Trắc nghiệm Dương phụ hành - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bài thơ “Dương phụ hành”, hình ảnh “đại dương” hiện lên mang ý nghĩa biểu tượng chủ đạo nào?
- A. Sự bao la, hùng vĩ của thiên nhiên.
- B. Nỗi cô đơn, lạc lõng của con người.
- C. Khát vọng chinh phục, khám phá thế giới.
- D. Không gian của sự giao lưu văn hóa và những trải nghiệm mới lạ.
Câu 2: Chi tiết “áo trắng phau” trong miêu tả người phụ nữ phương Tây trong “Dương phụ hành” gợi lên ấn tượng thị giác nào và có thể tượng trưng cho điều gì?
- A. Sự giản dị, thuần khiết trong phong cách sống.
- B. Vẻ đẹp ngoại hình nổi bật, khác biệt so với chuẩn mực Á Đông.
- C. Nét thanh lịch, trang nhã của phụ nữ phương Tây.
- D. Sự giàu có, sung túc trong xã hội phương Tây.
Câu 3: Hành động “kéo áo, rì rầm nói chuyện” của người phụ nữ phương Tây trong bài thơ “Dương phụ hành” thể hiện điều gì trong cách giao tiếp, ứng xử của họ, đối chiếu với quan niệm truyền thống phương Đông?
- A. Sự e lệ, kín đáo trong giao tiếp.
- B. Thái độ lịch sự, trang trọng khi giao tiếp.
- C. Sự tự nhiên, cởi mở, có phần táo bạo trong biểu lộ tình cảm.
- D. Phong cách giao tiếp trang trọng, đề cao lễ nghi.
Câu 4: Trong “Dương phụ hành”, nhân vật trữ tình thể hiện thái độ như thế nào khi quan sát và miêu tả người phụ nữ phương Tây?
- A. Tò mò, quan sát tỉ mỉ, có phần ngạc nhiên và đánh giá.
- B. Ngưỡng mộ, sùng bái vẻ đẹp và phong cách phương Tây.
- C. Kinh ngạc, phê phán lối sống phóng khoáng của phương Tây.
- D. Thờ ơ, lãnh đạm, không mấy quan tâm đến người phụ nữ phương Tây.
Câu 5: Câu thơ “Khởi thức Nam nhân hữu biệt ly” (Biết chăng có người Nam đang chịu cảnh biệt ly) ở cuối bài “Dương phụ hành” thể hiện tâm trạng chủ yếu nào của tác giả?
- A. Sự tự hào về bản sắc văn hóa dân tộc.
- B. Nỗi cô đơn, lạc lõng, cảm thức về sự khác biệt văn hóa.
- C. Niềm vui thích, hứng khởi trước những điều mới lạ.
- D. Sự phẫn uất, bất bình trước sự khác biệt văn hóa.
Câu 6: Thể thơ “hành” mà Cao Bá Quát sử dụng trong “Dương phụ hành” có đặc điểm nổi bật nào phù hợp với nội dung và chủ đề của bài thơ?
- A. Tính trang trọng, khuôn mẫu, phù hợp với nghi lễ cung đình.
- B. Tính tự do, phóng túng, thể hiện cảm xúc mãnh liệt.
- C. Tính trữ tình, sâu lắng, diễn tả tâm trạng buồn bã.
- D. Tính linh hoạt, tự do trong niêm luật, phù hợp với việc ghi chép hành trình, cảm xúc.
Câu 7: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu trong việc khắc họa hình ảnh người phụ nữ phương Tây trong “Dương phụ hành”?
- A. Ẩn dụ và hoán dụ.
- B. So sánh và nhân hóa.
- C. Miêu tả và gợi hình ảnh.
- D. Liệt kê và điệp ngữ.
Câu 8: Nếu so sánh “Dương phụ hành” với các bài thơ khác cùng thể loại “hành” trong văn học trung đại Việt Nam, điểm khác biệt nổi bật nhất của bài thơ này là gì?
- A. Đề tài chiến tranh và lòng yêu nước.
- B. Cảm hứng về thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ.
- C. Nỗi nhớ quê hương và tình cảm gia đình.
- D. Đề tài về sự giao lưu văn hóa và cái nhìn về thế giới bên ngoài.
Câu 9: Trong bối cảnh lịch sử xã hội Việt Nam nửa đầu thế kỷ XIX, việc Cao Bá Quát viết “Dương phụ hành” có ý nghĩa như thế nào?
- A. Thể hiện sự xa rời thực tế và quay lưng lại với truyền thống dân tộc.
- B. Thể hiện sự mở rộng nhãn quan và tinh thần tìm hiểu thế giới bên ngoài.
- C. Phản ánh sự khủng hoảng và bế tắc của văn hóa truyền thống.
- D. Góp phần vào việc bảo tồn và phát huy văn hóa dân tộc.
Câu 10: Hình ảnh “đèn le lói” trên thuyền trong “Dương phụ hành” có thể gợi liên tưởng đến điều gì về không gian và tâm trạng của nhân vật trữ tình?
- A. Sự ấm áp, gần gũi và thân thiện.
- B. Không gian sang trọng, lộng lẫy và đầy sức sống.
- C. Sự nhỏ bé, cô đơn, lạc lõng giữa không gian rộng lớn, xa lạ.
- D. Ánh sáng của hy vọng và niềm tin vào tương lai.
Câu 11: Trong bài thơ, yếu tố “hành” (hành trình, chuyến đi) đóng vai trò như thế nào trong việc triển khai nội dung và cảm xúc?
- A. Tạo ra mạch cảm xúc, dẫn dắt người đọc qua các trải nghiệm và suy tư trên đường đi.
- B. Chỉ là yếu tố hình thức, không ảnh hưởng nhiều đến nội dung và cảm xúc.
- C. Làm hạn chế sự tự do trong biểu đạt cảm xúc của tác giả.
- D. Tạo ra sự khô khan, thiếu sinh động cho bài thơ.
Câu 12: Cụm từ “Dương phụ” trong nhan đề “Dương phụ hành” nên được hiểu như thế nào trong ngữ cảnh bài thơ?
- A. Người phụ nữ đến từ phương Nam.
- B. Người phụ nữ phương Tây, người ngoại quốc.
- C. Người phụ nữ đẹp như ánh dương.
- D. Người phụ nữ có lòng nhân hậu, bao dung.
Câu 13: Trong “Dương phụ hành”, Cao Bá Quát đã thể hiện cái nhìn như thế nào về sự khác biệt giữa văn hóa phương Đông và phương Tây?
- A. Đề cao văn hóa phương Đông và phê phán văn hóa phương Tây.
- B. Ngợi ca văn hóa phương Tây và hạ thấp văn hóa phương Đông.
- C. Quan sát, ghi nhận sự khác biệt và thể hiện thái độ vừa tò mò, vừa suy tư.
- D. Chủ trương hòa nhập và xóa bỏ sự khác biệt văn hóa.
Câu 14: Hình ảnh “tay cầm cốc sữa” của người phụ nữ phương Tây trong bài thơ có thể gợi ý về điều gì trong phong tục, tập quán của họ?
- A. Sự cầu kỳ, kiểu cách trong ăn uống.
- B. Thói quen uống sữa để làm đẹp.
- C. Sự sang trọng, quý phái trong sinh hoạt.
- D. Một nét văn hóa ẩm thực khác biệt so với truyền thống phương Đông.
Câu 15: Nếu “Dương phụ hành” được viết ở thời điểm hiện tại, với sự giao lưu văn hóa rộng rãi, hình ảnh người phụ nữ phương Tây có thể được miêu tả khác biệt như thế nào?
- A. Có thể được miêu tả gần gũi, bình dị hơn, ít mang tính chất xa lạ, đặc biệt.
- B. Chắc chắn sẽ được miêu tả đẹp đẽ, lý tưởng hơn so với trong bài thơ.
- C. Vẫn sẽ được miêu tả với nhiều nét tương đồng, không có nhiều khác biệt.
- D. Không thể dự đoán được sự khác biệt vì còn phụ thuộc vào cảm xúc cá nhân tác giả.
Câu 16: Trong bài thơ, sự tương phản giữa khung cảnh “đại dương” rộng lớn và không gian “thuyền” nhỏ bé có tác dụng nghệ thuật gì?
- A. Tạo cảm giác hùng vĩ, tráng lệ của thiên nhiên.
- B. Nhấn mạnh sự nhỏ bé, cô đơn của con người trước thế giới rộng lớn.
- C. Làm nổi bật sự ấm áp, an toàn trong không gian nhỏ bé của con thuyền.
- D. Tạo sự cân bằng, hài hòa giữa con người và thiên nhiên.
Câu 17: Từ “rì rầm” trong câu “kéo áo, rì rầm nói chuyện” gợi âm thanh và sắc thái biểu cảm như thế nào?
- A. Âm thanh lớn, ồn ào, thể hiện sự náo nhiệt.
- B. Âm thanh trang trọng, lịch sự, thể hiện sự tôn kính.
- C. Âm thanh nhỏ, nhẹ, bí mật, sắc thái thân mật, gần gũi.
- D. Âm thanh lạnh lùng, xa cách, thể hiện sự hờ hững.
Câu 18: Nếu xem “Dương phụ hành” là một bức tranh văn hóa, thì yếu tố “ánh trăng” trong bài thơ có vai trò như thế nào trong việc tạo nên không gian và cảm xúc?
- A. Tạo không gian tươi sáng, rực rỡ và cảm xúc vui tươi.
- B. Làm nổi bật sự đối lập giữa ánh sáng và bóng tối, tạo kịch tính.
- C. Gợi không gian ấm áp, gần gũi và cảm xúc thân thiện.
- D. Tạo không gian tĩnh lặng, huyền ảo và cảm xúc dịu nhẹ, suy tư.
Câu 19: Trong “Dương phụ hành”, hình ảnh người phụ nữ phương Tây được miêu tả qua điểm nhìn của ai và điểm nhìn đó ảnh hưởng như thế nào đến cách miêu tả?
- A. Điểm nhìn của người phụ nữ phương Tây, tạo sự khách quan, chân thực.
- B. Điểm nhìn của nhân vật trữ tình (người phương Đông), tạo sự so sánh, đánh giá từ góc độ văn hóa.
- C. Điểm nhìn của người kể chuyện toàn tri, tạo sự bao quát, khách quan.
- D. Không có điểm nhìn cụ thể, cách miêu tả mang tính trung lập.
Câu 20: Nếu “Dương phụ hành” được sáng tác trong thời kỳ giao lưu văn hóa mạnh mẽ, tác giả có thể tập trung vào khía cạnh nào khác trong việc miêu tả người phụ nữ phương Tây?
- A. Chắc chắn vẫn tập trung vào sự khác biệt về ngoại hình và phong tục.
- B. Có thể sẽ không còn miêu tả người phụ nữ phương Tây nữa.
- C. Có thể tập trung vào vẻ đẹp tâm hồn, phẩm chất hoặc điểm tương đồng giữa con người.
- D. Sẽ miêu tả người phụ nữ phương Tây một cách phê phán, tiêu cực hơn.
Câu 21: Trong bài thơ, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự ngạc nhiên hoặc bỡ ngỡ của nhân vật trữ tình trước hình ảnh người phụ nữ phương Tây?
- A. Hình ảnh “đại dương” bao la.
- B. Chi tiết “đèn le lói” trên thuyền.
- C. Câu thơ cuối bài.
- D. Sự miêu tả chi tiết về trang phục, cử chỉ, hành động của người phụ nữ phương Tây.
Câu 22: Nếu “Dương phụ hành” được chuyển thể thành một tác phẩm hội họa, họa sĩ có thể sử dụng màu sắc và đường nét như thế nào để thể hiện sự tương phản văn hóa?
- A. Sử dụng màu sắc và đường nét tương phản để gợi sự khác biệt.
- B. Chỉ sử dụng gam màu trung tính để tạo sự hài hòa.
- C. Tập trung vào đường nét mềm mại để thể hiện vẻ đẹp.
- D. Sử dụng màu sắc rực rỡ và đường nét mạnh mẽ để tạo ấn tượng.
Câu 23: Trong bài thơ, yếu tố “trăng” và “đèn” có thể được xem là biểu tượng cho những loại ánh sáng nào và đối lập nhau như thế nào?
- A. Cả hai đều tượng trưng cho ánh sáng của văn minh.
- B. “Trăng” là ánh sáng tự nhiên, “đèn” là ánh sáng nhân tạo, đối lập về nguồn gốc và tính chất.
- C. “Trăng” tượng trưng cho sự ấm áp, “đèn” tượng trưng cho sự lạnh lẽo.
- D. Không có sự đối lập giữa “trăng” và “đèn” trong bài thơ.
Câu 24: Nếu “Dương phụ hành” được diễn xướng theo hình thức ngâm thơ, người ngâm cần chú ý điều gì để thể hiện được đúng tinh thần và cảm xúc của bài thơ?
- A. Ngâm với giọng điệu vui tươi, hào hứng.
- B. Ngâm với giọng điệu trang trọng, nghiêm túc.
- C. Ngâm với giọng điệu quan sát, suy tư, thể hiện sự tò mò và cảm xúc riêng.
- D. Ngâm với giọng điệu mạnh mẽ, dứt khoát.
Câu 25: Trong “Dương phụ hành”, yếu tố “biệt ly” ở câu kết bài thơ có mối liên hệ như thế nào với toàn bộ nội dung và cảm xúc của bài thơ?
- A. Chỉ là một cảm xúc thoáng qua, không liên quan đến chủ đề chính.
- B. Mâu thuẫn với cảm xúc chung của bài thơ.
- C. Làm giảm đi giá trị của bài thơ.
- D. Khép lại mạch cảm xúc chủ đạo, gợi cảm thức về sự xa cách, cô đơn và khác biệt văn hóa.
Câu 26: Nếu đặt nhan đề khác cho bài thơ “Dương phụ hành”, nhan đề nào sau đây có thể phù hợp và thể hiện được chủ đề chính của tác phẩm?
- A. “Khúc ca biển cả”.
- B. “Gặp gỡ người Dương”.
- C. “Nỗi niềm ly hương”.
- D. “Ánh trăng đêm hè”.
Câu 27: Trong “Dương phụ hành”, yếu tố “thuyền” vừa là không gian sinh hoạt, vừa là phương tiện di chuyển, điều này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện cuộc sống và trải nghiệm của nhân vật trữ tình?
- A. Chỉ đơn thuần là phương tiện di chuyển, không có ý nghĩa đặc biệt.
- B. Tượng trưng cho sự ổn định, an toàn và cuộc sống tĩnh tại.
- C. Thể hiện cuộc sống du hành, trải nghiệm, không ổn định, gắn với sự thay đổi.
- D. Biểu tượng cho sự giàu có, sang trọng và địa vị xã hội.
Câu 28: Nếu phân tích “Dương phụ hành” theo hướng tiếp cận văn hóa học, chúng ta có thể tập trung vào những khía cạnh nào của bài thơ?
- A. Sự giao thoa văn hóa, cái nhìn về “khác biệt văn hóa”, thái độ văn hóa.
- B. Giá trị nghệ thuật, ngôn ngữ và hình tượng thơ.
- C. Tiểu sử tác giả và bối cảnh sáng tác.
- D. Yếu tố tự sự và trữ tình trong bài thơ.
Câu 29: Trong “Dương phụ hành”, yếu tố nào sau đây ít được thể hiện rõ nét nhất?
- A. Yếu tố miêu tả.
- B. Yếu tố biểu cảm.
- C. Yếu tố tự sự.
- D. Yếu tố nghị luận.
Câu 30: Từ “Dương phụ hành”, bài học nào về thái độ ứng xử văn hóa có thể rút ra khi tiếp xúc với những nền văn hóa khác?
- A. Chỉ nên tiếp thu những yếu tố văn hóa phù hợp với truyền thống dân tộc.
- B. Cần có thái độ cởi mở, quan sát, tìm hiểu và tôn trọng sự khác biệt văn hóa.
- C. Nên giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc, tránh bị hòa tan vào văn hóa ngoại lai.
- D. Phê phán và bài trừ những yếu tố văn hóa không phù hợp.