Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 09
Trắc nghiệm Trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục đích chính của việc trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội là gì?
- A. Để gây ấn tượng với người nghe về khả năng nghiên cứu của bản thân.
- B. Để hoàn thành yêu cầu của môn học hoặc dự án được giao.
- C. Để chia sẻ những phát hiện và kiến thức mới, góp phần vào sự hiểu biết chung về vấn đề.
- D. Để luyện tập kỹ năng thuyết trình trước đám đông.
Câu 2: Trong cấu trúc của một bài trình bày kết quả nghiên cứu, phần nào thường được sử dụng để tóm tắt ngắn gọn toàn bộ công trình và nêu bật những kết luận chính?
- A. Phần Mở đầu
- B. Phần Phương pháp nghiên cứu
- C. Phần Kết quả
- D. Phần Kết luận
Câu 3: Khi trình bày kết quả nghiên cứu về tác động của biến đổi khí hậu đến đời sống người dân vùng ven biển, sử dụng loại hình trực quan nào sau đây sẽ hiệu quả nhất để minh họa sự thay đổi mực nước biển theo thời gian?
- A. Biểu đồ tròn
- B. Biểu đồ đường
- C. Bảng số liệu thống kê
- D. Sơ đồ tư duy
Câu 4: Trong quá trình nghiên cứu về "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến thói quen đọc sách của thanh niên", bạn quyết định phỏng vấn sâu 20 bạn trẻ. Phương pháp thu thập dữ liệu này chủ yếu thuộc loại hình nghiên cứu nào?
- A. Nghiên cứu định lượng
- B. Nghiên cứu hỗn hợp
- C. Nghiên cứu định tính
- D. Nghiên cứu thực nghiệm
Câu 5: Giả sử bạn đang trình bày kết quả nghiên cứu về "Thực trạng ô nhiễm rác thải nhựa tại các chợ truyền thống". Để tăng tính thuyết phục cho bài trình bày, bạn nên ưu tiên sử dụng loại bằng chứng nào?
- A. Số liệu thống kê về lượng rác thải nhựa thu gom được hàng ngày tại các chợ.
- B. Ý kiến cá nhân của bạn về mức độ nghiêm trọng của ô nhiễm rác thải nhựa.
- C. Trích dẫn một bài báo nói chung về vấn đề ô nhiễm môi trường.
- D. Hình ảnh minh họa một bãi rác thải nhựa bất kỳ trên mạng internet.
Câu 6: Trong phần "Phương pháp nghiên cứu" của bài trình bày, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần được đề cập?
- A. Lý do bạn chọn đề tài nghiên cứu này.
- B. Cách thức bạn thu thập và phân tích dữ liệu để đạt được kết quả.
- C. Những khó khăn bạn gặp phải trong quá trình nghiên cứu.
- D. Kế hoạch nghiên cứu tiếp theo sau khi hoàn thành công trình này.
Câu 7: Khi trình bày kết quả nghiên cứu, điều gì sau đây thể hiện sự trung thực và khách quan trong khoa học?
- A. Chỉ tập trung trình bày những kết quả tích cực và bỏ qua các kết quả không mong muốn.
- B. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, trang trọng để làm nổi bật giá trị nghiên cứu.
- C. Thẳng thắn thừa nhận những hạn chế của nghiên cứu và đề xuất hướng khắc phục.
- D. So sánh kết quả nghiên cứu của mình với các nghiên cứu khác để chứng minh tính ưu việt.
Câu 8: Bạn nhận thấy một nghiên cứu kết luận rằng "Xem phim hành động gây ra xu hướng bạo lực ở thanh thiếu niên" chỉ dựa trên việc khảo sát sở thích phim ảnh và ghi nhận các hành vi bạo lực. Bạn đánh giá điều gì về kết luận này?
- A. Kết luận hoàn toàn chính xác vì phim hành động thường có nhiều cảnh bạo lực.
- B. Kết luận có thể chưa vững chắc vì nghiên cứu mới chỉ chỉ ra sự liên hệ, chưa chứng minh được quan hệ nhân quả.
- C. Kết luận đáng tin cậy vì đã khảo sát thanh thiếu niên, đối tượng chính chịu ảnh hưởng của phim ảnh.
- D. Kết luận không liên quan vì sở thích phim ảnh là quyền tự do cá nhân, không ảnh hưởng đến hành vi.
Câu 9: Khi trình bày kết quả nghiên cứu trước một hội đồng khoa học, kỹ năng giao tiếp nào sau đây là quan trọng nhất để tạo ấn tượng tốt?
- A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp, nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
- B. Đọc thuộc lòng toàn bộ bài trình bày để tránh sai sót.
- C. Tránh giao tiếp bằng mắt với hội đồng để giữ sự tập trung.
- D. Trình bày mạch lạc, logic, tự tin và trả lời câu hỏi rõ ràng.
Câu 10: Trong phần "Mở đầu" của bài trình bày nghiên cứu, mục tiêu chính của việc nêu "vấn đề nghiên cứu" là gì?
- A. Để thể hiện sự am hiểu sâu rộng của người nghiên cứu về lĩnh vực này.
- B. Để giới thiệu trọng tâm nghiên cứu và lý do đề tài này cần được thực hiện.
- C. Để liệt kê tất cả các khía cạnh liên quan đến chủ đề nghiên cứu.
- D. Để gây ấn tượng mạnh mẽ với người nghe ngay từ đầu bài trình bày.
Câu 11: Bạn thực hiện một nghiên cứu về "Mức độ hài lòng của học sinh về cơ sở vật chất của trường". Để đo lường mức độ hài lòng, bạn thiết kế bảng hỏi với các câu hỏi đánh giá theo thang điểm từ 1 (hoàn toàn không hài lòng) đến 5 (hoàn toàn hài lòng). Loại dữ liệu bạn thu thập được là gì?
- A. Dữ liệu định lượng
- B. Dữ liệu định tính
- C. Dữ liệu hỗn hợp
- D. Dữ liệu thứ cấp
Câu 12: Trong phần "Thảo luận" của bài trình bày, bạn nên làm gì để thể hiện khả năng phân tích và suy luận sâu sắc?
- A. Chỉ tóm tắt lại các kết quả nghiên cứu đã trình bày ở phần trước.
- B. Liệt kê tất cả các số liệu thống kê chi tiết thu được trong quá trình nghiên cứu.
- C. Giải thích ý nghĩa của kết quả, so sánh với các nghiên cứu khác và đưa ra các suy luận, đánh giá.
- D. Nêu lại phương pháp nghiên cứu một cách chi tiết hơn.
Câu 13: Để đảm bảo tính khách quan trong nghiên cứu về "Quan điểm của học sinh về vấn đề bạo lực học đường", bạn cần lưu ý điều gì khi lựa chọn người tham gia phỏng vấn?
- A. Chỉ phỏng vấn những học sinh có thành tích học tập tốt.
- B. Lựa chọn ngẫu nhiên học sinh từ nhiều lớp, nhiều nhóm khác nhau trong trường.
- C. Ưu tiên phỏng vấn những học sinh mà bạn quen biết.
- D. Chỉ phỏng vấn những học sinh từng chứng kiến hoặc tham gia vào các vụ bạo lực học đường.
Câu 14: Bạn muốn nghiên cứu về "Ảnh hưởng của không gian xanh trong đô thị đến sức khỏe tinh thần của người dân". Để thu thập dữ liệu, bạn kết hợp phương pháp khảo sát bằng bảng hỏi và quan sát hành vi của người dân trong công viên. Đây là ví dụ về loại thiết kế nghiên cứu nào?
- A. Nghiên cứu mô tả
- B. Nghiên cứu so sánh
- C. Nghiên cứu hỗn hợp
- D. Nghiên cứu thực nghiệm
Câu 15: Khi trình bày về "Giải pháp giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn tại khu dân cư", bạn nên sắp xếp các giải pháp theo trình tự nào để bài trình bày có tính logic và thuyết phục?
- A. Sắp xếp ngẫu nhiên, không theo trình tự nhất định.
- B. Sắp xếp theo thứ tự thời gian các giải pháp được đề xuất.
- C. Sắp xếp theo mức độ yêu thích của bạn đối với từng giải pháp.
- D. Sắp xếp từ các giải pháp tổng quan đến các giải pháp cụ thể, chi tiết.
Câu 16: Trong bài trình bày nghiên cứu, việc trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo có vai trò quan trọng nhất nào?
- A. Để kéo dài thời lượng bài trình bày.
- B. Để trang trí cho bài trình bày thêm đẹp mắt.
- C. Để thể hiện sự tôn trọng nguồn gốc thông tin và đảm bảo tính trung thực khoa học.
- D. Để gây ấn tượng với người nghe về sự uyên bác của người nghiên cứu.
Câu 17: Bạn thực hiện nghiên cứu về "Tác động của việc sử dụng điện thoại thông minh trước khi ngủ đến chất lượng giấc ngủ của học sinh". Để có kết luận mạnh mẽ về mối quan hệ nhân quả, loại nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Nghiên cứu quan sát
- B. Nghiên cứu mô tả
- C. Nghiên cứu tương quan
- D. Nghiên cứu thực nghiệm
Câu 18: Trong phần "Kết quả nghiên cứu", bạn nên trình bày thông tin theo nguyên tắc nào để đảm bảo tính rõ ràng và dễ hiểu?
- A. Trình bày theo cảm xúc và quan điểm cá nhân của người nghiên cứu.
- B. Trình bày một cách khách quan, trung thực, chỉ tập trung vào các dữ liệu thu thập được.
- C. Trình bày theo hướng làm nổi bật những kết quả tích cực và che giấu các kết quả tiêu cực.
- D. Trình bày một cách phức tạp, sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên môn để thể hiện sự chuyên nghiệp.
Câu 19: Khi nhận xét về một bài trình bày nghiên cứu của bạn, một bạn học sinh nói: "Bài của bạn trình bày hay nhưng kết quả nghiên cứu chưa thực sự mới". Nhận xét này tập trung vào khía cạnh nào của nghiên cứu?
- A. Hình thức trình bày
- B. Phương pháp nghiên cứu
- C. Giá trị khoa học
- D. Kỹ năng giao tiếp
Câu 20: Bạn muốn nghiên cứu về "Mối liên hệ giữa thời gian sử dụng mạng xã hội và kết quả học tập của học sinh". Để phân tích mối liên hệ này, bạn sử dụng hệ số tương quan (correlation coefficient). Loại phân tích dữ liệu này thuộc về lĩnh vực nào?
- A. Phân tích định lượng
- B. Phân tích định tính
- C. Phân tích hỗn hợp
- D. Phân tích nội dung
Câu 21: Trong quá trình chuẩn bị bài trình bày, việc luyện tập trình bày trước gương hoặc trước bạn bè mang lại lợi ích chính nào?
- A. Giúp bài trình bày trở nên dài hơn và chi tiết hơn.
- B. Giúp tự tin hơn, kiểm soát thời gian và cải thiện kỹ năng trình bày.
- C. Giúp thuộc lòng bài trình bày một cách máy móc.
- D. Giúp tạo ấn tượng với người nghe về sự chuẩn bị kỹ lưỡng.
Câu 22: Một nghiên cứu về "Thói quen ăn uống của học sinh THPT" chỉ khảo sát học sinh của một trường duy nhất ở thành phố. Điều gì có thể là hạn chế lớn nhất của nghiên cứu này về mặt khái quát hóa kết quả?
- A. Phương pháp khảo sát bằng bảng hỏi chưa đủ sâu.
- B. Đề tài nghiên cứu chưa đủ quan trọng và cấp thiết.
- C. Mẫu nghiên cứu chưa đủ tính đại diện cho tổng thể học sinh THPT.
- D. Thời gian thực hiện nghiên cứu quá ngắn.
Câu 23: Trong phần "Tài liệu tham khảo" của bài trình bày, các nguồn được liệt kê cần tuân theo nguyên tắc thống nhất nào?
- A. Sắp xếp theo thứ tự thời gian xuất bản của tài liệu.
- B. Sắp xếp theo mức độ quan trọng của tài liệu đối với nghiên cứu.
- C. Sắp xếp ngẫu nhiên, không cần theo nguyên tắc nhất định.
- D. Tuân theo một chuẩn trích dẫn thống nhất (ví dụ: APA, MLA).
Câu 24: Khi trình bày về "Tác động của ô nhiễm không khí đến sức khỏe cộng đồng", bạn muốn nhấn mạnh sự cấp thiết của vấn đề. Biện pháp tu từ nào sau đây sẽ hiệu quả nhất để tạo sự chú ý và cảm xúc cho người nghe?
- A. Sử dụng nhiều số liệu thống kê khô khan.
- B. Trình bày một cách trung lập, khách quan.
- C. Đặt câu hỏi tu từ để gợi sự suy nghĩ và đồng cảm từ người nghe.
- D. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, chuyên môn cao.
Câu 25: Trong một buổi trình bày nghiên cứu, khi bị hội đồng khoa học đặt câu hỏi phản biện, thái độ ứng xử nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Tranh cãi gay gắt để bảo vệ quan điểm của mình.
- B. Lắng nghe cẩn thận, tiếp thu ý kiến phản biện và trả lời bình tĩnh, rõ ràng.
- C. Bỏ qua câu hỏi phản biện và tiếp tục trình bày phần còn lại.
- D. Trả lời một cách chung chung, không đi vào trọng tâm câu hỏi.
Câu 26: Bạn thực hiện một nghiên cứu về "Sự thay đổi nhận thức về môi trường sau khi xem phim tài liệu về biến đổi khí hậu". Bạn chiếu phim tài liệu cho một nhóm học sinh và sau đó khảo sát lại nhận thức của họ. Thiết kế nghiên cứu này có yếu tố can thiệp nào?
- A. Việc chiếu phim tài liệu về biến đổi khí hậu.
- B. Việc khảo sát nhận thức của học sinh trước và sau khi xem phim.
- C. Nhóm học sinh tham gia nghiên cứu.
- D. Đề tài nghiên cứu về biến đổi khí hậu.
Câu 27: Trong phần "Kết luận và kiến nghị", bạn nên tập trung vào việc gì để bài trình bày có tính ứng dụng và định hướng hành động?
- A. Chỉ tóm tắt lại toàn bộ nội dung bài trình bày.
- B. Nêu lại những khó khăn gặp phải trong quá trình nghiên cứu.
- C. Đề xuất các giải pháp, kiến nghị dựa trên kết quả nghiên cứu để giải quyết vấn đề.
- D. Kêu gọi người nghe tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về đề tài này.
Câu 28: Khi thiết kế slide trình bày, nguyên tắc "Less is more" (Ít là nhiều) có ý nghĩa gì?
- A. Cần đưa càng nhiều thông tin chi tiết lên slide càng tốt.
- B. Nên sử dụng slide đơn giản, trực quan, tập trung vào thông tin chính.
- C. Trang trí slide càng đẹp mắt, nhiều màu sắc càng thu hút.
- D. Sử dụng hiệu ứng chuyển động phức tạp để tạo sự sinh động cho slide.
Câu 29: Bạn muốn so sánh kết quả nghiên cứu của mình với các nghiên cứu trước đó về cùng chủ đề. Phần nào trong bài trình bày là phù hợp nhất để thực hiện việc so sánh này?
- A. Phần Mở đầu
- B. Phần Kết quả
- C. Phần Thảo luận
- D. Phần Phương pháp nghiên cứu
Câu 30: Trong quá trình nghiên cứu về một vấn đề xã hội nhạy cảm, điều quan trọng nhất cần đảm bảo về mặt đạo đức là gì?
- A. Thu thập được càng nhiều dữ liệu càng tốt.
- B. Đảm bảo nghiên cứu được hoàn thành đúng thời hạn.
- C. Công bố kết quả nghiên cứu trên các phương tiện truyền thông.
- D. Bảo mật thông tin cá nhân và đảm bảo quyền riêng tư của người tham gia nghiên cứu.