Trắc nghiệm Viết văn bản nghị luận về một tác phẩm văn học (Bài thơ) hoặc tác phẩm nghệ thuật (Bức tranh, pho tượng) - Chân trời sáng tạo - Đề 01
Trắc nghiệm Viết văn bản nghị luận về một tác phẩm văn học (Bài thơ) hoặc tác phẩm nghệ thuật (Bức tranh, pho tượng) - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục đích chính của việc viết văn bản nghị luận về một tác phẩm văn học (bài thơ) hoặc tác phẩm nghệ thuật (bức tranh, pho tượng) là gì?
- A. Tóm tắt nội dung và hoàn cảnh ra đời của tác phẩm.
- B. Phân tích, đánh giá giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm, đồng thời thuyết phục người đọc về cách hiểu của người viết.
- C. Kể lại cảm xúc cá nhân và trải nghiệm của người viết khi tiếp xúc với tác phẩm.
- D. So sánh tác phẩm đang nghị luận với các tác phẩm khác cùng thể loại.
Câu 2: Trong văn bản nghị luận về bài thơ, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là luận điểm chính, định hướng cho toàn bộ bài viết?
- A. Ý kiến đánh giá khái quát về giá trị hoặc đặc điểm nổi bật của bài thơ.
- B. Thông tin về tác giả và hoàn cảnh sáng tác bài thơ.
- C. Phân tích chi tiết các biện pháp tu từ được sử dụng trong bài thơ.
- D. Tóm tắt nội dung chính của từng khổ thơ.
Câu 3: Để làm cho bài nghị luận về bức tranh trở nên thuyết phục, người viết cần sử dụng loại bằng chứng nào là chủ yếu?
- A. Ý kiến đánh giá của các nhà phê bình nghệ thuật nổi tiếng.
- B. Thông tin về giá trị thị trường và lịch sử giao dịch của bức tranh.
- C. Phân tích chi tiết về bố cục, màu sắc, hình ảnh và các yếu tố tạo hình khác trong bức tranh.
- D. So sánh bức tranh đang nghị luận với các bức tranh khác của cùng họa sĩ.
Câu 4: Trong phần thân bài của một bài nghị luận về pho tượng, người viết nên tập trung vào việc phân tích điều gì để làm nổi bật giá trị nghệ thuật của tác phẩm?
- A. Tiểu sử và phong cách sáng tác của nhà điêu khắc.
- B. Quá trình sáng tạo và chất liệu tạo nên pho tượng.
- C. Bối cảnh lịch sử, văn hóa khi pho tượng ra đời.
- D. Hình khối, đường nét, không gian và cách chúng thể hiện chủ đề, tư tưởng của tác phẩm.
Câu 5: Khi viết phần mở bài cho bài nghị luận về một bài thơ, cách nào sau đây giúp thu hút sự chú ý của người đọc và dẫn dắt vào vấn đề nghị luận một cách hiệu quả nhất?
- A. Trích dẫn toàn bộ bài thơ cần nghị luận.
- B. Nêu một nhận định sâu sắc, gợi mở về chủ đề hoặc giá trị của bài thơ, sau đó giới thiệu tác giả và tác phẩm.
- C. Đi thẳng vào phân tích chi tiết khổ thơ đầu tiên.
- D. Kể lại hoàn cảnh cá nhân khi lần đầu đọc bài thơ.
Câu 6: Trong bài nghị luận về tác phẩm nghệ thuật, "giọng văn" đóng vai trò như thế nào trong việc truyền tải quan điểm và cảm xúc của người viết?
- A. Giọng văn không quan trọng, chủ yếu là nội dung phân tích.
- B. Giọng văn cần khách quan, trung lập, không thể hiện cảm xúc cá nhân.
- C. Giọng văn có thể thể hiện thái độ, cảm xúc của người viết, tăng tính thuyết phục và hấp dẫn cho bài viết.
- D. Giọng văn nên trang trọng, học thuật, tránh sử dụng từ ngữ thông thường.
Câu 7: Khi kết thúc bài nghị luận về một bức tranh, người viết nên làm gì để để lại ấn tượng sâu sắc cho người đọc?
- A. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung phân tích đã trình bày.
- B. Đưa ra lời kêu gọi mọi người nên xem bức tranh.
- C. Liệt kê lại các biện pháp nghệ thuật đã được phân tích.
- D. Khẳng định lại luận điểm chính, mở rộng vấn đề hoặc liên hệ tác phẩm với cuộc sống, thời đại.
Câu 8: Trong quá trình phân tích một bài thơ theo thể tự do, yếu tố hình thức nào cần được đặc biệt chú ý để làm rõ giá trị nghệ thuật?
- A. Nhịp điệu, cách ngắt dòng, sự phối hợp âm thanh và hình ảnh.
- B. Số lượng câu chữ trong mỗi dòng thơ.
- C. Sự vần điệu giữa các dòng thơ.
- D. Thể loại và xuất xứ của bài thơ.
Câu 9: Để nghị luận về một pho tượng đạt hiệu quả, người viết cần hiểu rõ về các yếu tố nào của ngôn ngữ điêu khắc?
- A. Màu sắc, hình vẽ, bố cục và chất liệu.
- B. Khối, mảng, đường nét, chất liệu, ánh sáng và không gian.
- C. Âm thanh, nhịp điệu, tiết tấu và hình ảnh.
- D. Cốt truyện, nhân vật, lời thoại và bối cảnh.
Câu 10: Trong bài nghị luận phân tích một bức tranh trừu tượng, cách tiếp cận nào sau đây là phù hợp nhất để giúp người đọc hiểu được ý nghĩa tác phẩm?
- A. Tìm hiểu về cuộc đời và phong cách của họa sĩ.
- B. So sánh bức tranh với các tác phẩm hiện thực cùng thời.
- C. Giải thích ý nghĩa tượng trưng của màu sắc, hình khối, đường nét và mối quan hệ giữa chúng.
- D. Mô tả chi tiết các hình ảnh và sự vật được vẽ trong tranh.
Câu 11: Khi nghị luận về một tác phẩm nghệ thuật có tính biểu tượng cao, người viết cần làm gì để tránh việc diễn giải chủ quan, thiếu căn cứ?
- A. Chỉ tập trung vào cảm xúc và ấn tượng cá nhân về tác phẩm.
- B. Dựa vào các chi tiết, hình ảnh, ngôn ngữ trong tác phẩm để suy luận và giải thích ý nghĩa biểu tượng.
- C. Tham khảo ý kiến của nhiều người xem khác nhau để tìm ra ý nghĩa chung.
- D. Tìm hiểu về ý nghĩa biểu tượng phổ quát trong văn hóa và xã hội.
Câu 12: Trong văn bản nghị luận về thơ, việc phân tích "nhịp điệu" của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì sâu sắc nhất?
- A. Cấu trúc và bố cục của bài thơ.
- B. Từ vựng và hình ảnh được sử dụng trong bài.
- C. Thể loại và phong cách của bài thơ.
- D. Cảm xúc, tâm trạng và ý nghĩa sâu xa mà nhà thơ muốn gửi gắm.
Câu 13: Khi nghị luận về một tác phẩm nghệ thuật đương đại, yếu tố "bối cảnh xã hội" có vai trò như thế nào trong việc giải mã ý nghĩa tác phẩm?
- A. Bối cảnh xã hội không ảnh hưởng đến ý nghĩa tác phẩm đương đại.
- B. Bối cảnh xã hội chỉ giúp hiểu về cuộc đời tác giả.
- C. Bối cảnh xã hội có thể cung cấp chìa khóa để hiểu các thông điệp, phản ánh và phê phán của tác phẩm.
- D. Bối cảnh xã hội chỉ quan trọng đối với tác phẩm cổ điển.
Câu 14: Để so sánh hai bài thơ trong một bài nghị luận, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để làm nổi bật sự khác biệt và độc đáo của mỗi tác phẩm?
- A. Phong cách nghệ thuật, chủ đề tư tưởng và cách sử dụng ngôn ngữ.
- B. Thời điểm sáng tác và hoàn cảnh ra đời của hai bài thơ.
- C. Số lượng câu chữ và độ dài của mỗi bài thơ.
- D. Ý kiến đánh giá của các nhà phê bình về hai bài thơ.
Câu 15: Trong bài nghị luận về một tác phẩm nghệ thuật, việc "trích dẫn" tác phẩm (ví dụ, trích dẫn câu thơ, mô tả chi tiết bức tranh) có tác dụng gì?
- A. Làm cho bài viết dài hơn và trang trọng hơn.
- B. Cung cấp bằng chứng trực tiếp từ tác phẩm để làm rõ luận điểm và tăng tính thuyết phục.
- C. Giúp người đọc dễ dàng tìm đọc lại tác phẩm gốc.
- D. Thể hiện sự tôn trọng đối với tác giả và tác phẩm.
Câu 16: Để đánh giá giá trị của một tác phẩm nghệ thuật, người viết cần dựa trên những tiêu chí nào?
- A. Sự nổi tiếng và phổ biến của tác phẩm.
- B. Giá trị kinh tế và lợi nhuận mà tác phẩm mang lại.
- C. Giá trị nội dung (tư tưởng, nhân văn) và giá trị nghệ thuật (độc đáo, sáng tạo, biểu cảm).
- D. Ý kiến đánh giá của số đông công chúng.
Câu 17: Khi viết bài nghị luận về một bài thơ trữ tình, người viết cần tập trung phân tích yếu tố nào để khám phá chiều sâu cảm xúc của tác giả?
- A. Cốt truyện và hệ thống nhân vật trong bài thơ.
- B. Bối cảnh xã hội và lịch sử được phản ánh trong bài.
- C. Thể thơ và vần điệu được sử dụng.
- D. Ngôn ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ và giọng điệu thể hiện cảm xúc.
Câu 18: Trong bài nghị luận về một tác phẩm nghệ thuật, "tính khách quan" được thể hiện như thế nào?
- A. Người viết chỉ trình bày ý kiến cá nhân, không cần dẫn chứng.
- B. Người viết đưa ra nhận xét, đánh giá dựa trên phân tích tác phẩm và các bằng chứng cụ thể, tránh áp đặt cảm xúc chủ quan.
- C. Người viết phải đồng tình với ý kiến của số đông về tác phẩm.
- D. Người viết cần tham khảo nhiều nguồn tài liệu phê bình khác nhau.
Câu 19: Khi nghị luận về một bài thơ có nhiều lớp nghĩa, người viết nên sử dụng phương pháp phân tích nào để làm rõ các tầng nghĩa đó?
- A. Phân tích theo trình tự thời gian sáng tác bài thơ.
- B. Phân tích theo cảm xúc chủ đạo của bài thơ.
- C. Phân tích từ ngôn ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ để khám phá các lớp nghĩa ẩn sau.
- D. Phân tích dựa trên hoàn cảnh sống của tác giả.
Câu 20: Trong bài nghị luận về một bức tranh phong cảnh, yếu tố nào sau đây thường được phân tích để thấy được tài năng của họa sĩ trong việc tái hiện vẻ đẹp thiên nhiên?
- A. Bút pháp, màu sắc, ánh sáng và cách sắp xếp bố cục.
- B. Chủ đề và ý nghĩa biểu tượng của bức tranh.
- C. Lịch sử và nguồn gốc của bức tranh.
- D. Kích thước và chất liệu vẽ bức tranh.
Câu 21: Khi nghị luận về một tác phẩm nghệ thuật mang tính "đột phá", "sáng tạo", người viết cần tập trung làm rõ điều gì?
- A. Những yếu tố truyền thống và quen thuộc trong tác phẩm.
- B. Những yếu tố mới lạ, độc đáo, phá cách so với truyền thống và cách chúng tạo ra giá trị mới.
- C. So sánh tác phẩm với các tác phẩm kinh điển.
- D. Phân tích hoàn cảnh ra đời của tác phẩm.
Câu 22: Trong bài nghị luận về một bài thơ, việc phân tích "ngôn ngữ" thơ có vai trò như thế nào trong việc làm sáng tỏ nội dung?
- A. Ngôn ngữ thơ chỉ có vai trò trang trí, làm đẹp cho bài thơ.
- B. Nội dung bài thơ quan trọng hơn ngôn ngữ.
- C. Ngôn ngữ thơ là phương tiện biểu đạt nội dung, cảm xúc, tư tưởng của nhà thơ, phân tích ngôn ngữ giúp hiểu sâu hơn nội dung bài thơ.
- D. Phân tích ngôn ngữ thơ chỉ cần chú ý đến từ ngữ khó hiểu.
Câu 23: Khi nghị luận về một tác phẩm nghệ thuật có tính "đa nghĩa", người viết cần lưu ý điều gì để bài viết không trở nên lan man, thiếu trọng tâm?
- A. Phân tích tất cả các lớp nghĩa có thể có của tác phẩm.
- B. Chỉ tập trung vào lớp nghĩa bề mặt, dễ hiểu nhất.
- C. Chọn một lớp nghĩa duy nhất mà người viết cho là đúng nhất.
- D. Xác định rõ luận điểm chính, lựa chọn các tầng nghĩa tiêu biểu và có giá trị nhất để phân tích, tránh sa đà vào tất cả các cách hiểu.
Câu 24: Trong bài nghị luận về một pho tượng chân dung, yếu tố nào sau đây thường được phân tích để đánh giá khả năng khắc họa tính cách, tâm hồn nhân vật của nhà điêu khắc?
- A. Chất liệu và kích thước của pho tượng.
- B. Biểu cảm khuôn mặt, dáng vẻ, tư thế và các chi tiết thể hiện đặc điểm riêng của nhân vật.
- C. Hoàn cảnh ra đời và lịch sử của pho tượng.
- D. So sánh pho tượng với ảnh chụp hoặc tranh vẽ nhân vật.
Câu 25: Khi nghị luận về một tác phẩm nghệ thuật dân gian, người viết cần chú ý đến yếu tố "tính cộng đồng" được thể hiện như thế nào trong tác phẩm?
- A. Tên tác giả dân gian (nếu có) và xuất xứ của tác phẩm.
- B. Giá trị kinh tế và thương mại của tác phẩm dân gian.
- C. Chủ đề, nội dung, hình thức và cách thức lưu truyền, tiếp nhận của tác phẩm trong cộng đồng.
- D. So sánh tác phẩm dân gian với tác phẩm của tác giả nổi tiếng.
Câu 26: Trong bài nghị luận về một bài thơ hiện đại, yếu tố nào sau đây thường được phân tích để thấy được sự đổi mới và khác biệt so với thơ truyền thống?
- A. Thể thơ và vần điệu được sử dụng.
- B. Chủ đề và nội dung phản ánh cuộc sống đương đại.
- C. So sánh bài thơ với các bài thơ hiện đại khác.
- D. Cách sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh, nhịp điệu, cấu trúc và quan niệm nghệ thuật khác biệt so với thơ truyền thống.
Câu 27: Khi nghị luận về một tác phẩm nghệ thuật có tính "châm biếm", "phê phán", người viết cần làm rõ điều gì để người đọc hiểu đúng ý đồ của nghệ sĩ?
- A. Đối tượng, mục đích, thủ pháp châm biếm, phê phán và thái độ của nghệ sĩ.
- B. Cảm xúc và ấn tượng cá nhân về tác phẩm.
- C. So sánh tác phẩm với các tác phẩm hài hước khác.
- D. Phân tích giá trị nghệ thuật của tác phẩm.
Câu 28: Trong bài nghị luận về một bài thơ, việc phân tích "hình ảnh thơ" có vai trò như thế nào trong việc diễn tả cảm xúc và ý tưởng?
- A. Hình ảnh thơ chỉ có vai trò minh họa cho nội dung bài thơ.
- B. Hình ảnh thơ là phương tiện quan trọng để gợi cảm xúc, truyền tải ý tưởng và tạo nên thế giới nghệ thuật riêng của bài thơ.
- C. Phân tích hình ảnh thơ chỉ cần liệt kê các hình ảnh.
- D. Ý tưởng bài thơ quan trọng hơn hình ảnh thơ.
Câu 29: Khi nghị luận về một tác phẩm nghệ thuật có giá trị "vượt thời gian", người viết cần làm rõ điều gì để chứng minh nhận định đó?
- A. Tác phẩm được nhiều người biết đến và yêu thích.
- B. Tác phẩm được sáng tác từ rất lâu đời.
- C. Những giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm vẫn còn ý nghĩa và sức hấp dẫn đối với nhiều thế hệ độc giả/khán giả.
- D. Tác phẩm được dịch ra nhiều thứ tiếng.
Câu 30: Trong bài nghị luận về một tác phẩm nghệ thuật, "lập luận phản bác" có vai trò như thế nào trong việc tăng tính thuyết phục cho bài viết?
- A. Lập luận phản bác không cần thiết, chỉ cần trình bày luận điểm chính.
- B. Lập luận phản bác làm bài viết trở nên phức tạp và khó hiểu.
- C. Lập luận phản bác chỉ dành cho các bài viết chuyên sâu, học thuật.
- D. Lập luận phản bác giúp người viết thể hiện sự am hiểu vấn đề, dự đoán và bác bỏ các ý kiến trái chiều, làm cho luận điểm thêm vững chắc.