Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Bài thơ “Nguyệt cầm” của Xuân Diệu tập trung thể hiện rõ nhất loại tình cảm thẩm mỹ nào?
- A. Tình yêu quê hương đất nước
- B. Tình yêu thiên nhiên và vẻ đẹp lãng mạn
- C. Nỗi buồn cô đơn, bi thương
- D. Khát vọng tự do, giải phóng cá nhân
Câu 2: Trong bài thơ “Nguyệt cầm”, hình ảnh “trăng” được sử dụng như một biểu tượng nghệ thuật đa nghĩa. Ý nghĩa nào sau đây KHÔNG phải là một tầng nghĩa phổ biến của hình ảnh “trăng” trong bài thơ?
- A. Vẻ đẹp thanh khiết, tinh khôi
- B. Sự huyền ảo, mơ mộng của thế giới nghệ thuật
- C. Nỗi cô đơn, lạnh lẽo, bi thương
- D. Sức mạnh lý trí và sự tỉnh táo
Câu 3: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong câu thơ “Ánh trăng im phăng phắc” để diễn tả không gian và cảm xúc trong bài “Nguyệt cầm”?
- A. Ẩn dụ
- B. Hoán dụ
- C. Từ láy tượng thanh
- D. Nhân hóa
Câu 4: Dòng thơ “Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua” trong bài “Nguyệt cầm” thể hiện nhận thức sâu sắc nào về thời gian và cuộc đời?
- A. Tính chất hữu hạn, trôi chảy và phù du của thời gian, cuộc đời
- B. Sự tuần hoàn vĩnh cửu của thời gian và thiên nhiên
- C. Niềm tin vào tương lai tươi sáng và sự bất tử
- D. Sức mạnh của con người trong việc chinh phục thời gian
Câu 5: Trong khổ thơ sau của bài “Nguyệt cầm”:
"Trong tiếng đàn ngân nga,
Bóng đêm như rạn vỡ.
Ánh sáng tràn lan toả,
Hồn thơ bỗng thức dậy."
Âm thanh tiếng đàn có vai trò như thế nào trong việc gợi mở không gian và cảm xúc?
- A. Tạo ra sự tĩnh lặng, cô đơn trong không gian
- B. Phá vỡ sự tĩnh lặng, tăm tối, gợi mở không gian và cảm xúc
- C. Làm tăng thêm vẻ huyền bí, khó hiểu của không gian
- D. Không có vai trò đáng kể trong việc gợi mở không gian và cảm xúc
Câu 6: Xét về thể loại, bài thơ “Nguyệt cầm” thuộc thể thơ nào và điều này có ảnh hưởng như thế nào đến nhịp điệu và giọng điệu của bài thơ?
- A. Thể lục bát, tạo nhịp điệu nhanh, vui tươi, giọng điệu hóm hỉnh
- B. Thể ngũ ngôn, tạo nhịp điệu ngắn gọn, dứt khoát, giọng điệu mạnh mẽ
- C. Thể thất ngôn, tạo nhịp điệu chậm rãi, trang trọng, giọng điệu trữ tình, suy tư
- D. Thể tự do, tạo nhịp điệu phóng khoáng, tự do, giọng điệu đa dạng
Câu 7: Trong bài thơ “Nguyệt cầm”, Xuân Diệu đã sử dụng nhiều giác quan để cảm nhận và miêu tả thế giới. Hãy chỉ ra sự kết hợp độc đáo giữa các giác quan trong câu thơ nào sau đây?
- A. Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua
- B. Bốn bề ánh nhạc: biển pha lê
- C. Trăng nhập vào đây cung nguyệt lạnh
- D. Mỗi giọt rơi tàn như lệ ngân
Câu 8: Đọc đoạn thơ sau và cho biết tâm trạng chủ đạo được thể hiện là gì:
"…Đàn buồn, đàn lặng, ôi đàn chậm!
Mỗi giọt rơi tàn như lệ ngân."
- A. Vui tươi, phấn khởi
- B. Hào hùng, mạnh mẽ
- C. Bình thản, nhẹ nhàng
- D. Buồn bã, da diết
Câu 9: Hình ảnh “cung nguyệt lạnh” trong câu thơ “Trăng nhập vào đây cung nguyệt lạnh” gợi liên tưởng đến điều gì?
- A. Không gian ấm áp, tươi sáng
- B. Khung cảnh náo nhiệt, đông vui
- C. Không gian vắng vẻ, lạnh lẽo, cô đơn
- D. Vẻ đẹp tráng lệ, hùng vĩ của thiên nhiên
Câu 10: Xét về cấu tứ, bài thơ “Nguyệt cầm” có thể được chia thành mấy phần chính? Dựa vào đâu để phân chia như vậy?
- A. Một phần, vì bài thơ thể hiện một mạch cảm xúc liên tục
- B. Hai phần, dựa trên sự chuyển biến từ tả cảnh sang tả tình và suy tư
- C. Ba phần, theo bố cục khai - thừa - chuyển - hợp của thơ cổ
- D. Bốn phần, tương ứng với bốn khổ thơ trong bài
Câu 11: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giao thoa giữa thế giới thực và thế giới ảo trong bài “Nguyệt cầm”?
- A. Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua
- B. Bốn bề ánh nhạc: biển pha lê
- C. Trăng nhập vào đây cung nguyệt lạnh
- D. Mỗi giọt rơi tàn như lệ ngân
Câu 12: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phong cách thơ Xuân Diệu được thể hiện trong bài “Nguyệt cầm”?
- A. Sự mới mẻ trong cảm xúc và hình ảnh
- B. Giọng điệu trữ tình, đắm say
- C. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố hiện thực và lãng mạn
- D. Tính hiện thực trần trụi, khách quan
Câu 13: Trong bài thơ “Nguyệt cầm”, hình ảnh “mỗi giọt rơi tàn” được hiểu theo nghĩa tượng trưng nào?
- A. Sự sống mãnh liệt, tràn đầy
- B. Sự tàn phai, hụt hẫng, nỗi buồn
- C. Vẻ đẹp rực rỡ, lộng lẫy
- D. Sức mạnh tiềm ẩn, bí ẩn
Câu 14: Dòng thơ “Vì nghe nương tử trong câu hát” gợi cho người đọc liên tưởng đến hình tượng người phụ nữ nào trong văn học dân gian Việt Nam?
- A. Những người phụ nữ tài hoa, bạc mệnh trong truyện cổ, truyền thuyết
- B. Các nữ anh hùng dân tộc
- C. Hình ảnh người mẹ Việt Nam tần tảo
- D. Những cô gái thôn quê hồn nhiên, tươi trẻ
Câu 15: Cụm từ “biển pha lê” trong câu thơ “Bốn bề ánh nhạc: biển pha lê” có tác dụng gợi hình và gợi cảm như thế nào?
- A. Gợi sự rộng lớn, bao la của biển cả
- B. Tạo cảm giác mạnh mẽ, dữ dội của thiên nhiên
- C. Gợi hình ảnh trong suốt, lấp lánh và cảm giác tinh khiết, mơ mộng
- D. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng, yên bình của không gian
Câu 16: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vai trò của yếu tố “đêm trăng” trong việc thể hiện chủ đề của bài thơ “Nguyệt cầm”?
- A. Chỉ đơn thuần là yếu tố tả cảnh thiên nhiên
- B. Tạo bối cảnh lãng mạn, huyền ảo, làm nổi bật chủ đề của bài thơ
- C. Gây nhiễu loạn, làm phân tán cảm xúc của người đọc
- D. Không có vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề
Câu 17: Trong bài “Nguyệt cầm”, từ “nhập” trong câu “Trăng nhập vào đây cung nguyệt lạnh” thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa trăng và đàn?
- A. Sự đối lập, tách biệt giữa trăng và đàn
- B. Sự tác động từ bên ngoài của trăng đến đàn
- C. Trăng chỉ là yếu tố phụ trợ cho tiếng đàn
- D. Sự hòa quyện, hợp nhất giữa trăng và đàn
Câu 18: So sánh hình ảnh “tiếng đàn” và “ánh trăng” trong bài thơ “Nguyệt cầm”, điểm tương đồng nổi bật giữa hai hình ảnh này là gì?
- A. Sự mạnh mẽ, dữ dội
- B. Vẻ đẹp tráng lệ, hùng vĩ
- C. Vẻ đẹp mong manh, huyền ảo, gợi cảm xúc buồn
- D. Tính chất hiện thực, trần trụi
Câu 19: Đọc khổ thơ sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng:
"Long lanh đáy nước in trời,
Thành xây khói biếc non phơi bóng vàng."
- A. Nhân hóa
- B. Đối
- C. Ẩn dụ
- D. Hoán dụ
Câu 20: Bài thơ “Nguyệt cầm” thể hiện rõ nhất khuynh hướng nghệ thuật nào của phong trào Thơ mới?
- A. Lãng mạn hóa
- B. Hiện thực hóa
- C. Chủ nghĩa tượng trưng
- D. Chủ nghĩa tự nhiên
Câu 21: Dòng thơ nào sau đây trong bài “Nguyệt cầm” thể hiện rõ nhất sự cảm nhận thời gian theo chiều tuyến tính?
- A. Trăng nhập vào đây cung nguyệt lạnh
- B. Bốn bề ánh nhạc: biển pha lê
- C. Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua
- D. Mỗi giọt rơi tàn như lệ ngân
Câu 22: Trong bài thơ “Nguyệt cầm”, hình ảnh “đàn” có thể được xem là biểu tượng cho điều gì?
- A. Sức mạnh vật chất
- B. Nghệ thuật và tâm hồn con người
- C. Hiện thực cuộc sống
- D. Chiến tranh và xung đột
Câu 23: Câu thơ “Đã chết đêm rằm theo nước xanh” trong bài “Nguyệt cầm” gợi cảm hứng từ điển tích văn hóa nào?
- A. Sự tích Trầu Cau
- B. Truyền thuyết Sơn Tinh Thủy Tinh
- C. Điển tích về những người phụ nữ đẹp chết trẻ, hóa thành tinh linh sông nước
- D. Câu chuyện về Tấm Cám
Câu 24: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà bài thơ “Nguyệt cầm” muốn gửi gắm là gì?
- A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ
- B. Khẳng định sức mạnh con người trước số phận
- C. Thể hiện niềm vui sống lạc quan
- D. Trân trọng vẻ đẹp con người, nghệ thuật và tình yêu, cảm thông với những số phận mong manh
Câu 25: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về đặc điểm thi pháp của bài thơ “Nguyệt cầm”?
- A. Sử dụng nhiều hình ảnh tượng trưng, ẩn dụ
- B. Giọng điệu trữ tình, nhẹ nhàng, trầm lắng
- C. Tính chất hiện thực khách quan, phản ánh đời sống xã hội
- D. Kết hợp hài hòa giữa yếu tố tả cảnh và tả tình
Câu 26: Nếu so sánh với các bài thơ khác của Xuân Diệu trước Cách mạng tháng Tám, “Nguyệt cầm” có điểm gì đặc biệt về mặt cảm xúc?
- A. Vẫn giữ nguyên cảm xúc tươi vui, yêu đời
- B. Trầm lắng, suy tư và có phần u buồn hơn
- C. Mạnh mẽ, quyết liệt hơn
- D. Hồn nhiên, trong sáng như trẻ thơ
Câu 27: Trong bài thơ “Nguyệt cầm”, yếu tố “ánh sáng” và “bóng tối” được sử dụng để tạo nên hiệu quả nghệ thuật gì?
- A. Tạo sự hài hòa, cân bằng trong bức tranh thiên nhiên
- B. Nhấn mạnh vẻ đẹp tươi sáng, rực rỡ của cuộc sống
- C. Tạo không gian huyền ảo, mơ mộng và gợi sự đối lập trong cảm xúc
- D. Làm tăng tính chân thực, hiện thực cho bài thơ
Câu 28: Theo bạn, nhan đề “Nguyệt cầm” có vai trò như thế nào trong việc thể hiện chủ đề và gợi mở cảm hứng cho bài thơ?
- A. Ngắn gọn, gợi hình ảnh, khơi gợi cảm hứng lãng mạn, huyền ảo
- B. Trực tiếp thể hiện nội dung chính của bài thơ
- C. Gây ấn tượng mạnh mẽ, thu hút sự chú ý của người đọc
- D. Không có vai trò đáng kể, chỉ là tên gọi thông thường
Câu 29: Nếu đặt bài thơ “Nguyệt cầm” trong bối cảnh văn hóa phương Tây, bạn thấy có sự tương đồng nào với trào lưu văn học nào?
- A. Chủ nghĩa cổ điển
- B. Chủ nghĩa lãng mạn và chủ nghĩa tượng trưng
- C. Chủ nghĩa hiện thực
- D. Chủ nghĩa siêu thực
Câu 30: Đâu là nhận xét khái quát nhất về giá trị nghệ thuật độc đáo của bài thơ “Nguyệt cầm”?
- A. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời thường
- B. Miêu tả chân thực, sinh động cuộc sống xã hội
- C. Thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, trực tiếp
- D. Kết hợp hài hòa yếu tố hiện thực và lãng mạn, tạo không gian nghệ thuật độc đáo