Trắc nghiệm Độc “Tiểu thanh kí” - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Bài thơ “Độc Tiểu Thanh kí” của Nguyễn Du được viết theo thể thơ nào?
- A. Thất ngôn tứ tuyệt Đường luật
- B. Thất ngôn bát cú Đường luật
- C. Ngũ ngôn tứ tuyệt Đường luật
- D. Song thất lục bát
Câu 2: Trong câu đề “Tây Hồ hoa uyển tẫn thành khư”, từ “khư” mang ý nghĩa gì trong việc thể hiện sự thay đổi của cảnh vật?
- A. Vẻ đẹp tráng lệ
- B. Sự phồn thịnh
- C. Sự hoang tàn, đổ nát
- D. Nét cổ kính, xưa cũ
Câu 3: Hình ảnh “son phấn” và “văn chương” trong hai câu thực (câu 3, 4) tượng trưng cho điều gì ở Tiểu Thanh?
- A. Vẻ đẹp ngoại hình và tài năng văn chương
- B. Sự đam mê nghệ thuật và lối sống xa hoa
- C. Nỗi bất hạnh trong tình duyên và sự nghiệp
- D. Khát vọng được yêu thương và công nhận
Câu 4: Biện pháp nghệ thuật đối được sử dụng trong hai câu thực (câu 3, 4) có tác dụng gì trong việc thể hiện thái độ của tác giả?
- A. Tạo sự cân bằng, hài hòa cho câu thơ
- B. Nhấn mạnh sự tương phản giữa quá khứ và hiện tại
- C. Thể hiện sự tiếc nuối cho vẻ đẹp đã tàn phai
- D. Gợi tả sự đối lập giữa tài năng, nhan sắc và số phận bi thảm
Câu 5: Trong câu luận “Nỗi hờn kim cổ trời khôn hỏi”, cụm từ “trời khôn hỏi” thể hiện điều gì về cảm xúc của Nguyễn Du?
- A. Sự trách móc số phận nghiệt ngã
- B. Sự bất lực, không thể giải đáp được nỗi oan khuất
- C. Niềm tin vào sự công bằng của trời đất
- D. Thái độ thách thức đối với định mệnh
Câu 6: Câu thơ “Đọc Tiểu Thanh kí ngâm rằng đau” thể hiện trực tiếp cảm xúc gì của Nguyễn Du khi đọc tập “Tiểu Thanh kí”?
- A. Sự ngưỡng mộ tài năng của Tiểu Thanh
- B. Sự tò mò về cuộc đời của Tiểu Thanh
- C. Sự đau xót, thương cảm sâu sắc
- D. Sự phẫn nộ trước bất công xã hội
Câu 7: Hai câu kết bài thơ “Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa/ Thiên hạ còn ai khóc Tố Như?” sử dụng hình thức tu từ nào?
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Hoán dụ
- D. Câu hỏi tu từ
Câu 8: Câu hỏi tu từ ở cuối bài thơ “Độc Tiểu Thanh kí” có chức năng chính là gì?
- A. Bộc lộ sự trăn trở, lo âu về số phận của bản thân và những người tài hoa
- B. Khẳng định giá trị trường tồn của tác phẩm văn chương
- C. Thể hiện niềm tin vào sự thấu hiểu của hậu thế
- D. Kêu gọi sự đồng cảm từ người đọc đương thời
Câu 9: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về chủ đề chính của bài thơ “Độc Tiểu Thanh kí”?
- A. Ca ngợi vẻ đẹp của Tây Hồ và nàng Tiểu Thanh
- B. Thể hiện nỗi đau xót, cảm thương cho số phận bi kịch của người phụ nữ tài hoa trong xã hội phong kiến và tự vấn về số phận mình
- C. Tái hiện khung cảnh hoang tàn, hiu quạnh của Tây Hồ
- D. Khẳng định sức mạnh của văn chương vượt qua thời gian
Câu 10: Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất của bài thơ “Độc Tiểu Thanh kí” được thể hiện qua yếu tố nào?
- A. Sự cảm thông với những người phụ nữ bất hạnh nói chung
- B. Lời kêu gọi đấu tranh chống lại bất công xã hội
- C. Nỗi đau đáu về thân phận con người tài hoa, bạc mệnh và sự hữu hạn của kiếp người
- D. Sự trân trọng vẻ đẹp của thiên nhiên và văn hóa truyền thống
Câu 11: Trong bài thơ, Nguyễn Du đã đặt mình vào vị thế nào khi “khóc” Tiểu Thanh và tự hỏi về số phận của mình?
- A. Người bề trên ban phát lòng thương xót
- B. Người kể chuyện lịch sử khách quan
- C. Người phê phán xã hội phong kiến
- D. Người tri âm, đồng cảnh ngộ, chia sẻ nỗi đau
Câu 12: Ý nghĩa của cụm từ “kim cổ hận sự” trong câu luận thứ hai (câu 6) là gì?
- A. Những câu chuyện hận tình trong quá khứ
- B. Nỗi hận chung của những người tài hoa bạc mệnh từ xưa đến nay
- C. Sự khác biệt giữa nỗi hận xưa và nay
- D. Bài học lịch sử về sự tàn khốc của chiến tranh
Câu 13: Hình ảnh “gò hoang” và “bãi cỏ” trong câu đề thứ hai (câu 2) gợi lên không gian và cảm xúc như thế nào?
- A. Không gian tươi mới, tràn đầy sức sống
- B. Không gian rộng lớn, khoáng đạt
- C. Không gian tiêu điều, hoang vắng, gợi cảm giác buồn bã, cô đơn
- D. Không gian yên bình, tĩnh lặng
Câu 14: Trong bài thơ “Độc Tiểu Thanh kí”, yếu tố nào thể hiện rõ nhất sự giao thoa giữa cảm xúc cá nhân của Nguyễn Du và nỗi đau chung của nhân loại?
- A. Hình ảnh thiên nhiên Tây Hồ
- B. Thể thơ thất ngôn bát cú
- C. Sử dụng điển tích về Tiểu Thanh
- D. Câu hỏi tu từ cuối bài và cụm từ “kim cổ hận sự”
Câu 15: Nếu so sánh “Độc Tiểu Thanh kí” với các tác phẩm khác của Nguyễn Du như “Truyện Kiều”, điểm tương đồng nổi bật nhất về mặt tư tưởng là gì?
- A. Tình cảm nhân đạo sâu sắc, sự cảm thương đối với những số phận bất hạnh, đặc biệt là phụ nữ
- B. Tinh thần yêu nước và lòng tự hào dân tộc
- C. Khát vọng tự do và ước mơ về một xã hội công bằng
- D. Triết lý về vòng luân hồi và nhân quả báo ứng
Câu 16: Trong bài thơ, Nguyễn Du sử dụng những động từ mạnh như “tẫn”, “khư”, “chôn”, “đốt” nhằm mục đích gì?
- A. Tạo nhịp điệu nhanh, dồn dập cho bài thơ
- B. Nhấn mạnh sự tàn lụi, mất mát và bi kịch
- C. Thể hiện sự quyết liệt, mạnh mẽ trong cảm xúc
- D. Gợi tả hành động dứt khoát, không khoan nhượng
Câu 17: Cấu trúc bài thơ “Độc Tiểu Thanh kí” (đề, thực, luận, kết) có vai trò như thế nào trong việc thể hiện dòng cảm xúc của tác giả?
- A. Giúp bài thơ trở nên dễ nhớ, dễ thuộc
- B. Tạo sự mạch lạc, rõ ràng trong bố cục
- C. Phản ánh quá trình cảm xúc từ tả cảnh đến bày tỏ nỗi lòng, suy tư và tự vấn
- D. Thể hiện sự tuân thủ nghiêm ngặt luật lệ thơ ca
Câu 18: Nếu “Độc Tiểu Thanh kí” được viết ở thời điểm khác trong cuộc đời Nguyễn Du (ví dụ: thời trẻ tuổi), giọng điệu và cảm xúc của bài thơ có thể thay đổi như thế nào?
- A. Trở nên lạc quan và yêu đời hơn
- B. Trở nên phẫn nộ và quyết liệt hơn
- C. Không có sự thay đổi đáng kể
- D. Có thể bớt đi sự trầm uất, suy tư sâu lắng và tăng thêm sự xót thương trực tiếp
Câu 19: Trong chương trình Ngữ văn 11, bài thơ “Độc Tiểu Thanh kí” thường được đặt cạnh các tác phẩm nào để làm nổi bật chủ đề chung về thân phận con người?
- A. Các bài thơ về thiên nhiên
- B. Các bài thơ trung đại viết về người phụ nữ tài hoa, bạc mệnh hoặc thể hiện cảm hứng nhân văn
- C. Các bài thơ hiện đại mang khuynh hướng lãng mạn
- D. Các bài văn nghị luận xã hội
Câu 20: Theo em, yếu tố nào trong cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Du đã ảnh hưởng sâu sắc đến việc hình thành cảm hứng nhân văn trong “Độc Tiểu Thanh kí”?
- A. Xuất thân trong gia đình quý tộc
- B. Tài năng văn chương thiên bẩm
- C. Cuộc đời nhiều thăng trầm, từng trải qua nhiều biến cố lịch sử và xã hội
- D. Sự am hiểu sâu rộng về văn hóa Trung Hoa
Câu 21: Nếu hình tượng Tiểu Thanh trong bài thơ được xem là biểu tượng, thì biểu tượng đó có thể đại diện cho điều gì?
- A. Vẻ đẹp mong manh, dễ tàn phai
- B. Sự bất công trong xã hội phong kiến
- C. Khát vọng sống và cống hiến của người phụ nữ
- D. Những tài năng bị vùi dập, những số phận bi kịch do xã hội bất công
Câu 22: Trong bài thơ, Nguyễn Du đã sử dụng những giác quan nào để cảm nhận và miêu tả về Tây Hồ và Tiểu Thanh?
- A. Thị giác và thính giác (gợi hình ảnh và âm thanh)
- B. Khứu giác và vị giác (gợi mùi hương và vị)
- C. Xúc giác và vị giác (gợi cảm giác sờ chạm và vị)
- D. Thính giác và xúc giác (gợi âm thanh và cảm giác sờ chạm)
Câu 23: “Độc Tiểu Thanh kí” được đánh giá là một trong những bài thơ tiêu biểu cho phong cách thơ Nguyễn Du. Vậy phong cách thơ Nguyễn Du được thể hiện qua bài thơ này như thế nào?
- A. Trữ tình lãng mạn, bay bổng
- B. Trữ tình sâu lắng, giàu chất suy tư và cảm thương
- C. Hiện thực phê phán mạnh mẽ
- D. Hào hùng, tráng ca
Câu 24: Nếu đặt nhan đề bài thơ là “Khóc Tiểu Thanh”, ý nghĩa và cảm xúc chung của bài thơ có thay đổi so với nhan đề “Độc Tiểu Thanh kí” không? Vì sao?
- A. Không thay đổi, vì cả hai nhan đề đều hướng đến việc thể hiện nỗi buồn thương
- B. Có thay đổi. “Khóc Tiểu Thanh” thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hơn, trực tiếp hơn
- C. Có thay đổi. “Độc Tiểu Thanh kí” gợi sự cô đơn, lẻ loi của người đọc và nhân vật, trong khi “Khóc Tiểu Thanh” nhấn mạnh trực tiếp hành động thương khóc.
- D. Không thay đổi, vì nhan đề chỉ là hình thức bên ngoài, không ảnh hưởng đến nội dung
Câu 25: Trong câu thơ “Vẫn hận son phấn vùi thân nát”, từ “hận” thể hiện thái độ gì của Tiểu Thanh (dù đã qua đời) đối với số phận mình?
- A. Sự chấp nhận số phận
- B. Sự oán trách người chồng bạc tình
- C. Sự căm phẫn xã hội phong kiến
- D. Sự tiếc nuối, đau đớn vì tài sắc bị vùi dập
Câu 26: Nếu bài thơ “Độc Tiểu Thanh kí” được chuyển thể thành một loại hình nghệ thuật khác như tranh vẽ hoặc âm nhạc, em hình dung tác phẩm đó sẽ thể hiện những yếu tố nào?
- A. Sự vui tươi, nhộn nhịp của cuộc sống
- B. Không gian hoang vắng, màu sắc u buồn, âm điệu chậm rãi, da diết
- C. Vẻ đẹp tráng lệ của thiên nhiên
- D. Sức mạnh của con người vượt lên số phận
Câu 27: Trong bài thơ, chi tiết “đọc Tiểu Thanh kí” có vai trò như thế nào trong việc kết nối Nguyễn Du với Tiểu Thanh?
- A. Chỉ là một hành động tình cờ
- B. Thể hiện sự quan tâm đến văn chương
- C. Là cầu nối để Nguyễn Du thấu hiểu và đồng cảm sâu sắc với Tiểu Thanh
- D. Tạo ra bối cảnh cho bài thơ
Câu 28: So với các bài thơ khác viết về đề tài "tài hoa bạc mệnh", “Độc Tiểu Thanh kí” có điểm gì đặc sắc trong cách thể hiện cảm xúc và tư tưởng?
- A. Thể hiện cảm xúc chân thành, sâu lắng và sự suy tư mang tính triết lý về số phận con người
- B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố
- C. Tập trung miêu tả vẻ đẹp ngoại hình của nhân vật
- D. Giọng điệu bi thương, ai oán
Câu 29: Nếu không có hai câu kết mang tính chất tự vấn, bài thơ “Độc Tiểu Thanh kí” sẽ giảm đi giá trị và ý nghĩa gì?
- A. Giảm đi tính hoàn chỉnh về mặt cấu trúc
- B. Giảm đi tính triết lý, chiều sâu tư tưởng và khả năng gợi mở liên tưởng cho người đọc
- C. Giảm đi sự cân đối về mặt cảm xúc
- D. Không có sự thay đổi đáng kể
Câu 30: Trong bối cảnh văn học hiện đại, bài thơ “Độc Tiểu Thanh kí” vẫn còn giá trị và ý nghĩa như thế nào đối với người đọc ngày nay?
- A. Chỉ còn giá trị lịch sử, giúp tìm hiểu về quá khứ
- B. Không còn phù hợp với cảm xúc và tư duy của người hiện đại
- C. Vẫn gợi lên sự đồng cảm sâu sắc về thân phận con người, những bất công và giá trị của tài năng, vẻ đẹp
- D. Chỉ có giá trị nghệ thuật trong thể thơ Đường luật