Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Cấu tứ và hình ảnh trong thơ trữ tình - Kết nối tri thức - Đề 02
Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 2: Cấu tứ và hình ảnh trong thơ trữ tình - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong thơ trữ tình,
- A. Cách sử dụng từ ngữ độc đáo và mới lạ.
- B. Sự tổ chức, sắp xếp các ý và hình ảnh tạo nên mạch vận động của bài thơ.
- C. Việc lựa chọn thể thơ và vần điệu phù hợp.
- D. Giọng điệu và cảm xúc chủ đạo của tác phẩm.
Câu 2: Hình ảnh thơ trong bài thơ trữ tình có vai trò chủ yếu nào sau đây?
- A. Gợi cảm xúc, khơi gợi liên tưởng và thể hiện nội dung tư tưởng, tình cảm.
- B. Tạo ra sự khác biệt giữa thơ trữ tình và các thể loại văn học khác.
- C. Làm cho bài thơ trở nên dễ hiểu và gần gũi hơn với độc giả.
- D. Đánh dấu phong cách riêng của mỗi nhà thơ.
Câu 3: Đọc đoạn thơ sau: “Gió theo lối gió, mây đường mây, / Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay…” (Tràng giang - Huy Cận). Hình ảnh “gió”, “mây”, “dòng nước”, “hoa bắp” gợi cảm hứng chủ đạo nào trong bài thơ?
- A. Vẻ đẹp thanh bình, yên ả của làng quê.
- B. Sức sống mãnh liệt và niềm vui phơi phới.
- C. Sự chia lìa, đôi lứa xa cách và nỗi cô đơn của con người.
- D. Khát vọng tự do và ước mơ khám phá thế giới.
Câu 4: Trong bài thơ “Vội vàng” của Xuân Diệu, hình ảnh “Xuân đương tới nghĩa là xuân đương qua, / Xuân còn non nghĩa là xuân sẽ già” thể hiện quy luật nào của thời gian và đời người?
- A. Thời gian tuần hoàn, vạn vật sinh sôi và bất diệt.
- B. Thời gian tuyến tính, một đi không trở lại và đời người hữu hạn.
- C. Thời gian vô tận, con người có thể sống mãi với tuổi trẻ.
- D. Thời gian tĩnh lặng, không có sự biến đổi và trôi chảy.
Câu 5: Xét về cấu tứ, bài thơ “Tây Tiến” của Quang Dũng có thể được chia thành mấy phần chính?
- A. Một phần (cảm xúc chủ đạo là nỗi nhớ Tây Tiến).
- B. Hai phần (quá khứ và hiện tại).
- C. Ba phần (thiên nhiên, con người, và kỷ niệm).
- D. Bốn phần (đoạn 1: cảnh thiên nhiên Tây Bắc và chân dung người lính Tây Tiến; đoạn 2: kỷ niệm về tình quân dân và sinh hoạt tập thể; đoạn 3: hình ảnh đoàn quân Tây Tiến trên đường hành quân; đoạn 4: lời hẹn ước và nỗi nhớ về Tây Tiến).
Câu 6: Hình ảnh “con cò” trong ca dao, dân ca thường tượng trưng cho điều gì?
- A. Người phụ nữ Việt Nam, sự tần tảo, chịu thương chịu khó.
- B. Người đàn ông mạnh mẽ, trụ cột gia đình.
- C. Tình mẫu tử thiêng liêng và bất diệt.
- D. Cuộc sống sung túc, ấm no và hạnh phúc.
Câu 7: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tạo nên hình ảnh ước lệ tượng trưng trong thơ?
- A. So sánh và nhân hóa.
- B. Điệp ngữ và liệt kê.
- C. Ẩn dụ và hoán dụ.
- D. Nói quá và nói giảm.
Câu 8: Trong bài thơ “Sóng” của Xuân Diệu, hình ảnh “sóng” vừa là hình ảnh thực, vừa là hình ảnh tượng trưng cho điều gì?
- A. Cuộc đời con người với nhiều thăng trầm, biến động.
- B. Tình yêu của người phụ nữ, vừa mạnh mẽ, dữ dội, vừa dịu dàng, đằm thắm.
- C. Khát vọng tự do, vượt thoát khỏi mọi ràng buộc.
- D. Sức mạnh của thiên nhiên và sự nhỏ bé của con người.
Câu 9: Cấu tứ “khai – thừa – chuyển – hợp” thường được sử dụng phổ biến trong thể thơ nào?
- A. Thơ Đường luật.
- B. Thơ tự do.
- C. Thơ lục bát.
- D. Thơ song thất lục bát.
Câu 10: Đọc đoạn thơ sau: “Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ, / Người khôn người đến chốn lao xao” (Nhàn - Nguyễn Bỉnh Khiêm). Cấu tứ của hai câu thơ này thể hiện sự đối lập giữa điều gì?
- A. Người dại và người khôn.
- B. Nơi vắng vẻ và chốn lao xao.
- C. Lối sống thanh cao, ẩn dật và lối sống bon chen, danh lợi.
- D. Quá khứ và hiện tại.
Câu 11: Hình ảnh “mặt trời” trong thơ có thể mang nhiều ý nghĩa tượng trưng khác nhau, NHƯNG ý nghĩa nào KHÔNG phổ biến?
- A. Sức sống, năng lượng và sự sống.
- B. Ánh sáng, trí tuệ và sự khai sáng.
- C. Tương lai, hy vọng và những điều tốt đẹp.
- D. Sự nhỏ bé, yếu đuối và cô đơn.
Câu 12: Trong một bài thơ trữ tình, mạch cảm xúc thường vận động theo quy luật nào?
- A. Luôn giữ một trạng thái cảm xúc ổn định, không thay đổi.
- B. Từ một điểm khởi phát, phát triển, biến đổi và có thể đạt đến cao trào hoặc lắng xuống.
- C. Vận động ngẫu nhiên, không theo quy luật nào.
- D. Bắt đầu từ cao trào và kết thúc ở điểm lắng xuống.
Câu 13: Đọc đoạn thơ sau: “Thuyền về nước lại sầu trăm ngả; Củi một cành khô lạc mấy dòng” (Tràng giang - Huy Cận). Hình ảnh “thuyền về”, “nước lại”, “củi khô” gợi không gian và thời gian như thế nào?
- A. Không gian ấm áp, gần gũi và thời gian buổi sáng sớm.
- B. Không gian tươi vui, nhộn nhịp và thời gian ban ngày.
- C. Không gian bí ẩn, kì ảo và thời gian đêm khuya.
- D. Không gian bao la, vắng lặng và thời gian chiều muộn, tàn lụi.
Câu 14: Để phân tích cấu tứ của một bài thơ trữ tình, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?
- A. Xác định chủ đề và mạch cảm xúc chủ đạo của bài thơ.
- B. Phân tích hệ thống hình ảnh và biện pháp tu từ.
- C. Tìm hiểu về tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
- D. Đọc diễn cảm và nêu cảm nhận chung về bài thơ.
Câu 15: Hình ảnh “hoa” trong thơ trữ tình thường biểu tượng cho vẻ đẹp nào?
- A. Vẻ đẹp mạnh mẽ, kiên cường và bất khuất.
- B. Vẻ đẹp bí ẩn, kì ảo và siêu nhiên.
- C. Vẻ đẹp tươi tắn, rực rỡ, thanh khiết và nữ tính.
- D. Vẻ đẹp giản dị, mộc mạc và chân chất.
Câu 16: Trong bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” của Hàn Mặc Tử, hình ảnh “nắng hàng cau nắng mới lên” gợi cảm giác gì?
- A. Sự u buồn, tàn lụi và cô đơn.
- B. Sự tươi mới, tinh khôi và tràn đầy sức sống.
- C. Sự bí ẩn, kì ảo và khó nắm bắt.
- D. Sự quen thuộc, bình dị và gần gũi.
Câu 17: Cấu tứ vòng tròn (đi từ điểm xuất phát rồi quay trở lại điểm đó) có thể tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì trong thơ trữ tình?
- A. Tạo sự bất ngờ và kịch tính cho bài thơ.
- B. Làm cho bài thơ trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
- C. Nhấn mạnh cảm xúc chủ đạo, tạo sự liền mạch và dư âm sâu lắng.
- D. Giúp bài thơ có bố cục rõ ràng và mạch lạc.
Câu 18: Đọc đoạn thơ sau: “Ao thu lạnh lẽo nước trong veo, / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo” (Thu điếu - Nguyễn Khuyến). Hình ảnh “ao thu”, “thuyền câu” gợi không gian nghệ thuật như thế nào?
- A. Không gian tĩnh lặng, thu nhỏ và gợi cảm giác cô đơn, vắng vẻ.
- B. Không gian rộng lớn, bao la và khoáng đạt.
- C. Không gian ấm áp, gần gũi và thân thuộc.
- D. Không gian náo nhiệt, ồn ào và đông đúc.
Câu 19: Hình ảnh “trăng” trong thơ trữ tình có thể tượng trưng cho nhiều điều, NHƯNG ý nghĩa nào sau đây ít phổ biến hơn cả?
- A. Vẻ đẹp thanh khiết, dịu dàng và lãng mạn.
- B. Tình yêu đôi lứa và sự sum vầy, đoàn tụ.
- C. Nỗi nhớ quê hương, gia đình và người thân.
- D. Sự hủy diệt, tàn phá và chiến tranh.
Câu 20: Cấu tứ theo trình tự thời gian (tuyến tính) thường được sử dụng để thể hiện điều gì trong thơ trữ tình?
- A. Sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại.
- B. Quá trình phát triển của cảm xúc, sự kiện hoặc hồi ức.
- C. Mạch cảm xúc đứt gãy, rời rạc.
- D. Không gian đa chiều và phức tạp.
Câu 21: Đọc đoạn thơ sau: “Gió rét đầu mùa hun hút thổi, / Cây gạo trơ trụi lá cành khô” (Mùa đông - Thạch Lam). Hình ảnh “gió rét”, “cây gạo trơ trụi” gợi không khí mùa đông như thế nào?
- A. Ấm áp, tươi vui và rộn ràng.
- B. Trong lành, mát mẻ và dễ chịu.
- C. Lạnh lẽo, tiêu điều và ảm đạm.
- D. Bí ẩn, tĩnh mịch và huyền ảo.
Câu 22: Để cảm nhận và phân tích hình ảnh trong thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây KHÔNG quan trọng bằng các yếu tố khác?
- A. Khả năng liên tưởng, tưởng tượng và kinh nghiệm sống cá nhân.
- B. Hiểu biết về các biểu tượng và thi liệu truyền thống.
- C. Sự nhạy cảm với ngôn ngữ và cảm xúc.
- D. Thông tin chi tiết về tiểu sử và cuộc đời tác giả.
Câu 23: Hình ảnh “mưa” trong thơ trữ tình có thể mang những ý nghĩa tượng trưng nào?
- A. Nỗi buồn, sự chia ly, sự hồi sinh, sự thanh lọc.
- B. Niềm vui, hạnh phúc, sự sung túc, giàu có.
- C. Sức mạnh, quyền lực, sự thống trị, áp bức.
- D. Sự bình yên, tĩnh lặng, sự hòa hợp với thiên nhiên.
Câu 24: Cấu tứ theo lối tương phản, đối lập thường được sử dụng để làm nổi bật điều gì trong thơ trữ tình?
- A. Sự hài hòa, thống nhất và đồng điệu.
- B. Mâu thuẫn, xung đột trong nội tâm hoặc trong cuộc sống.
- C. Mạch cảm xúc trôi chảy, liên tục.
- D. Vẻ đẹp bình dị, giản đơn của cuộc sống.
Câu 25: Đọc đoạn thơ sau: “Áo chàng đỏ tựa ráng pha, / Ngựa chàng sắc trắng như là mây bay” (Chinh phụ ngâm). Hình ảnh “áo đỏ”, “ngựa trắng” gợi vẻ đẹp và khí thế của ai?
- A. Người chinh phụ ở nhà, dịu dàng và nhẫn nại.
- B. Thiên nhiên hùng vĩ và tráng lệ.
- C. Cuộc sống thanh bình và yên ả.
- D. Người chinh phu ra trận, mạnh mẽ và hào hùng.
Câu 26: Trong bài thơ “Chiều tối” của Hồ Chí Minh, hình ảnh “chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ” thể hiện trạng thái tâm lý nào của người tù?
- A. Sự vui vẻ, lạc quan và yêu đời.
- B. Sự bình thản, ung dung và tự tại.
- C. Sự mệt mỏi, cô đơn và khao khát tự do, sum vầy.
- D. Sự phẫn nộ, căm hờn và bất khuất.
Câu 27: Cấu tứ theo lối “mở” (kết thúc không khép lại hoàn toàn) có thể tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?
- A. Gợi mở nhiều chiều liên tưởng, tạo dư âm và chiều sâu cho tác phẩm.
- B. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu và mơ hồ.
- C. Giúp bài thơ có kết cấu chặt chẽ và hoàn chỉnh.
- D. Nhấn mạnh sự dứt khoát và rõ ràng trong cảm xúc.
Câu 28: Đọc đoạn thơ sau: “Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng / Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ.” (Viếng lăng Bác - Viễn Phương). Hình ảnh “mặt trời trong lăng” là hình ảnh ẩn dụ cho điều gì?
- A. Ánh sáng soi đường, chỉ lối của Đảng.
- B. Sự vĩ đại, bất tử của Chủ tịch Hồ Chí Minh.
- C. Tình yêu thương bao la của nhân dân.
- D. Khát vọng hòa bình, thống nhất đất nước.
Câu 29: Hình ảnh “sông” hoặc “biển” trong thơ trữ tình thường tượng trưng cho điều gì?
- A. Tình yêu đôi lứa và hạnh phúc gia đình.
- B. Quê hương, đất nước và cội nguồn.
- C. Cuộc đời con người, dòng chảy thời gian, sự rộng lớn và bí ẩn.
- D. Sức mạnh, quyền lực và sự thống trị.
Câu 30: Trong quá trình phân tích cấu tứ và hình ảnh trong thơ trữ tình, điều quan trọng nhất cần đạt được là gì?
- A. Liệt kê đầy đủ các hình ảnh và biện pháp tu từ.
- B. Xác định thể thơ và vần điệu của bài thơ.
- C. So sánh bài thơ với các tác phẩm khác cùng chủ đề.
- D. Hiểu sâu sắc nội dung tư tưởng, tình cảm và giá trị nghệ thuật của bài thơ.