Trắc nghiệm Ôn tập học kì 1 - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đọc đoạn trích sau từ bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận:
“Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả;
củi một cành khô lạc mấy dòng.”
Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong việc thể hiện nỗi buồn và sự cô đơn của cái tôi trữ tình trong đoạn thơ trên?
- A. Ẩn dụ và hoán dụ
- B. Điệp từ và điệp ngữ
- C. So sánh và nhân hóa
- D. Liệt kê và tương phản
Câu 2: Trong truyện ngắn “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam, hình ảnh phố huyện nghèo tàn lụi vào buổi chiều tối mang ý nghĩa biểu tượng gì?
- A. Sự yên bình và tĩnh lặng của cuộc sống nông thôn
- B. Vẻ đẹp đơn sơ và mộc mạc của làng quê Việt Nam
- C. Hiện thực cuộc sống nghèo nàn, tù túng và quẩn quanh
- D. Khát vọng đổi mới và vươn lên của con người
Câu 3: Đọc câu sau:
“Gió theo đường gió, mây về núi,
Nước non muôn dặm, mình lẻ loi.”
(Trích “Chiều tối” - Hồ Chí Minh)
Hai câu thơ trên thể hiện tâm trạng gì của nhân vật trữ tình?
- A. Vui tươi, yêu đời
- B. Thảnh thơi, tự tại
- C. Nhớ nhà, da diết
- D. Cô đơn, buồn bã
Câu 4: Trong bài “Vội vàng” của Xuân Diệu, tác giả sử dụng hình ảnh “tuần tháng mật” để chỉ điều gì?
- A. Khoảng thời gian tươi đẹp nhất của tuổi trẻ và tình yêu
- B. Những ngày tháng hạnh phúc trong cuộc sống gia đình
- C. Thời kỳ đất nước hòa bình và phát triển
- D. Giai đoạn khó khăn nhưng đầy kỷ niệm đáng nhớ
Câu 5: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về phong cách nghệ thuật của Nguyễn Du trong “Truyện Kiều”?
- A. Hiện thực, trào phúng
- B. Nhân đạo, trữ tình
- C. Lãng mạn, hào hùng
- D. Bi tráng, cổ điển
Câu 6: Trong đoạn trích “Chí Phèo” của Nam Cao, tiếng chim hót buổi sáng và tiếng người vợ chồng nhà nọ cãi nhau có ý nghĩa gì trong việc thể hiện sự thức tỉnh của Chí Phèo?
- A. Tạo không khí ồn ào, náo nhiệt cho buổi sáng làng quê
- B. Thể hiện sự đối lập giữa cuộc sống yên bình và bi kịch của Chí Phèo
- C. Gợi sự thức tỉnh về ý thức và khát vọng sống lương thiện trong Chí Phèo
- D. Nhấn mạnh sự cô đơn và lạc lõng của Chí Phèo trong xã hội
Câu 7: Bài thơ “Độc Tiểu Thanh kí” của Nguyễn Du thể hiện chủ đề chính nào?
- A. Tình yêu thiên nhiên
- B. Khát vọng tự do
- C. Lòng yêu nước
- D. Sự thương cảm đối với số phận người phụ nữ tài hoa bạc mệnh
Câu 8: Trong truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân, chi tiết “nhặt” vợ của Tràng thể hiện điều gì về hoàn cảnh xã hội lúc bấy giờ?
- A. Sự rẻ rúng của giá trị con người trong nạn đói
- B. Tình yêu thương và sự đùm bọc lẫn nhau giữa người dân nghèo
- C. Khát vọng sống và vươn lên trong hoàn cảnh khó khăn
- D. Sự tha hóa và suy đồi đạo đức của xã hội
Câu 9: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng ngôn ngữ đối thoại trong đoạn trích “Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài” (trích “Vũ Như Tô” của Nguyễn Huy Tưởng) trong việc khắc họa tính cách nhân vật Vũ Như Tô.
- A. Làm chậm nhịp điệu kịch, tạo sự căng thẳng
- B. Khắc họa sự đối lập giữa lý tưởng và thực tế, làm nổi bật tính cách bi kịch
- C. Tạo không khí hài hước, giảm bớt sự bi thương
- D. Giúp khán giả dễ dàng nắm bắt cốt truyện
Câu 10: Trong bài thơ “Bài ca ngắn đi trên bãi cát” của Cao Bá Quát, hình ảnh “bãi cát dài” tượng trưng cho điều gì?
- A. Vẻ đẹp thiên nhiên hoang sơ
- B. Sự rộng lớn và bao la của vũ trụ
- C. Con đường đời gian nan, vất vả
- D. Khát vọng tự do và khám phá
Câu 11: Đặc điểm nổi bật nhất trong ngôn ngữ thơ Tố Hữu là gì?
- A. Tính bác học, uyên thâm
- B. Tính tượng trưng, siêu thực
- C. Tính triết lý, suy tư
- D. Tính dân tộc, đại chúng
Câu 12: Trong truyện ngắn “Chữ người tử tù” của Nguyễn Tuân, hình ảnh Huấn Cao cho chữ viên quản ngục thể hiện điều gì?
- A. Sự hối hận của Huấn Cao về tội lỗi của mình
- B. Sự chiến thắng của cái đẹp và nhân cách cao thượng
- C. Mối quan hệ bạn bè tri kỷ giữa Huấn Cao và quản ngục
- D. Sự bất lực của Huấn Cao trước xã hội đương thời
Câu 13: Bài “Thực hành tiếng Việt: Biện pháp tu từ” trong sách Ngữ văn 11 (Kết nối tri thức) tập trung vào những biện pháp tu từ nào?
- A. Ẩn dụ, hoán dụ, nhân hóa
- B. So sánh, tương phản, phóng đại
- C. Điệp ngữ, liệt kê, câu hỏi tu từ
- D. Chơi chữ, nói giảm, nói tránh
Câu 14: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính thuyết phục của lập luận?
- A. Hệ thống luận điểm, luận cứ và lập luận chặt chẽ
- B. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ và hình ảnh
- C. Giọng văn truyền cảm, giàu cảm xúc
- D. Trích dẫn ý kiến của nhiều người nổi tiếng
Câu 15: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào cần được đặc biệt chú trọng?
- A. Cốt truyện và nhân vật
- B. Bối cảnh không gian và thời gian
- C. Cảm xúc và tâm trạng của chủ thể trữ tình
- D. Các sự kiện và chi tiết trong bài thơ
Câu 16: Thể loại văn học nào sau đây thường sử dụng yếu tố kịch tính, xung đột để phát triển câu chuyện?
- A. Thơ trữ tình
- B. Truyện ngắn
- C. Bút ký
- D. Kịch
Câu 17: Trong đoạn văn sau, câu nào sử dụng phép liên kết câu bằng phép lặp từ ngữ:
(1) Mùa xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc. (2) Mùa xuân là mùa của sự sống sinh sôi. (3) Mùa xuân mang đến cho con người niềm vui và hy vọng.
- A. Câu (1)
- B. Câu (2)
- C. Câu (3)
- D. Cả ba câu
Câu 18: Đọc đoạn trích sau:
“Ta là một, là riêng, là thứ nhất
Không có ai bè bạn nổi cùng ta.”
(Trích “Tôi là ai?” - Xuân Diệu)
Nhận xét nào đúng nhất về giọng điệu của đoạn thơ trên?
- A. Trầm lắng, suy tư
- B. Nhẹ nhàng, da diết
- C. Ngạo nghễ, khẳng định
- D. Hóm hỉnh, trào phúng
Câu 19: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường dùng để giải thích nguồn gốc các sự vật, hiện tượng tự nhiên hoặc xã hội?
- A. Thần thoại
- B. Truyện cổ tích
- C. Truyền thuyết
- D. Ca dao, tục ngữ
Câu 20: “Chiếc thuyền ngoài xa” của Nguyễn Minh Châu tập trung phản ánh vấn đề nhức nhối nào của xã hội?
- A. Vấn đề ô nhiễm môi trường biển
- B. Vấn đề bạo lực gia đình và sự nghèo đói
- C. Vấn đề tha hóa đạo đức của con người
- D. Vấn đề chiến tranh và hậu quả của nó
Câu 21: Trong bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh, hình tượng “sóng” mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?
- A. Tình yêu của người phụ nữ
- B. Cuộc đời con người
- C. Thiên nhiên rộng lớn
- D. Thời gian trôi chảy
Câu 22: Đặc điểm chung của văn học hiện thực phê phán giai đoạn 1930-1945 là gì?
- A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên đất nước
- B. Thể hiện khát vọng lãng mạn, thoát ly thực tại
- C. Phản ánh hiện thực xã hội bất công và bênh vực người nghèo
- D. Hướng về đề tài lịch sử và truyền thống dân tộc
Câu 23: Trong “Hạnh phúc của một tang gia” (trích “Số đỏ” của Vũ Trọng Phụng), tiếng kêu “Ối làng nước ơi!” của Văn Minh có ý nghĩa gì?
- A. Thể hiện nỗi đau buồn sâu sắc của Văn Minh
- B. Kêu gọi mọi người đến chia buồn cùng gia đình
- C. Bộc lộ sự bất ngờ và hoảng hốt trước cái chết
- D. Hành động giả tạo, lố bịch, thể hiện sự đạo đức giả
Câu 24: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?
- A. Xác định vấn đề nghị luận
- B. Tìm kiếm tài liệu tham khảo
- C. Lập dàn ý chi tiết
- D. Viết mở bài
Câu 25: Đọc đoạn thơ sau:
“Con gặp lại nhân dân như nai về suối cũ,
Cỏ đón giêng hai chim én gặp mùa,
Như đứa trẻ thơ đói lòng gặp sữa,
Chiếc nôi ngừng bỗng gặp cánh tay đưa.”
(Trích “Tiếng hát con tàu” - Chế Lan Viên)
Đoạn thơ sử dụng biện pháp tu từ chủ yếu nào để thể hiện niềm vui và sự gắn bó với nhân dân?
- A. Ẩn dụ và hoán dụ
- B. So sánh liên tiếp
- C. Nhân hóa và ẩn dụ
- D. Điệp ngữ và liệt kê
Câu 26: Trong truyện “Rừng xà nu” của Nguyễn Trung Thành, hình ảnh cây xà nu tượng trưng cho phẩm chất nào của người dân Tây Nguyên?
- A. Sự giàu có và trù phú của núi rừng
- B. Vẻ đẹp hoang sơ và hùng vĩ của thiên nhiên
- C. Sức sống mãnh liệt và tinh thần bất khuất
- D. Sự bình dị và mộc mạc của cuộc sống
Câu 27: “Thu điếu” (Nguyễn Khuyến) được xếp vào thể loại thơ nào?
- A. Thơ tự do
- B. Thơ song thất lục bát
- C. Thơ lục bát
- D. Thơ thất ngôn bát cú Đường luật
Câu 28: Trong “Đại cáo bình Ngô”, Nguyễn Trãi đã sử dụng giọng văn chủ đạo nào?
- A. Trữ tình, tâm tình
- B. Hùng hồn, đanh thép
- C. Hài hước, trào phúng
- D. Bình dị, tự nhiên
Câu 29: Khi đọc hiểu một văn bản thông tin, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Cảm thụ vẻ đẹp ngôn ngữ
- B. Liên hệ với trải nghiệm cá nhân
- C. Xác định và nắm bắt thông tin chính xác
- D. Phân tích các biện pháp tu từ
Câu 30: Trong bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” của Hàn Mặc Tử, cảnh “nắng hàng cau nắng mới lên” gợi cảm xúc gì?
- A. Tươi mới, trong sáng
- B. U buồn, hiu quạnh
- C. Lãng mạn, mơ hồ
- D. Nóng bức, oi ả