Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Thể loại văn học nào tập trung miêu tả thế giới nội tâm, cảm xúc, suy tư của con người thông qua ngôn ngữ giàu hình ảnh và nhịp điệu?
- A. Truyện ngắn
- B. Tiểu thuyết
- C. Thơ trữ tình
- D. Kịch
Câu 2: Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác khó chịu, đau buồn hoặc thô tục?
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Hoán dụ
- D. Nói giảm nói tránh
Câu 3: Trong một văn bản, yếu tố nào thể hiện thái độ, tình cảm, cách nhìn nhận của người viết về đối tượng được miêu tả?
- A. Cốt truyện
- B. Giọng điệu
- C. Nhân vật
- D. Bối cảnh
Câu 4: Hình thức nghệ thuật nào sử dụng ngôn ngữ, hành động, cử chỉ, trang phục, âm thanh, ánh sáng,... để tái hiện cuộc sống trên sân khấu?
- A. Kịch
- B. Điện ảnh
- C. Hội họa
- D. Âm nhạc
Câu 5: Đặc điểm nào sau đây không thuộc về phong cách ngôn ngữ nghệ thuật?
- A. Tính hình tượng
- B. Tính truyền cảm
- C. Tính thông tin khách quan
- D. Tính cá thể hóa
Câu 6: Trong thơ, yếu tố nào tạo nên sự hài hòa về âm thanh, thường được thể hiện qua sự lặp lại hoặc tương ứng giữa các âm tiết, vần, nhịp?
- A. Hình ảnh
- B. Nhạc điệu
- C. Cảm xúc
- D. Nội dung
Câu 7: Để phân tích một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào đầu tiên để nắm bắt nội dung cơ bản?
- A. Phân tích ngôn ngữ
- B. Tìm hiểu bối cảnh
- C. Xác định thể loại
- D. Tóm tắt nội dung
Câu 8: Trong truyện tự sự, người kể chuyện đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn dắt câu chuyện. Có mấy ngôi kể chuyện phổ biến?
- A. Một
- B. Hai
- C. Ba
- D. Bốn
Câu 9: Khái niệm "điểm nhìn trần thuật" trong văn học dùng để chỉ điều gì?
- A. Thời gian kể chuyện
- B. Không gian kể chuyện
- C. Vị trí quan sát của người kể chuyện
- D. Thái độ của người kể chuyện
Câu 10: Biện pháp tu từ nào phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng để gây ấn tượng, tăng sức biểu cảm?
- A. Phóng đại
- B. Nói quá
- C. Liệt kê
- D. Điệp ngữ
Câu 11: Trong thơ Đường luật, số câu và số chữ trong mỗi bài thơ thường được quy định như thế nào?
- A. Tự do
- B. Quy định chặt chẽ
- C. Linh hoạt
- D. Không bắt buộc
Câu 12: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức của một bài thơ?
- A. Vần
- B. Nhịp
- C. Số câu, chữ
- D. Chủ đề
Câu 13: Khi phân tích nhân vật văn học, chúng ta cần xem xét yếu tố nào để hiểu rõ tính cách và vai trò của nhân vật?
- A. Ngoại hình
- B. Lai lịch
- C. Hành động, lời nói, suy nghĩ
- D. Tên gọi
Câu 14: Biện pháp tu từ nào đối lập hai sự vật, khái niệm trái ngược nhau để làm nổi bật một ý?
- A. Điệp từ
- B. Tương phản
- C. Liệt kê
- D. Ẩn dụ
Câu 15: Trong văn nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò là linh hồn, định hướng cho toàn bộ bài viết?
- A. Dẫn chứng
- B. Lập luận
- C. Luận điểm
- D. Bố cục
Câu 16: Thể loại văn học nào thường sử dụng yếu tố hư cấu, tưởng tượng để xây dựng câu chuyện?
- A. Truyện
- B. Ký
- C. Thơ
- D. Nghị luận
Câu 17: Biện pháp tu từ nào lặp lại một hoặc một cụm từ để nhấn mạnh, tạo nhịp điệu, tăng cảm xúc?
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Hoán dụ
- D. Điệp ngữ
Câu 18: Trong cấu trúc của một bài văn, phần nào thường có nhiệm vụ nêu vấn đề, khơi gợi sự chú ý của người đọc?
- A. Kết bài
- B. Mở bài
- C. Thân bài
- D. Phụ lục
Câu 19: Yếu tố nào sau đây không phải là một yếu tố của cốt truyện?
- A. Mở đầu
- B. Cao trào
- C. Bút pháp nghệ thuật
- D. Kết thúc
Câu 20: Trong văn bản thông tin, mục đích chính của việc sử dụng yếu tố miêu tả là gì?
- A. Tăng tính biểu cảm
- B. Tạo sự hấp dẫn
- C. Thể hiện cảm xúc
- D. Minh họa thông tin
Câu 21: Biện pháp tu từ nào gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng?
- A. Hoán dụ
- B. Ẩn dụ
- C. So sánh
- D. Nhân hóa
Câu 22: Trong văn học trung đại Việt Nam, thể loại nào thường được dùng để ghi chép sự việc, con người có thật, mang tính chất lịch sử?
- A. Truyện truyền kỳ
- B. Ngâm khúc
- C. Ký
- D. Hịch
Câu 23: Để đánh giá giá trị của một tác phẩm văn học, chúng ta cần xem xét yếu tố nào quan trọng nhất?
- A. Số lượng trang
- B. Năm xuất bản
- C. Tên tác giả
- D. Nội dung và nghệ thuật
Câu 24: Biện pháp tu từ nào gán đặc điểm, hành động của con người cho sự vật, hiện tượng?
- A. Nhân hóa
- B. So sánh
- C. Ẩn dụ
- D. Hoán dụ
Câu 25: Trong văn nghị luận xã hội, kiểu lập luận nào thường được sử dụng để phân tích nguyên nhân, hậu quả của một vấn đề?
- A. So sánh
- B. Phân tích – tổng hợp
- C. Chứng minh
- D. Bác bỏ
Câu 26: Thể loại văn học nào dùng lời thoại nhân vật làm phương tiện biểu đạt chính, thường có xung đột, hành động và kết thúc?
- A. Truyện ngắn
- B. Tiểu thuyết
- C. Kịch
- D. Thơ trữ tình
Câu 27: Biện pháp tu từ nào lấy bộ phận để chỉ toàn thể hoặc ngược lại?
- A. Hoán dụ
- B. Ẩn dụ
- C. So sánh
- D. Nhân hóa
Câu 28: Trong thơ tự do, yếu tố nào được coi trọng hơn so với các thể thơ truyền thống?
- A. Vần và nhịp
- B. Sự tự do biểu đạt
- C. Số câu, chữ
- D. Niêm luật
Câu 29: Khi đọc một bài thơ trữ tình, điều quan trọng nhất cần cảm nhận được là gì?
- A. Cốt truyện
- B. Nhân vật
- C. Cảm xúc, tình cảm
- D. Bối cảnh
Câu 30: Trong văn bản nghị luận, dẫn chứng có vai trò gì?
- A. Thay thế luận điểm
- B. Giảm tính khách quan
- C. Gây khó hiểu
- D. Làm sáng tỏ luận điểm