Trắc nghiệm Ôn tập trang 76 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong văn bản nghị luận, thao tác lập luận nào sau đây KHÔNG tập trung vào việc làm rõ các khía cạnh, mặt của vấn đề mà hướng đến việc chỉ ra sự đúng đắn, hợp lý của vấn đề?
- A. Giải thích
- B. Phân tích
- C. So sánh
- D. Chứng minh
Câu 2: Đọc đoạn trích sau: “...Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao với biển bằng
Ra đậu dặm xa dò bụng biển
Góp phần xây dựng Tổ quốc giàu sang.”
Đoạn thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào nổi bật?
- A. Ẩn dụ
- B. Hoán dụ
- C. Phóng đại
- D. So sánh
Câu 3: Trong các thể loại văn học dân gian Việt Nam, thể loại nào thường được sử dụng để giải thích nguồn gốc các hiện tượng tự nhiên, phong tục tập quán hoặc kể về các nhân vật lịch sử, văn hóa?
- A. Ca dao
- B. Truyền thuyết
- C. Tục ngữ
- D. Vè
Câu 4: Câu tục ngữ “Ăn quả nhớ kẻ trồng cây” thể hiện truyền thống đạo lý nào của dân tộc Việt Nam?
- A. Uống nước nhớ nguồn
- B. Tôn sư trọng đạo
- C. Hiếu thảo với cha mẹ
- D. Yêu nước thương dân
Câu 5: Trong bài thơ “Vội vàng” của Xuân Diệu, hình ảnh “Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua, / Xuân còn non nghĩa là xuân sẽ già” thể hiện quan niệm triết lý nào về thời gian?
- A. Thời gian tuần hoàn
- B. Thời gian tuyến tính và hữu hạn
- C. Thời gian vô tận
- D. Thời gian tâm lý
Câu 6: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về nội dung mà thuộc về hình thức nghệ thuật?
- A. Nhân vật
- B. Cốt truyện
- C. Chủ đề
- D. Ngôi kể
Câu 7: Trong các phong cách ngôn ngữ chức năng, phong cách nào được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực khoa học, đòi hỏi tính chính xác, khách quan và logic cao?
- A. Phong cách nghệ thuật
- B. Phong cách báo chí
- C. Phong cách khoa học
- D. Phong cách hành chính
Câu 8: Biện pháp nghệ thuật tương phản thường được sử dụng để tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì trong thơ văn?
- A. Tăng tính nhạc điệu cho câu văn
- B. Nhấn mạnh sự đối lập, làm nổi bật ý
- C. Tạo ra sự mơ hồ, đa nghĩa
- D. Miêu tả chi tiết, cụ thể sự vật
Câu 9: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính thuyết phục của bài viết?
- A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh
- B. Trình bày vấn đề một cách chung chung, trừu tượng
- C. Đưa ra luận điểm rõ ràng, bằng chứng xác thực
- D. Kể chuyện hấp dẫn, lôi cuốn người đọc
Câu 10: Trong các loại hình văn bản, loại hình nào chú trọng đến việc trình bày thông tin, sự kiện một cách khách quan, trung thực và nhanh chóng đến công chúng?
- A. Văn bản báo chí
- B. Văn bản nghị luận
- C. Văn bản biểu cảm
- D. Văn bản hành chính
Câu 11: Đọc câu thơ sau: “Cát Bà ơi! Hỡi Cát Bà!/Tim ta như cánh chim xa nhớ rừng”. Cảm xúc chủ đạo được thể hiện trong câu thơ là gì?
- A. Vui tươi, phấn khởi
- B. Nhớ nhung, da diết
- C. Tự hào, kiêu hãnh
- D. Bi tráng, hào hùng
Câu 12: Khi so sánh hai tác phẩm văn học, tiêu chí nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá sự khác biệt và giá trị riêng của mỗi tác phẩm?
- A. Phong cách nghệ thuật
- B. Đề tài và chủ đề
- C. Nội dung phản ánh
- D. Số lượng trang của tác phẩm
Câu 13: Trong quá trình đọc hiểu một văn bản, bước nào sau đây giúp người đọc xác định được mục đích giao tiếp, thái độ và tình cảm của người viết?
- A. Đọc lướt để nắm ý chính
- B. Đọc chi tiết để hiểu nội dung
- C. Phân tích ngữ cảnh và giọng điệu
- D. Tóm tắt nội dung văn bản
Câu 14: Thể loại truyện ngắn hiện đại Việt Nam thường tập trung phản ánh những khía cạnh nào của đời sống xã hội và con người?
- A. Những vấn đề đời thường, số phận cá nhân
- B. Những sự kiện lịch sử trọng đại, anh hùng ca
- C. Thế giới thần tiên, kỳ ảo
- D. Cuộc sống nơi cung đình, quý tộc
Câu 15: Khi viết một đoạn văn theo phương pháp diễn dịch, câu chủ đề thường được đặt ở vị trí nào trong đoạn văn?
- A. Đầu đoạn văn
- B. Cuối đoạn văn
- C. Giữa đoạn văn
- D. Không nhất thiết có câu chủ đề
Câu 16: Trong các biện pháp tu từ từ vựng, biện pháp nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác khó chịu, nặng nề?
- A. Nói quá
- B. Nói móc
- C. Nói ẩn dụ
- D. Nói giảm, nói tránh
Câu 17: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vai trò của yếu tố miêu tả trong văn nghị luận?
- A. Miêu tả là yếu tố chính, quyết định giá trị nghị luận
- B. Miêu tả hỗ trợ làm rõ luận điểm, tăng tính sinh động
- C. Văn nghị luận không sử dụng yếu tố miêu tả
- D. Miêu tả chỉ dùng để trang trí, làm đẹp văn bản
Câu 18: Trong các thể thơ truyền thống của Việt Nam, thể thơ nào có số câu và số chữ cố định, thường mang tính trang trọng, nghiêm túc?
- A. Thơ lục bát
- B. Thơ tự do
- C. Thơ Đường luật
- D. Thơ song thất lục bát
Câu 19: Khi trình bày ý kiến phản biện về một vấn đề, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?
- A. Phản bác gay gắt, quyết liệt
- B. Đưa ra lý lẽ, bằng chứng xác đáng
- C. Sử dụng ngôn ngữ mỉa mai, châm biếm
- D. Chỉ trích cá nhân người đưa ra ý kiến
Câu 20: Trong các yếu tố tạo nên tính hình tượng của ngôn ngữ văn học, yếu tố nào liên quan đến việc sử dụng từ ngữ gợi hình ảnh, âm thanh, màu sắc, cảm xúc?
- A. Tính biểu cảm
- B. Tính đa nghĩa
- C. Tính hàm súc
- D. Tính chính xác
Câu 21: Đọc đoạn văn sau: “Ôi Tổ quốc ta, yêu như máu thịt,
Như mẹ, như cha, như vợ, như chồng”.
Biện pháp tu từ so sánh trong đoạn thơ trên có tác dụng gì?
- A. Giảm nhẹ mức độ tình cảm
- B. Làm cho câu thơ trở nên dài dòng
- C. Nhấn mạnh tình yêu sâu sắc, thiêng liêng
- D. Tạo ra sự khó hiểu, mơ hồ
Câu 22: Trong các thể loại văn học trung đại Việt Nam, thể loại nào thường dùng để ghi chép những sự việc, hiện tượng có thật trong cuộc sống, mang tính chất tản mạn, tùy bút?
- A. Hịch
- B. Tùy bút
- C. Chiếu
- D. Phú
Câu 23: Khi viết văn bản thuyết minh về một quy tắc hoặc luật lệ, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?
- A. Sử dụng ngôn ngữ hài hước, dí dỏm
- B. Trình bày dài dòng, phức tạp
- C. Đưa ra nhiều ví dụ minh họa sinh động
- D. Diễn đạt rõ ràng, chính xác, dễ hiểu
Câu 24: Trong các phương thức biểu đạt, phương thức nào chủ yếu dùng để kể lại diễn biến của sự việc, câu chuyện?
- A. Biểu cảm
- B. Nghị luận
- C. Tự sự
- D. Thuyết minh
Câu 25: Đọc câu sau: “Gió theo đường gió, mây về núi,
Ánh trăng tan giữa bóng tre già”.
Hình ảnh “ánh trăng tan giữa bóng tre già” gợi cảm giác gì về thời gian?
- A. Thời gian tươi mới, bắt đầu
- B. Thời gian chậm rãi, tĩnh lặng, tàn phai
- C. Thời gian nhanh chóng, vội vã
- D. Thời gian vĩnh hằng, bất tận
Câu 26: Trong các biện pháp tu từ cú pháp, biện pháp nào tạo ra sự cân đối, nhịp nhàng cho câu văn, câu thơ bằng cách lặp lại cấu trúc ngữ pháp?
- A. Điệp cấu trúc
- B. Liệt kê
- C. Câu hỏi tu từ
- D. Đảo ngữ
Câu 27: Khi phân tích nhân vật văn học, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về phương diện nội tâm, tinh thần của nhân vật?
- A. Tính cách
- B. Tâm trạng
- C. Ngoại hình
- D. Phẩm chất
Câu 28: Trong quá trình viết một bài văn nghị luận, giai đoạn nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc xác định rõ vấn đề, phạm vi và hướng triển khai bài viết?
- A. Tìm hiểu đề và lập dàn ý
- B. Viết bài văn
- C. Sửa chữa, hoàn thiện bài viết
- D. Đọc lại bài văn đã viết
Câu 29: Trong các loại văn bản nhật dụng, loại văn bản nào thường được sử dụng để bày tỏ ý kiến cá nhân về một vấn đề thời sự, xã hội?
- A. Thông báo
- B. Báo cáo
- C. Đơn từ
- D. Bình luận, xã luận
Câu 30: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây giúp người đọc cảm nhận sâu sắc nhất về thế giới nội tâm, cảm xúc của tác giả?
- A. Cốt truyện hấp dẫn
- B. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm
- C. Nhân vật đa dạng, phong phú
- D. Bối cảnh lịch sử rộng lớn