Trắc nghiệm Cây diêm cuối cùng - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong truyện ngắn "Cây diêm cuối cùng", hình ảnh "cây diêm" tượng trưng cho điều gì sâu sắc nhất trong bối cảnh câu chuyện?
- A. Sự nghèo đói và khó khăn vật chất của nhân vật.
- B. Niềm hy vọng và ước mơ về một tương lai tươi sáng.
- C. Sức mạnh của trí tưởng tượng và thế giới ảo.
- D. Những ảo ảnh hạnh phúc mong manh trong cuộc đời ngắn ngủi, khổ cực.
Câu 2: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sự ám ảnh và bi thương của cái kết truyện ngắn "Cây diêm cuối cùng"?
- A. Giọng văn kể chuyện khách quan, lạnh lùng của tác giả.
- B. Sự tương phản gay gắt giữa hiện thực tàn khốc và thế giới mộng tưởng.
- C. Việc sử dụng yếu tố kì ảo và phi hiện thực trong câu chuyện.
- D. Miêu tả chi tiết về hoàn cảnh sống nghèo khổ của cô bé.
Câu 3: Trong "Cây diêm cuối cùng", biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu để khắc họa tâm trạng và thế giới nội tâm của cô bé?
- A. Liệt kê các chi tiết ngoại hình và hành động.
- B. Đối thoại trực tiếp với nhân vật khác.
- C. Miêu tả dòng ý thức và cảm xúc của nhân vật.
- D. Sử dụng yếu tố hài hước, trào phúng.
Câu 4: Hình ảnh người bà xuất hiện trong giấc mơ của cô bé bán diêm mang ý nghĩa biểu tượng gì trong truyện?
- A. Tình yêu thương, sự chở che và thế giới hạnh phúc mà cô bé khao khát.
- B. Hiện thân của những điều tốt đẹp trong cuộc sống thực tại.
- C. Biểu tượng cho quá khứ tươi đẹp mà cô bé đã trải qua.
- D. Sự trừng phạt dành cho những lỗi lầm của cô bé.
Câu 5: Nếu so sánh "Cây diêm cuối cùng" với một truyện cổ tích, yếu tố nào khiến "Cây diêm cuối cùng" khác biệt và mang đậm tính hiện thực hơn?
- A. Sự xuất hiện của yếu tố phép màu và điều kì diệu.
- B. Cái kết bi thảm và không có sự giải thoát khỏi khổ đau.
- C. Nhân vật chính là một đứa trẻ nghèo khổ, bất hạnh.
- D. Cấu trúc truyện đơn giản, dễ hiểu.
Câu 6: Trong đoạn văn miêu tả cảnh cô bé quẹt diêm và nhìn thấy những ảo ảnh, tác giả đã sử dụng những giác quan nào để tăng cường tính chân thực và sinh động?
- A. Thị giác và khứu giác.
- B. Thính giác và vị giác.
- C. Xúc giác và khứu giác.
- D. Thị giác, khứu giác, và xúc giác.
Câu 7: Chi tiết "đôi má và đôi môi em vẫn tươi hồng, vẫn mỉm cười" ở cuối truyện "Cây diêm cuối cùng" gợi cho người đọc suy nghĩ gì về cái chết của cô bé?
- A. Cái chết là sự giải thoát hoàn toàn khỏi đau khổ.
- B. Cái chết là sự trừng phạt cho những lỗi lầm.
- C. Cái chết đến trong sự thanh thản, nhẹ nhàng như một giấc ngủ đẹp.
- D. Cái chết là sự tiếp nối của cuộc sống ở một thế giới khác.
Câu 8: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua truyện ngắn "Cây diêm cuối cùng" là gì?
- A. Ca ngợi sức mạnh của trí tưởng tượng.
- B. Lên án sự thờ ơ, lạnh lùng của xã hội đối với những người nghèo khổ.
- C. Kêu gọi mọi người sống lạc quan, yêu đời.
- D. Khuyên nhủ con người nên biết chấp nhận số phận.
Câu 9: Trong "Cây diêm cuối cùng", yếu tố thời gian và không gian nghệ thuật có vai trò như thế nào trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?
- A. Tạo nên bối cảnh lịch sử cụ thể cho câu chuyện.
- B. Giúp người đọc hình dung rõ hơn về cuộc sống giàu sang.
- C. Làm nổi bật vẻ đẹp thiên nhiên và con người.
- D. Góp phần diễn tả sự ngắn ngủi, khắc nghiệt của cuộc đời và sự nhỏ bé, cô đơn của nhân vật.
Câu 10: Nếu thay đổi cái kết của "Cây diêm cuối cùng" thành một kết thúc có hậu, truyện sẽ mất đi giá trị nhân văn và ý nghĩa tố cáo xã hội như thế nào?
- A. Làm giảm tính chân thực, hiện thực và làm nhẹ đi sự phê phán xã hội.
- B. Tăng thêm yếu tố lạc quan, yêu đời cho câu chuyện.
- C. Khiến câu chuyện trở nên gần gũi và dễ đọc hơn.
- D. Không ảnh hưởng đến giá trị nhân văn và ý nghĩa tố cáo xã hội của truyện.
Câu 11: Trong các ảo ảnh mà cô bé nhìn thấy khi quẹt diêm, ảo ảnh nào thể hiện rõ nhất ước mơ về một cuộc sống gia đình hạnh phúc, ấm áp?
- A. Bàn ăn thịnh soạn với ngỗng quay.
- B. Cây thông Nô-en lộng lẫy.
- C. Hình ảnh lò sưởi ấm áp và người bà hiền hậu.
- D. Ánh sáng rực rỡ từ ngọn lửa diêm.
Câu 12: Phân tích thái độ của người kể chuyện trong "Cây diêm cuối cùng" đối với nhân vật cô bé bán diêm. Thái độ đó được thể hiện qua những chi tiết và từ ngữ nào?
- A. Khách quan, lạnh lùng, không thể hiện cảm xúc cá nhân.
- B. Thương cảm, xót xa, thể hiện qua giọng điệu ngậm ngùi, những từ ngữ gợi tả sự nhỏ bé, đáng thương.
- C. Chỉ trích, lên án sự lười biếng của cô bé.
- D. Hài hước, trào phúng, coi câu chuyện như một trò đùa.
Câu 13: So sánh hình ảnh ngọn lửa diêm trong truyện với hình ảnh ngọn lửa trong một tác phẩm văn học khác mà bạn đã học (ví dụ: "Ánh trăng" của Nguyễn Duy). Điểm khác biệt cơ bản về ý nghĩa biểu tượng của ngọn lửa trong hai tác phẩm là gì?
- A. Ngọn lửa trong cả hai tác phẩm đều tượng trưng cho sự sống.
- B. Ngọn lửa trong cả hai tác phẩm đều mang ý nghĩa hủy diệt.
- C. Ngọn lửa diêm tượng trưng cho quá khứ, ngọn lửa trong "Ánh trăng" tượng trưng cho tương lai.
- D. Ngọn lửa diêm tượng trưng cho ảo ảnh hạnh phúc, ngọn lửa trong "Ánh trăng" tượng trưng cho lương tâm và quá khứ.
Câu 14: Trong "Cây diêm cuối cùng", yếu tố nào sau đây không thuộc về bối cảnh xã hội được phản ánh trong truyện?
- A. Sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc.
- B. Sự thờ ơ, vô cảm của con người.
- C. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật hiện đại.
- D. Tình trạng trẻ em nghèo khổ, lang thang.
Câu 15: Cách kể chuyện theo ngôi thứ ba trong "Cây diêm cuối cùng" có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của tác phẩm?
- A. Giúp người đọc dễ dàng đồng cảm với nhân vật.
- B. Tạo sự khách quan, bao quát, đồng thời vẫn thể hiện được sự thương cảm sâu sắc.
- C. Tăng tính bí ẩn và hấp dẫn cho câu chuyện.
- D. Giúp người đọc hiểu rõ hơn về suy nghĩ của các nhân vật khác.
Câu 16: Nếu "Cây diêm cuối cùng" được chuyển thể thành phim hoạt hình, yếu tố nào trong truyện sẽ cần được đặc biệt chú trọng để giữ được tinh thần và cảm xúc của tác phẩm?
- A. Sự hài hước và yếu tố gây cười.
- B. Những cảnh hành động và phiêu lưu mạo hiểm.
- C. Sự lãng mạn và yếu tố tình yêu.
- D. Sự tương phản giữa hiện thực và mộng tưởng, cảm xúc bi thương và ám ảnh.
Câu 17: Trong các chi tiết sau, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa cái nghèo khổ và sự giàu sang trong "Cây diêm cuối cùng"?
- A. Trong khi mọi người hân hoan đón năm mới, cô bé phải đi bán diêm trong đêm đông giá rét.
- B. Cô bé chỉ dám quẹt diêm khi không ai nhìn thấy.
- C. Cô bé nhớ về người bà đã mất.
- D. Cái chết của cô bé không ai hay biết.
Câu 18: Theo bạn, yếu tố nào trong "Cây diêm cuối cùng" khiến câu chuyện vẫn còn mang tính thời sự và gây xúc động mạnh mẽ đối với độc giả hiện nay?
- A. Cốt truyện hấp dẫn và ly kỳ.
- B. Vấn đề về sự bất công xã hội và số phận của những người nghèo khổ vẫn còn tồn tại.
- C. Cách sử dụng yếu tố kì ảo độc đáo.
- D. Giọng văn kể chuyện hài hước, dí dỏm.
Câu 19: Nếu được quyền thay đổi một chi tiết trong "Cây diêm cuối cùng", bạn sẽ chọn chi tiết nào và thay đổi như thế nào để câu chuyện bớt bi thảm hơn nhưng vẫn giữ được giá trị?
- A. Thay đổi địa điểm câu chuyện sang một đất nước giàu có.
- B. Thêm vào yếu tố phép màu để cô bé được sống lại.
- C. Thay vì chết cóng, cô bé được một gia đình giàu có nào đó thương tình nhận nuôi, nhưng vẫn giữ nguyên những trải nghiệm nghèo khổ trước đó để làm nổi bật sự tương phản.
- D. Thay đổi giọng kể chuyện sang hài hước hơn.
Câu 20: Trong "Cây diêm cuối cùng", hình ảnh "ánh lửa diêm" có thể được hiểu như một phép ẩn dụ cho điều gì trong cuộc sống con người?
- A. Sức mạnh của tri thức và văn hóa.
- B. Sự ấm áp của tình yêu thương gia đình.
- C. Khát vọng vươn lên và thay đổi số phận.
- D. Những niềm vui, hạnh phúc ngắn ngủi, mong manh trong cuộc đời đầy khó khăn, thử thách.
Câu 21: Phân tích sự phát triển tâm lý của nhân vật cô bé bán diêm từ đầu đến cuối truyện. Những yếu tố nào tác động đến sự thay đổi đó?
- A. Từ lạc quan, yêu đời đến bi quan, tuyệt vọng. Yếu tố tác động: sự thờ ơ của mọi người.
- B. Từ sợ hãi, đói rét đến khao khát hạnh phúc, rồi dần chìm vào thế giới ảo và cuối cùng là cái chết thanh thản. Yếu tố tác động: hoàn cảnh sống khắc nghiệt, trí tưởng tượng.
- C. Từ ngây thơ, hồn nhiên đến trưởng thành, chín chắn. Yếu tố tác động: những trải nghiệm cuộc sống.
- D. Tâm lý nhân vật không có sự thay đổi đáng kể. Yếu tố tác động: bản chất nhân vật vốn dĩ đã như vậy.
Câu 22: Trong "Cây diêm cuối cùng", chi tiết nào cho thấy rõ nhất sự vô cảm, lạnh lùng của xã hội đối với số phận của cô bé?
- A. Việc cô bé phải đi bán diêm trong đêm đông.
- B. Cái chết của cô bé trong đêm giao thừa.
- C. Mọi người vẫn dửng dưng đi lại, không ai quan tâm đến cô bé đang rét run và đói khổ.
- D. Những giấc mơ đẹp của cô bé.
Câu 23: So sánh cách sử dụng yếu tố giấc mơ và ảo ảnh trong "Cây diêm cuối cùng" với một tác phẩm khác mà bạn biết (ví dụ: "Chuyện người con gái Nam Xương" của Nguyễn Dữ). Điểm khác biệt trong chức năng và ý nghĩa của yếu tố này ở hai tác phẩm là gì?
- A. Giấc mơ và ảo ảnh đều là yếu tố hiện thực trong cả hai tác phẩm.
- B. Giấc mơ và ảo ảnh đều mang đến sự giải thoát cho nhân vật trong cả hai tác phẩm.
- C. Trong cả hai tác phẩm, giấc mơ và ảo ảnh đều không có ý nghĩa gì đặc biệt.
- D. Trong "Cây diêm cuối cùng", ảo ảnh là sự trốn chạy khỏi hiện thực, trong "Chuyện người con gái Nam Xương", giấc mơ thể hiện khát vọng đoàn tụ.
Câu 24: Trong "Cây diêm cuối cùng", màu sắc nào được sử dụng nhiều nhất và có vai trò gì trong việc tạo nên không khí và cảm xúc của truyện?
- A. Màu tối (đen, xám) và màu lạnh (trắng, xanh), gợi không khí ảm đạm, lạnh lẽo và cảm xúc buồn thương.
- B. Màu tươi sáng (đỏ, vàng, cam), gợi không khí vui tươi, ấm áp.
- C. Màu trung tính (nâu, be), gợi không khí bình dị, đời thường.
- D. Màu sắc không đóng vai trò quan trọng trong việc tạo không khí và cảm xúc của truyện.
Câu 25: Nếu đặt tên khác cho truyện ngắn "Cây diêm cuối cùng", bạn sẽ chọn tên nào để vẫn thể hiện được chủ đề và ý nghĩa sâu sắc của tác phẩm?
- A. Cô bé bán diêm dũng cảm
- B. Ngọn lửa và giấc mơ
- C. Đêm giao thừa kỳ diệu
- D. Hạnh phúc trong tầm tay
Câu 26: Phân tích giá trị hiện thực và giá trị nhân đạo của truyện ngắn "Cây diêm cuối cùng". Hai giá trị này có mối quan hệ như thế nào với nhau?
- A. Giá trị hiện thực và giá trị nhân đạo không liên quan đến nhau.
- B. Giá trị nhân đạo làm lu mờ giá trị hiện thực của tác phẩm.
- C. Giá trị hiện thực phơi bày sự thật tàn khốc của xã hội, từ đó khơi gợi giá trị nhân đạo, lòng thương cảm và mong muốn thay đổi.
- D. Giá trị hiện thực và giá trị nhân đạo mâu thuẫn với nhau.
Câu 27: Trong "Cây diêm cuối cùng", yếu tố nào sau đây không góp phần tạo nên chất thơ và vẻ đẹp lãng mạn cho câu chuyện, dù bối cảnh rất bi thương?
- A. Những giấc mơ và ảo ảnh đẹp đẽ của cô bé.
- B. Hình ảnh ngọn lửa diêm lung linh huyền ảo.
- C. Tình yêu thương và sự chở che của người bà trong ký ức cô bé.
- D. Giọng văn kể chuyện trần trụi, khách quan, chỉ tập trung vào miêu tả sự thật.
Câu 28: Nếu bạn là một họa sĩ, bạn sẽ chọn cảnh nào trong "Cây diêm cuối cùng" để vẽ thành tranh và sử dụng gam màu chủ đạo nào để thể hiện rõ nhất nội dung và cảm xúc của cảnh đó?
- A. Cảnh cô bé nhìn thấy bàn ăn thịnh soạn, gam màu chủ đạo là vàng, cam để thể hiện sự ấm áp, sung túc.
- B. Cảnh cô bé chết cóng trong đêm giao thừa, gam màu chủ đạo là xám, trắng, xanh đậm để thể hiện sự lạnh lẽo, bi thương.
- C. Cảnh cô bé quẹt diêm lần đầu tiên, gam màu chủ đạo là đỏ, vàng để thể hiện sự hy vọng.
- D. Cảnh mọi người đi lại trên phố, gam màu chủ đạo là tươi sáng, rực rỡ để thể hiện sự vui vẻ, nhộn nhịp.
Câu 29: Trong "Cây diêm cuối cùng", yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến cái chết của cô bé?
- A. Cái đói và cái rét.
- B. Sự thiếu thốn tình thương và sự giúp đỡ.
- C. Hoàn cảnh sống nghèo khổ, bất hạnh.
- D. Sự tưởng tượng và những giấc mơ đẹp.
Câu 30: Nếu bạn là nhà biên kịch, hãy đề xuất một đoạn hội thoại ngắn giữa cô bé bán diêm và người bà trong thế giới mộng tưởng, thể hiện được tình yêu thương và sự an ủi mà người bà dành cho cô bé.
- A. Bà: "Cháu yêu của bà, lại đây sưởi ấm bên bà. Ở đây không còn lạnh giá, không còn đói khát nữa." - Bé: "Bà ơi, ở đây có thật là hạnh phúc không bà?" - Bà: "Hạnh phúc thật sự, cháu ạ. Nơi đây chỉ có tình yêu thương."
- B. Bà: "Sao cháu lại đến đây sớm thế?" - Bé: "Cháu không muốn ở lại thế giới đó nữa." - Bà: "Thế giới đó thật đáng sợ, phải không cháu?"
- C. Bà: "Cháu có muốn bà kể chuyện cổ tích không?" - Bé: "Dạ có ạ, bà kể chuyện cây diêm nhé!" - Bà: "Ừ, bà sẽ kể, nhưng một câu chuyện khác về cây diêm."
- D. Bà: "Cháu hãy quên hết mọi chuyện buồn đi." - Bé: "Nhưng cháu không thể quên được." - Bà: "Rồi cháu sẽ quên thôi, ở đây mọi nỗi buồn đều tan biến."