Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Cấu trúc của văn bản nghị luận - Kết nối tri thức - Đề 05
Trắc nghiệm Ngữ Văn 11 Bài 3: Cấu trúc của văn bản nghị luận - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò là "xương sống", định hướng toàn bộ sự phát triển của lập luận và thể hiện quan điểm, tư tưởng chính của người viết?
- A. Luận cứ
- B. Luận điểm
- C. Lập luận
- D. Dẫn chứng
Câu 2: Để luận điểm trở nên thuyết phục, người viết cần xây dựng hệ thống luận cứ. Luận cứ có vai trò chính là gì trong văn bản nghị luận?
- A. Giới thiệu vấn đề nghị luận
- B. Khái quát lại nội dung chính
- C. Chứng minh, làm sáng tỏ luận điểm
- D. Tạo sự hấp dẫn cho văn bản
Câu 3: Phương pháp lập luận nào được sử dụng khi người viết đi từ những nguyên tắc, chân lý chung đã được thừa nhận để suy ra những kết luận cụ thể, riêng biệt?
- A. Diễn dịch
- B. Quy nạp
- C. Tương đồng
- D. Phản bác
Câu 4: Trong một bài nghị luận về tác hại của việc sử dụng mạng xã hội quá mức đối với học sinh, luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm cần nghị luận?
- A. Mạng xã hội là một phần không thể thiếu của cuộc sống hiện đại.
- B. Học sinh ngày nay sử dụng mạng xã hội rất phổ biến.
- C. Nhiều ứng dụng mạng xã hội có giao diện hấp dẫn.
- D. Việc sử dụng mạng xã hội quá mức gây ra nhiều hệ lụy tiêu cực cho học sinh.
Câu 5: Để làm sáng tỏ luận điểm "Ô nhiễm môi trường biển đang trở thành vấn đề cấp bách", luận cứ nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Biển cả là nguồn tài nguyên vô tận của nhân loại.
- B. Nhiều khu vực biển ven bờ xuất hiện tình trạng rác thải nhựa và hóa chất độc hại.
- C. Du lịch biển mang lại nguồn thu nhập lớn cho nhiều quốc gia.
- D. Cần có những biện pháp bảo vệ môi trường biển hiệu quả hơn.
Câu 6: Trong phần thân bài của một văn bản nghị luận, bố cục thường được sắp xếp theo trình tự nào để đảm bảo tính logic và chặt chẽ?
- A. Kết luận - Giải thích - Chứng minh
- B. Chứng minh - Nêu vấn đề - Phân tích
- C. Nêu vấn đề - Phân tích - Chứng minh - Bàn luận
- D. Giới thiệu - Chứng minh - Kết luận
Câu 7: Trong một bài văn nghị luận xã hội, phần mở bài có vai trò quan trọng nhất là gì?
- A. Trình bày chi tiết các luận cứ
- B. Giới thiệu vấn đề nghị luận và định hướng triển khai
- C. Đưa ra kết luận cuối cùng về vấn đề
- D. Tóm tắt nội dung chính của bài viết
Câu 8: Phần kết bài trong văn bản nghị luận thường có chức năng nào sau đây?
- A. Nêu ra các luận cứ mới
- B. Phân tích sâu các khía cạnh của vấn đề
- C. Giới thiệu vấn đề nghị luận
- D. Khái quát lại vấn đề và gợi mở hướng suy nghĩ mới
Câu 9: Để tăng tính biểu cảm và sức thuyết phục cho văn bản nghị luận, người viết có thể sử dụng yếu tố nào?
- A. Số liệu thống kê
- B. Trích dẫn khoa học
- C. Yếu tố miêu tả và biểu cảm
- D. Lập luận logic chặt chẽ
Câu 10: Trong văn bản nghị luận, lập luận đóng vai trò như thế nào trong mối quan hệ với luận điểm và luận cứ?
- A. Phương thức kết nối luận cứ và luận điểm
- B. Yếu tố thay thế cho luận điểm khi cần thiết
- C. Phần mở đầu của văn bản nghị luận
- D. Dạng đặc biệt của luận cứ
Câu 11: Đâu là đặc điểm khác biệt chính giữa lập luận quy nạp và lập luận diễn dịch?
- A. Về mức độ phức tạp của cấu trúc
- B. Về hướng đi của suy luận (từ riêng đến chung hoặc ngược lại)
- C. Về tính chính xác của kết luận
- D. Về phạm vi ứng dụng trong văn nghị luận
Câu 12: Trong bài nghị luận về "ý nghĩa của việc đọc sách", nếu mở đầu bằng câu chuyện về một người thành công nhờ đọc sách, đó là cách mở bài theo hướng nào?
- A. Đi thẳng vào vấn đề
- B. So sánh, đối chiếu
- C. Dẫn dắt bằng tình huống, câu chuyện
- D. Nêu định nghĩa khái niệm
Câu 13: Xét đoạn văn: "Mọi người đều cần không khí để thở. Loài vật cũng cần không khí để thở. Vậy nên, cả người và vật đều cần không khí để thở." Đây là hình thức lập luận nào?
- B. Quy nạp
- C. Tương phản
- D. Nhân quả
Câu 14: Trong văn bản nghị luận, tính mạch lạc và liên kết giữa các phần, các đoạn văn được thể hiện chủ yếu qua yếu tố nào?
- A. Bố cục và lập luận
- B. Sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh
- C. Giọng văn truyền cảm
- D. Độ dài của các đoạn văn
Câu 15: Để đánh giá tính thuyết phục của một văn bản nghị luận, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, trau chuốt
- B. Độ dài của văn bản
- C. Sự đa dạng về dẫn chứng
- D. Tính logic và chặt chẽ của lập luận
Câu 16: Trong quá trình xây dựng luận cứ, người viết cần tránh lỗi ngụy biện nào sau đây?
- A. Lập luận vòng vo
- B. Dẫn chứng không xác thực
- C. Ngụy biện cá trích (đánh lạc hướng)
- D. Khái quát hóa vội vàng
Câu 17: Khi viết văn bản nghị luận, việc lựa chọn giọng văn phù hợp có ý nghĩa gì?
- A. Đảm bảo tính khách quan, trung lập
- B. Tăng cường hiệu quả biểu đạt và thuyết phục
- C. Giúp văn bản trở nên dễ đọc, dễ hiểu hơn
- D. Thể hiện cá tính riêng của người viết
Câu 18: Trong một bài nghị luận về "văn hóa đọc", nếu sử dụng số liệu thống kê về tỷ lệ người đọc sách giảm sút, đó là loại luận cứ nào?
- A. Luận cứ thực tế
- B. Luận cứ lý lẽ
- C. Luận cứ đạo đức
- D. Luận cứ cảm xúc
Câu 19: Để kết bài văn nghị luận thêm sâu sắc, người viết có thể sử dụng biện pháp nào?
- A. Đưa ra một câu hỏi tu từ
- B. Sử dụng lại luận điểm ở mở bài
- C. Liên hệ vấn đề nghị luận với thực tiễn rộng hơn
- D. Tóm tắt lại các luận cứ chính
Câu 20: Trong văn bản nghị luận, yếu tố "lập luận" thể hiện rõ nhất điều gì?
- A. Quan điểm cá nhân của người viết
- B. Cách thức người viết sử dụng lý lẽ, dẫn chứng để thuyết phục
- C. Hệ thống các luận điểm trong bài
- D. Trình tự sắp xếp các phần của văn bản
Câu 21: Trong bài nghị luận về "ý thức tự giác của học sinh", hãy sắp xếp các ý sau theo bố cục thân bài hợp lý: (a) Thực trạng thiếu tự giác; (b) Giải pháp nâng cao ý thức tự giác; (c) Biểu hiện của học sinh tự giác.
- A. (a) - (b) - (c)
- B. (b) - (c) - (a)
- C. (c) - (a) - (b)
- D. (a) - (c) - (b)
Câu 22: Khi phản bác một quan điểm trong văn bản nghị luận, cần lưu ý điều gì để đảm bảo tính thuyết phục và lịch sự?
- A. Sử dụng ngôn ngữ mỉa mai, châm biếm
- B. Phủ nhận hoàn toàn quan điểm đối lập mà không giải thích
- C. Chỉ tập trung vào điểm yếu của đối phương
- D. Phản bác bằng lý lẽ xác đáng và thái độ tôn trọng
Câu 23: Đọc đoạn văn sau: "Sông có thể cạn, núi có thể mòn, nhưng tình bạn chân chính sẽ mãi bền vững." Câu này phù hợp để sử dụng trong phần nào của văn bản nghị luận về tình bạn?
- A. Mở bài
- B. Thân bài (luận cứ)
- C. Kết bài
- D. Bất kỳ phần nào
Câu 24: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?
- A. Đơn giản hóa vấn đề nghị luận
- B. Gây ấn tượng, khơi gợi suy nghĩ và cảm xúc
- C. Cung cấp thông tin trực tiếp cho người đọc
- D. Thay thế cho luận điểm chính
Câu 25: Khi xây dựng luận cứ cho luận điểm "Cần bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống", luận cứ nào sau đây mang tính lý lẽ?
- A. Nhiều di sản văn hóa vật thể đang bị xuống cấp.
- B. Các lễ hội truyền thống thu hút đông đảo du khách.
- C. Nghệ nhân dân gian ngày càng ít đi.
- D. Văn hóa truyền thống là nền tảng tinh thần của dân tộc, giúp định hình bản sắc và giá trị cốt lõi.
Câu 26: Trong một bài văn nghị luận, nếu các luận điểm, luận cứ và lập luận không nhất quán, văn bản sẽ mắc lỗi gì?
- A. Thiếu mạch lạc, thiếu tính liên kết
- B. Lập luận thiếu thuyết phục
- C. Dẫn chứng không phong phú
- D. Giọng văn không phù hợp
Câu 27: Để viết một kết bài nghị luận hiệu quả, người viết nên tránh điều gì?
- A. Khái quát lại vấn đề bằng ngôn ngữ ngắn gọn
- B. Lặp lại y nguyên phần mở bài
- C. Đưa ra lời kêu gọi hành động mạnh mẽ
- D. Sử dụng một câu danh ngôn để kết thúc
Câu 28: Xét luận điểm: "Điện thoại thông minh có nhiều lợi ích cho học sinh." Luận cứ nào sau đây KHÔNG phù hợp để chứng minh luận điểm này?
- A. Điện thoại giúp học sinh kết nối, trao đổi thông tin học tập dễ dàng.
- B. Nhiều ứng dụng học tập trên điện thoại hỗ trợ việc tự học.
- C. Điện thoại thông minh dễ gây xao nhãng học tập và ảnh hưởng đến sức khỏe.
- D. Học sinh có thể sử dụng điện thoại để tra cứu tài liệu học tập nhanh chóng.
Câu 29: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào giúp người đọc dễ dàng theo dõi mạch lạc ý tưởng của người viết?
- A. Bố cục văn bản rõ ràng, mạch lạc
- B. Sử dụng nhiều câu phức
- C. Trình bày nhiều dẫn chứng chi tiết
- D. Giọng văn trang trọng, nghiêm túc
Câu 30: Khi tự đánh giá bài văn nghị luận của mình, bạn cần kiểm tra xem cấu trúc bài viết đã đáp ứng yêu cầu nào sau đây?
- A. Sự đa dạng về loại câu
- B. Số lượng từ ngữ sử dụng
- C. Tính độc đáo của giọng văn
- D. Tính thống nhất, chặt chẽ, logic giữa các phần