Trắc nghiệm Tú Uyên gặp Giáng Kiều - Chân trời sáng tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong truyện thơ "Tú Uyên gặp Giáng Kiều", sự xuất hiện của Giáng Kiều từ bức tranh có ý nghĩa tượng trưng cho điều gì trong tâm lý và ước vọng của Tú Uyên?
- A. Sự tình cờ và may mắn trong cuộc sống.
- B. Hiện thực hóa khát vọng về tình yêu và vẻ đẹp lý tưởng của Tú Uyên.
- C. Sức mạnh của nghệ thuật hội họa có thể tạo ra sự sống.
- D. Biểu hiện của thế giới siêu nhiên can thiệp vào đời sống con người.
Câu 2: Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong cuộc sống của Tú Uyên sau khi có Giáng Kiều, từ đó cho thấy phép màu của tình yêu?
- A. Tú Uyên mua được bức tranh Giáng Kiều với giá rẻ.
- B. Giáng Kiều luôn chuẩn bị cơm nước sẵn sàng cho Tú Uyên.
- C. Khung cảnh thảo am tiêu điều trở nên lộng lẫy, tràn đầy sức sống.
- D. Tú Uyên và Giáng Kiều cùng nhau ngắm trăng và thưởng hoa.
Câu 3: Trong đoạn trích "Tú Uyên gặp Giáng Kiều", biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để khắc họa vẻ đẹp của Giáng Kiều khi nàng bước ra từ bức tranh?
- A. So sánh và ẩn dụ.
- B. Hoán dụ và nhân hóa.
- C. Điệp ngữ và liệt kê.
- D. Nói quá và nói giảm.
Câu 4: Hình ảnh "sông Tương mơ hình" được tác giả sử dụng để diễn tả trạng thái cảm xúc nào của Tú Uyên? Ý nghĩa của việc liên tưởng đến "sông Tương" trong trường hợp này là gì?
- A. Niềm vui và hạnh phúc khi ngắm cảnh sông nước.
- B. Sự bình yên và tĩnh lặng trong tâm hồn.
- C. Nỗi nhớ quê hương và gia đình da diết.
- D. Nỗi nhớ nhung, chờ đợi khắc khoải, gợi liên tưởng đến điển tích sông Tương gắn với nỗi buồn ly biệt.
Câu 5: Nếu "Tú Uyên gặp Giáng Kiều" được xem là một câu chuyện tình yêu lý tưởng, thì yếu tố "lý tưởng" ở đây thể hiện qua khía cạnh nào là chính?
- A. Sự giàu sang và địa vị xã hội của hai nhân vật chính.
- B. Vẻ đẹp phi thường và phẩm chất tốt đẹp của Giáng Kiều, cùng tình yêu say đắm của Tú Uyên.
- C. Những thử thách và gian nan mà hai nhân vật phải trải qua để đến được với nhau.
- D. Kết thúc có hậu với một đám cưới linh đình và cuộc sống hạnh phúc mãi mãi về sau.
Câu 6: Trong đoạn trích, Tú Uyên được miêu tả là một người như thế nào trước và sau khi gặp Giáng Kiều? Sự thay đổi này cho thấy điều gì về tác động của tình yêu?
- A. Từ hoạt bát, năng động trở nên trầm lặng, ít nói.
- B. Từ mạnh mẽ, quyết đoán trở nên yếu đuối, phụ thuộc.
- C. Từ u sầu, cô đơn trở nên vui vẻ, tràn đầy sức sống.
- D. Từ thông minh, tài giỏi trở nên bình thường, giản dị.
Câu 7: Nếu so sánh với các truyện thơ Nôm khác đã học, "Tú Uyên gặp Giáng Kiều" có điểm gì đặc biệt trong cách xây dựng hình tượng nhân vật nữ (Giáng Kiều)?
- A. Giáng Kiều mang vẻ đẹp chân thực, gần gũi với đời thường hơn.
- B. Giáng Kiều mang vẻ đẹp kỳ ảo, thoát tục, có yếu tố thần tiên.
- C. Giáng Kiều thể hiện rõ nét phẩm chất hy sinh, chịu đựng hơn.
- D. Giáng Kiều có cá tính mạnh mẽ, dám vượt lên trên định kiến xã hội hơn.
Câu 8: Yếu tố "kỳ" trong "Bích Câu kỳ ngộ" (tên gọi khác của truyện thơ) và trong chính câu chuyện "Tú Uyên gặp Giáng Kiều" được thể hiện qua những phương diện nào?
- A. Cốt truyện phức tạp và nhiều tình tiết bất ngờ.
- B. Ngôn ngữ thơ giàu chất trữ tình và biểu cảm.
- C. Sự xuất hiện của yếu tố thần tiên, phép màu và những tình huống gặp gỡ kỳ lạ.
- D. Không gian và thời gian nghệ thuật được mở rộng, vượt ra khỏi giới hạn thông thường.
Câu 9: Đoạn thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi không gian sống của Tú Uyên, từ đó phản ánh sự biến đổi trong cuộc đời chàng?
- A. “Lầu cao vừa dựng chín tầng/ Thềm hoa rủ bức rèm xuân dịu dàng”
- B. “Thảo am thoắt đã đổi ra lâu đài/ Tường quang sáng một góc trời”
- C. “Ngày ngày ngóng đợi tin chàng/ Đêm đêm thao thức mơ màng bóng ai”
- D. “Bút nghiên lại sẵn sàng bên/ Chờ nàng đề tứ tuyệt nên nghĩa tình”
Câu 10: Trong truyện thơ, chi tiết Giáng Kiều "khuyên chồng bỏ rượu" cho thấy phẩm chất nào của nàng?
- A. Sự ghen tuông và kiểm soát.
- B. Sự ích kỷ và muốn thay đổi người khác.
- C. Sự quan tâm, lo lắng và mong muốn điều tốt đẹp cho chồng.
- D. Sự khinh thường và coi thường thói quen của chồng.
Câu 11: Tác giả Vũ Quốc Trân đã sử dụng ngôn ngữ thơ như thế nào trong "Tú Uyên gặp Giáng Kiều" để tạo nên sức hấp dẫn cho câu chuyện?
- A. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày, giàu hình ảnh và nhạc điệu.
- B. Ngôn ngữ trang trọng, cổ kính, mang đậm tính bác học.
- C. Ngôn ngữ hiện đại, trẻ trung, pha chút hài hước.
- D. Ngôn ngữ khô khan, ít biểu cảm, chủ yếu tập trung vào kể chuyện.
Câu 12: Nếu "Tú Uyên gặp Giáng Kiều" được chuyển thể thành một vở kịch, cảnh nào trong đoạn trích sẽ được sân khấu hóa một cách ấn tượng nhất và tại sao?
- A. Cảnh Tú Uyên mua bức tranh ở chợ.
- B. Cảnh Tú Uyên treo tranh và chờ đợi.
- C. Cảnh Tú Uyên một mình u sầu trong thảo am.
- D. Cảnh Giáng Kiều bước ra từ bức tranh và biến hóa không gian thảo am.
Câu 13: Trong đoạn trích, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của câu chuyện?
- A. Lời kể của người dẫn chuyện.
- B. Bức tranh Giáng Kiều và sự xuất hiện kỳ diệu của nàng.
- C. Khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp.
- D. Những giấc mơ của Tú Uyên.
Câu 14: Nếu đặt "Tú Uyên gặp Giáng Kiều" trong bối cảnh xã hội đương thời, câu chuyện này có thể phản ánh hoặc gửi gắm những ước mơ, khát vọng gì của con người?
- A. Ước vọng về một cuộc sống giàu sang, phú quý.
- B. Ước vọng về sự nổi tiếng và thành công trong sự nghiệp.
- C. Ước vọng về tình yêu đẹp, vượt qua những giới hạn của đời thường và hiện thực.
- D. Ước vọng về một xã hội công bằng, không có bất công và áp bức.
Câu 15: Trong đoạn trích, chi tiết nào cho thấy Giáng Kiều không chỉ là một hình ảnh lý tưởng mà còn có những hành động và phẩm chất mang tính "người"?
- A. Vẻ đẹp "nghiêng nước nghiêng thành" của nàng.
- B. Khả năng biến hóa không gian sống.
- C. Sự xuất hiện kỳ diệu từ bức tranh.
- D. Hành động khuyên chồng bỏ rượu và sự dịu dàng, ân cần trong cuộc sống thường ngày.
Câu 16: Nếu xem "Tú Uyên gặp Giáng Kiều" là một biểu tượng cho sức mạnh của tình yêu, thì sức mạnh đó được thể hiện cụ thể qua những khía cạnh nào trong câu chuyện?
- A. Khả năng vượt qua giới hạn giữa thế giới hiện thực và thế giới kỳ ảo, biến đổi cuộc sống và tâm hồn con người.
- B. Khả năng mang lại sự giàu có và danh vọng cho con người.
- C. Khả năng giải quyết mọi khó khăn và xung đột trong cuộc sống.
- D. Khả năng giúp con người đạt được ước mơ và hoài bão lớn lao.
Câu 17: Trong đoạn trích, yếu tố "giấc mơ" có vai trò như thế nào trong việc thể hiện tâm trạng và khát vọng của nhân vật Tú Uyên?
- A. Giấc mơ là nơi Tú Uyên trốn tránh hiện thực.
- B. Giấc mơ là nơi Tú Uyên gặp gỡ Giáng Kiều và nuôi dưỡng khát vọng tình yêu.
- C. Giấc mơ là lời cảnh báo về những nguy hiểm trong tương lai.
- D. Giấc mơ không có vai trò gì đặc biệt trong việc thể hiện tâm trạng nhân vật.
Câu 18: Nếu xem "Tú Uyên gặp Giáng Kiều" là một câu chuyện mang màu sắc cổ tích, thì yếu tố cổ tích thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào?
- A. Câu chuyện tình yêu giữa hai người khác biệt về địa vị xã hội.
- B. Nhân vật chính mang vẻ đẹp tài hoa.
- C. Sự xuất hiện của yếu tố thần kỳ, phép màu (Giáng Kiều từ tranh bước ra).
- D. Kết thúc có hậu, đôi trai gái nên duyên vợ chồng.
Câu 19: Thông điệp chính mà tác giả Vũ Quốc Trân muốn gửi gắm qua câu chuyện "Tú Uyên gặp Giáng Kiều" là gì?
- A. Hãy theo đuổi tình yêu đến cùng dù gặp bất kỳ khó khăn nào.
- B. Vẻ đẹp và tình yêu có thể làm thay đổi cuộc sống con người.
- C. Cần trân trọng những gì mình đang có ở hiện tại.
- D. Cả ba đáp án trên đều góp phần thể hiện thông điệp của tác phẩm.
Câu 20: Trong đoạn trích, chi tiết "Bình trầm đưa khói, chén hà đậm hương" gợi cho người đọc cảm nhận về không gian như thế nào?
- A. Không gian lãng mạn, ấm cúng và tràn đầy hương sắc.
- B. Không gian trang nghiêm, tĩnh lặng và trang trọng.
- C. Không gian náo nhiệt, ồn ào và vui tươi.
- D. Không gian u tịch, cô đơn và buồn bã.
Câu 21: Nếu so sánh Tú Uyên và Giáng Kiều, điểm khác biệt lớn nhất giữa hai nhân vật này là gì?
- A. Về vẻ đẹp ngoại hình.
- B. Về nguồn gốc và xuất thân (người trần – tiên nữ).
- C. Về tính cách và phẩm chất đạo đức.
- D. Về tài năng và sở thích cá nhân.
Câu 22: Trong đoạn trích, yếu tố "đối" (đối xứng, tương phản) được thể hiện qua những cặp hình ảnh, chi tiết nào? Tác dụng của việc sử dụng yếu tố này là gì?
- A. Cặp hình ảnh "ngày" – "đêm", tác dụng tạo nhịp điệu cho thơ.
- B. Cặp chi tiết "mua tranh" – "treo tranh", tác dụng kể diễn biến câu chuyện.
- C. Cặp hình ảnh "thảo am" – "lâu đài", "khung cảnh ảm đạm" – "khung cảnh tưng bừng", tác dụng làm nổi bật sự thay đổi và tương phản.
- D. Cặp hình ảnh "Tú Uyên" – "Giáng Kiều", tác dụng giới thiệu nhân vật chính.
Câu 23: Nếu đặt tên khác cho đoạn trích "Tú Uyên gặp Giáng Kiều", tên nào sau đây phù hợp nhất và thể hiện đúng chủ đề của đoạn trích?
- A. Tú Uyên Mua Tranh.
- B. Giấc Mơ Tình Yêu Bên Bích Câu.
- C. Thảo Am Đổi Lâu Đài.
- D. Giáng Kiều Tiên Giáng Trần Gian.
Câu 24: Đọc đoạn trích "Tú Uyên gặp Giáng Kiều", người đọc có thể rút ra bài học gì về cách nhìn nhận và trân trọng vẻ đẹp trong cuộc sống?
- A. Vẻ đẹp chỉ tồn tại trong thế giới tưởng tượng.
- B. Vẻ đẹp đích thực phải là vẻ đẹp hoàn hảo, không tì vết.
- C. Vẻ đẹp có thể xuất hiện từ những điều bình dị nhất và cần được trân trọng.
- D. Vẻ đẹp chỉ có ý nghĩa khi được nhiều người công nhận.
Câu 25: Trong truyện thơ, yếu tố "thời gian" được miêu tả như thế nào trước và sau khi có Giáng Kiều? Sự thay đổi này có ý nghĩa gì?
- A. Thời gian trôi nhanh hơn sau khi có Giáng Kiều.
- B. Thời gian ngừng trôi khi Tú Uyên và Giáng Kiều hạnh phúc.
- C. Thời gian không có sự thay đổi đáng kể.
- D. Thời gian trước khi có Giáng Kiều là thời gian chờ đợi, mỏi mòn; sau khi có nàng là thời gian tươi đẹp, tràn đầy sức sống.
Câu 26: Nếu "Tú Uyên gặp Giáng Kiều" được xem là một câu chuyện về "duyên kỳ ngộ", thì yếu tố "duyên" và "ngộ" được thể hiện qua những chi tiết nào trong đoạn trích?
- A. "Duyên" là sự tình cờ gặp gỡ qua bức tranh, "ngộ" là sự hiện diện kỳ diệu của Giáng Kiều từ bức tranh.
- B. "Duyên" là vẻ đẹp của Giáng Kiều, "ngộ" là tình yêu say đắm của Tú Uyên.
- C. "Duyên" là sự giàu có của Tú Uyên, "ngộ" là sự xuất hiện của Giáng Kiều để mang lại hạnh phúc.
- D. "Duyên" và "ngộ" không được thể hiện rõ trong đoạn trích.
Câu 27: Trong đoạn trích, những từ ngữ, hình ảnh nào được sử dụng để diễn tả nỗi cô đơn và khao khát tình yêu của Tú Uyên trước khi gặp Giáng Kiều?
- A. Những từ ngữ chỉ sự vui vẻ, náo nhiệt.
- B. Những hình ảnh "thảo am", "ruột héo gan mòn", "ngày tưởng đêm mơ đã chồn".
- C. Những hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp, tràn đầy sức sống.
- D. Những từ ngữ thể hiện sự mạnh mẽ, quyết đoán.
Câu 28: Nếu "Tú Uyên gặp Giáng Kiều" được diễn giải theo hướng hiện đại, câu chuyện này có thể mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì trong tình yêu và cuộc sống?
- A. Sự phụ thuộc vào phép màu và yếu tố siêu nhiên để có được tình yêu.
- B. Sự trốn tránh hiện thực và tìm kiếm một tình yêu lý tưởng, không có thật.
- C. Khát vọng về một tình yêu đẹp, sự biến đổi kỳ diệu mà tình yêu mang lại cho cuộc sống tinh thần con người.
- D. Sự cần thiết phải có sự giàu có và địa vị để có được tình yêu.
Câu 29: Trong đoạn trích, yếu tố "âm nhạc" được gợi lên qua những chi tiết nào? Tác dụng của yếu tố này là gì?
- A. Không có yếu tố âm nhạc nào được gợi lên.
- B. Tiếng chim hót trong vườn.
- C. Âm thanh của tiếng bước chân.
- D. Những cụm từ như "tiếng vui đãi nguyệt", "tiệc bày đối hoa" gợi không khí vui tươi, nhịp điệu của cuộc sống mới.
Câu 30: Nếu bạn là đạo diễn sân khấu, bạn sẽ chọn âm thanh và ánh sáng như thế nào để thể hiện sự chuyển biến từ không gian "thảo am" tiêu điều sang "lâu đài" lộng lẫy trong "Tú Uyên gặp Giáng Kiều"?
- A. Âm thanh tĩnh lặng, ánh sáng tối để tạo không khí u buồn.
- B. Âm thanh nhẹ nhàng, ánh sáng dịu để tạo không khí lãng mạn.
- C. Âm thanh tươi vui, rộn ràng, ánh sáng rực rỡ, biến đổi đột ngột để tạo sự tương phản và ấn tượng về phép màu.
- D. Âm thanh và ánh sáng không cần thiết để thể hiện sự chuyển biến không gian.