15+ Đề Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) – Chân trời sáng tạo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của văn bản nghị luận "Hành trang vào tương lai" là gì?

  • A. Kể lại những câu chuyện về tương lai.
  • B. Miêu tả những thay đổi của thế giới trong tương lai.
  • C. Trình bày các biện pháp giải trí trong tương lai.
  • D. Thuyết phục người đọc về sự cần thiết phải chuẩn bị hành trang cho tương lai.

Câu 2: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là hành trang cần thiết cho tương lai theo quan điểm của tác giả?

  • A. Kiến thức chuyên môn vững vàng.
  • B. Kỹ năng mềm linh hoạt.
  • C. Sự giàu có về vật chất.
  • D. Khả năng thích ứng với sự thay đổi.

Câu 3: Tác giả sử dụng phương pháp lập luận nào là chủ yếu trong văn bản "Hành trang vào tương lai"?

  • A. So sánh và đối chiếu.
  • B. Phân tích và chứng minh.
  • C. Diễn giải và giải thích.
  • D. Quy nạp và suy diễn.

Câu 4: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất luận điểm về vai trò của "kỹ năng mềm" trong hành trang vào tương lai?

  • A. Thế giới đang thay đổi với tốc độ chóng mặt.
  • B. Kiến thức chuyên môn là nền tảng vững chắc.
  • C. Kỹ năng mềm giúp chúng ta thích ứng và hợp tác hiệu quả trong mọi hoàn cảnh.
  • D. Tương lai thuộc về những người có tầm nhìn xa.

Câu 5: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng loại bằng chứng nào để làm rõ luận điểm về sự cần thiết của "khả năng tự học"?

  • A. Lý lẽ và phân tích thực tế.
  • B. Thống kê số liệu cụ thể.
  • C. Trích dẫn ý kiến chuyên gia.
  • D. So sánh với quá khứ.

Câu 6: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu văn: "Tương lai không phải là một điểm đến, mà là một cuộc hành trình không ngừng nghỉ."?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ.
  • C. So sánh.
  • D. Nhân hóa.

Câu 7: Tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn mở đầu của văn bản "Hành trang vào tương lai" là gì?

  • A. Tạo sự trang trọng cho văn bản.
  • B. Thể hiện sự nghi ngờ của tác giả.
  • C. Cung cấp thông tin trực tiếp cho người đọc.
  • D. Gây sự chú ý và gợi mở vấn đề.

Câu 8: Từ "hành trang" trong tiêu đề văn bản được hiểu theo nghĩa nào?

  • A. Những đồ vật cụ thể mang theo khi đi xa.
  • B. Những kinh nghiệm đã trải qua trong quá khứ.
  • C. Những chuẩn bị về kiến thức, kỹ năng, phẩm chất cho tương lai.
  • D. Những ước mơ và hoài bão về một cuộc sống tốt đẹp.

Câu 9: Văn bản "Hành trang vào tương lai" hướng đến đối tượng độc giả chính nào?

  • A. Các nhà nghiên cứu khoa học.
  • B. Thế hệ trẻ đang chuẩn bị bước vào tương lai.
  • C. Những người đã thành công trong sự nghiệp.
  • D. Các nhà hoạch định chính sách giáo dục.

Câu 10: Giọng điệu chủ đạo của văn bản "Hành trang vào tương lai" là gì?

  • A. Trân trọng, khích lệ.
  • B. Châm biếm, phê phán.
  • C. Thờ ơ, khách quan.
  • D. Buồn bã, bi quan.

Câu 11: Theo tác giả, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc "điều chỉnh" hành trang vào tương lai khi thế giới thay đổi?

  • A. Số lượng kiến thức đã tích lũy.
  • B. Sự ổn định của môi trường sống.
  • C. Kinh nghiệm làm việc trong quá khứ.
  • D. Khả năng học hỏi và thích ứng liên tục.

Câu 12: Nếu phải tóm tắt thông điệp chính của văn bản "Hành trang vào tương lai" trong một câu, bạn sẽ chọn câu nào?

  • A. Hãy sống chậm lại và tận hưởng hiện tại.
  • B. Hãy chuẩn bị hành trang toàn diện và linh hoạt để đón đầu tương lai.
  • C. Công nghệ sẽ giải quyết mọi vấn đề của tương lai.
  • D. Quá khứ là chìa khóa để mở cánh cửa tương lai.

Câu 13: Trong các loại văn bản sau, loại nào có cùng mục đích thuyết phục như văn bản "Hành trang vào tương lai"?

  • A. Truyện ngắn.
  • B. Bản tin.
  • C. Bài xã luận.
  • D. Thơ trữ tình.

Câu 14: Đâu là mối quan hệ giữa "kiến thức chuyên môn" và "kỹ năng mềm" theo quan điểm của tác giả trong văn bản?

  • A. Kiến thức chuyên môn là nền tảng, kỹ năng mềm là công cụ để phát triển.
  • B. Kỹ năng mềm quan trọng hơn kiến thức chuyên môn.
  • C. Kiến thức chuyên môn và kỹ năng mềm độc lập và không liên quan.
  • D. Chỉ cần có kiến thức chuyên môn, kỹ năng mềm không cần thiết.

Câu 15: Nếu bạn muốn viết một bài nghị luận tiếp nối chủ đề "Hành trang vào tương lai", bạn sẽ tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Lịch sử phát triển của loài người.
  • B. Những thành tựu khoa học kỹ thuật hiện tại.
  • C. Thách thức và cơ hội của người trẻ trong kỷ nguyên số.
  • D. Vẻ đẹp của thiên nhiên hoang dã.

Câu 16: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến "thái độ học tập suốt đời". Thái độ này được thể hiện cụ thể qua hành động nào?

  • A. Chỉ học những gì được dạy ở trường.
  • B. Tích cực tìm kiếm và học hỏi kiến thức mới mọi lúc mọi nơi.
  • C. Chỉ học khi có kỳ thi.
  • D. Học để đối phó với công việc hiện tại.

Câu 17: Câu văn nào sau đây KHÔNG sử dụng phép liệt kê để làm tăng tính thuyết phục?

  • A. Hành trang ấy bao gồm: kiến thức, kỹ năng, và thái độ.
  • B. Chúng ta cần chuẩn bị: sự tự tin, lòng kiên trì, và khả năng sáng tạo.
  • C. Tương lai đòi hỏi: sự linh hoạt, khả năng thích ứng, và tinh thần hợp tác.
  • D. Thế giới đang thay đổi từng ngày.

Câu 18: Nếu coi văn bản "Hành trang vào tương lai" là một lời khuyên, lời khuyên đó dành cho ai?

  • A. Những người đã lớn tuổi.
  • B. Những người trẻ tuổi.
  • C. Các bậc phụ huynh.
  • D. Toàn xã hội.

Câu 19: Trong văn bản, tác giả đã thể hiện thái độ như thế nào về tương lai?

  • A. Bi quan, lo lắng.
  • B. Thờ ơ, trung lập.
  • C. Tích cực, lạc quan.
  • D. Nghi ngờ, hoài nghi.

Câu 20: Đâu là luận cứ KHÔNG được sử dụng trong văn bản để chứng minh cho sự cần thiết của việc chuẩn bị hành trang vào tương lai?

  • A. Sự phát triển nhanh chóng của khoa học công nghệ.
  • B. Sự thay đổi của thị trường lao động.
  • C. Nhu cầu hội nhập quốc tế.
  • D. Sự ổn định của các giá trị văn hóa truyền thống.

Câu 21: Hãy sắp xếp các bước sau theo trình tự hợp lý để viết một bài văn nghị luận về chủ đề "Hành trang vào tương lai": 1. Tìm ý và lập dàn ý, 2. Viết bài văn hoàn chỉnh, 3. Xác định luận điểm chính, 4. Sửa chữa và hoàn thiện.

  • A. 1-3-2-4.
  • B. 3-1-2-4.
  • C. 4-3-1-2.
  • D. 2-1-3-4.

Câu 22: Trong các kỹ năng sau, kỹ năng nào được xem là "chìa khóa" để mở cánh cửa tương lai theo tinh thần của văn bản?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ.
  • B. Kỹ năng tính toán.
  • C. Kỹ năng tự học.
  • D. Kỹ năng giao tiếp.

Câu 23: Nếu bạn đồng tình với quan điểm trong văn bản "Hành trang vào tương lai", bạn sẽ hành động như thế nào để chuẩn bị cho tương lai của mình?

  • A. Chỉ tập trung vào học kiến thức chuyên môn ở trường.
  • B. Chờ đợi sự định hướng từ người khác.
  • C. Sống an phận và không thay đổi.
  • D. Chủ động học hỏi, rèn luyện kỹ năng và thích ứng với thay đổi.

Câu 24: Văn bản "Hành trang vào tương lai" có thể được xem là một phần của thể loại văn nghị luận nào?

  • A. Nghị luận xã hội.
  • B. Nghị luận văn học.
  • C. Nghị luận chính trị.
  • D. Nghị luận khoa học.

Câu 25: Trong văn bản, tác giả sử dụng nhiều từ ngữ thể hiện sự "chuyển động", "thay đổi" (ví dụ: "chóng mặt", "không ngừng nghỉ"). Mục đích của việc này là gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên hoa mỹ hơn.
  • B. Thể hiện sự lo lắng về tương lai.
  • C. Nhấn mạnh tính chất động và không ngừng biến đổi của tương lai.
  • D. Gây khó hiểu cho người đọc.

Câu 26: Nếu có người phản biện rằng "Hành trang quan trọng nhất cho tương lai là tiền bạc", bạn sẽ sử dụng luận điểm nào từ văn bản để phản bác?

  • A. Tiền bạc có thể mua được mọi thứ.
  • B. Kỹ năng mềm và khả năng thích ứng quan trọng hơn tiền bạc trong thế giới biến đổi.
  • C. Tiền bạc là mục tiêu cuối cùng của mọi người.
  • D. Văn bản không đề cập đến vai trò của tiền bạc.

Câu 27: Hình ảnh "con thuyền" có thể tượng trưng cho điều gì trong văn bản "Hành trang vào tương lai"?

  • A. Quá khứ.
  • B. Hiện tại.
  • C. Tương lai và cuộc đời mỗi người.
  • D. Sự ổn định.

Câu 28: Câu hỏi "Bạn đã chuẩn bị hành trang gì cho tương lai?" ở cuối văn bản có chức năng gì?

  • A. Cung cấp thông tin bổ sung.
  • B. Tóm tắt lại nội dung chính.
  • C. Thể hiện sự nghi ngờ của tác giả.
  • D. Khuyến khích người đọc suy ngẫm và hành động.

Câu 29: Trong các yếu tố của hành trang vào tương lai được đề cập, yếu tố nào mang tính "nền tảng" nhất, làm cơ sở cho các yếu tố khác?

  • A. Kiến thức.
  • B. Kỹ năng mềm.
  • C. Thái độ.
  • D. May mắn.

Câu 30: Nếu bạn muốn giới thiệu văn bản "Hành trang vào tương lai" cho bạn bè, bạn sẽ nhấn mạnh điều gì về giá trị của văn bản?

  • A. Văn bản có nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • B. Văn bản giúp chúng ta nhận thức rõ hơn về sự cần thiết phải chuẩn bị cho tương lai.
  • C. Văn bản chỉ phù hợp với người lớn tuổi.
  • D. Văn bản không có giá trị thực tiễn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Mục đích chính của văn bản nghị luận 'Hành trang vào tương lai' là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là hành trang cần thiết cho tương lai theo quan điểm của tác giả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Tác giả sử dụng phương pháp lập luận nào là chủ yếu trong văn bản 'Hành trang vào tương lai'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất luận điểm về vai trò của 'kỹ năng mềm' trong hành trang vào tương lai?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng loại bằng chứng nào để làm rõ luận điểm về sự cần thiết của 'khả năng tự học'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu văn: 'Tương lai không phải là một điểm đến, mà là một cuộc hành trình không ngừng nghỉ.'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn mở đầu của văn bản 'Hành trang vào tương lai' là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Từ 'hành trang' trong tiêu đề văn bản được hiểu theo nghĩa nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Văn bản 'Hành trang vào tương lai' hướng đến đối tượng độc giả chính nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Giọng điệu chủ đạo của văn bản 'Hành trang vào tương lai' là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Theo tác giả, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc 'điều chỉnh' hành trang vào tương lai khi thế giới thay đổi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Nếu phải tóm tắt thông điệp chính của văn bản 'Hành trang vào tương lai' trong một câu, bạn sẽ chọn câu nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong các loại văn bản sau, loại nào có cùng mục đích thuyết phục như văn bản 'Hành trang vào tương lai'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Đâu là mối quan hệ giữa 'kiến thức chuyên môn' và 'kỹ năng mềm' theo quan điểm của tác giả trong văn bản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Nếu bạn muốn viết một bài nghị luận tiếp nối chủ đề 'Hành trang vào tương lai', bạn sẽ tập trung vào khía cạnh nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến 'thái độ học tập suốt đời'. Thái độ này được thể hiện cụ thể qua hành động nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Câu văn nào sau đây KHÔNG sử dụng phép liệt kê để làm tăng tính thuyết phục?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Nếu coi văn bản 'Hành trang vào tương lai' là một lời khuyên, lời khuyên đó dành cho ai?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong văn bản, tác giả đã thể hiện thái độ như thế nào về tương lai?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Đâu là luận cứ KHÔNG được sử dụng trong văn bản để chứng minh cho sự cần thiết của việc chuẩn bị hành trang vào tương lai?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Hãy sắp xếp các bước sau theo trình tự hợp lý để viết một bài văn nghị luận về chủ đề 'Hành trang vào tương lai': 1. Tìm ý và lập dàn ý, 2. Viết bài văn hoàn chỉnh, 3. Xác định luận điểm chính, 4. Sửa chữa và hoàn thiện.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong các kỹ năng sau, kỹ năng nào được xem là 'chìa khóa' để mở cánh cửa tương lai theo tinh thần của văn bản?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Nếu bạn đồng tình với quan điểm trong văn bản 'Hành trang vào tương lai', bạn sẽ hành động như thế nào để chuẩn bị cho tương lai của mình?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Văn bản 'Hành trang vào tương lai' có thể được xem là một phần của thể loại văn nghị luận nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong văn bản, tác giả sử dụng nhiều từ ngữ thể hiện sự 'chuyển động', 'thay đổi' (ví dụ: 'chóng mặt', 'không ngừng nghỉ'). Mục đích của việc này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Nếu có người phản biện rằng 'Hành trang quan trọng nhất cho tương lai là tiền bạc', bạn sẽ sử dụng luận điểm nào từ văn bản để phản bác?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Hình ảnh 'con thuyền' có thể tượng trưng cho điều gì trong văn bản 'Hành trang vào tương lai'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Câu hỏi 'Bạn đã chuẩn bị hành trang gì cho tương lai?' ở cuối văn bản có chức năng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong các yếu tố của hành trang vào tương lai được đề cập, yếu tố nào mang tính 'nền tảng' nhất, làm cơ sở cho các yếu tố khác?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Nếu bạn muốn giới thiệu văn bản 'Hành trang vào tương lai' cho bạn bè, bạn sẽ nhấn mạnh điều gì về giá trị của văn bản?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của văn bản nghị luận “Hành trang vào tương lai” là gì?

  • A. Kể lại những câu chuyện về tương lai của giới trẻ.
  • B. Thuyết phục người đọc về sự cần thiết chuẩn bị hành trang cho tương lai và đề xuất những hành trang đó.
  • C. Miêu tả những khó khăn và thách thức mà giới trẻ sẽ phải đối mặt trong tương lai.
  • D. Cung cấp thông tin khách quan về các xu hướng phát triển của xã hội trong tương lai.

Câu 2: Trong văn bản nghị luận, luận điểm thường được trình bày ở vị trí nào để tạo sự mạch lạc và dễ theo dõi cho người đọc?

  • A. Rải rác ở phần thân bài, không cố định vị trí.
  • B. Chỉ xuất hiện ở phần kết bài để tóm tắt ý.
  • C. Thường được nêu rõ ràng ở phần mở bài và có thể lặp lại hoặc phát triển ở thân bài.
  • D. Ẩn ý trong toàn bộ văn bản, người đọc tự rút ra.

Câu 3: Để tăng tính thuyết phục cho bài nghị luận về "hành trang vào tương lai", tác giả có thể sử dụng loại bằng chứng nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Những câu chuyện cá nhân cảm động về ước mơ tương lai.
  • B. Trích dẫn ý kiến của các bạn học sinh cùng trang lứa.
  • C. Sử dụng các biện pháp tu từ như ẩn dụ, so sánh để làm đẹp văn bản.
  • D. Dẫn chứng số liệu thống kê, kết quả nghiên cứu khoa học về xu hướng nghề nghiệp, kỹ năng cần thiết trong tương lai.

Câu 4: Trong các yếu tố sau, đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá tính xác thực và đáng tin cậy của một bằng chứng trong văn bản nghị luận?

  • A. Nguồn gốc xuất xứ của bằng chứng (từ nguồn nào, có uy tín không).
  • B. Hình thức trình bày bằng chứng (có hấp dẫn, sinh động không).
  • C. Số lượng bằng chứng được đưa ra (càng nhiều càng tốt).
  • D. Mức độ phù hợp của bằng chứng với sở thích cá nhân của người đọc.

Câu 5: Phương pháp lập luận "diễn dịch" trong văn nghị luận được hiểu là gì?

  • A. Đi từ những ý kiến cá nhân để khái quát thành vấn đề chung.
  • B. Đi từ nguyên tắc, quy luật chung đến các trường hợp cụ thể.
  • C. Sử dụng các câu hỏi tu từ để dẫn dắt người đọc đến kết luận.
  • D. Trình bày vấn đề theo trình tự thời gian trước sau.

Câu 6: Trong văn bản nghị luận về "hành trang vào tương lai", việc sử dụng yếu tố "cảm xúc" có vai trò như thế nào?

  • A. Yếu tố cảm xúc không cần thiết và nên tránh trong văn nghị luận.
  • B. Chỉ nên sử dụng cảm xúc để gây cười, tạo không khí thoải mái.
  • C. Sử dụng cảm xúc phù hợp có thể tăng tính thuyết phục, lay động người đọc và khiến vấn đề trở nên gần gũi hơn.
  • D. Cảm xúc chỉ nên thể hiện ở phần mở bài và kết bài, không nên xuất hiện ở thân bài.

Câu 7: Biện pháp tu từ "ẩn dụ" được sử dụng trong văn nghị luận có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu và trừu tượng hơn.
  • B. Tăng tính hình tượng, gợi cảm, giúp người đọc dễ hình dung và ghi nhớ vấn đề.
  • C. Giúp tác giả thể hiện kiến thức uyên bác của mình.
  • D. Che giấu quan điểm cá nhân của người viết.

Câu 8: Trong quá trình viết văn bản nghị luận, bước nào sau đây cần thực hiện trước khi viết mở bài?

  • A. Viết dàn ý chi tiết cho phần thân bài.
  • B. Tìm kiếm và lựa chọn các bằng chứng, dẫn chứng.
  • C. Viết nháp phần kết bài để định hướng.
  • D. Xác định rõ vấn đề nghị luận và lập dàn ý tổng quát.

Câu 9: Khi phản bác một luận điểm trong văn nghị luận, cần tránh điều gì sau đây để đảm bảo tính khách quan và thuyết phục?

  • A. Sử dụng giọng điệu mỉa mai, chế giễu đối phương.
  • B. Chỉ tập trung vào điểm yếu của luận điểm đối phương mà bỏ qua điểm mạnh.
  • C. Phản bác dựa trên cảm tính hoặc định kiến cá nhân mà không đưa ra lý lẽ, bằng chứng xác đáng.
  • D. Tránh nhắc lại luận điểm của đối phương để không làm nổi bật ý kiến của họ.

Câu 10: “Hành trang vào tương lai” theo nghĩa rộng nhất, không chỉ bao gồm kiến thức, kỹ năng mà còn bao gồm yếu tố nào quan trọng khác?

  • A. Tiền bạc và của cải vật chất.
  • B. Phẩm chất đạo đức, giá trị sống và thái độ tích cực.
  • C. Các mối quan hệ xã hội rộng rãi.
  • D. Ngoại hình ưa nhìn và khả năng giao tiếp tốt.

Câu 11: Trong văn bản nghị luận, "luận cứ" có vai trò gì?

  • A. Làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm.
  • B. Nêu ra vấn đề cần nghị luận.
  • C. Tóm tắt lại nội dung chính của bài viết.
  • D. Tạo sự liên kết giữa các đoạn văn.

Câu 12: Để bài văn nghị luận về "hành trang vào tương lai" trở nên sinh động và hấp dẫn, tác giả nên kết hợp yếu tố nào ngoài lập luận logic?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt.
  • B. Viết câu văn càng dài càng phức tạp.
  • C. Chỉ tập trung vào phân tích lý thuyết khô khan.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ gợi hình, gợi cảm, kết hợp các yếu tố biểu cảm và tự sự (ở mức độ phù hợp).

Câu 13: Khi viết văn bản nghị luận, việc xác định rõ "đối tượng" người đọc có ý nghĩa gì?

  • A. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, cứ viết theo ý mình.
  • B. Giúp lựa chọn giọng văn, từ ngữ, dẫn chứng và cách lập luận phù hợp với trình độ và mối quan tâm của người đọc.
  • C. Chỉ cần quan tâm đến việc làm hài lòng giáo viên chấm bài.
  • D. Để bài viết trở nên bí ẩn và thu hút hơn.

Câu 14: Trong văn bản nghị luận, "kết bài" thường có chức năng chính là gì?

  • A. Nêu ra vấn đề mới để tiếp tục thảo luận.
  • B. Dẫn dắt người đọc đến một văn bản khác có liên quan.
  • C. Khẳng định lại luận điểm chính, tóm tắt các ý chính và gợi mở hướng suy nghĩ.
  • D. Kể lại một câu chuyện minh họa cho vấn đề.

Câu 15: Để rèn luyện kỹ năng viết văn nghị luận về các vấn đề xã hội như "hành trang vào tương lai", hoạt động nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Học thuộc lòng các bài văn mẫu nghị luận.
  • B. Chỉ đọc sách lý thuyết về văn nghị luận.
  • C. Làm nhiều bài tập trắc nghiệm về văn nghị luận.
  • D. Thường xuyên đọc các bài báo, tạp chí nghị luận, tham gia tranh biện, viết và sửa bài nghị luận.

Câu 16: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có thể mang lại hiệu quả gì?

  • A. Gây ấn tượng, thu hút sự chú ý của người đọc, gợi mở vấn đề và tạo liên kết với người đọc.
  • B. Thể hiện sự nghi ngờ, thiếu chắc chắn của người viết.
  • C. Làm cho văn bản trở nên trang trọng và nghiêm túc hơn.
  • D. Thay thế cho việc đưa ra luận điểm một cách trực tiếp.

Câu 17: Khi xây dựng "hành trang vào tương lai", kỹ năng "tự học" có vai trò như thế nào?

  • A. Không quan trọng bằng kỹ năng làm việc nhóm.
  • B. Vô cùng quan trọng, giúp mỗi người chủ động cập nhật kiến thức, kỹ năng mới trong một thế giới luôn thay đổi.
  • C. Chỉ cần thiết đối với những người không có điều kiện đến trường.
  • D. Ít quan trọng hơn so với việc học theo hướng dẫn của giáo viên.

Câu 18: Trong văn nghị luận, "lập luận" được hiểu là gì?

  • A. Việc sử dụng các biện pháp tu từ để làm đẹp văn bản.
  • B. Việc kể lại những câu chuyện để minh họa cho vấn đề.
  • C. Quá trình đưa ra lý lẽ, bằng chứng để chứng minh cho luận điểm.
  • D. Việc sắp xếp các ý theo một trình tự thời gian nhất định.

Câu 19: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: "Văn bản nghị luận thường sử dụng các phép liên kết câu và liên kết đoạn để đảm bảo tính ... cho bài viết".

  • A. biểu cảm
  • B. hình tượng
  • C. hấp dẫn
  • D. mạch lạc, chặt chẽ

Câu 20: Trong văn bản nghị luận, "dẫn chứng" và "lý lẽ" có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Dẫn chứng bao gồm lý lẽ và các yếu tố khác.
  • B. Lý lẽ là cơ sở, còn dẫn chứng là bằng chứng cụ thể để minh họa, làm sáng tỏ lý lẽ.
  • C. Lý lẽ và dẫn chứng là hai yếu tố độc lập, không liên quan đến nhau.
  • D. Dẫn chứng quan trọng hơn lý lẽ trong văn nghị luận.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và cho biết, đoạn văn sử dụng phương pháp lập luận nào? “Để thành công trong tương lai, chúng ta cần có kỹ năng mềm. Kỹ năng mềm bao gồm kỹ năng giao tiếp, kỹ năng làm việc nhóm, kỹ năng giải quyết vấn đề… Vì vậy, hãy rèn luyện kỹ năng mềm ngay từ bây giờ.”

  • A. So sánh
  • B. Tương phản
  • C. Diễn dịch
  • D. Quy nạp

Câu 22: Trong văn bản nghị luận, yếu tố "khách quan" được thể hiện như thế nào?

  • A. Thể hiện qua việc sử dụng nhiều từ ngữ trang trọng, lịch sự.
  • B. Thể hiện qua việc trích dẫn ý kiến của nhiều người nổi tiếng.
  • C. Thể hiện qua việc tác giả giấu kín quan điểm cá nhân.
  • D. Thể hiện qua việc sử dụng lý lẽ, bằng chứng xác thực, đa chiều, tránh cảm tính và phiến diện.

Câu 23: Khi viết văn nghị luận về "hành trang vào tương lai", phạm vi "tương lai" nên được hiểu như thế nào?

  • A. Chỉ giới hạn ở tương lai gần, trong vòng 5-10 năm tới.
  • B. Nên hiểu rộng, bao gồm cả tương lai gần và tương lai xa, trên nhiều lĩnh vực của đời sống cá nhân và xã hội.
  • C. Chỉ tập trung vào tương lai nghề nghiệp của bản thân.
  • D. Chỉ đề cập đến những viễn cảnh tươi sáng, tốt đẹp của tương lai.

Câu 24: Trong quá trình xây dựng dàn ý cho bài văn nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự hợp lý có tác dụng gì?

  • A. Giúp bài văn dài hơn và phong phú hơn về nội dung.
  • B. Giúp tác giả dễ dàng nhớ và trình bày các ý tưởng.
  • C. Đảm bảo tính logic, chặt chẽ trong lập luận, giúp người đọc dễ theo dõi và tiếp nhận thông tin.
  • D. Giúp bài văn trở nên độc đáo và khác biệt so với các bài khác.

Câu 25: Để kết luận bài văn nghị luận về "hành trang vào tương lai" thêm phần sâu sắc, tác giả có thể sử dụng biện pháp nào?

  • A. Lặp lại nguyên văn luận điểm ở mở bài.
  • B. Kể thêm một câu chuyện không liên quan đến chủ đề.
  • C. Đưa ra một lời xin lỗi vì bài viết còn nhiều thiếu sót.
  • D. Liên hệ vấn đề với thực tế cuộc sống, đưa ra lời kêu gọi hoặc gợi mở suy nghĩ cho người đọc.

Câu 26: Trong văn bản nghị luận, "nhan đề" có vai trò gì?

  • A. Khái quát chủ đề, gợi mở vấn đề nghị luận và thu hút sự chú ý của người đọc.
  • B. Tóm tắt ngắn gọn nội dung chính của bài viết.
  • C. Thể hiện phong cách cá nhân của người viết.
  • D. Giúp bài văn dễ dàng được tìm kiếm trên internet.

Câu 27: Yếu tố nào sau đây không phải là "hành trang" cần thiết cho tương lai theo tinh thần của bài nghị luận?

  • A. Kiến thức chuyên môn vững vàng.
  • B. Kỹ năng thích ứng và sáng tạo.
  • C. Sự bảo bọc, che chở quá mức từ gia đình.
  • D. Tinh thần trách nhiệm và ý thức công dân.

Câu 28: Để tăng tính thuyết phục của lý lẽ trong văn nghị luận, tác giả nên chú trọng điều gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, trau chuốt.
  • B. Đảm bảo tính logic, chặt chẽ, có cơ sở vững chắc và phù hợp với vấn đề nghị luận.
  • C. Đưa ra càng nhiều lý lẽ càng tốt.
  • D. Trình bày lý lẽ một cách dài dòng, phức tạp.

Câu 29: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng ngôi thứ nhất số nhiều ("chúng ta", "chúng tôi") có thể tạo ra hiệu quả gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên trang trọng và khách quan hơn.
  • B. Thể hiện sự khiêm tốn và nhún nhường của người viết.
  • C. Tạo sự gần gũi, đồng cảm và kêu gọi sự chung sức, đồng lòng từ phía người đọc.
  • D. Giúp tác giả che giấu quan điểm cá nhân.

Câu 30: Nếu phải viết một bài văn nghị luận ngắn về "hành trang vào tương lai" dành cho học sinh THPT, em sẽ chọn luận điểm nào sau đây làm trọng tâm?

  • A. Tương lai của thế giới phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ.
  • B. Hành trang quan trọng nhất cho tương lai của học sinh THPT là sự kết hợp giữa kiến thức, kỹ năng và thái độ sống tích cực.
  • C. Chỉ cần có bằng cấp tốt nghiệp THPT là đủ để thành công trong tương lai.
  • D. Gia đình giàu có là yếu tố quyết định tương lai của mỗi người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Mục đích chính của văn bản nghị luận “Hành trang vào tương lai” là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong văn bản nghị luận, luận điểm thường được trình bày ở vị trí nào để tạo sự mạch lạc và dễ theo dõi cho người đọc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Để tăng tính thuyết phục cho bài nghị luận về 'hành trang vào tương lai', tác giả có thể sử dụng loại bằng chứng nào sau đây là hiệu quả nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong các yếu tố sau, đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá tính xác thực và đáng tin cậy của một bằng chứng trong văn bản nghị luận?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Phương pháp lập luận 'diễn dịch' trong văn nghị luận được hiểu là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong văn bản nghị luận về 'hành trang vào tương lai', việc sử dụng yếu tố 'cảm xúc' có vai trò như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Biện pháp tu từ 'ẩn dụ' được sử dụng trong văn nghị luận có tác dụng gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong quá trình viết văn bản nghị luận, bước nào sau đây cần thực hiện trước khi viết mở bài?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Khi phản bác một luận điểm trong văn nghị luận, cần tránh điều gì sau đây để đảm bảo tính khách quan và thuyết phục?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: “Hành trang vào tương lai” theo nghĩa rộng nhất, không chỉ bao gồm kiến thức, kỹ năng mà còn bao gồm yếu tố nào quan trọng khác?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong văn bản nghị luận, 'luận cứ' có vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Để bài văn nghị luận về 'hành trang vào tương lai' trở nên sinh động và hấp dẫn, tác giả nên kết hợp yếu tố nào ngoài lập luận logic?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Khi viết văn bản nghị luận, việc xác định rõ 'đối tượng' người đọc có ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong văn bản nghị luận, 'kết bài' thường có chức năng chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Để rèn luyện kỹ năng viết văn nghị luận về các vấn đề xã hội như 'hành trang vào tương lai', hoạt động nào sau đây là hiệu quả nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có thể mang lại hiệu quả gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Khi xây dựng 'hành trang vào tương lai', kỹ năng 'tự học' có vai trò như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong văn nghị luận, 'lập luận' được hiểu là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: 'Văn bản nghị luận thường sử dụng các phép liên kết câu và liên kết đoạn để đảm bảo tính ... cho bài viết'.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong văn bản nghị luận, 'dẫn chứng' và 'lý lẽ' có mối quan hệ như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và cho biết, đoạn văn sử dụng phương pháp lập luận nào? “Để thành công trong tương lai, chúng ta cần có kỹ năng mềm. Kỹ năng mềm bao gồm kỹ năng giao tiếp, kỹ năng làm việc nhóm, kỹ năng giải quyết vấn đề… Vì vậy, hãy rèn luyện kỹ năng mềm ngay từ bây giờ.”

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong văn bản nghị luận, yếu tố 'khách quan' được thể hiện như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Khi viết văn nghị luận về 'hành trang vào tương lai', phạm vi 'tương lai' nên được hiểu như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong quá trình xây dựng dàn ý cho bài văn nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự hợp lý có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Để kết luận bài văn nghị luận về 'hành trang vào tương lai' thêm phần sâu sắc, tác giả có thể sử dụng biện pháp nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong văn bản nghị luận, 'nhan đề' có vai trò gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Yếu tố nào sau đây không phải là 'hành trang' cần thiết cho tương lai theo tinh thần của bài nghị luận?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Để tăng tính thuyết phục của lý lẽ trong văn nghị luận, tác giả nên chú trọng điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng ngôi thứ nhất số nhiều ('chúng ta', 'chúng tôi') có thể tạo ra hiệu quả gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Nếu phải viết một bài văn nghị luận ngắn về 'hành trang vào tương lai' dành cho học sinh THPT, em sẽ chọn luận điểm nào sau đây làm trọng tâm?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh
  • B. Hệ thống luận điểm, luận cứ và lập luận sắc sảo
  • C. Trình bày vấn đề một cách hài hước, dí dỏm
  • D. Kể chuyện hấp dẫn, lôi cuốn người đọc

Câu 2: “Một cây bút và một quyển sách có thể thay đổi thế giới.” Câu nói này nhấn mạnh vai trò của hành trang nào vào tương lai?

  • A. Sức mạnh vật chất và kinh tế
  • B. Quan hệ xã hội rộng rãi
  • C. Tri thức và văn hóa
  • D. Sức khỏe thể chất dồi dào

Câu 3: Trong bài nghị luận về "Hành trang vào tương lai", nếu muốn phản bác quan điểm "Chỉ cần kỹ năng mềm là đủ, kiến thức chuyên môn không quan trọng", bạn nên tập trung vào luận điểm nào?

  • A. Kỹ năng mềm giúp con người thích nghi tốt hơn với môi trường
  • B. Xã hội hiện đại coi trọng kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm
  • C. Kiến thức chuyên môn dễ dàng được học hỏi và cập nhật sau này
  • D. Kiến thức chuyên môn là nền tảng để phát triển kỹ năng và giải quyết vấn đề phức tạp

Câu 4: Đâu là mục đích chính của việc sử dụng yếu tố biểu cảm trong văn bản nghị luận?

  • A. Tăng tính hấp dẫn và lay động cảm xúc người đọc
  • B. Làm cho văn bản trở nên khách quan và khoa học hơn
  • C. Giúp người viết thể hiện cá tính riêng biệt
  • D. Thay thế cho các luận điểm và luận cứ

Câu 5: Trong các hành trang sau, hành trang nào mang tính nền tảng, quyết định sự thành công lâu dài của mỗi cá nhân trong tương lai?

  • A. Các mối quan hệ xã hội rộng rãi
  • B. Tư duy phản biện và khả năng tự học
  • C. Ngoại hình ưa nhìn và khả năng giao tiếp tốt
  • D. Sự giàu có về vật chất và tài chính

Câu 6: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: “Văn bản nghị luận cần đảm bảo tính ___________, tức là các ý kiến, lập luận phải dựa trên cơ sở thực tế và logic.”

  • A. hoa mỹ
  • B. trữ tình
  • C. thuyết phục
  • D. biểu cảm

Câu 7: Để viết một bài nghị luận về chủ đề "Người trẻ cần chuẩn bị hành trang gì để hội nhập quốc tế?", bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

  • A. Tìm kiếm các dẫn chứng và số liệu
  • B. Xác định rõ đề tài và lập dàn ý chi tiết
  • C. Viết mở bài và kết bài ấn tượng
  • D. Lựa chọn giọng văn và phong cách viết

Câu 8: Trong văn bản nghị luận, luận cứ có vai trò gì?

  • A. Nêu vấn đề nghị luận
  • B. Khái quát lại vấn đề nghị luận
  • C. Chứng minh tính đúng đắn của luận điểm
  • D. Tạo sự liên kết giữa các đoạn văn

Câu 9: Phương pháp lập luận nào thường được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều đối tượng, từ đó rút ra kết luận về vấn đề nghị luận?

  • A. Diễn dịch
  • B. Quy nạp
  • C. Tương phản
  • D. So sánh

Câu 10: Khi viết văn bản nghị luận, điều gì cần tránh để đảm bảo tính khách quan và thuyết phục của bài viết?

  • A. Sử dụng cảm tính và thiên kiến cá nhân
  • B. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh
  • C. Trích dẫn ý kiến của nhiều chuyên gia
  • D. Đưa ra nhiều ví dụ minh họa

Câu 11: Trong bài nghị luận về "Công nghệ AI của hiện tại và tương lai", nếu bạn muốn làm rõ tác động tích cực của AI đến giáo dục, luận điểm nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. AI đang dần thay thế con người trong nhiều lĩnh vực
  • B. AI đặt ra nhiều thách thức về đạo đức và pháp lý
  • C. AI cá nhân hóa quá trình học tập, nâng cao hiệu quả giáo dục
  • D. AI có thể gây ra tình trạng thất nghiệp gia tăng

Câu 12: Đọc đoạn văn sau: "Thế kỷ XXI đặt ra yêu cầu mới về nguồn nhân lực. Không chỉ cần kiến thức chuyên môn, người trẻ còn cần kỹ năng mềm, khả năng thích ứng và tinh thần học hỏi suốt đời." Đoạn văn trên tập trung nhấn mạnh hành trang nào?

  • A. Kiến thức chuyên môn sâu rộng
  • B. Kỹ năng mềm toàn diện
  • C. Khả năng thích ứng linh hoạt
  • D. Sự kết hợp hài hòa giữa kiến thức và kỹ năng

Câu 13: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào giúp tạo ra sự mạch lạc, logic giữa các phần, các đoạn?

  • A. Sử dụng câu hỏi tu từ
  • B. Sử dụng từ ngữ chuyển ý, liên kết đoạn
  • C. Sử dụng yếu tố miêu tả, biểu cảm
  • D. Sử dụng nhiều câu phức

Câu 14: Để tăng tính thuyết phục cho bài nghị luận về "Vai trò của đọc sách trong xã hội hiện đại", bạn có thể sử dụng loại dẫn chứng nào hiệu quả nhất?

  • A. Câu chuyện cá nhân về sở thích đọc sách
  • B. Ý kiến chủ quan của người viết
  • C. Dẫn chứng từ các nghiên cứu khoa học, thống kê
  • D. Trích dẫn lời bài hát, ca dao tục ngữ

Câu 15: Trong bài nghị luận, phần thân bài thường có chức năng gì?

  • A. Giới thiệu vấn đề nghị luận
  • B. Triển khai và chứng minh các luận điểm
  • C. Nêu cảm xúc và suy nghĩ cá nhân
  • D. Khái quát và kết luận vấn đề

Câu 16: Khi viết văn bản nghị luận, bạn nên lựa chọn giọng văn như thế nào để phù hợp với thể loại?

  • A. Giọng văn hài hước, dí dỏm
  • B. Giọng văn thân mật, gần gũi
  • C. Giọng văn trữ tình, lãng mạn
  • D. Giọng văn trang trọng, khách quan

Câu 17: Trong bài nghị luận về "Người trẻ và trách nhiệm với cộng đồng", luận điểm nào sau đây thể hiện trách nhiệm mang tính xây dựng?

  • A. Phê phán những thói hư tật xấu của xã hội
  • B. Lên án những bất công trong xã hội
  • C. Tham gia các hoạt động tình nguyện, xây dựng cộng đồng
  • D. Đòi hỏi quyền lợi chính đáng cho bản thân

Câu 18: Đâu không phải là một yếu tố cần thiết để đánh giá tính thuyết phục của một văn bản nghị luận?

  • A. Hệ thống luận điểm rõ ràng, mạch lạc
  • B. Luận cứ xác thực, đáng tin cậy
  • C. Lập luận chặt chẽ, logic
  • D. Hình thức trình bày đẹp mắt, ấn tượng

Câu 19: Trong văn bản nghị luận, biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng tính sinh động và gợi hình cho lập luận?

  • A. Điệp từ, điệp ngữ
  • B. So sánh, ẩn dụ, nhân hóa
  • C. Liệt kê, đối
  • D. Phóng đại, nói giảm

Câu 20: Trong bài nghị luận về "Mạng xã hội và cuộc sống của người trẻ", nếu muốn bàn về mặt trái của mạng xã hội, bạn có thể sử dụng luận cứ nào?

  • A. Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ người trẻ nghiện mạng xã hội ngày càng tăng
  • B. Mạng xã hội giúp người trẻ kết nối và giao tiếp dễ dàng hơn
  • C. Mạng xã hội là công cụ hữu ích cho học tập và làm việc
  • D. Mạng xã hội cung cấp nhiều thông tin và kiến thức bổ ích

Câu 21: “Hành trang vào tương lai không chỉ là kiến thức, kỹ năng mà còn là thái độ sống tích cực.” Câu nói này muốn nhấn mạnh điều gì?

  • A. Kiến thức và kỹ năng là hành trang quan trọng nhất
  • B. Thái độ sống không quan trọng bằng kiến thức và kỹ năng
  • C. Thái độ sống tích cực là một phần không thể thiếu của hành trang
  • D. Tương lai phụ thuộc hoàn toàn vào thái độ sống

Câu 22: Trong văn bản nghị luận, kết bài thường có chức năng gì?

  • A. Nêu vấn đề nghị luận
  • B. Triển khai các luận điểm
  • C. Đưa ra dẫn chứng và ví dụ
  • D. Khái quát vấn đề và đưa ra thông điệp

Câu 23: Để bài nghị luận về "Văn hóa đọc của giới trẻ hiện nay" trở nên hấp dẫn hơn, bạn có thể mở bài bằng cách nào?

  • A. Trích dẫn một định nghĩa về văn hóa đọc
  • B. Đặt câu hỏi gợi mở về thực trạng đọc sách của giới trẻ
  • C. Nêu số liệu thống kê về số lượng sách xuất bản hàng năm
  • D. Kể một câu chuyện cảm động về tình yêu sách

Câu 24: Trong văn bản nghị luận, lỗi "ngụy biện" là gì?

  • A. Sử dụng quá nhiều từ ngữ chuyên môn
  • B. Trình bày ý kiến một cách vòng vo, khó hiểu
  • C. Lập luận sai lệch, không có căn cứ hoặc cố tình đánh lạc hướng
  • D. Diễn đạt ý kiến một cách quá thẳng thắn, gây khó chịu

Câu 25: “Người trẻ cần trang bị cho mình khả năng tự học để thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của thế giới.” Câu nói này thuộc kiểu lập luận nào?

  • A. Lập luận giải thích
  • B. Lập luận chứng minh
  • C. Lập luận so sánh
  • D. Lập luận bác bỏ

Câu 26: Để phản bác ý kiến "Mạng xã hội chỉ mang lại tác hại cho giới trẻ", bạn nên tập trung vào việc làm nổi bật khía cạnh nào?

  • A. Những vụ việc tiêu cực xảy ra trên mạng xã hội
  • B. Những lợi ích mà mạng xã hội mang lại cho người trẻ
  • C. Thực trạng nghiện mạng xã hội của giới trẻ
  • D. Những thách thức về bảo mật thông tin trên mạng xã hội

Câu 27: Trong bài nghị luận về "Sống tử tế trong xã hội hiện đại", bạn có thể sử dụng hình ảnh ẩn dụ nào để nói về sự lan tỏa của lòng tốt?

  • A. Tảng đá
  • B. Cơn mưa
  • C. Ngọn lửa
  • D. Dòng sông

Câu 28: “Đọc sách là hành trang không thể thiếu trên con đường trưởng thành.” Câu nói này thường được sử dụng trong phần nào của bài nghị luận?

  • A. Mở bài
  • B. Thân bài (luận điểm)
  • C. Thân bài (luận cứ)
  • D. Kết bài

Câu 29: Trong văn bản nghị luận, yếu tố "lập luận" được hiểu là gì?

  • A. Hệ thống các ý kiến, quan điểm cá nhân
  • B. Cách sắp xếp, trình bày lý lẽ, dẫn chứng để thuyết phục
  • C. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc
  • D. Trích dẫn ý kiến của các chuyên gia

Câu 30: Để viết bài nghị luận về "Tình yêu thương gia đình trong xã hội hiện đại", bạn nên chọn thể loại văn bản nghị luận nào?

  • A. Nghị luận văn học
  • B. Tùy bút
  • C. Nghị luận xã hội
  • D. Thuyết minh

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: “Một cây bút và một quyển sách có thể thay đổi thế giới.” Câu nói này nhấn mạnh vai trò của hành trang nào vào tương lai?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong bài nghị luận về 'Hành trang vào tương lai', nếu muốn phản bác quan điểm 'Chỉ cần kỹ năng mềm là đủ, kiến thức chuyên môn không quan trọng', bạn nên tập trung vào luận điểm nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Đâu là mục đích chính của việc sử dụng yếu tố biểu cảm trong văn bản nghị luận?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong các hành trang sau, hành trang nào mang tính nền tảng, quyết định sự thành công lâu dài của mỗi cá nhân trong tương lai?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: “Văn bản nghị luận cần đảm bảo tính ___________, tức là các ý kiến, lập luận phải dựa trên cơ sở thực tế và logic.”

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Để viết một bài nghị luận về chủ đề 'Người trẻ cần chuẩn bị hành trang gì để hội nhập quốc tế?', bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong văn bản nghị luận, luận cứ có vai trò gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Phương pháp lập luận nào thường được sử dụng để so sánh hai hoặc nhiều đối tượng, từ đó rút ra kết luận về vấn đề nghị luận?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Khi viết văn bản nghị luận, điều gì cần tránh để đảm bảo tính khách quan và thuyết phục của bài viết?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong bài nghị luận về 'Công nghệ AI của hiện tại và tương lai', nếu bạn muốn làm rõ tác động tích cực của AI đến giáo dục, luận điểm nào sau đây phù hợp nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Đọc đoạn văn sau: 'Thế kỷ XXI đặt ra yêu cầu mới về nguồn nhân lực. Không chỉ cần kiến thức chuyên môn, người trẻ còn cần kỹ năng mềm, khả năng thích ứng và tinh thần học hỏi suốt đời.' Đoạn văn trên tập trung nhấn mạnh hành trang nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào giúp tạo ra sự mạch lạc, logic giữa các phần, các đoạn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Để tăng tính thuyết phục cho bài nghị luận về 'Vai trò của đọc sách trong xã hội hiện đại', bạn có thể sử dụng loại dẫn chứng nào hiệu quả nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong bài nghị luận, phần thân bài thường có chức năng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Khi viết văn bản nghị luận, bạn nên lựa chọn giọng văn như thế nào để phù hợp với thể loại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong bài nghị luận về 'Người trẻ và trách nhiệm với cộng đồng', luận điểm nào sau đây thể hiện trách nhiệm mang tính xây dựng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Đâu không phải là một yếu tố cần thiết để đánh giá tính thuyết phục của một văn bản nghị luận?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong văn bản nghị luận, biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng tính sinh động và gợi hình cho lập luận?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong bài nghị luận về 'Mạng xã hội và cuộc sống của người trẻ', nếu muốn bàn về mặt trái của mạng xã hội, bạn có thể sử dụng luận cứ nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: “Hành trang vào tương lai không chỉ là kiến thức, kỹ năng mà còn là thái độ sống tích cực.” Câu nói này muốn nhấn mạnh điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong văn bản nghị luận, kết bài thường có chức năng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Để bài nghị luận về 'Văn hóa đọc của giới trẻ hiện nay' trở nên hấp dẫn hơn, bạn có thể mở bài bằng cách nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong văn bản nghị luận, lỗi 'ngụy biện' là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: “Người trẻ cần trang bị cho mình khả năng tự học để thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của thế giới.” Câu nói này thuộc kiểu lập luận nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Để phản bác ý kiến 'Mạng xã hội chỉ mang lại tác hại cho giới trẻ', bạn nên tập trung vào việc làm nổi bật khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong bài nghị luận về 'Sống tử tế trong xã hội hiện đại', bạn có thể sử dụng hình ảnh ẩn dụ nào để nói về sự lan tỏa của lòng tốt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: “Đọc sách là hành trang không thể thiếu trên con đường trưởng thành.” Câu nói này thường được sử dụng trong phần nào của bài nghị luận?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong văn bản nghị luận, yếu tố 'lập luận' được hiểu là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Để viết bài nghị luận về 'Tình yêu thương gia đình trong xã hội hiện đại', bạn nên chọn thể loại văn bản nghị luận nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của văn bản nghị luận “Hành trang vào tương lai” là gì?

  • A. Kể lại những câu chuyện về tương lai của giới trẻ.
  • B. Miêu tả những khó khăn mà thế hệ trẻ sẽ phải đối mặt.
  • C. Thuyết phục người đọc về sự cần thiết chuẩn bị hành trang vào tương lai.
  • D. So sánh hành trang của thế hệ trước và thế hệ trẻ hiện nay.

Câu 2: Trong văn bản “Hành trang vào tương lai”, tác giả đã sử dụng phương pháp lập luận chủ yếu nào để làm nổi bật tầm quan trọng của việc chuẩn bị?

  • A. So sánh quá khứ và hiện tại để thấy sự khác biệt.
  • B. Phân tích nguyên nhân và hậu quả của việc có hoặc không có sự chuẩn bị.
  • C. Sử dụng các câu chuyện cá nhân để minh họa.
  • D. Trích dẫn ý kiến của các chuyên gia và nhà khoa học.

Câu 3: Luận điểm nào sau đây KHÔNG được đề cập trực tiếp trong văn bản “Hành trang vào tương lai”?

  • A. Hành trang vào tương lai bao gồm kiến thức, kỹ năng và thái độ.
  • B. Thế giới đang thay đổi nhanh chóng, đòi hỏi sự chuẩn bị linh hoạt.
  • C. Giáo dục đóng vai trò then chốt trong việc trang bị hành trang cho thế hệ trẻ.
  • D. Sự hỗ trợ tài chính từ gia đình là yếu tố quyết định thành công trong tương lai.

Câu 4: Trong đoạn văn sau của “Hành trang vào tương lai”: “Thế giới ngày mai sẽ là một thế giới phẳng, nơi cạnh tranh diễn ra trên phạm vi toàn cầu…”, biện pháp tu từ nào được sử dụng?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 5: Câu hỏi “Vậy hành trang vào tương lai của mỗi chúng ta là gì?” trong văn bản “Hành trang vào tương lai” có vai trò gì trong bố cục của bài?

  • A. Mở đầu bài viết, thu hút sự chú ý của người đọc.
  • B. Mở đầu phần thân bài, chuyển ý sang nội dung chính.
  • C. Kết thúc phần thân bài, tóm tắt lại ý chính.
  • D. Nằm trong phần kết bài, đưa ra lời kêu gọi hành động.

Câu 6: Theo tác giả văn bản “Hành trang vào tương lai”, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong hành trang của thế hệ trẻ?

  • A. Khả năng sử dụng thành thạo công nghệ.
  • B. Nguồn lực tài chính dồi dào.
  • C. Tinh thần học hỏi và khả năng thích ứng.
  • D. Mối quan hệ xã hội rộng rãi.

Câu 7: “Hành trang vào tương lai” thuộc thể loại văn nghị luận nào?

  • A. Nghị luận xã hội
  • B. Nghị luận văn học
  • C. Báo cáo
  • D. Thuyết minh

Câu 8: Đâu là giọng điệu chủ đạo của văn bản “Hành trang vào tương lai”?

  • A. Mỉa mai, châm biếm
  • B. Trang trọng, uy nghiêm
  • C. Thân mật, tâm tình
  • D. Khích lệ, thôi thúc

Câu 9: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những loại dẫn chứng nào để tăng tính thuyết phục?

  • A. Chỉ sử dụng dẫn chứng từ văn học
  • B. Dẫn chứng từ thực tế đời sống và kinh nghiệm cá nhân
  • C. Chủ yếu sử dụng số liệu thống kê
  • D. Không sử dụng dẫn chứng cụ thể

Câu 10: Nếu em là người trẻ đang đọc văn bản “Hành trang vào tương lai”, em sẽ rút ra bài học quan trọng nhất nào cho bản thân?

  • A. Không cần quá lo lắng về tương lai.
  • B. Chỉ cần tập trung vào học tập các môn khoa học tự nhiên.
  • C. Cần chủ động chuẩn bị hành trang toàn diện cho tương lai.
  • D. Phụ thuộc vào sự định hướng của gia đình và nhà trường.

Câu 11: Cụm từ “hành trang vào tương lai” trong tiêu đề văn bản được hiểu theo nghĩa gốc hay nghĩa chuyển?

  • A. Nghĩa gốc
  • B. Nghĩa chuyển
  • C. Vừa nghĩa gốc, vừa nghĩa chuyển
  • D. Không rõ nghĩa

Câu 12: Trong phần kết bài của “Hành trang vào tương lai”, tác giả thường sử dụng biện pháp nào để tạo ấn tượng sâu sắc cho người đọc?

  • A. Đưa ra số liệu thống kê mới nhất.
  • B. Kể một câu chuyện cảm động.
  • C. Phân tích lại các luận điểm chính.
  • D. Sử dụng câu hỏi tu từ hoặc lời kêu gọi.

Câu 13: Văn bản “Hành trang vào tương lai” có thể được đọc và hiểu tốt nhất bởi đối tượng độc giả nào?

  • A. Trẻ em mẫu giáo
  • B. Học sinh trung học phổ thông và sinh viên
  • C. Người cao tuổi
  • D. Các nhà khoa học

Câu 14: Nếu so sánh với một bài thơ, văn bản “Hành trang vào tương lai” khác biệt chủ yếu ở phương diện nào?

  • A. Độ dài văn bản
  • B. Sử dụng ngôn ngữ
  • C. Mục đích giao tiếp chính
  • D. Tính biểu cảm

Câu 15: Trong các loại hành trang sau, loại nào được văn bản “Hành trang vào tương lai” nhấn mạnh như là nền tảng?

  • A. Tri thức và kỹ năng
  • B. Tiền bạc và vật chất
  • C. Mối quan hệ xã hội
  • D. Sức khỏe thể chất

Câu 16: Từ văn bản “Hành trang vào tương lai”, em hiểu “tương lai” được tác giả nhìn nhận như thế nào?

  • A. Một thời kỳ dễ dàng và đầy hứa hẹn.
  • B. Một chuỗi ngày tháng lặp lại như hiện tại.
  • C. Một thế giới không chắc chắn nhưng thú vị.
  • D. Một giai đoạn đầy thách thức và biến động.

Câu 17: Để viết một bài văn nghị luận về “hành trang vào tương lai” cho riêng mình, em sẽ chọn bố cục nào?

  • A. Miêu tả – Tự sự - Biểu cảm
  • B. Mở bài – Thân bài – Kết bài
  • C. Giới thiệu – Giải thích – Chứng minh
  • D. Thời gian – Không gian – Nhân vật

Câu 18: Trong thân bài của văn bản “Hành trang vào tương lai”, các luận điểm thường được sắp xếp theo trình tự nào?

  • A. Theo trình tự thời gian
  • B. Ngẫu nhiên, không theo trật tự
  • C. Từ khái quát đến cụ thể hoặc theo mức độ quan trọng.
  • D. Luôn luôn từ quan trọng nhất đến ít quan trọng nhất

Câu 19: Nếu muốn phản bác lại một luận điểm trong văn bản “Hành trang vào tương lai”, em cần sử dụng phương pháp nào?

  • A. Lặp lại luận điểm đó một cách mạnh mẽ hơn.
  • B. Đưa ra bằng chứng và lý lẽ trái ngược để bác bỏ.
  • C. Phớt lờ luận điểm đó và tập trung vào ý kiến khác.
  • D. Tấn công cá nhân người đưa ra luận điểm đó.

Câu 20: Văn bản “Hành trang vào tương lai” có điểm gì chung với các bài xã luận trên báo chí?

  • A. Cùng bàn về các vấn đề xã hội và đưa ra quan điểm.
  • B. Cùng sử dụng ngôn ngữ khoa học, khách quan.
  • C. Cùng có mục đích giải trí cho người đọc.
  • D. Cùng tập trung vào miêu tả cảnh vật và con người.

Câu 21: Trong văn bản “Hành trang vào tương lai”, tác giả đã thể hiện thái độ như thế nào đối với thế hệ trẻ?

  • A. Thờ ơ, lãnh đạm với tương lai của thế hệ trẻ.
  • B. Bi quan và lo lắng về sự thụ động của thế hệ trẻ.
  • C. Tin tưởng và kỳ vọng vào khả năng của thế hệ trẻ.
  • D. Phê phán và chỉ trích những hạn chế của thế hệ trẻ.

Câu 22: “Hành trang vào tương lai” có thể được xem là một lời kêu gọi hành động đối với ai?

  • A. Chỉ dành cho các nhà lãnh đạo và nhà hoạch định chính sách.
  • B. Thế hệ trẻ và những người quan tâm đến tương lai của họ.
  • C. Chỉ dành cho các bậc phụ huynh.
  • D. Dành cho tất cả mọi người không phân biệt lứa tuổi.

Câu 23: Nếu văn bản “Hành trang vào tương lai” được chuyển thể thành video, yếu tố nào cần được chú trọng để giữ được tinh thần của văn bản?

  • A. Hình ảnh minh họa đẹp mắt và ấn tượng.
  • B. Âm nhạc nền sôi động và hấp dẫn.
  • C. Thông điệp về sự cần thiết của chuẩn bị và tinh thần chủ động.
  • D. Sử dụng nhiều hiệu ứng đặc biệt.

Câu 24: Trong quá trình đọc văn bản “Hành trang vào tương lai”, điều gì quan trọng nhất để hiểu đúng ý tác giả?

  • A. Đọc lướt qua toàn bộ văn bản.
  • B. Chỉ đọc phần mở đầu và kết bài.
  • C. Tìm hiểu thông tin cá nhân của tác giả.
  • D. Xác định rõ luận điểm, luận cứ và cách lập luận của tác giả.

Câu 25: Nếu em muốn viết tiếp phần sau cho văn bản “Hành trang vào tương lai”, em sẽ tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Tóm tắt lại nội dung văn bản.
  • B. Đề xuất những giải pháp cụ thể để chuẩn bị hành trang.
  • C. Phê bình những điểm chưa hợp lý của văn bản.
  • D. Kể một câu chuyện cá nhân về tương lai.

Câu 26: Trong văn bản “Hành trang vào tương lai”, yếu tố “tương lai” được xem xét chủ yếu dưới góc độ nào?

  • A. Xã hội và nghề nghiệp
  • B. Tình cảm cá nhân
  • C. Văn hóa nghệ thuật
  • D. Lịch sử và địa lý

Câu 27: Chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: “Văn bản nghị luận cần có … rõ ràng để thuyết phục người đọc.”

  • A. hình ảnh
  • B. âm điệu
  • C. lập luận
  • D. cốt truyện

Câu 28: Nếu mục đích viết văn bản “Hành trang vào tương lai” là gây xúc động mạnh cho người đọc, tác giả có thể thay đổi giọng điệu như thế nào?

  • A. Giữ nguyên giọng điệu khách quan, lý trí.
  • B. Sử dụng giọng điệu mỉa mai, châm biếm.
  • C. Tăng cường sử dụng thuật ngữ chuyên môn.
  • D. Sử dụng giọng điệu cảm xúc, nhấn mạnh vào trải nghiệm cá nhân.

Câu 29: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về “hành trang vào tương lai” theo nghĩa rộng?

  • A. Kỹ năng mềm
  • B. Kiến thức chuyên môn
  • C. Quá khứ đã qua
  • D. Thái độ sống tích cực

Câu 30: Văn bản “Hành trang vào tương lai” giúp em hiểu rõ hơn về vai trò của văn nghị luận trong đời sống như thế nào?

  • A. Văn nghị luận giúp định hướng suy nghĩ và hành động của con người.
  • B. Văn nghị luận chỉ có giá trị trong học tập, không liên quan đến đời sống.
  • C. Văn nghị luận chủ yếu dùng để giải trí.
  • D. Văn nghị luận không có vai trò gì đáng kể trong xã hội hiện đại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Mục đích chính của văn bản nghị luận “Hành trang vào tương lai” là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong văn bản “Hành trang vào tương lai”, tác giả đã sử dụng phương pháp lập luận chủ yếu nào để làm nổi bật tầm quan trọng của việc chuẩn bị?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Luận điểm nào sau đây KHÔNG được đề cập trực tiếp trong văn bản “Hành trang vào tương lai”?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong đoạn văn sau của “Hành trang vào tương lai”: “Thế giới ngày mai sẽ là một thế giới phẳng, nơi cạnh tranh diễn ra trên phạm vi toàn cầu…”, biện pháp tu từ nào được sử dụng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Câu hỏi “Vậy hành trang vào tương lai của mỗi chúng ta là gì?” trong văn bản “Hành trang vào tương lai” có vai trò gì trong bố cục của bài?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Theo tác giả văn bản “Hành trang vào tương lai”, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong hành trang của thế hệ trẻ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: “Hành trang vào tương lai” thuộc thể loại văn nghị luận nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Đâu là giọng điệu chủ đạo của văn bản “Hành trang vào tương lai”?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những loại dẫn chứng nào để tăng tính thuyết phục?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Nếu em là người trẻ đang đọc văn bản “Hành trang vào tương lai”, em sẽ rút ra bài học quan trọng nhất nào cho bản thân?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Cụm từ “hành trang vào tương lai” trong tiêu đề văn bản được hiểu theo nghĩa gốc hay nghĩa chuyển?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong phần kết bài của “Hành trang vào tương lai”, tác giả thường sử dụng biện pháp nào để tạo ấn tượng sâu sắc cho người đọc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Văn bản “Hành trang vào tương lai” có thể được đọc và hiểu tốt nhất bởi đối tượng độc giả nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Nếu so sánh với một bài thơ, văn bản “Hành trang vào tương lai” khác biệt chủ yếu ở phương diện nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong các loại hành trang sau, loại nào được văn bản “Hành trang vào tương lai” nhấn mạnh như là nền tảng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Từ văn bản “Hành trang vào tương lai”, em hiểu “tương lai” được tác giả nhìn nhận như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Để viết một bài văn nghị luận về “hành trang vào tương lai” cho riêng mình, em sẽ chọn bố cục nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong thân bài của văn bản “Hành trang vào tương lai”, các luận điểm thường được sắp xếp theo trình tự nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Nếu muốn phản bác lại một luận điểm trong văn bản “Hành trang vào tương lai”, em cần sử dụng phương pháp nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Văn bản “Hành trang vào tương lai” có điểm gì chung với các bài xã luận trên báo chí?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong văn bản “Hành trang vào tương lai”, tác giả đã thể hiện thái độ như thế nào đối với thế hệ trẻ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: “Hành trang vào tương lai” có thể được xem là một lời kêu gọi hành động đối với ai?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Nếu văn bản “Hành trang vào tương lai” được chuyển thể thành video, yếu tố nào cần được chú trọng để giữ được tinh thần của văn bản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong quá trình đọc văn bản “Hành trang vào tương lai”, điều gì quan trọng nhất để hiểu đúng ý tác giả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Nếu em muốn viết tiếp phần sau cho văn bản “Hành trang vào tương lai”, em sẽ tập trung vào khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong văn bản “Hành trang vào tương lai”, yếu tố “tương lai” được xem xét chủ yếu dưới góc độ nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: “Văn bản nghị luận cần có … rõ ràng để thuyết phục người đọc.”

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Nếu mục đích viết văn bản “Hành trang vào tương lai” là gây xúc động mạnh cho người đọc, tác giả có thể thay đổi giọng điệu như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về “hành trang vào tương lai” theo nghĩa rộng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Văn bản “Hành trang vào tương lai” giúp em hiểu rõ hơn về vai trò của văn nghị luận trong đời sống như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn bản nghị luận tập trung vào việc làm sáng tỏ điều gì là chủ yếu?

  • A. Cảm xúc và trải nghiệm cá nhân
  • B. Vấn đề và ý kiến, quan điểm
  • C. Diễn biến của một câu chuyện
  • D. Miêu tả chi tiết sự vật, hiện tượng

Câu 2: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là "xương sống", quyết định tính thuyết phục của bài viết?

  • A. Từ ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm
  • B. Các yếu tố tự sự, miêu tả
  • C. Hệ thống luận điểm rõ ràng, mạch lạc
  • D. Giọng văn hài hước, dí dỏm

Câu 3: Để luận điểm trở nên thuyết phục, người viết nghị luận cần sử dụng yếu tố nào sau đây?

  • A. Câu hỏi tu từ và câu cảm thán
  • B. Các biện pháp nghệ thuật so sánh, ẩn dụ
  • C. Lời kêu gọi, hô hào mạnh mẽ
  • D. Luận cứ xác thực, khách quan và logic

Câu 4: Phương pháp lập luận nào đi từ việc nêu ra các sự kiện, chi tiết cụ thể rồi khái quát thành một nhận định chung?

  • A. Diễn dịch
  • B. Quy nạp
  • C. Tương phản
  • D. So sánh

Câu 5: Trong các loại luận cứ sau, loại nào thường mang tính khách quan và dễ kiểm chứng nhất?

  • A. Số liệu thống kê, kết quả nghiên cứu
  • B. Ý kiến cá nhân, suy nghĩ chủ quan
  • C. Cảm xúc và trải nghiệm người viết
  • D. Lời kể từ nhân chứng không xác định

Câu 6: Để bài văn nghị luận về "hành trang vào tương lai" trở nên hấp dẫn, sinh động, người viết có thể kết hợp thêm yếu tố nào?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành
  • B. Trình bày vấn đề một cách khô khan, cứng nhắc
  • C. Kết hợp yếu tố biểu cảm, hình ảnh
  • D. Chỉ tập trung vào lý lẽ, bỏ qua cảm xúc

Câu 7: Đâu là vai trò của phần "Mở bài" trong một văn bản nghị luận hoàn chỉnh?

  • A. Giải quyết triệt để vấn đề nghị luận
  • B. Giới thiệu vấn đề và nêu luận điểm chính
  • C. Tổng kết và đưa ra lời khuyên
  • D. Kể lại quá trình tìm hiểu vấn đề

Câu 8: Phần "Thân bài" trong văn bản nghị luận có chức năng chính là gì?

  • A. Gợi mở vấn đề và tạo sự tò mò
  • B. Nêu ra kết luận cuối cùng
  • C. Triển khai và chứng minh luận điểm
  • D. Tóm tắt lại nội dung chính của bài

Câu 9: Chức năng của phần "Kết bài" trong văn bản nghị luận là gì?

  • A. Đưa ra một câu chuyện minh họa
  • B. Nêu thêm một vài luận điểm mới
  • C. Phân tích sâu các luận cứ
  • D. Tổng kết và khẳng định lại luận điểm

Câu 10: Trong bài nghị luận về "hành trang vào tương lai", luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm về kỹ năng mềm?

  • A. Công nghệ thông tin là yếu tố then chốt của tương lai
  • B. Kỹ năng mềm đóng vai trò quan trọng trong hành trang tương lai
  • C. Tri thức khoa học là nền tảng vững chắc nhất
  • D. Kinh nghiệm làm việc quan trọng hơn bằng cấp

Câu 11: Hãy chọn luận cứ phù hợp nhất để chứng minh cho luận điểm: "Đọc sách là hành trang quan trọng cho tương lai".

  • A. Đọc sách giúp giải trí sau giờ học căng thẳng
  • B. Đọc sách là sở thích của nhiều người thành công
  • C. Đọc sách mở rộng kiến thức, phát triển tư duy phản biện
  • D. Đọc sách giúp thư giãn và ngủ ngon hơn

Câu 12: Trong bài nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

  • A. Khơi gợi suy nghĩ, nhấn mạnh vấn đề
  • B. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp
  • C. Cung cấp thông tin cụ thể về vấn đề
  • D. Thể hiện sự nghi ngờ về vấn đề

Câu 13: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng trong văn bản nghị luận để tăng tính hình tượng và sức thuyết phục?

  • A. Liệt kê và điệp ngữ
  • B. So sánh và ẩn dụ
  • C. Hoán dụ và nhân hóa
  • D. Chơi chữ và nói quá

Câu 14: Để phản bác một quan điểm trong văn bản nghị luận, người viết cần làm gì?

  • A. Lờ đi quan điểm đối lập
  • B. Chấp nhận một phần quan điểm đối lập
  • C. Chỉ trích gay gắt quan điểm đối lập
  • D. Phân tích điểm yếu, thiếu sót của quan điểm đối lập

Câu 15: Trong văn bản nghị luận về "hành trang vào tương lai", chủ đề nào sau đây thường được đề cập đến?

  • A. Vấn đề ô nhiễm môi trường
  • B. Lịch sử phát triển của nhân loại
  • C. Sự cần thiết của chuẩn bị kỹ năng và kiến thức
  • D. Tình yêu quê hương đất nước

Câu 16: Xác định lỗi lập luận thường gặp sau: "Hôm qua tôi thấy một con mèo đen băng qua đường, nên hôm nay tôi bị điểm kém. Vậy mèo đen mang lại xui xẻo."

  • A. Lập luận vòng vo
  • B. Ngụy biện nhân quả
  • C. Lập luận phiến diện
  • D. Ngụy biện cảm xúc

Câu 17: Đâu là đặc điểm nổi bật của giọng văn nghị luận?

  • A. Giọng văn hài hước, dí dỏm
  • B. Giọng văn thân mật, tự nhiên
  • C. Giọng văn trang trọng, khách quan, suy tư
  • D. Giọng văn mỉa mai, châm biếm

Câu 18: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào giúp đảm bảo tính logic và chặt chẽ của lập luận?

  • A. Sử dụng nhiều câu cảm thán
  • B. Thay đổi liên tục chủ đề
  • C. Sử dụng câu ghép phức tạp
  • D. Liên kết câu, đoạn mạch lạc, hợp lý

Câu 19: Hãy sắp xếp các bước viết văn bản nghị luận theo trình tự hợp lý nhất:
A. Tìm ý, lập dàn ý
B. Viết bài văn
C. Tìm hiểu đề
D. Chỉnh sửa, hoàn thiện

  • A. A - B - C - D
  • B. C - A - B - D
  • C. B - C - A - D
  • D. D - C - B - A

Câu 20: Trong phần "Tìm hiểu đề" của bài văn nghị luận, công việc quan trọng nhất là gì?

  • A. Xác định rõ vấn đề cần nghị luận
  • B. Tìm kiếm tài liệu tham khảo
  • C. Viết mở bài nháp
  • D. Xác định đối tượng người đọc

Câu 21: Để lập dàn ý cho bài văn nghị luận, bạn cần xác định điều gì trước tiên?

  • A. Các luận cứ cụ thể
  • B. Luận điểm chính của bài
  • C. Cách viết mở bài và kết bài
  • D. Số lượng đoạn văn trong thân bài

Câu 22: Khi viết văn bản nghị luận, cần tránh lỗi nào sau đây?

  • A. Sử dụng câu văn dài
  • B. Lặp lại từ ngữ
  • C. Lạc đề, xa rời vấn đề nghị luận
  • D. Chữ viết không đẹp

Câu 23: Trong phần "Chỉnh sửa, hoàn thiện" bài văn nghị luận, bạn cần tập trung vào việc gì?

  • A. Thêm các yếu tố miêu tả
  • B. Rút ngắn độ dài bài viết
  • C. Thay đổi giọng văn
  • D. Kiểm tra tính logic, mạch lạc của lập luận

Câu 24: Để viết một bài văn nghị luận thuyết phục về "hành trang vào tương lai", bạn nên bắt đầu từ đâu?

  • A. Tìm kiếm các bài văn mẫu
  • B. Xác định quan điểm cá nhân về vấn đề
  • C. Viết ngay phần mở bài
  • D. Liệt kê các luận cứ có thể sử dụng

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và cho biết phương pháp lập luận chủ yếu được sử dụng:
"Mọi người đều cần có sức khỏe tốt để làm việc hiệu quả. Mà tập thể dục thường xuyên giúp cải thiện sức khỏe. Vậy nên, tập thể dục thường xuyên là cần thiết để làm việc hiệu quả."

  • A. Diễn dịch
  • B. Quy nạp
  • C. So sánh
  • D. Tương phản

Câu 26: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về hình thức của văn bản nghị luận?

  • A. Bố cục ba phần
  • B. Liên kết giữa các đoạn
  • C. Tính đúng đắn của luận điểm
  • D. Ngôn ngữ nghị luận trang trọng

Câu 27: Để tăng tính thuyết phục cho bài nghị luận về "hành trang vào tương lai", bạn có thể sử dụng loại dẫn chứng nào?

  • A. Dẫn chứng từ tác phẩm văn học
  • B. Dẫn chứng từ thực tế đời sống, ví dụ cụ thể
  • C. Dẫn chứng từ kinh nghiệm cá nhân
  • D. Dẫn chứng từ truyện cổ tích

Câu 28: Trong văn bản nghị luận, người viết thể hiện thái độ như thế nào đối với vấn đề?

  • A. Thái độ mập mờ, trung lập
  • B. Thái độ né tránh, không đưa ra chính kiến
  • C. Thái độ rõ ràng, thể hiện chính kiến
  • D. Thái độ cảm tính, thiên về cảm xúc

Câu 29: Mục đích chính của việc viết văn bản nghị luận về "hành trang vào tương lai" là gì?

  • A. Kể lại những khó khăn trong quá khứ
  • B. Miêu tả vẻ đẹp của tương lai
  • C. Chia sẻ cảm xúc cá nhân về tương lai
  • D. Thuyết phục người đọc về sự cần thiết chuẩn bị cho tương lai

Câu 30: Đâu là yêu cầu quan trọng nhất đối với ngôn ngữ trong văn bản nghị luận?

  • A. Chính xác, rõ ràng, mạch lạc
  • B. Giàu hình ảnh, biểu cảm
  • C. Hài hước, dí dỏm
  • D. Sử dụng nhiều từ Hán Việt

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Văn bản nghị luận tập trung vào việc làm sáng tỏ điều gì là chủ yếu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là 'xương sống', quyết định tính thuyết phục của bài viết?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Để luận điểm trở nên thuyết phục, người viết nghị luận cần sử dụng yếu tố nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Phương pháp lập luận nào đi từ việc nêu ra các sự kiện, chi tiết cụ thể rồi khái quát thành một nhận định chung?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong các loại luận cứ sau, loại nào thường mang tính khách quan và dễ kiểm chứng nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Để bài văn nghị luận về 'hành trang vào tương lai' trở nên hấp dẫn, sinh động, người viết có thể kết hợp thêm yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Đâu là vai trò của phần 'Mở bài' trong một văn bản nghị luận hoàn chỉnh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Phần 'Thân bài' trong văn bản nghị luận có chức năng chính là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Chức năng của phần 'Kết bài' trong văn bản nghị luận là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong bài nghị luận về 'hành trang vào tương lai', luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm về kỹ năng mềm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Hãy chọn luận cứ phù hợp nhất để chứng minh cho luận điểm: 'Đọc sách là hành trang quan trọng cho tương lai'.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong bài nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng trong văn bản nghị luận để tăng tính hình tượng và sức thuyết phục?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Để phản bác một quan điểm trong văn bản nghị luận, người viết cần làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong văn bản nghị luận về 'hành trang vào tương lai', chủ đề nào sau đây thường được đề cập đến?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Xác định lỗi lập luận thường gặp sau: 'Hôm qua tôi thấy một con mèo đen băng qua đường, nên hôm nay tôi bị điểm kém. Vậy mèo đen mang lại xui xẻo.'

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Đâu là đặc điểm nổi bật của giọng văn nghị luận?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào giúp đảm bảo tính logic và chặt chẽ của lập luận?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Hãy sắp xếp các bước viết văn bản nghị luận theo trình tự hợp lý nhất:
A. Tìm ý, lập dàn ý
B. Viết bài văn
C. Tìm hiểu đề
D. Chỉnh sửa, hoàn thiện

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong phần 'Tìm hiểu đề' của bài văn nghị luận, công việc quan trọng nhất là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Để lập dàn ý cho bài văn nghị luận, bạn cần xác định điều gì trước tiên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Khi viết văn bản nghị luận, cần tránh lỗi nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong phần 'Chỉnh sửa, hoàn thiện' bài văn nghị luận, bạn cần tập trung vào việc gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Để viết một bài văn nghị luận thuyết phục về 'hành trang vào tương lai', bạn nên bắt đầu từ đâu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và cho biết phương pháp lập luận chủ yếu được sử dụng:
'Mọi người đều cần có sức khỏe tốt để làm việc hiệu quả. Mà tập thể dục thường xuyên giúp cải thiện sức khỏe. Vậy nên, tập thể dục thường xuyên là cần thiết để làm việc hiệu quả.'

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về hình thức của văn bản nghị luận?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Để tăng tính thuyết phục cho bài nghị luận về 'hành trang vào tương lai', bạn có thể sử dụng loại dẫn chứng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong văn bản nghị luận, người viết thể hiện thái độ như thế nào đối với vấn đề?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Mục đích chính của việc viết văn bản nghị luận về 'hành trang vào tương lai' là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Đâu là yêu cầu quan trọng nhất đối với ngôn ngữ trong văn bản nghị luận?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của văn bản nghị luận "Hành trang vào tương lai" là gì?

  • A. Miêu tả những khó khăn của thế hệ trẻ trong tương lai.
  • B. Thuyết phục người đọc về sự cần thiết của việc chuẩn bị hành trang cho tương lai.
  • C. Kể lại những câu chuyện thành công của những người trẻ.
  • D. Cung cấp thông tin về các ngành nghề hot trong tương lai.

Câu 2: Trong văn bản nghị luận, "luận điểm" đóng vai trò gì?

  • A. Ý kiến chính mà người viết đưa ra và cần chứng minh.
  • B. Phần mở đầu để dẫn dắt vào vấn đề nghị luận.
  • C. Các câu văn có chức năng liên kết giữa các đoạn văn.
  • D. Những ví dụ, số liệu được sử dụng để minh họa.

Câu 3: Đâu là hành trang "vô hình" quan trọng nhất mà văn bản "Hành trang vào tương lai" muốn nhấn mạnh?

  • A. Tiền bạc và tài sản vật chất.
  • B. Bằng cấp và chứng chỉ học tập.
  • C. Kỹ năng mềm, tư duy phản biện và khả năng thích ứng.
  • D. Các mối quan hệ xã hội rộng rãi.

Câu 4: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong văn bản nghị luận để tăng tính thuyết phục?

  • A. Ẩn dụ và hoán dụ.
  • B. So sánh và nhân hóa.
  • C. Điệp từ và điệp ngữ.
  • D. Câu hỏi tu từ và liệt kê.

Câu 5: Trong văn bản nghị luận, "dẫn chứng" có vai trò gì trong việc làm sáng tỏ luận điểm?

  • A. Nêu ra ý kiến cá nhân của người viết.
  • B. Làm cho luận điểm trở nên cụ thể, dễ tin và có sức thuyết phục.
  • C. Tạo sự đa dạng và phong phú cho văn bản.
  • D. Giúp văn bản trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.

Câu 6: Phương pháp lập luận nào thường được sử dụng để xây dựng văn bản nghị luận "Hành trang vào tương lai"?

  • A. Tự sự và miêu tả.
  • B. Biểu cảm và hồi tưởng.
  • C. Phân tích và chứng minh.
  • D. So sánh và đối chiếu.

Câu 7: "Hành trang vào tương lai" thuộc thể loại văn bản nào?

  • A. Văn bản tự sự.
  • B. Văn bản miêu tả.
  • C. Văn bản biểu cảm.
  • D. Văn bản nghị luận.

Câu 8: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là hành trang cần thiết cho tương lai theo quan điểm của văn bản?

  • A. Kiến thức chuyên môn vững vàng.
  • B. Ngoại hình ưa nhìn.
  • C. Kỹ năng giải quyết vấn đề.
  • D. Khả năng tự học và cập nhật kiến thức.

Câu 9: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất luận điểm của văn bản "Hành trang vào tương lai"?

  • A. Thế giới đang thay đổi với tốc độ chóng mặt.
  • B. Giới trẻ cần năng động và sáng tạo hơn.
  • C. Chuẩn bị hành trang cho tương lai là trách nhiệm của mỗi người trẻ.
  • D. Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của xã hội.

Câu 10: "Hành trang vào tương lai" hướng đến đối tượng độc giả chính là ai?

  • A. Thế hệ trẻ, học sinh, sinh viên.
  • B. Các nhà nghiên cứu khoa học.
  • C. Các doanh nhân thành đạt.
  • D. Những người đã về hưu.

Câu 11: Trong văn bản nghị luận, "lý lẽ" được sử dụng để làm gì?

  • A. Tạo ra cảm xúc cho người đọc.
  • B. Giải thích, chứng minh cho luận điểm, làm cho luận điểm có căn cứ.
  • C. Kể lại các sự kiện, câu chuyện liên quan.
  • D. Miêu tả chi tiết về vấn đề đang bàn luận.

Câu 12: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: "Văn bản nghị luận cần có tính ______ để thuyết phục người đọc."

  • A. Hình tượng.
  • B. Trữ tình.
  • C. Logic và thuyết phục.
  • D. Biểu cảm.

Câu 13: Để chuẩn bị "hành trang vào tương lai", theo văn bản, người trẻ cần chủ động rèn luyện kỹ năng nào sau đây?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ máy móc.
  • B. Kỹ năng làm việc độc lập hoàn toàn.
  • C. Kỹ năng tuân thủ tuyệt đối các quy tắc.
  • D. Kỹ năng hợp tác, giao tiếp và làm việc nhóm.

Câu 14: Trong văn bản nghị luận, "kết luận" thường có chức năng gì?

  • A. Tóm tắt lại các luận điểm chính và khẳng định lại vấn đề nghị luận.
  • B. Đưa ra các dẫn chứng và lý lẽ mới.
  • C. Giới thiệu vấn đề nghị luận.
  • D. Phân tích sâu các khía cạnh của vấn đề.

Câu 15: "Thái độ sống tích cực" được xem là một phần của "hành trang vào tương lai" vì sao?

  • A. Giúp con người tránh được mọi khó khăn trong cuộc sống.
  • B. Giúp con người lạc quan, vượt qua thử thách và thích ứng với thay đổi.
  • C. Đảm bảo thành công tuyệt đối trong mọi lĩnh vực.
  • D. Giúp con người trở nên nổi tiếng và giàu có.

Câu 16: Đoạn văn sau có thể được xem là phần nào trong cấu trúc của một văn bản nghị luận: "Tóm lại, hành trang vào tương lai không chỉ là kiến thức, kỹ năng mà còn là thái độ, phẩm chất. Chúng ta cần chủ động chuẩn bị để sẵn sàng đối mặt với mọi thách thức."

  • A. Mở bài.
  • B. Thân bài.
  • C. Kết bài.
  • D. Dẫn chứng.

Câu 17: Trong văn bản "Hành trang vào tương lai", tác giả sử dụng giọng văn chủ yếu như thế nào?

  • A. Hài hước, dí dỏm.
  • B. Trữ tình, nhẹ nhàng.
  • C. Miêu tả, sinh động.
  • D. Nghiêm túc, thuyết phục.

Câu 18: Nếu phải viết một bài văn nghị luận về "Hành trang vào tương lai" cho bản thân, luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tương lai của đất nước phụ thuộc vào thế hệ trẻ.
  • B. Tôi cần chủ động rèn luyện kỹ năng và phẩm chất để xây dựng hành trang vững chắc vào tương lai.
  • C. Giáo dục là chìa khóa mở cánh cửa tương lai.
  • D. Thế giới đang đối mặt với nhiều thách thức lớn.

Câu 19: "Tư duy phản biện" được xem là hành trang quan trọng vì sao?

  • A. Giúp con người dễ dàng chấp nhận mọi ý kiến.
  • B. Giúp con người trở nên bảo thủ và cứng nhắc hơn.
  • C. Giúp con người phân tích thông tin, đánh giá vấn đề và đưa ra quyết định sáng suốt.
  • D. Giúp con người tránh được xung đột và tranh cãi.

Câu 20: Trong văn bản nghị luận, "mở bài" có vai trò chính là gì?

  • A. Tóm tắt lại nội dung chính của văn bản.
  • B. Đưa ra các dẫn chứng và lý lẽ cụ thể.
  • C. Khẳng định lại luận điểm chính.
  • D. Giới thiệu vấn đề nghị luận và khơi gợi sự quan tâm của người đọc.

Câu 21: "Khả năng thích ứng" là một hành trang cần thiết trong bối cảnh xã hội hiện nay vì điều gì?

  • A. Xã hội đang thay đổi nhanh chóng, đòi hỏi con người phải linh hoạt và thích ứng để không bị tụt hậu.
  • B. Khả năng thích ứng giúp con người trở nên mạnh mẽ hơn về thể chất.
  • C. Khả năng thích ứng giúp con người dễ dàng kiểm soát người khác.
  • D. Khả năng thích ứng giúp con người trở nên giàu có hơn.

Câu 22: Chọn cụm từ đồng nghĩa với "hành trang" trong văn cảnh "Hành trang vào tương lai".

  • A. Gánh nặng.
  • B. Sự chuẩn bị.
  • C. Kỷ niệm.
  • D. Thử thách.

Câu 23: Trong văn bản nghị luận, người viết cần tránh điều gì để bài viết có tính thuyết phục?

  • A. Sử dụng nhiều dẫn chứng.
  • B. Đưa ra lý lẽ sắc bén.
  • C. Lập luận cảm tính, thiếu logic.
  • D. Thể hiện quan điểm cá nhân rõ ràng.

Câu 24: Theo văn bản "Hành trang vào tương lai", yếu tố nào sau đây giúp người trẻ tự tin bước vào tương lai?

  • A. Sự may mắn ngẫu nhiên.
  • B. Sự giúp đỡ hoàn toàn từ người khác.
  • C. Sự thờ ơ với những khó khăn.
  • D. Sự chuẩn bị chu đáo về kiến thức, kỹ năng và thái độ.

Câu 25: "Học tập suốt đời" được nhấn mạnh trong văn bản "Hành trang vào tương lai" với ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ cần học tập ở trường lớp là đủ.
  • B. Cần liên tục học hỏi, cập nhật kiến thức để thích ứng với sự thay đổi của xã hội.
  • C. Học tập chỉ dành cho những người trẻ tuổi.
  • D. Học tập chỉ để kiếm được bằng cấp cao.

Câu 26: Trong đoạn văn nghị luận, để làm cho lập luận thêm chặt chẽ, người viết thường sử dụng phép liên kết nào?

  • A. Phép liên tưởng.
  • B. Phép ẩn dụ.
  • C. Phép lặp và quan hệ từ.
  • D. Phép nhân hóa.

Câu 27: Nếu văn bản "Hành trang vào tương lai" được chuyển thể thành một bài phát biểu, yếu tố nào cần được chú trọng thêm để tăng hiệu quả?

  • A. Ngôn ngữ hình thể và giọng điệu.
  • B. Dẫn chứng chi tiết và cụ thể hơn.
  • C. Cấu trúc phức tạp và nhiều tầng lớp.
  • D. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.

Câu 28: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

  • A. Yêu cầu người đọc trả lời câu hỏi.
  • B. Cung cấp thông tin một cách trực tiếp.
  • C. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Khơi gợi suy nghĩ và nhấn mạnh vấn đề.

Câu 29: "Tinh thần trách nhiệm" được xem là hành trang quan trọng vì sao?

  • A. Giúp con người trở nên độc đoán và kiểm soát người khác.
  • B. Giúp con người tránh được mọi rủi ro và khó khăn.
  • C. Giúp con người có ý thức đóng góp cho xã hội và xây dựng cộng đồng.
  • D. Giúp con người trở nên nổi tiếng và được nhiều người biết đến.

Câu 30: Để viết một văn bản nghị luận thuyết phục về một vấn đề xã hội, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

  • A. Tìm kiếm dẫn chứng và số liệu.
  • B. Xác định rõ vấn đề nghị luận và luận điểm.
  • C. Lựa chọn giọng văn phù hợp.
  • D. Viết mở bài và kết bài ấn tượng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Mục đích chính của văn bản nghị luận 'Hành trang vào tương lai' là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong văn bản nghị luận, 'luận điểm' đóng vai trò gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Đâu là hành trang 'vô hình' quan trọng nhất mà văn bản 'Hành trang vào tương lai' muốn nhấn mạnh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong văn bản nghị luận để tăng tính thuyết phục?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong văn bản nghị luận, 'dẫn chứng' có vai trò gì trong việc làm sáng tỏ luận điểm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Phương pháp lập luận nào thường được sử dụng để xây dựng văn bản nghị luận 'Hành trang vào tương lai'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: 'Hành trang vào tương lai' thuộc thể loại văn bản nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là hành trang cần thiết cho tương lai theo quan điểm của văn bản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất luận điểm của văn bản 'Hành trang vào tương lai'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: 'Hành trang vào tương lai' hướng đến đối tượng độc giả chính là ai?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong văn bản nghị luận, 'lý lẽ' được sử dụng để làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: 'Văn bản nghị luận cần có tính ______ để thuyết phục người đọc.'

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Để chuẩn bị 'hành trang vào tương lai', theo văn bản, người trẻ cần chủ động rèn luyện kỹ năng nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong văn bản nghị luận, 'kết luận' thường có chức năng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: 'Thái độ sống tích cực' được xem là một phần của 'hành trang vào tương lai' vì sao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Đoạn văn sau có thể được xem là phần nào trong cấu trúc của một văn bản nghị luận: 'Tóm lại, hành trang vào tương lai không chỉ là kiến thức, kỹ năng mà còn là thái độ, phẩm chất. Chúng ta cần chủ động chuẩn bị để sẵn sàng đối mặt với mọi thách thức.'

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong văn bản 'Hành trang vào tương lai', tác giả sử dụng giọng văn chủ yếu như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Nếu phải viết một bài văn nghị luận về 'Hành trang vào tương lai' cho bản thân, luận điểm nào sau đây là phù hợp nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: 'Tư duy phản biện' được xem là hành trang quan trọng vì sao?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong văn bản nghị luận, 'mở bài' có vai trò chính là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: 'Khả năng thích ứng' là một hành trang cần thiết trong bối cảnh xã hội hiện nay vì điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Chọn cụm từ đồng nghĩa với 'hành trang' trong văn cảnh 'Hành trang vào tương lai'.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong văn bản nghị luận, người viết cần tránh điều gì để bài viết có tính thuyết phục?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Theo văn bản 'Hành trang vào tương lai', yếu tố nào sau đây giúp người trẻ tự tin bước vào tương lai?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: 'Học tập suốt đời' được nhấn mạnh trong văn bản 'Hành trang vào tương lai' với ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong đoạn văn nghị luận, để làm cho lập luận thêm chặt chẽ, người viết thường sử dụng phép liên kết nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Nếu văn bản 'Hành trang vào tương lai' được chuyển thể thành một bài phát biểu, yếu tố nào cần được chú trọng thêm để tăng hiệu quả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: 'Tinh thần trách nhiệm' được xem là hành trang quan trọng vì sao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Để viết một văn bản nghị luận thuyết phục về một vấn đề xã hội, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn bản nghị luận tập trung vào việc làm sáng tỏ điều gì?

  • A. Một câu chuyện hấp dẫn và lôi cuốn.
  • B. Một vấn đề hoặc luận điểm một cách thuyết phục.
  • C. Những cảm xúc và trải nghiệm cá nhân sâu sắc.
  • D. Thông tin khách quan và chi tiết về một sự vật, hiện tượng.

Câu 2: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để tạo nên tính thuyết phục của một văn bản nghị luận?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
  • B. Trình bày vấn đề một cách hài hước, dí dỏm.
  • C. Luận điểm rõ ràng, lập luận chặt chẽ và bằng chứng xác thực.
  • D. Kể một câu chuyện cá nhân liên quan đến vấn đề.

Câu 3: Trong cấu trúc của một văn bản nghị luận, phần "Mở bài" có vai trò chính là gì?

  • A. Giới thiệu vấn đề nghị luận và định hướng triển khai.
  • B. Trình bày các luận điểm và bằng chứng chi tiết.
  • C. Đưa ra kết luận cuối cùng và khẳng định lại quan điểm.
  • D. Tóm tắt nội dung chính của toàn bộ văn bản.

Câu 4: "Thân bài" trong văn bản nghị luận thường được xây dựng dựa trên điều gì?

  • A. Một chuỗi các câu chuyện minh họa.
  • B. Hệ thống các luận điểm và bằng chứng hỗ trợ.
  • C. Sự phát triển của cảm xúc và suy tư cá nhân.
  • D. Trình tự thời gian của các sự kiện liên quan.

Câu 5: Chức năng chính của phần "Kết bài" trong văn bản nghị luận là gì?

  • A. Đặt ra câu hỏi mở để người đọc tiếp tục suy nghĩ.
  • B. Giới thiệu một khía cạnh mới của vấn đề.
  • C. Khẳng định lại luận điểm và khái quát ý nghĩa của vấn đề.
  • D. Đưa ra lời kêu gọi hành động mạnh mẽ.

Câu 6: Trong văn bản nghị luận, luận điểm được hiểu là gì?

  • A. Một câu văn miêu tả sinh động.
  • B. Một yếu tố gây cười, tạo sự hấp dẫn.
  • C. Một thông tin khách quan, đã được kiểm chứng.
  • D. Ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn bảo vệ.

Câu 7: Bằng chứng trong văn bản nghị luận có vai trò gì đối với luận điểm?

  • A. Làm cho văn bản nghị luận trở nên dài hơn.
  • B. Củng cố tính xác thực và sức thuyết phục của luận điểm.
  • C. Thay thế cho việc giải thích và phân tích.
  • D. Thể hiện sự am hiểu sâu rộng của người viết.

Câu 8: Loại bằng chứng nào sau đây thường được sử dụng trong văn bản nghị luận?

  • A. Truyện kể dân gian.
  • B. Lời thoại nhân vật trong tiểu thuyết.
  • C. Số liệu thống kê, kết quả nghiên cứu, trích dẫn авторитетный.
  • D. Cảm xúc cá nhân của người viết.

Câu 9: Để nghị luận về vấn đề "Hành trang vào tương lai" cho người trẻ, luận điểm nào sau đây là phù hợp?

  • A. Tương lai của người trẻ hoàn toàn phụ thuộc vào may mắn.
  • B. Người trẻ không cần chuẩn bị gì cho tương lai vì mọi thứ sẽ tự đến.
  • C. Hành trang vào tương lai của người trẻ là những thú vui giải trí.
  • D. Người trẻ cần chủ động trang bị kiến thức, kỹ năng và thái độ tích cực để vững bước vào tương lai.

Câu 10: Kỹ năng nào sau đây được xem là một phần quan trọng của "hành trang vào tương lai" cho người trẻ trong thế kỷ 21?

  • A. Kỹ năng giải quyết vấn đề và tư duy phản biện.
  • B. Kỹ năng ghi nhớ máy móc và lặp lại thông tin.
  • C. Kỹ năng tuân thủ tuyệt đối mọi quy tắc.
  • D. Kỹ năng làm việc độc lập hoàn toàn, không cần hợp tác.

Câu 11: Thái độ sống nào sau đây là "hành trang" quan trọng giúp người trẻ vượt qua khó khăn trong tương lai?

  • A. Thái độ bi quan, tiêu cực trước mọi thử thách.
  • B. Thái độ lạc quan, kiên trì và không ngại thất bại.
  • C. Thái độ thờ ơ, không quan tâm đến những gì xảy ra.
  • D. Thái độ đổ lỗi cho hoàn cảnh và người khác.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và cho biết phương pháp lập luận chủ yếu được sử dụng là gì:
"Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng, việc đọc sách thường xuyên giúp tăng cường khả năng tư duy phản biện và mở rộng vốn từ vựng. Ví dụ, một nghiên cứu của Đại học Stanford cho thấy..."

  • A. So sánh.
  • B. Tương phản.
  • C. Chứng minh bằng số liệu và dẫn chứng.
  • D. Giải thích nguyên nhân - kết quả.

Câu 13: Trong một bài nghị luận về "Hành trang vào tương lai", bạn muốn phản bác ý kiến cho rằng "Kinh nghiệm quan trọng hơn kiến thức". Cách phản bác nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Phủ nhận hoàn toàn giá trị của kinh nghiệm.
  • B. Chỉ trích những người coi trọng kinh nghiệm.
  • C. Lờ đi ý kiến trên và chỉ tập trung nói về kiến thức.
  • D. Thừa nhận vai trò của kinh nghiệm nhưng chỉ ra kiến thức nền tảng là yếu tố tiên quyết để tiếp thu và vận dụng kinh nghiệm hiệu quả.

Câu 14: Khi viết văn bản nghị luận, điều gì cần tránh để đảm bảo tính khách quan và thuyết phục?

  • A. Sử dụng giọng điệu cảm tính, thiên về cảm xúc cá nhân.
  • B. Đưa ra nhiều ví dụ minh họa sinh động.
  • C. Trình bày vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ chính xác, rõ ràng.

Câu 15: Mục đích của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn bản nghị luận là gì?

  • A. Để người đọc trả lời câu hỏi.
  • B. Gây ấn tượng, gợi suy nghĩ và nhấn mạnh vấn đề.
  • C. Để kiểm tra kiến thức của người đọc.
  • D. Để làm cho văn bản nghị luận trở nên dài hơn.

Câu 16: Trong bài nghị luận về "Hành trang vào tương lai", việc đề cập đến những thách thức mà người trẻ sẽ đối mặt trong tương lai có vai trò gì?

  • A. Làm cho người đọc cảm thấy bi quan về tương lai.
  • B. Giảm nhẹ tầm quan trọng của việc chuẩn bị hành trang.
  • C. Tăng tính cấp thiết và thuyết phục cho luận điểm về sự cần thiết của hành trang.
  • D. Chỉ ra rằng tương lai hoàn toàn không có cơ hội.

Câu 17: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng để tăng tính biểu cảm và sinh động cho văn bản nghị luận?

  • A. Sử dụng dày đặc các thuật ngữ chuyên môn.
  • B. Chỉ sử dụng câu trần thuật đơn.
  • C. Hạn chế tối đa việc sử dụng hình ảnh.
  • D. Kết hợp yếu tố tự sự, miêu tả hoặc biểu cảm một cách hợp lý.

Câu 18: Đâu là một ví dụ về "hành trang" thuộc về kỹ năng mềm cần thiết cho tương lai?

  • A. Kiến thức về lịch sử thế giới.
  • B. Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm hiệu quả.
  • C. Chứng chỉ ngoại ngữ.
  • D. Bằng cấp chuyên môn.

Câu 19: Trong bài văn nghị luận về "Hành trang vào tương lai", nếu bạn muốn lấy ví dụ về một tấm gương người trẻ thành công nhờ chuẩn bị tốt, bạn sẽ chọn ai?

  • A. Một người nổi tiếng nhờ may mắn trúng xổ số.
  • B. Một người thừa kế tài sản lớn từ gia đình.
  • C. Một doanh nhân trẻ khởi nghiệp thành công nhờ nỗ lực và sáng tạo.
  • D. Một vận động viên đạt huy chương vàng Olympic nhờ天赋 bẩm sinh.

Câu 20: Để bài nghị luận về "Hành trang vào tương lai" trở nên gần gũi và thiết thực với người đọc trẻ tuổi, bạn nên làm gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ học thuật cao siêu.
  • B. Chỉ tập trung vào lý thuyết trừu tượng.
  • C. Tránh đề cập đến những vấn đề thực tế của giới trẻ.
  • D. Liên hệ vấn đề nghị luận với những trải nghiệm, mối quan tâm và thách thức của người trẻ hiện nay.

Câu 21: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng yếu tố biểu cảm cần tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Biểu cảm cần phù hợp với nội dung nghị luận và mục đích thuyết phục.
  • B. Biểu cảm càng mạnh mẽ càng tốt để gây ấn tượng.
  • C. Nên tập trung biểu cảm ở phần mở bài và kết bài.
  • D. Không nên sử dụng yếu tố biểu cảm trong văn bản nghị luận.

Câu 22: Đọc câu sau: "Liệu chúng ta có thể xây dựng một tương lai tươi sáng nếu thiếu đi hành trang tri thức và kỹ năng?". Câu này được sử dụng với mục đích gì trong văn bản nghị luận?

  • A. Để người đọc trả lời trực tiếp câu hỏi.
  • B. Gợi mở vấn đề, thu hút sự chú ý và dẫn dắt vào nội dung nghị luận.
  • C. Để thể hiện sự nghi ngờ của người viết.
  • D. Để kết thúc văn bản một cách nhẹ nhàng.

Câu 23: Trong bài nghị luận về "Hành trang vào tương lai", nếu muốn nhấn mạnh vai trò của việc học tập suốt đời, bạn có thể sử dụng luận điểm nào?

  • A. Chỉ cần học tốt ở trường phổ thông là đủ cho tương lai.
  • B. Việc học tập chỉ dành cho những người có điều kiện.
  • C. Học tập là một quá trình liên tục, không ngừng nghỉ để thích ứng với sự thay đổi của xã hội.
  • D. Học tập chỉ quan trọng ở giai đoạn đầu của cuộc đời.

Câu 24: Khi viết về "Hành trang vào tương lai", việc so sánh giữa "hành trang" của thế hệ trước và thế hệ hiện tại có thể mang lại hiệu quả gì?

  • A. Làm cho bài viết trở nên lan man và thiếu tập trung.
  • B. Hạ thấp giá trị của thế hệ trước.
  • C. Tăng thêm tính phức tạp cho vấn đề.
  • D. Làm nổi bật sự thay đổi của xã hội và yêu cầu mới đối với "hành trang" của người trẻ.

Câu 25: Trong quá trình xây dựng hệ thống luận điểm cho bài nghị luận, cần đảm bảo yêu cầu nào?

  • A. Luận điểm càng nhiều càng tốt.
  • B. Luận điểm phải rõ ràng, mạch lạc, và hỗ trợ cho luận đề chính.
  • C. Luận điểm cần gây bất ngờ cho người đọc.
  • D. Luận điểm nên thể hiện sự uyên bác của người viết.

Câu 26: Để kết thúc bài nghị luận về "Hành trang vào tương lai" một cách ấn tượng, bạn có thể sử dụng biện pháp nào?

  • A. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung bài viết một cách chi tiết.
  • B. Đưa ra một câu chuyện hài hước để tạo không khí vui vẻ.
  • C. Khẳng định lại luận đề, đưa ra thông điệp ý nghĩa hoặc lời kêu gọi hành động.
  • D. Mở rộng vấn đề sang một chủ đề hoàn toàn khác.

Câu 27: Trong văn bản nghị luận, từ ngữ, câu văn cần đáp ứng yêu cầu nào?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ mơ hồ, đa nghĩa.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, ít phổ biến.
  • C. Sử dụng câu văn dài, phức tạp.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ chính xác, rõ ràng, mạch lạc, thể hiện thái độ khách quan.

Câu 28: Khi tự đánh giá bài văn nghị luận của mình, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tính thuyết phục của hệ thống luận điểm và bằng chứng.
  • B. Độ dài của bài viết.
  • C. Số lượng biện pháp tu từ đã sử dụng.
  • D. Sự độc đáo và mới lạ của chủ đề.

Câu 29: Trong bài nghị luận về "Hành trang vào tương lai", bạn muốn đề xuất giải pháp cho vấn đề "thiếu định hướng nghề nghiệp ở người trẻ". Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Cấm đoán người trẻ sử dụng mạng xã hội để tập trung vào học tập.
  • B. Tăng cường các chương trình tư vấn hướng nghiệp, giáo dục kỹ năng và kết nối người trẻ với các ngành nghề khác nhau.
  • C. Để người trẻ tự do lựa chọn mà không cần bất kỳ sự định hướng nào.
  • D. Áp đặt người trẻ theo đuổi những ngành nghề "hot" nhất hiện nay.

Câu 30: "Hành trang vào tương lai" không chỉ bao gồm kiến thức, kỹ năng mà còn cả yếu tố nào sau đây?

  • A. Ngoại hình ưa nhìn.
  • B. Gia thế giàu có.
  • C. Phẩm chất đạo đức và tinh thần trách nhiệm.
  • D. Sự nổi tiếng trên mạng xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Văn bản nghị luận tập trung vào việc làm sáng tỏ điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Đâu là yếu tố *quan trọng nhất* để tạo nên tính thuyết phục của một văn bản nghị luận?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong cấu trúc của một văn bản nghị luận, phần 'Mở bài' có vai trò chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: 'Thân bài' trong văn bản nghị luận thường được xây dựng dựa trên điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Chức năng chính của phần 'Kết bài' trong văn bản nghị luận là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong văn bản nghị luận, luận điểm được hiểu là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Bằng chứng trong văn bản nghị luận có vai trò gì đối với luận điểm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Loại bằng chứng nào sau đây thường được sử dụng trong văn bản nghị luận?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Để nghị luận về vấn đề 'Hành trang vào tương lai' cho người trẻ, luận điểm nào sau đây là phù hợp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Kỹ năng nào sau đây được xem là một phần quan trọng của 'hành trang vào tương lai' cho người trẻ trong thế kỷ 21?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Thái độ sống nào sau đây là 'hành trang' quan trọng giúp người trẻ vượt qua khó khăn trong tương lai?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và cho biết phương pháp lập luận chủ yếu được sử dụng là gì:
'Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng, việc đọc sách thường xuyên giúp tăng cường khả năng tư duy phản biện và mở rộng vốn từ vựng. Ví dụ, một nghiên cứu của Đại học Stanford cho thấy...'

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong một bài nghị luận về 'Hành trang vào tương lai', bạn muốn phản bác ý kiến cho rằng 'Kinh nghiệm quan trọng hơn kiến thức'. Cách phản bác nào sau đây là hợp lý nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Khi viết văn bản nghị luận, điều gì cần *tránh* để đảm bảo tính khách quan và thuyết phục?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Mục đích của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn bản nghị luận là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong bài nghị luận về 'Hành trang vào tương lai', việc đề cập đến những thách thức mà người trẻ sẽ đối mặt trong tương lai có vai trò gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng để tăng tính biểu cảm và sinh động cho văn bản nghị luận?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Đâu là một ví dụ về 'hành trang' thuộc về *kỹ năng mềm* cần thiết cho tương lai?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong bài văn nghị luận về 'Hành trang vào tương lai', nếu bạn muốn lấy ví dụ về một tấm gương người trẻ thành công nhờ chuẩn bị tốt, bạn sẽ chọn ai?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Để bài nghị luận về 'Hành trang vào tương lai' trở nên gần gũi và thiết thực với người đọc trẻ tuổi, bạn nên làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng yếu tố biểu cảm cần tuân thủ nguyên tắc nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Đọc câu sau: 'Liệu chúng ta có thể xây dựng một tương lai tươi sáng nếu thiếu đi hành trang tri thức và kỹ năng?'. Câu này được sử dụng với mục đích gì trong văn bản nghị luận?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong bài nghị luận về 'Hành trang vào tương lai', nếu muốn nhấn mạnh vai trò của việc học tập suốt đời, bạn có thể sử dụng luận điểm nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Khi viết về 'Hành trang vào tương lai', việc so sánh giữa 'hành trang' của thế hệ trước và thế hệ hiện tại có thể mang lại hiệu quả gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong quá trình xây dựng hệ thống luận điểm cho bài nghị luận, cần đảm bảo yêu cầu nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Để kết thúc bài nghị luận về 'Hành trang vào tương lai' một cách ấn tượng, bạn có thể sử dụng biện pháp nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong văn bản nghị luận, từ ngữ, câu văn cần đáp ứng yêu cầu nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Khi tự đánh giá bài văn nghị luận của mình, tiêu chí nào sau đây là *quan trọng nhất*?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong bài nghị luận về 'Hành trang vào tương lai', bạn muốn đề xuất giải pháp cho vấn đề 'thiếu định hướng nghề nghiệp ở người trẻ'. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: 'Hành trang vào tương lai' không chỉ bao gồm kiến thức, kỹ năng mà còn cả yếu tố nào sau đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của văn bản nghị luận là gì?

  • A. Kể lại một câu chuyện hấp dẫn.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • C. Thuyết phục người đọc về một quan điểm, tư tưởng.
  • D. Cung cấp thông tin khách quan về một sự kiện.

Câu 2: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là cơ sở để xây dựng lập luận?

  • A. Yếu tố biểu cảm.
  • B. Luận điểm.
  • C. Hình ảnh.
  • D. Nhịp điệu.

Câu 3: Để lập luận trong văn bản nghị luận trở nên thuyết phục, người viết cần chú trọng điều gì nhất?

  • A. Dẫn chứng và lý lẽ xác thực, logic.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
  • C. Trình bày quan điểm một cách cảm tính, chủ quan.
  • D. Kể nhiều câu chuyện cá nhân.

Câu 4: Trong các thao tác lập luận sau, thao tác nào thường được sử dụng để làm sáng tỏ luận điểm bằng cách chỉ ra những khía cạnh khác nhau của vấn đề?

  • A. So sánh.
  • B. Bác bỏ.
  • C. Giải thích.
  • D. Phân tích.

Câu 5: Thao tác lập luận "bác bỏ" thường được sử dụng để làm gì trong văn bản nghị luận?

  • A. Làm rõ nghĩa của một khái niệm.
  • B. Phủ nhận một quan điểm sai trái hoặc thiếu chính xác.
  • C. Tìm ra điểm tương đồng giữa hai đối tượng.
  • D. Chứng minh tính đúng đắn của vấn đề.

Câu 6: "Hành trang vào tương lai" trong bài học Ngữ văn 11 (Chân trời sáng tạo) được hiểu theo nghĩa rộng bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Tiền bạc và tài sản.
  • B. Kiến thức sách vở.
  • C. Kiến thức, kỹ năng, phẩm chất và thái độ cần thiết.
  • D. Các mối quan hệ xã hội.

Câu 7: Trong bối cảnh thế giới hiện đại, yếu tố "kỹ năng" trong "hành trang vào tương lai" được nhấn mạnh vì điều gì?

  • A. Kỹ năng giúp con người trở nên nổi tiếng hơn.
  • B. Kỹ năng giúp con người kiếm được nhiều tiền hơn.
  • C. Kỹ năng giúp con người tránh được thất bại.
  • D. Kỹ năng giúp con người thích ứng với sự thay đổi và phát triển.

Câu 8: Đâu là một trong những phẩm chất quan trọng cần có trong "hành trang vào tương lai" để đối diện với thách thức?

  • A. Kiên trì và bản lĩnh.
  • B. Nóng nảy và vội vàng.
  • C. Thụ động và ỷ lại.
  • D. Ích kỷ và nhỏ nhen.

Câu 9: Vì sao thái độ sống tích cực được xem là một phần quan trọng của "hành trang vào tương lai"?

  • A. Thái độ tích cực giúp tránh được mọi rủi ro.
  • B. Thái độ tích cực tạo động lực, sự lạc quan và sức mạnh tinh thần.
  • C. Thái độ tích cực giúp che giấu cảm xúc tiêu cực.
  • D. Thái độ tích cực giúp người khác luôn đồng ý với mình.

Câu 10: Trong văn bản nghị luận về "hành trang vào tương lai", người viết có thể sử dụng loại dẫn chứng nào để tăng tính thuyết phục?

  • A. Dẫn chứng từ truyện cổ tích.
  • B. Dẫn chứng từ giấc mơ cá nhân.
  • C. Dẫn chứng từ thực tế cuộc sống, số liệu thống kê, nghiên cứu khoa học.
  • D. Dẫn chứng từ lời đồn đại.

Câu 11: Đâu là một ví dụ về kỹ năng mềm quan trọng trong "hành trang vào tương lai" mà một người trẻ cần trang bị?

  • A. Kỹ năng lập trình máy tính.
  • B. Kỹ năng sử dụng phần mềm chuyên dụng.
  • C. Kỹ năng ngoại ngữ.
  • D. Kỹ năng giao tiếp và hợp tác.

Câu 12: Trong một bài văn nghị luận về "hành trang vào tương lai", phần thân bài thường tập trung vào nội dung gì?

  • A. Giới thiệu vấn đề và nêu luận điểm.
  • B. Phân tích, chứng minh luận điểm bằng các lý lẽ và dẫn chứng.
  • C. Tóm tắt lại vấn đề.
  • D. Nêu cảm xúc cá nhân về vấn đề.

Câu 13: Khi viết văn bản nghị luận, việc lựa chọn giọng văn phù hợp có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Tăng tính thuyết phục và thể hiện sự nghiêm túc của người viết.
  • B. Giúp bài văn trở nên hài hước và giải trí hơn.
  • C. Thể hiện cá tính độc đáo của người viết.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng đồng cảm với người viết.

Câu 14: Để viết một văn bản nghị luận hiệu quả về "hành trang vào tương lai", người viết cần xác định rõ điều gì trước tiên?

  • A. Số lượng từ cần viết.
  • B. Đối tượng người đọc.
  • C. Luận điểm chính cần trình bày.
  • D. Các biện pháp tu từ sẽ sử dụng.

Câu 15: Trong quá trình xây dựng "hành trang vào tương lai", việc tự đánh giá bản thân có vai trò như thế nào?

  • A. Giúp người khác đánh giá cao mình hơn.
  • B. Giúp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu để có kế hoạch phát triển phù hợp.
  • C. Giúp tránh khỏi sự cạnh tranh.
  • D. Giúp hài lòng với hiện tại mà không cần cố gắng.

Câu 16: Cho đoạn văn: "Thế giới đang thay đổi với tốc độ chóng mặt. Công nghệ AI, biến đổi khí hậu, toàn cầu hóa... đặt ra những thách thức chưa từng có. Vì vậy, hành trang vào tương lai không thể thiếu tư duy phản biện và khả năng học hỏi suốt đời." Đoạn văn trên sử dụng thao tác lập luận nào?

  • A. So sánh.
  • B. Bác bỏ.
  • C. Giải thích.
  • D. Chứng minh.

Câu 17: Trong bài nghị luận về "hành trang vào tương lai", nếu muốn so sánh hành trang của thế hệ trước và thế hệ hiện tại, ta nên sử dụng thao tác lập luận nào?

  • A. So sánh.
  • B. Phân tích.
  • C. Bác bỏ.
  • D. Chứng minh.

Câu 18: Khi viết phần kết bài cho văn bản nghị luận về "hành trang vào tương lai", nội dung chính cần hướng tới là gì?

  • A. Liệt kê các dẫn chứng đã sử dụng.
  • B. Kể lại quá trình viết bài.
  • C. Đưa ra câu hỏi mới.
  • D. Khẳng định lại luận điểm và mở rộng vấn đề.

Câu 19: Trong quá trình chuẩn bị "hành trang vào tương lai", việc học hỏi từ những người đi trước có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giúp mình trở nên giống hệt người đi trước.
  • B. Giúp mình nhanh chóng đạt được thành công mà không cần nỗ lực.
  • C. Giúp mình học hỏi kinh nghiệm, tránh sai lầm và có thêm động lực.
  • D. Giúp mình trở nên nổi tiếng hơn.

Câu 20: "Hành trang vào tương lai" không chỉ dành cho cá nhân mà còn có ý nghĩa đối với cộng đồng và xã hội. Đúng hay sai?

  • A. Đúng
  • B. Sai
  • C. Chỉ đúng một phần
  • D. Không có ý kiến

Câu 21: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có thể mang lại hiệu quả gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Tạo sự chú ý, gợi suy nghĩ và tăng tính biểu cảm.
  • C. Thay thế cho việc đưa ra dẫn chứng.
  • D. Thể hiện sự nghi ngờ của người viết.

Câu 22: Để "hành trang vào tương lai" trở nên đầy đủ và vững chắc, người trẻ cần có sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố nào?

  • A. Kiến thức và tiền bạc.
  • B. Kỹ năng và mối quan hệ.
  • C. Phẩm chất và sự may mắn.
  • D. Kiến thức, kỹ năng và phẩm chất.

Câu 23: Trong văn bản nghị luận, khi đưa ra lý lẽ, cần đảm bảo tính chất nào?

  • A. Tính mơ hồ, đa nghĩa.
  • B. Tính cảm tính, chủ quan.
  • C. Tính logic, chặt chẽ.
  • D. Tính hài hước, dí dỏm.

Câu 24: Xét về mặt cấu trúc, bố cục của một văn bản nghị luận thường được chia thành mấy phần chính?

  • A. 2 phần.
  • B. 3 phần.
  • C. 4 phần.
  • D. 5 phần.

Câu 25: Trong "hành trang vào tương lai", yếu tố "khả năng học hỏi suốt đời" thể hiện điều gì?

  • A. Sự chủ động, tích cực tiếp thu kiến thức và kỹ năng mới liên tục.
  • B. Sự thụ động chờ đợi người khác truyền đạt kiến thức.
  • C. Sự tự mãn với kiến thức đã có.
  • D. Sự lười biếng trong việc học tập.

Câu 26: Khi viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội, điều quan trọng là phải thể hiện thái độ như thế nào?

  • A. Thái độ thờ ơ, trung lập.
  • B. Thái độ cực đoan, phiến diện.
  • C. Thái độ khách quan, có trách nhiệm và xây dựng.
  • D. Thái độ bi quan, tiêu cực.

Câu 27: Trong các hình thức "hành trang vào tương lai", đâu là hình thức mang tính bền vững và lâu dài nhất?

  • A. Tiền bạc và của cải vật chất.
  • B. Tri thức và phẩm chất.
  • C. Mối quan hệ xã hội.
  • D. Sức khỏe thể chất.

Câu 28: Để bài văn nghị luận về "hành trang vào tương lai" trở nên sinh động, hấp dẫn hơn, người viết có thể sử dụng yếu tố nào?

  • A. Chỉ tập trung vào lý lẽ khô khan.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, chuyên môn.
  • C. Tránh đưa ra ví dụ minh họa.
  • D. Sử dụng yếu tố biểu cảm, hình ảnh phù hợp.

Câu 29: Trong quá trình xây dựng "hành trang vào tương lai", việc xác định mục tiêu rõ ràng có vai trò gì?

  • A. Làm cho quá trình chuẩn bị trở nên khó khăn hơn.
  • B. Hạn chế sự sáng tạo và linh hoạt.
  • C. Định hướng hành động, tạo động lực và giúp tập trung nguồn lực.
  • D. Khiến người khác ganh tị.

Câu 30: "Hành trang vào tương lai" là một quá trình tĩnh tại hay năng động?

  • A. Tĩnh tại, không thay đổi.
  • B. Năng động, liên tục phát triển và điều chỉnh.
  • C. Vừa tĩnh tại vừa năng động.
  • D. Không xác định.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Mục đích chính của văn bản nghị luận là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là cơ sở để xây dựng lập luận?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Để lập luận trong văn bản nghị luận trở nên thuyết phục, người viết cần chú trọng điều gì nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong các thao tác lập luận sau, thao tác nào thường được sử dụng để làm sáng tỏ luận điểm bằng cách chỉ ra những khía cạnh khác nhau của vấn đề?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Thao tác lập luận 'bác bỏ' thường được sử dụng để làm gì trong văn bản nghị luận?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: 'Hành trang vào tương lai' trong bài học Ngữ văn 11 (Chân trời sáng tạo) được hiểu theo nghĩa rộng bao gồm những yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong bối cảnh thế giới hiện đại, yếu tố 'kỹ năng' trong 'hành trang vào tương lai' được nhấn mạnh vì điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Đâu là một trong những phẩm chất quan trọng cần có trong 'hành trang vào tương lai' để đối diện với thách thức?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Vì sao thái độ sống tích cực được xem là một phần quan trọng của 'hành trang vào tương lai'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong văn bản nghị luận về 'hành trang vào tương lai', người viết có thể sử dụng loại dẫn chứng nào để tăng tính thuyết phục?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Đâu là một ví dụ về kỹ năng mềm quan trọng trong 'hành trang vào tương lai' mà một người trẻ cần trang bị?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong một bài văn nghị luận về 'hành trang vào tương lai', phần thân bài thường tập trung vào nội dung gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Khi viết văn bản nghị luận, việc lựa chọn giọng văn phù hợp có ý nghĩa như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Để viết một văn bản nghị luận hiệu quả về 'hành trang vào tương lai', người viết cần xác định rõ điều gì trước tiên?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong quá trình xây dựng 'hành trang vào tương lai', việc tự đánh giá bản thân có vai trò như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Cho đoạn văn: 'Thế giới đang thay đổi với tốc độ chóng mặt. Công nghệ AI, biến đổi khí hậu, toàn cầu hóa... đặt ra những thách thức chưa từng có. Vì vậy, hành trang vào tương lai không thể thiếu tư duy phản biện và khả năng học hỏi suốt đời.' Đoạn văn trên sử dụng thao tác lập luận nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong bài nghị luận về 'hành trang vào tương lai', nếu muốn so sánh hành trang của thế hệ trước và thế hệ hiện tại, ta nên sử dụng thao tác lập luận nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Khi viết phần kết bài cho văn bản nghị luận về 'hành trang vào tương lai', nội dung chính cần hướng tới là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong quá trình chuẩn bị 'hành trang vào tương lai', việc học hỏi từ những người đi trước có ý nghĩa như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: 'Hành trang vào tương lai' không chỉ dành cho cá nhân mà còn có ý nghĩa đối với cộng đồng và xã hội. Đúng hay sai?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có thể mang lại hiệu quả gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Để 'hành trang vào tương lai' trở nên đầy đủ và vững chắc, người trẻ cần có sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong văn bản nghị luận, khi đưa ra lý lẽ, cần đảm bảo tính chất nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Xét về mặt cấu trúc, bố cục của một văn bản nghị luận thường được chia thành mấy phần chính?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong 'hành trang vào tương lai', yếu tố 'khả năng học hỏi suốt đời' thể hiện điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Khi viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội, điều quan trọng là phải thể hiện thái độ như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong các hình thức 'hành trang vào tương lai', đâu là hình thức mang tính bền vững và lâu dài nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Để bài văn nghị luận về 'hành trang vào tương lai' trở nên sinh động, hấp dẫn hơn, người viết có thể sử dụng yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong quá trình xây dựng 'hành trang vào tương lai', việc xác định mục tiêu rõ ràng có vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: 'Hành trang vào tương lai' là một quá trình tĩnh tại hay năng động?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản nghị luận “Hành trang vào tương lai”, tác giả tập trung làm sáng tỏ vấn đề trung tâm nào liên quan đến thế hệ trẻ?

  • A. Sự cần thiết phải bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống trong bối cảnh hiện đại hóa.
  • B. Những phẩm chất, kỹ năng và kiến thức cần thiết mà người trẻ cần trang bị để thích ứng và thành công trong tương lai.
  • C. Thực trạng và giải pháp cho vấn đề thất nghiệp của thanh niên hiện nay.
  • D. Vai trò của giáo dục gia đình trong việc định hướng nghề nghiệp cho con cái.

Câu 2: Đâu là mục đích chính của người viết khi sử dụng thao tác lập luận phân tích trong văn bản “Hành trang vào tương lai”?

  • A. Tạo sự đồng cảm và thuyết phục người đọc bằng cách kể chuyện.
  • B. So sánh các quan điểm khác nhau để tìm ra điểm tương đồng.
  • C. Chia nhỏ vấn đề "hành trang vào tương lai" thành các khía cạnh cụ thể để làm rõ và sâu sắc luận điểm.
  • D. Đưa ra các dẫn chứng xác thực để chứng minh tính đúng đắn của vấn đề.

Câu 3: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những loại bằng chứng nào để củng cố cho luận điểm về sự cần thiết của "hành trang"?

  • A. Chủ yếu sử dụng các câu chuyện cá nhân và kinh nghiệm sống.
  • B. Dẫn chứng từ các tác phẩm văn học kinh điển và ca dao tục ngữ.
  • C. Chỉ sử dụng số liệu thống kê và kết quả nghiên cứu khoa học.
  • D. Kết hợp lý lẽ logic, phân tích thực tế xã hội và có thể có dẫn chứng từ các nguồn đáng tin cậy.

Câu 4: Xét về mặt cấu trúc, văn bản “Hành trang vào tương lai” có thể được phân chia thành mấy phần chính? Các phần này thể hiện mối quan hệ như thế nào?

  • A. Ba phần: Mở bài (giới thiệu vấn đề), Thân bài (triển khai các luận điểm), Kết bài (khái quát và khẳng định). Mối quan hệ: Phát triển tuần tự và chặt chẽ luận điểm.
  • B. Hai phần: Đặt vấn đề và Giải quyết vấn đề. Mối quan hệ: Nhân quả.
  • C. Bốn phần: Mở đầu, Giải thích, Chứng minh, Kết luận. Mối quan hệ: Song song và bổ sung.
  • D. Không có cấu trúc rõ ràng, các ý được trình bày ngẫu nhiên.

Câu 5: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nào sau đây để tăng tính thuyết phục và hấp dẫn cho lập luận?

  • A. So sánh và ẩn dụ chủ yếu để tạo hình ảnh.
  • B. Câu hỏi tu từ, liệt kê, điệp ngữ để nhấn mạnh và tạo nhịp điệu.
  • C. Nói quá và nói giảm để gây cười và tạo sự nhẹ nhàng.
  • D. Chơi chữ và đảo ngữ để tạo sự mới lạ và bất ngờ.

Câu 6: “Hành trang” mà văn bản nghị luận đề cập đến không chỉ bao gồm kiến thức chuyên môn, mà còn nhấn mạnh yếu tố nào khác?

  • A. Khả năng giao tiếp ngoại ngữ lưu loát.
  • B. Sức khỏe thể chất dẻo dai và bền bỉ.
  • C. Phẩm chất đạo đức, kỹ năng mềm và năng lực thích ứng linh hoạt.
  • D. Các mối quan hệ xã hội rộng rãi và có ảnh hưởng.

Câu 7: Vì sao văn bản “Hành trang vào tương lai” được xếp vào thể loại văn bản nghị luận?

  • A. Vì văn bản trình bày ý kiến, quan điểm về một vấn đề, sử dụng lập luận và bằng chứng để thuyết phục người đọc.
  • B. Vì văn bản kể lại một câu chuyện có thật về những khó khăn của người trẻ.
  • C. Vì văn bản miêu tả vẻ đẹp của tương lai và những điều tốt đẹp đang chờ đợi.
  • D. Vì văn bản hướng dẫn người đọc các bước cụ thể để chuẩn bị cho tương lai.

Câu 8: Trong các kỹ năng sau, kỹ năng nào được văn bản “Hành trang vào tương lai” đặc biệt nhấn mạnh như một yếu tố quan trọng của "hành trang"?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ và tái hiện thông tin.
  • B. Kỹ năng làm việc độc lập và tự chủ.
  • C. Kỹ năng sử dụng thành thạo các công cụ văn phòng.
  • D. Kỹ năng thích ứng và đổi mới sáng tạo.

Câu 9: Văn bản “Hành trang vào tương lai” hướng đến đối tượng độc giả chính nào?

  • A. Các nhà nghiên cứu giáo dục và hoạch định chính sách.
  • B. Thế hệ trẻ, học sinh, sinh viên đang chuẩn bị bước vào tương lai.
  • C. Các bậc phụ huynh quan tâm đến việc giáo dục con cái.
  • D. Toàn bộ cộng đồng xã hội nói chung.

Câu 10: Theo tác giả văn bản “Hành trang vào tương lai”, thái độ sống nào sau đây là phù hợp nhất để người trẻ đối diện với những biến đổi của thế giới?

  • A. Thụ động chờ đợi sự hướng dẫn và sắp đặt của người khác.
  • B. Bảo thủ, khép kín và ngại thay đổi.
  • C. Chủ động, tích cực học hỏi và sẵn sàng đổi mới.
  • D. Chỉ tập trung vào việc hoàn thiện bản thân mà không cần quan tâm đến thế giới bên ngoài.

Câu 11: Luận điểm nào sau đây KHÔNG được đề cập trực tiếp hoặc gián tiếp trong văn bản “Hành trang vào tương lai”?

  • A. Tương lai đầy biến động đòi hỏi người trẻ phải có sự chuẩn bị kỹ lưỡng.
  • B. Hành trang vào tương lai không chỉ là kiến thức mà còn là kỹ năng và phẩm chất.
  • C. Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc trang bị hành trang cho thế hệ trẻ.
  • D. Sự giàu có về vật chất là yếu tố quyết định thành công trong tương lai.

Câu 12: Trong văn bản, tác giả sử dụng giọng văn chủ đạo nào?

  • A. Giễu cợt, mỉa mai.
  • B. Trân trọng, tâm huyết, mang tính định hướng.
  • C. Lạnh lùng, khách quan, trung lập.
  • D. Than vãn, bi quan, tiêu cực.

Câu 13: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: “Văn bản ‘Hành trang vào tương lai’ đã thể hiện rõ đặc trưng của văn bản nghị luận ở tính _______ và _______.”

  • A. biểu cảm, tự sự.
  • B. miêu tả, hài hước.
  • C. lý tính, thuyết phục.
  • D. trữ tình, lãng mạn.

Câu 14: Đâu là thông điệp sâu sắc nhất mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản “Hành trang vào tương lai”?

  • A. Hãy sống chậm lại và tận hưởng cuộc sống hiện tại.
  • B. Không ngừng mơ ước và theo đuổi những điều lớn lao.
  • C. Cần phải có hoài bão lớn để xây dựng đất nước.
  • D. Chuẩn bị hành trang toàn diện về kiến thức, kỹ năng, phẩm chất để chủ động kiến tạo tương lai tươi sáng.

Câu 15: Trong phần thân bài của văn bản “Hành trang vào tương lai”, tác giả có thể triển khai luận điểm theo trình tự nào sau đây?

  • A. Từ hiện tại đến quá khứ rồi đến tương lai.
  • B. Từ khái quát đến cụ thể, hoặc từ nguyên nhân đến hệ quả.
  • C. Theo cảm xúc cá nhân, từ yêu thích đến không thích.
  • D. Ngẫu nhiên, không theo trình tự nhất định.

Câu 16: Nếu phải tóm tắt văn bản “Hành trang vào tương lai” trong một câu văn ngắn gọn, câu nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Văn bản kể về những khó khăn và thách thức mà người trẻ sẽ phải đối mặt trong tương lai.
  • B. Văn bản ca ngợi vẻ đẹp của tương lai và những thành tựu khoa học kỹ thuật.
  • C. Văn bản bàn về sự cần thiết phải chuẩn bị hành trang toàn diện cho thế hệ trẻ để vững bước vào tương lai đầy thách thức và cơ hội.
  • D. Văn bản phê phán sự thụ động của giới trẻ hiện nay.

Câu 17: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng phép liên kết nào để kết nối các đoạn văn, tạo sự mạch lạc cho bài viết?

  • A. Phép lặp từ ngữ, phép thế và phép nối.
  • B. Phép tương phản và phép đối.
  • C. Phép ẩn dụ và phép hoán dụ.
  • D. Chủ yếu sử dụng dấu câu để liên kết.

Câu 18: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giá trị của văn bản “Hành trang vào tương lai” đối với độc giả trẻ?

  • A. Mang đến những kiến thức khoa học mới mẻ và thú vị về tương lai.
  • B. Giúp người đọc trẻ nhận thức rõ hơn về những chuẩn bị cần thiết cho tương lai và có định hướng đúng đắn.
  • C. Giúp người đọc giải trí và thư giãn sau những giờ học căng thẳng.
  • D. Chủ yếu giúp người đọc rèn luyện kỹ năng đọc hiểu văn bản nghị luận.

Câu 19: Một học sinh muốn viết một bài văn nghị luận về chủ đề “Hành trang vào tương lai”. Theo gợi ý từ văn bản đã học, em nên tập trung vào những khía cạnh nào?

  • A. Miêu tả chi tiết về cuộc sống trong tương lai.
  • B. Kể lại những câu chuyện về những người thành công trong tương lai.
  • C. So sánh giữa quá khứ, hiện tại và tương lai.
  • D. Xác định rõ "hành trang" bao gồm những gì (kiến thức, kỹ năng, phẩm chất), vì sao chúng quan trọng và làm thế nào để chuẩn bị.

Câu 20: Trong kết bài của một bài văn nghị luận về “Hành trang vào tương lai”, người viết nên tránh điều gì sau đây?

  • A. Khái quát lại luận điểm chính của bài.
  • B. Mở rộng vấn đề hoặc liên hệ thực tế.
  • C. Đưa ra một luận điểm hoàn toàn mới hoặc thông tin chưa được đề cập ở thân bài.
  • D. Thể hiện cảm xúc cá nhân về vấn đề.

Câu 21: Xét về thao tác lập luận, văn bản “Hành trang vào tương lai” có thể sử dụng phối hợp những thao tác nào?

  • A. Miêu tả, biểu cảm và tự sự.
  • B. Phân tích, chứng minh, giải thích và bình luận.
  • C. Thuyết minh và hướng dẫn.
  • D. Chủ yếu sử dụng thao tác so sánh.

Câu 22: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của văn bản nghị luận?

  • A. Tính logic và chặt chẽ trong lập luận.
  • B. Sử dụng lý lẽ và bằng chứng để thuyết phục.
  • C. Thể hiện rõ quan điểm và thái độ của người viết.
  • D. Tính hình tượng và giàu cảm xúc.

Câu 23: Trong văn bản “Hành trang vào tương lai”, nếu tác giả muốn phản bác một quan điểm trái chiều, tác giả có thể sử dụng thao tác lập luận nào?

  • A. Bác bỏ.
  • B. So sánh.
  • C. Giải thích.
  • D. Chứng minh.

Câu 24: Để bài văn nghị luận về “Hành trang vào tương lai” thêm sinh động và gần gũi, học sinh có thể sử dụng yếu tố nào sau đây?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
  • B. Trích dẫn dài dòng các nghiên cứu khoa học.
  • C. Ví dụ minh họa từ thực tế cuộc sống hoặc trải nghiệm cá nhân.
  • D. Chỉ tập trung vào lý lẽ khô khan.

Câu 25: Văn bản “Hành trang vào tương lai” có thể được xem là một ví dụ tiêu biểu cho kiểu văn bản nghị luận nào?

  • A. Nghị luận văn học.
  • B. Nghị luận khoa học.
  • C. Nghị luận chính trị.
  • D. Nghị luận xã hội.

Câu 26: Trong quá trình đọc hiểu văn bản nghị luận “Hành trang vào tương lai”, bước nào sau đây là quan trọng nhất để nắm bắt được nội dung cốt lõi?

  • A. Đọc lướt qua toàn bộ văn bản một cách nhanh chóng.
  • B. Xác định luận điểm chính và các luận cứSupporting luận điểm.
  • C. Ghi nhớ tất cả các chi tiết và số liệu trong văn bản.
  • D. Tìm hiểu về tiểu sử tác giả và hoàn cảnh ra đời của văn bản.

Câu 27: Nếu văn bản “Hành trang vào tương lai” được trình bày dưới dạng sơ đồ tư duy, phần trung tâm của sơ đồ nên thể hiện điều gì?

  • A. Chủ đề chính: “Hành trang vào tương lai”.
  • B. Các thao tác lập luận chính được sử dụng.
  • C. Thông tin về tác giả và nguồn gốc văn bản.
  • D. Danh sách các từ khóa quan trọng trong văn bản.

Câu 28: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đảm bảo tính khách quan và thuyết phục của lập luận?

  • A. Sử dụng giọng văn mạnh mẽ, quyết liệt.
  • B. Nhấn mạnh cảm xúc cá nhân của người viết.
  • C. Sử dụng bằng chứng xác thực, đáng tin cậy.
  • D. Sử dụng nhiều câu hỏi tu từ và biện pháp tu từ.

Câu 29: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa văn bản nghị luận và văn bản biểu cảm?

  • A. Văn bản nghị luận thường dài hơn văn bản biểu cảm.
  • B. Văn bản nghị luận tập trung vào lý lẽ và bằng chứng để thuyết phục, văn bản biểu cảm chú trọng thể hiện cảm xúc và tình cảm.
  • C. Văn bản nghị luận sử dụng ngôn ngữ trang trọng hơn văn bản biểu cảm.
  • D. Văn bản nghị luận chỉ viết về các vấn đề xã hội, văn bản biểu cảm viết về thiên nhiên và con người.

Câu 30: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về các kỹ năng cần thiết cho tương lai sau khi đọc văn bản “Hành trang vào tương lai”, em có thể tìm kiếm thông tin ở nguồn nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Các trang mạng xã hội giải trí.
  • B. Các diễn đàn trực tuyến về ẩm thực và du lịch.
  • C. Các kênh truyền hình chuyên về phim ảnh và ca nhạc.
  • D. Các trang web, báo chí chuyên về giáo dục, hướng nghiệp và phát triển kỹ năng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong văn bản nghị luận “Hành trang vào tương lai”, tác giả tập trung làm sáng tỏ vấn đề trung tâm nào liên quan đến thế hệ trẻ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Đâu là mục đích chính của người viết khi sử dụng thao tác lập luận phân tích trong văn bản “Hành trang vào tương lai”?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những loại bằng chứng nào để củng cố cho luận điểm về sự cần thiết của 'hành trang'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Xét về mặt cấu trúc, văn bản “Hành trang vào tương lai” có thể được phân chia thành mấy phần chính? Các phần này thể hiện mối quan hệ như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nào sau đây để tăng tính thuyết phục và hấp dẫn cho lập luận?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: “Hành trang” mà văn bản nghị luận đề cập đến không chỉ bao gồm kiến thức chuyên môn, mà còn nhấn mạnh yếu tố nào khác?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Vì sao văn bản “Hành trang vào tương lai” được xếp vào thể loại văn bản nghị luận?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong các kỹ năng sau, kỹ năng nào được văn bản “Hành trang vào tương lai” đặc biệt nhấn mạnh như một yếu tố quan trọng của 'hành trang'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Văn bản “Hành trang vào tương lai” hướng đến đối tượng độc giả chính nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Theo tác giả văn bản “Hành trang vào tương lai”, thái độ sống nào sau đây là phù hợp nhất để người trẻ đối diện với những biến đổi của thế giới?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Luận điểm nào sau đây KHÔNG được đề cập trực tiếp hoặc gián tiếp trong văn bản “Hành trang vào tương lai”?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong văn bản, tác giả sử dụng giọng văn chủ đạo nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: “Văn bản ‘Hành trang vào tương lai’ đã thể hiện rõ đặc trưng của văn bản nghị luận ở tính _______ và _______.”

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Đâu là thông điệp sâu sắc nhất mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản “Hành trang vào tương lai”?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong phần thân bài của văn bản “Hành trang vào tương lai”, tác giả có thể triển khai luận điểm theo trình tự nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Nếu phải tóm tắt văn bản “Hành trang vào tương lai” trong một câu văn ngắn gọn, câu nào sau đây là phù hợp nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng phép liên kết nào để kết nối các đoạn văn, tạo sự mạch lạc cho bài viết?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giá trị của văn bản “Hành trang vào tương lai” đối với độc giả trẻ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Một học sinh muốn viết một bài văn nghị luận về chủ đề “Hành trang vào tương lai”. Theo gợi ý từ văn bản đã học, em nên tập trung vào những khía cạnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong kết bài của một bài văn nghị luận về “Hành trang vào tương lai”, người viết nên tránh điều gì sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Xét về thao tác lập luận, văn bản “Hành trang vào tương lai” có thể sử dụng phối hợp những thao tác nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của văn bản nghị luận?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong văn bản “Hành trang vào tương lai”, nếu tác giả muốn phản bác một quan điểm trái chiều, tác giả có thể sử dụng thao tác lập luận nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Để bài văn nghị luận về “Hành trang vào tương lai” thêm sinh động và gần gũi, học sinh có thể sử dụng yếu tố nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Văn bản “Hành trang vào tương lai” có thể được xem là một ví dụ tiêu biểu cho kiểu văn bản nghị luận nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong quá trình đọc hiểu văn bản nghị luận “Hành trang vào tương lai”, bước nào sau đây là quan trọng nhất để nắm bắt được nội dung cốt lõi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Nếu văn bản “Hành trang vào tương lai” được trình bày dưới dạng sơ đồ tư duy, phần trung tâm của sơ đồ nên thể hiện điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đảm bảo tính khách quan và thuyết phục của lập luận?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa văn bản nghị luận và văn bản biểu cảm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về các kỹ năng cần thiết cho tương lai sau khi đọc văn bản “Hành trang vào tương lai”, em có thể tìm kiếm thông tin ở nguồn nào sau đây là phù hợp nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là "kim chỉ nam", định hướng toàn bộ nội dung và lập luận của bài viết?

  • A. Luận cứ
  • B. Luận điểm trung tâm
  • C. Dẫn chứng
  • D. Bố cục

Câu 2: Để tăng tính thuyết phục cho bài văn nghị luận, người viết cần sử dụng phối hợp các loại bằng chứng nào?

  • A. Bằng chứng chủ quan và bằng chứng cá nhân
  • B. Bằng chứng lý thuyết và bằng chứng trừu tượng
  • C. Bằng chứng định tính và bằng chứng cảm tính
  • D. Bằng chứng xác thực, khách quan và bằng chứng thống kê, số liệu

Câu 3: Trong các thao tác lập luận sau, thao tác nào thường được sử dụng để làm rõ khái niệm, giúp người đọc hiểu đúng và đầy đủ về vấn đề đang bàn luận?

  • A. Bác bỏ
  • B. Chứng minh
  • C. Giải thích
  • D. Phân tích

Câu 4: Đâu là vai trò chính của "dẫn chứng" trong một bài văn nghị luận?

  • A. Làm sáng tỏ và tăng tính thuyết phục cho luận điểm
  • B. Tạo sự hấp dẫn, lôi cuốn cho bài văn
  • C. Thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của người viết
  • D. Thay thế cho việc giải thích cặn kẽ vấn đề

Câu 5: Trong văn nghị luận, khi nào nên sử dụng thao tác lập luận "so sánh"?

  • A. Khi muốn kể một câu chuyện minh họa
  • B. Khi muốn đối chiếu các khía cạnh khác nhau của vấn đề để làm rõ bản chất
  • C. Khi muốn đưa ra định nghĩa về một khái niệm
  • D. Khi muốn trích dẫn ý kiến của người khác

Câu 6: Xét đoạn văn: "Chúng ta đang sống trong một thế giới thay đổi nhanh chóng. Công nghệ phát triển vượt bậc, toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ, và những thách thức mới xuất hiện ngày càng nhiều. Để thành công trong tương lai, người trẻ cần trang bị cho mình không chỉ kiến thức chuyên môn mà còn cả kỹ năng mềm và khả năng thích ứng linh hoạt." Đoạn văn trên tập trung làm nổi bật hành trang nào cho tương lai?

  • A. Giá trị truyền thống
  • B. Sức khỏe thể chất
  • C. Kiến thức, kỹ năng mềm và khả năng thích ứng
  • D. Kinh nghiệm sống

Câu 7: Trong bài nghị luận về "Hành trang vào tương lai", nếu muốn phản bác quan điểm "chỉ cần kiến thức chuyên môn là đủ", bạn sẽ sử dụng luận cứ nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Kiến thức chuyên môn là nền tảng vững chắc cho mọi thành công.
  • B. Xã hội hiện đại đánh giá cao bằng cấp và chứng chỉ.
  • C. Thời gian dành cho việc học kỹ năng mềm có thể dùng để nâng cao kiến thức chuyên môn.
  • D. Trong môi trường làm việc đa dạng và thay đổi, kỹ năng mềm giúp hợp tác, giao tiếp hiệu quả; khả năng thích ứng giúp vượt qua thách thức.

Câu 8: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong văn nghị luận để tăng sức gợi hình, gợi cảm, giúp lập luận trở nên sinh động và hấp dẫn hơn?

  • A. Liệt kê
  • B. Điệp ngữ
  • C. Ẩn dụ, so sánh, nhân hóa
  • D. Câu hỏi tu từ

Câu 9: Trong các loại bố cục văn bản nghị luận, kiểu bố cục nào thường trình bày vấn đề theo trình tự thời gian hoặc diễn biến của sự việc?

  • A. Bố cục diễn dịch
  • B. Bố cục quy nạp
  • C. Bố cục tổng - phân - hợp
  • D. Bố cục theo trình tự thời gian

Câu 10: Đâu là đặc điểm nổi bật của phong cách ngôn ngữ nghị luận?

  • A. Tính biểu cảm, giàu hình ảnh
  • B. Tính logic, chặt chẽ, khách quan
  • C. Tính trang trọng, cổ kính
  • D. Tính sinh hoạt, tự nhiên

Câu 11: Trong bài văn nghị luận, phần "kết bài" có chức năng chính là gì?

  • A. Giới thiệu vấn đề nghị luận
  • B. Trình bày các luận điểm và luận cứ
  • C. Khái quát lại vấn đề và đưa ra thông điệp
  • D. Nêu dẫn chứng và phân tích

Câu 12: Xét câu hỏi: "Vậy, hành trang nào là quan trọng nhất cho người trẻ bước vào tương lai?". Câu hỏi này thường được sử dụng ở phần nào của bài văn nghị luận?

  • A. Mở bài hoặc chuyển ý
  • B. Thân bài
  • C. Kết bài
  • D. Chú thích

Câu 13: Trong văn bản nghị luận, yếu tố "lập luận" được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

  • A. Cảm xúc và trải nghiệm cá nhân
  • B. Lý lẽ và bằng chứng xác thực
  • C. Ý kiến chủ quan và suy đoán
  • D. Trích dẫn lời nói của người nổi tiếng

Câu 14: Thao tác lập luận "bác bỏ" thường được sử dụng khi nào?

  • A. Khi muốn giải thích một khái niệm
  • B. Khi muốn chứng minh một luận điểm
  • C. Khi muốn phản đối hoặc phủ nhận một ý kiến sai lệch
  • D. Khi muốn so sánh hai đối tượng

Câu 15: Để viết một bài văn nghị luận thuyết phục về "Hành trang vào tương lai", bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

  • A. Xác định rõ vấn đề và luận điểm cần nghị luận
  • B. Tìm kiếm dẫn chứng và số liệu
  • C. Lập dàn ý chi tiết cho bài viết
  • D. Viết mở bài ấn tượng

Câu 16: Trong bài nghị luận về "Hành trang vào tương lai", nếu muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của "tinh thần học tập suốt đời", bạn có thể sử dụng loại dẫn chứng nào?

  • A. Thống kê về số lượng trường đại học trên thế giới
  • B. Câu chuyện về những người thành công nhờ không ngừng học hỏi và tự hoàn thiện
  • C. Định nghĩa về "tinh thần học tập suốt đời" từ điển bách khoa
  • D. Ý kiến của các chuyên gia giáo dục về tầm quan trọng của bằng cấp

Câu 17: Nhận định nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa luận điểm và luận cứ trong văn nghị luận?

  • A. Luận điểm và luận cứ có vai trò ngang nhau.
  • B. Luận điểm là sự giải thích cho luận cứ.
  • C. Luận cứ quyết định sự thành bại của bài văn, không cần luận điểm.
  • D. Luận cứ là cơ sở để làm sáng tỏ và chứng minh luận điểm.

Câu 18: Trong văn nghị luận, người viết cần chú trọng điều gì để đảm bảo tính khách quan, tránh phiến diện?

  • A. Thể hiện quan điểm cá nhân một cách mạnh mẽ
  • B. Xem xét vấn đề từ nhiều góc độ, sử dụng bằng chứng đa dạng
  • C. Tránh đề cập đến ý kiến trái chiều
  • D. Chỉ sử dụng dẫn chứng từ nguồn đáng tin cậy

Câu 19: Đâu là vai trò của "nhan đề" trong một bài văn nghị luận?

  • A. Tóm tắt nội dung chính của bài văn
  • B. Thay thế cho phần mở bài
  • C. Gợi mở chủ đề, thu hút sự chú ý của người đọc
  • D. Đưa ra kết luận cho vấn đề nghị luận

Câu 20: Trong bài văn nghị luận về "Hành trang vào tương lai", nếu muốn so sánh giữa "kiến thức" và "kỹ năng", bạn sẽ tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Số lượng kiến thức và kỹ năng cần thiết
  • B. Mức độ khó khăn khi học kiến thức và kỹ năng
  • C. Thời gian cần thiết để tích lũy kiến thức và kỹ năng
  • D. Bản chất, vai trò và cách thức vận dụng của kiến thức và kỹ năng trong thực tế

Câu 21: Xét tình huống: Một nhóm học sinh tranh luận về việc "nên ưu tiên phát triển kỹ năng mềm hay kiến thức chuyên môn". Để giải quyết tranh luận này bằng phương pháp nghị luận, bước tiếp theo cần làm là gì?

  • A. Biểu quyết theo số đông
  • B. Xác định luận điểm, luận cứ cho mỗi quan điểm và tiến hành phân tích, so sánh
  • C. Tìm kiếm ý kiến của người lớn
  • D. Dừng tranh luận và chuyển sang vấn đề khác

Câu 22: Trong văn nghị luận, việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự có vai trò gì?

  • A. Tạo sự gần gũi, thân mật với người đọc
  • B. Thể hiện cá tính riêng của người viết
  • C. Thể hiện sự tôn trọng đối với người đọc và vấn đề nghị luận
  • D. Giúp bài văn trở nên dễ hiểu, gần gũi hơn

Câu 23: Khi viết văn bản nghị luận, điều gì cần tránh để đảm bảo tính khách quan và khoa học?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ cảm tính, mơ hồ, thiếu chính xác
  • B. Trình bày vấn đề một cách đa chiều, nhiều góc độ
  • C. Dẫn chứng từ nhiều nguồn khác nhau
  • D. Sử dụng lý lẽ sắc sảo, logic

Câu 24: Trong bài nghị luận về "Hành trang vào tương lai", nếu muốn phân tích yếu tố "thái độ sống tích cực" là một hành trang quan trọng, bạn có thể sử dụng thao tác lập luận nào?

  • A. So sánh
  • B. Bác bỏ
  • C. Giải thích
  • D. Phân tích

Câu 25: Xét luận điểm: "Khả năng tự học là hành trang không thể thiếu cho tương lai". Để làm sáng tỏ luận điểm này, bạn sẽ triển khai theo hướng nào?

  • A. Kể câu chuyện về một người thành công nhờ tự học
  • B. So sánh khả năng tự học với các kỹ năng khác
  • C. Phân tích vai trò của tự học trong việc thích ứng với sự thay đổi và phát triển bản thân
  • D. Giải thích khái niệm "tự học" một cách chi tiết

Câu 26: Trong bài văn nghị luận, yếu tố "bố cục" có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp bài văn dài hơn và nhiều thông tin hơn
  • B. Đảm bảo sự mạch lạc, logic và rõ ràng trong trình bày
  • C. Thể hiện sự sáng tạo và độc đáo của người viết
  • D. Giúp bài văn trở nên hấp dẫn và thú vị hơn

Câu 27: Để kết thúc bài văn nghị luận về "Hành trang vào tương lai" một cách ấn tượng, bạn có thể sử dụng biện pháp nào?

  • A. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung bài viết
  • B. Đưa ra thêm một vài dẫn chứng mới
  • C. Lặp lại luận điểm trung tâm một cách đơn thuần
  • D. Mở rộng vấn đề, liên hệ thực tế hoặc đưa ra lời kêu gọi

Câu 28: Trong quá trình viết văn nghị luận, khi nào cần điều chỉnh hoặc thay đổi luận điểm ban đầu?

  • A. Khi đã viết xong phần mở bài
  • B. Khi cảm thấy luận điểm ban đầu quá khó triển khai
  • C. Khi phát hiện ra luận điểm ban đầu chưa thực sự phù hợp hoặc thiếu sức thuyết phục trong quá trình lập luận
  • D. Khi bài viết đã đạt đến độ dài yêu cầu

Câu 29: Để rèn luyện kỹ năng viết văn nghị luận về các vấn đề xã hội như "Hành trang vào tương lai", phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất?

  • A. Học thuộc lòng các bài văn nghị luận mẫu
  • B. Thường xuyên luyện tập viết, đọc và phân tích các bài văn nghị luận khác nhau, tự nhận xét và chỉnh sửa
  • C. Chỉ tập trung vào lý thuyết về văn nghị luận
  • D. Chờ đến khi có đề thi nghị luận rồi mới bắt đầu luyện tập

Câu 30: Trong bài nghị luận về "Hành trang vào tương lai", nếu muốn hướng tới đối tượng độc giả là học sinh THPT, giọng văn phù hợp nhất nên như thế nào?

  • A. Giọng văn trang trọng, mang tính học thuật cao
  • B. Giọng văn suồng sã, tự nhiên như văn nói
  • C. Giọng văn vừa phải, gần gũi, dễ hiểu, có tính thuyết phục và truyền cảm hứng
  • D. Giọng văn lạnh lùng, khách quan, chỉ tập trung vào lý lẽ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là 'kim chỉ nam', định hướng toàn bộ nội dung và lập luận của bài viết?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Để tăng tính thuyết phục cho bài văn nghị luận, người viết cần sử dụng phối hợp các loại bằng chứng nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong các thao tác lập luận sau, thao tác nào thường được sử dụng để làm rõ khái niệm, giúp người đọc hiểu đúng và đầy đủ về vấn đề đang bàn luận?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đâu là vai trò chính của 'dẫn chứng' trong một bài văn nghị luận?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong văn nghị luận, khi nào nên sử dụng thao tác lập luận 'so sánh'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Xét đoạn văn: 'Chúng ta đang sống trong một thế giới thay đổi nhanh chóng. Công nghệ phát triển vượt bậc, toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ, và những thách thức mới xuất hiện ngày càng nhiều. Để thành công trong tương lai, người trẻ cần trang bị cho mình không chỉ kiến thức chuyên môn mà còn cả kỹ năng mềm và khả năng thích ứng linh hoạt.' Đoạn văn trên tập trung làm nổi bật hành trang nào cho tương lai?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong bài nghị luận về 'Hành trang vào tương lai', nếu muốn phản bác quan điểm 'chỉ cần kiến thức chuyên môn là đủ', bạn sẽ sử dụng luận cứ nào sau đây là hợp lý nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong văn nghị luận để tăng sức gợi hình, gợi cảm, giúp lập luận trở nên sinh động và hấp dẫn hơn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong các loại bố cục văn bản nghị luận, kiểu bố cục nào thường trình bày vấn đề theo trình tự thời gian hoặc diễn biến của sự việc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đâu là đặc điểm nổi bật của phong cách ngôn ngữ nghị luận?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong bài văn nghị luận, phần 'kết bài' có chức năng chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Xét câu hỏi: 'Vậy, hành trang nào là quan trọng nhất cho người trẻ bước vào tương lai?'. Câu hỏi này thường được sử dụng ở phần nào của bài văn nghị luận?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong văn bản nghị luận, yếu tố 'lập luận' được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Thao tác lập luận 'bác bỏ' thường được sử dụng khi nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Để viết một bài văn nghị luận thuyết phục về 'Hành trang vào tương lai', bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong bài nghị luận về 'Hành trang vào tương lai', nếu muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của 'tinh thần học tập suốt đời', bạn có thể sử dụng loại dẫn chứng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Nhận định nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa luận điểm và luận cứ trong văn nghị luận?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong văn nghị luận, người viết cần chú trọng điều gì để đảm bảo tính khách quan, tránh phiến diện?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đâu là vai trò của 'nhan đề' trong một bài văn nghị luận?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong bài văn nghị luận về 'Hành trang vào tương lai', nếu muốn so sánh giữa 'kiến thức' và 'kỹ năng', bạn sẽ tập trung vào khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Xét tình huống: Một nhóm học sinh tranh luận về việc 'nên ưu tiên phát triển kỹ năng mềm hay kiến thức chuyên môn'. Để giải quyết tranh luận này bằng phương pháp nghị luận, bước tiếp theo cần làm là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong văn nghị luận, việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự có vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi viết văn bản nghị luận, điều gì cần tránh để đảm bảo tính khách quan và khoa học?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong bài nghị luận về 'Hành trang vào tương lai', nếu muốn phân tích yếu tố 'thái độ sống tích cực' là một hành trang quan trọng, bạn có thể sử dụng thao tác lập luận nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Xét luận điểm: 'Khả năng tự học là hành trang không thể thiếu cho tương lai'. Để làm sáng tỏ luận điểm này, bạn sẽ triển khai theo hướng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong bài văn nghị luận, yếu tố 'bố cục' có vai trò quan trọng như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Để kết thúc bài văn nghị luận về 'Hành trang vào tương lai' một cách ấn tượng, bạn có thể sử dụng biện pháp nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong quá trình viết văn nghị luận, khi nào cần điều chỉnh hoặc thay đổi luận điểm ban đầu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Để rèn luyện kỹ năng viết văn nghị luận về các vấn đề xã hội như 'Hành trang vào tương lai', phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Hành trang vào tương lai (Văn bản nghị luận) - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong bài nghị luận về 'Hành trang vào tương lai', nếu muốn hướng tới đối tượng độc giả là học sinh THPT, giọng văn phù hợp nhất nên như thế nào?

Xem kết quả