Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 51 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong các câu sau, câu nào sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ?
- A. Những ngôi sao thức ngoài kia
Chẳng bằng mẹ đã thức vì chúng con.
- B. Thuyền về có nhớ bến chăng
Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền.
- C. Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ em nằm trên lưng.
- D. Người đồng mình thô sơ da thịt
Vách nhà ken câu hát rừng。
Câu 2: Xác định thành ngữ trong câu sau: “Ăn quả nhớ kẻ trồng cây, uống nước nhớ nguồn.”
- A. Ăn quả
- B. Trồng cây
- C. Uống nước
- D. Ăn quả nhớ kẻ trồng cây, uống nước nhớ nguồn
Câu 3: Trong đoạn văn sau, từ nào là từ Hán Việt? “Gia đình tôi sống trong một căn nhà nhỏ ở ngoại ô thành phố. Mỗi sáng, cha tôi thường tập thể dục ở công viên gần nhà.”
- A. Nhỏ
- B. Sáng
- C. Gia đình
- D. Nhà
Câu 4: Câu nào sau đây sử dụng dấu chấm phẩy đúng quy tắc?
- A. Tôi thích đọc sách; đặc biệt là tiểu thuyết trinh thám.
- B. Hà Nội mùa này đẹp lắm; hoa sữa nồng nàn, cốm xanh thơm ngát.
- C. Bạn nên ăn nhiều rau xanh, trái cây; và uống đủ nước.
- D. Trời hôm nay nắng đẹp; tôi muốn đi chơi.
Câu 5: Trong các lỗi sai về trật tự từ trong câu, lỗi nào thường gây khó hiểu nhất cho người đọc?
- A. Lỗi đảo ngữ (ví dụ: "ăn cơm tôi rồi").
- B. Lỗi đặt trạng ngữ không đúng vị trí.
- C. Lỗi sai vị trí của bổ ngữ hoặc định ngữ quan trọng, ảnh hưởng nghĩa chính của câu.
- D. Lỗi dùng từ không đúng chức năng ngữ pháp.
Câu 6: Đọc đoạn văn sau và cho biết phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng: “Kính gửi quý khách hàng,
Nhân dịp kỷ niệm 10 năm thành lập, công ty ABC trân trọng gửi đến quý khách chương trình khuyến mãi đặc biệt: Giảm giá 20% cho tất cả sản phẩm…”
- A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
- B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
- C. Phong cách ngôn ngữ báo chí
- D. Phong cách ngôn ngữ hành chính
Câu 7: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng để tăng tính biểu cảm, gợi hình cho văn miêu tả?
- A. Liệt kê
- B. So sánh
- C. Điệp ngữ
- D. Câu hỏi tu từ
Câu 8: Trong câu: “Những quyển sách này rất hữu ích cho việc học tập của bạn.”, cụm từ “cho việc học tập của bạn” đóng vai trò gì?
- A. Chủ ngữ
- B. Vị ngữ
- C. Bổ ngữ
- D. Trạng ngữ
Câu 9: Từ nào sau đây không cùng trường nghĩa với các từ còn lại: “bao la, mênh mông, nhỏ bé, bát ngát”?
- A. Bao la
- B. Mênh mông
- C. Nhỏ bé
- D. Bát ngát
Câu 10: Trong các kiểu câu phân loại theo mục đích nói, kiểu câu nào dùng để thể hiện cảm xúc, tình cảm một cách trực tiếp?
- A. Câu trần thuật
- B. Câu nghi vấn
- C. Câu cầu khiến
- D. Câu cảm thán
Câu 11: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống trong câu sau để tạo thành câu ghép đẳng lập: “Trời mưa to, ______ đường phố ngập lụt.”
- A. nhưng
- B. nên
- C. và
- D. hoặc
Câu 12: Xác định phương thức biểu đạt chính trong đoạn văn sau: “Hôm nay, tại quảng trường Ba Đình, hàng ngàn người dân đã tập trung để tham dự lễ kỷ niệm Quốc khánh 2/9. Các hoạt động văn hóa, nghệ thuật diễn ra sôi nổi, thu hút đông đảo người xem.”
- A. Tự sự
- B. Miêu tả
- C. Biểu cảm
- D. Thuyết minh
Câu 13: Trong câu tục ngữ “Đi một ngày đàng, học một sàng khôn”, biện pháp tu từ nào được sử dụng?
- A. Ẩn dụ
- B. Hoán dụ
- C. So sánh
- D. Nhân hóa
Câu 14: Từ “xuân” trong câu thơ “Mùa xuân là cả một mùa xanh non” được dùng theo nghĩa gốc hay nghĩa chuyển?
- A. Nghĩa gốc
- B. Nghĩa chuyển
- C. Vừa nghĩa gốc vừa nghĩa chuyển
- D. Không xác định được
Câu 15: Trong các từ sau, từ nào là từ láy tượng thanh?
- A. Xinh xắn
- B. Lung linh
- C. Róc rách
- D. Trắng trẻo
Câu 16: Câu “Giá mà tôi có thể quay ngược thời gian!” thuộc kiểu câu nào theo mục đích nói?
- A. Câu trần thuật
- B. Câu nghi vấn
- C. Câu cầu khiến
- D. Câu cảm thán
Câu 17: Chọn cặp từ trái nghĩa phù hợp nhất để hoàn thành câu sau: “Tính tình anh ấy rất _______ nhưng em gái lại rất _______.”
- A. hướng nội - hướng ngoại
- B. vui vẻ - buồn bã
- C. hiền lành - dữ tợn
- D. cao thượng - thấp hèn
Câu 18: Trong câu “Để học tốt môn Văn, bạn cần chăm chỉ đọc sách và luyện viết thường xuyên.”, thành phần nào là trạng ngữ?
- A. môn Văn
- B. bạn
- C. chăm chỉ đọc sách và luyện viết thường xuyên
- D. Để học tốt môn Văn
Câu 19: Lỗi logic nào thường gặp trong lập luận khi sử dụng phép so sánh?
- A. Ngụy biện tấn công cá nhân (ad hominem)
- B. So sánh khập khiễng (apples and oranges)
- C. Ngụy biện theo số đông (ad populum)
- D. Ngụy biện đánh lạc hướng (red herring)
Câu 20: Từ “ăn” trong các cụm từ sau, cụm nào mang nghĩa gốc: “ăn ảnh, ăn khách, ăn cơm, ăn nói”?
- A. ăn ảnh
- B. ăn khách
- C. ăn cơm
- D. ăn nói
Câu 21: Chức năng chính của dấu gạch ngang trong đoạn văn là gì khi dùng để:
- A. Ngăn cách các vế trong câu ghép.
- B. Đánh dấu phần chú thích, giải thích trong câu.
- C. Liệt kê các ý trong một đoạn văn.
- D. Thay thế cho dấu chấm câu.
Câu 22: Trong các lỗi sai về dùng từ, lỗi “lặp từ” gây ảnh hưởng như thế nào đến văn bản?
- A. Làm sai lệch nghĩa của câu.
- B. Gây khó khăn trong việc hiểu cấu trúc ngữ pháp.
- C. Làm văn bản trở nên rườm rà, kém mạch lạc, thiếu tính thẩm mỹ.
- D. Khiến văn bản mất tính liên kết giữa các đoạn.
Câu 23: Biện pháp tu từ nào sau đây dựa trên sự tương phản về ý nghĩa để tạo hiệu quả?
- A. Nói quá
- B. Đối lập
- C. Điệp ngữ
- D. Ẩn dụ
Câu 24: Trong phong cách ngôn ngữ nghệ thuật, yếu tố nào được coi là quan trọng nhất để tạo nên giá trị thẩm mỹ?
- A. Tính chính xác, khách quan
- B. Tính thông tin, đại chúng
- C. Tính logic, chặt chẽ
- D. Tính hình tượng, biểu cảm
Câu 25: Từ nào sau đây là từ thuần Việt, không phải từ Hán Việt?
- A. Giang sơn
- B. Nước non
- C. Thiên nhiên
- D. Phong cảnh
Câu 26: Trong câu phức, quan hệ ý nghĩa “tăng tiến” thường được thể hiện qua cặp quan hệ từ nào?
- A. Vì… nên…
- B. Nếu… thì…
- C. Không những… mà còn…
- D. Tuy… nhưng…
Câu 27: Khi viết văn bản thuyết minh, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?
- A. Tính chính xác, khách quan của thông tin
- B. Tính hấp dẫn, sinh động của ngôn ngữ
- C. Tính biểu cảm, cảm xúc của người viết
- D. Tính đa dạng, phong phú về hình ảnh
Câu 28: Trong các biện pháp tu từ sau, biện pháp nào tạo ra hiệu quả bằng cách lặp lại một cấu trúc ngữ pháp?
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Hoán dụ
- D. Điệp cấu trúc
Câu 29: Từ “tay” trong cụm từ “tay lái lụa” được dùng theo phương thức chuyển nghĩa nào?
- A. Ẩn dụ
- B. Hoán dụ
- C. So sánh
- D. Nhân hóa
Câu 30: Trong các phong cách ngôn ngữ, phong cách nào sử dụng ngôn ngữ trang trọng, khuôn mẫu, thường xuất hiện trong các văn bản pháp luật, nghị quyết?
- A. Phong cách ngôn ngữ báo chí
- B. Phong cách ngôn ngữ khoa học
- C. Phong cách ngôn ngữ hành chính
- D. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt