Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Táo Bón 1 – Đề 01

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Táo Bón 1

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1 - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1 - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một bệnh nhân nam 45 tuổi đến phòng khám than phiền về tình trạng đi tiêu khó khăn kéo dài 3 tháng. Anh ấy đi tiêu ít hơn 3 lần mỗi tuần, phân cứng và cảm giác đi tiêu không hết. Theo tiêu chuẩn Rome IV, tình trạng này được định nghĩa là:

  • A. Táo bón chức năng
  • B. Táo bón vô căn
  • C. Rối loạn đại tiện chức năng
  • D. Hội chứng ruột kích thích thể táo bón (IBS-C)

Câu 2: Cơ chế chính gây táo bón liên quan đến thuốc giảm đau opioid là gì?

  • A. Tăng nhu động ruột
  • B. Giảm hấp thu nước ở ruột non
  • C. Giảm nhu động ruột và tăng hấp thu nước ở đại tràng
  • D. Ức chế bài tiết dịch ruột

Câu 3: Một bệnh nhân nữ 60 tuổi bị táo bón mạn tính. Xét nghiệm máu cho thấy calci máu tăng cao. Tình trạng tăng calci máu này có thể gây táo bón thông qua cơ chế nào?

  • A. Kích thích trực tiếp lên đám rối thần kinh ruột
  • B. Giảm trương lực cơ trơn ruột
  • C. Tăng tiết gastrin
  • D. Gây viêm đại tràng

Câu 4: Phương pháp nào sau đây được coi là biện pháp điều trị táo bón đầu tay, không dùng thuốc, và thường được khuyến cáo cho hầu hết bệnh nhân táo bón chức năng?

  • A. Sử dụng thuốc nhuận tràng kích thích thường xuyên
  • B. Thụt tháo đại tràng hàng ngày
  • C. Uống men vi sinh (probiotics) liều cao
  • D. Tăng cường chất xơ trong chế độ ăn và uống đủ nước

Câu 5: Bristol Stool Chart (Bảng phân loại phân Bristol) được sử dụng để đánh giá đặc điểm phân của bệnh nhân. Loại phân nào trong bảng phân loại Bristol thường gặp ở bệnh nhân táo bón?

  • A. Loại 1 và 2 (phân viên nhỏ, cứng hoặc hình xúc xích, cục)
  • B. Loại 3 và 4 (phân hình xúc xích, mềm hoặc có vết nứt)
  • C. Loại 5 và 6 (phân mềm, bờ nham nhở hoặc lỏng)
  • D. Loại 7 (phân toàn nước, không có chất rắn)

Câu 6: Một trẻ sơ sinh 2 tuần tuổi chậm đi tiêu phân su và sau đó đi tiêu rất ít, phân nhỏ giọt. Khám trực tràng thấy bóng trực tràng rỗng. Nghi ngờ bệnh lý nào sau đây là cao nhất?

  • A. Táo bón chức năng ở trẻ sơ sinh
  • B. Bệnh Hirschsprung (phình đại tràng bẩm sinh)
  • C. Không dung nạp lactose
  • D. Viêm ruột hoại tử

Câu 7: Thuốc nhuận tràng thẩm thấu (osmotic laxatives) như polyethylene glycol (PEG) hoạt động bằng cơ chế nào?

  • A. Kích thích trực tiếp nhu động ruột
  • B. Làm mềm phân bằng cách tăng hấp thu nước vào phân
  • C. Tăng lượng nước trong lòng ruột bằng cách giữ nước trong ruột qua cơ chế thẩm thấu
  • D. Tăng tiết chất nhầy ruột

Câu 8: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ gây táo bón chức năng?

  • A. Chế độ ăn ít chất xơ
  • B. Ít vận động thể lực
  • C. Nhịn đi tiêu thường xuyên
  • D. Tiền sử gia đình bị ung thư đại tràng

Câu 9: Trong các dấu hiệu báo động (red flags) của táo bón, dấu hiệu nào sau đây gợi ý cần phải thăm dò chẩn đoán chuyên sâu hơn, ví dụ như nội soi đại tràng?

  • A. Táo bón xuất hiện từ nhỏ
  • B. Táo bón không đau bụng
  • C. Táo bón khởi phát gần đây ở người lớn tuổi và có kèm theo sụt cân không rõ nguyên nhân
  • D. Táo bón cải thiện khi tăng chất xơ

Câu 10: Một bệnh nhân nữ 30 tuổi đang mang thai than phiền về táo bón. Nguyên nhân phổ biến gây táo bón ở phụ nữ mang thai là gì?

  • A. Tăng nhu động ruột do hormone thai kỳ
  • B. Tăng progesterone làm giảm nhu động ruột và tăng hấp thu nước
  • C. Thiếu máu do thiếu sắt
  • D. Thay đổi chế độ ăn uống đột ngột

Câu 11: Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo trong điều trị táo bón chức năng ở trẻ em?

  • A. Giáo dục về thói quen đi tiêu và khuyến khích đi tiêu đều đặn
  • B. Tăng cường chất xơ và nước trong chế độ ăn
  • C. Sử dụng thuốc nhuận tràng thẩm thấu như polyethylene glycol (PEG) khi cần
  • D. Thụt tháo đại tràng thường xuyên để "làm sạch" ruột

Câu 12: Xét nghiệm nào sau đây thường được chỉ định đầu tiên để đánh giá táo bón ở người lớn, đặc biệt khi nghi ngờ có nguyên nhân thực thể?

  • A. Nội soi đại tràng sigma
  • B. Chụp CT đại tràng ảo
  • C. Khám trực tràng bằng ngón tay
  • D. Xét nghiệm thời gian vận chuyển đại tràng (colonic transit study)

Câu 13: Một bệnh nhân lớn tuổi bị táo bón mạn tính và suy giảm nhận thức. Loại thuốc nhuận tràng nào nên được ưu tiên lựa chọn vì tính an toàn và ít tác dụng phụ?

  • A. Thuốc nhuận tràng thẩm thấu (ví dụ: Macrogol)
  • B. Thuốc nhuận tràng kích thích (ví dụ: Bisacodyl)
  • C. Thuốc nhuận tràng làm mềm phân (ví dụ: Docusate)
  • D. Thuốc nhuận tràng tăng khối lượng phân (ví dụ: Psyllium)

Câu 14: Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra do táo bón mạn tính và rặn mạnh khi đi tiêu?

  • A. Viêm ruột thừa
  • B. Bệnh trĩ và nứt hậu môn
  • C. Ung thư đại tràng
  • D. Viêm loét đại tràng

Câu 15: Một bệnh nhân nhập viện vì nhồi máu cơ tim cấp được chỉ định dùng morphine để giảm đau. Bệnh nhân bắt đầu bị táo bón sau vài ngày dùng morphine. Biện pháp dự phòng táo bón nào nên được thực hiện ngay từ đầu ở bệnh nhân này?

  • A. Chỉ dùng thuốc nhuận tràng khi bệnh nhân than phiền táo bón
  • B. Theo dõi sát số lần đi tiêu và can thiệp khi cần
  • C. Tăng cường chất xơ trong chế độ ăn của bệnh viện
  • D. Chủ động dùng thuốc nhuận tràng dự phòng ngay khi bắt đầu dùng morphine

Câu 16: Rối loạn chức năng sàn chậu (pelvic floor dysfunction) có thể gây táo bón do cơ chế nào?

  • A. Tăng nhu động ruột sigma
  • B. Giảm hấp thu nước ở trực tràng
  • C. Khó khăn trong việc phối hợp các cơ sàn chậu và cơ bụng để tống phân ra ngoài
  • D. Tăng áp lực ổ bụng quá mức

Câu 17: Thuốc nhuận tràng kích thích (stimulant laxatives) như senna hoặc bisacodyl hoạt động bằng cách nào?

  • A. Kích thích trực tiếp đám rối thần kinh ruột và tăng nhu động ruột
  • B. Làm mềm phân bằng cách hút nước vào phân
  • C. Tăng khối lượng phân để kích thích phản xạ đi tiêu
  • D. Bôi trơn thành ruột để phân dễ di chuyển

Câu 18: Một bệnh nhân bị táo bón mạn tính đã sử dụng thuốc nhuận tràng kích thích trong thời gian dài. Điều gì cần lưu ý về việc sử dụng thuốc nhuận tràng kích thích kéo dài?

  • A. An toàn và hiệu quả khi sử dụng lâu dài
  • B. Có thể gây lệ thuộc thuốc và giảm đáp ứng với thuốc theo thời gian
  • C. Giúp cải thiện chức năng ruột về lâu dài
  • D. Không có tác dụng phụ đáng kể

Câu 19: Trong trường hợp nào sau đây, nội soi đại tràng được chỉ định ở bệnh nhân táo bón?

  • A. Táo bón chức năng đơn thuần
  • B. Táo bón cải thiện với chế độ ăn nhiều chất xơ
  • C. Táo bón khởi phát mới ở người trên 50 tuổi kèm theo đi ngoài ra máu
  • D. Táo bón nhẹ và không có dấu hiệu báo động

Câu 20: Một bệnh nhân nữ 70 tuổi bị táo bón mạn tính. Tiền sử bệnh nhân có Parkinson. Bệnh Parkinson có thể gây táo bón thông qua cơ chế nào?

  • A. Tăng tiết acetylcholine
  • B. Viêm dây thần kinh ruột
  • C. Rối loạn hấp thu chất dinh dưỡng
  • D. Giảm nhu động ruột do thoái hóa tế bào thần kinh dopaminergic ở ruột

Câu 21: Chất xơ hòa tan (soluble fiber) giúp cải thiện táo bón bằng cách nào?

  • A. Tăng nhu động ruột trực tiếp
  • B. Hút nước và tạo thành gel trong ruột, làm mềm phân và tăng khối lượng phân
  • C. Giảm hấp thu nước ở đại tràng
  • D. Kích thích bài tiết dịch ruột

Câu 22: Trong quản lý táo bón, "biofeedback therapy" (phản hồi sinh học) có thể hữu ích trong trường hợp nào?

  • A. Táo bón do thuốc opioid
  • B. Táo bón do bệnh Hirschsprung
  • C. Táo bón do rối loạn chức năng sàn chậu và khó đại tiện
  • D. Táo bón do chế độ ăn ít chất xơ

Câu 23: Thuốc nhuận tràng "secretagogues" (ví dụ: lubiprostone, linaclotide) hoạt động bằng cơ chế nào?

  • A. Tăng khối lượng phân
  • B. Làm mềm phân
  • C. Kích thích nhu động ruột
  • D. Tăng tiết dịch ruột và tăng nhu động ruột

Câu 24: Một bệnh nhân bị táo bón mạn tính và có tiền sử bệnh tim mạch. Loại thuốc nhuận tràng nào cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân này do nguy cơ gây rối loạn điện giải?

  • A. Polyethylene glycol (PEG)
  • B. Thuốc nhuận tràng thẩm thấu chứa muối (ví dụ: muối magie)
  • C. Psyllium
  • D. Docusate

Câu 25: "Fecal impaction" (tắc phân) là một biến chứng nghiêm trọng của táo bón. Biện pháp xử trí ban đầu cho tắc phân thường là gì?

  • A. Thụt tháo và móc phân bằng tay
  • B. Nội soi đại tràng để lấy phân
  • C. Phẫu thuật cắt đoạn đại tràng
  • D. Dùng thuốc nhuận tràng uống liều cao

Câu 26: Ở người lớn tuổi, táo bón có thể liên quan đến sự thay đổi sinh lý nào của quá trình lão hóa?

  • A. Tăng nhu động ruột
  • B. Tăng tiết dịch ruột
  • C. Giảm nhu động ruột và giảm trương lực cơ thành bụng
  • D. Tăng độ nhạy cảm của trực tràng

Câu 27: Một bệnh nhân bị táo bón mạn tính và có hội chứng ruột kích thích (IBS). Loại thuốc nhuận tràng nào có thể phù hợp với bệnh nhân này, đồng thời giúp giảm đau bụng liên quan đến IBS?

  • A. Bisacodyl
  • B. Muối magie
  • C. Senna
  • D. Linaclotide (thuốc nhuận tràng secretagogue)

Câu 28: Trong trường hợp táo bón do thuốc opioid, cơ chế tác động của thuốc nhuận tràng methylnaltrexone khác biệt so với các thuốc nhuận tràng thông thường như thế nào?

  • A. Tăng cường nhu động ruột toàn bộ đường tiêu hóa
  • B. Đối kháng chọn lọc thụ thể opioid ở ruột, giảm tác dụng ức chế nhu động ruột của opioid mà không ảnh hưởng đến tác dụng giảm đau trung ương
  • C. Tăng hấp thu nước vào phân
  • D. Kích thích bài tiết chất nhầy ruột

Câu 29: Một bệnh nhân bị táo bón mạn tính đã thử nhiều loại thuốc nhuận tràng không kê đơn nhưng không hiệu quả. Bước tiếp theo hợp lý trong quản lý bệnh nhân này là gì?

  • A. Tăng liều thuốc nhuận tràng không kê đơn
  • B. Chuyển sang dùng thuốc nhuận tràng kích thích liều cao
  • C. Đánh giá lại bệnh sử, thăm khám toàn diện, và cân nhắc các xét nghiệm chẩn đoán chuyên sâu hơn
  • D. Chấp nhận tình trạng táo bón mạn tính và tập trung vào giảm triệu chứng

Câu 30: Mục tiêu chính của việc điều trị táo bón chức năng là gì?

  • A. Cải thiện triệu chứng táo bón, chất lượng cuộc sống và thiết lập thói quen đi tiêu đều đặn, thoải mái
  • B. Đạt được số lần đi tiêu chính xác là 1 lần mỗi ngày
  • C. Loại bỏ hoàn toàn tình trạng táo bón vĩnh viễn
  • D. Chỉ tập trung vào việc làm mềm phân, không cần quan tâm đến tần suất đi tiêu

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Một bệnh nhân nam 45 tuổi đến phòng khám than phiền về tình trạng đi tiêu khó khăn kéo dài 3 tháng. Anh ấy đi tiêu ít hơn 3 lần mỗi tuần, phân cứng và cảm giác đi tiêu không hết. Theo tiêu chuẩn Rome IV, tình trạng này được định nghĩa là:

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Cơ chế chính gây táo bón liên quan đến thuốc giảm đau opioid là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Một bệnh nhân nữ 60 tuổi bị táo bón mạn tính. Xét nghiệm máu cho thấy calci máu tăng cao. Tình trạng tăng calci máu này có thể gây táo bón thông qua cơ chế nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Phương pháp nào sau đây được coi là biện pháp điều trị táo bón đầu tay, không dùng thuốc, và thường được khuyến cáo cho hầu hết bệnh nhân táo bón chức năng?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Bristol Stool Chart (Bảng phân loại phân Bristol) được sử dụng để đánh giá đặc điểm phân của bệnh nhân. Loại phân nào trong bảng phân loại Bristol thường gặp ở bệnh nhân táo bón?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Một trẻ sơ sinh 2 tuần tuổi chậm đi tiêu phân su và sau đó đi tiêu rất ít, phân nhỏ giọt. Khám trực tràng thấy bóng trực tràng rỗng. Nghi ngờ bệnh lý nào sau đây là cao nhất?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Thuốc nhuận tràng thẩm thấu (osmotic laxatives) như polyethylene glycol (PEG) hoạt động bằng cơ chế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ gây táo bón chức năng?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong các dấu hiệu báo động (red flags) của táo bón, dấu hiệu nào sau đây gợi ý cần phải thăm dò chẩn đoán chuyên sâu hơn, ví dụ như nội soi đại tràng?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Một bệnh nhân nữ 30 tuổi đang mang thai than phiền về táo bón. Nguyên nhân phổ biến gây táo bón ở phụ nữ mang thai là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo trong điều trị táo bón chức năng ở trẻ em?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Xét nghiệm nào sau đây thường được chỉ định đầu tiên để đánh giá táo bón ở người lớn, đặc biệt khi nghi ngờ có nguyên nhân thực thể?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Một bệnh nhân lớn tuổi bị táo bón mạn tính và suy giảm nhận thức. Loại thuốc nhuận tràng nào nên được ưu tiên lựa chọn vì tính an toàn và ít tác dụng phụ?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra do táo bón mạn tính và rặn mạnh khi đi tiêu?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Một bệnh nhân nhập viện vì nhồi máu cơ tim cấp được chỉ định dùng morphine để giảm đau. Bệnh nhân bắt đầu bị táo bón sau vài ngày dùng morphine. Biện pháp dự phòng táo bón nào nên được thực hiện ngay từ đầu ở bệnh nhân này?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Rối loạn chức năng sàn chậu (pelvic floor dysfunction) có thể gây táo bón do cơ chế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Thuốc nhuận tràng kích thích (stimulant laxatives) như senna hoặc bisacodyl hoạt động bằng cách nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Một bệnh nhân bị táo bón mạn tính đã sử dụng thuốc nhuận tràng kích thích trong thời gian dài. Điều gì cần lưu ý về việc sử dụng thuốc nhuận tràng kích thích kéo dài?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong trường hợp nào sau đây, nội soi đại tràng được chỉ định ở bệnh nhân táo bón?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Một bệnh nhân nữ 70 tuổi bị táo bón mạn tính. Tiền sử bệnh nhân có Parkinson. Bệnh Parkinson có thể gây táo bón thông qua cơ chế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Chất xơ hòa tan (soluble fiber) giúp cải thiện táo bón bằng cách nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong quản lý táo bón, 'biofeedback therapy' (phản hồi sinh học) có thể hữu ích trong trường hợp nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Thuốc nhuận tràng 'secretagogues' (ví dụ: lubiprostone, linaclotide) hoạt động bằng cơ chế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Một bệnh nhân bị táo bón mạn tính và có tiền sử bệnh tim mạch. Loại thuốc nhuận tràng nào cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân này do nguy cơ gây rối loạn điện giải?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: 'Fecal impaction' (tắc phân) là một biến chứng nghiêm trọng của táo bón. Biện pháp xử trí ban đầu cho tắc phân thường là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Ở người lớn tuổi, táo bón có thể liên quan đến sự thay đổi sinh lý nào của quá trình lão hóa?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Một bệnh nhân bị táo bón mạn tính và có hội chứng ruột kích thích (IBS). Loại thuốc nhuận tràng nào có thể phù hợp với bệnh nhân này, đồng thời giúp giảm đau bụng liên quan đến IBS?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong trường hợp táo bón do thuốc opioid, cơ chế tác động của thuốc nhuận tràng methylnaltrexone khác biệt so với các thuốc nhuận tràng thông thường như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Một bệnh nhân bị táo bón mạn tính đã thử nhiều loại thuốc nhuận tràng không kê đơn nhưng không hiệu quả. Bước tiếp theo hợp lý trong quản lý bệnh nhân này là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Mục tiêu chính của việc điều trị táo bón chức năng là gì?

Xem kết quả