Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu:
"Thuyền về có nhớ bến chăng
Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền."
- A. So sánh
- B. Nhân hóa
- C. Hoán dụ
- D. Điệp ngữ
Câu 2: Trong các thể loại văn học sau, thể loại nào thường tập trung miêu tả thế giới nội tâm, cảm xúc, suy tư của nhân vật trữ tình?
- A. Truyện ngắn
- B. Tiểu thuyết
- C. Thơ trữ tình
- D. Kịch
Câu 3: Đọc câu sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa". Biện pháp tu từ so sánh trong câu này có tác dụng gì?
- A. Tăng tính hình ảnh, gợi cảm, làm nổi bật vẻ rực rỡ của mặt trời.
- B. Giảm bớt sự nặng nề, u ám của cảnh biển chiều.
- C. Thể hiện sự đối lập giữa mặt trời và biển.
- D. Làm cho câu văn trở nên dài dòng, phức tạp hơn.
Câu 4: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng của phong cách ngôn ngữ nghệ thuật?
- A. Tính biểu cảm
- B. Tính hình tượng
- C. Tính cá tính hóa
- D. Tính chính xác tuyệt đối
Câu 5: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận nào nhằm chỉ ra bản chất, thuộc tính cơ bản của đối tượng?
- A. Chứng minh
- B. Giải thích
- C. Bình luận
- D. Phân tích
Câu 6: Hình tượng "con thuyền" và "cánh buồm" trong thơ ca thường tượng trưng cho điều gì?
- A. Ước mơ, khát vọng, sự tự do
- B. Sự cô đơn, lạc lõng, bế tắc
- C. Cuộc sống bình dị, êm đềm
- D. Nỗi buồn chia ly, mất mát
Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ được sử dụng:
"Nước ta có nhiều tài nguyên thiên nhiên phong phú. Việc khai thác và sử dụng hợp lý các nguồn tài nguyên này là vô cùng quan trọng để phát triển kinh tế đất nước."
- A. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
- B. Phong cách ngôn ngữ báo chí
- C. Phong cách ngôn ngữ khoa học
- D. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
Câu 8: Trong truyện ngắn, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?
- A. Thời gian và không gian nghệ thuật
- B. Cốt truyện và nhân vật
- C. Ngôn ngữ và giọng điệu
- D. Chi tiết và hình ảnh
Câu 9: Dòng nào sau đây nêu đúng đặc điểm của thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật?
- A. Không giới hạn số câu, số chữ, vần điệu tự do.
- B. Gồm 6 câu, mỗi câu 8 chữ, vần gieo ở cuối các câu chẵn.
- C. Số câu linh hoạt, mỗi câu 5 chữ, vần liền hoặc vần cách.
- D. Gồm 8 câu, mỗi câu 7 chữ, tuân thủ luật bằng trắc, niêm luật.
Câu 10: Trong các tác phẩm văn học, biện pháp nghệ thuật tương phản thường được sử dụng để làm nổi bật điều gì?
- A. Sự tương đồng, hài hòa giữa các đối tượng.
- B. Vẻ đẹp nhẹ nhàng, tinh tế của thiên nhiên.
- C. Sự đối lập, mâu thuẫn giữa các mặt của cuộc sống.
- D. Nhịp điệu êm ái, du dương của câu văn.
Câu 11: Đọc đoạn thơ sau:
"Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ,
Người khôn người đến chốn lao xao."
Hai câu thơ này thể hiện quan niệm sống nào?
- A. Sống hòa đồng, cởi mở với mọi người.
- B. Sống ẩn dật, thanh cao, xa lánh danh lợi.
- C. Sống tích cực, năng động, hướng ngoại.
- D. Sống giản dị, tiết kiệm, cần cù.
Câu 12: Trong văn nghị luận, luận cứ có vai trò gì?
- A. Làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm.
- B. Nêu ra vấn đề cần nghị luận.
- C. Khái quát nội dung chính của bài văn.
- D. Thể hiện cảm xúc, thái độ của người viết.
Câu 13: Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác đau buồn, thô tục?
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Nhân hóa
- D. Nói giảm, nói tránh
Câu 14: Thể loại "tùy bút" thuộc loại hình văn học nào?
- A. Tự sự
- B. Ký
- C. Trữ tình
- D. Kịch
Câu 15: Trong thơ hiện đại Việt Nam, hình ảnh "cây tre" thường tượng trưng cho phẩm chất nào của con người Việt Nam?
- A. Sự giàu có, sung túc
- B. Vẻ đẹp lãng mạn, trữ tình
- C. Sự kiên cường, bất khuất, dẻo dai
- D. Tính cách phóng khoáng, tự do
Câu 16: Đọc câu sau: "Một ngày ngoài phòng tuyến, lòng vui chiến sĩ trẻ". Từ "lòng" trong câu thơ được sử dụng theo biện pháp tu từ nào?
- A. Ẩn dụ
- B. Hoán dụ
- C. Nhân hóa
- D. So sánh
Câu 17: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây đảm bảo tính khách quan, chính xác?
- A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm.
- B. Thể hiện quan điểm cá nhân mạnh mẽ.
- C. Kể chuyện hấp dẫn, lôi cuốn.
- D. Dẫn chứng, số liệu, nguồn tin xác thực.
Câu 18: Loại hình văn bản nào thường được sử dụng để trình bày thông tin về một vấn đề, sự kiện theo trình tự thời gian?
- A. Văn bản thuyết minh
- B. Văn bản nghị luận
- C. Văn bản tường trình/biên bản
- D. Văn bản quảng cáo
Câu 19: Trong hoạt động đọc hiểu, kỹ năng "dự đoán" giúp ích gì cho người đọc?
- A. Tăng cường tính chủ động, hiểu sâu hơn văn bản.
- B. Đọc nhanh hơn, tiết kiệm thời gian.
- C. Ghi nhớ chính xác từng chi tiết trong văn bản.
- D. Đánh giá văn bản một cách khách quan.
Câu 20: Khi viết văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây cần được đảm bảo để bài viết có tính thuyết phục?
- A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
- B. Luận điểm, luận cứ, lập luận chặt chẽ, logic.
- C. Kể chuyện hấp dẫn, sinh động.
- D. Trình bày đẹp mắt, hình thức thu hút.
Câu 21: Đọc đoạn thơ sau:
"Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng đỏ."
Hình ảnh "mặt trời trong lăng" có ý nghĩa ẩn dụ gì?
- A. Thời gian trôi đi vĩnh hằng.
- B. Sự uy nghiêm, tĩnh lặng của lăng Bác.
- C. Vẻ đẹp kiến trúc của lăng.
- D. Bác Hồ, vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc.
Câu 22: Trong các thao tác lập luận, thao tác "bác bỏ" thường được sử dụng để làm gì?
- A. Làm rõ vấn đề nghị luận.
- B. So sánh các khía cạnh của vấn đề.
- C. Phủ nhận ý kiến sai trái, khẳng định ý kiến đúng.
- D. Mở rộng phạm vi nghị luận.
Câu 23: Biện pháp tu từ nào lặp lại một từ ngữ hoặc cụm từ để nhấn mạnh, gây ấn tượng?
- A. Điệp ngữ
- B. Liệt kê
- C. Phản ngữ
- D. Câu hỏi tu từ
Câu 24: Thể loại "kịch" thuộc loại hình văn học nào?
- A. Trữ tình
- B. Ký
- C. Thuyết minh
- D. Vừa tự sự vừa trữ tình (trong tính chất sân khấu hóa)
Câu 25: Trong văn nghị luận xã hội, vấn đề "ô nhiễm môi trường" thường được xem xét dưới góc độ nào?
- A. Vấn đề cá nhân, gia đình.
- B. Vấn đề cộng đồng, xã hội, đạo đức.
- C. Vấn đề khoa học, kỹ thuật thuần túy.
- D. Vấn đề kinh tế, lợi nhuận.
Câu 26: Đọc câu sau: "Gió theo đường gió, mây về núi". Cấu trúc ngữ pháp của câu thơ này có đặc điểm gì nổi bật?
- A. Cấu trúc đảo ngữ.
- B. Cấu trúc câu hỏi tu từ.
- C. Cấu trúc song hành, đối xứng.
- D. Cấu trúc câu phức.
Câu 27: Trong văn bản nghị luận, "luận đề" được hiểu là gì?
- A. Ý kiến cá nhân của người viết.
- B. Vấn đề chính cần nghị luận.
- C. Hệ thống dẫn chứng, lý lẽ.
- D. Kết luận của bài viết.
Câu 28: Biện pháp tu từ nào sử dụng sự phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng?
- A. Nói giảm, nói tránh
- B. So sánh
- C. Ẩn dụ
- D. Phóng đại
Câu 29: Thể loại "bút ký" khác với "tùy bút" ở điểm nào?
- A. Bút ký ngắn gọn hơn tùy bút.
- B. Tùy bút mang tính chất tự sự, bút ký mang tính trữ tình.
- C. Bút ký chú trọng tính chân thực, khách quan hơn tùy bút.
- D. Tùy bút sử dụng nhiều biện pháp tu từ hơn bút ký.
Câu 30: Trong hoạt động viết, "lập dàn ý" có vai trò gì quan trọng?
- A. Đảm bảo cấu trúc mạch lạc, logic cho bài viết.
- B. Giúp bài viết trở nên dài hơn, chi tiết hơn.
- C. Thể hiện phong cách cá nhân của người viết.
- D. Giúp bài viết có nhiều hình ảnh, biện pháp tu từ.