Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 36 - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đọc đoạn trích sau từ truyện ngắn “Chiếc thuyền ngoài xa” của Nguyễn Minh Châu:
> “(...) Tôi đã chứng kiến trên bờ biển miền Trung này, trước mắt tôi, bao nhiêu cảnh tượng dữ dội hơn nhiều. Mùa bão biển động, sóng dữ dội, gió rít từng cơn, thuyền bè tan nát, nhưng cái đó là thường (...) Cái đáng sợ hơn là người đàn bà bị chồng đánh (...).”.
Đoạn trích trên thể hiện rõ nhất phương diện nào trong tri thức về thể loại truyện ngắn?
- A. Tính chất hư cấu và tưởng tượng phong phú.
- B. Khả năng phản ánh hiện thực đời sống một cách cô đọng, tập trung vào một vài khía cạnh.
- C. Kết cấu phức tạp với nhiều tuyến nhân vật và sự kiện.
- D. Sử dụng yếu tố kì ảo, hoang đường để tạo nên thế giới nghệ thuật.
Câu 2: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về cốt truyện của một tác phẩm tự sự?
- A. Mở đầu (Giới thiệu)
- B. Phát triển (Diễn biến)
- C. Cao trào (Đỉnh điểm)
- D. Không gian và thời gian nghệ thuật
Câu 3: Xét về vai trò của người kể chuyện trong tác phẩm tự sự, kiểu người kể chuyện nào thường tạo ra giọng điệu khách quan, ít bộc lộ cảm xúc và suy nghĩ cá nhân?
- A. Người kể chuyện ngôi thứ nhất (xưng "tôi")
- B. Người kể chuyện nửa trực tiếp
- C. Người kể chuyện ngôi thứ ba
- D. Người kể chuyện đa điểm nhìn
Câu 4: Đọc câu sau: “Ánh trăng tròn vành vạnh như chiếc đĩa bạc treo lơ lửng trên bầu trời”. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu văn trên?
- A. Ẩn dụ
- B. So sánh
- C. Hoán dụ
- D. Nhân hóa
Câu 5: Trong truyện ngắn, chi tiết nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?
- A. Chi tiết nghệ thuật đặc sắc, ấn tượng
- B. Chi tiết về thời gian và địa điểm xảy ra câu chuyện
- C. Chi tiết miêu tả ngoại hình nhân vật
- D. Chi tiết về lời thoại của nhân vật phụ
Câu 6: Khái niệm "điểm nhìn trần thuật" trong tự sự dùng để chỉ điều gì?
- A. Quan điểm chính trị của tác giả thể hiện trong tác phẩm.
- B. Thái độ, tình cảm của nhân vật chính đối với các sự kiện.
- C. Vị trí và góc độ mà người kể chuyện lựa chọn để quan sát và miêu tả sự việc.
- D. Phong cách ngôn ngữ độc đáo của nhà văn.
Câu 7: Đặc trưng nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của thể loại truyện thơ?
- A. Kết hợp yếu tố tự sự và trữ tình.
- B. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhịp điệu.
- C. Thường có vần, nhịp rõ ràng.
- D. Cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật như tiểu thuyết.
Câu 8: Trong văn bản tự sự, yếu tố nào giúp tạo nên tính sinh động, hấp dẫn cho câu chuyện thông qua việc mô tả hình dáng, hành động, nội tâm của nhân vật?
- A. Yếu tố thời gian và không gian
- B. Miêu tả nhân vật
- C. Lời kể và giọng điệu
- D. Cấu trúc cốt truyện
Câu 9: Xét về chức năng, yếu tố nào sau đây của văn bản tự sự giúp người đọc hình dung được môi trường, bối cảnh diễn ra câu chuyện?
- A. Không gian và thời gian nghệ thuật
- B. Cốt truyện
- C. Nhân vật
- D. Lời kể
Câu 10: Trong truyện ngắn, "mâu thuẫn truyện" thường được hiểu là gì?
- A. Sự khác biệt về tính cách giữa các nhân vật.
- B. Sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại trong câu chuyện.
- C. Sự xung đột giữa các lực lượng đối lập, tạo nên diễn biến và kịch tính.
- D. Sự không thống nhất trong giọng điệu kể chuyện.
Câu 11: Để phân tích một tác phẩm tự sự, việc xác định "chủ đề" của tác phẩm có vai trò gì?
- A. Giúp xác định thể loại của tác phẩm.
- B. Giúp định hướng, làm rõ vấn đề chính mà tác phẩm muốn đề cập.
- C. Giúp đánh giá tài năng của nhà văn.
- D. Giúp so sánh tác phẩm với các tác phẩm khác.
Câu 12: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường sử dụng yếu tố "kỳ ảo, hoang đường" để phản ánh ước mơ, khát vọng của con người?
- A. Ca dao
- B. Tục ngữ
- C. Truyện cổ tích
- D. Vè
Câu 13: Khi phân tích nhân vật văn học, chúng ta cần chú ý đến những phương diện nào?
- A. Ngoại hình và hành động
- B. Ngôn ngữ và xuất thân
- C. Mối quan hệ với các nhân vật khác
- D. Ngoại hình, hành động, ngôn ngữ, nội tâm
Câu 14: Trong một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện cảm xúc, tâm trạng của nhà thơ?
- A. Cốt truyện và nhân vật
- B. Ngôn ngữ và hình ảnh thơ
- C. Bố cục và thể thơ
- D. Không gian và thời gian nghệ thuật
Câu 15: Đọc đoạn thơ sau:
> “... Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
> Sóng đã cài then, đêm sập cửa.”
(Trích “Đoàn thuyền đánh cá” - Huy Cận)
Biện pháp tu từ nổi bật trong đoạn thơ trên là gì và tác dụng của nó?
- A. So sánh và nhân hóa, gợi hình ảnh vũ trụ kì vĩ, sinh động và gần gũi.
- B. Ẩn dụ và hoán dụ, tăng tính hàm súc và đa nghĩa cho câu thơ.
- C. Điệp ngữ và liệt kê, tạo nhịp điệu và nhấn mạnh.
- D. Nói quá và nói giảm, tạo sự tương phản và hài hước.
Câu 16: Trong kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện xung đột và thúc đẩy hành động của nhân vật?
- A. Lời thoại của nhân vật
- B. Bối cảnh sân khấu
- C. Xung đột kịch
- D. Hành động biểu diễn của diễn viên
Câu 17: Khi đọc một văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây giúp người đọc nhận biết được quan điểm, tư tưởng của người viết?
- A. Dẫn chứng
- B. Luận điểm
- C. Lập luận
- D. Bố cục
Câu 18: Trong văn học trung đại Việt Nam, thể loại nào thường được sử dụng để ghi chép về những sự kiện lịch sử, địa lý, phong tục tập quán?
- A. Hịch
- B. Chiếu
- C. Phú
- D. Ký
Câu 19: Xét về phương thức biểu đạt, văn bản "Bình Ngô đại cáo" thuộc thể loại nào?
- A. Nghị luận
- B. Tự sự
- C. Trữ tình
- D. Biểu cảm
Câu 20: Đọc câu ca dao sau:
> “Thân em như tấm lụa đào,
> Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai.”
Câu ca dao sử dụng hình ảnh "tấm lụa đào" để ẩn dụ cho điều gì?
- A. Sự giàu sang, phú quý
- B. Tình yêu đôi lứa
- C. Vẻ đẹp và thân phận người phụ nữ
- D. Cuộc sống gia đình hạnh phúc
Câu 21: Trong truyện cười dân gian, yếu tố "gây cười" thường được tạo ra từ đâu?
- A. Yếu tố ly kỳ, hấp dẫn
- B. Sự hài hước, trào phúng, phê phán
- C. Yếu tố bất ngờ, đột ngột
- D. Yếu tố bi thảm, thương tâm
Câu 22: Khi phân tích một bài thơ Đường luật, chúng ta cần chú ý đến những yếu tố nào về hình thức?
- A. Chủ đề và cảm hứng chủ đạo
- B. Hình ảnh và biện pháp tu từ
- C. Ngôn ngữ và giọng điệu
- D. Số câu, số chữ, vần, luật, đối
Câu 23: Trong văn nghị luận, "lập luận" được hiểu là gì?
- A. Cách thức đưa ra lý lẽ, dẫn chứng để chứng minh luận điểm.
- B. Quá trình nêu ra vấn đề và giải quyết vấn đề.
- C. Sự trình bày ý kiến cá nhân về một vấn đề.
- D. Kết quả của quá trình suy nghĩ và phân tích.
Câu 24: Để đọc hiểu một văn bản đa phương thức, người đọc cần kết hợp những kỹ năng nào?
- A. Kỹ năng đọc hiểu văn bản chữ viết.
- B. Kỹ năng phân tích hình ảnh.
- C. Kỹ năng đọc chữ, hình ảnh, âm thanh và các phương tiện khác.
- D. Kỹ năng cảm thụ văn học.
Câu 25: Trong quá trình đọc một tác phẩm văn học, việc "liên hệ, so sánh" với các tác phẩm khác có tác dụng gì?
- A. Giúp rút ngắn thời gian đọc tác phẩm.
- B. Giúp hiểu sâu hơn về tác phẩm, thấy được điểm riêng và điểm chung với các tác phẩm khác.
- C. Giúp đánh giá tác phẩm một cách khách quan hơn.
- D. Giúp ghi nhớ nội dung tác phẩm lâu hơn.
Câu 26: Khi đọc một bài thơ hiện đại, yếu tố nào sau đây thường được coi trọng bên cạnh nội dung và cảm xúc?
- A. Tính truyền thống và khuôn mẫu
- B. Sự dễ hiểu, gần gũi với đời thường
- C. Tính sáng tạo, đổi mới về hình thức và ngôn ngữ
- D. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc niêm luật
Câu 27: Trong các hình thức kể chuyện, hình thức nào tạo cảm giác chân thực, gần gũi như chính nhân vật đang trực tiếp giãi bày tâm tư?
- A. Kể chuyện ngôi thứ nhất
- B. Kể chuyện ngôi thứ ba
- C. Kể chuyện đa điểm nhìn
- D. Kể chuyện theo dòng ý thức
Câu 28: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu "bối cảnh lịch sử - văn hóa" có ý nghĩa gì?
- A. Giúp đánh giá tài năng của nhà văn.
- B. Giúp hiểu rõ hơn về nguồn gốc, ý nghĩa của tác phẩm và mối liên hệ với thời đại.
- C. Giúp so sánh tác phẩm với các tác phẩm đương thời.
- D. Giúp xác định thể loại của tác phẩm.
Câu 29: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây giúp người đọc dễ dàng tiếp nhận và ghi nhớ thông tin?
- A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm.
- B. Trình bày thông tin theo lối văn chương.
- C. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
- D. Sử dụng các phương tiện trực quan (bảng biểu, sơ đồ, hình ảnh).
Câu 30: Để đánh giá chất lượng của một bài nghị luận, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Sử dụng ngôn ngữ trau chuốt, giàu hình ảnh.
- B. Bố cục bài viết rõ ràng, mạch lạc.
- C. Tính thuyết phục của luận điểm và lập luận.
- D. Số lượng dẫn chứng phong phú, đa dạng.