Trắc nghiệm Chân quê - Chân trời sáng tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Bài thơ “Chân quê” của Nguyễn Bính tập trung khắc họa sự thay đổi trong phong cách và lối sống của nhân vật “em” – người thôn nữ. Sự thay đổi này được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?
- A. Lời ăn tiếng nói
- B. Trang phục bên ngoài
- C. Tính cách và phẩm chất
- D. Môi trường sống xung quanh
Câu 2: Trong bài thơ “Chân quê”, hình ảnh “yếm lụa sồi”, “áo tứ thân”, “khăn mỏ quạ” gợi liên tưởng đến vẻ đẹp nào của người phụ nữ Việt Nam truyền thống?
- A. Giản dị, mộc mạc, thuần phác
- B. Sang trọng, quý phái, kiêu sa
- C. Hiện đại, cá tính, phóng khoáng
- D. Kín đáo, e lệ, thùy mị
Câu 3: Nguyễn Bính sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để diễn tả sự đối lập giữa vẻ đẹp “chân quê” xưa và vẻ đẹp tân thời của nhân vật “em” trong bài thơ?
- A. Ẩn dụ và hoán dụ
- B. So sánh và nhân hóa
- C. Liệt kê và tương phản
- D. Điệp ngữ và câu hỏi tu từ
Câu 4: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tiếc nuối và hụt hẫng của nhân vật trữ tình trước sự thay đổi của “em”?
- A. “Em đi tỉnh về hương lúa thơm”
- B. “Khăn nhung quần lĩnh rộn ràng”
- C. “Áo cài khuy bấm đã thành quen”
- D. “Hỏi chứ quê hương còn nhớ không?”
Câu 5: Trong bài thơ, từ “nào đâu” được điệp lại nhiều lần có tác dụng gì trong việc thể hiện tâm trạng của nhân vật trữ tình?
- A. Tạo nhịp điệu vui tươi, hồn nhiên cho bài thơ
- B. Nhấn mạnh sự phủ nhận, sự mất mát những nét “chân quê”
- C. Thể hiện sự ngạc nhiên, thích thú trước vẻ đẹp mới của “em”
- D. Gợi không gian mênh mang, rộng lớn của quê hương
Câu 6: Bài thơ “Chân quê” được viết theo thể thơ nào? Thể thơ này có đặc điểm gì phù hợp với việc thể hiện tình cảm, cảm xúc trong bài?
- A. Thơ tự do, phóng khoáng, mạnh mẽ
- B. Thơ thất ngôn bát cú, trang trọng, nghiêm túc
- C. Thơ lục bát, nhẹ nhàng, tâm tình, sâu lắng
- D. Thơ song thất lục bát, trang trọng, cổ kính
Câu 7: Trong khổ thơ đầu, hình ảnh “Em đi tỉnh về hương lúa thơm” gợi cho người đọc cảm nhận ban đầu về sự thay đổi của “em” như thế nào?
- A. Sự thay đổi hoàn toàn, không còn chút “chân quê” nào
- B. Sự thay đổi nhưng vẫn còn chút gì đó “chân quê”
- C. Sự thay đổi theo hướng tích cực, hiện đại hơn
- D. Sự thay đổi không đáng kể, vẫn giữ nguyên bản chất
Câu 8: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ “Chân quê”?
- A. Giọng điệu vui tươi, phấn khởi, lạc quan
- B. Giọng điệu mạnh mẽ, dứt khoát, phê phán
- C. Giọng điệu nhẹ nhàng, tâm tình, man mác buồn
- D. Giọng điệu trang trọng, nghiêm túc, suy tư
Câu 9: Hình ảnh “khăn nhung”, “quần lĩnh”, “áo cài khuy bấm” trong bài thơ tượng trưng cho điều gì trong sự thay đổi của nhân vật “em”?
- A. Sự giàu có và sung túc về vật chất
- B. Sự kín đáo và e lệ trong cách ăn mặc
- C. Vẻ đẹp hiện đại nhưng vẫn giữ nét truyền thống
- D. Sự du nhập của lối sống thành thị, tân thời
Câu 10: Câu hỏi tu từ “Hỏi chứ quê hương còn nhớ không?” ở cuối bài thơ thể hiện điều gì trong tâm tư của nhân vật trữ tình?
- A. Sự tò mò, muốn biết về tình cảm của “em”
- B. Sự hoài nghi, lo sợ “em” quên mất quê hương
- C. Sự khẳng định về tình yêu quê hương của “em”
- D. Sự trách móc nhẹ nhàng đối với “em”
Câu 11: Nếu “chân quê” được hiểu là những giá trị văn hóa truyền thống, mộc mạc của làng quê, thì bài thơ “Chân quê” của Nguyễn Bính mang đến thông điệp gì?
- A. Trân trọng và giữ gìn bản sắc văn hóa truyền thống
- B. Khuyến khích sự thay đổi và tiếp nhận văn hóa mới
- C. Phê phán lối sống hiện đại, xa rời truyền thống
- D. Ca ngợi vẻ đẹp của cuộc sống thành thị
Câu 12: Trong khổ thơ thứ hai, Nguyễn Bính liệt kê những chi tiết trang phục “chân quê” nhằm mục đích gì?
- A. Miêu tả sự lạc hậu, quê mùa của trang phục truyền thống
- B. Khoe khoang sự hiểu biết về văn hóa dân gian
- C. Tái hiện vẻ đẹp mộc mạc, gợi nhớ quá khứ tươi đẹp
- D. Phân biệt tầng lớp xã hội qua trang phục
Câu 13: Hình ảnh “cái yếm lụa sồi” trong bài thơ có thể được coi là biểu tượng cho điều gì?
- A. Sự giàu sang, phú quý
- B. Vẻ đẹp kín đáo, duyên dáng của người thôn nữ
- C. Sự phóng khoáng, tự do trong tình yêu
- D. Nét đẹp văn hóa của vùng đồng bằng Bắc Bộ
Câu 14: Theo em, vì sao Nguyễn Bính lại chọn nhan đề “Chân quê” cho bài thơ?
- A. Để gây sự tò mò, chú ý cho người đọc
- B. Để khẳng định quê hương là đề tài chính của thơ Nguyễn Bính
- C. Để thể hiện sự tự hào về quê hương của tác giả
- D. Để nhấn mạnh chủ đề về những giá trị mộc mạc của quê hương
Câu 15: Trong bài thơ “Chân quê”, nhân vật trữ tình thể hiện thái độ như thế nào đối với sự thay đổi của “em”?
- A. Phấn khởi, vui mừng
- B. Ngạc nhiên, thích thú
- C. Tiếc nuối, hụt hẫng
- D. Tức giận, phẫn nộ
Câu 16: So sánh hình ảnh “em” trước và sau khi “đi tỉnh về” trong bài thơ “Chân quê”, em thấy có sự khác biệt lớn nhất ở điểm nào?
- A. Tính cách và phẩm chất bên trong
- B. Trang phục và phong cách bề ngoài
- C. Mối quan hệ với quê hương
- D. Khả năng giao tiếp và ứng xử
Câu 17: Bài thơ “Chân quê” có thể được xem là một tiếng lòng của Nguyễn Bính trước sự biến đổi của xã hội nông thôn Việt Nam thời bấy giờ như thế nào?
- A. Ca ngợi sự phát triển của xã hội nông thôn
- B. Phản ánh sự giàu có lên của người dân quê
- C. Tiếc nuối trước sự mất mát những giá trị truyền thống
- D. Khẳng định sự vươn lên của văn hóa nông thôn
Câu 18: Trong bài thơ, cụm từ “hương lúa thơm” được sử dụng ở đầu bài có vai trò gì trong việc gợi mở chủ đề và cảm xúc?
- A. Gợi không gian quê hương, khơi gợi cảm xúc nhớ thương
- B. Tạo ấn tượng về một cuộc sống no đủ, ấm no
- C. Giới thiệu về vẻ đẹp của thiên nhiên nông thôn
- D. Nhấn mạnh sự gắn bó của “em” với đồng ruộng
Câu 19: Nếu em là nhân vật trữ tình trong bài thơ “Chân quê”, em sẽ muốn nói điều gì với “em” sau khi nhận ra sự thay đổi của người ấy?
- A. Chúc mừng em đã có cuộc sống tốt đẹp hơn ở tỉnh
- B. Chỉ trích em đã quên mất nguồn gốc quê hương
- C. Bày tỏ sự tiếc nuối và mong em vẫn nhớ về quê hương
- D. Kể về những thay đổi tích cực ở quê hương
Câu 20: Bài thơ “Chân quê” có thể gợi cho người đọc suy nghĩ gì về sự giao thoa giữa văn hóa truyền thống và văn hóa hiện đại trong xã hội ngày nay?
- A. Văn hóa truyền thống nên hoàn toàn nhường chỗ cho văn hóa hiện đại
- B. Cần giữ gìn bản sắc truyền thống trong quá trình tiếp nhận văn hóa hiện đại
- C. Văn hóa hiện đại là yếu tố ngoại lai, không phù hợp với Việt Nam
- D. Văn hóa truyền thống và hiện đại không thể hòa hợp
Câu 21: Trong bài thơ, hình ảnh nào sau đây không được Nguyễn Bính sử dụng để miêu tả vẻ đẹp “chân quê” của nhân vật “em”?
- A. Yếm lụa sồi
- B. Áo tứ thân
- C. Khăn mỏ quạ
- D. Khăn xếp áo the
Câu 22: Theo em, yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất tạo nên đặc sắc nghệ thuật cho bài thơ “Chân quê”?
- A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ ẩn dụ, hoán dụ
- B. Kết cấu bài thơ chặt chẽ, mạch lạc
- C. Thể thơ lục bát và ngôn ngữ, hình ảnh đậm chất dân gian
- D. Giọng điệu thơ mạnh mẽ, dứt khoát
Câu 23: Trong bài thơ “Chân quê”, Nguyễn Bính đã mượn hình ảnh người con gái để thể hiện điều gì?
- A. Tình yêu đôi lứa trong sáng, thủy chung
- B. Sự thay đổi của các giá trị văn hóa truyền thống
- C. Vẻ đẹp của người phụ nữ nông thôn Việt Nam
- D. Nỗi nhớ quê hương da diết của người đi xa
Câu 24: Đọc bài thơ “Chân quê”, em cảm nhận được tình cảm sâu kín nào của Nguyễn Bính dành cho quê hương?
- A. Sự tự hào về sự phát triển của quê hương
- B. Sự hài lòng với cuộc sống hiện tại ở quê hương
- C. Sự thờ ơ, lãnh đạm với quê hương
- D. Tình yêu, sự gắn bó và nỗi lo lắng cho quê hương
Câu 25: Nếu đặt bài thơ “Chân quê” trong bối cảnh văn học Việt Nam giai đoạn đầu thế kỷ XX, em thấy bài thơ có nét độc đáo nào?
- A. Tìm về đề tài và hình thức biểu hiện truyền thống, dân tộc
- B. Thể hiện sự phá cách, đổi mới mạnh mẽ trong thơ ca
- C. Đi theo xu hướng thơ tượng trưng, siêu thực
- D. Chủ yếu tập trung vào đề tài tình yêu lãng mạn
Câu 26: Trong bài thơ, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự “xa lạ” của nhân vật “em” với “chân quê” trong cảm nhận của nhân vật trữ tình?
- A. “Em đi tỉnh về hương lúa thơm”
- B. “Khăn nhung quần lĩnh rộn ràng”
- C. “Hỏi chứ quê hương còn nhớ không?”
- D. “Áo cài khuy bấm đã thành quen”
Câu 27: Theo em, bài thơ “Chân quê” có còn giá trị và ý nghĩa đối với cuộc sống hiện tại không? Vì sao?
- A. Không còn giá trị vì xã hội đã thay đổi quá nhiều
- B. Còn giá trị vì vấn đề giữ gìn bản sắc văn hóa luôn актуальн
- C. Chỉ có giá trị về mặt lịch sử, văn hóa
- D. Giá trị của bài thơ đã bị mai một theo thời gian
Câu 28: Nếu Nguyễn Bính không sử dụng thể thơ lục bát, mà sử dụng thể thơ khác, ví dụ như thơ tự do, thì hiệu quả biểu đạt của bài thơ “Chân quê” có thay đổi không? Vì sao?
- A. Không thay đổi vì nội dung mới là quan trọng nhất
- B. Thay đổi không đáng kể
- C. Thay đổi vì thể thơ lục bát phù hợp với giọng điệu tâm tình
- D. Hiệu quả biểu đạt sẽ tăng lên vì thơ tự do phóng khoáng hơn
Câu 29: Trong bài thơ “Chân quê”, biện pháp liệt kê được sử dụng chủ yếu ở những khổ thơ nào và nhằm mục đích gì?
- A. Khổ thơ đầu và cuối, tạo sự cân đối cho bài thơ
- B. Toàn bộ bài thơ, tạo nhịp điệu đều đặn
- C. Chỉ ở khổ thơ đầu, giới thiệu về nhân vật “em”
- D. Khổ 2 và 3, miêu tả trang phục đối lập, tạo sự tương phản
Câu 30: Nếu em được mời đặt một bức tranh minh họa cho bài thơ “Chân quê”, em sẽ chọn hình ảnh nào làm trung tâm của bức tranh? Giải thích lựa chọn của em.
- A. Hình ảnh cánh đồng lúa thơm bát ngát
- B. Hình ảnh con đường làng quen thuộc
- C. Hình ảnh tương phản hai kiểu trang phục (chân quê và tân thời) của “em”
- D. Hình ảnh nhân vật trữ tình đang đứng một mình