Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tăng Trưởng Thể Chất Ở Trẻ Em – Đề 01

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tăng Trưởng Thể Chất Ở Trẻ Em

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Trưởng Thể Chất Ở Trẻ Em - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Trưởng Thể Chất Ở Trẻ Em - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Biểu đồ tăng trưởng chiều cao theo tuổi của WHO cho trẻ em gái từ 5 đến 19 tuổi thường bao gồm các đường bách phân vị (percentile). Đường bách phân vị thứ 50 thể hiện điều gì?

  • A. Chiều cao của trẻ em gái cao nhất trong nhóm tuổi.
  • B. Chiều cao trung bình của trẻ em gái trong nhóm tuổi.
  • C. Chiều cao tối thiểu được coi là bình thường cho trẻ em gái trong nhóm tuổi.
  • D. Chiều cao mà chỉ có 5% trẻ em gái trong nhóm tuổi đạt được.

Câu 2: Một bé trai 10 tháng tuổi được đưa đến khám sức khỏe định kỳ. Cân nặng của bé nằm ở bách phân vị thứ 90 theo biểu đồ tăng trưởng cân nặng theo tuổi của WHO. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Bé bị suy dinh dưỡng vì cân nặng thấp so với tuổi.
  • B. Bé có nguy cơ bị béo phì và cần can thiệp dinh dưỡng ngay lập tức.
  • C. Cân nặng của bé nằm trong phạm vi bình thường, nhưng ở mức cao hơn so với phần lớn trẻ cùng tuổi.
  • D. Cần phải thực hiện thêm các xét nghiệm chuyên sâu để đánh giá tình trạng dinh dưỡng của bé.

Câu 3: Trong giai đoạn dậy thì, sự tăng trưởng chiều cao ở trẻ em gái thường kết thúc sớm hơn so với trẻ em trai. Yếu tố nội tiết nào đóng vai trò chính trong việc gây ra sự khác biệt này?

  • A. Testosterone
  • B. Hormone tăng trưởng (Growth Hormone - GH)
  • C. Insulin-like Growth Factor 1 (IGF-1)
  • D. Estrogen

Câu 4: Một trẻ 7 tuổi có chiều cao và cân nặng bình thường so với tuổi, nhưng tốc độ tăng trưởng chiều cao trong năm vừa qua chậm hơn đáng kể so với các năm trước. Đây có thể là dấu hiệu sớm của vấn đề gì?

  • A. Thiếu hụt hormone tăng trưởng
  • B. Dậy thì sớm
  • C. Béo phì
  • D. Chế độ dinh dưỡng không hợp lý

Câu 5: Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển xương ở trẻ em. Cơ chế chính của vitamin D trong việc thúc đẩy tăng trưởng chiều cao là gì?

  • A. Kích thích sản xuất hormone tăng trưởng.
  • B. Tăng cường hấp thụ canxi từ ruột, đảm bảo cung cấp đủ canxi cho quá trình khoáng hóa xương.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của sụn tăng trưởng ở đầu xương dài.
  • D. Điều chỉnh quá trình chuyển hóa protein, giúp xây dựng cơ bắp.

Câu 6: Suy dinh dưỡng bào thai có thể ảnh hưởng đến sự tăng trưởng của trẻ sau sinh. Hậu quả lâu dài nào sau đây thường gặp ở trẻ bị suy dinh dưỡng bào thai?

  • A. Tăng trưởng chiều cao vượt trội so với bạn bè cùng trang lứa.
  • B. Giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường và tim mạch.
  • C. Chiều cao thấp hơn so với tiềm năng di truyền và tăng nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.
  • D. Phát triển trí tuệ vượt trội và ít gặp các vấn đề về học tập.

Câu 7: Đo chiều cao nằm (length) thường được sử dụng cho trẻ dưới 2 tuổi, trong khi chiều cao đứng (height) được sử dụng cho trẻ lớn hơn. Vì sao có sự khác biệt này trong phương pháp đo chiều cao?

  • A. Trẻ dưới 2 tuổi chưa thể đứng thẳng và giữ tư thế đúng để đo chiều cao đứng chính xác.
  • B. Chiều cao nằm luôn chính xác hơn chiều cao đứng ở mọi lứa tuổi.
  • C. Việc đo chiều cao nằm giúp phát hiện sớm các dị tật cột sống ở trẻ nhỏ.
  • D. Chiều cao đứng chỉ được sử dụng khi trẻ bắt đầu biết đi vững.

Câu 8: Chỉ số BMI (Body Mass Index) được sử dụng để đánh giá tình trạng dinh dưỡng và nguy cơ thừa cân, béo phì ở trẻ em. Công thức tính BMI cho trẻ em là gì?

  • A. Cân nặng (kg) / Chiều cao (m)
  • B. Cân nặng (kg) x Chiều cao (m²)
  • C. Cân nặng (kg) / Chiều cao (cm)
  • D. Cân nặng (kg) / Chiều cao (m)²

Câu 9: Tuổi xương (bone age) là một chỉ số đánh giá mức độ trưởng thành xương của trẻ. Trong trường hợp dậy thì muộn, tuổi xương thường như thế nào so với tuổi thực?

  • A. Tuổi xương thường lớn hơn tuổi thực.
  • B. Tuổi xương thường nhỏ hơn tuổi thực.
  • C. Tuổi xương luôn bằng tuổi thực, không bị ảnh hưởng bởi dậy thì.
  • D. Tuổi xương không có giá trị trong đánh giá dậy thì.

Câu 10: Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng lý tưởng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Thành phần nào trong sữa mẹ đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy tăng trưởng và phát triển não bộ của trẻ?

  • A. Protein
  • B. Vitamin C
  • C. DHA (Docosahexaenoic acid)
  • D. Sắt

Câu 11: Một bé gái 14 tuổi có kinh nguyệt được 2 năm. Tốc độ tăng trưởng chiều cao của bé ở giai đoạn này thường như thế nào?

  • A. Tăng trưởng chiều cao diễn ra rất nhanh, tương đương giai đoạn dậy thì sớm.
  • B. Tăng trưởng chiều cao không bị ảnh hưởng bởi kinh nguyệt.
  • C. Tăng trưởng chiều cao chậm lại nhưng vẫn đáng kể.
  • D. Tăng trưởng chiều cao rất chậm hoặc hầu như không tăng thêm.

Câu 12: Yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng tiêu cực nhất đến sự tăng trưởng thể chất của trẻ em ở các nước đang phát triển?

  • A. Ô nhiễm không khí
  • B. Thiếu nước sạch và vệ sinh môi trường kém
  • C. Biến đổi khí hậu
  • D. Tiếp xúc với tiếng ồn lớn

Câu 13: Để đánh giá sự tăng trưởng vòng đầu của trẻ sơ sinh, bác sĩ thường sử dụng biểu đồ tăng trưởng vòng đầu theo tuổi. Vòng đầu tăng nhanh nhất trong giai đoạn nào sau sinh?

  • A. Trong 3 tháng đầu đời
  • B. Từ tháng thứ 4 đến tháng thứ 6
  • C. Từ tháng thứ 7 đến tháng thứ 12
  • D. Sau 1 tuổi

Câu 14: Một trẻ 3 tuổi biếng ăn và chỉ ăn một vài loại thức ăn nhất định. Cha mẹ nên làm gì để đảm bảo trẻ nhận đủ dinh dưỡng cho sự tăng trưởng và phát triển?

  • A. Ép trẻ ăn hết khẩu phần ăn dù trẻ không muốn.
  • B. Chỉ cho trẻ ăn những món trẻ thích để đảm bảo trẻ ăn đủ no.
  • C. Kiên nhẫn giới thiệu nhiều loại thực phẩm khác nhau, đảm bảo bữa ăn cân đối và tham khảo ý kiến chuyên gia dinh dưỡng.
  • D. Bổ sung các loại thực phẩm chức năng thay thế bữa ăn chính.

Câu 15: Tình trạng nào sau đây được coi là suy dinh dưỡng thể thấp còi (stunting) ở trẻ em?

  • A. Cân nặng quá thấp so với chiều cao.
  • B. Chiều cao quá thấp so với tuổi.
  • C. Cân nặng quá cao so với tuổi.
  • D. Vòng đầu nhỏ hơn so với tuổi.

Câu 16: Nguyên nhân phổ biến nhất gây ra tình trạng dậy thì sớm ở trẻ em gái là gì?

  • A. Khối u tuyến yên tiết hormone tăng trưởng.
  • B. Suy giáp bẩm sinh.
  • C. Tiếp xúc với hóa chất gây rối loạn nội tiết.
  • D. Dậy thì sớm vô căn (idiopathic precocious puberty).

Câu 17: Hoạt động thể chấtRegular physical activity has multiple benefits for children"s growth and development. Which of the following is NOT a direct benefit of regular physical activity on physical growth?

  • A. Strengthening bones and muscles.
  • B. Improving cardiovascular health.
  • C. Directly increasing height potential.
  • D. Maintaining a healthy weight.

Câu 18: Biểu đồ tăng trưởng chiều cao và cân nặng theo tuổi của WHO được xây dựng dựa trên đối tượng trẻ em nào?

  • A. Trẻ em từ các quốc gia đang phát triển.
  • B. Trẻ em được nuôi dưỡng bằng sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu và tiếp tục bú mẹ đến 2 tuổi hoặc hơn, sống trong điều kiện kinh tế xã hội tốt và môi trường lành mạnh.
  • C. Trẻ em từ các quốc gia phát triển.
  • D. Tất cả trẻ em trên toàn thế giới không phân biệt điều kiện sống và nuôi dưỡng.

Câu 19: Giai đoạn tăng trưởng nào sau đây được coi là giai đoạn "bứt tốc" tăng trưởng chiều cao lớn nhất trong cuộc đời?

  • A. Giai đoạn sơ sinh
  • B. Giai đoạn tuổi mẫu giáo
  • C. Giai đoạn tuổi học đường
  • D. Giai đoạn dậy thì

Câu 20: Một trẻ 5 tuổi bị thừa cân. Biện pháp can thiệp dinh dưỡng nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Áp dụng chế độ ăn kiêng low-carb nghiêm ngặt.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn chất béo ra khỏi khẩu phần ăn.
  • C. Tăng cường hoạt động thể chất, giảm đồ uống có đường và thực phẩm chế biến sẵn, khuyến khích ăn nhiều rau xanh và trái cây.
  • D. Sử dụng thuốc giảm cân cho trẻ em.

Câu 21: Trong quá trình đánh giá tăng trưởng thể chất, thông số nhân trắc nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi sự phát triển cơ bắp và lượng mỡ cơ thể?

  • A. Chiều cao và cân nặng.
  • B. Vòng đầu.
  • C. Tuổi xương.
  • D. Chu vi vòng cánh tay và nếp da dày.

Câu 22: Hormone tuyến giáp đóng vai trò quan trọng trong sự tăng trưởng và phát triển của trẻ. Thiếu hormone tuyến giáp (suy giáp) ở trẻ em có thể dẫn đến hậu quả gì về tăng trưởng chiều cao?

  • A. Chậm phát triển chiều cao (lùn tuyến giáp).
  • B. Tăng trưởng chiều cao vượt trội.
  • C. Không ảnh hưởng đến tăng trưởng chiều cao.
  • D. Dậy thì sớm.

Câu 23: Một bé trai 12 tuổi chưa có dấu hiệu dậy thì. Điều này có được coi là bất thường không và cần can thiệp gì?

  • A. Hoàn toàn bình thường, dậy thì có thể bắt đầu muộn hơn ở một số trẻ.
  • B. Đây là dấu hiệu dậy thì sớm và cần can thiệp ngay lập tức.
  • C. Có thể cần theo dõi thêm và đánh giá nếu đến 14 tuổi vẫn chưa có dấu hiệu dậy thì.
  • D. Không cần lo lắng, dậy thì sẽ tự xảy ra khi đến tuổi.

Câu 24: Trong giai đoạn nhũ nhi (0-12 tháng tuổi), yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ tăng trưởng cân nặng của trẻ?

  • A. Yếu tố di truyền.
  • B. Chế độ dinh dưỡng (sữa mẹ hoặc sữa công thức).
  • C. Hoạt động thể chất.
  • D. Giấc ngủ.

Câu 25: Để đánh giá sự tăng trưởng của một quần thể trẻ em, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để phản ánh tình trạng dinh dưỡng chung của cộng đồng?

  • A. Chiều cao trung bình của trẻ em.
  • B. Cân nặng trung bình của trẻ em.
  • C. Tỷ lệ suy dinh dưỡng thấp còi (stunting) trong cộng đồng.
  • D. Tỷ lệ thừa cân béo phì trong cộng đồng.

Câu 26: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phòng ngừa tình trạng suy dinh dưỡng thấp còi ở trẻ em?

  • A. Bổ sung vitamin và khoáng chất cho trẻ ở độ tuổi học đường.
  • B. Tăng cường hoạt động thể chất cho trẻ vị thành niên.
  • C. Cải thiện vệ sinh môi trường cho người lớn.
  • D. Cải thiện dinh dưỡng cho bà mẹ mang thai và trẻ trong 1000 ngày đầu đời.

Câu 27: Trong trường hợp trẻ bị bệnh mạn tính (ví dụ: bệnh tim bẩm sinh, xơ nang phổi), sự tăng trưởng thể chất của trẻ có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Thường chậm tăng trưởng về chiều cao và cân nặng.
  • B. Thường tăng trưởng nhanh hơn bình thường để bù đắp cho bệnh tật.
  • C. Không bị ảnh hưởng đến tăng trưởng nếu được điều trị bệnh đầy đủ.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến cân nặng, không ảnh hưởng đến chiều cao.

Câu 28: Một bé gái 9 tuổi có các dấu hiệu phát triển ngực và lông mu. Đây có phải là dấu hiệu bình thường của dậy thì không và cần đánh giá thêm gì?

  • A. Hoàn toàn bình thường, đây là thời điểm dậy thì phổ biến ở trẻ gái.
  • B. Có thể là dấu hiệu dậy thì sớm và cần được bác sĩ đánh giá để xác định nguyên nhân.
  • C. Không cần lo lắng, các dấu hiệu này sẽ tự biến mất.
  • D. Đây là dấu hiệu của dậy thì muộn và cần can thiệp hormone.

Câu 29: Giấc ngủ có vai trò như thế nào đối với sự tăng trưởng thể chất của trẻ em?

  • A. Giấc ngủ không ảnh hưởng đến tăng trưởng thể chất.
  • B. Giấc ngủ chỉ quan trọng đối với sự phát triển trí tuệ, không liên quan đến tăng trưởng chiều cao.
  • C. Giấc ngủ đủ giấc giúp cơ thể sản xuất hormone tăng trưởng, rất quan trọng cho sự phát triển chiều cao và thể chất.
  • D. Ngủ quá nhiều có thể gây chậm tăng trưởng.

Câu 30: Trong quá trình tư vấn dinh dưỡng cho trẻ đang tuổi lớn, lời khuyên nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo trẻ phát triển chiều cao tối ưu?

  • A. Tập trung bổ sung protein từ thịt đỏ.
  • B. Uống thật nhiều sữa mỗi ngày để tăng chiều cao.
  • C. Hạn chế ăn chất béo để tránh tăng cân.
  • D. Đảm bảo chế độ ăn cân đối và đa dạng, cung cấp đủ các nhóm chất dinh dưỡng, vitamin và khoáng chất, đặc biệt là canxi và vitamin D.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Trưởng Thể Chất Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Biểu đồ tăng trưởng chiều cao theo tuổi của WHO cho trẻ em gái từ 5 đến 19 tuổi thường bao gồm các đường bách phân vị (percentile). Đường bách phân vị thứ 50 thể hiện điều gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Trưởng Thể Chất Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một bé trai 10 tháng tuổi được đưa đến khám sức khỏe định kỳ. Cân nặng của bé nằm ở bách phân vị thứ 90 theo biểu đồ tăng trưởng cân nặng theo tuổi của WHO. Điều này có ý nghĩa gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Trưởng Thể Chất Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong giai đoạn dậy thì, sự tăng trưởng chiều cao ở trẻ em gái thường kết thúc sớm hơn so với trẻ em trai. Yếu tố nội tiết nào đóng vai trò chính trong việc gây ra sự khác biệt này?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Trưởng Thể Chất Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Một trẻ 7 tuổi có chiều cao và cân nặng bình thường so với tuổi, nhưng tốc độ tăng trưởng chiều cao trong năm vừa qua chậm hơn đáng kể so với các năm trước. Đây có thể là dấu hiệu sớm của vấn đề gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Trưởng Thể Chất Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Vitamin D đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển xương ở trẻ em. Cơ chế chính của vitamin D trong việc thúc đẩy tăng trưởng chiều cao là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Trưởng Thể Chất Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Suy dinh dưỡng bào thai có thể ảnh hưởng đến sự tăng trưởng của trẻ sau sinh. Hậu quả lâu dài nào sau đây thường gặp ở trẻ bị suy dinh dưỡng bào thai?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Trưởng Thể Chất Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Đo chiều cao nằm (length) thường được sử dụng cho trẻ dưới 2 tuổi, trong khi chiều cao đứng (height) được sử dụng cho trẻ lớn hơn. Vì sao có sự khác biệt này trong phương pháp đo chiều cao?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Trưởng Thể Chất Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Chỉ số BMI (Body Mass Index) được sử dụng để đánh giá tình trạng dinh dưỡng và nguy cơ thừa cân, béo phì ở trẻ em. Công thức tính BMI cho trẻ em là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Trưởng Thể Chất Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Tuổi xương (bone age) là một chỉ số đánh giá mức độ trưởng thành xương của trẻ. Trong trường hợp dậy thì muộn, tuổi xương thường như thế nào so với tuổi thực?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Trưởng Thể Chất Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng lý tưởng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Thành phần nào trong sữa mẹ đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy tăng trưởng và phát triển não bộ của trẻ?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Trưởng Thể Chất Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Một bé gái 14 tuổi có kinh nguyệt được 2 năm. Tốc độ tăng trưởng chiều cao của bé ở giai đoạn này thường như thế nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Trưởng Thể Chất Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng tiêu cực nhất đến sự tăng trưởng thể chất của trẻ em ở các nước đang phát triển?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Trưởng Thể Chất Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Để đánh giá sự tăng trưởng vòng đầu của trẻ sơ sinh, bác sĩ thường sử dụng biểu đồ tăng trưởng vòng đầu theo tuổi. Vòng đầu tăng nhanh nhất trong giai đoạn nào sau sinh?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Trưởng Thể Chất Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Một trẻ 3 tuổi biếng ăn và chỉ ăn một vài loại thức ăn nhất định. Cha mẹ nên làm gì để đảm bảo trẻ nhận đủ dinh dưỡng cho sự tăng trưởng và phát triển?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Trưởng Thể Chất Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Tình trạng nào sau đây được coi là suy dinh dưỡng thể thấp còi (stunting) ở trẻ em?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Trưởng Thể Chất Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Nguyên nhân phổ biến nhất gây ra tình trạng dậy thì sớm ở trẻ em gái là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Trưởng Thể Chất Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Hoạt động thể chấtRegular physical activity has multiple benefits for children's growth and development. Which of the following is NOT a direct benefit of regular physical activity on physical growth?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Trưởng Thể Chất Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Biểu đồ tăng trưởng chiều cao và cân nặng theo tuổi của WHO được xây dựng dựa trên đối tượng trẻ em nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Trưởng Thể Chất Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Giai đoạn tăng trưởng nào sau đây được coi là giai đoạn 'bứt tốc' tăng trưởng chiều cao lớn nhất trong cuộc đời?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Trưởng Thể Chất Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Một trẻ 5 tuổi bị thừa cân. Biện pháp can thiệp dinh dưỡng nào sau đây là phù hợp nhất?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Trưởng Thể Chất Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong quá trình đánh giá tăng trưởng thể chất, thông số nhân trắc nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi sự phát triển cơ bắp và lượng mỡ cơ thể?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Trưởng Thể Chất Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Hormone tuyến giáp đóng vai trò quan trọng trong sự tăng trưởng và phát triển của trẻ. Thiếu hormone tuyến giáp (suy giáp) ở trẻ em có thể dẫn đến hậu quả gì về tăng trưởng chiều cao?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Trưởng Thể Chất Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Một bé trai 12 tuổi chưa có dấu hiệu dậy thì. Điều này có được coi là bất thường không và cần can thiệp gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Trưởng Thể Chất Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong giai đoạn nhũ nhi (0-12 tháng tuổi), yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ tăng trưởng cân nặng của trẻ?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Trưởng Thể Chất Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Để đánh giá sự tăng trưởng của một quần thể trẻ em, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để phản ánh tình trạng dinh dưỡng chung của cộng đồng?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Trưởng Thể Chất Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phòng ngừa tình trạng suy dinh dưỡng thấp còi ở trẻ em?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Trưởng Thể Chất Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong trường hợp trẻ bị bệnh mạn tính (ví dụ: bệnh tim bẩm sinh, xơ nang phổi), sự tăng trưởng thể chất của trẻ có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Trưởng Thể Chất Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Một bé gái 9 tuổi có các dấu hiệu phát triển ngực và lông mu. Đây có phải là dấu hiệu bình thường của dậy thì không và cần đánh giá thêm gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Trưởng Thể Chất Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Giấc ngủ có vai trò như thế nào đối với sự tăng trưởng thể chất của trẻ em?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tăng Trưởng Thể Chất Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong quá trình tư vấn dinh dưỡng cho trẻ đang tuổi lớn, lời khuyên nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo trẻ phát triển chiều cao tối ưu?

Xem kết quả