Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Thể loại văn học nào tập trung khắc họa thế giới nội tâm, cảm xúc, suy tư của con người thông qua ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhịp điệu và vần?
- A. Tự sự
- B. Trữ tình
- C. Kịch
- D. Nghị luận
Câu 2: Phương thức biểu đạt nào thường được sử dụng trong các văn bản nhật dụng để truyền tải thông tin, tin tức một cách khách quan, chính xác về các vấn đề xã hội?
- A. Biểu cảm
- B. Tự sự
- C. Thuyết minh
- D. Nghị luận
Câu 3: Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác khó chịu, đau buồn hoặc thô tục?
- A. Nói quá
- B. Nói mỉa
- C. Nhân hóa
- D. Uyển ngữ
Câu 4: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò là linh hồn, thể hiện quan điểm, tư tưởng chủ đạo của người viết về vấn đề được bàn luận?
- A. Dẫn chứng
- B. Luận điểm
- C. Lập luận
- D. Bố cục
Câu 5: Phong cách ngôn ngữ nào được sử dụng trong các văn bản khoa học, kỹ thuật, đòi hỏi tính chính xác, khách quan, logic và hệ thống?
- A. Phong cách khoa học
- B. Phong cách nghệ thuật
- C. Phong cách báo chí
- D. Phong cách hành chính
Câu 6: Yếu tố nào sau đây không thuộc về nội dung của một văn bản tự sự?
- A. Nhân vật
- B. Cốt truyện
- C. Sự kiện
- D. Nhịp điệu
Câu 7: Trong thơ ca, hình ảnh "mặt trời xuống biển như hòn lửa" sử dụng biện pháp tu từ nào?
- A. Hoán dụ
- B. Nhân hóa
- C. So sánh
- D. Ẩn dụ
Câu 8: Thể loại văn học nào thường sử dụng hình thức đối thoại, độc thoại để thể hiện xung đột, tính cách nhân vật và diễn biến câu chuyện trên sân khấu?
- A. Truyện ngắn
- B. Tiểu thuyết
- C. Kịch
- D. Thơ trữ tình
Câu 9: Trong một bài văn nghị luận, phần nào có chức năng nêu vấn đề, định hướng nội dung và thu hút sự chú ý của người đọc?
- A. Mở bài
- B. Thân bài
- C. Kết bài
- D. Phụ lục
Câu 10: Loại văn bản nào thường được sử dụng để ghi chép, tường thuật lại các sự kiện, hiện tượng, vấn đề một cách khách quan, trung thực, có tính thời sự?
- A. Văn bản hành chính
- B. Văn bản báo chí
- C. Văn bản khoa học
- D. Văn bản nghệ thuật
Câu 11: Biện pháp tu từ "liệt kê" có tác dụng gì trong việc diễn đạt?
- A. Tạo sự bất ngờ, thú vị
- B. Nhấn mạnh sự tương phản
- C. Diễn tả sự đầy đủ, toàn diện
- D. Gây cười, châm biếm
Câu 12: Trong truyện ngắn, yếu tố nào thể hiện quan điểm, thái độ của nhà văn đối với cuộc sống và con người được phản ánh trong tác phẩm?
- A. Cốt truyện
- B. Nhân vật
- C. Ngôn ngữ
- D. Chủ đề
Câu 13: Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt thường được sử dụng trong môi trường giao tiếp nào?
- A. Hội nghị khoa học
- B. Gia đình, bạn bè
- C. Tòa án
- D. Văn bản hành chính
Câu 14: Văn bản "Hịch tướng sĩ" của Trần Quốc Tuấn thuộc thể loại văn học nào?
- A. Thơ Đường luật
- B. Phú
- C. Chiếu
- D. Hịch
Câu 15: Trong thơ tự do, yếu tố nào không bị ràng buộc về số lượng tiếng, nhịp điệu và vần?
- A. Niêm luật
- B. Hình ảnh
- C. Cảm xúc
- D. Nội dung
Câu 16: Biện pháp tu từ "ẩn dụ" và "hoán dụ" giống nhau ở điểm nào?
- A. Dựa trên quan hệ tương phản
- B. Dựa trên quan hệ liên tưởng
- C. Tạo ra âm điệu đặc biệt
- D. Nhấn mạnh tính hài hước
Câu 17: Văn bản thông báo, quyết định, báo cáo thuộc phong cách ngôn ngữ nào?
- A. Phong cách khoa học
- B. Phong cách báo chí
- C. Phong cách hành chính
- D. Phong cách nghệ thuật
Câu 18: Trong truyện cười, yếu tố gây cười chủ yếu thường nằm ở đâu?
- A. Nhân vật chính diện
- B. Cốt truyện phức tạp
- C. Lời văn hoa mỹ
- D. Tình huống trớ trêu, bất ngờ
Câu 19: Thể thơ "thất ngôn bát cú" có bao nhiêu dòng và mỗi dòng có bao nhiêu chữ?
- A. 6 dòng, 7 chữ
- B. 8 dòng, 7 chữ
- C. 8 dòng, 5 chữ
- D. 7 dòng, 8 chữ
Câu 20: Phương thức biểu đạt "biểu cảm" thường được sử dụng trong thể loại văn học nào?
- A. Trữ tình
- B. Tự sự
- C. Nghị luận
- D. Thuyết minh
Câu 21: Trong cấu trúc của câu, thành phần nào thường giữ vai trò biểu thị thời gian, địa điểm, nguyên nhân, mục đích, cách thức diễn ra hành động?
- A. Chủ ngữ
- B. Vị ngữ
- C. Trạng ngữ
- D. Bổ ngữ
Câu 22: Từ tượng hình và từ tượng thanh có điểm chung là gì?
- A. Chỉ sự vật cụ thể
- B. Thuộc từ loại danh từ
- C. Có nguồn gốc từ tiếng Hán
- D. Mô phỏng âm thanh, hình ảnh
Câu 23: Trong văn bản nghị luận, "lập luận" có vai trò gì?
- A. Nêu vấn đề
- B. Chứng minh luận điểm
- C. Tóm tắt nội dung
- D. Tạo cảm xúc
Câu 24: Thể loại "tùy bút" và "bút kí" khác nhau chủ yếu ở yếu tố nào?
- A. Ngôn ngữ
- B. Nhân vật
- C. Tính chủ quan của tác giả
- D. Đề tài
Câu 25: Trong đoạn thơ sau: "Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng/ Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ.", hình ảnh "mặt trời trong lăng" mang ý nghĩa ẩn dụ cho điều gì?
- A. Bác Hồ
- B. Lăng Bác
- C. Đất nước Việt Nam
- D. Ánh sáng cách mạng
Câu 26: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu "bối cảnh sáng tác" có vai trò gì?
- A. Xác định thể loại
- B. Hiểu sâu hơn về nội dung và ý nghĩa
- C. Đánh giá nghệ thuật
- D. So sánh với tác phẩm khác
Câu 27: Trong giao tiếp, "ngữ cảnh" bao gồm những yếu tố nào?
- A. Người nói và người nghe
- B. Thời gian và địa điểm
- C. Mục đích và nội dung giao tiếp
- D. Tất cả các yếu tố trên
Câu 28: Đọc hiểu văn bản không chỉ dừng lại ở việc nắm bắt thông tin trên bề mặt, mà còn cần...
- A. Học thuộc lòng văn bản
- B. Tóm tắt nội dung chính
- C. Phân tích, suy luận và đánh giá
- D. Tìm hiểu từ mới
Câu 29: Khi viết một bài văn tự sự, yếu tố nào cần được chú trọng để tạo nên sự hấp dẫn, sinh động cho câu chuyện?
- A. Bố cục chặt chẽ
- B. Chi tiết miêu tả, biểu cảm
- C. Luận điểm rõ ràng
- D. Dẫn chứng phong phú
Câu 30: Trong quá trình tiếp nhận văn học, "độc giả" đóng vai trò như thế nào đối với tác phẩm?
- A. Tiếp thu thụ động nội dung tác phẩm
- B. Đánh giá khách quan giá trị tác phẩm
- C. Giải mã chính xác ý đồ của tác giả
- D. Đồng sáng tạo ý nghĩa tác phẩm