Trắc nghiệm Nữ phóng viên đầu tiên - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Văn bản “Nữ phóng viên đầu tiên” của Trần Nhật Vy mở đầu bằng câu hỏi tu từ “... Vì sao một người phụ nữ, lại có thể trở thành phóng viên vào thời điểm mà xã hội còn nhiều định kiến về vai trò của giới?” Câu hỏi này có vai trò chính là gì trong việc dẫn dắt người đọc vào nội dung văn bản?
- A. Giới thiệu trực tiếp nhân vật chính của văn bản.
- B. Tóm tắt toàn bộ nội dung chính của văn bản.
- C. Gợi sự tò mò, khơi gợi vấn đề trung tâm và định hướng sự tiếp nhận của người đọc.
- D. Thể hiện thái độ ngạc nhiên của tác giả về nhân vật.
Câu 2: Nguyễn Thị Kiêm được biết đến với nhiều bút danh khác nhau. Điều này phản ánh điều gì về hoạt động nghề nghiệp của bà?
- A. Sự thay đổi phong cách viết theo thời gian.
- B. Sự đa dạng trong thể loại và lĩnh vực báo chí mà bà tham gia.
- C. Mong muốn che giấu danh tính thật khi viết báo.
- D. Ảnh hưởng từ các nhà văn, nhà báo nổi tiếng khác.
Câu 3: Trong văn bản, ngoại hình của Nguyễn Thị Kiêm được miêu tả là “thấp lùn, dáng vẻ núc ních, mặt má miếng bầu, môi nhọn như mỏ chim, đôi mắt sáng ngời”. Cách miêu tả này có tác dụng gì trong việc xây dựng hình tượng nhân vật?
- A. Làm nổi bật vẻ đẹp ngoại hình độc đáo của Nguyễn Thị Kiêm.
- B. Thể hiện sự thiếu thiện cảm của tác giả đối với nhân vật.
- C. Tạo sự tương phản với hình ảnh thường thấy của phụ nữ trí thức thời bấy giờ.
- D. Khắc họa một con người có vẻ ngoài bình dị nhưng ẩn chứa sự thông minh, sắc sảo và nghị lực.
Câu 4: Chi tiết “bài thơ ‘Tình già’ của bà được đăng báo và bà trở nên nổi tiếng” trong văn bản cho thấy điều gì về con đường trở thành nhà báo của Nguyễn Thị Kiêm?
- A. Sự nghiệp báo chí của bà bắt đầu từ việc được công chúng biết đến qua lĩnh vực văn chương.
- B. Bà chủ yếu được biết đến với vai trò là một nhà thơ hơn là một nhà báo.
- C. Bài thơ "Tình già" là tác phẩm báo chí đầu tiên của bà.
- D. Việc nổi tiếng nhờ bài thơ giúp bà dễ dàng xin vào làm báo.
Câu 5: Văn bản “Nữ phóng viên đầu tiên” đề cập đến “phong trào Thơ mới”. Mối liên hệ giữa Nguyễn Thị Kiêm và phong trào này là gì?
- A. Bà là người khởi xướng phong trào Thơ mới trên báo chí.
- B. Bà ủng hộ phong trào Thơ mới và sử dụng báo chí để quảng bá cho phong trào này.
- C. Phong trào Thơ mới là một phần trong hoạt động báo chí của bà.
- D. Bà phê phán phong trào Thơ mới trên các bài báo của mình.
Câu 6: Trong văn bản, tác giả Trần Nhật Vy sử dụng ngôi kể nào?
- A. Ngôi thứ nhất số ít (xưng "tôi").
- B. Ngôi thứ nhất số nhiều (xưng "chúng tôi").
- C. Ngôi thứ ba (không trực tiếp xuất hiện trong câu chuyện).
- D. Kết hợp ngôi thứ nhất và ngôi thứ ba.
Câu 7: Trình tự thời gian được sử dụng trong văn bản “Nữ phóng viên đầu tiên” có vai trò gì trong việc thể hiện cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Thị Kiêm?
- A. Tạo sự bất ngờ và hấp dẫn cho người đọc.
- B. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi quá trình trưởng thành và phát triển sự nghiệp của nhân vật.
- C. Che giấu một số giai đoạn quan trọng trong cuộc đời nhân vật.
- D. Thể hiện quan điểm cá nhân của tác giả về thời gian.
Câu 8: Từ văn bản “Nữ phóng viên đầu tiên”, có thể rút ra bài học gì về vai trò của phụ nữ trong xã hội và sự nghiệp?
- A. Phụ nữ nên tập trung vào gia đình hơn là sự nghiệp.
- B. Sự thành công của phụ nữ trong sự nghiệp thường nhờ vào may mắn.
- C. Phụ nữ chỉ nên làm những công việc nhẹ nhàng, phù hợp với giới tính.
- D. Phụ nữ có thể vượt qua định kiến xã hội và đạt được thành công trong sự nghiệp nếu có đam mê và nỗ lực.
Câu 9: Trong bối cảnh xã hội Việt Nam đầu thế kỷ 20, việc Nguyễn Thị Kiêm trở thành nữ phóng viên đầu tiên có ý nghĩa như thế nào đối với phong trào bình đẳng giới?
- A. Đánh dấu một bước tiến quan trọng, phá vỡ định kiến và mở đường cho phụ nữ tham gia vào lĩnh vực báo chí và các ngành nghề khác.
- B. Không có nhiều ý nghĩa vì xã hội thời đó vẫn còn rất nhiều định kiến.
- C. Chỉ có ý nghĩa trong phạm vi cá nhân Nguyễn Thị Kiêm.
- D. Thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc hơn là phong trào bình đẳng giới.
Câu 10: Nếu so sánh Nguyễn Thị Kiêm với hình tượng “người phụ nữ mới” trong văn học Việt Nam giai đoạn đầu thế kỷ 20, bạn thấy có điểm tương đồng nào?
- A. Sự dịu dàng, nữ tính và hy sinh cho gia đình.
- B. Tinh thần độc lập, tự chủ, dám vượt qua những ràng buộc của xã hội phong kiến để khẳng định bản thân.
- C. Sự kín đáo, e lệ và ít tham gia vào các hoạt động xã hội.
- D. Sự xuất sắc trong các công việc nội trợ và chăm sóc con cái.
Câu 11: Theo văn bản, đâu là yếu tố chính giúp Nguyễn Thị Kiêm vượt qua những khó khăn ban đầu để trở thành một phóng viên được công nhận?
- A. Sự giúp đỡ từ gia đình giàu có và quyền lực.
- B. Vẻ ngoài xinh đẹp và duyên dáng.
- C. Năng lực chuyên môn, sự đam mê với nghề báo và tinh thần vượt khó.
- D. Sự thay đổi của xã hội tạo điều kiện cho phụ nữ làm báo.
Câu 12: Trong văn bản, tác giả Trần Nhật Vy đã sử dụng những nguồn tư liệu nào để viết về Nguyễn Thị Kiêm?
- A. Chỉ dựa trên trí nhớ cá nhân và kinh nghiệm.
- B. Chủ yếu sử dụng phỏng vấn trực tiếp Nguyễn Thị Kiêm.
- C. Dựa vào các tác phẩm văn học của Nguyễn Thị Kiêm.
- D. Kết hợp nhiều nguồn tư liệu khác nhau như hồi ký, bài viết, phỏng vấn và nghiên cứu.
Câu 13: Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Thị Kiêm sau khi đọc văn bản này, bạn sẽ tìm kiếm thông tin ở đâu?
- A. Tiểu thuyết lịch sử hư cấu về Nguyễn Thị Kiêm.
- B. Các bài viết nghiên cứu, hồi ký, hoặc phỏng vấn về Nguyễn Thị Kiêm và lịch sử báo chí Việt Nam.
- C. Các trang mạng xã hội cá nhân của Nguyễn Thị Kiêm (nếu có).
- D. Sách giáo khoa Ngữ văn các cấp khác.
Câu 14: Văn bản “Nữ phóng viên đầu tiên” có thể được xếp vào thể loại văn bản nào?
- A. Truyện ngắn.
- B. Thơ trữ tình.
- C. Văn bản thông tin/tiểu sử.
- D. Nghị luận xã hội.
Câu 15: Đâu là thông điệp chính mà tác giả Trần Nhật Vy muốn gửi gắm qua văn bản “Nữ phóng viên đầu tiên”?
- A. Tôn vinh những người tiên phong, dám vượt qua định kiến để khẳng định bản thân và đóng góp cho xã hội, đặc biệt là phụ nữ.
- B. Kể lại một cách khách quan cuộc đời của Nguyễn Thị Kiêm.
- C. Phê phán những định kiến xã hội đối với phụ nữ.
- D. So sánh sự khác biệt giữa cuộc sống của phụ nữ xưa và nay.
Câu 16: Trong đoạn văn sau: “Bà không chỉ viết báo, làm thơ mà còn tích cực tham gia các hoạt động xã hội, ủng hộ phong trào dân chủ…”, từ “không chỉ… mà còn…” có tác dụng gì?
- A. Liệt kê các hoạt động khác nhau của Nguyễn Thị Kiêm.
- B. Nhấn mạnh sự phong phú và đa dạng trong hoạt động của Nguyễn Thị Kiêm, vượt ra ngoài khuôn khổ nghề báo.
- C. So sánh các hoạt động của Nguyễn Thị Kiêm với những người khác.
- D. Thể hiện sự ngạc nhiên của tác giả về hoạt động của Nguyễn Thị Kiêm.
Câu 17: Nếu Nguyễn Thị Kiêm sống trong xã hội hiện đại ngày nay, bạn dự đoán bà sẽ quan tâm đến những vấn đề xã hội nào?
- A. Chủ yếu các vấn đề về văn hóa nghệ thuật truyền thống.
- B. Các vấn đề liên quan đến kinh tế và phát triển đất nước.
- C. Vẫn là các vấn đề về bình đẳng giới, quyền của phụ nữ, tự do ngôn luận và các vấn đề xã hội đương đại.
- D. Chỉ tập trung vào sự nghiệp báo chí cá nhân.
Câu 18: Văn bản “Nữ phóng viên đầu tiên” có thể truyền cảm hứng gì cho những người trẻ, đặc biệt là nữ giới, trong việc lựa chọn và theo đuổi sự nghiệp?
- A. Không có nhiều cảm hứng vì bối cảnh xã hội đã khác.
- B. Chỉ phù hợp với những người muốn trở thành nhà báo.
- C. Chỉ truyền cảm hứng cho phụ nữ lớn tuổi.
- D. Truyền cảm hứng về sự kiên trì, đam mê, dám ước mơ và vượt qua khó khăn để theo đuổi đam mê, khẳng định bản thân trong mọi lĩnh vực.
Câu 19: Trong văn bản, tác giả Trần Nhật Vy có thái độ như thế nào đối với Nguyễn Thị Kiêm?
- A. Ngưỡng mộ, trân trọng và tôn vinh.
- B. Khách quan, trung lập, chỉ kể lại sự kiện.
- C. Phê phán một số khía cạnh trong cuộc đời Nguyễn Thị Kiêm.
- D. Hài hước, trêu chọc.
Câu 20: Nếu bạn là một nhà báo trẻ hiện nay, bạn có thể học hỏi được điều gì từ Nguyễn Thị Kiêm?
- A. Cách viết văn phong lãng mạn, giàu cảm xúc.
- B. Tinh thần tiên phong, dấn thân, không ngại khó khăn và luôn đấu tranh cho những giá trị tốt đẹp.
- C. Sự nổi tiếng nhờ các bài thơ tình.
- D. Cách xây dựng mối quan hệ với giới thượng lưu để phát triển sự nghiệp.
Câu 21: Trong văn bản, chi tiết nào cho thấy Nguyễn Thị Kiêm là một người có ý thức về bình đẳng giới?
- A. Việc bà chọn bút danh nam giới.
- B. Việc bà viết nhiều bài thơ tình.
- C. Việc bà dấn thân vào nghề báo trong bối cảnh xã hội còn nhiều định kiến về phụ nữ và ủng hộ phong trào dân chủ.
- D. Việc bà có ngoại hình đặc biệt.
Câu 22: Hãy so sánh cách tác giả Trần Nhật Vy giới thiệu về Nguyễn Thị Kiêm trong văn bản này với cách giới thiệu về các nhân vật lịch sử trong sách giáo khoa Lịch sử. Điểm khác biệt lớn nhất là gì?
- A. Sách giáo khoa lịch sử thường sử dụng ngôn ngữ trang trọng hơn.
- B. Văn bản này tập trung vào sự kiện lịch sử hơn là cuộc đời cá nhân.
- C. Sách giáo khoa lịch sử thường không đề cập đến cuộc sống cá nhân của nhân vật.
- D. Văn bản này tập trung khắc họa chân dung cá nhân, đời tư và những đóng góp cụ thể của Nguyễn Thị Kiêm, trong khi sách giáo khoa lịch sử thường khái quát hơn về vai trò lịch sử.
Câu 23: Nếu văn bản “Nữ phóng viên đầu tiên” được chuyển thể thành phim, bạn hình dung yếu tố nào sẽ được đạo diễn tập trung khai thác để tạo nên sự hấp dẫn?
- A. Yếu tố hài hước trong cuộc đời Nguyễn Thị Kiêm.
- B. Những khó khăn, thử thách và nỗ lực vượt qua định kiến của Nguyễn Thị Kiêm trên con đường trở thành nhà báo, cùng với bối cảnh xã hội Việt Nam đầu thế kỷ 20.
- C. Các mối quan hệ tình cảm lãng mạn của Nguyễn Thị Kiêm.
- D. Phong cách thời trang độc đáo của Nguyễn Thị Kiêm.
Câu 24: Trong các phương án sau, đâu là nhận xét đúng nhất về giọng văn của Trần Nhật Vy trong văn bản “Nữ phóng viên đầu tiên”?
- A. Giọng văn trang trọng, học thuật.
- B. Giọng văn suồng sã, thân mật.
- C. Giọng văn trang trọng, chân thành, giàu cảm xúc ngợi ca.
- D. Giọng văn lạnh lùng, khách quan, thiếu cảm xúc.
Câu 25: Bạn hãy sắp xếp các sự kiện sau đây theo đúng trình tự thời gian diễn ra trong cuộc đời Nguyễn Thị Kiêm dựa trên thông tin từ văn bản: A. Tham gia diễn thuyết và nổi tiếng. B. Học trường nữ sinh bản xứ đến tú tài. C. Bài thơ "Tình già" được đăng báo. D. Làm phóng viên với bút hiệu YM.
- A. A - B - C - D
- B. B - D - C - A
- C. C - D - B - A
- D. D - C - B - A
Câu 26: Từ “phóng viên” trong nhan đề “Nữ phóng viên đầu tiên” được hiểu theo nghĩa rộng hơn hay nghĩa hẹp?
- A. Nghĩa rộng, chỉ người làm báo nói chung, bao gồm nhiều hoạt động khác nhau.
- B. Nghĩa hẹp, chỉ người chuyên đi thu thập tin tức và viết bài.
- C. Cả nghĩa rộng và nghĩa hẹp.
- D. Không rõ nghĩa.
Câu 27: Nếu bạn muốn viết một bài giới thiệu về văn bản “Nữ phóng viên đầu tiên” cho bạn bè cùng lớp, bạn sẽ tập trung vào những điểm nổi bật nào?
- A. Tiểu sử chi tiết của tác giả Trần Nhật Vy.
- B. Phân tích tất cả các biện pháp nghệ thuật được sử dụng trong văn bản.
- C. Tóm tắt toàn bộ nội dung văn bản một cách chi tiết.
- D. Ý nghĩa lịch sử của nhân vật Nguyễn Thị Kiêm, thông điệp về bình đẳng giới và sự truyền cảm hứng của văn bản đối với người trẻ.
Câu 28: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến khó khăn nào mà Nguyễn Thị Kiêm phải đối mặt khi trở thành phóng viên không? Nếu có, đó là những khó khăn gì?
- A. Có, đó là những định kiến xã hội về vai trò của phụ nữ trong nghề báo và sự thiếu tin tưởng vào năng lực của phụ nữ.
- B. Không, văn bản không đề cập đến bất kỳ khó khăn nào.
- C. Có, đó là khó khăn về tài chính và sức khỏe.
- D. Có, đó là sự cạnh tranh gay gắt từ các nhà báo nam.
Câu 29: Nếu đặt nhan đề khác cho văn bản “Nữ phóng viên đầu tiên”, bạn sẽ chọn nhan đề nào sau đây để thể hiện rõ nhất chủ đề và nội dung của văn bản?
- A. Nguyễn Thị Kiêm - Cuộc Đời và Sự Nghiệp.
- B. Tình Già và Báo Chí.
- C. Người Mở Đường: Nữ Phóng Viên Đầu Tiên.
- D. Phụ Nữ và Xã Hội Việt Nam Đầu Thế Kỷ 20.
Câu 30: Bạn có đồng ý với nhận định cho rằng Nguyễn Thị Kiêm là một hình mẫu phụ nữ Việt Nam tiêu biểu của thế kỷ 20 không? Vì sao?
- A. Đồng ý, vì bà thể hiện những phẩm chất đáng quý như sự kiên trì, đam mê, tinh thần vượt khó và ý thức về bình đẳng giới, phù hợp với hình mẫu phụ nữ hiện đại và tiến bộ.
- B. Không đồng ý, vì cuộc đời bà còn nhiều hạn chế và chưa thực sự thành công.
- C. Chỉ đồng ý một phần, vì bà chỉ tiêu biểu trong lĩnh vực báo chí.
- D. Không có ý kiến, vì cần thêm thông tin để đánh giá.