15+ Đề Trắc nghiệm Chiều sương – Chân trời sáng tạo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong truyện ngắn “Chiều sương”, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên không khí đặc trưng của tác phẩm?

  • A. Hệ thống nhân vật đa dạng với nhiều tuyến truyện phức tạp.
  • B. Bức tranh thiên nhiên làng chài vào thời điểm chiều sương.
  • C. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn với nhiều tình tiết bất ngờ.
  • D. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường.

Câu 2: Hình ảnh “chiếc thuyền lưới vó” xuất hiện nhiều lần trong truyện “Chiều sương” có thể được xem là một biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự giàu có và sung túc của làng chài ven biển.
  • B. Cuộc sống nhộn nhịp, đầy ắp niềm vui của người dân chài.
  • C. Sự gắn bó mật thiết với nghề chài lưới và cuộc sống mưu sinh vất vả.
  • D. Khát vọng chinh phục biển cả của con người.

Câu 3: Nhân vật “chàng” trong “Chiều sương” hiện lên chủ yếu qua điểm nhìn và cảm nhận của ai?

  • A. Người kể chuyện ngôi thứ nhất, xưng “tôi”.
  • B. Người kể chuyện toàn tri, biết hết mọi suy nghĩ của nhân vật.
  • C. Điểm nhìn đa dạng, thay đổi linh hoạt giữa các nhân vật.
  • D. Người kể chuyện ngôi thứ ba, nhưng chủ yếu tập trung vào cảm nhận của nhân vật “chàng”.

Câu 4: Chi tiết “lão Nhiệm Bình kể chuyện ma” trong “Chiều sương” có chức năng gì trong việc phát triển cốt truyện và chủ đề?

  • A. Chỉ đơn thuần tạo yếu tố ly kỳ, hấp dẫn cho câu chuyện.
  • B. Gợi ra quan niệm về mối liên hệ giữa cõi âm và cõi dương trong tâm thức người dân chài.
  • C. Làm nổi bật sự lạc hậu, mê tín dị đoan của người dân làng chài.
  • D. Đánh dấu sự xuất hiện của yếu tố hiện thực huyền ảo trong tác phẩm.

Câu 5: Trong “Chiều sương”, thái độ của nhân vật “chàng” đối với những câu chuyện ma mà lão Nhiệm Bình kể thể hiện điều gì về thế giới quan của nhân vật?

  • A. Sự sợ hãi và ám ảnh về thế giới tâm linh.
  • B. Sự tò mò, thích thú với những điều huyền bí.
  • C. Thái độ trân trọng, lắng nghe những giá trị văn hóa dân gian.
  • D. Sự hoài nghi, không tin vào những điều không có thật.

Câu 6: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất sự cảm nhận tinh tế của nhân vật “chàng” về cảnh “chiều sương” trong truyện?

  • A. “Sương mù giăng mắc, không gian như chìm vào một màn khói ảo diệu.”
  • B. “Làng chài chiều sương thật buồn tẻ và vắng vẻ.”
  • C. “Mọi người đều tất bật trở về nhà khi chiều sương xuống.”
  • D. “Chiều sương là thời điểm thích hợp để nghỉ ngơi sau một ngày làm việc vất vả.”

Câu 7: Xét về thể loại, “Chiều sương” thuộc thể loại truyện ngắn hiện đại hay truyện ngắn truyền thống?

  • A. Truyện ngắn hiện đại.
  • B. Truyện ngắn truyền thống.
  • C. Truyện vừa.
  • D. Tùy bút.

Câu 8: Trong truyện “Chiều sương”, yếu tố “sương” có thể được hiểu theo nghĩa tả thực và nghĩa tượng trưng. Theo nghĩa tượng trưng, “sương” gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Sự trong lành, tươi mát của thiên nhiên.
  • B. Sức mạnh và sự dữ dội của thiên nhiên.
  • C. Sự bí ẩn và nguy hiểm tiềm ẩn.
  • D. Sự mơ hồ, hư ảo, cảm giác về một ranh giới mong manh.

Câu 9: Tình huống “gặp người chết đuối” trong “Chiều sương” có vai trò gì trong việc thể hiện phẩm chất của người dân làng chài?

  • A. Tạo nên sự kịch tính và bất ngờ cho câu chuyện.
  • B. Làm nổi bật tinh thần tương trợ, giúp đỡ lẫn nhau trong hoạn nạn của người dân chài.
  • C. Phản ánh sự khắc nghiệt và nguy hiểm của cuộc sống ngư phủ.
  • D. Gây xúc động và lòng thương cảm cho người đọc.

Câu 10: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của truyện ngắn “Chiều sương”?

  • A. Hào hùng, tráng lệ.
  • B. Trang trọng, nghiêm túc.
  • C. Nhẹ nhàng, trầm lắng, mang chút suy tư.
  • D. Hóm hỉnh, hài hước.

Câu 11: Nếu so sánh với các truyện ngắn khác cùng chủ đề về cuộc sống làng quê Việt Nam, “Chiều sương” có điểm gì độc đáo và khác biệt?

  • A. Miêu tả cuộc sống nông thôn với nhiều màu sắc tươi sáng, lạc quan.
  • B. Tập trung vào những xung đột giai cấp gay gắt trong xã hội nông thôn.
  • C. Khắc họa hình ảnh người nông dân mạnh mẽ, kiên cường vượt qua khó khăn.
  • D. Gợi ra không gian làng chài ven biển với vẻ đẹp riêng và những nét văn hóa đặc trưng.

Câu 12: Trong “Chiều sương”, yếu tố tự sự và yếu tố trữ tình có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Yếu tố tự sự hoàn toàn lấn át yếu tố trữ tình.
  • B. Kết hợp hài hòa, yếu tố trữ tình làm mềm mại và sâu lắng thêm yếu tố tự sự.
  • C. Yếu tố trữ tình chỉ là thứ yếu, làm nền cho yếu tố tự sự.
  • D. Hai yếu tố này tồn tại độc lập, ít có sự tương tác.

Câu 13: Hãy chọn một từ/cụm từ mà bạn cho là phù hợp nhất để khái quát chủ đề chính của truyện ngắn “Chiều sương”.

  • A. Khát vọng đổi đời.
  • B. Đấu tranh giai cấp.
  • C. Cuộc sống và văn hóa làng chài.
  • D. Tình yêu đôi lứa.

Câu 14: Chi tiết nào sau đây trong “Chiều sương” thể hiện rõ nhất sự giao thoa giữa yếu tố hiện thực và yếu tố tâm linh trong đời sống người dân chài?

  • A. Cảnh sinh hoạt thường ngày của người dân làng chài.
  • B. Những khó khăn, vất vả trong nghề chài lưới.
  • C. Hình ảnh thiên nhiên làng chài vào chiều sương.
  • D. Câu chuyện ma mà lão Nhiệm Bình kể và thái độ của mọi người khi nghe.

Câu 15: Nếu “Chiều sương” được chuyển thể thành phim, bạn nghĩ yếu tố nào trong truyện sẽ được nhà làm phim đặc biệt chú trọng để tạo ấn tượng cho khán giả?

  • A. Bầu không khí “chiều sương” đặc trưng và vẻ đẹp của làng chài ven biển.
  • B. Cốt truyện phức tạp với nhiều tình tiết gay cấn.
  • C. Diễn xuất tài năng của dàn diễn viên nổi tiếng.
  • D. Thông điệp giáo dục sâu sắc và ý nghĩa nhân văn cao cả.

Câu 16: Trong “Chiều sương”, nhân vật nào có thể được xem là người đại diện tiêu biểu cho vẻ đẹp tâm hồn của người dân làng chài?

  • A. Nhân vật “chàng”.
  • B. Lão Nhiệm Bình.
  • C. Ông Xin Kính.
  • D. Không có nhân vật nào thực sự tiêu biểu.

Câu 17: Theo bạn, điều gì khiến truyện ngắn “Chiều sương” vẫn có sức hấp dẫn đối với độc giả hiện nay?

  • A. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn và nhiều tình tiết bất ngờ.
  • B. Nhân vật chính có tính cách mạnh mẽ, vượt trội.
  • C. Bức tranh đời sống chân thực và giàu chất thơ của làng chài Việt Nam.
  • D. Thông điệp giáo dục trực tiếp và rõ ràng.

Câu 18: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng nổi bật trong việc miêu tả cảnh thiên nhiên “chiều sương” trong truyện?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Nhân hóa và gợi tả.

Câu 19: Trong truyện “Chiều sương”, yếu tố không gian và thời gian có vai trò như thế nào trong việc thể hiện chủ đề?

  • A. Không gian làng chài và thời điểm chiều sương góp phần tạo nên bối cảnh đặc trưng và gợi cảm xúc chủ đạo của tác phẩm.
  • B. Không gian và thời gian chỉ đóng vai trò là yếu tố phụ trợ, ít ảnh hưởng đến chủ đề.
  • C. Thời gian tuyến tính và không gian rộng lớn tượng trưng cho sự phát triển của xã hội.
  • D. Không gian khép kín và thời gian tuần hoàn thể hiện sự bế tắc của cuộc sống.

Câu 20: Nếu phải đặt một nhan đề khác cho truyện ngắn “Chiều sương”, bạn sẽ chọn nhan đề nào sau đây và vì sao?

  • A. “Làng Chài Bình Yên” (vì truyện tập trung miêu tả vẻ đẹp thanh bình của làng chài).
  • B. “Khúc Ngân Chiều Muộn” (vì gợi không khí trầm lắng và những suy tư về cuộc sống).
  • C. “Bão Táp Biển Đông” (vì truyện thể hiện sự dữ dội của thiên nhiên).
  • D. “Hạnh Phúc Ngư Phủ” (vì truyện ca ngợi cuộc sống hạnh phúc của người dân chài).

Câu 21: Trong “Chiều sương”, chi tiết nào cho thấy sự gắn bó sâu sắc của người dân chài với biển cả?

  • A. Những câu chuyện ma mà lão Nhiệm Bình kể.
  • B. Thái độ của nhân vật “chàng” khi nghe chuyện ma.
  • C. Công việc chài lưới vất vả nhưng vẫn được người dân kiên trì thực hiện.
  • D. Sự xuất hiện của chiếc thuyền ông Xin Kính.

Câu 22: So với truyện “Vợ nhặt” của Kim Lân (nếu đã học), “Chiều sương” của Bùi Hiển có điểm tương đồng nào về bối cảnh xã hội?

  • A. Đều phản ánh xã hội phong kiến suy tàn.
  • B. Đều phản ánh xã hội đô thị hóa mạnh mẽ.
  • C. Đều phản ánh xã hội nông thôn trong thời kỳ đổi mới.
  • D. Không có điểm tương đồng đáng kể về bối cảnh xã hội.

Câu 23: Trong “Chiều sương”, yếu tố ngôn ngữ địa phương (nếu có) được sử dụng với mục đích gì?

  • A. Chỉ để gây cười và tạo không khí thoải mái.
  • B. Tạo sắc thái chân thực, gần gũi và thể hiện đặc trưng văn hóa vùng miền.
  • C. Làm khó hiểu và gây cản trở cho người đọc.
  • D. Thể hiện trình độ học vấn hạn chế của nhân vật.

Câu 24: Nếu cho rằng “Chiều sương” là một bức tranh về cuộc sống, thì “màu sắc” chủ đạo của bức tranh đó là gì?

  • A. Màu sắc tươi sáng, rực rỡ.
  • B. Màu sắc vui tươi, nhộn nhịp.
  • C. Màu sắc trầm buồn, tĩnh lặng.
  • D. Màu sắc đối lập, tương phản mạnh mẽ.

Câu 25: Trong “Chiều sương”, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính “thơ” cho truyện?

  • A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết bất ngờ.
  • B. Hệ thống nhân vật đa dạng, nhiều tuyến truyện.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ kính, trang trọng.
  • D. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc và nhịp điệu chậm rãi.

Câu 26: “Chiều sương” có thể được xem là một tác phẩm mang đậm chất trữ tình ngoại đề hay trữ tình nội tâm?

  • A. Trữ tình ngoại đề.
  • B. Trữ tình nội tâm.
  • C. Kết hợp cả hai yếu tố trữ tình ngoại đề và nội tâm.
  • D. Không mang đậm chất trữ tình.

Câu 27: Nếu đặt “Chiều sương” vào dòng chảy văn học Việt Nam giai đoạn sáng tác của Bùi Hiển, bạn thấy tác phẩm có đóng góp gì nổi bật?

  • A. Mở đầu cho trào lưu văn học hiện thực phê phán.
  • B. Đánh dấu sự ra đời của thể loại truyện ngắn trinh thám.
  • C. Thể hiện một cách nhìn mới mẻ và giàu chất thơ về cuộc sống làng quê.
  • D. Phản ánh sâu sắc những biến động chính trị xã hội thời kỳ đó.

Câu 28: Trong “Chiều sương”, yếu tố nào sau đây ít được tác giả tập trung miêu tả và khai thác?

  • A. Xung đột xã hội gay gắt.
  • B. Cảnh thiên nhiên làng chài.
  • C. Đời sống sinh hoạt của người dân chài.
  • D. Thế giới nội tâm của nhân vật.

Câu 29: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua truyện ngắn “Chiều sương” là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của cuộc sống hiện đại.
  • B. Trân trọng vẻ đẹp bình dị của cuộc sống làng chài và những giá trị văn hóa truyền thống.
  • C. Phê phán những mặt tiêu cực của xã hội đương thời.
  • D. Kêu gọi con người vươn lên làm giàu.

Câu 30: Nếu bạn là nhân vật “chàng” trong “Chiều sương”, bạn sẽ có suy nghĩ và cảm xúc như thế nào sau khi trải nghiệm một ngày ở làng chài?

  • A. Thất vọng và chán nản vì cuộc sống làng chài nghèo khó, buồn tẻ.
  • B. Háo hức và muốn khám phá thêm nhiều điều mới lạ ở làng chài.
  • C. Sợ hãi và muốn rời khỏi làng chài vì những câu chuyện ma.
  • D. Trân trọng và yêu mến hơn cuộc sống bình dị, những con người chân chất ở làng chài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong truyện ngắn “Chiều sương”, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên không khí đặc trưng của tác phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Hình ảnh “chiếc thuyền lưới vó” xuất hiện nhiều lần trong truyện “Chiều sương” có thể được xem là một biểu tượng cho điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Nhân vật “chàng” trong “Chiều sương” hiện lên chủ yếu qua điểm nhìn và cảm nhận của ai?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Chi tiết “lão Nhiệm Bình kể chuyện ma” trong “Chiều sương” có chức năng gì trong việc phát triển cốt truyện và chủ đề?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong “Chiều sương”, thái độ của nhân vật “chàng” đối với những câu chuyện ma mà lão Nhiệm Bình kể thể hiện điều gì về thế giới quan của nhân vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất sự cảm nhận tinh tế của nhân vật “chàng” về cảnh “chiều sương” trong truyện?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Xét về thể loại, “Chiều sương” thuộc thể loại truyện ngắn hiện đại hay truyện ngắn truyền thống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong truyện “Chiều sương”, yếu tố “sương” có thể được hiểu theo nghĩa tả thực và nghĩa tượng trưng. Theo nghĩa tượng trưng, “sương” gợi liên tưởng đến điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Tình huống “gặp người chết đuối” trong “Chiều sương” có vai trò gì trong việc thể hiện phẩm chất của người dân làng chài?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của truyện ngắn “Chiều sương”?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Nếu so sánh với các truyện ngắn khác cùng chủ đề về cuộc sống làng quê Việt Nam, “Chiều sương” có điểm gì độc đáo và khác biệt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong “Chiều sương”, yếu tố tự sự và yếu tố trữ tình có mối quan hệ như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Hãy chọn một từ/cụm từ mà bạn cho là phù hợp nhất để khái quát chủ đề chính của truyện ngắn “Chiều sương”.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Chi tiết nào sau đây trong “Chiều sương” thể hiện rõ nhất sự giao thoa giữa yếu tố hiện thực và yếu tố tâm linh trong đời sống người dân chài?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Nếu “Chiều sương” được chuyển thể thành phim, bạn nghĩ yếu tố nào trong truyện sẽ được nhà làm phim đặc biệt chú trọng để tạo ấn tượng cho khán giả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong “Chiều sương”, nhân vật nào có thể được xem là người đại diện tiêu biểu cho vẻ đẹp tâm hồn của người dân làng chài?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Theo bạn, điều gì khiến truyện ngắn “Chiều sương” vẫn có sức hấp dẫn đối với độc giả hiện nay?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng nổi bật trong việc miêu tả cảnh thiên nhiên “chiều sương” trong truyện?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong truyện “Chiều sương”, yếu tố không gian và thời gian có vai trò như thế nào trong việc thể hiện chủ đề?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Nếu phải đặt một nhan đề khác cho truyện ngắn “Chiều sương”, bạn sẽ chọn nhan đề nào sau đây và vì sao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong “Chiều sương”, chi tiết nào cho thấy sự gắn bó sâu sắc của người dân chài với biển cả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: So với truyện “Vợ nhặt” của Kim Lân (nếu đã học), “Chiều sương” của Bùi Hiển có điểm tương đồng nào về bối cảnh xã hội?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong “Chiều sương”, yếu tố ngôn ngữ địa phương (nếu có) được sử dụng với mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Nếu cho rằng “Chiều sương” là một bức tranh về cuộc sống, thì “màu sắc” chủ đạo của bức tranh đó là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong “Chiều sương”, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính “thơ” cho truyện?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: “Chiều sương” có thể được xem là một tác phẩm mang đậm chất trữ tình ngoại đề hay trữ tình nội tâm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Nếu đặt “Chiều sương” vào dòng chảy văn học Việt Nam giai đoạn sáng tác của Bùi Hiển, bạn thấy tác phẩm có đóng góp gì nổi bật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong “Chiều sương”, yếu tố nào sau đây ít được tác giả tập trung miêu tả và khai thác?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua truyện ngắn “Chiều sương” là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Nếu bạn là nhân vật “chàng” trong “Chiều sương”, bạn sẽ có suy nghĩ và cảm xúc như thế nào sau khi trải nghiệm một ngày ở làng chài?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong truyện ngắn “Chiều sương”, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên không khí đặc trưng và khơi gợi cảm xúc cho người đọc ngay từ đầu tác phẩm?

  • A. Hình ảnh “chiều sương” và khung cảnh làng chài
  • B. Lời thoại giữa các nhân vật
  • C. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn
  • D. Giọng điệu trần thuật khách quan, lạnh lùng

Câu 2: Nhân vật "chàng" trong “Chiều sương” được miêu tả là người có đặc điểm nổi bật nào trong cách nhìn nhận và cảm thụ thế giới xung quanh?

  • A. Thực tế, прагматичный và ít mơ mộng
  • B. Giàu cảm xúc, tinh tế và nhạy cảm
  • C. Lý trí, منطقی và luôn phân tích mọi thứ
  • D. Khép kín, nội tâm và ít giao tiếp

Câu 3: Chi tiết “lão Nhiệm Bình kể chuyện ma” trong “Chiều sương” có vai trò gì trong việc phát triển cốt truyện và chủ đề của tác phẩm?

  • A. Đơn thuần tạo yếu tố gây cười, giải trí cho câu chuyện
  • B. Làm chậm nhịp điệu truyện, gây lan man, mất tập trung
  • C. Góp phần thể hiện quan niệm về thế giới tâm linh và đời sống tinh thần của người dân làng chài
  • D. Chỉ là một chi tiết ngẫu nhiên, không liên quan đến chủ đề chính

Câu 4: Trong “Chiều sương”, hình ảnh “con thuyền của ông Xin Kính” xuất hiện vào cuối truyện mang ý nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Sự cô đơn, lẻ loi của con người trước thiên nhiên
  • B. Biểu tượng cho sự kết thúc của câu chuyện
  • C. Sự trở về với cuộc sống thường nhật sau những biến cố
  • D. Khơi gợi một tương lai mới, sự tiếp nối của cuộc sống

Câu 5: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với giọng điệu chủ đạo được sử dụng trong truyện ngắn “Chiều sương”?

  • A. Nhẹ nhàng, trầm lắng, giàu chất trữ tình
  • B. Gay gắt, phê phán, đầy tính chiến đấu
  • C. Hóm hỉnh, hài hước, mang tính trào phúng
  • D. Khô khan, khách quan, giống như tường thuật

Câu 6: Trong truyện “Chiều sương”, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự hòa quyện giữa yếu tố hiện thực và yếu tố tâm linh trong đời sống của người dân làng chài?

  • A. Hình ảnh sương mù bao phủ làng chài
  • B. Lão Nhiệm Bình vừa kể chuyện ma vừa đan lưới
  • C. Nhân vật "chàng" quan sát và suy tư về cuộc sống
  • D. Tiếng sóng biển rì rào trong đêm

Câu 7: Nếu so sánh “Chiều sương” với các truyện ngắn khác cùng chủ đề về đời sống làng quê, điểm khác biệt nổi bật của “Chiều sương” là gì?

  • A. Miêu tả chân thực và chi tiết về đời sống vật chất nghèo khó
  • B. Tập trung vào xung đột xã hội và mâu thuẫn giai cấp
  • C. Đan xen yếu tố tâm linh, huyền ảo vào bức tranh hiện thực
  • D. Thể hiện tình yêu quê hương đất nước một cách trực tiếp, mạnh mẽ

Câu 8: Trong “Chiều sương”, nhân vật lão Nhiệm Bình có vai trò như thế nào đối với nhân vật "chàng"?

  • A. Đối thủ, người gây ra xung đột cho nhân vật "chàng"
  • B. Người bạn đồng hành trên hành trình khám phá
  • C. Hình mẫu lý tưởng để nhân vật "chàng" noi theo
  • D. Người kể chuyện, hé mở thế giới quan và nếp sống của làng chài cho "chàng"

Câu 9: Đọc “Chiều sương”, bạn cảm nhận được thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm là gì?

  • A. Khát vọng đổi đời, vươn lên thoát khỏi nghèo khó
  • B. Trân trọng vẻ đẹp bình dị của cuộc sống và giá trị văn hóa truyền thống
  • C. Phê phán những hủ tục lạc hậu ở làng quê
  • D. Ca ngợi sức mạnh đoàn kết của cộng đồng

Câu 10: Trong đoạn văn mở đầu “Chiều sương”, biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu để gợi tả không gian và thời gian?

  • A. So sánh và ẩn dụ
  • B. Nhân hóa và hoán dụ
  • C. Miêu tả và gợi cảm
  • D. Liệt kê và đối lập

Câu 11: Chi tiết “tiếng mõ đều đều” trong “Chiều sương” gợi cho bạn liên tưởng đến điều gì trong đời sống làng quê Việt Nam?

  • A. Sự vội vã, hối hả của cuộc sống hiện đại
  • B. Nhịp điệu chậm rãi, thanh bình của cuộc sống nông thôn
  • C. Không khí trang nghiêm, tĩnh lặng của chốn tôn giáo
  • D. Âm thanh báo hiệu nguy hiểm, bất an

Câu 12: Theo bạn, nhan đề “Chiều sương” có mối liên hệ như thế nào với nội dung và chủ đề của truyện ngắn?

  • A. Chỉ đơn thuần là bối cảnh thời gian và không gian của truyện
  • B. Không có mối liên hệ mật thiết, chỉ là một cái tên ngẫu nhiên
  • C. Gợi không khí, cảm xúc chủ đạo và liên quan đến chủ đề về sự hư ảo, mong manh
  • D. Nhấn mạnh yếu tố hiện thực, trần trụi của cuộc sống

Câu 13: Trong “Chiều sương”, hình ảnh nào sau đây được sử dụng như một ẩn dụ cho sự mong manh, hư ảo của cuộc đời?

  • A. Sương khói
  • B. Con thuyền
  • C. Lưới cá
  • D. Ánh đèn

Câu 14: Nếu “Chiều sương” được chuyển thể thành phim, bạn hình dung yếu tố nào sẽ được đạo diễn đặc biệt chú trọng để truyền tải đúng tinh thần của tác phẩm?

  • A. Cốt truyện ly kỳ, nhiều tình tiết bất ngờ
  • B. Diễn xuất mạnh mẽ, kịch tính của diễn viên
  • C. Nhạc phim sôi động, hấp dẫn
  • D. Không khí huyền ảo, hình ảnh mang tính biểu tượng và âm thanh gợi cảm

Câu 15: Trong “Chiều sương”, chi tiết nào cho thấy nhân vật "chàng" có sự đồng cảm và thấu hiểu đối với đời sống tinh thần của người dân làng chài?

  • A. Hành động quan sát tỉ mỉ cảnh vật làng chài
  • B. Những câu hỏi "chàng" đặt ra cho lão Nhiệm Bình
  • C. Suy nghĩ của "chàng" về quan niệm âm dương của lão Nhiệm Bình
  • D. Thái độ im lặng lắng nghe câu chuyện của lão Nhiệm Bình

Câu 16: Phân tích truyện ngắn “Chiều sương”, yếu tố nào sau đây được xem là đặc sắc nhất trong nghệ thuật xây dựng nhân vật của tác giả Bùi Hiển?

  • A. Khắc họa ngoại hình chi tiết, tỉ mỉ
  • B. Đi sâu vào thế giới nội tâm, cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật
  • C. Xây dựng nhân vật qua hành động và lời nói
  • D. Tạo ra những nhân vật có tính cách mạnh mẽ, quyết liệt

Câu 17: Trong “Chiều sương”, lời thoại của các nhân vật chủ yếu hướng đến việc thể hiện điều gì?

  • A. Diễn biến cốt truyện và xung đột kịch tính
  • B. Thông tin về bối cảnh và tình huống truyện
  • C. Tâm trạng, suy nghĩ và thế giới nội tâm của nhân vật
  • D. Mối quan hệ phức tạp giữa các nhân vật

Câu 18: Nếu đặt “Chiều sương” trong bối cảnh văn học Việt Nam giai đoạn sáng tác, yếu tố nào trong tác phẩm thể hiện sự đổi mới so với các tác phẩm cùng thời?

  • A. Đề tài về đời sống làng quê nghèo khó
  • B. Giọng điệu trữ tình, nhẹ nhàng
  • C. Nhân vật chính là người trí thức trẻ
  • D. Yếu tố huyền ảo, tâm linh được đưa vào một cách tự nhiên

Câu 19: Trong truyện ngắn “Chiều sương”, yếu tố tự sự và yếu tố trữ tình có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Yếu tố tự sự hoàn toàn lấn át yếu tố trữ tình
  • B. Yếu tố trữ tình bao trùm, làm nền cho yếu tố tự sự
  • C. Hai yếu tố tồn tại độc lập, ít liên quan đến nhau
  • D. Yếu tố tự sự và trữ tình đối lập, tạo nên xung đột

Câu 20: Chi tiết “mấy đứa trẻ con ngồi xổm nghịch cát” trong “Chiều sương” gợi lên hình ảnh và cảm xúc gì cho người đọc?

  • A. Sự cô đơn, hiu quạnh của làng quê
  • B. Khung cảnh nghèo nàn, thiếu thốn
  • C. Sự sống động, hồn nhiên, bình dị của đời sống
  • D. Không khí ảm đạm, u buồn của buổi chiều tà

Câu 21: Trong “Chiều sương”, hình ảnh thiên nhiên được miêu tả chủ yếu qua điểm nhìn và cảm xúc của nhân vật nào?

  • A. Nhân vật "chàng"
  • B. Nhân vật lão Nhiệm Bình
  • C. Người kể chuyện ngôi thứ ba
  • D. Không có điểm nhìn cụ thể

Câu 22: Nếu bạn là người dựng hoạt cảnh “Chiều sương”, bạn sẽ chọn âm thanh nào để làm nổi bật không gian và thời gian trong tác phẩm?

  • A. Tiếng nhạc cụ dân tộc sôi động
  • B. Tiếng còi tàu hối hả
  • C. Tiếng cười nói ồn ào
  • D. Tiếng sóng biển rì rào, tiếng mõ đều đều

Câu 23: Trong “Chiều sương”, chi tiết “ngọn đèn leo lét” trong câu chuyện ma của lão Nhiệm Bình có thể được hiểu như một biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sức mạnh của bóng tối
  • B. Sự sống mong manh, yếu ớt
  • C. Ánh sáng soi đường, dẫn lối
  • D. Sự bí ẩn, khó lường của tương lai

Câu 24: So với truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân, “Chiều sương” của Bùi Hiển có điểm tương đồng nào về chủ đề?

  • A. Phản ánh hiện thực xã hội phong kiến
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp của người phụ nữ nông thôn
  • C. Thể hiện tình yêu thương con người và trân trọng cuộc sống
  • D. Khát vọng giải phóng dân tộc

Câu 25: Trong “Chiều sương”, yếu tố nào sau đây không thuộc về không gian nghệ thuật đặc trưng của tác phẩm?

  • A. Làng chài ven biển
  • B. Không gian mờ ảo của sương khói
  • C. Bờ biển vắng vẻ
  • D. Phố thị ồn ào, náo nhiệt

Câu 26: Trong “Chiều sương”, nhân vật "chàng" thể hiện thái độ như thế nào đối với những câu chuyện ma mà lão Nhiệm Bình kể?

  • A. Sợ hãi và muốn né tránh
  • B. Tò mò, thích thú và lắng nghe
  • C. Bác bỏ và không tin vào chuyện ma
  • D. Khinh thường và chế giễu

Câu 27: Nếu bạn là họa sĩ vẽ tranh minh họa cho “Chiều sương”, bạn sẽ sử dụng gam màu chủ đạo nào để thể hiện đúng không khí của truyện?

  • A. Gam màu trầm, lạnh (xanh xám, tím nhạt)
  • B. Gam màu tươi sáng, rực rỡ (vàng, đỏ, cam)
  • C. Gam màu nóng, ấm (nâu, cam đất)
  • D. Gam màu đen trắng tương phản mạnh

Câu 28: Trong “Chiều sương”, chi tiết nào cho thấy sự gắn bó sâu sắc giữa con người và thiên nhiên trong đời sống của người dân làng chài?

  • A. Hình ảnh những đứa trẻ nghịch cát
  • B. Câu chuyện ma của lão Nhiệm Bình
  • C. Nghề đánh bắt cá và cuộc sống lênh đênh trên biển
  • D. Sự xuất hiện của chiếc thuyền ông Xin Kính

Câu 29: Theo bạn, yếu tố “sương” trong nhan đề “Chiều sương” có vai trò như thế nào trong việc thể hiện đặc trưng của thể loại truyện ngắn trữ tình?

  • A. Chỉ là yếu tố tạo nên bối cảnh thời gian
  • B. Không liên quan đến đặc trưng thể loại truyện ngắn trữ tình
  • C. Làm nổi bật yếu tố hiện thực của tác phẩm
  • D. Tạo không khí mơ màng, giàu cảm xúc, phù hợp với chất trữ tình

Câu 30: Nếu được thay đổi kết thúc của “Chiều sương”, bạn sẽ chọn một kết thúc như thế nào để vẫn giữ được tinh thần và chủ đề của tác phẩm?

  • A. Kết thúc bi kịch, đầy đau thương mất mát
  • B. Kết thúc mở, gợi hy vọng về tương lai nhưng vẫn giữ không khí nhẹ nhàng, trữ tình
  • C. Kết thúc bất ngờ, gây sốc cho người đọc
  • D. Kết thúc rõ ràng, giải thích tất cả các tình tiết

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong truyện ngắn “Chiều sương”, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên không khí đặc trưng và khơi gợi cảm xúc cho người đọc ngay từ đầu tác phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Nhân vật 'chàng' trong “Chiều sương” được miêu tả là người có đặc điểm nổi bật nào trong cách nhìn nhận và cảm thụ thế giới xung quanh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Chi tiết “lão Nhiệm Bình kể chuyện ma” trong “Chiều sương” có vai trò gì trong việc phát triển cốt truyện và chủ đề của tác phẩm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong “Chiều sương”, hình ảnh “con thuyền của ông Xin Kính” xuất hiện vào cuối truyện mang ý nghĩa biểu tượng nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với giọng điệu chủ đạo được sử dụng trong truyện ngắn “Chiều sương”?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong truyện “Chiều sương”, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự hòa quyện giữa yếu tố hiện thực và yếu tố tâm linh trong đời sống của người dân làng chài?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Nếu so sánh “Chiều sương” với các truyện ngắn khác cùng chủ đề về đời sống làng quê, điểm khác biệt nổi bật của “Chiều sương” là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong “Chiều sương”, nhân vật lão Nhiệm Bình có vai trò như thế nào đối với nhân vật 'chàng'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Đọc “Chiều sương”, bạn cảm nhận được thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong đoạn văn mở đầu “Chiều sương”, biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu để gợi tả không gian và thời gian?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Chi tiết “tiếng mõ đều đều” trong “Chiều sương” gợi cho bạn liên tưởng đến điều gì trong đời sống làng quê Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Theo bạn, nhan đề “Chiều sương” có mối liên hệ như thế nào với nội dung và chủ đề của truyện ngắn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong “Chiều sương”, hình ảnh nào sau đây được sử dụng như một ẩn dụ cho sự mong manh, hư ảo của cuộc đời?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Nếu “Chiều sương” được chuyển thể thành phim, bạn hình dung yếu tố nào sẽ được đạo diễn đặc biệt chú trọng để truyền tải đúng tinh thần của tác phẩm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong “Chiều sương”, chi tiết nào cho thấy nhân vật 'chàng' có sự đồng cảm và thấu hiểu đối với đời sống tinh thần của người dân làng chài?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Phân tích truyện ngắn “Chiều sương”, yếu tố nào sau đây được xem là đặc sắc nhất trong nghệ thuật xây dựng nhân vật của tác giả Bùi Hiển?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong “Chiều sương”, lời thoại của các nhân vật chủ yếu hướng đến việc thể hiện điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Nếu đặt “Chiều sương” trong bối cảnh văn học Việt Nam giai đoạn sáng tác, yếu tố nào trong tác phẩm thể hiện sự đổi mới so với các tác phẩm cùng thời?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong truyện ngắn “Chiều sương”, yếu tố tự sự và yếu tố trữ tình có mối quan hệ như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Chi tiết “mấy đứa trẻ con ngồi xổm nghịch cát” trong “Chiều sương” gợi lên hình ảnh và cảm xúc gì cho người đọc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong “Chiều sương”, hình ảnh thiên nhiên được miêu tả chủ yếu qua điểm nhìn và cảm xúc của nhân vật nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Nếu bạn là người dựng hoạt cảnh “Chiều sương”, bạn sẽ chọn âm thanh nào để làm nổi bật không gian và thời gian trong tác phẩm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong “Chiều sương”, chi tiết “ngọn đèn leo lét” trong câu chuyện ma của lão Nhiệm Bình có thể được hiểu như một biểu tượng cho điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: So với truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân, “Chiều sương” của Bùi Hiển có điểm tương đồng nào về chủ đề?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong “Chiều sương”, yếu tố nào sau đây không thuộc về không gian nghệ thuật đặc trưng của tác phẩm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong “Chiều sương”, nhân vật 'chàng' thể hiện thái độ như thế nào đối với những câu chuyện ma mà lão Nhiệm Bình kể?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Nếu bạn là họa sĩ vẽ tranh minh họa cho “Chiều sương”, bạn sẽ sử dụng gam màu chủ đạo nào để thể hiện đúng không khí của truyện?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong “Chiều sương”, chi tiết nào cho thấy sự gắn bó sâu sắc giữa con người và thiên nhiên trong đời sống của người dân làng chài?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Theo bạn, yếu tố “sương” trong nhan đề “Chiều sương” có vai trò như thế nào trong việc thể hiện đặc trưng của thể loại truyện ngắn trữ tình?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Nếu được thay đổi kết thúc của “Chiều sương”, bạn sẽ chọn một kết thúc như thế nào để vẫn giữ được tinh thần và chủ đề của tác phẩm?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong truyện ngắn “Chiều sương”, hình ảnh “sương” có vai trò như thế nào trong việc thể hiện không gian và thời gian nghệ thuật của tác phẩm?

  • A. Sương chỉ đơn thuần là yếu tố tả thực, miêu tả thời tiết và cảnh vật làng chài.
  • B. Sương làm mờ đi không gian, gây khó khăn cho việc quan sát của nhân vật.
  • C. Sương tạo ra không gian mờ ảo, hư thực, vừa gợi cảm giác gần gũi, thân thuộc, vừa mang đến vẻ huyền bí, tĩnh lặng, phù hợp với câu chuyện về cõi âm.
  • D. Sương là yếu tố gây cản trở hoạt động của người dân làng chài, thể hiện sự khó khăn trong cuộc sống của họ.

Câu 2: Nhân vật “Chàng” trong “Chiều sương” được xây dựng với điểm nhìn trần thuật như thế nào? Điểm nhìn này có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung và tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Điểm nhìn của người kể chuyện toàn tri, biết hết mọi suy nghĩ, hành động của nhân vật, tạo sự khách quan.
  • B. Điểm nhìn của nhân vật “Chàng”, một người quan sát, lắng nghe câu chuyện, tạo sự gần gũi, chân thực và thể hiện quá trình khám phá, cảm nhận của nhân vật về câu chuyện.
  • C. Điểm nhìn thay đổi linh hoạt giữa các nhân vật, tạo sự đa dạng trong việc tiếp nhận câu chuyện.
  • D. Điểm nhìn của người dân làng chài, thể hiện sự am hiểu sâu sắc về đời sống và tín ngưỡng của họ.

Câu 3: Chi tiết “câu chuyện ma” mà lão Nhiệm Bình kể cho Chàng nghe trong “Chiều sương” có chức năng chính là gì trong cấu trúc truyện?

  • A. Tạo không khí huyền bí, đậm màu sắc dân gian, dẫn dắt vào thế giới tâm linh mà tác phẩm muốn khám phá.
  • B. Làm chậm nhịp điệu truyện, tạo sự hồi hộp, chờ đợi cho người đọc.
  • C. Giới thiệu về nhân vật lão Nhiệm Bình và cuộc sống của người dân làng chài.
  • D. Giải thích về nguồn gốc của sương mù trong truyện.

Câu 4: Trong “Chiều sương”, thái độ của nhân vật Chàng đối với “câu chuyện ma” mà lão Nhiệm Bình kể thể hiện điều gì về thế giới quan của Chàng?

  • A. Sự sợ hãi và tin vào thế lực siêu nhiên.
  • B. Sự tò mò và thích thú với những điều kỳ lạ.
  • C. Sự hoài nghi và không tin vào những câu chuyện hoang đường.
  • D. Sự cởi mở, tôn trọng thế giới tinh thần và tín ngưỡng dân gian, đồng thời vẫn giữ được cái nhìn tỉnh táo, lý trí.

Câu 5: Ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh “chiếc thuyền” trong “Chiều sương” là gì, đặc biệt khi xét trong bối cảnh làng chài và câu chuyện về cõi âm?

  • A. Phương tiện sinh hoạt và kiếm sống duy nhất của người dân làng chài.
  • B. Biểu tượng cho sự che chở, an toàn trước thiên nhiên khắc nghiệt.
  • C. Biểu tượng cho sự kết nối giữa cõi dương và cõi âm, giữa sự sống và cái chết, thể hiện quan niệm về sự hòa hợp giữa các thế giới.
  • D. Biểu tượng cho sự đơn độc, nhỏ bé của con người trước vũ trụ bao la.

Câu 6: Trong “Chiều sương”, ngôn ngữ kể chuyện của tác giả Bùi Hiển có đặc điểm nổi bật nào? Đặc điểm này góp phần tạo nên giọng điệu và không khí chung của tác phẩm ra sao?

  • A. Ngôn ngữ trang trọng, mang tính bác học, thể hiện sự uyên bác của tác giả.
  • B. Ngôn ngữ giản dị, tự nhiên, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày, kết hợp với yếu tố địa phương, tạo giọng điệu chậm rãi, trữ tình và không khí đậm chất quê.
  • C. Ngôn ngữ sắc sảo, giàu tính triết lý, thể hiện sự suy tư sâu sắc về cuộc đời.
  • D. Ngôn ngữ hài hước, dí dỏm, tạo không khí vui tươi, lạc quan.

Câu 7: So sánh không gian “chiều sương” trong truyện ngắn cùng tên với không gian “chiều” trong một tác phẩm văn học khác mà bạn đã học (ví dụ: “Chiều tối” của Hồ Chí Minh). Điểm tương đồng và khác biệt nào nổi bật?

  • A. Cả hai đều là không gian tĩnh lặng, gợi cảm giác buồn bã, cô đơn.
  • B. Cả hai đều là không gian rộng lớn, bao la, thể hiện sự hùng vĩ của thiên nhiên.
  • C. “Chiều sương” mang không gian mờ ảo, hư thực, gắn với yếu tố tâm linh; “Chiều tối” lại là không gian sinh hoạt đời thường, thể hiện sự vất vả, lam lũ nhưng vẫn tràn đầy nghị lực sống.
  • D. “Chiều sương” tập trung vào cảnh vật thiên nhiên; “Chiều tối” tập trung vào hoạt động của con người.

Câu 8: Trong “Chiều sương”, yếu tố “tín ngưỡng dân gian” được thể hiện qua những chi tiết nào? Yếu tố này có vai trò gì trong việc thể hiện đời sống tinh thần của người dân làng chài?

  • A. Qua các nghi lễ cúng bái tổ tiên được miêu tả chi tiết.
  • B. Qua câu chuyện ma, quan niệm về cõi âm – cõi dương, thái độ tôn trọng thế giới tâm linh, thể hiện đời sống tinh thần phong phú, gắn bó với truyền thống và niềm tin của người dân làng chài.
  • C. Qua các phong tục tập quán sinh hoạt hàng ngày của người dân.
  • D. Qua kiến trúc nhà cửa và trang phục của người dân làng chài.

Câu 9: Nếu “Chiều sương” được chuyển thể thành phim ngắn, bạn hình dung cảnh mở đầu phim sẽ tập trung vào những yếu tố hình ảnh và âm thanh nào để tạo ấn tượng và gợi mở chủ đề?

  • A. Hình ảnh biển cả bao la, sóng vỗ ầm ầm, âm thanh tiếng còi tàu.
  • B. Hình ảnh làng chài nhộn nhịp, người dân tất bật chuẩn bị ra khơi, âm thanh tiếng cười nói.
  • C. Hình ảnh bầu trời trong xanh, nắng vàng rực rỡ, âm thanh tiếng chim hót.
  • D. Hình ảnh sương mù giăng mắc, bao phủ làng chài, âm thanh tiếng sóng biển rì rào, tiếng gió thổi nhẹ, tạo không khí tĩnh lặng, huyền ảo.

Câu 10: Trong “Chiều sương”, chi tiết nào thể hiện rõ nhất quan niệm về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên của tác giả Bùi Hiển?

  • A. Chi tiết miêu tả cảnh sương mù bao phủ làng chài.
  • B. Chi tiết về cuộc sống lam lũ, vất vả của người dân làng chài.
  • C. Chi tiết về sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên trong sinh hoạt, lao động, cũng như trong thế giới tâm linh, thể hiện sự gắn bó, nương tựa lẫn nhau.
  • D. Chi tiết về nỗi sợ hãi của con người trước sức mạnh của thiên nhiên.

Câu 11: Nếu phải thay đổi kết thúc của “Chiều sương”, bạn sẽ lựa chọn một kết thúc như thế nào để vẫn giữ được tinh thần và chủ đề chính của tác phẩm, nhưng mang lại một bất ngờ hoặc một góc nhìn mới?

  • A. Kết thúc bằng việc nhân vật Chàng rời khỏi làng chài và không bao giờ quay lại.
  • B. Kết thúc mở, gợi ý về việc câu chuyện ma có thể là sự thật hoặc chỉ là sản phẩm của trí tưởng tượng, nhưng nhấn mạnh vào vai trò của những câu chuyện truyền miệng trong đời sống tinh thần.
  • C. Kết thúc bằng một sự kiện bi thảm xảy ra với người dân làng chài.
  • D. Kết thúc bằng việc giải thích rõ ràng mọi bí ẩn trong câu chuyện.

Câu 12: Trong “Chiều sương”, yếu tố nào sau đây không thuộc về đặc điểm thi pháp của truyện ngắn trữ tình?

  • A. Giọng điệu nhẹ nhàng, chậm rãi, giàu cảm xúc.
  • B. Cốt truyện đơn giản, không chú trọng vào xung đột gay gắt.
  • C. Không gian và thời gian nghệ thuật mang tính biểu tượng, gợi cảm.
  • D. Xây dựng nhân vật chính diện và phản diện rõ ràng.

Câu 13: Từ “Chiều sương”, bạn rút ra bài học gì về cách tiếp cận và trân trọng những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc?

  • A. Văn hóa truyền thống không còn phù hợp với cuộc sống hiện đại.
  • B. Chỉ nên tiếp cận văn hóa truyền thống qua sách vở, tài liệu.
  • C. Cần có thái độ cởi mở, tìm hiểu, khám phá và trân trọng những giá trị văn hóa truyền thống, bởi đó là một phần quan trọng của bản sắc dân tộc và đời sống tinh thần.
  • D. Văn hóa truyền thống chỉ dành cho người lớn tuổi.

Câu 14: Hình ảnh “lão Nhiệm Bình” trong “Chiều sương” có thể được xem là đại diện cho kiểu nhân vật nào trong văn học dân gian?

  • A. Người kể chuyện dân gian, người nắm giữ và truyền đạt những câu chuyện, tín ngưỡng của cộng đồng.
  • B. Người anh hùng dũng cảm, có sức mạnh phi thường.
  • C. Người nông dân hiền lành, chất phác.
  • D. Người trí thức uyên bác, thông thái.

Câu 15: Trong “Chiều sương”, biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu để miêu tả ngoại hình và hành động của nhân vật lão Nhiệm Bình?

  • A. So sánh.
  • B. Tả thực kết hợp với chấm phá.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 16: Nếu “Chiều sương” được đặt trong bối cảnh văn học Việt Nam giai đoạn sáng tác của Bùi Hiển, tác phẩm này có đóng góp gì vào dòng chảy văn học thời kỳ đó?

  • A. Mở đầu cho trào lưu văn học hiện thực phê phán.
  • B. Thể hiện tinh thần lãng mạn, thoát ly thực tại.
  • C. Đi theo khuynh hướng sử thi, ca ngợi lịch sử dân tộc.
  • D. Góp phần làm phong phú thêm mảng truyện ngắn về đề tài nông thôn, thể hiện sự quan tâm đến đời sống tinh thần và văn hóa dân gian.

Câu 17: Trong “Chiều sương”, yếu tố nào sau đây tạo nên tính “trữ tình” đặc trưng cho truyện ngắn này?

  • A. Giọng điệu kể chuyện nhẹ nhàng, giàu cảm xúc, tập trung vào diễn biến tâm trạng và cảm xúc của nhân vật.
  • B. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết gay cấn.
  • C. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường.
  • D. Miêu tả chi tiết đời sống vật chất của nhân vật.

Câu 18: Thông điệp chính mà tác giả Bùi Hiển muốn gửi gắm qua “Chiều sương” là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên làng chài.
  • B. Phê phán cuộc sống nghèo khổ của người dân.
  • C. Trân trọng những giá trị văn hóa tinh thần truyền thống, sự hòa hợp giữa con người và thế giới tâm linh, đồng thời thể hiện sự gắn bó với quê hương, đất nước.
  • D. Kêu gọi bảo vệ môi trường biển.

Câu 19: Trong “Chiều sương”, tình huống truyện được xây dựng dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Xung đột giữa các nhân vật.
  • B. Sự gặp gỡ giữa nhân vật chính với những câu chuyện và tín ngưỡng dân gian trong không gian chiều sương huyền ảo.
  • C. Sự thay đổi của thời tiết.
  • D. Sự xuất hiện của một nhân vật mới.

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa nhân vật “Chàng” và “lão Nhiệm Bình” trong “Chiều sương”. Mối quan hệ này góp phần thể hiện chủ đề gì của tác phẩm?

  • A. Mối quan hệ đối lập, thể hiện sự khác biệt giữa thế hệ trẻ và thế hệ già.
  • B. Mối quan hệ bạn bè thân thiết.
  • C. Mối quan hệ thầy trò.
  • D. Mối quan hệ giữa người khám phá và người lưu giữ văn hóa truyền thống, thể hiện sự tiếp nối và trân trọng các giá trị văn hóa.

Câu 21: Trong “Chiều sương”, yếu tố “sương” có thể được hiểu như một ẩn dụ cho điều gì trong đời sống tinh thần hoặc văn hóa của người Việt?

  • A. Sự khó khăn, vất vả trong cuộc sống.
  • B. Sự bí ẩn của thiên nhiên.
  • C. Sự giao thoa giữa thực và ảo, giữa cõi dương và cõi âm, những điều mơ hồ, khó nắm bắt trong tâm linh và văn hóa dân gian.
  • D. Sự cô đơn, lạc lõng của con người.

Câu 22: So với các truyện ngắn khác cùng chủ đề về làng quê Việt Nam, “Chiều sương” của Bùi Hiển có điểm gì độc đáo về cách thể hiện?

  • A. Cách miêu tả chân thực, trần trụi cuộc sống nghèo khổ.
  • B. Cách khai thác yếu tố tâm linh, tín ngưỡng dân gian và tạo không khí huyền ảo, trữ tình, khác biệt so với khuynh hướng hiện thực chủ nghĩa thường thấy.
  • C. Cách xây dựng nhân vật anh hùng, lý tưởng.
  • D. Cách sử dụng ngôn ngữ bác học, trang trọng.

Câu 23: Trong “Chiều sương”, chi tiết chiếc thuyền của ông Xin Kính xuất hiện vào cuối truyện có ý nghĩa gì đối với việc mở rộng hoặc khép lại câu chuyện?

  • A. Mở ra một tình huống mới (người chết đuối), gợi ý về những câu chuyện tiếp nối và vòng tuần hoàn của cuộc sống – cái chết ở làng chài.
  • B. Khép lại câu chuyện bằng một kết thúc có hậu.
  • C. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là chi tiết ngẫu nhiên.
  • D. Giải thích nguồn gốc của câu chuyện ma.

Câu 24: Nếu bạn là đạo diễn sân khấu, bạn sẽ chọn yếu tố nào trong “Chiều sương” để làm nổi bật trên sân khấu nhằm thu hút khán giả?

  • A. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn.
  • B. Những xung đột gay gắt giữa các nhân vật.
  • C. Không gian “chiều sương” huyền ảo, yếu tố tín ngưỡng dân gian và bầu không khí trữ tình, đậm chất quê.
  • D. Những bài học đạo đức sâu sắc.

Câu 25: Trong “Chiều sương”, yếu tố “thời gian” được cảm nhận như thế nào? Cách cảm nhận thời gian này góp phần tạo nên đặc trưng gì cho truyện?

  • A. Thời gian tuyến tính, trôi chảy theo trình tự.
  • B. Thời gian lịch sử cụ thể, xác định.
  • C. Thời gian nhanh, gấp gáp, tạo nhịp điệu truyện nhanh.
  • D. Thời gian chậm rãi, tĩnh lặng, như ngưng đọng trong sương, tạo không gian suy tư, chiêm nghiệm và cảm nhận sâu sắc về đời sống tinh thần.

Câu 26: Từ “Chiều sương”, bạn có thể liên hệ đến những tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật nào khác cùng khai thác đề tài về đời sống tinh thần, tín ngưỡng dân gian?

  • A. Các tác phẩm văn học hiện thực phê phán.
  • B. “Vợ nhặt” của Kim Lân, “Chuyện người con gái Nam Xương” (Truyện Kiều), các tác phẩm điện ảnh về văn hóa tâm linh Việt Nam...
  • C. Các tác phẩm văn học lãng mạn.
  • D. Các tác phẩm sử thi.

Câu 27: Trong “Chiều sương”, chi tiết nào cho thấy sự “giao thoa văn hóa” giữa yếu tố truyền thống và hiện đại (nếu có)?

  • A. Sự xuất hiện của nhân vật “Chàng” – một người trí thức thành thị đến làng chài và tiếp xúc với văn hóa dân gian.
  • B. Cách miêu tả cuộc sống hiện đại của người dân làng chài.
  • C. Việc sử dụng ngôn ngữ hiện đại trong tác phẩm.
  • D. Không có yếu tố giao thoa văn hóa nào trong truyện.

Câu 28: Nếu “Chiều sương” được viết dưới dạng thơ, thể thơ nào sẽ phù hợp nhất để thể hiện được không khí và chủ đề của tác phẩm?

  • A. Thể thơ Đường luật.
  • B. Thể thơ tự do.
  • C. Thể thơ lục bát hoặc song thất lục bát, với nhịp điệu chậm rãi, trữ tình, phù hợp với không khí và chủ đề của truyện.
  • D. Thể thơ trường ca.

Câu 29: Trong “Chiều sương”, yếu tố “âm thanh” (ví dụ: tiếng sóng biển, tiếng kể chuyện của lão Nhiệm Bình) có vai trò gì trong việc tạo nên hiệu quả nghệ thuật?

  • A. Không có vai trò gì đáng kể.
  • B. Tạo không gian sống động, chân thực, gợi cảm xúc và góp phần thể hiện không khí, chủ đề của tác phẩm.
  • C. Chỉ đơn thuần là yếu tố tả thực.
  • D. Làm phân tán sự tập trung của người đọc.

Câu 30: Từ “Chiều sương”, hãy đề xuất một phương án sáng tạo để quảng bá giá trị văn hóa truyền thống (ví dụ: thông qua một dự án cộng đồng, một sản phẩm nghệ thuật, hoặc một hoạt động giáo dục).

  • A. Tổ chức các cuộc thi văn nghệ về đề tài hiện đại.
  • B. Xây dựng các khu vui chơi giải trí hiện đại.
  • C. Tập trung phát triển kinh tế mà không cần quan tâm đến văn hóa truyền thống.
  • D. Tổ chức các buổi kể chuyện dân gian, các lớp học về văn hóa truyền thống, xây dựng các sản phẩm thủ công mỹ nghệ mang đậm bản sắc văn hóa làng chài, hoặc tạo ra các video hoạt hình ngắn dựa trên câu chuyện “Chiều sương” để giới thiệu văn hóa dân gian đến giới trẻ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong truyện ngắn “Chiều sương”, hình ảnh “sương” có vai trò như thế nào trong việc thể hiện không gian và thời gian nghệ thuật của tác phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Nhân vật “Chàng” trong “Chiều sương” được xây dựng với điểm nhìn trần thuật như thế nào? Điểm nhìn này có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung và tư tưởng của tác phẩm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Chi tiết “câu chuyện ma” mà lão Nhiệm Bình kể cho Chàng nghe trong “Chiều sương” có chức năng chính là gì trong cấu trúc truyện?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong “Chiều sương”, thái độ của nhân vật Chàng đối với “câu chuyện ma” mà lão Nhiệm Bình kể thể hiện điều gì về thế giới quan của Chàng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh “chiếc thuyền” trong “Chiều sương” là gì, đặc biệt khi xét trong bối cảnh làng chài và câu chuyện về cõi âm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong “Chiều sương”, ngôn ngữ kể chuyện của tác giả Bùi Hiển có đặc điểm nổi bật nào? Đặc điểm này góp phần tạo nên giọng điệu và không khí chung của tác phẩm ra sao?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: So sánh không gian “chiều sương” trong truyện ngắn cùng tên với không gian “chiều” trong một tác phẩm văn học khác mà bạn đã học (ví dụ: “Chiều tối” của Hồ Chí Minh). Điểm tương đồng và khác biệt nào nổi bật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong “Chiều sương”, yếu tố “tín ngưỡng dân gian” được thể hiện qua những chi tiết nào? Yếu tố này có vai trò gì trong việc thể hiện đời sống tinh thần của người dân làng chài?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Nếu “Chiều sương” được chuyển thể thành phim ngắn, bạn hình dung cảnh mở đầu phim sẽ tập trung vào những yếu tố hình ảnh và âm thanh nào để tạo ấn tượng và gợi mở chủ đề?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong “Chiều sương”, chi tiết nào thể hiện rõ nhất quan niệm về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên của tác giả Bùi Hiển?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Nếu phải thay đổi kết thúc của “Chiều sương”, bạn sẽ lựa chọn một kết thúc như thế nào để vẫn giữ được tinh thần và chủ đề chính của tác phẩm, nhưng mang lại một bất ngờ hoặc một góc nhìn mới?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong “Chiều sương”, yếu tố nào sau đây không thuộc về đặc điểm thi pháp của truyện ngắn trữ tình?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Từ “Chiều sương”, bạn rút ra bài học gì về cách tiếp cận và trân trọng những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Hình ảnh “lão Nhiệm Bình” trong “Chiều sương” có thể được xem là đại diện cho kiểu nhân vật nào trong văn học dân gian?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong “Chiều sương”, biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu để miêu tả ngoại hình và hành động của nhân vật lão Nhiệm Bình?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Nếu “Chiều sương” được đặt trong bối cảnh văn học Việt Nam giai đoạn sáng tác của Bùi Hiển, tác phẩm này có đóng góp gì vào dòng chảy văn học thời kỳ đó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong “Chiều sương”, yếu tố nào sau đây tạo nên tính “trữ tình” đặc trưng cho truyện ngắn này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Thông điệp chính mà tác giả Bùi Hiển muốn gửi gắm qua “Chiều sương” là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong “Chiều sương”, tình huống truyện được xây dựng dựa trên yếu tố nào là chủ yếu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa nhân vật “Chàng” và “lão Nhiệm Bình” trong “Chiều sương”. Mối quan hệ này góp phần thể hiện chủ đề gì của tác phẩm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong “Chiều sương”, yếu tố “sương” có thể được hiểu như một ẩn dụ cho điều gì trong đời sống tinh thần hoặc văn hóa của người Việt?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: So với các truyện ngắn khác cùng chủ đề về làng quê Việt Nam, “Chiều sương” của Bùi Hiển có điểm gì độc đáo về cách thể hiện?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong “Chiều sương”, chi tiết chiếc thuyền của ông Xin Kính xuất hiện vào cuối truyện có ý nghĩa gì đối với việc mở rộng hoặc khép lại câu chuyện?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Nếu bạn là đạo diễn sân khấu, bạn sẽ chọn yếu tố nào trong “Chiều sương” để làm nổi bật trên sân khấu nhằm thu hút khán giả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong “Chiều sương”, yếu tố “thời gian” được cảm nhận như thế nào? Cách cảm nhận thời gian này góp phần tạo nên đặc trưng gì cho truyện?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Từ “Chiều sương”, bạn có thể liên hệ đến những tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật nào khác cùng khai thác đề tài về đời sống tinh thần, tín ngưỡng dân gian?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong “Chiều sương”, chi tiết nào cho thấy sự “giao thoa văn hóa” giữa yếu tố truyền thống và hiện đại (nếu có)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Nếu “Chiều sương” được viết dưới dạng thơ, thể thơ nào sẽ phù hợp nhất để thể hiện được không khí và chủ đề của tác phẩm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong “Chiều sương”, yếu tố “âm thanh” (ví dụ: tiếng sóng biển, tiếng kể chuyện của lão Nhiệm Bình) có vai trò gì trong việc tạo nên hiệu quả nghệ thuật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Từ “Chiều sương”, hãy đề xuất một phương án sáng tạo để quảng bá giá trị văn hóa truyền thống (ví dụ: thông qua một dự án cộng đồng, một sản phẩm nghệ thuật, hoặc một hoạt động giáo dục).

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong truyện ngắn “Chiều sương”, hình ảnh “sương” không chỉ là một yếu tố tự nhiên mà còn mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Theo bạn, “sương” tượng trưng cho điều gì trong bối cảnh và câu chuyện của tác phẩm?

  • A. Sự giàu có và thịnh vượng của làng chài ven biển.
  • B. Sự mờ ảo, không rõ ràng của cuộc sống và số phận con người.
  • C. Vẻ đẹp lãng mạn và nên thơ của thiên nhiên buổi chiều.
  • D. Sự trong trẻo, tinh khôi và tràn đầy hy vọng về tương lai.

Câu 2: Nhân vật “Chàng” trong “Chiều sương” được miêu tả là người quan sát và suy tư. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất trong cách “Chàng” cảm nhận và nhìn nhận thế giới xung quanh?

  • A. Sự lạc quan, yêu đời và luôn nhìn mọi thứ một cách tích cực.
  • B. Sự thờ ơ, lãnh đạm và ít khi quan tâm đến những gì diễn ra xung quanh.
  • C. Sự nhạy cảm, đa nghi và khả năng liên tưởng, suy ngẫm sâu sắc.
  • D. Sự mạnh mẽ, quyết đoán và luôn hành động dứt khoát.

Câu 3: Chi tiết “lão Nhiệm Bình kể chuyện ma” trong “Chiều sương” có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Góp phần thể hiện quan niệm về sự gần gũi, gắn bó giữa cõi âm và cõi dương trong tâm thức dân gian.
  • B. Chỉ đơn thuần tạo không khí rùng rợn, ly kỳ cho câu chuyện.
  • C. Làm nổi bật sự nhút nhát, sợ hãi của người dân làng chài trước thế lực siêu nhiên.
  • D. Hoàn toàn không liên quan đến chủ đề và tư tưởng của tác phẩm, chỉ là chi tiết thừa.

Câu 4: Trong “Chiều sương”, hình ảnh làng chài hiện lên vào thời điểm “chiều xuân”. Sự lựa chọn thời điểm này có tác dụng gợi lên điều gì đặc biệt về không gian và tâm trạng trong truyện?

  • A. Sự tươi mới, tràn đầy sức sống và hy vọng của mùa xuân.
  • B. Không gian ấm áp, dễ chịu và tâm trạng thư thái, thanh bình.
  • C. Sự đối lập giữa cái lạnh lẽo của sương và sự ấm áp của lòng người.
  • D. Vẻ đẹp buồn bã, tĩnh lặng, gợi cảm giác về sự trôi chảy của thời gian và những điều mong manh.

Câu 5: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo được sử dụng trong truyện ngắn “Chiều sương”?

  • A. Giọng điệu hào hùng, lạc quan và tràn đầy khí thế.
  • B. Giọng điệu nhẹ nhàng, trầm lắng, mang màu sắc suy tư và hoài niệm.
  • C. Giọng điệu gay gắt, phê phán và đầy tính tố cáo.
  • D. Giọng điệu hài hước, dí dỏm và mang tính chất trào phúng.

Câu 6: Trong truyện “Chiều sương”, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên tình huống truyện và dẫn dắt câu chuyện phát triển?

  • A. Những câu chuyện ma mà lão Nhiệm Bình kể.
  • B. Khung cảnh thiên nhiên làng chài vào buổi chiều sương.
  • C. Sự xuất hiện bất ngờ của chiếc thuyền ông Xin Kính và tin tức về người chết đuối.
  • D. Những suy tư, trăn trở của nhân vật “Chàng” về cuộc sống.

Câu 7: Nếu so sánh “Chiều sương” với một bức tranh, thì thể loại tranh nào sau đây gần gũi nhất với không khí và cảm xúc mà truyện ngắn này mang lại?

  • A. Tranh sơn mài với gam màu trầm, tĩnh lặng, gợi cảm giác sâu lắng.
  • B. Tranh lụa với màu sắc tươi sáng, rực rỡ và đường nét mềm mại.
  • C. Tranh khắc gỗ với đường nét mạnh mẽ, dứt khoát và màu sắc tương phản.
  • D. Tranh trừu tượng với hình khối và màu sắc phá cách, khó đoán.

Câu 8: Trong đoạn văn sau: “Sương bay từng luồng, mờ mịt và lạnh lẽo. Tiếng sóng vỗ nhẹ vào mạn thuyền nghe càng thêm hiu hắt…”, biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật nhất và tác dụng của nó là gì?

  • A. So sánh, làm nổi bật sự tương đồng giữa sương và sóng.
  • B. Ẩn dụ, gợi ra hình ảnh con người trong cảnh sương mù.
  • C. Liệt kê và tính từ, tạo ấn tượng về không gian bao la, lạnh lẽo và buồn bã.
  • D. Nhân hóa, làm cho cảnh vật trở nên sống động và gần gũi hơn.

Câu 9: Nếu “Chiều sương” được chuyển thể thành một bộ phim, bạn nghĩ yếu tố nào sau đây cần được đạo diễn đặc biệt chú trọng để giữ được tinh thần và cảm xúc của tác phẩm?

  • A. Sử dụng nhiều kỹ xảo điện ảnh để tạo ra những cảnh quay hoành tráng.
  • B. Tái hiện chân thực không gian làng chài và diễn tả tinh tế tâm trạng nhân vật.
  • C. Tăng cường yếu tố kịch tính và hành động để thu hút khán giả.
  • D. Thay đổi kết thúc truyện để tạo sự bất ngờ và hấp dẫn hơn.

Câu 10: Trong “Chiều sương”, mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên được thể hiện như thế nào?

  • A. Con người chinh phục và khai thác thiên nhiên một cách mạnh mẽ.
  • B. Thiên nhiên hoàn toàn tách biệt và không ảnh hưởng đến cuộc sống con người.
  • C. Con người và thiên nhiên đối lập và xung đột với nhau.
  • D. Con người sống hòa mình, gắn bó và nương tựa vào thiên nhiên.

Câu 11: Hình ảnh “ngọn đèn leo lét” xuất hiện trong truyện “Chiều sương” có thể gợi liên tưởng đến điều gì trong đời sống tinh thần của con người?

  • A. Sức mạnh ý chí và sự kiên cường vượt qua khó khăn.
  • B. Niềm tin vững chắc vào tương lai tươi sáng.
  • C. Sự yếu ớt, mong manh nhưng vẫn cố gắng tồn tại và tỏa sáng.
  • D. Sự cô đơn, lạc lõng và mất phương hướng trong cuộc đời.

Câu 12: Trong “Chiều sương”, nếu nhân vật “Chàng” đại diện cho sự quan sát và suy tư, thì nhân vật nào có thể được xem là đại diện cho vẻ đẹp bình dị và chất phác của đời sống thường nhật?

  • A. Nhân vật ông Xin Kính.
  • B. Nhân vật lão Nhiệm Bình.
  • C. Không có nhân vật nào như vậy trong truyện.
  • D. Tất cả các nhân vật đều thể hiện vẻ đẹp này.

Câu 13: Theo bạn, thông điệp sâu sắc nhất mà tác giả muốn gửi gắm qua truyện ngắn “Chiều sương” là gì?

  • A. Cần phải đấu tranh mạnh mẽ để thay đổi số phận.
  • B. Cuộc sống luôn đầy rẫy những khó khăn và bất hạnh.
  • C. Thiên nhiên luôn ẩn chứa những điều bí ẩn và đáng sợ.
  • D. Trân trọng những khoảnh khắc bình dị và vẻ đẹp tiềm ẩn trong cuộc sống thường ngày.

Câu 14: Nếu đặt tên khác cho truyện ngắn “Chiều sương”, bạn sẽ chọn tên nào sau đây để vẫn giữ được tinh thần và chủ đề chính của tác phẩm?

  • A. Làng chài nổi gió.
  • B. Bão biển.
  • C. Khoảnh khắc chiều muộn.
  • D. Hành trình của Chàng.

Câu 15: Trong “Chiều sương”, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự gắn bó giữa con người với quê hương, làng xóm?

  • A. Những câu chuyện ma mà người dân làng chài kể cho nhau nghe.
  • B. Hình ảnh những người dân làng chài cùng nhau ra khơi đánh bắt cá.
  • C. Sự xuất hiện của nhân vật “Chàng” từ nơi xa đến làng chài.
  • D. Khung cảnh thiên nhiên tĩnh lặng và buồn bã của làng chài.

Câu 16: So với các truyện ngắn khác cùng chủ đề về làng quê Việt Nam, “Chiều sương” có điểm gì đặc sắc và khác biệt?

  • A. Tập trung khai thác vẻ đẹp bình dị và chiều sâu tâm hồn con người trong không gian tĩnh lặng, mang đậm chất trữ tình.
  • B. Miêu tả cuộc sống nông thôn với nhiều màu sắc tươi sáng, vui tươi và nhộn nhịp.
  • C. Phản ánh những mâu thuẫn và xung đột gay gắt trong đời sống làng quê.
  • D. Chú trọng xây dựng cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn với nhiều tình tiết bất ngờ.

Câu 17: Nếu bạn là nhân vật “Chàng” trong “Chiều sương”, bạn sẽ ghi lại những trải nghiệm và suy nghĩ của mình về làng chài trong nhật ký như thế nào?

  • A. Ghi lại những khó khăn, vất vả và sự nghèo khó của người dân làng chài.
  • B. Miêu tả những nét đẹp văn hóa truyền thống và phong tục tập quán độc đáo.
  • C. Tập trung vào những câu chuyện kỳ bí, rùng rợn về thế giới tâm linh.
  • D. Diễn tả cảm xúc tĩnh lặng, suy tư và những ấn tượng sâu sắc về vẻ đẹp bình dị của làng chài và con người nơi đây.

Câu 18: Đâu là yếu tố nghệ thuật đặc trưng nhất, tạo nên “chất thơ” cho truyện ngắn “Chiều sương”?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn, nhiều kịch tính.
  • B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc và nhịp điệu chậm rãi, nhẹ nhàng.
  • C. Xây dựng nhân vật chính có tính cách mạnh mẽ, quyết liệt.
  • D. Sử dụng nhiều yếu tố bất ngờ, gây sốc cho người đọc.

Câu 19: Trong “Chiều sương”, yếu tố “thời gian” (buổi chiều, đêm) có vai trò như thế nào trong việc phát triển câu chuyện và thể hiện tâm trạng nhân vật?

  • A. Không gian và thời gian không có vai trò gì đặc biệt.
  • B. Thời gian chỉ đơn thuần là bối cảnh diễn ra câu chuyện.
  • C. Thời gian buổi chiều, đêm tạo không gian tĩnh lặng, trầm lắng, phù hợp để thể hiện tâm trạng suy tư, hoài niệm của nhân vật và diễn biến câu chuyện.
  • D. Thời gian trôi nhanh, gấp gáp, tạo cảm giác hồi hộp, căng thẳng.

Câu 20: Nếu “Chiều sương” được sáng tác trong bối cảnh xã hội hiện đại, bạn nghĩ câu chuyện và các nhân vật sẽ có những thay đổi như thế nào?

  • A. Nhịp sống có thể nhanh hơn, các mối quan hệ xã hội có thể khác đi, nhưng những giá trị nhân văn cơ bản có lẽ vẫn được giữ gìn.
  • B. Câu chuyện sẽ hoàn toàn khác biệt, không còn giữ được tinh thần ban đầu.
  • C. Các nhân vật sẽ trở nên hiện đại, mạnh mẽ và quyết đoán hơn.
  • D. Bối cảnh xã hội không ảnh hưởng đến nội dung và ý nghĩa của tác phẩm.

Câu 21: Trong “Chiều sương”, yếu tố “kể chuyện ma” được lồng ghép vào mạch truyện chính có thể được lý giải như thế nào về mặt tâm lý và văn hóa?

  • A. Chỉ là một hình thức giải trí đơn thuần của người dân làng chài.
  • B. Thể hiện sự mê tín dị đoan và trình độ dân trí thấp kém.
  • C. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là chi tiết ngẫu nhiên.
  • D. Phản ánh đời sống tinh thần phong phú, niềm tin vào thế giới tâm linh và cách con người đối diện với những điều bí ẩn, khó lý giải.

Câu 22: Nếu bạn được mời giới thiệu truyện ngắn “Chiều sương” cho bạn bè quốc tế, bạn sẽ nhấn mạnh vào điều gì nhất để thu hút sự quan tâm của họ?

  • A. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn với nhiều yếu tố bất ngờ.
  • B. Vẻ đẹp bình dị của làng quê Việt Nam và những giá trị nhân văn sâu sắc về con người, cuộc sống.
  • C. Phong cách viết độc đáo, mới lạ và mang tính thử nghiệm.
  • D. Những yếu tố văn hóa đặc trưng và phong tục tập quán độc đáo của Việt Nam.

Câu 23: Trong “Chiều sương”, nhân vật “Chàng” có sự thay đổi nào đáng chú ý về nhận thức hoặc cảm xúc từ đầu đến cuối truyện không?

  • A. Không có sự thay đổi nào đáng kể.
  • B. Thay đổi từ bi quan sang lạc quan.
  • C. Có sự sâu sắc hơn trong cảm nhận về cuộc sống và con người sau khi trải nghiệm không gian làng chài.
  • D. Thay đổi từ mạnh mẽ sang yếu đuối.

Câu 24: Theo bạn, yếu tố “sương” trong “Chiều sương” vừa là yếu tố tả thực, vừa là yếu tố tượng trưng. Hãy phân tích sự kết hợp hài hòa giữa hai yếu tố này trong tác phẩm.

  • A. “Sương” vừa miêu tả không gian làng chài mờ ảo, vừa gợi cảm giác về sự mơ hồ, không rõ ràng của cuộc sống và số phận.
  • B. Yếu tố tả thực và tượng trưng hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.
  • C. “Sương” chỉ đơn thuần là yếu tố tả cảnh, không mang ý nghĩa tượng trưng.
  • D. “Sương” chủ yếu mang ý nghĩa tượng trưng, ít có giá trị tả thực.

Câu 25: Nếu “Chiều sương” được viết dưới dạng thơ, bạn hình dung thể thơ nào sẽ phù hợp nhất để thể hiện được không khí, cảm xúc và chủ đề của truyện?

  • A. Thể thơ tự do với nhịp điệu phóng khoáng, sôi nổi.
  • B. Thể thơ lục bát truyền thống với âm điệu du dương, ngọt ngào.
  • C. Thể thơ thất ngôn bát cú trang trọng, nghiêm túc.
  • D. Thể thơ ngũ ngôn hoặc thất ngôn tứ tuyệt với sự cô đọng, hàm súc và gợi cảm.

Câu 26: Trong “Chiều sương”, hình ảnh “chiếc thuyền” có thể được hiểu như một biểu tượng cho điều gì trong cuộc sống của người dân làng chài?

  • A. Sự giàu có và địa vị xã hội của người dân.
  • B. Phương tiện sinh kế, gắn bó mật thiết với cuộc sống và số phận của người dân nơi biển cả.
  • C. Sự cô đơn, lạc lõng và bấp bênh của con người.
  • D. Khát vọng chinh phục thiên nhiên và khám phá thế giới.

Câu 27: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về phong cách nghệ thuật của nhà văn Bùi Hiển thể hiện qua truyện ngắn “Chiều sương”?

  • A. Phong cách hiện thực phê phán mạnh mẽ.
  • B. Phong cách lãng mạn, bay bổng và giàu chất thơ.
  • C. Phong cách nhẹ nhàng, trữ tình, thiên về miêu tả không gian và tâm trạng nhân vật.
  • D. Phong cách trào phúng, hài hước và mang tính chất châm biếm.

Câu 28: Trong “Chiều sương”, chi tiết “tiếng trẻ con khóc” xuất hiện ở cuối truyện có thể mang đến những cách hiểu hoặc cảm nhận khác nhau nào?

  • A. Chỉ đơn thuần là một âm thanh tự nhiên trong không gian làng chài.
  • B. Thể hiện sự bi thương và tuyệt vọng của người dân.
  • C. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là chi tiết ngẫu nhiên.
  • D. Vừa gợi cảm giác buồn bã, vừa có thể ẩn chứa hy vọng về sự tiếp nối, sinh tồn và tương lai.

Câu 29: Nếu ví “Chiều sương” như một bản nhạc, thì thể loại nhạc nào sau đây sẽ phù hợp nhất để diễn tả không khí và cảm xúc mà truyện mang lại?

  • A. Nhạc rock mạnh mẽ, sôi động.
  • B. Nhạc giao hưởng êm dịu, du dương và trầm lắng.
  • C. Nhạc pop tươi vui, nhộn nhịp.
  • D. Nhạc điện tử hiện đại, phá cách.

Câu 30: Trong “Chiều sương”, bạn đánh giá như thế nào về cách tác giả kết thúc truyện? Kết thúc này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Kết thúc truyện quá đột ngột và khó hiểu.
  • B. Kết thúc truyện không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • C. Kết thúc truyện gợi mở, để lại nhiều suy tư, phù hợp với giọng điệu trữ tình và chủ đề về sự mong manh, huyền ảo của cuộc sống.
  • D. Kết thúc truyện quá bi quan và tiêu cực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong truyện ngắn “Chiều sương”, hình ảnh “sương” không chỉ là một yếu tố tự nhiên mà còn mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Theo bạn, “sương” tượng trưng cho điều gì trong bối cảnh và câu chuyện của tác phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Nhân vật “Chàng” trong “Chiều sương” được miêu tả là người quan sát và suy tư. Đâu là đặc điểm nổi bật nhất trong cách “Chàng” cảm nhận và nhìn nhận thế giới xung quanh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Chi tiết “lão Nhiệm Bình kể chuyện ma” trong “Chiều sương” có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong “Chiều sương”, hình ảnh làng chài hiện lên vào thời điểm “chiều xuân”. Sự lựa chọn thời điểm này có tác dụng gợi lên điều gì đặc biệt về không gian và tâm trạng trong truyện?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo được sử dụng trong truyện ngắn “Chiều sương”?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong truyện “Chiều sương”, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên tình huống truyện và dẫn dắt câu chuyện phát triển?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Nếu so sánh “Chiều sương” với một bức tranh, thì thể loại tranh nào sau đây gần gũi nhất với không khí và cảm xúc mà truyện ngắn này mang lại?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong đoạn văn sau: “Sương bay từng luồng, mờ mịt và lạnh lẽo. Tiếng sóng vỗ nhẹ vào mạn thuyền nghe càng thêm hiu hắt…”, biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật nhất và tác dụng của nó là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Nếu “Chiều sương” được chuyển thể thành một bộ phim, bạn nghĩ yếu tố nào sau đây cần được đạo diễn đặc biệt chú trọng để giữ được tinh thần và cảm xúc của tác phẩm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong “Chiều sương”, mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên được thể hiện như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Hình ảnh “ngọn đèn leo lét” xuất hiện trong truyện “Chiều sương” có thể gợi liên tưởng đến điều gì trong đời sống tinh thần của con người?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong “Chiều sương”, nếu nhân vật “Chàng” đại diện cho sự quan sát và suy tư, thì nhân vật nào có thể được xem là đại diện cho vẻ đẹp bình dị và chất phác của đời sống thường nhật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Theo bạn, thông điệp sâu sắc nhất mà tác giả muốn gửi gắm qua truyện ngắn “Chiều sương” là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Nếu đặt tên khác cho truyện ngắn “Chiều sương”, bạn sẽ chọn tên nào sau đây để vẫn giữ được tinh thần và chủ đề chính của tác phẩm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong “Chiều sương”, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự gắn bó giữa con người với quê hương, làng xóm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: So với các truyện ngắn khác cùng chủ đề về làng quê Việt Nam, “Chiều sương” có điểm gì đặc sắc và khác biệt?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Nếu bạn là nhân vật “Chàng” trong “Chiều sương”, bạn sẽ ghi lại những trải nghiệm và suy nghĩ của mình về làng chài trong nhật ký như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Đâu là yếu tố nghệ thuật đặc trưng nhất, tạo nên “chất thơ” cho truyện ngắn “Chiều sương”?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong “Chiều sương”, yếu tố “thời gian” (buổi chiều, đêm) có vai trò như thế nào trong việc phát triển câu chuyện và thể hiện tâm trạng nhân vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Nếu “Chiều sương” được sáng tác trong bối cảnh xã hội hiện đại, bạn nghĩ câu chuyện và các nhân vật sẽ có những thay đổi như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong “Chiều sương”, yếu tố “kể chuyện ma” được lồng ghép vào mạch truyện chính có thể được lý giải như thế nào về mặt tâm lý và văn hóa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Nếu bạn được mời giới thiệu truyện ngắn “Chiều sương” cho bạn bè quốc tế, bạn sẽ nhấn mạnh vào điều gì nhất để thu hút sự quan tâm của họ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong “Chiều sương”, nhân vật “Chàng” có sự thay đổi nào đáng chú ý về nhận thức hoặc cảm xúc từ đầu đến cuối truyện không?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Theo bạn, yếu tố “sương” trong “Chiều sương” vừa là yếu tố tả thực, vừa là yếu tố tượng trưng. Hãy phân tích sự kết hợp hài hòa giữa hai yếu tố này trong tác phẩm.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Nếu “Chiều sương” được viết dưới dạng thơ, bạn hình dung thể thơ nào sẽ phù hợp nhất để thể hiện được không khí, cảm xúc và chủ đề của truyện?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong “Chiều sương”, hình ảnh “chiếc thuyền” có thể được hiểu như một biểu tượng cho điều gì trong cuộc sống của người dân làng chài?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về phong cách nghệ thuật của nhà văn Bùi Hiển thể hiện qua truyện ngắn “Chiều sương”?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong “Chiều sương”, chi tiết “tiếng trẻ con khóc” xuất hiện ở cuối truyện có thể mang đến những cách hiểu hoặc cảm nhận khác nhau nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Nếu ví “Chiều sương” như một bản nhạc, thì thể loại nhạc nào sau đây sẽ phù hợp nhất để diễn tả không khí và cảm xúc mà truyện mang lại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong “Chiều sương”, bạn đánh giá như thế nào về cách tác giả kết thúc truyện? Kết thúc này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong truyện ngắn “Chiều sương”, hình ảnh “sương” có ý nghĩa tượng trưng chủ đạo nào?

  • A. Sự giàu có, sung túc của làng chài ven biển.
  • B. Tình yêu đôi lứa nhẹ nhàng, lãng mạn.
  • C. Khát vọng chinh phục thiên nhiên của con người.
  • D. Sự mờ ảo, hư thực của ranh giới giữa đời sống và cõi vô hình.

Câu 2: Nhân vật “Chàng” trong “Chiều sương” hiện lên chủ yếu qua điểm nhìn và cảm nhận của ai?

  • A. Người kể chuyện ngôi thứ ba, hạn tri.
  • B. Lão Nhiệm Bình.
  • C. Ông Xin Kính.
  • D. Một người dân làng chài vô danh.

Câu 3: Chi tiết nào sau đây không đóng vai trò tạo không khí huyền ảo, linh dị trong “Chiều sương”?

  • A. Lời kể chuyện ma của lão Nhiệm Bình.
  • B. Không gian chiều sương mù mịt bao phủ làng chài.
  • C. Tiếng cười nói rộn rã của trẻ con trên bãi cát.
  • D. Sự xuất hiện đột ngột của chiếc thuyền ông Xin Kính từ màn sương.

Câu 4: Trong “Chiều sương”, lời thoại của lão Nhiệm Bình về “cõi âm” và “cõi dương” thể hiện quan niệm dân gian nào?

  • A. Cõi âm và cõi dương hoàn toàn tách biệt, không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • B. Cõi âm và cõi dương nương tựa, giao hòa, tác động qua lại.
  • C. Cõi âm là nơi đáng sợ, cần tránh xa và không nhắc đến.
  • D. Cõi dương là thế giới thực tại duy nhất, cõi âm chỉ là sản phẩm tưởng tượng.

Câu 5: Chi tiết “tay vẫn thoăn thoắt đưa thoi” khi lão Nhiệm Bình kể chuyện ma trong “Chiều sương” có tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh sự tập trung cao độ của lão Nhiệm Bình vào câu chuyện.
  • B. Thể hiện sự bận rộn của người dân làng chài, không có thời gian để sợ ma.
  • C. Góp phần tạo sự tự nhiên, đời thường, giảm bớt tính chất kinh dị của câu chuyện ma.
  • D. Khắc họa lão Nhiệm Bình là một người vô tâm, không coi trọng câu chuyện mình kể.

Câu 6: Nếu “Chiều sương” được chuyển thể thành phim, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng để giữ được “chất” của truyện?

  • A. Sử dụng nhiều kỹ xảo hình ảnh hiện đại để tăng tính hấp dẫn.
  • B. Tái hiện không khí tĩnh lặng, huyền ảo của làng chài trong sương chiều.
  • C. Tập trung vào các tình tiết gay cấn, bất ngờ để tạo kịch tính.
  • D. Đưa vào nhiều yếu tố hài hước, giải trí để thu hút khán giả trẻ.

Câu 7: Trong “Chiều sương”, nhân vật “Chàng” có thể được xem là người như thế nào?

  • A. Một thanh niên nông nổi, hiếu thắng, thích thể hiện bản thân.
  • B. Một người прагматичный, chỉ tin vào những gì mắt thấy tai nghe.
  • C. Một trí thức Tây học xa rời đời sống và văn hóa dân gian.
  • D. Một người trẻ nhạy cảm, giàu suy tư, có sự giao cảm với đời sống tâm linh.

Câu 8: Tình huống “gặp người chết đuối” trong “Chiều sương” có chức năng chính là gì trong cấu trúc truyện?

  • A. Mở ra một không gian tâm linh, huyền bí, tiếp nối câu chuyện ma trước đó.
  • B. Tạo ra sự xung đột giữa các nhân vật, đẩy câu chuyện đến cao trào.
  • C. Giới thiệu một nhân vật mới, làm phong phú thêm tuyến nhân vật của truyện.
  • D. Giải quyết mâu thuẫn đã được đặt ra từ đầu truyện, kết thúc câu chuyện.

Câu 9: So với các truyện ngắn khác cùng chủ đề về làng quê Việt Nam, “Chiều sương” có nét độc đáo nào về không gian nghệ thuật?

  • A. Không gian sinh hoạt cộng đồng làng xã truyền thống.
  • B. Không gian chiến đấu hào hùng của quân và dân ta.
  • C. Không gian làng chài ven biển mờ ảo, thấm đẫm yếu tố tâm linh.
  • D. Không gian đô thị hóa với những biến đổi xã hội sâu sắc.

Câu 10: Từ “Chiều sương”, có thể rút ra thông điệp nhân văn sâu sắc nào về mối quan hệ giữa con người với thế giới xung quanh?

  • A. Con người nên tập trung vào cuộc sống hiện tại, không nên tin vào chuyện ma quỷ.
  • B. Cần trân trọng và khám phá những vẻ đẹp tiềm ẩn của đời sống tâm linh, văn hóa dân gian.
  • C. Sức mạnh của cộng đồng có thể giúp con người vượt qua mọi khó khăn thử thách.
  • D. Thiên nhiên luôn là người bạn đồng hành trung thành của con người.

Câu 11: Trong đoạn mở đầu “Chiều sương”, việc tác giả miêu tả thời gian “trung tuần tháng giêng” có dụng ý gì?

  • A. Nhấn mạnh sự khắc nghiệt của thời tiết vùng biển vào mùa đông.
  • B. Tạo không khí vui tươi, phấn khởi của những ngày đầu xuân.
  • C. Giới thiệu một lễ hội truyền thống đặc sắc của làng chài.
  • D. Gợi không khí chuyển giao giữa mùa đông và mùa xuân, phù hợp với trạng thái mờ ảo của “sương”.

Câu 12: Nếu thay đổi kết thúc “Chiều sương” thành việc “Chàng” phát hiện ra câu chuyện ma của lão Nhiệm Bình chỉ là bịa đặt, ý nghĩa truyện sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Truyện sẽ trở nên ly kỳ, hấp dẫn hơn.
  • B. Truyện sẽ gần gũi hơn với đời sống thực tế.
  • C. Truyện sẽ mất đi yếu tố huyền ảo, giảm bớt chiều sâu về tâm linh và văn hóa dân gian.
  • D. Ý nghĩa truyện sẽ không thay đổi đáng kể.

Câu 13: Hình ảnh “con thuyền lưới rách” xuất hiện trong “Chiều sương” có thể gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Sự khó khăn, vất vả của nghề chài lưới.
  • B. Sự mong manh, dễ tổn thương của phận người trước cuộc đời.
  • C. Vẻ đẹp đơn sơ, mộc mạc của làng quê ven biển.
  • D. Khát vọng vươn khơi, chinh phục biển cả.

Câu 14: Trong “Chiều sương”, yếu tố “truyện ma” được sử dụng với mục đích nghệ thuật chính nào?

  • A. Gây cười, tạo không khí giải trí cho người đọc.
  • B. Làm tăng tính ly kỳ, hồi hộp, kích thích sự tò mò.
  • C. Thể hiện sự lạc hậu, mê tín của người dân làng chài.
  • D. Khám phá đời sống tâm linh phong phú và quan niệm về cõi âm dương của người dân.

Câu 15: Nếu “Chiều sương” được sáng tác trong bối cảnh xã hội hiện đại, yếu tố nào có thể được thay đổi để phù hợp với thời đại?

  • A. Quan niệm về thế giới tâm linh và sự giao thoa giữa cõi âm – dương.
  • B. Nghề nghiệp của các nhân vật (ngư dân làng chài).
  • C. Không gian làng chài ven biển.
  • D. Mối quan hệ giữa các nhân vật trong truyện.

Câu 16: Cách kể chuyện chậm rãi, thong thả trong “Chiều sương” có tác dụng gì đối với việc thể hiện nội dung?

  • A. Tạo sự căng thẳng, hồi hộp cho câu chuyện.
  • B. Làm nổi bật các tình tiết gay cấn, bất ngờ.
  • C. Góp phần tạo không khí tĩnh lặng, trầm lắng, phù hợp với không gian “chiều sương” và câu chuyện tâm linh.
  • D. Thể hiện sự thiếu mạch lạc, lan man trong cách kể chuyện.

Câu 17: Trong “Chiều sương”, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự “giao hòa” giữa con người và thiên nhiên?

  • A. Cảnh sương mù bao phủ làng chài.
  • B. Cuộc sống bình dị, gần gũi với biển cả của người dân làng chài.
  • C. Chiếc thuyền của ông Xin Kính xuất hiện từ màn sương.
  • D. Lời kể chuyện ma của lão Nhiệm Bình.

Câu 18: Nếu “Chiều sương” được viết theo thể loại khác (ví dụ: thơ, kịch), yếu tố nào của truyện sẽ khó chuyển tải nhất?

  • A. Cốt truyện đơn giản, ít tình tiết.
  • B. Nhân vật chính “Chàng” và lão Nhiệm Bình.
  • C. Không gian làng chài ven biển.
  • D. Không khí huyền ảo, mơ hồ và những suy tư, cảm nhận tinh tế của nhân vật.

Câu 19: Trong “Chiều sương”, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên giọng điệu trữ tình, man mác buồn cho truyện?

  • A. Miêu tả cảnh thiên nhiên chiều sương.
  • B. Lời thoại của các nhân vật.
  • C. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt.

Câu 20: Chi tiết “người chết đuối trôi dạt vào bờ” trong “Chiều sương” có thể được hiểu như một ẩn dụ về điều gì?

  • A. Sự nguy hiểm của nghề đi biển.
  • B. Sự trừng phạt của thần linh đối với người có tội.
  • C. Sự hữu hạn, mong manh của kiếp người trước dòng chảy vô thường của cuộc đời.
  • D. Tình trạng nghèo đói, khổ cực của người dân làng chài.

Câu 21: Trong “Chiều sương”, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ảnh hưởng của văn hóa dân gian?

  • A. Miêu tả cảnh sinh hoạt của người dân làng chài.
  • B. Câu chuyện ma của lão Nhiệm Bình và quan niệm về cõi âm dương.
  • C. Nhân vật “Chàng” là một người trí thức trẻ.
  • D. Không gian truyện là làng chài ven biển.

Câu 22: Nếu “Chiều sương” được viết từ视角 của lão Nhiệm Bình, câu chuyện sẽ thay đổi như thế nào về giọng điệu và cảm xúc?

  • A. Giọng điệu sẽ trở nên khách quan, trung lập hơn.
  • B. Cảm xúc chủ đạo sẽ là sự vui tươi, lạc quan.
  • C. Câu chuyện sẽ trở nên bí ẩn, khó hiểu hơn.
  • D. Giọng điệu có thể trở nên mộc mạc, dân dã hơn và cảm xúc thêm phần trải nghiệm, chiêm nghiệm.

Câu 23: Trong “Chiều sương”, yếu tố “sương” vừa là yếu tố tả thực, vừa là yếu tố tượng trưng. Yếu tố tả thực của “sương” thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Hiện tượng thời tiết đặc trưng của vùng biển vào chiều muộn.
  • B. Ranh giới mờ ảo giữa cõi âm và cõi dương.
  • C. Sự vô định, hư ảo của cuộc sống.
  • D. Nỗi buồn man mác, cô đơn của con người.

Câu 24: Nếu bỏ yếu tố “truyện ma” trong “Chiều sương”, truyện có còn giữ được sức hấp dẫn đối với người đọc không? Vì sao?

  • A. Không, vì yếu tố “truyện ma” là yếu tố duy nhất tạo nên sức hấp dẫn của truyện.
  • B. Không, vì truyện sẽ trở nên quá đơn điệu, thiếu kịch tính.
  • C. Có thể, vì truyện còn có không khí huyền ảo, nhân vật “Chàng” giàu suy tư và những chi tiết gợi liên tưởng.
  • D. Có, vì yếu tố “truyện ma” không quan trọng bằng cốt truyện hấp dẫn.

Câu 25: Trong “Chiều sương”, yếu tố nào sau đây không góp phần tạo nên tính “trữ tình” của truyện?

  • A. Miêu tả tinh tế cảnh thiên nhiên.
  • B. Cốt truyện phức tạp, nhiều xung đột.
  • C. Giọng điệu kể chuyện chậm rãi, nhẹ nhàng.
  • D. Những suy tư, cảm xúc của nhân vật “Chàng”.

Câu 26: Nếu “Chiều sương” được viết theo phong cách hiện thực phê phán, yếu tố nào trong truyện có thể được nhấn mạnh hơn?

  • A. Yếu tố huyền ảo, tâm linh.
  • B. Vẻ đẹp thiên nhiên làng chài.
  • C. Mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên.
  • D. Những khó khăn, vất vả trong cuộc sống của người dân làng chài và bất công xã hội.

Câu 27: Trong “Chiều sương”, chi tiết “cái chết của người đàn bà” được kể lại qua lời của lão Nhiệm Bình có tác dụng gì trong việc xây dựng hình tượng nhân vật này?

  • A. Làm nổi bật sự tàn nhẫn, vô cảm của lão Nhiệm Bình.
  • B. Tạo sự bí ẩn, khó đoán cho nhân vật lão Nhiệm Bình.
  • C. Thể hiện sự từng trải, am hiểu đời sống và thế giới tâm linh của lão Nhiệm Bình.
  • D. Gây sự tò mò, chú ý của người đọc về quá khứ của lão Nhiệm Bình.

Câu 28: Nếu “Chiều sương” được viết dưới dạng nhật ký của nhân vật “Chàng”, điều gì sẽ thay đổi đáng kể trong cách tiếp nhận câu chuyện của người đọc?

  • A. Người đọc sẽ dễ dàng nắm bắt cốt truyện hơn.
  • B. Người đọc sẽ cảm nhận sâu sắc hơn thế giới nội tâm và những suy tư của nhân vật “Chàng”.
  • C. Câu chuyện sẽ trở nên khách quan, chân thực hơn.
  • D. Sức hấp dẫn của câu chuyện sẽ giảm đi đáng kể.

Câu 29: Trong “Chiều sương”, yếu tố “ánh sáng” (ví dụ: ánh trăng, ánh đèn) xuất hiện với tần số ít hơn so với yếu tố “sương”. Điều này có dụng ý nghệ thuật gì?

  • A. Nhấn mạnh sự lạc quan, tươi sáng trong cuộc sống của người dân làng chài.
  • B. Tạo sự cân bằng giữa yếu tố陰 và 陽 trong truyện.
  • C. Thể hiện sự đối lập giữa hiện thực và ước mơ.
  • D. Tăng cường không khí mờ ảo, huyền bí và cảm giác về sự chiếm ưu thế của bóng tối, vô hình.

Câu 30: Từ “Chiều sương”, bài học lớn nhất mà bạn rút ra được về cách con người nên sống và ứng xử với thế giới xung quanh là gì?

  • A. Sống прагматичный, chỉ tin vào những gì có thể kiểm chứng bằng giác quan.
  • B. Sống cởi mở, hòa mình với thiên nhiên và trân trọng những giá trị văn hóa truyền thống, tâm linh.
  • C. Sống mạnh mẽ, quyết liệt để chinh phục tự nhiên và vượt qua mọi khó khăn.
  • D. Sống khép kín,远离 thế giới bên ngoài để tránh những điều phiền muộn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong truyện ngắn “Chiều sương”, hình ảnh “sương” có ý nghĩa tượng trưng chủ đạo nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Nhân vật “Chàng” trong “Chiều sương” hiện lên chủ yếu qua điểm nhìn và cảm nhận của ai?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Chi tiết nào sau đây *không* đóng vai trò tạo không khí huyền ảo, linh dị trong “Chiều sương”?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong “Chiều sương”, lời thoại của lão Nhiệm Bình về “cõi âm” và “cõi dương” thể hiện quan niệm dân gian nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Chi tiết “tay vẫn thoăn thoắt đưa thoi” khi lão Nhiệm Bình kể chuyện ma trong “Chiều sương” có tác dụng gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Nếu “Chiều sương” được chuyển thể thành phim, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng để giữ được “chất” của truyện?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong “Chiều sương”, nhân vật “Chàng” có thể được xem là người như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Tình huống “gặp người chết đuối” trong “Chiều sương” có chức năng chính là gì trong cấu trúc truyện?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: So với các truyện ngắn khác cùng chủ đề về làng quê Việt Nam, “Chiều sương” có nét độc đáo nào về không gian nghệ thuật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Từ “Chiều sương”, có thể rút ra thông điệp nhân văn sâu sắc nào về mối quan hệ giữa con người với thế giới xung quanh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong đoạn mở đầu “Chiều sương”, việc tác giả miêu tả thời gian “trung tuần tháng giêng” có dụng ý gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Nếu thay đổi kết thúc “Chiều sương” thành việc “Chàng” phát hiện ra câu chuyện ma của lão Nhiệm Bình chỉ là bịa đặt, ý nghĩa truyện sẽ thay đổi như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Hình ảnh “con thuyền lưới rách” xuất hiện trong “Chiều sương” có thể gợi liên tưởng đến điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong “Chiều sương”, yếu tố “truyện ma” được sử dụng với mục đích nghệ thuật chính nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Nếu “Chiều sương” được sáng tác trong bối cảnh xã hội hiện đại, yếu tố nào có thể được thay đổi để phù hợp với thời đại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Cách kể chuyện chậm rãi, thong thả trong “Chiều sương” có tác dụng gì đối với việc thể hiện nội dung?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong “Chiều sương”, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự “giao hòa” giữa con người và thiên nhiên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Nếu “Chiều sương” được viết theo thể loại khác (ví dụ: thơ, kịch), yếu tố nào của truyện sẽ khó chuyển tải nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong “Chiều sương”, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên giọng điệu trữ tình, man mác buồn cho truyện?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Chi tiết “người chết đuối trôi dạt vào bờ” trong “Chiều sương” có thể được hiểu như một ẩn dụ về điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong “Chiều sương”, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ảnh hưởng của văn hóa dân gian?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Nếu “Chiều sương” được viết từ视角 của lão Nhiệm Bình, câu chuyện sẽ thay đổi như thế nào về giọng điệu và cảm xúc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong “Chiều sương”, yếu tố “sương” vừa là yếu tố tả thực, vừa là yếu tố tượng trưng. Yếu tố tả thực của “sương” thể hiện ở khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Nếu bỏ yếu tố “truyện ma” trong “Chiều sương”, truyện có còn giữ được sức hấp dẫn đối với người đọc không? Vì sao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong “Chiều sương”, yếu tố nào sau đây *không* góp phần tạo nên tính “trữ tình” của truyện?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Nếu “Chiều sương” được viết theo phong cách hiện thực phê phán, yếu tố nào trong truyện có thể được nhấn mạnh hơn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong “Chiều sương”, chi tiết “cái chết của người đàn bà” được kể lại qua lời của lão Nhiệm Bình có tác dụng gì trong việc xây dựng hình tượng nhân vật này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Nếu “Chiều sương” được viết dưới dạng nhật ký của nhân vật “Chàng”, điều gì sẽ thay đổi đáng kể trong cách tiếp nhận câu chuyện của người đọc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong “Chiều sương”, yếu tố “ánh sáng” (ví dụ: ánh trăng, ánh đèn) xuất hiện với tần số ít hơn so với yếu tố “sương”. Điều này có dụng ý nghệ thuật gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Từ “Chiều sương”, bài học lớn nhất mà bạn rút ra được về cách con người nên sống và ứng xử với thế giới xung quanh là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong truyện ngắn “Chiều sương”, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên không khí đặc trưng của khung cảnh làng chài ven biển vào thời điểm “chiều sương” được miêu tả?

  • A. Sương giăng và hơi nước biển mờ ảo.
  • B. Tiếng sóng vỗ rì rào và gió biển thổi nhẹ.
  • C. Hình ảnh thuyền bè neo đậu và bóng dáng ngư dân.
  • D. Ánh đèn điện lung linh từ các nhà cao tầng.

Câu 2: Nhân vật “chàng” trong “Chiều sương” thể hiện phẩm chất nổi bật nào qua cách quan sát và cảm nhận về cuộc sống của người dân làng chài?

  • A. Sự tò mò, hiếu kỳ về những điều mới lạ.
  • B. Sự quan tâm, đồng cảm sâu sắc với con người và cảnh vật.
  • C. Thái độ thờ ơ, lãnh đạm với cuộc sống xung quanh.
  • D. Tính cách mạnh mẽ, quyết đoán trong mọi tình huống.

Câu 3: Chi tiết “câu chuyện ma” mà lão Nhiệm Bình kể trong “Chiều sương” có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề hoặc tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Góp phần thể hiện quan niệm về sự gần gũi, hòa quyện giữa cõi âm và cõi dương trong tâm thức dân gian.
  • B. Chỉ đơn thuần tạo yếu tố gây cười, giải trí cho câu chuyện.
  • C. Nhấn mạnh sự lạc hậu, mê tín của người dân làng chài.
  • D. Minh họa cho sự đối lập giữa hiện thực và ảo mộng trong cuộc sống.

Câu 4: Trong “Chiều sương”, hình ảnh “chiếc thuyền của ông Xin Kính” xuất hiện ở cuối truyện có thể được xem là một ẩn dụ cho điều gì?

  • A. Sự giàu có, sung túc của người dân làng chài.
  • B. Tai ương, bất trắc luôn rình rập trong cuộc sống.
  • C. Hy vọng, sự sống tiếp nối và những điều tốt đẹp ở phía trước.
  • D. Sự cô đơn, lạc lõng của con người giữa biển cả mênh mông.

Câu 5: Nếu so sánh “Chiều sương” với một truyện ngắn khác cùng chủ đề về cuộc sống làng quê, yếu tố nào sau đây có thể được xem là nét độc đáo hoặc khác biệt của “Chiều sương”?

  • A. Cách xây dựng nhân vật chính có nội tâm phức tạp.
  • B. Cốt truyện hấp dẫn với nhiều tình tiết gay cấn.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ đậm chất trữ tình và giàu hình ảnh.
  • D. Kết hợp yếu tố hiện thực và yếu tố kỳ ảo trong miêu tả đời sống.

Câu 6: Đọc “Chiều sương”, bạn nhận thấy giọng điệu chủ đạo của người kể chuyện là gì?

  • A. Giễu nhại, mỉa mai.
  • B. Trữ tình, nhẹ nhàng, pha chút suy tư.
  • C. Hùng tráng, mạnh mẽ.
  • D. Kịch tính, căng thẳng.

Câu 7: Trong đoạn văn sau, biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu và tác dụng của nó là gì:

“Sương bay từng luồng, trắng xóa cả mặt biển. Thuyền bè im lìm như những bóng ma, ẩn hiện trong màn sương dày đặc.”

  • A. So sánh; tăng tính biểu cảm, nhấn mạnh vẻ đẹp của cảnh vật.
  • B. Nhân hóa; làm cho cảnh vật trở nên sinh động, gần gũi.
  • C. Ẩn dụ và so sánh; gợi không khí huyền ảo, mơ hồ, nhấn mạnh sự tĩnh lặng và có phần đáng sợ của cảnh chiều sương.
  • D. Hoán dụ; tăng tính gợi hình, giúp người đọc hình dung rõ hơn về cảnh vật.

Câu 8: Theo bạn, thông điệp sâu sắc nhất mà tác giả Bùi Hiển muốn gửi gắm qua truyện ngắn “Chiều sương” là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên của làng chài ven biển.
  • B. Trân trọng những giá trị văn hóa tinh thần và đời sống tâm linh phong phú của người dân quê.
  • C. Phê phán sự lạc hậu, trì trệ của xã hội nông thôn.
  • D. Kêu gọi bảo vệ môi trường biển.

Câu 9: Trong “Chiều sương”, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự gắn bó mật thiết giữa con người và thiên nhiên trong cuộc sống của người dân làng chài?

  • A. Hình ảnh những đứa trẻ con chơi đùa trên bãi cát.
  • B. Lời kể của lão Nhiệm Bình về những chuyện ma quái.
  • C. Cảnh chợ cá buổi sáng với sự tấp nập, nhộn nhịp.
  • D. Công việc đánh bắt cá vất vả, lênh đênh trên biển của ngư dân.

Câu 10: Nếu “Chiều sương” được chuyển thể thành phim, bạn nghĩ yếu tố nào của truyện sẽ cần được đặc biệt chú trọng để giữ được “hồn” của tác phẩm?

  • A. Diễn xuất của các diễn viên nổi tiếng.
  • B. Kỹ xảo hình ảnh hoành tráng, hiện đại.
  • C. Không khí đậm chất “sương” và giọng điệu trữ tình, chậm rãi của câu chuyện.
  • D. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn với nhiều tình huống bất ngờ.

Câu 11: Trong truyện ngắn “Chiều sương”, nhân vật lão Nhiệm Bình có vai trò như thế nào đối với nhân vật “chàng” và mạch truyện chính?

  • A. Người dẫn dắt “chàng” khám phá đời sống và văn hóa của làng chài, đồng thời tạo ra một bước ngoặt trong mạch truyện.
  • B. Chỉ là một nhân vật phụ thoáng qua, không có ảnh hưởng đáng kể đến “chàng” và câu chuyện.
  • C. Đối thủ của “chàng” trong việc tranh giành tình cảm của một nhân vật nữ.
  • D. Đại diện cho thế lực đối kháng, gây ra những khó khăn, thử thách cho “chàng”.

Câu 12: Xét về thể loại, “Chiều sương” thuộc thể loại truyện ngắn trữ tình. Yếu tố “trữ tình” trong truyện được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

  • A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết.
  • B. Cảm xúc, suy tư của nhân vật và giọng điệu nhẹ nhàng, thấm đượm.
  • C. Hệ thống nhân vật đa dạng, phong phú.
  • D. Miêu tả chân thực, sinh động đời sống vật chất của con người.

Câu 13: Nếu đặt tên khác cho truyện ngắn “Chiều sương”, bạn sẽ chọn tên nào sau đây để vẫn giữ được tinh thần và chủ đề của tác phẩm?

  • A. Làng Chài Nổi Giận.
  • B. Bão Tố Biển Đông.
  • C. Khúc Ngân Chiều Muộn.
  • D. Cuộc Chiến Sinh Tử.

Câu 14: Trong “Chiều sương”, yếu tố không gian và thời gian có vai trò như thế nào trong việc xây dựng bối cảnh và phát triển câu chuyện?

  • A. Tạo nên một không gian huyền ảo, tĩnh lặng, phù hợp với giọng điệu trữ tình và làm nền cho những suy tư, cảm xúc của nhân vật.
  • B. Chỉ đơn thuần là yếu tố trang trí, không có ảnh hưởng đáng kể đến nội dung câu chuyện.
  • C. Tạo ra sự căng thẳng, kịch tính cho câu chuyện.
  • D. Phản ánh chân thực điều kiện sống khó khăn của người dân làng chài.

Câu 15: Đọc truyện “Chiều sương”, bạn có liên tưởng đến những giá trị văn hóa truyền thống nào của người Việt Nam?

  • A. Tinh thần thượng võ, yêu nước.
  • B. Quan niệm về sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên, sự tin vào thế giới tâm linh.
  • C. Ý thức về sự cần thiết của đổi mới và phát triển kinh tế.
  • D. Khát vọng chinh phục thiên nhiên, làm chủ vũ trụ.

Câu 16: Trong “Chiều sương”, nhân vật “chàng” có thể được xem là người đại diện cho kiểu nhân vật nào thường xuất hiện trong văn học Việt Nam giai đoạn này?

  • A. Người nông dân lam lũ, chất phác.
  • B. Người trí thức Tây học, mang tư tưởng tiến bộ.
  • C. Người anh hùng dũng cảm, phi thường.
  • D. Người thanh niên trí thức, nhạy cảm, hướng nội, quan tâm đến đời sống tinh thần.

Câu 17: Nếu bạn là người dựng hoạt cảnh “Chiều sương”, bạn sẽ chọn cảnh nào trong truyện để thể hiện và vì sao?

  • A. Cảnh chợ cá buổi sáng vì nó đông vui, nhộn nhịp.
  • B. Cảnh “chàng” ngồi nghe lão Nhiệm Bình kể chuyện ma bên bếp lửa vì nó thể hiện rõ không khí đặc trưng và chủ đề của truyện.
  • C. Cảnh chiếc thuyền của ông Xin Kính xuất hiện vì nó gây bất ngờ.
  • D. Cảnh biển động dữ dội vì nó kịch tính.

Câu 18: Trong truyện “Chiều sương”, yếu tố “sương” có thể được hiểu theo nghĩa biểu tượng nào sau đây?

  • A. Sự giàu có, thịnh vượng.
  • B. Sức mạnh, quyền lực.
  • C. Sự mơ hồ, hư ảo, ranh giới mong manh giữa thực và mơ, giữa âm và dương.
  • D. Sự rõ ràng, minh bạch, chắc chắn.

Câu 19: Giả sử bạn được gặp gỡ và trò chuyện với tác giả Bùi Hiển, bạn sẽ đặt câu hỏi nào để hiểu sâu hơn về truyện ngắn “Chiều sương”?

  • A. Bối cảnh xã hội Việt Nam thời điểm sáng tác truyện có ảnh hưởng như thế nào đến nội dung tác phẩm?
  • B. Ý tưởng về câu chuyện ma trong truyện được lấy cảm hứng từ đâu?
  • C. Thông điệp chính mà ông muốn gửi gắm qua truyện ngắn này là gì?
  • D. Tất cả các câu hỏi trên.

Câu 20: Nếu “Chiều sương” được viết tiếp một đoạn kết mở, bạn nghĩ tình huống nào sẽ phù hợp để phát triển câu chuyện và tạo ấn tượng cho người đọc?

  • A. “Chàng” quyết định ở lại làng chài, hòa nhập vào cuộc sống của người dân nơi đây và tiếp tục khám phá những điều bí ẩn.
  • B. “Chàng” nhanh chóng rời làng chài, trở về cuộc sống đô thị.
  • C. Làng chài bị một cơn bão lớn tàn phá.
  • D. Lão Nhiệm Bình tiết lộ một bí mật động trời về thân thế của “chàng”.

Câu 21: Trong “Chiều sương”, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật trong phong cách nghệ thuật của Bùi Hiển được thể hiện?

  • A. Miêu tả thiên nhiên và đời sống sinh hoạt vùng quê một cách chân thực, sinh động.
  • B. Giọng điệu trữ tình, nhẹ nhàng, thấm đượm.
  • C. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường để tạo sự hấp dẫn.
  • D. Thể hiện sự quan tâm, đồng cảm sâu sắc với con người.

Câu 22: Bạn có nhận xét gì về cách tác giả Bùi Hiển xây dựng nhân vật “chàng” trong truyện ngắn “Chiều sương”?

  • A. Nhân vật được xây dựng với những hành động mạnh mẽ, quyết liệt.
  • B. Nhân vật được khắc họa chủ yếu qua cảm xúc, suy tư nội tâm và sự quan sát tinh tế.
  • C. Nhân vật được lý tưởng hóa, mang nhiều phẩm chất tốt đẹp.
  • D. Nhân vật được xây dựng theo lối bi kịch, đầy đau khổ.

Câu 23: Trong “Chiều sương”, chi tiết “bếp lửa” có thể mang ý nghĩa tượng trưng cho điều gì trong cuộc sống của người dân làng chài?

  • A. Sự giàu có, sung túc về vật chất.
  • B. Sự cô đơn, lạnh lẽo trong tâm hồn.
  • C. Sự ấm áp, đoàn kết, tình người và hơi ấm của cuộc sống gia đình, cộng đồng.
  • D. Sức mạnh của thiên nhiên.

Câu 24: Nếu so sánh truyện ngắn “Chiều sương” với các tác phẩm khác viết về đề tài thiên nhiên và con người Việt Nam, bạn thấy “Chiều sương” có điểm gì tương đồng và khác biệt?

  • A. Tương đồng về cốt truyện nhưng khác biệt về giọng điệu.
  • B. Tương đồng về nhân vật nhưng khác biệt về bối cảnh.
  • C. Tương đồng về đề tài nhưng khác biệt về cách sử dụng ngôn ngữ.
  • D. Tương đồng ở sự gắn bó với thiên nhiên, nhưng khác biệt ở yếu tố trữ tình và huyền ảo.

Câu 25: Trong “Chiều sương”, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính “mở” trong kết thúc của truyện?

  • A. Câu chuyện được kể theo ngôi thứ nhất.
  • B. Số phận của những người gặp nạn trên biển vẫn chưa được giải quyết rõ ràng, gợi mở những khả năng tiếp diễn.
  • C. Tác giả sử dụng nhiều chi tiết gây bất ngờ.
  • D. Truyện có nhiều nhân vật phụ.

Câu 26: Bạn hiểu như thế nào về câu văn cuối truyện: “Chiếc thuyền của ông Xin Kính từ từ khuất dạng trong màn sương chiều”? Câu văn này có ý nghĩa gì?

  • A. Thông báo về sự ra đi của một nhân vật.
  • B. Miêu tả cảnh vật một cách khách quan.
  • C. Gợi sự tiếp nối, những điều chưa biết ở phía trước, đồng thời khép lại câu chuyện trong không gian mờ ảo của chiều sương.
  • D. Nhấn mạnh sự cô đơn, lẻ loi.

Câu 27: Nếu bạn là họa sĩ và muốn vẽ một bức tranh minh họa cho truyện ngắn “Chiều sương”, bạn sẽ chọn gam màu chủ đạo nào và vì sao?

  • A. Gam màu xám, trắng bạc, xanh nhạt vì nó gợi không khí sương khói, mờ ảo, tĩnh lặng của buổi chiều sương.
  • B. Gam màu đỏ, vàng rực rỡ vì nó thể hiện sự ấm áp, sôi động.
  • C. Gam màu đen, tối tăm vì nó gợi sự u ám, đáng sợ.
  • D. Gam màu xanh lá cây tươi sáng vì nó thể hiện sự tươi trẻ, hy vọng.

Câu 28: Trong truyện ngắn “Chiều sương”, yếu tố “kỳ ảo” được thể hiện qua chi tiết nào là chủ yếu?

  • A. Cảnh biển chiều sương.
  • B. Hình ảnh chiếc thuyền của ông Xin Kính.
  • C. Nhân vật “chàng”.
  • D. Câu chuyện ma mà lão Nhiệm Bình kể.

Câu 29: Theo bạn, giá trị lớn nhất mà truyện ngắn “Chiều sương” mang lại cho người đọc hiện nay là gì?

  • A. Cung cấp thông tin về đời sống của người dân làng chài xưa.
  • B. Gợi nhắc về những giá trị văn hóa truyền thống, tình người và sự gắn bó với thiên nhiên trong cuộc sống hiện đại.
  • C. Giúp giải trí sau những giờ học tập căng thẳng.
  • D. Thể hiện tài năng miêu tả thiên nhiên của tác giả Bùi Hiển.

Câu 30: Nếu bạn được chọn một từ khóa để tóm gọn chủ đề chính của truyện ngắn “Chiều sương”, bạn sẽ chọn từ khóa nào sau đây?

  • A. Đấu tranh.
  • B. Hiện đại hóa.
  • C. Hòa quyện.
  • D. Phản kháng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong truyện ngắn “Chiều sương”, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên không khí đặc trưng của khung cảnh làng chài ven biển vào thời điểm “chiều sương” được miêu tả?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Nhân vật “chàng” trong “Chiều sương” thể hiện phẩm chất nổi bật nào qua cách quan sát và cảm nhận về cuộc sống của người dân làng chài?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Chi tiết “câu chuyện ma” mà lão Nhiệm Bình kể trong “Chiều sương” có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề hoặc tư tưởng của tác phẩm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trong “Chiều sương”, hình ảnh “chiếc thuyền của ông Xin Kính” xuất hiện ở cuối truyện có thể được xem là một ẩn dụ cho điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Nếu so sánh “Chiều sương” với một truyện ngắn khác cùng chủ đề về cuộc sống làng quê, yếu tố nào sau đây có thể được xem là nét độc đáo hoặc khác biệt của “Chiều sương”?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Đọc “Chiều sương”, bạn nhận thấy giọng điệu chủ đạo của người kể chuyện là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong đoạn văn sau, biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu và tác dụng của nó là gì:

“Sương bay từng luồng, trắng xóa cả mặt biển. Thuyền bè im lìm như những bóng ma, ẩn hiện trong màn sương dày đặc.”

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Theo bạn, thông điệp sâu sắc nhất mà tác giả Bùi Hiển muốn gửi gắm qua truyện ngắn “Chiều sương” là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong “Chiều sương”, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự gắn bó mật thiết giữa con người và thiên nhiên trong cuộc sống của người dân làng chài?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Nếu “Chiều sương” được chuyển thể thành phim, bạn nghĩ yếu tố nào của truyện sẽ cần được đặc biệt chú trọng để giữ được “hồn” của tác phẩm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong truyện ngắn “Chiều sương”, nhân vật lão Nhiệm Bình có vai trò như thế nào đối với nhân vật “chàng” và mạch truyện chính?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Xét về thể loại, “Chiều sương” thuộc thể loại truyện ngắn trữ tình. Yếu tố “trữ tình” trong truyện được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Nếu đặt tên khác cho truyện ngắn “Chiều sương”, bạn sẽ chọn tên nào sau đây để vẫn giữ được tinh thần và chủ đề của tác phẩm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong “Chiều sương”, yếu tố không gian và thời gian có vai trò như thế nào trong việc xây dựng bối cảnh và phát triển câu chuyện?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Đọc truyện “Chiều sương”, bạn có liên tưởng đến những giá trị văn hóa truyền thống nào của người Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong “Chiều sương”, nhân vật “chàng” có thể được xem là người đại diện cho kiểu nhân vật nào thường xuất hiện trong văn học Việt Nam giai đoạn này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Nếu bạn là người dựng hoạt cảnh “Chiều sương”, bạn sẽ chọn cảnh nào trong truyện để thể hiện và vì sao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong truyện “Chiều sương”, yếu tố “sương” có thể được hiểu theo nghĩa biểu tượng nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Giả sử bạn được gặp gỡ và trò chuyện với tác giả Bùi Hiển, bạn sẽ đặt câu hỏi nào để hiểu sâu hơn về truyện ngắn “Chiều sương”?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Nếu “Chiều sương” được viết tiếp một đoạn kết mở, bạn nghĩ tình huống nào sẽ phù hợp để phát triển câu chuyện và tạo ấn tượng cho người đọc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong “Chiều sương”, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật trong phong cách nghệ thuật của Bùi Hiển được thể hiện?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Bạn có nhận xét gì về cách tác giả Bùi Hiển xây dựng nhân vật “chàng” trong truyện ngắn “Chiều sương”?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong “Chiều sương”, chi tiết “bếp lửa” có thể mang ý nghĩa tượng trưng cho điều gì trong cuộc sống của người dân làng chài?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Nếu so sánh truyện ngắn “Chiều sương” với các tác phẩm khác viết về đề tài thiên nhiên và con người Việt Nam, bạn thấy “Chiều sương” có điểm gì tương đồng và khác biệt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong “Chiều sương”, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính “mở” trong kết thúc của truyện?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Bạn hiểu như thế nào về câu văn cuối truyện: “Chiếc thuyền của ông Xin Kính từ từ khuất dạng trong màn sương chiều”? Câu văn này có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Nếu bạn là họa sĩ và muốn vẽ một bức tranh minh họa cho truyện ngắn “Chiều sương”, bạn sẽ chọn gam màu chủ đạo nào và vì sao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong truyện ngắn “Chiều sương”, yếu tố “kỳ ảo” được thể hiện qua chi tiết nào là chủ yếu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Theo bạn, giá trị lớn nhất mà truyện ngắn “Chiều sương” mang lại cho người đọc hiện nay là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Nếu bạn được chọn một từ khóa để tóm gọn chủ đề chính của truyện ngắn “Chiều sương”, bạn sẽ chọn từ khóa nào sau đây?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong truyện ngắn “Chiều sương”, hình ảnh “sương” được lặp lại nhiều lần. Biện pháp tu từ này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo sự khó hiểu, gây rối loạn mạch truyện.
  • B. Đơn thuần miêu tả cảnh vật buổi chiều ở vùng quê.
  • C. Nhấn mạnh sự mơ hồ, ảo diệu, tăng cường không khí đặc trưng của truyện.
  • D. Làm cho câu văn thêm dài dòng, phức tạp.

Câu 2: Nhân vật “Chàng” trong “Chiều sương” được miêu tả là người có đặc điểm nổi bật nào trong cách nhìn nhận thế giới?

  • A. Thực dụng, chỉ tin vào những gì mắt thấy tai nghe.
  • B. Giàu cảm xúc, dễ rung động trước những điều huyền bí, mơ hồ.
  • C. Lý trí, luôn phân tích mọi việc một cách logic, khoa học.
  • D. Bi quan, nhìn nhận cuộc sống một cách tiêu cực.

Câu 3: Chi tiết “lão chài kể chuyện ma như nói chuyện với người dương gian” thể hiện thái độ gì của người dân làng chài đối với thế giới tâm linh?

  • A. Sợ hãi, luôn lo lắng về sự tồn tại của ma quỷ.
  • B. Kính trọng, coi thế giới tâm linh là thiêng liêng, bí ẩn.
  • C. Bài xích, không tin vào những câu chuyện ma quỷ.
  • D. Bình thản, coi thế giới tâm linh là một phần tự nhiên của cuộc sống.

Câu 4: Trong “Chiều sương”, yếu tố nào sau đây KHÔNG đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên không khí truyện?

  • A. Hệ thống nhân vật đa dạng, phức tạp.
  • B. Bối cảnh làng chài ven biển vào chiều sương.
  • C. Giọng kể chậm rãi, trầm lắng.
  • D. Những câu chuyện mang màu sắc huyền bí, dân gian.

Câu 5: Câu văn “cõi sống và cõi chết nương nhau vấn vít” trong truyện “Chiều sương” thể hiện quan niệm triết lý nào?

  • A. Sự đối lập tuyệt đối giữa sự sống và cái chết.
  • B. Cái chết là sự kết thúc hoàn toàn của sự sống.
  • C. Sự gắn bó, hòa quyện giữa cõi âm và cõi dương, sự sống và cái chết.
  • D. Cõi sống quan trọng hơn cõi chết.

Câu 6: Tình huống “gặp người chết đuối” trên biển trong “Chiều sương” có thể được xem là bước ngoặt trong việc phát triển điều gì?

  • A. Miêu tả cảnh thiên nhiên.
  • B. Mở rộng không gian huyền ảo, tâm linh của truyện.
  • C. Giới thiệu nhân vật mới.
  • D. Giải quyết mâu thuẫn truyện.

Câu 7: Nếu so sánh “Chiều sương” với một bức tranh, thì màu sắc chủ đạo của bức tranh đó sẽ là màu gì?

  • A. Vàng tươi, rực rỡ.
  • B. Xanh lá cây, tươi mát.
  • C. Đỏ rực, nồng nhiệt.
  • D. Xám, xanh nhạt, bảng lảng.

Câu 8: Trong “Chiều sương”, lời kể chuyện của nhân vật lão Nhiệm Bình có vai trò gì đối với nhân vật “Chàng”?

  • A. Mở ra một thế giới quan mới, khác biệt so với “Chàng”.
  • B. Củng cố thêm niềm tin vào thế giới hiện thực của “Chàng”.
  • C. Làm “Chàng” thêm hoang mang, sợ hãi.
  • D. Không có vai trò gì đáng kể.

Câu 9: Đọc “Chiều sương”, người đọc có thể cảm nhận được tình cảm chủ đạo nào của tác giả đối với cuộc sống và con người làng chài?

  • A. Sự phê phán, lên án những hủ tục lạc hậu.
  • B. Sự trân trọng, cảm thông với đời sống tinh thần phong phú của người dân.
  • C. Sự thờ ơ, khách quan, không thể hiện rõ thái độ.
  • D. Sự thương hại, coi thường những người dân quê mùa.

Câu 10: Hình ảnh “chiếc thuyền của ông Xin Kính” xuất hiện vào cuối truyện “Chiều sương” có thể gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Sự kết thúc có hậu của câu chuyện.
  • B. Một tai nạn bất ngờ sắp xảy ra.
  • C. Sự tiếp nối giữa cõi sống và cõi chết, vòng tuần hoàn của cuộc đời.
  • D. Sự trở về với cuộc sống thường nhật.

Câu 11: Trong “Chiều sương”, yếu tố “sương” vừa mang ý nghĩa tả thực, vừa mang ý nghĩa tượng trưng. Ý nghĩa tượng trưng của “sương” là gì?

  • A. Sự giàu có, sung túc của làng chài.
  • B. Sự mơ hồ, ranh giới mong manh giữa thực và ảo, âm và dương.
  • C. Sự tươi sáng, hy vọng vào tương lai.
  • D. Sự rõ ràng, minh bạch trong cuộc sống.

Câu 12: Nếu “Chiều sương” được chuyển thể thành phim, cảnh quay nào sau đây sẽ thể hiện rõ nhất không khí đặc trưng của truyện?

  • A. Cảnh chợ cá buổi sáng nhộn nhịp.
  • B. Cảnh người dân làng chài vui chơi, ca hát.
  • C. Cảnh biển chiều sương giăng, thuyền bè ẩn hiện trong màn sương.
  • D. Cảnh lễ hội cầu ngư trang trọng, náo nhiệt.

Câu 13: Trong truyện “Chiều sương”, giọng kể của tác giả có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Hóm hỉnh, trào phúng.
  • B. Gay gắt, phê phán.
  • C. Trang trọng, nghiêm túc.
  • D. Trầm lắng, nhẹ nhàng, gợi cảm xúc.

Câu 14: Chi tiết nào trong “Chiều sương” cho thấy sự gắn bó mật thiết giữa con người và thiên nhiên nơi làng chài?

  • A. Cảnh người dân tranh cãi về chuyện ma quỷ.
  • B. Cảnh lão chài đan lưới dưới ánh chiều sương.
  • C. Cảnh “Chàng” tò mò về những câu chuyện huyền bí.
  • D. Cảnh chiếc thuyền của ông Xin Kính xuất hiện bất ngờ.

Câu 15: Theo em, chủ đề chính của truyện ngắn “Chiều sương” là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên làng chài.
  • B. Phản ánh cuộc sống khó khăn của người dân ven biển.
  • C. Khám phá thế giới tâm linh và mối liên hệ giữa con người với cõi vô hình.
  • D. Tình yêu thương giữa con người với con người.

Câu 16: Trong “Chiều sương”, yếu tố huyền ảo, tâm linh được thể hiện chủ yếu qua hình thức nghệ thuật nào?

  • A. Những câu chuyện kể mang màu sắc dân gian, truyền miệng.
  • B. Miêu tả chi tiết sinh hoạt đời thường của người dân.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, cổ kính.
  • D. Xây dựng nhân vật có tính cách mạnh mẽ, quyết liệt.

Câu 17: Nhân vật nào trong “Chiều sương” đóng vai trò là người dẫn dắt “Chàng” vào thế giới tâm linh huyền bí?

  • A. Ông Xin Kính.
  • B. Lão Nhiệm Bình.
  • C. Những người dân làng chài nói chung.
  • D. Không có nhân vật nào.

Câu 18: Câu hỏi “Người ta chết rồi có hóa thành ma không?” của nhân vật “Chàng” trong “Chiều sương” thể hiện điều gì?

  • A. Sự khẳng định chắc chắn về thế giới ma quỷ.
  • B. Sự tò mò về phong tục tập quán của làng chài.
  • C. Sự thách thức đối với những quan niệm dân gian.
  • D. Sự băn khoăn, muốn tìm hiểu về những điều chưa biết.

Câu 19: Trong “Chiều sương”, chi tiết “ánh lửa bập bùng trên thuyền” có thể gợi ra cảm xúc hoặc ấn tượng nào?

  • A. Sự nguy hiểm, rình rập.
  • B. Sự cô đơn, lạc lõng.
  • C. Sự ấm áp, gần gũi giữa con người trong đêm sương.
  • D. Sự lạnh lẽo, hoang vắng.

Câu 20: So với các truyện ngắn hiện thực khác, “Chiều sương” có điểm gì độc đáo trong cách thể hiện?

  • A. Đề tài về cuộc sống nghèo khổ của người dân.
  • B. Sự kết hợp giữa yếu tố hiện thực và yếu tố huyền ảo, tâm linh.
  • C. Nhân vật chính là người trí thức thành thị.
  • D. Kết cấu truyện theo tuyến tính thời gian.

Câu 21: Từ truyện ngắn “Chiều sương”, em rút ra bài học gì về cách nhìn nhận cuộc sống?

  • A. Nên sống thực tế, không tin vào những điều huyền bí.
  • B. Cần đấu tranh mạnh mẽ chống lại hủ tục lạc hậu.
  • C. Phải luôn cảnh giác với những điều mới lạ, khác thường.
  • D. Cần mở lòng đón nhận những điều khác biệt, tôn trọng thế giới tinh thần của người khác.

Câu 22: Nếu “Chiều sương” được coi là một bài thơ, thì nhịp điệu chủ đạo của bài thơ đó sẽ như thế nào?

  • A. Chậm rãi, đều đặn, ngân nga.
  • B. Nhanh, gấp gáp, hồi hộp.
  • C. Rộn ràng, vui tươi, sôi động.
  • D. Đứt quãng, ngắt nhịp, đột ngột.

Câu 23: Trong “Chiều sương”, tác giả đã sử dụng ngôi kể nào để trần thuật câu chuyện?

  • A. Ngôi thứ nhất.
  • B. Ngôi thứ ba.
  • C. Ngôi thứ hai.
  • D. Kết hợp cả ngôi thứ nhất và ngôi thứ ba.

Câu 24: Từ “vấn vít” trong câu “cõi sống và cõi chết nương nhau vấn vít” gợi cho em cảm nhận gì về mối quan hệ giữa hai cõi?

  • A. Sự xa cách, tách biệt.
  • B. Sự đối lập, xung khắc.
  • C. Sự quấn quýt, không thể tách rời.
  • D. Sự mờ nhạt, không rõ ràng.

Câu 25: Trong “Chiều sương”, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất đặc trưng của thể loại truyện ngắn?

  • A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật.
  • B. Thời gian và không gian nghệ thuật rộng lớn.
  • C. Miêu tả chi tiết đời sống xã hội trên diện rộng.
  • D. Cốt truyện đơn tuyến, tập trung khắc họa một tình huống, một khoảnh khắc.

Câu 26: Nếu đặt tên khác cho truyện ngắn “Chiều sương”, em sẽ chọn tên nào sau đây để thể hiện rõ nhất chủ đề của truyện?

  • A. Làng Chài Bên Biển.
  • B. Ranh Giới Mờ Sương.
  • C. Những Người Đánh Cá.
  • D. Buổi Chiều Yên Bình.

Câu 27: Trong “Chiều sương”, chi tiết nào có thể coi là “điểm nhìn” để khám phá thế giới tâm linh?

  • A. Những câu chuyện ma của lão Nhiệm Bình.
  • B. Chiếc thuyền của ông Xin Kính.
  • C. Khung cảnh làng chài chiều sương.
  • D. Nhân vật “Chàng”.

Câu 28: Đọc “Chiều sương”, em có ấn tượng sâu sắc nhất về điều gì trong đời sống tinh thần của người dân làng chài?

  • A. Sự lạc hậu, mê tín dị đoan.
  • B. Sự đơn giản, mộc mạc trong suy nghĩ.
  • C. Sự phong phú, đa dạng của thế giới tâm linh.
  • D. Sự thờ ơ, ít quan tâm đến đời sống tinh thần.

Câu 29: Nếu “Chiều sương” được sáng tác trong bối cảnh xã hội hiện đại, yếu tố nào có thể sẽ thay đổi hoặc được thể hiện khác đi?

  • A. Bối cảnh thiên nhiên làng chài.
  • B. Ngôn ngữ kể chuyện.
  • C. Tính cách nhân vật.
  • D. Niềm tin vào thế giới tâm linh và cách thể hiện yếu tố huyền ảo.

Câu 30: Theo em, thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua truyện ngắn “Chiều sương” là gì?

  • A. Hãy khám phá vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • B. Hãy trân trọng và khám phá những giá trị văn hóa tinh thần truyền thống.
  • C. Hãy sống mạnh mẽ, vượt qua khó khăn.
  • D. Hãy tin vào sức mạnh của con người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong truyện ngắn “Chiều sương”, hình ảnh “sương” được lặp lại nhiều lần. Biện pháp tu từ này chủ yếu nhằm mục đích gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Nhân vật “Chàng” trong “Chiều sương” được miêu tả là người có đặc điểm nổi bật nào trong cách nhìn nhận thế giới?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Chi tiết “lão chài kể chuyện ma như nói chuyện với người dương gian” thể hiện thái độ gì của người dân làng chài đối với thế giới tâm linh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong “Chiều sương”, yếu tố nào sau đây KHÔNG đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên không khí truyện?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Câu văn “cõi sống và cõi chết nương nhau vấn vít” trong truyện “Chiều sương” thể hiện quan niệm triết lý nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Tình huống “gặp người chết đuối” trên biển trong “Chiều sương” có thể được xem là bước ngoặt trong việc phát triển điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Nếu so sánh “Chiều sương” với một bức tranh, thì màu sắc chủ đạo của bức tranh đó sẽ là màu gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong “Chiều sương”, lời kể chuyện của nhân vật lão Nhiệm Bình có vai trò gì đối với nhân vật “Chàng”?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Đọc “Chiều sương”, người đọc có thể cảm nhận được tình cảm chủ đạo nào của tác giả đối với cuộc sống và con người làng chài?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Hình ảnh “chiếc thuyền của ông Xin Kính” xuất hiện vào cuối truyện “Chiều sương” có thể gợi liên tưởng đến điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong “Chiều sương”, yếu tố “sương” vừa mang ý nghĩa tả thực, vừa mang ý nghĩa tượng trưng. Ý nghĩa tượng trưng của “sương” là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Nếu “Chiều sương” được chuyển thể thành phim, cảnh quay nào sau đây sẽ thể hiện rõ nhất không khí đặc trưng của truyện?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong truyện “Chiều sương”, giọng kể của tác giả có đặc điểm nổi bật nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Chi tiết nào trong “Chiều sương” cho thấy sự gắn bó mật thiết giữa con người và thiên nhiên nơi làng chài?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Theo em, chủ đề chính của truyện ngắn “Chiều sương” là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong “Chiều sương”, yếu tố huyền ảo, tâm linh được thể hiện chủ yếu qua hình thức nghệ thuật nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Nhân vật nào trong “Chiều sương” đóng vai trò là người dẫn dắt “Chàng” vào thế giới tâm linh huyền bí?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Câu hỏi “Người ta chết rồi có hóa thành ma không?” của nhân vật “Chàng” trong “Chiều sương” thể hiện điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong “Chiều sương”, chi tiết “ánh lửa bập bùng trên thuyền” có thể gợi ra cảm xúc hoặc ấn tượng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: So với các truyện ngắn hiện thực khác, “Chiều sương” có điểm gì độc đáo trong cách thể hiện?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Từ truyện ngắn “Chiều sương”, em rút ra bài học gì về cách nhìn nhận cuộc sống?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Nếu “Chiều sương” được coi là một bài thơ, thì nhịp điệu chủ đạo của bài thơ đó sẽ như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong “Chiều sương”, tác giả đã sử dụng ngôi kể nào để trần thuật câu chuyện?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Từ “vấn vít” trong câu “cõi sống và cõi chết nương nhau vấn vít” gợi cho em cảm nhận gì về mối quan hệ giữa hai cõi?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong “Chiều sương”, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất đặc trưng của thể loại truyện ngắn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Nếu đặt tên khác cho truyện ngắn “Chiều sương”, em sẽ chọn tên nào sau đây để thể hiện rõ nhất chủ đề của truyện?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong “Chiều sương”, chi tiết nào có thể coi là “điểm nhìn” để khám phá thế giới tâm linh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Đọc “Chiều sương”, em có ấn tượng sâu sắc nhất về điều gì trong đời sống tinh thần của người dân làng chài?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Nếu “Chiều sương” được sáng tác trong bối cảnh xã hội hiện đại, yếu tố nào có thể sẽ thay đổi hoặc được thể hiện khác đi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Theo em, thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua truyện ngắn “Chiều sương” là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong truyện ngắn “Chiều sương”, hình ảnh sương được miêu tả như một yếu tố tự nhiên đặc trưng của vùng quê. Tuy nhiên, xét về mặt biểu tượng, sương có thể gợi ra ý nghĩa sâu xa nào trong bối cảnh câu chuyện?

  • A. Sự giàu có và trù phú của làng chài ven biển.
  • B. Khí hậu ôn hòa và dễ chịu của vùng quê.
  • C. Sự mơ hồ, hư ảo, mong manh của cuộc sống và những phận người nhỏ bé.
  • D. Vẻ đẹp lãng mạn và nên thơ của buổi chiều tà.

Câu 2: Nhân vật "chàng" trong “Chiều sương” được xây dựng như một người quan sát, lắng nghe câu chuyện của lão Nhiệm Bình. Vai trò chính của nhân vật "chàng" trong việc thể hiện chủ đề và thông điệp của truyện là gì?

  • A. Tạo ra xung đột với nhân vật lão Nhiệm Bình để tăng kịch tính.
  • B. Làm cầu nối giữa người đọc và câu chuyện, dẫn dắt người đọc khám phá thế giới tinh thần của nhân vật khác.
  • C. Thể hiện trực tiếp quan điểm của tác giả về cuộc sống làng chài.
  • D. Đóng vai trò là nhân chứng lịch sử, ghi lại những sự kiện quan trọng.

Câu 3: Chi tiết lão Nhiệm Bình kể chuyện ma trong “Chiều sương” có chức năng gì trong việc xây dựng không khí và làm nổi bật đặc điểm văn hóa của vùng quê?

  • A. Chỉ đơn thuần tạo yếu tố gây cười, giải trí cho câu chuyện.
  • B. Làm giảm bớt sự căng thẳng và buồn bã trong cuộc sống của người dân.
  • C. Thể hiện sự lạc hậu và mê tín của người dân vùng quê.
  • D. Góp phần tạo không khí huyền bí, đậm chất dân gian, phản ánh đời sống tinh thần phong phú và quan niệm về thế giới tâm linh của người dân.

Câu 4: Trong “Chiều sương”, lời kể của lão Nhiệm Bình về thế giới ma quỷ được thể hiện bằng giọng điệu như thế nào? Giọng điệu đó có tác dụng gì trong việc thể hiện thái độ của người dân làng chài đối với thế giới tâm linh?

  • A. Điềm tĩnh, thản nhiên, thậm chí có phần hài hước. Thể hiện sự quen thuộc, gần gũi và không quá sợ hãi đối với thế giới tâm linh.
  • B. Kinh dị, rùng rợn, đầy ám ảnh. Thể hiện sự sợ hãi và xa lánh thế giới ma quỷ.
  • C. Bi thương, ai oán, cảm thông. Thể hiện sự đau khổ và bất lực trước thế lực siêu nhiên.
  • D. Trang trọng, tôn kính, sùng bái. Thể hiện sự tôn trọng và ngưỡng mộ thế giới thần thánh.

Câu 5: Hình ảnh “chiếc thuyền của ông Xin Kính” xuất hiện ở cuối truyện “Chiều sương” mang đến bước ngoặt nào cho câu chuyện và gợi mở điều gì về cuộc sống của người dân làng chài?

  • A. Mang đến sự giải thoát khỏi những câu chuyện ma quái, hướng tới cuộc sống hiện đại.
  • B. Khép lại câu chuyện bằng một kết thúc buồn bã, nhấn mạnh sự bi kịch của số phận con người.
  • C. Mở ra một tình huống mới, gợi mở về những khó khăn, bất trắc mà người dân làng chài phải đối mặt trong cuộc sống mưu sinh.
  • D. Tạo ra một không gian yên bình, tĩnh lặng, thể hiện sự hài lòng với cuộc sống hiện tại.

Câu 6: Trong truyện “Chiều sương”, yếu tố “sương” và “chiều” kết hợp tạo nên một bối cảnh đặc trưng. Bối cảnh này có vai trò như thế nào trong việc thể hiện tâm trạng và cảm xúc của nhân vật?

  • A. Chỉ đơn thuần là yếu tố tả thực, không ảnh hưởng đến tâm trạng nhân vật.
  • B. Gợi cảm giác buồn bã, cô đơn, mơ hồ, phù hợp với những suy tư, trăn trở của nhân vật về cuộc sống và số phận.
  • C. Tạo không khí vui tươi, phấn khởi, thể hiện sự lạc quan yêu đời của nhân vật.
  • D. Làm nổi bật sự mạnh mẽ, kiên cường của nhân vật trước những khó khăn.

Câu 7: So sánh hình tượng “sương” trong “Chiều sương” của Bùi Hiển với hình tượng “sương khói” trong một tác phẩm văn học khác mà bạn đã học (ví dụ: “Đây thôn Vĩ Dạ” của Hàn Mặc Tử). Chỉ ra điểm tương đồng và khác biệt chính về ý nghĩa biểu tượng của hai hình tượng này.

  • A. Cả hai đều biểu tượng cho vẻ đẹp lãng mạn của thiên nhiên.
  • B. “Sương” trong “Chiều sương” mang ý nghĩa thực tại hơn, còn “sương khói” trong “Đây thôn Vĩ Dạ” thiên về ảo mộng.
  • C. Cả hai đều gợi cảm giác buồn bã, cô đơn.
  • D. “Sương” trong “Chiều sương” gắn với đời sống làng chài, “sương khói” trong “Đây thôn Vĩ Dạ” gắn với cảnh đẹp Huế.

Câu 8: Trong “Chiều sương”, chi tiết nào cho thấy sự gắn bó mật thiết giữa con người và thiên nhiên trong đời sống của người dân làng chài?

  • A. Hình ảnh sương mù bao phủ mọi vật vào buổi chiều.
  • B. Tiếng cười đùa của trẻ con vang vọng trong không gian.
  • C. Câu chuyện ma mà lão Nhiệm Bình kể.
  • D. Công việc đan lưới, vá lưới của người dân dưới ánh chiều sương.

Câu 9: Nếu “Chiều sương” được chuyển thể thành phim, bạn hình dung âm thanh và màu sắc chủ đạo của bộ phim sẽ như thế nào để thể hiện được không khí và chủ đề của truyện?

  • A. Âm thanh sôi động của chợ cá, màu sắc tươi sáng của biển cả ban ngày.
  • B. Âm thanh trầm lắng của tiếng sóng vỗ, tiếng gió thổi, màu sắc xám, xanh nhạt, trắng mờ của sương chiều.
  • C. Âm thanh rộn ràng của lễ hội làng chài, màu sắc rực rỡ của trang phục truyền thống.
  • D. Âm thanh tĩnh lặng của đêm khuya, màu sắc đen tối, huyền bí.

Câu 10: Trong “Chiều sương”, yếu tố nào sau đây không đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên không gian nghệ thuật đặc trưng của truyện?

  • A. Thời gian chiều muộn.
  • B. Hình ảnh sương giăng.
  • C. Chi tiết về trang phục của nhân vật.
  • D. Không gian làng chài ven biển.

Câu 11: Thông điệp chính mà tác giả Bùi Hiển muốn gửi gắm qua truyện ngắn “Chiều sương” là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên vùng quê Bắc Bộ.
  • B. Thể hiện sự trân trọng đối với đời sống tinh thần phong phú và những giá trị văn hóa truyền thống của người dân lao động.
  • C. Phê phán những hủ tục lạc hậu trong xã hội nông thôn.
  • D. Kêu gọi bảo vệ môi trường biển.

Câu 12: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về bút pháp nghệ thuật của Bùi Hiển trong truyện ngắn “Chiều sương”?

  • A. Sử dụng nhiều yếu tố kì ảo, hoang đường.
  • B. Tập trung miêu tả nội tâm nhân vật một cách phức tạp, sâu sắc.
  • C. Giọng văn nhẹ nhàng, chậm rãi, giàu chất trữ tình và đậm màu sắc dân gian.
  • D. Kể chuyện theo lối hiện thực phê phán, trực diện lên án các vấn đề xã hội.

Câu 13: Trong truyện “Chiều sương”, mối quan hệ giữa nhân vật ‘chàng’ và lão Nhiệm Bình có thể được xem là biểu hiện của kiểu quan hệ nào trong xã hội?

  • A. Quan hệ đối kháng giai cấp.
  • B. Quan hệ lợi ích kinh tế.
  • C. Quan hệ thầy trò.
  • D. Quan hệ giữa người trí thức thành thị và người dân quê, thể hiện sự giao lưu, tìm hiểu văn hóa.

Câu 14: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất sự cảm nhận tinh tế của nhân vật ‘chàng’ về không gian “chiều sương” trong truyện?

  • A. “Làng chài nghèo xơ xác.”
  • B. “Sương chiều bắt đầu xuống.”
  • C. “Không gian mờ ảo, bảng lảng như thực như mơ.”
  • D. “Tiếng sóng biển rì rào.”

Câu 15: Nếu phải thay đổi kết thúc của truyện “Chiều sương”, bạn sẽ chọn một kết thúc như thế nào để vẫn giữ được chủ đề chính nhưng mang lại một cảm xúc khác cho người đọc (ví dụ: lạc quan hơn, bi tráng hơn)? Giải thích ngắn gọn lựa chọn của bạn.

  • A. Kết thúc bằng cảnh nhân vật ‘chàng’ quyết định ở lại làng chài để giúp đỡ người dân.
  • B. Kết thúc bằng một trận bão lớn ập đến, nhấn mạnh sự khắc nghiệt của thiên nhiên.
  • C. Kết thúc mở, để người đọc tự suy nghĩ về tương lai của làng chài.
  • D. Kết thúc bằng cảnh lễ hội cầu ngư, thể hiện sự lạc quan và sức sống của cộng đồng.

Câu 16: Trong truyện “Chiều sương”, hình ảnh nào được lặp đi lặp lại nhiều lần, tạo nên ấn tượng đặc biệt và có thể coi là “điểm nhấn” nghệ thuật của tác phẩm?

  • A. Hình ảnh sương.
  • B. Hình ảnh biển cả.
  • C. Hình ảnh chiếc thuyền.
  • D. Hình ảnh người dân làng chài.

Câu 17: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong các câu văn miêu tả cảnh “chiều sương” trong truyện?

  • A. So sánh và ẩn dụ.
  • B. Nhân hóa và ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ và nói quá.
  • D. Điệp từ và liệt kê.

Câu 18: Dòng nào sau đây thể hiện đúng nhất cảm xúc chủ đạo mà truyện ngắn “Chiều sương” mang lại cho người đọc?

  • A. Vui tươi, phấn khởi.
  • B. Hồi hộp, gay cấn.
  • C. Trầm lắng, suy tư.
  • D. Phẫn nộ, căm hờn.

Câu 19: Trong “Chiều sương”, yếu tố kì ảo (chuyện ma) có vai trò gì trong việc phản ánh hiện thực cuộc sống của người dân làng chài?

  • A. Che lấp đi những khó khăn, vất vả của cuộc sống.
  • B. Làm mất đi tính chân thực của câu chuyện.
  • C. Chỉ đơn thuần là yếu tố giải trí, gây tò mò.
  • D. Phản ánh đời sống tinh thần phong phú, những quan niệm dân gian và cách người dân đối diện với những điều bí ẩn, khó lý giải trong cuộc sống.

Câu 20: Nếu đặt tên khác cho truyện ngắn “Chiều sương”, bạn sẽ chọn tên nào để vẫn gợi được không khí và chủ đề của tác phẩm? Giải thích ngắn gọn.

  • A. “Làng Chài Bên Sương”
  • B. “Gió Chiều Làng Biển”
  • C. “Nỗi Buồn Chiều Sương”
  • D. “Chuyện Kể Bên Sương”

Câu 21: Trong “Chiều sương”, chi tiết nào cho thấy sự tiếp xúc và giao thoa giữa văn hóa dân gian và yếu tố hiện đại?

  • A. Câu chuyện ma của lão Nhiệm Bình (dân gian) và sự xuất hiện của nhân vật ‘chàng’ (có thể đại diện cho yếu tố hiện đại, trí thức).
  • B. Phong tục làng chài (dân gian) và công việc đánh bắt cá bằng thuyền máy (hiện đại).
  • C. Không có chi tiết nào thể hiện sự giao thoa văn hóa.
  • D. Cả phong cảnh thiên nhiên và con người đều mang đậm yếu tố truyền thống.

Câu 22: Từ truyện ngắn “Chiều sương”, bạn rút ra bài học gì về cách nhìn nhận và trân trọng những giá trị văn hóa truyền thống trong cuộc sống hiện đại?

  • A. Nên từ bỏ hoàn toàn những hủ tục lạc hậu.
  • B. Cần bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp, đồng thời biết cách dung hòa với yếu tố hiện đại.
  • C. Chỉ nên tập trung vào phát triển kinh tế, không cần quan tâm đến văn hóa truyền thống.
  • D. Văn hóa truyền thống không còn phù hợp với cuộc sống hiện đại.

Câu 23: Trong “Chiều sương”, yếu tố nào sau đây tạo nên tính “trữ tình” cho truyện ngắn?

  • A. Cốt truyện kịch tính, nhiều xung đột.
  • B. Lời kể khách quan, lạnh lùng.
  • C. Sử dụng nhiều chi tiết gây cười.
  • D. Giọng văn nhẹ nhàng, giàu hình ảnh, cảm xúc; miêu tả thiên nhiên và con người với sự yêu mến, trân trọng.

Câu 24: Nếu so sánh “Chiều sương” với một thể loại văn học dân gian (ví dụ: truyện cổ tích, truyện cười), bạn thấy có điểm tương đồng nào về cách kể chuyện hoặc xây dựng không khí?

  • A. Cách kể chuyện chậm rãi, tự nhiên, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày; sử dụng yếu tố kì ảo để lý giải những điều bí ẩn.
  • B. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết bất ngờ.
  • C. Nhân vật được xây dựng theo kiểu tính cách điển hình.
  • D. Lời văn trang trọng, mang tính giáo huấn cao.

Câu 25: Trong “Chiều sương”, chi tiết “lão Nhiệm Bình vừa kể chuyện ma vừa đan lưới” thể hiện điều gì về phẩm chất của người lao động?

  • A. Sự nhát gan và mê tín.
  • B. Sự bình thản, lạc quan, gắn bó với công việc và cuộc sống thường nhật ngay cả trong không gian huyền bí.
  • C. Sự lơ đãng, thiếu tập trung trong công việc.
  • D. Sự mệt mỏi, muốn tìm cách giải khuây.

Câu 26: Theo bạn, nhan đề “Chiều sương” đã gợi ra được điều gì về nội dung và không khí chung của truyện ngắn?

  • A. Chỉ đơn thuần là tên gọi thời gian và địa điểm.
  • B. Gợi không khí vui tươi, trong lành của buổi chiều quê.
  • C. Gợi không khí tĩnh lặng, mơ hồ, huyền ảo, phù hợp với những câu chuyện về thế giới tâm linh và những suy tư về cuộc đời.
  • D. Không liên quan đến nội dung và không khí truyện.

Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa yếu tố “thực” và “ảo” trong truyện ngắn “Chiều sương”. Yếu tố nào đóng vai trò chủ đạo và chúng hỗ trợ nhau như thế nào trong việc thể hiện chủ đề?

  • A. Yếu tố “thực” (đời sống làng chài) và “ảo” (chuyện ma) đối lập hoàn toàn, không liên quan đến nhau.
  • B. Yếu tố “thực” là chủ đạo, yếu tố “ảo” chỉ làm nền.
  • C. Yếu tố “ảo” là chủ đạo, yếu tố “thực” chỉ là cái cớ để kể chuyện ma.
  • D. Cả hai yếu tố “thực” và “ảo” đan xen, hỗ trợ nhau, yếu tố “ảo” làm nổi bật những khía cạnh tinh thần, văn hóa trong đời sống “thực” của người dân.

Câu 28: Trong truyện “Chiều sương”, nhân vật nào có thể được xem là đại diện cho vẻ đẹp tâm hồn và văn hóa của người dân làng chài?

  • A. Nhân vật ‘chàng’.
  • B. Lão Nhiệm Bình.
  • C. Ông Xin Kính.
  • D. Không có nhân vật nào đại diện rõ ràng.

Câu 29: Nếu bạn là đạo diễn sân khấu, bạn sẽ dàn dựng “Chiều sương” thành một vở kịch như thế nào? Hãy mô tả ngắn gọn về không gian sân khấu, âm nhạc, và cách thể hiện các nhân vật.

  • A. Sân khấu hiện đại, âm nhạc điện tử, nhân vật ăn mặc theo phong cách thành thị.
  • B. Sân khấu đơn giản, mang đậm chất quê mùa, âm nhạc dân gian, nhân vật thể hiện chân thực đời sống làng chài.
  • C. Sân khấu hoành tráng, kỹ xảo hiện đại, âm nhạc giao hưởng, nhân vật hóa trang cầu kỳ.
  • D. Sân khấu tối giản, tập trung vào diễn xuất, âm nhạc không lời, nhân vật biểu hiện nội tâm sâu sắc.

Câu 30: So với các truyện ngắn khác cùng chủ đề về đời sống nông thôn hoặc làng chài mà bạn đã đọc, “Chiều sương” có điểm gì độc đáo và khác biệt trong cách thể hiện?

  • A. Không có gì độc đáo, tương tự như các truyện khác.
  • B. Độc đáo ở cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn.
  • C. Độc đáo ở việc kết hợp yếu tố kì ảo và hiện thực, tạo nên không khí riêng biệt và thể hiện đời sống tinh thần phong phú của người dân.
  • D. Độc đáo ở cách xây dựng nhân vật chính là người trí thức thành thị.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong truyện ngắn “Chiều sương”, hình ảnh sương được miêu tả như một yếu tố tự nhiên đặc trưng của vùng quê. Tuy nhiên, xét về mặt biểu tượng, sương có thể gợi ra ý nghĩa sâu xa nào trong bối cảnh câu chuyện?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Nhân vật 'chàng' trong “Chiều sương” được xây dựng như một người quan sát, lắng nghe câu chuyện của lão Nhiệm Bình. Vai trò chính của nhân vật 'chàng' trong việc thể hiện chủ đề và thông điệp của truyện là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Chi tiết lão Nhiệm Bình kể chuyện ma trong “Chiều sương” có chức năng gì trong việc xây dựng không khí và làm nổi bật đặc điểm văn hóa của vùng quê?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong “Chiều sương”, lời kể của lão Nhiệm Bình về thế giới ma quỷ được thể hiện bằng giọng điệu như thế nào? Giọng điệu đó có tác dụng gì trong việc thể hiện thái độ của người dân làng chài đối với thế giới tâm linh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Hình ảnh “chiếc thuyền của ông Xin Kính” xuất hiện ở cuối truyện “Chiều sương” mang đến bước ngoặt nào cho câu chuyện và gợi mở điều gì về cuộc sống của người dân làng chài?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong truyện “Chiều sương”, yếu tố “sương” và “chiều” kết hợp tạo nên một bối cảnh đặc trưng. Bối cảnh này có vai trò như thế nào trong việc thể hiện tâm trạng và cảm xúc của nhân vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: So sánh hình tượng “sương” trong “Chiều sương” của Bùi Hiển với hình tượng “sương khói” trong một tác phẩm văn học khác mà bạn đã học (ví dụ: “Đây thôn Vĩ Dạ” của Hàn Mặc Tử). Chỉ ra điểm tương đồng và khác biệt chính về ý nghĩa biểu tượng của hai hình tượng này.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong “Chiều sương”, chi tiết nào cho thấy sự gắn bó mật thiết giữa con người và thiên nhiên trong đời sống của người dân làng chài?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Nếu “Chiều sương” được chuyển thể thành phim, bạn hình dung âm thanh và màu sắc chủ đạo của bộ phim sẽ như thế nào để thể hiện được không khí và chủ đề của truyện?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong “Chiều sương”, yếu tố nào sau đây không đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên không gian nghệ thuật đặc trưng của truyện?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Thông điệp chính mà tác giả Bùi Hiển muốn gửi gắm qua truyện ngắn “Chiều sương” là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về bút pháp nghệ thuật của Bùi Hiển trong truyện ngắn “Chiều sương”?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong truyện “Chiều sương”, mối quan hệ giữa nhân vật ‘chàng’ và lão Nhiệm Bình có thể được xem là biểu hiện của kiểu quan hệ nào trong xã hội?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất sự cảm nhận tinh tế của nhân vật ‘chàng’ về không gian “chiều sương” trong truyện?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Nếu phải thay đổi kết thúc của truyện “Chiều sương”, bạn sẽ chọn một kết thúc như thế nào để vẫn giữ được chủ đề chính nhưng mang lại một cảm xúc khác cho người đọc (ví dụ: lạc quan hơn, bi tráng hơn)? Giải thích ngắn gọn lựa chọn của bạn.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong truyện “Chiều sương”, hình ảnh nào được lặp đi lặp lại nhiều lần, tạo nên ấn tượng đặc biệt và có thể coi là “điểm nhấn” nghệ thuật của tác phẩm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong các câu văn miêu tả cảnh “chiều sương” trong truyện?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Dòng nào sau đây thể hiện đúng nhất cảm xúc chủ đạo mà truyện ngắn “Chiều sương” mang lại cho người đọc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong “Chiều sương”, yếu tố kì ảo (chuyện ma) có vai trò gì trong việc phản ánh hiện thực cuộc sống của người dân làng chài?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Nếu đặt tên khác cho truyện ngắn “Chiều sương”, bạn sẽ chọn tên nào để vẫn gợi được không khí và chủ đề của tác phẩm? Giải thích ngắn gọn.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong “Chiều sương”, chi tiết nào cho thấy sự tiếp xúc và giao thoa giữa văn hóa dân gian và yếu tố hiện đại?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Từ truyện ngắn “Chiều sương”, bạn rút ra bài học gì về cách nhìn nhận và trân trọng những giá trị văn hóa truyền thống trong cuộc sống hiện đại?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong “Chiều sương”, yếu tố nào sau đây tạo nên tính “trữ tình” cho truyện ngắn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Nếu so sánh “Chiều sương” với một thể loại văn học dân gian (ví dụ: truyện cổ tích, truyện cười), bạn thấy có điểm tương đồng nào về cách kể chuyện hoặc xây dựng không khí?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong “Chiều sương”, chi tiết “lão Nhiệm Bình vừa kể chuyện ma vừa đan lưới” thể hiện điều gì về phẩm chất của người lao động?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Theo bạn, nhan đề “Chiều sương” đã gợi ra được điều gì về nội dung và không khí chung của truyện ngắn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa yếu tố “thực” và “ảo” trong truyện ngắn “Chiều sương”. Yếu tố nào đóng vai trò chủ đạo và chúng hỗ trợ nhau như thế nào trong việc thể hiện chủ đề?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong truyện “Chiều sương”, nhân vật nào có thể được xem là đại diện cho vẻ đẹp tâm hồn và văn hóa của người dân làng chài?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Nếu bạn là đạo diễn sân khấu, bạn sẽ dàn dựng “Chiều sương” thành một vở kịch như thế nào? Hãy mô tả ngắn gọn về không gian sân khấu, âm nhạc, và cách thể hiện các nhân vật.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: So với các truyện ngắn khác cùng chủ đề về đời sống nông thôn hoặc làng chài mà bạn đã đọc, “Chiều sương” có điểm gì độc đáo và khác biệt trong cách thể hiện?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong truyện ngắn “Chiều sương”, hình ảnh “sương” được lặp lại nhiều lần. Ý nghĩa tượng trưng chủ đạo của hình ảnh “sương” trong tác phẩm là gì?

  • A. Sự giàu có, sung túc của làng chài ven biển.
  • B. Sự mơ hồ, bất định, những điều khuất lấp trong cuộc sống và số phận con người.
  • C. Vẻ đẹp lãng mạn, nên thơ của cảnh vật thiên nhiên.
  • D. Sức mạnh đoàn kết, gắn bó của cộng đồng làng chài.

Câu 2: Nhân vật “chàng” trong “Chiều sương” có vai trò như thế nào trong việc thể hiện chủ đề của truyện?

  • A. Là nhân vật chính, trung tâm của mọi xung đột và sự kiện trong truyện.
  • B. Đại diện cho tiếng nói phê phán hiện thực xã hội đương thời.
  • C. Là người tiếp nhận câu chuyện, khơi gợi và dẫn dắt người đọc suy ngẫm về chủ đề.
  • D. Mang đến yếu tố hài hước, giảm nhẹ không khí u ám của truyện.

Câu 3: Chi tiết “lão Nhiệm Bình tay vẫn thoăn thoắt đưa trẻ đan qua mắt lưới” trong khi kể chuyện ma có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự bình thản, quen thuộc của người dân làng chài với những câu chuyện về cõi âm.
  • B. Cho thấy sự vô tâm, thờ ơ của lão Nhiệm Bình với câu chuyện mình kể.
  • C. Tạo không khí rùng rợn, tăng thêm tính liêu trai cho câu chuyện.
  • D. Nhấn mạnh sự tương phản giữa công việc đời thường và thế giới tâm linh.

Câu 4: Trong “Chiều sương”, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về bối cảnh không gian và thời gian của truyện?

  • A. Làng chài ven biển vào một buổi chiều.
  • B. Không gian mờ ảo, bao phủ bởi sương.
  • C. Đô thị náo nhiệt với đèn điện sáng trưng.
  • D. Thời gian trung tuần tháng Giêng.

Câu 5: Quan điểm “âm dương không phân ranh giới rõ ràng, cõi sống và cõi chết nương nhau vấn vít” trong truyện “Chiều sương” thể hiện điều gì về triết lý nhân sinh của người dân làng chài?

  • A. Sự sợ hãi, ám ảnh về thế giới ma quỷ, cõi âm.
  • B. Sự chấp nhận, hòa hợp với quy luật sinh tử, coi cái chết là một phần của cuộc sống.
  • C. Mong muốn trốn tránh hiện thực cuộc sống trần tục.
  • D. Niềm tin vào sự bất tử của linh hồn sau khi chết.

Câu 6: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng nổi bật trong đoạn văn miêu tả cảnh làng chài vào chiều xuân ở đầu truyện “Chiều sương”?

  • A. Miêu tả, gợi hình ảnh và cảm giác.
  • B. Ẩn dụ, tượng trưng.
  • C. So sánh, nhân hóa.
  • D. Liệt kê, phóng đại.

Câu 7: Tình huống truyện được tạo ra khi chiếc thuyền của ông Xin Kính xuất hiện có vai trò gì trong sự phát triển của cốt truyện “Chiều sương”?

  • A. Giải thích nguồn gốc của những câu chuyện ma trong làng chài.
  • B. Làm rõ thân phận và nghề nghiệp của nhân vật “chàng”.
  • C. Tạo ra sự xung đột giữa các nhân vật trong truyện.
  • D. Mở ra một tình huống mới, dẫn dắt câu chuyện sang một hướng khác.

Câu 8: Nếu “Chiều sương” được chuyển thể thành phim, cảnh nào sau đây sẽ đặc biệt quan trọng để truyền tải không khí và chủ đề của tác phẩm?

  • A. Cảnh chợ cá buổi sáng nhộn nhịp, đông đúc.
  • B. Cảnh làng chài chiều sương, lão Nhiệm Bình kể chuyện ma bên bếp lửa.
  • C. Cảnh nhân vật “chàng” dạo chơi trên bãi biển.
  • D. Cảnh sinh hoạt gia đình ấm cúng của một ngư dân.

Câu 9: “Chiều sương” có thể được xếp vào thể loại truyện ngắn hiện thực hay lãng mạn?

  • A. Hiện thực, nhưng có yếu tố lãng mạn.
  • B. Lãng mạn, nhưng có yếu tố hiện thực.
  • C. Chỉ thuần túy hiện thực.
  • D. Chỉ thuần túy lãng mạn.

Câu 10: Điều gì tạo nên giọng điệu chủ đạo của truyện ngắn “Chiều sương”?

  • A. Hào hùng, lạc quan.
  • B. Hài hước, trào phúng.
  • C. Trầm lắng, suy tư.
  • D. Giận dữ, phẫn nộ.

Câu 11: Trong truyện “Chiều sương”, yếu tố kì ảo (chuyện ma) có vai trò gì đối với việc thể hiện chủ đề?

  • A. Chỉ đơn thuần tạo sự hấp dẫn, ly kỳ cho câu chuyện.
  • B. Góp phần thể hiện quan niệm về mối liên hệ giữa cõi âm và cõi dương, làm nổi bật chủ đề.
  • C. Làm giảm đi tính hiện thực của tác phẩm.
  • D. Thể hiện sự mê tín dị đoan của người dân làng chài.

Câu 12: Nếu so sánh “Chiều sương” với một bài thơ trữ tình, yếu tố nào của truyện ngắn này tương ứng với “tình” trong thơ?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn.
  • B. Hệ thống nhân vật đa dạng.
  • C. Cảm xúc, suy tư của nhân vật.
  • D. Bối cảnh không gian, thời gian.

Câu 13: Trong các tác phẩm đã học, tác phẩm nào sau đây có cách xây dựng không khí truyện gần gũi nhất với “Chiều sương”?

  • A. “Vợ nhặt” (Kim Lân).
  • B. “Chí Phèo” (Nam Cao).
  • C. “Hai đứa trẻ” (Thạch Lam).
  • D. “Tắt đèn” (Ngô Tất Tố).

Câu 14: Nếu thay đổi kết thúc truyện “Chiều sương” thành một cái kết tươi sáng, lạc quan hơn, điều gì sẽ thay đổi lớn nhất trong ý nghĩa tổng thể của tác phẩm?

  • A. Tính hấp dẫn của cốt truyện sẽ tăng lên.
  • B. Chủ đề về sự mơ hồ, bất định của cuộc sống sẽ bị giảm nhẹ.
  • C. Nhân vật “chàng” sẽ trở nên tích cực và chủ động hơn.
  • D. Bối cảnh làng chài sẽ trở nên sinh động và tươi vui hơn.

Câu 15: Trong “Chiều sương”, chi tiết nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên không khí “sương khói”, mơ hồ của truyện?

  • A. Sương bay mù mịt từng luồng.
  • B. Bóng tối dày đặc bao phủ làng chài.
  • C. Ánh lửa hồng bập bùng trong bếp.
  • D. Tiếng sóng vỗ rì rào xa xăm.

Câu 16: Nếu đặt nhan đề khác cho truyện ngắn “Chiều sương”, nhan đề nào sau đây KHÔNG phù hợp với chủ đề và không khí của tác phẩm?

  • A. “Sương giăng làng chài”.
  • B. “Ánh bình minh trên biển”.
  • C. “Những bóng ma chiều sương”.
  • D. “Trong màn sương”.

Câu 17: Trong truyện “Chiều sương”, lời thoại của nhân vật thường mang đặc điểm gì?

  • A. Trau chuốt, giàu tính biểu cảm.
  • B. Trang trọng, mang tính bác học.
  • C. Hóm hỉnh, dí dỏm.
  • D. Giản dị, tự nhiên, gần gũi với khẩu ngữ.

Câu 18: Hình ảnh “bếp lửa” xuất hiện trong truyện “Chiều sương” có thể tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự ấm áp, sinh hoạt đời thường, điểm tựa trong cuộc sống.
  • B. Sự giận dữ, xung đột giữa các nhân vật.
  • C. Sự giàu có, sung túc của gia đình ngư dân.
  • D. Sự cô đơn, lạc lõng của con người.

Câu 19: Nếu phân tích “Chiều sương” theo hướng tiếp cận “sinh thái”, yếu tố nào trong truyện sẽ được chú trọng?

  • A. Quan hệ giữa các nhân vật trong gia đình.
  • B. Mối quan hệ giữa con người làng chài và môi trường biển cả.
  • C. Tâm lý, tình cảm của nhân vật “chàng”.
  • D. Các yếu tố kì ảo, tâm linh trong truyện.

Câu 20: Trong “Chiều sương”, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của truyện ngắn?

  • A. Cốt truyện đơn tuyến, tập trung.
  • B. Số lượng nhân vật hạn chế.
  • C. Cốt truyện đa tuyến, nhiều nhân vật phức tạp.
  • D. Tập trung thể hiện một chủ đề tư tưởng.

Câu 21: Từ “vấn vít” trong câu “cõi sống và cõi chết nương nhau vấn vít” gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Sự xung đột, đối lập gay gắt.
  • B. Sự gắn bó, hòa quyện không tách rời.
  • C. Sự xa cách, lạnh lẽo.
  • D. Sự sợ hãi, xa lánh.

Câu 22: Nếu “Chiều sương” được viết dưới góc nhìn của lão Nhiệm Bình thay vì nhân vật “chàng”, điều gì có thể thay đổi trong cách tiếp nhận câu chuyện của người đọc?

  • A. Cốt truyện sẽ trở nên ly kỳ và hấp dẫn hơn.
  • B. Nhân vật “chàng” sẽ trở nên mờ nhạt.
  • C. Câu chuyện có thể trở nên trực tiếp, gần gũi hơn với đời sống làng chài, nhưng có thể giảm tính suy tư.
  • D. Không khí truyện sẽ trở nên tươi sáng và lạc quan hơn.

Câu 23: Trong “Chiều sương”, yếu tố “truyện ma” được sử dụng như một phương tiện để làm gì?

  • A. Chỉ để giải trí, tạo không khí rùng rợn.
  • B. Thể hiện quan niệm, triết lý nhân sinh và làm nổi bật chủ đề.
  • C. Làm mất đi tính hiện thực của tác phẩm.
  • D. Phê phán sự mê tín dị đoan.

Câu 24: Nếu bỏ đi hình ảnh “sương” trong truyện ngắn “Chiều sương”, điều gì sẽ bị mất đi đáng kể?

  • A. Không khí đặc trưng, chất thơ và ý nghĩa biểu tượng của tác phẩm.
  • B. Cốt truyện và hệ thống nhân vật.
  • C. Tính hiện thực của đời sống làng chài.
  • D. Yếu tố kì ảo và những câu chuyện ma.

Câu 25: Trong “Chiều sương”, sự xuất hiện của những đứa trẻ có vai trò gì?

  • A. Tạo không khí vui tươi, sinh động cho truyện.
  • B. Làm nổi bật sự tương phản giữa thế giới người lớn và trẻ em.
  • C. Thể hiện sự tiếp nối cuộc sống, vòng tuần hoàn giữa các thế hệ.
  • D. Gây cười và giảm bớt căng thẳng cho câu chuyện.

Câu 26: Đọc “Chiều sương”, người đọc có thể rút ra bài học gì về cách nhìn nhận cuộc sống?

  • A. Phải luôn đấu tranh để thay đổi số phận.
  • B. Cần chấp nhận những điều bất định và trân trọng cuộc sống đời thường.
  • C. Phải luôn cảnh giác với thế giới tâm linh.
  • D. Nên sống khép kín, tránh giao tiếp với người lạ.

Câu 27: Trong “Chiều sương”, giọng kể chuyện của tác giả có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Hấp dẫn, lôi cuốn, nhiều kịch tính.
  • B. Hài hước, dí dỏm, trào phúng.
  • C. Chậm rãi, điềm tĩnh, suy tư, có phần mơ hồ.
  • D. Gay gắt, phê phán, tố cáo.

Câu 28: Nếu so sánh truyện ngắn “Chiều sương” với thể loại tùy bút, điểm tương đồng nổi bật nhất giữa chúng là gì?

  • A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết.
  • B. Hệ thống nhân vật đa dạng, nhiều chiều.
  • C. Tính khách quan, chân thực của hiện thực đời sống.
  • D. Thiên về biểu hiện cảm xúc, suy tư, chất trữ tình.

Câu 29: Trong “Chiều sương”, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về phong cách nghệ thuật của Bùi Hiển?

  • A. Giọng điệu trữ tình, thấm đượm cảm xúc.
  • B. Kịch tính hóa xung đột, tạo cao trào.
  • C. Miêu tả chân thực đời sống thường nhật.
  • D. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống.

Câu 30: Nếu “Chiều sương” được sáng tác trong giai đoạn văn học hiện thực phê phán (1930-1945), chủ đề của truyện có thể sẽ tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Vẻ đẹp thiên nhiên và cuộc sống thanh bình ở làng chài.
  • B. Những câu chuyện kì bí về thế giới tâm linh.
  • C. Tình yêu đôi lứa trong bối cảnh làng quê.
  • D. Những khó khăn, bất công trong đời sống người dân nghèo làng chài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong truyện ngắn “Chiều sương”, hình ảnh “sương” được lặp lại nhiều lần. Ý nghĩa tượng trưng chủ đạo của hình ảnh “sương” trong tác phẩm là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Nhân vật “chàng” trong “Chiều sương” có vai trò như thế nào trong việc thể hiện chủ đề của truyện?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Chi tiết “lão Nhiệm Bình tay vẫn thoăn thoắt đưa trẻ đan qua mắt lưới” trong khi kể chuyện ma có ý nghĩa gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong “Chiều sương”, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về bối cảnh không gian và thời gian của truyện?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Quan điểm “âm dương không phân ranh giới rõ ràng, cõi sống và cõi chết nương nhau vấn vít” trong truyện “Chiều sương” thể hiện điều gì về triết lý nhân sinh của người dân làng chài?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng nổi bật trong đoạn văn miêu tả cảnh làng chài vào chiều xuân ở đầu truyện “Chiều sương”?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Tình huống truyện được tạo ra khi chiếc thuyền của ông Xin Kính xuất hiện có vai trò gì trong sự phát triển của cốt truyện “Chiều sương”?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Nếu “Chiều sương” được chuyển thể thành phim, cảnh nào sau đây sẽ đặc biệt quan trọng để truyền tải không khí và chủ đề của tác phẩm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: “Chiều sương” có thể được xếp vào thể loại truyện ngắn hiện thực hay lãng mạn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Điều gì tạo nên giọng điệu chủ đạo của truyện ngắn “Chiều sương”?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong truyện “Chiều sương”, yếu tố kì ảo (chuyện ma) có vai trò gì đối với việc thể hiện chủ đề?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Nếu so sánh “Chiều sương” với một bài thơ trữ tình, yếu tố nào của truyện ngắn này tương ứng với “tình” trong thơ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong các tác phẩm đã học, tác phẩm nào sau đây có cách xây dựng không khí truyện gần gũi nhất với “Chiều sương”?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Nếu thay đổi kết thúc truyện “Chiều sương” thành một cái kết tươi sáng, lạc quan hơn, điều gì sẽ thay đổi lớn nhất trong ý nghĩa tổng thể của tác phẩm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong “Chiều sương”, chi tiết nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên không khí “sương khói”, mơ hồ của truyện?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Nếu đặt nhan đề khác cho truyện ngắn “Chiều sương”, nhan đề nào sau đây KHÔNG phù hợp với chủ đề và không khí của tác phẩm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong truyện “Chiều sương”, lời thoại của nhân vật thường mang đặc điểm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Hình ảnh “bếp lửa” xuất hiện trong truyện “Chiều sương” có thể tượng trưng cho điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Nếu phân tích “Chiều sương” theo hướng tiếp cận “sinh thái”, yếu tố nào trong truyện sẽ được chú trọng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong “Chiều sương”, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của truyện ngắn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Từ “vấn vít” trong câu “cõi sống và cõi chết nương nhau vấn vít” gợi liên tưởng đến điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Nếu “Chiều sương” được viết dưới góc nhìn của lão Nhiệm Bình thay vì nhân vật “chàng”, điều gì có thể thay đổi trong cách tiếp nhận câu chuyện của người đọc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong “Chiều sương”, yếu tố “truyện ma” được sử dụng như một phương tiện để làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Nếu bỏ đi hình ảnh “sương” trong truyện ngắn “Chiều sương”, điều gì sẽ bị mất đi đáng kể?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong “Chiều sương”, sự xuất hiện của những đứa trẻ có vai trò gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Đọc “Chiều sương”, người đọc có thể rút ra bài học gì về cách nhìn nhận cuộc sống?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong “Chiều sương”, giọng kể chuyện của tác giả có đặc điểm gì nổi bật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Nếu so sánh truyện ngắn “Chiều sương” với thể loại tùy bút, điểm tương đồng nổi bật nhất giữa chúng là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong “Chiều sương”, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về phong cách nghệ thuật của Bùi Hiển?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Nếu “Chiều sương” được sáng tác trong giai đoạn văn học hiện thực phê phán (1930-1945), chủ đề của truyện có thể sẽ tập trung vào khía cạnh nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong truyện ngắn “Chiều sương”, Bùi Hiển tập trung khắc họa không gian và thời gian nghệ thuật đặc trưng nào, góp phần thể hiện chủ đề tác phẩm?

  • A. Không gian đô thị nhộn nhịp vào ban ngày.
  • B. Không gian làng chài ven biển vào chiều sương.
  • C. Không gian rừng núi hoang sơ vào ban đêm.
  • D. Không gian cung đình trang nghiêm vào buổi sáng.

Câu 2: Nhân vật "chàng" trong “Chiều sương” được miêu tả là người quan sát và lắng nghe. Điều này có vai trò như thế nào trong việc triển khai cốt truyện và chủ đề của tác phẩm?

  • A. Làm chậm nhịp điệu truyện, gây cảm giác buồn tẻ.
  • B. Giới hạn thông tin, khiến người đọc khó nắm bắt câu chuyện.
  • C. Tạo điểm nhìn khách quan, giúp câu chuyện được kể một cách tự nhiên và sâu sắc hơn.
  • D. Làm nổi bật sự cô đơn, lạc lõng của nhân vật chính trong truyện.

Câu 3: Chi tiết “sương” trong nhan đề “Chiều sương” có thể được hiểu như một biểu tượng nghệ thuật đa nghĩa. Theo em, ý nghĩa tượng trưng nào KHÔNG phù hợp với chi tiết này trong truyện ngắn của Bùi Hiển?

  • A. Sự mơ hồ, không rõ ràng của cuộc sống và số phận con người.
  • B. Vẻ đẹp nên thơ, tĩnh lặng của thiên nhiên làng quê.
  • C. Nỗi buồn man mác, sự chia ly, mất mát.
  • D. Sức mạnh và sự kiên cường vượt khó của con người.

Câu 4: Trong “Chiều sương”, câu chuyện về "ma" được lão Nhiệm Bình kể có vai trò gì trong việc thể hiện thế giới nhân vật và quan niệm về cuộc sống của người dân làng chài?

  • A. Phản ánh đời sống tinh thần phong phú, sự hòa trộn giữa cõi thực và cõi mơ, niềm tin vào thế giới tâm linh của người dân chài.
  • B. Tạo yếu tố gây cười, làm giảm bớt sự căng thẳng trong truyện.
  • C. Minh chứng cho sự lạc hậu, mê tín dị đoan của người dân quê.
  • D. Đơn thuần là một chi tiết trang trí, không có nhiều ý nghĩa nội dung.

Câu 5: Hình ảnh “chiếc thuyền lưới vó” xuất hiện nhiều lần trong “Chiều sương”. Hãy chọn nhận xét đúng nhất về ý nghĩa của hình ảnh này trong việc thể hiện cuộc sống và sinh hoạt của người dân làng chài?

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc của làng chài ven biển.
  • B. Gợi tả cuộc sống lao động vất vả, gắn bó với biển cả của người dân chài.
  • C. Thể hiện sự lạc hậu, phương thức đánh bắt cá truyền thống.
  • D. Chỉ là một phương tiện di chuyển thông thường, không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 6: Trong truyện “Chiều sương”, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự cảm thông, sẻ chia giữa người với người trong cộng đồng làng chài?

  • A. Cảnh nhân vật "chàng" quan sát cảnh vật làng chài.
  • B. Câu chuyện ma mà lão Nhiệm Bình kể.
  • C. Hành động cứu người bị nạn trên biển của những người dân chài.
  • D. Lời trò chuyện giữa "chàng" và lão Nhiệm Bình về cõi âm, cõi dương.

Câu 7: Phong cách văn chương của Bùi Hiển thường được nhận xét là giản dị, đậm chất trữ tình và gần gũi với đời sống nông thôn. Điều này được thể hiện như thế nào trong truyện ngắn “Chiều sương”?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt, điển tích, điển cố.
  • B. Ngôn ngữ mộc mạc, tự nhiên, giàu hình ảnh và cảm xúc, tập trung vào miêu tả cảnh sinh hoạt đời thường.
  • C. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết gay cấn, bất ngờ.
  • D. Giọng điệu trang trọng, mang tính triết lý sâu xa.

Câu 8: Trong “Chiều sương”, nhân vật lão Nhiệm Bình hiện lên với những phẩm chất đáng quý nào của người lao động?

  • A. Sự từng trải, hiểu biết đời sống, lạc quan, yêu đời và giàu lòng nhân ái.
  • B. Sự nóng nảy, cục cằn, thô lỗ và ích kỷ.
  • C. Sự nhút nhát, rụt rè, thiếu quyết đoán và bi quan.
  • D. Sự thông minh, mưu mẹo, xảo quyệt và tham lam.

Câu 9: Nếu “Chiều sương” được chuyển thể thành phim điện ảnh, em nghĩ yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng để giữ được tinh thần và không khí của tác phẩm?

  • A. Sử dụng kỹ xảo điện ảnh hoành tráng, hiện đại.
  • B. Tái hiện chân thực và gợi cảm không gian làng chài ven biển trong chiều sương, chú trọng yếu tố văn hóa dân gian.
  • C. Tập trung vào xây dựng những tình tiết gây cấn, bất ngờ.
  • D. Mời những diễn viên nổi tiếng, có ngoại hình thu hút.

Câu 10: Trong đoạn văn sau, biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu và tác dụng của nó là gì:

"Sương giăng mờ ảo cả không gian. Những mái nhà tranh thấp thoáng như ẩn như hiện trong làn sương trắng. Tiếng sóng vỗ rì rào như tiếng thở dài của biển cả."

  • A. So sánh, làm nổi bật sự đối lập giữa không gian và con người.
  • B. Ẩn dụ, tạo ra hình ảnh giàu tính biểu tượng về cuộc sống.
  • C. Nhân hóa và ẩn dụ, gợi tả không gian huyền ảo, mơ màng và tâm trạng buồn vắng.
  • D. Hoán dụ, tăng tính biểu cảm cho đoạn văn.

Câu 11: So sánh hình ảnh "chiều sương" trong truyện ngắn của Bùi Hiển với hình ảnh "chiều" trong một tác phẩm văn học khác mà em đã học (ví dụ: "Chiều tối" của Hồ Chí Minh). Điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

  • A. Cả hai đều thể hiện sự tàn lụi của thiên nhiên.
  • B. Cả hai đều tập trung vào miêu tả hoạt động của con người vào buổi chiều.
  • C. “Chiều sương” mang đến cảm giác tươi sáng, “Chiều tối” u ám.
  • D. “Chiều sương” gợi không gian mơ màng, tĩnh lặng của làng chài, “Chiều tối” thể hiện sự vất vả, cô đơn của con người nơi xa xứ.

Câu 12: Chủ đề chính của truyện ngắn “Chiều sương” theo em là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên làng quê Việt Nam.
  • B. Khắc họa vẻ đẹp đời sống tinh thần, tình người ấm áp và sự hòa quyện giữa con người với thiên nhiên của người dân làng chài.
  • C. Phê phán những hủ tục lạc hậu trong xã hội nông thôn.
  • D. Tái hiện cuộc sống nghèo khổ, lam lũ của người dân lao động.

Câu 13: Trong truyện “Chiều sương”, yếu tố tự sự và yếu tố trữ tình được kết hợp hài hòa. Hãy phân tích sự kết hợp này và nêu tác dụng của nó trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của tác phẩm.

  • A. Yếu tố tự sự lấn át yếu tố trữ tình, làm cho câu chuyện trở nên khô khan.
  • B. Yếu tố trữ tình làm loãng yếu tố tự sự, khiến cốt truyện trở nên mờ nhạt.
  • C. Sự kết hợp hài hòa tạo nên giọng điệu nhẹ nhàng, sâu lắng, vừa kể chuyện vừa thể hiện cảm xúc, làm cho câu chuyện thêm phần thấm thía và gợi cảm.
  • D. Hai yếu tố này không có sự liên quan mật thiết trong tác phẩm.

Câu 14: Nhân vật "chàng" trong “Chiều sương” có thể được xem là hình ảnh đại diện cho kiểu nhân vật nào thường gặp trong văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945?

  • A. Người nông dân nổi dậy chống áp bức.
  • B. Người trí thức trẻ, giàu tình cảm, hướng về cuộc sống bình dị, dân dã.
  • C. Người anh hùng cách mạng, dũng cảm kiên cường.
  • D. Người phụ nữ nông thôn chịu thương chịu khó.

Câu 15: Trong “Chiều sương”, Bùi Hiển đã sử dụng ngôn ngữ địa phương (làng chài ven biển) như thế nào? Tác dụng của việc sử dụng ngôn ngữ địa phương này là gì?

  • A. Hạn chế sử dụng, làm cho ngôn ngữ truyện trở nên phổ thông hơn.
  • B. Sử dụng một cách tùy tiện, không có chủ đích rõ ràng.
  • C. Sử dụng tự nhiên, sinh động, góp phần tạo nên không khí đặc trưng của vùng quê ven biển và khắc họa chân thực đời sống nhân vật.
  • D. Chỉ sử dụng trong lời thoại của nhân vật, không ảnh hưởng đến giọng điệu chung của truyện.

Câu 16: Hãy sắp xếp các sự kiện chính trong truyện ngắn “Chiều sương” theo trình tự thời gian hợp lý:

A. Chàng nghe lão Nhiệm Bình kể chuyện ma.
B. Chàng đến thăm làng chài ven biển vào một buổi chiều sương.
C. Thuyền của ông Xin Kính xuất hiện, cứu người bị nạn.
D. Chàng chứng kiến cảnh sinh hoạt của người dân làng chài.

  • A. A - B - C - D
  • B. B - D - A - C
  • C. C - D - B - A
  • D. D - A - C - B

Câu 17: Trong “Chiều sương”, yếu tố nào sau đây KHÔNG đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên không khí đặc trưng của truyện?

  • A. Thời gian và không gian "chiều sương" làng chài.
  • B. Những câu chuyện kể về thế giới tâm linh.
  • C. Ngôn ngữ và giọng điệu kể chuyện.
  • D. Những xung đột gay gắt giữa các nhân vật.

Câu 18: Thông điệp nhân văn sâu sắc nhất mà “Chiều sương” muốn gửi gắm đến người đọc là gì?

  • A. Bài học về cách vượt qua khó khăn trong cuộc sống.
  • B. Lời cảnh báo về sự khắc nghiệt của thiên nhiên.
  • C. Trân trọng vẻ đẹp bình dị của cuộc sống, tình người ấm áp và sự hòa hợp giữa con người với thiên nhiên.
  • D. Khát vọng đổi đời, vươn lên làm giàu.

Câu 19: Nếu so sánh “Chiều sương” với một thể loại văn học dân gian, em thấy truyện ngắn này gần gũi nhất với thể loại nào?

  • A. Truyện cổ tích.
  • B. Truyện truyền thuyết và truyện cười.
  • C. Ca dao, tục ngữ.
  • D. Chèo, tuồng.

Câu 20: Trong truyện ngắn “Chiều sương”, yếu tố hiện thực và yếu tố lãng mạn được thể hiện như thế nào?

  • A. Yếu tố hiện thực hoàn toàn lấn át yếu tố lãng mạn.
  • B. Yếu tố lãng mạn chiếm ưu thế, che lấp yếu tố hiện thực.
  • C. Hai yếu tố này tách biệt, không có sự hòa quyện.
  • D. Yếu tố hiện thực thể hiện qua đời sống sinh hoạt của người dân chài, yếu tố lãng mạn thể hiện qua không gian chiều sương mơ màng và cảm xúc của nhân vật.

Câu 21: Cách kết thúc truyện “Chiều sương” (mở ra một tình huống mới – cứu người bị nạn) có ý nghĩa gì trong việc thể hiện chủ đề và gợi mở suy nghĩ cho người đọc?

  • A. Tạo sự bất ngờ, hấp dẫn, đồng thời mở ra một vòng tuần hoàn của cuộc sống, gợi mở về tình người và lòng nhân ái luôn hiện hữu.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên dang dở, thiếu trọn vẹn.
  • C. Đơn thuần là một cách kết thúc ngẫu nhiên, không có ý nghĩa đặc biệt.
  • D. Gây cảm giác bi quan, bế tắc về cuộc sống.

Câu 22: Trong “Chiều sương”, hình ảnh thiên nhiên (sương, biển, thuyền…) được miêu tả chủ yếu qua giác quan nào của nhân vật "chàng"?

  • A. Khứu giác và vị giác.
  • B. Xúc giác và khứu giác.
  • C. Thị giác và thính giác.
  • D. Vị giác và xúc giác.

Câu 23: Nếu phải chọn một từ khóa để tóm tắt tinh thần chung của truyện ngắn “Chiều sương”, em sẽ chọn từ khóa nào?

  • A. Khổ đau.
  • B. Ấm áp.
  • C. Bi thương.
  • D. Hào hùng.

Câu 24: Trong truyện “Chiều sương”, quan niệm về mối quan hệ giữa cõi âm và cõi dương của người dân làng chài được thể hiện như thế nào?

  • A. Cõi âm và cõi dương hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.
  • B. Cõi âm chi phối và đe dọa cõi dương.
  • C. Cõi dương mạnh mẽ hơn cõi âm.
  • D. Cõi âm và cõi dương nương tựa, vấn vít vào nhau, tạo nên một thế giới thống nhất.

Câu 25: Theo em, yếu tố nào làm nên sức hấp dẫn đặc biệt của truyện ngắn “Chiều sương” đối với người đọc hiện nay?

  • A. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn.
  • B. Nhân vật chính có tính cách mạnh mẽ, quyết liệt.
  • C. Vẻ đẹp bình dị, ấm áp của tình người, sự hòa quyện với thiên nhiên và giọng điệu trữ tình sâu lắng.
  • D. Thông điệp giáo dục đạo đức sâu sắc.

Câu 26: Trong “Chiều sương”, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần thể hiện vẻ đẹp của đời sống tinh thần người dân làng chài?

  • A. Sự nghèo khó, vất vả trong cuộc sống vật chất.
  • B. Tình cảm cộng đồng, sự sẻ chia, giúp đỡ lẫn nhau.
  • C. Niềm tin vào thế giới tâm linh, sự hòa hợp với thiên nhiên.
  • D. Thái độ lạc quan, yêu đời, dù cuộc sống còn nhiều khó khăn.

Câu 27: Hãy chọn một câu văn trong “Chiều sương” mà em cho là thể hiện rõ nhất phong cách nghệ thuật của Bùi Hiển.

  • A. “…” (Câu văn thể hiện yếu tố gây cười, hài hước).
  • B. “…” (Câu văn thể hiện sự phức tạp trong tâm lý nhân vật).
  • C. “…” (Câu văn miêu tả cảnh thiên nhiên bằng ngôn ngữ giản dị, gợi cảm).
  • D. “…” (Câu văn mang tính triết lý, khái quát về cuộc sống).

Câu 28: Trong “Chiều sương”, yếu tố không gian có vai trò như thế nào trong việc thể hiện tâm trạng của nhân vật "chàng"?

  • A. Không gian hoàn toàn tách biệt với tâm trạng nhân vật.
  • B. Không gian chiều sương tĩnh lặng, mơ màng góp phần gợi tả tâm trạng suy tư, trầm lắng của nhân vật "chàng".
  • C. Không gian chỉ đơn thuần là bối cảnh, không ảnh hưởng đến tâm trạng nhân vật.
  • D. Không gian náo nhiệt, sôi động phản ánh tâm trạng vui vẻ của nhân vật.

Câu 29: Nếu đặt tên khác cho truyện ngắn “Chiều sương” để làm nổi bật chủ đề chính, em sẽ chọn tên nào sau đây?

  • A. Làng Chài Bên Biển.
  • B. Câu Chuyện Ma Làng Chài.
  • C. Ấm Áp Chiều Sương.
  • D. Sóng Biển Mênh Mông.

Câu 30: Em rút ra được bài học gì cho bản thân sau khi đọc truyện ngắn “Chiều sương” của Bùi Hiển?

  • A. Cần phải sống mạnh mẽ, quyết liệt để vượt qua khó khăn.
  • B. Phải luôn đề cao cảnh giác với thế giới tâm linh.
  • C. Trân trọng những giá trị tinh thần, tình cảm trong cuộc sống đời thường.
  • D. Không nên tin vào những câu chuyện truyền miệng, thiếu căn cứ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong truyện ngắn “Chiều sương”, Bùi Hiển tập trung khắc họa không gian và thời gian nghệ thuật đặc trưng nào, góp phần thể hiện chủ đề tác phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Nhân vật 'chàng' trong “Chiều sương” được miêu tả là người quan sát và lắng nghe. Điều này có vai trò như thế nào trong việc triển khai cốt truyện và chủ đề của tác phẩm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Chi tiết “sương” trong nhan đề “Chiều sương” có thể được hiểu như một biểu tượng nghệ thuật đa nghĩa. Theo em, ý nghĩa tượng trưng nào KHÔNG phù hợp với chi tiết này trong truyện ngắn của Bùi Hiển?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong “Chiều sương”, câu chuyện về 'ma' được lão Nhiệm Bình kể có vai trò gì trong việc thể hiện thế giới nhân vật và quan niệm về cuộc sống của người dân làng chài?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hình ảnh “chiếc thuyền lưới vó” xuất hiện nhiều lần trong “Chiều sương”. Hãy chọn nhận xét đúng nhất về ý nghĩa của hình ảnh này trong việc thể hiện cuộc sống và sinh hoạt của người dân làng chài?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong truyện “Chiều sương”, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự cảm thông, sẻ chia giữa người với người trong cộng đồng làng chài?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phong cách văn chương của Bùi Hiển thường được nhận xét là giản dị, đậm chất trữ tình và gần gũi với đời sống nông thôn. Điều này được thể hiện như thế nào trong truyện ngắn “Chiều sương”?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong “Chiều sương”, nhân vật lão Nhiệm Bình hiện lên với những phẩm chất đáng quý nào của người lao động?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Nếu “Chiều sương” được chuyển thể thành phim điện ảnh, em nghĩ yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng để giữ được tinh thần và không khí của tác phẩm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong đoạn văn sau, biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu và tác dụng của nó là gì:

'Sương giăng mờ ảo cả không gian. Những mái nhà tranh thấp thoáng như ẩn như hiện trong làn sương trắng. Tiếng sóng vỗ rì rào như tiếng thở dài của biển cả.'

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: So sánh hình ảnh 'chiều sương' trong truyện ngắn của Bùi Hiển với hình ảnh 'chiều' trong một tác phẩm văn học khác mà em đã học (ví dụ: 'Chiều tối' của Hồ Chí Minh). Điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Chủ đề chính của truyện ngắn “Chiều sương” theo em là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong truyện “Chiều sương”, yếu tố tự sự và yếu tố trữ tình được kết hợp hài hòa. Hãy phân tích sự kết hợp này và nêu tác dụng của nó trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của tác phẩm.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Nhân vật 'chàng' trong “Chiều sương” có thể được xem là hình ảnh đại diện cho kiểu nhân vật nào thường gặp trong văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong “Chiều sương”, Bùi Hiển đã sử dụng ngôn ngữ địa phương (làng chài ven biển) như thế nào? Tác dụng của việc sử dụng ngôn ngữ địa phương này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Hãy sắp xếp các sự kiện chính trong truyện ngắn “Chiều sương” theo trình tự thời gian hợp lý:

A. Chàng nghe lão Nhiệm Bình kể chuyện ma.
B. Chàng đến thăm làng chài ven biển vào một buổi chiều sương.
C. Thuyền của ông Xin Kính xuất hiện, cứu người bị nạn.
D. Chàng chứng kiến cảnh sinh hoạt của người dân làng chài.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong “Chiều sương”, yếu tố nào sau đây KHÔNG đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên không khí đặc trưng của truyện?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Thông điệp nhân văn sâu sắc nhất mà “Chiều sương” muốn gửi gắm đến người đọc là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Nếu so sánh “Chiều sương” với một thể loại văn học dân gian, em thấy truyện ngắn này gần gũi nhất với thể loại nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong truyện ngắn “Chiều sương”, yếu tố hiện thực và yếu tố lãng mạn được thể hiện như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Cách kết thúc truyện “Chiều sương” (mở ra một tình huống mới – cứu người bị nạn) có ý nghĩa gì trong việc thể hiện chủ đề và gợi mở suy nghĩ cho người đọc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong “Chiều sương”, hình ảnh thiên nhiên (sương, biển, thuyền…) được miêu tả chủ yếu qua giác quan nào của nhân vật 'chàng'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Nếu phải chọn một từ khóa để tóm tắt tinh thần chung của truyện ngắn “Chiều sương”, em sẽ chọn từ khóa nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong truyện “Chiều sương”, quan niệm về mối quan hệ giữa cõi âm và cõi dương của người dân làng chài được thể hiện như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Theo em, yếu tố nào làm nên sức hấp dẫn đặc biệt của truyện ngắn “Chiều sương” đối với người đọc hiện nay?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong “Chiều sương”, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần thể hiện vẻ đẹp của đời sống tinh thần người dân làng chài?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Hãy chọn một câu văn trong “Chiều sương” mà em cho là thể hiện rõ nhất phong cách nghệ thuật của Bùi Hiển.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong “Chiều sương”, yếu tố không gian có vai trò như thế nào trong việc thể hiện tâm trạng của nhân vật 'chàng'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nếu đặt tên khác cho truyện ngắn “Chiều sương” để làm nổi bật chủ đề chính, em sẽ chọn tên nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Chiều sương - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Em rút ra được bài học gì cho bản thân sau khi đọc truyện ngắn “Chiều sương” của Bùi Hiển?

Xem kết quả