15+ Đề Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du – Kết nối tri thức

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyễn Du sống trong giai đoạn lịch sử đầy biến động cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX ở Việt Nam. Biến động chính trị - xã hội nào KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc đời và sáng tác của ông?

  • A. Sự suy yếu của chế độ phong kiến nhà Lê và các cuộc khởi nghĩa nông dân liên tục.
  • B. Loạn lạc, chiến tranh liên miên giữa các tập đoàn phong kiến, đỉnh điểm là sự sụp đổ của nhà Lê.
  • C. Sự thành lập và củng cố của triều đại nhà Nguyễn, giai đoạn đầu với nhiều thay đổi và bất ổn.
  • D. Phong trào Tây Sơn phát triển mạnh mẽ ở miền Nam, sau đó lan rộng ra cả nước.

Câu 2: "Thanh Hiên" là hiệu của Nguyễn Du. Ý nghĩa sâu sắc nhất mà bút hiệu này có thể gửi gắm về tâm trạng và con người Nguyễn Du là gì?

  • A. Mong muốn một cuộc sống thanh cao, ẩn dật,远离世俗 ồn ào.
  • B. Thể hiện sự yêu thích vẻ đẹp của thiên nhiên thanh bình, tĩnh lặng.
  • C. Khát vọng về sự thanh thản trong tâm hồn, nhưng đồng thời ẩn chứa nỗi u uẩn, cô đơn.
  • D. Kỷ niệm về một nơi chốn thanh tịnh, nơi Nguyễn Du từng sống và trải qua những kỷ niệm đẹp.

Câu 3: Nguyễn Du được mệnh danh là "Đại thi hào dân tộc" và "Nhà nhân đạo chủ nghĩa". Trong các tác phẩm của ông, yếu tố nào thể hiện rõ nhất tinh thần nhân đạo sâu sắc?

  • A. Sự cảm thông sâu sắc, lòng thương xót vô hạn đối với những số phận đau khổ, bất hạnh, đặc biệt là phụ nữ.
  • B. Khát vọng tự do, công lý và niềm tin vào khả năng vươn lên của con người.
  • C. Phê phán mạnh mẽ các thế lực đen tối, bất công trong xã hội phong kiến đương thời.
  • D. Ngôn ngữ bình dị, gần gũi với đời sống nhân dân, dễ dàng đi vào lòng người.

Câu 4: So sánh "Thanh Hiên thi tập" và "Đoạn trường tân thanh" (Truyện Kiều), điểm khác biệt căn bản nhất về mặt thể loại và ngôn ngữ sáng tác giữa hai tác phẩm này là gì?

  • A. "Thanh Hiên thi tập" là thơ Đường luật, "Truyện Kiều" là truyện thơ Nôm.
  • B. "Thanh Hiên thi tập" viết bằng chữ Hán, "Đoạn trường tân thanh" viết bằng chữ Nôm.
  • C. "Thanh Hiên thi tập" thiên về trữ tình, "Truyện Kiều" mang tính tự sự.
  • D. "Thanh Hiên thi tập" thể hiện cái tôi tác giả, "Truyện Kiều" tập trung vào nhân vật.

Câu 5: Trong "Truyện Kiều", Nguyễn Du đã sử dụng nhiều điển tích, điển cố văn học Trung Quốc. Mục đích chính của việc sử dụng này là gì?

  • A. Thể hiện sự uyên bác, am hiểu sâu rộng về văn hóa cổ điển của tác giả.
  • B. Làm cho tác phẩm mang đậm màu sắc văn chương bác học, trang trọng.
  • C. Gia tăng hàm lượng biểu cảm, gợi liên tưởng sâu xa, tạo chiều sâu văn hóa cho tác phẩm.
  • D. Tránh sự đơn điệu, nhàm chán trong cách diễn đạt, tăng tính hấp dẫn cho câu chuyện.

Câu 6: Nguyễn Du từng trải qua một giai đoạn "mười năm gió bụi". Giai đoạn này có ảnh hưởng như thế nào đến phong cách thơ văn và nội dung sáng tác của ông?

  • A. Giúp ông có thêm vốn sống phong phú, đa dạng về các vùng đất và con người.
  • B. Rèn luyện cho ông ý chí kiên cường, bản lĩnh vượt qua khó khăn, thử thách.
  • C. Mang đến cho thơ văn của ông giọng điệu hào hùng, tráng khí, đậm chất lãng mạn.
  • D. Tăng cường chất liệu hiện thực, sự trải nghiệm sâu sắc về cuộc đời, thấm đượm cảm hứng nhân văn.

Câu 7: Trong "Độc Tiểu Thanh kí", câu thơ "Văn chương mệnh bạc phận long đong" thể hiện nhận thức sâu sắc của Nguyễn Du về điều gì?

  • A. Sự bất công của xã hội đương thời đối với những người tài năng.
  • B. Mối tương quan nghiệt ngã giữa tài hoa và số phận con người trong xã hội phong kiến.
  • C. Niềm tin vào giá trị vĩnh hằng của văn chương nghệ thuật.
  • D. Sự đồng cảm sâu sắc với những người phụ nữ tài hoa nhưng bạc mệnh.

Câu 8: Nếu "Truyện Kiều" được xem là tiếng nói "đau đớn lòng" cho số phận con người, thì "Văn tế thập loại chúng sinh" lại thể hiện điều gì đặc biệt trong tấm lòng nhân ái của Nguyễn Du?

  • A. Sự đồng cảm với những người có địa vị thấp kém trong xã hội.
  • B. Lòng trắc ẩn trước những cảnh đời éo le, bất hạnh trong cuộc sống thường nhật.
  • C. Tình thương bao la, rộng lớn, vượt qua mọi ranh giới, đến với cả những linh hồn oan khuất, không nơi nương tựa.
  • D. Khát vọng về một xã hội công bằng, bác ái, nơi con người được sống hạnh phúc.

Câu 9: Trong các biện pháp nghệ thuật Nguyễn Du sử dụng thành công, biện pháp nào đóng vai trò quan trọng trong việc khắc họa nội tâm nhân vật, đặc biệt là trong "Truyện Kiều"?

  • A. Nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật một cách tinh tế, sâu sắc qua ngôn ngữ độc thoại nội tâm, hành động, cử chỉ.
  • B. Sử dụng thành công bút pháp tả cảnh ngụ tình, gợi không gian và thời gian nghệ thuật.
  • C. Vận dụng linh hoạt các thể thơ truyền thống của dân tộc, đặc biệt là thể thơ lục bát.
  • D. Xây dựng nhân vật điển hình trong hoàn cảnh điển hình, mang đậm tính cách dân gian.

Câu 10: Nhận xét nào sau đây đánh giá đúng nhất về vị trí và tầm vóc của Nguyễn Du trong lịch sử văn học Việt Nam?

  • A. Nguyễn Du là nhà thơ tiêu biểu nhất của văn học trung đại Việt Nam.
  • B. Nguyễn Du là người có công lớn trong việc phát triển thể loại truyện thơ Nôm.
  • C. Nguyễn Du là nhà văn Việt Nam đầu tiên được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới.
  • D. Nguyễn Du là đỉnh cao của văn học cổ điển Việt Nam, kết tinh giá trị nhân đạo và nghệ thuật đặc sắc, có ảnh hưởng sâu rộng đến văn hóa dân tộc.

Câu 11: Trong bài thơ "Truyện Kiều", Nguyễn Du viết: "Đau đớn thay phận đàn bà/Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung". Câu thơ này thể hiện điều gì chủ yếu trong tư tưởng nhân đạo của ông?

  • A. Sự cảm thông với những người phụ nữ tài sắc nhưng gặp nhiều bất hạnh trong tình yêu.
  • B. Nỗi đau xót, thương cảm sâu sắc cho số phận chung của người phụ nữ trong xã hội phong kiến bất công.
  • C. Lời tố cáo xã hội phong kiến đã chà đạp lên quyền sống và hạnh phúc của người phụ nữ.
  • D. Khát vọng giải phóng phụ nữ khỏi những ràng buộc, áp bức của lễ giáo phong kiến.

Câu 12: Theo bạn, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên giá trị nghệ thuật đặc sắc của "Truyện Kiều"?

  • A. Ngôn ngữ thơ Nôm trong sáng, tinh tế, giàu sức biểu cảm.
  • B. Nghệ thuật kể chuyện hấp dẫn, lôi cuốn, giàu kịch tính.
  • C. Khắc họa nhân vật sinh động, đa dạng, có chiều sâu tâm lý.
  • D. Cốt truyện hoàn toàn sáng tạo, không dựa trên bất kỳ tác phẩm nào trước đó.

Câu 13: Trong "Văn tế thập loại chúng sinh", Nguyễn Du gọi những đối tượng được tế là "hồn oan". Cách gọi này thể hiện thái độ và tình cảm gì của tác giả?

  • A. Sự tôn trọng và ngưỡng mộ đối với những người đã khuất.
  • B. Nỗi sợ hãi, ám ảnh về thế giới ma quỷ, siêu hình.
  • C. Lòng thương xót, cảm thông sâu sắc với những số phận bất hạnh, oan trái.
  • D. Sự lên án mạnh mẽ những thế lực gây ra cái chết oan khuất cho con người.

Câu 14: Nếu xem "Truyện Kiều" là một bản cáo trạng đanh thép tố cáo xã hội, thì đối tượng bị tố cáo chủ yếu là gì?

  • A. Chế độ phong kiến nhà Nguyễn đương thời.
  • B. Xã hội phong kiến nói chung với những bất công, tàn bạo, đồng tiền thống trị.
  • C. Tầng lớp quan lại tham nhũng, hống hách.
  • D. Những thế lực đen tối, vô hình chi phối số phận con người.

Câu 15: Trong "Độc Tiểu Thanh kí", Nguyễn Du bày tỏ sự "tấc dạ bi thương" cho Tiểu Thanh. Nỗi "bi thương" này có điểm gì khác biệt so với nỗi "đau đớn lòng" trong "Truyện Kiều"?

  • A. "Bi thương" là nỗi đau cá nhân, "đau đớn lòng" là nỗi đau mang tính xã hội.
  • B. "Bi thương" thể hiện sự yếu đuối, "đau đớn lòng" thể hiện sự mạnh mẽ.
  • C. "Bi thương" hướng về quá khứ, "đau đớn lòng" hướng về tương lai.
  • D. "Bi thương" mang tính chất hoài cổ, thương tiếc người xưa, "đau đớn lòng" là nỗi đau cho thân phận con người nói chung, mang tính phổ quát hơn.

Câu 16: Nguyễn Du được xem là người kế thừa và phát triển xuất sắc dòng văn học nhân đạo Việt Nam. Trong các tác phẩm của ông, yếu tố nào thể hiện rõ nhất sự phát triển so với các tác giả trước đó?

  • A. Sự cảm thông sâu sắc với những người nghèo khổ, bất hạnh.
  • B. Lòng yêu thương con người, đề cao giá trị nhân văn.
  • C. Khả năng đi sâu vào thế giới nội tâm nhân vật, khám phá những bi kịch tinh thần, số phận cá nhân.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ dân tộc, thể thơ Nôm để phản ánh đời sống xã hội.

Câu 17: Trong "Truyện Kiều", chi tiết "Đạm Tiên báo mộng" có vai trò gì trong việc phát triển cốt truyện và thể hiện tư tưởng của tác giả?

  • A. Tạo yếu tố ly kỳ, hấp dẫn cho câu chuyện, thu hút người đọc.
  • B. Mở đầu câu chuyện, dự báo trước số phận bi kịch của Kiều và thể hiện quan niệm về số mệnh, báo ứng.
  • C. Khắc họa vẻ đẹp huyền bí, ma mị của thế giới siêu nhiên.
  • D. Làm tăng thêm tính bi thảm, đau thương cho cuộc đời Kiều.

Câu 18: Nguyễn Du thường sử dụng hình ảnh thiên nhiên trong thơ để thể hiện tâm trạng nhân vật hoặc bộc lộ cảm xúc của chính mình. Cách sử dụng này được gọi là bút pháp gì?

  • A. Bút pháp hiện thực.
  • B. Bút pháp lãng mạn.
  • C. Bút pháp tả cảnh ngụ tình.
  • D. Bút pháp tượng trưng.

Câu 19: Trong "Truyện Kiều", đoạn trích "Chị em Thúy Kiều" tập trung miêu tả vẻ đẹp của Thúy Vân và Thúy Kiều. Mục đích chính của Nguyễn Du khi miêu tả vẻ đẹp của hai chị em là gì?

  • A. Giới thiệu nhân vật chính, khắc họa vẻ đẹp tài sắc vẹn toàn của hai chị em, đặc biệt là Thúy Kiều, làm nổi bật bi kịch sau này.
  • B. Thể hiện tài năng miêu tả chân dung nhân vật của Nguyễn Du.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp lý tưởng của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
  • D. Tạo sự tương phản giữa vẻ đẹp bên ngoài và số phận bên trong của nhân vật.

Câu 20: Nếu "Truyện Kiều" là một tác phẩm mang tính "tổng kết" văn học trung đại, thì ý nghĩa "tổng kết" này thể hiện ở phương diện nào rõ nhất?

  • A. Tổng kết các thể loại văn học trung đại.
  • B. Tổng kết các chủ đề tư tưởng của văn học trung đại.
  • C. Tổng kết các giai đoạn phát triển của văn học trung đại.
  • D. Tổng kết những thành tựu nghệ thuật và tư tưởng của văn học trung đại, đồng thời mở ra hướng phát triển mới cho văn học dân tộc.

Câu 21: Trong "Truyện Kiều", hình ảnh "hoa trôi nước chảy" thường được sử dụng để biểu tượng cho điều gì?

  • A. Vẻ đẹp mong manh, dễ tàn của tuổi xuân.
  • B. Sự trôi nổi, vô định, bấp bênh của số phận con người.
  • C. Tình yêu lứa đôi không bền vững, dễ chia lìa.
  • D. Cuộc sống tươi đẹp nhưng ngắn ngủi, phù du.

Câu 22: "Văn tế thập loại chúng sinh" có thể được xem là một "khúc ca bi tráng". Yếu tố nào tạo nên tính "bi tráng" cho tác phẩm này?

  • A. Ngôn ngữ trang trọng, cổ kính, mang đậm màu sắc tôn giáo.
  • B. Thể thơ bi ai, phù hợp với nội dung tế lễ.
  • C. Tấm lòng nhân ái bao la, vượt lên trên nỗi đau thương, mất mát, hướng tới sự giải thoát cho những linh hồn.
  • D. Âm hưởng trầm hùng, bi thương, gợi không khí trang nghiêm, xúc động.

Câu 23: Trong "Độc Tiểu Thanh kí", Nguyễn Du sử dụng cụm từ "hồ Tây Cấm miếu" để chỉ địa danh nào?

  • A. Hồ Tây và khu vực Kim Liên, nơi có đền thờ Tiểu Thanh.
  • B. Hồ Gươm và khu vực đền Ngọc Sơn.
  • C. Hồ Trúc Bạch và khu vực chùa Trấn Quốc.
  • D. Hồ Tây và khu vực phủ Tây Hồ.

Câu 24: Nếu "Truyện Kiều" tập trung vào bi kịch của cá nhân, thì "Văn tế thập loại chúng sinh" lại mở rộng phạm vi đến bi kịch của ai?

  • A. Bi kịch của gia đình.
  • B. Bi kịch của toàn xã hội, của cả nhân loại.
  • C. Bi kịch của tầng lớp trí thức nghèo khổ.
  • D. Bi kịch của những người phụ nữ tài hoa bạc mệnh.

Câu 25: Trong "Truyện Kiều", Nguyễn Du đã thể hiện thái độ như thế nào đối với đồng tiền?

  • A. Ca ngợi sức mạnh của đồng tiền trong việc thay đổi số phận.
  • B. Đề cao vai trò của đồng tiền trong việc xây dựng xã hội.
  • C. Xem đồng tiền là phương tiện để giải quyết mọi vấn đề.
  • D. Phê phán sức mạnh tha hóa của đồng tiền, coi đồng tiền là nguồn gốc của nhiều tội ác và bất công.

Câu 26: Theo bạn, giá trị hiện đại nhất trong tư tưởng nhân đạo của Nguyễn Du là gì?

  • A. Lòng thương người sâu sắc.
  • B. Sự đề cao quyền sống, quyền được hạnh phúc của con người, không phân biệt giai cấp, địa vị.
  • C. Tinh thần phê phán xã hội bất công.
  • D. Khát vọng về một xã hội tốt đẹp, công bằng.

Câu 27: Trong "Truyện Kiều", Nguyễn Du đã xây dựng thành công nhiều nhân vật phản diện như Tú Bà, Mã Giám Sinh. Mục đích chính của việc xây dựng tuyến nhân vật này là gì?

  • A. Tạo sự cân bằng giữa thiện và ác trong tác phẩm.
  • B. Làm tăng thêm tính hấp dẫn, kịch tính cho câu chuyện.
  • C. Làm nổi bật sự đối lập giữa cái thiện và cái ác, tố cáo xã hội bất công, đồng thời làm nổi bật vẻ đẹp của nhân vật chính diện.
  • D. Phản ánh chân thực sự phức tạp của xã hội đương thời.

Câu 28: Nguyễn Du được đánh giá là một "thiên tài ngôn ngữ". Điều này thể hiện rõ nhất ở phương diện nào trong các tác phẩm của ông?

  • A. Khả năng sử dụng tiếng Việt một cách điêu luyện, tinh tế, giàu nhạc điệu và hình ảnh, đặc biệt là tiếng Việt Nôm.
  • B. Sự am hiểu sâu rộng về văn hóa và ngôn ngữ Hán.
  • C. Vận dụng linh hoạt các thể thơ truyền thống của dân tộc.
  • D. Sáng tạo ra nhiều từ ngữ mới, làm phong phú vốn từ vựng tiếng Việt.

Câu 29: Trong "Truyện Kiều", kết thúc truyện có hậu (Kiều đoàn viên). Tuy nhiên, nhiều nhà nghiên cứu vẫn cho rằng "Truyện Kiều" mang đậm chất bi kịch. Vì sao?

  • A. Vì Kiều phải trải qua quá nhiều đau khổ, mất mát trong cuộc đời.
  • B. Vì cái kết đoàn viên chỉ là sự gượng ép, không thể xóa nhòa những vết thương tinh thần sâu sắc mà Kiều đã phải chịu đựng.
  • C. Vì kết thúc có hậu không phù hợp với logic phát triển của câu chuyện.
  • D. Vì Nguyễn Du muốn gửi gắm một thông điệp bi quan về cuộc đời.

Câu 30: Nếu Nguyễn Trãi được xem là "anh hùng dân tộc, khí phách anh hùng", thì Nguyễn Du được ví như "tiếng nói nhân đạo, trái tim nhân ái". Sự so sánh này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về điều gì?

  • A. Vị trí và tầm quan trọng của hai nhà văn trong lịch sử văn học Việt Nam.
  • B. Sự khác biệt về phong cách sáng tác giữa hai thời đại văn học.
  • C. Những đóng góp của hai nhà văn cho nền văn hóa dân tộc.
  • D. Đặc điểm nổi bật nhất trong phong cách và tư tưởng của mỗi nhà văn: Nguyễn Trãi - tinh thần yêu nước, Nguyễn Du - lòng nhân ái.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Nguyễn Du sống trong giai đoạn lịch sử đầy biến động cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX ở Việt Nam. Biến động chính trị - xã hội nào *KHÔNG* trực tiếp ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc đời và sáng tác của ông?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: 'Thanh Hiên' là hiệu của Nguyễn Du. Ý nghĩa sâu sắc nhất mà bút hiệu này có thể gửi gắm về tâm trạng và con người Nguyễn Du là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Nguyễn Du được mệnh danh là 'Đại thi hào dân tộc' và 'Nhà nhân đạo chủ nghĩa'. Trong các tác phẩm của ông, yếu tố nào thể hiện rõ nhất tinh thần nhân đạo sâu sắc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: So sánh 'Thanh Hiên thi tập' và 'Đoạn trường tân thanh' (Truyện Kiều), điểm khác biệt *căn bản nhất* về mặt thể loại và ngôn ngữ sáng tác giữa hai tác phẩm này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong 'Truyện Kiều', Nguyễn Du đã sử dụng nhiều điển tích, điển cố văn học Trung Quốc. Mục đích chính của việc sử dụng này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Nguyễn Du từng trải qua một giai đoạn 'mười năm gió bụi'. Giai đoạn này có ảnh hưởng như thế nào đến phong cách thơ văn và nội dung sáng tác của ông?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong 'Độc Tiểu Thanh kí', câu thơ 'Văn chương mệnh bạc phận long đong' thể hiện nhận thức sâu sắc của Nguyễn Du về điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Nếu 'Truyện Kiều' được xem là tiếng nói 'đau đớn lòng' cho số phận con người, thì 'Văn tế thập loại chúng sinh' lại thể hiện điều gì *đặc biệt* trong tấm lòng nhân ái của Nguyễn Du?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong các biện pháp nghệ thuật Nguyễn Du sử dụng thành công, biện pháp nào đóng vai trò quan trọng trong việc khắc họa nội tâm nhân vật, đặc biệt là trong 'Truyện Kiều'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Nhận xét nào sau đây đánh giá *đúng nhất* về vị trí và tầm vóc của Nguyễn Du trong lịch sử văn học Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong bài thơ 'Truyện Kiều', Nguyễn Du viết: 'Đau đớn thay phận đàn bà/Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung'. Câu thơ này thể hiện điều gì *chủ yếu* trong tư tưởng nhân đạo của ông?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Theo bạn, yếu tố nào sau đây *KHÔNG* góp phần tạo nên giá trị nghệ thuật đặc sắc của 'Truyện Kiều'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong 'Văn tế thập loại chúng sinh', Nguyễn Du gọi những đối tượng được tế là 'hồn oan'. Cách gọi này thể hiện th??i độ và tình cảm gì của tác giả?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Nếu xem 'Truyện Kiều' là một bản cáo trạng đanh thép tố cáo xã hội, thì đối tượng bị tố cáo *chủ yếu* là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong 'Độc Tiểu Thanh kí', Nguyễn Du bày tỏ sự 'tấc dạ bi thương' cho Tiểu Thanh. Nỗi 'bi thương' này có điểm gì *khác biệt* so với nỗi 'đau đớn lòng' trong 'Truyện Kiều'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Nguyễn Du được xem là người kế thừa và phát triển xuất sắc dòng văn học nhân đạo Việt Nam. Trong các tác phẩm của ông, yếu tố nào thể hiện rõ nhất sự *phát triển* so với các tác giả trước đó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong 'Truyện Kiều', chi tiết 'Đạm Tiên báo mộng' có vai trò gì trong việc phát triển cốt truyện và thể hiện tư tưởng của tác giả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Nguyễn Du thường sử dụng hình ảnh thiên nhiên trong thơ để thể hiện tâm trạng nhân vật hoặc bộc lộ cảm xúc của chính mình. Cách sử dụng này được gọi là bút pháp gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong 'Truyện Kiều', đoạn trích 'Chị em Thúy Kiều' tập trung miêu tả vẻ đẹp của Thúy Vân và Thúy Kiều. Mục đích chính của Nguyễn Du khi miêu tả vẻ đẹp của hai chị em là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Nếu 'Truyện Kiều' là một tác phẩm mang tính 'tổng kết' văn học trung đại, thì ý nghĩa 'tổng kết' này thể hiện ở phương diện nào *rõ nhất*?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong 'Truyện Kiều', hình ảnh 'hoa trôi nước chảy' thường được sử dụng để biểu tượng cho điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: 'Văn tế thập loại chúng sinh' có thể được xem là một 'khúc ca bi tráng'. Yếu tố nào tạo nên tính 'bi tráng' cho tác phẩm này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong 'Độc Tiểu Thanh kí', Nguyễn Du sử dụng cụm từ 'hồ Tây Cấm miếu' để chỉ địa danh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Nếu 'Truyện Kiều' tập trung vào bi kịch của cá nhân, thì 'Văn tế thập loại chúng sinh' lại mở rộng phạm vi đến bi kịch của ai?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong 'Truyện Kiều', Nguyễn Du đã thể hiện thái độ như thế nào đối với đồng tiền?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Theo bạn, giá trị *hiện đại* nhất trong tư tưởng nhân đạo của Nguyễn Du là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong 'Truyện Kiều', Nguyễn Du đã xây dựng thành công nhiều nhân vật phản diện như Tú Bà, Mã Giám Sinh. Mục đích chính của việc xây dựng tuyến nhân vật này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Nguyễn Du được đánh giá là một 'thiên tài ngôn ngữ'. Điều này thể hiện rõ nhất ở phương diện nào trong các tác phẩm của ông?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong 'Truyện Kiều', kết thúc truyện có hậu (Kiều đoàn viên). Tuy nhiên, nhiều nhà nghiên cứu vẫn cho rằng 'Truyện Kiều' mang đậm chất bi kịch. Vì sao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Nếu Nguyễn Trãi được xem là 'anh hùng dân tộc, khí phách anh hùng', thì Nguyễn Du được ví như 'tiếng nói nhân đạo, trái tim nhân ái'. Sự so sánh này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyễn Du được xem là một "Đại thi hào dân tộc" của Việt Nam. Danh hiệu này chủ yếu được công nhận dựa trên giá trị nổi bật nào trong các tác phẩm của ông?

  • A. Sự đa dạng về thể loại thơ ca mà ông đã sáng tác.
  • B. Giá trị nhân đạo sâu sắc và tiếng nói cảm thương đối với con người.
  • C. Sử dụng thành công chữ Nôm, đưa văn học dân tộc lên một tầm cao mới.
  • D. Phản ánh chân thực và sinh động bức tranh xã hội phong kiến đương thời.

Câu 2: Trong bối cảnh lịch sử cuối thế kỷ XVIII - đầu XIX đầy biến động, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến việc hình thành tư tưởng nhân đạo trong sáng tác của Nguyễn Du?

  • A. Sự hưng thịnh của văn hóa Nho giáo và ảnh hưởng từ các nhà tư tưởng lớn.
  • B. Chính sách cai trị ổn định của triều Nguyễn, tạo điều kiện cho văn học phát triển.
  • C. Những trải nghiệm cá nhân về cuộc sống lưu lạc, chứng kiến cảnh khổ đau của nhân dân.
  • D. Ảnh hưởng từ trào lưu văn học phương Tây mới du nhập vào Việt Nam.

Câu 3: "Thanh Hiên thi tập" và "Nam trung tạp ngâm" là hai tập thơ chữ Hán tiêu biểu của Nguyễn Du. Điểm khác biệt chính về nội dung giữa hai tập thơ này là gì?

  • A. "Thanh Hiên thi tập" tập trung vào đề tài lịch sử, còn "Nam trung tạp ngâm" viết về tình yêu đôi lứa.
  • B. "Thanh Hiên thi tập" thể hiện tinh thần yêu nước, còn "Nam trung tạp ngâm" mang đậm chất trào phúng.
  • C. "Thanh Hiên thi tập" sử dụng thể thơ Đường luật, còn "Nam trung tạp ngâm" sử dụng thể thơ tự do.
  • D. "Thanh Hiên thi tập" thiên về抒情 (trữ tình), còn "Nam trung tạp ngâm" nặng về 詠史 (vịnh sử) và thế sự.

Câu 4: Trong "Truyện Kiều", Nguyễn Du đã sử dụng bút pháp nghệ thuật nào để khắc họa thành công nhân vật Thúy Kiều, một người phụ nữ tài sắc vẹn toàn nhưng chịu nhiều đau khổ?

  • A. Bút pháp hiện thực và nhân đạo sâu sắc.
  • B. Bút pháp lãng mạn và lý tưởng hóa.
  • C. Bút pháp tượng trưng và huyền ảo.
  • D. Bút pháp cổ điển và trang trọng.

Câu 5: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất tư tưởng nhân đạo của Nguyễn Du trong "Truyện Kiều"?

  • A. “Trăm năm trong cõi người ta, Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau.”
  • B. “Xót thương khi tỉnh khi say, Tấm thân tàn tạ đêm ngày long đong.”
  • C. “Đau đớn thay phận đàn bà, Hại thay mang lấy sắc tài làm chi.”
  • D. “Ngẫm hay muôn sự tại trời, Trời kia đã bắt làm người có thân.”

Câu 6: Trong "Truyện Kiều", Nguyễn Du đã phê phán xã hội phong kiến đương thời thông qua hình tượng nào là chủ yếu?

  • A. Hình tượng Từ Hải.
  • B. Hình tượng Thúy Kiều.
  • C. Hình tượng Hoạn Thư.
  • D. Hình tượng Kim Trọng.

Câu 7: Nguyễn Du đã sử dụng thể thơ nào là chủ yếu trong "Truyện Kiều" và thể thơ này có đặc điểm gì nổi bật, góp phần vào thành công của tác phẩm?

  • A. Thể thơ Đường luật, với sự chặt chẽ về niêm luật và đối.
  • B. Thể thơ song thất lục bát, với nhịp điệu nhanh, mạnh mẽ.
  • C. Thể thơ tự do, với sự phóng khoáng trong diễn đạt.
  • D. Thể thơ lục bát, với sự uyển chuyển, dễ dàng diễn tả tự sự và trữ tình.

Câu 8: So sánh "Truyện Kiều" của Nguyễn Du với "Kim Vân Kiều truyện" của Thanh Tâm Tài Nhân (Trung Quốc), đâu là điểm khác biệt lớn nhất về giá trị nội dung?

  • A. Về dung lượng, "Truyện Kiều" dài hơn và nhiều chi tiết hơn.
  • B. Về nghệ thuật kể chuyện, "Truyện Kiều" hấp dẫn và lôi cuốn hơn.
  • C. Về giá trị nhân đạo và tinh thần dân tộc, "Truyện Kiều" sâu sắc và đậm đà hơn.
  • D. Về ngôn ngữ, "Truyện Kiều" sử dụng nhiều điển tích, điển cố hơn.

Câu 9: Trong các tác phẩm sau đây, tác phẩm nào KHÔNG thuộc về sáng tác của Nguyễn Du?

  • A. Đoạn trường tân thanh (Truyện Kiều).
  • B. Chinh phụ ngâm.
  • C. Văn tế thập loại chúng sinh.
  • D. Thanh Hiên thi tập.

Câu 10: Nguyễn Du đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào đặc sắc trong câu thơ "Long lanh đáy nước in trời" (Truyện Kiều) để gợi tả vẻ đẹp của thiên nhiên?

  • A. Đảo ngữ và phép đối.
  • B. Ẩn dụ và hoán dụ.
  • C. Nhân hóa và so sánh.
  • D. Liệt kê và điệp từ.

Câu 11: "Văn tế thập loại chúng sinh" của Nguyễn Du thể hiện rõ nhất điều gì trong tư tưởng nhân đạo của ông?

  • A. Sự trân trọng vẻ đẹp thiên nhiên.
  • B. Khát vọng tự do và công lý.
  • C. Lòng thương cảm sâu sắc và sự bình đẳng hóa các số phận con người.
  • D. Tinh thần yêu nước và lòng tự hào dân tộc.

Câu 12: Trong "Truyện Kiều", chi tiết nào sau đây thể hiện sự phản kháng mạnh mẽ của Thúy Kiều đối với số phận và xã hội?

  • A. Việc Kiều bán mình chuộc cha.
  • B. Việc Kiều chấp nhận sống chung với Mã Giám Sinh.
  • C. Việc Kiều nghe theo lời khuyên của Giác Duyên để đi tu.
  • D. Việc Kiều tự tử ở lầu Ngưng Bích.

Câu 13: Nguyễn Du đã kế thừa và phát triển những yếu tố nào từ văn học dân gian trong sáng tác của mình?

  • A. Thể loại truyện Nôm bác học và ngôn ngữ trang trọng.
  • B. Thể thơ lục bát, ngôn ngữ bình dị, gần gũi đời sống và một số mô típ dân gian.
  • C. Cảm hứng lãng mạn và yếu tố kỳ ảo, hoang đường.
  • D. Kết cấu chương hồi và bút pháp tả chân chi tiết.

Câu 14: Trong "Truyện Kiều", hình ảnh "hoa ghen thua thắm, liễu hờn kém xanh" được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp của Thúy Kiều theo bút pháp nào?

  • A. Bút pháp tả thực.
  • B. Bút pháp lãng mạn.
  • C. Bút pháp ước lệ tượng trưng.
  • D. Bút pháp hiện đại.

Câu 15: "Đoạn trường tân thanh" có nghĩa là gì và nhan đề này thể hiện chủ đề chính nào của tác phẩm?

  • A. Khúc ca mới về tình yêu lứa đôi.
  • B. Tiếng kêu mới về nỗi đau đứt ruột.
  • C. Bài ca mới về cuộc sống tươi đẹp.
  • D. Âm thanh mới của thời đại mới.

Câu 16: Nguyễn Du đã sử dụng ngôn ngữ nào trong "Đoạn trường tân thanh" và điều này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của văn học Việt Nam?

  • A. Chữ Nôm, góp phần khẳng định vị thế của văn học dân tộc và tiếng Việt.
  • B. Chữ Hán, thể hiện sự uyên bác và bác học của tác giả.
  • C. Chữ Pháp, đánh dấu sự giao lưu văn hóa với phương Tây.
  • D. Chữ Latinh, thể hiện tinh thần đổi mới và hiện đại hóa văn học.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật trong phong cách nghệ thuật của Nguyễn Du?

  • A. Tính hiện thực sâu sắc.
  • B. Tính nhân đạo đậm đà.
  • C. Ngôn ngữ tinh tế, giàu chất trữ tình.
  • D. Tính trào phúng, đả kích xã hội mạnh mẽ.

Câu 18: Trong "Truyện Kiều", hình tượng nhân vật nào đại diện cho ước mơ về công lý và sức mạnh chính nghĩa?

  • A. Kim Trọng.
  • B. Từ Hải.
  • C. Thúy Vân.
  • D. Thúc Sinh.

Câu 19: "Bất tri tam bách dư niên hậu, Thiên hạ hà nhân khấp Tố Như?" (Không biết ba trăm năm lẻ nữa, Thiên hạ ai người khóc Tố Như chăng?). Câu thơ này của Nguyễn Du thể hiện điều gì?

  • A. Sự lo lắng về việc tác phẩm bị lãng quên.
  • B. Niềm tự hào về tài năng văn chương của bản thân.
  • C. Sự tự ý thức về giá trị tác phẩm và niềm khao khát được hậu thế tri âm.
  • D. Dự cảm về một tương lai tươi sáng cho văn học dân tộc.

Câu 20: Trong "Truyện Kiều", tình tiết "Kiều báo ân báo oán" có ý nghĩa gì trong việc thể hiện tư tưởng của Nguyễn Du?

  • A. Thể hiện khát vọng về công lý và sự trừng phạt cái ác, đền đáp cái thiện.
  • B. Khẳng định quan niệm "ở hiền gặp lành" của dân gian.
  • C. Thể hiện sự bi quan và bất lực trước xã hội.
  • D. Ca ngợi sức mạnh của đồng tiền và quyền lực.

Câu 21: Nguyễn Du sinh ra và lớn lên trong gia đình có truyền thống văn hóa và khoa bảng như thế nào?

  • A. Gia đình nông dân nghèo khó, nhưng giàu truyền thống hiếu học.
  • B. Gia đình đại quý tộc, có nhiều đời làm quan và truyền thống văn hóa.
  • C. Gia đình thương nhân giàu có, có điều kiện tiếp xúc với văn hóa ngoại lai.
  • D. Gia đình nhà nho nghèo, sống ẩn dật và lánh xa thế tục.

Câu 22: Trong "Truyện Kiều", Nguyễn Du đã miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên với mục đích nghệ thuật chủ yếu nào?

  • A. Để tạo ra những bức tranh phong cảnh tuyệt đẹp, mang tính trang trí.
  • B. Để thể hiện sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên.
  • C. Để thể hiện tâm trạng nhân vật và làm nổi bật vẻ đẹp, số phận con người.
  • D. Để phản ánh sự biến đổi của thời gian và quy luật tuần hoàn của vũ trụ.

Câu 23: "Chữ tâm" trong tư tưởng Nguyễn Du được thể hiện sâu sắc nhất qua tác phẩm nào?

  • A. Đoạn trường tân thanh (Truyện Kiều).
  • B. Thanh Hiên thi tập.
  • C. Văn tế thập loại chúng sinh.
  • D. Nam trung tạp ngâm.

Câu 24: Trong "Truyện Kiều", hình tượng "nấm mộ Đạm Tiên" có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Biểu tượng của tình yêu vĩnh cửu.
  • B. Biểu tượng của số phận con người tài hoa bạc mệnh và nỗi đau kiếp nhân sinh.
  • C. Biểu tượng của sự giải thoát khỏi đau khổ.
  • D. Biểu tượng của sự giàu sang và phú quý.

Câu 25: Nguyễn Du qua "Truyện Kiều" đã đóng góp lớn vào việc phát triển ngôn ngữ văn học dân tộc như thế nào?

  • A. Sáng tạo ra chữ Nôm.
  • B. Du nhập nhiều từ Hán Việt vào văn học.
  • C. Phổ biến lối văn biền ngẫu.
  • D. Nâng cao khả năng biểu đạt của tiếng Việt, làm giàu vốn từ vựng và ngữ pháp.

Câu 26: Trong "Truyện Kiều", chi tiết "Tiếng đàn Kiều" có vai trò gì trong việc thể hiện nội tâm nhân vật và phát triển cốt truyện?

  • A. Chỉ đơn thuần là một tài năng của Thúy Kiều.
  • B. Thể hiện nội tâm nhân vật và thúc đẩy sự phát triển của cốt truyện.
  • C. Tạo ra yếu tố lãng mạn và trữ tình cho tác phẩm.
  • D. Phản ánh đời sống văn hóa nghệ thuật đương thời.

Câu 27: Nguyễn Du thường sử dụng hình thức nghệ thuật đối lập trong "Truyện Kiều" để làm nổi bật điều gì?

  • A. Vẻ đẹp hài hòa của thiên nhiên và con người.
  • B. Sự vận động và biến đổi không ngừng của cuộc sống.
  • C. Những mâu thuẫn, xung đột trong xã hội và thân phận con người.
  • D. Sức mạnh của tình yêu và lòng chung thủy.

Câu 28: Trong "Truyện Kiều", hình tượng "ánh trăng" thường xuất hiện trong những khoảnh khắc nào và mang ý nghĩa tượng trưng gì?

  • A. Trong những khoảnh khắc vui tươi, hạnh phúc, tượng trưng cho niềm vui và hy vọng.
  • B. Trong những cảnh đoàn viên, sum họp, tượng trưng cho sự viên mãn.
  • C. Trong những cảnh chiến trận, tượng trưng cho sức mạnh và ý chí.
  • D. Trong những khoảnh khắc cô đơn, buồn bã, tượng trưng cho sự chia sẻ, đồng cảm và nỗi buồn.

Câu 29: Nguyễn Du có ảnh hưởng như thế nào đối với các thế hệ nhà văn Việt Nam sau này?

  • A. Không có ảnh hưởng đáng kể.
  • B. Có ảnh hưởng sâu rộng, là nguồn cảm hứng và bậc thầy cho nhiều thế hệ nhà văn.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các nhà văn cùng thời.
  • D. Ảnh hưởng chủ yếu trong lĩnh vực sử dụng chữ Nôm.

Câu 30: Nếu phải chọn một từ khóa để khái quát giá trị lớn nhất mà Nguyễn Du đã để lại cho văn học Việt Nam, bạn sẽ chọn từ khóa nào?

  • A. Hiện thực.
  • B. Tài hoa.
  • C. Nhân đạo.
  • D. Dân tộc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Nguyễn Du được xem là một 'Đại thi hào dân tộc' của Việt Nam. Danh hiệu này chủ yếu được công nhận dựa trên giá trị nổi bật nào trong các tác phẩm của ông?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong bối cảnh lịch sử cuối thế kỷ XVIII - đầu XIX đầy biến động, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến việc hình thành tư tưởng nhân đạo trong sáng tác của Nguyễn Du?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: 'Thanh Hiên thi tập' và 'Nam trung tạp ngâm' là hai tập thơ chữ Hán tiêu biểu của Nguyễn Du. Điểm khác biệt chính về nội dung giữa hai tập thơ này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong 'Truyện Kiều', Nguyễn Du đã sử dụng bút pháp nghệ thuật nào để khắc họa thành công nhân vật Thúy Kiều, một người phụ nữ tài sắc vẹn toàn nhưng chịu nhiều đau khổ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất tư tưởng nhân đạo của Nguyễn Du trong 'Truyện Kiều'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong 'Truyện Kiều', Nguyễn Du đã phê phán xã hội phong kiến đương thời thông qua hình tượng nào là chủ yếu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Nguyễn Du đã sử dụng thể thơ nào là chủ yếu trong 'Truyện Kiều' và thể thơ này có đặc điểm gì nổi bật, góp phần vào thành công của tác phẩm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: So sánh 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du với 'Kim Vân Kiều truyện' của Thanh Tâm Tài Nhân (Trung Quốc), đâu là điểm khác biệt lớn nhất về giá trị nội dung?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong các tác phẩm sau đây, tác phẩm nào KHÔNG thuộc về sáng tác của Nguyễn Du?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Nguyễn Du đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào đặc sắc trong câu thơ 'Long lanh đáy nước in trời' (Truyện Kiều) để gợi tả vẻ đẹp của thiên nhiên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: 'Văn tế thập loại chúng sinh' của Nguyễn Du thể hiện rõ nhất điều gì trong tư tưởng nhân đạo của ông?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong 'Truyện Kiều', chi tiết nào sau đây thể hiện sự phản kháng mạnh mẽ của Thúy Kiều đối với số phận và xã hội?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Nguyễn Du đã kế thừa và phát triển những yếu tố nào từ văn học dân gian trong sáng tác của mình?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong 'Truyện Kiều', hình ảnh 'hoa ghen thua thắm, liễu hờn kém xanh' được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp của Thúy Kiều theo bút pháp nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: 'Đoạn trường tân thanh' có nghĩa là gì và nhan đề này thể hiện chủ đề chính nào của tác phẩm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Nguyễn Du đã sử dụng ngôn ngữ nào trong 'Đoạn trường tân thanh' và điều này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển của văn học Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật trong phong cách nghệ thuật của Nguyễn Du?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong 'Truyện Kiều', hình tượng nhân vật nào đại diện cho ước mơ về công lý và sức mạnh chính nghĩa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: 'Bất tri tam bách dư niên hậu, Thiên hạ hà nhân khấp Tố Như?' (Không biết ba trăm năm lẻ nữa, Thiên hạ ai người khóc Tố Như chăng?). Câu thơ này của Nguyễn Du thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong 'Truyện Kiều', tình tiết 'Kiều báo ân báo oán' có ý nghĩa gì trong việc thể hiện tư tưởng của Nguyễn Du?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Nguyễn Du sinh ra và lớn lên trong gia đình có truyền thống văn hóa và khoa bảng như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong 'Truyện Kiều', Nguyễn Du đã miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên với mục đích nghệ thuật chủ yếu nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: 'Chữ tâm' trong tư tưởng Nguyễn Du được thể hiện sâu sắc nhất qua tác phẩm nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong 'Truyện Kiều', hình tượng 'nấm mộ Đạm Tiên' có ý nghĩa biểu tượng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Nguyễn Du qua 'Truyện Kiều' đã đóng góp lớn vào việc phát triển ngôn ngữ văn học dân tộc như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong 'Truyện Kiều', chi tiết 'Tiếng đàn Kiều' có vai trò gì trong việc thể hiện nội tâm nhân vật và phát triển cốt truyện?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Nguyễn Du thường sử dụng hình thức nghệ thuật đối lập trong 'Truyện Kiều' để làm nổi bật điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong 'Truyện Kiều', hình tượng 'ánh trăng' thường xuất hiện trong những khoảnh khắc nào và mang ý nghĩa tượng trưng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Nguyễn Du có ảnh hưởng như thế nào đối với các thế hệ nhà văn Việt Nam sau này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Nếu phải chọn một từ khóa để khái quát giá trị lớn nhất mà Nguyễn Du đã để lại cho văn học Việt Nam, bạn sẽ chọn từ khóa nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyễn Du được biết đến với những tên gọi nào khác ngoài tên chính của ông?

  • A. Tố Như và Tử Khanh
  • B. Thanh Hiên và Hồng Sơn
  • C. Lãng Du và Nhị Khanh
  • D. Tố Như, Thanh Hiên, Tiên Phong

Câu 2: Nguyễn Du sống trong giai đoạn lịch sử đầy biến động của Việt Nam. Biến động chính trị - xã hội nào KHÔNG thuộc bối cảnh thời đại của ông?

  • A. Khủng hoảng chế độ phong kiến nhà Lê
  • B. Các cuộc khởi nghĩa nông dân bùng nổ (khởi nghĩa Tây Sơn)
  • C. Thời kỳ Bắc thuộc lần thứ hai
  • D. Sự xâm lược của các thế lực phương Tây

Câu 3: Dòng nào sau đây thể hiện đúng nhất ảnh hưởng từ xuất thân gia đình đến sự nghiệp văn chương của Nguyễn Du?

  • A. Xuất thân nông thôn giúp Nguyễn Du am hiểu đời sống dân dã, chất phác.
  • B. Xuất thân từ gia đình đại quý tộc tạo điều kiện cho Nguyễn Du tiếp xúc văn hóa bác học, Hán học.
  • C. Gia đình buôn bán giúp Nguyễn Du có vốn sống phong phú về xã hội thị thành.
  • D. Xuất thân nhà nho nghèo thôi thúc Nguyễn Du đi sâu vào cảm xúc cá nhân, trữ tình.

Câu 4: Trong các tác phẩm sau, đâu là sáng tác tiêu biểu nhất của Nguyễn Du viết bằng chữ Nôm, thể hiện đậm nét giá trị nhân đạo và hiện thực?

  • A. Đoạn trường tân thanh (Truyện Kiều)
  • B. Thanh Hiên thi tập
  • C. Bắc hành tạp lục
  • D. Văn tế thập loại chúng sinh

Câu 5: Giá trị nhân đạo trong thơ văn Nguyễn Du được thể hiện tập trung nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên đất nước
  • B. Đề cao tinh thần thượng võ, yêu nước
  • C. Cảm thông sâu sắc với số phận con người, đặc biệt là người phụ nữ
  • D. Phê phán chiến tranh phi nghĩa, khát vọng hòa bình

Câu 6: Trong “Truyện Kiều”, nhân vật nào sau đây KHÔNG thuộc tuyến nhân vật phản diện, đối lập với các giá trị đạo đức?

  • A. Tú Bà
  • B. Thúy Vân
  • C. Mã Giám Sinh
  • D. Bạc Bà

Câu 7: Biện pháp nghệ thuật nào được Nguyễn Du sử dụng thành công trong “Truyện Kiều” để khắc họa nội tâm nhân vật một cách tinh tế, sâu sắc?

  • A. So sánh, ẩn dụ
  • B. Liệt kê, phóng đại
  • C. Điệp từ, điệp ngữ
  • D. Ước lệ, tượng trưng, tả cảnh ngụ tình

Câu 8: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phù hợp với phong cách ngôn ngữ thơ Nôm của Nguyễn Du trong “Truyện Kiều”?

  • A. Vừa trang trọng, bác học, vừa gần gũi, đời thường
  • B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố một cách sáng tạo
  • C. Hoàn toàn thuần Việt, ít chịu ảnh hưởng của Hán Việt
  • D. Giàu tính biểu cảm, gợi hình, giàu nhạc điệu

Câu 9: Trong “Văn tế thập loại chúng sinh”, Nguyễn Du thể hiện tư tưởng triết lý nào nổi bật?

  • A. Khổng giáo với trung quân ái quốc
  • B. Phật giáo với từ bi, bác ái, giải thoát khổ đau
  • C. Lão giáo với vô vi, tự do tự tại
  • D. Nho giáo với nhân, nghĩa, lễ, trí, tín

Câu 10: “Bắc hành tạp lục” là tập thơ chữ Hán ghi lại hành trình đi sứ Trung Quốc của Nguyễn Du. Nội dung chính của tập thơ này là gì?

  • A. Tình yêu quê hương đất nước sâu nặng
  • B. Khát vọng tự do, phóng khoáng
  • C. Ca ngợi cảnh đẹp thiên nhiên hùng vĩ
  • D. Ghi chép cảm xúc, suy tư về con người, cuộc sống trên đường đi sứ

Câu 11: So sánh “Thanh Hiên thi tập” và “Bắc hành tạp lục”, điểm khác biệt lớn nhất về mặt nội dung giữa hai tập thơ chữ Hán này là gì?

  • A. “Thanh Hiên thi tập” thiên về cảm xúc cá nhân, “Bắc hành tạp lục” mang tính chất nhật ký hành trình, quan sát xã hội.
  • B. “Thanh Hiên thi tập” ca ngợi thiên nhiên, “Bắc hành tạp lục” phê phán hiện thực.
  • C. “Thanh Hiên thi tập” viết về quá khứ, “Bắc hành tạp lục” viết về hiện tại.
  • D. “Thanh Hiên thi tập” mang giọng điệu trang trọng, “Bắc hành tạp lục” giọng điệu bình dị.

Câu 12: Trong các nhận định sau về Nguyễn Du, nhận định nào thể hiện sự đánh giá cao nhất về tầm vóc và vị trí của ông trong văn học Việt Nam?

  • A. Nguyễn Du là nhà thơ tiêu biểu của giai đoạn văn học trung đại.
  • B. Nguyễn Du là tác giả của “Truyện Kiều”, một tác phẩm nổi tiếng.
  • C. Nguyễn Du là Đại thi hào dân tộc, Danh nhân văn hóa thế giới.
  • D. Nguyễn Du là nhà thơ có nhiều đóng góp cho thể loại truyện Nôm.

Câu 13: Câu thơ “Chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài” trong “Truyện Kiều” thể hiện quan niệm gì của Nguyễn Du?

  • A. Tài năng quan trọng hơn đạo đức.
  • B. Đạo đức, tấm lòng nhân hậu quan trọng hơn tài năng.
  • C. Tài và tâm phải đi đôi với nhau.
  • D. Tài năng và đạo đức đều không quan trọng bằng số phận.

Câu 14: Phân tích đoạn trích “Chị em Thúy Kiều”, biện pháp nghệ thuật tả người đặc sắc nhất được Nguyễn Du sử dụng là gì?

  • A. Tả thực kết hợp tượng trưng
  • B. So sánh, ẩn dụ
  • C. Ước lệ, phóng đại
  • D. Lấy vẻ đẹp thiên nhiên để gợi tả vẻ đẹp con người (ước lệ tượng trưng)

Câu 15: Trong “Truyện Kiều”, chi tiết “Kim Trọng thư sinh trốn nhà theo Kiều” thể hiện điều gì về nhân vật Kim Trọng?

  • A. Tính cách ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.
  • B. Sự bồng bột, thiếu suy nghĩ chín chắn.
  • C. Tình yêu chân thành, dám vượt qua lễ giáo phong kiến.
  • D. Sự nông nổi, dễ thay lòng đổi dạ.

Câu 16: Đoạn thơ sau trong “Truyện Kiều” sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu:
“...Cỏ non xanh tận chân trời,
Cành lê trắng điểm một vài bông hoa…”

  • A. Tả cảnh ngụ tình
  • B. Nhân hóa
  • C. Hoán dụ
  • D. Ẩn dụ

Câu 17: Nhận xét nào đúng nhất về đóng góp của Nguyễn Du đối với thể loại truyện Nôm?

  • A. Nguyễn Du là người đầu tiên sáng tác truyện Nôm.
  • B. Nguyễn Du đã đưa truyện Nôm đạt đến đỉnh cao về nghệ thuật và nội dung.
  • C. Nguyễn Du giúp truyện Nôm trở nên phổ biến trong giới quý tộc.
  • D. Nguyễn Du làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Việt trong truyện Nôm.

Câu 18: Câu thơ nào sau đây KHÔNG thể hiện trực tiếp giá trị hiện thực trong “Truyện Kiều”?

  • A. “Trong tay đã sẵn đồng tiền,
    Dầu lòng đổi trắng thay đen khó gì!”
  • B. “Oan kia dễ có mấy đời,
    Mà người quân tử thác lời tại ai?”
  • C. “Bán mình đã động mười phân vẹn mười.”
  • D. “Người đâu gặp gỡ làm chi
    Trăm năm biết có duyên gì hay không?”

Câu 19: “Truyện Kiều” được xem là tiếng nói “đứt ruột” của Nguyễn Du. Điều gì đã khiến tác phẩm này mang đậm dấu ấn cá nhân và cảm xúc của tác giả đến vậy?

  • A. Nguyễn Du dịch “Truyện Kiều” từ một tác phẩm của Trung Quốc.
  • B. Nguyễn Du đã gửi gắm tâm tư, trải nghiệm cuộc đời mình vào nhân vật Kiều.
  • C. Nguyễn Du viết “Truyện Kiều” theo yêu cầu của triều đình.
  • D. Nguyễn Du muốn thông qua “Truyện Kiều” để giáo dục đạo đức cho người đời.

Câu 20: Trong “Truyện Kiều”, hình ảnh “hoa ghen thua thắm, liễu hờn kém xanh” được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp của nhân vật nào?

  • A. Thúy Kiều
  • B. Thúy Vân
  • C. Hoạn Thư
  • D. Kiều Nguyệt Nga

Câu 21: Nguyễn Du có những đóng góp to lớn cho nền văn học Việt Nam. Đâu KHÔNG phải là một đóng góp tiêu biểu của ông?

  • A. Đưa văn học dân tộc lên một tầm cao mới về tư tưởng và nghệ thuật.
  • B. Phát triển thể loại truyện Nôm đạt đến đỉnh cao.
  • C. Sáng tạo ra chữ Nôm.
  • D. Để lại nhiều tác phẩm có giá trị nhân văn sâu sắc.

Câu 22: “Văn tế thập loại chúng sinh” thường được đọc vào dịp nào?

  • A. Lễ hội đình đám
  • B. Lễ Vu Lan (xá tội vong nhân)
  • C. Ngày Tết Nguyên Đán
  • D. Lễ hội cầu mùa

Câu 23: Trong “Truyện Kiều”, hình ảnh “vầng trăng ai xẻ làm đôi” gợi liên tưởng đến điều gì trong số phận của Kiều?

  • A. Tình yêu đôi lứa dang dở.
  • B. Sự chia ly với gia đình.
  • C. Vẻ đẹp mong manh, dễ vỡ.
  • D. Sự chia cắt, đau khổ, bất hạnh trong cuộc đời.

Câu 24: Dòng thơ nào sau đây thể hiện trực tiếp sự cảm thông sâu sắc của Nguyễn Du với những số phận bất hạnh trong xã hội?

  • A. “Phong lưu rất mực hồng quần, Xuân xanh xấp xỉ tới tuần cập kê.”
  • B. “Rằng hồng nhan tự thuở xưa, Cái điều bạc mệnh có chừa ai đâu!”
  • C.

1 / 23

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Nguyễn Du được biết đến với những tên gọi nào khác ngoài tên chính của ông?

2 / 23

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Nguyễn Du sống trong giai đoạn lịch sử đầy biến động của Việt Nam. Biến động chính trị - xã hội nào KHÔNG thuộc bối cảnh thời đại của ông?

3 / 23

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Dòng nào sau đây thể hiện đúng nhất ảnh hưởng từ xuất thân gia đình đến sự nghiệp văn chương của Nguyễn Du?

4 / 23

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong các tác phẩm sau, đâu là sáng tác tiêu biểu nhất của Nguyễn Du viết bằng chữ Nôm, thể hiện đậm nét giá trị nhân đạo và hiện thực?

5 / 23

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Giá trị nhân đạo trong thơ văn Nguyễn Du được thể hiện tập trung nhất qua khía cạnh nào?

6 / 23

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong “Truyện Kiều”, nhân vật nào sau đây KHÔNG thuộc tuyến nhân vật phản diện, đối lập với các giá trị đạo đức?

7 / 23

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Biện pháp nghệ thuật nào được Nguyễn Du sử dụng thành công trong “Truyện Kiều” để khắc họa nội tâm nhân vật một cách tinh tế, sâu sắc?

8 / 23

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Nhận xét nào sau đây KHÔNG phù hợp với phong cách ngôn ngữ thơ Nôm của Nguyễn Du trong “Truyện Kiều”?

9 / 23

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong “Văn tế thập loại chúng sinh”, Nguyễn Du thể hiện tư tưởng triết lý nào nổi bật?

10 / 23

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: “Bắc hành tạp lục” là tập thơ chữ Hán ghi lại hành trình đi sứ Trung Quốc của Nguyễn Du. Nội dung chính của tập thơ này là gì?

11 / 23

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: So sánh “Thanh Hiên thi tập” và “Bắc hành tạp lục”, điểm khác biệt lớn nhất về mặt nội dung giữa hai tập thơ chữ Hán này là gì?

12 / 23

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong các nhận định sau về Nguyễn Du, nhận định nào thể hiện sự đánh giá cao nhất về tầm vóc và vị trí của ông trong văn học Việt Nam?

13 / 23

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Câu thơ “Chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài” trong “Truyện Kiều” thể hiện quan niệm gì của Nguyễn Du?

14 / 23

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Phân tích đoạn trích “Chị em Thúy Kiều”, biện pháp nghệ thuật tả người đặc sắc nhất được Nguyễn Du sử dụng là gì?

15 / 23

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong “Truyện Kiều”, chi tiết “Kim Trọng thư sinh trốn nhà theo Kiều” thể hiện điều gì về nhân vật Kim Trọng?

16 / 23

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Đoạn thơ sau trong “Truyện Kiều” sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu:
“...Cỏ non xanh tận chân trời,
Cành lê trắng điểm một vài bông hoa…”

17 / 23

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Nhận xét nào đúng nhất về đóng góp của Nguyễn Du đối với thể loại truyện Nôm?

18 / 23

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Câu thơ nào sau đây KHÔNG thể hiện trực tiếp giá trị hiện thực trong “Truyện Kiều”?

19 / 23

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: “Truyện Kiều” được xem là tiếng nói “đứt ruột” của Nguyễn Du. Điều gì đã khiến tác phẩm này mang đậm dấu ấn cá nhân và cảm xúc của tác giả đến vậy?

20 / 23

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong “Truyện Kiều”, hình ảnh “hoa ghen thua thắm, liễu hờn kém xanh” được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp của nhân vật nào?

21 / 23

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Nguyễn Du có những đóng góp to lớn cho nền văn học Việt Nam. Đâu KHÔNG phải là một đóng góp tiêu biểu của ông?

22 / 23

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: “Văn tế thập loại chúng sinh” thường được đọc vào dịp nào?

23 / 23

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong “Truyện Kiều”, hình ảnh “vầng trăng ai xẻ làm đôi” gợi liên tưởng đến điều gì trong số phận của Kiều?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyễn Du được biết đến là một nhà văn, nhà thơ lớn của dân tộc Việt Nam, đặc biệt nổi tiếng với tác phẩm nào sau đây được xem là đỉnh cao của văn học trung đại Việt Nam?

  • A. Thanh Hiên thi tập
  • B. Truyện Kiều (Đoạn trường tân thanh)
  • C. Bắc hành tạp lục
  • D. Văn tế thập loại chúng sinh

Câu 2: Thời đại lịch sử nào đã ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc đời và sáng tác của Nguyễn Du, khiến thơ văn ông mang đậm chất nhân đạo và cảm thương?

  • A. Thời kỳ Lê sơ thịnh trị
  • B. Thời kỳ nhà Lý dời đô ra Thăng Long
  • C. Giai đoạn cuối Lê - đầu Nguyễn với nhiều biến động xã hội
  • D. Thời kỳ nhà Trần kháng chiến chống quân Mông - Nguyên

Câu 3: Trong các tập thơ chữ Hán của Nguyễn Du, tập thơ nào thể hiện rõ nhất tâm sự u uất, nỗi cô đơn và cảm thức về sự vô thường của cuộc đời?

  • A. Thanh Hiên thi tập
  • B. Nam trung tạp ngâm
  • C. Bắc hành tạp lục
  • D. Hoàng Trì văn

Câu 4: Nguyễn Du đã sử dụng thể thơ truyền thống nào của dân tộc để sáng tác Truyện Kiều, góp phần làm nên thành công và sức sống lâu bền cho tác phẩm?

  • A. Thể thất ngôn bát cú Đường luật
  • B. Thể lục bát
  • C. Thể song thất lục bát
  • D. Thể phú

Câu 5: Một trong những giá trị nhân đạo sâu sắc của Truyện Kiều là tiếng nói thương cảm đối với số phận con người, đặc biệt là phụ nữ. Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất giá trị này?

  • A. Kiều bán mình chuộc cha
  • B. Kiều báo ân báo oán
  • C. Những lời than thân của Kiều trong lầu Ngưng Bích
  • D. Cảnh đoàn viên của Kiều và gia đình

Câu 6: Nghệ thuật tự sự trong Truyện Kiều có những đặc sắc gì, giúp Nguyễn Du khắc họa thành công nhân vật và diễn biến câu chuyện?

  • A. Cốt truyện đơn giản, ít tình tiết
  • B. Miêu tả ngoại hình nhân vật tỉ mỉ, chi tiết
  • C. Sử dụng yếu tố kỳ ảo để tăng tính hấp dẫn
  • D. Ngôn ngữ kể chuyện linh hoạt, giàu chất trữ tình và biểu cảm

Câu 7: Trong Truyện Kiều, nhân vật nào sau đây được xem là hiện thân cho khát vọng tự do, công lý và tinh thần phản kháng xã hội?

  • A. Kim Trọng
  • B. Từ Hải
  • C. Thúy Vân
  • D. Mã Giám Sinh

Câu 8: Câu thơ "Chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài" trong Truyện Kiều thể hiện quan niệm gì của Nguyễn Du về con người và giá trị sống?

  • A. Tài năng quan trọng hơn đạo đức
  • B. Tài và tâm là hai yếu tố ngang bằng
  • C. Đạo đức, tấm lòng nhân hậu là yếu tố quan trọng nhất
  • D. Tài năng và đạo đức đều không quan trọng bằng số phận

Câu 9: So với các tác phẩm văn học cùng thời, điều gì làm nên sự khác biệt và độc đáo trong thơ của Nguyễn Du?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố
  • B. Chú trọng miêu tả thiên nhiên hùng vĩ
  • C. Đề cao lý tưởng trung quân ái quốc
  • D. Tính nhân đạo sâu sắc và cảm quan hiện thực mới mẻ

Câu 10: Trong "Văn tế thập loại chúng sinh", Nguyễn Du đã thể hiện thái độ và tình cảm như thế nào đối với những "loại chúng sinh"?

  • A. Thương xót, cảm thông sâu sắc
  • B. Lên án, phê phán gay gắt
  • C. Thờ ơ, lạnh nhạt
  • D. Kính sợ, ngưỡng mộ

Câu 11: "Bắc hành tạp lục" của Nguyễn Du là tập thơ ghi lại những cảm xúc, suy tư của ông trong chuyến đi sứ sang Trung Quốc. Nội dung chính của tập thơ này là gì?

  • A. Miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên Trung Quốc
  • B. Ghi chép về phong tục, văn hóa và bày tỏ tâm sự của tác giả trên đường đi sứ
  • C. Ca ngợi sự giàu mạnh của triều đình nhà Thanh
  • D. Kể lại những khó khăn, vất vả của hành trình đi sứ

Câu 12: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật trong phong cách nghệ thuật thơ chữ Hán của Nguyễn Du?

  • A. Tính hàm súc, cô đọng
  • B. Giọng điệu trữ tình, tâm trạng
  • C. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cầu kỳ, trang trọng
  • D. Bút pháp tả cảnh ngụ tình

Câu 13: Trong "Truyện Kiều", biện pháp nghệ thuật nào được Nguyễn Du sử dụng đặc biệt thành công để khắc họa nội tâm nhân vật, làm cho nhân vật trở nên sống động và sâu sắc?

  • A. Liệt kê
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Miêu tả nội tâm

Câu 14: Đánh giá nào sau đây phản ánh đúng nhất về vị trí và tầm vóc của Nguyễn Du trong lịch sử văn học Việt Nam?

  • A. Nhà thơ tiêu biểu của văn học thế kỷ XVIII
  • B. Đại thi hào dân tộc, đỉnh cao của văn học trung đại Việt Nam
  • C. Nhà văn hiện thực phê phán xuất sắc
  • D. Người mở đường cho văn học lãng mạn Việt Nam

Câu 15: Nếu so sánh "Truyện Kiều" với "Kim Vân Kiều truyện" của Thanh Tâm Tài Nhân (Trung Quốc), điểm khác biệt lớn nhất về giá trị nhân đạo là gì?

  • A. Cả hai đều đề cao tình yêu tự do
  • B. Cả hai đều phê phán xã hội phong kiến
  • C. "Truyện Kiều" thể hiện sự cảm thông sâu sắc, thấm thía với số phận bi kịch của con người hơn
  • D. "Kim Vân Kiều truyện" tập trung vào yếu tố trinh tiết và đạo đức phong kiến hơn

Câu 16: Trong đoạn trích "Trao duyên" (Truyện Kiều), Kiều đã sử dụng những hình thức ngôn ngữ nào để thể hiện tâm trạng đau khổ, giằng xé của mình?

  • A. Ngôn ngữ kể chuyện khách quan, bình thản
  • B. Ngôn ngữ đối thoại trực tiếp với Kim Trọng
  • C. Ngôn ngữ độc thoại nội tâm, lý trí
  • D. Ngôn ngữ độc thoại nội tâm, vừa giãi bày vừa tự vấn

Câu 17: Hình ảnh "đầu tường lửa lựu lập lòe đâm bông" trong "Truyện Kiều" gợi liên tưởng đến điều gì về số phận và vẻ đẹp của Kiều?

  • A. Sức sống mãnh liệt, vượt lên khó khăn
  • B. Vẻ đẹp rực rỡ nhưng mong manh, dễ tàn
  • C. Tình yêu nồng cháy, đam mê
  • D. Sự cô đơn, lẻ loi

Câu 18: Trong "Đọc Tiểu Thanh ký", Nguyễn Du bày tỏ thái độ như thế nào đối với số phận của Tiểu Thanh và những người phụ nữ tài hoa bạc mệnh?

  • A. Xót thương, đồng cảm sâu sắc
  • B. Ngưỡng mộ, khâm phục tài năng
  • C. Chỉ trích, phê phán số phận
  • D. Bình thản, khách quan

Câu 19: Câu thơ "Bất tri tam bách dư niên hậu/Thiên hạ hà nhân khấp Tố Như" thể hiện điều gì trong tâm sự của Nguyễn Du?

  • A. Sự tự hào về tài năng của bản thân
  • B. Dự đoán về tương lai tươi sáng của đất nước
  • C. Nỗi cô đơn, hoài nghi về sự thấu hiểu của hậu thế
  • D. Khát vọng được nổi tiếng và lưu danh muôn đời

Câu 20: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về ngôn ngữ trong "Truyện Kiều"?

  • A. Giàu tính dân tộc và đại chúng
  • B. Vừa trang trọng, bác học vừa gần gũi, đời thường
  • C. Biến hóa linh hoạt, phù hợp với từng nhân vật và tình huống
  • D. Sử dụng nhiều từ Hán Việt, ít dùng từ thuần Việt

Câu 21: Hãy so sánh hình tượng nhân vật Thúy Kiều và nhân vật Đạm Tiên trong "Truyện Kiều". Điểm tương đồng nổi bật giữa hai nhân vật này là gì?

  • A. Cả hai đều có cuộc đời hạnh phúc, viên mãn
  • B. Cả hai đều là những người phụ nữ tài sắc nhưng bạc mệnh
  • C. Cả hai đều có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán
  • D. Cả hai đều đại diện cho vẻ đẹp lý tưởng của người phụ nữ

Câu 22: Trong "Văn tế thập loại chúng sinh", Nguyễn Du đã sử dụng hình thức nghệ thuật nào để thể hiện sự cảm thông và chia sẻ với "mười loại chúng sinh"?

  • A. Kịch
  • B. Hát nói
  • C. Văn tế
  • D. Thơ Đường luật

Câu 23: "Truyện Kiều" được xem là một "bản cáo trạng đanh thép" đối với xã hội phong kiến bất công. Chi tiết nào trong tác phẩm thể hiện rõ nhất tính chất "cáo trạng" này?

  • A. Cảnh Kiều gặp Kim Trọng
  • B. Cảnh Kiều báo ân báo oán
  • C. Cảnh Kiều sống trong lầu Ngưng Bích
  • D. Những cảnh Kiều bị bọn buôn người, bọn quan lại, cường hào áp bức, đày đọa

Câu 24: Trong các tác phẩm của Nguyễn Du, yếu tố "truyện" và yếu tố "thơ" hòa quyện vào nhau như thế nào, tạo nên đặc sắc riêng?

  • A. Yếu tố "truyện" lấn át yếu tố "thơ"
  • B. Yếu tố "thơ" làm cho yếu tố "truyện" thêm trữ tình, sâu lắng
  • C. Yếu tố "truyện" và "thơ" tách biệt nhau
  • D. Yếu tố "truyện" chỉ là cái cớ để thể hiện yếu tố "thơ"

Câu 25: Nếu Nguyễn Du sống ở thời đại ngày nay, với những vấn đề xã hội hiện tại, theo bạn, đề tài nào có thể thu hút sự quan tâm và trở thành nguồn cảm hứng sáng tác của ông?

  • A. Đề tài khoa học kỹ thuật
  • B. Đề tài chiến tranh và cách mạng
  • C. Đề tài về những mảnh đời bất hạnh, những vấn đề đạo đức xã hội
  • D. Đề tài về tình yêu đôi lứa trong xã hội hiện đại

Câu 26: "Đoạn trường tân thanh" (Truyện Kiều) có nghĩa là gì, và nhan đề này gợi cho bạn cảm nhận gì về nội dung tác phẩm?

  • A. Tiếng kêu mới về nỗi đau đứt ruột, gợi cảm nhận về một câu chuyện đầy bi thương
  • B. Khúc ca mới về tình yêu trong sáng, gợi cảm nhận về một câu chuyện lãng mạn
  • C. Bài hát mới về cuộc sống tươi đẹp, gợi cảm nhận về một câu chuyện lạc quan
  • D. Lời than mới về sự đổi thay của thời thế, gợi cảm nhận về một câu chuyện lịch sử

Câu 27: Trong "Truyện Kiều", chi tiết "hoa ghen thua thắm, liễu hờn kém xanh" thuộc biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì trong việc miêu tả vẻ đẹp của Thúy Kiều?

  • A. Ẩn dụ, tượng trưng cho vẻ đẹp tiềm ẩn của Kiều
  • B. Nhân hóa, làm nổi bật vẻ đẹp tuyệt sắc, khiến thiên nhiên cũng phải ghen hờn
  • C. So sánh, làm nổi bật vẻ đẹp của Kiều hơn hẳn hoa và liễu
  • D. Hoán dụ, gợi vẻ đẹp thanh tú, dịu dàng của Kiều

Câu 28: So sánh giọng điệu thơ trong "Thanh Hiên thi tập" và "Truyện Kiều". Sự khác biệt chính trong giọng điệu giữa hai tác phẩm này là gì?

  • A. Cả hai đều có giọng điệu trang trọng, uyên bác
  • B. Cả hai đều có giọng điệu trữ tình, da diết
  • C. "Thanh Hiên thi tập" giọng điệu u buồn, triết lý; "Truyện Kiều" giọng điệu kể chuyện, trữ tình, cảm thương
  • D. "Thanh Hiên thi tập" giọng điệu mạnh mẽ, hào hùng; "Truyện Kiều" giọng điệu nhẹ nhàng, bình dị

Câu 29: Trong "Truyện Kiều", yếu tố "báo ứng" được thể hiện như thế nào và có ý nghĩa gì trong việc thể hiện quan niệm của Nguyễn Du về cuộc đời?

  • A. Yếu tố "báo ứng" không được thể hiện rõ trong Truyện Kiều
  • B. Yếu tố "báo ứng" chỉ là hình thức nghệ thuật, không có ý nghĩa tư tưởng
  • C. Yếu tố "báo ứng" thể hiện quan niệm duy tâm của Nguyễn Du
  • D. Yếu tố "báo ứng" thể hiện quan niệm về luật nhân quả, thiện ác hữu báo, đồng thời gửi gắm niềm tin vào công lý

Câu 30: Nếu bạn là một đạo diễn sân khấu, bạn sẽ chọn đoạn trích nào trong "Truyện Kiều" để dàn dựng thành một vở kịch và vì sao?

  • A. Đoạn "Kiều gặp Kim Trọng", vì cảnh trí lãng mạn, dễ dàn dựng
  • B. Đoạn "Trao duyên", vì kịch tính cao, thể hiện xung đột nội tâm sâu sắc, giàu cảm xúc
  • C. Đoạn "Kiều báo ân báo oán", vì có nhiều nhân vật, hành động hấp dẫn
  • D. Đoạn "Kiều ở lầu Ngưng Bích", vì cảnh trí thiên nhiên đẹp, dễ tạo hiệu ứng sân khấu

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Nguyễn Du được biết đến là một nhà văn, nhà thơ lớn của dân tộc Việt Nam, đặc biệt nổi tiếng với tác phẩm nào sau đây được xem là đỉnh cao của văn học trung đại Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Thời đại lịch sử nào đã ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc đời và sáng tác của Nguyễn Du, khiến thơ văn ông mang đậm chất nhân đạo và cảm thương?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong các tập thơ chữ Hán của Nguyễn Du, tập thơ nào thể hiện rõ nhất tâm sự u uất, nỗi cô đơn và cảm thức về sự vô thường của cuộc đời?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Nguyễn Du đã sử dụng thể thơ truyền thống nào của dân tộc để sáng tác Truyện Kiều, góp phần làm nên thành công và sức sống lâu bền cho tác phẩm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Một trong những giá trị nhân đạo sâu sắc của Truyện Kiều là tiếng nói thương cảm đối với số phận con người, đặc biệt là phụ nữ. Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất giá trị này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Nghệ thuật tự sự trong Truyện Kiều có những đặc sắc gì, giúp Nguyễn Du khắc họa thành công nhân vật và diễn biến câu chuyện?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong Truyện Kiều, nhân vật nào sau đây được xem là hiện thân cho khát vọng tự do, công lý và tinh thần phản kháng xã hội?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Câu thơ 'Chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài' trong Truyện Kiều thể hiện quan niệm gì của Nguyễn Du về con người và giá trị sống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: So với các tác phẩm văn học cùng thời, điều gì làm nên sự khác biệt và độc đáo trong thơ của Nguyễn Du?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong 'Văn tế thập loại chúng sinh', Nguyễn Du đã thể hiện thái độ và tình cảm như thế nào đối với những 'loại chúng sinh'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: 'Bắc hành tạp lục' của Nguyễn Du là tập thơ ghi lại những cảm xúc, suy tư của ông trong chuyến đi sứ sang Trung Quốc. Nội dung chính của tập thơ này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật trong phong cách nghệ thuật thơ chữ Hán của Nguyễn Du?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong 'Truyện Kiều', biện pháp nghệ thuật nào được Nguyễn Du sử dụng đặc biệt thành công để khắc họa nội tâm nhân vật, làm cho nhân vật trở nên sống động và sâu sắc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Đánh giá nào sau đây phản ánh đúng nhất về vị trí và tầm vóc của Nguyễn Du trong lịch sử văn học Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Nếu so sánh 'Truyện Kiều' với 'Kim Vân Kiều truyện' của Thanh Tâm Tài Nhân (Trung Quốc), điểm khác biệt lớn nhất về giá trị nhân đạo là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong đoạn trích 'Trao duyên' (Truyện Kiều), Kiều đã sử dụng những hình thức ngôn ngữ nào để thể hiện tâm trạng đau khổ, giằng xé của mình?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Hình ảnh 'đầu tường lửa lựu lập lòe đâm bông' trong 'Truyện Kiều' gợi liên tưởng đến điều gì về số phận và vẻ đẹp của Kiều?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong 'Đọc Tiểu Thanh ký', Nguyễn Du bày tỏ thái độ như thế nào đối với số phận của Tiểu Thanh và những người phụ nữ tài hoa bạc mệnh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Câu thơ 'Bất tri tam bách dư niên hậu/Thiên hạ hà nhân khấp Tố Như' thể hiện điều gì trong tâm sự của Nguyễn Du?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về ngôn ngữ trong 'Truyện Kiều'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Hãy so sánh hình tượng nhân vật Thúy Kiều và nhân vật Đạm Tiên trong 'Truyện Kiều'. Điểm tương đồng nổi bật giữa hai nhân vật này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong 'Văn tế thập loại chúng sinh', Nguyễn Du đã sử dụng hình thức nghệ thuật nào để thể hiện sự cảm thông và chia sẻ với 'mười loại chúng sinh'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: 'Truyện Kiều' được xem là một 'bản cáo trạng đanh thép' đối với xã hội phong kiến bất công. Chi tiết nào trong tác phẩm thể hiện rõ nhất tính chất 'cáo trạng' này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong các tác phẩm của Nguyễn Du, yếu tố 'truyện' và yếu tố 'thơ' hòa quyện vào nhau như thế nào, tạo nên đặc sắc riêng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Nếu Nguyễn Du sống ở thời đại ngày nay, với những vấn đề xã hội hiện tại, theo bạn, đề tài nào có thể thu hút sự quan tâm và trở thành nguồn cảm hứng sáng tác của ông?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: 'Đoạn trường tân thanh' (Truyện Kiều) có nghĩa là gì, và nhan đề này gợi cho bạn cảm nhận gì về nội dung tác phẩm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong 'Truyện Kiều', chi tiết 'hoa ghen thua thắm, liễu hờn kém xanh' thuộc biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì trong việc miêu tả vẻ đẹp của Thúy Kiều?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: So sánh giọng điệu thơ trong 'Thanh Hiên thi tập' và 'Truyện Kiều'. Sự khác biệt chính trong giọng điệu giữa hai tác phẩm này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong 'Truyện Kiều', yếu tố 'báo ứng' được thể hiện như thế nào và có ý nghĩa gì trong việc thể hiện quan niệm của Nguyễn Du về cuộc đời?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Nếu bạn là một đạo diễn sân khấu, bạn sẽ chọn đoạn trích nào trong 'Truyện Kiều' để dàn dựng thành một vở kịch và vì sao?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyễn Du được người Việt Nam tôn vinh là "Đại thi hào dân tộc" bởi những đóng góp nào sau đây?

  • A. Ông là một vị quan thanh liêm, chính trực dưới triều Nguyễn.
  • B. Ông có nhiều bài thơ chữ Hán thể hiện lòng yêu nước sâu sắc.
  • C. Ông đã đi sứ Trung Quốc và ghi chép nhiều điều thú vị về đất nước này.
  • D. Ông là tác giả của "Truyện Kiều" và nhiều tác phẩm có giá trị nhân đạo, nghệ thuật cao.

Câu 2: "Thanh Hiên thi tập" của Nguyễn Du chủ yếu thể hiện khía cạnh nào trong con người và sự nghiệp của ông?

  • A. Khát vọng lập công danh, sự nghiệp hiển hách.
  • B. Niềm say mê với cuộc sống ẩn dật,远离尘世.
  • C. Tâm sự u uẩn, cô đơn và những trăn trở về thời thế, cuộc đời.
  • D. Tinh thần lạc quan, yêu đời và niềm tin vào tương lai tươi sáng.

Câu 3: Trong "Truyện Kiều", Nguyễn Du đã thể hiện tư tưởng nhân đạo sâu sắc, đặc biệt qua việc tập trung vào số phận của những người phụ nữ. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG thuộc tư tưởng nhân đạo đó?

  • A. Cảm thương sâu sắc cho những đau khổ, bất hạnh của Kiều.
  • B. Khẳng định số phận con người hoàn toàn do định mệnh sắp đặt.
  • C. Tố cáo các thế lực tàn bạo chà đạp lên quyền sống con người.
  • D. Trân trọng vẻ đẹp phẩm chất và khát vọng hạnh phúc của người phụ nữ.

Câu 4: Nguyễn Du chịu ảnh hưởng sâu sắc từ bối cảnh lịch sử - xã hội nào khi sáng tác "Truyện Kiều"?

  • A. Thời kỳ đất nước thái bình, thịnh trị dưới triều Lê.
  • B. Giai đoạn nhà Nguyễn mới thành lập, kỷ cương phép nước được thiết lập.
  • C. Thời đại phong kiến khủng hoảng, rối ren, nhiều biến động lớn.
  • D. Thời kỳ giao lưu văn hóa mạnh mẽ với phương Tây.

Câu 5: "Truyện Kiều" được viết bằng thể thơ nào, và thể thơ này có đặc điểm nổi bật gì trong việc thể hiện nội dung tác phẩm?

  • A. Thể thơ lục bát, uyển chuyển, linh hoạt, phù hợp kể chuyện và diễn tả tâm trạng.
  • B. Thể thơ thất ngôn bát cú, trang trọng, nghiêm túc, thể hiện tính chất bi tráng.
  • C. Thể thơ song thất lục bát, nhịp điệu nhanh, mạnh, tạo không khí sôi động.
  • D. Thể thơ tự do, phóng khoáng, thể hiện sự phá cách trong nghệ thuật.

Câu 6: Trong "Truyện Kiều", chi tiết "Đạm Tiên báo mộng" có vai trò gì trong việc phát triển cốt truyện và thể hiện chủ đề tác phẩm?

  • A. Làm tăng thêm yếu tố kỳ ảo, hoang đường cho câu chuyện.
  • B. Giới thiệu về lai lịch và tài sắc của Thúy Kiều.
  • C. Thể hiện niềm tin của Nguyễn Du vào số mệnh và thế giới tâm linh.
  • D. Gợi mở về số phận bi kịch của Kiều và đặt ra vấn đề về nhân quả,報应.

Câu 7: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về ngôn ngữ nghệ thuật trong "Truyện Kiều" của Nguyễn Du?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố bác học, tạo nên vẻ trang trọng,古雅.
  • B. Giàu chất liệu dân gian, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày, tinh tế, gợi cảm.
  • C. Chủ yếu sử dụng từ Hán Việt để tăng tính trang nghiêm, lịch sự.
  • D. Ảnh hưởng nhiều từ văn phong biền ngẫu,富丽, hoa mỹ, chú trọng hình thức.

Câu 8: Trong các tác phẩm sau, tác phẩm nào KHÔNG phải do Nguyễn Du sáng tác?

  • A. Văn tế thập loại chúng sinh
  • B. Bắc hành tạp lục
  • C. Hịch tướng sĩ
  • D. Thanh Hiên thi tập

Câu 9: Theo bạn, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất tạo nên giá trị hiện đại của "Truyện Kiều" trong văn học Việt Nam?

  • A. Kết cấu chương hồi phức tạp, đồ sộ.
  • B. Sử dụng thể thơ lục bát truyền thống.
  • C. Đề tài về cuộc đời người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
  • D. Tấm lòng nhân đạo sâu sắc và tiếng nói đề cao quyền sống con người.

Câu 10: Nếu so sánh "Truyện Kiều" với các tác phẩm văn học trung đại Việt Nam khác, điểm khác biệt nổi bật nhất của "Truyện Kiều" là gì?

  • A. Tính chất thế sự, đời tư sâu sắc, khác với khuynh hướng sử thi,志怪 thường thấy.
  • B. Đề cao hình tượng người anh hùng lý tưởng.
  • C. Chú trọng yếu tố tôn giáo, tâm linh.
  • D. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường.

Câu 11: Trong "Truyện Kiều", Nguyễn Du đã sử dụng bút pháp tả cảnh ngụ tình đặc sắc. Hãy chọn một câu thơ thể hiện rõ nhất bút pháp này.

  • A. Trải bao thơn thớt bấy nhiêu nghìn trùng.
  • B. Cỏ non xanh tận chân trời,
    Cành lê trắng điểm một vài bông hoa.
  • C. Long lanh đáy nước in trời.
  • D. Người lên ngựa, kẻ chia bào,
    Rừng phong thu đã染 màu quan san.

Câu 12: "Văn tế thập loại chúng sinh" của Nguyễn Du thể hiện điều gì sâu sắc nhất về tấm lòng và tư tưởng của tác giả?

  • A. Sự am hiểu sâu sắc về Phật pháp và triết lý nhà Phật.
  • B. Khả năng sử dụng thể văn tế điêu luyện, giàu cảm xúc.
  • C. Lòng thương cảm sâu sắc, bao la đối với những kiếp người bất hạnh, đau khổ.
  • D. Tinh thần phản kháng xã hội mạnh mẽ, trực diện.

Câu 13: Trong "Truyện Kiều", hình tượng nhân vật Thúy Kiều được xây dựng như một điển hình cho vẻ đẹp nào của người phụ nữ Việt Nam?

  • A. Vẻ đẹp quyền lực, mạnh mẽ, vượt trội.
  • B. Vẻ đẹp trí tuệ, thông thái, hơn người.
  • C. Vẻ đẹp thánh thiện, thoát tục, siêu nhiên.
  • D. Vẻ đẹp tài sắc vẹn toàn, phẩm hạnh cao quý nhưng đầy bi kịch.

Câu 14: Nguyễn Du đã sử dụng yếu tố "ước lệ" trong "Truyện Kiều" như thế nào để khắc họa nhân vật và miêu tả thế giới?

  • A. Sử dụng hình ảnh tượng trưng, mang tính quy phạm để gợi tả vẻ đẹp, phẩm chất, số phận nhân vật.
  • B. Miêu tả cảnh vật, thiên nhiên một cách chân thực, tỉ mỉ,客觀.
  • C. Tập trung vào miêu tả nội tâm, diễn biến tâm lý nhân vật một cách sâu sắc, tinh tế.
  • D. Kết hợp yếu tố hiện thực và lãng mạn để tạo nên bức tranh sinh động, đa chiều.

Câu 15: "Truyện Kiều" có giá trị hiện thực sâu sắc, phản ánh bức tranh xã hội đương thời. Hãy chỉ ra một phương diện hiện thực được Nguyễn Du thể hiện rõ nét nhất.

  • A. Cuộc sống sinh hoạt của giới quý tộc,官僚.
  • B. Sự bất công, tàn bạo của xã hội phong kiến, đặc biệt đối với người phụ nữ.
  • C. Khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp, trù phú của đất nước.
  • D. Đời sống văn hóa, tín ngưỡng phong phú của nhân dân.

Câu 16: Trong "Truyện Kiều", Nguyễn Du đã thể hiện thái độ như thế nào đối với đồng tiền và sức mạnh của nó trong xã hội?

  • A. Ngợi ca vai trò tích cực của đồng tiền trong việc phát triển kinh tế.
  • B. Xem đồng tiền là biểu tượng của sự giàu sang, phú quý.
  • C. Phê phán sức mạnh tha hóa của đồng tiền, đồng tiền có thể chi phối mọi quan hệ xã hội.
  • D. Cho rằng đồng tiền không có vai trò gì đáng kể trong cuộc sống con người.

Câu 17: "Bắc hành tạp lục" của Nguyễn Du là tập thơ ghi lại những trải nghiệm và suy nghĩ của ông trong chuyến đi sứ sang Trung Quốc. Nội dung chủ yếu của tập thơ này là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ của đất nước Trung Hoa.
  • B. Miêu tả cuộc sống xa hoa, tráng lệ nơi kinh thành.
  • C. Thể hiện niềm tự hào về văn hóa, lịch sử dân tộc.
  • D. Ghi chép về phong tục, văn hóa Trung Quốc và bày tỏ tâm sự hoài cổ,忧时.

Câu 18: Trong "Truyện Kiều", hình ảnh "hoa" và "nguyệt" thường được sử dụng với ý nghĩa tượng trưng nào?

  • A. "Hoa" tượng trưng cho sự tươi trẻ, "nguyệt" tượng trưng cho sự vĩnh hằng.
  • B. "Hoa" tượng trưng cho vẻ đẹp, tài sắc người phụ nữ, "nguyệt" tượng trưng cho tình yêu, nỗi cô đơn.
  • C. "Hoa" tượng trưng cho cuộc sống tươi vui, "nguyệt" tượng trưng cho sự buồn bã, chia ly.
  • D. "Hoa" tượng trưng cho sự giàu sang, phú quý, "nguyệt" tượng trưng cho sự thanh cao, thoát tục.

Câu 19: Nguyễn Du được đánh giá là một nhà văn hiện thực xuất sắc. Điều này thể hiện rõ nhất qua phương diện nào trong sáng tác của ông?

  • A. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường trong cốt truyện.
  • B. Tập trung miêu tả thế giới nội tâm nhân vật.
  • C. Phản ánh chân thực cuộc sống xã hội đương thời với những mâu thuẫn, bất công.
  • D. Đề cao vẻ đẹp lý tưởng của con người.

Câu 20: Trong "Truyện Kiều", hình ảnh "Kim - Vân - Kiều" tượng trưng cho mối quan hệ nào trong gia đình và xã hội?

  • A. Quan hệ bạn bè tri kỷ.
  • B. Quan hệ thầy trò.
  • C. Quan hệ chủ tớ.
  • D. Quan hệ huyết thống, tình chị em và tình yêu đôi lứa trắc trở.

Câu 21: Nguyễn Du đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào sau đây để tăng cường tính biểu cảm và gợi hình cho ngôn ngữ thơ trong "Truyện Kiều"?

  • A. So sánh, ẩn dụ, nhân hóa, hoán dụ.
  • B. Liệt kê, trùng điệp, phóng đại.
  • C. Câu hỏi tu từ, cảm thán, hô ứng.
  • D. Điệp ngữ, chơi chữ, nói giảm nói tránh.

Câu 22: "Truyện Kiều" được xem là đỉnh cao của văn học trung đại Việt Nam. Yếu tố nào KHÔNG góp phần tạo nên đỉnh cao này?

  • A. Giá trị nhân đạo sâu sắc.
  • B. Giá trị nghệ thuật độc đáo, điêu luyện.
  • C. Cốt truyện hoàn toàn hư cấu,缺乏 tính hiện thực.
  • D. Ảnh hưởng sâu rộng trong đời sống văn hóa, tinh thần dân tộc.

Câu 23: Trong "Truyện Kiều", chi tiết "Tiếng đàn của Kiều" có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý.
  • B. Biểu tượng cho tài năng, tâm hồn nghệ sĩ và nỗi lòng u uẩn của Kiều.
  • C. Biểu tượng cho quyền lực và địa vị xã hội.
  • D. Biểu tượng cho khát vọng tự do, phóng khoáng.

Câu 24: Nếu Nguyễn Du không viết "Truyện Kiều" bằng chữ Nôm mà bằng chữ Hán, theo bạn, giá trị và sức lan tỏa của tác phẩm có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Có thể giảm sức lan tỏa vì chữ Nôm gần gũi với đông đảo quần chúng hơn chữ Hán.
  • B. Không ảnh hưởng nhiều vì giá trị tác phẩm nằm ở nội dung chứ không phải ngôn ngữ.
  • C. Có thể tăng thêm giá trị vì chữ Hán thể hiện sự bác học, uyên thâm.
  • D. Rất khó để đánh giá vì đây chỉ là giả định.

Câu 25: Trong "Truyện Kiều", Nguyễn Du đã thể hiện quan niệm về "tài mệnh tương đố" như thế nào?

  • A. Người có tài thường gặp nhiều may mắn, thuận lợi.
  • B. Tài năng và số mệnh không liên quan đến nhau.
  • C. Người có tài thường có số mệnh tốt đẹp hơn người bình thường.
  • D. Người có tài thường gặp nhiều trắc trở, bất hạnh trong cuộc đời.

Câu 26: Hãy chọn cụm từ KHÔNG phù hợp khi nói về phong cách nghệ thuật của Nguyễn Du.

  • A. Hiện thực sâu sắc, nhân đạo.
  • B. Lãng mạn, bay bổng, thoát ly hiện thực.
  • C. Ngôn ngữ bình dị, tinh tế, giàu chất dân gian.
  • D. Bút pháp tả cảnh ngụ tình đặc sắc.

Câu 27: Trong "Truyện Kiều", Nguyễn Du đã xây dựng thành công nhiều tuyến nhân vật khác nhau. Tuyến nhân vật nào được xem là trung tâm và thể hiện rõ nhất tư tưởng chủ đề của tác phẩm?

  • A. Tuyến nhân vật phản diện (Mã Giám Sinh, Tú Bà, Hồ Tôn Hiến...).
  • B. Tuyến nhân vật phụ (Kim Trọng, Từ Hải...).
  • C. Tuyến nhân vật chính diện, đặc biệt là Thúy Kiều.
  • D. Các tuyến nhân vật đều có vai trò ngang nhau.

Câu 28: "Truyện Kiều" có ảnh hưởng sâu rộng đến văn hóa và đời sống tinh thần của người Việt Nam. Hãy nêu một biểu hiện cụ thể của ảnh hưởng này.

  • A. Được dịch ra nhiều thứ tiếng trên thế giới.
  • B. Được đưa vào chương trình giảng dạy ở nhiều cấp học.
  • C. Trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều loại hình nghệ thuật khác (sân khấu, điện ảnh, âm nhạc...).
  • D. Tất cả các đáp án trên.

Câu 29: Nếu bạn là đạo diễn dựng vở kịch "Truyện Kiều", bạn sẽ tập trung khai thác yếu tố nào nhất để thu hút khán giả hiện đại?

  • A. Yếu tố lịch sử, tái hiện bối cảnh xã hội phong kiến.
  • B. Yếu tố tâm lý, khắc họa sâu sắc bi kịch và khát vọng của nhân vật.
  • C. Yếu tố hài hước, tạo không khí vui vẻ, giải trí.
  • D. Yếu tố kỳ ảo, tăng cường tính hấp dẫn về mặt hình thức.

Câu 30: Theo bạn, bài học lớn nhất mà "Truyện Kiều" mang lại cho thế hệ trẻ ngày nay là gì?

  • A. Bài học về cách sử dụng ngôn ngữ tiếng Việt.
  • B. Bài học về lịch sử và văn hóa truyền thống.
  • C. Bài học về lòng nhân ái, sự cảm thông và trân trọng giá trị con người.
  • D. Bài học về cách vượt qua khó khăn, thử thách trong cuộc sống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Nguyễn Du được người Việt Nam tôn vinh là 'Đại thi hào dân tộc' bởi những đóng góp nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: 'Thanh Hiên thi tập' của Nguyễn Du chủ yếu thể hiện khía cạnh nào trong con người và sự nghiệp của ông?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong 'Truyện Kiều', Nguyễn Du đã thể hiện tư tưởng nhân đạo sâu sắc, đặc biệt qua việc tập trung vào số phận của những người phụ nữ. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG thuộc tư tưởng nhân đạo đó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Nguyễn Du chịu ảnh hưởng sâu sắc từ bối cảnh lịch sử - xã hội nào khi sáng tác 'Truyện Kiều'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: 'Truyện Kiều' được viết bằng thể thơ nào, và thể thơ này có đặc điểm nổi bật gì trong việc thể hiện nội dung tác phẩm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong 'Truyện Kiều', chi tiết 'Đạm Tiên báo mộng' có vai trò gì trong việc phát triển cốt truyện và thể hiện chủ đề tác phẩm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về ngôn ngữ nghệ thuật trong 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong các tác phẩm sau, tác phẩm nào KHÔNG phải do Nguyễn Du sáng tác?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Theo bạn, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất tạo nên giá trị hiện đại của 'Truyện Kiều' trong văn học Việt Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Nếu so sánh 'Truyện Kiều' với các tác phẩm văn học trung đại Việt Nam khác, điểm khác biệt nổi bật nhất của 'Truyện Kiều' là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong 'Truyện Kiều', Nguyễn Du đã sử dụng bút pháp tả cảnh ngụ tình đặc sắc. Hãy chọn một câu thơ thể hiện rõ nhất bút pháp này.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: 'Văn tế thập loại chúng sinh' của Nguyễn Du thể hiện điều gì sâu sắc nhất về tấm lòng và tư tưởng của tác giả?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong 'Truyện Kiều', hình tượng nhân vật Thúy Kiều được xây dựng như một điển hình cho vẻ đẹp nào của người phụ nữ Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Nguyễn Du đã sử dụng yếu tố 'ước lệ' trong 'Truyện Kiều' như thế nào để khắc họa nhân vật và miêu tả thế giới?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: 'Truyện Kiều' có giá trị hiện thực sâu sắc, phản ánh bức tranh xã hội đương thời. Hãy chỉ ra một phương diện hiện thực được Nguyễn Du thể hiện rõ nét nhất.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong 'Truyện Kiều', Nguyễn Du đã thể hiện thái độ như thế nào đối với đồng tiền và sức mạnh của nó trong xã hội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: 'Bắc hành tạp lục' của Nguyễn Du là tập thơ ghi lại những trải nghiệm và suy nghĩ của ông trong chuyến đi sứ sang Trung Quốc. Nội dung chủ yếu của tập thơ này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong 'Truyện Kiều', hình ảnh 'hoa' và 'nguyệt' thường được sử dụng với ý nghĩa tượng trưng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Nguyễn Du được đánh giá là một nhà văn hiện thực xuất sắc. Điều này thể hiện rõ nhất qua phương diện nào trong sáng tác của ông?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong 'Truyện Kiều', hình ảnh 'Kim - Vân - Kiều' tượng trưng cho mối quan hệ nào trong gia đình và xã hội?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Nguyễn Du đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào sau đây để tăng cường tính biểu cảm và gợi hình cho ngôn ngữ thơ trong 'Truyện Kiều'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: 'Truyện Kiều' được xem là đỉnh cao của văn học trung đại Việt Nam. Yếu tố nào KHÔNG góp phần tạo nên đỉnh cao này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong 'Truyện Kiều', chi tiết 'Tiếng đàn của Kiều' có ý nghĩa biểu tượng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Nếu Nguyễn Du không viết 'Truyện Kiều' bằng chữ Nôm mà bằng chữ Hán, theo bạn, giá trị và sức lan tỏa của tác phẩm có thể bị ảnh hưởng như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong 'Truyện Kiều', Nguyễn Du đã thể hiện quan niệm về 'tài mệnh tương đố' như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Hãy chọn cụm từ KHÔNG phù hợp khi nói về phong cách nghệ thuật của Nguyễn Du.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong 'Truyện Kiều', Nguyễn Du đã xây dựng thành công nhiều tuyến nhân vật khác nhau. Tuyến nhân vật nào được xem là trung tâm và thể hiện rõ nhất tư tưởng chủ đề của tác phẩm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: 'Truyện Kiều' có ảnh hưởng sâu rộng đến văn hóa và đời sống tinh thần của người Việt Nam. Hãy nêu một biểu hiện cụ thể của ảnh hưởng này.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Nếu bạn là đạo diễn dựng vở kịch 'Truyện Kiều', bạn sẽ tập trung khai thác yếu tố nào nhất để thu hút khán giả hiện đại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Theo bạn, bài học lớn nhất mà 'Truyện Kiều' mang lại cho thế hệ trẻ ngày nay là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyễn Du được hậu thế mệnh danh là "Đại thi hào dân tộc" bởi những đóng góp to lớn nào cho nền văn học Việt Nam?

  • A. Ông là người có nhiều tác phẩm dịch thuật từ văn học Trung Quốc.
  • B. Ông có công lớn trong việc phổ biến thể thơ Đường luật tại Việt Nam.
  • C. Các tác phẩm của ông được dịch ra nhiều thứ tiếng trên thế giới.
  • D. Tác phẩm của ông đạt đến đỉnh cao của văn học cổ điển Việt Nam, thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc và nghệ thuật độc đáo.

Câu 2: "Truyện Kiều" của Nguyễn Du được viết bằng thể thơ nào, và thể thơ này có đặc điểm nổi bật gì trong việc kể chuyện và diễn tả tâm trạng nhân vật?

  • A. Thể song thất lục bát, có tính trang trọng, phù hợp với nội dung lịch sử.
  • B. Thể lục bát, uyển chuyển, linh hoạt, giàu âm điệu, phù hợp với việc kể chuyện và diễn tả tâm lý nhân vật.
  • C. Thể thơ tự do, phóng khoáng, thể hiện sự phá cách trong nghệ thuật.
  • D. Thể ngũ ngôn tứ tuyệt, ngắn gọn, hàm súc, tập trung diễn tả cảm xúc tức thời.

Câu 3: Trong "Truyện Kiều", chi tiết "chú trọng tả cảnh thiên nhiên" có vai trò như thế nào trong việc thể hiện nội dung và tư tưởng tác phẩm?

  • A. Chỉ đơn thuần làm đẹp cho câu chuyện, tăng tính hấp dẫn về hình thức.
  • B. Giúp người đọc hình dung rõ hơn về không gian và thời gian diễn ra câu chuyện.
  • C. Vừa phản ánh vẻ đẹp thiên nhiên đất nước, vừa thể hiện tâm trạng nhân vật, đồng thời góp phần dự báo số phận của họ.
  • D. Thể hiện sự tài hoa của Nguyễn Du trong việc sử dụng ngôn ngữ miêu tả.

Câu 4: So sánh "Văn tế thập loại chúng sinh" với "Truyện Kiều", điểm khác biệt lớn nhất trong giọng điệu và cảm hứng chủ đạo của hai tác phẩm này là gì?

  • A. "Văn tế thập loại chúng sinh" mang giọng điệu bi thương, cảm hứng từ bi, còn "Truyện Kiều" đa dạng hơn, vừa bi vừa trữ tình, thể hiện cảm hứng nhân văn sâu sắc.
  • B. Cả hai tác phẩm đều có giọng điệu trang trọng, thể hiện sự tôn kính với các giá trị đạo đức truyền thống.
  • C. "Văn tế thập loại chúng sinh" mang giọng điệu mạnh mẽ, tố cáo, còn "Truyện Kiều" giọng điệu nhẹ nhàng, tâm tình.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể, cả hai đều thể hiện sự cảm thương đối với con người.

Câu 5: Nguyễn Du đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào đặc sắc trong "Truyện Kiều" để khắc họa thành công nhân vật Thúy Kiều, một người phụ nữ tài sắc vẹn toàn nhưng đầy đau khổ?

  • A. Chủ yếu sử dụng bút pháp ước lệ, tượng trưng để tạo nên vẻ đẹp lý tưởng của nhân vật.
  • B. Kết hợp bút pháp tả thực và tượng trưng, đặc biệt chú trọng miêu tả nội tâm nhân vật qua ngôn ngữ và hành động.
  • C. Sử dụng yếu tố kỳ ảo, hoang đường để tăng thêm sự hấp dẫn cho nhân vật.
  • D. Tập trung vào miêu tả ngoại hình, ít đi sâu vào thế giới nội tâm nhân vật.

Câu 6: Trong bối cảnh xã hội Việt Nam cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX, điều gì đã ảnh hưởng sâu sắc đến tư tưởng và sáng tác của Nguyễn Du, khiến thơ văn ông mang đậm chất nhân đạo?

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ của Nho giáo chính thống.
  • B. Ảnh hưởng từ văn hóa phương Tây du nhập vào Việt Nam.
  • C. Cuộc sống sung túc và địa vị xã hội cao của gia đình Nguyễn Du.
  • D. Những biến động lịch sử, xã hội, đặc biệt là cuộc sống khổ cực của người dân và sự suy tàn của chế độ phong kiến.

Câu 7: Xét về giá trị nội dung, điểm nổi bật nhất trong các tác phẩm của Nguyễn Du là gì?

  • A. Giá trị hiện thực sâu sắc, phản ánh chân thực xã hội đương thời.
  • B. Giá trị nghệ thuật độc đáo, thể hiện tài năng bậc thầy về ngôn ngữ và hình tượng.
  • C. Giá trị nhân đạo sâu sắc, đề cao tình người, lòng trắc ẩn và quyền sống của con người.
  • D. Giá trị lịch sử to lớn, ghi lại những sự kiện và biến động quan trọng của dân tộc.

Câu 8: Trong "Truyện Kiều", hình ảnh "hoa" và "trăng" thường được sử dụng với ý nghĩa tượng trưng nào?

  • A. "Hoa" tượng trưng cho vẻ đẹp, tuổi xuân, "trăng" tượng trưng cho tình yêu, sự đoàn viên, hoặc nỗi cô đơn, chia ly.
  • B. "Hoa" tượng trưng cho sự giàu sang, phú quý, "trăng" tượng trưng cho quyền lực, địa vị.
  • C. "Hoa" tượng trưng cho sự mong manh, chóng tàn, "trăng" tượng trưng cho sự vĩnh hằng, bất diệt.
  • D. Không có ý nghĩa tượng trưng đặc biệt, chỉ là hình ảnh thiên nhiên thông thường.

Câu 9: Câu thơ "Đau đớn thay phận đàn bà/Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung" trong "Truyện Kiều" thể hiện điều gì?

  • A. Sự than thân trách phận của riêng nhân vật Thúy Kiều.
  • B. Tiếng nói cảm thương, đồng cảm sâu sắc của Nguyễn Du với số phận bi kịch của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
  • C. Lời khẳng định về sự bất công của số phận con người nói chung.
  • D. Quan điểm bi quan, yếm thế của Nguyễn Du về cuộc đời.

Câu 10: Trong các tác phẩm sau, đâu là tác phẩm được viết bằng chữ Nôm của Nguyễn Du?

  • A. "Thanh Hiên thi tập"
  • B. "Bắc hành tạp lục"
  • C. "Truyện Kiều" (Đoạn trường tân thanh)
  • D. "Văn tế thập loại chúng sinh"

Câu 11: Nguyễn Du đã tiếp thu và phát triển những yếu tố nào từ "Kim Vân Kiều truyện" của Thanh Tâm Tài Nhân để tạo nên "Truyện Kiều"?

  • A. Hoàn toàn dựa trên cốt truyện, không có sự sáng tạo thêm.
  • B. Chỉ thay đổi một số chi tiết nhỏ về nhân vật và sự kiện.
  • C. Dịch nguyên tác phẩm từ chữ Hán sang chữ Nôm.
  • D. Tiếp thu cốt truyện, nhưng sáng tạo lại nhân vật, tình tiết, ngôn ngữ, và đặc biệt là giá trị tư tưởng, nhân văn sâu sắc hơn.

Câu 12: Nếu "Truyện Kiều" được xem là một "tiếng kêu thương" thì tiếng kêu thương ấy hướng đến điều gì?

  • A. Số phận cá nhân bất hạnh của Thúy Kiều.
  • B. Số phận chung của những người phụ nữ tài hoa bạc mệnh và sự bất công của xã hội.
  • C. Sự suy tàn của chế độ phong kiến đương thời.
  • D. Những khó khăn, thử thách trong cuộc đời mỗi con người.

Câu 13: Trong "Văn tế thập loại chúng sinh", cụm từ "chiêu hồn" thể hiện mục đích chính của bài văn là gì?

  • A. Kể lại cuộc đời và sự nghiệp của những người đã khuất.
  • B. Tố cáo tội ác của xã hội phong kiến.
  • C. Gọi linh hồn của những người chết oan khuất, không nơi nương tựa về để nghe lời ai điếu, thể hiện lòng thương xót và mong muốn siêu thoát cho họ.
  • D. Ca ngợi công đức của những người có công với đất nước.

Câu 14: Điều gì làm nên tính "đại chúng" trong "Văn tế thập loại chúng sinh" của Nguyễn Du?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • B. Thể hiện quan điểm triết học sâu sắc.
  • C. Ngôn ngữ trang trọng, mang tính bác học.
  • D. Đề tài gần gũi với cuộc sống thường dân, ngôn ngữ bình dị, dễ hiểu, thể hiện lòng thương cảm với những số phận nhỏ bé.

Câu 15: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là đặc điểm nghệ thuật nổi bật trong thơ chữ Hán của Nguyễn Du?

  • A. Tính trữ tình sâu sắc.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ thuần Việt.
  • C. Bút pháp tả cảnh ngụ tình.
  • D. Thể hiện cái nhìn hiện thực về cuộc sống.

Câu 16: Nguyễn Du đã từng giữ chức quan nào dưới triều Nguyễn, và điều này có ảnh hưởng như thế nào đến sự nghiệp sáng tác của ông?

  • A. Thượng thư bộ Lễ, giúp ông có điều kiện tiếp xúc với văn hóa cung đình.
  • B. Tổng trấn Bắc Thành, tạo điều kiện cho ông đi nhiều nơi, mở rộng kiến thức.
  • C. Chánh sứ sang Trung Quốc, giúp ông tiếp xúc với văn hóa và văn học Trung Hoa, đồng thời trải nghiệm cuộc sống tha hương.
  • D. Tri huyện Tiên Du, giúp ông hiểu rõ hơn về đời sống nông thôn.

Câu 17: Trong "Truyện Kiều", đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích" tập trung thể hiện điều gì trong tâm trạng của nhân vật Kiều?

  • A. Nỗi cô đơn, buồn tủi, nhớ nhà, nhớ người thân và lo lắng cho tương lai mịt mờ.
  • B. Niềm vui sướng khi được tự do và khám phá thế giới bên ngoài.
  • C. Sự hối hận về những sai lầm trong quá khứ.
  • D. Ý chí mạnh mẽ vượt lên số phận và tìm kiếm hạnh phúc.

Câu 18: Biện pháp nghệ thuật "tả cảnh ngụ tình" được Nguyễn Du sử dụng thành công trong "Truyện Kiều" có nghĩa là gì?

  • A. Miêu tả cảnh vật một cách chi tiết, tỉ mỉ.
  • B. Mượn cảnh vật để diễn tả tình cảm, tâm trạng của nhân vật.
  • C. Sử dụng cảnh vật để tạo nên yếu tố bất ngờ, hấp dẫn.
  • D. Kết hợp tả cảnh thiên nhiên và sinh hoạt con người.

Câu 19: Trong "Truyện Kiều", nhân vật nào đại diện tiêu biểu nhất cho cái ác, cái xấu trong xã hội phong kiến?

  • A. Thúy Vân
  • B. Kim Trọng
  • C. Từ Hải
  • D. Tú Bà và Mã Giám Sinh

Câu 20: "Bút pháp nhân đạo" trong văn học Nguyễn Du thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào trong "Truyện Kiều"?

  • A. Miêu tả vẻ đẹp ngoại hình của Thúy Kiều.
  • B. Kể về những biến cố trong cuộc đời Kiều.
  • C. Diễn tả sâu sắc nỗi đau khổ, tủi nhục và khát vọng hạnh phúc của Thúy Kiều.
  • D. Ca ngợi tài sắc của Thúy Kiều.

Câu 21: Nguyễn Du qua "Truyện Kiều" không chỉ phản ánh hiện thực xã hội mà còn gửi gắm ước mơ gì?

  • A. Ước mơ về một xã hội không có chiến tranh.
  • B. Ước mơ về một xã hội công bằng, nhân ái, nơi con người được sống hạnh phúc, tự do và được tôn trọng.
  • C. Ước mơ về một cuộc sống giàu sang, phú quý.
  • D. Ước mơ về một tình yêu lý tưởng, vượt qua mọi rào cản.

Câu 22: Trong "Văn tế thập loại chúng sinh", Nguyễn Du gọi những người "thập loại chúng sinh" bằng thái độ như thế nào?

  • A. Thương xót, cảm thông sâu sắc, coi họ như những người ruột thịt.
  • B. Khinh miệt, coi thường vì họ là những người thấp cổ bé họng trong xã hội.
  • C. Lãnh đạm, khách quan, chỉ đơn thuần kể lại số phận của họ.
  • D. Kính trọng, ngưỡng mộ vì họ có phẩm chất cao đẹp.

Câu 23: Ngôn ngữ trong "Truyện Kiều" có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Trang trọng, bác học, sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • B. Hóm hỉnh, trào phúng, mang đậm màu sắc dân gian.
  • C. Giàu chất trữ tình, biểu cảm, vừa bình dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày, vừa tinh tế, điêu luyện.
  • D. Khô khan, thiếu sinh động, chủ yếu dùng để kể chuyện.

Câu 24: Trong "Đọc Tiểu Thanh kí", Nguyễn Du bày tỏ cảm xúc gì khi đọc "Tiểu Thanh kí" của người phụ nữ bất hạnh?

  • A. Sự ngưỡng mộ tài năng của Tiểu Thanh.
  • B. Sự tò mò về cuộc đời của Tiểu Thanh.
  • C. Sự đồng tình với những quan điểm của Tiểu Thanh.
  • D. Sự xót thương, đồng cảm sâu sắc với số phận bi thảm của Tiểu Thanh và những người phụ nữ tài hoa bạc mệnh nói chung.

Câu 25: Nguyễn Du thường sử dụng hình ảnh ước lệ tượng trưng nào để thể hiện vẻ đẹp của người phụ nữ trong thơ?

  • A. Núi cao, sông dài.
  • B. Hoa, ngọc, liễu, mày ngài, mắt phượng.
  • C. Trăng, sao, mây, gió.
  • D. Cây tùng, cây bách, đá núi.

Câu 26: Dòng nào sau đây KHÔNG thuộc về nội dung chính trong sáng tác của Nguyễn Du?

  • A. Cảm hứng nhân đạo sâu sắc.
  • B. Phản ánh hiện thực xã hội bất công.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ.
  • D. Đề cao giá trị con người và quyền sống.

Câu 27: Trong "Truyện Kiều", yếu tố "báo oán báo ân" thể hiện quan niệm triết lý nào của Nguyễn Du?

  • A. Quan niệm về số phận con người do trời định.
  • B. Quan niệm về sức mạnh của đồng tiền.
  • C. Quan niệm về đạo đức Nho giáo.
  • D. Quan niệm về luật nhân quả, thiện ác hữu báo.

Câu 28: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vị trí của Nguyễn Du trong lịch sử văn học Việt Nam?

  • A. Đỉnh cao của văn học cổ điển Việt Nam, người đặt nền móng cho văn học hiện đại.
  • B. Một nhà thơ lớn của giai đoạn văn học trung đại.
  • C. Người có công lớn trong việc phát triển thể thơ Nôm.
  • D. Tác giả của những tác phẩm có giá trị nhân đạo sâu sắc.

Câu 29: Điều gì giúp "Truyện Kiều" vượt ra khỏi phạm vi văn học Việt Nam để trở thành một tác phẩm có giá trị nhân loại?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn, ly kỳ.
  • B. Ngôn ngữ thơ Nôm đặc sắc.
  • C. Giá trị nhân đạo sâu sắc, thể hiện những khát vọng và phẩm chất chung của con người như tình yêu, tự do, hạnh phúc và lòng nhân ái.
  • D. Phản ánh chân thực xã hội Việt Nam thế kỷ XVIII-XIX.

Câu 30: Trong các nhận định sau về Nguyễn Du, nhận định nào tập trung vào đánh giá phong cách nghệ thuật độc đáo của ông?

  • A. Nguyễn Du là nhà thơ nhân đạo lớn của dân tộc.
  • B. Nguyễn Du có bút pháp tả người, tả cảnh, tả tình bậc thầy, đạt đến sự điêu luyện, tinh tế.
  • C. Nguyễn Du đã phản ánh sâu sắc hiện thực xã hội đương thời.
  • D. Nguyễn Du là đại diện tiêu biểu cho văn học cổ điển Việt Nam.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Nguyễn Du được hậu thế mệnh danh là 'Đại thi hào dân tộc' bởi những đóng góp to lớn nào cho nền văn học Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du được viết bằng thể thơ nào, và thể thơ này có đặc điểm nổi bật gì trong việc kể chuyện và diễn tả tâm trạng nhân vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong 'Truyện Kiều', chi tiết 'chú trọng tả cảnh thiên nhiên' có vai trò như thế nào trong việc thể hiện nội dung và tư tưởng tác phẩm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: So sánh 'Văn tế thập loại chúng sinh' với 'Truyện Kiều', điểm khác biệt lớn nhất trong giọng điệu và cảm hứng chủ đạo của hai tác phẩm này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Nguyễn Du đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào đặc sắc trong 'Truyện Kiều' để khắc họa thành công nhân vật Thúy Kiều, một người phụ nữ tài sắc vẹn toàn nhưng đầy đau khổ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong bối cảnh xã hội Việt Nam cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX, điều gì đã ảnh hưởng sâu sắc đến tư tưởng và sáng tác của Nguyễn Du, khiến thơ văn ông mang đậm chất nhân đạo?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Xét về giá trị nội dung, điểm nổi bật nhất trong các tác phẩm của Nguyễn Du là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong 'Truyện Kiều', hình ảnh 'hoa' và 'trăng' thường được sử dụng với ý nghĩa tượng trưng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Câu thơ 'Đau đớn thay phận đàn bà/Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung' trong 'Truyện Kiều' thể hiện điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong các tác phẩm sau, đâu là tác phẩm được viết bằng chữ Nôm của Nguyễn Du?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Nguyễn Du đã tiếp thu và phát triển những yếu tố nào từ 'Kim Vân Kiều truyện' của Thanh Tâm Tài Nhân để tạo nên 'Truyện Kiều'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Nếu 'Truyện Kiều' được xem là một 'tiếng kêu thương' thì tiếng kêu thương ấy hướng đến điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong 'Văn tế thập loại chúng sinh', cụm từ 'chiêu hồn' thể hiện mục đích chính của bài văn là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Điều gì làm nên tính 'đại chúng' trong 'Văn tế thập loại chúng sinh' của Nguyễn Du?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG phải là đặc điểm nghệ thuật nổi bật trong thơ chữ Hán của Nguyễn Du?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Nguyễn Du đã từng giữ chức quan nào dưới triều Nguyễn, và điều này có ảnh hưởng như thế nào đến sự nghiệp sáng tác của ông?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong 'Truyện Kiều', đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' tập trung thể hiện điều gì trong tâm trạng của nhân vật Kiều?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Biện pháp nghệ thuật 'tả cảnh ngụ tình' được Nguyễn Du sử dụng thành công trong 'Truyện Kiều' có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong 'Truyện Kiều', nhân vật nào đại diện tiêu biểu nhất cho cái ác, cái xấu trong xã hội phong kiến?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: 'Bút pháp nhân đạo' trong văn học Nguyễn Du thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào trong 'Truyện Kiều'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Nguyễn Du qua 'Truyện Kiều' không chỉ phản ánh hiện thực xã hội mà còn gửi gắm ước mơ gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong 'Văn tế thập loại chúng sinh', Nguyễn Du gọi những người 'thập loại chúng sinh' bằng thái độ như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Ngôn ngữ trong 'Truyện Kiều' có đặc điểm nổi bật nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong 'Đọc Tiểu Thanh kí', Nguyễn Du bày tỏ cảm xúc gì khi đọc 'Tiểu Thanh kí' của người phụ nữ bất hạnh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Nguyễn Du thường sử dụng hình ảnh ước lệ tượng trưng nào để thể hiện vẻ đẹp của người phụ nữ trong thơ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Dòng nào sau đây KHÔNG thuộc về nội dung chính trong sáng tác của Nguyễn Du?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong 'Truyện Kiều', yếu tố 'báo oán báo ân' thể hiện quan niệm triết lý nào của Nguyễn Du?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vị trí của Nguyễn Du trong lịch sử văn học Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Điều gì giúp 'Truyện Kiều' vượt ra khỏi phạm vi văn học Việt Nam để trở thành một tác phẩm có giá trị nhân loại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong các nhận định sau về Nguyễn Du, nhận định nào tập trung vào đánh giá phong cách nghệ thuật độc đáo của ông?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyễn Du được xem là một "đại thi hào dân tộc" của Việt Nam. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên vị thế này của ông?

  • A. Tấm lòng nhân đạo sâu sắc, thể hiện sự cảm thông với những số phận bi kịch trong xã hội.
  • B. Giá trị nội dung và nghệ thuật đặc sắc của các tác phẩm, đặc biệt là "Truyện Kiều".
  • C. Khả năng sử dụng và phát triển ngôn ngữ tiếng Việt, đưa tiếng Việt văn học lên một tầm cao mới.
  • D. Xuất thân từ một gia đình quý tộc, có nhiều mối quan hệ với triều đình.

Câu 2: Trong "Truyện Kiều", Nguyễn Du đã sử dụng thể thơ nào làm phương tiện biểu đạt chính?

  • A. Lục bát
  • B. Song thất lục bát
  • C. Thất ngôn bát cú
  • D. Ngũ ngôn tứ tuyệt

Câu 3: Câu thơ "Chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài" trong "Truyện Kiều" thể hiện quan niệm nhân sinh nào của Nguyễn Du?

  • A. Tài năng là yếu tố quan trọng nhất quyết định giá trị con người.
  • B. Chữ "tâm" và chữ "tài" cần phải song hành, bổ trợ lẫn nhau.
  • C. Đạo đức, lòng nhân ái là gốc rễ, là yếu tố quyết định giá trị đích thực của con người.
  • D. Người có tài thường gặp nhiều bất hạnh hơn người có đức.

Câu 4: Hình tượng nhân vật Thúy Kiều trong "Truyện Kiều" thường được xem là biểu tượng cho điều gì trong xã hội phong kiến Việt Nam?

  • A. Sức mạnh và quyền lực của người phụ nữ trong gia đình.
  • B. Vẻ đẹp, tài năng và số phận bi kịch của người phụ nữ tài hoa trong xã hội phong kiến.
  • C. Khát vọng giải phóng bản thân và đấu tranh cho quyền bình đẳng giới.
  • D. Sự cam chịu và nhẫn nhịn của người phụ nữ Việt Nam truyền thống.

Câu 5: Trong các tác phẩm sau, tác phẩm nào KHÔNG thuộc sáng tác của Nguyễn Du?

  • A. Thanh Hiên thi tập
  • B. Bắc hành tạp lục
  • C. Bạch Vân am thi tập
  • D. Văn tế thập loại chúng sinh

Câu 6: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về phong cách nghệ thuật thơ của Nguyễn Du?

  • A. Trang trọng, hào hùng, đậm chất sử thi.
  • B. Trữ tình, nhân đạo, giàu cảm xúc, sử dụng ngôn ngữ bình dị mà tinh tế.
  • C. Trí tuệ, sắc sảo, mang đậm tính triết lý.
  • D. Lãng mạn, bay bổng, tập trung miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên.

Câu 7: Trong "Truyện Kiều", chi tiết "Đạm Tiên báo mộng" có vai trò gì trong cốt truyện?

  • A. Giới thiệu về thân thế và tài sắc của Thúy Kiều.
  • B. Tạo ra yếu tố kỳ ảo, hấp dẫn cho câu chuyện.
  • C. Thể hiện niềm tin của Nguyễn Du vào luật nhân quả báo ứng.
  • D. Dự báo về số phận bi kịch, nhiều đau khổ của Thúy Kiều trong tương lai.

Câu 8: Dòng nào sau đây thể hiện đúng nhất giá trị nhân đạo trong thơ Nguyễn Du?

  • A. Sự cảm thông sâu sắc với những đau khổ của con người, đặc biệt là người phụ nữ.
  • B. Tinh thần yêu nước, căm ghét giặc ngoại xâm.
  • C. Khát vọng tự do, phóng khoáng, thoát khỏi ràng buộc.
  • D. Niềm tin vào sức mạnh của lý tưởng và đạo đức.

Câu 9: Bài thơ "Đọc Tiểu Thanh kí" của Nguyễn Du thể hiện cảm xúc chủ đạo nào?

  • A. Niềm vui, sự lạc quan yêu đời.
  • B. Sự phẫn nộ, căm hờn trước bất công xã hội.
  • C. Sự thương cảm, xót xa cho số phận bi kịch của người phụ nữ tài hoa.
  • D. Sự ngưỡng mộ, kính phục trước tài năng của người xưa.

Câu 10: Trong "Truyện Kiều", biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng nổi bật để khắc họa vẻ đẹp của Thúy Vân?

  • A. So sánh
  • B. Ước lệ tượng trưng
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 11: "Văn tế thập loại chúng sinh" của Nguyễn Du thường được đọc trong dịp lễ nào?

  • A. Lễ hội làng
  • B. Lễ cưới
  • C. Lễ mừng thọ
  • D. Lễ Vu Lan (hoặc các dịp cúng cô hồn)

Câu 12: Nguyễn Du đã trải qua giai đoạn lịch sử đầy biến động nào của Việt Nam?

  • A. Thời kỳ đất nước thái bình, thịnh trị.
  • B. Thời kỳ kháng chiến chống quân Thanh.
  • C. Thời kỳ cuối Lê đầu Nguyễn, xã hội phong kiến khủng hoảng, nhiều biến động.
  • D. Thời kỳ nhà Nguyễn thống nhất đất nước.

Câu 13: Trong "Truyện Kiều", đâu là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến việc Kiều phải bán mình chuộc cha?

  • A. Do gia đình Kiều lâm vào cảnh nghèo khó.
  • B. Do gia đình Kiều bị vu oan, cha và em trai bị bắt.
  • C. Do Kiều muốn giúp đỡ người yêu là Kim Trọng.
  • D. Do Kiều muốn thoát khỏi cuộc sống gò bó trong gia đình.

Câu 14: "Bắc hành tạp lục" của Nguyễn Du là tập thơ ghi lại những trải nghiệm của ông khi nào?

  • A. Khi đi sứ sang Trung Quốc.
  • B. Khi sống ẩn dật ở quê nhà.
  • C. Khi làm quan ở Huế.
  • D. Khi đi du lịch khắp đất nước.

Câu 15: Trong "Truyện Kiều", nhân vật nào sau đây đại diện cho thế lực đồng tiền và sự tha hóa đạo đức?

  • A. Kim Trọng
  • B. Thúc Sinh
  • C. Mã Giám Sinh và Tú Bà
  • D. Từ Hải

Câu 16: Câu thơ "Hoa cười ngọc thốt đoan trang" miêu tả vẻ đẹp của nhân vật nào trong "Truyện Kiều"?

  • A. Thúy Kiều
  • B. Thúy Vân
  • C. Hoạn Thư
  • D. Kiều Nguyệt Nga

Câu 17: Nguyễn Du chịu ảnh hưởng sâu sắc từ dòng văn học nào của Trung Quốc?

  • A. Văn học Hán Nôm
  • B. Văn học Tống – Nguyên
  • C. Văn học Minh – Thanh
  • D. Văn học Đường – Tống

Câu 18: Trong "Truyện Kiều", hình ảnh "Trăng tàn" thường tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự tươi sáng, hy vọng
  • B. Tình yêu đôi lứa
  • C. Sự suy tàn, buồn bã, chia ly
  • D. Sức mạnh, quyền lực

Câu 19: Nguyễn Du qua đời tại kinh đô Huế, lăng mộ của ông hiện nay thuộc tỉnh nào?

  • A. Nghệ An
  • B. Hà Tĩnh
  • C. Thừa Thiên Huế
  • D. Bắc Ninh

Câu 20: Trong "Truyện Kiều", giai đoạn nào được xem là đỉnh điểm của nỗi đau khổ và tủi nhục của Kiều?

  • A. Giai đoạn Kiều sống ở gia đình Hoạn Thư.
  • B. Giai đoạn Kiều sống ở lầu xanh.
  • C. Giai đoạn Kiều gặp Từ Hải.
  • D. Giai đoạn Kiều đoàn tụ với gia đình.

Câu 21: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng trong câu thơ "Long lanh đáy nước in trời"?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Đảo ngữ
  • D. Ẩn dụ

Câu 22: Tác phẩm "Thanh Hiên thi tập" chủ yếu thể hiện khía cạnh nào trong con người Nguyễn Du?

  • A. Thế giới nội tâm, tình cảm cá nhân.
  • B. Quan điểm chính trị, xã hội.
  • C. Khát vọng hành động, lập công danh.
  • D. Niềm tin tôn giáo, triết lý nhân sinh.

Câu 23: Trong "Truyện Kiều", nhân vật Từ Hải được xây dựng theo hình mẫu lý tưởng nào?

  • A. Người trí thức tài hoa, uyên bác.
  • B. Người anh hùng hảo hán, có chí khí phi thường.
  • C. Người quân tử đức độ, nho nhã.
  • D. Người nông dân hiền lành, chất phác.

Câu 24: Câu thơ "Cỏ non xanh rợn chân trời" gợi liên tưởng đến mùa nào trong năm?

  • A. Mùa hạ
  • B. Mùa thu
  • C. Mùa đông
  • D. Mùa xuân

Câu 25: Nguyễn Du được UNESCO vinh danh là "Danh nhân văn hóa thế giới" vào năm nào?

  • A. 1955
  • B. 1960
  • C. 1965
  • D. 1970

Câu 26: Trong "Truyện Kiều", lời thoại của nhân vật thường mang đặc điểm gì?

  • A. Trực tiếp, bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ.
  • B. Hàm súc, giàu tính triết lý, thể hiện tính cách nhân vật.
  • C. Trang trọng, mang tính nghi lễ, khuôn mẫu.
  • D. Hóm hỉnh, dí dỏm, mang tính trào phúng.

Câu 27: "Đoạn trường tân thanh" là tên gọi khác của tác phẩm nào?

  • A. Truyện Kiều
  • B. Văn tế thập loại chúng sinh
  • C. Thanh Hiên thi tập
  • D. Bắc hành tạp lục

Câu 28: Trong "Truyện Kiều", yếu tố "báo oán báo ân" thể hiện quan niệm nào của người xưa?

  • A. Quan niệm trọng nam khinh nữ.
  • B. Quan niệm về số phận con người do trời định.
  • C. Quan niệm nhân quả, thiện ác hữu báo.
  • D. Quan niệm về sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên.

Câu 29: Nguyễn Du sáng tác "Truyện Kiều" dựa trên cốt truyện của tác phẩm nào của Trung Quốc?

  • A. Tây sương ký
  • B. Thủy hử
  • C. Tam quốc diễn nghĩa
  • D. Kim Vân Kiều truyện

Câu 30: Trong "Truyện Kiều", đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích" tập trung miêu tả điều gì?

  • A. Vẻ đẹp thiên nhiên lầu Ngưng Bích.
  • B. Tâm trạng cô đơn, buồn tủi và nhớ nhà của Kiều.
  • C. Cuộc gặp gỡ giữa Kiều và Từ Hải.
  • D. Quyết tâm vượt lên số phận của Kiều.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Nguyễn Du được xem là một 'đại thi hào dân tộc' của Việt Nam. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên vị thế này của ông?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong 'Truyện Kiều', Nguyễn Du đã sử dụng thể thơ nào làm phương tiện biểu đạt chính?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Câu thơ 'Chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài' trong 'Truyện Kiều' thể hiện quan niệm nhân sinh nào của Nguyễn Du?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Hình tượng nhân vật Thúy Kiều trong 'Truyện Kiều' thường được xem là biểu tượng cho điều gì trong xã hội phong kiến Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong các tác phẩm sau, tác phẩm nào KHÔNG thuộc sáng tác của Nguyễn Du?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về phong cách nghệ thuật thơ của Nguyễn Du?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong 'Truyện Kiều', chi tiết 'Đạm Tiên báo mộng' có vai trò gì trong cốt truyện?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Dòng nào sau đây thể hiện đúng nhất giá trị nhân đạo trong thơ Nguyễn Du?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh kí' của Nguyễn Du thể hiện cảm xúc chủ đạo nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong 'Truyện Kiều', biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng nổi bật để khắc họa vẻ đẹp của Thúy Vân?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: 'Văn tế thập loại chúng sinh' của Nguyễn Du thường được đọc trong dịp lễ nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Nguyễn Du đã trải qua giai đoạn lịch sử đầy biến động nào của Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong 'Truyện Kiều', đâu là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến việc Kiều phải bán mình chuộc cha?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: 'Bắc hành tạp lục' của Nguyễn Du là tập thơ ghi lại những trải nghiệm của ông khi nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong 'Truyện Kiều', nhân vật nào sau đây đại diện cho thế lực đồng tiền và sự tha hóa đạo đức?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Câu thơ 'Hoa cười ngọc thốt đoan trang' miêu tả vẻ đẹp của nhân vật nào trong 'Truyện Kiều'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Nguyễn Du chịu ảnh hưởng sâu sắc từ dòng văn học nào của Trung Quốc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong 'Truyện Kiều', hình ảnh 'Trăng tàn' thường tượng trưng cho điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Nguyễn Du qua đời tại kinh đô Huế, lăng mộ của ông hiện nay thuộc tỉnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong 'Truyện Kiều', giai đoạn nào được xem là đỉnh điểm của nỗi đau khổ và tủi nhục của Kiều?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng trong câu thơ 'Long lanh đáy nước in trời'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Tác phẩm 'Thanh Hiên thi tập' chủ yếu thể hiện khía cạnh nào trong con người Nguyễn Du?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong 'Truyện Kiều', nhân vật Từ Hải được xây dựng theo hình mẫu lý tưởng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Câu thơ 'Cỏ non xanh rợn chân trời' gợi liên tưởng đến mùa nào trong năm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Nguyễn Du được UNESCO vinh danh là 'Danh nhân văn hóa thế giới' vào năm nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong 'Truyện Kiều', lời thoại của nhân vật thường mang đặc điểm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: 'Đoạn trường tân thanh' là tên gọi khác của tác phẩm nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong 'Truyện Kiều', yếu tố 'báo oán báo ân' thể hiện quan niệm nào của người xưa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Nguyễn Du sáng tác 'Truyện Kiều' dựa trên cốt truyện của tác phẩm nào của Trung Quốc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong 'Truyện Kiều', đoạn trích 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' tập trung miêu tả điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyễn Du sinh ra và lớn lên trong bối cảnh lịch sử xã hội Việt Nam cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX đầy biến động. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm nổi bật của thời đại đó, có ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc đời và sáng tác của ông?

  • A. Sự suy yếu, khủng hoảng của chế độ phong kiến nhà Lê.
  • B. Các cuộc khởi nghĩa nông dân diễn ra liên tục, tiêu biểu là khởi nghĩa Tây Sơn.
  • C. Sự xâm nhập và ảnh hưởng của văn hóa phương Tây.
  • D. Thời kỳ ổn định và phát triển kinh tế, văn hóa dưới triều Nguyễn.

Câu 2: Nguyễn Du được biết đến với nhiều bút danh khác nhau. Bút danh "Tố Như" thể hiện điều gì trong phong cách và tư tưởng nghệ thuật của ông?

  • A. Sự ngưỡng mộ và noi theo các nhà văn tiền bối.
  • B. Khát vọng hướng đến vẻ đẹp thuần khiết, trong sáng của văn chương.
  • C. Tính cách mạnh mẽ, quyết liệt trong các tác phẩm.
  • D. Mong muốn ẩn dật, xa lánh cuộc đời.

Câu 3: Trong "Truyện Kiều", Nguyễn Du đã sử dụng thể thơ nào làm phương tiện biểu đạt chính?

  • A. Lục bát.
  • B. Song thất lục bát.
  • C. Thất ngôn bát cú.
  • D. Ngũ ngôn tứ tuyệt.

Câu 4: "Thanh Hiên thi tập" và "Nam trung tạp ngâm" là hai tập thơ chữ Hán nổi tiếng của Nguyễn Du. Điểm khác biệt lớn nhất về nội dung giữa hai tập thơ này là gì?

  • A. "Thanh Hiên thi tập" tập trung vào đề tài lịch sử, còn "Nam trung tạp ngâm" viết về tình yêu.
  • B. "Thanh Hiên thi tập" thể hiện giọng điệu trang trọng, còn "Nam trung tạp ngâm" mang giọng điệu trào phúng.
  • C. "Thanh Hiên thi tập" ghi dấu ấn cuộc đời và tâm sự cá nhân, còn "Nam trung tạp ngâm" phản ánh cuộc sống và con người ở vùng đất phía Nam.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về nội dung giữa hai tập thơ.

Câu 5: Nguyễn Du được mệnh danh là "Đại thi hào dân tộc". Danh hiệu này được trao tặng cho ông dựa trên những giá trị nổi bật nào trong sáng tác?

  • A. Sự am hiểu sâu rộng về văn hóa phương Tây.
  • B. Khả năng sử dụng thuần thục nhiều thể loại văn học.
  • C. Tư tưởng chính trị tiến bộ, đấu tranh cho độc lập dân tộc.
  • D. Giá trị nhân đạo sâu sắc, phản ánh hiện thực xã hội và nghệ thuật độc đáo trong "Truyện Kiều".

Câu 6: Trong "Truyện Kiều", nhân vật nào thể hiện rõ nhất tư tưởng nhân đạo của Nguyễn Du qua việc cảm thông, chia sẻ với những số phận bất hạnh?

  • A. Thúy Kiều.
  • B. Từ Hải.
  • C. Kim Trọng.
  • D. Hoạn Thư.

Câu 7: Nguyễn Du đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào một cách đặc sắc trong "Truyện Kiều" để khắc họa nội tâm nhân vật, đặc biệt là những diễn biến tâm lý phức tạp?

  • A. Liệt kê.
  • B. Tả cảnh ngụ tình.
  • C. Nói quá.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 8: Câu thơ "Chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài" trong "Truyện Kiều" thể hiện quan niệm gì của Nguyễn Du?

  • A. Tài năng quan trọng hơn phẩm chất đạo đức.
  • B. Tài và tâm là hai yếu tố ngang bằng nhau.
  • C. Đức hạnh, tấm lòng nhân ái quý giá hơn tài năng.
  • D. Người có tài thường thiếu đức.

Câu 9: "Truyện Kiều" được đánh giá là một tác phẩm mang giá trị hiện thực sâu sắc. Giá trị hiện thực này thể hiện rõ nhất qua phương diện nào?

  • A. Miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên đất nước.
  • B. Ca ngợi những chiến công hiển hách.
  • C. Khắc họa đời sống sinh hoạt của người dân.
  • D. Phản ánh số phận bi kịch của con người và sự bất công trong xã hội.

Câu 10: So với các tác phẩm văn học trung đại Việt Nam trước đó, "Truyện Kiều" của Nguyễn Du có đóng góp mới mẻ và độc đáo nào về mặt ngôn ngữ?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • B. Việt hóa ngôn ngữ văn học, đưa ngôn ngữ đời sống vào thơ ca.
  • C. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc niêm luật của thơ Đường.
  • D. Sử dụng chủ yếu ngôn ngữ bác học, trang trọng.

Câu 11: Trong các đoạn trích đã học về "Truyện Kiều" (như "Trao duyên", "Kiều ở lầu Ngưng Bích", "Chí khí anh hùng"), hình ảnh thiên nhiên thường được sử dụng với mục đích nghệ thuật gì?

  • A. Làm nền cho các sự kiện diễn ra.
  • B. Minh họa cho bối cảnh xã hội.
  • C. Gợi tả tâm trạng nhân vật và thể hiện cảm xúc.
  • D. Tạo yếu tố bất ngờ, ly kỳ cho câu chuyện.

Câu 12: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về phong cách nghệ thuật thơ Nguyễn Du?

  • A. Giàu chất trữ tình, nhân văn.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ bình dị, gần gũi đời sống.
  • C. Miêu tả nội tâm nhân vật sâu sắc.
  • D. Thiên về khuynh hướng lãng mạn, thoát ly hiện thực.

Câu 13: Nếu so sánh "Truyện Kiều" với các tác phẩm Nôm bác học khác (ví dụ: "Chinh phụ ngâm", "Cung oán ngâm khúc"), điểm khác biệt nổi bật nhất về giọng điệu trữ tình là gì?

  • A. "Truyện Kiều" mang giọng điệu vừa thống thiết, bi ai, vừa có sự cảm thông, trân trọng con người.
  • B. Các tác phẩm Nôm bác học thường mang giọng điệu khách quan, lạnh lùng hơn.
  • C. "Truyện Kiều" chủ yếu thể hiện giọng điệu ngợi ca, hào hùng.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về giọng điệu trữ tình.

Câu 14: Trong "Truyện Kiều", chi tiết "ván cờ Tiên" có thể được hiểu như một biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự tài hoa, trí tuệ của con người.
  • B. Số phận con người bị chi phối bởi những thế lực siêu nhiên, khó lường.
  • C. Cuộc đấu tranh giữa thiện và ác trong xã hội.
  • D. Vẻ đẹp và sự mong manh của cuộc sống.

Câu 15: Hình tượng "Đoạn trường tân thanh" mà Nguyễn Du dùng để gọi "Truyện Kiều" gợi lên ý nghĩa gì về tác phẩm?

  • A. Khúc ca mới về tình yêu đôi lứa.
  • B. Câu chuyện về một cuộc đời tươi sáng, hạnh phúc.
  • C. Tiếng kêu mới đau đớn từ trái tim tan nát, cuộc đời đầy đoạn trường.
  • D. Bài ca ca ngợi cuộc sống thanh bình.

Câu 16: Trong "Truyện Kiều", Nguyễn Du đã thể hiện thái độ phê phán xã hội phong kiến đương thời chủ yếu qua việc?

  • A. Miêu tả sự giàu có, xa hoa của tầng lớp thống trị.
  • B. Ca ngợi những người anh hùng nông dân khởi nghĩa.
  • C. Phân tích các chính sách cai trị của triều đình.
  • D. Phơi bày sự tàn bạo, bất công của quan lại và thế lực đồng tiền.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về giá trị nhân đạo trong "Truyện Kiều" của Nguyễn Du?

  • A. Sự cảm thông sâu sắc với những số phận bất hạnh, đặc biệt là phụ nữ.
  • B. Khát vọng về tự do, công lý và hạnh phúc cho con người.
  • C. Đề cao sức mạnh của lý tưởng quân sự và chiến tranh.
  • D. Tố cáo các thế lực tàn ác chà đạp lên quyền sống con người.

Câu 18: Trong "Truyện Kiều", nhân vật Từ Hải được xây dựng với hình tượng lý tưởng về?

  • A. Một nhà nho tài tử phong lưu.
  • B. Người anh hùng tự do, phóng khoáng, có chí khí lớn.
  • C. Một thương nhân giàu có, thành đạt.
  • D. Một vị quan thanh liêm, chính trực.

Câu 19: Nguyễn Du đã tiếp thu và sáng tạo lại cốt truyện "Kim Vân Kiều truyện" của Thanh Tâm Tài Nhân (Trung Quốc) như thế nào để tạo nên "Truyện Kiều" mang đậm dấu ấn Việt Nam?

  • A. Việt hóa nhân vật, bối cảnh, ngôn ngữ và thể hiện tư tưởng nhân văn sâu sắc hơn.
  • B. Giữ nguyên hoàn toàn cốt truyện và chỉ dịch sang thể thơ lục bát.
  • C. Thay đổi kết thúc truyện theo hướng bi kịch hơn.
  • D. Tập trung vào yếu tố kỳ ảo, hoang đường trong cốt truyện.

Câu 20: Câu thơ "Đau đớn thay phận đàn bà/Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung" trong "Truyện Kiều" thể hiện điều gì?

  • A. Sự chấp nhận số phận an bài.
  • B. Tiếng nói cảm thương sâu sắc cho thân phận bi kịch của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
  • C. Lời nguyền rủa số phận nghiệt ngã.
  • D. Sự khẳng định về vai trò của người phụ nữ trong gia đình.

Câu 21: Trong "Truyện Kiều", Nguyễn Du đã xây dựng thành công nhiều tuyến nhân vật khác nhau (chính diện, phản diện, trung gian). Mục đích chính của việc xây dựng hệ thống nhân vật đa dạng này là gì?

  • A. Làm cho câu chuyện thêm phần phức tạp, ly kỳ.
  • B. Thể hiện tài năng miêu tả nhân vật của tác giả.
  • C. Phản ánh bức tranh xã hội phong kiến đa diện và thể hiện tư tưởng, tình cảm của tác giả.
  • D. Tạo sự cân đối, hài hòa cho tác phẩm.

Câu 22: Nếu "Truyện Kiều" được xem là một "bản cáo trạng đanh thép" tố cáo xã hội phong kiến, thì yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một "tội ác" mà xã hội đó đã gây ra trong tác phẩm?

  • A. Sự bất công, tàn bạo của quan lại.
  • B. Sức mạnh của đồng tiền chi phối mọi giá trị.
  • C. Thân phận thấp kém, bị chà đạp của người dân.
  • D. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật và công nghiệp.

Câu 23: Trong "Truyện Kiều", kết thúc có hậu (Kiều đoàn viên với gia đình) mang ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự lạc quan, yêu đời của tác giả.
  • B. Thể hiện khát vọng về một xã hội tốt đẹp hơn, đồng thời vẫn chứa đựng yếu tố bi kịch.
  • C. Làm giảm nhẹ giá trị tố cáo xã hội của tác phẩm.
  • D. Đơn thuần là một kết thúc theo mô típ truyện cổ tích.

Câu 24: Nguyễn Du có ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển của văn học Việt Nam sau này?

  • A. Hạn chế sự sáng tạo của các nhà văn sau này.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến thể loại truyện Nôm.
  • C. Không có ảnh hưởng đáng kể.
  • D. Mở đường cho sự phát triển của văn học hiện thực, nhân đạo và nâng cao vị thế của tiếng Việt trong văn chương.

Câu 25: Trong "Đọc Tiểu Thanh ký", Nguyễn Du bày tỏ cảm xúc gì khi đọc "Tiểu Thanh ký" của người phụ nữ tài hoa bạc mệnh?

  • A. Sự đồng cảm sâu sắc, xót thương cho số phận bi thảm của Tiểu Thanh và những người phụ nữ tài hoa.
  • B. Sự ngưỡng mộ tài năng văn chương của Tiểu Thanh.
  • C. Thái độ phê phán xã hội phong kiến.
  • D. Cảm xúc tự hào về bản thân.

Câu 26: Bài thơ "Đọc Tiểu Thanh ký" thể hiện rõ nhất chủ đề gì trong sáng tác của Nguyễn Du?

  • A. Tình yêu thiên nhiên.
  • B. Lý tưởng về người anh hùng.
  • C. Nỗi đau nhân thế, cảm thương cho những số phận tài hoa bạc mệnh.
  • D. Khát vọng hòa bình.

Câu 27: So sánh "Độc Tiểu Thanh kí" với "Truyện Kiều", điểm tương đồng nổi bật về tư tưởng nhân văn là gì?

  • A. Đề cao vai trò của người phụ nữ trong xã hội.
  • B. Phản ánh cuộc sống giàu sang, quyền quý.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • D. Thể hiện lòng thương cảm sâu sắc đối với những số phận bất hạnh, đặc biệt là phụ nữ tài hoa.

Câu 28: Trong "Văn tế sống hai cô gái Trường Lưu", Nguyễn Du chủ yếu thể hiện thái độ gì đối với hai cô gái?

  • A. Phê phán hành động dại dột.
  • B. Cảm phục nghĩa cử cao đẹp và xót thương cho số phận bi thảm.
  • C. Kể lại câu chuyện một cách khách quan.
  • D. Ca ngợi vẻ đẹp ngoại hình.

Câu 29: "Văn tế sống hai cô gái Trường Lưu" khác biệt với "Truyện Kiều" ở thể loại và hình thức biểu đạt như thế nào?

  • A. Cùng thể loại truyện Nôm, hình thức tự sự.
  • B. Cùng thể loại văn tế, hình thức trữ tình.
  • C. "Văn tế..." thuộc thể loại văn tế, hình thức trữ tình; "Truyện Kiều" thuộc thể loại truyện Nôm, hình thức tự sự.
  • D. Không có sự khác biệt về thể loại và hình thức.

Câu 30: Nếu xét Nguyễn Du trong dòng chảy văn học dân tộc, vị trí và vai trò của ông được xác định như thế nào?

  • A. Một đỉnh cao của văn học trung đại Việt Nam, có đóng góp to lớn vào sự phát triển của văn học dân tộc.
  • B. Một nhà thơ tiêu biểu của văn học thế kỷ XVIII.
  • C. Một nhà văn có ảnh hưởng nhất định đến văn học hiện đại.
  • D. Chỉ là một tác giả trung bình trong văn học trung đại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Nguyễn Du sinh ra và lớn lên trong bối cảnh lịch sử xã hội Việt Nam cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX đầy biến động. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm nổi bật của thời đại đó, có ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc đời và sáng tác của ông?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Nguyễn Du được biết đến với nhiều bút danh khác nhau. Bút danh 'Tố Như' thể hiện điều gì trong phong cách và tư tưởng nghệ thuật của ông?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong 'Truyện Kiều', Nguyễn Du đã sử dụng thể thơ nào làm phương tiện biểu đạt chính?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: 'Thanh Hiên thi tập' và 'Nam trung tạp ngâm' là hai tập thơ chữ Hán nổi tiếng của Nguyễn Du. Điểm khác biệt lớn nhất về nội dung giữa hai tập thơ này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Nguyễn Du được mệnh danh là 'Đại thi hào dân tộc'. Danh hiệu này được trao tặng cho ông dựa trên những giá trị nổi bật nào trong sáng tác?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong 'Truyện Kiều', nhân vật nào thể hiện rõ nhất tư tưởng nhân đạo của Nguyễn Du qua việc cảm thông, chia sẻ với những số phận bất hạnh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Nguyễn Du đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào một cách đặc sắc trong 'Truyện Kiều' để khắc họa nội tâm nhân vật, đặc biệt là những diễn biến tâm lý phức tạp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Câu thơ 'Chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài' trong 'Truyện Kiều' thể hiện quan niệm gì của Nguyễn Du?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: 'Truyện Kiều' được đánh giá là một tác phẩm mang giá trị hiện thực sâu sắc. Giá trị hiện thực này thể hiện rõ nhất qua phương diện nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: So với các tác phẩm văn học trung đại Việt Nam trước đó, 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du có đóng góp mới mẻ và độc đáo nào về mặt ngôn ngữ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong các đoạn trích đã học về 'Truyện Kiều' (như 'Trao duyên', 'Kiều ở lầu Ngưng Bích', 'Chí khí anh hùng'), hình ảnh thiên nhiên thường được sử dụng với mục đích nghệ thuật gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về phong cách nghệ thuật thơ Nguyễn Du?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Nếu so sánh 'Truyện Kiều' với các tác phẩm Nôm bác học khác (ví dụ: 'Chinh phụ ngâm', 'Cung oán ngâm khúc'), điểm khác biệt nổi bật nhất về giọng điệu trữ tình là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong 'Truyện Kiều', chi tiết 'ván cờ Tiên' có thể được hiểu như một biểu tượng cho điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Hình tượng 'Đoạn trường tân thanh' mà Nguyễn Du dùng để gọi 'Truyện Kiều' gợi lên ý nghĩa gì về tác phẩm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong 'Truyện Kiều', Nguyễn Du đã thể hiện thái độ phê phán xã hội phong kiến đương thời chủ yếu qua việc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về giá trị nhân đạo trong 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong 'Truyện Kiều', nhân vật Từ Hải được xây dựng với hình tượng lý tưởng về?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Nguyễn Du đã tiếp thu và sáng tạo lại cốt truyện 'Kim Vân Kiều truyện' của Thanh Tâm Tài Nhân (Trung Quốc) như thế nào để tạo nên 'Truyện Kiều' mang đậm dấu ấn Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Câu thơ 'Đau đớn thay phận đàn bà/Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung' trong 'Truyện Kiều' thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong 'Truyện Kiều', Nguyễn Du đã xây dựng thành công nhiều tuyến nhân vật khác nhau (chính diện, phản diện, trung gian). Mục đích chính của việc xây dựng hệ thống nhân vật đa dạng này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Nếu 'Truyện Kiều' được xem là một 'bản cáo trạng đanh thép' tố cáo xã hội phong kiến, thì yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một 'tội ác' mà xã hội đó đã gây ra trong tác phẩm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong 'Truyện Kiều', kết thúc có hậu (Kiều đoàn viên với gia đình) mang ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Nguyễn Du có ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển của văn học Việt Nam sau này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong 'Đọc Tiểu Thanh ký', Nguyễn Du bày tỏ cảm xúc gì khi đọc 'Tiểu Thanh ký' của người phụ nữ tài hoa bạc mệnh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Bài thơ 'Đọc Tiểu Thanh ký' thể hiện rõ nhất chủ đề gì trong sáng tác của Nguyễn Du?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: So sánh 'Độc Tiểu Thanh kí' với 'Truyện Kiều', điểm tương đồng nổi bật về tư tưởng nhân văn là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong 'Văn tế sống hai cô gái Trường Lưu', Nguyễn Du chủ yếu thể hiện thái độ gì đối với hai cô gái?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: 'Văn tế sống hai cô gái Trường Lưu' khác biệt với 'Truyện Kiều' ở thể loại và hình thức biểu đạt như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Nếu xét Nguyễn Du trong dòng chảy văn học dân tộc, vị trí và vai trò của ông được xác định như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyễn Du được hậu thế suy tôn là "Đại thi hào dân tộc" bởi vì:

  • A. Ông là tác giả của nhiều bài thơ chữ Hán có giá trị.
  • B. Ông có nhiều đóng góp trong việc phát triển thể thơ Nôm.
  • C. Các tác phẩm của ông được dịch ra nhiều thứ tiếng trên thế giới.
  • D. Thơ văn của ông thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc, có tầm ảnh hưởng lớn đến văn hóa và tinh thần dân tộc.

Câu 2: Trong những nhận định sau về giá trị nhân đạo trong sáng tác của Nguyễn Du, nhận định nào thể hiện sự phân tích sâu sắc nhất?

  • A. Nguyễn Du thương cảm cho những người phụ nữ tài hoa bạc mệnh.
  • B. Nguyễn Du lên án sự bất công của xã hội phong kiến.
  • C. Giá trị nhân đạo của Nguyễn Du không chỉ là lòng thương người mà còn là sự thức tỉnh về phẩm giá con người và khát vọng tự do, hạnh phúc.
  • D. Nguyễn Du phản ánh nỗi khổ đau của nhân dân trong xã hội đương thời.

Câu 3: Đoạn trích "Chị em Thúy Kiều" trong "Truyện Kiều" sử dụng bút pháp nghệ thuật nổi bật nào để khắc họa vẻ đẹp nhân vật?

  • A. Hiện thực hóa
  • B. Ước lệ tượng trưng
  • C. Lãng mạn hóa
  • D. Tả thực trực tiếp

Câu 4: Phân tích câu thơ "Đau đớn thay phận đàn bà/Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung" trong "Truyện Kiều", ý nào sau đây không phù hợp với nội dung?

  • A. Thể hiện sự cảm thương sâu sắc của Nguyễn Du đối với số phận người phụ nữ.
  • B. Khái quát hóa số phận chung của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
  • C. Lời than về sự bất công, phi lý của cuộc đời đối với phái đẹp.
  • D. Phản ánh quan niệm "hồng nhan bạc phận" mang tính định kiến giới của Nguyễn Du.

Câu 5: Hình tượng nhân vật Thúy Kiều trong "Truyện Kiều" tiêu biểu cho mẫu người phụ nữ nào trong xã hội phong kiến?

  • A. Phụ nữ tài sắc vẹn toàn nhưng chịu nhiều đau khổ, bất hạnh.
  • B. Người phụ nữ đức hạnh, thủy chung, vượt qua mọi khó khăn.
  • C. Người phụ nữ mạnh mẽ, dám đấu tranh cho quyền lợi bản thân.
  • D. Người phụ nữ cam chịu, nhẫn nhục, chấp nhận số phận.

Câu 6: Trong "Truyện Kiều", chi tiết "Kim Trọng thề nguyền dưới trăng" có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự lãng mạn, nên thơ của tình yêu đôi lứa.
  • B. Khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp làm chứng cho tình yêu.
  • C. Sự thiêng liêng, bền vững của lời hẹn ước tình yêu.
  • D. Phong tục tập quán tốt đẹp của xã hội đương thời.

Câu 7: So sánh "Truyện Kiều" của Nguyễn Du với "Chinh phụ ngâm" của Đoàn Thị Điểm (dịch Nôm), điểm khác biệt chủ yếu về nội dung tư tưởng là gì?

  • A. "Truyện Kiều" tập trung vào tình yêu đôi lứa, "Chinh phụ ngâm" nói về chiến tranh.
  • B. "Truyện Kiều" đề cao giá trị con người cá nhân, "Chinh phụ ngâm" thể hiện nỗi đau khổ của người chinh phụ.
  • C. "Truyện Kiều" có yếu tố kỳ ảo, "Chinh phụ ngâm" mang tính hiện thực.
  • D. "Truyện Kiều" sử dụng thể thơ lục bát, "Chinh phụ ngâm" sử dụng thể song thất lục bát.

Câu 8: Nguyễn Du đã sử dụng thành công thể thơ nào trong "Truyện Kiều" để kể chuyện một cách tự nhiên, linh hoạt và giàu cảm xúc?

  • A. Lục bát
  • B. Song thất lục bát
  • C. Thất ngôn bát cú
  • D. Ngũ ngôn tứ tuyệt

Câu 9: Biện pháp nghệ thuật nào được Nguyễn Du sử dụng phổ biến trong "Truyện Kiều" để miêu tả thiên nhiên, góp phần thể hiện tâm trạng nhân vật?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Tả cảnh ngụ tình

Câu 10: Trong các tác phẩm sau, tác phẩm nào không phải là sáng tác của Nguyễn Du bằng chữ Hán?

  • A. Thanh Hiên thi tập
  • B. Văn tế thập loại chúng sinh
  • C. Bắc hành tạp lục
  • D. Nam trung tạp ngâm

Câu 11: Câu nói "Chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài" trong "Truyện Kiều" thể hiện quan niệm gì của Nguyễn Du?

  • A. Tài năng quan trọng hơn đạo đức.
  • B. Đạo đức và tài năng có giá trị ngang nhau.
  • C. Đạo đức là gốc, là nền tảng của con người, quan trọng hơn tài năng.
  • D. Người có tài thường không có đức.

Câu 12: Nguyễn Du sống trong giai đoạn lịch sử đầy biến động. Yếu tố lịch sử nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp nhất đến nội dung và cảm hứng sáng tác của ông?

  • A. Sự phát triển của kinh tế hàng hóa.
  • B. Xã hội phong kiến khủng hoảng, suy tàn.
  • C. Sự giao lưu văn hóa Đông - Tây.
  • D. Các cuộc chiến tranh giành độc lập dân tộc.

Câu 13: Dòng nào sau đây thể hiện đúng nhất đặc điểm phong cách nghệ thuật thơ Nôm của Nguyễn Du?

  • A. Trang trọng, hào hùng, mang đậm tính cung đình.
  • B. Giản dị, mộc mạc, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày.
  • C. Vừa bình dị, tự nhiên, vừa điêu luyện, tinh tế, giàu chất trữ tình và triết lý.
  • D. Trữ tình lãng mạn, bay bổng, thể hiện khát vọng thoát ly thực tại.

Câu 14: Trong "Truyện Kiều", hình ảnh "hoa ghen thua thắm, liễu hờn kém xanh" thuộc biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

  • A. Nhân hóa, gợi tả vẻ đẹp tuyệt sắc của Thúy Kiều khiến thiên nhiên cũng phải ghen hờn.
  • B. So sánh, làm nổi bật vẻ đẹp của Thúy Kiều hơn hẳn hoa và liễu.
  • C. Ẩn dụ, ví vẻ đẹp của Thúy Kiều như hoa và liễu.
  • D. Hoán dụ, chỉ vẻ đẹp của Thúy Kiều qua hình ảnh hoa và liễu.

Câu 15: Nguyễn Du đã tiếp thu và phát triển truyện thơ Nôm truyền thống như thế nào trong "Truyện Kiều"?

  • A. Sao chép lại cốt truyện và hình thức truyện Nôm truyền thống.
  • B. Viết truyện thơ Nôm theo phong cách bác học, trang trọng.
  • C. Từ bỏ yếu tố kể chuyện, tập trung vào miêu tả nội tâm nhân vật.
  • D. Nâng cao giá trị nội dung và nghệ thuật, đưa truyện Nôm lên đỉnh cao mới.

Câu 16: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc về nội dung "Truyện Kiều" của Nguyễn Du?

  • A. Số phận bi kịch của con người.
  • B. Khát vọng về tình yêu tự do và công lý.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ của đất nước.
  • D. Phê phán xã hội phong kiến bất công, tàn bạo.

Câu 17: "Văn tế thập loại chúng sinh" của Nguyễn Du thể hiện rõ nhất tư tưởng nhân đạo nào?

  • A. Lòng thương cảm đối với những người tài hoa bạc mệnh.
  • B. Lòng thương xót bao la đối với tất cả những kiếp người đau khổ, bất hạnh.
  • C. Niềm tin vào luật nhân quả và sự công bằng của trời đất.
  • D. Khát vọng về một xã hội công bằng, bác ái.

Câu 18: Nếu so sánh Nguyễn Du với Hồ Xuân Hương, điểm tương đồng nổi bật trong sáng tác của hai tác giả là gì?

  • A. Đều viết nhiều về đề tài chiến tranh và lịch sử.
  • B. Đều sử dụng thể thơ Đường luật một cách điêu luyện.
  • C. Đều thể hiện tinh thần nhân đạo sâu sắc và tiếng nói nữ quyền (ở Hồ Xuân Hương rõ rệt hơn).
  • D. Đều có phong cách nghệ thuật trang trọng, bác học.

Câu 19: Trong "Truyện Kiều", việc Kiều bán mình chuộc cha thể hiện phẩm chất gì của nhân vật?

  • A. Lòng hiếu thảo và đức hy sinh cao cả.
  • B. Sự yếu đuối và cam chịu số phận.
  • C. Tính cách mạnh mẽ và quyết đoán.
  • D. Sự khôn ngoan và biết tính toán thiệt hơn.

Câu 20: Dựa vào kiến thức về Nguyễn Du và "Truyện Kiều", hãy dự đoán thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua tác phẩm?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của tình yêu đôi lứa vượt qua mọi rào cản.
  • B. Khuyên con người sống nhẫn nhục, an phận thủ thường.
  • C. Tố cáo chiến tranh phi nghĩa và kêu gọi hòa bình.
  • D. Đề cao giá trị nhân phẩm, lòng vị tha và khát vọng về một cuộc sống tốt đẹp hơn cho con người.

Câu 21: Trong các nhận xét về Nguyễn Du, nhận xét nào tập trung vào đóng góp về mặt ngôn ngữ của ông?

  • A. Nguyễn Du là nhà thơ nhân đạo lớn của dân tộc.
  • B. Nguyễn Du đã đưa tiếng Việt và thể thơ lục bát lên đến đỉnh cao nghệ thuật.
  • C. Nguyễn Du là một nhà văn hiện thực sâu sắc.
  • D. Nguyễn Du có tầm ảnh hưởng lớn đến văn học Việt Nam và thế giới.

Câu 22: Nếu "Truyện Kiều" được xem là "tiếng nói thương đời", thì "Văn tế thập loại chúng sinh" có thể được xem là "tiếng nói" nào?

  • A. Tiếng nói tố cáo
  • B. Tiếng nói trữ tình
  • C. Tiếng nói từ bi
  • D. Tiếng nói anh hùng

Câu 23: Trong "Truyện Kiều", nhân vật nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tha hóa của đồng tiền trong xã hội phong kiến?

  • A. Thúy Kiều
  • B. Kim Trọng
  • C. Từ Hải
  • D. Tú Bà

Câu 24: Câu thơ "Sen tàn cúc lại nở hoa/Sầu dài ngày ngắn đông đà sang xuân" trong "Truyện Kiều" gợi liên tưởng đến quy luật tuần hoàn nào của tự nhiên và cuộc đời?

  • A. Sinh - Lão - Bệnh - Tử
  • B. Vận hành của thời gian và sự thay đổi của cuộc đời (hết khổ đau đến hạnh phúc).
  • C. Vòng luân hồi chuyển kiếp
  • D. Sự đấu tranh sinh tồn của vạn vật

Câu 25: Nếu Nguyễn Du được sinh ra và sáng tác trong thời đại ngày nay, thể loại văn học nào có thể sẽ được ông lựa chọn để thể hiện tài năng và tư tưởng?

  • A. Tiểu thuyết chương hồi
  • B. Thơ Đường luật
  • C. Tiểu thuyết hiện đại hoặc truyện ngắn mang yếu tố hiện thực phê phán, trữ tình.
  • D. Kịch nói

Câu 26: Trong "Truyện Kiều", hình ảnh "Đạm Tiên" xuất hiện có vai trò gì trong việc phát triển cốt truyện và thể hiện tư tưởng của tác giả?

  • A. Mở đầu câu chuyện, báo hiệu số phận bi kịch của Kiều và thể hiện quan niệm về số mệnh.
  • B. Làm tăng thêm yếu tố kỳ ảo và lãng mạn cho câu chuyện.
  • C. Đại diện cho vẻ đẹp lý tưởng mà Kiều hướng tới.
  • D. Tạo ra sự đối lập với nhân vật Thúy Vân.

Câu 27: Yếu tố nào sau đây không góp phần tạo nên giá trị nghệ thuật đặc sắc của "Truyện Kiều"?

  • A. Thể thơ lục bát uyển chuyển, linh hoạt.
  • B. Ngôn ngữ bình dị, giàu sức biểu cảm.
  • C. Bút pháp tả cảnh ngụ tình tinh tế.
  • D. Cốt truyện đơn giản, ít yếu tố bất ngờ.

Câu 28: Nếu "Truyện Kiều" là một bức tranh hiện thực về xã hội phong kiến, thì bức tranh đó tập trung phản ánh điều gì?

  • A. Sự giàu có và phồn thịnh của xã hội.
  • B. Sự bất công, thối nát và những mâu thuẫn giai cấp sâu sắc.
  • C. Cuộc sống bình yên và hạnh phúc của người dân.
  • D. Những nét đẹp văn hóa truyền thống của dân tộc.

Câu 29: Trong các dòng thơ sau của Nguyễn Du, dòng nào thể hiện trực tiếp nhất lòng yêu nước, thương dân?

  • A. “Long lanh đáy nước in trời/ Thành xây khói biếc non phơi bóng vàng.”
  • B. “Trong như ngọc trắng lại trong hơn/ Chẳng trách người đời chuộng tiếng thơm.”
  • C. “Dân giàu đủ khắp đòi phương/ Phen này xin rửa sạch trần ai.”
  • D. “Cỏ non xanh rợn chân trời/ Cành lê trắng điểm một vài bông hoa.”

Câu 30: Để hiểu sâu sắc về Nguyễn Du và "Truyện Kiều", phương pháp tiếp cận văn học nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

  • A. Tiếp cận theo hình thức chủ nghĩa.
  • B. Tiếp cận theo phân tâm học.
  • C. Tiếp cận theo mỹ học.
  • D. Kết hợp tiếp cận lịch sử - xã hội và tiếp cận văn bản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Nguyễn Du được hậu thế suy tôn là 'Đại thi hào dân tộc' bởi vì:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong những nhận định sau về giá trị nhân đạo trong sáng tác của Nguyễn Du, nhận định nào thể hiện sự phân tích *sâu sắc* nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Đoạn trích 'Chị em Thúy Kiều' trong 'Truyện Kiều' sử dụng bút pháp nghệ thuật nổi bật nào để khắc họa vẻ đẹp nhân vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Phân tích câu thơ 'Đau đớn thay phận đàn bà/Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung' trong 'Truyện Kiều', ý nào sau đây *không* phù hợp với nội dung?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Hình tượng nhân vật Thúy Kiều trong 'Truyện Kiều' tiêu biểu cho mẫu người phụ nữ nào trong xã hội phong kiến?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong 'Truyện Kiều', chi tiết 'Kim Trọng thề nguyền dưới trăng' có ý nghĩa biểu tượng gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: So sánh 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du với 'Chinh phụ ngâm' của Đoàn Thị Điểm (dịch Nôm), điểm khác biệt *chủ yếu* về nội dung tư tưởng là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Nguyễn Du đã sử dụng thành công thể thơ nào trong 'Truyện Kiều' để kể chuyện một cách tự nhiên, linh hoạt và giàu cảm xúc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Biện pháp nghệ thuật nào được Nguyễn Du sử dụng phổ biến trong 'Truyện Kiều' để miêu tả thiên nhiên, góp phần thể hiện tâm trạng nhân vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong các tác phẩm sau, tác phẩm nào *không phải* là sáng tác của Nguyễn Du bằng chữ Hán?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Câu nói 'Chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài' trong 'Truyện Kiều' thể hiện quan niệm gì của Nguyễn Du?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Nguyễn Du sống trong giai đoạn lịch sử đầy biến động. Yếu tố lịch sử nào sau đây có ảnh hưởng *trực tiếp* nhất đến nội dung và cảm hứng sáng tác của ông?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Dòng nào sau đây thể hiện *đúng nhất* đặc điểm phong cách nghệ thuật thơ Nôm của Nguyễn Du?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong 'Truyện Kiều', hình ảnh 'hoa ghen thua thắm, liễu hờn kém xanh' thuộc biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Nguyễn Du đã tiếp thu và phát triển truyện thơ Nôm truyền thống như thế nào trong 'Truyện Kiều'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào *không* thuộc về nội dung 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: 'Văn tế thập loại chúng sinh' của Nguyễn Du thể hiện rõ nhất tư tưởng nhân đạo nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Nếu so sánh Nguyễn Du với Hồ Xuân Hương, điểm tương đồng nổi bật trong sáng tác của hai tác giả là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong 'Truyện Kiều', việc Kiều bán mình chuộc cha thể hiện phẩm chất gì của nhân vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Dựa vào kiến thức về Nguyễn Du và 'Truyện Kiều', hãy dự đoán thông điệp *chính* mà tác giả muốn gửi gắm qua tác phẩm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong các nhận xét về Nguyễn Du, nhận xét nào tập trung vào *đóng góp về mặt ngôn ngữ* của ông?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Nếu 'Truyện Kiều' được xem là 'tiếng nói thương đời', thì 'Văn tế thập loại chúng sinh' có thể được xem là 'tiếng nói' nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong 'Truyện Kiều', nhân vật nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tha hóa của đồng tiền trong xã hội phong kiến?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Câu thơ 'Sen tàn cúc lại nở hoa/Sầu dài ngày ngắn đông đà sang xuân' trong 'Truyện Kiều' gợi liên tưởng đến quy luật tuần hoàn nào của tự nhiên và cuộc đời?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Nếu Nguyễn Du được sinh ra và sáng tác trong thời đại ngày nay, thể loại văn học nào có thể sẽ được ông lựa chọn để thể hiện tài năng và tư tưởng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong 'Truyện Kiều', hình ảnh 'Đạm Tiên' xuất hiện có vai trò gì trong việc phát triển cốt truyện và thể hiện tư tưởng của tác giả?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Yếu tố nào sau đây *không* góp phần tạo nên giá trị nghệ thuật đặc sắc của 'Truyện Kiều'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Nếu 'Truyện Kiều' là một bức tranh hiện thực về xã hội phong kiến, thì bức tranh đó tập trung phản ánh điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong các dòng thơ sau của Nguyễn Du, dòng nào thể hiện trực tiếp nhất lòng yêu nước, thương dân?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Để hiểu sâu sắc về Nguyễn Du và 'Truyện Kiều', phương pháp tiếp cận văn học nào sau đây được xem là *hiệu quả nhất*?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyễn Du sinh ra và lớn lên trong bối cảnh lịch sử đầy biến động cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX. Bối cảnh xã hội đó đã tác động như thế nào đến tư tưởng và sáng tác của ông?

  • A. Bối cảnh xã hội ổn định, tạo điều kiện cho Nguyễn Du tập trung vào các đề tài cá nhân, lãng mạn.
  • B. Những biến động xã hội không ảnh hưởng đến sáng tác của Nguyễn Du, ông chỉ tập trung vào các giá trị văn chương thuần túy.
  • C. Xã hội loạn lạc khiến Nguyễn Du mất hết niềm tin vào cuộc sống và con người, thể hiện qua các tác phẩm bi quan.
  • D. Những biến động dữ dội của thời đại đã khắc sâu vào tâm hồn Nguyễn Du, hình thành tư tưởng nhân đạo sâu sắc và cảm hứng hiện thực trong sáng tác của ông.

Câu 2: "Thanh Hiên thi tập", "Nam trung tạp ngâm" và "Bắc hành tạp lục" là ba tập thơ chữ Hán tiêu biểu của Nguyễn Du. Điểm chung nổi bật về mặt nội dung giữa ba tập thơ này là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên đất nước và con người Việt Nam.
  • B. Thể hiện khát vọng công danh và chí khí anh hùng của tác giả.
  • C. Ghi lại những trải nghiệm cá nhân, suy tư về cuộc đời và xã hội, thể hiện tâm sự u hoài.
  • D. Phản ánh cuộc sống xa hoa, quyền quý của giới quý tộc phong kiến đương thời.

Câu 3: Trong "Truyện Kiều", Nguyễn Du đã sử dụng thể thơ lục bát một cách tài tình. Yếu tố nào sau đây không góp phần tạo nên sự đặc sắc của thể thơ lục bát trong "Truyện Kiều"?

  • A. Sự linh hoạt trong việc sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi với lời ăn tiếng nói của nhân dân.
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt theo luật bằng trắc và niêm luật chặt chẽ của thơ Đường luật.
  • C. Nhịp điệu uyển chuyển, du dương, phù hợp với việc kể chuyện và diễn tả tâm trạng nhân vật.
  • D. Khả năng biểu đạt phong phú các cung bậc cảm xúc, từ vui tươi, hờn giận đến đau khổ, bi thương.

Câu 4: Đọc đoạn trích sau từ "Truyện Kiều":
"Chữ rằng: "Vạn sự tại nhân",
Ấy người trên ấy, trời gần xa đâu."
Câu thơ trên thể hiện quan niệm triết lý nào của Nguyễn Du?

  • A. Thuyết định mệnh, cho rằng số phận con người hoàn toàn do trời định.
  • B. Chủ nghĩa duy tâm, tin vào sức mạnh của tinh thần và ý chí con người.
  • C. Quan niệm về vai trò của con người trong việc quyết định số phận, dù vẫn tin vào yếu tố thiên mệnh.
  • D. Chủ nghĩa bi quan, cho rằng con người hoàn toàn bất lực trước số phận nghiệt ngã.

Câu 5: Hình tượng nhân vật Thúy Kiều trong "Truyện Kiều" thường được xem là biểu tượng cho điều gì trong văn học Việt Nam?

  • A. Vẻ đẹp tài sắc vẹn toàn, phẩm chất cao quý và số phận bi kịch của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
  • B. Khát vọng tự do cá nhân và lối sống phóng khoáng, vượt ra ngoài khuôn khổ xã hội.
  • C. Sức mạnh của lòng ghen tuông và sự trả thù trong tình yêu.
  • D. Tấm gương về sự hiếu thảo và lòng trung thành với gia đình.

Câu 6: Nguyễn Du được mệnh danh là "Đại thi hào dân tộc" hoặc "Vua Tiếng Việt". Danh xưng này dựa trên cơ sở nào?

  • A. Ông là người có công lớn trong việc thống nhất văn học Việt Nam.
  • B. Các tác phẩm của ông được dịch ra nhiều thứ tiếng trên thế giới.
  • C. Ông là người khởi xướng phong trào Thơ mới ở Việt Nam.
  • D. Giá trị nội dung nhân đạo và nghệ thuật đặc sắc trong các tác phẩm, đặc biệt là "Truyện Kiều", có sức sống lâu bền trong lòng dân tộc.

Câu 7: Trong "Truyện Kiều", chi tiết "Kim Trọng thề nguyền dưới trăng" có ý nghĩa gì trong việc phát triển cốt truyện và thể hiện chủ đề tác phẩm?

  • A. Chi tiết này chỉ đơn thuần là một yếu tố lãng mạn, tô điểm thêm vẻ đẹp cho câu chuyện tình yêu.
  • B. Chi tiết này mở đầu cho mối tình đẹp nhưng đầy trắc trở giữa Kiều và Kim, đồng thời thể hiện khát vọng tình yêu tự do của con người.
  • C. Chi tiết này báo hiệu sự phản bội và thay lòng đổi dạ của Kim Trọng sau này.
  • D. Chi tiết này thể hiện sự trăng hoa và đa tình của Kim Trọng, một công tử phong lưu.

Câu 8: So sánh "Truyện Kiều" của Nguyễn Du với "Kim Vân Kiều truyện" của Thanh Tâm Tài Nhân (Trung Quốc), điểm khác biệt lớn nhất về giá trị nội dung là gì?

  • A. "Truyện Kiều" tập trung vào yếu tố trinh tiết của người phụ nữ, còn "Kim Vân Kiều truyện" thì không.
  • B. "Kim Vân Kiều truyện" có yếu tố kỳ ảo và hoang đường hơn "Truyện Kiều".
  • C. "Truyện Kiều" mang đậm tinh thần nhân đạo, đề cao giá trị con người, còn "Kim Vân Kiều truyện" chủ yếu là câu chuyện tình mang tính giải trí.
  • D. "Kim Vân Kiều truyện" có kết thúc bi thảm hơn so với "Truyện Kiều".

Câu 9: Trong các sáng tác của Nguyễn Du, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tư tưởng nhân đạo sâu sắc của ông?

  • A. Sự phê phán chiến tranh phi nghĩa và những cuộc loạn lạc triền miên.
  • B. Sự cảm thông sâu sắc với số phận bi thảm của những con người nhỏ bé, đặc biệt là phụ nữ tài hoa bạc mệnh.
  • C. Niềm tin vào đạo đức và sức mạnh của chính nghĩa.
  • D. Khát vọng về một xã hội công bằng, bác ái.

Câu 10: Nguyễn Du đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào sau đây để khắc họa thành công nhân vật Thúy Kiều trong "Truyện Kiều"?

  • A. Sử dụng yếu tố kỳ ảo và hoang đường để tô đậm vẻ đẹp của nhân vật.
  • B. Miêu tả ngoại hình nhân vật một cách tỉ mỉ, chi tiết đến từng đường nét.
  • C. Kết hợp bút pháp tả cảnh ngụ tình, miêu tả nội tâm sâu sắc và sử dụng ngôn ngữ đối thoại sinh động.
  • D. Xây dựng nhân vật theo kiểu mẫu lý tưởng, hoàn mỹ không tì vết.

Câu 11: "Văn tế thập loại chúng sinh" (hay "Chiêu hồn ca") của Nguyễn Du thể hiện điều gì sâu sắc nhất về tấm lòng của tác giả?

  • A. Sự hối hận về những lỗi lầm trong quá khứ.
  • B. Nỗi cô đơn, lạc lõng giữa cuộc đời.
  • C. Khát vọng về một cuộc sống giàu sang, phú quý.
  • D. Tấm lòng từ bi, bác ái, thương xót đối với tất cả những kiếp người đau khổ, bất hạnh trên đời.

Câu 12: Trong "Truyện Kiều", việc Nguyễn Du để Kiều tự quyết định tương lai của mình ở cuối tác phẩm (chọn lựa tu hành) thể hiện điều gì?

  • A. Sự trân trọng và đề cao quyền tự do lựa chọn của mỗi cá nhân, ngay cả khi đó là một lựa chọn mang tính chất tiêu cực.
  • B. Sự bất lực của tác giả trước số phận nghiệt ngã của con người.
  • C. Quan niệm Phật giáo về sự giải thoát khỏi vòng luân hồi.
  • D. Sự phê phán xã hội phong kiến đã đẩy con người vào đường cùng.

Câu 13: Nguyễn Du từng trải qua nhiều thăng trầm trong cuộc đời, điều này có ảnh hưởng như thế nào đến giọng điệu thơ của ông?

  • A. Giọng thơ trở nên lạc quan, yêu đời hơn.
  • B. Giọng thơ trở nên mạnh mẽ, hào hùng hơn.
  • C. Giọng thơ mang đậm chất trữ tình, da diết, thể hiện sự trải nghiệm và suy tư sâu sắc về cuộc đời.
  • D. Giọng thơ trở nên châm biếm, đả kích mạnh mẽ hơn.

Câu 14: Trong "Truyện Kiều", hình ảnh "hoa" và "trăng" thường được Nguyễn Du sử dụng để tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sức mạnh thiên nhiên và sự vĩnh hằng của vũ trụ.
  • B. Vẻ đẹp, sự mong manh, và số phận của người phụ nữ tài sắc.
  • C. Tình yêu đôi lứa và hạnh phúc gia đình.
  • D. Sự giàu sang, phú quý và quyền lực.

Câu 15: Đánh giá nào sau đây đúng nhất về đóng góp của Nguyễn Du đối với sự phát triển của ngôn ngữ văn học Việt Nam?

  • A. Nguyễn Du đã đưa ngôn ngữ Hán vào văn học Việt Nam.
  • B. Nguyễn Du đã sáng tạo ra chữ Nôm.
  • C. Nguyễn Du đã Việt hóa các điển tích, điển cố Trung Quốc.
  • D. Nguyễn Du đã nâng cao khả năng biểu đạt của tiếng Việt, đưa tiếng Việt trở thành ngôn ngữ văn học tinh tế, giàu đẹp.

Câu 16: Trong "Truyện Kiều", mối quan hệ giữa Kiều và Từ Hải có ý nghĩa gì trong việc thể hiện chủ đề "quyền sống" và "khát vọng tự do" của con người?

  • A. Mối quan hệ này thể hiện sự phụ thuộc của người phụ nữ vào người đàn ông.
  • B. Mối quan hệ này chỉ là một tình tiết phụ, không đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề.
  • C. Mối quan hệ này thể hiện khát vọng vươn lên giải thoát khỏi số phận, khẳng định quyền sống và tự do của con người, dù cuối cùng vẫn thất bại.
  • D. Mối quan hệ này thể hiện sự bất lực của con người trước sức mạnh của đồng tiền.

Câu 17: "Bắc hành tạp lục" của Nguyễn Du là tập thơ ghi lại những cảm xúc, suy tư của ông trên đường đi sứ sang Trung Quốc. Nội dung chủ yếu của tập thơ này là gì?

  • A. Miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên hùng vĩ của Trung Quốc.
  • B. Ghi lại những cảm xúc nhớ nước, thương nhà, suy tư về vận mệnh đất nước và con người khi tiếp xúc với văn hóa Trung Hoa.
  • C. Ca ngợi sự giàu có, thịnh vượng của đất nước Trung Quốc.
  • D. Phê phán sự suy thoái của xã hội phong kiến Việt Nam.

Câu 18: Trong "Truyện Kiều", Nguyễn Du đã sử dụng nhiều thành ngữ, tục ngữ, ca dao dân ca. Việc sử dụng này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho ngôn ngữ tác phẩm trở nên gần gũi, sinh động, đậm đà bản sắc dân tộc và dễ đi vào lòng người.
  • B. Thể hiện sự uyên bác và vốn kiến thức sâu rộng của tác giả.
  • C. Tạo ra sự khác biệt so với các tác phẩm văn học cùng thời.
  • D. Giúp tác phẩm trở nên trang trọng và bác học hơn.

Câu 19: Nếu "Truyện Kiều" được xem là tiếng nói "đứt ruột" về thân phận con người, thì "Văn tế thập loại chúng sinh" thể hiện tiếng nói gì của Nguyễn Du?

  • A. Tiếng nói tố cáo xã hội.
  • B. Tiếng nói của lòng từ bi, bác ái phổ độ chúng sinh.
  • C. Tiếng nói khẳng định nhân phẩm.
  • D. Tiếng nói của khát vọng tự do.

Câu 20: Trong "Truyện Kiều", yếu tố "báo oán báo ân" có nguồn gốc từ đâu và được Nguyễn Du sử dụng như thế nào?

  • A. Yếu tố này có nguồn gốc từ văn hóa dân gian Việt Nam và được Nguyễn Du sử dụng để tạo nên sự hấp dẫn cho câu chuyện.
  • B. Yếu tố này có nguồn gốc từ Phật giáo và được Nguyễn Du sử dụng để thể hiện triết lý nhân sinh.
  • C. Yếu tố này có nguồn gốc từ văn hóa Trung Hoa (từ "Kim Vân Kiều truyện") và được Nguyễn Du Việt hóa, nhân đạo hóa để phù hợp với tư tưởng của mình.
  • D. Yếu tố này do Nguyễn Du tự sáng tạo ra để tăng tính ly kỳ cho tác phẩm.

Câu 21: Nguyễn Du thường được xem là nhà thơ của "tình". "Tình" trong thơ Nguyễn Du được hiểu như thế nào?

  • A. Chỉ là tình yêu lứa đôi.
  • B. Chỉ là tình yêu quê hương đất nước.
  • C. Chỉ là tình thương người thân, gia đình.
  • D. Là tình cảm nhân ái bao la, bao gồm tình yêu thương con người, sự đồng cảm sâu sắc với những nỗi đau khổ của cuộc đời.

Câu 22: Trong "Truyện Kiều", hình tượng "mười hai bến nước" thường được diễn giải theo nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Vẻ đẹp đa dạng của thiên nhiên.
  • B. Sự trôi chảy của thời gian.
  • C. Những gian truân, khổ ải trong cuộc đời Kiều.
  • D. Sự thay đổi của lòng người.

Câu 23: Phong cách nghệ thuật độc đáo của Nguyễn Du được hình thành dựa trên những yếu tố nào?

  • A. Chỉ dựa trên ảnh hưởng từ văn học Trung Quốc.
  • B. Chỉ dựa trên vốn sống phong phú và trải nghiệm cá nhân.
  • C. Chỉ dựa trên tài năng thiên bẩm.
  • D. Sự kết hợp giữa vốn văn hóa dân gian, văn học cổ điển và tài năng, trải nghiệm cá nhân của tác giả.

Câu 24: Trong "Truyện Kiều", Nguyễn Du đã thể hiện thái độ như thế nào đối với xã hội phong kiến đương thời?

  • A. Ca ngợi những mặt tốt đẹp của xã hội phong kiến.
  • B. Phê phán sâu sắc sự bất công, tàn bạo và thối nát của xã hội phong kiến, đồng cảm với những nạn nhân.
  • C. Thờ ơ, trung lập, không thể hiện thái độ rõ ràng.
  • D. Ủng hộ và bảo vệ chế độ phong kiến.

Câu 25: So với các nhà thơ cùng thời, điểm khác biệt nổi bật trong thơ Nguyễn Du là gì?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố hơn.
  • B. Chú trọng miêu tả thiên nhiên hơn.
  • C. Tính nhân đạo sâu sắc, cảm hứng hiện thực và giọng điệu trữ tình đặc biệt.
  • D. Đề cao lý tưởng quân vương và trung quân ái quốc hơn.

Câu 26: Trong "Truyện Kiều", Nguyễn Du đã xây dựng thành công nhiều tuyến nhân vật khác nhau. Ý nghĩa của việc xây dựng đa dạng tuyến nhân vật này là gì?

  • A. Phản ánh bức tranh xã hội phong kiến rộng lớn, đa chiều và làm nổi bật số phận, tính cách của nhân vật chính.
  • B. Tạo ra sự phức tạp và khó đoán cho cốt truyện.
  • C. Thể hiện tài năng miêu tả nhân vật của tác giả.
  • D. Làm cho tác phẩm trở nên dài hơn và đồ sộ hơn.

Câu 27: "Truyện Kiều" được xem là một "kiệt tác" của văn học Việt Nam. "Kiệt tác" ở đây được hiểu theo nghĩa nào?

  • A. Tác phẩm có dung lượng lớn và số lượng bản in nhiều.
  • B. Tác phẩm được nhiều người biết đến và yêu thích.
  • C. Tác phẩm được viết bằng chữ Nôm.
  • D. Tác phẩm đạt đến đỉnh cao về giá trị nội dung và nghệ thuật, có sức ảnh hưởng lớn và trường tồn trong lịch sử văn học.

Câu 28: Trong "Truyện Kiều", Nguyễn Du đã sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ tượng trưng. Hãy cho biết một ví dụ về hình ảnh ước lệ tượng trưng trong "Truyện Kiều" và ý nghĩa của nó.

  • A. Ví dụ: "hoa ghen thua thắm, liễu hờn kém xanh" - ước lệ vẻ đẹp nghiêng nước nghiêng thành của Thúy Kiều.
  • B. Ví dụ: "cỏ non xanh tận chân trời" - ước lệ không gian bao la, rộng lớn.
  • C. Ví dụ: "gió heo may se sẽ" - ước lệ thời tiết mùa thu.
  • D. Ví dụ: "trăng tròn vành vạnh" - ước lệ sự viên mãn, tròn đầy.

Câu 29: Nếu phải tóm tắt giá trị cốt lõi nhất trong di sản văn học Nguyễn Du để lại cho đời sau, bạn sẽ chọn giá trị nào?

  • A. Giá trị về mặt ngôn ngữ tiếng Việt.
  • B. Giá trị nhân đạo sâu sắc và tiếng nói thương cảm đối với con người.
  • C. Giá trị về mặt thể loại thơ Nôm.
  • D. Giá trị về mặt phản ánh hiện thực xã hội.

Câu 30: Hãy chọn một câu thơ hoặc một đoạn thơ mà bạn yêu thích nhất trong các tác phẩm của Nguyễn Du và giải thích vì sao bạn yêu thích câu thơ/đoạn thơ đó.

  • A. Câu hỏi mở, không có đáp án đúng/sai tuyệt đối. Đánh giá dựa trên khả năng lựa chọn câu thơ/đoạn thơ phù hợp và lý giải thuyết phục.
  • B. Đáp án nên tập trung vào các câu thơ/đoạn thơ nổi tiếng trong "Truyện Kiều".
  • C. Đáp án nên ưu tiên các câu thơ/đoạn thơ thể hiện rõ tư tưởng nhân đạo của Nguyễn Du.
  • D. Đáp án nên ưu tiên các câu thơ/đoạn thơ có giá trị nghệ thuật đặc sắc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Nguyễn Du sinh ra và lớn lên trong bối cảnh lịch sử đầy biến động cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX. Bối cảnh xã hội đó đã tác động như thế nào đến tư tưởng và sáng tác của ông?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: 'Thanh Hiên thi tập', 'Nam trung tạp ngâm' và 'Bắc hành tạp lục' là ba tập thơ chữ Hán tiêu biểu của Nguyễn Du. Điểm chung nổi bật về mặt nội dung giữa ba tập thơ này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong 'Truyện Kiều', Nguyễn Du đã sử dụng thể thơ lục bát một cách tài tình. Yếu tố nào sau đây không góp phần tạo nên sự đặc sắc của thể thơ lục bát trong 'Truyện Kiều'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đọc đoạn trích sau từ 'Truyện Kiều':
'Chữ rằng: 'Vạn sự tại nhân',
Ấy người trên ấy, trời gần xa đâu.'
Câu thơ trên thể hiện quan niệm triết lý nào của Nguyễn Du?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hình tượng nhân vật Thúy Kiều trong 'Truyện Kiều' thường được xem là biểu tượng cho điều gì trong văn học Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Nguyễn Du được mệnh danh là 'Đại thi hào dân tộc' hoặc 'Vua Tiếng Việt'. Danh xưng này dựa trên cơ sở nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong 'Truyện Kiều', chi tiết 'Kim Trọng thề nguyền dưới trăng' có ý nghĩa gì trong việc phát triển cốt truyện và thể hiện chủ đề tác phẩm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: So sánh 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du với 'Kim Vân Kiều truyện' của Thanh Tâm Tài Nhân (Trung Quốc), điểm khác biệt lớn nhất về giá trị nội dung là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong các sáng tác của Nguyễn Du, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tư tưởng nhân đạo sâu sắc của ông?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Nguyễn Du đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào sau đây để khắc họa thành công nhân vật Thúy Kiều trong 'Truyện Kiều'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: 'Văn tế thập loại chúng sinh' (hay 'Chiêu hồn ca') của Nguyễn Du thể hiện điều gì sâu sắc nhất về tấm lòng của tác giả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong 'Truyện Kiều', việc Nguyễn Du để Kiều tự quyết định tương lai của mình ở cuối tác phẩm (chọn lựa tu hành) thể hiện điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Nguyễn Du từng trải qua nhiều thăng trầm trong cuộc đời, điều này có ảnh hưởng như thế nào đến giọng điệu thơ của ông?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong 'Truyện Kiều', hình ảnh 'hoa' và 'trăng' thường được Nguyễn Du sử dụng để tượng trưng cho điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đánh giá nào sau đây đúng nhất về đóng góp của Nguyễn Du đối với sự phát triển của ngôn ngữ văn học Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong 'Truyện Kiều', mối quan hệ giữa Kiều và Từ Hải có ý nghĩa gì trong việc thể hiện chủ đề 'quyền sống' và 'khát vọng tự do' của con người?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: 'Bắc hành tạp lục' của Nguyễn Du là tập thơ ghi lại những cảm xúc, suy tư của ông trên đường đi sứ sang Trung Quốc. Nội dung chủ yếu của tập thơ này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong 'Truyện Kiều', Nguyễn Du đã sử dụng nhiều thành ngữ, tục ngữ, ca dao dân ca. Việc sử dụng này có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Nếu 'Truyện Kiều' được xem là tiếng nói 'đứt ruột' về thân phận con người, thì 'Văn tế thập loại chúng sinh' thể hiện tiếng nói gì của Nguyễn Du?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong 'Truyện Kiều', yếu tố 'báo oán báo ân' có nguồn gốc từ đâu và được Nguyễn Du sử dụng như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Nguyễn Du thường được xem là nhà thơ của 'tình'. 'Tình' trong thơ Nguyễn Du được hiểu như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong 'Truyện Kiều', hình tượng 'mười hai bến nước' thường được diễn giải theo nghĩa biểu tượng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phong cách nghệ thuật độc đáo của Nguyễn Du được hình thành dựa trên những yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong 'Truyện Kiều', Nguyễn Du đã thể hiện thái độ như thế nào đối với xã hội phong kiến đương thời?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: So với các nhà thơ cùng thời, điểm khác biệt nổi bật trong thơ Nguyễn Du là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong 'Truyện Kiều', Nguyễn Du đã xây dựng thành công nhiều tuyến nhân vật khác nhau. Ý nghĩa của việc xây dựng đa dạng tuyến nhân vật này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: 'Truyện Kiều' được xem là một 'kiệt tác' của văn học Việt Nam. 'Kiệt tác' ở đây được hiểu theo nghĩa nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong 'Truyện Kiều', Nguyễn Du đã sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ tượng trưng. Hãy cho biết một ví dụ về hình ảnh ước lệ tượng trưng trong 'Truyện Kiều' và ý nghĩa của nó.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nếu phải tóm tắt giá trị cốt lõi nhất trong di sản văn học Nguyễn Du để lại cho đời sau, bạn sẽ chọn giá trị nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Hãy chọn một câu thơ hoặc một đoạn thơ mà bạn yêu thích nhất trong các tác phẩm của Nguyễn Du và giải thích vì sao bạn yêu thích câu thơ/đoạn thơ đó.

Xem kết quả