Trắc nghiệm Thuyết trình về nghệ thuật kể chuyện trong một tác phẩm truyện - Kết nối tri thức - Đề 01
Trắc nghiệm Thuyết trình về nghệ thuật kể chuyện trong một tác phẩm truyện - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong nghệ thuật kể chuyện, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo dựng sự tin cậy và kết nối cảm xúc giữa người đọc và nhân vật?
- A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp
- B. Xây dựng nhân vật có chiều sâu nội tâm và hành động nhất quán
- C. Tạo ra nhiều tình tiết bất ngờ và gây sốc
- D. Miêu tả ngoại hình nhân vật một cách chi tiết và tỉ mỉ
Câu 2: Một tác phẩm truyện sử dụng ngôi kể thứ nhất, hạn chế người đọc tiếp cận được suy nghĩ của các nhân vật khác ngoài người kể chuyện. Hiệu quả nghệ thuật nổi bật của việc lựa chọn ngôi kể này là gì?
- A. Tạo ra giọng điệu khách quan, đa chiều cho câu chuyện.
- B. Giúp tác giả dễ dàng thể hiện quan điểm cá nhân.
- C. Tăng tính chủ quan và sự bí ẩn, khơi gợi tò mò về thế giới nội tâm của các nhân vật khác.
- D. Đảm bảo tính chân thực tuyệt đối cho các sự kiện được kể.
Câu 3: Trong một đoạn truyện, tác giả tập trung miêu tả chi tiết khung cảnh thiên nhiên u ám, bầu trời xám xịt, gió rít gào, cây cối tiêu điều. Biện pháp nghệ thuật này chủ yếu góp phần vào việc:
- A. Làm nổi bật vẻ đẹp tráng lệ của thiên nhiên.
- B. Cung cấp thông tin địa lý về địa điểm câu chuyện.
- C. Thể hiện sự lạc quan, yêu đời của nhân vật.
- D. Tạo không khí u buồn, căng thẳng, phù hợp với tâm trạng nhân vật hoặc diễn biến câu chuyện.
Câu 4: Khi phân tích nghệ thuật kể chuyện trong một tác phẩm, việc xác định "điểm nhìn trần thuật" có ý nghĩa gì quan trọng nhất?
- A. Hiểu rõ giới hạn nhận thức và thái độ của người kể chuyện đối với các sự kiện và nhân vật.
- B. Xác định thể loại của tác phẩm (truyện ngắn, tiểu thuyết, ...).
- C. Đánh giá trình độ học vấn của tác giả.
- D. So sánh tác phẩm với các tác phẩm khác cùng thời kỳ.
Câu 5: Trong một truyện ngắn, chi tiết chiếc khăn tay màu đỏ xuất hiện lặp lại nhiều lần: đầu tiên là vật kỷ niệm tình yêu, sau đó là biểu tượng của sự chờ đợi, cuối cùng lại là dấu vết của sự mất mát. Nghệ thuật kể chuyện này được gọi là gì?
- A. Thủ pháp tương phản
- B. Thủ pháp xây dựng chi tiết nghệ thuật có tính biểu tượng và phát triển
- C. Thủ pháp liệt kê
- D. Thủ pháp nhân hóa
Câu 6: Để tạo sự hấp dẫn cho phần mở đầu của một câu chuyện, người kể chuyện có thể sử dụng biện pháp nào sau đây?
- A. Miêu tả tỉ mỉ bối cảnh không gian và thời gian.
- B. Giới thiệu đầy đủ lý lịch và tính cách của tất cả các nhân vật chính.
- C. Bắt đầu bằng một tình huống truyện gây cấn, một câu hỏi bỏ lửng hoặc một chi tiết gây ấn tượng mạnh.
- D. Tóm tắt nội dung chính của toàn bộ câu chuyện.
Câu 7: Trong một tác phẩm tự sự, yếu tố "cốt truyện" được hiểu là:
- A. Hệ thống các nhân vật và mối quan hệ giữa họ.
- B. Toàn bộ lời văn và giọng điệu của tác phẩm.
- C. Bối cảnh không gian và thời gian diễn ra câu chuyện.
- D. Chuỗi các sự kiện được sắp xếp và trình bày theo một logic nhất định, thể hiện ý đồ của nhà văn.
Câu 8: Khi phân tích "nhịp điệu" kể chuyện trong một tác phẩm, chúng ta cần chú ý đến điều gì?
- A. Số lượng nhân vật chính và phụ trong truyện.
- B. Sự nhanh, chậm, gấp gáp, thong thả trong việc triển khai các sự kiện và chi tiết.
- C. Mức độ sử dụng từ ngữ Hán Việt và từ thuần Việt.
- D. Cách tác giả xây dựng hình tượng nhân vật chính.
Câu 9: Trong một tác phẩm truyện, "mâu thuẫn" đóng vai trò như thế nào đối với sự phát triển của cốt truyện và tính cách nhân vật?
- A. Mâu thuẫn làm giảm tính logic và mạch lạc của câu chuyện.
- B. Mâu thuẫn chỉ có vai trò gây cười, tạo tính giải trí.
- C. Mâu thuẫn là động lực thúc đẩy cốt truyện phát triển, bộc lộ tính cách nhân vật và thể hiện chủ đề.
- D. Mâu thuẫn là yếu tố không bắt buộc, có thể có hoặc không trong một tác phẩm.
Câu 10: Biện pháp "đảo ngữ" (đặt ngược trật tự thông thường của câu) có thể được sử dụng trong lời kể chuyện để tạo hiệu quả nghệ thuật gì?
- A. Làm cho câu văn trở nên dễ hiểu và mạch lạc hơn.
- B. Tạo ra sự trang trọng và cổ kính cho lời kể.
- C. Giảm bớt sự chú ý của người đọc vào một chi tiết nào đó.
- D. Nhấn mạnh một ý nào đó, tạo giọng điệu đặc biệt hoặc gây bất ngờ.
Câu 11: Trong nghệ thuật kể chuyện, việc "kể chậm" (dừng lại miêu tả chi tiết, suy tư, ...) thường được sử dụng trong những đoạn nào của tác phẩm?
- A. Trong những đoạn cần tập trung khắc họa nội tâm nhân vật, diễn tả cảm xúc hoặc tạo không khí đặc biệt.
- B. Trong phần mở đầu để giới thiệu nhanh bối cảnh và nhân vật.
- C. Trong các đoạn cao trào, hành động để tăng tính kịch tính.
- D. Trong phần kết thúc để giải quyết nhanh chóng các mâu thuẫn.
Câu 12: Để tạo tính khách quan cho câu chuyện, người kể chuyện nên hạn chế sử dụng yếu tố nào sau đây?
- A. Miêu tả chi tiết sự kiện.
- B. Trình bày diễn biến theo thời gian.
- C. Bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ, đánh giá cá nhân.
- D. Sử dụng ngôi kể thứ ba.
Câu 13: Trong một tác phẩm truyện, "lời thoại" của nhân vật có thể được sử dụng để:
- A. Chỉ để cung cấp thông tin về bối cảnh.
- B. Thể hiện tính cách nhân vật, bộc lộ mâu thuẫn, thúc đẩy hành động và diễn biến câu chuyện.
- C. Thay thế cho lời kể của người kể chuyện để tăng tính khách quan.
- D. Làm cho tác phẩm trở nên dài hơn.
Câu 14: Khi phân tích nghệ thuật kể chuyện, việc xem xét "kết cấu" của tác phẩm giúp chúng ta hiểu được điều gì?
- A. Số lượng trang và chương của tác phẩm.
- B. Thể loại và phong cách của tác giả.
- C. Bối cảnh lịch sử - xã hội của tác phẩm.
- D. Cách tác giả tổ chức, sắp xếp các phần, các đoạn của tác phẩm để thể hiện chủ đề và ý đồ nghệ thuật.
Câu 15: Trong một truyện ngắn hiện đại, tác giả cố tình sử dụng kết thúc mở. Hiệu quả nghệ thuật của kiểu kết thúc này là gì?
- A. Giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn và vấn đề trong truyện.
- B. Thể hiện sự bế tắc và tuyệt vọng của nhân vật.
- C. Gợi nhiều cách hiểu, mở ra không gian suy tư, khuyến khích sự tham gia của người đọc vào việc hoàn thiện ý nghĩa tác phẩm.
- D. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu và mơ hồ.
Câu 16: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về nghệ thuật kể chuyện?
- A. Ngôi kể và điểm nhìn trần thuật
- B. Cốt truyện và nhân vật
- C. Lời văn và giọng điệu
- D. Số lượng bản in và giải thưởng tác phẩm nhận được
Câu 17: Trong một tác phẩm truyện, "chi tiết kì ảo" thường được sử dụng để:
- A. Làm cho câu chuyện trở nên khoa học và thực tế hơn.
- B. Biểu đạt những điều khó nói bằng ngôn ngữ thông thường, tạo không khí huyền ảo, tăng tính hấp dẫn và gợi liên tưởng.
- C. Giới thiệu bối cảnh lịch sử - xã hội một cách chính xác.
- D. Phản ánh trực tiếp hiện thực đời sống.
Câu 18: Để xây dựng nhân vật "tính cách" (nhân vật có đặc điểm nổi bật, độc đáo), người kể chuyện có thể sử dụng biện pháp nào?
- A. Miêu tả nhân vật một cách chung chung, không đi sâu vào chi tiết.
- B. Xây dựng nhân vật có tính cách hài hòa, không có mâu thuẫn nội tâm.
- C. Khắc họa những nét riêng biệt, độc đáo trong ngoại hình, hành động, lời nói, suy nghĩ, ... của nhân vật.
- D. Làm cho nhân vật trở nên giống với những người bình thường xung quanh.
Câu 19: Trong nghệ thuật kể chuyện, "giọng điệu" của người kể chuyện có vai trò gì?
- A. Thể hiện thái độ, tình cảm, cảm xúc của người kể đối với câu chuyện và nhân vật, tạo nên màu sắc riêng cho tác phẩm.
- B. Chỉ có vai trò làm cho câu văn thêm phần hoa mỹ, trau chuốt.
- C. Giúp người đọc dễ dàng nắm bắt thông tin về cốt truyện.
- D. Làm cho tác phẩm trở nên khách quan và trung lập.
Câu 20: Trong một tác phẩm truyện, "điểm nhìn" của nhân vật khác với "điểm nhìn" của người kể chuyện có thể tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?
- A. Làm cho câu chuyện trở nên đơn giản và dễ hiểu hơn.
- B. Tạo ra sự đa dạng trong cách nhìn nhận sự vật, hiện tượng, tăng tính nhiều chiều và khách quan cho câu chuyện, gợi mở những tầng ý nghĩa sâu sắc.
- C. Giảm bớt sự tập trung của người đọc vào nhân vật chính.
- D. Thể hiện sự mâu thuẫn và thiếu thống nhất trong quan điểm của tác giả.
Câu 21: Để tạo sự hồi hộp, gây cấn cho câu chuyện, người kể chuyện có thể sử dụng kỹ thuật "thắt nút" và "mở nút" như thế nào?
- A. Thắt nút là giải quyết mâu thuẫn, mở nút là tạo ra mâu thuẫn mới.
- B. Chỉ sử dụng thắt nút, không cần mở nút để tạo sự bất ngờ.
- C. Thắt nút là tạo ra những tình huống căng thẳng, mâu thuẫn; mở nút là giải quyết những mâu thuẫn đó, đưa câu chuyện đến hồi kết.
- D. Sử dụng cả thắt nút và mở nút một cách ngẫu nhiên, không theo logic.
Câu 22: Trong một tác phẩm truyện, "không gian nghệ thuật" có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào?
- A. Chỉ đơn thuần là nơi diễn ra các sự kiện trong truyện.
- B. Không gian nghệ thuật luôn phản ánh đúng không gian địa lý thực tế.
- C. Không gian nghệ thuật chỉ có ý nghĩa miêu tả thiên nhiên.
- D. Biểu tượng cho trạng thái tinh thần, thế giới nội tâm của nhân vật, hoặc bối cảnh xã hội, lịch sử, văn hóa.
Câu 23: Để tạo sự bất ngờ cho người đọc, người kể chuyện có thể sử dụng biện pháp "đảo ngược tình huống" như thế nào?
- A. Kể chuyện theo trình tự thời gian tuyến tính, không có sự thay đổi.
- B. Xây dựng tình huống theo hướng thông thường, dễ đoán, sau đó bất ngờ thay đổi hoàn toàn cục diện, khiến người đọc ngạc nhiên.
- C. Giữ nguyên tình huống từ đầu đến cuối truyện.
- D. Không cần tạo sự bất ngờ, chỉ cần kể câu chuyện một cách chân thực.
Câu 24: Trong nghệ thuật kể chuyện, "tính đa thanh" (nhiều giọng nói) có thể được tạo ra bằng cách nào?
- A. Chỉ sử dụng một giọng điệu duy nhất từ đầu đến cuối truyện.
- B. Tập trung vào giọng điệu của người kể chuyện, hạn chế lời thoại của nhân vật.
- C. Kết hợp nhiều giọng điệu khác nhau trong lời kể, để nhân vật tự đối thoại, hoặc để người kể chuyện thay đổi điểm nhìn linh hoạt.
- D. Làm cho giọng điệu của người kể chuyện và nhân vật hoàn toàn giống nhau.
Câu 25: Trong một bài thuyết trình về nghệ thuật kể chuyện, bạn muốn phân tích tác dụng của "biện pháp so sánh" trong một đoạn truyện cụ thể. Bạn sẽ tập trung vào điều gì?
- A. Tìm ra các đối tượng được so sánh, phân tích mối liên hệ và sự tương đồng/khác biệt giữa chúng, từ đó làm nổi bật đặc điểm, ý nghĩa của đối tượng được miêu tả.
- B. Đếm số lần biện pháp so sánh xuất hiện trong đoạn truyện.
- C. So sánh đoạn truyện này với các đoạn truyện khác trong tác phẩm.
- D. Chỉ ra biện pháp so sánh có hay hay không.
Câu 26: Để bài thuyết trình về nghệ thuật kể chuyện trở nên sinh động và hấp dẫn, bạn nên sử dụng phương tiện trực quan nào?
- A. Chỉ sử dụng chữ viết trên slide.
- B. Trích đoạn video phim chuyển thể từ tác phẩm, hình ảnh minh họa nhân vật, sơ đồ phân tích cốt truyện, ...
- C. Đọc diễn cảm toàn bộ tác phẩm.
- D. Chỉ sử dụng âm nhạc du dương.
Câu 27: Khi thuyết trình về nghệ thuật kể chuyện, bạn muốn nhấn mạnh vai trò của "bối cảnh văn hóa - xã hội" đối với việc hình thành phong cách kể chuyện của một nhà văn. Bạn sẽ tập trung vào nội dung nào?
- A. Chỉ giới thiệu tiểu sử và sự nghiệp của nhà văn.
- B. Tóm tắt nội dung các tác phẩm của nhà văn.
- C. Phân tích những yếu tố văn hóa, lịch sử, xã hội đương thời có ảnh hưởng đến quan niệm nghệ thuật, cách nhìn thế giới và lựa chọn hình thức biểu đạt của nhà văn.
- D. So sánh phong cách kể chuyện của nhà văn này với các nhà văn nước ngoài.
Câu 28: Trong phần kết luận của bài thuyết trình về nghệ thuật kể chuyện, bạn nên làm gì?
- A. Mở rộng sang phân tích các tác phẩm khác của cùng tác giả.
- B. Đặt câu hỏi cho khán giả.
- C. Kể thêm một câu chuyện khác.
- D. Tổng kết lại những nội dung chính đã trình bày, khẳng định giá trị và sức hấp dẫn của nghệ thuật kể chuyện trong tác phẩm đã phân tích.
Câu 29: Để đánh giá hiệu quả của nghệ thuật kể chuyện trong một tác phẩm, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp và mới lạ.
- B. Khả năng tác động đến cảm xúc, nhận thức của người đọc, giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về con người và cuộc sống.
- C. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn, nhiều tình tiết bất ngờ.
- D. Nhân vật có ngoại hình đẹp và lý tưởng.
Câu 30: Trong quá trình chuẩn bị bài thuyết trình về nghệ thuật kể chuyện, bạn nhận thấy một số luận điểm của mình còn thiếu dẫn chứng thuyết phục từ tác phẩm. Bạn nên làm gì?
- A. Bỏ qua những luận điểm đó để bài thuyết trình ngắn gọn hơn.
- B. Sử dụng các dẫn chứng chung chung, không cụ thể từ tác phẩm.
- C. Dành thời gian đọc lại tác phẩm, tìm kiếm và lựa chọn các dẫn chứng phù hợp, tiêu biểu để bổ sung và làm rõ các luận điểm.
- D. Thay đổi hoàn toàn luận điểm để phù hợp với dẫn chứng hiện có.