Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 97 - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đọc đoạn trích sau từ bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận:
“Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng.”
Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong việc thể hiện nỗi buồn và sự cô đơn của cái tôi trữ tình trong đoạn thơ trên?
- A. Ẩn dụ
- B. Điệp ngữ và đối
- C. Nhân hóa
- D. Hoán dụ
Câu 2: Trong truyện ngắn “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam, hình ảnh phố huyện nghèo tàn lụi vào buổi chiều tối mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?
- A. Sự yên bình và tĩnh lặng của cuộc sống nông thôn Việt Nam
- B. Khát vọng đổi mới và phát triển của xã hội Việt Nam thời bấy giờ
- C. Vẻ đẹp đơn sơ, mộc mạc của cảnh vật quê hương
- D. Sự tàn lụi, tù đọng của cuộc sống nghèo khổ, quẩn quanh, thiếu ánh sáng và hy vọng
Câu 3: Đọc câu sau:
“Gió theo đường gió, mây về núi,
Nước xuôi dòng nước, biết về đâu?”
Hai câu thơ trên sử dụng phép tu từ nào để diễn tả sự chia ly, xa cách?
- A. Đối và câu hỏi tu từ
- B. Điệp ngữ và ẩn dụ
- C. Hoán dụ và nhân hóa
- D. So sánh và liệt kê
Câu 4: Trong bài “Vội vàng” của Xuân Diệu, quan niệm “tận hưởng cuộc sống” được thể hiện như thế nào?
- A. Sống chậm rãi, hòa mình với thiên nhiên
- B. Hướng tới những giá trị tinh thần cao đẹp, vượt lên trên vật chất
- C. Nắm bắt từng khoảnh khắc tươi đẹp của cuộc đời, sống hết mình, sống vội vàng
- D. Chấp nhận sự hữu hạn của đời người và tìm kiếm sự thanh thản trong tâm hồn
Câu 5: Đặc điểm nổi bật của thể loại tùy bút là gì?
- A. Tính khách quan, tập trung vào miêu tả sự kiện, nhân vật một cách chân thực.
- B. Tính chủ quan, thể hiện cảm xúc, suy tư cá nhân của tác giả về cuộc sống và con người.
- C. Kết cấu chặt chẽ, cốt truyện hấp dẫn với nhiều tình tiết gay cấn.
- D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, mang tính nghi lễ, khuôn mẫu.
Câu 6: Trong đoạn văn nghị luận, thao tác lập luận bác bỏ thường được sử dụng nhằm mục đích gì?
- A. Trình bày quan điểm cá nhân một cách khẳng khái, mạnh mẽ.
- B. So sánh, đối chiếu các ý kiến khác nhau để tìm ra điểm chung.
- C. Phản đối, phủ nhận một ý kiến, quan điểm sai lệch hoặc không hợp lý để bảo vệ chính kiến.
- D. Giải thích, làm rõ một vấn đề một cách chi tiết, cụ thể.
Câu 7: Đọc đoạn thơ sau:
“Ta là một, là riêng, là thứ nhất
Không có ai bè bạn nổi cùng ta.”
(Trích “Đây thôn Vĩ Dạ” - Hàn Mặc Tử)
Cảm xúc chủ đạo được thể hiện trong đoạn thơ trên là gì?
- A. Niềm vui sướng, tự hào
- B. Sự lạc quan, yêu đời
- C. Nỗi buồn man mác, nhẹ nhàng
- D. Sự cô đơn, khác biệt, cảm giác lạc lõng
Câu 8: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng của phong cách ngôn ngữ nghệ thuật?
- A. Tính hình tượng
- B. Tính biểu cảm
- C. Tính chính xác, khách quan, phi cảm xúc
- D. Tính cá thể hóa
Câu 9: Biện pháp tu từ so sánh có vai trò gì trong việc biểu đạt?
- A. Tạo ra âm điệu đặc biệt, gây ấn tượng về âm thanh.
- B. Làm nổi bật đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng được miêu tả, tăng tính gợi hình, gợi cảm.
- C. Thể hiện thái độ, tình cảm của người nói, người viết một cách trực tiếp.
- D. Thay thế tên gọi của sự vật, hiện tượng bằng một tên gọi khác có liên quan.
Câu 10: “Chiếc thuyền im bến mỏi trở về nằm
Vạn vật im lìm ngắm giấc mơ đêm”
(Trích “Tràng giang” - Huy Cận)
Trong hai câu thơ trên, hình ảnh “chiếc thuyền” và “vạn vật” được nhân hóa nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho câu thơ trở nên sinh động, hấp dẫn hơn về mặt hình thức.
- B. Tạo sự hài hước, dí dỏm cho câu thơ.
- C. Gợi sự sống động, có hồn của cảnh vật, thể hiện sự đồng cảm, gắn bó giữa con người và thiên nhiên.
- D. Nhấn mạnh sự đối lập giữa con người và thiên nhiên.
Câu 11: Đọc đoạn văn sau:
“Văn chương gây cho ta những tình cảm ta không có, luyện những tình cảm ta sẵn có; cuộc đời phù phiếm và chật hẹp của cá nhân vì văn chương mà được phong phú và rộng rãi đến trăm nghìn lần.”
(Trích “Ý nghĩa văn chương” - Hoài Thanh)
Đoạn văn trên tập trung khẳng định ý nghĩa nào của văn chương?
- A. Văn chương giúp con người giải trí, thư giãn sau những giờ làm việc căng thẳng.
- B. Văn chương bồi dưỡng tình cảm, làm phong phú đời sống tâm hồn con người.
- C. Văn chương phản ánh hiện thực xã hội một cách chân thực, khách quan.
- D. Văn chương giúp con người nhận thức về bản thân và thế giới xung quanh.
Câu 12: Trong bài thơ “Thu điếu” (Nguyễn Khuyến), hình ảnh “cần trúc lơ phơ gió hắt hiu” gợi lên điều gì?
- A. Sức sống mạnh mẽ, tràn đầy năng lượng của mùa thu.
- B. Sự giàu có, sung túc của cuộc sống thôn quê.
- C. Vẻ đẹp rực rỡ, tươi tắn của cảnh sắc mùa thu.
- D. Sự tĩnh lặng, vắng vẻ, đượm buồn của không gian mùa thu.
Câu 13: Thể loại văn học nào sau đây thường tập trung khắc họa đời sống nội tâm, tình cảm của nhân vật?
- A. Truyện thơ
- B. Tiểu thuyết chương hồi
- C. Truyện ngắn trữ tình
- D. Kịch
Câu 14: “Thuyền ơi! ... nhớ bến chăng thuyền?
Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền.”
(Ca dao)
Trong đoạn ca dao trên, hình ảnh “bến” thường được dùng để chỉ điều gì trong tình yêu?
- A. Tình yêu chung thủy, lòng chờ đợi, sự kiên nhẫn.
- B. Sự tự do, phóng khoáng, không ràng buộc.
- C. Cuộc sống hôn nhân gia đình.
- D. Những khó khăn, thử thách trong tình yêu.
Câu 15: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu bối cảnh xã hội có vai trò như thế nào?
- A. Giúp xác định thể loại và phong cách nghệ thuật của tác phẩm.
- B. Giúp hiểu sâu sắc hơn về nội dung, tư tưởng, giá trị của tác phẩm, mối liên hệ giữa tác phẩm và hiện thực.
- C. Đánh giá tài năng và vị trí của tác giả trong lịch sử văn học.
- D. Xác định bố cục và mạch lạc của tác phẩm.
Câu 16: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để làm rõ, cụ thể hóa thông tin?
- A. Biện pháp tu từ
- B. Yếu tố biểu cảm
- C. Cốt truyện hấp dẫn
- D. Dẫn chứng, số liệu, ví dụ cụ thể
Câu 17: “Ngòi bút của nhà văn có sức mạnh thức tỉnh lương tri, khơi dậy lòng nhân ái trong mỗi con người.”
Câu nói trên nhấn mạnh vai trò nào của văn học?
- A. Vai trò giải trí
- B. Vai trò nhận thức
- C. Vai trò giáo dục, nhân đạo
- D. Vai trò thẩm mỹ
Câu 18: Đặc điểm nào sau đây không thuộc về thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật?
- A. Mỗi bài thơ có 8 câu, mỗi câu 7 chữ.
- B. Không yêu cầu về niêm, luật, đối.
- C. Có luật bằng trắc chặt chẽ.
- D. Thường có bố cục bốn phần: đề, thực, luận, kết.
Câu 19: Trong truyện “Chí Phèo” của Nam Cao, tiếng chửi của Chí Phèo có ý nghĩa gì?
- A. Thể hiện bản chất lưu manh, côn đồ của Chí Phèo.
- B. Là cách Chí Phèo giao tiếp với mọi người trong làng.
- C. Cho thấy Chí Phèo là người mất trí, không kiểm soát được hành vi.
- D. Là tiếng kêu đau khổ, tuyệt vọng, muốn được giao tiếp, hòa nhập với xã hội nhưng bị cự tuyệt.
Câu 20: “Một cây làm chẳng nên non
Ba cây chụm lại nên hòn núi cao.”
Câu tục ngữ trên sử dụng biện pháp tu từ nào?
- A. Ẩn dụ
- B. Hoán dụ
- C. Nhân hóa
- D. So sánh
Câu 21: Khi đọc một bài thơ trữ tình, điều quan trọng nhất cần chú ý là gì?
- A. Tìm hiểu về tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
- B. Cảm nhận và lý giải cảm xúc, tình cảm được thể hiện trong bài thơ.
- C. Phân tích các biện pháp nghệ thuật được sử dụng.
- D. Xác định thể thơ và vần luật.
Câu 22: Trong văn nghị luận, luận cứ có vai trò như thế nào?
- A. Nêu ra vấn đề cần nghị luận.
- B. Trình bày ý kiến, quan điểm của người viết.
- C. Dùng để chứng minh, làm sáng tỏ cho luận điểm.
- D. Khái quát lại vấn đề nghị luận.
Câu 23: “Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ em nằm trên lưng”
(Trích “Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ” - Nguyễn Khoa Điềm)
Hình ảnh “mặt trời của mẹ” trong đoạn thơ trên là ẩn dụ cho điều gì?
- A. Tình yêu quê hương, đất nước.
- B. Con cái, tình mẫu tử thiêng liêng.
- C. Ước mơ về một tương lai tươi sáng.
- D. Sức mạnh của thiên nhiên.
Câu 24: Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt thường được sử dụng trong hoàn cảnh giao tiếp nào?
- A. Trong giao tiếp hàng ngày, thân mật, tự nhiên.
- B. Trong các văn bản hành chính, công vụ.
- C. Trong các bài diễn thuyết, hùng biện.
- D. Trong các tác phẩm văn học nghệ thuật.
Câu 25: “Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ.”
Câu thơ trên thể hiện quy luật nào trong mối quan hệ giữa con người và cảnh vật?
- A. Cảnh vật luôn tác động đến tâm trạng con người.
- B. Con người luôn chinh phục và làm chủ cảnh vật.
- C. Tâm trạng con người chi phối cách nhìn nhận, cảm nhận về cảnh vật.
- D. Cảnh vật và con người tồn tại độc lập, không liên quan đến nhau.
Câu 26: Trong bài “Bài thơ số 28” của Tagore, hình ảnh “vầng trăng” tượng trưng cho điều gì?
- A. Sự cô đơn, lẻ loi.
- B. Tình yêu đôi lứa.
- C. Sức mạnh của lý trí.
- D. Vẻ đẹp vĩnh hằng, sự thanh khiết, cao cả.
Câu 27: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?
- A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc.
- B. Luận điểm rõ ràng, luận cứ xác thực, lập luận chặt chẽ, thuyết phục.
- C. Trình bày vấn đề một cách mới mẻ, độc đáo.
- D. Đảm bảo bài văn có bố cục cân đối, hài hòa.
Câu 28: “Dữ dội và dịu êm
Ồn ào và lặng lẽ”
(Trích “Sóng” - Xuân Diệu)
Hai câu thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn tả sự phức tạp, đa dạng của tình yêu?
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Đối lập
- D. Điệp ngữ
Câu 29: Trong truyện cổ tích, yếu tố hoang đường, kỳ ảo thường có vai trò gì?
- A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu, bí ẩn hơn.
- B. Tăng tính chân thực, hiện thực cho câu chuyện.
- C. Giúp người đọc dễ dàng tiếp cận và hiểu câu chuyện hơn.
- D. Thể hiện ước mơ, khát vọng của nhân dân về một cuộc sống tốt đẹp hơn, công bằng hơn; tạo nên thế giới nghệ thuật độc đáo, hấp dẫn.
Câu 30: “Ta muốn ôm
Cả sự sống mới bắt đầu mơn mởn;
Ta muốn riết mây đưa và gió lượn,
Ta muốn say cánh bướm với tình yêu.”
(Trích “Vội vàng” - Xuân Diệu)
Đoạn thơ trên thể hiện khát vọng sống như thế nào?
- A. Khát vọng sống mãnh liệt, hòa nhập, tận hưởng vẻ đẹp của cuộc đời.
- B. Khát vọng được nổi tiếng, được mọi người ngưỡng mộ.
- C. Khát vọng về một cuộc sống giàu sang, phú quý.
- D. Khát vọng được tự do, thoát khỏi mọi ràng buộc.