Trắc nghiệm Tác gia Nguyễn Du - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Nguyễn Du sống trong giai đoạn lịch sử đầy biến động cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX ở Việt Nam. Biến động chính trị - xã hội nào KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc đời và sáng tác của ông?
- A. Sự suy yếu của chế độ phong kiến nhà Lê và các cuộc khởi nghĩa nông dân liên tục.
- B. Loạn lạc, chiến tranh liên miên giữa các tập đoàn phong kiến, đỉnh điểm là sự sụp đổ của nhà Lê.
- C. Sự thành lập và củng cố của triều đại nhà Nguyễn, giai đoạn đầu với nhiều thay đổi và bất ổn.
- D. Phong trào Tây Sơn phát triển mạnh mẽ ở miền Nam, sau đó lan rộng ra cả nước.
Câu 2: "Thanh Hiên" là hiệu của Nguyễn Du. Ý nghĩa sâu sắc nhất mà bút hiệu này có thể gửi gắm về tâm trạng và con người Nguyễn Du là gì?
- A. Mong muốn một cuộc sống thanh cao, ẩn dật,远离世俗 ồn ào.
- B. Thể hiện sự yêu thích vẻ đẹp của thiên nhiên thanh bình, tĩnh lặng.
- C. Khát vọng về sự thanh thản trong tâm hồn, nhưng đồng thời ẩn chứa nỗi u uẩn, cô đơn.
- D. Kỷ niệm về một nơi chốn thanh tịnh, nơi Nguyễn Du từng sống và trải qua những kỷ niệm đẹp.
Câu 3: Nguyễn Du được mệnh danh là "Đại thi hào dân tộc" và "Nhà nhân đạo chủ nghĩa". Trong các tác phẩm của ông, yếu tố nào thể hiện rõ nhất tinh thần nhân đạo sâu sắc?
- A. Sự cảm thông sâu sắc, lòng thương xót vô hạn đối với những số phận đau khổ, bất hạnh, đặc biệt là phụ nữ.
- B. Khát vọng tự do, công lý và niềm tin vào khả năng vươn lên của con người.
- C. Phê phán mạnh mẽ các thế lực đen tối, bất công trong xã hội phong kiến đương thời.
- D. Ngôn ngữ bình dị, gần gũi với đời sống nhân dân, dễ dàng đi vào lòng người.
Câu 4: So sánh "Thanh Hiên thi tập" và "Đoạn trường tân thanh" (Truyện Kiều), điểm khác biệt căn bản nhất về mặt thể loại và ngôn ngữ sáng tác giữa hai tác phẩm này là gì?
- A. "Thanh Hiên thi tập" là thơ Đường luật, "Truyện Kiều" là truyện thơ Nôm.
- B. "Thanh Hiên thi tập" viết bằng chữ Hán, "Đoạn trường tân thanh" viết bằng chữ Nôm.
- C. "Thanh Hiên thi tập" thiên về trữ tình, "Truyện Kiều" mang tính tự sự.
- D. "Thanh Hiên thi tập" thể hiện cái tôi tác giả, "Truyện Kiều" tập trung vào nhân vật.
Câu 5: Trong "Truyện Kiều", Nguyễn Du đã sử dụng nhiều điển tích, điển cố văn học Trung Quốc. Mục đích chính của việc sử dụng này là gì?
- A. Thể hiện sự uyên bác, am hiểu sâu rộng về văn hóa cổ điển của tác giả.
- B. Làm cho tác phẩm mang đậm màu sắc văn chương bác học, trang trọng.
- C. Gia tăng hàm lượng biểu cảm, gợi liên tưởng sâu xa, tạo chiều sâu văn hóa cho tác phẩm.
- D. Tránh sự đơn điệu, nhàm chán trong cách diễn đạt, tăng tính hấp dẫn cho câu chuyện.
Câu 6: Nguyễn Du từng trải qua một giai đoạn "mười năm gió bụi". Giai đoạn này có ảnh hưởng như thế nào đến phong cách thơ văn và nội dung sáng tác của ông?
- A. Giúp ông có thêm vốn sống phong phú, đa dạng về các vùng đất và con người.
- B. Rèn luyện cho ông ý chí kiên cường, bản lĩnh vượt qua khó khăn, thử thách.
- C. Mang đến cho thơ văn của ông giọng điệu hào hùng, tráng khí, đậm chất lãng mạn.
- D. Tăng cường chất liệu hiện thực, sự trải nghiệm sâu sắc về cuộc đời, thấm đượm cảm hứng nhân văn.
Câu 7: Trong "Độc Tiểu Thanh kí", câu thơ "Văn chương mệnh bạc phận long đong" thể hiện nhận thức sâu sắc của Nguyễn Du về điều gì?
- A. Sự bất công của xã hội đương thời đối với những người tài năng.
- B. Mối tương quan nghiệt ngã giữa tài hoa và số phận con người trong xã hội phong kiến.
- C. Niềm tin vào giá trị vĩnh hằng của văn chương nghệ thuật.
- D. Sự đồng cảm sâu sắc với những người phụ nữ tài hoa nhưng bạc mệnh.
Câu 8: Nếu "Truyện Kiều" được xem là tiếng nói "đau đớn lòng" cho số phận con người, thì "Văn tế thập loại chúng sinh" lại thể hiện điều gì đặc biệt trong tấm lòng nhân ái của Nguyễn Du?
- A. Sự đồng cảm với những người có địa vị thấp kém trong xã hội.
- B. Lòng trắc ẩn trước những cảnh đời éo le, bất hạnh trong cuộc sống thường nhật.
- C. Tình thương bao la, rộng lớn, vượt qua mọi ranh giới, đến với cả những linh hồn oan khuất, không nơi nương tựa.
- D. Khát vọng về một xã hội công bằng, bác ái, nơi con người được sống hạnh phúc.
Câu 9: Trong các biện pháp nghệ thuật Nguyễn Du sử dụng thành công, biện pháp nào đóng vai trò quan trọng trong việc khắc họa nội tâm nhân vật, đặc biệt là trong "Truyện Kiều"?
- A. Nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật một cách tinh tế, sâu sắc qua ngôn ngữ độc thoại nội tâm, hành động, cử chỉ.
- B. Sử dụng thành công bút pháp tả cảnh ngụ tình, gợi không gian và thời gian nghệ thuật.
- C. Vận dụng linh hoạt các thể thơ truyền thống của dân tộc, đặc biệt là thể thơ lục bát.
- D. Xây dựng nhân vật điển hình trong hoàn cảnh điển hình, mang đậm tính cách dân gian.
Câu 10: Nhận xét nào sau đây đánh giá đúng nhất về vị trí và tầm vóc của Nguyễn Du trong lịch sử văn học Việt Nam?
- A. Nguyễn Du là nhà thơ tiêu biểu nhất của văn học trung đại Việt Nam.
- B. Nguyễn Du là người có công lớn trong việc phát triển thể loại truyện thơ Nôm.
- C. Nguyễn Du là nhà văn Việt Nam đầu tiên được UNESCO vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới.
- D. Nguyễn Du là đỉnh cao của văn học cổ điển Việt Nam, kết tinh giá trị nhân đạo và nghệ thuật đặc sắc, có ảnh hưởng sâu rộng đến văn hóa dân tộc.
Câu 11: Trong bài thơ "Truyện Kiều", Nguyễn Du viết: "Đau đớn thay phận đàn bà/Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung". Câu thơ này thể hiện điều gì chủ yếu trong tư tưởng nhân đạo của ông?
- A. Sự cảm thông với những người phụ nữ tài sắc nhưng gặp nhiều bất hạnh trong tình yêu.
- B. Nỗi đau xót, thương cảm sâu sắc cho số phận chung của người phụ nữ trong xã hội phong kiến bất công.
- C. Lời tố cáo xã hội phong kiến đã chà đạp lên quyền sống và hạnh phúc của người phụ nữ.
- D. Khát vọng giải phóng phụ nữ khỏi những ràng buộc, áp bức của lễ giáo phong kiến.
Câu 12: Theo bạn, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên giá trị nghệ thuật đặc sắc của "Truyện Kiều"?
- A. Ngôn ngữ thơ Nôm trong sáng, tinh tế, giàu sức biểu cảm.
- B. Nghệ thuật kể chuyện hấp dẫn, lôi cuốn, giàu kịch tính.
- C. Khắc họa nhân vật sinh động, đa dạng, có chiều sâu tâm lý.
- D. Cốt truyện hoàn toàn sáng tạo, không dựa trên bất kỳ tác phẩm nào trước đó.
Câu 13: Trong "Văn tế thập loại chúng sinh", Nguyễn Du gọi những đối tượng được tế là "hồn oan". Cách gọi này thể hiện thái độ và tình cảm gì của tác giả?
- A. Sự tôn trọng và ngưỡng mộ đối với những người đã khuất.
- B. Nỗi sợ hãi, ám ảnh về thế giới ma quỷ, siêu hình.
- C. Lòng thương xót, cảm thông sâu sắc với những số phận bất hạnh, oan trái.
- D. Sự lên án mạnh mẽ những thế lực gây ra cái chết oan khuất cho con người.
Câu 14: Nếu xem "Truyện Kiều" là một bản cáo trạng đanh thép tố cáo xã hội, thì đối tượng bị tố cáo chủ yếu là gì?
- A. Chế độ phong kiến nhà Nguyễn đương thời.
- B. Xã hội phong kiến nói chung với những bất công, tàn bạo, đồng tiền thống trị.
- C. Tầng lớp quan lại tham nhũng, hống hách.
- D. Những thế lực đen tối, vô hình chi phối số phận con người.
Câu 15: Trong "Độc Tiểu Thanh kí", Nguyễn Du bày tỏ sự "tấc dạ bi thương" cho Tiểu Thanh. Nỗi "bi thương" này có điểm gì khác biệt so với nỗi "đau đớn lòng" trong "Truyện Kiều"?
- A. "Bi thương" là nỗi đau cá nhân, "đau đớn lòng" là nỗi đau mang tính xã hội.
- B. "Bi thương" thể hiện sự yếu đuối, "đau đớn lòng" thể hiện sự mạnh mẽ.
- C. "Bi thương" hướng về quá khứ, "đau đớn lòng" hướng về tương lai.
- D. "Bi thương" mang tính chất hoài cổ, thương tiếc người xưa, "đau đớn lòng" là nỗi đau cho thân phận con người nói chung, mang tính phổ quát hơn.
Câu 16: Nguyễn Du được xem là người kế thừa và phát triển xuất sắc dòng văn học nhân đạo Việt Nam. Trong các tác phẩm của ông, yếu tố nào thể hiện rõ nhất sự phát triển so với các tác giả trước đó?
- A. Sự cảm thông sâu sắc với những người nghèo khổ, bất hạnh.
- B. Lòng yêu thương con người, đề cao giá trị nhân văn.
- C. Khả năng đi sâu vào thế giới nội tâm nhân vật, khám phá những bi kịch tinh thần, số phận cá nhân.
- D. Sử dụng ngôn ngữ dân tộc, thể thơ Nôm để phản ánh đời sống xã hội.
Câu 17: Trong "Truyện Kiều", chi tiết "Đạm Tiên báo mộng" có vai trò gì trong việc phát triển cốt truyện và thể hiện tư tưởng của tác giả?
- A. Tạo yếu tố ly kỳ, hấp dẫn cho câu chuyện, thu hút người đọc.
- B. Mở đầu câu chuyện, dự báo trước số phận bi kịch của Kiều và thể hiện quan niệm về số mệnh, báo ứng.
- C. Khắc họa vẻ đẹp huyền bí, ma mị của thế giới siêu nhiên.
- D. Làm tăng thêm tính bi thảm, đau thương cho cuộc đời Kiều.
Câu 18: Nguyễn Du thường sử dụng hình ảnh thiên nhiên trong thơ để thể hiện tâm trạng nhân vật hoặc bộc lộ cảm xúc của chính mình. Cách sử dụng này được gọi là bút pháp gì?
- A. Bút pháp hiện thực.
- B. Bút pháp lãng mạn.
- C. Bút pháp tả cảnh ngụ tình.
- D. Bút pháp tượng trưng.
Câu 19: Trong "Truyện Kiều", đoạn trích "Chị em Thúy Kiều" tập trung miêu tả vẻ đẹp của Thúy Vân và Thúy Kiều. Mục đích chính của Nguyễn Du khi miêu tả vẻ đẹp của hai chị em là gì?
- A. Giới thiệu nhân vật chính, khắc họa vẻ đẹp tài sắc vẹn toàn của hai chị em, đặc biệt là Thúy Kiều, làm nổi bật bi kịch sau này.
- B. Thể hiện tài năng miêu tả chân dung nhân vật của Nguyễn Du.
- C. Ca ngợi vẻ đẹp lý tưởng của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
- D. Tạo sự tương phản giữa vẻ đẹp bên ngoài và số phận bên trong của nhân vật.
Câu 20: Nếu "Truyện Kiều" là một tác phẩm mang tính "tổng kết" văn học trung đại, thì ý nghĩa "tổng kết" này thể hiện ở phương diện nào rõ nhất?
- A. Tổng kết các thể loại văn học trung đại.
- B. Tổng kết các chủ đề tư tưởng của văn học trung đại.
- C. Tổng kết các giai đoạn phát triển của văn học trung đại.
- D. Tổng kết những thành tựu nghệ thuật và tư tưởng của văn học trung đại, đồng thời mở ra hướng phát triển mới cho văn học dân tộc.
Câu 21: Trong "Truyện Kiều", hình ảnh "hoa trôi nước chảy" thường được sử dụng để biểu tượng cho điều gì?
- A. Vẻ đẹp mong manh, dễ tàn của tuổi xuân.
- B. Sự trôi nổi, vô định, bấp bênh của số phận con người.
- C. Tình yêu lứa đôi không bền vững, dễ chia lìa.
- D. Cuộc sống tươi đẹp nhưng ngắn ngủi, phù du.
Câu 22: "Văn tế thập loại chúng sinh" có thể được xem là một "khúc ca bi tráng". Yếu tố nào tạo nên tính "bi tráng" cho tác phẩm này?
- A. Ngôn ngữ trang trọng, cổ kính, mang đậm màu sắc tôn giáo.
- B. Thể thơ bi ai, phù hợp với nội dung tế lễ.
- C. Tấm lòng nhân ái bao la, vượt lên trên nỗi đau thương, mất mát, hướng tới sự giải thoát cho những linh hồn.
- D. Âm hưởng trầm hùng, bi thương, gợi không khí trang nghiêm, xúc động.
Câu 23: Trong "Độc Tiểu Thanh kí", Nguyễn Du sử dụng cụm từ "hồ Tây Cấm miếu" để chỉ địa danh nào?
- A. Hồ Tây và khu vực Kim Liên, nơi có đền thờ Tiểu Thanh.
- B. Hồ Gươm và khu vực đền Ngọc Sơn.
- C. Hồ Trúc Bạch và khu vực chùa Trấn Quốc.
- D. Hồ Tây và khu vực phủ Tây Hồ.
Câu 24: Nếu "Truyện Kiều" tập trung vào bi kịch của cá nhân, thì "Văn tế thập loại chúng sinh" lại mở rộng phạm vi đến bi kịch của ai?
- A. Bi kịch của gia đình.
- B. Bi kịch của toàn xã hội, của cả nhân loại.
- C. Bi kịch của tầng lớp trí thức nghèo khổ.
- D. Bi kịch của những người phụ nữ tài hoa bạc mệnh.
Câu 25: Trong "Truyện Kiều", Nguyễn Du đã thể hiện thái độ như thế nào đối với đồng tiền?
- A. Ca ngợi sức mạnh của đồng tiền trong việc thay đổi số phận.
- B. Đề cao vai trò của đồng tiền trong việc xây dựng xã hội.
- C. Xem đồng tiền là phương tiện để giải quyết mọi vấn đề.
- D. Phê phán sức mạnh tha hóa của đồng tiền, coi đồng tiền là nguồn gốc của nhiều tội ác và bất công.
Câu 26: Theo bạn, giá trị hiện đại nhất trong tư tưởng nhân đạo của Nguyễn Du là gì?
- A. Lòng thương người sâu sắc.
- B. Sự đề cao quyền sống, quyền được hạnh phúc của con người, không phân biệt giai cấp, địa vị.
- C. Tinh thần phê phán xã hội bất công.
- D. Khát vọng về một xã hội tốt đẹp, công bằng.
Câu 27: Trong "Truyện Kiều", Nguyễn Du đã xây dựng thành công nhiều nhân vật phản diện như Tú Bà, Mã Giám Sinh. Mục đích chính của việc xây dựng tuyến nhân vật này là gì?
- A. Tạo sự cân bằng giữa thiện và ác trong tác phẩm.
- B. Làm tăng thêm tính hấp dẫn, kịch tính cho câu chuyện.
- C. Làm nổi bật sự đối lập giữa cái thiện và cái ác, tố cáo xã hội bất công, đồng thời làm nổi bật vẻ đẹp của nhân vật chính diện.
- D. Phản ánh chân thực sự phức tạp của xã hội đương thời.
Câu 28: Nguyễn Du được đánh giá là một "thiên tài ngôn ngữ". Điều này thể hiện rõ nhất ở phương diện nào trong các tác phẩm của ông?
- A. Khả năng sử dụng tiếng Việt một cách điêu luyện, tinh tế, giàu nhạc điệu và hình ảnh, đặc biệt là tiếng Việt Nôm.
- B. Sự am hiểu sâu rộng về văn hóa và ngôn ngữ Hán.
- C. Vận dụng linh hoạt các thể thơ truyền thống của dân tộc.
- D. Sáng tạo ra nhiều từ ngữ mới, làm phong phú vốn từ vựng tiếng Việt.
Câu 29: Trong "Truyện Kiều", kết thúc truyện có hậu (Kiều đoàn viên). Tuy nhiên, nhiều nhà nghiên cứu vẫn cho rằng "Truyện Kiều" mang đậm chất bi kịch. Vì sao?
- A. Vì Kiều phải trải qua quá nhiều đau khổ, mất mát trong cuộc đời.
- B. Vì cái kết đoàn viên chỉ là sự gượng ép, không thể xóa nhòa những vết thương tinh thần sâu sắc mà Kiều đã phải chịu đựng.
- C. Vì kết thúc có hậu không phù hợp với logic phát triển của câu chuyện.
- D. Vì Nguyễn Du muốn gửi gắm một thông điệp bi quan về cuộc đời.
Câu 30: Nếu Nguyễn Trãi được xem là "anh hùng dân tộc, khí phách anh hùng", thì Nguyễn Du được ví như "tiếng nói nhân đạo, trái tim nhân ái". Sự so sánh này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về điều gì?
- A. Vị trí và tầm quan trọng của hai nhà văn trong lịch sử văn học Việt Nam.
- B. Sự khác biệt về phong cách sáng tác giữa hai thời đại văn học.
- C. Những đóng góp của hai nhà văn cho nền văn hóa dân tộc.
- D. Đặc điểm nổi bật nhất trong phong cách và tư tưởng của mỗi nhà văn: Nguyễn Trãi - tinh thần yêu nước, Nguyễn Du - lòng nhân ái.