15+ Đề Trắc nghiệm Nguyệt cầm – Chân trời sáng tạo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ “Nguyệt cầm” của Xuân Diệu tập trung thể hiện rõ nhất loại cảm xúc nào trong tâm hồn con người?

  • A. Niềm vui phơi phới trước vẻ đẹp của cuộc sống và tình yêu.
  • B. Nỗi buồn da diết, sự cô đơn và cảm thức về cái đẹp mong manh, dễ tàn.
  • C. Sự căm phẫn, bất bình trước những ngang trái của xã hội đương thời.
  • D. Tinh thần lạc quan, yêu đời và khát vọng vươn lên mạnh mẽ.

Câu 2: Trong bài thơ “Nguyệt cầm”, hình ảnh “trăng” được sử dụng như một thi liệu đa nghĩa. Ý nghĩa tượng trưng nào sau đây KHÔNG phù hợp với hình ảnh “trăng” trong bài?

  • A. Vẻ đẹp thuần khiết, trong sáng và thanh cao.
  • B. Sự cô đơn, lạnh lẽo và u buồn.
  • C. Ánh sáng dịu dàng, huyền ảo, khơi gợi cảm xúc mơ màng.
  • D. Sức mạnh quyền lực và sự thống trị tuyệt đối.

Câu 3: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong hai câu thơ sau: “Trăng nhập vào dây cung nguyệt lạnh/ Trăng thương, trăng nhớ, hỡi trăng ngần”?

  • A. Ẩn dụ và hoán dụ
  • B. So sánh và nhân hóa
  • C. Điệp ngữ và nhân hóa
  • D. Hoán dụ và điệp ngữ

Câu 4: Câu thơ “Bốn bề ánh nhạc: biển pha lê” đã tạo ra hiệu quả nghệ thuật đặc biệt nào?

  • A. Gợi tả không gian nghệ thuật đa chiều, kết hợp giữa thị giác và thính giác, tạo ấn tượng về sự bao la, trong trẻo.
  • B. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng, vắng vẻ của không gian xung quanh tiếng đàn.
  • C. Tạo ra sự đối lập giữa âm thanh và hình ảnh, gây ấn tượng mạnh về sự tương phản.
  • D. Thể hiện sự chuyển đổi cảm xúc từ buồn sang vui, từ tĩnh sang động.

Câu 5: Trong bài thơ, hình ảnh “nương tử” gợi liên tưởng đến hình tượng người phụ nữ nào trong văn học cổ điển Việt Nam?

  • A. Thúy Vân (Truyện Kiều)
  • B. Đạm Tiên (Truyện Kiều)
  • C. Vũ Nương (Chuyện người con gái Nam Xương)
  • D. Túy Nguyệt (Cung oán ngâm khúc)

Câu 6: Từ “rùng mình” trong câu thơ “Lung linh bóng sáng bỗng rùng mình” thể hiện trạng thái cảm xúc gì của chủ thể trữ tình?

  • A. Sự thích thú, ngạc nhiên trước vẻ đẹp huyền ảo.
  • B. Sự sợ hãi, kinh hoàng trước một điều gì đó đáng sợ.
  • C. Cảm giác se lạnh, một chút sợ hãi mơ hồ pha lẫn sự xúc động, rung cảm.
  • D. Sự bình tĩnh, thờ ơ trước mọi biến động của ngoại cảnh.

Câu 7: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ “Nguyệt cầm”?

  • A. Giọng điệu vui tươi, hồn nhiên, tràn đầy sức sống.
  • B. Giọng điệu trầm buồn, nhẹ nhàng, mang tính chất suy tư, chiêm nghiệm.
  • C. Giọng điệu mạnh mẽ, dứt khoát, thể hiện thái độ khẳng khái.
  • D. Giọng điệu mỉa mai, châm biếm, thể hiện sự phê phán, đả kích.

Câu 8: Cụm từ “mỗi giọt rơi tàn” trong bài thơ gợi hình ảnh và cảm nhận như thế nào?

  • A. Âm thanh tiếng mưa rơi nhẹ nhàng trên mái hiên.
  • B. Hình ảnh giọt sương sớm mai đọng trên lá.
  • C. Ánh nắng ban mai chiếu rọi, lấp lánh.
  • D. Hình ảnh ánh trăng lung linh, huyền ảo, nhưng cũng mang cảm giác mong manh, dễ tan vỡ.

Câu 9: Bài thơ “Nguyệt cầm” được sáng tác trong giai đoạn văn học nào của Việt Nam?

  • A. Văn học trung đại
  • B. Văn học hiện thực phê phán
  • C. Thơ mới lãng mạn (1930-1945)
  • D. Văn học thời kỳ kháng chiến chống Pháp

Câu 10: Trong khổ thơ đầu, những từ ngữ, hình ảnh nào gợi không gian buổi đêm tĩnh lặng và huyền ảo?

  • A. “Trăng”, “cung nguyệt lạnh”, “bóng trăng lung linh”, “dây đàn”, “im lặng”
  • B. “Gió”, “cây”, “hoa lá”, “ánh sáng”, “tiếng chim”
  • C. “Đường phố”, “nhà cửa”, “ánh đèn”, “tiếng người”, “xe cộ”
  • D. “Biển”, “sóng”, “cát”, “mây”, “trời xanh”

Câu 11: Ý nghĩa sâu sắc nhất mà bài thơ “Nguyệt cầm” muốn gửi gắm đến người đọc là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên và tình yêu đôi lứa.
  • B. Thể hiện sự hòa hợp giữa con người và vũ trụ.
  • C. Sự trân trọng vẻ đẹp mong manh của cuộc sống, nỗi cô đơn của con người và khát vọng giao cảm với thế giới.
  • D. Khẳng định sức mạnh của nghệ thuật và khả năng hàn gắn vết thương tâm hồn.

Câu 12: Xét về thể loại, bài thơ “Nguyệt cầm” thuộc thể thơ nào?

  • A. Thơ lục bát
  • B. Thơ thất ngôn
  • C. Thơ ngũ ngôn
  • D. Thơ tự do

Câu 13: Trong câu thơ “Vì nghe nương tử trong câu hát”, từ “nương tử” gợi cho người đọc cảm nhận về điều gì?

  • A. Sự trẻ trung, tươi mới.
  • B. Vẻ đẹp mạnh mẽ, cá tính.
  • C. Sự giàu sang, quyền quý.
  • D. Vẻ đẹp dịu dàng, đằm thắm, có chút liêu trai, cổ điển.

Câu 14: Hình ảnh “biển pha lê” trong câu thơ “Bốn bề ánh nhạc: biển pha lê” có thể được hiểu theo nghĩa ẩn dụ nào?

  • A. Sự trong trẻo, tinh khiết và vẻ đẹp lung linh của âm thanh.
  • B. Sự rộng lớn, bao la và bí ẩn của thế giới tâm hồn.
  • C. Sức mạnh dữ dội và khả năng phá hủy của âm nhạc.
  • D. Sự lạnh lẽo, xa cách và khó nắm bắt của nghệ thuật.

Câu 15: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về đặc điểm nghệ thuật của bài thơ “Nguyệt cầm”?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh mang tính tượng trưng, giàu sức gợi.
  • B. Ngôn ngữ thơ tinh tế, giàu chất nhạc, uyển chuyển.
  • C. Cấu trúc thơ chặt chẽ, mạch lạc, tuân theo lối thơ Đường luật.
  • D. Giọng điệu thơ nhẹ nhàng, trầm lắng, phù hợp với cảm xúc chủ đạo.

Câu 16: Dòng nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giao hòa giữa âm thanh tiếng đàn và ánh trăng trong bài thơ?

  • A. “Long lanh đáy nước in trời/ Thành xây khói biếc non phơi bóng vàng”
  • B. “Trăng nhập vào dây cung nguyệt lạnh/ Trăng thương, trăng nhớ, hỡi trăng ngần”
  • C. “Gió theo lối gió, mây đường mây/ Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay”
  • D. “Đây mùa thu tới, mùa thu tới/ Với áo mơ phai dệt lá vàng”

Câu 17: Trong bài thơ, tiếng đàn “nguyệt cầm” có vai trò như thế nào đối với việc thể hiện chủ đề?

  • A. Là phương tiện chính để thể hiện những cảm xúc, suy tư sâu kín của chủ thể trữ tình về cái đẹp, sự cô đơn và nỗi buồn.
  • B. Chỉ là yếu tố trang trí, tạo không khí lãng mạn cho bài thơ.
  • C. Mang ý nghĩa kể chuyện, tái hiện một câu chuyện cổ tích.
  • D. Thể hiện sự đối lập giữa thế giới bên trong và thế giới bên ngoài.

Câu 18: “Nguyệt cầm” là một trong những bài thơ tiêu biểu cho phong cách thơ của nhà thơ nào?

  • A. Huy Cận
  • B. Lưu Trọng Lư
  • C. Nguyễn Bính
  • D. Xuân Diệu

Câu 19: Câu thơ nào sau đây KHÔNG sử dụng biện pháp nhân hóa?

  • A. “Trăng thương, trăng nhớ, hỡi trăng ngần”
  • B. “Đã chết đêm rằm theo nước xanh”
  • C. “Lung linh bóng sáng bỗng rùng mình”
  • D. “Trăng nhập vào dây cung nguyệt lạnh”

Câu 20: Nếu so sánh với các bài thơ khác cùng thời kỳ Thơ mới, “Nguyệt cầm” có điểm gì đặc biệt trong cách thể hiện cảm xúc?

  • A. Thể hiện cảm xúc một cách trực tiếp, mạnh mẽ, bộc lộ rõ ràng.
  • B. Thể hiện cảm xúc một cách kín đáo, nhẹ nhàng, chủ yếu gợi qua hình ảnh, âm thanh và không gian.
  • C. Tập trung thể hiện cảm xúc yêu nước, hướng về cộng đồng.
  • D. Thể hiện cảm xúc bi tráng, hào hùng, mang tinh thần chiến đấu.

Câu 21: Trong bài thơ, hình ảnh “chiếc đảo” có thể tượng trưng cho điều gì trong tâm trạng của con người?

  • A. Sự rộng lớn, bao la của thế giới.
  • B. Niềm hy vọng, khát vọng vươn lên.
  • C. Sự cô đơn, lẻ loi, tách biệt khỏi thế giới xung quanh.
  • D. Sức mạnh nội tâm, sự kiên định vững vàng.

Câu 22: Cảm hứng chủ đạo chi phối toàn bộ bài thơ “Nguyệt cầm” là gì?

  • A. Cảm hứng lãng mạn
  • B. Cảm hứng hiện thực
  • C. Cảm hứng sử thi
  • D. Cảm hứng thế sự

Câu 23: Từ “nhập” trong câu thơ “Trăng nhập vào đây cung nguyệt lạnh” gợi liên tưởng đến hành động nào?

  • A. Hành động xua đuổi, đẩy lùi.
  • B. Hành động hòa nhập, thẩm thấu.
  • C. Hành động quan sát, chiêm ngưỡng.
  • D. Hành động đối kháng, xung đột.

Câu 24: Trong bài thơ, yếu tố “âm nhạc” và “ánh sáng” có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Đối lập nhau hoàn toàn.
  • B. Không có mối liên hệ.
  • C. Tồn tại độc lập, không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • D. Hỗ trợ, bổ sung cho nhau, tạo nên một không gian nghệ thuật đa giác quan.

Câu 25: Hình ảnh “dây đàn” trong bài thơ có thể gợi liên tưởng đến điều gì trong cuộc sống con người?

  • A. Những cung bậc cảm xúc khác nhau trong tâm hồn con người.
  • B. Sức mạnh của ý chí và nghị lực.
  • C. Sự trôi chảy của thời gian.
  • D. Vẻ đẹp của thiên nhiên.

Câu 26: Câu thơ “Đã chết đêm rằm theo nước xanh” gợi không khí và cảm xúc như thế nào?

  • A. Vui tươi, náo nhiệt, tràn đầy sức sống.
  • B. Buồn bã, u ám, mang màu sắc liêu trai, huyền bí.
  • C. Bình yên, tĩnh lặng, thanh thản.
  • D. Hào hùng, mạnh mẽ, thôi thúc hành động.

Câu 27: Trong bài thơ, yếu tố “thời gian” được thể hiện chủ yếu qua những hình ảnh và từ ngữ nào?

  • A. “Sáng”, “trưa”, “chiều”, “tối”.
  • B. “Ngày”, “tháng”, “năm”, “mùa”.
  • C. “Quá khứ”, “hiện tại”, “tương lai”.
  • D. “Đêm”, “trăng”, “giọt rơi tàn”, “bóng sáng lung linh”. (Thời gian đêm trăng)

Câu 28: Xét về cấu trúc, bài thơ “Nguyệt cầm” có thể được chia thành mấy phần?

  • A. Hai phần
  • B. Bốn phần
  • C. Ba phần
  • D. Năm phần

Câu 29: Giá trị nghệ thuật đặc sắc nhất của bài thơ “Nguyệt cầm” là gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống.
  • B. Sáng tạo hình ảnh thơ độc đáo, giàu tính biểu tượng và nhạc điệu.
  • C. Kết hợp yếu tố tự sự và trữ tình một cách hài hòa.
  • D. Thể hiện bút pháp hiện thực sắc sảo.

Câu 30: Nếu đặt bài thơ “Nguyệt cầm” trong bối cảnh xã hội Việt Nam những năm 1930-1945, bạn hiểu thêm được điều gì về tâm trạng của nhà thơ và con người thời đại?

  • A. Sự lạc quan, tin tưởng vào tương lai tươi sáng của dân tộc.
  • B. Niềm tự hào về truyền thống văn hóa dân tộc.
  • C. Sự hài lòng với cuộc sống hiện tại.
  • D. Nỗi buồn, sự cô đơn, bế tắc của интеллигенция trước xã hội ngột ngạt, đồng thời khao khát vẻ đẹp tinh thần để tự an ủi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Bài thơ “Nguyệt cầm” của Xuân Diệu tập trung thể hiện rõ nhất loại cảm xúc nào trong tâm hồn con người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong bài thơ “Nguyệt cầm”, hình ảnh “trăng” được sử dụng như một thi liệu đa nghĩa. Ý nghĩa tượng trưng nào sau đây KHÔNG phù hợp với hình ảnh “trăng” trong bài?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong hai câu thơ sau: “Trăng nhập vào dây cung nguyệt lạnh/ Trăng thương, trăng nhớ, hỡi trăng ngần”?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Câu thơ “Bốn bề ánh nhạc: biển pha lê” đã tạo ra hiệu quả nghệ thuật đặc biệt nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong bài thơ, hình ảnh “nương tử” gợi liên tưởng đến hình tượng người phụ nữ nào trong văn học cổ điển Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Từ “rùng mình” trong câu thơ “Lung linh bóng sáng bỗng rùng mình” thể hiện trạng thái cảm xúc gì của chủ thể trữ tình?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ “Nguyệt cầm”?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Cụm từ “mỗi giọt rơi tàn” trong bài thơ gợi hình ảnh và cảm nhận như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Bài thơ “Nguyệt cầm” được sáng tác trong giai đoạn văn học nào của Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong khổ thơ đầu, những từ ngữ, hình ảnh nào gợi không gian buổi đêm tĩnh lặng và huyền ảo?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Ý nghĩa sâu sắc nhất mà bài thơ “Nguyệt cầm” muốn gửi gắm đến người đọc là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Xét về thể loại, bài thơ “Nguyệt cầm” thuộc thể thơ nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong câu thơ “Vì nghe nương tử trong câu hát”, từ “nương tử” gợi cho người đọc cảm nhận về điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Hình ảnh “biển pha lê” trong câu thơ “Bốn bề ánh nhạc: biển pha lê” có thể được hiểu theo nghĩa ẩn dụ nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về đặc điểm nghệ thuật của bài thơ “Nguyệt cầm”?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Dòng nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giao hòa giữa âm thanh tiếng đàn và ánh trăng trong bài thơ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong bài thơ, tiếng đàn “nguyệt cầm” có vai trò như thế nào đối với việc thể hiện chủ đề?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: “Nguyệt cầm” là một trong những bài thơ tiêu biểu cho phong cách thơ của nhà thơ nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Câu thơ nào sau đây KHÔNG sử dụng biện pháp nhân hóa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Nếu so sánh với các bài thơ khác cùng thời kỳ Thơ mới, “Nguyệt cầm” có điểm gì đặc biệt trong cách thể hiện cảm xúc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong bài thơ, hình ảnh “chiếc đảo” có thể tượng trưng cho điều gì trong tâm trạng của con người?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Cảm hứng chủ đạo chi phối toàn bộ bài thơ “Nguyệt cầm” là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Từ “nhập” trong câu thơ “Trăng nhập vào đây cung nguyệt lạnh” gợi liên tưởng đến hành động nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong bài thơ, yếu tố “âm nhạc” và “ánh sáng” có mối quan hệ như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Hình ảnh “dây đàn” trong bài thơ có thể gợi liên tưởng đến điều gì trong cuộc sống con người?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Câu thơ “Đã chết đêm rằm theo nước xanh” gợi không khí và cảm xúc như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong bài thơ, yếu tố “thời gian” được thể hiện chủ yếu qua những hình ảnh và từ ngữ nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Xét về cấu trúc, bài thơ “Nguyệt cầm” có thể được chia thành mấy phần?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Giá trị nghệ thuật đặc sắc nhất của bài thơ “Nguyệt cầm” là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Nếu đặt bài thơ “Nguyệt cầm” trong bối cảnh xã hội Việt Nam những năm 1930-1945, bạn hiểu thêm được điều gì về tâm trạng của nhà thơ và con người thời đại?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ “Nguyệt cầm” của Xuân Diệu tập trung thể hiện sự giao thoa giữa những yếu tố nào là chính?

  • A. Hiện thực và quá khứ
  • B. Lý trí và cảm xúc
  • C. Âm thanh, ánh sáng và cảm xúc
  • D. Thiên nhiên và con người

Câu 2: Trong bài thơ “Nguyệt cầm”, hình ảnh “trăng” được sử dụng như một biểu tượng nghệ thuật đa nghĩa. Ý nghĩa tượng trưng nào sau đây KHÔNG phù hợp với hình ảnh “trăng” trong bài?

  • A. Vẻ đẹp huyền ảo, lung linh
  • B. Sự cô đơn, lạnh lẽo
  • C. Nguồn cảm hứng nghệ thuật
  • D. Sức mạnh của lý trí và khoa học

Câu 3: Đọc câu thơ: “Trăng nhập vào dây cung nguyệt lạnh,” biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật nhất và tạo nên hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Ẩn dụ, tạo sự liên tưởng đến vẻ đẹp của âm nhạc
  • B. Nhân hóa, gợi cảm giác trăng có linh hồn và cảm xúc
  • C. Hoán dụ, chỉ sự kết hợp giữa ánh trăng và tiếng đàn
  • D. So sánh, làm nổi bật sự tương phản giữa trăng và đàn

Câu 4: Từ “nhập” trong câu thơ “Trăng nhập vào dây cung nguyệt lạnh” thể hiện mối quan hệ đặc biệt nào giữa trăng và tiếng đàn?

  • A. Sự hòa quyện, thống nhất làm một
  • B. Sự đối lập, tách biệt rõ ràng
  • C. Sự tương đồng, giống nhau về bản chất
  • D. Sự tác động, ảnh hưởng lẫn nhau

Câu 5: Trong khổ thơ sau, yếu tố nào góp phần tạo nên không gian “lạnh lẽo” bao trùm?

"Cả tiếng đàn lẫn bóng trăng chìm,
Đáy nước inSong song, đôi bóng ngả.
Long lanh đáy nước loang loáng,
Trăng tan, đàn lạnh, mảnh hồn rơi."

  • A. Hình ảnh "bóng trăng"
  • B. Âm thanh "tiếng đàn"
  • C. Sự kết hợp của "trăng chìm", "đàn lạnh", "mảnh hồn rơi"
  • D. Từ láy "long lanh đáy nước"

Câu 6: Hình ảnh “mảnh hồn rơi” ở cuối bài thơ gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Sự tan vỡ của giấc mơ
  • B. Sự mong manh, tan biến của cái đẹp và cảm xúc
  • C. Nỗi buồn chia ly, mất mát
  • D. Khát vọng vươn tới những điều cao siêu

Câu 7: Nhận xét nào đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ “Nguyệt cầm”?

  • A. Vui tươi, hồn nhiên
  • B. Trang trọng, hào hùng
  • C. Mỉa mai, châm biếm
  • D. Buồn bã, man mác, pha chút huyền ảo

Câu 8: Bài thơ “Nguyệt cầm” thường được xếp vào dòng thơ lãng mạn. Yếu tố lãng mạn nào thể hiện rõ nhất trong bài?

  • A. Chú trọng diễn tả thế giới nội tâm, cảm xúc cá nhân
  • B. Đề cao lý tưởng cách mạng và tinh thần đấu tranh
  • C. Phản ánh hiện thực xã hội một cách chân thực, trần trụi
  • D. Sử dụng ngôn ngữ bình dị, gần gũi với đời sống hàng ngày

Câu 9: Trong bài thơ, hình ảnh “biển pha lê” gợi ra cảm nhận gì về không gian nghệ thuật?

  • A. Không gian rộng lớn, bao la, hùng vĩ
  • B. Không gian ảo diệu, lung linh, huyền ảo
  • C. Không gian tĩnh lặng, yên bình, tĩnh mịch
  • D. Không gian ngột ngạt, tù túng, bí bách

Câu 10: Xét về thể thơ, “Nguyệt cầm” được viết theo thể thơ nào?

  • A. Lục bát
  • B. Song thất lục bát
  • C. Thất ngôn
  • D. Năm chữ

Câu 11: Hãy chọn một từ ngữ miêu tả đúng nhất phong cách thơ Xuân Diệu thể hiện qua bài “Nguyệt cầm”.

  • A. Giản dị
  • B. Mới mẻ
  • C. Trữ tình
  • D. Hiện thực

Câu 12: Trong bài thơ, yếu tố “nguyệt cầm” (đàn nguyệt) đóng vai trò gì?

  • A. Phương tiện để thể hiện cảm xúc và tạo không gian nghệ thuật
  • B. Đối tượng miêu tả chính của bài thơ
  • C. Yếu tố gây nhiễu loạn, phá vỡ sự yên bình
  • D. Chỉ là một chi tiết trang trí, không có ý nghĩa sâu sắc

Câu 13: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự “giao cảm” giữa con người và vũ trụ trong bài thơ?

  • A. “Cả tiếng đàn lẫn bóng trăng chìm,”
  • B. “Long lanh đáy nước loang loáng,”
  • C. “Bốn bề ánh nhạc: biển pha lê.”
  • D. “Trăng tan, đàn lạnh, mảnh hồn rơi.”

Câu 14: Hình ảnh “nương tử trong câu hát” gợi nhắc đến điển tích hoặc hình tượng văn học nào?

  • A. Thúy Kiều trong Truyện Kiều
  • B. Tây Thi trong điển tích "Tây Thi trầm ngư"
  • C. Chức Nữ trong Ngưu Lang Chức Nữ
  • D. Vương Chiêu Quân trong "Chiêu Quân cống Hồ"

Câu 15: Dòng nào sau đây nêu đúng mạch cảm xúc của bài thơ “Nguyệt cầm”?

  • A. Vui tươi → hồi hộp → thất vọng
  • B. Ngạc nhiên → trầm tư → sảng khoái
  • C. Hào hứng → bình lặng → nhẹ nhõm
  • D. Man mác buồn → lạnh lẽo → tiếc nuối

Câu 16: Trong bài thơ, yếu tố “âm nhạc” được thể hiện qua những hình ảnh và từ ngữ nào?

  • A. “dây cung”, “tiếng đàn”, “ánh nhạc”
  • B. “bóng trăng”, “đáy nước”, “biển pha lê”
  • C. “hồn rơi”, “nương tử”, “câu hát”
  • D. “giọt rơi tàn”, “lung linh”, “rùng mình”

Câu 17: So với các nhà thơ cùng thời, điểm độc đáo trong cách Xuân Diệu cảm nhận và thể hiện thế giới qua bài “Nguyệt cầm” là gì?

  • A. Chú trọng đến yếu tố hiện thực xã hội
  • B. Sử dụng ngôn ngữ thơ ca bình dân, gần gũi
  • C. Khả năng kết hợp cảm xúc mãnh liệt với yếu tố huyền ảo, tượng trưng
  • D. Thể hiện tinh thần yêu nước và lòng tự hào dân tộc

Câu 18: Cụm từ “giọt rơi tàn” trong câu thơ “Mỗi giọt rơi tàn như lệ ngân” gợi hình ảnh và cảm xúc gì?

  • A. Sự mạnh mẽ, dứt khoát
  • B. Sự mong manh, nhẹ nhàng, thoáng qua, gợi buồn
  • C. Sự tươi vui, tràn đầy sức sống
  • D. Sự ổn định, vững chắc, trường tồn

Câu 19: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu để tạo nên tính nhạc cho bài thơ “Nguyệt cầm”?

  • A. Sử dụng nhiều động từ mạnh
  • B. Sử dụng câu hỏi tu từ
  • C. Sử dụng hình ảnh đối lập
  • D. Sử dụng vần, nhịp điệu và phối thanh

Câu 20: Bài thơ “Nguyệt cầm” có thể được xem là sự thể nghiệm của Xuân Diệu với trường phái thơ tượng trưng của Pháp không?

  • A. Có, thể hiện qua việc chú trọng biểu tượng, cảm giác mơ hồ, huyền ảo
  • B. Không, vì bài thơ vẫn mang đậm chất trữ tình lãng mạn Việt Nam
  • C. Chỉ một phần, yếu tố tượng trưng còn khá mờ nhạt
  • D. Không rõ, chưa đủ căn cứ để khẳng định

Câu 21: Trong khổ thơ cuối, sự “tan”, “lạnh”, “rơi” diễn tả trạng thái nào của thế giới nghệ thuật trong bài?

  • A. Sự bừng sáng, tươi mới
  • B. Sự hài hòa, cân bằng
  • C. Sự tan rã, hư ảo, mong manh
  • D. Sự chuyển động, biến đổi không ngừng

Câu 22: Nếu so sánh “Nguyệt cầm” với các bài thơ khác của Xuân Diệu, điểm khác biệt nổi bật có thể là gì?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh thiên nhiên hơn
  • B. Tính chất huyền ảo, mơ hồ và yếu tố tượng trưng đậm nét hơn
  • C. Thể hiện cảm xúc vui tươi, yêu đời rõ rệt hơn
  • D. Ngôn ngữ thơ gần gũi, giản dị hơn

Câu 23: Theo bạn, ý nghĩa nhan đề “Nguyệt cầm” gợi mở điều gì về nội dung và cảm hứng chủ đạo của bài thơ?

  • A. Gợi không gian trăng và tiếng đàn, thế giới của cái đẹp hư ảo, cảm xúc mơ hồ
  • B. Gợi sự kết hợp giữa ánh trăng và nhạc cụ dân tộc
  • C. Gợi hình ảnh người chơi đàn dưới ánh trăng
  • D. Gợi một câu chuyện tình lãng mạn dưới trăng

Câu 24: Trong bài thơ, yếu tố “lạnh” xuất hiện nhiều lần (nguyệt lạnh, đàn lạnh…). Nó có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề?

  • A. Tạo sự tương phản với yếu tố “nóng” của cảm xúc
  • B. Làm giảm đi sự u buồn của bài thơ
  • C. Thể hiện sự thờ ơ, lạnh lùng của con người
  • D. Góp phần tạo không khí huyền ảo, gợi cảm giác cô đơn, trống vắng

Câu 25: Nếu bài thơ “Nguyệt cầm” được phổ nhạc, bạn hình dung giai điệu của nó sẽ như thế nào?

  • A. Giai điệu vui tươi, rộn ràng
  • B. Giai điệu mạnh mẽ, hùng tráng
  • C. Giai điệu chậm rãi, buồn man mác, huyền ảo
  • D. Giai điệu sôi động, hiện đại

Câu 26: Đọc câu thơ: “Lung linh bóng sáng bỗng rùng mình”. Từ “rùng mình” diễn tả sự chuyển biến cảm xúc như thế nào?

  • A. Từ ngạc nhiên sang thích thú
  • B. Từ say mê, đắm chìm sang cảm giác bất an, lạnh lẽo
  • C. Từ buồn bã sang vui tươi
  • D. Từ sợ hãi sang tò mò

Câu 27: Trong bài thơ, hình ảnh “đáy nước” có thể tượng trưng cho điều gì?

  • A. Hiện thực cuộc sống
  • B. Tương lai tươi sáng
  • C. Sức mạnh tiềm ẩn
  • D. Thế giới vô thức, chiều sâu tâm hồn

Câu 28: Câu thơ “Bốn bề ánh nhạc: biển pha lê” có sự phá cách độc đáo nào về mặt ngôn ngữ?

  • A. Sử dụng từ Hán Việt
  • B. Đảo trật tự cú pháp thông thường
  • C. Kết hợp cảm giác thính giác (“nhạc”) và thị giác (“pha lê”) một cách lạ thường
  • D. Sử dụng biện pháp nhân hóa

Câu 29: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà bài thơ “Nguyệt cầm” gửi gắm là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên
  • B. Thể hiện sự trân trọng vẻ đẹp mong manh và nỗi buồn nhân thế
  • C. Khát vọng tự do, giải phóng
  • D. Tình yêu đôi lứa

Câu 30: Nếu được chọn một bức tranh để minh họa cho bài thơ “Nguyệt cầm”, bạn sẽ chọn bức tranh nào và tại sao?

  • A. Bức tranh phong cảnh làng quê Việt Nam, vì gợi sự yên bình
  • B. Bức tranh tĩnh vật hoa quả, vì gợi sự tươi tắn
  • C. Bức tranh theo trường phái ấn tượng hoặc siêu thực, có màu sắc huyền ảo, mơ hồ
  • D. Bức tranh chân dung người phụ nữ đẹp, vì gợi hình ảnh “nương tử”

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Bài thơ “Nguyệt cầm” của Xuân Diệu tập trung thể hiện sự giao thoa giữa những yếu tố nào là chính?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong bài thơ “Nguyệt cầm”, hình ảnh “trăng” được sử dụng như một biểu tượng nghệ thuật đa nghĩa. Ý nghĩa tượng trưng nào sau đây KHÔNG phù hợp với hình ảnh “trăng” trong bài?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Đọc câu thơ: “Trăng nhập vào dây cung nguyệt lạnh,” biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật nhất và tạo nên hiệu quả nghệ thuật gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Từ “nhập” trong câu thơ “Trăng nhập vào dây cung nguyệt lạnh” thể hiện mối quan hệ đặc biệt nào giữa trăng và tiếng đàn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong khổ thơ sau, yếu tố nào góp phần tạo nên không gian “lạnh lẽo” bao trùm?

'Cả tiếng đàn lẫn bóng trăng chìm,
Đáy nước inSong song, đôi bóng ngả.
Long lanh đáy nước loang loáng,
Trăng tan, đàn lạnh, mảnh hồn rơi.'

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Hình ảnh “mảnh hồn rơi” ở cuối bài thơ gợi liên tưởng đến điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Nhận xét nào đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ “Nguyệt cầm”?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Bài thơ “Nguyệt cầm” thường được xếp vào dòng thơ lãng mạn. Yếu tố lãng mạn nào thể hiện rõ nhất trong bài?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong bài thơ, hình ảnh “biển pha lê” gợi ra cảm nhận gì về không gian nghệ thuật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Xét về thể thơ, “Nguyệt cầm” được viết theo thể thơ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Hãy chọn một từ ngữ miêu tả đúng nhất phong cách thơ Xuân Diệu thể hiện qua bài “Nguyệt cầm”.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong bài thơ, yếu tố “nguyệt cầm” (đàn nguyệt) đóng vai trò gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự “giao cảm” giữa con người và vũ trụ trong bài thơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Hình ảnh “nương tử trong câu hát” gợi nhắc đến điển tích hoặc hình tượng văn học nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Dòng nào sau đây nêu đúng mạch cảm xúc của bài thơ “Nguyệt cầm”?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong bài thơ, yếu tố “âm nhạc” được thể hiện qua những hình ảnh và từ ngữ nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: So với các nhà thơ cùng thời, điểm độc đáo trong cách Xuân Diệu cảm nhận và thể hiện thế giới qua bài “Nguyệt cầm” là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Cụm từ “giọt rơi tàn” trong câu thơ “Mỗi giọt rơi tàn như lệ ngân” gợi hình ảnh và cảm xúc gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu để tạo nên tính nhạc cho bài thơ “Nguyệt cầm”?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Bài thơ “Nguyệt cầm” có thể được xem là sự thể nghiệm của Xuân Diệu với trường phái thơ tượng trưng của Pháp không?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong khổ thơ cuối, sự “tan”, “lạnh”, “rơi” diễn tả trạng thái nào của thế giới nghệ thuật trong bài?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Nếu so sánh “Nguyệt cầm” với các bài thơ khác của Xuân Diệu, điểm khác biệt nổi bật có thể là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Theo bạn, ý nghĩa nhan đề “Nguyệt cầm” gợi mở điều gì về nội dung và cảm hứng chủ đạo của bài thơ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong bài thơ, yếu tố “lạnh” xuất hiện nhiều lần (nguyệt lạnh, đàn lạnh…). Nó có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Nếu bài thơ “Nguyệt cầm” được phổ nhạc, bạn hình dung giai điệu của nó sẽ như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Đọc câu thơ: “Lung linh bóng sáng bỗng rùng mình”. Từ “rùng mình” diễn tả sự chuyển biến cảm xúc như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong bài thơ, hình ảnh “đáy nước” có thể tượng trưng cho điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Câu thơ “Bốn bề ánh nhạc: biển pha lê” có sự phá cách độc đáo nào về mặt ngôn ngữ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà bài thơ “Nguyệt cầm” gửi gắm là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Nếu được chọn một bức tranh để minh họa cho bài thơ “Nguyệt cầm”, bạn sẽ chọn bức tranh nào và tại sao?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài thơ “Nguyệt cầm”, hình ảnh “trăng” và “đàn” có mối quan hệ đặc biệt như thế nào?

  • A. Trăng và đàn là hai hình ảnh đối lập, tượng trưng cho sự xung đột giữa lý tưởng và thực tại.
  • B. Trăng là bối cảnh thiên nhiên còn đàn là âm thanh, chúng ít có sự liên kết sâu sắc.
  • C. Trăng và đàn hòa quyện, trăng nhập vào đàn, đàn mang vẻ đẹp của trăng, tạo nên sự đồng nhất giữa thiên nhiên và nghệ thuật.
  • D. Trăng tượng trưng cho sự cô đơn, đàn tượng trưng cho niềm vui, chúng bổ sung ý nghĩa cho nhau.

Câu 2: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng nổi bật trong câu thơ “Bốn bề ánh nhạc: biển pha lê”?

  • A. Phá vỡ quy tắc ngôn ngữ thông thường để tạo ra một cấu trúc mới lạ, nhấn mạnh sự bao la của âm nhạc.
  • B. Đảo ngữ, nhằm nhấn mạnh từ “biển pha lê” làm nổi bật vẻ đẹp của biển.
  • C. Ẩn dụ, ví âm nhạc như biển pha lê trong suốt và tinh khiết.
  • D. Hoán dụ, lấy “ánh nhạc” để chỉ không gian âm nhạc bao trùm.

Câu 3: Trong bài “Nguyệt cầm”, từ “nhập” trong cụm từ “Trăng nhập vào đây cung nguyệt lạnh” gợi lên điều gì đặc biệt về mối liên hệ giữa trăng và không gian?

  • A. Sự tương phản giữa ánh trăng dịu dàng và không gian lạnh lẽo.
  • B. Sự xâm nhập, hòa tan của ánh trăng vào không gian, biến không gian thành một phần của trăng.
  • C. Sự xa lạ, tách biệt giữa trăng và không gian xung quanh.
  • D. Sự chuyển động nhẹ nhàng của ánh trăng trong không gian tĩnh lặng.

Câu 4: Hình ảnh “mỗi giọt rơi tàn” trong bài thơ “Nguyệt cầm” gợi liên tưởng mạnh mẽ nhất đến cảm giác nào?

  • A. Sức sống mãnh liệt, tràn đầy năng lượng.
  • B. Sự tươi mát, trong lành của thiên nhiên.
  • C. Sự mong manh, nhẹ nhàng tan biến, gợi cảm giác tiếc nuối.
  • D. Sự nặng nề, trĩu nặng của giọt nước.

Câu 5: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phong cách thơ Xuân Diệu thể hiện qua bài “Nguyệt cầm”?

  • A. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố cổ điển và hiện đại.
  • B. Ngôn ngữ thơ giàu nhạc điệu, hình ảnh gợi cảm, tinh tế.
  • C. Cảm xúc nồng nàn, say đắm, thể hiện tình yêu đời, yêu người.
  • D. Tính chất hiện thực sâu sắc, phản ánh trực diện các vấn đề xã hội.

Câu 6: Chủ đề chính của bài thơ “Nguyệt cầm” tập trung khám phá điều gì trong thế giới tâm hồn con người?

  • A. Vẻ đẹp tráng lệ của thiên nhiên và sức mạnh của con người trước vũ trụ.
  • B. Cuộc sống sinh hoạt thường nhật và những lo toan đời thường.
  • C. Tinh thần lạc quan, yêu đời và niềm tin vào tương lai tươi sáng.
  • D. Sự giao hòa giữa con người và vũ trụ, những cảm xúc mơ hồ, nỗi buồn man mác và khát vọng về một thế giới hài hòa.

Câu 7: Trong khổ thơ “Lung linh bóng sáng bỗng rùng mình / Vì nghe nương tử trong câu hát / Đã chết đêm rằm theo nước xanh”, cảm xúc “rùng mình” xuất phát từ đâu?

  • A. Sự sợ hãi trước vẻ đẹp huyền bí của ánh trăng.
  • B. Sự xúc động, ám ảnh bởi câu chuyện về người nương tử chết trẻ, gợi cảm giác bi thương.
  • C. Cảm giác lạnh lẽo từ không gian đêm trăng.
  • D. Sự ngạc nhiên trước âm thanh đột ngột của tiếng hát.

Câu 8: Câu thơ “Đã chết đêm rằm theo nước xanh” trong “Nguyệt cầm” gợi nhớ đến hình tượng nhân vật nào trong văn hóa dân gian hoặc văn học?

  • A. Thúy Kiều trong “Truyện Kiều” với cuộc đời đầy sóng gió.
  • B. Chức Nữ trong truyền thuyết Ngưu Lang Chức Nữ, tượng trưng cho sự chia ly.
  • C. Nàng Tây Thi trong điển tích “Tây Thi trầm ngư”, người đẹp chết dưới nước.
  • D. Mỵ Châu trong truyền thuyết “Trầu Cau”, người chết oan khuất.

Câu 9: Nhận xét nào đúng nhất về âm hưởng chung của bài thơ “Nguyệt cầm”?

  • A. Hào hùng, mạnh mẽ, tràn đầy khí thế.
  • B. Nhẹ nhàng, trầm lắng, man mác buồn, mơ hồ.
  • C. Vui tươi, rộn ràng, đầy sức sống.
  • D. Giận dữ, căm hờn, thể hiện sự phản kháng.

Câu 10: Hình ảnh “biển pha lê” trong câu “Bốn bề ánh nhạc: biển pha lê” gợi cho người đọc cảm nhận về không gian nghệ thuật như thế nào?

  • A. Không gian chật hẹp, tù túng, ngột ngạt.
  • B. Không gian ồn ào, náo nhiệt, đầy âm thanh.
  • C. Không gian rộng lớn, trong trẻo, tinh khiết, mang vẻ đẹp lung linh, huyền ảo.
  • D. Không gian u ám, lạnh lẽo, gợi cảm giác cô đơn.

Câu 11: Mục đích chính của việc sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng trong “Nguyệt cầm” là gì?

  • A. Làm cho bài thơ trở nên dễ hiểu, gần gũi với đời thường.
  • B. Thể hiện sự tài hoa, uyên bác của tác giả.
  • C. Tạo ra sự đối lập với hiện thực trần trụi.
  • D. Biểu đạt những cảm xúc, ý niệm trừu tượng, tạo ra không gian đa nghĩa, giàu liên tưởng.

Câu 12: Dòng nào sau đây thể hiện đúng nhất mối quan hệ giữa “Nguyệt cầm” và trào lưu Thơ mới?

  • A. “Nguyệt cầm” là một trong những bài thơ tiêu biểu cho tinh thần lãng mạn, đậm chất “tôi” của Thơ mới.
  • B. “Nguyệt cầm” đi ngược lại tinh thần Thơ mới, hướng đến đề tài hiện thực xã hội.
  • C. “Nguyệt cầm” kế thừa các yếu tố cổ điển, ít chịu ảnh hưởng của Thơ mới.
  • D. “Nguyệt cầm” thể hiện sự giao thoa giữa Thơ mới và trào lưu thơ Đường luật.

Câu 13: Trong bài thơ, hình ảnh “dây đàn” được miêu tả như thế nào, và cách miêu tả đó gợi ý điều gì về vai trò của âm nhạc?

  • A. Dây đàn được miêu tả cụ thể, hữu hình, nhấn mạnh tính vật chất của âm nhạc.
  • B. Dây đàn được ẩn dụ hóa, xáo trộn với hình ảnh “trăng”, gợi ý âm nhạc có khả năng kết nối thế giới hữu hình và vô hình, cảm xúc và thiên nhiên.
  • C. Dây đàn ít được nhắc đến, vai trò của âm nhạc trong bài thơ không đáng kể.
  • D. Dây đàn tượng trưng cho sự ràng buộc, giới hạn của con người trong cuộc sống.

Câu 14: Đâu là biện pháp nghệ thuật chủ yếu tạo nên tính nhạc cho bài thơ “Nguyệt cầm”?

  • A. Sử dụng nhiều câu hỏi tu từ.
  • B. Miêu tả chi tiết ngoại hình nhân vật.
  • C. Vận dụng linh hoạt vần, nhịp, phối thanh, sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và âm thanh.
  • D. Kể chuyện theo trình tự thời gian.

Câu 15: Ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh “cung nguyệt lạnh” trong bài thơ là gì?

  • A. Nơi ở của các vị thần tiên trên cung trăng.
  • B. Ánh trăng lạnh lẽo chiếu rọi không gian.
  • C. Cung đàn làm bằng ngọc trên cung trăng.
  • D. Không gian cô đơn, vắng lặng, gợi cảm giác buồn bã, hoài niệm, xa xăm.

Câu 16: So với các bài thơ khác của Xuân Diệu trước Cách mạng tháng Tám, “Nguyệt cầm” có điểm gì đặc biệt về giọng điệu?

  • A. Giọng điệu vẫn tươi vui, sôi nổi, tràn đầy cảm xúc như các bài thơ khác.
  • B. Giọng điệu trầm lắng, suy tư, có phần u buồn hơn so với giọng điệu thường thấy.
  • C. Giọng điệu mạnh mẽ, quyết liệt, thể hiện tinh thần đấu tranh.
  • D. Giọng điệu trào phúng, hài hước, mang tính chất phê phán.

Câu 17: Trong bài thơ “Nguyệt cầm”, yếu tố “thời gian” được cảm nhận như thế nào?

  • A. Thời gian tuyến tính, rõ ràng, mạch lạc.
  • B. Thời gian dừng lại, tĩnh lặng, không vận động.
  • C. Thời gian mơ hồ, trôi chảy, có tính chất tuần hoàn, vô định.
  • D. Thời gian cụ thể, gắn với các sự kiện lịch sử.

Câu 18: Cách sử dụng thanh điệu trong bài thơ “Nguyệt cầm” có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Sử dụng phối hợp thanh bằng và thanh trắc một cách hài hòa, tạo nhịp điệu du dương, trầm bổng.
  • B. Chủ yếu sử dụng thanh bằng để tạo sự nhẹ nhàng, êm ái.
  • C. Chủ yếu sử dụng thanh trắc để tạo sự mạnh mẽ, dứt khoát.
  • D. Không chú trọng đến việc sử dụng thanh điệu.

Câu 19: Hình ảnh “ánh nhạc” trong “Nguyệt cầm” được cảm nhận bằng giác quan nào?

  • A. Thính giác.
  • B. Thị giác.
  • C. Xúc giác.
  • D. Cảm nhận bằng nhiều giác quan, có sự chuyển đổi và giao thoa giữa các giác quan (liên giác quan).

Câu 20: “Nguyệt cầm” thể hiện quan niệm nghệ thuật nào của Xuân Diệu?

  • A. Nghệ thuật phải phản ánh hiện thực khách quan một cách chân thực.
  • B. Nghệ thuật là tiếng nói của cảm xúc, hướng đến vẻ đẹp và sự giao hòa với vũ trụ.
  • C. Nghệ thuật phải phục vụ lợi ích chính trị, xã hội.
  • D. Nghệ thuật cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc, khuôn mẫu truyền thống.

Câu 21: Câu hỏi tu từ “Vì nghe nương tử trong câu hát / Đã chết đêm rằm theo nước xanh?” có tác dụng gì trong việc thể hiện cảm xúc của bài thơ?

  • A. Tạo sự nghi vấn về cái chết của nương tử.
  • B. Thể hiện sự ngạc nhiên của tác giả.
  • C. Gợi sự suy tư, khắc sâu nỗi niềm tiếc thương, tạo không gian trữ tình sâu lắng.
  • D. Kể lại câu chuyện về cái chết của nương tử.

Câu 22: Nếu so sánh “Nguyệt cầm” với một bức tranh, thì thể loại tranh nào sau đây sẽ tương đồng nhất với tinh thần và không khí của bài thơ?

  • A. Tranh sơn dầu hiện thực.
  • B. Tranh lụa dân gian.
  • C. Tranh khắc gỗ.
  • D. Tranh trừu tượng hoặc tranh lãng mạn, biểu hiện.

Câu 23: Từ “rùng mình” trong câu thơ “Lung linh bóng sáng bỗng rùng mình” diễn tả trạng thái cảm xúc nào một cách trực tiếp nhất?

  • A. Vui sướng, hân hoan.
  • B. Xúc động, cảm giác se lạnh, hơi sợ hãi.
  • C. Bình thản, thờ ơ.
  • D. Giận dữ, phẫn nộ.

Câu 24: “Nguyệt cầm” có thể được xem là sự thể nghiệm của Xuân Diệu với trường phái thơ nào của phương Tây?

  • A. Thơ tượng trưng Pháp (Symbolisme).
  • B. Thơ siêu thực (Surréalisme).
  • C. Chủ nghĩa cổ điển (Classicisme).
  • D. Chủ nghĩa tự nhiên (Naturalisme).

Câu 25: Trong bài thơ “Nguyệt cầm”, yếu tố “hương sắc” và “thanh âm” có mối tương quan như thế nào?

  • A. Hương sắc và thanh âm đối lập nhau, tạo sự tương phản.
  • B. Hương sắc và thanh âm không liên quan đến nhau trong bài thơ.
  • C. Hương sắc và thanh âm giao hòa, bổ trợ lẫn nhau, tạo nên một thế giới nghệ thuật đa cảm.
  • D. Hương sắc lấn át thanh âm, làm mờ đi vai trò của âm nhạc.

Câu 26: Dòng nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nghệ thuật của bài thơ “Nguyệt cầm”?

  • A. Sử dụng hình ảnh thơ ước lệ, tượng trưng.
  • B. Ngôn ngữ thơ giàu nhạc điệu và tính gợi cảm.
  • C. Kết hợp yếu tố thực và ảo, tạo không gian huyền ảo.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ thông tục, gần gũi với đời sống hàng ngày.

Câu 27: Hình ảnh “chiếc đảo” trong câu thơ “Một chiếc đảo… xa” gợi ý về điều gì trong cảm xúc của chủ thể trữ tình?

  • A. Sức mạnh, sự vững chãi, kiên cường.
  • B. Sự cô đơn, nhỏ bé, lạc lõng, khát vọng vươn tới một điều gì đó xa xôi.
  • C. Sự bình yên, tĩnh lặng, tách biệt với thế giới bên ngoài.
  • D. Sự phồn hoa, tráng lệ, giàu có.

Câu 28: Bài thơ “Nguyệt cầm” có đóng góp gì vào sự phát triển của Thơ mới Việt Nam?

  • A. Củng cố các hình thức và nội dung thơ truyền thống.
  • B. Phản ánh hiện thực xã hội một cách trực diện.
  • C. Thể hiện sự đổi mới về hình thức và nội dung, góp phần làm phong phú thêm tiếng nói của Thơ mới.
  • D. Tạo ra một trào lưu thơ hoàn toàn mới, đối lập với Thơ mới.

Câu 29: Trong khổ thơ cuối, hình ảnh “dây đàn” và “trăng” được tái hiện như thế nào, và điều đó thể hiện sự vận động cảm xúc nào?

  • A. Dây đàn và trăng biến mất, thể hiện sự kết thúc của cảm xúc.
  • B. Dây đàn và trăng trở nên đối lập nhau, thể hiện sự xung đột.
  • C. Dây đàn và trăng giữ nguyên trạng thái ban đầu, thể hiện sự tĩnh lặng.
  • D. Dây đàn và trăng hòa quyện, lắng đọng, thể hiện sự hòa nhập, đồng nhất và dư âm của cảm xúc.

Câu 30: Đâu là nhận xét khái quát nhất về giá trị nghệ thuật độc đáo của bài thơ “Nguyệt cầm”?

  • A. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố hiện thực và lãng mạn, giữa hình ảnh và âm thanh, tạo nên một không gian nghệ thuật độc đáo, giàu sức gợi.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống.
  • C. Tập trung miêu tả thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ.
  • D. Thể hiện cốt truyện hấp dẫn, nhiều tình tiết bất ngờ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong bài thơ “Nguyệt cầm”, hình ảnh “trăng” và “đàn” có mối quan hệ đặc biệt như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng nổi bật trong câu thơ “Bốn bề ánh nhạc: biển pha lê”?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong bài “Nguyệt cầm”, từ “nhập” trong cụm từ “Trăng nhập vào đây cung nguyệt lạnh” gợi lên điều gì đặc biệt về mối liên hệ giữa trăng và không gian?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Hình ảnh “mỗi giọt rơi tàn” trong bài thơ “Nguyệt cầm” gợi liên tưởng mạnh mẽ nhất đến cảm giác nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phong cách thơ Xuân Diệu thể hiện qua bài “Nguyệt cầm”?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Chủ đề chính của bài thơ “Nguyệt cầm” tập trung khám phá điều gì trong thế giới tâm hồn con người?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong khổ thơ “Lung linh bóng sáng bỗng rùng mình / Vì nghe nương tử trong câu hát / Đã chết đêm rằm theo nước xanh”, cảm xúc “rùng mình” xuất phát từ đâu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Câu thơ “Đã chết đêm rằm theo nước xanh” trong “Nguyệt cầm” gợi nhớ đến hình tượng nhân vật nào trong văn hóa dân gian hoặc văn học?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Nhận xét nào đúng nhất về âm hưởng chung của bài thơ “Nguyệt cầm”?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Hình ảnh “biển pha lê” trong câu “Bốn bề ánh nhạc: biển pha lê” gợi cho người đọc cảm nhận về không gian nghệ thuật như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Mục đích chính của việc sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng trong “Nguyệt cầm” là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Dòng nào sau đây thể hiện đúng nhất mối quan hệ giữa “Nguyệt cầm” và trào lưu Thơ mới?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong bài thơ, hình ảnh “dây đàn” được miêu tả như thế nào, và cách miêu tả đó gợi ý điều gì về vai trò của âm nhạc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Đâu là biện pháp nghệ thuật chủ yếu tạo nên tính nhạc cho bài thơ “Nguyệt cầm”?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh “cung nguyệt lạnh” trong bài thơ là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: So với các bài thơ khác của Xuân Diệu trước Cách mạng tháng Tám, “Nguyệt cầm” có điểm gì đặc biệt về giọng điệu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong bài thơ “Nguyệt cầm”, yếu tố “thời gian” được cảm nhận như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Cách sử dụng thanh điệu trong bài thơ “Nguyệt cầm” có đặc điểm nổi bật nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Hình ảnh “ánh nhạc” trong “Nguyệt cầm” được cảm nhận bằng giác quan nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: “Nguyệt cầm” thể hiện quan niệm nghệ thuật nào của Xuân Diệu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Câu hỏi tu từ “Vì nghe nương tử trong câu hát / Đã chết đêm rằm theo nước xanh?” có tác dụng gì trong việc thể hiện cảm xúc của bài thơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Nếu so sánh “Nguyệt cầm” với một bức tranh, thì thể loại tranh nào sau đây sẽ tương đồng nhất với tinh thần và không khí của bài thơ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Từ “rùng mình” trong câu thơ “Lung linh bóng sáng bỗng rùng mình” diễn tả trạng thái cảm xúc nào một cách trực tiếp nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: “Nguyệt cầm” có thể được xem là sự thể nghiệm của Xuân Diệu với trường phái thơ nào của phương Tây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong bài thơ “Nguyệt cầm”, yếu tố “hương sắc” và “thanh âm” có mối tương quan như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Dòng nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nghệ thuật của bài thơ “Nguyệt cầm”?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Hình ảnh “chiếc đảo” trong câu thơ “Một chiếc đảo… xa” gợi ý về điều gì trong cảm xúc của chủ thể trữ tình?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Bài thơ “Nguyệt cầm” có đóng góp gì vào sự phát triển của Thơ mới Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong khổ thơ cuối, hình ảnh “dây đàn” và “trăng” được tái hiện như thế nào, và điều đó thể hiện sự vận động cảm xúc nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Đâu là nhận xét khái quát nhất về giá trị nghệ thuật độc đáo của bài thơ “Nguyệt cầm”?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ “Nguyệt cầm” của Xuân Diệu tập trung thể hiện chủ đề chính nào?

  • A. Tình yêu đôi lứa và nỗi nhớ nhung trong tình yêu.
  • B. Sự giao hòa giữa âm thanh, ánh sáng và cảm xúc, gợi không gian huyền ảo, đa tầng.
  • C. Khát vọng tự do và ước mơ vượt thoát khỏi thực tại tù túng.
  • D. Vẻ đẹp thiên nhiên và tình yêu quê hương đất nước.

Câu 2: Trong bài thơ “Nguyệt cầm”, hình ảnh “trăng” được sử dụng với vai trò biểu tượng chính nào?

  • A. Sức mạnh của lý trí và sự tỉnh táo.
  • B. Sự thuần khiết, trong sáng của tâm hồn.
  • C. Vẻ đẹp huyền ảo, mong manh và cõi mộng.
  • D. Thời gian trôi chảy và sự hữu hạn của đời người.

Câu 3: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong câu thơ “Trăng nhập vào đây cung nguyệt lạnh”?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 4: Dòng nào sau đây thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa yếu tố “hữu hình” và “vô hình” trong việc miêu tả âm thanh “nguyệt cầm”?

  • A. Tiếng đàn dìu dặt đêm khuya.
  • B. Bốn bề ánh nhạc: biển pha lê.
  • C. Âm thanh trầm bổng ngân nga.
  • D. Tiếng đàn như gió thoảng mây bay.

Câu 5: Trong khổ thơ “Lung linh bóng sáng bỗng rùng mình / Vì nghe nương tử trong câu hát / Đã chết đêm rằm theo nước xanh”, từ “rùng mình” gợi cảm xúc chính nào?

  • A. Vui sướng, hân hoan.
  • B. Ngạc nhiên, thích thú.
  • C. Sợ hãi, ám ảnh, lạnh lẽo.
  • D. Buồn bã, cô đơn.

Câu 6: Hình ảnh “biển pha lê” trong câu thơ “Bốn bề ánh nhạc: biển pha lê” có tác dụng gợi tả điều gì về âm thanh của đàn nguyệt?

  • A. Âm thanh trong trẻo, tinh khiết, lan tỏa và lấp lánh.
  • B. Âm thanh mạnh mẽ, dữ dội như sóng biển.
  • C. Âm thanh trầm lắng, buồn bã, mênh mang.
  • D. Âm thanh ấm áp, du dương, gần gũi.

Câu 7: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển đổi cảm giác từ thính giác sang xúc giác trong bài thơ?

  • A. Xuân đến rồi đi không ngần ngại.
  • B. Gió thổi cành tre khua lắc lẻo.
  • C. Lung linh bóng sáng bỗng rùng mình.
  • D. Tiếng chim hót véo von trên cành.

Câu 8: Ý nghĩa của cụm từ “đêm rằm theo nước xanh” trong câu thơ “Đã chết đêm rằm theo nước xanh” là gì?

  • A. Thời điểm trăng tròn và dòng sông trong xanh.
  • B. Sự ra đi nhẹ nhàng, thanh thản.
  • C. Vẻ đẹp của thiên nhiên vào đêm rằm.
  • D. Không gian huyền bí của cõi âm, cái chết gắn liền với vẻ đẹp.

Câu 9: Bài thơ “Nguyệt cầm” được sáng tác trong bối cảnh văn học nào?

  • A. Văn học trung đại Việt Nam.
  • B. Thời kỳ Thơ mới (1930-1945).
  • C. Văn học hiện thực phê phán.
  • D. Văn học cách mạng.

Câu 10: Phong cách thơ Xuân Diệu giai đoạn trước Cách mạng tháng Tám thể hiện đặc điểm nổi bật nào trong bài “Nguyệt cầm”?

  • A. Sự mới mẻ, táo bạo trong hình ảnh, ngôn ngữ và nhịp điệu.
  • B. Tính trữ tình sâu lắng, nhẹ nhàng, đằm thắm.
  • C. Tinh thần yêu nước và lòng tự hào dân tộc.
  • D. Giọng điệu trào phúng, phê phán xã hội.

Câu 11: Trong bài thơ, từ “nhập” ở câu “Trăng nhập vào đây cung nguyệt lạnh” gợi liên tưởng đến hành động nào?

  • A. Hành động quan sát, ngắm nhìn.
  • B. Hành động xâm nhập, hòa tan, tác động mạnh mẽ.
  • C. Hành động chiếu sáng, soi rọi.
  • D. Hành động lắng nghe, cảm nhận.

Câu 12: Câu thơ “Mỗi giọt rơi tàn như lệ ngân” sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 13: Hình ảnh “dây đàn” trong bài thơ “Nguyệt cầm” tượng trưng cho điều gì?

  • A. Vẻ đẹp của âm nhạc.
  • B. Tâm hồn, cảm xúc của con người.
  • C. Sự kết nối giữa con người và thiên nhiên.
  • D. Cuộc sống trần tục, hữu hạn.

Câu 14: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về nhịp điệu của bài thơ “Nguyệt cầm”?

  • A. Nhịp điệu nhanh, dồn dập, thể hiện sự sôi động.
  • B. Nhịp điệu chậm rãi, trang trọng, thể hiện sự suy tư.
  • C. Nhịp điệu tự do, phá cách, thể hiện sự phóng khoáng.
  • D. Nhịp điệu uyển chuyển, du dương, gợi cảm xúc mơ màng, huyền ảo.

Câu 15: Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên không gian “ảo” trong bài thơ “Nguyệt cầm”?

  • A. Ánh trăng
  • B. Bóng sáng lung linh
  • C. Cỏ cây
  • D. Âm thanh nguyệt cầm

Câu 16: Câu hỏi tu từ “Sao còn tiếng được buồn hơn thế?” trong bài thơ thể hiện điều gì?

  • A. Sự nghi ngờ về khả năng diễn tả cảm xúc của âm nhạc.
  • B. Sự ngạc nhiên, xót xa trước nỗi buồn sâu thẳm của tiếng đàn.
  • C. Mong muốn tìm hiểu nguồn gốc của nỗi buồn.
  • D. Sự khẳng định tiếng đàn là âm thanh buồn nhất.

Câu 17: Trong bài thơ “Nguyệt cầm”, yếu tố “tĩnh” và “động” được thể hiện như thế nào?

  • A. Chỉ có yếu tố tĩnh, không có yếu tố động.
  • B. Chỉ có yếu tố động, không có yếu tố tĩnh.
  • C. Kết hợp hài hòa giữa yếu tố tĩnh (trăng, đêm) và yếu tố động (nhạc, giọt rơi).
  • D. Yếu tố động lấn át yếu tố tĩnh.

Câu 18: Từ “ngân” trong câu thơ “Mỗi giọt rơi tàn như lệ ngân” gợi cảm giác chính nào?

  • A. Trong trẻo, tinh tế, có âm vang và ánh sáng lấp lánh.
  • B. Nặng nề, trĩu xuống, gây cảm giác áp lực.
  • C. Ấm áp, dịu dàng, mang lại cảm giác dễ chịu.
  • D. Mạnh mẽ, dứt khoát, thể hiện sự quyết liệt.

Câu 19: Hình ảnh “nương tử trong câu hát” gợi nhắc đến hình tượng người phụ nữ nào trong văn hóa dân gian Việt Nam?

  • A. Người mẹ hiền từ, đảm đang.
  • B. Người vợ chung thủy, đức hạnh.
  • C. Người nữ anh hùng mạnh mẽ, kiên cường.
  • D. Người phụ nữ tài hoa bạc mệnh, có số phận bi thương.

Câu 20: Bài thơ “Nguyệt cầm” thể hiện quan niệm nghệ thuật nào của Xuân Diệu?

  • A. Nghệ thuật vị nhân sinh, hướng đến hiện thực đời sống.
  • B. Nghệ thuật vị nghệ thuật, coi trọng cảm xúc và vẻ đẹp.
  • C. Nghệ thuật gắn liền với lý tưởng cách mạng.
  • D. Nghệ thuật mang tính giáo huấn, đạo đức.

Câu 21: Dòng thơ “Xuân đến rồi đi không ngần ngại” có mối liên hệ như thế nào với chủ đề chính của bài “Nguyệt cầm”?

  • A. Thể hiện sự đối lập hoàn toàn với chủ đề chính.
  • B. Minh họa trực tiếp cho chủ đề về tình yêu.
  • C. Góp phần bổ sung, mở rộng chủ đề về sự trôi chảy của thời gian và cái đẹp thoáng qua.
  • D. Không có mối liên hệ nào với chủ đề chính.

Câu 22: Nếu so sánh với các bài thơ khác cùng chủ đề về âm nhạc, “Nguyệt cầm” của Xuân Diệu có điểm khác biệt nổi bật nào?

  • A. Tập trung vào diễn tả không gian huyền ảo, sự giao hòa giác quan và cảm xúc mơ hồ.
  • B. Miêu tả trực tiếp và chi tiết âm thanh của nhạc cụ.
  • C. Thể hiện niềm vui và sự lạc quan khi thưởng thức âm nhạc.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời thường.

Câu 23: Trong bài thơ, những từ ngữ nào gợi không gian “cung nguyệt lạnh”?

  • A. Lung linh, bóng sáng, pha lê.
  • B. Lạnh, vắng, tàn.
  • C. Dìu dặt, trầm bổng, ngân nga.
  • D. Xuân, hương, gió.

Câu 24: Xét về thể thơ, bài “Nguyệt cầm” có những đặc trưng nào của thể thơ thất ngôn?

  • A. Hoàn toàn phá cách, không theo luật thơ thất ngôn.
  • B. Chỉ mang hình thức bên ngoài của thơ thất ngôn.
  • C. Tuân thủ cơ bản luật bằng trắc, vần điệu và số chữ của thể thơ thất ngôn.
  • D. Kết hợp nhiều thể thơ khác nhau.

Câu 25: Câu thơ nào sau đây sử dụng phép đảo ngữ?

  • A. Xuân đến rồi đi không ngần ngại.
  • B. Bốn bề ánh nhạc: biển pha lê.
  • C. Trăng nhập vào đây cung nguyệt lạnh.
  • D. Sao còn tiếng được buồn hơn thế?

Câu 26: Đọc bài thơ “Nguyệt cầm”, bạn hình dung không gian nghệ thuật chủ đạo là không gian nào?

  • A. Không gian rộng lớn, bao la của vũ trụ.
  • B. Không gian nội tâm, mơ màng, huyền ảo.
  • C. Không gian sinh hoạt đời thường, gần gũi.
  • D. Không gian chiến đấu, hào hùng.

Câu 27: Vận dụng kiến thức về thể loại trữ tình, hãy xác định phương thức biểu đạt chính của bài thơ “Nguyệt cầm”?

  • A. Biểu cảm.
  • B. Tự sự.
  • C. Miêu tả.
  • D. Nghị luận.

Câu 28: Câu thơ “Vì nghe nương tử trong câu hát” gợi cho bạn liên tưởng đến điều gì?

  • A. Một buổi biểu diễn âm nhạc hiện đại.
  • B. Cuộc trò chuyện giữa những người bạn.
  • C. Những câu chuyện cổ, truyền thuyết về người phụ nữ tài sắc bạc mệnh.
  • D. Khung cảnh sinh hoạt gia đình ấm cúng.

Câu 29: Theo bạn, yếu tố “nguyệt cầm” (đàn nguyệt) có vai trò như thế nào trong việc thể hiện chủ đề của bài thơ?

  • A. Chỉ là một yếu tố trang trí, không có vai trò quan trọng.
  • B. Làm nền cho các hình ảnh thiên nhiên khác.
  • C. Thể hiện sự am hiểu về âm nhạc của tác giả.
  • D. Là phương tiện chính để thể hiện chủ đề, tạo không gian và cảm xúc cho bài thơ.

Câu 30: Nếu phải chọn một từ khóa để tóm tắt tinh thần của bài thơ “Nguyệt cầm”, bạn sẽ chọn từ nào?

  • A. Lãng mạn
  • B. Huyền ảo
  • C. Bi tráng
  • D. Hiện thực

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Bài thơ “Nguyệt cầm” của Xuân Diệu tập trung thể hiện chủ đề chính nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong bài thơ “Nguyệt cầm”, hình ảnh “trăng” được sử dụng với vai trò biểu tượng chính nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong câu thơ “Trăng nhập vào đây cung nguyệt lạnh”?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Dòng nào sau đây thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa yếu tố “hữu hình” và “vô hình” trong việc miêu tả âm thanh “nguyệt cầm”?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong khổ thơ “Lung linh bóng sáng bỗng rùng mình / Vì nghe nương tử trong câu hát / Đã chết đêm rằm theo nước xanh”, từ “rùng mình” gợi cảm xúc chính nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Hình ảnh “biển pha lê” trong câu thơ “Bốn bề ánh nhạc: biển pha lê” có tác dụng gợi tả điều gì về âm thanh của đàn nguyệt?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển đổi cảm giác từ thính giác sang xúc giác trong bài thơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Ý nghĩa của cụm từ “đêm rằm theo nước xanh” trong câu thơ “Đã chết đêm rằm theo nước xanh” là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Bài thơ “Nguyệt cầm” được sáng tác trong bối cảnh văn học nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Phong cách thơ Xuân Diệu giai đoạn trước Cách mạng tháng Tám thể hiện đặc điểm nổi bật nào trong bài “Nguyệt cầm”?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong bài thơ, từ “nhập” ở câu “Trăng nhập vào đây cung nguyệt lạnh” gợi liên tưởng đến hành động nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Câu thơ “Mỗi giọt rơi tàn như lệ ngân” sử dụng biện pháp tu từ nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Hình ảnh “dây đàn” trong bài thơ “Nguyệt cầm” tượng trưng cho điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về nhịp điệu của bài thơ “Nguyệt cầm”?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên không gian “ảo” trong bài thơ “Nguyệt cầm”?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Câu hỏi tu từ “Sao còn tiếng được buồn hơn thế?” trong bài thơ thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong bài thơ “Nguyệt cầm”, yếu tố “tĩnh” và “động” được thể hiện như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Từ “ngân” trong câu thơ “Mỗi giọt rơi tàn như lệ ngân” gợi cảm giác chính nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Hình ảnh “nương tử trong câu hát” gợi nhắc đến hình tượng người phụ nữ nào trong văn hóa dân gian Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Bài thơ “Nguyệt cầm” thể hiện quan niệm nghệ thuật nào của Xuân Diệu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Dòng thơ “Xuân đến rồi đi không ngần ngại” có mối liên hệ như thế nào với chủ đề chính của bài “Nguyệt cầm”?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Nếu so sánh với các bài thơ khác cùng chủ đề về âm nhạc, “Nguyệt cầm” của Xuân Diệu có điểm khác biệt nổi bật nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong bài thơ, những từ ngữ nào gợi không gian “cung nguyệt lạnh”?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Xét về thể thơ, bài “Nguyệt cầm” có những đặc trưng nào của thể thơ thất ngôn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Câu thơ nào sau đây sử dụng phép đảo ngữ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Đọc bài thơ “Nguyệt cầm”, bạn hình dung không gian nghệ thuật chủ đạo là không gian nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Vận dụng kiến thức về thể loại trữ tình, hãy xác định phương thức biểu đạt chính của bài thơ “Nguyệt cầm”?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Câu thơ “Vì nghe nương tử trong câu hát” gợi cho bạn liên tưởng đến điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Theo bạn, yếu tố “nguyệt cầm” (đàn nguyệt) có vai trò như thế nào trong việc thể hiện chủ đề của bài thơ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Nếu phải chọn một từ khóa để tóm tắt tinh thần của bài thơ “Nguyệt cầm”, bạn sẽ chọn từ nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ “Nguyệt cầm” của Xuân Diệu tập trung khai thác yếu tố nào làm phương tiện biểu đạt chính?

  • A. Màu sắc và hình ảnh thị giác
  • B. Âm thanh và nhạc điệu
  • C. Hương vị và cảm xúc khứu giác
  • D. Xúc giác và cảm nhận về hình khối

Câu 2: Trong bài thơ “Nguyệt cầm”, hình ảnh “trăng” được sử dụng với ý nghĩa tượng trưng chủ yếu nào?

  • A. Sức mạnh và quyền lực
  • B. Sự sống và sinh sôi nảy nở
  • C. Vẻ đẹp huyền ảo và cõi u linh
  • D. Tình yêu đôi lứa và hạnh phúc gia đình

Câu 3: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong câu thơ “Trăng nhập vào dây cung nguyệt lạnh”?

  • A. Nhân hóa và ẩn dụ
  • B. So sánh và hoán dụ
  • C. Điệp ngữ và liệt kê
  • D. Nói quá và nói giảm

Câu 4: Dòng nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giao thoa giữa âm thanh và ánh sáng trong “Nguyệt cầm”?

  • A. Mỗi giọt rơi tàn như lệ ngân
  • B. Bốn bề ánh nhạc: biển pha lê
  • C. Long lanh bóng sáng bỗng rùng mình
  • D. Đã chết đêm rằm theo nước xanh

Câu 5: Cảm xúc chủ đạo được thể hiện trong bài thơ “Nguyệt cầm” là gì?

  • A. Vui tươi, phấn khởi
  • B. Hào hùng, tráng lệ
  • C. Yêu đời, lạc quan
  • D. Buồn bã, u uất, huyền bí

Câu 6: Trong khổ thơ thứ hai của “Nguyệt cầm”, hình ảnh “nương tử” và “câu hát” gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Tình yêu lãng mạn
  • B. Cuộc sống bình dị
  • C. Những kiếp người tài hoa bạc mệnh trong truyền thuyết
  • D. Sức mạnh của âm nhạc

Câu 7: Nhận xét nào đúng nhất về không gian nghệ thuật được tạo dựng trong bài thơ “Nguyệt cầm”?

  • A. Không gian sinh hoạt đời thường, gần gũi
  • B. Không gian ảo diệu, huyền bí, giao thoa
  • C. Không gian rộng lớn, bao la của thiên nhiên
  • D. Không gian chiến đấu hào hùng, bi tráng

Câu 8: “Mỗi giọt rơi tàn như lệ ngân” gợi hình ảnh và cảm xúc gì?

  • A. Hình ảnh giọt sương/giọt trăng rơi và cảm xúc buồn bã, tiếc nuối
  • B. Hình ảnh giọt mưa nặng hạt và cảm xúc mạnh mẽ, dữ dội
  • C. Hình ảnh giọt máu và cảm xúc đau thương, mất mát
  • D. Hình ảnh giọt mồ hôi và cảm xúc vất vả, nhọc nhằn

Câu 9: Dòng thơ “Vì nghe nương tử trong câu hát” thể hiện sự chuyển đổi cảm nhận từ giác quan nào sang giác quan nào?

  • A. Thị giác sang thính giác
  • B. Khứu giác sang vị giác
  • C. Thính giác sang xúc giác
  • D. Xúc giác sang thị giác

Câu 10: Ý nghĩa của hình ảnh “biển pha lê” trong câu thơ “Bốn bề ánh nhạc: biển pha lê” là gì?

  • A. Sức mạnh vô tận của biển cả
  • B. Sự dữ dội và bí ẩn của đại dương
  • C. Vẻ đẹp hùng vĩ và tráng lệ của thiên nhiên
  • D. Sự trong trẻo, tinh khiết, lung linh, mong manh của âm thanh

Câu 11: So với các bài thơ khác cùng thời kỳ, “Nguyệt cầm” của Xuân Diệu có điểm gì độc đáo trong cách thể hiện?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời thường
  • B. Tập trung khai thác yếu tố âm nhạc và tạo không gian ảo diệu
  • C. Thể hiện trực tiếp tình yêu quê hương đất nước
  • D. Ca ngợi vẻ đẹp của con người lao động

Câu 12: Nếu “Nguyệt cầm” được phổ nhạc, thể loại nhạc nào sẽ phù hợp nhất để diễn tả đúng tinh thần của bài thơ?

  • A. Nhạc Pop sôi động
  • B. Nhạc Rock mạnh mẽ
  • C. Nhạc Cổ điển hoặc Ambient
  • D. Nhạc Rap hiện đại

Câu 13: Trong bài thơ, từ nào được lặp lại nhiều lần, góp phần tạo nên âm hưởng đặc biệt?

  • A. Trăng
  • B. Nhạc
  • C. Dây
  • D. Lạnh

Câu 14: Câu hỏi tu từ “Khuê các rèm châu, đôi bóng người?” có tác dụng gì trong bài thơ?

  • A. Khẳng định sự hiện diện của con người
  • B. Gợi sự mơ hồ, vắng lặng và tăng vẻ huyền bí
  • C. Diễn tả sự náo nhiệt, đông vui
  • D. Thể hiện sự đối lập giữa con người và thiên nhiên

Câu 15: Nếu xem bài thơ “Nguyệt cầm” là một bức tranh, thì yếu tố nào đóng vai trò như “bảng màu” của bức tranh đó?

  • A. Nhịp điệu thơ
  • B. Thể thơ thất ngôn
  • C. Cảm xúc chủ đạo
  • D. Âm thanh, ánh sáng và hình ảnh

Câu 16: Dòng nào sau đây thể hiện rõ nhất sự cô đơn, tách biệt của chủ thể trữ tình trong bài thơ?

  • A. Trăng nhập vào dây cung nguyệt lạnh
  • B. Mỗi giọt rơi tàn như lệ ngân
  • C. Chiếc đảo hồn tôi rợn bốn bề
  • D. Bốn bề ánh nhạc: biển pha lê

Câu 17: Trong “Nguyệt cầm”, hình ảnh “dây cung” có thể được hiểu theo nghĩa ẩn dụ nào?

  • A. Sức mạnh của ý chí
  • B. Sợi dây kết nối với thế giới tâm linh, cõi trăng
  • C. Vẻ đẹp của sự mềm mại, uyển chuyển
  • D. Sự ràng buộc, trói buộc

Câu 18: Mục đích chính của việc sử dụng nhiều từ láy trong “Nguyệt cầm” là gì?

  • A. Tạo âm hưởng, nhịp điệu và gợi hình ảnh, cảm xúc tinh tế
  • B. Làm cho ngôn ngữ trở nên trang trọng, cổ kính
  • C. Tăng tính biểu cảm trực tiếp, mạnh mẽ
  • D. Giúp bài thơ dễ hiểu, gần gũi hơn với người đọc

Câu 19: Nếu thay đổi thể thơ của “Nguyệt cầm” thành lục bát, theo bạn, hiệu quả biểu đạt của bài thơ có thay đổi không? Vì sao?

  • A. Không thay đổi, vì nội dung quan trọng hơn hình thức
  • B. Không thay đổi, vì thể thơ nào cũng có thể diễn tả cảm xúc
  • C. Thay đổi, vì thể thơ thất ngôn góp phần tạo nhịp điệu và không khí đặc trưng
  • D. Thay đổi, vì thể thơ lục bát sẽ làm bài thơ trở nên dễ đọc và phổ biến hơn

Câu 20: Bài thơ “Nguyệt cầm” thể hiện rõ phong cách thơ Xuân Diệu giai đoạn trước Cách mạng tháng Tám ở điểm nào?

  • A. Tính hiện thực sâu sắc và phản ánh đời sống xã hội
  • B. Giọng điệu trữ tình đằm thắm, thiết tha với quê hương
  • C. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố văn học truyền thống
  • D. Sự mới mẻ, táo bạo trong hình ảnh, ngôn ngữ và yếu tố tượng trưng

Câu 21: Theo bạn, yếu tố “âm nhạc” trong “Nguyệt cầm” có vai trò như thế nào trong việc truyền tải thông điệp của bài thơ?

  • A. Vai trò then chốt, vừa là chủ đề, vừa là phương tiện biểu đạt chính
  • B. Vai trò thứ yếu, chỉ làm nền cho các yếu tố khác
  • C. Không có vai trò quan trọng, chỉ là yếu tố trang trí
  • D. Chỉ có vai trò tạo nhịp điệu cho bài thơ

Câu 22: Hình ảnh “đêm rằm” trong câu thơ “Đã chết đêm rằm theo nước xanh” mang ý nghĩa gì?

  • A. Sự viên mãn, tròn đầy của cuộc sống
  • B. Vẻ đẹp mong manh, bi thương và yếu tố định mệnh
  • C. Thời điểm của sự hồi sinh và tái sinh
  • D. Sự bình yên, tĩnh lặng của đêm tối

Câu 23: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất về giọng điệu của bài thơ “Nguyệt cầm”?

  • A. Giọng điệu mạnh mẽ, dứt khoát
  • B. Giọng điệu tươi vui, lạc quan
  • C. Giọng điệu trầm lắng, nhẹ nhàng, buồn man mác
  • D. Giọng điệu gay gắt, phê phán

Câu 24: Trong khổ thơ cuối, hình ảnh “biển – đảo” được sử dụng để diễn tả điều gì về tâm trạng của chủ thể trữ tình?

  • A. Sự hòa hợp với thiên nhiên
  • B. Niềm khao khát tự do, khám phá
  • C. Sức mạnh và sự vững chãi của tâm hồn
  • D. Sự cô đơn, lạc lõng giữa không gian rộng lớn, vô định

Câu 25: Nếu đặt tên khác cho bài thơ “Nguyệt cầm”, tên nào sau đây sẽ phù hợp và vẫn giữ được tinh thần của tác phẩm nhất?

  • A. Khúc Ca Tình Yêu
  • B. Âm Trăng
  • C. Vũ Trụ Huyền Bí
  • D. Khát Vọng Đời Thường

Câu 26: Cụm từ “cung nguyệt lạnh” trong câu thơ “Trăng nhập vào dây cung nguyệt lạnh” gợi cảm giác như thế nào?

  • A. Vắng vẻ, cô đơn, âm u, huyền bí
  • B. Ấm áp, gần gũi, thân thuộc
  • C. Tươi sáng, rực rỡ, tràn đầy sức sống
  • D. Mạnh mẽ, quyết liệt, dữ dội

Câu 27: Hãy so sánh hình ảnh “trăng” trong “Nguyệt cầm” với hình ảnh “trăng” trong một bài thơ khác mà bạn đã học (ví dụ: “Ánh trăng” của Nguyễn Duy). Điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Độ sáng và vẻ đẹp
  • B. Vị trí và thời điểm xuất hiện
  • C. Ý nghĩa tượng trưng và cảm xúc gợi ra
  • D. Màu sắc và hình dạng

Câu 28: Bạn hiểu như thế nào về ý thơ “Long lanh bóng sáng bỗng rùng mình”?

  • A. Sự ngạc nhiên trước vẻ đẹp của ánh trăng
  • B. Cảm giác thư thái, dễ chịu khi nghe nhạc
  • C. Sự hòa nhập hoàn toàn vào không gian trăng nhạc
  • D. Sự tương phản giữa vẻ đẹp lung linh và cảm giác sợ hãi, ám ảnh

Câu 29: Trong bài thơ, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên tính “huyền bí” cho “Nguyệt cầm”?

  • A. Hình ảnh tượng trưng
  • B. Ngôn ngữ giản dị, đời thường
  • C. Không gian nghệ thuật ảo diệu
  • D. Âm thanh mơ hồ, gợi cảm

Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất mà tác giả muốn gửi gắm qua bài thơ “Nguyệt cầm” là gì?

  • A. Khát vọng tình yêu và hạnh phúc lứa đôi
  • B. Niềm yêu thiên nhiên và cuộc sống
  • C. Sự giao cảm với vũ trụ, nỗi buồn và vẻ đẹp mong manh
  • D. Tinh thần lạc quan và ý chí vượt lên khó khăn

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Bài thơ “Nguyệt cầm” của Xuân Diệu tập trung khai thác yếu tố nào làm phương tiện biểu đạt chính?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong bài thơ “Nguyệt cầm”, hình ảnh “trăng” được sử dụng với ý nghĩa tượng trưng chủ yếu nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong câu thơ “Trăng nhập vào dây cung nguyệt lạnh”?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Dòng nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giao thoa giữa âm thanh và ánh sáng trong “Nguyệt cầm”?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Cảm xúc chủ đạo được thể hiện trong bài thơ “Nguyệt cầm” là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong khổ thơ thứ hai của “Nguyệt cầm”, hình ảnh “nương tử” và “câu hát” gợi liên tưởng đến điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Nhận xét nào đúng nhất về không gian nghệ thuật được tạo dựng trong bài thơ “Nguyệt cầm”?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: “Mỗi giọt rơi tàn như lệ ngân” gợi hình ảnh và cảm xúc gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Dòng thơ “Vì nghe nương tử trong câu hát” thể hiện sự chuyển đổi cảm nhận từ giác quan nào sang giác quan nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Ý nghĩa của hình ảnh “biển pha lê” trong câu thơ “Bốn bề ánh nhạc: biển pha lê” là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: So với các bài thơ khác cùng thời kỳ, “Nguyệt cầm” của Xuân Diệu có điểm gì độc đáo trong cách thể hiện?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Nếu “Nguyệt cầm” được phổ nhạc, thể loại nhạc nào sẽ phù hợp nhất để diễn tả đúng tinh thần của bài thơ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong bài thơ, từ nào được lặp lại nhiều lần, góp phần tạo nên âm hưởng đặc biệt?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Câu hỏi tu từ “Khuê các rèm châu, đôi bóng người?” có tác dụng gì trong bài thơ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Nếu xem bài thơ “Nguyệt cầm” là một bức tranh, thì yếu tố nào đóng vai trò như “bảng màu” của bức tranh đó?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Dòng nào sau đây thể hiện rõ nhất sự cô đơn, tách biệt của chủ thể trữ tình trong bài thơ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong “Nguyệt cầm”, hình ảnh “dây cung” có thể được hiểu theo nghĩa ẩn dụ nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Mục đích chính của việc sử dụng nhiều từ láy trong “Nguyệt cầm” là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Nếu thay đổi thể thơ của “Nguyệt cầm” thành lục bát, theo bạn, hiệu quả biểu đạt của bài thơ có thay đổi không? Vì sao?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Bài thơ “Nguyệt cầm” thể hiện rõ phong cách thơ Xuân Diệu giai đoạn trước Cách mạng tháng Tám ở điểm nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Theo bạn, yếu tố “âm nhạc” trong “Nguyệt cầm” có vai trò như thế nào trong việc truyền tải thông điệp của bài thơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Hình ảnh “đêm rằm” trong câu thơ “Đã chết đêm rằm theo nước xanh” mang ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng nhất về giọng điệu của bài thơ “Nguyệt cầm”?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong khổ thơ cuối, hình ảnh “biển – đảo” được sử dụng để diễn tả điều gì về tâm trạng của chủ thể trữ tình?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Nếu đặt tên khác cho bài thơ “Nguyệt cầm”, tên nào sau đây sẽ phù hợp và vẫn giữ được tinh thần của tác phẩm nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Cụm từ “cung nguyệt lạnh” trong câu thơ “Trăng nhập vào dây cung nguyệt lạnh” gợi cảm giác như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Hãy so sánh hình ảnh “trăng” trong “Nguyệt cầm” với hình ảnh “trăng” trong một bài thơ khác mà bạn đã học (ví dụ: “Ánh trăng” của Nguyễn Duy). Điểm khác biệt lớn nhất là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Bạn hiểu như thế nào về ý thơ “Long lanh bóng sáng bỗng rùng mình”?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong bài thơ, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên tính “huyền bí” cho “Nguyệt cầm”?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất mà tác giả muốn gửi gắm qua bài thơ “Nguyệt cầm” là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ “Nguyệt cầm” của Xuân Diệu tập trung thể hiện điều gì?

  • A. Tình yêu đôi lứa mãnh liệt và đầy đam mê.
  • B. Sự giao hòa kỳ ảo giữa âm thanh, ánh sáng và cảm xúc trong không gian nghệ thuật.
  • C. Nỗi buồn cô đơn, lạc lõng của con người trước cuộc đời.
  • D. Khát vọng tự do và giải phóng cá nhân khỏi những ràng buộc xã hội.

Câu 2: Trong bài thơ “Nguyệt cầm”, hình ảnh “trăng” và “đàn” có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Tương giao, hòa quyện, bổ sung và làm nổi bật lẫn nhau, tạo nên một chỉnh thể nghệ thuật.
  • B. Đối lập nhau, tượng trưng cho hai thế giới khác biệt: trăng là thiên nhiên, đàn là con người.
  • C. Song hành nhưng độc lập, mỗi hình ảnh mang một ý nghĩa riêng và không ảnh hưởng đến nhau.
  • D. Hình ảnh “trăng” chỉ là yếu tố phụ trợ, làm nền cho hình ảnh “đàn” vốn là trung tâm của bài thơ.

Câu 3: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong câu thơ “Trăng nhập vào dây cung nguyệt lạnh”?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa và chuyển cảm giác
  • D. So sánh

Câu 4: Từ “lung linh” trong câu thơ “Lung linh bóng sáng bỗng rùng mình” gợi tả điều gì về không gian và cảm xúc?

  • A. Không gian tươi sáng, tràn đầy sức sống và cảm xúc vui tươi, phấn khởi.
  • B. Không gian tĩnh lặng, yên bình và cảm xúc nhẹ nhàng, thư thái.
  • C. Không gian mờ ảo, hư thực và cảm xúc mơ màng, lãng đãng.
  • D. Không gian huyền ảo, có phần lạnh lẽo và cảm xúc vừa xao xuyến vừa rờn rợn.

Câu 5: Ý nghĩa câu thơ “Vì nghe nương tử trong câu hát / Đã chết đêm rằm theo nước xanh” là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp và tài năng của người phụ nữ trong câu hát.
  • B. Gợi sự liên tưởng đến một hình ảnh/câu chuyện về cái chết bi thương, tăng thêm yếu tố huyền bí, ám ảnh.
  • C. Tả thực khung cảnh đêm rằm bên dòng nước xanh, nơi có tiếng hát của người nương tử.
  • D. Thể hiện niềm tin vào sự bất tử của tâm hồn và tiếng hát vượt qua cái chết.

Câu 6: Hình ảnh “biển pha lê” trong câu thơ “Bốn bề ánh nhạc: biển pha lê” gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Sự bao la, rộng lớn của không gian âm nhạc.
  • B. Vẻ đẹp tráng lệ, hùng vĩ của biển cả.
  • C. Một không gian nghệ thuật tinh khiết, lung linh, ảo diệu và có phần xa cách.
  • D. Sự hòa quyện giữa con người và thiên nhiên trong âm nhạc.

Câu 7: Nhận xét nào đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ “Nguyệt cầm”?

  • A. Giọng điệu tươi vui, lạc quan, yêu đời.
  • B. Giọng điệu trầm lắng, huyền ảo, mang chút buồn man mác.
  • C. Giọng điệu mạnh mẽ, dứt khoát, thể hiện sự khẳng khái.
  • D. Giọng điệu hóm hỉnh, trào phúng, mang tính chất hài hước.

Câu 8: Trong khổ thơ đầu, các từ ngữ “mơ, tan, tàn, lạnh” gợi cảm giác chung về điều gì?

  • A. Sự sống động, tràn đầy năng lượng.
  • B. Sự ấm áp, gần gũi, thân thuộc.
  • C. Sự mong manh, hư ảo, có phần lạnh lẽo.
  • D. Sự bí ẩn, kỳ diệu, khó lý giải.

Câu 9: Câu hỏi tu từ “Đàn buồn, đàn lặng, ôi đàn chậm?” thể hiện điều gì trong tâm trạng chủ thể trữ tình?

  • A. Sự tò mò, muốn khám phá về âm thanh của đàn.
  • B. Sự ngạc nhiên, bất ngờ trước tiếng đàn chậm rãi.
  • C. Sự khẳng định về đặc tính buồn, lặng của tiếng đàn.
  • D. Sự băn khoăn, day dứt, tự vấn về tiếng đàn và cảm xúc mà nó mang lại.

Câu 10: Bài thơ “Nguyệt cầm” chịu ảnh hưởng của trào lưu thơ nào trong văn học phương Tây?

  • A. Thơ tượng trưng Pháp
  • B. Thơ siêu thực Pháp
  • C. Thơ cổ điển Hy Lạp
  • D. Thơ lãng mạn Anh

Câu 11: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng thi pháp của bài thơ “Nguyệt cầm”?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh tượng trưng, ước lệ.
  • B. Chú trọng biểu hiện thế giới cảm xúc, ấn tượng.
  • C. Tính chất tả thực, hiện thực rõ nét.
  • D. Tạo ra không gian nghệ thuật huyền ảo, đa nghĩa.

Câu 12: Cụm từ “dây cung nguyệt lạnh” gợi hình ảnh nào?

  • A. Hình ảnh dây đàn căng tròn, ấm áp dưới ánh trăng.
  • B. Hình ảnh dây đàn mảnh mai, ánh lên vẻ lạnh lẽo, huyền ảo của ánh trăng.
  • C. Hình ảnh dây cung tên, gợi sự mạnh mẽ, quyết liệt.
  • D. Hình ảnh giọt sương đọng trên dây đàn vào đêm trăng.

Câu 13: Từ “rùng mình” trong câu thơ “Lung linh bóng sáng bỗng rùng mình” diễn tả sự chuyển đổi cảm giác từ giác quan nào sang giác quan nào?

  • A. Từ thính giác sang thị giác
  • B. Từ vị giác sang xúc giác
  • C. Từ thị giác sang xúc giác
  • D. Từ khứu giác sang thính giác

Câu 14: Câu thơ “Mỗi giọt rơi tàn như lệ ngân” sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi cảm xúc gì?

  • A. So sánh, gợi cảm xúc buồn bã, thương tiếc.
  • B. Ẩn dụ, gợi cảm xúc vui tươi, phấn khởi.
  • C. Hoán dụ, gợi cảm xúc nhẹ nhàng, thư thái.
  • D. Nhân hóa, gợi cảm xúc mạnh mẽ, dứt khoát.

Câu 15: Trong bài thơ “Nguyệt cầm”, yếu tố “âm nhạc” được thể hiện qua những hình ảnh và từ ngữ nào?

  • A. Chủ yếu qua hình ảnh ánh trăng và bóng đêm.
  • B. Qua các từ ngữ chỉ nhạc cụ, âm thanh, giai điệu và hình ảnh gợi liên tưởng đến âm nhạc.
  • C. Thông qua miêu tả cảm xúc của nhân vật trữ tình.
  • D. Chỉ thể hiện ở nhan đề bài thơ, nội dung ít liên quan đến âm nhạc.

Câu 16: Hình ảnh “chiếc đảo” trong câu thơ “Ngoài thềm rơi chiếc lá đa” có ý nghĩa tượng trưng nào trong tổng thể bài thơ?

  • A. Sự bình yên, tĩnh lặng của không gian.
  • B. Vẻ đẹp đơn sơ, mộc mạc của thiên nhiên.
  • C. Sức sống mãnh liệt, trường tồn.
  • D. Sự nhỏ bé, cô đơn, hữu hạn giữa vũ trụ rộng lớn.

Câu 17: Dòng nào sau đây nêu đúng chủ đề chính của bài thơ “Nguyệt cầm”?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên và tình yêu cuộc sống.
  • B. Thể hiện nỗi buồn chiến tranh và khát vọng hòa bình.
  • C. Sự cảm nhận tinh tế vẻ đẹp huyền ảo của âm thanh, ánh sáng và những rung động mơ hồ của tâm hồn.
  • D. Phản ánh hiện thực xã hội và số phận con người.

Câu 18: So với các bài thơ khác của Xuân Diệu trước Cách mạng tháng Tám, “Nguyệt cầm” có điểm gì khác biệt nổi bật?

  • A. Vẫn giữ giọng điệu sôi nổi, yêu đời như các tác phẩm khác.
  • B. Thể hiện sự chuyển hướng sang giọng điệu trầm lắng, mang màu sắc tượng trưng, huyền ảo.
  • C. Chú trọng hơn đến yếu tố hiện thực và phản ánh xã hội.
  • D. Sử dụng thể thơ lục bát truyền thống thay vì thơ mới.

Câu 19: Nếu “Nguyệt cầm” được phổ nhạc, thể loại nhạc nào sẽ phù hợp nhất và vì sao?

  • A. Nhạc không lời, giai điệu chậm, buồn, du dương để diễn tả không gian và cảm xúc mơ hồ, huyền ảo.
  • B. Nhạc pop ballad nhẹ nhàng, dễ nghe để tiếp cận đông đảo khán giả.
  • C. Nhạc rock mạnh mẽ, sôi động để tạo sự phá cách, mới lạ.
  • D. Nhạc rap/hiphop hiện đại để thu hút giới trẻ.

Câu 20: Hình ảnh “khói sương” trong bài thơ “Nguyệt cầm” có chức năng nghệ thuật gì?

  • A. Tạo không gian thoáng đãng, rộng lớn.
  • B. Làm nổi bật sự vật, hình ảnh.
  • C. Tạo không gian mờ ảo, hư thực, làm tăng tính biểu tượng và gợi cảm.
  • D. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên chân thực, sinh động.

Câu 21: Câu thơ nào thể hiện rõ nhất sự giao thoa giữa âm thanh và ánh sáng trong “Nguyệt cầm”?

  • A. “Trăng mơ hồ hiện trên cành mềm”
  • B. “Mỗi giọt rơi tàn như lệ ngân”
  • C. “Đàn buồn, đàn lặng, ôi đàn chậm?”
  • D. “Bốn bề ánh nhạc: biển pha lê”

Câu 22: Trong bài thơ, tiếng đàn “chậm” gợi liên tưởng đến nhịp điệu của cuộc sống như thế nào?

  • A. Nhịp điệu sôi động, náo nhiệt của cuộc sống hiện đại.
  • B. Nhịp điệu chậm rãi, suy tư của đời sống nội tâm, sự lắng đọng cảm xúc.
  • C. Nhịp điệu đều đặn, ổn định của cuộc sống thường nhật.
  • D. Nhịp điệu hỗn loạn, bất ổn của xã hội đương thời.

Câu 23: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phù hợp với đặc điểm thơ Xuân Diệu thể hiện trong “Nguyệt cầm”?

  • A. Sự tinh tế trong cảm nhận và diễn tả cảm xúc.
  • B. Khả năng sáng tạo hình ảnh thơ độc đáo, giàu sức gợi.
  • C. Giọng điệu vồ vập, cuống quýt, thể hiện tình yêu nồng nàn, say đắm.
  • D. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố lãng mạn và tượng trưng.

Câu 24: Trong bài thơ “Nguyệt cầm”, không gian nghệ thuật chủ yếu được cảm nhận qua giác quan nào?

  • A. Thị giác là chủ yếu.
  • B. Thính giác và xúc giác là chủ yếu.
  • C. Khứu giác và vị giác.
  • D. Cảm nhận đồng đều qua tất cả các giác quan.

Câu 25: Bài thơ “Nguyệt cầm” có thể được xem là sự thể nghiệm của Xuân Diệu trong việc kết hợp yếu tố lãng mạn và yếu tố nào khác?

  • A. Yếu tố hiện thực
  • B. Yếu tố cổ điển
  • C. Yếu tố trào phúng
  • D. Yếu tố tượng trưng

Câu 26: Cảm xúc chủ đạo bao trùm toàn bài thơ “Nguyệt cầm” là gì?

  • A. Buồn man mác, xao xuyến, mơ hồ.
  • B. Vui tươi, phấn khởi, lạc quan.
  • C. Mạnh mẽ, quyết liệt, dứt khoát.
  • D. Giận dữ, căm hờn, phẫn uất.

Câu 27: Hình ảnh “nương tử” trong câu thơ “Vì nghe nương tử trong câu hát” có thể hiểu là hình ảnh tượng trưng cho điều gì?

  • A. Hình ảnh người mẹ hiền từ.
  • B. Hình ảnh người vợ thủy chung.
  • C. Hình ảnh vẻ đẹp mong manh, dễ tan vỡ hoặc số phận bi thương của người phụ nữ tài hoa.
  • D. Hình ảnh người phụ nữ quyền lực, mạnh mẽ.

Câu 28: Bài thơ “Nguyệt cầm” gợi cho người đọc suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống?

  • A. Nghệ thuật chỉ là sự phản ánh đơn thuần cuộc sống hiện thực.
  • B. Nghệ thuật là nơi con người tìm thấy sự đồng điệu, an ủi, và cả những ám ảnh, nó phản ánh và vượt lên cuộc sống.
  • C. Nghệ thuật và cuộc sống là hai phạm trù tách biệt, không liên quan đến nhau.
  • D. Cuộc sống là nguồn gốc duy nhất của nghệ thuật, nghệ thuật không có giá trị tự thân.

Câu 29: Trong khổ thơ cuối, hình ảnh “dây đàn” được nhắc lại có ý nghĩa gì trong việc khép lại bài thơ?

  • A. Nhấn mạnh sự vật hữu hình, cụ thể của cuộc sống.
  • B. Tạo sự đột ngột, bất ngờ trong kết thúc.
  • C. Tạo sự vòng tròn, khép lại không gian nghệ thuật và gợi dư âm, sự ngân vang của tiếng đàn.
  • D. Làm giảm đi tính chất huyền ảo, mơ hồ của bài thơ.

Câu 30: Nếu so sánh “Nguyệt cầm” với một bức tranh, thể loại tranh nào sẽ có phong cách gần gũi nhất với bài thơ?

  • A. Tranh sơn dầu tả thực.
  • B. Tranh lụa truyền thống.
  • C. Tranh khắc gỗ dân gian.
  • D. Tranh trừu tượng hoặc tranh ấn tượng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Bài thơ “Nguyệt cầm” của Xuân Diệu tập trung thể hiện điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong bài thơ “Nguyệt cầm”, hình ảnh “trăng” và “đàn” có mối quan hệ như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong câu thơ “Trăng nhập vào dây cung nguyệt lạnh”?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Từ “lung linh” trong câu thơ “Lung linh bóng sáng bỗng rùng mình” gợi tả điều gì về không gian và cảm xúc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Ý nghĩa câu thơ “Vì nghe nương tử trong câu hát / Đã chết đêm rằm theo nước xanh” là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Hình ảnh “biển pha lê” trong câu thơ “Bốn bề ánh nhạc: biển pha lê” gợi liên tưởng đến điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Nhận xét nào đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ “Nguyệt cầm”?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong khổ thơ đầu, các từ ngữ “mơ, tan, tàn, lạnh” gợi cảm giác chung về điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Câu hỏi tu từ “Đàn buồn, đàn lặng, ôi đàn chậm?” thể hiện điều gì trong tâm trạng chủ thể trữ tình?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Bài thơ “Nguyệt cầm” chịu ảnh hưởng của trào lưu thơ nào trong văn học phương Tây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng thi pháp của bài thơ “Nguyệt cầm”?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Cụm từ “dây cung nguyệt lạnh” gợi hình ảnh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Từ “rùng mình” trong câu thơ “Lung linh bóng sáng bỗng rùng mình” diễn tả sự chuyển đổi cảm giác từ giác quan nào sang giác quan nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Câu thơ “Mỗi giọt rơi tàn như lệ ngân” sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi cảm xúc gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong bài thơ “Nguyệt cầm”, yếu tố “âm nhạc” được thể hiện qua những hình ảnh và từ ngữ nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Hình ảnh “chiếc đảo” trong câu thơ “Ngoài thềm rơi chiếc lá đa” có ý nghĩa tượng trưng nào trong tổng thể bài thơ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Dòng nào sau đây nêu đúng chủ đề chính của bài thơ “Nguyệt cầm”?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: So với các bài thơ khác của Xuân Diệu trước Cách mạng tháng Tám, “Nguyệt cầm” có điểm gì khác biệt nổi bật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Nếu “Nguyệt cầm” được phổ nhạc, thể loại nhạc nào sẽ phù hợp nhất và vì sao?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Hình ảnh “khói sương” trong bài thơ “Nguyệt cầm” có chức năng nghệ thuật gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Câu thơ nào thể hiện rõ nhất sự giao thoa giữa âm thanh và ánh sáng trong “Nguyệt cầm”?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong bài thơ, tiếng đàn “chậm” gợi liên tưởng đến nhịp điệu của cuộc sống như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phù hợp với đặc điểm thơ Xuân Diệu thể hiện trong “Nguyệt cầm”?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong bài thơ “Nguyệt cầm”, không gian nghệ thuật chủ yếu được cảm nhận qua giác quan nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Bài thơ “Nguyệt cầm” có thể được xem là sự thể nghiệm của Xuân Diệu trong việc kết hợp yếu tố lãng mạn và yếu tố nào khác?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Cảm xúc chủ đạo bao trùm toàn bài thơ “Nguyệt cầm” là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Hình ảnh “nương tử” trong câu thơ “Vì nghe nương tử trong câu hát” có thể hiểu là hình ảnh tượng trưng cho điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Bài thơ “Nguyệt cầm” gợi cho người đọc suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong khổ thơ cuối, hình ảnh “dây đàn” được nhắc lại có ý nghĩa gì trong việc khép lại bài thơ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Nếu so sánh “Nguyệt cầm” với một bức tranh, thể loại tranh nào sẽ có phong cách gần gũi nhất với bài thơ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ “Nguyệt cầm” của Xuân Diệu tập trung khai thác vẻ đẹp của sự vật nào là chính?

  • A. Vẻ đẹp của thiên nhiên hùng vĩ
  • B. Vẻ đẹp huyền ảo của âm thanh và ánh trăng
  • C. Vẻ đẹp tráng lệ của cung điện
  • D. Vẻ đẹp giản dị của đời sống thường nhật

Câu 2: Trong bài thơ “Nguyệt cầm”, hình ảnh “trăng” được miêu tả qua những giác quan nào?

  • A. Thị giác và khứu giác
  • B. Thính giác và vị giác
  • C. Thị giác và xúc giác
  • D. Khứu giác và vị giác

Câu 3: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu thơ “Trăng nhập vào dây cung nguyệt lạnh”?

  • A. Nhân hóa
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. So sánh

Câu 4: Từ “nhập” trong câu thơ “Trăng nhập vào dây cung nguyệt lạnh” gợi lên cảm giác gì về mối quan hệ giữa trăng và đàn?

  • A. Sự đối lập và tách biệt
  • B. Sự xa lạ và thờ ơ
  • C. Sự xâm chiếm và lấn át
  • D. Sự hòa quyện và thống nhất

Câu 5: Hình ảnh “mỗi giọt rơi tàn” trong bài thơ “Nguyệt cầm” gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Tiếng mưa rơi nhẹ nhàng
  • B. Ánh trăng tan vỡ, mong manh
  • C. Giọt sương đọng trên lá
  • D. Nước mắt buồn thương

Câu 6: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giao thoa giữa âm thanh và ánh sáng trong “Nguyệt cầm”?

  • A. Cung đàn lạnh lẽo năm dây chùng
  • B. Vẳng tiếng chuông sầu vọng đáySong
  • C. Bốn bề ánh nhạc: biển pha lê
  • D. Gió সোan đêm xuân mơ hoa

Câu 7: Cảm xúc chủ đạo bao trùm bài thơ “Nguyệt cầm” là gì?

  • A. Niềm vui tươi, yêu đời
  • B. Sự phẫn nộ, căm hờn
  • C. Nỗi cô đơn, lạc lõng
  • D. Nỗi buồn man mác, mơ hồ

Câu 8: Hình ảnh “nương tử trong câu hát / Đã chết đêm rằm theo nước xanh” gợi nhắc đến hình tượng văn học nào trong truyền thuyết hoặc cổ tích Việt Nam?

  • A. Thị Mầu
  • B. Nàng tiên cá
  • C. Tấm Cám
  • D. Mỵ Châu

Câu 9: Ý nghĩa tượng trưng của hình ảnh “biển pha lê” trong câu thơ “Bốn bề ánh nhạc: biển pha lê” là gì?

  • A. Sự bao la, rộng lớn của âm nhạc
  • B. Sự trong trẻo, tinh khiết của thiên nhiên
  • C. Sự mong manh, dễ vỡ của vẻ đẹp
  • D. Sức mạnh hủy diệt của thời gian

Câu 10: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về bút pháp nghệ thuật của Xuân Diệu trong bài thơ “Nguyệt cầm”?

  • A. Kết hợp hài hòa giữa yếu tố hiện thực và lãng mạn
  • B. Thiên về sử dụng ngôn ngữ giản dị, đời thường
  • C. Đậm chất cổ điển, trang trọng
  • D. Chú trọng miêu tả chi tiết ngoại cảnh

Câu 11: Trong khổ thơ đầu, không gian “trăng” và “nhạc” được miêu tả như thế nào?

  • A. Tách biệt và đối lập nhau
  • B. Hòa quyện và lan tỏa lẫn nhau
  • C. Tĩnh lặng và cô đơn
  • D. Rộn ràng và náo nhiệt

Câu 12: Dòng nào sau đây thể hiện rõ nhất sự vận động của thời gian trong bài thơ “Nguyệt cầm”?

  • A. Cung đàn lạnh lẽo năm dây chùng
  • B. Vẳng tiếng chuông sầu vọng đáySong
  • C. Bốn bề ánh nhạc: biển pha lê
  • D. Mỗi giọt rơi tàn như lệ ngân

Câu 13: Mục đích chính của việc sử dụng nhiều thanh bằng trong bài thơ “Nguyệt cầm” là gì?

  • A. Tạo sự mạnh mẽ, dứt khoát
  • B. Tăng tính trang trọng, uy nghi
  • C. Gợi cảm giác nhẹ nhàng, êm dịu
  • D. Thể hiện sự vui tươi, phấn khởi

Câu 14: Hình ảnh “chiếc đảo” trong câu thơ “Chiếc đảo hồn tôi rợn bốn bề” tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự cô đơn, khép kín của cái tôi trữ tình
  • B. Khát vọng tự do, khám phá
  • C. Sức mạnh nội tâm kiên định
  • D. Tình yêu thiên nhiên tha thiết

Câu 15: Câu thơ “Vì nghe nương tử trong câu hát” thể hiện sự cảm nhận bằng giác quan nào là chủ yếu?

  • A. Thị giác
  • B. Thính giác
  • C. Xúc giác
  • D. Khứu giác

Câu 16: Dòng thơ “Cung đàn lạnh lẽo năm dây chùng” gợi không gian và thời gian nghệ thuật như thế nào?

  • A. Không gian rộng lớn, thời gian vô tận
  • B. Không gian ấm áp, thời gian tươi sáng
  • C. Không gian tĩnh mịch, thời gian trôi nhanh
  • D. Không gian tĩnh lặng, thời gian chậm rãi

Câu 17: “Nguyệt cầm” được sáng tác trong giai đoạn văn học nào của Việt Nam?

  • A. Văn học trung đại
  • B. Văn học hiện thực phê phán 1930-1945
  • C. Thơ mới lãng mạn 1930-1945
  • D. Văn học cách mạng 1945-1975

Câu 18: Bài thơ “Nguyệt cầm” thể hiện rõ nhất quan niệm nghệ thuật nào của Xuân Diệu?

  • A. Nghệ thuật vị nhân sinh
  • B. Nghệ thuật vị nghệ thuật
  • C. Nghệ thuật gắn liền với hiện thực xã hội
  • D. Nghệ thuật phục vụ chính trị

Câu 19: Yếu tố tượng trưng trong “Nguyệt cầm” chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ trào lưu thơ ca nào trên thế giới?

  • A. Chủ nghĩa cổ điển
  • B. Chủ nghĩa hiện thực
  • C. Chủ nghĩa tự nhiên
  • D. Chủ nghĩa tượng trưng

Câu 20: So với các bài thơ khác của Xuân Diệu, “Nguyệt cầm” có điểm gì đặc biệt về giọng điệu?

  • A. Giọng điệu tươi vui, rộn ràng hơn
  • B. Giọng điệu mạnh mẽ, quyết liệt hơn
  • C. Giọng điệu trầm lắng, suy tư hơn
  • D. Giọng điệu trào phúng, hài hước hơn

Câu 21: Trong bài thơ, hình ảnh “dây cung” có thể được hiểu theo nghĩa ẩn dụ nào?

  • A. Sức mạnh của ý chí
  • B. Nỗi lòng u uẩn, kín đáo
  • C. Sự kết nối giữa con người với thiên nhiên
  • D. Vẻ đẹp hoàn mỹ, không tì vết

Câu 22: Cách sử dụng từ láy trong “Nguyệt cầm” có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của bài thơ?

  • A. Tạo sự mạch lạc, rõ ràng
  • B. Tăng tính logic, chặt chẽ
  • C. Gây ấn tượng mạnh mẽ, đột phá
  • D. Gợi cảm giác mơ hồ, huyền ảo

Câu 23: Nếu so sánh “Nguyệt cầm” với một thể loại nghệ thuật khác, bạn thấy nó gần gũi nhất với loại hình nào?

  • A. Hội họa ấn tượng
  • B. Điêu khắc trừu tượng
  • C. Âm nhạc giao hưởng
  • D. Kiến trúc Gothic

Câu 24: Trong bài thơ, yếu tố “sầu” và “lạnh” xuất hiện nhiều lần, điều này góp phần tạo nên đặc trưng gì cho không gian nghệ thuật?

  • A. Không gian u buồn, tĩnh mịch
  • B. Không gian tươi sáng, ấm áp
  • C. Không gian rộng lớn, khoáng đạt
  • D. Không gian náo nhiệt, ồn ào

Câu 25: Câu hỏi tu từ “Sao khuya vời vợi…” ở cuối bài thơ có ý nghĩa gì?

  • A. Khẳng định sự tồn tại vĩnh hằng của cái đẹp
  • B. Thể hiện sự hoài nghi, băn khoăn về cuộc đời
  • C. Diễn tả niềm vui sướng, hân hoan
  • D. Kêu gọi sự đồng cảm từ người đọc

Câu 26: “Nguyệt cầm” có thể được xem là một ví dụ tiêu biểu cho khuynh hướng nào trong phong trào Thơ mới?

  • A. Khuynh hướng hiện thực
  • B. Khuynh hướng trào phúng
  • C. Khuynh hướng lãng mạn
  • D. Khuynh hướng tượng trưng

Câu 27: Đâu là yếu tố đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên “linh hồn” của bài thơ “Nguyệt cầm”?

  • A. Cốt truyện độc đáo
  • B. Nhân vật điển hình
  • C. Nghệ thuật tả cảnh
  • D. Cảm xúc chủ quan của nhà thơ

Câu 28: Nếu đặt “Nguyệt cầm” trong bối cảnh xã hội Việt Nam những năm 1930-1945, bạn hiểu nỗi buồn trong thơ Xuân Diệu như thế nào?

  • A. Nỗi buồn cá nhân hoàn toàn tách biệt khỏi xã hội
  • B. Nỗi buồn mang bóng dáng của thời đại mất nước
  • C. Nỗi buồn phản ánh cuộc sống sung túc, đủ đầy
  • D. Nỗi buồn thể hiện sự thờ ơ với xã hội

Câu 29: Trong các cách đọc sau, cách đọc nào phù hợp nhất để thể hiện đúng tinh thần của bài thơ “Nguyệt cầm”?

  • A. Đọc to, rõ ràng, rành mạch
  • B. Đọc nhanh, nhịp điệu gấp gáp
  • C. Đọc chậm, diễn cảm, nhấn nhá
  • D. Đọc đều đều, không biểu cảm

Câu 30: Bài học sâu sắc nhất mà “Nguyệt cầm” gửi đến cho người đọc là gì?

  • A. Trân trọng vẻ đẹp mong manh của cuộc sống và nghệ thuật
  • B. Hướng đến cuộc sống vật chất đầy đủ
  • C. Đấu tranh mạnh mẽ chống lại bất công xã hội
  • D. Sống thờ ơ, khép kín với thế giới xung quanh

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Bài thơ “Nguyệt cầm” của Xuân Diệu tập trung khai thác vẻ đẹp của sự vật nào là chính?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong bài thơ “Nguyệt cầm”, hình ảnh “trăng” được miêu tả qua những giác quan nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu thơ “Trăng nhập vào dây cung nguyệt lạnh”?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Từ “nhập” trong câu thơ “Trăng nhập vào dây cung nguyệt lạnh” gợi lên cảm giác gì về mối quan hệ giữa trăng và đàn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Hình ảnh “mỗi giọt rơi tàn” trong bài thơ “Nguyệt cầm” gợi liên tưởng đến điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giao thoa giữa âm thanh và ánh sáng trong “Nguyệt cầm”?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Cảm xúc chủ đạo bao trùm bài thơ “Nguyệt cầm” là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Hình ảnh “nương tử trong câu hát / Đã chết đêm rằm theo nước xanh” gợi nhắc đến hình tượng văn học nào trong truyền thuyết hoặc cổ tích Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Ý nghĩa tượng trưng của hình ảnh “biển pha lê” trong câu thơ “Bốn bề ánh nhạc: biển pha lê” là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về bút pháp nghệ thuật của Xuân Diệu trong bài thơ “Nguyệt cầm”?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong khổ thơ đầu, không gian “trăng” và “nhạc” được miêu tả như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Dòng nào sau đây thể hiện rõ nhất sự vận động của thời gian trong bài thơ “Nguyệt cầm”?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Mục đích chính của việc sử dụng nhiều thanh bằng trong bài thơ “Nguyệt cầm” là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Hình ảnh “chiếc đảo” trong câu thơ “Chiếc đảo hồn tôi rợn bốn bề” tượng trưng cho điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Câu thơ “Vì nghe nương tử trong câu hát” thể hiện sự cảm nhận bằng giác quan nào là chủ yếu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Dòng thơ “Cung đàn lạnh lẽo năm dây chùng” gợi không gian và thời gian nghệ thuật như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: “Nguyệt cầm” được sáng tác trong giai đoạn văn học nào của Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Bài thơ “Nguyệt cầm” thể hiện rõ nhất quan niệm nghệ thuật nào của Xuân Diệu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Yếu tố tượng trưng trong “Nguyệt cầm” chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ trào lưu thơ ca nào trên thế giới?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: So với các bài thơ khác của Xuân Diệu, “Nguyệt cầm” có điểm gì đặc biệt về giọng điệu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong bài thơ, hình ảnh “dây cung” có thể được hiểu theo nghĩa ẩn dụ nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Cách sử dụng từ láy trong “Nguyệt cầm” có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của bài thơ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Nếu so sánh “Nguyệt cầm” với một thể loại nghệ thuật khác, bạn thấy nó gần gũi nhất với loại hình nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong bài thơ, yếu tố “sầu” và “lạnh” xuất hiện nhiều lần, điều này góp phần tạo nên đặc trưng gì cho không gian nghệ thuật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Câu hỏi tu từ “Sao khuya vời vợi…” ở cuối bài thơ có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: “Nguyệt cầm” có thể được xem là một ví dụ tiêu biểu cho khuynh hướng nào trong phong trào Thơ mới?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Đâu là yếu tố đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên “linh hồn” của bài thơ “Nguyệt cầm”?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Nếu đặt “Nguyệt cầm” trong bối cảnh xã hội Việt Nam những năm 1930-1945, bạn hiểu nỗi buồn trong thơ Xuân Diệu như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong các cách đọc sau, cách đọc nào phù hợp nhất để thể hiện đúng tinh thần của bài thơ “Nguyệt cầm”?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Bài học sâu sắc nhất mà “Nguyệt cầm” gửi đến cho người đọc là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ “Nguyệt cầm” của Xuân Diệu tập trung thể hiện rõ nhất loại tình cảm thẩm mỹ nào?

  • A. Tình yêu quê hương đất nước
  • B. Tình yêu thiên nhiên và vẻ đẹp lãng mạn
  • C. Nỗi buồn cô đơn, bi thương
  • D. Khát vọng tự do, giải phóng cá nhân

Câu 2: Trong bài thơ “Nguyệt cầm”, hình ảnh “trăng” được sử dụng như một biểu tượng nghệ thuật đa nghĩa. Ý nghĩa nào sau đây KHÔNG phải là một tầng nghĩa phổ biến của hình ảnh “trăng” trong bài thơ?

  • A. Vẻ đẹp thanh khiết, tinh khôi
  • B. Sự huyền ảo, mơ mộng của thế giới nghệ thuật
  • C. Nỗi cô đơn, lạnh lẽo, bi thương
  • D. Sức mạnh lý trí và sự tỉnh táo

Câu 3: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong câu thơ “Ánh trăng im phăng phắc” để diễn tả không gian và cảm xúc trong bài “Nguyệt cầm”?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Từ láy tượng thanh
  • D. Nhân hóa

Câu 4: Dòng thơ “Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua” trong bài “Nguyệt cầm” thể hiện nhận thức sâu sắc nào về thời gian và cuộc đời?

  • A. Tính chất hữu hạn, trôi chảy và phù du của thời gian, cuộc đời
  • B. Sự tuần hoàn vĩnh cửu của thời gian và thiên nhiên
  • C. Niềm tin vào tương lai tươi sáng và sự bất tử
  • D. Sức mạnh của con người trong việc chinh phục thời gian

Câu 5: Trong khổ thơ sau của bài “Nguyệt cầm”:

"Trong tiếng đàn ngân nga,
Bóng đêm như rạn vỡ.
Ánh sáng tràn lan toả,
Hồn thơ bỗng thức dậy."

Âm thanh tiếng đàn có vai trò như thế nào trong việc gợi mở không gian và cảm xúc?

  • A. Tạo ra sự tĩnh lặng, cô đơn trong không gian
  • B. Phá vỡ sự tĩnh lặng, tăm tối, gợi mở không gian và cảm xúc
  • C. Làm tăng thêm vẻ huyền bí, khó hiểu của không gian
  • D. Không có vai trò đáng kể trong việc gợi mở không gian và cảm xúc

Câu 6: Xét về thể loại, bài thơ “Nguyệt cầm” thuộc thể thơ nào và điều này có ảnh hưởng như thế nào đến nhịp điệu và giọng điệu của bài thơ?

  • A. Thể lục bát, tạo nhịp điệu nhanh, vui tươi, giọng điệu hóm hỉnh
  • B. Thể ngũ ngôn, tạo nhịp điệu ngắn gọn, dứt khoát, giọng điệu mạnh mẽ
  • C. Thể thất ngôn, tạo nhịp điệu chậm rãi, trang trọng, giọng điệu trữ tình, suy tư
  • D. Thể tự do, tạo nhịp điệu phóng khoáng, tự do, giọng điệu đa dạng

Câu 7: Trong bài thơ “Nguyệt cầm”, Xuân Diệu đã sử dụng nhiều giác quan để cảm nhận và miêu tả thế giới. Hãy chỉ ra sự kết hợp độc đáo giữa các giác quan trong câu thơ nào sau đây?

  • A. Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua
  • B. Bốn bề ánh nhạc: biển pha lê
  • C. Trăng nhập vào đây cung nguyệt lạnh
  • D. Mỗi giọt rơi tàn như lệ ngân

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau và cho biết tâm trạng chủ đạo được thể hiện là gì:

"…Đàn buồn, đàn lặng, ôi đàn chậm!
Mỗi giọt rơi tàn như lệ ngân."

  • A. Vui tươi, phấn khởi
  • B. Hào hùng, mạnh mẽ
  • C. Bình thản, nhẹ nhàng
  • D. Buồn bã, da diết

Câu 9: Hình ảnh “cung nguyệt lạnh” trong câu thơ “Trăng nhập vào đây cung nguyệt lạnh” gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Không gian ấm áp, tươi sáng
  • B. Khung cảnh náo nhiệt, đông vui
  • C. Không gian vắng vẻ, lạnh lẽo, cô đơn
  • D. Vẻ đẹp tráng lệ, hùng vĩ của thiên nhiên

Câu 10: Xét về cấu tứ, bài thơ “Nguyệt cầm” có thể được chia thành mấy phần chính? Dựa vào đâu để phân chia như vậy?

  • A. Một phần, vì bài thơ thể hiện một mạch cảm xúc liên tục
  • B. Hai phần, dựa trên sự chuyển biến từ tả cảnh sang tả tình và suy tư
  • C. Ba phần, theo bố cục khai - thừa - chuyển - hợp của thơ cổ
  • D. Bốn phần, tương ứng với bốn khổ thơ trong bài

Câu 11: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giao thoa giữa thế giới thực và thế giới ảo trong bài “Nguyệt cầm”?

  • A. Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua
  • B. Bốn bề ánh nhạc: biển pha lê
  • C. Trăng nhập vào đây cung nguyệt lạnh
  • D. Mỗi giọt rơi tàn như lệ ngân

Câu 12: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phong cách thơ Xuân Diệu được thể hiện trong bài “Nguyệt cầm”?

  • A. Sự mới mẻ trong cảm xúc và hình ảnh
  • B. Giọng điệu trữ tình, đắm say
  • C. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố hiện thực và lãng mạn
  • D. Tính hiện thực trần trụi, khách quan

Câu 13: Trong bài thơ “Nguyệt cầm”, hình ảnh “mỗi giọt rơi tàn” được hiểu theo nghĩa tượng trưng nào?

  • A. Sự sống mãnh liệt, tràn đầy
  • B. Sự tàn phai, hụt hẫng, nỗi buồn
  • C. Vẻ đẹp rực rỡ, lộng lẫy
  • D. Sức mạnh tiềm ẩn, bí ẩn

Câu 14: Dòng thơ “Vì nghe nương tử trong câu hát” gợi cho người đọc liên tưởng đến hình tượng người phụ nữ nào trong văn học dân gian Việt Nam?

  • A. Những người phụ nữ tài hoa, bạc mệnh trong truyện cổ, truyền thuyết
  • B. Các nữ anh hùng dân tộc
  • C. Hình ảnh người mẹ Việt Nam tần tảo
  • D. Những cô gái thôn quê hồn nhiên, tươi trẻ

Câu 15: Cụm từ “biển pha lê” trong câu thơ “Bốn bề ánh nhạc: biển pha lê” có tác dụng gợi hình và gợi cảm như thế nào?

  • A. Gợi sự rộng lớn, bao la của biển cả
  • B. Tạo cảm giác mạnh mẽ, dữ dội của thiên nhiên
  • C. Gợi hình ảnh trong suốt, lấp lánh và cảm giác tinh khiết, mơ mộng
  • D. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng, yên bình của không gian

Câu 16: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vai trò của yếu tố “đêm trăng” trong việc thể hiện chủ đề của bài thơ “Nguyệt cầm”?

  • A. Chỉ đơn thuần là yếu tố tả cảnh thiên nhiên
  • B. Tạo bối cảnh lãng mạn, huyền ảo, làm nổi bật chủ đề của bài thơ
  • C. Gây nhiễu loạn, làm phân tán cảm xúc của người đọc
  • D. Không có vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề

Câu 17: Trong bài “Nguyệt cầm”, từ “nhập” trong câu “Trăng nhập vào đây cung nguyệt lạnh” thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa trăng và đàn?

  • A. Sự đối lập, tách biệt giữa trăng và đàn
  • B. Sự tác động từ bên ngoài của trăng đến đàn
  • C. Trăng chỉ là yếu tố phụ trợ cho tiếng đàn
  • D. Sự hòa quyện, hợp nhất giữa trăng và đàn

Câu 18: So sánh hình ảnh “tiếng đàn” và “ánh trăng” trong bài thơ “Nguyệt cầm”, điểm tương đồng nổi bật giữa hai hình ảnh này là gì?

  • A. Sự mạnh mẽ, dữ dội
  • B. Vẻ đẹp tráng lệ, hùng vĩ
  • C. Vẻ đẹp mong manh, huyền ảo, gợi cảm xúc buồn
  • D. Tính chất hiện thực, trần trụi

Câu 19: Đọc khổ thơ sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng:

"Long lanh đáy nước in trời,
Thành xây khói biếc non phơi bóng vàng."

  • A. Nhân hóa
  • B. Đối
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 20: Bài thơ “Nguyệt cầm” thể hiện rõ nhất khuynh hướng nghệ thuật nào của phong trào Thơ mới?

  • A. Lãng mạn hóa
  • B. Hiện thực hóa
  • C. Chủ nghĩa tượng trưng
  • D. Chủ nghĩa tự nhiên

Câu 21: Dòng thơ nào sau đây trong bài “Nguyệt cầm” thể hiện rõ nhất sự cảm nhận thời gian theo chiều tuyến tính?

  • A. Trăng nhập vào đây cung nguyệt lạnh
  • B. Bốn bề ánh nhạc: biển pha lê
  • C. Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua
  • D. Mỗi giọt rơi tàn như lệ ngân

Câu 22: Trong bài thơ “Nguyệt cầm”, hình ảnh “đàn” có thể được xem là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sức mạnh vật chất
  • B. Nghệ thuật và tâm hồn con người
  • C. Hiện thực cuộc sống
  • D. Chiến tranh và xung đột

Câu 23: Câu thơ “Đã chết đêm rằm theo nước xanh” trong bài “Nguyệt cầm” gợi cảm hứng từ điển tích văn hóa nào?

  • A. Sự tích Trầu Cau
  • B. Truyền thuyết Sơn Tinh Thủy Tinh
  • C. Điển tích về những người phụ nữ đẹp chết trẻ, hóa thành tinh linh sông nước
  • D. Câu chuyện về Tấm Cám

Câu 24: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà bài thơ “Nguyệt cầm” muốn gửi gắm là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ
  • B. Khẳng định sức mạnh con người trước số phận
  • C. Thể hiện niềm vui sống lạc quan
  • D. Trân trọng vẻ đẹp con người, nghệ thuật và tình yêu, cảm thông với những số phận mong manh

Câu 25: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về đặc điểm thi pháp của bài thơ “Nguyệt cầm”?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh tượng trưng, ẩn dụ
  • B. Giọng điệu trữ tình, nhẹ nhàng, trầm lắng
  • C. Tính chất hiện thực khách quan, phản ánh đời sống xã hội
  • D. Kết hợp hài hòa giữa yếu tố tả cảnh và tả tình

Câu 26: Nếu so sánh với các bài thơ khác của Xuân Diệu trước Cách mạng tháng Tám, “Nguyệt cầm” có điểm gì đặc biệt về mặt cảm xúc?

  • A. Vẫn giữ nguyên cảm xúc tươi vui, yêu đời
  • B. Trầm lắng, suy tư và có phần u buồn hơn
  • C. Mạnh mẽ, quyết liệt hơn
  • D. Hồn nhiên, trong sáng như trẻ thơ

Câu 27: Trong bài thơ “Nguyệt cầm”, yếu tố “ánh sáng” và “bóng tối” được sử dụng để tạo nên hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Tạo sự hài hòa, cân bằng trong bức tranh thiên nhiên
  • B. Nhấn mạnh vẻ đẹp tươi sáng, rực rỡ của cuộc sống
  • C. Tạo không gian huyền ảo, mơ mộng và gợi sự đối lập trong cảm xúc
  • D. Làm tăng tính chân thực, hiện thực cho bài thơ

Câu 28: Theo bạn, nhan đề “Nguyệt cầm” có vai trò như thế nào trong việc thể hiện chủ đề và gợi mở cảm hứng cho bài thơ?

  • A. Ngắn gọn, gợi hình ảnh, khơi gợi cảm hứng lãng mạn, huyền ảo
  • B. Trực tiếp thể hiện nội dung chính của bài thơ
  • C. Gây ấn tượng mạnh mẽ, thu hút sự chú ý của người đọc
  • D. Không có vai trò đáng kể, chỉ là tên gọi thông thường

Câu 29: Nếu đặt bài thơ “Nguyệt cầm” trong bối cảnh văn hóa phương Tây, bạn thấy có sự tương đồng nào với trào lưu văn học nào?

  • A. Chủ nghĩa cổ điển
  • B. Chủ nghĩa lãng mạn và chủ nghĩa tượng trưng
  • C. Chủ nghĩa hiện thực
  • D. Chủ nghĩa siêu thực

Câu 30: Đâu là nhận xét khái quát nhất về giá trị nghệ thuật độc đáo của bài thơ “Nguyệt cầm”?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời thường
  • B. Miêu tả chân thực, sinh động cuộc sống xã hội
  • C. Thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, trực tiếp
  • D. Kết hợp hài hòa yếu tố hiện thực và lãng mạn, tạo không gian nghệ thuật độc đáo

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Bài thơ “Nguyệt cầm” của Xuân Diệu tập trung thể hiện rõ nhất loại tình cảm thẩm mỹ nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong bài thơ “Nguyệt cầm”, hình ảnh “trăng” được sử dụng như một biểu tượng nghệ thuật đa nghĩa. Ý nghĩa nào sau đây KHÔNG phải là một tầng nghĩa phổ biến của hình ảnh “trăng” trong bài thơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong câu thơ “Ánh trăng im phăng phắc” để diễn tả không gian và cảm xúc trong bài “Nguyệt cầm”?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Dòng thơ “Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua” trong bài “Nguyệt cầm” thể hiện nhận thức sâu sắc nào về thời gian và cuộc đời?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong khổ thơ sau của bài “Nguyệt cầm”:

'Trong tiếng đàn ngân nga,
Bóng đêm như rạn vỡ.
Ánh sáng tràn lan toả,
Hồn thơ bỗng thức dậy.'

Âm thanh tiếng đàn có vai trò như thế nào trong việc gợi mở không gian và cảm xúc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Xét về thể loại, bài thơ “Nguyệt cầm” thuộc thể thơ nào và điều này có ảnh hưởng như thế nào đến nhịp điệu và giọng điệu của bài thơ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong bài thơ “Nguyệt cầm”, Xuân Diệu đã sử dụng nhiều giác quan để cảm nhận và miêu tả thế giới. Hãy chỉ ra sự kết hợp độc đáo giữa các giác quan trong câu thơ nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau và cho biết tâm trạng chủ đạo được thể hiện là gì:

'…Đàn buồn, đàn lặng, ôi đàn chậm!
Mỗi giọt rơi tàn như lệ ngân.'

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Hình ảnh “cung nguyệt lạnh” trong câu thơ “Trăng nhập vào đây cung nguyệt lạnh” gợi liên tưởng đến điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Xét về cấu tứ, bài thơ “Nguyệt cầm” có thể được chia thành mấy phần chính? Dựa vào đâu để phân chia như vậy?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giao thoa giữa thế giới thực và thế giới ảo trong bài “Nguyệt cầm”?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phong cách thơ Xuân Diệu được thể hiện trong bài “Nguyệt cầm”?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong bài thơ “Nguyệt cầm”, hình ảnh “mỗi giọt rơi tàn” được hiểu theo nghĩa tượng trưng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Dòng thơ “Vì nghe nương tử trong câu hát” gợi cho người đọc liên tưởng đến hình tượng người phụ nữ nào trong văn học dân gian Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Cụm từ “biển pha lê” trong câu thơ “Bốn bề ánh nhạc: biển pha lê” có tác dụng gợi hình và gợi cảm như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vai trò của yếu tố “đêm trăng” trong việc thể hiện chủ đề của bài thơ “Nguyệt cầm”?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong bài “Nguyệt cầm”, từ “nhập” trong câu “Trăng nhập vào đây cung nguyệt lạnh” thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa trăng và đàn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: So sánh hình ảnh “tiếng đàn” và “ánh trăng” trong bài thơ “Nguyệt cầm”, điểm tương đồng nổi bật giữa hai hình ảnh này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Đọc khổ thơ sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng:

'Long lanh đáy nước in trời,
Thành xây khói biếc non phơi bóng vàng.'

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Bài thơ “Nguyệt cầm” thể hiện rõ nhất khuynh hướng nghệ thuật nào của phong trào Thơ mới?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Dòng thơ nào sau đây trong bài “Nguyệt cầm” thể hiện rõ nhất sự cảm nhận thời gian theo chiều tuyến tính?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong bài thơ “Nguyệt cầm”, hình ảnh “đàn” có thể được xem là biểu tượng cho điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Câu thơ “Đã chết đêm rằm theo nước xanh” trong bài “Nguyệt cầm” gợi cảm hứng từ điển tích văn hóa nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà bài thơ “Nguyệt cầm” muốn gửi gắm là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về đặc điểm thi pháp của bài thơ “Nguyệt cầm”?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Nếu so sánh với các bài thơ khác của Xuân Diệu trước Cách mạng tháng Tám, “Nguyệt cầm” có điểm gì đặc biệt về mặt cảm xúc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong bài thơ “Nguyệt cầm”, yếu tố “ánh sáng” và “bóng tối” được sử dụng để tạo nên hiệu quả nghệ thuật gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Theo bạn, nhan đề “Nguyệt cầm” có vai trò như thế nào trong việc thể hiện chủ đề và gợi mở cảm hứng cho bài thơ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Nếu đặt bài thơ “Nguyệt cầm” trong bối cảnh văn hóa phương Tây, bạn thấy có sự tương đồng nào với trào lưu văn học nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Đâu là nhận xét khái quát nhất về giá trị nghệ thuật độc đáo của bài thơ “Nguyệt cầm”?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài thơ “Nguyệt cầm”, hình ảnh “trăng” được miêu tả qua những giác quan nào là chủ yếu?

  • A. Thị giác và xúc giác
  • B. Thị giác và thính giác
  • C. Thính giác và vị giác
  • D. Xúc giác và khứu giác

Câu 2: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong câu thơ “Trăng nhập vào đây cung nguyệt lạnh”?

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ
  • C. Ẩn dụ và hoán dụ
  • D. Nhân hóa và ẩn dụ

Câu 3: Dòng nào sau đây thể hiện đúng nhất cảm xúc chủ đạo của tác giả trong bài thơ “Nguyệt cầm”?

  • A. Vui tươi, phấn khởi
  • B. Yêu đời, lạc quan
  • C. Buồn bã, sầu lắng
  • D. Tức giận, phẫn nộ

Câu 4: Trong khổ thơ “Tiếng đàn… nước xanh”, hình ảnh “nương tử” gợi nhắc đến hình tượng văn học nào trong truyền thống?

  • A. Thúy Kiều
  • B. Đạm Tiên
  • C. Tây Thi
  • D. Vương Chiêu Quân

Câu 5: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về không gian nghệ thuật được gợi ra trong bài thơ “Nguyệt cầm”?

  • A. Không gian sinh hoạt đời thường, giản dị
  • B. Không gian chiến đấu hào hùng, tráng lệ
  • C. Không gian ảo diệu, huyền ảo, mang màu sắc tượng trưng
  • D. Không gian thiên nhiên tươi sáng, tràn đầy sức sống

Câu 6: Dòng thơ “Mỗi giọt rơi tàn như lệ ngân” sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi hình ảnh gì?

  • A. So sánh, gợi hình ảnh âm thanh mong manh, trong trẻo như giọt lệ
  • B. Ẩn dụ, gợi hình ảnh ánh trăng tan vỡ
  • C. Nhân hóa, gợi hình ảnh giọt sương đêm rơi xuống
  • D. Hoán dụ, gợi hình ảnh nỗi buồn lan tỏa

Câu 7: Trong bài thơ, hình ảnh “biển pha lê” có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sức mạnh và sự dữ dội của thiên nhiên
  • B. Vẻ đẹp tinh khiết, mong manh của nghệ thuật và cảm xúc
  • C. Sự rộng lớn, bao la của vũ trụ
  • D. Nỗi cô đơn, lạc lõng của con người

Câu 8: Từ “rùng mình” trong câu thơ “Lung linh bóng sáng bỗng rùng mình” thể hiện sự chuyển biến đột ngột nào trong cảm xúc của chủ thể trữ tình?

  • A. Từ vui vẻ sang tức giận
  • B. Từ ngạc nhiên sang thích thú
  • C. Từ bình yên sang lo lắng
  • D. Từ say mê vẻ đẹp sang cảm giác lạnh lẽo, ám ảnh

Câu 9: Đặc điểm nào sau đây không thuộc phong cách thơ Xuân Diệu được thể hiện qua bài “Nguyệt cầm”?

  • A. Giàu cảm xúc, tinh tế trong diễn tả
  • B. Sử dụng nhiều hình ảnh mới lạ, độc đáo
  • C. Giọng thơ hào hùng, lạc quan cách mạng
  • D. Mang đậm chất lãng mạn, hướng nội

Câu 10: Bài thơ “Nguyệt cầm” được sáng tác trong giai đoạn văn học nào của Việt Nam?

  • A. Văn học trung đại
  • B. Văn học hiện đại giai đoạn 1930-1945
  • C. Văn học hiện thực phê phán
  • D. Văn học kháng chiến chống Pháp

Câu 11: Từ “nhập” trong câu “Trăng nhập vào đây cung nguyệt lạnh” có thể được hiểu theo nghĩa nào khác ngoài nghĩa đen (đi vào)?

  • A. Tách rời
  • B. Xâm chiếm
  • C. Hòa quyện, thẩm thấu
  • D. Đối lập

Câu 12: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giao thoa giữa âm thanh và ánh sáng trong “Nguyệt cầm”?

  • A. Tiếng đàn nguyệt lạnh buông rơi chậm
  • B. Mỗi giọt rơi tàn như lệ ngân
  • C. Trăng nhập vào đây cung nguyệt lạnh
  • D. Bốn bề ánh nhạc: biển pha lê

Câu 13: Ý nghĩa của hình ảnh “chiếc đảo” trong khổ thơ cuối bài “Nguyệt cầm” là gì?

  • A. Sự cô đơn, nhỏ bé của con người trong vũ trụ
  • B. Sức mạnh của con người trước thiên nhiên
  • C. Khát vọng khám phá những điều mới mẻ
  • D. Niềm vui sum vầy, đoàn tụ

Câu 14: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị nghệ thuật độc đáo của bài thơ “Nguyệt cầm”?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống
  • B. Vận dụng thi pháp tượng trưng, tạo không gian nghệ thuật độc đáo
  • C. Miêu tả thiên nhiên chân thực, sinh động
  • D. Thể hiện tình yêu quê hương đất nước sâu sắc

Câu 15: Dòng nào sau đây thể hiện đúng nhất thể thơ của bài “Nguyệt cầm”?

  • A. Lục bát
  • B. Năm chữ
  • C. Thất ngôn
  • D. Tự do

Câu 16: Câu hỏi “Tại sao khi nhìn bóng sáng “lung linh”, người ta lại thấy “rùng mình”?” hướng đến việc khám phá điều gì trong bài thơ?

  • A. Sự đối lập giữa vẻ đẹp và nỗi buồn
  • B. Sự hài hòa giữa thiên nhiên và con người
  • C. Sức mạnh của âm nhạc
  • D. Niềm tin vào tương lai tươi sáng

Câu 17: Nếu so sánh “Nguyệt cầm” với một thể loại nghệ thuật khác, bạn thấy nó gần gũi nhất với loại hình nào?

  • A. Hội họa trừu tượng
  • B. Âm nhạc cổ điển
  • C. Điêu khắc
  • D. Kiến trúc

Câu 18: Từ nào trong bài thơ “Nguyệt cầm” thể hiện rõ nhất tính chất ‘buồn’ của âm thanh tiếng đàn?

  • A. Ngân
  • B. Buông
  • C. Chậm
  • D. Lạnh

Câu 19: Câu thơ “Đã chết đêm rằm theo nước xanh” gợi lên cảm nhận gì về số phận con người?

  • A. Sức mạnh bất tử của con người
  • B. Niềm tin vào sự tái sinh
  • C. Sự mong manh, hữu hạn của kiếp người
  • D. Khát vọng vươn lên số phận

Câu 20: Nếu thay đổi từ “nhập” thành từ “rót” trong câu “Trăng nhập vào đây cung nguyệt lạnh”, ý nghĩa của câu thơ có thay đổi không? Thay đổi như thế nào?

  • A. Không thay đổi, vì hai từ đồng nghĩa
  • B. Thay đổi, làm giảm đi tính chất hòa nhập, bí ẩn, tăng tính chất nhẹ nhàng, bên ngoài
  • C. Thay đổi, làm tăng thêm sự mạnh mẽ, dữ dội
  • D. Thay đổi, làm ý thơ trở nên vui tươi, lạc quan hơn

Câu 21: Hình ảnh “tiếng đàn nguyệt lạnh buông rơi chậm” gợi liên tưởng đến loại hình âm thanh nào trong thực tế?

  • A. Tiếng đàn bầu, đàn tranh
  • B. Tiếng sáo trúc
  • C. Tiếng trống da
  • D. Tiếng chuông chùa

Câu 22: Khổ thơ “Long lanh…nước xanh” thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của thơ tượng trưng?

  • A. Tính hiện thực sâu sắc
  • B. Tính trữ tình lãng mạn
  • C. Tính mơ hồ, gợi cảm, đa nghĩa
  • D. Tính trào phúng, châm biếm

Câu 23: Câu thơ “Bốn bề ánh nhạc: biển pha lê” có thể được diễn giải theo nhiều cách khác nhau. Cách diễn giải nào sau đây hợp lý nhất?

  • A. Âm nhạc biến thành ánh sáng
  • B. Ánh sáng biến thành âm nhạc
  • C. Không gian biển cả là nguồn gốc của âm nhạc
  • D. Âm nhạc và ánh sáng hòa quyện, tạo nên không gian nghệ thuật

Câu 24: Trong bài thơ “Nguyệt cầm”, yếu tố “nguyệt” (trăng) và “cầm” (đàn) có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Đối lập nhau
  • B. Hỗ trợ, bổ sung cho nhau
  • C. Không liên quan đến nhau
  • D. Xung đột, mâu thuẫn

Câu 25: Nếu bài thơ “Nguyệt cầm” không có khổ thơ cuối, ý nghĩa tổng thể của bài thơ có bị ảnh hưởng không? Vì sao?

  • A. Không ảnh hưởng, vì ý thơ đã trọn vẹn ở các khổ trên
  • B. Không ảnh hưởng nhiều, chỉ mất đi một vài hình ảnh
  • C. Có ảnh hưởng, làm mất đi sự khép lại và chiều sâu về ý nghĩa, cảm xúc
  • D. Ảnh hưởng tích cực, làm bài thơ ngắn gọn, cô đọng hơn

Câu 26: Trong bài thơ “Nguyệt cầm”, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên không khí ‘lạnh lẽo’?

  • A. Từ ngữ và hình ảnh gợi cảm giác lạnh
  • B. Nhịp điệu chậm rãi của thơ
  • C. Sử dụng nhiều thanh bằng
  • D. Thể thơ thất ngôn

Câu 27: Bài thơ “Nguyệt cầm” có thể được xem là tiếng lòng của những người nghệ sĩ trong xã hội đương thời như thế nào?

  • A. Ca ngợi cuộc sống tươi đẹp
  • B. Thể hiện nỗi cô đơn, lạc lõng, cảm thức về cái đẹp mong manh
  • C. Khích lệ tinh thần đấu tranh cách mạng
  • D. Phản ánh hiện thực xã hội bất công

Câu 28: Nếu đặt tên khác cho bài thơ “Nguyệt cầm”, bạn sẽ chọn tên nào để vẫn giữ được tinh thần và ý nghĩa của tác phẩm?

  • A. Khúc ca ban mai
  • B. Biển xanh
  • C. Tiếng nguyệt cầm
  • D. Bài ca chiến thắng

Câu 29: So với các bài thơ khác của Xuân Diệu, “Nguyệt cầm” có điểm gì đặc biệt về giọng điệu?

  • A. Sôi nổi, tươi vui hơn
  • B. Hào hùng, mạnh mẽ hơn
  • C. Giản dị, đời thường hơn
  • D. Trầm lắng, buồn bã, mang màu sắc tượng trưng

Câu 30: Bạn rút ra được bài học gì về cách cảm nhận và thưởng thức vẻ đẹp nghệ thuật từ bài thơ “Nguyệt cầm”?

  • A. Cần phân tích kỹ các biện pháp tu từ
  • B. Cần mở lòng để cảm nhận vẻ đẹp đa giác quan và chiều sâu cảm xúc
  • C. Cần học thuộc lòng bài thơ để hiểu rõ ý nghĩa
  • D. Cần tìm hiểu kỹ về cuộc đời tác giả

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong bài thơ “Nguyệt cầm”, hình ảnh “trăng” được miêu tả qua những giác quan nào là chủ yếu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong câu thơ “Trăng nhập vào đây cung nguyệt lạnh”?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Dòng nào sau đây thể hiện đúng nhất cảm xúc chủ đạo của tác giả trong bài thơ “Nguyệt cầm”?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong khổ thơ “Tiếng đàn… nước xanh”, hình ảnh “nương tử” gợi nhắc đến hình tượng văn học nào trong truyền thống?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về không gian nghệ thuật được gợi ra trong bài thơ “Nguyệt cầm”?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Dòng thơ “Mỗi giọt rơi tàn như lệ ngân” sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi hình ảnh gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong bài thơ, hình ảnh “biển pha lê” có ý nghĩa biểu tượng gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Từ “rùng mình” trong câu thơ “Lung linh bóng sáng bỗng rùng mình” thể hiện sự chuyển biến đột ngột nào trong cảm xúc của chủ thể trữ tình?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Đặc điểm nào sau đây không thuộc phong cách thơ Xuân Diệu được thể hiện qua bài “Nguyệt cầm”?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Bài thơ “Nguyệt cầm” được sáng tác trong giai đoạn văn học nào của Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Từ “nhập” trong câu “Trăng nhập vào đây cung nguyệt lạnh” có thể được hiểu theo nghĩa nào khác ngoài nghĩa đen (đi vào)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giao thoa giữa âm thanh và ánh sáng trong “Nguyệt cầm”?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Ý nghĩa của hình ảnh “chiếc đảo” trong khổ thơ cuối bài “Nguyệt cầm” là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị nghệ thuật độc đáo của bài thơ “Nguyệt cầm”?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Dòng nào sau đây thể hiện đúng nhất thể thơ của bài “Nguyệt cầm”?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Câu hỏi “Tại sao khi nhìn bóng sáng “lung linh”, người ta lại thấy “rùng mình”?” hướng đến việc khám phá điều gì trong bài thơ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Nếu so sánh “Nguyệt cầm” với một thể loại nghệ thuật khác, bạn thấy nó gần gũi nhất với loại hình nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Từ nào trong bài thơ “Nguyệt cầm” thể hiện rõ nhất tính chất ‘buồn’ của âm thanh tiếng đàn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Câu thơ “Đã chết đêm rằm theo nước xanh” gợi lên cảm nhận gì về số phận con người?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Nếu thay đổi từ “nhập” thành từ “rót” trong câu “Trăng nhập vào đây cung nguyệt lạnh”, ý nghĩa của câu thơ có thay đổi không? Thay đổi như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Hình ảnh “tiếng đàn nguyệt lạnh buông rơi chậm” gợi liên tưởng đến loại hình âm thanh nào trong thực tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Khổ thơ “Long lanh…nước xanh” thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của thơ tượng trưng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Câu thơ “Bốn bề ánh nhạc: biển pha lê” có thể được diễn giải theo nhiều cách khác nhau. Cách diễn giải nào sau đây hợp lý nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong bài thơ “Nguyệt cầm”, yếu tố “nguyệt” (trăng) và “cầm” (đàn) có mối quan hệ như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Nếu bài thơ “Nguyệt cầm” không có khổ thơ cuối, ý nghĩa tổng thể của bài thơ có bị ảnh hưởng không? Vì sao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong bài thơ “Nguyệt cầm”, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên không khí ‘lạnh lẽo’?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Bài thơ “Nguyệt cầm” có thể được xem là tiếng lòng của những người nghệ sĩ trong xã hội đương thời như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Nếu đặt tên khác cho bài thơ “Nguyệt cầm”, bạn sẽ chọn tên nào để vẫn giữ được tinh thần và ý nghĩa của tác phẩm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: So với các bài thơ khác của Xuân Diệu, “Nguyệt cầm” có điểm gì đặc biệt về giọng điệu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Bạn rút ra được bài học gì về cách cảm nhận và thưởng thức vẻ đẹp nghệ thuật từ bài thơ “Nguyệt cầm”?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ “Nguyệt cầm” của Xuân Diệu tập trung thể hiện điều gì trong tâm hồn con người?

  • A. Niềm vui và sự lạc quan trước vẻ đẹp thiên nhiên.
  • B. Nỗi buồn da diết, sự cô đơn và cảm thức về cái đẹp mong manh.
  • C. Sự mạnh mẽ, ý chí vươn lên và khát vọng sống.
  • D. Tình yêu quê hương đất nước và niềm tự hào dân tộc.

Câu 2: Trong bài thơ “Nguyệt cầm”, hình ảnh “trăng” và “đàn” có mối quan hệ tượng trưng như thế nào?

  • A. Đối lập hoàn toàn, trăng tượng trưng cho sự tĩnh lặng, đàn tượng trưng cho sự náo động.
  • B. Tách biệt, trăng thuộc về thiên nhiên, đàn thuộc về con người.
  • C. Giao hòa, trăng nhập vào đàn, tạo nên không gian nghệ thuật huyền ảo, thấm đượm cảm xúc.
  • D. Thay thế cho nhau, đàn chỉ là hình ảnh ẩn dụ của trăng.

Câu 3: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong câu thơ “Trăng nhập vào dây cung nguyệt lạnh”?

  • A. Nhân hóa và ẩn dụ.
  • B. So sánh và hoán dụ.
  • C. Điệp ngữ và liệt kê.
  • D. Nói quá và nói giảm.

Câu 4: Từ “nhập” trong câu thơ “Trăng nhập vào dây cung nguyệt lạnh” gợi lên cảm giác và ý nghĩa gì?

  • A. Sự xâm lấn mạnh mẽ của trăng vào không gian đàn.
  • B. Sự hòa hợp giữa ánh trăng và âm thanh của đàn.
  • C. Sự đối kháng giữa vẻ đẹp của trăng và sự lạnh lẽo của đàn.
  • D. Sự thẩm thấu, hòa quyện tinh tế giữa ánh trăng và âm thanh đàn, tạo nên sự lạnh lẽo huyền ảo.

Câu 5: Hình ảnh “mỗi giọt rơi tàn” trong bài thơ “Nguyệt cầm” được hiểu như thế nào?

  • A. Giọt mưa rơi trên mái hiên.
  • B. Ánh trăng tan vỡ, buông xuống như giọt lệ.
  • C. Giọt sương đọng trên cành cây.
  • D. Nốt nhạc rơi xuống từ dây đàn.

Câu 6: Câu thơ “Lung linh bóng sáng bỗng rùng mình” thể hiện sự chuyển biến cảm xúc nào trong bài thơ?

  • A. Từ vui tươi sang hân hoan.
  • B. Từ bình yên sang tĩnh lặng.
  • C. Từ say đắm, mơ màng sang cảm giác rợn ngợp, lạnh lẽo.
  • D. Từ hồi hộp sang chờ đợi.

Câu 7: Đoạn thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giao thoa giữa âm thanh và ánh sáng trong “Nguyệt cầm”?

  • A. “Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua,
    Xuân còn non nghĩa là xuân sẽ già.”
  • B. “Hỡi xuân hồng ta muốn cắn vào ngươi!”
  • C. “Tôi là con nai bị chiều đánh lưới,
    Không biết đi đâu, đứng sầu bóng tối.”
  • D. “Bốn bề ánh nhạc: biển pha lê,
    ... Trăng nhập vào dây cung nguyệt lạnh.”

Câu 8: Hình ảnh “biển pha lê” trong câu thơ “Bốn bề ánh nhạc: biển pha lê” gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Không gian âm nhạc trong trẻo, tinh khiết, lung linh như pha lê.
  • B. Biển cả bao la, rộng lớn dưới ánh trăng.
  • C. Sự giàu có, sang trọng và quý phái.
  • D. Sự tĩnh lặng, phẳng lặng của mặt biển đêm.

Câu 9: Tại sao trong bài thơ “Nguyệt cầm”, bóng tối lại được nhắc đến nhiều lần (ví dụ: “bóng tối”, “đêm”, “lạnh”)?

  • A. Để tả thực khung cảnh đêm trăng.
  • B. Để tạo không gian huyền ảo, tĩnh mịch, phù hợp với cảm xúc buồn, cô đơn.
  • C. Để thể hiện sự sợ hãi bóng tối của con người.
  • D. Để làm nổi bật vẻ đẹp của ánh trăng.

Câu 10: Cụm từ “cung nguyệt lạnh” trong bài thơ “Nguyệt cầm” gợi cảm xúc chủ đạo nào?

  • A. Vui tươi, phấn khởi.
  • B. Ấm áp, yêu thương.
  • C. Lạnh lẽo, cô đơn, u buồn.
  • D. Bình yên, tĩnh lặng.

Câu 11: Dòng thơ “Vì nghe nương tử trong câu hát” gợi nhớ đến hình tượng người phụ nữ nào trong văn học dân gian hoặc cổ điển Việt Nam?

  • A. Thị Nở.
  • B. Tấm Cám.
  • C. Kiều Nguyệt Nga.
  • D. Người ca nữ tài hoa nhưng bạc mệnh.

Câu 12: Câu thơ “Đã chết đêm rằm theo nước xanh” có thể gợi liên tưởng đến hình ảnh nào trong truyền thuyết hoặc văn học?

  • A. Sự tích Trầu Cau.
  • B. Truyền thuyết về nàng Tây Thi trầm mình.
  • C. Sự tích Hồ Gươm.
  • D. Truyện cổ tích Thạch Sanh.

Câu 13: Xét về thể loại, bài thơ “Nguyệt cầm” mang đậm phong cách của dòng thơ nào trong phong trào Thơ mới?

  • A. Thơ lãng mạn.
  • B. Thơ hiện thực.
  • C. Thơ trào phúng.
  • D. Thơ tượng trưng.

Câu 14: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về âm điệu chung của bài thơ “Nguyệt cầm”?

  • A. Vui tươi, rộn ràng.
  • B. Mạnh mẽ, dứt khoát.
  • C. Trong sáng, hồn nhiên.
  • D. Trầm lắng, du dương, man mác buồn.

Câu 15: Trong bài thơ “Nguyệt cầm”, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên không gian nghệ thuật “âm u, huyền bí”?

  • A. Sử dụng nhiều động từ mạnh.
  • B. Kết hợp hình ảnh ánh sáng và bóng tối, âm thanh và sự tĩnh lặng.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, đời thường.
  • D. Miêu tả trực tiếp cảm xúc vui buồn.

Câu 16: Nếu so sánh với các bài thơ khác của Xuân Diệu đã học, “Nguyệt cầm” có điểm khác biệt nổi bật nào về mặt cảm xúc?

  • A. Vui tươi và yêu đời hơn.
  • B. Nồng nàn và say đắm hơn.
  • C. Trầm lắng, u buồn và mang màu sắc siêu thực hơn.
  • D. Giản dị và gần gũi với đời sống hơn.

Câu 17: Ý nghĩa ẩn dụ của hình ảnh “chiếc đảo” trong dòng thơ “Trong khi tiếng nhạc còn rỉ rả / Chiếc đảo hồn tôi rợn bốn bề” là gì?

  • A. Vẻ đẹp thiên nhiên hoang sơ.
  • B. Sự cô lập về địa lý.
  • C. Khát vọng khám phá thế giới.
  • D. Tâm hồn cô đơn, lạc lõng giữa dòng đời.

Câu 18: Cấu trúc “Trăng...trăng...trăng...” ở đầu bài thơ có tác dụng nghệ thuật gì?

  • A. Nhấn mạnh hình ảnh trung tâm của bài thơ, tạo âm hưởng ngân nga, mở ra không gian trữ tình.
  • B. Liệt kê các trạng thái khác nhau của trăng.
  • C. Tạo nhịp điệu nhanh, sôi động cho bài thơ.
  • D. Thể hiện sự phân vân, do dự của tác giả.

Câu 19: “Nguyệt cầm” được sáng tác trong giai đoạn văn học nào của Việt Nam?

  • A. Văn học trung đại.
  • B. Văn học lãng mạn 1930-1945.
  • C. Văn học hiện thực phê phán 1930-1945.
  • D. Văn học cách mạng 1945-1975.

Câu 20: Đâu là nhận xét khái quát nhất về giá trị nghệ thuật của bài thơ “Nguyệt cầm”?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống.
  • B. Miêu tả thiên nhiên tươi đẹp, sinh động.
  • C. Kết hợp hài hòa yếu tố hiện thực và lãng mạn, sử dụng nhiều hình ảnh biểu tượng, âm thanh gợi cảm.
  • D. Thể hiện tinh thần lạc quan, yêu đời.

Câu 21: Trong khổ thơ cuối, cụm từ “hồn tôi rợn bốn bề” diễn tả trạng thái tâm hồn như thế nào?

  • A. Hạnh phúc, mãn nguyện.
  • B. Tự do, phóng khoáng.
  • C. Bình yên, thanh thản.
  • D. Cô đơn, trống trải, cảm giác bất an bao trùm.

Câu 22: Bài thơ “Nguyệt cầm” thể hiện quan niệm nghệ thuật nào của Xuân Diệu?

  • A. Nghệ thuật vị nhân sinh.
  • B. Nghệ thuật vị nghệ thuật, đề cao cái đẹp thuần túy và cảm xúc cá nhân.
  • C. Nghệ thuật gắn liền với hiện thực đấu tranh xã hội.
  • D. Nghệ thuật phục vụ quần chúng nhân dân.

Câu 23: “Nguyệt cầm” có thể được xem là tiếng lòng của tầng lớp trí thức tiểu tư sản Việt Nam trong giai đoạn 1930-1945 như thế nào?

  • A. Tiếng nói lạc quan, yêu đời về cuộc sống mới.
  • B. Tiếng nói đấu tranh chống áp bức bất công.
  • C. Tiếng lòng cô đơn, bế tắc, khao khát tình yêu và cái đẹp nhưng cảm thấy mong manh, vô vọng.
  • D. Tiếng nói khẳng định vai trò lãnh đạo của giai cấp công nhân.

Câu 24: Trong bài thơ, hình ảnh “tiếng nhạc còn rỉ rả” gợi điều gì về âm thanh của tiếng đàn?

  • A. Âm thanh nhẹ nhàng, kéo dài, lan tỏa.
  • B. Âm thanh mạnh mẽ, dồn dập.
  • C. Âm thanh đột ngột, bất ngờ.
  • D. Âm thanh vui tươi, sôi động.

Câu 25: Xét về cấu tứ, bài thơ “Nguyệt cầm” có thể được chia thành mấy phần chính?

  • A. 2 phần.
  • B. 3 phần.
  • C. 4 phần.
  • D. 5 phần.

Câu 26: Nếu “Nguyệt cầm” được chuyển thể thành một loại hình nghệ thuật khác (ví dụ: âm nhạc, hội họa), thì yếu tố nào của bài thơ sẽ được ưu tiên thể hiện?

  • A. Cốt truyện và nhân vật.
  • B. Thông điệp xã hội.
  • C. Không gian trữ tình huyền ảo và cảm xúc u buồn.
  • D. Tính triết lý sâu sắc.

Câu 27: Trong bài thơ, hình ảnh “dây cung” có thể được hiểu theo nghĩa đen và nghĩa bóng như thế nào?

  • A. Nghĩa đen chỉ sợi dây đàn, nghĩa bóng chỉ sự mạnh mẽ.
  • B. Nghĩa đen chỉ sợi dây đàn, nghĩa bóng chỉ sự ràng buộc.
  • C. Nghĩa đen chỉ vũ khí, nghĩa bóng chỉ sức mạnh tinh thần.
  • D. Nghĩa đen chỉ bộ phận của đàn nguyệt, nghĩa bóng chỉ sợi dây cảm xúc trong tâm hồn.

Câu 28: So với các bài thơ khác cùng chủ đề về trăng, “Nguyệt cầm” của Xuân Diệu có nét độc đáo riêng biệt nào?

  • A. Miêu tả trăng một cách chân thực, khách quan.
  • B. Kết hợp hình ảnh trăng với âm thanh của đàn, tạo nên không gian nghệ thuật riêng, mang đậm dấu ấn cá nhân.
  • C. Thể hiện tình yêu thiên nhiên tha thiết.
  • D. Ca ngợi vẻ đẹp trăng tròn.

Câu 29: Nếu đặt tên khác cho bài thơ “Nguyệt cầm”, tên nào sau đây phù hợp nhất với nội dung và cảm xúc của tác phẩm?

  • A. Ánh trăng đêm rằm.
  • B. Khúc nhạc tình yêu.
  • C. Tiếng đàn trăng lạnh.
  • D. Vũ trụ và con người.

Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất mà Xuân Diệu muốn gửi gắm qua bài thơ “Nguyệt cầm” là gì?

  • A. Hãy yêu thiên nhiên và cuộc sống.
  • B. Hãy sống hết mình cho tuổi trẻ.
  • C. Cái đẹp và tình yêu là vĩnh cửu.
  • D. Sự cảm nhận sâu sắc vẻ đẹp mong manh, huyền ảo của cuộc sống và nỗi cô đơn, hữu hạn của kiếp người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Bài thơ “Nguyệt cầm” của Xuân Diệu tập trung thể hiện điều gì trong tâm hồn con người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong bài thơ “Nguyệt cầm”, hình ảnh “trăng” và “đàn” có mối quan hệ tượng trưng như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong câu thơ “Trăng nhập vào dây cung nguyệt lạnh”?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Từ “nhập” trong câu thơ “Trăng nhập vào dây cung nguyệt lạnh” gợi lên cảm giác và ý nghĩa gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hình ảnh “mỗi giọt rơi tàn” trong bài thơ “Nguyệt cầm” được hiểu như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Câu thơ “Lung linh bóng sáng bỗng rùng mình” thể hiện sự chuyển biến cảm xúc nào trong bài thơ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Đoạn thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giao thoa giữa âm thanh và ánh sáng trong “Nguyệt cầm”?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Hình ảnh “biển pha lê” trong câu thơ “Bốn bề ánh nhạc: biển pha lê” gợi liên tưởng đến điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Tại sao trong bài thơ “Nguyệt cầm”, bóng tối lại được nhắc đến nhiều lần (ví dụ: “bóng tối”, “đêm”, “lạnh”)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Cụm từ “cung nguyệt lạnh” trong bài thơ “Nguyệt cầm” gợi cảm xúc chủ đạo nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Dòng thơ “Vì nghe nương tử trong câu hát” gợi nhớ đến hình tượng người phụ nữ nào trong văn học dân gian hoặc cổ điển Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Câu thơ “Đã chết đêm rằm theo nước xanh” có thể gợi liên tưởng đến hình ảnh nào trong truyền thuyết hoặc văn học?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Xét về thể loại, bài thơ “Nguyệt cầm” mang đậm phong cách của dòng thơ nào trong phong trào Thơ mới?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về âm điệu chung của bài thơ “Nguyệt cầm”?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong bài thơ “Nguyệt cầm”, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên không gian nghệ thuật “âm u, huyền bí”?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Nếu so sánh với các bài thơ khác của Xuân Diệu đã học, “Nguyệt cầm” có điểm khác biệt nổi bật nào về mặt cảm xúc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Ý nghĩa ẩn dụ của hình ảnh “chiếc đảo” trong dòng thơ “Trong khi tiếng nhạc còn rỉ rả / Chiếc đảo hồn tôi rợn bốn bề” là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Cấu trúc “Trăng...trăng...trăng...” ở đầu bài thơ có tác dụng nghệ thuật gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: “Nguyệt cầm” được sáng tác trong giai đoạn văn học nào của Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đâu là nhận xét khái quát nhất về giá trị nghệ thuật của bài thơ “Nguyệt cầm”?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong khổ thơ cuối, cụm từ “hồn tôi rợn bốn bề” diễn tả trạng thái tâm hồn như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Bài thơ “Nguyệt cầm” thể hiện quan niệm nghệ thuật nào của Xuân Diệu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: “Nguyệt cầm” có thể được xem là tiếng lòng của tầng lớp trí thức tiểu tư sản Việt Nam trong giai đoạn 1930-1945 như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong bài thơ, hình ảnh “tiếng nhạc còn rỉ rả” gợi điều gì về âm thanh của tiếng đàn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Xét về cấu tứ, bài thơ “Nguyệt cầm” có thể được chia thành mấy phần chính?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Nếu “Nguyệt cầm” được chuyển thể thành một loại hình nghệ thuật khác (ví dụ: âm nhạc, hội họa), thì yếu tố nào của bài thơ sẽ được ưu tiên thể hiện?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong bài thơ, hình ảnh “dây cung” có thể được hiểu theo nghĩa đen và nghĩa bóng như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: So với các bài thơ khác cùng chủ đề về trăng, “Nguyệt cầm” của Xuân Diệu có nét độc đáo riêng biệt nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nếu đặt tên khác cho bài thơ “Nguyệt cầm”, tên nào sau đây phù hợp nhất với nội dung và cảm xúc của tác phẩm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Nguyệt cầm - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất mà Xuân Diệu muốn gửi gắm qua bài thơ “Nguyệt cầm” là gì?

Xem kết quả