Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 28 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong văn bản nghị luận, thao tác lập luận nào giúp người viết làm sáng tỏ một khía cạnh, một phương diện của vấn đề bằng cách chia nhỏ đối tượng thành các yếu tố bộ phận?
- A. So sánh
- B. Phân tích
- C. Chứng minh
- D. Bác bỏ
Câu 2: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng để tăng tính hình tượng, gợi cảm cho ngôn ngữ thơ, đặc biệt là trong thơ trữ tình?
- A. Liệt kê
- B. Điệp ngữ
- C. Ẩn dụ và hoán dụ
- D. Câu hỏi tu từ
Câu 3: Đâu là đặc điểm nổi bật của thể loại truyện ngắn so với tiểu thuyết?
- A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật
- B. Không gian và thời gian nghệ thuật rộng lớn
- C. Khả năng phản ánh hiện thực rộng lớn và đa dạng
- D. Tính cô đọng, tập trung vào một sự kiện hoặc khoảnh khắc
Câu 4: Trong các phong cách ngôn ngữ, phong cách nào được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực khoa học, kỹ thuật, đòi hỏi tính chính xác, khách quan và logic?
- A. Phong cách khoa học
- B. Phong cách nghệ thuật
- C. Phong cách báo chí
- D. Phong cách sinh hoạt
Câu 5: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức của một bài thơ?
- A. Vần
- B. Nhịp điệu
- C. Chủ đề và cảm hứng chủ đạo
- D. Số tiếng, số dòng
Câu 6: Đọc đoạn trích sau: “Gió theo đường gió, mây theo lối mây, Dòng nước buồn thiu, hoa trôi man mác.” (Đây thôn Vĩ Dạ - Hàn Mặc Tử). Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong đoạn thơ là gì?
- A. Ẩn dụ
- B. Đối
- C. Nhân hóa
- D. Hoán dụ
Câu 7: Chức năng chính của dấu chấm phẩy trong câu phức là gì?
- A. Kết thúc câu trần thuật
- B. Ngăn cách các từ ngữ trong câu
- C. Ngăn cách các vế câu phức có quan hệ ý nghĩa
- D. Đánh dấu lời dẫn trực tiếp
Câu 8: Trong văn nghị luận, luận cứ có vai trò gì?
- A. Làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm
- B. Nêu vấn đề cần nghị luận
- C. Thể hiện cảm xúc, thái độ của người viết
- D. Tạo sự liên kết giữa các đoạn văn
Câu 9: Thể loại văn học nào tập trung phản ánh đời sống thông qua hệ thống nhân vật, sự kiện, cốt truyện và xung đột?
- A. Trữ tình
- B. Tự sự
- C. Kịch
- D. Nghị luận
Câu 10: Khi phân tích một tác phẩm văn học trung đại, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng bên cạnh giá trị nội dung và nghệ thuật?
- A. Tính cá nhân của tác giả
- B. Ảnh hưởng của văn học phương Tây
- C. Yếu tố hiện đại trong tác phẩm
- D. Bối cảnh lịch sử, văn hóa, xã hội
Câu 11: Trong quá trình đọc hiểu văn bản, bước nào sau đây giúp người đọc nắm bắt thông tin chi tiết, suy luận và đánh giá văn bản?
- A. Đọc lướt
- B. Đọc quét
- C. Đọc sâu
- D. Đọc diễn cảm
Câu 12: Hình thức nghị luận nào tập trung vào việc giải thích, cắt nghĩa một vấn đề, khái niệm, hoặc hiện tượng để người đọc hiểu rõ hơn?
- A. Nghị luận chứng minh
- B. Nghị luận giải thích
- C. Nghị luận bác bỏ
- D. Nghị luận so sánh
Câu 13: Trong câu: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa.”, phép so sánh có tác dụng gì?
- A. Làm cho câu văn ngắn gọn hơn
- B. Tăng tính biểu cảm cho sự vật
- C. Giảm bớt sự trừu tượng của sự vật
- D. Tăng tính hình tượng, gợi cảm và cụ thể hóa sự vật
Câu 14: Đâu là yêu cầu cơ bản nhất về nội dung của một bài văn nghị luận xã hội?
- A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ
- B. Trình bày theo hình thức diễn dịch
- C. Bàn về một vấn đề xã hội và thể hiện quan điểm cá nhân
- D. Dẫn dắt bằng một câu chuyện hấp dẫn
Câu 15: Từ nào sau đây không cùng trường từ vựng với các từ còn lại: "mưa", "nắng", "gió", "bão"?
- A. Mưa
- B. Nắng
- C. Gió
- D. Sấm
Câu 16: Trong thơ Đường luật, luật bằng trắc có vai trò gì?
- A. Quy định về số câu, số chữ
- B. Tạo âm điệu, nhịp điệu cho bài thơ
- C. Xác định chủ đề của bài thơ
- D. Phân biệt các thể thơ khác nhau
Câu 17: Khi viết văn bản thuyết minh về một quy tắc hoặc luật lệ, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?
- A. Tính chính xác và rõ ràng
- B. Tính hấp dẫn và sinh động
- C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng
- D. Thể hiện cảm xúc cá nhân
Câu 18: Xác định phong cách ngôn ngữ phù hợp nhất để viết một bài báo tường thuật về một sự kiện thể thao.
- A. Phong cách khoa học
- B. Phong cách nghệ thuật
- C. Phong cách báo chí
- D. Phong cách sinh hoạt
Câu 19: Trong truyện ngắn, chi tiết nào thường đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?
- A. Chi tiết về thời gian
- B. Chi tiết về không gian
- C. Chi tiết về ngoại hình nhân vật
- D. Chi tiết nghệ thuật độc đáo, ấn tượng
Câu 20: Đâu là một trong những chức năng quan trọng của văn học đối với đời sống con người?
- A. Cung cấp thông tin khoa học
- B. Bồi dưỡng tâm hồn, tình cảm và nhân cách
- C. Giải trí đơn thuần
- D. Phản ánh chính xác lịch sử
Câu 21: Khi viết một bài văn tự sự, yếu tố nào giúp câu chuyện trở nên hấp dẫn và lôi cuốn người đọc?
- A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt
- B. Miêu tả thiên nhiên chi tiết
- C. Cốt truyện hấp dẫn, có xung đột
- D. Lời văn trang trọng, nghiêm túc
Câu 22: Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác nặng nề, đau buồn?
- A. Nói giảm nói tránh
- B. Nói quá
- C. Liệt kê
- D. Điệp ngữ
Câu 23: Trong các thể loại kịch, thể loại nào tập trung vào việc gây cười, tạo không khí vui vẻ, thoải mái cho khán giả?
- A. Bi kịch
- B. Hài kịch
- C. Kịch nói
- D. Kịch dân gian
Câu 24: Khi viết một bài văn phân tích tác phẩm văn học, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính thuyết phục của bài viết?
- A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ
- B. Nêu cảm xúc cá nhân sâu sắc
- C. Phân tích dựa trên dẫn chứng cụ thể từ tác phẩm
- D. So sánh với nhiều tác phẩm khác
Câu 25: Đâu là đặc điểm của ngôn ngữ nói khác biệt so với ngôn ngữ viết?
- A. Tính hệ thống và chặt chẽ
- B. Sử dụng nhiều từ ngữ trừu tượng
- C. Cấu trúc câu phức tạp
- D. Sử dụng ngữ điệu, cử chỉ, điệu bộ
Câu 26: Thể loại tùy bút và bút kí thường tập trung thể hiện điều gì?
- A. Cảm xúc, suy tư và cái nhìn chủ quan của tác giả
- B. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn
- C. Hệ thống nhân vật đa dạng
- D. Tính khách quan, khoa học
Câu 27: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận bác bỏ thường được sử dụng để làm gì?
- A. So sánh hai đối tượng
- B. Giải thích một vấn đề
- C. Phản đối, phủ nhận ý kiến sai lệch
- D. Chứng minh một luận điểm
Câu 28: Đọc câu sau: “Ôi Tổ quốc ta, yêu như máu thịt, như mẹ hiền, như vợ, như chồng.” (Tố Hữu). Biện pháp tu từ nào được sử dụng?
- A. Ẩn dụ
- B. Liệt kê
- C. Hoán dụ
- D. Nhân hóa
Câu 29: Khi tìm hiểu về một tác giả văn học, thông tin nào sau đây có vai trò quan trọng nhất?
- A. Năm sinh, năm mất
- B. Quê quán, gia đình
- C. Các tác phẩm đã sáng tác
- D. Phong cách sáng tác và quan điểm nghệ thuật
Câu 30: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào giúp người đọc dễ dàng tiếp cận và nắm bắt nội dung chính?
- A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh
- B. Trình bày theo lối văn chương
- C. Bố cục mạch lạc, có đề mục, tiêu đề rõ ràng
- D. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành