Trắc nghiệm Chiều xuân - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bài thơ “Chiều xuân”, hình ảnh “mưa đổ bụi êm êm” gợi lên cảm nhận đặc biệt nào về không gian mùa xuân?
- A. Không gian ồn ào, náo nhiệt và đầy sức sống.
- B. Không gian tĩnh lặng, nhẹ nhàng và êm đềm.
- C. Không gian u ám, buồn bã và cô đơn.
- D. Không gian rộng lớn, bao la và hùng vĩ.
Câu 2: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong hai câu thơ “Cỏ non tràn biếc cỏ/ Đồng lúa trổ đòng đòng” để miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên?
- A. Ẩn dụ
- B. Hoán dụ
- C. Nhân hóa
- D. So sánh
Câu 3: Hình ảnh “con đò biếng lười” trong bài thơ “Chiều xuân” thể hiện điều gì về nhịp sống của làng quê?
- A. Nhịp sống chậm rãi, thanh bình và thư thái.
- B. Nhịp sống hối hả, bận rộn và tất bật.
- C. Nhịp sống buồn tẻ, trì trệ và nhàm chán.
- D. Nhịp sống hiện đại, năng động và sôi nổi.
Câu 4: Trong khổ thơ sau, từ láy nào góp phần tạo nên âm hưởng êm đềm, nhẹ nhàng cho bức tranh chiều xuân:
“Mưa đổ bụi êm êm
Trên bến vắng con đò biếng lười nằm
Ngủ mơ màng trên bếnSong
Sóng gợn tràng giang buồn điệu nhớ nhung”
- A. Mơ màng
- B. Êm êm
- C. Biếng lười
- D. Nhớ nhung
Câu 5: Câu thơ “Trong quán tranh đứng im lìm” gợi cho người đọc liên tưởng đến trạng thái nào của cảnh vật và con người?
- A. Trạng thái hoạt động sôi nổi, náo nhiệt.
- B. Trạng thái vội vã, khẩn trương.
- C. Trạng thái căng thẳng, lo âu.
- D. Trạng thái tĩnh lặng, yên bình, như đang nghỉ ngơi.
Câu 6: Hình ảnh “hoa xoan rụng tím cả dòng” trong bài thơ “Chiều xuân” mang ý nghĩa biểu tượng nào?
- A. Sức sống mãnh liệt và sự tươi mới của mùa xuân.
- B. Sự giàu có và sung túc của làng quê.
- C. Vẻ đẹp dịu dàng, thoáng chút buồn man mác của mùa xuân.
- D. Sự cô đơn, hiu quạnh của cảnh vật.
Câu 7: Trong bài thơ “Chiều xuân”, tác giả Anh Thơ đã sử dụng điểm nhìn nghệ thuật như thế nào để miêu tả bức tranh làng quê?
- A. Điểm nhìn từ xa đến gần, bao quát toàn cảnh rồi đi vào chi tiết.
- B. Điểm nhìn từ dưới lên trên, tập trung vào không gian cao rộng.
- C. Điểm nhìn từ trong ra ngoài, khám phá không gian nội tại.
- D. Điểm nhìn tĩnh tại, không có sự thay đổi trong suốt bài thơ.
Câu 8: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về tình cảm chủ đạo được thể hiện trong bài thơ “Chiều xuân” của Anh Thơ?
- A. Nỗi buồn cô đơn, lạc lõng giữa cuộc đời.
- B. Tình yêu quê hương, đất nước và sự gắn bó với vẻ đẹp làng quê.
- C. Sự căm phẫn, bất bình trước thực tại xã hội.
- D. Niềm vui sướng, hân hoan trước cuộc sống tươi đẹp.
Câu 9: Bài thơ “Chiều xuân” được sáng tác trong giai đoạn văn học nào của Việt Nam?
- A. Văn học trung đại
- B. Văn học hiện thực phê phán
- C. Thơ mới
- D. Văn học thời kỳ kháng chiến chống Pháp
Câu 10: Trong khổ thơ cuối, hình ảnh “cô gái hái mơ” xuất hiện có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề của bài thơ?
- A. Tạo điểm nhấn về màu sắc cho bức tranh chiều xuân.
- B. Thể hiện sự cô đơn, lẻ loi của con người trong cảnh xuân.
- C. Gợi nhớ về những kỷ niệm tuổi thơ tươi đẹp.
- D. Mang đến yếu tố con người, làm bức tranh thêm sinh động và thể hiện sức sống mùa xuân.
Câu 11: Nếu so sánh với các bài thơ khác viết về mùa xuân, “Chiều xuân” của Anh Thơ có nét độc đáo riêng biệt nào?
- A. Sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ tượng trưng.
- B. Tập trung miêu tả vẻ đẹp êm đềm, tĩnh lặng của chiều xuân.
- C. Thể hiện cảm xúc vui tươi, phấn khởi trước mùa xuân.
- D. Ca ngợi sức sống mãnh liệt của thiên nhiên mùa xuân.
Câu 12: “Chiều xuân” có thể được xem là một bức “tranh tĩnh” hay “tranh động”? Vì sao?
- A. “Tranh tĩnh”, vì bài thơ chỉ tập trung miêu tả những cảnh vật bất động.
- B. “Tranh động”, vì bài thơ sử dụng nhiều động từ mạnh để miêu tả cảnh vật.
- C. Vừa là “tranh tĩnh” vừa là “tranh động”, nhưng nghiêng về “tranh tĩnh” vì cảm giác chủ đạo là sự êm đềm, tĩnh lặng, dù có những hình ảnh chuyển động.
- D. Không thể xác định rõ vì bài thơ sử dụng cả hình ảnh tĩnh và động lẫn lộn.
Câu 13: Trong câu thơ “Quán tranh đứng im lìm bên đường”, từ “im lìm” gợi tả trạng thái gì của quán tranh và không gian xung quanh?
- A. Trạng thái tĩnh lặng, vắng vẻ, yên ắng.
- B. Trạng thái cũ kỹ, hoang tàn, tiêu điều.
- C. Trạng thái đơn sơ, mộc mạc, giản dị.
- D. Trạng thái trang nghiêm, cổ kính, uy nghi.
Câu 14: Ý nghĩa của cụm từ “tràng giang” trong câu thơ “Sóng gợn tràng giang buồn điệu nhớ nhung” là gì?
- A. Khúc sông ngắn, hẹp và yên tĩnh.
- B. Dòng sông dài, rộng lớn, mênh mông.
- C. Hồ nước trong xanh, phẳng lặng.
- D. Con kênh nhỏ, uốn lượn quanh co.
Câu 15: “Điệu nhớ nhung” trong câu thơ “Sóng gợn tràng giang buồn điệu nhớ nhung” có thể hiểu là nỗi nhớ nhung của ai?
- A. Chỉ là nỗi nhớ của sóng sông, không liên quan đến con người.
- B. Chỉ là nỗi nhớ của tác giả, không liên quan đến cảnh vật.
- C. Có thể là nỗi nhớ của sóng sông, cũng có thể là nỗi nhớ của lòng người được gợi lên từ cảnh vật.
- D. Nỗi nhớ của những người dân làng quê về quá khứ.
Câu 16: So sánh hình ảnh “mưa đổ bụi” trong “Chiều xuân” với hình ảnh mưa xuân trong các bài thơ khác mà em đã học (ví dụ: “Mưa xuân” của Nguyễn Bính). Nét khác biệt là gì?
- A. “Mưa đổ bụi” mang đến cảm giác ồn ào, náo nhiệt hơn mưa xuân trong các bài thơ khác.
- B. “Mưa đổ bụi” thể hiện sự tàn phá, tiêu điều của thiên nhiên, khác với mưa xuân thông thường.
- C. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hình ảnh mưa xuân trong “Chiều xuân” và các bài thơ khác.
- D. “Mưa đổ bụi” gợi sự nhẹ nhàng, êm đềm, tĩnh lặng, trong khi mưa xuân trong các thơ khác có thể rào rạt, tươi mới hơn.
Câu 17: Trong bài thơ, hình ảnh nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển động nhẹ nhàng, tinh tế của cảnh vật mùa xuân?
- A. “Mưa đổ bụi êm êm”
- B. “Sóng gợn tràng giang”
- C. “Cỏ non tràn biếc cỏ”
- D. “Hoa xoan rụng tím cả dòng”
Câu 18: Nếu bài thơ “Chiều xuân” được phổ nhạc, em hình dung giai điệu và tiết tấu của bài hát sẽ như thế nào?
- A. Giai điệu du dương, chậm rãi, tiết tấu nhẹ nhàng, êm ái.
- B. Giai điệu nhanh, mạnh mẽ, tiết tấu dồn dập, sôi động.
- C. Giai điệu buồn bã, da diết, tiết tấu chậm rãi, u sầu.
- D. Giai điệu hùng tráng, trang nghiêm, tiết tấu mạnh mẽ, dứt khoát.
Câu 19: Trong bài thơ “Chiều xuân”, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên bức tranh thơ?
- A. Nhịp điệu thơ
- B. Vần thơ
- C. Hình ảnh thơ
- D. Lời thơ
Câu 20: Hãy chọn một từ hoặc cụm từ KHÔNG phù hợp với không khí chung của bài thơ “Chiều xuân”:
- A. Êm êm
- B. Im lìm
- C. Biếng lười
- D. Náo nức
Câu 21: Nếu được vẽ một bức tranh minh họa cho bài thơ “Chiều xuân”, em sẽ chọn gam màu chủ đạo nào? Vì sao?
- A. Gam màu đỏ và vàng rực rỡ, vì thể hiện sự tươi vui, rộn ràng của mùa xuân.
- B. Gam màu xanh và tím nhạt, vì gợi sự nhẹ nhàng, êm đềm, phù hợp với không khí chiều xuân.
- C. Gam màu xám và đen, vì gợi sự u buồn, tĩnh lặng của cảnh vật.
- D. Gam màu trắng và trong suốt, vì thể hiện sự tinh khôi, thuần khiết của mùa xuân.
Câu 22: Trong bài thơ “Chiều xuân”, hình ảnh “đàn sáo đen” có ý nghĩa gì trong bức tranh làng quê?
- A. Chỉ đơn thuần miêu tả màu sắc của đàn sáo.
- B. Thể hiện sự u ám, buồn bã của buổi chiều xuân.
- C. Mang đến âm thanh, sự sống động cho bức tranh tĩnh lặng, đồng thời gợi vẻ đẹp bình dị, quen thuộc.
- D. Tượng trưng cho sự giàu có, sung túc của làng quê.
Câu 23: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất bút pháp “lấy động tả tĩnh” trong bài “Chiều xuân”?
- A. “Mưa đổ bụi êm êm”
- B. “Cỏ non tràn biếc cỏ”
- C. “Quán tranh đứng im lìm”
- D. “Sáo đen sà xuống… giật mình”
Câu 24: Theo em, vì sao tác giả lại đặt tên bài thơ là “Chiều xuân” mà không phải là “Sáng xuân” hay “Xuân về”?
- A. Vì “Chiều xuân” gợi không gian tĩnh lặng, êm đềm, thời điểm chuyển giao, phù hợp với cảm xúc và hình ảnh trong bài thơ.
- B. Vì “Chiều xuân” thể hiện sự tàn phai của mùa xuân, tạo cảm giác buồn bã.
- C. Vì “Chiều xuân” là thời điểm đẹp nhất trong ngày.
- D. Không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là một cái tên ngẫu nhiên.
Câu 25: Hình ảnh “yếm thắm” trong câu thơ “Cô gái hái mơ… yếm thắm” gợi liên tưởng đến điều gì về con người làng quê?
- A. Sự giàu có, sung túc của gia đình cô gái.
- B. Vẻ đẹp duyên dáng, tươi tắn, kín đáo của người con gái quê, nét đẹp truyền thống.
- C. Tính cách mạnh mẽ, phóng khoáng của người phụ nữ nông thôn.
- D. Sự vất vả, lam lũ của người lao động.
Câu 26: Nếu thay đổi một vài từ ngữ trong bài thơ “Chiều xuân”, ví dụ thay “êm êm” bằng “ào ào”, “biếng lười” bằng “tấp nập”, không khí chung của bài thơ sẽ thay đổi như thế nào?
- A. Không khí bài thơ sẽ không thay đổi nhiều.
- B. Không khí bài thơ sẽ trở nên u buồn, ảm đạm hơn.
- C. Không khí êm đềm, tĩnh lặng của bài thơ sẽ bị phá vỡ, thay vào đó là không khí ồn ào, náo nhiệt.
- D. Không khí bài thơ sẽ trở nên trang trọng, nghiêm túc hơn.
Câu 27: Đặc điểm nổi bật trong phong cách thơ của Anh Thơ thể hiện qua bài “Chiều xuân” là gì?
- A. Miêu tả cảnh quê chân thực, tinh tế, giàu cảm xúc.
- B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, cổ kính.
- C. Thể hiện giọng điệu mạnh mẽ, quyết liệt.
- D. Chú trọng yếu tố tượng trưng, siêu thực.
Câu 28: Bài thơ “Chiều xuân” gợi cho em suy nghĩ gì về vẻ đẹp của quê hương và tình yêu quê hương?
- A. Vẻ đẹp quê hương chỉ có ở những cảnh sắc hùng vĩ, tráng lệ.
- B. Vẻ đẹp quê hương hiện diện trong những điều bình dị, thân thương nhất, và tình yêu quê hương là một tình cảm tự nhiên, sâu sắc.
- C. Tình yêu quê hương chỉ là một khái niệm trừu tượng, không có ý nghĩa thực tế.
- D. Quê hương chỉ là nơi sinh ra, không có gì đáng để yêu quý.
Câu 29: Trong bài thơ “Chiều xuân”, yếu tố “xuân” được cảm nhận chủ yếu qua giác quan nào?
- A. Thính giác
- B. Vị giác
- C. Thị giác và xúc giác
- D. Khứu giác
Câu 30: Nếu đặt bài thơ “Chiều xuân” trong bối cảnh xã hội Việt Nam đương thời (Thơ mới), em hiểu thêm được điều gì về giá trị của tác phẩm?
- A. Bài thơ phản ánh hiện thực xã hội đầy đau khổ và bất công.
- B. Bài thơ ca ngợi cuộc sống hiện đại, đô thị hóa.
- C. Bối cảnh xã hội không ảnh hưởng đến giá trị của bài thơ.
- D. Trong bối cảnh xã hội nhiều biến động, bài thơ thể hiện khát vọng về cuộc sống bình yên, tĩnh lặng, giá trị tinh thần, vẻ đẹp truyền thống.