15+ Đề Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” – Kết nối tri thức

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài “Làm việc” cũng là “làm người”, tác giả tập trung làm nổi bật mối quan hệ biện chứng nào?

  • A. Quan hệ giữa làm việc và hưởng thụ.
  • B. Quan hệ giữa giá trị của công việc và giá trị của con người.
  • C. Quan hệ giữa lao động trí óc và lao động chân tay.
  • D. Quan hệ giữa mục tiêu công việc và phương pháp làm việc.

Câu 2: Theo tác giả, phẩm chất nào của con người được rèn luyện và thể hiện rõ nhất thông qua quá trình lao động?

  • A. Khả năng giao tiếp và hợp tác.
  • B. Kỹ năng chuyên môn và nghiệp vụ.
  • C. Ý chí, nghị lực và tinh thần trách nhiệm.
  • D. Sự sáng tạo và đổi mới trong công việc.

Câu 3: Trong văn bản, tác giả sử dụng phương pháp lập luận chủ yếu nào để làm sáng tỏ vấn đề “Làm việc” cũng là “làm người”?

  • A. Diễn dịch (đi từ khái quát đến cụ thể).
  • B. Quy nạp (đi từ cụ thể đến khái quát).
  • C. So sánh và đối chiếu các quan điểm.
  • D. Phân tích các khía cạnh khác nhau của vấn đề.

Câu 4: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm “Làm việc là làm người” được đề cập trong bài?

  • A. Giá trị con người được khẳng định và nâng cao thông qua lao động.
  • B. Làm việc giúp con người có thu nhập và ổn định cuộc sống.
  • C. Công việc là phương tiện để con người thể hiện bản thân.
  • D. Lao động là hoạt động cơ bản của con người trong xã hội.

Câu 5: Theo tác giả, thái độ làm việc nào sau đây là cần tránh để đạt được sự phát triển toàn diện của con người?

  • A. Làm việc chăm chỉ, tận tâm và có trách nhiệm.
  • B. Làm việc chỉ vì mục tiêu vật chất, xem nhẹ giá trị tinh thần.
  • C. Làm việc có kế hoạch, khoa học và hiệu quả.
  • D. Làm việc hợp tác, chia sẻ và giúp đỡ đồng nghiệp.

Câu 6: Từ văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”, hãy rút ra bài học sâu sắc nhất về ý nghĩa của lao động đối với cuộc sống cá nhân.

  • A. Lao động giúp con người hòa nhập cộng đồng.
  • B. Lao động mang lại nguồn thu nhập ổn định.
  • C. Lao động là quá trình tự hoàn thiện và phát triển nhân cách.
  • D. Lao động giúp con người giải trí và thư giãn.

Câu 7: Trong bài, tác giả có đề cập đến một số ‘nghề cao quý’ và ‘nghề thấp hèn’ theo quan niệm xưa. Quan điểm của tác giả về sự phân biệt này như thế nào?

  • A. Đồng tình với sự phân biệt nghề nghiệp.
  • B. Cho rằng sự phân biệt này là tất yếu trong xã hội.
  • C. Phê phán sự phân biệt này nhưng chấp nhận nó như một thực tế.
  • D. Phản đối sự phân biệt nghề nghiệp và đề cao mọi hình thức lao động chân chính.

Câu 8: Xét về thể loại, “Làm việc” cũng là “làm người” thuộc thể loại văn bản nào?

  • A. Truyện ngắn.
  • B. Nghị luận xã hội.
  • C. Thơ trữ tình.
  • D. Kịch.

Câu 9: Mục đích chính của tác giả khi viết văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” là gì?

  • A. Kể lại những câu chuyện về lao động.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp của những người lao động.
  • C. Khẳng định giá trị nhân văn của lao động và vai trò của nó trong việc hình thành nhân cách.
  • D. Hướng dẫn kỹ năng làm việc hiệu quả.

Câu 10: Trong văn bản, yếu tố nào được tác giả xem là thước đo giá trị đích thực của một công việc?

  • A. Mức lương và thu nhập mà công việc mang lại.
  • B. Địa vị xã hội và sự nổi tiếng của công việc.
  • C. Sự dễ dàng và thoải mái khi thực hiện công việc.
  • D. Những đóng góp của công việc đó cho xã hội và sự phát triển của con người.

Câu 11: Hãy chọn từ/cụm từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu sau: “Làm việc không chỉ là phương tiện kiếm sống mà còn là quá trình để con người ______ bản thân.”

  • A. giải trí
  • B. hoàn thiện
  • C. thể hiện
  • D. khám phá

Câu 12: Trong bài, tác giả có nhắc đến câu nói “Chọn một công việc yêu thích, bạn sẽ không phải làm việc một ngày nào trong đời.” Câu nói này thể hiện điều gì?

  • A. Công việc yêu thích giúp con người quên đi mệt mỏi.
  • B. Làm việc mình thích thì không cần cố gắng.
  • C. Khi đam mê công việc, con người sẽ tìm thấy niềm vui và ý nghĩa trong lao động.
  • D. Công việc yêu thích thường mang lại thu nhập cao.

Câu 13: Theo tác giả, yếu tố nào quan trọng nhất để biến công việc thành quá trình “làm người”?

  • A. Thái độ và tinh thần làm việc tích cực, hướng đến giá trị tốt đẹp.
  • B. Kỹ năng chuyên môn cao và kinh nghiệm làm việc dày dặn.
  • C. Môi trường làm việc lý tưởng và đồng nghiệp thân thiện.
  • D. Sự công nhận và khen thưởng từ xã hội.

Câu 14: Hãy sắp xếp các ý sau theo trình tự lập luận của tác giả trong bài “Làm việc” cũng là “làm người”:
A. Lao động giúp con người khẳng định giá trị bản thân.
B. Lao động là hoạt động cơ bản và quan trọng của con người.
C. Cần có thái độ đúng đắn trong lao động để phát triển toàn diện.
D. Lao động không chỉ là kiếm sống mà còn là quá trình hoàn thiện nhân cách.

  • A. B - A - D - C
  • B. A - B - C - D
  • C. B - D - A - C
  • D. D - C - B - A

Câu 15: Trong đoạn văn sau: “…khi chúng ta làm việc bằng cả trái tim và khối óc, chúng ta không chỉ tạo ra sản phẩm vật chất mà còn kiến tạo nên chính bản thân mình…”, tác giả muốn nhấn mạnh điều gì?

  • A. Làm việc cần sự kết hợp giữa trí tuệ và cảm xúc.
  • B. Sản phẩm vật chất là kết quả quan trọng nhất của lao động.
  • C. Lao động trí óc quan trọng hơn lao động chân tay.
  • D. Quá trình lao động có vai trò quan trọng trong việc phát triển nhân cách con người.

Câu 16: Chọn nhận định SAI về văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”:

  • A. Văn bản sử dụng nhiều lý lẽ và dẫn chứng để thuyết phục.
  • B. Văn bản chủ yếu tập trung miêu tả các hình thức lao động khác nhau.
  • C. Văn bản thể hiện quan điểm nhân văn về giá trị của lao động.
  • D. Văn bản có giọng văn nghị luận trang trọng, sâu sắc.

Câu 17: Nếu xem “làm việc” là một hành trình, thì “làm người” có thể được hiểu là:

  • A. đích đến cuối cùng của sự nghiệp.
  • B. phương tiện để đạt được thành công vật chất.
  • C. quá trình không ngừng hoàn thiện bản thân trong suốt cuộc đời.
  • D. giai đoạn chuẩn bị cho cuộc sống hưởng thụ sau này.

Câu 18: Từ văn bản, bạn hiểu như thế nào về ý nghĩa của việc “làm việc có mục đích”?

  • A. Giúp công việc trở nên ý nghĩa hơn và thúc đẩy sự phát triển của con người.
  • B. Đảm bảo công việc mang lại hiệu quả kinh tế cao nhất.
  • C. Giúp người làm việc tránh được căng thẳng và mệt mỏi.
  • D. Tạo ra sự cạnh tranh và động lực trong môi trường làm việc.

Câu 19: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, với sự phát triển của công nghệ và tự động hóa, thông điệp “Làm việc” cũng là “làm người” còn giữ nguyên giá trị không?

  • A. Không còn giá trị vì máy móc thay thế con người.
  • B. Chỉ còn giá trị đối với một số ngành nghề truyền thống.
  • C. Giá trị giảm sút nhưng vẫn còn một phần ý nghĩa.
  • D. Vẫn giữ nguyên giá trị và thậm chí càng trở nên quan trọng hơn.

Câu 20: Nếu phải chọn một câu khẩu hiệu ngắn gọn để tóm tắt tư tưởng của bài “Làm việc” cũng là “làm người”, bạn sẽ chọn câu nào?

  • A. Lao động là vinh quang.
  • B. Làm việc để lớn lên.
  • C. Công việc là cuộc sống.
  • D. Sáng tạo trong lao động.

Câu 21: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng tính biểu cảm và sức thuyết phục?

  • A. So sánh và ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ và nhân hóa.
  • C. Câu hỏi tu từ và liệt kê.
  • D. Điệp ngữ và chơi chữ.

Câu 22: “Làm việc” cũng là “làm người” có thể được xem là một tuyên ngôn về:

  • A. Giá trị của lao động và con người.
  • B. Phương pháp làm việc hiệu quả.
  • C. Quyền lợi của người lao động.
  • D. Tự do lựa chọn nghề nghiệp.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và cho biết đâu là từ khóa thể hiện rõ nhất mối liên hệ giữa “làm việc” và “làm người”: “...Công việc không chỉ nuôi sống thể xác mà còn bồi đắp tâm hồn, rèn luyện ý chí, mở mang trí tuệ, giúp con người trưởng thành và hoàn thiện hơn.”

  • A. Nuôi sống
  • B. Bồi đắp
  • C. Rèn luyện
  • D. Hoàn thiện

Câu 24: Trong bài viết, tác giả có sử dụng ngôi thứ nhân xưng nào để tạo sự gần gũi và tăng tính thuyết phục?

  • A. Ngôi thứ ba (ông, bà, anh, chị, họ,…)
  • B. Ngôi thứ nhất số nhiều (chúng ta, chúng tôi,…)
  • C. Ngôi thứ nhất số ít (tôi, ta,…)
  • D. Kết hợp cả ba ngôi.

Câu 25: Văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” có ý nghĩa nhất đối với đối tượng độc giả nào?

  • A. Những người đã thành đạt trong sự nghiệp.
  • B. Các nhà nghiên cứu về lao động học.
  • C. Thế hệ trẻ đang định hướng nghề nghiệp và xây dựng tương lai.
  • D. Những người lớn tuổi đã nghỉ hưu.

Câu 26: Nếu bạn muốn giới thiệu nội dung chính của bài “Làm việc” cũng là “làm người” cho bạn bè, bạn sẽ trình bày như thế nào?

  • A. Bài viết này nói về lịch sử phát triển của các hình thức lao động.
  • B. Tác giả phân tích sự khác biệt giữa lao động trí óc và lao động chân tay.
  • C. Bài viết tập trung vào kỹ năng làm việc hiệu quả trong thời đại mới.
  • D. Bài viết khẳng định rằng lao động không chỉ để kiếm sống mà còn để hoàn thiện nhân cách và phát triển bản thân.

Câu 27: Trong bài, tác giả có sử dụng nhiều câu hỏi tu từ không? Mục đích của việc sử dụng câu hỏi tu từ là gì?

  • A. Có sử dụng. Mục đích để gợi mở vấn đề, thu hút sự chú ý và tạo sự suy ngẫm cho người đọc.
  • B. Không sử dụng. Bài viết chủ yếu trình bày thông tin khách quan.
  • C. Sử dụng rất ít. Chỉ để chuyển ý giữa các phần.
  • D. Sử dụng nhiều. Mục đích để kiểm tra kiến thức của người đọc.

Câu 28: Hãy liên hệ bản thân và cho biết bạn đã nhận thức được mối quan hệ “Làm việc” cũng là “làm người” như thế nào trong cuộc sống hàng ngày?

  • A. Chỉ cần tập trung vào học tập, chưa cần nghĩ đến lao động.
  • B. Làm việc nhà chỉ là trách nhiệm, không liên quan đến phát triển bản thân.
  • C. Nhận thấy mọi công việc, dù nhỏ bé, nếu làm bằng sự cố gắng và trách nhiệm đều góp phần rèn luyện bản thân.
  • D. Chỉ những công việc lớn lao, mang tính xã hội mới có ý nghĩa.

Câu 29: Nếu được đặt một tên khác cho văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”, bạn sẽ chọn tên nào?

  • A. Lịch sử của lao động.
  • B. Giá trị của lao động trong cuộc sống.
  • C. Kỹ năng làm việc hiệu quả.
  • D. Phân loại các hình thức lao động.

Câu 30: Điều gì sẽ xảy ra nếu con người chỉ xem “làm việc” đơn thuần là “kiếm sống” mà không nhận thức được khía cạnh “làm người”?

  • A. Năng suất lao động sẽ giảm sút.
  • B. Xã hội sẽ chậm phát triển kinh tế.
  • C. Con người sẽ trở nên lười biếng và ỷ lại.
  • D. Con người có thể đánh mất đi cơ hội phát triển nhân cách và ý nghĩa cuộc sống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong bài “Làm việc” cũng là “làm người”, tác giả tập trung làm nổi bật mối quan hệ biện chứng nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Theo tác giả, phẩm chất nào của con người được rèn luyện và thể hiện rõ nhất thông qua quá trình lao động?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong văn bản, tác giả sử dụng phương pháp lập luận chủ yếu nào để làm sáng tỏ vấn đề “Làm việc” cũng là “làm người”?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm “Làm việc là làm người” được đề cập trong bài?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Theo tác giả, thái độ làm việc nào sau đây là cần tránh để đạt được sự phát triển toàn diện của con người?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Từ văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”, hãy rút ra bài học sâu sắc nhất về ý nghĩa của lao động đối với cuộc sống cá nhân.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong bài, tác giả có đề cập đến một số ‘nghề cao quý’ và ‘nghề thấp hèn’ theo quan niệm xưa. Quan điểm của tác giả về sự phân biệt này như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Xét về thể loại, “Làm việc” cũng là “làm người” thuộc thể loại văn bản nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Mục đích chính của tác giả khi viết văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong văn bản, yếu tố nào được tác giả xem là thước đo giá trị đích thực của một công việc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Hãy chọn từ/cụm từ phù hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu sau: “Làm việc không chỉ là phương tiện kiếm sống mà còn là quá trình để con người ______ bản thân.”

12 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong bài, tác giả có nhắc đến câu nói “Chọn một công việc yêu thích, bạn sẽ không phải làm việc một ngày nào trong đời.” Câu nói này thể hiện điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Theo tác giả, yếu tố nào quan trọng nhất để biến công việc thành quá trình “làm người”?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Hãy sắp xếp các ý sau theo trình tự lập luận của tác giả trong bài “Làm việc” cũng là “làm người”:
A. Lao động giúp con người khẳng định giá trị bản thân.
B. Lao động là hoạt động cơ bản và quan trọng của con người.
C. Cần có thái độ đúng đắn trong lao động để phát triển toàn diện.
D. Lao động không chỉ là kiếm sống mà còn là quá trình hoàn thiện nhân cách.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong đoạn văn sau: “…khi chúng ta làm việc bằng cả trái tim và khối óc, chúng ta không chỉ tạo ra sản phẩm vật chất mà còn kiến tạo nên chính bản thân mình…”, tác giả muốn nhấn mạnh điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Chọn nhận định SAI về văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Nếu xem “làm việc” là một hành trình, thì “làm người” có thể được hiểu là:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Từ văn bản, bạn hiểu như thế nào về ý nghĩa của việc “làm việc có mục đích”?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, với sự phát triển của công nghệ và tự động hóa, thông điệp “Làm việc” cũng là “làm người” còn giữ nguyên giá trị không?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Nếu phải chọn một câu khẩu hiệu ngắn gọn để tóm tắt tư tưởng của bài “Làm việc” cũng là “làm người”, bạn sẽ chọn câu nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng tính biểu cảm và sức thuyết phục?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: “Làm việc” cũng là “làm người” có thể được xem là một tuyên ngôn về:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và cho biết đâu là từ khóa thể hiện rõ nhất mối liên hệ giữa “làm việc” và “làm người”: “...Công việc không chỉ nuôi sống thể xác mà còn bồi đắp tâm hồn, rèn luyện ý chí, mở mang trí tuệ, giúp con người trưởng thành và hoàn thiện hơn.”

24 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong bài viết, tác giả có sử dụng ngôi thứ nhân xưng nào để tạo sự gần gũi và tăng tính thuyết phục?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” có ý nghĩa nhất đối với đối tượng độc giả nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Nếu bạn muốn giới thiệu nội dung chính của bài “Làm việc” cũng là “làm người” cho bạn bè, bạn sẽ trình bày như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong bài, tác giả có sử dụng nhiều câu hỏi tu từ không? Mục đích của việc sử dụng câu hỏi tu từ là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Hãy liên hệ bản thân và cho biết bạn đã nhận thức được mối quan hệ “Làm việc” cũng là “làm người” như thế nào trong cuộc sống hàng ngày?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Nếu được đặt một tên khác cho văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”, bạn sẽ chọn tên nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Điều gì sẽ xảy ra nếu con người chỉ xem “làm việc” đơn thuần là “kiếm sống” mà không nhận thức được khía cạnh “làm người”?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài thơ “Bài ca vỡ đất” của Hoàng Trung Thông, hình ảnh người nông dân được thể hiện chủ yếu qua hành động nào?

  • A. Cấy lúa
  • B. Vỡ đất
  • C. Gặt lúa
  • D. Tát nước

Câu 2: Đọc đoạn trích sau từ tác phẩm “Số đỏ” của Vũ Trọng Phụng: “...Cậu ta vốn là một kẻ lang thang đầu đường xó chợ, bỗng chốc trở thành một người có địa vị trong xã hội...”. Đoạn trích này chủ yếu thể hiện khía cạnh nào trong chủ đề “Làm việc” cũng là “làm người”?

  • A. Sự vất vả của lao động chân tay
  • B. Niềm vui trong công việc
  • C. Vai trò của công việc trong việc thay đổi thân phận
  • D. Sự tha hóa của con người trong xã hội hiện đại

Câu 3: Trong truyện ngắn “Chí Phèo” của Nam Cao, công việc nào dưới đây KHÔNG phải là công việc Chí Phèo đã từng làm?

  • A. Canh điền
  • B. Làm thuê
  • C. Rạch mặt ăn vạ
  • D. Thợ cày

Câu 4: Câu tục ngữ “Nhất nghệ tinh, nhất thân vinh” thể hiện quan điểm nào về lao động?

  • A. Lao động chuyên môn sâu sắc sẽ mang lại thành công và danh vọng.
  • B. Nghề nào cũng cao quý, không có sự phân biệt.
  • C. Lao động chân tay là vinh quang.
  • D. Cần phải làm nhiều nghề để có cuộc sống sung túc.

Câu 5: Trong xã hội hiện đại, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng hơn trong việc định hình giá trị của một công việc, bên cạnh mức lương?

  • A. Địa vị xã hội
  • B. Sự ổn định
  • C. Cơ hội phát triển bản thân
  • D. Quyền lực

Câu 6: Đọc câu ca dao sau: “Cày đồng đang buổi ban trưa, Mồ hôi thánh thót như mưa ruộng cày”. Câu ca dao tập trung miêu tả điều gì về công việc đồng áng?

  • A. Niềm vui lao động
  • B. Sự vất vả, nhọc nhằn
  • C. Kinh nghiệm làm ruộng
  • D. Tình yêu thiên nhiên

Câu 7: Trong văn bản nghị luận, khi bàn về chủ đề “Làm việc” cũng là “làm người”, luận điểm nào sau đây thể hiện quan điểm phủ định giá trị của lao động?

  • A. Lao động là nguồn gốc của mọi của cải vật chất.
  • B. Lao động giúp con người phát triển toàn diện.
  • C. Lao động mang lại ý nghĩa cho cuộc sống con người.
  • D. Lao động chỉ là phương tiện kiếm sống, không có giá trị tự thân.

Câu 8: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong thơ ca để thể hiện sự hăng say, nhiệt huyết trong lao động?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Phóng đại (quá ngữ)
  • D. Nói giảm, nói tránh

Câu 9: Hình ảnh “mồ hôi rơi” trong văn học thường tượng trưng cho điều gì liên quan đến lao động?

  • A. Sự ô nhiễm môi trường
  • B. Sự vất vả, nỗ lực
  • C. Sự giàu có, sung túc
  • D. Sự yếu đuối, mệt mỏi

Câu 10: Trong các tác phẩm văn học hiện đại Việt Nam, hình tượng người trí thức thường được gắn với loại hình công việc nào?

  • A. Nghiên cứu khoa học, giáo dục
  • B. Sản xuất công nghiệp
  • C. Nông nghiệp
  • D. Thương mại, dịch vụ

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau: “...Ta làm con chim hót, Ta làm một nhành hoa, Ta nhập vào hòa ca, Của rừng xanh bao la…”. Đoạn thơ thể hiện thái độ gì đối với công việc?

  • A. Miễn cưỡng, thụ động
  • B. Yêu thích, tự nguyện
  • C. Tính toán, vụ lợi
  • D. Chán nản, mệt mỏi

Câu 12: Trong bài “Làm việc và hưởng thụ”, tác giả Chu Quang Tiềm nhấn mạnh điều gì về mối quan hệ giữa làm việc và hưởng thụ?

  • A. Làm việc là quan trọng hơn hưởng thụ.
  • B. Hưởng thụ là mục đích cuối cùng của làm việc.
  • C. Cần có sự hài hòa, cân bằng giữa làm việc và hưởng thụ.
  • D. Làm việc và hưởng thụ là hai phạm trù tách biệt.

Câu 13: Tác phẩm văn học nào sau đây tập trung phản ánh cuộc sống của người lao động nghèo khổ trong xã hội cũ?

  • A. Tắt đèn (Ngô Tất Tố)
  • B. Số đỏ (Vũ Trọng Phụng)
  • C. Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh (Nguyễn Nhật Ánh)
  • D. Đất nước (Nguyễn Khoa Điềm)

Câu 14: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thách thức lớn nhất đối với người lao động Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Thiếu vốn đầu tư
  • B. Cạnh tranh về kỹ năng và trình độ
  • C. Rào cản ngôn ngữ
  • D. Thiếu cơ hội việc làm

Câu 15: Quan điểm “Lao động là vinh quang” nhấn mạnh khía cạnh nào của lao động?

  • A. Giá trị kinh tế
  • B. Giá trị giải trí
  • C. Giá trị sức khỏe
  • D. Giá trị đạo đức, sự cao quý

Câu 16: Trong bài thơ “Đi thuyền trên sông Đáy”, nhà thơ Quang Huy thể hiện tình cảm gì với công việc?

  • A. Yêu mến, tự hào
  • B. Chán ghét, mệt mỏi
  • C. Thờ ơ, lãnh đạm
  • D. Sợ hãi, lo lắng

Câu 17: Hình thức “làm việc từ xa” (teleworking) ngày càng phổ biến, mang lại lợi ích nào sau đây cho người lao động?

  • A. Tăng thu nhập
  • B. Được thăng chức nhanh hơn
  • C. Linh hoạt về thời gian và địa điểm làm việc
  • D. Giảm áp lực công việc

Câu 18: Trong văn học, hình ảnh “đôi bàn tay” của người lao động thường gợi lên phẩm chất nào?

  • A. Sự yếu đuối, mềm mại
  • B. Sự khéo léo, sáng tạo
  • C. Sự thô kệch, vụng về
  • D. Sự ích kỷ, tham lam

Câu 19: Khi phân tích một bài thơ về chủ đề lao động, yếu tố nào sau đây KHÔNG cần thiết phải xem xét?

  • A. Hình ảnh, ngôn ngữ thơ
  • B. Cảm xúc, thái độ của tác giả
  • C. Giá trị nội dung, tư tưởng
  • D. Tình trạng kinh tế gia đình tác giả

Câu 20: Trong truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân, công việc “nhặt” vợ của Tràng thể hiện điều gì về hoàn cảnh xã hội?

  • A. Sự giàu có, sung túc
  • B. Sự tự do, phóng khoáng
  • C. Sự đói kém, giá trị con người bị hạ thấp
  • D. Sự lãng mạn, nên thơ

Câu 21: Đọc đoạn văn sau: “...Công việc không chỉ là phương tiện để kiếm sống mà còn là nơi con người khẳng định giá trị bản thân, đóng góp cho xã hội…”. Đoạn văn trên thể hiện quan điểm nào về công việc?

  • A. Công việc chỉ là phương tiện kiếm sống.
  • B. Công việc có ý nghĩa nhiều mặt đối với con người.
  • C. Công việc là gánh nặng.
  • D. Công việc không quan trọng bằng hưởng thụ cuộc sống.

Câu 22: Trong bài “Thuế máu” của Nguyễn Ái Quốc, hình ảnh người dân thuộc địa bị bóc lột sức lao động được thể hiện qua chi tiết nào?

  • A. Bị đánh đập, tra tấn
  • B. Bị cướp đoạt tài sản
  • C. Bị bắt đi lính, hy sinh trong chiến tranh
  • D. Bị tước đoạt quyền tự do

Câu 23: Khái niệm “văn hóa doanh nghiệp” đề cập đến yếu tố nào trong môi trường làm việc?

  • A. Hệ thống giá trị, chuẩn mực ứng xử chung
  • B. Quy trình sản xuất kinh doanh
  • C. Cơ cấu tổ chức bộ máy
  • D. Chính sách lương thưởng

Câu 24: Trong bài thơ “Bếp lửa” của Bằng Việt, hình ảnh “bếp lửa” tượng trưng cho điều gì liên quan đến lao động và cuộc sống?

  • A. Sự chiến tranh, khói lửa
  • B. Sự lạnh lẽo, cô đơn
  • C. Sự nghèo đói, thiếu thốn
  • D. Tình yêu thương, sự ấm áp

Câu 25: Trong xã hội nông nghiệp truyền thống, công việc nào được coi là “gốc” và quan trọng nhất?

  • A. Thủ công nghiệp
  • B. Nông nghiệp
  • C. Thương nghiệp
  • D. Dịch vụ

Câu 26: Đọc câu thơ: “Dẻo thơm một hạt lúa vàng/Một giọt mồ hôi thánh thót rơi”. Câu thơ tập trung ca ngợi giá trị nào của lao động?

  • A. Giá trị tạo ra của cải vật chất
  • B. Giá trị tinh thần
  • C. Giá trị giải trí
  • D. Giá trị sức khỏe

Câu 27: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường phản ánh trực tiếp đời sống lao động của nhân dân?

  • A. Truyện cổ tích
  • B. Truyền thuyết
  • C. Ca dao, dân ca
  • D. Ngụ ngôn

Câu 28: Trong bài “Luyện tập vận dụng thao tác lập luận phân tích”, thao tác phân tích được sử dụng để làm rõ điều gì về chủ đề “Làm việc” cũng là “làm người”?

  • A. Kể lại câu chuyện về người lao động
  • B. Làm rõ các khía cạnh, mối quan hệ phức tạp của chủ đề
  • C. Đưa ra lời kêu gọi mọi người yêu lao động
  • D. Miêu tả vẻ đẹp của người lao động

Câu 29: Khi viết văn nghị luận về một tác phẩm văn học có chủ đề lao động, bước quan trọng đầu tiên là gì?

  • A. Đọc kỹ tác phẩm và xác định chủ đề
  • B. Xây dựng dàn ý chi tiết
  • C. Tìm kiếm tài liệu tham khảo
  • D. Viết mở bài hấp dẫn

Câu 30: Trong bối cảnh công nghiệp 4.0, kỹ năng nào ngày càng trở nên quan trọng đối với người lao động để thích ứng với sự thay đổi của thị trường lao động?

  • A. Kỹ năng giao tiếp
  • B. Kỹ năng làm việc nhóm
  • C. Kỹ năng thích ứng và học hỏi liên tục
  • D. Kỹ năng quản lý thời gian

1 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong bài thơ “Bài ca vỡ đất” của Hoàng Trung Thông, hình ảnh người nông dân được thể hiện chủ yếu qua hành động nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Đọc đoạn trích sau từ tác phẩm “Số đỏ” của Vũ Trọng Phụng: “...Cậu ta vốn là một kẻ lang thang đầu đường xó chợ, bỗng chốc trở thành một người có địa vị trong xã hội...”. Đoạn trích này chủ yếu thể hiện khía cạnh nào trong chủ đề “Làm việc” cũng là “làm người”?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong truyện ngắn “Chí Phèo” của Nam Cao, công việc nào dưới đây KHÔNG phải là công việc Chí Phèo đã từng làm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Câu tục ngữ “Nhất nghệ tinh, nhất thân vinh” thể hiện quan điểm nào về lao động?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong xã hội hiện đại, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng hơn trong việc định hình giá trị của một công việc, bên cạnh mức lương?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Đọc câu ca dao sau: “Cày đồng đang buổi ban trưa, Mồ hôi thánh thót như mưa ruộng cày”. Câu ca dao tập trung miêu tả điều gì về công việc đồng áng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong văn bản nghị luận, khi bàn về chủ đề “Làm việc” cũng là “làm người”, luận điểm nào sau đây thể hiện quan điểm phủ định giá trị của lao động?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong thơ ca để thể hiện sự hăng say, nhiệt huyết trong lao động?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Hình ảnh “mồ hôi rơi” trong văn học thường tượng trưng cho điều gì liên quan đến lao động?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong các tác phẩm văn học hiện đại Việt Nam, hình tượng người trí thức thường được gắn với loại hình công việc nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau: “...Ta làm con chim hót, Ta làm một nhành hoa, Ta nhập vào hòa ca, Của rừng xanh bao la…”. Đoạn thơ thể hiện thái độ gì đối với công việc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong bài “Làm việc và hưởng thụ”, tác giả Chu Quang Tiềm nhấn mạnh điều gì về mối quan hệ giữa làm việc và hưởng thụ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Tác phẩm văn học nào sau đây tập trung phản ánh cuộc sống của người lao động nghèo khổ trong xã hội cũ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thách thức lớn nhất đối với người lao động Việt Nam hiện nay là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Quan điểm “Lao động là vinh quang” nhấn mạnh khía cạnh nào của lao động?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong bài thơ “Đi thuyền trên sông Đáy”, nhà thơ Quang Huy thể hiện tình cảm gì với công việc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Hình thức “làm việc từ xa” (teleworking) ngày càng phổ biến, mang lại lợi ích nào sau đây cho người lao động?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong văn học, hình ảnh “đôi bàn tay” của người lao động thường gợi lên phẩm chất nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Khi phân tích một bài thơ về chủ đề lao động, yếu tố nào sau đây KHÔNG cần thiết phải xem xét?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân, công việc “nhặt” vợ của Tràng thể hiện điều gì về hoàn cảnh xã hội?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Đọc đoạn văn sau: “...Công việc không chỉ là phương tiện để kiếm sống mà còn là nơi con người khẳng định giá trị bản thân, đóng góp cho xã hội…”. Đoạn văn trên thể hiện quan điểm nào về công việc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong bài “Thuế máu” của Nguyễn Ái Quốc, hình ảnh người dân thuộc địa bị bóc lột sức lao động được thể hiện qua chi tiết nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Khái niệm “văn hóa doanh nghiệp” đề cập đến yếu tố nào trong môi trường làm việc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong bài thơ “Bếp lửa” của Bằng Việt, hình ảnh “bếp lửa” tượng trưng cho điều gì liên quan đến lao động và cuộc sống?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong xã hội nông nghiệp truyền thống, công việc nào được coi là “gốc” và quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Đọc câu thơ: “Dẻo thơm một hạt lúa vàng/Một giọt mồ hôi thánh thót rơi”. Câu thơ tập trung ca ngợi giá trị nào của lao động?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường phản ánh trực tiếp đời sống lao động của nhân dân?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong bài “Luyện tập vận dụng thao tác lập luận phân tích”, thao tác phân tích được sử dụng để làm rõ điều gì về chủ đề “Làm việc” cũng là “làm người”?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Khi viết văn nghị luận về một tác phẩm văn học có chủ đề lao động, bước quan trọng đầu tiên là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong bối cảnh công nghiệp 4.0, kỹ năng nào ngày càng trở nên quan trọng đối với người lao động để thích ứng với sự thay đổi của thị trường lao động?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”, tác giả Phạm Minh Nhật chủ yếu tập trung bàn luận về khía cạnh nào trong mối quan hệ giữa công việc và cuộc sống con người?

  • A. Sự cần thiết phải cân bằng giữa thời gian làm việc và thời gian nghỉ ngơi để đảm bảo sức khỏe.
  • B. Công việc không chỉ là phương tiện kiếm sống mà còn là quá trình tự hoàn thiện và phát triển nhân cách.
  • C. Những kỹ năng và phẩm chất cần thiết để thành công trong công việc và đạt được sự nghiệp vững chắc.
  • D. Tác động của môi trường làm việc và các mối quan hệ đồng nghiệp đến hiệu quả công việc.

Câu 2: Theo tác giả Phạm Minh Nhật, thái độ làm việc nào sau đây thể hiện sự “làm người” một cách trọn vẹn nhất?

  • A. Làm việc chăm chỉ, cần cù để đạt được mục tiêu cá nhân và được cấp trên đánh giá cao.
  • B. Làm việc theo đúng quy trình, quy định của công ty để đảm bảo hiệu suất và tránh sai sót.
  • C. Làm việc với tinh thần trách nhiệm, trung thực, và luôn tôn trọng đồng nghiệp, khách hàng.
  • D. Làm việc sáng tạo, đổi mới để tạo ra những sản phẩm và dịch vụ độc đáo, khác biệt.

Câu 3: Trong văn bản, câu nói “Công việc là thước đo giá trị của con người” có ý nghĩa gì?

  • A. Công việc giúp chúng ta kiếm tiền và nâng cao chất lượng cuộc sống vật chất.
  • B. Công việc là cách để thể hiện tài năng và khẳng định bản thân trước xã hội.
  • C. Giá trị của con người được xác định bởi vị trí và chức vụ mà họ đạt được trong công việc.
  • D. Thông qua cách chúng ta làm việc, người khác có thể đánh giá được phẩm chất, năng lực và đạo đức của chúng ta.

Câu 4: Văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” sử dụng phương thức biểu đạt chính nào?

  • A. Nghị luận
  • B. Tự sự
  • C. Miêu tả
  • D. Biểu cảm

Câu 5: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những loại lý lẽ và dẫn chứng nào để làm sáng tỏ luận điểm “Làm việc cũng là làm người”?

  • A. Lý lẽ phân tích tâm lý nhân vật và dẫn chứng từ các tác phẩm văn học.
  • B. Lý lẽ phân tích logic, đạo lý và dẫn chứng từ thực tế cuộc sống, kinh nghiệm cá nhân.
  • C. Lý lẽ so sánh, đối chiếu và dẫn chứng từ các nghiên cứu khoa học, thống kê xã hội.
  • D. Lý lẽ bác bỏ và dẫn chứng từ các ý kiến trái chiều, quan điểm phản biện.

Câu 6: Theo tác giả, điều gì sẽ xảy ra khi con người chỉ xem công việc là phương tiện kiếm sống mà không quan tâm đến ý nghĩa nhân văn của nó?

  • A. Hiệu suất công việc sẽ giảm sút do thiếu động lực và sự gắn kết với công việc.
  • B. Con người sẽ dễ dàng đạt được thành công vật chất hơn vì tập trung cao độ vào mục tiêu kinh tế.
  • C. Con người có nguy cơ trở nên khô khan, vụ lợi, đánh mất đi những giá trị tinh thần và nhân văn.
  • D. Mối quan hệ giữa đồng nghiệp sẽ trở nên cạnh tranh hơn, thúc đẩy sự phát triển của mỗi cá nhân.

Câu 7: Trong văn bản, tác giả muốn gửi gắm thông điệp gì đến những người trẻ đang bước vào con đường sự nghiệp?

  • A. Hãy ưu tiên lựa chọn những công việc có thu nhập cao và cơ hội thăng tiến nhanh chóng.
  • B. Cần phải trang bị đầy đủ kỹ năng chuyên môn để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường lao động.
  • C. Hãy xây dựng mối quan hệ rộng rãi để tạo lợi thế trong công việc và sự nghiệp.
  • D. Hãy tìm kiếm ý nghĩa sâu sắc trong công việc và xem đó là một phần quan trọng của cuộc sống, quá trình trưởng thành.

Câu 8: Xét về mặt thể loại, văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” thuộc thể loại nào?

  • A. Tùy bút
  • B. Nghị luận xã hội
  • C. Bình luận văn học
  • D. Phóng sự

Câu 9: Đâu là mối quan hệ biện chứng được đề cập đến trong nhan đề “Làm việc” cũng là “làm người”?

  • A. Quá trình làm việc vừa là phương tiện để sống, vừa là cơ hội để hoàn thiện bản thân, phát triển nhân cách.
  • B. Để làm người tốt thì cần phải có công việc ổn định và thu nhập đủ để trang trải cuộc sống.
  • C. Làm việc và làm người là hai phạm trù hoàn toàn khác nhau, không liên quan đến nhau.
  • D. Công việc chỉ là một phần nhỏ trong cuộc sống, không quyết định đến giá trị và nhân cách của con người.

Câu 10: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến vai trò của yếu tố nào sau đây trong việc giúp con người tìm thấy ý nghĩa và niềm vui trong công việc?

  • A. Mức lương và các chế độ đãi ngộ hấp dẫn.
  • B. Sự công nhận và khen thưởng từ cấp trên và đồng nghiệp.
  • C. Sự đam mê, yêu thích công việc và nhận thức được giá trị mà công việc mang lại cho xã hội.
  • D. Môi trường làm việc năng động, hiện đại và các cơ hội đào tạo, phát triển bản thân.

Câu 11: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu sau: “Làm việc không chỉ là để kiếm sống mà còn là để ______ bản thân.”

  • A. giải trí
  • B. hoàn thiện
  • C. thể hiện
  • D. chứng tỏ

Câu 12: Theo văn bản, phẩm chất nào sau đây KHÔNG được xem là quan trọng trong quá trình “làm việc” để hướng đến “làm người”?

  • A. Trách nhiệm
  • B. Trung thực
  • C. Tôn trọng
  • D. Cá nhân chủ nghĩa

Câu 13: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến nguy cơ nào khi con người quá chú trọng đến hiệu quả công việc mà bỏ qua yếu tố “làm người”?

  • A. Môi trường làm việc trở nên căng thẳng, thiếu tính nhân văn và sự hợp tác.
  • B. Hiệu quả công việc về lâu dài sẽ giảm sút do thiếu sự sáng tạo và đổi mới.
  • C. Doanh nghiệp khó thu hút và giữ chân nhân tài vì không tạo được môi trường làm việc lý tưởng.
  • D. Khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường sẽ bị suy giảm do chất lượng sản phẩm, dịch vụ không đảm bảo.

Câu 14: Văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” có thể được xem là lời kêu gọi hướng đến giá trị sống nào?

  • A. Giá trị vật chất
  • B. Giá trị quyền lực
  • C. Giá trị nhân văn
  • D. Giá trị cá nhân

Câu 15: Cấu trúc lập luận chính của văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” là gì?

  • A. Diễn dịch (đi từ khái quát đến cụ thể)
  • B. Quy nạp (đi từ cụ thể đến khái quát)
  • C. Tổng - phân - hợp
  • D. Song hành

Câu 16: Trong văn bản, thái độ của tác giả đối với vấn đề “Làm việc” cũng là “làm người” được thể hiện như thế nào?

  • A. Thờ ơ, trung lập
  • B. Phê phán, chỉ trích
  • C. Bi quan, tiêu cực
  • D. Tâm huyết, trăn trở, khẳng định

Câu 17: Từ văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”, em rút ra bài học gì cho bản thân trong việc lựa chọn và định hướng nghề nghiệp tương lai?

  • A. Ưu tiên chọn nghề có thu nhập cao để đảm bảo cuộc sống vật chất đầy đủ.
  • B. Chọn nghề theo xu hướng xã hội để dễ dàng tìm kiếm việc làm và thăng tiến.
  • C. Chọn nghề phù hợp với năng lực, sở thích và có ý nghĩa đối với bản thân, xã hội, hướng đến sự phát triển toàn diện.
  • D. Chọn nghề mà gia đình mong muốn để đáp ứng kỳ vọng của người thân.

Câu 18: Trong đoạn văn sau, biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu: “Công việc như một dòng sông, có khi êm đềm trôi chảy, có khi thác ghềnh dữ dội, nhưng luôn mang đến phù sa bồi đắp cho tâm hồn.”?

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 19: Theo em, vì sao tác giả lại đặt nhan đề văn bản là “Làm việc” cũng là “làm người” mà không phải là một nhan đề khác?

  • A. Vì nhan đề ngắn gọn, dễ nhớ và gây ấn tượng với người đọc.
  • B. Vì nhan đề thể hiện rõ nội dung chính của văn bản là bàn về công việc.
  • C. Vì nhan đề phù hợp với phong cách viết trang trọng, nghiêm túc của tác giả.
  • D. Vì nhan đề thể hiện mối quan hệ bản chất, không thể tách rời giữa “làm việc” và “làm người”, đó là thông điệp chính.

Câu 20: Trong bối cảnh xã hội hiện nay, khi máy móc và công nghệ ngày càng thay thế con người trong nhiều công việc, quan điểm “Làm việc cũng là làm người” càng trở nên:

  • A. quan trọng và cấp thiết hơn bao giờ hết.
  • B. ít quan trọng hơn vì con người có nhiều lựa chọn khác ngoài công việc.
  • C. không còn phù hợp vì công việc chủ yếu do máy móc đảm nhiệm.
  • D. vẫn giữ nguyên giá trị như trước đây, không có gì thay đổi.

Câu 21: Nếu được thay đổi một chi tiết trong văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” để làm cho văn bản hay hơn, em sẽ thay đổi chi tiết nào và vì sao?

  • A. Thay đổi bố cục văn bản để dễ đọc và dễ hiểu hơn.
  • B. Thay đổi giọng văn để trở nên gần gũi và thân thiện hơn với người đọc.
  • C. Bổ sung thêm những ví dụ, câu chuyện thực tế sinh động hơn để tăng tính thuyết phục và hấp dẫn.
  • D. Thay đổi nhan đề văn bản để thu hút sự chú ý của độc giả hơn.

Câu 22: Hãy sắp xếp các ý sau theo trình tự lập luận của tác giả trong văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”:
A. Công việc là phương tiện để hoàn thiện nhân cách.
B. Làm việc cần có thái độ đúng đắn, trung thực, trách nhiệm.
C. Ý nghĩa của công việc không chỉ là kiếm sống.
D. Nguy cơ khi xem nhẹ yếu tố “làm người” trong công việc.

  • A. C - B - A - D
  • B. C - A - B - D
  • C. A - C - B - D
  • D. B - C - A - D

Câu 23: Từ trải nghiệm của bản thân hoặc quan sát cuộc sống xung quanh, em hãy nêu một ví dụ cụ thể về việc “làm việc” đi đôi với “làm người”.

  • A. Một người làm việc chỉ để kiếm tiền mà không quan tâm đến chất lượng công việc.
  • B. Một người luôn tìm cách gian dối, trục lợi trong công việc để đạt được mục đích cá nhân.
  • C. Một người bác sĩ tận tâm, hết lòng vì bệnh nhân, luôn đặt y đức lên hàng đầu.
  • D. Một người công nhân làm việc cẩu thả, không tuân thủ quy trình để tiết kiệm thời gian.

Câu 24: Trong văn bản, tác giả có sử dụng yếu tố biểu cảm không? Nếu có, hãy chỉ ra một ví dụ và phân tích tác dụng của yếu tố biểu cảm đó.

  • A. Có. Ví dụ: giọng văn tâm huyết, trăn trở thể hiện sự quan tâm sâu sắc của tác giả đến vấn đề.
  • B. Không. Văn bản nghị luận chủ yếu sử dụng lý lẽ và dẫn chứng khách quan.
  • C. Có. Ví dụ: sử dụng nhiều câu hỏi tu từ để tăng tính hấp dẫn cho văn bản.
  • D. Có. Ví dụ: sử dụng nhiều từ ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm xúc để truyền tải thông điệp.

Câu 25: So sánh quan điểm về “làm việc” trong văn bản của Phạm Minh Nhật với một quan điểm khác mà em biết (ví dụ từ một câu danh ngôn, một tác phẩm văn học, hoặc một nhân vật nổi tiếng).

  • A. Chỉ cần nêu ra quan điểm khác mà không cần so sánh.
  • B. Phân tích điểm tương đồng và khác biệt, đánh giá giá trị của mỗi quan điểm.
  • C. Chỉ tập trung phân tích quan điểm trong văn bản của Phạm Minh Nhật.
  • D. Chỉ tập trung phân tích quan điểm khác mà em biết.

Câu 26: Từ văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”, em hãy đề xuất một khẩu hiệu ngắn gọn, ý nghĩa để tuyên truyền về tinh thần làm việc tích cực, nhân văn.

  • A. Làm việc chăm chỉ, kiếm tiền giỏi.
  • B. Hiệu quả là trên hết.
  • C. Công việc là nghĩa vụ.
  • D. Làm việc tử tế, sống trọn vẹn.

Câu 27: Nếu được phỏng vấn tác giả Phạm Minh Nhật về văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”, em sẽ đặt câu hỏi nào để hiểu sâu hơn về ý tưởng của tác giả?

  • A. Tác giả viết văn bản này trong hoàn cảnh nào?
  • B. Tác giả có hài lòng với tác phẩm của mình không?
  • C. Theo tác giả, làm thế nào để mỗi người có thể cân bằng tốt giữa “làm việc” và “làm người” trong cuộc sống hiện đại?
  • D. Tác giả có dự định viết thêm những văn bản tương tự không?

Câu 28: Hãy chọn một câu văn trong văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” mà em cho là hay nhất và giải thích vì sao em chọn câu văn đó.

  • A. Chọn câu văn có hình ảnh đẹp nhất.
  • B. Chọn câu văn thể hiện rõ nhất chủ đề hoặc thông điệp của văn bản và giải thích ý nghĩa.
  • C. Chọn câu văn dễ hiểu và dễ nhớ nhất.
  • D. Chọn câu văn có giọng điệu mạnh mẽ nhất.

Câu 29: Theo em, văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” có ý nghĩa như thế nào đối với giới trẻ ngày nay?

  • A. Giúp định hướng giá trị sống, nhận thức đúng đắn về ý nghĩa công việc và vai trò của bản thân trong xã hội.
  • B. Giúp giải trí và thư giãn sau những giờ học căng thẳng.
  • C. Giúp rèn luyện kỹ năng đọc hiểu và phân tích văn bản.
  • D. Giúp chuẩn bị kiến thức cho các kỳ thi môn Ngữ văn.

Câu 30: Nếu được đặt một tên khác cho văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”, em sẽ chọn tên nào? Giải thích ngắn gọn lý do lựa chọn.

  • A. Chọn tên ngắn gọn nhất có thể.
  • B. Chọn tên gây ấn tượng mạnh nhất.
  • C. Chọn tên thể hiện rõ chủ đề và thông điệp chính của văn bản, ví dụ: “Ý nghĩa đích thực của công việc”.
  • D. Chọn tên khác biệt hoàn toàn với nhan đề gốc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”, tác giả Phạm Minh Nhật chủ yếu tập trung bàn luận về khía cạnh nào trong mối quan hệ giữa công việc và cuộc sống con người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Theo tác giả Phạm Minh Nhật, thái độ làm việc nào sau đây thể hiện sự “làm người” một cách trọn vẹn nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong văn bản, câu nói “Công việc là thước đo giá trị của con người” có ý nghĩa gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” sử dụng phương thức biểu đạt chính nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những loại lý lẽ và dẫn chứng nào để làm sáng tỏ luận điểm “Làm việc cũng là làm người”?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Theo tác giả, điều gì sẽ xảy ra khi con người chỉ xem công việc là phương tiện kiếm sống mà không quan tâm đến ý nghĩa nhân văn của nó?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong văn bản, tác giả muốn gửi gắm thông điệp gì đến những người trẻ đang bước vào con đường sự nghiệp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Xét về mặt thể loại, văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” thuộc thể loại nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Đâu là mối quan hệ biện chứng được đề cập đến trong nhan đề “Làm việc” cũng là “làm người”?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến vai trò của yếu tố nào sau đây trong việc giúp con người tìm thấy ý nghĩa và niềm vui trong công việc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu sau: “Làm việc không chỉ là để kiếm sống mà còn là để ______ bản thân.”

12 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Theo văn bản, phẩm chất nào sau đây KHÔNG được xem là quan trọng trong quá trình “làm việc” để hướng đến “làm người”?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến nguy cơ nào khi con người quá chú trọng đến hiệu quả công việc mà bỏ qua yếu tố “làm người”?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” có thể được xem là lời kêu gọi hướng đến giá trị sống nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Cấu trúc lập luận chính của văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong văn bản, thái độ của tác giả đối với vấn đề “Làm việc” cũng là “làm người” được thể hiện như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Từ văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”, em rút ra bài học gì cho bản thân trong việc lựa chọn và định hướng nghề nghiệp tương lai?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong đoạn văn sau, biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu: “Công việc như một dòng sông, có khi êm đềm trôi chảy, có khi thác ghềnh dữ dội, nhưng luôn mang đến phù sa bồi đắp cho tâm hồn.”?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Theo em, vì sao tác giả lại đặt nhan đề văn bản là “Làm việc” cũng là “làm người” mà không phải là một nhan đề khác?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong bối cảnh xã hội hiện nay, khi máy móc và công nghệ ngày càng thay thế con người trong nhiều công việc, quan điểm “Làm việc cũng là làm người” càng trở nên:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Nếu được thay đổi một chi tiết trong văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” để làm cho văn bản hay hơn, em sẽ thay đổi chi tiết nào và vì sao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Hãy sắp xếp các ý sau theo trình tự lập luận của tác giả trong văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”:
A. Công việc là phương tiện để hoàn thiện nhân cách.
B. Làm việc cần có thái độ đúng đắn, trung thực, trách nhiệm.
C. Ý nghĩa của công việc không chỉ là kiếm sống.
D. Nguy cơ khi xem nhẹ yếu tố “làm người” trong công việc.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Từ trải nghiệm của bản thân hoặc quan sát cuộc sống xung quanh, em hãy nêu một ví dụ cụ thể về việc “làm việc” đi đôi với “làm người”.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong văn bản, tác giả có sử dụng yếu tố biểu cảm không? Nếu có, hãy chỉ ra một ví dụ và phân tích tác dụng của yếu tố biểu cảm đó.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: So sánh quan điểm về “làm việc” trong văn bản của Phạm Minh Nhật với một quan điểm khác mà em biết (ví dụ từ một câu danh ngôn, một tác phẩm văn học, hoặc một nhân vật nổi tiếng).

26 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Từ văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”, em hãy đề xuất một khẩu hiệu ngắn gọn, ý nghĩa để tuyên truyền về tinh thần làm việc tích cực, nhân văn.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Nếu được phỏng vấn tác giả Phạm Minh Nhật về văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”, em sẽ đặt câu hỏi nào để hiểu sâu hơn về ý tưởng của tác giả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Hãy chọn một câu văn trong văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” mà em cho là hay nhất và giải thích vì sao em chọn câu văn đó.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Theo em, văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” có ý nghĩa như thế nào đối với giới trẻ ngày nay?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Nếu được đặt một tên khác cho văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”, em sẽ chọn tên nào? Giải thích ngắn gọn lý do lựa chọn.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài “Làm việc” cũng là “làm người”, tác giả tập trung khai thác mối quan hệ biện chứng giữa “làm việc” và “làm người” ở bình diện nào?

  • A. Kinh tế và chính trị
  • B. Văn hóa và xã hội
  • C. Đạo đức và nhân văn
  • D. Khoa học và kỹ thuật

Câu 2: Luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tư tưởng cốt lõi của bài nghị luận “Làm việc” cũng là “làm người”?

  • A. Làm việc là phương tiện để đạt được thành công vật chất.
  • B. Giá trị đích thực của công việc nằm ở sự hoàn thiện nhân cách con người.
  • C. Xã hội hiện đại đề cao hiệu quả công việc hơn là quá trình làm việc.
  • D. Con người chỉ thực sự hạnh phúc khi tách rời công việc và tận hưởng cuộc sống.

Câu 3: Trong bài viết, tác giả sử dụng chủ yếu thao tác lập luận nào để triển khai ý tưởng về mối quan hệ giữa “làm việc” và “làm người”?

  • A. Diễn dịch
  • B. Quy nạp
  • C. So sánh
  • D. Phân tích - Tổng hợp

Câu 4: “Làm việc không chỉ để kiếm sống mà còn là cách để con người khẳng định giá trị bản thân”. Câu nói này trong bài “Làm việc” cũng là “làm người” nhấn mạnh khía cạnh nào của công việc?

  • A. Ý nghĩa nhân văn của lao động
  • B. Vai trò kinh tế của lao động
  • C. Tính chất giải trí của lao động
  • D. Áp lực của lao động hiện đại

Câu 5: Theo tác giả, thái độ “làm cho xong chuyện” trong công việc sẽ dẫn đến hệ quả tiêu cực nào đối với con người?

  • A. Được đồng nghiệp yêu mến
  • B. Nâng cao hiệu suất công việc
  • C. Suy giảm phẩm chất và giá trị bản thân
  • D. Được cấp trên đánh giá cao

Câu 6: Trong bài “Làm việc” cũng là “làm người”, tác giả đề cao phẩm chất nào của người lao động?

  • A. Năng lực cạnh tranh
  • B. Tinh thần trách nhiệm và sự tận tâm
  • C. Khả năng thích nghi nhanh chóng
  • D. Sự sáng tạo đột phá

Câu 7: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong nhan đề “Làm việc” cũng là “làm người”?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Điệp ngữ

Câu 8: Tác giả bài viết “Làm việc” cũng là “làm người” muốn gửi gắm thông điệp gì đến độc giả, đặc biệt là thế hệ trẻ?

  • A. Hãy làm việc chăm chỉ để giàu có.
  • B. Hãy chọn công việc nhàn hạ để có cuộc sống thoải mái.
  • C. Hãy làm việc bằng cả tâm huyết để hoàn thiện bản thân.
  • D. Hãy coi công việc chỉ là phương tiện kiếm sống đơn thuần.

Câu 9: Trong bài viết, tác giả có nhắc đến một số tấm gương lao động tiêu biểu. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Kể chuyện cho bài viết thêm sinh động
  • B. Minh họa và thuyết phục cho luận điểm
  • C. Tăng tính khách quan cho bài viết
  • D. Thể hiện sự am hiểu của tác giả

Câu 10: Đoạn văn sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm nào của tác giả về “làm người” trong mối quan hệ với “làm việc”? “...Khi ta làm việc bằng cả trái tim và khối óc, ta không chỉ tạo ra sản phẩm vật chất mà còn bồi đắp tâm hồn, vun trồng nhân cách…”

  • A. Làm người là ưu tiên hàng đầu, làm việc chỉ là thứ yếu.
  • B. Làm việc và làm người là hai phạm trù tách biệt.
  • C. Làm việc tốt sẽ tự động trở thành người tốt.
  • D. Làm việc chân chính là con đường để hoàn thiện nhân cách.

Câu 11: Nếu ví “công việc” như một “người thầy”, thì “người thầy” ấy sẽ dạy cho chúng ta bài học lớn nhất về điều gì, theo tinh thần của bài “Làm việc” cũng là “làm người”?

  • A. Giá trị của sự cống hiến và trưởng thành
  • B. Kỹ năng quản lý thời gian hiệu quả
  • C. Bí quyết để thành công nhanh chóng
  • D. Sức mạnh của đồng tiền

Câu 12: Trong xã hội hiện đại, quan điểm “làm việc” cũng là “làm người” có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh nhiều người trẻ coi trọng sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống?

  • A. Khuyến khích người trẻ hy sinh cuộc sống cá nhân cho công việc.
  • B. Giúp người trẻ nhận ra rằng sự cân bằng thực sự đến từ việc tìm thấy ý nghĩa trong công việc.
  • C. Trở nên lỗi thời và không còn phù hợp với xã hội hiện đại.
  • D. Chỉ phù hợp với những người làm công việc mang tính chất sáng tạo.

Câu 13: Từ bài “Làm việc” cũng là “làm người”, hãy rút ra bài học về cách lựa chọn nghề nghiệp trong tương lai.

  • A. Chọn nghề nghiệp có thu nhập cao và ổn định.
  • B. Chọn nghề nghiệp theo xu hướng thị trường lao động.
  • C. Chọn nghề nghiệp phù hợp với đam mê và giá trị bản thân, nơi có thể phát triển nhân cách.
  • D. Chọn nghề nghiệp được xã hội trọng vọng.

Câu 14: Theo tác giả, điều gì sẽ xảy ra nếu con người chỉ xem công việc là phương tiện kiếm tiền mà không quan tâm đến ý nghĩa nhân văn của nó?

  • A. Nâng cao hiệu quả kinh tế của xã hội.
  • B. Tạo ra nhiều sản phẩm vật chất hơn.
  • C. Giảm bớt áp lực trong công việc.
  • D. Đánh mất cơ hội trưởng thành và hoàn thiện bản thân qua lao động.

Câu 15: Trong bài viết, tác giả sử dụng giọng văn như thế nào để truyền tải thông điệp?

  • A. Hô hào, đanh thép và quyết liệt
  • B. Trữ tình, suy tư và giàu cảm xúc
  • C. Khách quan, khoa học và logic
  • D. Hài hước, dí dỏm và gần gũi

Câu 16: “Làm việc” cũng là “làm người” thuộc thể loại văn nghị luận nào?

  • A. Nghị luận văn học
  • B. Tùy bút
  • C. Nghị luận xã hội
  • D. Thuyết minh

Câu 17: Hãy chọn từ/cụm từ KHÔNG đồng nghĩa với “làm việc” trong các phương án sau:

  • A. Lao động
  • B. Công tác
  • C. Hành nghề
  • D. Giải trí

Câu 18: Trong bài “Làm việc” cũng là “làm người”, tác giả đã sử dụng những loại bằng chứng nào để làm sáng tỏ luận điểm?

  • A. Lý lẽ, phân tích và dẫn chứng thực tế
  • B. Thống kê số liệu và kết quả nghiên cứu
  • C. Trích dẫn ý kiến chuyên gia và người nổi tiếng
  • D. So sánh lịch sử và dự đoán tương lai

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và cho biết, đoạn văn thể hiện rõ nhất giá trị nào của việc “làm việc”: “...Công việc giúp ta khám phá tiềm năng, vượt qua giới hạn bản thân, rèn luyện ý chí và nghị lực…”

  • A. Vật chất
  • B. Tinh thần
  • C. Phát triển bản thân
  • D. Xã hội

Câu 20: Bài “Làm việc” cũng là “làm người” có thể được xem là tiếng nói của thế hệ nào?

  • A. Thế hệ người cao tuổi muốn truyền kinh nghiệm
  • B. Thế hệ trẻ đang tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống
  • C. Thế hệ doanh nhân thành đạt
  • D. Thế hệ học sinh phổ thông

Câu 21: Trong bài viết, tác giả có đề cập đến nguy cơ “tha hóa” con người trong quá trình làm việc. “Tha hóa” ở đây được hiểu là gì?

  • A. Sự mệt mỏi về thể chất do làm việc quá sức
  • B. Sự mất tập trung trong công việc do áp lực
  • C. Sự thay đổi về kỹ năng nghề nghiệp theo thời gian
  • D. Sự suy đồi về đạo đức, nhân cách do môi trường làm việc tiêu cực

Câu 22: Theo tác giả, yếu tố nào quan trọng nhất để “làm việc” thực sự trở thành quá trình “làm người”?

  • A. Mức lương cao và chế độ đãi ngộ tốt
  • B. Môi trường làm việc hiện đại và tiện nghi
  • C. Động cơ trong sáng và thái độ làm việc tích cực
  • D. Sự công nhận và khen thưởng từ xã hội

Câu 23: Bài viết “Làm việc” cũng là “làm người” có cấu trúc lập luận theo trình tự nào?

  • A. Từ vấn đề đến giải pháp, tập trung vào đề xuất hướng giải quyết
  • B. Từ khái quát đến cụ thể, đi sâu vào phân tích các khía cạnh của vấn đề
  • C. So sánh đối chiếu các quan điểm khác nhau về vấn đề
  • D. Trình bày theo dòng thời gian, từ quá khứ đến hiện tại

Câu 24: Từ trải nghiệm của bản thân, bạn nhận thấy mối liên hệ giữa “làm việc” và “làm người” thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Sự trưởng thành về nhận thức và kỹ năng khi đối mặt với thử thách trong công việc
  • B. Mối quan hệ tốt đẹp với đồng nghiệp và đối tác
  • C. Thu nhập ổn định và cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp
  • D. Sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân

Câu 25: Nếu phải tóm tắt ý chính của bài “Làm việc” cũng là “làm người” trong một câu văn ngắn gọn, bạn sẽ chọn câu nào?

  • A. Làm việc chăm chỉ sẽ giúp bạn thành công trong cuộc sống.
  • B. Hãy yêu công việc của bạn và bạn sẽ hạnh phúc.
  • C. Công việc không chỉ là phương tiện kiếm sống mà còn là quá trình tự hoàn thiện nhân cách.
  • D. Công việc là nghĩa vụ và trách nhiệm của mỗi người.

Câu 26: Trong bài viết, tác giả có sử dụng yếu tố biểu cảm không? Yếu tố biểu cảm đó thể hiện rõ nhất ở đâu?

  • A. Không, bài viết hoàn toàn khách quan và lý trí.
  • B. Có, thể hiện qua việc sử dụng nhiều hình ảnh so sánh, ẩn dụ.
  • C. Có, thể hiện qua việc kể những câu chuyện cảm động về người lao động.
  • D. Có, thể hiện rõ nhất qua giọng văn tâm huyết và sự trăn trở về ý nghĩa cuộc sống.

Câu 27: Hãy sắp xếp các luận điểm sau theo trình tự logic mà tác giả đã triển khai trong bài “Làm việc” cũng là “làm người”:
A. Công việc là môi trường để rèn luyện phẩm chất.
B. Quan niệm đúng đắn về mối quan hệ giữa “làm việc” và “làm người”.
C. Công việc không chỉ là kiếm sống mà còn là “làm người”.
D. Hậu quả của việc xem nhẹ ý nghĩa nhân văn của công việc.

  • A. A - B - C - D
  • B. C - B - A - D
  • C. B - C - D - A
  • D. D - A - C - B

Câu 28: Nếu được đặt một câu hỏi cho tác giả bài “Làm việc” cũng là “làm người”, bạn sẽ hỏi điều gì để hiểu sâu hơn về quan điểm của tác giả?

  • A. Tác giả đã trải qua những công việc nào trong đời?
  • B. Tác giả viết bài này trong hoàn cảnh nào?
  • C. Trong xã hội hiện đại, yếu tố nào thách thức nhất đối với việc thực hành quan điểm “làm việc” cũng là “làm người”?
  • D. Tác giả có dự định viết tiếp về chủ đề này không?

Câu 29: Bài “Làm việc” cũng là “làm người” có điểm gì khác biệt so với các bài nghị luận khác về chủ đề lao động mà bạn đã từng đọc?

  • A. Tập trung sâu vào khía cạnh nhân văn và đạo đức của lao động, mối quan hệ với sự hoàn thiện con người
  • B. Phân tích lịch sử phát triển của quan niệm về lao động
  • C. Đưa ra các giải pháp cụ thể để nâng cao năng suất lao động
  • D. Sử dụng nhiều số liệu thống kê về tình hình lao động hiện nay

Câu 30: Vận dụng quan điểm “làm việc” cũng là “làm người”, hãy đánh giá một tấm gương lao động mà bạn ngưỡng mộ.

  • A. Phân tích tấm gương đó dựa trên các tiêu chí về sự tận tâm, trách nhiệm, và đóng góp cho cộng đồng, đồng thời thể hiện sự phát triển nhân cách qua công việc.
  • B. Kể lại câu chuyện về tấm gương đó một cách chi tiết và hấp dẫn.
  • C. So sánh tấm gương đó với những người lao động khác.
  • D. Nêu bật những thành tích và danh hiệu mà tấm gương đó đạt được.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong bài “Làm việc” cũng là “làm người”, tác giả tập trung khai thác mối quan hệ biện chứng giữa “làm việc” và “làm người” ở bình diện nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Luận điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tư tưởng cốt lõi của bài nghị luận “Làm việc” cũng là “làm người”?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong bài viết, tác giả sử dụng chủ yếu thao tác lập luận nào để triển khai ý tưởng về mối quan hệ giữa “làm việc” và “làm người”?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: “Làm việc không chỉ để kiếm sống mà còn là cách để con người khẳng định giá trị bản thân”. Câu nói này trong bài “Làm việc” cũng là “làm người” nhấn mạnh khía cạnh nào của công việc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Theo tác giả, thái độ “làm cho xong chuyện” trong công việc sẽ dẫn đến hệ quả tiêu cực nào đối với con người?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong bài “Làm việc” cũng là “làm người”, tác giả đề cao phẩm chất nào của người lao động?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong nhan đề “Làm việc” cũng là “làm người”?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Tác giả bài viết “Làm việc” cũng là “làm người” muốn gửi gắm thông điệp gì đến độc giả, đặc biệt là thế hệ trẻ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong bài viết, tác giả có nhắc đến một số tấm gương lao động tiêu biểu. Mục đích chính của việc này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Đoạn văn sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm nào của tác giả về “làm người” trong mối quan hệ với “làm việc”? “...Khi ta làm việc bằng cả trái tim và khối óc, ta không chỉ tạo ra sản phẩm vật chất mà còn bồi đắp tâm hồn, vun trồng nhân cách…”

11 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Nếu ví “công việc” như một “người thầy”, thì “người thầy” ấy sẽ dạy cho chúng ta bài học lớn nhất về điều gì, theo tinh thần của bài “Làm việc” cũng là “làm người”?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong xã hội hiện đại, quan điểm “làm việc” cũng là “làm người” có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh nhiều người trẻ coi trọng sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Từ bài “Làm việc” cũng là “làm người”, hãy rút ra bài học về cách lựa chọn nghề nghiệp trong tương lai.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Theo tác giả, điều gì sẽ xảy ra nếu con người chỉ xem công việc là phương tiện kiếm tiền mà không quan tâm đến ý nghĩa nhân văn của nó?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong bài viết, tác giả sử dụng giọng văn như thế nào để truyền tải thông điệp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: “Làm việc” cũng là “làm người” thuộc thể loại văn nghị luận nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Hãy chọn từ/cụm từ KHÔNG đồng nghĩa với “làm việc” trong các phương án sau:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong bài “Làm việc” cũng là “làm người”, tác giả đã sử dụng những loại bằng chứng nào để làm sáng tỏ luận điểm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và cho biết, đoạn văn thể hiện rõ nhất giá trị nào của việc “làm việc”: “...Công việc giúp ta khám phá tiềm năng, vượt qua giới hạn bản thân, rèn luyện ý chí và nghị lực…”

20 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Bài “Làm việc” cũng là “làm người” có thể được xem là tiếng nói của thế hệ nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong bài viết, tác giả có đề cập đến nguy cơ “tha hóa” con người trong quá trình làm việc. “Tha hóa” ở đây được hiểu là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Theo tác giả, yếu tố nào quan trọng nhất để “làm việc” thực sự trở thành quá trình “làm người”?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Bài viết “Làm việc” cũng là “làm người” có cấu trúc lập luận theo trình tự nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Từ trải nghiệm của bản thân, bạn nhận thấy mối liên hệ giữa “làm việc” và “làm người” thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Nếu phải tóm tắt ý chính của bài “Làm việc” cũng là “làm người” trong một câu văn ngắn gọn, bạn sẽ chọn câu nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong bài viết, tác giả có sử dụng yếu tố biểu cảm không? Yếu tố biểu cảm đó thể hiện rõ nhất ở đâu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Hãy sắp xếp các luận điểm sau theo trình tự logic mà tác giả đã triển khai trong bài “Làm việc” cũng là “làm người”:
A. Công việc là môi trường để rèn luyện phẩm chất.
B. Quan niệm đúng đắn về mối quan hệ giữa “làm việc” và “làm người”.
C. Công việc không chỉ là kiếm sống mà còn là “làm người”.
D. Hậu quả của việc xem nhẹ ý nghĩa nhân văn của công việc.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Nếu được đặt một câu hỏi cho tác giả bài “Làm việc” cũng là “làm người”, bạn sẽ hỏi điều gì để hiểu sâu hơn về quan điểm của tác giả?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Bài “Làm việc” cũng là “làm người” có điểm gì khác biệt so với các bài nghị luận khác về chủ đề lao động mà bạn đã từng đọc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Vận dụng quan điểm “làm việc” cũng là “làm người”, hãy đánh giá một tấm gương lao động mà bạn ngưỡng mộ.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài “Làm việc và làm người”, tác giả Thạch Lam thể hiện quan điểm về mối quan hệ giữa công việc và phẩm chất con người như thế nào?

  • A. Công việc chỉ là phương tiện kiếm sống, không liên quan đến giá trị con người.
  • B. Phẩm chất con người là yếu tố quyết định thành công trong công việc.
  • C. Công việc không chỉ tạo ra của cải vật chất mà còn góp phần hình thành và phát triển nhân cách con người.
  • D. Làm người tốt quan trọng hơn làm việc tốt, hai khái niệm này tách biệt.

Câu 2: Theo Thạch Lam, thái độ “làm cho xong chuyện” trong công việc sẽ dẫn đến hậu quả gì không chỉ cho công việc mà còn cho chính bản thân người làm?

  • A. Công việc chậm trễ, năng suất giảm sút.
  • B. Công việc không đạt chất lượng, bản thân người làm cũng trở nên hời hợt, thiếu trách nhiệm.
  • C. Mối quan hệ với đồng nghiệp trở nên căng thẳng.
  • D. Bị cấp trên khiển trách, giảm lương thưởng.

Câu 3: Trong đoạn văn sau, biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu và tác dụng của nó là gì:

“Ta làm việc, ấy là ta sống. Ta sống, ấy là ta làm việc. Hai việc ấy khắn khít nhau như hình với bóng, như môi với răng.”

  • A. So sánh, làm nổi bật sự khác biệt giữa “làm việc” và “làm người”.
  • B. Ẩn dụ, thể hiện công việc như một gánh nặng trong cuộc sống.
  • C. Hoán dụ, chỉ ra mối quan hệ gián tiếp giữa công việc và sự tồn tại.
  • D. Điệp ngữ và so sánh, nhấn mạnh sự gắn bó mật thiết, không thể tách rời giữa “làm việc” và “sống”.

Câu 4: Thạch Lam viết: “Người ta không nên tìm công việc để giết thì giờ, mà phải tìm công việc để sống.” Câu nói này thể hiện triết lý sống và làm việc nào?

  • A. Công việc cần phải có ý nghĩa, giá trị đối với cuộc sống, không chỉ đơn thuần là lấp đầy thời gian rảnh.
  • B. Nên chọn công việc nhàn hạ để có nhiều thời gian rảnh hơn.
  • C. Thời gian rảnh rỗi là kẻ thù của con người, cần phải lấp đầy bằng công việc.
  • D. Công việc chỉ là công cụ kiếm tiền, không cần quan tâm đến ý nghĩa.

Câu 5: Trong bài “Làm việc và làm người”, Thạch Lam đề cao phẩm chất nào của người lao động chân chính?

  • A. Sự khéo léo, nhanh nhẹn trong công việc.
  • B. Tính kỷ luật và tuân thủ nghiêm ngặt quy định.
  • C. Sự tận tâm, yêu nghề, làm việc có trách nhiệm và lương tâm.
  • D. Khả năng làm việc độc lập và sáng tạo.

Câu 6: Theo em, vì sao Thạch Lam lại đặt nhan đề cho bài viết là “Làm việc” cũng là “làm người”?

  • A. Vì công việc là phương tiện duy nhất để con người tồn tại.
  • B. Vì công việc có vai trò quan trọng trong việc hình thành và hoàn thiện nhân cách con người.
  • C. Vì con người chỉ có giá trị khi làm việc.
  • D. Vì nhan đề ngắn gọn, dễ nhớ, thu hút người đọc.

Câu 7: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, khi máy móc và công nghệ tự động hóa ngày càng phát triển, quan điểm của Thạch Lam về “làm việc” và “làm người” còn giá trị không? Vì sao?

  • A. Còn nguyên giá trị, vì dù công nghệ phát triển đến đâu, yếu tố nhân văn và phẩm chất con người trong công việc vẫn luôn quan trọng.
  • B. Không còn giá trị, vì trong xã hội hiện đại, hiệu quả công việc quan trọng hơn phẩm chất con người.
  • C. Chỉ còn một phần giá trị, vì một số quan điểm của Thạch Lam đã lỗi thời.
  • D. Giá trị của quan điểm này phụ thuộc vào từng loại công việc cụ thể.

Câu 8: Nếu em là một nhà quản lý, em sẽ vận dụng những bài học từ “Làm việc” cũng là “làm người” của Thạch Lam như thế nào để xây dựng môi trường làm việc tích cực và hiệu quả cho nhân viên?

  • A. Tập trung vào tăng năng suất bằng mọi giá, không cần quan tâm đến yếu tố con người.
  • B. Xây dựng môi trường cạnh tranh khốc liệt để thúc đẩy nhân viên làm việc.
  • C. Tạo môi trường làm việc tôn trọng, khuyến khích sự phát triển cá nhân, đề cao giá trị đạo đức và trách nhiệm trong công việc.
  • D. Áp dụng các biện pháp kiểm soát nghiêm ngặt để đảm bảo nhân viên làm việc chăm chỉ.

Câu 9: Theo Thạch Lam, “làm việc” không chỉ là hoạt động kiếm sống mà còn là quá trình “làm người”. Em hiểu ý kiến này như thế nào?

  • A. Công việc giúp con người kiếm tiền để trang trải cuộc sống.
  • B. Công việc giúp con người khẳng định bản thân trong xã hội.
  • C. Công việc giúp con người giải trí và thư giãn.
  • D. Công việc là môi trường để con người rèn luyện phẩm chất, đạo đức, phát triển nhân cách và hoàn thiện bản thân.

Câu 10: Trong bài “Làm việc” cũng là “làm người”, Thạch Lam đã sử dụng giọng văn như thế nào để truyền tải thông điệp của mình?

  • A. Giọng văn hùng hồn, mạnh mẽ, mang tính chất thuyết giáo.
  • B. Giọng văn nhẹ nhàng, tâm tình, thấm đượm chất trữ tình và suy tư.
  • C. Giọng văn khô khan, khách quan, mang tính chất thông tin.
  • D. Giọng văn châm biếm, hài hước, mang tính chất phê phán.

Câu 11: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau theo tinh thần của bài “Làm việc” cũng là “làm người”: “Công việc chân chính không chỉ nuôi sống thể xác mà còn bồi dưỡng _________.”

  • A. trí tuệ.
  • B. tài năng.
  • C. tâm hồn.
  • D. sức khỏe.

Câu 12: Đâu là thông điệp chính mà tác giả Thạch Lam muốn gửi gắm qua bài “Làm việc” cũng là “làm người”?

  • A. Hãy làm việc chăm chỉ để đạt được thành công vật chất.
  • B. Công việc là nghĩa vụ và trách nhiệm của mỗi người trong xã hội.
  • C. Cần phân biệt rõ ràng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.
  • D. Hãy làm việc bằng cả tâm huyết và lương tâm để công việc trở thành một phần ý nghĩa của cuộc sống.

Câu 13: Trong bài, Thạch Lam có nhắc đến “những người thợ thủ công”. Theo em, vì sao tác giả lại đặc biệt đề cao những người lao động này?

  • A. Vì họ là những người tạo ra những sản phẩm đẹp mắt, có giá trị nghệ thuật.
  • B. Vì công việc của họ thể hiện rõ sự tỉ mỉ, tinh tế, tâm huyết và sự sáng tạo, minh chứng cho việc “làm việc” cũng là “làm người”.
  • C. Vì họ là những người lao động có thu nhập cao và ổn định.
  • D. Vì họ là những người giữ gìn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.

Câu 14: Nếu so sánh với quan điểm về lao động trong xã hội phong kiến, quan điểm của Thạch Lam về “làm việc” có điểm gì khác biệt và tiến bộ?

  • A. Không có gì khác biệt, vì xã hội nào cũng coi trọng lao động.
  • B. Quan điểm của Thạch Lam đề cao lao động trí óc hơn lao động chân tay.
  • C. Quan điểm của Thạch Lam đề cao giá trị nhân văn của lao động, coi trọng phẩm chất và sự phát triển của người lao động, khác với quan điểm xem thường lao động chân tay trong xã hội phong kiến.
  • D. Quan điểm của Thạch Lam nhấn mạnh tính chất tập thể của lao động hơn xã hội phong kiến.

Câu 15: Trong bài “Làm việc” cũng là “làm người”, Thạch Lam phê phán thái độ làm việc nào?

  • A. Thái độ làm việc hời hợt, chiếu lệ, chỉ cốt làm cho xong chuyện, thiếu trách nhiệm và lương tâm.
  • B. Thái độ làm việc quá cầu toàn, tỉ mỉ đến mức chậm trễ và kém hiệu quả.
  • C. Thái độ làm việc độc lập, không hợp tác với đồng nghiệp.
  • D. Thái độ làm việc quá say mê, quên ăn ngủ, ảnh hưởng đến sức khỏe.

Câu 16: Từ bài “Làm việc” cũng là “làm người”, em rút ra bài học gì về cách lựa chọn nghề nghiệp cho tương lai?

  • A. Chọn nghề nào có thu nhập cao nhất.
  • B. Chọn nghề nào nhàn hạ, ít vất vả nhất.
  • C. Chọn nghề phù hợp với năng lực, sở thích và có ý nghĩa đối với bản thân và xã hội, nơi mình có thể phát triển phẩm chất và nhân cách.
  • D. Chọn nghề theo xu hướng của xã hội, không cần quan tâm đến sở thích cá nhân.

Câu 17: Trong đoạn văn sau, Thạch Lam sử dụng phép liệt kê để làm gì:

“Người ta có thể làm ruộng, làm vườn, buôn bán, dạy học, làm thợ, làm thầy, làm quan, làm tướng, làm vua, làm chúa…”.

  • A. Để làm cho câu văn trở nên dài dòng, phức tạp.
  • B. Để cho thấy sự đa dạng của các loại công việc trong xã hội, từ đó nhấn mạnh ý nghĩa của mọi công việc chân chính.
  • C. Để khoe khoang kiến thức uyên bác của tác giả về các loại nghề nghiệp.
  • D. Để gây cười, tạo sự hài hước cho đoạn văn.

Câu 18: Theo em, quan điểm “làm việc” cũng là “làm người” có ý nghĩa như thế nào đối với việc xây dựng một xã hội văn minh, tiến bộ?

  • A. Không có ý nghĩa gì, vì xã hội văn minh chỉ cần kinh tế phát triển.
  • B. Chỉ có ý nghĩa đối với một số ngành nghề nhất định.
  • C. Ý nghĩa không đáng kể, vì yếu tố quyết định là pháp luật và chính sách.
  • D. Có ý nghĩa rất lớn, vì nó góp phần tạo nên những công dân có trách nhiệm, đạo đức, làm việc hiệu quả, đóng góp vào sự phát triển bền vững của xã hội.

Câu 19: Trong bài “Làm việc” cũng là “làm người”, Thạch Lam sử dụng nhiều hình ảnh so sánh. Hãy chỉ ra một hình ảnh so sánh mà em cho là đặc sắc nhất và phân tích tác dụng của nó.

  • A. Ví dụ: “Hai việc ấy khắn khít nhau như hình với bóng, như môi với răng”. Tác dụng: Nhấn mạnh sự gắn bó mật thiết, không thể tách rời giữa “làm việc” và “sống”.
  • B. Ví dụ: “Công việc như một gánh nặng trên vai”. Tác dụng: Thể hiện sự vất vả, khó khăn của công việc.
  • C. Ví dụ: “Người lao động như những con ong cần mẫn”. Tác dụng: Ca ngợi sự chăm chỉ, cần cù của người lao động.
  • D. Ví dụ: “Xã hội như một cỗ máy khổng lồ”. Tác dụng: Thể hiện sự phức tạp và vận hành nhịp nhàng của xã hội.

Câu 20: Theo Thạch Lam, điều gì làm nên giá trị thực sự của một công việc?

  • A. Thu nhập cao và địa vị xã hội mà công việc mang lại.
  • B. Sự đóng góp của công việc cho xã hội và khả năng phát triển phẩm chất tốt đẹp của người lao động.
  • C. Sự nổi tiếng và được nhiều người biết đến nhờ công việc.
  • D. Sự thoải mái và ít áp lực mà công việc mang lại.

Câu 21: Trong bài “Làm việc” cũng là “làm người”, Thạch Lam có đề cập đến khái niệm “lương tâm nghề nghiệp”. Em hiểu khái niệm này như thế nào?

  • A. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của công ty.
  • B. Khả năng hoàn thành công việc đúng thời hạn.
  • C. Ý thức trách nhiệm, đạo đức và sự tận tâm với công việc, làm việc đúng với lương tâm và giá trị đạo đức.
  • D. Mong muốn được thăng tiến và đạt được vị trí cao trong công việc.

Câu 22: Nếu một người chỉ coi công việc là phương tiện kiếm tiền, theo Thạch Lam, người đó sẽ đánh mất điều gì?

  • A. Cơ hội thăng tiến trong công việc.
  • B. Sự giàu có về vật chất.
  • C. Mối quan hệ tốt đẹp với đồng nghiệp.
  • D. Cơ hội phát triển nhân cách, niềm vui và ý nghĩa thực sự của cuộc sống.

Câu 23: Trong bài “Làm việc” cũng là “làm người”, Thạch Lam khẳng định “làm việc” là một phần của “sống”. Em hiểu mối quan hệ “phần – toàn thể” này như thế nào?

  • A. “Làm việc” và “sống” là hai phạm trù hoàn toàn tách biệt.
  • B. “Làm việc” là một bộ phận quan trọng, không thể thiếu của cuộc sống con người, góp phần tạo nên một cuộc sống ý nghĩa và trọn vẹn.
  • C. “Sống” chỉ là tiền đề, là điều kiện để “làm việc”.
  • D. “Làm việc” chỉ là một hoạt động nhỏ bé, không ảnh hưởng nhiều đến “sống”.

Câu 24: Bài “Làm việc” cũng là “làm người” được viết theo thể loại văn bản nào?

  • A. Truyện ngắn.
  • B. Thơ trữ tình.
  • C. Tùy bút/Tản văn.
  • D. Nghị luận xã hội.

Câu 25: Trong bài “Làm việc” cũng là “làm người”, Thạch Lam có sử dụng yếu tố tự sự không? Nếu có, yếu tố tự sự thể hiện ở đâu và có vai trò gì?

  • A. Không có yếu tố tự sự trong bài.
  • B. Yếu tố tự sự thể hiện qua việc kể lại cuộc đời của Thạch Lam.
  • C. Yếu tố tự sự thể hiện qua việc kể một câu chuyện minh họa cho quan điểm.
  • D. Yếu tố tự sự thể hiện qua những trải nghiệm, suy tư cá nhân của tác giả, giúp bài viết trở nên gần gũi, chân thực và sinh động hơn.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và cho biết đâu là câu văn thể hiện rõ nhất quan điểm “làm việc” cũng là “làm người” của Thạch Lam:

A. “Ta làm việc, ấy là ta sống.”
B. “Người ta không nên tìm công việc để giết thì giờ, mà phải tìm công việc để sống.”
C. “Làm việc cốt để kiếm ăn, để sinh sống.”
D. “Công việc là một thứ gánh nặng.”

  • A. A
  • B. B
  • C. C
  • D. D

Câu 27: Trong bài “Làm việc” cũng là “làm người”, Thạch Lam chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

  • A. Tự sự.
  • B. Nghị luận.
  • C. Miêu tả.
  • D. Biểu cảm.

Câu 28: Từ “Làm việc” cũng là “làm người”, em hãy liên hệ với một tác phẩm văn học khác (trong hoặc ngoài chương trình Ngữ văn 11) cũng đề cập đến mối quan hệ giữa công việc và phẩm chất con người. Nêu tên tác phẩm và phân tích ngắn gọn.

  • A. Ví dụ: “Đời thừa” của Nam Cao. Tác phẩm thể hiện bi kịch của người trí thức nghèo, phải làm những công việc không yêu thích để kiếm sống, dần đánh mất đi lý tưởng và phẩm chất.
  • B. Ví dụ: “Chí Phèo” của Nam Cao. Tác phẩm thể hiện cuộc đời bi thảm của một người nông dân bị tha hóa.
  • C. Ví dụ: “Vợ nhặt” của Kim Lân. Tác phẩm thể hiện tình người trong nạn đói.
  • D. Ví dụ: “Rừng xà nu” của Nguyễn Trung Thành. Tác phẩm ca ngợi tinh thần bất khuất của người dân Tây Nguyên.

Câu 29: Trong bài “Làm việc” cũng là “làm người”, Thạch Lam có sử dụng nhiều câu hỏi tu từ không? Nếu có, hãy chỉ ra một ví dụ và phân tích tác dụng của nó.

  • A. Không sử dụng câu hỏi tu từ.
  • B. Sử dụng nhiều câu hỏi tu từ để tạo sự nghi vấn, hoang mang cho người đọc.
  • C. Sử dụng câu hỏi tu từ để gợi mở vấn đề, tăng tính suy tư, đối thoại và lôi cuốn người đọc vào mạch lập luận của bài viết.
  • D. Sử dụng câu hỏi tu từ để kiểm tra kiến thức của người đọc.

Câu 30: Theo em, bài “Làm việc” cũng là “làm người” có ý nghĩa như thế nào đối với giới trẻ ngày nay?

  • A. Không có ý nghĩa gì, vì bài viết đã quá cũ và không còn phù hợp.
  • B. Chỉ có ý nghĩa đối với những người làm công việc chân tay.
  • C. Ý nghĩa không lớn, vì giới trẻ ngày nay quan tâm đến những vấn đề khác.
  • D. Có ý nghĩa quan trọng, giúp giới trẻ định hướng đúng đắn về giá trị của công việc, lựa chọn nghề nghiệp phù hợp và sống có ý nghĩa hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong bài “Làm việc và làm người”, tác giả Thạch Lam thể hiện quan điểm về mối quan hệ giữa công việc và phẩm chất con người như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Theo Thạch Lam, thái độ “làm cho xong chuyện” trong công việc sẽ dẫn đến hậu quả gì không chỉ cho công việc mà còn cho chính bản thân người làm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong đoạn văn sau, biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu và tác dụng của nó là gì:

“Ta làm việc, ấy là ta sống. Ta sống, ấy là ta làm việc. Hai việc ấy khắn khít nhau như hình với bóng, như môi với răng.”

4 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Thạch Lam viết: “Người ta không nên tìm công việc để giết thì giờ, mà phải tìm công việc để sống.” Câu nói này thể hiện triết lý sống và làm việc nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong bài “Làm việc và làm người”, Thạch Lam đề cao phẩm chất nào của người lao động chân chính?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Theo em, vì sao Thạch Lam lại đặt nhan đề cho bài viết là “Làm việc” cũng là “làm người”?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, khi máy móc và công nghệ tự động hóa ngày càng phát triển, quan điểm của Thạch Lam về “làm việc” và “làm người” còn giá trị không? Vì sao?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Nếu em là một nhà quản lý, em sẽ vận dụng những bài học từ “Làm việc” cũng là “làm người” của Thạch Lam như thế nào để xây dựng môi trường làm việc tích cực và hiệu quả cho nhân viên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Theo Thạch Lam, “làm việc” không chỉ là hoạt động kiếm sống mà còn là quá trình “làm người”. Em hiểu ý kiến này như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong bài “Làm việc” cũng là “làm người”, Thạch Lam đã sử dụng giọng văn như thế nào để truyền tải thông điệp của mình?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau theo tinh thần của bài “Làm việc” cũng là “làm người”: “Công việc chân chính không chỉ nuôi sống thể xác mà còn bồi dưỡng _________.”

12 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Đâu là thông điệp chính mà tác giả Thạch Lam muốn gửi gắm qua bài “Làm việc” cũng là “làm người”?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong bài, Thạch Lam có nhắc đến “những người thợ thủ công”. Theo em, vì sao tác giả lại đặc biệt đề cao những người lao động này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Nếu so sánh với quan điểm về lao động trong xã hội phong kiến, quan điểm của Thạch Lam về “làm việc” có điểm gì khác biệt và tiến bộ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong bài “Làm việc” cũng là “làm người”, Thạch Lam phê phán thái độ làm việc nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Từ bài “Làm việc” cũng là “làm người”, em rút ra bài học gì về cách lựa chọn nghề nghiệp cho tương lai?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong đoạn văn sau, Thạch Lam sử dụng phép liệt kê để làm gì:

“Người ta có thể làm ruộng, làm vườn, buôn bán, dạy học, làm thợ, làm thầy, làm quan, làm tướng, làm vua, làm chúa…”.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Theo em, quan điểm “làm việc” cũng là “làm người” có ý nghĩa như thế nào đối với việc xây dựng một xã hội văn minh, tiến bộ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong bài “Làm việc” cũng là “làm người”, Thạch Lam sử dụng nhiều hình ảnh so sánh. Hãy chỉ ra một hình ảnh so sánh mà em cho là đặc sắc nhất và phân tích tác dụng của nó.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Theo Thạch Lam, điều gì làm nên giá trị thực sự của một công việc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong bài “Làm việc” cũng là “làm người”, Thạch Lam có đề cập đến khái niệm “lương tâm nghề nghiệp”. Em hiểu khái niệm này như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Nếu một người chỉ coi công việc là phương tiện kiếm tiền, theo Thạch Lam, người đó sẽ đánh mất điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong bài “Làm việc” cũng là “làm người”, Thạch Lam khẳng định “làm việc” là một phần của “sống”. Em hiểu mối quan hệ “phần – toàn thể” này như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Bài “Làm việc” cũng là “làm người” được viết theo thể loại văn bản nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong bài “Làm việc” cũng là “làm người”, Thạch Lam có sử dụng yếu tố tự sự không? Nếu có, yếu tố tự sự thể hiện ở đâu và có vai trò gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và cho biết đâu là câu văn thể hiện rõ nhất quan điểm “làm việc” cũng là “làm người” của Thạch Lam:

A. “Ta làm việc, ấy là ta sống.”
B. “Người ta không nên tìm công việc để giết thì giờ, mà phải tìm công việc để sống.”
C. “Làm việc cốt để kiếm ăn, để sinh sống.”
D. “Công việc là một thứ gánh nặng.”

27 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong bài “Làm việc” cũng là “làm người”, Thạch Lam chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Từ “Làm việc” cũng là “làm người”, em hãy liên hệ với một tác phẩm văn học khác (trong hoặc ngoài chương trình Ngữ văn 11) cũng đề cập đến mối quan hệ giữa công việc và phẩm chất con người. Nêu tên tác phẩm và phân tích ngắn gọn.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong bài “Làm việc” cũng là “làm người”, Thạch Lam có sử dụng nhiều câu hỏi tu từ không? Nếu có, hãy chỉ ra một ví dụ và phân tích tác dụng của nó.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Theo em, bài “Làm việc” cũng là “làm người” có ý nghĩa như thế nào đối với giới trẻ ngày nay?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”, tác giả tập trung làm nổi bật mối quan hệ biện chứng nào?

  • A. Mối quan hệ giữa năng suất lao động và thu nhập cá nhân.
  • B. Mối quan hệ giữa hoạt động làm việc và quá trình hoàn thiện nhân cách.
  • C. Mối quan hệ giữa môi trường làm việc và hiệu quả công việc.
  • D. Mối quan hệ giữa kỹ năng chuyên môn và cơ hội thăng tiến.

Câu 2: “Làm việc” không chỉ được xem xét ở khía cạnh kinh tế mà còn ở khía cạnh nào khác theo quan điểm của tác giả?

  • A. Khía cạnh chính trị.
  • B. Khía cạnh pháp lý.
  • C. Khía cạnh văn hóa, xã hội và nhân văn.
  • D. Khía cạnh kỹ thuật và công nghệ.

Câu 3: Trong văn bản, tác giả sử dụng phương pháp lập luận chủ yếu nào để làm sáng tỏ vấn đề “Làm việc” cũng là “làm người”?

  • A. Phân tích - tổng hợp và diễn giải.
  • B. So sánh - đối chiếu và bác bỏ.
  • C. Quy nạp và suy diễn.
  • D. Chứng minh bằng số liệu thống kê.

Câu 4: Câu nói nào sau đây thể hiện đúng nhất tư tưởng cốt lõi của văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”?

  • A. Làm việc là nghĩa vụ của mỗi công dân.
  • B. Làm việc là phương tiện để đạt được sự giàu có.
  • C. Làm việc là cách để khẳng định vị thế xã hội.
  • D. Làm việc là quá trình tự hoàn thiện và phát triển bản thân.

Câu 5: Xét về thể loại, văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” thuộc thể loại nào?

  • A. Tùy bút.
  • B. Nghị luận xã hội.
  • C. Báo cáo.
  • D. Thuyết minh.

Câu 6: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những loại dẫn chứng nào để tăng tính thuyết phục cho lập luận?

  • A. Dẫn chứng khoa học và số liệu thống kê.
  • B. Dẫn chứng lịch sử và giai thoại.
  • C. Dẫn chứng từ đời sống thực tế và kinh nghiệm.
  • D. Dẫn chứng từ văn học và nghệ thuật.

Câu 7: “Giá trị của công việc không chỉ đo bằng tiền bạc” là một quan điểm được nhấn mạnh trong văn bản. Theo em, giá trị nào khác của công việc được tác giả đề cao?

  • A. Giá trị giải trí và thư giãn.
  • B. Giá trị phát triển nhân cách và đóng góp xã hội.
  • C. Giá trị quyền lực và danh vọng cá nhân.
  • D. Giá trị giao tiếp và mở rộng mối quan hệ.

Câu 8: Nếu xem “làm việc” chỉ đơn thuần là kiếm sống, theo tác giả, chúng ta có thể bỏ qua điều gì quan trọng?

  • A. Cơ hội tăng thu nhập trong tương lai.
  • B. Khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động.
  • C. Cơ hội phát triển bản thân và ý nghĩa cuộc sống.
  • D. Mối quan hệ tốt đẹp với đồng nghiệp.

Câu 9: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến thái độ “làm việc hết mình”. Theo em, thái độ này mang lại ý nghĩa gì cho mỗi cá nhân và xã hội?

  • A. Nâng cao hiệu quả công việc, phát triển bản thân và đóng góp cho xã hội.
  • B. Tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp với đồng nghiệp và cấp trên.
  • C. Đảm bảo sự ổn định và an toàn trong công việc.
  • D. Giảm bớt áp lực và căng thẳng trong công việc.

Câu 10: Văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” có thể gợi mở cho học sinh điều gì về định hướng nghề nghiệp trong tương lai?

  • A. Chọn nghề nghiệp theo xu hướng thị trường lao động.
  • B. Chọn nghề nghiệp có thu nhập cao và ổn định.
  • C. Chọn nghề nghiệp theo truyền thống gia đình.
  • D. Chọn nghề nghiệp phù hợp với đam mê và giá trị bản thân, hướng đến sự phát triển toàn diện.

Câu 11: Theo tác giả, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để “làm việc” thực sự trở thành “làm người”?

  • A. Môi trường làm việc tốt.
  • B. Nhận thức đúng đắn và thái độ làm việc tích cực.
  • C. Kỹ năng chuyên môn vững vàng.
  • D. Sự hỗ trợ từ đồng nghiệp và cấp trên.

Câu 12: Trong đoạn văn sau: “[…] khi chúng ta làm việc bằng cả trái tim và khối óc, công việc sẽ trở thành một phần không thể thiếu của cuộc sống, nuôi dưỡng tâm hồn và trí tuệ.”, tác giả muốn nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự cần thiết phải cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.
  • B. Vai trò của công việc trong việc tạo ra thu nhập và của cải vật chất.
  • C. Khả năng công việc nuôi dưỡng và phát triển con người về mặt tinh thần và trí tuệ.
  • D. Tầm quan trọng của việc lựa chọn công việc phù hợp với sở thích cá nhân.

Câu 13: Nếu ví “làm việc” như một hành trình, thì “làm người” có thể được xem như đích đến hay phương tiện của hành trình đó?

  • A. Đích đến duy nhất.
  • B. Vừa là đích đến, vừa là phương tiện.
  • C. Phương tiện đơn thuần.
  • D. Một yếu tố ngoại cảnh tác động đến hành trình.

Câu 14: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, khi công nghệ ngày càng phát triển, quan điểm “Làm việc” cũng là “làm người” có còn giữ nguyên giá trị không?

  • A. Vẫn giữ nguyên giá trị và thậm chí càng trở nên quan trọng.
  • B. Không còn phù hợp vì công việc hiện đại chủ yếu tập trung vào hiệu quả kinh tế.
  • C. Chỉ còn giá trị đối với một số ngành nghề nhất định.
  • D. Đã trở nên lỗi thời và cần được thay thế bằng quan điểm mới.

Câu 15: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: “Văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” đã khơi gợi trong em sự suy nghĩ sâu sắc về ______ của công việc.”

  • A. tính chất phức tạp.
  • B. mức độ áp lực.
  • C. ý nghĩa và giá trị nhân văn.
  • D. tính cạnh tranh khốc liệt.

Câu 16: Một người chỉ tập trung vào công việc để đạt được thành công vật chất mà bỏ qua các mối quan hệ xã hội và phát triển tinh thần. Theo tinh thần của văn bản, cách làm việc này có thể dẫn đến hệ quả gì?

  • A. Đạt được sự giàu có nhanh chóng.
  • B. Mất cân bằng trong cuộc sống và thiếu hạnh phúc.
  • C. Được xã hội ngưỡng mộ và tôn trọng.
  • D. Có nhiều thời gian rảnh rỗi để tận hưởng cuộc sống.

Câu 17: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến việc “lựa chọn công việc phù hợp”. Theo em, “phù hợp” ở đây nên được hiểu như thế nào?

  • A. Phù hợp với năng lực chuyên môn hiện tại.
  • B. Phù hợp với nhu cầu của thị trường lao động.
  • C. Phù hợp với mong muốn của gia đình và xã hội.
  • D. Phù hợp với sở thích, năng lực và giá trị cá nhân, hướng đến sự phát triển lâu dài.

Câu 18: Nếu phải đưa ra một thông điệp ngắn gọn từ văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” dành cho thế hệ trẻ, em sẽ chọn thông điệp nào?

  • A. Hãy làm việc chăm chỉ để thành công.
  • B. Hãy chọn công việc ổn định và thu nhập cao.
  • C. Hãy làm việc để sống và sống để làm người.
  • D. Hãy tận hưởng cuộc sống sau giờ làm việc.

Câu 19: Trong văn bản, tác giả có sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng tính biểu cảm và sức thuyết phục?

  • A. Liệt kê, câu hỏi tu từ, tương phản.
  • B. Ẩn dụ, hoán dụ, nhân hóa.
  • C. So sánh, nói quá, nói giảm.
  • D. Điệp từ, điệp ngữ, phép đối.

Câu 20: Cụm từ “làm người” trong nhan đề “Làm việc” cũng là “làm người” được hiểu theo nghĩa nào?

  • A. Trở thành người nổi tiếng và có địa vị.
  • B. Phát triển nhân cách, đạo đức và giá trị sống tốt đẹp.
  • C. Có nhiều mối quan hệ xã hội rộng rãi.
  • D. Đạt được sự tự do và thoải mái trong cuộc sống.

Câu 21: Đâu là thái độ phù hợp nhất khi đọc và tiếp nhận văn bản nghị luận như “Làm việc” cũng là “làm người”?

  • A. Đọc lướt qua để nắm ý chính.
  • B. Đọc thuộc lòng để ghi nhớ nội dung.
  • C. ĐọcCritical thinking và suy ngẫm, đối chiếu với bản thân.
  • D. Đọc và chấp nhận hoàn toàn mọi quan điểm của tác giả.

Câu 22: Nếu vận dụng quan điểm của văn bản vào việc học tập, học sinh nên có thái độ như thế nào?

  • A. Học tập chủ động, tích cực, không chỉ vì điểm số mà còn vì sự phát triển bản thân.
  • B. Học tập đối phó, chỉ cần đạt yêu cầu tối thiểu.
  • C. Học tập thụ động, chỉ nghe giảng và ghi nhớ.
  • D. Học tập theo phong trào, thấy bạn bè học thì mình cũng học.

Câu 23: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến “ý nghĩa cao đẹp của lao động”. Theo em, ý nghĩa cao đẹp đó là gì?

  • A. Tạo ra của cải vật chất để phục vụ nhu cầu cuộc sống.
  • B. Đem lại thu nhập và địa vị xã hội cho người lao động.
  • C. Giúp con người khẳng định bản thân và tài năng.
  • D. Góp phần vào sự phát triển của xã hội và hoàn thiện nhân cách con người.

Câu 24: Chọn trình tự lập luận phù hợp nhất với mạch ý của văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”:

  • A. Nêu vấn đề – Giải thích vấn đề – Chứng minh vấn đề – Bác bỏ ý kiến trái chiều – Kết luận.
  • B. Khẳng định mối quan hệ giữa “làm việc” và “làm người” – Phân tích các khía cạnh của mối quan hệ – Nêu ý nghĩa và giá trị – Tổng kết.
  • C. Giới thiệu vấn đề – Phân loại các hình thức “làm việc” – Đánh giá ưu nhược điểm – Đề xuất giải pháp.
  • D. Đặt câu hỏi – Phân tích nguyên nhân – Phân tích hậu quả – Dự báo tương lai – Kết luận.

Câu 25: Theo em, đối tượng độc giả chính mà văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” hướng đến là ai?

  • A. Các nhà nghiên cứu về kinh tế và xã hội.
  • B. Những người đã thành đạt trong sự nghiệp.
  • C. Học sinh, sinh viên và những người trẻ tuổi.
  • D. Các nhà quản lý và lãnh đạo doanh nghiệp.

Câu 26: Nếu được yêu cầu viết một bài văn nghị luận ngắn phản hồi lại quan điểm trong văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”, em sẽ tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Phân tích chi tiết cấu trúc và ngôn ngữ của văn bản.
  • B. Bày tỏ sự đồng tình và mở rộng thêm các khía cạnh của quan điểm.
  • C. Phản bác lại một số luận điểm mà em cho là chưa hợp lý.
  • D. So sánh quan điểm này với các quan điểm khác về lao động.

Câu 27: Trong thực tế cuộc sống, em đã từng chứng kiến hoặc trải nghiệm tình huống nào thể hiện rõ mối quan hệ giữa “làm việc” và “làm người” như văn bản đã đề cập?

  • A. Những tấm gương vượt khó để đạt thành tích cao trong học tập.
  • B. Những câu chuyện về lòng nhân ái và sự sẻ chia trong cộng đồng.
  • C. Câu chuyện về một người lao động say mê công việc, vượt qua khó khăn để hoàn thiện bản thân và đóng góp cho xã hội.
  • D. Những tấm gương về tinh thần khởi nghiệp và sáng tạo trong kinh doanh.

Câu 28: Văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” có điểm gì khác biệt so với các bài nghị luận khác mà em đã từng đọc về chủ đề lao động?

  • A. Sử dụng nhiều số liệu thống kê và dẫn chứng khoa học hơn.
  • B. Có giọng văn trang trọng và học thuật hơn.
  • C. Tập trung phân tích các khía cạnh kinh tế của lao động.
  • D. Nhấn mạnh mối quan hệ biện chứng giữa “làm việc” và “làm người”, khía cạnh nhân văn sâu sắc.

Câu 29: Nếu tác giả muốn bổ sung thêm một ý để làm rõ hơn quan điểm “Làm việc” cũng là “làm người”, theo em, ý nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất lao động.
  • B. Mở rộng về vai trò của đam mê và sáng tạo trong công việc.
  • C. So sánh các hình thức lao động khác nhau trong xã hội.
  • D. Đề xuất các chính sách để khuyến khích người dân làm việc.

Câu 30: Sau khi đọc văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”, em rút ra được bài học quan trọng nhất nào cho bản thân?

  • A. Cần phải lựa chọn công việc có thu nhập cao để đảm bảo cuộc sống.
  • B. Cần phải làm việc chăm chỉ để đạt được thành công và danh vọng.
  • C. Cần phải làm việc với tinh thần trách nhiệm và đam mê, xem công việc là một phần của cuộc sống và quá trình hoàn thiện bản thân.
  • D. Cần phải biết cân bằng giữa công việc và thời gian nghỉ ngơi để đảm bảo sức khỏe.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”, tác giả tập trung làm nổi bật mối quan hệ biện chứng nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: “Làm việc” không chỉ được xem xét ở khía cạnh kinh tế mà còn ở khía cạnh nào khác theo quan điểm của tác giả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong văn bản, tác giả sử dụng phương pháp lập luận chủ yếu nào để làm sáng tỏ vấn đề “Làm việc” cũng là “làm người”?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Câu nói nào sau đây thể hiện đúng nhất tư tưởng cốt lõi của văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Xét về thể loại, văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” thuộc thể loại nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những loại dẫn chứng nào để tăng tính thuyết phục cho lập luận?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: “Giá trị của công việc không chỉ đo bằng tiền bạc” là một quan điểm được nhấn mạnh trong văn bản. Theo em, giá trị nào khác của công việc được tác giả đề cao?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Nếu xem “làm việc” chỉ đơn thuần là kiếm sống, theo tác giả, chúng ta có thể bỏ qua điều gì quan trọng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến thái độ “làm việc hết mình”. Theo em, thái độ này mang lại ý nghĩa gì cho mỗi cá nhân và xã hội?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” có thể gợi mở cho học sinh điều gì về định hướng nghề nghiệp trong tương lai?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Theo tác giả, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để “làm việc” thực sự trở thành “làm người”?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong đoạn văn sau: “[…] khi chúng ta làm việc bằng cả trái tim và khối óc, công việc sẽ trở thành một phần không thể thiếu của cuộc sống, nuôi dưỡng tâm hồn và trí tuệ.”, tác giả muốn nhấn mạnh điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Nếu ví “làm việc” như một hành trình, thì “làm người” có thể được xem như đích đến hay phương tiện của hành trình đó?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, khi công nghệ ngày càng phát triển, quan điểm “Làm việc” cũng là “làm người” có còn giữ nguyên giá trị không?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: “Văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” đã khơi gợi trong em sự suy nghĩ sâu sắc về ______ của công việc.”

16 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Một người chỉ tập trung vào công việc để đạt được thành công vật chất mà bỏ qua các mối quan hệ xã hội và phát triển tinh thần. Theo tinh thần của văn bản, cách làm việc này có thể dẫn đến hệ quả gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến việc “lựa chọn công việc phù hợp”. Theo em, “phù hợp” ở đây nên được hiểu như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Nếu phải đưa ra một thông điệp ngắn gọn từ văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” dành cho thế hệ trẻ, em sẽ chọn thông điệp nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong văn bản, tác giả có sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng tính biểu cảm và sức thuyết phục?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Cụm từ “làm người” trong nhan đề “Làm việc” cũng là “làm người” được hiểu theo nghĩa nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Đâu là thái độ phù hợp nhất khi đọc và tiếp nhận văn bản nghị luận như “Làm việc” cũng là “làm người”?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Nếu vận dụng quan điểm của văn bản vào việc học tập, học sinh nên có thái độ như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến “ý nghĩa cao đẹp của lao động”. Theo em, ý nghĩa cao đẹp đó là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Chọn trình tự lập luận phù hợp nhất với mạch ý của văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Theo em, đối tượng độc giả chính mà văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” hướng đến là ai?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Nếu được yêu cầu viết một bài văn nghị luận ngắn phản hồi lại quan điểm trong văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”, em sẽ tập trung vào khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong thực tế cuộc sống, em đã từng chứng kiến hoặc trải nghiệm tình huống nào thể hiện rõ mối quan hệ giữa “làm việc” và “làm người” như văn bản đã đề cập?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” có điểm gì khác biệt so với các bài nghị luận khác mà em đã từng đọc về chủ đề lao động?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Nếu tác giả muốn bổ sung thêm một ý để làm rõ hơn quan điểm “Làm việc” cũng là “làm người”, theo em, ý nào sau đây là phù hợp nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Sau khi đọc văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”, em rút ra được bài học quan trọng nhất nào cho bản thân?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”, tác giả tập trung làm nổi bật khía cạnh nào trong mối quan hệ giữa “làm việc” và “làm người”?

  • A. Sự đối lập giữa nhu cầu vật chất của “làm việc” và nhu cầu tinh thần của “làm người”.
  • B. Tính thống nhất, biện chứng, và sự tương hỗ giữa quá trình lao động và quá trình hoàn thiện nhân cách.
  • C. Sự ưu tiên của “làm người” so với “làm việc”, nhấn mạnh giá trị con người cao hơn công việc.
  • D. Khía cạnh xung đột giữa áp lực công việc và mong muốn được sống là chính mình.

Câu 2: Xét theo quan điểm của văn bản, điều gì sau đây KHÔNG phải là một giá trị tích cực mà công việc mang lại cho con người?

  • A. Cơ hội để phát triển kỹ năng và kiến thức chuyên môn.
  • B. Phương tiện để đóng góp vào sự phát triển của xã hội.
  • C. Khả năng kiếm được thu nhập cao và sự giàu có vật chất.
  • D. Nền tảng để xây dựng các mối quan hệ xã hội và mở rộng giao tiếp.

Câu 3: Trong văn bản, tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào chủ yếu để thể hiện mối liên hệ mật thiết giữa “làm việc” và “làm người”?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Điệp ngữ và liệt kê

Câu 4: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm “làm việc” không chỉ là phương tiện kiếm sống mà còn là quá trình “làm người”?

  • A. “Chúng ta làm việc để duy trì cuộc sống và đáp ứng nhu cầu vật chất.”
  • B. “Qua công việc, con người không chỉ tạo ra của cải vật chất mà còn kiến tạo nhân cách và khẳng định giá trị bản thân.”
  • C. “Xã hội hiện đại ngày càng coi trọng hiệu quả công việc và năng suất lao động.”
  • D. “Để thành công trong công việc, mỗi người cần có sự chuyên nghiệp và tận tâm.”

Câu 5: Theo tác giả, thái độ “làm cho xong việc” sẽ dẫn đến hậu quả tiêu cực nào đối với quá trình “làm người”?

  • A. Hạn chế sự phát triển bản thân và đánh mất cơ hội hoàn thiện nhân cách.
  • B. Gây ra sự trì trệ trong công việc và giảm hiệu suất lao động.
  • C. Làm mất lòng tin của đồng nghiệp và cấp trên.
  • D. Dẫn đến căng thẳng và áp lực trong môi trường làm việc.

Câu 6: Trong văn bản, tác giả có thể đã sử dụng phương pháp lập luận nào sau đây để thuyết phục người đọc về mối quan hệ “làm việc” và “làm người”?

  • A. Chứng minh bằng số liệu thống kê và dẫn chứng khoa học.
  • B. So sánh với các quan điểm trái chiều để làm nổi bật ý kiến cá nhân.
  • C. Phân tích các khía cạnh khác nhau của công việc và đời sống con người, kết hợp lý lẽ và cảm xúc.
  • D. Sử dụng câu chuyện cá nhân và kinh nghiệm thực tế để minh họa.

Câu 7: Nếu coi “làm việc” là một hành trình “làm người”, thì “mục tiêu” của hành trình này, theo tinh thần văn bản, nên được hiểu là gì?

  • A. Đạt được vị trí cao trong xã hội và sự công nhận từ người khác.
  • B. Không ngừng học hỏi, phát triển bản thân và sống có ý nghĩa.
  • C. Kiếm được nhiều tiền và đảm bảo cuộc sống vật chất đầy đủ.
  • D. Hoàn thành xuất sắc mọi nhiệm vụ được giao và không mắc sai sót.

Câu 8: Đọc đoạn trích sau: “Công việc không chỉ là phương tiện để tồn tại, mà còn là môi trường để mỗi người khám phá và khẳng định bản thân, rèn luyện ý chí, vun đắp phẩm chất…”. Đoạn trích này sử dụng phép tu từ nào?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Liệt kê
  • D. Hoán dụ

Câu 9: Từ văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”, bạn rút ra bài học gì về cách lựa chọn nghề nghiệp trong tương lai?

  • A. Chọn nghề có thu nhập cao để đảm bảo cuộc sống ổn định.
  • B. Chọn nghề theo xu hướng xã hội và dễ kiếm việc làm.
  • C. Chọn nghề theo truyền thống gia đình để được hỗ trợ.
  • D. Chọn nghề phù hợp với đam mê, năng lực và có ý nghĩa với sự phát triển bản thân.

Câu 10: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, quan điểm “làm việc” cũng là “làm người” có ý nghĩa như thế nào đối với việc xây dựng môi trường làm việc lý tưởng?

  • A. Giúp doanh nghiệp tăng năng suất và lợi nhuận.
  • B. Thúc đẩy sự tôn trọng, hợp tác và phát triển toàn diện cho người lao động.
  • C. Giảm thiểu xung đột và bất đồng trong nội bộ tổ chức.
  • D. Tăng cường tính cạnh tranh và hiệu quả của doanh nghiệp trên thị trường.

Câu 11: Văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” có thể được xem là thuộc thể loại văn bản nào?

  • A. Tùy bút
  • B. Thuyết minh
  • C. Nghị luận xã hội
  • D. Nhật dụng

Câu 12: Hãy xác định bố cục chính của văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”.

  • A. Mở đầu - Giải thích vấn đề; Thân bài - Phân tích các khía cạnh của vấn đề; Kết bài - Khẳng định và mở rộng vấn đề.
  • B. Giới thiệu - Nêu vấn đề; Giải quyết - Trình bày các giải pháp; Kết luận - Đánh giá.
  • C. Đặt vấn đề - Dẫn nhập; Triển khai - Chứng minh; Tổng kết - Kết luận.
  • D. Khái quát - Tổng quan; Chi tiết - Phân tích từng phần; Liên hệ - Mở rộng.

Câu 13: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng giọng điệu chủ yếu như thế nào?

  • A. Mỉa mai, châm biếm
  • B. Gay gắt, phê phán
  • C. Lạnh lùng, khách quan
  • D. Trân trọng, tâm huyết, suy tư

Câu 14: Từ trải nghiệm cá nhân, bạn hãy nêu một ví dụ cụ thể minh họa cho quan điểm “làm việc” cũng là “làm người”.

  • A. Ví dụ về công việc chỉ mang lại thu nhập vật chất.
  • B. Ví dụ về công việc áp lực, căng thẳng.
  • C. Ví dụ về công việc nhàm chán, đơn điệu.
  • D. Ví dụ về công việc đam mê, thử thách và giúp phát triển bản thân.

Câu 15: Xét về mặt cấu trúc, văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Sử dụng nhiều hình ảnh so sánh, ẩn dụ.
  • B. Kết hợp chặt chẽ giữa lý lẽ và dẫn chứng, có sự mạch lạc, logic.
  • C. Diễn đạt ngắn gọn, súc tích, giàu thông tin.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ sinh động, giàu cảm xúc.

Câu 16: Trong văn bản, khi nói về “làm người”, tác giả muốn nhấn mạnh đến khía cạnh nào của con người?

  • A. Bản năng sinh tồn và nhu cầu vật chất.
  • B. Khả năng thích nghi và tồn tại trong môi trường.
  • C. Phẩm chất đạo đức, giá trị tinh thần và sự phát triển nhân cách.
  • D. Vai trò và vị trí của cá nhân trong xã hội.

Câu 17: Từ văn bản, hãy cho biết mối quan hệ giữa “làm việc” và “hạnh phúc” được tác giả gợi ý như thế nào?

  • A. Hạnh phúc chỉ đạt được khi có sự nghiệp thành công.
  • B. Công việc có ý nghĩa và phù hợp với giá trị bản thân là một yếu tố quan trọng của hạnh phúc.
  • C. Hạnh phúc và công việc là hai lĩnh vực hoàn toàn tách biệt.
  • D. Công việc chỉ là phương tiện để đạt được hạnh phúc ở những khía cạnh khác của cuộc sống.

Câu 18: Theo bạn, thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” là gì?

  • A. Hãy coi trọng công việc không chỉ như một phương tiện kiếm sống mà còn là con đường hoàn thiện bản thân.
  • B. Cần phân biệt rõ ràng giữa công việc và cuộc sống cá nhân để đạt được sự cân bằng.
  • C. Xã hội cần tạo ra nhiều cơ hội việc làm để mọi người có thể phát triển.
  • D. Để thành công trong công việc, cần phải có sự cạnh tranh và nỗ lực không ngừng.

Câu 19: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến thách thức nào của việc “làm việc” trong xã hội hiện đại có thể ảnh hưởng đến quá trình “làm người”?

  • A. Sự thiếu hụt việc làm và tình trạng thất nghiệp.
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt và áp lực thành tích.
  • C. Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ và yêu cầu kỹ năng mới.
  • D. Nguy cơ bị cuốn vào vòng xoáy công việc, xao nhãng các giá trị tinh thần và mối quan hệ xã hội.

Câu 20: Nếu bạn được mời viết tiếp phần kết cho văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”, bạn sẽ tập trung vào ý tưởng nào?

  • A. Đề xuất các chính sách của nhà nước để hỗ trợ người lao động.
  • B. Kêu gọi các doanh nghiệp tạo ra nhiều việc làm hơn.
  • C. Nhấn mạnh vai trò chủ động của mỗi cá nhân trong việc tìm kiếm ý nghĩa và giá trị trong công việc.
  • D. Dự đoán về tương lai của thị trường lao động.

Câu 21: Hãy so sánh quan điểm về “làm việc” trong văn bản với một câu tục ngữ hoặc thành ngữ Việt Nam mà bạn biết.

  • A. “Có làm thì mới có ăn” – nhấn mạnh khía cạnh vật chất của công việc.
  • B. “Bán mặt cho đất, bán lưng cho trời” – thể hiện sự vất vả của lao động.
  • C. “Cần cù bù thông minh” – đề cao giá trị của sự chăm chỉ trong công việc.
  • D. “Nhất nghệ tinh, nhất thân vinh” – gợi ý về sự chuyên tâm và thành tựu trong nghề nghiệp, có thể liên hệ với “làm người”.

Câu 22: Điều gì KHÔNG phải là mục đích chính của tác giả khi viết văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”?

  • A. Khơi gợi sự suy tư về ý nghĩa của công việc trong cuộc sống con người.
  • B. Đề xuất một triết lý sống tích cực, gắn liền công việc với sự phát triển bản thân.
  • C. Hướng dẫn kỹ năng tìm kiếm việc làm và thăng tiến trong sự nghiệp.
  • D. Nhấn mạnh tầm quan trọng của lao động đối với sự phát triển xã hội.

Câu 23: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu sau: “Văn bản ‘Làm việc’ cũng là ‘làm người’ giúp người đọc nhận thức sâu sắc hơn về mối quan hệ biện chứng giữa _____ và _____.”

  • A. vật chất – tinh thần
  • B. lao động – nhân cách
  • C. cá nhân – tập thể
  • D. kinh tế – văn hóa

Câu 24: Trong văn bản, tác giả có thể đã sử dụng hình thức ngôn ngữ nào để tăng tính hấp dẫn và gần gũi với người đọc?

  • A. Ngôn ngữ nghị luận kết hợp yếu tố biểu cảm và giọng văn tâm tình.
  • B. Ngôn ngữ khoa học, chính xác, giàu tính chuyên môn.
  • C. Ngôn ngữ báo chí, thông tin khách quan, trung lập.
  • D. Ngôn ngữ sinh hoạt, tự nhiên, giản dị.

Câu 25: Nếu văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” được chuyển thể thành một bài hát, chủ đề chính của bài hát đó có thể là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của lao động chân tay.
  • B. Phản ánh những khó khăn, vất vả trong công việc.
  • C. Kêu gọi mọi người làm việc chăm chỉ để làm giàu.
  • D. Khẳng định giá trị tinh thần và ý nghĩa nhân văn của công việc đối với cuộc sống con người.

Câu 26: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến yếu tố “thời gian” trong mối quan hệ giữa “làm việc” và “làm người” không? Nếu có, yếu tố này được thể hiện như thế nào?

  • A. Không, yếu tố thời gian không được đề cập đến trong văn bản.
  • B. Có, quá trình “làm người” là một hành trình dài, diễn ra song song và liên tục trong suốt quá trình “làm việc”.
  • C. Có, thời gian làm việc cần được giới hạn để đảm bảo sức khỏe và cuộc sống cá nhân.
  • D. Có, thời gian là yếu tố quyết định hiệu quả và năng suất lao động.

Câu 27: Hãy sắp xếp các ý sau theo trình tự lập luận logic mà tác giả có thể đã sử dụng trong văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”:
A. Công việc là môi trường để phát triển nhân cách.
B. Con người cần làm việc để tồn tại.
C. Làm việc không chỉ là kiếm sống mà còn là “làm người”.
D. Thái độ làm việc ảnh hưởng đến quá trình “làm người”.

  • A. B - A - D - C
  • B. A - C - B - D
  • C. B - C - A - D
  • D. C - D - B - A

Câu 28: Trong văn bản, tác giả có sử dụng yếu tố tự sự (kể chuyện) không? Nếu có, yếu tố này phục vụ mục đích gì?

  • A. Không, văn bản hoàn toàn mang tính nghị luận, không có yếu tố tự sự.
  • B. Có, yếu tố tự sự được sử dụng để tạo sự hấp dẫn, lôi cuốn cho văn bản.
  • C. Có, yếu tố tự sự được sử dụng để minh họa cho các luận điểm một cách sinh động.
  • D. Có thể có yếu tố tự sự ở mức độ rất hạn chế, chủ yếu phục vụ mục đích dẫn nhập hoặc minh họa.

Câu 29: Nếu bạn muốn giới thiệu văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” cho bạn bè, bạn sẽ nhấn mạnh điều gì về giá trị của văn bản này?

  • A. Văn bản cung cấp nhiều thông tin hữu ích về thị trường lao động.
  • B. Văn bản giúp chúng ta suy nghĩ sâu sắc hơn về mối quan hệ giữa công việc và cuộc sống, định hướng giá trị sống.
  • C. Văn bản có giọng văn hấp dẫn, dễ đọc, dễ hiểu.
  • D. Văn bản giúp rèn luyện kỹ năng đọc hiểu và phân tích văn bản nghị luận.

Câu 30: Từ văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”, bạn hãy đề xuất một phương châm sống hoặc một lời khuyên ngắn gọn liên quan đến việc lựa chọn và thực hiện công việc.

  • A. “Làm việc hết mình, chơi hết sức.”
  • B. “Công việc là trên hết.”
  • C. “Chọn việc nhẹ nhàng, lương cao.”
  • D. “Làm việc để sống, sống để làm việc và hoàn thiện bản thân.”

1 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”, tác giả tập trung làm nổi bật khía cạnh nào trong mối quan hệ giữa “làm việc” và “làm người”?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Xét theo quan điểm của văn bản, điều gì sau đây KHÔNG phải là một giá trị tích cực mà công việc mang lại cho con người?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong văn bản, tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào chủ yếu để thể hiện mối liên hệ mật thiết giữa “làm việc” và “làm người”?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm “làm việc” không chỉ là phương tiện kiếm sống mà còn là quá trình “làm người”?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Theo tác giả, thái độ “làm cho xong việc” sẽ dẫn đến hậu quả tiêu cực nào đối với quá trình “làm người”?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong văn bản, tác giả có thể đã sử dụng phương pháp lập luận nào sau đây để thuyết phục người đọc về mối quan hệ “làm việc” và “làm người”?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Nếu coi “làm việc” là một hành trình “làm người”, thì “mục tiêu” của hành trình này, theo tinh thần văn bản, nên được hiểu là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Đọc đoạn trích sau: “Công việc không chỉ là phương tiện để tồn tại, mà còn là môi trường để mỗi người khám phá và khẳng định bản thân, rèn luyện ý chí, vun đắp phẩm chất…”. Đoạn trích này sử dụng phép tu từ nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Từ văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”, bạn rút ra bài học gì về cách lựa chọn nghề nghiệp trong tương lai?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, quan điểm “làm việc” cũng là “làm người” có ý nghĩa như thế nào đối với việc xây dựng môi trường làm việc lý tưởng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” có thể được xem là thuộc thể loại văn bản nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Hãy xác định bố cục chính của văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng giọng điệu chủ yếu như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Từ trải nghiệm cá nhân, bạn hãy nêu một ví dụ cụ thể minh họa cho quan điểm “làm việc” cũng là “làm người”.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Xét về mặt cấu trúc, văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” có đặc điểm nổi bật nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong văn bản, khi nói về “làm người”, tác giả muốn nhấn mạnh đến khía cạnh nào của con người?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Từ văn bản, hãy cho biết mối quan hệ giữa “làm việc” và “hạnh phúc” được tác giả gợi ý như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Theo bạn, thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến thách thức nào của việc “làm việc” trong xã hội hiện đại có thể ảnh hưởng đến quá trình “làm người”?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Nếu bạn được mời viết tiếp phần kết cho văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”, bạn sẽ tập trung vào ý tưởng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Hãy so sánh quan điểm về “làm việc” trong văn bản với một câu tục ngữ hoặc thành ngữ Việt Nam mà bạn biết.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Điều gì KHÔNG phải là mục đích chính của tác giả khi viết văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu sau: “Văn bản ‘Làm việc’ cũng là ‘làm người’ giúp người đọc nhận thức sâu sắc hơn về mối quan hệ biện chứng giữa _____ và _____.”

24 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong văn bản, tác giả có thể đã sử dụng hình thức ngôn ngữ nào để tăng tính hấp dẫn và gần gũi với người đọc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Nếu văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” được chuyển thể thành một bài hát, chủ đề chính của bài hát đó có thể là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến yếu tố “thời gian” trong mối quan hệ giữa “làm việc” và “làm người” không? Nếu có, yếu tố này được thể hiện như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Hãy sắp xếp các ý sau theo trình tự lập luận logic mà tác giả có thể đã sử dụng trong văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”:
A. Công việc là môi trường để phát triển nhân cách.
B. Con người cần làm việc để tồn tại.
C. Làm việc không chỉ là kiếm sống mà còn là “làm người”.
D. Thái độ làm việc ảnh hưởng đến quá trình “làm người”.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong văn bản, tác giả có sử dụng yếu tố tự sự (kể chuyện) không? Nếu có, yếu tố này phục vụ mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Nếu bạn muốn giới thiệu văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” cho bạn bè, bạn sẽ nhấn mạnh điều gì về giá trị của văn bản này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Từ văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”, bạn hãy đề xuất một phương châm sống hoặc một lời khuyên ngắn gọn liên quan đến việc lựa chọn và thực hiện công việc.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, quan điểm

  • A. Sự прагматичный của con người trong xã hội công nghiệp.
  • B. Xu hướng đề cao giá trị vật chất hơn giá trị tinh thần.
  • C. Sự cạnh tranh gay gắt trong thị trường lao động.
  • D. Sự chuyển dịch từ lao động chân tay sang lao động trí óc và nhu cầu thể hiện năng lực cá nhân.

Câu 2: Một người thợ thủ công say mê tạo ra những sản phẩm tinh xảo, dù thu nhập không cao bằng công việc khác. Điều này minh họa cho khía cạnh nào của việc

  • A. Tính chất hy sinh của người lao động trong xã hội.
  • B. Giá trị tinh thần và sự tự khẳng định mà công việc mang lại.
  • C. Sự bất cập trong việc định giá sức lao động thủ công.
  • D. Nỗi lo cơm áo gạo tiền chi phối mọi quyết định.

Câu 3: Trong tác phẩm văn học, nhân vật nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần

  • A. Nhân vật Chí Phèo trong truyện ngắn cùng tên của Nam Cao (chú trọng sự tha hóa)
  • B. Nhân vật Trương Ba trong
  • C. Nhân vật Lão Hạc trong truyện ngắn cùng tên của Nam Cao (chú trọng sự trong sạch và lòng tự trọng)
  • D. Nhân vật Vũ Nương trong

Câu 4: Câu tục ngữ

  • A. Sự thành thạo trong một nghề nghiệp mang lại giá trị và sự tôn trọng cho con người.
  • B. Chỉ có những nghề nghiệp cao quý mới đáng được trân trọng.
  • C. Nghề nghiệp quyết định hoàn toàn số phận và địa vị xã hội của một người.
  • D. Lao động trí óc có giá trị hơn lao động chân tay.

Câu 5: Trong bài thơ

  • A. Sự vất vả, gian khổ của người lính trong thời bình.
  • B. Sự thống nhất giữa nhiệm vụ bảo vệ và xây dựng đất nước, tinh thần lao động hăng say.
  • C. Khát vọng hòa bình của người lính sau chiến tranh.
  • D. Nỗi nhớ về những tháng ngày chiến đấu anh dũng.

Câu 6: Khi nói về

  • A. Quy trình làm việc hiệu quả và kỷ luật.
  • B. Mục tiêu lợi nhuận và tăng trưởng kinh tế.
  • C. Giá trị đạo đức, sự tôn trọng con người và cơ hội phát triển bản thân cho nhân viên.
  • D. Cơ cấu tổ chức phân cấp rõ ràng và hệ thống quản lý chặt chẽ.

Câu 7: Trong xã hội hiện đại, áp lực công việc gia tăng có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực nào đối với việc

  • A. Nâng cao năng suất lao động và hiệu quả công việc.
  • B. Thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới trong công việc.
  • C. Tăng cường sự gắn kết giữa các thành viên trong tổ chức.
  • D. Suy giảm sức khỏe tinh thần, mất cân bằng cuộc sống và các mối quan hệ xã hội.

Câu 8: Một người lao động luôn tìm kiếm sự sáng tạo và đổi mới trong công việc của mình. Điều này thể hiện phẩm chất nào trong cách

  • A. Tính tuân thủ và kỷ luật.
  • B. Tính chủ động, sáng tạo và không ngừng học hỏi.
  • C. Tính cần cù, chịu khó và nhẫn nại.
  • D. Tính trung thực, trách nhiệm và tận tâm.

Câu 9: Khi lựa chọn nghề nghiệp, yếu tố nào sau đây thể hiện sự cân bằng giữa

  • A. Mức lương cao và cơ hội thăng tiến nhanh chóng.
  • B. Sự ổn định và an toàn trong công việc.
  • C. Phù hợp với sở thích, năng lực cá nhân và đóng góp tích cực cho xã hội.
  • D. Theo xu hướng thị trường lao động và dễ dàng tìm kiếm việc làm.

Câu 10: Trong một tập thể lao động lý tưởng, mối quan hệ giữa các thành viên nên được xây dựng trên cơ sở nào để thể hiện tinh thần

  • A. Cạnh tranh lành mạnh và ganh đua để đạt thành tích cá nhân.
  • B. Phân công công việc rõ ràng và tuân thủ mệnh lệnh cấp trên.
  • C. Giữ khoảng cách nhất định và hạn chế giao tiếp cá nhân.
  • D. Hợp tác, tôn trọng, chia sẻ và hỗ trợ lẫn nhau.

Câu 11: Khái niệm

  • A. Đảm bảo sức khỏe tinh thần, hạnh phúc cá nhân và các mối quan hệ xã hội, bên cạnh thành công trong công việc.
  • B. Tối ưu hóa thời gian làm việc để đạt hiệu suất cao nhất.
  • C. Tách biệt hoàn toàn công việc và cuộc sống cá nhân.
  • D. Ưu tiên công việc lên hàng đầu và chấp nhận hy sinh các khía cạnh khác.

Câu 12: Một người lãnh đạo giỏi cần thể hiện sự

  • A. Đưa ra quyết định nhanh chóng và dứt khoát.
  • B. Lắng nghe, thấu hiểu, tôn trọng và tạo điều kiện cho nhân viên phát triển.
  • C. Kiểm soát chặt chẽ và duy trì kỷ luật nghiêm ngặt.
  • D. Tập trung vào kết quả công việc và hiệu quả kinh doanh.

Câu 13: Trong bối cảnh tự động hóa và trí tuệ nhân tạo phát triển, quan điểm

  • A. Tập trung vào các công việc lặp đi lặp lại, có tính quy trình.
  • B. Cạnh tranh trực tiếp với máy móc trong các công việc chân tay.
  • C. Phát triển các kỹ năng sáng tạo, tư duy phản biện, giao tiếp và hợp tác để làm những công việc mà máy móc khó thay thế.
  • D. Lo sợ và phản đối sự phát triển của công nghệ.

Câu 14: Một người luôn đặt câu hỏi

  • A. Thụ động và chờ đợi sự hướng dẫn từ người khác.
  • B. Chỉ quan tâm đến việc hoàn thành nhiệm vụ được giao.
  • C. Dễ dàng hài lòng với những gì đã đạt được.
  • D. Chủ động, cầu tiến và coi trọng sự phát triển bản thân thông qua công việc.

Câu 15: Trong một xã hội lý tưởng, giá trị của mỗi công việc nên được đánh giá dựa trên tiêu chí nào để thể hiện sự công bằng và tôn trọng

  • A. Mức lương và địa vị xã hội mà công việc mang lại.
  • B. Đóng góp thực tế cho xã hội và giá trị nhân văn mà công việc tạo ra.
  • C. Sự phổ biến và được ưa chuộng của nghề nghiệp trên thị trường.
  • D. Khả năng tạo ra lợi nhuận kinh tế lớn.

Câu 16: Hành động

  • A. Tính chuyên nghiệp và hiệu quả trong công việc.
  • B. Kỹ năng giao tiếp và ứng xử khéo léo.
  • C. Ý thức cộng đồng, sự tôn trọng người khác và tinh thần trách nhiệm.
  • D. Khả năng quản lý thời gian cá nhân.

Câu 17: Khi gặp khó khăn trong công việc, thái độ

  • A. Bình tĩnh đối diện, tìm cách giải quyết, học hỏi từ sai lầm và không bỏ cuộc.
  • B. Tránh né, đổ lỗi cho người khác hoặc hoàn cảnh.
  • C. Dễ dàng nản lòng và chấp nhận thất bại.
  • D. Than vãn, bi quan và mất niềm tin vào bản thân.

Câu 18: Trong giao tiếp với khách hàng hoặc đối tác, yếu tố

  • A. Luôn thể hiện sự vượt trội và chuyên nghiệp của bản thân.
  • B. Chỉ tập trung vào mục tiêu và lợi ích của công việc.
  • C. Áp đặt quan điểm và yêu cầu của mình lên đối phương.
  • D. Lắng nghe, tôn trọng, lịch sự và thấu hiểu nhu cầu của đối phương.

Câu 19: Khi đánh giá hiệu quả công việc của một nhân viên, yếu tố

  • A. Chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng và các chỉ số định lượng.
  • B. Công bằng, khách quan, dựa trên năng lực thực tế, đồng thời khuyến khích sự phát triển cá nhân.
  • C. So sánh nhân viên này với nhân viên khác để tạo sự cạnh tranh.
  • D. Chủ yếu dựa vào cảm tính và ấn tượng cá nhân của người đánh giá.

Câu 20: Trong môi trường làm việc nhóm, hành vi

  • A. Giữ bí mật để tạo lợi thế cạnh tranh cá nhân.
  • B. Chỉ chia sẻ khi được yêu cầu trực tiếp.
  • C. Thể hiện sự hợp tác, giúp đỡ đồng đội cùng tiến bộ và đạt mục tiêu chung.
  • D. Chỉ tập trung vào hoàn thành phần việc của mình.

Câu 21: Một người luôn tự giác hoàn thành công việc mà không cần giám sát chặt chẽ thể hiện phẩm chất

  • A. Tính phục tùng và tuân thủ kỷ luật.
  • B. Khả năng làm việc độc lập.
  • C. Tính cẩn thận và tỉ mỉ.
  • D. Tính tự giác, trách nhiệm và tinh thần tự chủ.

Câu 22: Trong môi trường làm việc đa văn hóa, yếu tố

  • A. Chỉ giao tiếp và làm việc với người cùng văn hóa.
  • B. Tôn trọng sự khác biệt văn hóa, cởi mở học hỏi và hợp tác.
  • C. Áp đặt văn hóa của mình lên người khác.
  • D. Hạn chế giao tiếp để tránh xung đột văn hóa.

Câu 23: Khi mắc lỗi trong công việc, thái độ

  • A. Che giấu lỗi hoặc đổ lỗi cho người khác.
  • B. Im lặng và chờ đợi người khác phát hiện ra.
  • C. Dũng cảm nhận lỗi, chịu trách nhiệm và tìm cách khắc phục, học hỏi.
  • D. Cố gắng biện minh và giảm nhẹ trách nhiệm.

Câu 24: Một doanh nghiệp chú trọng đến phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội thể hiện tinh thần

  • A. Không chỉ tập trung vào lợi nhuận mà còn quan tâm đến lợi ích cộng đồng, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
  • B. Chỉ quan tâm đến lợi nhuận và tối đa hóa giá trị cho cổ đông.
  • C. Sử dụng các biện pháp marketing để tạo hình ảnh đẹp trong mắt công chúng.
  • D. Tuân thủ pháp luật và các quy định của nhà nước.

Câu 25: Trong một bài phỏng vấn xin việc, việc thể hiện sự

  • A. Chỉ cần tập trung vào kỹ năng chuyên môn và kinh nghiệm làm việc.
  • B. Cần thể hiện sự tự tin và quyết đoán.
  • C. Nên nói quá về năng lực và kinh nghiệm của bản thân.
  • D. Giúp nhà tuyển dụng đánh giá sự phù hợp về tính cách, thái độ và giá trị đạo đức, bên cạnh năng lực chuyên môn.

Câu 26: Khi đồng nghiệp gặp khó khăn cá nhân ảnh hưởng đến công việc, hành vi

  • A. Làm ngơ và tránh can thiệp vào chuyện cá nhân.
  • B. Thể hiện sự cảm thông, lắng nghe, chia sẻ và hỗ trợ đồng nghiệp trong khả năng.
  • C. Chỉ quan tâm đến công việc của mình và không bị ảnh hưởng.
  • D. Lợi dụng tình huống để tạo lợi thế cho bản thân.

Câu 27: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, việc duy trì đạo đức nghề nghiệp thể hiện tinh thần

  • A. Chấp nhận mọi thủ đoạn để đạt được mục tiêu.
  • B. Ưu tiên lợi ích cá nhân hoặc doanh nghiệp lên trên hết.
  • C. Vượt lên trên áp lực cạnh tranh để giữ vững sự trung thực, chính trực và các giá trị đạo đức.
  • D. Linh hoạt điều chỉnh đạo đức nghề nghiệp để thích ứng với hoàn cảnh.

Câu 28: Một người lao động luôn tìm cách cải thiện quy trình làm việc để tăng hiệu quả chung thể hiện phẩm chất

  • A. Tính bảo thủ và ngại thay đổi.
  • B. Sự hài lòng với hiện trạng và không muốn cải tiến.
  • C. Chỉ quan tâm đến hiệu quả công việc cá nhân.
  • D. Tinh thần trách nhiệm, ý thức xây dựng tập thể và luôn hướng đến sự tiến bộ.

Câu 29: Trong việc sử dụng tài sản và nguồn lực của công ty, yếu tố

  • A. Sử dụng thoải mái vì đó là tài sản của công ty.
  • B. Tiết kiệm, hiệu quả và có ý thức bảo vệ tài sản chung.
  • C. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân khi sử dụng tài sản công.
  • D. Sử dụng lãng phí để thể hiện vị thế cá nhân.

Câu 30: Theo bạn, đâu là thông điệp cốt lõi nhất mà chủ đề

  • A. Làm việc chỉ là phương tiện để kiếm sống.
  • B. Giá trị của con người chỉ được đo bằng thành công trong công việc.
  • C. Lao động không chỉ tạo ra của cải vật chất mà còn là quá trình hoàn thiện nhân cách, phát triển con người toàn diện.
  • D. Cần tách biệt hoàn toàn giữa công việc và cuộc sống cá nhân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, quan điểm "Làm việc không chỉ để kiếm sống mà còn để khẳng định bản thân" thể hiện điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Một người thợ thủ công say mê tạo ra những sản phẩm tinh xảo, dù thu nhập không cao bằng công việc khác. Điều này minh họa cho khía cạnh nào của việc "làm việc"?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong tác phẩm văn học, nhân vật nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần "làm việc" như một hành trình "làm người", hoàn thiện nhân cách?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Câu tục ngữ "Nhất nghệ tinh, nhất thân vinh" phản ánh quan điểm nào về giá trị của lao động?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong bài thơ "Bài ca vỡ đất" của Hoàng Trung Thông, hình ảnh người chiến sĩ cầm súng và cầm cuốc thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Khi nói về "văn hóa doanh nghiệp", yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất mối liên hệ giữa "làm việc" và "làm người" trong môi trường công sở?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong xã hội hiện đại, áp lực công việc gia tăng có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực nào đối với việc "làm người"?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Một người lao động luôn tìm kiếm sự sáng tạo và đổi mới trong công việc của mình. Điều này thể hiện phẩm chất nào trong cách "làm việc"?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Khi lựa chọn nghề nghiệp, yếu tố nào sau đây thể hiện sự cân bằng giữa "làm việc" và "làm người" một cách lý tưởng nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong một tập thể lao động lý tưởng, mối quan hệ giữa các thành viên nên được xây dựng trên cơ sở nào để thể hiện tinh thần "làm người"?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Khái niệm "work-life balance" (cân bằng công việc - cuộc sống) có liên quan mật thiết đến việc "làm người" như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Một người lãnh đạo giỏi cần thể hiện sự "làm người" trong quản lý nhân viên như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong bối cảnh tự động hóa và trí tuệ nhân tạo phát triển, quan điểm "làm việc" của con người cần thay đổi như thế nào để thích ứng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Một người luôn đặt câu hỏi "Tôi có thể học hỏi và phát triển điều gì từ công việc này?" thể hiện thái độ "làm việc" như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong một xã hội lý tưởng, giá trị của mỗi công việc nên được đánh giá dựa trên tiêu chí nào để thể hiện sự công bằng và tôn trọng "làm người"?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Hành động "tôn trọng giờ giấc làm việc của đồng nghiệp" thể hiện khía cạnh nào của việc "làm người" trong môi trường công sở?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Khi gặp khó khăn trong công việc, thái độ "làm người" tích cực sẽ thể hiện như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong giao tiếp với khách hàng hoặc đối tác, yếu tố "làm người" được thể hiện qua hành vi nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Khi đánh giá hiệu quả công việc của một nhân viên, yếu tố "làm người" cần được thể hiện như thế nào trong quá trình đánh giá?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong môi trường làm việc nhóm, hành vi "chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm" thể hiện tinh thần "làm người" như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Một người luôn tự giác hoàn thành công việc mà không cần giám sát chặt chẽ thể hiện phẩm chất "làm người" nào trong lao động?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong môi trường làm việc đa văn hóa, yếu tố "làm người" được thể hiện qua hành vi nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Khi mắc lỗi trong công việc, thái độ "làm người" đúng đắn là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Một doanh nghiệp chú trọng đến phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội thể hiện tinh thần "làm người" như thế nào trong kinh doanh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong một bài phỏng vấn xin việc, việc thể hiện sự "làm người" có ý nghĩa như thế nào đối với ứng viên?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Khi đồng nghiệp gặp khó khăn cá nhân ảnh hưởng đến công việc, hành vi "làm người" nên thể hiện như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, việc duy trì đạo đức nghề nghiệp thể hiện tinh thần "làm người" như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Một người lao động luôn tìm cách cải thiện quy trình làm việc để tăng hiệu quả chung thể hiện phẩm chất "làm người" nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong việc sử dụng tài sản và nguồn lực của công ty, yếu tố "làm người" được thể hiện qua hành vi nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Theo bạn, đâu là thông điệp cốt lõi nhất mà chủ đề "Làm việc cũng là làm người" muốn truyền tải?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”, tác giả tập trung khai thác mối quan hệ biện chứng nào?

  • A. Giữa làm việc và hưởng thụ
  • B. Giữa làm việc và nghỉ ngơi
  • C. Giữa “làm việc” và “làm người”
  • D. Giữa làm việc và giải trí

Câu 2: Theo tác giả, phẩm chất nào của con người được hình thành và phát triển mạnh mẽ nhất thông qua quá trình lao động?

  • A. Khả năng giao tiếp
  • B. Phẩm chất đạo đức và ý chí
  • C. Năng lực sáng tạo nghệ thuật
  • D. Kỹ năng quản lý tài chính

Câu 3: Trong văn bản, tác giả sử dụng chủ yếu thao tác lập luận nào để làm sáng tỏ vấn đề “làm việc” và “làm người”?

  • A. So sánh
  • B. Phân tích
  • C. Chứng minh
  • D. Giải thích

Câu 4: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm của tác giả về mối liên hệ giữa “làm việc” và “làm người”?

  • A. Làm việc không chỉ là phương tiện kiếm sống mà còn là quá trình tự hoàn thiện nhân cách.
  • B. Con người chỉ thực sự là người khi tham gia vào các hoạt động lao động sản xuất.
  • C. Giá trị của con người được đo bằng hiệu quả công việc mà họ tạo ra.
  • D. Lao động là nghĩa vụ thiêng liêng của mỗi cá nhân đối với xã hội.

Câu 5: Từ văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”, hãy rút ra thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm đến người đọc, đặc biệt là thế hệ trẻ.

  • A. Cần lựa chọn công việc nhàn hạ để có cuộc sống thoải mái.
  • B. Nên coi trọng hình thức và bề ngoài hơn là năng lực làm việc.
  • C. Hãy làm việc bằng đam mê và trách nhiệm để trở thành người có ích.
  • D. Không nên quá chú trọng vào công việc mà quên đi các hoạt động giải trí.

Câu 6: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những loại dẫn chứng nào để minh họa cho luận điểm?

  • A. Chỉ sử dụng dẫn chứng từ thực tế đời sống
  • B. Kết hợp dẫn chứng từ lý luận và thực tế đời sống
  • C. Chủ yếu sử dụng dẫn chứng từ các tác phẩm văn học
  • D. Không sử dụng dẫn chứng cụ thể mà chỉ nêu quan điểm

Câu 7: Biện pháp tu từ nào được tác giả sử dụng hiệu quả trong văn bản để tăng tính biểu cảm và sức thuyết phục?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Câu hỏi tu từ

Câu 8: Theo tác giả, thái độ “làm cho xong” đối với công việc sẽ dẫn đến hậu quả gì cho bản thân và xã hội?

  • A. Giúp tiết kiệm thời gian và công sức
  • B. Tạo ra sản phẩm đạt chất lượng cao
  • C. Hạn chế sự phát triển của bản thân và gây tổn hại cho xã hội
  • D. Không ảnh hưởng đến sự phát triển của xã hội

Câu 9: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến khía cạnh nào sau đây của “làm người”?

  • A. Khía cạnh giải trí và hưởng thụ cuộc sống
  • B. Khía cạnh đạo đức, nhân cách và sự phát triển bản thân
  • C. Khía cạnh vật chất và tiện nghi cuộc sống
  • D. Khía cạnh quyền lực và địa vị xã hội

Câu 10: Nếu vận dụng quan điểm từ văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”, bạn sẽ đánh giá như thế nào về câu nói “Nghề chọn người, người không chọn nghề”?

  • A. Hoàn toàn phù hợp, vì con người nên chấp nhận mọi công việc được giao.
  • B. Câu nói này không liên quan đến nội dung của văn bản.
  • C. Phản ánh đúng thực tế thị trường lao động hiện nay.
  • D. Cần xem xét lại, vì con người có thể chủ động lựa chọn và tạo dựng nghề nghiệp phù hợp với bản thân.

Câu 11: Văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” thuộc thể loại văn bản nào?

  • A. Nghị luận xã hội
  • B. Tự sự
  • C. Miêu tả
  • D. Biểu cảm

Câu 12: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng ngôi kể nào để trình bày quan điểm?

  • A. Ngôi thứ nhất số ít
  • B. Ngôi thứ hai
  • C. Ngôi thứ nhất số ít hoặc số nhiều (tùy theo cách hiểu về tác giả)
  • D. Ngôi thứ ba

Câu 13: Từ “làm người” trong tiêu đề văn bản được hiểu theo nghĩa nào?

  • A. Trở thành người nổi tiếng
  • B. Hoàn thiện nhân cách, sống có ý nghĩa
  • C. Kiếm được nhiều tiền
  • D. Có địa vị xã hội cao

Câu 14: Văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” có thể được chia thành mấy phần chính?

  • A. 2 phần
  • B. 4 phần
  • C. 3 phần
  • D. 5 phần

Câu 15: Phần mở đầu của văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” thường tập trung vào nội dung gì?

  • A. Nêu vấn đề chung về mối quan hệ giữa làm việc và làm người
  • B. Trình bày các dẫn chứng cụ thể về tác động của công việc
  • C. Đưa ra giải pháp cho vấn đề làm việc hiệu quả
  • D. Tóm tắt nội dung chính của toàn văn bản

Câu 16: Phần thân bài của văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” có chức năng chính là gì?

  • A. Giới thiệu vấn đề và nêu ý kiến khái quát
  • B. Phân tích, giải thích và chứng minh mối quan hệ giữa “làm việc” và “làm người”
  • C. Đưa ra kết luận và lời kêu gọi
  • D. Miêu tả các hình thức lao động khác nhau

Câu 17: Phần kết bài của văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” thường có nội dung gì?

  • A. Nêu ra vấn đề mới liên quan đến công việc
  • B. Phân tích sâu hơn về một khía cạnh của vấn đề
  • C. Khái quát lại vấn đề và đưa ra thông điệp, lời kêu gọi
  • D. Trình bày các dẫn chứng chi tiết

Câu 18: Đối tượng chính mà văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” hướng đến là ai?

  • A. Các nhà nghiên cứu về xã hội học
  • B. Thế hệ trẻ, những người đang chuẩn bị bước vào cuộc sống lao động
  • C. Những người đã thành đạt trong sự nghiệp
  • D. Trẻ em và người lớn tuổi

Câu 19: Phong cách ngôn ngữ của văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” mang đặc điểm gì?

  • A. Hóm hỉnh, hài hước, gần gũi
  • B. Trữ tình, giàu cảm xúc
  • C. Khô khan, khách quan, mang tính khoa học
  • D. Nghiêm túc, trang trọng, giàu tính luận chiến và thuyết phục

Câu 20: Giá trị lớn nhất mà văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” mang lại cho người đọc là gì?

  • A. Giúp người đọc nhận thức sâu sắc về ý nghĩa và vai trò của lao động đối với sự phát triển nhân cách
  • B. Cung cấp kiến thức về các ngành nghề khác nhau trong xã hội
  • C. Hướng dẫn kỹ năng tìm kiếm việc làm và thăng tiến trong sự nghiệp
  • D. Giúp người đọc giải trí và thư giãn sau những giờ làm việc căng thẳng

Câu 21: Điều gì có thể được coi là “nguồn gốc” của mọi giá trị trong xã hội, theo quan điểm của văn bản?

  • A. Tiền bạc và của cải vật chất
  • B. Lao động của con người
  • C. Tri thức khoa học
  • D. Quyền lực chính trị

Câu 22: Nếu phải tóm tắt văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” trong một câu văn ngắn gọn, bạn sẽ chọn câu nào?

  • A. Làm việc là nghĩa vụ của mỗi người để đóng góp cho xã hội.
  • B. Con người cần làm việc để kiếm sống và duy trì cuộc sống.
  • C. Làm việc chân chính không chỉ tạo ra của cải vật chất mà còn bồi dưỡng phẩm chất tốt đẹp của con người.
  • D. Xã hội phát triển nhờ vào sự phân công lao động.

Câu 23: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, thông điệp của văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” vẫn còn giá trị như thế nào?

  • A. Vô cùng актуаль, giúp định hướng giá trị sống đúng đắn cho con người trong xã hội прагматичный.
  • B. Không còn phù hợp, vì xã hội hiện đại coi trọng hiệu quả kinh tế hơn giá trị đạo đức.
  • C. Chỉ còn giá trị tham khảo về mặt lý thuyết, ít ứng dụng thực tế.
  • D. Chỉ phù hợp với một bộ phận nhỏ trong xã hội.

Câu 24: Nếu được đặt câu hỏi cho tác giả văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”, bạn sẽ muốn hỏi điều gì nhất?

  • A. Tác giả viết văn bản này trong hoàn cảnh nào?
  • B. Theo tác giả, làm thế nào để cân bằng giữa “làm việc” và “làm người” trong cuộc sống bận rộn hiện nay?
  • C. Tác giả có dự định viết tiếp về chủ đề này không?
  • D. Tác giả thích công việc nào nhất?

Câu 25: Hãy chọn một từ khóa thể hiện rõ nhất chủ đề của văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”.

  • A. Thành công
  • B. Hạnh phúc
  • C. Lao động
  • D. Tiền bạc

Câu 26: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến những khó khăn, thách thức nào trong quá trình “làm việc” để “làm người”?

  • A. Sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường lao động.
  • B. Sự thiếu hụt về kỹ năng và kiến thức chuyên môn.
  • C. Những thay đổi nhanh chóng của khoa học công nghệ.
  • D. Sự cám dỗ của lối sống hưởng thụ, sự thiếu kiên trì, lòng tự trọng bị tổn thương khi gặp thất bại...

Câu 27: Bạn có đồng tình với quan điểm “làm việc” là một phần quan trọng của “làm người” được trình bày trong văn bản không? Vì sao?

  • A. Đồng tình, vì lao động giúp con người phát triển toàn diện về nhân cách, trí tuệ và thể chất.
  • B. Không đồng tình, vì “làm người” còn bao gồm nhiều khía cạnh khác ngoài “làm việc”.
  • C. Chưa chắc chắn, cần có thêm thông tin và bằng chứng để xem xét.
  • D. Không có ý kiến, vì đây là vấn đề mang tính cá nhân.

Câu 28: Hãy liên hệ nội dung văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” với một tác phẩm văn học hoặc câu chuyện thực tế mà bạn biết.

  • A. Bài thơ trữ tình lãng mạn về tình yêu.
  • B. Câu chuyện về những người lao động nghèo vượt khó vươn lên trong cuộc sống.
  • C. Một truyện ngắn trinh thám hồi hộp.
  • D. Một bài tùy bút về vẻ đẹp thiên nhiên.

Câu 29: Nếu được chọn một đoạn văn tiêu biểu nhất trong “Làm việc” cũng là “làm người” để trích dẫn, bạn sẽ chọn đoạn nào? Giải thích.

  • A. Đoạn văn có nhiều biện pháp tu từ đặc sắc nhất.
  • B. Đoạn văn miêu tả sinh động nhất về cuộc sống lao động.
  • C. Đoạn văn thể hiện rõ nhất mối quan hệ biện chứng giữa “làm việc” và “làm người”, thể hiện tư tưởng chủ đạo của văn bản.
  • D. Đoạn văn ngắn gọn và dễ hiểu nhất.

Câu 30: Sau khi đọc văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”, bạn dự định sẽ có những thay đổi gì trong thái độ và hành động của bản thân đối với công việc và cuộc sống?

  • A. Tìm kiếm một công việc lương cao hơn.
  • B. Dành nhiều thời gian hơn cho giải trí và nghỉ ngơi.
  • C. Thay đổi công việc hiện tại.
  • D. Nâng cao ý thức trách nhiệm, làm việc hăng say và sáng tạo hơn, đồng thời chú trọng bồi dưỡng phẩm chất đạo đức.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”, tác giả tập trung khai thác mối quan hệ biện chứng nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Theo tác giả, phẩm chất nào của con người được hình thành và phát triển mạnh mẽ nhất thông qua quá trình lao động?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong văn bản, tác giả sử dụng chủ yếu thao tác lập luận nào để làm sáng tỏ vấn đề “làm việc” và “làm người”?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm của tác giả về mối liên hệ giữa “làm việc” và “làm người”?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Từ văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”, hãy rút ra thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm đến người đọc, đặc biệt là thế hệ trẻ.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng những loại dẫn chứng nào để minh họa cho luận điểm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Biện pháp tu từ nào được tác giả sử dụng hiệu quả trong văn bản để tăng tính biểu cảm và sức thuyết phục?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Theo tác giả, thái độ “làm cho xong” đối với công việc sẽ dẫn đến hậu quả gì cho bản thân và xã hội?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến khía cạnh nào sau đây của “làm người”?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Nếu vận dụng quan điểm từ văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”, bạn sẽ đánh giá như thế nào về câu nói “Nghề chọn người, người không chọn nghề”?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” thuộc thể loại văn bản nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng ngôi kể nào để trình bày quan điểm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Từ “làm người” trong tiêu đề văn bản được hiểu theo nghĩa nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” có thể được chia thành mấy phần chính?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Phần mở đầu của văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” thường tập trung vào nội dung gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Phần thân bài của văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” có chức năng chính là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Phần kết bài của văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” thường có nội dung gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Đối tượng chính mà văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” hướng đến là ai?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Phong cách ngôn ngữ của văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” mang đặc điểm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Giá trị lớn nhất mà văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” mang lại cho người đọc là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Điều gì có thể được coi là “nguồn gốc” của mọi giá trị trong xã hội, theo quan điểm của văn bản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Nếu phải tóm tắt văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” trong một câu văn ngắn gọn, bạn sẽ chọn câu nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, thông điệp của văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” vẫn còn giá trị như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Nếu được đặt câu hỏi cho tác giả văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”, bạn sẽ muốn hỏi điều gì nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Hãy chọn một từ khóa thể hiện rõ nhất chủ đề của văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến những khó khăn, thách thức nào trong quá trình “làm việc” để “làm người”?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Bạn có đồng tình với quan điểm “làm việc” là một phần quan trọng của “làm người” được trình bày trong văn bản không? Vì sao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Hãy liên hệ nội dung văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” với một tác phẩm văn học hoặc câu chuyện thực tế mà bạn biết.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Nếu được chọn một đoạn văn tiêu biểu nhất trong “Làm việc” cũng là “làm người” để trích dẫn, bạn sẽ chọn đoạn nào? Giải thích.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Sau khi đọc văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”, bạn dự định sẽ có những thay đổi gì trong thái độ và hành động của bản thân đối với công việc và cuộc sống?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”, tác giả tập trung làm nổi bật mối quan hệ biện chứng nào?

  • A. Mối quan hệ giữa năng suất lao động và thu nhập cá nhân.
  • B. Mối quan hệ giữa kỹ năng chuyên môn và cơ hội thăng tiến.
  • C. Mối quan hệ giữa thời gian làm việc và hiệu quả công việc.
  • D. Mối quan hệ giữa quá trình làm việc và sự hình thành nhân cách con người.

Câu 2: Theo tác giả, phẩm chất “làm người” được thể hiện rõ nhất trong môi trường làm việc thông qua yếu tố nào?

  • A. Khả năng hoàn thành công việc đúng thời hạn.
  • B. Thái độ và cách ứng xử với đồng nghiệp và công việc.
  • C. Mức độ sáng tạo và đổi mới trong công việc.
  • D. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của tổ chức.

Câu 3: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng phương pháp lập luận chủ yếu nào để làm sáng tỏ vấn đề ‘làm việc’ và ‘làm người’?

  • A. Diễn dịch (đi từ khái quát đến cụ thể).
  • B. Quy nạp (đi từ cụ thể đến khái quát).
  • C. Phân tích và tổng hợp các khía cạnh khác nhau của vấn đề.
  • D. So sánh đối chiếu các quan điểm khác nhau về lao động.

Câu 4: “Làm việc không chỉ để kiếm sống mà còn là cách để mỗi người khẳng định giá trị bản thân.” Quan điểm này trong văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” nhấn mạnh đến khía cạnh nào của lao động?

  • A. Khía cạnh kinh tế của lao động.
  • B. Khía cạnh nhân văn và ý nghĩa xã hội của lao động.
  • C. Khía cạnh kỹ thuật và chuyên môn của lao động.
  • D. Khía cạnh pháp lý và trách nhiệm của người lao động.

Câu 5: Nếu xem xét văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” trong bối cảnh xã hội hiện đại, yếu tố nào sau đây được xem là thách thức lớn nhất đối với việc ‘làm người’ trong môi trường làm việc?

  • A. Sự thiếu hụt về kỹ năng chuyên môn của người lao động.
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp.
  • C. Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ và thị trường lao động.
  • D. Áp lực công việc cao và sự coi trọng hiệu quả kinh tế hơn giá trị con người.

Câu 6: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến việc “làm việc” có thể giúp con người “trưởng thành hơn”. Sự trưởng thành này được hiểu cụ thể nhất là ở phương diện nào?

  • A. Phát triển về mặt đạo đức, nhân cách và các phẩm chất tốt đẹp.
  • B. Nâng cao trình độ học vấn và kiến thức chuyên môn.
  • C. Cải thiện kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.
  • D. Tăng cường sức khỏe thể chất và tinh thần.

Câu 7: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau theo tinh thần của văn bản: “________ không chỉ là phương tiện kiếm sống mà còn là môi trường để con người rèn luyện và thể hiện bản thân.”

  • A. Nghề nghiệp
  • B. Lao động
  • C. Công việc
  • D. Sản xuất

Câu 8: Văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” có thể được xem là một văn bản nghị luận xã hội bàn về vấn đề gì?

  • A. Vấn đề phân tầng xã hội trong môi trường lao động.
  • B. Vấn đề bất bình đẳng giới trong cơ hội việc làm.
  • C. Vấn đề về vai trò của lao động đối với sự phát triển toàn diện của con người.
  • D. Vấn đề về tác động của công nghệ đến thị trường lao động.

Câu 9: Trong văn bản, tác giả có thể đã sử dụng biện pháp tu từ nào khi viết về những phẩm chất tốt đẹp của con người trong lao động?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ.
  • C. Nói giảm, nói tránh.
  • D. Liệt kê, so sánh, tương phản.

Câu 10: “Một người làm việc tận tâm, trách nhiệm, không chỉ tạo ra sản phẩm tốt mà còn góp phần xây dựng môi trường làm việc văn minh.” Nhận định này phản ánh mối quan hệ nào giữa ‘làm việc’ và ‘làm người’ theo văn bản?

  • A. ‘Làm việc’ tốt là biểu hiện của ‘làm người’ tốt, và ngược lại.
  • B. ‘Làm việc’ chỉ là phương tiện để ‘làm người’ được tốt hơn.
  • C. ‘Làm người’ tốt là điều kiện tiên quyết để ‘làm việc’ hiệu quả.
  • D. ‘Làm việc’ và ‘làm người’ là hai phạm trù hoàn toàn độc lập.

Câu 11: Theo tác giả, điều gì sẽ xảy ra nếu con người chỉ xem “làm việc” đơn thuần là nghĩa vụ hoặc phương tiện kiếm sống, mà không gắn với việc “làm người”?

  • A. Năng suất lao động sẽ giảm sút.
  • B. Khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp sẽ yếu đi.
  • C. Môi trường làm việc trở nên khô khan, thiếu tính nhân văn và sự phát triển cá nhân bị hạn chế.
  • D. Xã hội sẽ trở nên kém phát triển về kinh tế.

Câu 12: Trong văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”, đối tượng độc giả chính mà tác giả hướng đến có thể là ai?

  • A. Các nhà quản lý doanh nghiệp và lãnh đạo tổ chức.
  • B. Những người đang chuẩn bị bước vào thị trường lao động và những người lao động nói chung.
  • C. Các nhà nghiên cứu về xã hội học và kinh tế học lao động.
  • D. Học sinh, sinh viên các ngành khoa học xã hội và nhân văn.

Câu 13: “Công việc là nơi thử thách lòng kiên nhẫn, sự sáng tạo, và tinh thần hợp tác của mỗi người.” Câu nói này trong văn bản thể hiện quan điểm gì về vai trò của công việc?

  • A. Công việc là gánh nặng đối với con người.
  • B. Công việc chỉ mang lại thu nhập kinh tế.
  • C. Công việc là phương tiện để thể hiện quyền lực.
  • D. Công việc là môi trường để con người rèn luyện và phát triển các phẩm chất.

Câu 14: Điều gì có thể được xem là mục tiêu cao nhất mà văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” muốn hướng đến cho người đọc?

  • A. Nâng cao năng suất lao động của xã hội.
  • B. Cải thiện môi trường làm việc tại các doanh nghiệp.
  • C. Thay đổi nhận thức về giá trị và ý nghĩa của lao động trong cuộc sống con người.
  • D. Định hướng nghề nghiệp cho thế hệ trẻ.

Câu 15: Nếu bạn là một nhà quản lý, bạn sẽ vận dụng những bài học từ văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” như thế nào để xây dựng đội ngũ nhân viên?

  • A. Tập trung vào việc kiểm soát chặt chẽ quy trình làm việc và tăng cường kỷ luật.
  • B. Chú trọng xây dựng văn hóa doanh nghiệp coi trọng giá trị con người, khuyến khích sự phát triển toàn diện của nhân viên.
  • C. Tối ưu hóa lợi nhuận bằng cách giảm thiểu chi phí lao động và tăng ca.
  • D. Thường xuyên tổ chức các cuộc thi đua khen thưởng để thúc đẩy năng suất.

Câu 16: Trong văn bản, tác giả có thể đã sử dụng giọng điệu chủ yếu nào để truyền tải thông điệp?

  • A. Trầm tĩnh, suy tư và mang tính thuyết phục.
  • B. Hài hước, dí dỏm và gần gũi.
  • C. Gay gắt, phê phán và chỉ trích.
  • D. Lạc quan, yêu đời và cổ vũ.

Câu 17: “Làm việc là một phần quan trọng của cuộc sống, nhưng không phải là tất cả.” Câu này gợi ý về sự cần thiết của điều gì trong cuộc sống mỗi người?

  • A. Sự tập trung cao độ vào công việc để đạt thành công.
  • B. Sự hy sinh tất cả vì sự nghiệp.
  • C. Sự cân bằng giữa công việc và các khía cạnh khác của cuộc sống (gia đình, sở thích, các mối quan hệ).
  • D. Sự cạnh tranh để vươn lên trong công việc.

Câu 18: Văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” có điểm tương đồng nào với các tác phẩm văn học hoặc triết học khác cùng chủ đề về lao động và con người?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • B. Phê phán xã hội bất công.
  • C. Khám phá thế giới nội tâm phức tạp của con người.
  • D. Đề cao giá trị của lao động chân chính và phẩm giá con người trong lao động.

Câu 19: Nếu bạn muốn giới thiệu văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” cho bạn bè, bạn sẽ nhấn mạnh điều gì về giá trị của văn bản này?

  • A. Tính chất học thuật và chuyên sâu về kinh tế lao động.
  • B. Tính nhân văn sâu sắc và những suy ngẫm ý nghĩa về cuộc sống và công việc.
  • C. Sự phân tích chi tiết về các loại hình công việc khác nhau.
  • D. Những lời khuyên thiết thực để thành công trong sự nghiệp.

Câu 20: Trong văn bản, tác giả có thể đã sử dụng hình ảnh ẩn dụ “người thợ xây” để minh họa cho điều gì?

  • A. Sự vất vả và khó khăn của người lao động chân tay.
  • B. Quy trình làm việc trong ngành xây dựng.
  • C. Quá trình con người tự xây dựng nhân cách và giá trị bản thân qua lao động.
  • D. Sự phát triển của ngành xây dựng trong xã hội hiện đại.

Câu 21: “Đừng chỉ làm việc để sống, hãy sống để làm việc.” Câu nói này, nếu có trong văn bản, sẽ thể hiện một thái độ sống như thế nào?

  • A. Thụ động, chấp nhận số phận.
  • B. Vội vã, chạy theo danh vọng.
  • C. Coi thường giá trị vật chất.
  • D. Tích cực, chủ động và đam mê với công việc.

Câu 22: Văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” có thể được vận dụng để giải thích hoặc làm rõ hơn vấn đề nào trong xã hội hiện nay liên quan đến lao động?

  • A. Tình trạng nhiều người trẻ cảm thấy mất phương hướng và ý nghĩa trong công việc.
  • B. Vấn đề ô nhiễm môi trường do các hoạt động sản xuất công nghiệp.
  • C. Sự gia tăng tỷ lệ thất nghiệp ở khu vực nông thôn.
  • D. Vấn đề phân biệt đối xử trong tuyển dụng lao động.

Câu 23: Theo văn bản, phẩm chất “làm người” có vai trò như thế nào đối với hiệu quả công việc?

  • A. Không có vai trò đáng kể.
  • B. Là nền tảng quan trọng để đạt được hiệu quả công việc bền vững và chất lượng.
  • C. Chỉ quan trọng trong một số ngành nghề nhất định.
  • D. Có thể gây cản trở đến hiệu quả công việc nếu quá chú trọng đến yếu tố con người.

Câu 24: Trong văn bản, tác giả có thể đã sử dụng yếu tố tự sự ở mức độ nào?

  • A. Yếu tố tự sự là yếu tố chính của văn bản.
  • B. Yếu tố tự sự được sử dụng xuyên suốt văn bản.
  • C. Yếu tố tự sự có thể được sử dụng để minh họa hoặc làm rõ luận điểm, nhưng không phải là yếu tố chính.
  • D. Văn bản hoàn toàn không sử dụng yếu tố tự sự.

Câu 25: Nếu bạn là một học sinh, bạn sẽ rút ra bài học gì từ văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” để áp dụng vào việc học tập?

  • A. Học tập không chỉ để đạt điểm số mà còn là quá trình rèn luyện phẩm chất, kỹ năng và phát triển bản thân.
  • B. Chỉ cần tập trung vào các môn học chính để có kết quả tốt.
  • C. Học tập là nghĩa vụ bắt buộc, không cần tìm kiếm niềm vui và ý nghĩa.
  • D. Nên học tập một cách đối phó để qua môn.

Câu 26: “Làm việc là cơ hội để thể hiện sự sáng tạo và đóng góp cho cộng đồng.” Câu nói này nhấn mạnh đến khía cạnh nào của “làm việc”?

  • A. Khía cạnh kỷ luật và tuân thủ quy tắc.
  • B. Khía cạnh phát triển bản thân và đóng góp xã hội.
  • C. Khía cạnh cạnh tranh và khẳng định vị thế.
  • D. Khía cạnh kinh tế và thu nhập cá nhân.

Câu 27: Văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” có thể gợi mở cho bạn những suy nghĩ gì về việc lựa chọn nghề nghiệp trong tương lai?

  • A. Nên chọn nghề nào có thu nhập cao nhất.
  • B. Nên chọn nghề nào dễ xin việc nhất.
  • C. Nên chọn nghề phù hợp với đam mê, năng lực và có ý nghĩa đối với xã hội, giúp phát triển bản thân.
  • D. Nên chọn nghề theo truyền thống gia đình.

Câu 28: Trong văn bản, tác giả có thể đã sử dụng phép đối lập giữa hình ảnh nào để làm nổi bật sự khác biệt giữa “làm việc” và “làm người”?

  • A. Hình ảnh của người nông dân và người công nhân.
  • B. Hình ảnh của công việc trí óc và công việc chân tay.
  • C. Hình ảnh của người lãnh đạo và người nhân viên.
  • D. Hình ảnh của công việc đơn thuần là kiếm sống và công việc mang lại giá trị nhân văn.

Câu 29: “Khi làm việc, con người không chỉ tạo ra sản phẩm vật chất mà còn ‘tạo ra chính mình’.” Câu nói này thể hiện quan điểm nào về quá trình lao động?

  • A. Lao động chỉ có giá trị khi tạo ra sản phẩm vật chất.
  • B. Lao động là quá trình con người tự hoàn thiện và phát triển bản thân.
  • C. Lao động là phương tiện để khẳng định quyền lực và địa vị xã hội.
  • D. Lao động là gánh nặng và nghĩa vụ của con người.

Câu 30: Nếu văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” được chuyển thể thành một bộ phim ngắn, thông điệp chính của bộ phim nên tập trung vào điều gì để truyền tải hiệu quả nhất tinh thần của văn bản?

  • A. Những khó khăn và thách thức trong quá trình tìm kiếm việc làm.
  • B. Sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường lao động.
  • C. Ý nghĩa nhân văn và vai trò quan trọng của lao động trong việc hình thành nhân cách và xây dựng cuộc sống ý nghĩa.
  • D. Những tấm gương thành công nhờ làm việc chăm chỉ và thông minh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”, tác giả tập trung làm nổi bật mối quan hệ biện chứng nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Theo tác giả, phẩm chất “làm người” được thể hiện rõ nhất trong môi trường làm việc thông qua yếu tố nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong văn bản, tác giả đã sử dụng phương pháp lập luận chủ yếu nào để làm sáng tỏ vấn đề ‘làm việc’ và ‘làm người’?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: “Làm việc không chỉ để kiếm sống mà còn là cách để mỗi người khẳng định giá trị bản thân.” Quan điểm này trong văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” nhấn mạnh đến khía cạnh nào của lao động?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Nếu xem xét văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” trong bối cảnh xã hội hiện đại, yếu tố nào sau đây được xem là thách thức lớn nhất đối với việc ‘làm người’ trong môi trường làm việc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến việc “làm việc” có thể giúp con người “trưởng thành hơn”. Sự trưởng thành này được hiểu cụ thể nhất là ở phương diện nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau theo tinh thần của văn bản: “________ không chỉ là phương tiện kiếm sống mà còn là môi trường để con người rèn luyện và thể hiện bản thân.”

8 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” có thể được xem là một văn bản nghị luận xã hội bàn về vấn đề gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong văn bản, tác giả có thể đã sử dụng biện pháp tu từ nào khi viết về những phẩm chất tốt đẹp của con người trong lao động?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: “Một người làm việc tận tâm, trách nhiệm, không chỉ tạo ra sản phẩm tốt mà còn góp phần xây dựng môi trường làm việc văn minh.” Nhận định này phản ánh mối quan hệ nào giữa ‘làm việc’ và ‘làm người’ theo văn bản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Theo tác giả, điều gì sẽ xảy ra nếu con người chỉ xem “làm việc” đơn thuần là nghĩa vụ hoặc phương tiện kiếm sống, mà không gắn với việc “làm người”?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong văn bản “Làm việc” cũng là “làm người”, đối tượng độc giả chính mà tác giả hướng đến có thể là ai?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: “Công việc là nơi thử thách lòng kiên nhẫn, sự sáng tạo, và tinh thần hợp tác của mỗi người.” Câu nói này trong văn bản thể hiện quan điểm gì về vai trò của công việc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Điều gì có thể được xem là mục tiêu cao nhất mà văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” muốn hướng đến cho người đọc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Nếu bạn là một nhà quản lý, bạn sẽ vận dụng những bài học từ văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” như thế nào để xây dựng đội ngũ nhân viên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong văn bản, tác giả có thể đã sử dụng giọng điệu chủ yếu nào để truyền tải thông điệp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: “Làm việc là một phần quan trọng của cuộc sống, nhưng không phải là tất cả.” Câu này gợi ý về sự cần thiết của điều gì trong cuộc sống mỗi người?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” có điểm tương đồng nào với các tác phẩm văn học hoặc triết học khác cùng chủ đề về lao động và con người?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Nếu bạn muốn giới thiệu văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” cho bạn bè, bạn sẽ nhấn mạnh điều gì về giá trị của văn bản này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong văn bản, tác giả có thể đã sử dụng hình ảnh ẩn dụ “người thợ xây” để minh họa cho điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: “Đừng chỉ làm việc để sống, hãy sống để làm việc.” Câu nói này, nếu có trong văn bản, sẽ thể hiện một thái độ sống như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” có thể được vận dụng để giải thích hoặc làm rõ hơn vấn đề nào trong xã hội hiện nay liên quan đến lao động?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Theo văn bản, phẩm chất “làm người” có vai trò như thế nào đối với hiệu quả công việc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong văn bản, tác giả có thể đã sử dụng yếu tố tự sự ở mức độ nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Nếu bạn là một học sinh, bạn sẽ rút ra bài học gì từ văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” để áp dụng vào việc học tập?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: “Làm việc là cơ hội để thể hiện sự sáng tạo và đóng góp cho cộng đồng.” Câu nói này nhấn mạnh đến khía cạnh nào của “làm việc”?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” có thể gợi mở cho bạn những suy nghĩ gì về việc lựa chọn nghề nghiệp trong tương lai?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong văn bản, tác giả có thể đã sử dụng phép đối lập giữa hình ảnh nào để làm nổi bật sự khác biệt giữa “làm việc” và “làm người”?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: “Khi làm việc, con người không chỉ tạo ra sản phẩm vật chất mà còn ‘tạo ra chính mình’.” Câu nói này thể hiện quan điểm nào về quá trình lao động?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm “Làm việc” cũng là “làm người” - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nếu văn bản “Làm việc” cũng là “làm người” được chuyển thể thành một bộ phim ngắn, thông điệp chính của bộ phim nên tập trung vào điều gì để truyền tải hiệu quả nhất tinh thần của văn bản?

Xem kết quả