Trắc nghiệm Thực hành tiếng Việt trang 89 - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong câu “Gió thổi ào ào trên những hàng cây”, từ “ào ào” thuộc loại từ nào?
- A. Tính từ
- B. Động từ
- C. Từ tượng thanh
- D. Thán từ
Câu 2: Xác định biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ sau: “Thuyền về có nhớ bến chăng, Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền.”
- A. Ẩn dụ
- B. Nhân hóa
- C. Hoán dụ
- D. So sánh
Câu 3: Trong các câu sau, câu nào sử dụng dấu phẩy sai?
- A. Để đạt kết quả tốt, chúng ta cần phải nỗ lực hơn nữa.
- B. Hoa phượng, loài hoa đặc trưng của mùa hè, đã nở rộ.
- C. Bạn Lan, học sinh giỏi nhất lớp, đã đạt giải nhất kỳ thi.
- D. Mặc dù trời mưa, nhưng chúng tôi vẫn quyết tâm đi cắm trại.
Câu 4: Chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống trong câu sau: “Để bài văn thêm sinh động, em nên sử dụng các ______ so sánh.”
- A. từ ngữ
- B. hình ảnh
- C. câu văn
- D. đoạn văn
Câu 5: Câu nào sau đây là câu ghép?
- A. Hôm nay trời nắng đẹp.
- B. Bạn Lan là một học sinh chăm chỉ.
- C. Cuốn sách này rất hay và bổ ích.
- D. Trời mưa to, nhưng chúng tôi vẫn đi học đúng giờ.
Câu 6: Xác định lỗi sai trong câu sau và sửa lại: “Tuy Lan rất xinh đẹp nhưng bạn ấy lại học giỏi.”
- A. Lỗi: dùng sai quan hệ từ. Sửa: Tuy Lan rất xinh đẹp mà bạn ấy lại học giỏi.
- B. Lỗi: sai trật tự từ. Sửa: Bạn ấy học giỏi tuy Lan rất xinh đẹp.
- C. Lỗi: thiếu chủ ngữ. Sửa: Tuy Lan rất xinh đẹp nhưng Lan lại học giỏi.
- D. Câu không có lỗi sai.
Câu 7: Từ nào sau đây không cùng trường nghĩa với các từ còn lại: “nhà cửa”, “gia đình”, “xóm làng”, “cây cối”?
- A. nhà cửa
- B. gia đình
- C. xóm làng
- D. cây cối
Câu 8: Trong đoạn văn nghị luận, vai trò chính của câu chủ đề là gì?
- A. Tăng tính biểu cảm cho đoạn văn.
- B. Kết nối đoạn văn với đoạn văn khác.
- C. Nêu ý chính của toàn đoạn văn.
- D. Làm cho đoạn văn thêm dài và phức tạp.
Câu 9: Chọn cách diễn đạt trang trọng hơn cho câu sau: “Tôi nghĩ rằng điều này không đúng.”
- A. Theo tôi thấy thì cái này sai rồi.
- B. Tôi cho rằng nhận định này chưa thực sự xác đáng.
- C. Cái này hình như không đúng thì phải.
- D. Tôi không đồng ý với điều này.
Câu 10: Từ “xuân” trong câu nào sau đây được dùng với nghĩa gốc?
- A. Mùa xuân là mùa đẹp nhất trong năm.
- B. Tuổi xuân của anh ấy đã qua rồi.
- C. Chúng ta hãy cùng nhau đón xuân.
- D. Xuân về mang theo bao niềm vui.
Câu 11: Trong các phép liên kết câu sau, phép nào chủ yếu được thực hiện bằng cách lặp lại từ ngữ?
- A. Phép thế
- B. Phép nối
- C. Phép lặp
- D. Phép liên tưởng
Câu 12: Đâu là phong cách ngôn ngữ thường được sử dụng trong các văn bản khoa học?
- A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
- B. Phong cách ngôn ngữ khoa học
- C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
- D. Phong cách ngôn ngữ báo chí
Câu 13: Từ “ăn” trong câu “Cậu bé ăn rất nhiều cơm.” được dùng theo nghĩa gốc hay nghĩa chuyển?
- A. Nghĩa gốc
- B. Nghĩa chuyển
- C. Cả hai nghĩa
- D. Không phải cả hai
Câu 14: Trong các kiểu câu phân loại theo mục đích nói, kiểu câu nào dùng để thể hiện cảm xúc, tình cảm?
- A. Câu trần thuật
- B. Câu nghi vấn
- C. Câu cầu khiến
- D. Câu cảm thán
Câu 15: Xác định thành phần chính của câu sau: “Những bông hoa hồng đỏ thắm đang khoe sắc dưới ánh nắng mặt trời.”
- A. Chủ ngữ: hoa hồng; Vị ngữ: khoe sắc
- B. Chủ ngữ: Những bông hoa hồng đỏ thắm; Vị ngữ: đang khoe sắc dưới ánh nắng mặt trời
- C. Chủ ngữ: bông hoa; Vị ngữ: đỏ thắm đang khoe sắc
- D. Chủ ngữ: ánh nắng mặt trời; Vị ngữ: những bông hoa hồng đỏ thắm khoe sắc
Câu 16: Dòng nào sau đây nêu đúng trình tự các bước tóm tắt văn bản?
- A. Đọc văn bản - Viết bản tóm tắt - Xác định ý chính
- B. Xác định ý chính - Đọc văn bản - Viết bản tóm tắt
- C. Đọc văn bản - Xác định ý chính - Viết bản tóm tắt
- D. Viết bản tóm tắt - Đọc văn bản - Xác định ý chính
Câu 17: Trong hoạt động giao tiếp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định sự thành công?
- A. Giọng nói truyền cảm
- B. Hiểu và vận dụng quy tắc giao tiếp
- C. Sử dụng ngôn ngữ hình thể linh hoạt
- D. Chọn đề tài giao tiếp hấp dẫn
Câu 18: Tìm từ láy trong đoạn thơ sau: “Gió đưa cây cải về trời, Rau răm ở lại chịu lời đắng cay.”
- A. gió đưa
- B. về trời
- C. rau răm
- D. đắng cay
Câu 19: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng tính gợi hình, gợi cảm cho sự vật, hiện tượng được miêu tả?
- A. So sánh và nhân hóa
- B. Ẩn dụ và hoán dụ
- C. Điệp ngữ và liệt kê
- D. Nói quá và nói giảm
Câu 20: Trong câu “Sách là người bạn tốt của con người.”, từ “là” đóng vai trò gì?
- A. Động từ chính
- B. Tính từ
- C. Quan hệ từ
- D. Trợ từ
Câu 21: Chọn cặp từ trái nghĩa phù hợp để hoàn thành câu sau: “Trong cuộc sống, đôi khi có ______ nhưng cũng có ______.”
- A. vui vẻ - buồn bã
- B. khó khăn - thuận lợi
- C. yêu thương - ghét bỏ
- D. giàu có - nghèo khó
Câu 22: Câu tục ngữ “Ăn quả nhớ kẻ trồng cây” khuyên chúng ta điều gì?
- A. Cần cù lao động để tạo ra của cải.
- B. Phải biết quý trọng thức ăn.
- C. Phải biết ơn những người đã giúp đỡ mình.
- D. Nên trồng nhiều cây xanh để có quả ăn.
Câu 23: Trong văn bản thuyết minh, phương pháp nào thường được dùng để làm rõ khái niệm, tính chất của đối tượng?
- A. Định nghĩa, giải thích
- B. Liệt kê, phân loại
- C. So sánh, đối chiếu
- D. Chứng minh, bình luận
Câu 24: Xác định chủ đề chính của đoạn văn sau: “Môi trường đang bị ô nhiễm nghiêm trọng. Rác thải công nghiệp, khói bụi xe cộ, hóa chất độc hại… đang ngày càng nhiều. Chúng ta cần có những hành động thiết thực để bảo vệ môi trường sống.”
- A. Sự phát triển của công nghiệp
- B. Vấn đề ô nhiễm môi trường
- C. Giao thông đô thị
- D. Tác hại của hóa chất
Câu 25: Từ nào sau đây viết đúng chính tả?
- A. Chung thực
- B. Chung trức
- C. Trung thực
- D. Trung trức
Câu 26: Trong các loại văn bản nhật dụng, văn bản nào thường dùng để trình bày ý kiến về một vấn đề thời sự, xã hội?
- A. Báo cáo
- B. Tin tức
- C. Quảng cáo
- D. Nghị luận xã hội
Câu 27: Chọn từ đồng nghĩa với từ “bao la”:
- A. nhỏ bé
- B. mênh mông
- C. chật hẹp
- D. gần gũi
Câu 28: Câu nào sau đây thể hiện thái độ lịch sự, tôn trọng người khác?
- A. Ê, tránh ra!
- B. Xin lỗi, cho tôi đi nhờ.
- C. Điếc à, không thấy người ta đến à?
- D. Này, đi chậm thôi!
Câu 29: Trong đoạn văn, liên kết hình thức chủ yếu được thực hiện bằng:
- A. Nghĩa
- B. Ý
- C. Từ ngữ
- D. Âm điệu
Câu 30: Đọc đoạn văn sau và cho biết phong cách ngôn ngữ của đoạn văn: “Nước Việt Nam ta vốn sẵn tính hòa bình, yêu chuộng tự do. Trải qua bao cuộc kháng chiến, dân tộc ta vẫn giữ vững tinh thần ấy.”
- A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
- B. Phong cách ngôn ngữ khoa học
- C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
- D. Phong cách ngôn ngữ chính luận