15+ Đề Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 – Kết nối tri thức

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thể loại văn học nào tập trung miêu tả thế giới khách quan thông qua lời kể của người kể chuyện, thường có cốt truyện, nhân vật và bối cảnh?

  • A. Trữ tình
  • B. Tự sự
  • C. Kịch
  • D. Nghị luận

Câu 2: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về cốt truyện của một tác phẩm tự sự?

  • A. Mở đầu
  • B. Cao trào
  • C. Kết thúc
  • D. Nhân vật trữ tình

Câu 3: Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác khó chịu, đau buồn?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nói giảm, nói tránh
  • D. Hoán dụ

Câu 4: Đâu là đặc điểm chính của thể loại tùy bút?

  • A. Tính chất tự do, phóng túng trong hình thức và biểu hiện cảm xúc, suy tư cá nhân
  • B. Cốt truyện chặt chẽ, nhân vật được xây dựng tỉ mỉ, có hệ thống
  • C. Chú trọng miêu tả khách quan, chân thực các sự kiện lịch sử
  • D. Thể hiện xung đột kịch tính, có lời thoại và hành động của nhân vật

Câu 5: Trong đoạn thơ sau, biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu:
"Thuyền về bến lại sầu trăm ngả,
Gỗ lạc cành hoa rụng tiếng tơ."

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ và tượng trưng
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 6: Chức năng chính của yếu tố "không gian" trong tác phẩm văn học là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là bối cảnh diễn ra câu chuyện
  • B. Chỉ để miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên, đất nước
  • C. Góp phần thể hiện tính cách nhân vật, chủ đề, tư tưởng tác phẩm
  • D. Để kéo dài độ dài của tác phẩm

Câu 7: Thế nào là điểm nhìn trần thuật trong văn bản tự sự?

  • A. Quan điểm của tác giả về nhân vật
  • B. Lời thoại của nhân vật trong tác phẩm
  • C. Cách nhân vật nhìn nhận thế giới xung quanh
  • D. Vị trí và thái độ của người kể chuyện khi trình bày câu chuyện

Câu 8: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về ngôn ngữ văn học?

  • A. Tính hình tượng
  • B. Tính biểu cảm
  • C. Tính chính xác tuyệt đối về mặt khoa học
  • D. Tính đa nghĩa

Câu 9: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng yếu tố "thời gian" phi tuyến tính trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu, rối rắm
  • B. Giảm tính hấp dẫn của câu chuyện
  • C. Chỉ là một thủ pháp hình thức, không có ý nghĩa nội dung
  • D. Tạo sự bất ngờ, tăng tính đa chiều, thể hiện dòng ý thức nhân vật

Câu 10: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa thơ trữ tình và truyện ngắn về phương thức biểu đạt chính.

  • A. Thơ trữ tình và truyện ngắn đều chủ yếu miêu tả sự kiện
  • B. Thơ trữ tình biểu đạt cảm xúc, truyện ngắn kể chuyện
  • C. Truyện ngắn biểu đạt cảm xúc, thơ trữ tình kể chuyện
  • D. Cả hai thể loại đều tập trung vào nghị luận

Câu 11: Trong kịch, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện xung đột và phát triển hành động?

  • A. Lời độc thoại nội tâm
  • B. Miêu tả ngoại hình nhân vật
  • C. Hành động và lời thoại của nhân vật
  • D. Yếu tố miêu tả thiên nhiên

Câu 12: Thế nào là "giọng điệu" trong văn bản?

  • A. Thái độ, tình cảm của người viết thể hiện qua ngôn ngữ văn bản
  • B. Âm thanh, nhịp điệu của câu văn
  • C. Cấu trúc ngữ pháp của câu văn
  • D. Nội dung chính của văn bản

Câu 13: Biện pháp tu từ "ẩn dụ" và "hoán dụ" giống nhau ở điểm nào?

  • A. Đều dựa trên sự tương đồng về hình thức
  • B. Đều dùng để gọi tên sự vật, hiện tượng bằng tên gọi khác
  • C. Đều làm tăng tính biểu cảm cho câu văn
  • D. Đều dựa trên mối quan hệ liên tưởng giữa các đối tượng

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và cho biết phong cách ngôn ngữ nào được sử dụng:
"Điều 9. Quyền và nghĩa vụ của công dân về bầu cử và ứng cử. Công dân có quyền bầu cử và ứng cử đại biểu Quốc hội, đại biểu Hội đồng nhân dân là quyền cơ bản của công dân..."

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
  • C. Phong cách ngôn ngữ hành chính
  • D. Phong cách ngôn ngữ khoa học

Câu 15: Trong phân tích thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng hàng đầu?

  • A. Cốt truyện và nhân vật
  • B. Cảm xúc và tâm trạng
  • C. Bối cảnh lịch sử - xã hội
  • D. Thể loại và hình thức

Câu 16: Hãy nêu một ví dụ về tác phẩm văn học sử dụng hiệu quả biện pháp tương phản để khắc họa nhân vật.

  • A. Chí Phèo của Nam Cao, tương phản giữa Chí Phèo và Bá Kiến
  • B. Đoàn thuyền đánh cá của Huy Cận, tương phản giữa cảnh biển đêm và ngày
  • C. Tắt đèn của Ngô Tất Tố, tương phản giữa cuộc sống nông thôn và thành thị
  • D. Vợ chồng A Phủ của Tô Hoài, tương phản giữa cuộc sống tự do và nô lệ

Câu 17: Đâu là đặc trưng của ngôn ngữ đối thoại trong văn bản kịch?

  • A. Tính trữ tình, giàu hình ảnh
  • B. Tính trang trọng, khuôn mẫu
  • C. Tính khoa học, logic
  • D. Tính hành động, hướng tới xung đột và phát triển câu chuyện

Câu 18: Thế nào là "mô típ văn học"?

  • A. Một chi tiết nghệ thuật độc đáo, chỉ xuất hiện trong một tác phẩm
  • B. Yếu tố, hình ảnh, tình huống quen thuộc lặp đi lặp lại trong nhiều tác phẩm
  • C. Một phong cách nghệ thuật của một trào lưu văn học
  • D. Chủ đề chính của một tác phẩm văn học

Câu 19: Phân tích vai trò của yếu tố "ngôn ngữ nhân vật" trong việc thể hiện tính cách nhân vật trong truyện ngắn.

  • A. Ngôn ngữ nhân vật chỉ dùng để giao tiếp giữa các nhân vật
  • B. Ngôn ngữ nhân vật không quan trọng bằng hành động
  • C. Ngôn ngữ nhân vật thể hiện trình độ văn hóa, địa vị xã hội, tâm lý, tình cảm...
  • D. Ngôn ngữ nhân vật luôn giống với ngôn ngữ của tác giả

Câu 20: So sánh điểm khác biệt chính giữa bút ký và phóng sự.

  • A. Bút ký và phóng sự đều là thể loại tự sự hư cấu
  • B. Phóng sự chú trọng yếu tố cảm xúc, bút ký chú trọng thông tin
  • C. Bút ký và phóng sự không có sự khác biệt
  • D. Phóng sự thiên về tính thời sự, bút ký thiên về cảm xúc và suy tư cá nhân

Câu 21: Trong thể loại nghị luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính thuyết phục của văn bản?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ
  • B. Hệ thống luận điểm, luận cứ rõ ràng, logic
  • C. Ngôn ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc
  • D. Kể chuyện hấp dẫn, lôi cuốn

Câu 22: Thế nào là "hình tượng nghệ thuật" trong văn học?

  • A. Bản sao chép chân thực của đời sống
  • B. Sự kiện, nhân vật có thật trong lịch sử
  • C. Sự phản ánh đời sống thông qua cảm xúc, tưởng tượng và tài năng của nghệ sĩ
  • D. Bài học đạo đức rút ra từ tác phẩm

Câu 23: Đọc đoạn thơ sau và xác định chủ đề chính:
"Quê hương khuất bóng hoàng hôn,
Trên sông khói sóng cho buồn lòng ai."

  • A. Nỗi buồn xa quê hương
  • B. Tình yêu thiên nhiên
  • C. Khát vọng tự do
  • D. Niềm vui đoàn tụ

Câu 24: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của phong cách ngôn ngữ khoa học?

  • A. Tính khách quan
  • B. Tính chính xác
  • C. Tính logic
  • D. Tính biểu cảm, gợi hình

Câu 25: Trong truyện ngắn, yếu tố nào thường được sử dụng để tạo nên sự hấp dẫn, bất ngờ cho người đọc ở phần kết?

  • A. Miêu tả chi tiết ngoại hình nhân vật
  • B. Sử dụng nhiều lời thoại
  • C. Tình huống truyện độc đáo, kết thúc đảo ngược
  • D. Kể chuyện theo trình tự thời gian tuyến tính

Câu 26: So sánh vai trò của "người kể chuyện ngôi thứ nhất" và "người kể chuyện ngôi thứ ba" trong tác phẩm tự sự.

  • A. Không có sự khác biệt về vai trò
  • B. Ngôi thứ nhất tạo sự gần gũi, ngôi thứ ba tạo sự khách quan
  • C. Ngôi thứ ba tạo sự gần gũi, ngôi thứ nhất tạo sự khách quan
  • D. Cả hai đều tạo sự khách quan tuyệt đối

Câu 27: Đâu là chức năng chính của "điệp ngữ" trong thơ ca?

  • A. Chỉ để tạo vần điệu cho câu thơ
  • B. Để kéo dài câu thơ
  • C. Để miêu tả sự vật, hiện tượng
  • D. Nhấn mạnh, gây ấn tượng, tạo nhịp điệu và âm hưởng

Câu 28: Thế nào là "thể thơ tự do"?

  • A. Thể thơ không bị ràng buộc về số câu, số chữ, vần, nhịp
  • B. Thể thơ có vần luật chặt chẽ nhất
  • C. Thể thơ chỉ có một số lượng câu nhất định
  • D. Thể thơ chỉ sử dụng vần chân

Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa "bối cảnh xã hội" và "chủ đề" của một tác phẩm văn học.

  • A. Bối cảnh xã hội không ảnh hưởng đến chủ đề
  • B. Chủ đề quyết định bối cảnh xã hội
  • C. Bối cảnh xã hội có thể chi phối, gợi mở chủ đề của tác phẩm
  • D. Chủ đề và bối cảnh xã hội hoàn toàn độc lập

Câu 30: Trong văn nghị luận, "luận cứ" có vai trò gì?

  • A. Nêu ra ý kiến chính của bài viết
  • B. Làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm
  • C. Tạo sự hấp dẫn cho bài viết
  • D. Tóm tắt nội dung của bài viết

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Thể loại văn học nào tập trung miêu tả thế giới khách quan thông qua lời kể của người kể chuyện, thường có cốt truyện, nhân vật và bối cảnh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về cốt truyện của một tác phẩm tự sự?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác khó chịu, đau buồn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Đâu là đặc điểm chính của thể loại tùy bút?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong đoạn thơ sau, biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu:
'Thuyền về bến lại sầu trăm ngả,
Gỗ lạc cành hoa rụng tiếng tơ.'

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Chức năng chính của yếu tố 'không gian' trong tác phẩm văn học là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Thế nào là điểm nhìn trần thuật trong văn bản tự sự?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về ngôn ngữ văn học?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng yếu tố 'thời gian' phi tuyến tính trong một tác phẩm tự sự.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa thơ trữ tình và truyện ngắn về phương thức biểu đạt chính.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong kịch, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện xung đột và phát triển hành động?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Thế nào là 'giọng điệu' trong văn bản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Biện pháp tu từ 'ẩn dụ' và 'hoán dụ' giống nhau ở điểm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và cho biết phong cách ngôn ngữ nào được sử dụng:
'Điều 9. Quyền và nghĩa vụ của công dân về bầu cử và ứng cử. Công dân có quyền bầu cử và ứng cử đại biểu Quốc hội, đại biểu Hội đồng nhân dân là quyền cơ bản của công dân...'

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong phân tích thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng hàng đầu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Hãy nêu một ví dụ về tác phẩm văn học sử dụng hiệu quả biện pháp tương phản để khắc họa nhân vật.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Đâu là đặc trưng của ngôn ngữ đối thoại trong văn bản kịch?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Thế nào là 'mô típ văn học'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Phân tích vai trò của yếu tố 'ngôn ngữ nhân vật' trong việc thể hiện tính cách nhân vật trong truyện ngắn.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: So sánh điểm khác biệt chính giữa bút ký và phóng sự.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong thể loại nghị luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính thuyết phục của văn bản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Thế nào là 'hình tượng nghệ thuật' trong văn học?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Đọc đoạn thơ sau và xác định chủ đề chính:
'Quê hương khuất bóng hoàng hôn,
Trên sông khói sóng cho buồn lòng ai.'

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của phong cách ngôn ngữ khoa học?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong truyện ngắn, yếu tố nào thường được sử dụng để tạo nên sự hấp dẫn, bất ngờ cho người đọc ở phần kết?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: So sánh vai trò của 'người kể chuyện ngôi thứ nhất' và 'người kể chuyện ngôi thứ ba' trong tác phẩm tự sự.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Đâu là chức năng chính của 'điệp ngữ' trong thơ ca?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Thế nào là 'thể thơ tự do'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa 'bối cảnh xã hội' và 'chủ đề' của một tác phẩm văn học.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong văn nghị luận, 'luận cứ' có vai trò gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thể loại văn học nào tập trung miêu tả thế giới nội tâm, cảm xúc, suy tư của con người, thường thể hiện qua hình thức thơ, ca khúc hoặc tùy bút?

  • A. Tự sự
  • B. Trữ tình
  • C. Kịch
  • D. Nghị luận

Câu 2: Trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào đóng vai trò là chuỗi các sự kiện, biến cố được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện mối quan hệ nhân quả hoặc logic?

  • A. Nhân vật
  • B. Không gian
  • C. Cốt truyện
  • D. Thời gian

Câu 3: Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác nặng nề, đau buồn hoặc thô tục?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nói giảm, nói tránh

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau: “Thuyền về bến cũ đậu im lìm/ Không gian lắng đọng nỗi niềm riêng”. Hai câu thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào nổi bật?

  • A. Nhân hóa
  • B. Hoán dụ
  • C. Ẩn dụ
  • D. So sánh

Câu 5: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận nào được sử dụng để chỉ ra những khía cạnh sai lầm, thiếu sót hoặc hạn chế của một ý kiến, quan điểm khác?

  • A. Giải thích
  • B. Bác bỏ
  • C. Chứng minh
  • D. Phân tích

Câu 6: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức của một văn bản?

  • A. Bố cục
  • B. Ngôn ngữ
  • C. Thể loại
  • D. Chủ đề

Câu 7: Phong cách ngôn ngữ nào thường được sử dụng trong các văn bản khoa học, kỹ thuật, đòi hỏi tính chính xác, khách quan và logic?

  • A. Khoa học
  • B. Nghệ thuật
  • C. Báo chí
  • D. Sinh hoạt

Câu 8: Trong thơ Đường luật, luật bằng trắc được thể hiện chủ yếu qua yếu tố nào?

  • A. Vần
  • B. Thanh điệu
  • C. Nhịp
  • D. Đối

Câu 9: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vai trò của người kể chuyện trong một tác phẩm tự sự?

  • A. Người kể chuyện luôn đồng nhất với tác giả.
  • B. Người kể chuyện chỉ đơn thuần thuật lại các sự kiện.
  • C. Người kể chuyện là phương tiện để tác giả thể hiện tư tưởng, tình cảm.
  • D. Người kể chuyện không ảnh hưởng đến cách tiếp nhận tác phẩm.

Câu 10: Hình tượng văn học là gì?

  • A. Hình ảnh cụ thể, sinh động về con người, sự vật, hiện tượng được nhà văn sáng tạo, mang ý nghĩa khái quát.
  • B. Bản sao chép chính xác của hiện thực khách quan.
  • C. Hệ thống các nhân vật trong tác phẩm.
  • D. Lời văn trau chuốt, giàu tính biểu cảm.

Câu 11: Đọc câu sau: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa”. Phép tu từ so sánh trong câu văn trên có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Tăng tính hình tượng, gợi cảm cho sự miêu tả.
  • C. Thể hiện kiến thức uyên bác của người viết.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ thông tin.

Câu 12: Thể loại kịch nói thường tập trung vào việc thể hiện điều gì là chính?

  • A. Miêu tả thiên nhiên tươi đẹp.
  • B. Trình bày kiến thức khoa học.
  • C. Xung đột và hành động của nhân vật.
  • D. Kể chuyện lịch sử hào hùng.

Câu 13: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng hàng đầu?

  • A. Cốt truyện và nhân vật.
  • B. Bối cảnh xã hội và lịch sử.
  • C. Thể loại và hình thức nghệ thuật.
  • D. Cảm xúc và tâm trạng chủ đạo.

Câu 14: Trong văn bản thông tin, mục đích chính của việc sử dụng yếu tố miêu tả là gì?

  • A. Gây xúc động cho người đọc.
  • B. Minh họa, cụ thể hóa thông tin.
  • C. Thể hiện tài năng nghệ thuật của người viết.
  • D. Tạo ra sự mơ hồ, đa nghĩa.

Câu 15: Thành ngữ “nước chảy bèo trôi” thường được dùng để chỉ điều gì?

  • A. Sự trôi nổi, vô định, không có mục đích rõ ràng.
  • B. Cuộc sống sung túc, an nhàn.
  • C. Tình bạn gắn bó, khăng khít.
  • D. Sức mạnh của thiên nhiên.

Câu 16: Trong truyện ngắn, chi tiết nào thường đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Chi tiết về thời gian, địa điểm.
  • B. Chi tiết về ngoại hình nhân vật.
  • C. Chi tiết nghệ thuật đặc sắc, ấn tượng.
  • D. Chi tiết ít quan trọng, thoáng qua.

Câu 17: Phương thức biểu đạt chính của văn bản nhật dụng là gì?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Kết hợp nhiều phương thức biểu đạt

Câu 18: Khi đọc hiểu một văn bản, bước quan trọng đầu tiên cần thực hiện là gì?

  • A. Phân tích chi tiết nghệ thuật.
  • B. Xác định thể loại và mục đích của văn bản.
  • C. Tìm hiểu thông tin về tác giả.
  • D. Đọc lướt toàn bộ văn bản.

Câu 19: Trong ngôn ngữ thơ, vần có vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ để trang trí cho bài thơ.
  • B. Không có vai trò quan trọng.
  • C. Tạo nhạc điệu, sự liên kết và biểu cảm.
  • D. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.

Câu 20: Biện pháp tu từ phóng đại (cường điệu) được sử dụng nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm nhẹ mức độ của sự vật, hiện tượng.
  • B. Làm cho câu văn trở nên khách quan hơn.
  • C. Miêu tả sự vật, hiện tượng một cách chính xác.
  • D. Nhấn mạnh đặc điểm, gây ấn tượng và biểu lộ cảm xúc.

Câu 21: Khi viết một bài văn nghị luận, bố cục ba phần (mở bài, thân bài, kết bài) có vai trò gì?

  • A. Đảm bảo tính mạch lạc, logic và đầy đủ của bài viết.
  • B. Làm cho bài văn trở nên dài hơn.
  • C. Thể hiện sự khuôn mẫu, gò bó.
  • D. Không có vai trò quan trọng.

Câu 22: Trong văn học trung đại Việt Nam, thể loại nào thường được dùng để ghi chép sự tích các vị thần, thánh, nhân vật lịch sử?

  • A. Thơ Nôm
  • B. Truyện ký
  • C. Hịch
  • D. Cáo

Câu 23: Đọc đoạn văn sau: “Gió thổi mạnh, cây cối nghiêng ngả, lá rụng xào xạc”. Đoạn văn trên tập trung sử dụng phương thức biểu đạt nào?

  • A. Tự sự
  • B. Nghị luận
  • C. Miêu tả
  • D. Biểu cảm

Câu 24: “Chiếc thuyền im bến mỏi trở về nằm/ Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ” (Tràng Giang - Huy Cận). Hai câu thơ trên gợi không gian và thời gian nghệ thuật như thế nào?

  • A. Không gian rộng lớn, thời gian nhanh chóng.
  • B. Không gian náo nhiệt, thời gian sôi động.
  • C. Không gian mở, thời gian tuần hoàn.
  • D. Không gian tĩnh lặng, thời gian chậm rãi.

Câu 25: Trong văn nghị luận xã hội, vấn đề nghị luận thường được rút ra từ đâu?

  • A. Sách vở, tài liệu nghiên cứu.
  • B. Thực tiễn đời sống xã hội.
  • C. Ý kiến cá nhân của người viết.
  • D. Các tác phẩm văn học kinh điển.

Câu 26: Biện pháp tu từ điệp ngữ có tác dụng gì trong văn chương?

  • A. Làm cho câu văn ngắn gọn hơn.
  • B. Giảm bớt tính biểu cảm của câu văn.
  • C. Nhấn mạnh, tăng cường âm điệu, nhịp điệu, cảm xúc.
  • D. Làm cho câu văn trở nên khô khan, logic.

Câu 27: Nhận định nào sau đây là đúng về ngôn ngữ văn học?

  • A. Ngôn ngữ văn học chỉ cần rõ ràng, dễ hiểu.
  • B. Ngôn ngữ văn học giống hệt ngôn ngữ đời thường.
  • C. Ngôn ngữ văn học chỉ chú trọng tính logic.
  • D. Ngôn ngữ văn học giàu hình ảnh, biểu cảm, hàm súc.

Câu 28: Khi phân tích nhân vật văn học, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Miêu tả ngoại hình nhân vật một cách chi tiết.
  • B. Phân tích hành động, lời nói, suy nghĩ để hiểu tính cách, phẩm chất.
  • C. So sánh nhân vật với các nhân vật khác.
  • D. Kể lại cuộc đời nhân vật.

Câu 29: Trong văn bản nghị luận, luận điểm có vai trò như thế nào?

  • A. Luận điểm chỉ là ý kiến cá nhân, không cần chứng minh.
  • B. Luận điểm là phần phụ, không quan trọng.
  • C. Luận điểm là ý kiến, quan điểm cần được chứng minh, làm sáng tỏ.
  • D. Luận điểm chỉ cần nêu ra ở phần kết bài.

Câu 30: Đọc câu ca dao: “Ai ơi bưng bát cơm đầy/ Dẻo thơm một hạt, đắng cay muôn phần”. Câu ca dao sử dụng biện pháp tu từ nào để thể hiện sự tương phản?

  • A. Đối lập
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Thể loại văn học nào tập trung miêu tả thế giới nội tâm, cảm xúc, suy tư của con người, thường thể hiện qua hình thức thơ, ca khúc hoặc tùy bút?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào đóng vai trò là chuỗi các sự kiện, biến cố được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện mối quan hệ nhân quả hoặc logic?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác nặng nề, đau buồn hoặc thô tục?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau: “Thuyền về bến cũ đậu im lìm/ Không gian lắng đọng nỗi niềm riêng”. Hai câu thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào nổi bật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận nào được sử dụng để chỉ ra những khía cạnh sai lầm, thiếu sót hoặc hạn chế của một ý kiến, quan điểm khác?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức của một văn bản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Phong cách ngôn ngữ nào thường được sử dụng trong các văn bản khoa học, kỹ thuật, đòi hỏi tính chính xác, khách quan và logic?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong thơ Đường luật, luật bằng trắc được thể hiện chủ yếu qua yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vai trò của người kể chuyện trong một tác phẩm tự sự?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Hình tượng văn học là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Đọc câu sau: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa”. Phép tu từ so sánh trong câu văn trên có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Thể loại kịch nói thường tập trung vào việc thể hiện điều gì là chính?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng hàng đầu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong văn bản thông tin, mục đích chính của việc sử dụng yếu tố miêu tả là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Thành ngữ “nước chảy bèo trôi” thường được dùng để chỉ điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong truyện ngắn, chi tiết nào thường đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Phương thức biểu đạt chính của văn bản nhật dụng là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Khi đọc hiểu một văn bản, bước quan trọng đầu tiên cần thực hiện là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong ngôn ngữ thơ, vần có vai trò như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Biện pháp tu từ phóng đại (cường điệu) được sử dụng nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Khi viết một bài văn nghị luận, bố cục ba phần (mở bài, thân bài, kết bài) có vai trò gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong văn học trung đại Việt Nam, thể loại nào thường được dùng để ghi chép sự tích các vị thần, thánh, nhân vật lịch sử?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Đọc đoạn văn sau: “Gió thổi mạnh, cây cối nghiêng ngả, lá rụng xào xạc”. Đoạn văn trên tập trung sử dụng phương thức biểu đạt nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: “Chiếc thuyền im bến mỏi trở về nằm/ Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ” (Tràng Giang - Huy Cận). Hai câu thơ trên gợi không gian và thời gian nghệ thuật như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong văn nghị luận xã hội, vấn đề nghị luận thường được rút ra từ đâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Biện pháp tu từ điệp ngữ có tác dụng gì trong văn chương?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Nhận định nào sau đây là đúng về ngôn ngữ văn học?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Khi phân tích nhân vật văn học, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong văn bản nghị luận, luận điểm có vai trò như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Đọc câu ca dao: “Ai ơi bưng bát cơm đầy/ Dẻo thơm một hạt, đắng cay muôn phần”. Câu ca dao sử dụng biện pháp tu từ nào để thể hiện sự tương phản?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng: “Thuyền về bến cũ lặng im/ Không gian lắng đọng, bóng chim ngừng bay.”

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Liệt kê

Câu 2: Trong các thể loại văn học sau, thể loại nào thường tập trung vào việc miêu tả thế giới nội tâm, cảm xúc, suy tư của nhân vật trữ tình?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Thơ trữ tình
  • C. Tiểu thuyết
  • D. Kịch

Câu 3: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm của ngôn ngữ văn học?

  • A. Tính hình tượng
  • B. Tính biểu cảm
  • C. Tính đại chúng, dễ hiểu
  • D. Tính hàm súc

Câu 4: “Chiếc lá cuối cùng” của O. Henry thuộc thể loại truyện ngắn hiện đại. Đặc trưng nổi bật của truyện ngắn hiện đại so với truyện cổ điển là gì?

  • A. Chú trọng vào diễn biến tâm lý nhân vật
  • B. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết bất ngờ
  • C. Kết thúc có hậu, mang tính giáo huấn rõ ràng
  • D. Nhân vật thường mang tính biểu tượng, khái quát

Câu 5: Trong một bài thơ, tác giả sử dụng hình ảnh “mặt trời của bắp nằm trên đồi” để chỉ điều gì?

  • A. Ánh nắng ban mai trên đồi
  • B. Những bắp ngô chín vàng trên đồi
  • C. Ngọn lửa trại trên đồi
  • D. Thời tiết nắng nóng ở vùng đồi

Câu 6: Biện pháp tu từ nào sau đây sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác đau buồn, ghê sợ?

  • A. Nói quá
  • B. Nói móc
  • C. Nói giảm, nói tránh
  • D. Nói mỉa mai

Câu 7: Đọc câu sau: “Gió đưa cành trúc la đà, Tiếng chuông Thiên Mụ canh gà Thọ Xương”. Hai câu thơ này sử dụng bút pháp nghệ thuật nào là chủ yếu?

  • A. Tả thực
  • B. Lãng mạn
  • C. Tượng trưng
  • D. Ước lệ

Câu 8: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận nào nhằm làm sáng tỏ một vấn đề, sự vật, hiện tượng bằng cách chia nhỏ chúng thành nhiều bộ phận, khía cạnh?

  • A. So sánh
  • B. Phân tích
  • C. Chứng minh
  • D. Bình luận

Câu 9: “Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp, Con thuyền xuôi mái nước song song”. Hai câu thơ trên gợi không gian nghệ thuật như thế nào?

  • A. Không gian đô thị hiện đại
  • B. Không gian làng quê yên bình
  • C. Không gian rộng lớn, mênh mang
  • D. Không gian chiến trận hào hùng

Câu 10: Chức năng chính của yếu tố “nhân vật” trong tác phẩm tự sự là gì?

  • A. Tạo ra yếu tố bất ngờ, hấp dẫn
  • B. Miêu tả bối cảnh không gian, thời gian
  • C. Thể hiện giọng điệu, cảm xúc của tác giả
  • D. Thể hiện chủ đề, tư tưởng của tác phẩm

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và cho biết phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng: “Điều 9. Quyền và nghĩa vụ của công dân về bầu cử và ứng cử. Công dân có quyền bầu cử và ứng cử vào Quốc hội, Hội đồng nhân dân theo quy định của pháp luật.”

  • A. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
  • B. Phong cách ngôn ngữ hành chính
  • C. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • D. Phong cách ngôn ngữ khoa học

Câu 12: Trong truyện Kiều, điển cố ““tấm son gột rửa cho đời”” được sử dụng để thể hiện điều gì về nhân vật Kiều?

  • A. Sự hối hận về quá khứ
  • B. Vẻ đẹp nghiêng nước nghiêng thành
  • C. Số phận bi kịch, đau khổ
  • D. Khát vọng được khẳng định giá trị bản thân

Câu 13: Hình thức nghệ thuật nào sau đây không thuộc loại hình nghệ thuật ngôn từ?

  • A. Văn học
  • B. Sân khấu
  • C. Hội họa
  • D. Điện ảnh (với lời thoại)

Câu 14: “Ngòi bút” được sử dụng để chỉ nhà văn, nhà thơ. Đây là biện pháp tu từ gì?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 15: Trong một bài văn nghị luận, luận điểm đóng vai trò gì?

  • A. Ý kiến, quan điểm chính của bài viết
  • B. Dẫn chứng để minh họa cho vấn đề
  • C. Lời giải thích, phân tích vấn đề
  • D. Kết luận, tóm tắt nội dung bài viết

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau và xác định thể thơ được sử dụng: “Đêm nay trăng sáng hơn đêm rằm/ Anh lính biên cương đứng gác thầm/ Súng chắc trong tay lòng chẳng ngủ/ Vì non sông gấm vóc Việt Nam.”

  • A. Lục bát
  • B. Năm chữ
  • C. Thất ngôn tứ tuyệt
  • D. Tự do

Câu 17: “Thơ hay là thơ có nhạc”. Ý kiến này nhấn mạnh yếu tố nào trong thơ?

  • A. Nội dung tư tưởng
  • B. Tính nhạc, âm điệu
  • C. Hình ảnh, ngôn ngữ
  • D. Cảm xúc, tình cảm

Câu 18: Trong các phương thức biểu đạt sau, phương thức nào chủ yếu dùng để trình bày, giải thích, thuyết minh về một vấn đề?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Thuyết minh

Câu 19: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc đặt tác phẩm vào bối cảnh lịch sử - xã hội có ý nghĩa gì?

  • A. So sánh với các tác phẩm khác
  • B. Tìm hiểu về cuộc đời tác giả
  • C. Hiểu sâu sắc hơn về nội dung và giá trị tác phẩm
  • D. Đánh giá tài năng của tác giả

Câu 20: “Ăn quả nhớ kẻ trồng cây”. Câu tục ngữ này thể hiện đạo lý gì của người Việt?

  • A. Uống nước nhớ nguồn
  • B. Tôn sư trọng đạo
  • C. Thương người như thể thương thân
  • D. Lá lành đùm lá rách

Câu 21: “Văn học là nhân học”. Quan niệm này nhấn mạnh điều gì ở văn học?

  • A. Tính thẩm mỹ
  • B. Tính nhân văn, hướng về con người
  • C. Tính giáo dục
  • D. Tính giải trí

Câu 22: Trong truyện cười, yếu tố gây cười chủ yếu thường nằm ở đâu?

  • A. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn
  • B. Ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh
  • C. Mâu thuẫn комическое, tình huống trớ trêu
  • D. Nhân vật lý tưởng, hoàn hảo

Câu 23: “Nước non”, “giang sơn”, “tổ quốc”. Các từ ngữ này thuộc trường từ vựng nào?

  • A. Gia đình
  • B. Thiên nhiên
  • C. Tình yêu
  • D. Quê hương, đất nước

Câu 24: “Một cây làm chẳng nên non, Ba cây chụm lại nên hòn núi cao”. Câu tục ngữ này sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 25: “Dữ dội và dịu êm, Ồn ào và lặng lẽ”. Cách diễn đạt này thể hiện đặc điểm gì trong phong cách thơ Xuân Diệu?

  • A. Sự giản dị, mộc mạc
  • B. Sự phức tạp, đa dạng trong cảm xúc
  • C. Sự hào hùng, mạnh mẽ
  • D. Sự lãng mạn, bay bổng

Câu 26: Trong kịch, xung đột kịch có vai trò gì?

  • A. Miêu tả bối cảnh, không gian
  • B. Xây dựng tính cách nhân vật
  • C. Tạo ra yếu tố bất ngờ, hài hước
  • D. Thúc đẩy cốt truyện phát triển, thể hiện chủ đề

Câu 27: “Đất Nước” của Nguyễn Khoa Điềm là một đoạn trích tiêu biểu cho thể loại nào?

  • A. Trường ca
  • B. Thơ tự do
  • C. Truyện thơ
  • D. Kịch thơ

Câu 28: Đặc điểm nổi bật của phong cách ngôn ngữ khoa học là gì?

  • A. Tính biểu cảm, gợi hình
  • B. Tính cá nhân, sáng tạo
  • C. Tính chính xác, khách quan, logic
  • D. Tính sinh động, gần gũi đời thường

Câu 29: “Nghệ thuật vị nghệ thuật” và “Nghệ thuật vị nhân sinh” là hai quan điểm đối lập nhau về điều gì?

  • A. Đối tượng phản ánh của văn học
  • B. Mục đích, chức năng của văn học
  • C. Phương pháp sáng tác văn học
  • D. Thể loại văn học phù hợp

Câu 30: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào giúp người đọc dễ dàng nắm bắt thông tin chính?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm
  • B. Kể chuyện, dẫn dắt hấp dẫn
  • C. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ
  • D. Bố cục mạch lạc, có đề mục, tiêu đề rõ ràng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng: “Thuyền về bến cũ lặng im/ Không gian lắng đọng, bóng chim ngừng bay.”

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong các thể loại văn học sau, thể loại nào thường tập trung vào việc miêu tả thế giới nội tâm, cảm xúc, suy tư của nhân vật trữ tình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm của ngôn ngữ văn học?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: “Chiếc lá cuối cùng” của O. Henry thuộc thể loại truyện ngắn hiện đại. Đặc trưng nổi bật của truyện ngắn hiện đại so với truyện cổ điển là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong một bài thơ, tác giả sử dụng hình ảnh “mặt trời của bắp nằm trên đồi” để chỉ điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Biện pháp tu từ nào sau đây sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác đau buồn, ghê sợ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Đọc câu sau: “Gió đưa cành trúc la đà, Tiếng chuông Thiên Mụ canh gà Thọ Xương”. Hai câu thơ này sử dụng bút pháp nghệ thuật nào là chủ yếu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận nào nhằm làm sáng tỏ một vấn đề, sự vật, hiện tượng bằng cách chia nhỏ chúng thành nhiều bộ phận, khía cạnh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: “Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp, Con thuyền xuôi mái nước song song”. Hai câu thơ trên gợi không gian nghệ thuật như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Chức năng chính của yếu tố “nhân vật” trong tác phẩm tự sự là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Đọc đoạn văn sau và cho biết phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng: “Điều 9. Quyền và nghĩa vụ của công dân về bầu cử và ứng cử. Công dân có quyền bầu cử và ứng cử vào Quốc hội, Hội đồng nhân dân theo quy định của pháp luật.”

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong truyện Kiều, điển cố ““tấm son gột rửa cho đời”” được sử dụng để thể hiện điều gì về nhân vật Kiều?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Hình thức nghệ thuật nào sau đây không thuộc loại hình nghệ thuật ngôn từ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: “Ngòi bút” được sử dụng để chỉ nhà văn, nhà thơ. Đây là biện pháp tu từ gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong một bài văn nghị luận, luận điểm đóng vai trò gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Đọc đoạn thơ sau và xác định thể thơ được sử dụng: “Đêm nay trăng sáng hơn đêm rằm/ Anh lính biên cương đứng gác thầm/ Súng chắc trong tay lòng chẳng ngủ/ Vì non sông gấm vóc Việt Nam.”

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: “Thơ hay là thơ có nhạc”. Ý kiến này nhấn mạnh yếu tố nào trong thơ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong các phương thức biểu đạt sau, phương thức nào chủ yếu dùng để trình bày, giải thích, thuyết minh về một vấn đề?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc đặt tác phẩm vào bối cảnh lịch sử - xã hội có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: “Ăn quả nhớ kẻ trồng cây”. Câu tục ngữ này thể hiện đạo lý gì của người Việt?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: “Văn học là nhân học”. Quan niệm này nhấn mạnh điều gì ở văn học?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong truyện cười, yếu tố gây cười chủ yếu thường nằm ở đâu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: “Nước non”, “giang sơn”, “tổ quốc”. Các từ ngữ này thuộc trường từ vựng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: “Một cây làm chẳng nên non, Ba cây chụm lại nên hòn núi cao”. Câu tục ngữ này sử dụng biện pháp tu từ nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: “Dữ dội và dịu êm, Ồn ào và lặng lẽ”. Cách diễn đạt này thể hiện đặc điểm gì trong phong cách thơ Xuân Diệu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong kịch, xung đột kịch có vai trò gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: “Đất Nước” của Nguyễn Khoa Điềm là một đoạn trích tiêu biểu cho thể loại nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Đặc điểm nổi bật của phong cách ngôn ngữ khoa học là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: “Nghệ thuật vị nghệ thuật” và “Nghệ thuật vị nhân sinh” là hai quan điểm đối lập nhau về điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào giúp người đọc dễ dàng nắm bắt thông tin chính?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thể loại văn học nào tập trung khắc họa thế giới nội tâm, cảm xúc, suy tư của con người thông qua hình tượng nghệ thuật giàu tính biểu tượng và nhạc điệu?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Tiểu thuyết
  • C. Kịch
  • D. Thơ trữ tình

Câu 2: Trong một bài thơ, biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng sức gợi hình, gợi cảm bằng cách miêu tả sự vật, hiện tượng một cách sinh động, cụ thể như cảm giác?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau:
"Gió theo đường gió, mây về núi
Anh nhớ em, anh nhớ bấy nhiêu thôi"
Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong hai câu thơ trên để diễn tả nỗi nhớ?

  • A. Nhân hóa
  • B. Ẩn dụ
  • C. Đối
  • D. Điệp ngữ

Câu 4: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức của một bài thơ?

  • A. Bố cục bài thơ
  • B. Vần và nhịp
  • C. Thể thơ
  • D. Chủ đề bài thơ

Câu 5: Trong văn bản nghị luận, thao tác lập luận nào được sử dụng để làm rõ một vấn đề bằng cách chia nhỏ nó thành nhiều khía cạnh, bộ phận khác nhau?

  • A. So sánh
  • B. Phân tích
  • C. Chứng minh
  • D. Bác bỏ

Câu 6: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện tư tưởng, chủ đề của tác phẩm thông qua lời nói, hành động của nhân vật?

  • A. Cốt truyện
  • B. Không gian và thời gian
  • C. Nhân vật
  • D. Lời kể của người kể chuyện

Câu 7: Thể loại văn học nào thường sử dụng hình thức đối thoại hoặc độc thoại để thể hiện xung đột, hành động và tính cách nhân vật một cách trực tiếp trên sân khấu?

  • A. Kịch
  • B. Truyện thơ
  • C. Tùy bút
  • D. Thơ Đường luật

Câu 8: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào giúp người đọc dễ dàng nắm bắt thông tin chính và cấu trúc của văn bản một cách nhanh chóng?

  • A. Ngôn ngữ biểu cảm
  • B. Tiêu đề và đề mục
  • C. Hình ảnh minh họa
  • D. Chú thích cuối trang

Câu 9: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Tìm dẫn chứng và lý lẽ
  • B. Lập dàn ý chi tiết
  • C. Xác định rõ vấn đề nghị luận
  • D. Viết mở bài hấp dẫn

Câu 10: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của ngôn ngữ nói?

  • A. Tính tự nhiên, thoải mái
  • B. Sử dụng ngữ điệu, cử chỉ
  • C. Tính tình huống, ngữ cảnh
  • D. Tính hệ thống, chặt chẽ về ngữ pháp

Câu 11: Trong truyện ngắn hiện đại, yếu tố nào thường được nhà văn tập trung khai thác để phản ánh đời sống xã hội và con người một cách sâu sắc?

  • A. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn
  • B. Chi tiết nghệ thuật đặc sắc
  • C. Sử dụng yếu tố kỳ ảo
  • D. Nhân vật lý tưởng hóa

Câu 12: Khi đọc hiểu một bài thơ Đường luật, điều quan trọng cần chú ý đến niêm luật là gì?

  • A. Số chữ trong mỗi câu
  • B. Vần và nhịp điệu
  • C. Sự đối thanh bằng trắc giữa các câu
  • D. Bố cục bài thơ

Câu 13: Trong văn nghị luận xã hội, kiểu kết bài nào thường tạo ấn tượng sâu sắc cho người đọc bằng cách mở rộng vấn đề, liên hệ thực tế hoặc đưa ra lời kêu gọi?

  • A. Kết bài tóm tắt
  • B. Kết bài đối chiếu
  • C. Kết bài suy luận
  • D. Kết bài mở rộng

Câu 14: Biện pháp tu từ hoán dụ và ẩn dụ khác nhau cơ bản ở điểm nào?

  • A. Hoán dụ dùng để gọi tên sự vật, ẩn dụ dùng để miêu tả
  • B. Hoán dụ dựa trên quan hệ gần gũi, ẩn dụ dựa trên quan hệ tương đồng
  • C. Hoán dụ chỉ dùng trong thơ, ẩn dụ dùng trong văn xuôi
  • D. Hoán dụ tạo hình ảnh cụ thể, ẩn dụ tạo hình ảnh trừu tượng

Câu 15: Khi phân tích một nhân vật văn học, điều quan trọng là phải xem xét nhân vật đó trong mối quan hệ với yếu tố nào sau đây để hiểu rõ hơn về tính cách và số phận của nhân vật?

  • A. Lời kể của người kể chuyện
  • B. Không gian và thời gian nghệ thuật
  • C. Hoàn cảnh xã hội và lịch sử
  • D. Ngôn ngữ đối thoại của nhân vật

Câu 16: Thể loại tùy bút và bút ký có điểm chung là gì?

  • A. Tính chất tự do, phóng khoáng và đậm chất trữ tình
  • B. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết
  • C. Nhân vật được xây dựng điển hình hóa
  • D. Sử dụng yếu tố hoang đường, kỳ ảo

Câu 17: Trong văn bản nghị luận, lý lẽ và dẫn chứng có vai trò như thế nào trong việc thuyết phục người đọc?

  • A. Làm cho văn bản trở nên sinh động, hấp dẫn
  • B. Làm sáng tỏ luận điểm và tăng tính thuyết phục
  • C. Thể hiện cảm xúc, thái độ của người viết
  • D. Tạo ra sự liên kết giữa các phần của văn bản

Câu 18: Khi đọc một văn bản đa phương thức (kết hợp chữ viết và hình ảnh), người đọc cần chú ý đến mối quan hệ giữa các phương thức biểu đạt để làm gì?

  • A. Xác định thể loại của văn bản
  • B. Đánh giá tính thẩm mỹ của văn bản
  • C. Hiểu thông điệp một cách đầy đủ và sâu sắc
  • D. Phân tích cấu trúc của văn bản

Câu 19: Trong quá trình viết, giai đoạn nào được xem là quan trọng để đảm bảo bài viết mạch lạc, logic và đáp ứng đúng yêu cầu?

  • A. Viết bản nháp
  • B. Lập dàn ý
  • C. Sửa chữa và hoàn thiện
  • D. Tìm ý và lựa chọn đề tài

Câu 20: Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật khác biệt với phong cách ngôn ngữ sinh hoạt chủ yếu ở đặc điểm nào?

  • A. Tính chính xác, khách quan
  • B. Tính tự nhiên, giản dị
  • C. Tính thông tin, phổ biến
  • D. Tính hình tượng, biểu cảm và giàu giá trị thẩm mỹ

Câu 21: Khi đọc một bài phê bình văn học, mục đích chính của người đọc là gì?

  • A. Hiểu sâu sắc giá trị tác phẩm và quan điểm phê bình
  • B. Tóm tắt nội dung chính của tác phẩm
  • C. Học thuộc các chi tiết trong tác phẩm
  • D. So sánh tác phẩm với các tác phẩm khác

Câu 22: Trong thể loại truyện cười, yếu tố gây cười thường được tạo ra từ đâu?

  • A. Cốt truyện phức tạp, gay cấn
  • B. Tình huống trớ trêu, mâu thuẫn, bất ngờ
  • C. Nhân vật lý tưởng, hoàn hảo
  • D. Ngôn ngữ trang trọng, lịch sự

Câu 23: Khi viết văn bản thuyết minh về một quy tắc hoặc luật lệ, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

  • A. Tính hấp dẫn, lôi cuốn
  • B. Tính biểu cảm, sinh động
  • C. Tính nghệ thuật, thẩm mỹ
  • D. Tính chính xác, rõ ràng, dễ hiểu

Câu 24: Trong thơ hiện đại Việt Nam, yếu tố nào thường được các nhà thơ sử dụng để thể hiện cái tôi cá nhân, cảm xúc riêng tư một cách trực tiếp và mạnh mẽ?

  • A. Sử dụng điển tích, điển cố
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt niêm luật
  • C. Ngôn ngữ đời thường, giọng điệu tự do, phá cách
  • D. Miêu tả thiên nhiên hùng vĩ

Câu 25: Khi so sánh hai tác phẩm văn học, tiêu chí nào sau đây không phù hợp để đánh giá sự tương đồng và khác biệt giữa chúng?

  • A. Chủ đề và tư tưởng
  • B. Nghệ thuật xây dựng nhân vật
  • C. Phong cách ngôn ngữ
  • D. Dung lượng trang viết

Câu 26: Trong văn bản nhật dụng, tính thời sự và tính gần gũi với đời sống thể hiện ở chỗ nào?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự
  • B. Đề cập đến vấn đề nóng hổi, bức xúc của đời sống
  • C. Kết cấu chặt chẽ, logic
  • D. Thể hiện quan điểm cá nhân sâu sắc

Câu 27: Khi đọc một bài thơ trào phúng, người đọc cần nhận ra yếu tố trào phúng được thể hiện qua hình thức nghệ thuật nào?

  • A. Nhịp điệu chậm rãi, du dương
  • B. Hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp, lãng mạn
  • C. Giọng điệu mỉa mai, châm biếm và ngôn ngữ gây cười
  • D. Cảm xúc bi thương, đau khổ

Câu 28: Trong văn bản thuyết minh về một phương pháp (ví dụ: phương pháp học tập hiệu quả), cấu trúc trình bày thông tin nào thường được sử dụng để giúp người đọc dễ thực hiện theo?

  • A. Trình bày theo các bước rõ ràng, chi tiết
  • B. Trình bày theo lối so sánh, đối chiếu
  • C. Trình bày theo kiểu liệt kê các đặc điểm
  • D. Trình bày theo dòng thời gian

Câu 29: Khi viết một bài văn nghị luận chứng minh, thao tác lập luận nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc làm cho luận điểm trở nên vững chắc và thuyết phục?

  • A. Giải thích khái niệm
  • B. Phân tích dẫn chứng
  • C. So sánh và đối chiếu
  • D. Bác bỏ ý kiến trái ngược

Câu 30: Trong phân tích thơ trữ tình, việc tìm hiểu về bối cảnh sáng tác có ý nghĩa gì đối với việc cảm thụ tác phẩm?

  • A. Xác định thể loại của bài thơ
  • B. Phân tích cấu trúc bài thơ
  • C. Hiểu sâu sắc hơn về cảm xúc, tư tưởng của nhà thơ
  • D. Đánh giá giá trị nghệ thuật của bài thơ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Thể loại văn học nào tập trung khắc họa thế giới nội tâm, cảm xúc, suy tư của con người thông qua hình tượng nghệ thuật giàu tính biểu tượng và nhạc điệu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong một bài thơ, biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng sức gợi hình, gợi cảm bằng cách miêu tả sự vật, hiện tượng một cách sinh động, cụ thể như cảm giác?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau:
'Gió theo đường gió, mây về núi
Anh nhớ em, anh nhớ bấy nhiêu thôi'
Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong hai câu thơ trên để diễn tả nỗi nhớ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức của một bài thơ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong văn bản nghị luận, thao tác lập luận nào được sử dụng để làm rõ một vấn đề bằng cách chia nhỏ nó thành nhiều khía cạnh, bộ phận khác nhau?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện tư tưởng, chủ đề của tác phẩm thông qua lời nói, hành động của nhân vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Thể loại văn học nào thường sử dụng hình thức đối thoại hoặc độc thoại để thể hiện xung đột, hành động và tính cách nhân vật một cách trực tiếp trên sân khấu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào giúp người đọc dễ dàng nắm bắt thông tin chính và cấu trúc của văn bản một cách nhanh chóng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, bước đầu tiên quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của ngôn ngữ nói?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong truyện ngắn hiện đại, yếu tố nào thường được nhà văn tập trung khai thác để phản ánh đời sống xã hội và con người một cách sâu sắc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Khi đọc hiểu một bài thơ Đường luật, điều quan trọng cần chú ý đến niêm luật là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong văn nghị luận xã hội, kiểu kết bài nào thường tạo ấn tượng sâu sắc cho người đọc bằng cách mở rộng vấn đề, liên hệ thực tế hoặc đưa ra lời kêu gọi?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Biện pháp tu từ hoán dụ và ẩn dụ khác nhau cơ bản ở điểm nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Khi phân tích một nhân vật văn học, điều quan trọng là phải xem xét nhân vật đó trong mối quan hệ với yếu tố nào sau đây để hiểu rõ hơn về tính cách và số phận của nhân vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Thể loại tùy bút và bút ký có điểm chung là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong văn bản nghị luận, lý lẽ và dẫn chứng có vai trò như thế nào trong việc thuyết phục người đọc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Khi đọc một văn bản đa phương thức (kết hợp chữ viết và hình ảnh), người đọc cần chú ý đến mối quan hệ giữa các phương thức biểu đạt để làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong quá trình viết, giai đoạn nào được xem là quan trọng để đảm bảo bài viết mạch lạc, logic và đáp ứng đúng yêu cầu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật khác biệt với phong cách ngôn ngữ sinh hoạt chủ yếu ở đặc điểm nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Khi đọc một bài phê bình văn học, mục đích chính của người đọc là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong thể loại truyện cười, yếu tố gây cười thường được tạo ra từ đâu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Khi viết văn bản thuyết minh về một quy tắc hoặc luật lệ, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong thơ hiện đại Việt Nam, yếu tố nào thường được các nhà thơ sử dụng để thể hiện cái tôi cá nhân, cảm xúc riêng tư một cách trực tiếp và mạnh mẽ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Khi so sánh hai tác phẩm văn học, tiêu chí nào sau đây không phù hợp để đánh giá sự tương đồng và khác biệt giữa chúng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong văn bản nhật dụng, tính thời sự và tính gần gũi với đời sống thể hiện ở chỗ nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Khi đọc một bài thơ trào phúng, người đọc cần nhận ra yếu tố trào phúng được thể hiện qua hình thức nghệ thuật nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong văn bản thuyết minh về một phương pháp (ví dụ: phương pháp học tập hiệu quả), cấu trúc trình bày thông tin nào thường được sử dụng để giúp người đọc dễ thực hiện theo?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Khi viết một bài văn nghị luận chứng minh, thao tác lập luận nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc làm cho luận điểm trở nên vững chắc và thuyết phục?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong phân tích thơ trữ tình, việc tìm hiểu về bối cảnh sáng tác có ý nghĩa gì đối với việc cảm thụ tác phẩm?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện tính cách nhân vật, tạo dựng không gian và thời gian nghệ thuật, đồng thời thể hiện tư tưởng, chủ đề của tác phẩm?

  • A. Yếu tố miêu tả
  • B. Yếu tố biểu cảm
  • C. Yếu tố nghị luận
  • D. Yếu tố trần thuật

Câu 2: Để phân tích hiệu quả của yếu tố trần thuật trong một truyện ngắn, người đọc cần tập trung vào những khía cạnh nào sau đây?

  • A. Từ ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ
  • B. Nhân vật, sự kiện, cốt truyện
  • C. Ngôi kể, điểm nhìn trần thuật, giọng điệu
  • D. Không gian, thời gian nghệ thuật, bối cảnh

Câu 3: Trong một tác phẩm văn học, điểm nhìn trần thuật có thể được thay đổi linh hoạt nhằm mục đích gì?

  • A. Để đơn giản hóa cấu trúc tác phẩm
  • B. Để tăng tính khách quan, đa chiều hoặc tạo bất ngờ cho câu chuyện
  • C. Để thể hiện sự hạn chế về kiến thức của người kể chuyện
  • D. Để giảm sự tập trung vào nội tâm nhân vật

Câu 4: Đọc đoạn trích sau: "Nắng chiều nhuộm đỏ cả dòng sông. Gió nhẹ lay động hàng cây ven bờ. Tiếng chim hót líu lo trong vòm lá. Hương lúa chín thoang thoảng bay trong gió." Đoạn trích trên tập trung thể hiện yếu tố nào của trần thuật?

  • A. Không gian và thời gian nghệ thuật
  • B. Tính cách nhân vật
  • C. Cốt truyện
  • D. Chủ đề tác phẩm

Câu 5: Giọng điệu trần thuật trong văn bản tự sự có thể mang những sắc thái biểu cảm nào sau đây?

  • A. Giọng điệu trang trọng, nghiêm túc
  • B. Giọng điệu hài hước, châm biếm
  • C. Giọng điệu trữ tình, cảm xúc
  • D. Tất cả các đáp án trên

Câu 6: Trong truyện ngắn "Chí Phèo" của Nam Cao, ngôi kể được sử dụng chủ yếu là ngôi thứ ba. Việc lựa chọn ngôi kể này có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung và tư tưởng tác phẩm?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng đồng cảm với nhân vật Chí Phèo
  • B. Tạo sự khách quan, giúp người đọc có cái nhìn toàn diện về số phận và bi kịch của Chí Phèo và xã hội nông thôn
  • C. Tăng tính chân thực cho câu chuyện
  • D. Thể hiện rõ quan điểm chủ quan của tác giả

Câu 7: Phân tích điểm khác biệt cơ bản giữa trần thuật theo ngôi thứ nhất và trần thuật theo ngôi thứ ba trong văn bản tự sự.

  • A. Ngôi thứ nhất luôn tạo sự khách quan, ngôi thứ ba luôn tạo sự chủ quan
  • B. Ngôi thứ ba hạn chế khả năng thể hiện nội tâm nhân vật hơn ngôi thứ nhất
  • C. Ngôi thứ nhất kể chuyện từ điểm nhìn bên trong nhân vật, ngôi thứ ba kể chuyện từ điểm nhìn bên ngoài
  • D. Ngôi thứ ba chỉ phù hợp với truyện ngắn, ngôi thứ nhất chỉ phù hợp với tiểu thuyết

Câu 8: Trong một bài thơ trữ tình, yếu tố trần thuật có thể được thể hiện qua hình thức nào?

  • A. Qua trình tự cảm xúc, diễn biến tâm trạng của chủ thể trữ tình
  • B. Qua hệ thống nhân vật và sự kiện cụ thể
  • C. Qua việc miêu tả chi tiết ngoại hình nhân vật
  • D. Qua việc sử dụng yếu tố nghị luận trực tiếp

Câu 9: Đọc câu thơ sau: "Thời gian qua đi như bóng câu qua cửa sổ". Yếu tố trần thuật trong câu thơ này thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Không gian nghệ thuật
  • B. Nhân vật trữ tình
  • C. Giọng điệu
  • D. Thời gian tuyến tính

Câu 10: Trong kịch, yếu tố trần thuật được thể hiện chủ yếu thông qua phương tiện nào?

  • A. Lời bình của tác giả
  • B. Hành động, lời thoại của nhân vật và các yếu tố sân khấu hóa
  • C. Miêu tả ngoại hình nhân vật trong lời dẫn
  • D. Sử dụng yếu tố trữ tình ngoại đề

Câu 11: Hãy xác định vai trò của người kể chuyện toàn tri trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Giới hạn kiến thức vào một nhân vật duy nhất
  • B. Chỉ kể những gì nhân vật trực tiếp trải nghiệm
  • C. Biết tất cả mọi chuyện, kể cả suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật
  • D. Luôn giữ thái độ trung lập, không thể hiện cảm xúc cá nhân

Câu 12: Trong một văn bản nghị luận, yếu tố trần thuật có thể được sử dụng để làm gì?

  • A. Thay thế cho lý lẽ và dẫn chứng
  • B. Làm mất đi tính khách quan của lập luận
  • C. Chỉ tạo ra sự lan man, không cần thiết
  • D. Dẫn dắt vấn đề, tạo tình huống, hoặc minh họa cho luận điểm

Câu 13: Đọc đoạn văn sau: "Tôi nhớ mãi hình ảnh người mẹ tảo tần sớm hôm, lưng còng gánh lúa. Mỗi khi nghĩ về mẹ, lòng tôi lại trào dâng bao cảm xúc." Yếu tố trần thuật trong đoạn văn này thể hiện qua điều gì?

  • A. Miêu tả ngoại hình nhân vật
  • B. Lời kể, hồi tưởng của người kể chuyện về quá khứ
  • C. Biểu cảm trực tiếp
  • D. Nghị luận về phẩm chất nhân vật

Câu 14: Trong một tác phẩm văn học hiện đại, việc sử dụng trần thuật phi tuyến tính (thời gian xáo trộn) có thể tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên dễ hiểu, mạch lạc hơn
  • B. Giảm sự tập trung vào diễn biến tâm lý nhân vật
  • C. Tái hiện dòng ý thức, tạo sự phức tạp, đa chiều và khám phá chiều sâu tâm lý nhân vật
  • D. Phá vỡ cấu trúc truyền thống của tác phẩm tự sự

Câu 15: Để đánh giá thành công của yếu tố trần thuật trong một tác phẩm, tiêu chí quan trọng nhất là gì?

  • A. Yếu tố trần thuật góp phần thể hiện chủ đề, tư tưởng và tạo nên giá trị nghệ thuật của tác phẩm như thế nào
  • B. Sử dụng được bao nhiêu hình thức và kỹ thuật trần thuật khác nhau
  • C. Tính logic, mạch lạc của câu chuyện
  • D. Sự hấp dẫn, lôi cuốn của cốt truyện

Câu 16: Trong truyện cổ tích, yếu tố trần thuật thường mang đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Trần thuật phức tạp, đa điểm nhìn
  • B. Trần thuật đơn tuyến, theo trình tự thời gian, giọng điệu khách quan, kể nhanh
  • C. Trần thuật chủ quan, tập trung vào nội tâm nhân vật
  • D. Sử dụng nhiều kỹ thuật trần thuật hiện đại

Câu 17: Yếu tố trần thuật có mối quan hệ mật thiết với các yếu tố nào khác trong văn bản tự sự?

  • A. Chỉ với yếu tố nhân vật
  • B. Chỉ với yếu tố cốt truyện
  • C. Chỉ với yếu tố không gian, thời gian
  • D. Với tất cả các yếu tố khác như nhân vật, cốt truyện, không gian, thời gian, ngôn ngữ...

Câu 18: Trong văn bản thông tin, yếu tố trần thuật được sử dụng với mục đích chính là gì?

  • A. Tạo sự hấp dẫn, lôi cuốn cho văn bản
  • B. Thể hiện cảm xúc, thái độ của người viết
  • C. Trình bày thông tin một cách mạch lạc, dễ hiểu, có trình tự
  • D. Thay thế cho yếu tố miêu tả và giải thích

Câu 19: Đọc đoạn trích sau: "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp, Con thuyền xuôi mái về phương xa...". Yếu tố trần thuật trong đoạn thơ này thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Không gian rộng lớn, dòng chảy thời gian
  • B. Nội tâm nhân vật trữ tình
  • C. Giọng điệu buồn bã
  • D. Sử dụng biện pháp tu từ điệp điệp

Câu 20: Trong văn bản nghị luận xã hội, việc sử dụng yếu tố trần thuật có thể giúp bài viết trở nên?

  • A. Khó hiểu, trừu tượng hơn
  • B. Sinh động, gần gũi và dễ tiếp nhận hơn
  • C. Mất đi tính khách quan, khoa học
  • D. Trở nên lan man, thiếu tập trung

Câu 21: Để phân tích giọng điệu trần thuật, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào trong ngôn ngữ văn bản?

  • A. Cốt truyện và nhân vật
  • B. Không gian và thời gian nghệ thuật
  • C. Từ ngữ, câu cú, nhịp điệu, biện pháp tu từ và cách sử dụng chúng
  • D. Thể loại và phong cách tác giả

Câu 22: Điểm nhìn trần thuật hạn chế (người kể chuyện đứng ở điểm nhìn của một nhân vật) có thể tạo ra hiệu quả gì?

  • A. Tăng tính khách quan và toàn diện cho câu chuyện
  • B. Giảm sự đồng cảm của người đọc với nhân vật
  • C. Hạn chế khả năng khám phá thế giới nội tâm nhân vật
  • D. Tạo sự chân thực, gần gũi và tập trung vào cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật đó

Câu 23: Trong một tác phẩm tự sự có nhiều tuyến nhân vật, việc thay đổi điểm nhìn trần thuật giữa các nhân vật có thể giúp?

  • A. Làm rối loạn mạch truyện
  • B. Khắc họa đa dạng tính cách, số phận của các nhân vật và mở rộng phạm vi phản ánh
  • C. Giảm sự tập trung vào nhân vật chính
  • D. Đơn giản hóa cấu trúc tác phẩm

Câu 24: Yếu tố trần thuật có vai trò như thế nào trong việc xây dựng hình tượng nhân vật trong văn bản tự sự?

  • A. Không có vai trò đáng kể
  • B. Chỉ thể hiện ngoại hình nhân vật
  • C. Thể hiện hành động, lời nói, suy nghĩ, cảm xúc, quá khứ, hiện tại của nhân vật, giúp nhân vật hiện lên sinh động, nhiều chiều
  • D. Làm lu mờ vai trò của yếu tố cốt truyện

Câu 25: Trong văn bản nhật dụng, yếu tố trần thuật có thể được sử dụng để?

  • A. Tạo ra một câu chuyện hư cấu hoàn chỉnh
  • B. Thể hiện cảm xúc cá nhân một cách trực tiếp
  • C. Trình bày thông tin khoa học một cách chi tiết
  • D. Kể lại sự kiện, hiện tượng, vấn đề thời sự một cách khách quan, có trình tự

Câu 26: Đọc đoạn văn sau: "Hôm ấy, trời mưa tầm tã. Tôi một mình lội bộ về nhà, lòng buồn rười rượi. Bỗng, một chiếc xe đạp dừng lại bên cạnh...". Đoạn văn trên mở đầu câu chuyện bằng yếu tố trần thuật nào?

  • A. Miêu tả nhân vật
  • B. Thời gian và không gian cụ thể
  • C. Nghị luận về vấn đề xã hội
  • D. Biểu cảm trực tiếp về cảm xúc

Câu 27: Trong văn bản đa phương thức, yếu tố trần thuật có thể được thể hiện kết hợp với những phương thức biểu đạt nào khác?

  • A. Chỉ kết hợp với miêu tả
  • B. Chỉ kết hợp với biểu cảm
  • C. Kết hợp với nhiều phương thức khác như miêu tả, biểu cảm, nghị luận, hình ảnh, âm thanh...
  • D. Không kết hợp với phương thức nào khác

Câu 28: Yếu tố trần thuật có vai trò như thế nào trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm văn học?

  • A. Là phương tiện quan trọng để tác giả thể hiện chủ đề, tư tưởng, quan điểm nghệ thuật
  • B. Chỉ có vai trò trang trí, làm đẹp cho tác phẩm
  • C. Che giấu chủ đề và tư tưởng của tác phẩm
  • D. Không liên quan đến chủ đề và tư tưởng tác phẩm

Câu 29: Để rèn luyện kỹ năng phân tích yếu tố trần thuật, người học nên thực hành trên những loại văn bản nào?

  • A. Chỉ trên văn bản nghị luận
  • B. Trên nhiều loại văn bản khác nhau, đặc biệt là văn bản tự sự, trữ tình, kịch
  • C. Chỉ trên văn bản thông tin
  • D. Chỉ trên văn bản khoa học

Câu 30: Trong quá trình đọc và phân tích văn bản, việc nhận diện và phân tích yếu tố trần thuật giúp người đọc?

  • A. Chỉ hiểu được cốt truyện
  • B. Chỉ nắm được thông tin cơ bản
  • C. Hiểu sâu sắc hơn về nội dung, nghệ thuật và tư tưởng của tác phẩm, đồng thời nâng cao năng lực cảm thụ văn chương
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong văn bản tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện tính cách nhân vật, tạo dựng không gian và thời gian nghệ thuật, đồng thời thể hiện tư tưởng, chủ đề của tác phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Để phân tích hiệu quả của yếu tố trần thuật trong một truyện ngắn, người đọc cần tập trung vào những khía cạnh nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong một tác phẩm văn học, điểm nhìn trần thuật có thể được thay đổi linh hoạt nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Đọc đoạn trích sau: 'Nắng chiều nhuộm đỏ cả dòng sông. Gió nhẹ lay động hàng cây ven bờ. Tiếng chim hót líu lo trong vòm lá. Hương lúa chín thoang thoảng bay trong gió.' Đoạn trích trên tập trung thể hiện yếu tố nào của trần thuật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Giọng điệu trần thuật trong văn bản tự sự có thể mang những sắc thái biểu cảm nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong truyện ngắn 'Chí Phèo' của Nam Cao, ngôi kể được sử dụng chủ yếu là ngôi thứ ba. Việc lựa chọn ngôi kể này có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung và tư tưởng tác phẩm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Phân tích điểm khác biệt cơ bản giữa trần thuật theo ngôi thứ nhất và trần thuật theo ngôi thứ ba trong văn bản tự sự.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong một bài thơ trữ tình, yếu tố trần thuật có thể được thể hiện qua hình thức nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Đọc câu thơ sau: 'Thời gian qua đi như bóng câu qua cửa sổ'. Yếu tố trần thuật trong câu thơ này thể hiện ở khía cạnh nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong kịch, yếu tố trần thuật được thể hiện chủ yếu thông qua phương tiện nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Hãy xác định vai trò của người kể chuyện toàn tri trong một tác phẩm tự sự.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong một văn bản nghị luận, yếu tố trần thuật có thể được sử dụng để làm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Đọc đoạn văn sau: 'Tôi nhớ mãi hình ảnh người mẹ tảo tần sớm hôm, lưng còng gánh lúa. Mỗi khi nghĩ về mẹ, lòng tôi lại trào dâng bao cảm xúc.' Yếu tố trần thuật trong đoạn văn này thể hiện qua điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong một tác phẩm văn học hiện đại, việc sử dụng trần thuật phi tuyến tính (thời gian xáo trộn) có thể tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Để đánh giá thành công của yếu tố trần thuật trong một tác phẩm, tiêu chí quan trọng nhất là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong truyện cổ tích, yếu tố trần thuật thường mang đặc điểm nổi bật nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Yếu tố trần thuật có mối quan hệ mật thiết với các yếu tố nào khác trong văn bản tự sự?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong văn bản thông tin, yếu tố trần thuật được sử dụng với mục đích chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Đọc đoạn trích sau: 'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp, Con thuyền xuôi mái về phương xa...'. Yếu tố trần thuật trong đoạn thơ này thể hiện ở khía cạnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong văn bản nghị luận xã hội, việc sử dụng yếu tố trần thuật có thể giúp bài viết trở nên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Để phân tích giọng điệu trần thuật, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào trong ngôn ngữ văn bản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Điểm nhìn trần thuật hạn chế (người kể chuyện đứng ở điểm nhìn của một nhân vật) có thể tạo ra hiệu quả gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong một tác phẩm tự sự có nhiều tuyến nhân vật, việc thay đổi điểm nhìn trần thuật giữa các nhân vật có thể giúp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Yếu tố trần thuật có vai trò như thế nào trong việc xây dựng hình tượng nhân vật trong văn bản tự sự?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong văn bản nhật dụng, yếu tố trần thuật có thể được sử dụng để?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Đọc đoạn văn sau: 'Hôm ấy, trời mưa tầm tã. Tôi một mình lội bộ về nhà, lòng buồn rười rượi. Bỗng, một chiếc xe đạp dừng lại bên cạnh...'. Đoạn văn trên mở đầu câu chuyện bằng yếu tố trần thuật nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong văn bản đa phương thức, yếu tố trần thuật có thể được thể hiện kết hợp với những phương thức biểu đạt nào khác?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Yếu tố trần thuật có vai trò như thế nào trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm văn học?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Để rèn luyện kỹ năng phân tích yếu tố trần thuật, người học nên thực hành trên những loại văn bản nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong quá trình đọc và phân tích văn bản, việc nhận diện và phân tích yếu tố trần thuật giúp người đọc?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn học, thuật ngữ "thi pháp" được dùng để chỉ điều gì?

  • A. Phong cách viết văn của một tác giả cụ thể.
  • B. Hệ thống các nguyên tắc và phương pháp cấu trúc tác phẩm văn học.
  • C. Lịch sử phát triển của một thể loại văn học.
  • D. Quan điểm triết học được thể hiện trong tác phẩm văn học.

Câu 2: Đọc đoạn trích sau: "Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ". Câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Cảnh ngụ tình
  • D. Nhân hóa

Câu 3: Thể loại "truyện ngắn" khác biệt với "tiểu thuyết" chủ yếu ở đặc điểm nào?

  • A. Độ dài và quy mô phản ánh đời sống.
  • B. Sử dụng yếu tố kỳ ảo.
  • C. Tính chất trữ tình.
  • D. Kết cấu chương hồi.

Câu 4: Trong một bài thơ trữ tình, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện cảm xúc và suy tư của tác giả?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn.
  • B. Giọng điệu trữ tình.
  • C. Nhân vật đa dạng.
  • D. Bối cảnh lịch sử.

Câu 5: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng ngôn ngữ đối thoại trong một tác phẩm kịch.

  • A. Làm cho tác phẩm kịch trở nên dài hơn.
  • B. Giúp khán giả dễ dàng ghi nhớ tên nhân vật.
  • C. Tạo ra sự hài hước cho tác phẩm.
  • D. Khắc họa tính cách nhân vật và phát triển xung đột kịch.

Câu 6: Yếu tố "không gian và thời gian nghệ thuật" có vai trò gì trong việc xây dựng thế giới nghệ thuật của tác phẩm văn học?

  • A. Xác định thể loại của tác phẩm.
  • B. Giúp tác giả dễ dàng viết tác phẩm hơn.
  • C. Tạo bối cảnh, không khí và thể hiện tư tưởng của tác phẩm.
  • D. Đảm bảo tính chân thực của tác phẩm.

Câu 7: Hãy so sánh điểm khác biệt cơ bản giữa "tự sự" và "trữ tình" trong văn học.

  • A. Tự sự sử dụng vần điệu, trữ tình thì không.
  • B. Tự sự kể chuyện, trữ tình biểu lộ cảm xúc, suy tư.
  • C. Tự sự thường dài, trữ tình thường ngắn.
  • D. Tự sự có nhân vật, trữ tình thì không.

Câu 8: Trong phân tích thơ, "nhịp điệu" của câu thơ được tạo ra bởi yếu tố nào?

  • A. Số lượng từ trong câu.
  • B. Vần và đối.
  • C. Hình ảnh và biện pháp tu từ.
  • D. Sự phối hợp thanh điệu, dấu câu và ngắt giọng.

Câu 9: "Tính hình tượng" trong văn học được hiểu là gì?

  • A. Sự miêu tả chi tiết, tỉ mỉ.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
  • C. Khả năng phản ánh đời sống thông qua các hình tượng nghệ thuật.
  • D. Tính chất giáo dục của văn học.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau: "Gió hun hút thổi, cây cối nghiêng ngả, bầu trời xám xịt". Đoạn văn này tập trung miêu tả yếu tố nào của văn bản?

  • A. Cảnh thiên nhiên
  • B. Nội tâm nhân vật
  • C. Hoạt động của con người
  • D. Đồ vật, sự vật

Câu 11: Trong thể loại "nghị luận văn học", mục đích chính của người viết là gì?

  • A. Kể lại nội dung tác phẩm.
  • B. Trình bày quan điểm, đánh giá về tác phẩm hoặc vấn đề văn học.
  • C. Miêu tả lại hình ảnh trong tác phẩm.
  • D. Sáng tạo ra một câu chuyện mới dựa trên tác phẩm.

Câu 12: "Điệp ngữ" là biện pháp tu từ được xây dựng trên cơ sở nào?

  • A. So sánh sự vật, hiện tượng.
  • B. Thay thế tên gọi.
  • C. Lặp lại từ ngữ hoặc cụm từ.
  • D. Đảo trật tự thông thường.

Câu 13: "Văn bản đa phương thức" là loại văn bản kết hợp những phương thức biểu đạt nào?

  • A. Chỉ chữ viết và hình ảnh.
  • B. Chỉ chữ viết và âm thanh.
  • C. Chỉ hình ảnh và âm thanh.
  • D. Nhiều phương thức biểu đạt khác nhau (chữ viết, hình ảnh, âm thanh...).

Câu 14: Trong văn bản thông tin, yếu tố "dữ liệu khách quan" có vai trò như thế nào?

  • A. Đảm bảo tính chính xác và tin cậy của thông tin.
  • B. Tăng tính hấp dẫn cho văn bản.
  • C. Thể hiện quan điểm cá nhân của người viết.
  • D. Giúp văn bản trở nên dài hơn.

Câu 15: "Biện pháp tu từ nói giảm, nói tránh" được sử dụng nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng tính biểu cảm cho câu văn.
  • B. Diễn đạt một cách tế nhị, uyển chuyển, tránh gây cảm giác khó chịu.
  • C. Nhấn mạnh ý cần diễn đạt.
  • D. Tạo sự hài hước, dí dỏm.

Câu 16: Hãy phân tích mối quan hệ giữa "nhân vật" và "cốt truyện" trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Nhân vật tạo ra cốt truyện, cốt truyện không ảnh hưởng đến nhân vật.
  • B. Cốt truyện tạo ra nhân vật, nhân vật không ảnh hưởng đến cốt truyện.
  • C. Nhân vật là động lực phát triển cốt truyện, cốt truyện thể hiện tính cách nhân vật.
  • D. Nhân vật và cốt truyện không có mối quan hệ với nhau.

Câu 17: "Góc nhìn trần thuật" trong văn bản tự sự quyết định điều gì?

  • A. Thể loại của văn bản.
  • B. Độ dài của văn bản.
  • C. Số lượng nhân vật trong văn bản.
  • D. Cách thức câu chuyện được kể và tiếp cận.

Câu 18: Trong thơ Đường luật, "luật bằng trắc" có vai trò gì?

  • A. Quy định về vần.
  • B. Tạo âm điệu hài hòa, nhịp nhàng.
  • C. Quy định về số câu chữ.
  • D. Thể hiện nội dung tư tưởng.

Câu 19: "Văn bản nghị luận xã hội" thường tập trung bàn luận về vấn đề gì?

  • A. Vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • B. Tình yêu đôi lứa.
  • C. Các vấn đề, hiện tượng trong đời sống xã hội.
  • D. Lịch sử và văn hóa dân tộc.

Câu 20: "Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật" khác biệt với "phong cách ngôn ngữ sinh hoạt" ở điểm nào?

  • A. Ngữ pháp phức tạp hơn.
  • B. Sử dụng nhiều từ Hán Việt hơn.
  • C. Tính logic, chặt chẽ cao hơn.
  • D. Tính hình tượng, biểu cảm và khả năng gợi liên tưởng.

Câu 21: "Đề tài" của tác phẩm văn học là gì?

  • A. Phạm vi đời sống được nhà văn lựa chọn để phản ánh.
  • B. Ý nghĩa sâu sắc của tác phẩm.
  • C. Hình thức nghệ thuật độc đáo.
  • D. Cảm xúc chủ đạo của tác giả.

Câu 22: Trong truyện cười, yếu tố "gây cười" thường được tạo ra bằng cách nào?

  • A. Miêu tả nhân vật đẹp đẽ.
  • B. Tạo ra tình huống bất ngờ, mâu thuẫn hoặc lố bịch.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng.
  • D. Kể một câu chuyện buồn.

Câu 23: "Văn bản nhật dụng" là loại văn bản có nội dung phản ánh điều gì?

  • A. Lịch sử xa xưa.
  • B. Thế giới khoa học viễn tưởng.
  • C. Các vấn đề gần gũi, bức thiết của đời sống xã hội.
  • D. Tình cảm cá nhân sâu kín.

Câu 24: "Chủ đề" của tác phẩm văn học khác với "đề tài" ở điểm nào?

  • A. Chủ đề hẹp hơn đề tài.
  • B. Chủ đề là hình thức, đề tài là nội dung.
  • C. Chủ đề chỉ có trong thơ, đề tài chỉ có trong văn xuôi.
  • D. Chủ đề là tư tưởng, vấn đề chính mà tác phẩm muốn nói đến, đề tài là phạm vi đời sống.

Câu 25: "Biện pháp tu từ tương phản" được xây dựng trên cơ sở nào?

  • A. Sự giống nhau.
  • B. Sự đối lập.
  • C. Âm thanh.
  • D. Số lượng.

Câu 26: Phân tích tác dụng của việc sử dụng yếu tố "phi lý" trong một tác phẩm văn học hiện đại.

  • A. Làm cho tác phẩm dễ hiểu hơn.
  • B. Tạo ra sự hài hước đơn thuần.
  • C. Thể hiện sự phá cách, cái nhìn mới hoặc phê phán hiện thực.
  • D. Giúp tác phẩm trở nên dài dòng hơn.

Câu 27: "Tính đa thanh" trong tiểu thuyết là gì?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ tượng thanh.
  • B. Kết hợp nhiều thể loại văn học.
  • C. Miêu tả nhiều loại âm thanh khác nhau.
  • D. Sự tồn tại nhiều giọng điệu, quan điểm khác nhau của nhân vật và người kể chuyện.

Câu 28: Trong văn bản nghị luận, "luận cứ" có vai trò gì?

  • A. Nêu ra vấn đề cần nghị luận.
  • B. Chứng minh, làm sáng tỏ luận điểm.
  • C. Kết thúc bài nghị luận.
  • D. Tạo sự hấp dẫn cho bài nghị luận.

Câu 29: "Yếu tố tượng trưng" trong văn học được sử dụng để làm gì?

  • A. Miêu tả sự vật, hiện tượng cụ thể.
  • B. Tăng tính chân thực cho tác phẩm.
  • C. Gợi ra những ý nghĩa sâu xa, trừu tượng.
  • D. Làm cho tác phẩm trở nên dễ hiểu hơn.

Câu 30: So sánh hiệu quả biểu đạt giữa "ẩn dụ" và "hoán dụ" trong việc tạo hình ảnh thơ.

  • A. Ẩn dụ tạo hình ảnh dựa trên nét tương đồng, hoán dụ dựa trên quan hệ gần gũi.
  • B. Ẩn dụ tạo hình ảnh trực tiếp, hoán dụ tạo hình ảnh gián tiếp.
  • C. Ẩn dụ chỉ dùng cho thơ trữ tình, hoán dụ cho thơ tự sự.
  • D. Ẩn dụ dễ hiểu hơn hoán dụ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong văn học, thuật ngữ 'thi pháp' được dùng để chỉ điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Đọc đoạn trích sau: 'Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ'. Câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Thể loại 'truyện ngắn' khác biệt với 'tiểu thuyết' chủ yếu ở đặc điểm nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trong một bài thơ trữ tình, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện cảm xúc và suy tư của tác giả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng ngôn ngữ đối thoại trong một tác phẩm kịch.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Yếu tố 'không gian và thời gian nghệ thuật' có vai trò gì trong việc xây dựng thế giới nghệ thuật của tác phẩm văn học?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Hãy so sánh điểm khác biệt cơ bản giữa 'tự sự' và 'trữ tình' trong văn học.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong phân tích thơ, 'nhịp điệu' của câu thơ được tạo ra bởi yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: 'Tính hình tượng' trong văn học được hiểu là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Đọc đoạn văn sau: 'Gió hun hút thổi, cây cối nghiêng ngả, bầu trời xám xịt'. Đoạn văn này tập trung miêu tả yếu tố nào của văn bản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong thể loại 'nghị luận văn học', mục đích chính của người viết là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: 'Điệp ngữ' là biện pháp tu từ được xây dựng trên cơ sở nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: 'Văn bản đa phương thức' là loại văn bản kết hợp những phương thức biểu đạt nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong văn bản thông tin, yếu tố 'dữ liệu khách quan' có vai trò như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: 'Biện pháp tu từ nói giảm, nói tránh' được sử dụng nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Hãy phân tích mối quan hệ giữa 'nhân vật' và 'cốt truyện' trong một tác phẩm tự sự.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: 'Góc nhìn trần thuật' trong văn bản tự sự quyết định điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong thơ Đường luật, 'luật bằng trắc' có vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: 'Văn bản nghị luận xã hội' thường tập trung bàn luận về vấn đề gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: 'Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật' khác biệt với 'phong cách ngôn ngữ sinh hoạt' ở điểm nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: 'Đề tài' của tác phẩm văn học là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong truyện cười, yếu tố 'gây cười' thường được tạo ra bằng cách nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: 'Văn bản nhật dụng' là loại văn bản có nội dung phản ánh điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: 'Chủ đề' của tác phẩm văn học khác với 'đề tài' ở điểm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: 'Biện pháp tu từ tương phản' được xây dựng trên cơ sở nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Phân tích tác dụng của việc sử dụng yếu tố 'phi lý' trong một tác phẩm văn học hiện đại.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: 'Tính đa thanh' trong tiểu thuyết là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong văn bản nghị luận, 'luận cứ' có vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: 'Yếu tố tượng trưng' trong văn học được sử dụng để làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: So sánh hiệu quả biểu đạt giữa 'ẩn dụ' và 'hoán dụ' trong việc tạo hình ảnh thơ.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong tự sự, yếu tố nào đóng vai trò là người kể chuyện, dẫn dắt độc giả vào thế giới nghệ thuật của tác phẩm?

  • A. Người kể chuyện
  • B. Nhân vật chính
  • C. Cốt truyện
  • D. Không gian và thời gian nghệ thuật

Câu 2: Người kể chuyện ngôi thứ nhất khác biệt với người kể chuyện ngôi thứ ba chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Khả năng miêu tả nội tâm nhân vật
  • B. Vị thế và góc nhìn trần thuật
  • C. Mức độ khách quan trong câu chuyện
  • D. Sự tham gia vào hệ thống nhân vật

Câu 3: Trong đoạn trích sau: “Tôi nhớ lại những ngày còn bé, khi tôi và đám bạn thường chơi trốn tìm sau vườn nhà bà. Tiếng cười nói của chúng tôi vang vọng cả khu vườn yên tĩnh…”, người kể chuyện được sử dụng ở ngôi thứ mấy?

  • A. Ngôi thứ nhất
  • B. Ngôi thứ ba
  • C. Ngôi thứ hai
  • D. Không xác định được

Câu 4: Người kể chuyện "toàn tri" có đặc điểm nổi bật nào so với người kể chuyện "bán tri"?

  • A. Sự hạn chế về không gian trần thuật
  • B. Góc nhìn đa chiều về sự kiện
  • C. Khả năng thâm nhập vào thế giới nội tâm của mọi nhân vật
  • D. Tính khách quan tuyệt đối trong trần thuật

Câu 5: Trong truyện ngắn hiện đại, việc sử dụng người kể chuyện ngôi thứ nhất có thể mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Tăng tính khách quan và chân thực cho câu chuyện
  • B. Giảm sự đồng cảm của độc giả với nhân vật
  • C. Mở rộng phạm vi phản ánh của tác phẩm
  • D. Tạo sự gần gũi, thân mật và tăng tính chủ quan, cảm xúc cho câu chuyện

Câu 6: Đọc đoạn văn sau: “Ngoài đường, mưa vẫn rơi. Trời tối sầm lại. Trong căn nhà nhỏ, ngọn đèn dầu leo lét. Bà mẹ ngồi đó, đôi mắt đượm buồn nhìn ra màn mưa…”. Đoạn văn này sử dụng điểm nhìn trần thuật từ đâu?

  • B. Điểm nhìn bên ngoài
  • C. Điểm nhìn đa điểm
  • D. Điểm nhìn không xác định

Câu 7: Trong một tác phẩm tự sự, sự thay đổi điểm nhìn trần thuật có thể có tác dụng gì?

  • A. Làm giảm tính khách quan của câu chuyện
  • B. Thu hẹp phạm vi phản ánh của tác phẩm
  • C. Tạo ra cái nhìn đa chiều, nhiều góc độ về sự kiện và nhân vật
  • D. Giảm sự tập trung của độc giả vào nhân vật chính

Câu 8: “Giọng điệu” của người kể chuyện trong tác phẩm văn học là gì?

  • A. Thái độ, tình cảm, cảm xúc của người kể chuyện thể hiện qua lời văn
  • B. Âm thanh, nhịp điệu của câu văn
  • C. Ngôn ngữ đặc trưng của nhân vật
  • D. Cấu trúc câu chuyện và cách sắp xếp sự kiện

Câu 9: Giọng điệu trần thuật có thể biểu hiện những sắc thái tình cảm nào?

  • A. Chỉ buồn bã, bi thương
  • B. Chỉ vui tươi, hài hước
  • C. Chỉ trang trọng, nghiêm túc
  • D. Vô vàn sắc thái khác nhau: vui, buồn, mỉa mai, yêu thương, căm giận, trang trọng, suồng sã…

Câu 10: Trong một bài thơ trữ tình, yếu tố nào tương đương với “người kể chuyện” trong tự sự?

  • A. Nhân vật trữ tình
  • B. Chủ thể trữ tình
  • C. Hình tượng thơ
  • D. Vần và nhịp điệu

Câu 11: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa “truyện ngắn” và “tiểu thuyết” dựa trên phương diện người kể chuyện.

  • A. Truyện ngắn thường có cốt truyện đơn tuyến, tiểu thuyết có cốt truyện phức tạp.
  • B. Truyện ngắn tập trung vào một vài nhân vật, tiểu thuyết có nhiều nhân vật hơn.
  • C. Không có sự khác biệt đáng kể về người kể chuyện giữa truyện ngắn và tiểu thuyết.
  • D. Tiểu thuyết thường sử dụng người kể chuyện ngôi thứ nhất, truyện ngắn thường dùng ngôi thứ ba.

Câu 12: Trong tác phẩm “Chí Phèo” của Nam Cao, người kể chuyện chủ yếu sử dụng điểm nhìn của ai để trần thuật câu chuyện?

  • A. Chí Phèo
  • B. Người kể chuyện toàn tri
  • C. Bá Kiến
  • D. Thị Nở

Câu 13: Nếu một tác phẩm sử dụng người kể chuyện không đáng tin cậy (unreliable narrator), điều này có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm đọc của độc giả như thế nào?

  • A. Độc giả dễ dàng nắm bắt thông tin một cách khách quan.
  • B. Tăng tính chân thực tuyệt đối của câu chuyện.
  • C. Giảm sự tham gia và suy diễn của độc giả.
  • D. Độc giả cần phải tự suy luận, phân tích và đánh giá thông tin để hiểu câu chuyện một cách đầy đủ.

Câu 14: Trong truyện cổ tích, người kể chuyện thường đóng vai trò như thế nào?

  • A. Người chứng kiến và truyền đạt lại những sự kiện đã xảy ra
  • B. Nhân vật trực tiếp tham gia vào câu chuyện
  • C. Người phân tích tâm lý nhân vật
  • D. Người tạo ra các yếu tố kỳ ảo

Câu 15: Xét về mặt kỹ thuật trần thuật, việc sử dụng độc thoại nội tâm của nhân vật có liên quan mật thiết đến yếu tố nào của người kể chuyện?

  • A. Giọng điệu trần thuật
  • B. Ngôi kể chuyện
  • C. Điểm nhìn trần thuật
  • D. Thời gian trần thuật

Câu 16: Trong văn nghị luận, yếu tố “người kể chuyện” có vai trò như thế nào?

  • A. Kể lại các sự kiện, câu chuyện minh họa cho luận điểm
  • B. Thể hiện quan điểm, thái độ và lập luận của người viết
  • C. Miêu tả hình ảnh, cảm xúc để tăng tính biểu cảm
  • D. Xây dựng nhân vật và cốt truyện để hấp dẫn người đọc

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau: “Ta là con chim hót trên cành/ Ta là đóa hoa thơm giữa rừng xanh/ Ta là ánh nắng ban mai/ Rọi chiếu khắp trần gian…”. Chủ thể trữ tình trong đoạn thơ này xưng “ta” ở ngôi thứ mấy?

  • A. Ngôi thứ nhất số ít (mặc dù dùng từ “ta” nhưng mang ý nghĩa “tôi”)
  • B. Ngôi thứ nhất số nhiều
  • C. Ngôi thứ ba
  • D. Không xác định được ngôi

Câu 18: Trong một bài tùy bút, người viết thường sử dụng ngôi kể nào để tạo sự tự nhiên, gần gũi và thể hiện cái “tôi” cá nhân?

  • A. Ngôi thứ nhất
  • B. Ngôi thứ ba
  • C. Ngôi thứ hai
  • D. Kết hợp cả ba ngôi

Câu 19: “Lời thoại nhân vật” trong tác phẩm kịch có thể được xem là hình thức thể hiện đặc biệt của yếu tố nào?

  • D. Giọng điệu trần thuật (thể hiện qua lời thoại của nhân vật)

Câu 20: Trong phân tích tác phẩm văn học, việc xác định ngôi kể và điểm nhìn trần thuật có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ giúp xác định thể loại của tác phẩm.
  • B. Chỉ giúp hiểu rõ hơn về nhân vật chính.
  • C. Giúp hiểu rõ hơn về quan điểm, thái độ của tác giả và cách thức tổ chức, truyền đạt nội dung tác phẩm
  • D. Không có ý nghĩa quan trọng, chỉ là yếu tố hình thức.

Câu 21: Xét về phương diện “người kể chuyện”, điểm khác biệt nổi bật giữa văn học trung đại và văn học hiện đại Việt Nam là gì?

  • A. Văn học trung đại không có khái niệm người kể chuyện.
  • B. Văn học hiện đại chú trọng hơn đến người kể chuyện ngôi thứ nhất và điểm nhìn cá nhân
  • C. Văn học trung đại sử dụng nhiều người kể chuyện toàn tri hơn
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về người kể chuyện giữa hai giai đoạn.

Câu 22: Trong một bài thơ Đường luật, chủ thể trữ tình thường ẩn sau hình ảnh nào?

  • A. Nhân vật lịch sử
  • B. Sự kiện xã hội
  • C. Hình ảnh thiên nhiên, đồ vật
  • D. Lời nói trực tiếp

Câu 23: Nếu một tác phẩm tự sự không có người kể chuyện xuất hiện trực tiếp (người kể chuyện ẩn mình), thì câu chuyện được trần thuật thông qua yếu tố nào?

  • A. Cốt truyện đơn tuyến
  • B. Hệ thống nhân vật, hành động, lời thoại và miêu tả
  • C. Lời bình luận trực tiếp của tác giả
  • D. Chú thích và giải thích của nhà xuất bản

Câu 24: Trong truyện ngụ ngôn, “giọng điệu” của người kể chuyện thường mang đặc điểm gì?

  • A. Hóm hỉnh, hài hước, mang tính giáo huấn nhẹ nhàng
  • B. Trang trọng, nghiêm túc, mang tính lịch sử
  • C. Bi thương, ai oán, mang tính trữ tình
  • D. Khách quan, lạnh lùng, mang tính khoa học

Câu 25: Xét về góc độ tiếp nhận văn học, việc nhận biết ngôi kể và điểm nhìn trần thuật giúp độc giả làm gì?

  • A. Đánh giá được tác phẩm hay hay dở.
  • B. Nhớ được cốt truyện một cách dễ dàng hơn.
  • C. Hiểu sâu sắc hơn về ý đồ nghệ thuật của tác giả và tiếp cận tác phẩm một cách chủ động, sáng tạo
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể.

Câu 26: Trong một tác phẩm có yếu tố kỳ ảo, người kể chuyện có thể đóng vai trò như thế nào để tăng tính hấp dẫn và thuyết phục cho những yếu tố đó?

  • A. Kể với giọng điệu bí ẩn, khó hiểu
  • B. Kể một cách tự nhiên, chân thật, như thể những yếu tố kỳ ảo là một phần tất yếu của thế giới câu chuyện
  • C. Giải thích rõ ràng, chi tiết nguồn gốc của yếu tố kỳ ảo
  • D. Phủ nhận hoặc giảm nhẹ vai trò của yếu tố kỳ ảo

Câu 27: Nếu một tác phẩm sử dụng người kể chuyện là một đứa trẻ, điều này có thể tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì đặc biệt?

  • A. Tăng tính khách quan tuyệt đối
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khô khan, thiếu cảm xúc
  • C. Giảm tính chân thực của câu chuyện
  • D. Tạo ra cái nhìn ngây thơ, trong sáng, đôi khi hài hước hoặc bi kịch về thế giới người lớn

Câu 28: Trong thơ hiện đại, chủ thể trữ tình có xu hướng thể hiện trực tiếp hay gián tiếp cái “tôi”?

  • A. Thể hiện trực tiếp, mạnh mẽ cái “tôi” cá nhân
  • B. Ẩn mình hoàn toàn sau hình tượng thiên nhiên
  • C. Chỉ thể hiện cái “tôi” tập thể, cộng đồng
  • D. Không có xu hướng rõ rệt

Câu 29: Trong tác phẩm văn học, yếu tố “người kể chuyện” và “điểm nhìn trần thuật” thuộc về phương diện nào trong hệ thống các yếu tố cấu thành tác phẩm?

  • A. Phương diện ngôn ngữ
  • B. Phương diện thể loại
  • C. Phương diện hình thức nghệ thuật
  • D. Phương diện nội dung tư tưởng

Câu 30: Để phân tích hiệu quả của người kể chuyện trong một tác phẩm tự sự, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần phân tích giọng điệu trần thuật.
  • B. Chỉ cần xác định người kể chuyện là ai.
  • C. Chỉ cần phân tích ngôi kể và điểm nhìn.
  • D. Ngôi kể, điểm nhìn, giọng điệu trần thuật và sự phối hợp với các yếu tố khác như nhân vật, cốt truyện, không gian, thời gian...

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong tự sự, yếu tố nào đóng vai trò là người kể chuyện, dẫn dắt độc giả vào thế giới nghệ thuật của tác phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Người kể chuyện ngôi thứ nhất khác biệt với người kể chuyện ngôi thứ ba chủ yếu ở điểm nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong đoạn trích sau: “Tôi nhớ lại những ngày còn bé, khi tôi và đám bạn thường chơi trốn tìm sau vườn nhà bà. Tiếng cười nói của chúng tôi vang vọng cả khu vườn yên tĩnh…”, người kể chuyện được sử dụng ở ngôi thứ mấy?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Người kể chuyện 'toàn tri' có đặc điểm nổi bật nào so với người kể chuyện 'bán tri'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong truyện ngắn hiện đại, việc sử dụng người kể chuyện ngôi thứ nhất có thể mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Đọc đoạn văn sau: “Ngoài đường, mưa vẫn rơi. Trời tối sầm lại. Trong căn nhà nhỏ, ngọn đèn dầu leo lét. Bà mẹ ngồi đó, đôi mắt đượm buồn nhìn ra màn mưa…”. Đoạn văn này sử dụng điểm nhìn trần thuật từ đâu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong một tác phẩm tự sự, sự thay đổi điểm nhìn trần thuật có thể có tác dụng gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: “Giọng điệu” của người kể chuyện trong tác phẩm văn học là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Giọng điệu trần thuật có thể biểu hiện những sắc thái tình cảm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong một bài thơ trữ tình, yếu tố nào tương đương với “người kể chuyện” trong tự sự?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa “truyện ngắn” và “tiểu thuyết” dựa trên phương diện người kể chuyện.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong tác phẩm “Chí Phèo” của Nam Cao, người kể chuyện chủ yếu sử dụng điểm nhìn của ai để trần thuật câu chuyện?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Nếu một tác phẩm sử dụng người kể chuyện không đáng tin cậy (unreliable narrator), điều này có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm đọc của độc giả như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong truyện cổ tích, người kể chuyện thường đóng vai trò như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Xét về mặt kỹ thuật trần thuật, việc sử dụng độc thoại nội tâm của nhân vật có liên quan mật thiết đến yếu tố nào của người kể chuyện?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong văn nghị luận, yếu tố “người kể chuyện” có vai trò như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau: “Ta là con chim hót trên cành/ Ta là đóa hoa thơm giữa rừng xanh/ Ta là ánh nắng ban mai/ Rọi chiếu khắp trần gian…”. Chủ thể trữ tình trong đoạn thơ này xưng “ta” ở ngôi thứ mấy?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong một bài tùy bút, người viết thường sử dụng ngôi kể nào để tạo sự tự nhiên, gần gũi và thể hiện cái “tôi” cá nhân?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: “Lời thoại nhân vật” trong tác phẩm kịch có thể được xem là hình thức thể hiện đặc biệt của yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong phân tích tác phẩm văn học, việc xác định ngôi kể và điểm nhìn trần thuật có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Xét về phương diện “người kể chuyện”, điểm khác biệt nổi bật giữa văn học trung đại và văn học hiện đại Việt Nam là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong một bài thơ Đường luật, chủ thể trữ tình thường ẩn sau hình ảnh nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Nếu một tác phẩm tự sự không có người kể chuyện xuất hiện trực tiếp (người kể chuyện ẩn mình), thì câu chuyện được trần thuật thông qua yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong truyện ngụ ngôn, “giọng điệu” của người kể chuyện thường mang đặc điểm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Xét về góc độ tiếp nhận văn học, việc nhận biết ngôi kể và điểm nhìn trần thuật giúp độc giả làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong một tác phẩm có yếu tố kỳ ảo, người kể chuyện có thể đóng vai trò như thế nào để tăng tính hấp dẫn và thuyết phục cho những yếu tố đó?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Nếu một tác phẩm sử dụng người kể chuyện là một đứa trẻ, điều này có thể tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì đặc biệt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong thơ hiện đại, chủ thể trữ tình có xu hướng thể hiện trực tiếp hay gián tiếp cái “tôi”?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong tác phẩm văn học, yếu tố “người kể chuyện” và “điểm nhìn trần thuật” thuộc về phương diện nào trong hệ thống các yếu tố cấu thành tác phẩm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Để phân tích hiệu quả của người kể chuyện trong một tác phẩm tự sự, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thể loại văn học nào tập trung miêu tả thế giới khách quan, sự kiện, con người và thường có cốt truyện, nhân vật, bối cảnh?

  • A. Tự sự
  • B. Trữ tình
  • C. Kịch
  • D. Nghị luận

Câu 2: Phương thức biểu đạt nào chủ yếu dùng để trình bày, giải thích, chứng minh một vấn đề, sự vật, hiện tượng nhằm làm sáng tỏ và thuyết phục người đọc, người nghe?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 3: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc về nội dung của một tác phẩm văn học?

  • A. Chủ đề
  • B. Nhân vật
  • C. Thể loại
  • D. Tư tưởng

Câu 4: Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác đau buồn, ghê sợ hoặc thô tục?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Nói giảm, nói tránh
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau: “Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi/ Mặt trời của mẹ em nằm trên lưng”. Hình ảnh “mặt trời” trong câu thơ thứ hai được sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 6: Trong văn bản tự sự, người kể chuyện có vai trò như thế nào?

  • A. Nhân vật chính của câu chuyện
  • B. Người trực tiếp tạo ra các sự kiện trong câu chuyện
  • C. Người trung gian truyền đạt câu chuyện đến người đọc
  • D. Không có vai trò quan trọng, chỉ là yếu tố phụ trợ

Câu 7: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo nên tính hình tượng của ngôn ngữ văn học?

  • A. Tính chính xác về ngữ pháp
  • B. Sử dụng biện pháp tu từ
  • C. Tính thông tin, khách quan
  • D. Sử dụng từ ngữ thông thường, dễ hiểu

Câu 8: Chức năng chính của văn bản biểu cảm là gì?

  • A. Cung cấp thông tin khách quan về sự vật, hiện tượng
  • B. Kể lại một câu chuyện có cốt truyện, nhân vật
  • C. Thuyết phục người đọc, người nghe về một vấn đề
  • D. Thể hiện tình cảm, cảm xúc của người viết

Câu 9: Thể loại kịch khác với các thể loại văn học khác ở điểm nào cơ bản nhất?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ đối thoại
  • B. Có xung đột kịch tính
  • C. Được viết ra để trình diễn trên sân khấu
  • D. Thể hiện đời sống xã hội một cách trực tiếp

Câu 10: Đọc câu sau: “Gió đưa cành trúc la đà/ Tiếng chuông Thiên Mụ canh gà Thọ Xương”. Hai câu thơ trên sử dụng thể thơ nào?

  • A. Thất ngôn bát cú
  • B. Lục bát
  • C. Song thất lục bát
  • D. Ngũ ngôn tứ tuyệt

Câu 11: Khái niệm “điểm nhìn trần thuật” trong văn bản tự sự chỉ điều gì?

  • A. Thời gian và không gian diễn ra câu chuyện
  • B. Hệ thống nhân vật trong tác phẩm
  • C. Lời thoại của các nhân vật
  • D. Vị trí, góc độ quan sát và thuật chuyện của người kể chuyện

Câu 12: Trong nghị luận văn học, thao tác lập luận nào dùng để chỉ ra các mặt, các khía cạnh khác nhau của vấn đề?

  • A. Phân tích
  • B. Tổng hợp
  • C. So sánh
  • D. Bác bỏ

Câu 13: Văn bản thông tin khác với văn bản văn học chủ yếu ở đặc điểm nào?

  • A. Độ dài của văn bản
  • B. Tính khách quan và mục đích thông tin
  • C. Sử dụng ngôn ngữ
  • D. Đối tượng tiếp nhận

Câu 14: Phát hiện và chỉ ra lỗi sai trong câu sau: “Nhờ sự giúp đỡ của bạn bè, tôi đã vượt qua được những khó khăn trong học tập và đạt được thành tích tốt.”

  • A. Lỗi dùng từ
  • B. Lỗi ngữ pháp
  • C. Lỗi logic
  • D. Câu không có lỗi

Câu 15: Trong các thể loại thơ trữ tình, thể loại nào thường có số câu và số chữ trong mỗi câu cố định, luật bằng trắc chặt chẽ?

  • A. Thơ tự do
  • B. Thơ lục bát
  • C. Thơ Đường luật
  • D. Vãn

Câu 16: Từ nào sau đây không cùng trường nghĩa với các từ còn lại: “bao la, mênh mông, bát ngát, nhỏ bé”?

  • A. Bao la
  • B. Mênh mông
  • C. Bát ngát
  • D. Nhỏ bé

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và cho biết phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng: “Hỡi đồng bào cả nước!/ Tất cả chúng ta, không phân biệt tôn giáo, đảng phái, dân tộc, già trẻ, gái trai. Hễ là người Việt Nam thì phải đứng lên chống thực dân Pháp để cứu nước.”

  • A. Sinh hoạt
  • B. Chính luận
  • C. Nghệ thuật
  • D. Khoa học

Câu 18: Trong truyện ngắn, yếu tố nào thường được sử dụng để tạo nên sự hấp dẫn, bất ngờ cho người đọc?

  • A. Nhân vật chính diện
  • B. Cốt truyện tuyến tính
  • C. Tình huống truyện độc đáo
  • D. Lời kể khách quan

Câu 19: Dòng nào sau đây nêu đúng trình tự các bước cơ bản của quá trình đọc hiểu văn bản?

  • A. Phân tích chi tiết – Đọc và tìm hiểu chung – Tổng kết, đánh giá
  • B. Đọc và tìm hiểu chung – Phân tích chi tiết – Tổng kết, đánh giá
  • C. Tổng kết, đánh giá – Phân tích chi tiết – Đọc và tìm hiểu chung
  • D. Đọc lướt – Phân tích chi tiết – Đọc kỹ

Câu 20: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng?

  • A. Cốt truyện và nhân vật
  • B. Bối cảnh không gian và thời gian
  • C. Các sự kiện khách quan
  • D. Giọng điệu và cảm xúc chủ đạo

Câu 21: Trong văn nghị luận xã hội, luận điểm được hiểu là gì?

  • A. Ý kiến, quan điểm cơ bản cần được chứng minh
  • B. Lý lẽ và dẫn chứng để bảo vệ luận điểm
  • C. Kết luận rút ra từ các lý lẽ và dẫn chứng
  • D. Đề tài, chủ đề của bài nghị luận

Câu 22: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: “Văn học giúp con người … thế giới xung quanh và chính bản thân mình.”

  • A. thay đổi
  • B. nhận thức
  • C. lãng quên
  • D. xa rời

Câu 23: Biện pháp tu từ nào phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng được miêu tả để gây ấn tượng, tăng sức biểu cảm?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Phóng đại
  • D. Hoán dụ

Câu 24: Trong đoạn trích kịch, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện xung đột và tính cách nhân vật?

  • A. Ngôn ngữ đối thoại
  • B. Hành động của nhân vật
  • C. Bối cảnh sân khấu
  • D. Lời độc thoại nội tâm

Câu 25: Mục đích chính của việc tóm tắt văn bản là gì?

  • A. Phân tích chi tiết nội dung văn bản
  • B. Nắm bắt nhanh chóng nội dung chính của văn bản
  • C. Đánh giá giá trị nghệ thuật của văn bản
  • D. Thay đổi cấu trúc và ngôn ngữ của văn bản gốc

Câu 26: Đọc câu sau: “Trăng cứ tròn vành vạnh/ Kể chi người vô tình”. Từ “vành vạnh” gợi tả đặc điểm gì của trăng?

  • A. Ánh sáng yếu ớt
  • B. Hình dáng khuyết
  • C. Hình dáng tròn đầy, viên mãn
  • D. Màu sắc vàng nhạt

Câu 27: Trong văn bản thuyết minh, yếu tố nào đảm bảo tính khách quan, khoa học của thông tin?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ biểu cảm
  • B. Kể chuyện hấp dẫn
  • C. Thể hiện quan điểm cá nhân
  • D. Sử dụng số liệu, dẫn chứng xác thực

Câu 28: Chọn cặp từ trái nghĩa thích hợp điền vào chỗ trống: “... thì non, ... thì già.”

  • A. Xanh - đỏ
  • B. Cao - thấp
  • C. Lớn - bé
  • D. Nhanh - chậm

Câu 29: Nhận xét nào sau đây đúng về vai trò của yếu tố miêu tả trong văn bản tự sự?

  • A. Làm chậm nhịp điệu câu chuyện
  • B. Giảm tính khách quan của lời kể
  • C. Tái hiện sinh động bối cảnh, nhân vật, sự việc
  • D. Chỉ có vai trò phụ trợ, không quan trọng

Câu 30: Đọc đoạn thơ sau: “Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ/ Người khôn người đến chốn lao xao”. Hai câu thơ thể hiện quan niệm sống như thế nào?

  • A. Sống hòa đồng, gắn bó với cộng đồng
  • B. Sống tích cực, năng động
  • C. Sống mạnh mẽ, vượt qua khó khăn
  • D. Sống ẩn dật, tránh xa chốn ồn ào

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Thể loại văn học nào tập trung miêu tả thế giới khách quan, sự kiện, con người và thường có cốt truyện, nhân vật, bối cảnh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Phương thức biểu đạt nào chủ yếu dùng để trình bày, giải thích, chứng minh một vấn đề, sự vật, hiện tượng nhằm làm sáng tỏ và thuyết phục người đọc, người nghe?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc về nội dung của một tác phẩm văn học?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác đau buồn, ghê sợ hoặc thô tục?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau: “Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi/ Mặt trời của mẹ em nằm trên lưng”. Hình ảnh “mặt trời” trong câu thơ thứ hai được sử dụng biện pháp tu từ nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong văn bản tự sự, người kể chuyện có vai trò như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để tạo nên tính hình tượng của ngôn ngữ văn học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Chức năng chính của văn bản biểu cảm là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Thể loại kịch khác với các thể loại văn học khác ở điểm nào cơ bản nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Đọc câu sau: “Gió đưa cành trúc la đà/ Tiếng chuông Thiên Mụ canh gà Thọ Xương”. Hai câu thơ trên sử dụng thể thơ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Khái niệm “điểm nhìn trần thuật” trong văn bản tự sự chỉ điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong nghị luận văn học, thao tác lập luận nào dùng để chỉ ra các mặt, các khía cạnh khác nhau của vấn đề?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Văn bản thông tin khác với văn bản văn học chủ yếu ở đặc điểm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Phát hiện và chỉ ra lỗi sai trong câu sau: “Nhờ sự giúp đỡ của bạn bè, tôi đã vượt qua được những khó khăn trong học tập và đạt được thành tích tốt.”

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong các thể loại thơ trữ tình, thể loại nào thường có số câu và số chữ trong mỗi câu cố định, luật bằng trắc chặt chẽ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Từ nào sau đây không cùng trường nghĩa với các từ còn lại: “bao la, mênh mông, bát ngát, nhỏ bé”?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và cho biết phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng: “Hỡi đồng bào cả nước!/ Tất cả chúng ta, không phân biệt tôn giáo, đảng phái, dân tộc, già trẻ, gái trai. Hễ là người Việt Nam thì phải đứng lên chống thực dân Pháp để cứu nước.”

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong truyện ngắn, yếu tố nào thường được sử dụng để tạo nên sự hấp dẫn, bất ngờ cho người đọc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Dòng nào sau đây nêu đúng trình tự các bước cơ bản của quá trình đọc hiểu văn bản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong văn nghị luận xã hội, luận điểm được hiểu là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: “Văn học giúp con người … thế giới xung quanh và chính bản thân mình.”

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Biện pháp tu từ nào phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng được miêu tả để gây ấn tượng, tăng sức biểu cảm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong đoạn trích kịch, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện xung đột và tính cách nhân vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Mục đích chính của việc tóm tắt văn bản là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Đọc câu sau: “Trăng cứ tròn vành vạnh/ Kể chi người vô tình”. Từ “vành vạnh” gợi tả đặc điểm gì của trăng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong văn bản thuyết minh, yếu tố nào đảm bảo tính khách quan, khoa học của thông tin?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Chọn cặp từ trái nghĩa thích hợp điền vào chỗ trống: “... thì non, ... thì già.”

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Nhận xét nào sau đây đúng về vai trò của yếu tố miêu tả trong văn bản tự sự?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Đọc đoạn thơ sau: “Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ/ Người khôn người đến chốn lao xao”. Hai câu thơ thể hiện quan niệm sống như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn trích sau từ bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận:

“Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả,
Củi một cành khô lạc mấy dòng.”

Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong việc tạo nên âm điệu và gợi hình cho hai câu thơ đầu?

  • A. Ẩn dụ và hoán dụ
  • B. Điệp ngữ và phép đối
  • C. Nhân hóa và so sánh
  • D. Liệt kê và tương phản

Câu 2: Trong văn nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc về tính đúng đắn của luận điểm?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc
  • B. Kể những câu chuyện hấp dẫn, lôi cuốn
  • C. Hệ thống luận cứ và lập luận sắc bén, thuyết phục
  • D. Trình bày vấn đề một cách khách quan, trung lập

Câu 3: Xét bài ca dao sau:

“Thân em như tấm lụa đào,
Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai.”

Hình ảnh “tấm lụa đào” trong câu ca dao trên mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

  • A. Vẻ đẹp và số phận bấp bênh của người phụ nữ
  • B. Sự giàu có và quyền lực của người phụ nữ
  • C. Tình yêu đôi lứa đẹp đẽ và bền vững
  • D. Khát vọng tự do và độc lập của người phụ nữ

Câu 4: Trong truyện ngắn hiện đại, chi tiết nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện tư tưởng chủ đề của tác phẩm một cách sâu sắc nhất?

  • A. Chi tiết miêu tả ngoại hình nhân vật
  • B. Chi tiết về bối cảnh không gian, thời gian
  • C. Chi tiết kể về hành động của nhân vật
  • D. Chi tiết mang tính biểu tượng, gợi liên tưởng sâu xa

Câu 5: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong các văn bản nhật dụng là gì?

  • A. Tự sự
  • B. Biểu cảm
  • C. Thuyết minh
  • D. Nghị luận

Câu 6: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng để hiểu sâu sắc cảm xúc và tâm trạng của tác giả?

  • A. Cốt truyện và nhân vật
  • B. Ngôn ngữ, hình ảnh và nhịp điệu thơ
  • C. Bối cảnh xã hội và lịch sử
  • D. Thể loại và cấu trúc bài thơ

Câu 7: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường sử dụng yếu tố gây cười, châm biếm để phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội?

  • A. Truyền thuyết
  • B. Cổ tích
  • C. Sử thi
  • D. Truyện cười

Câu 8: Khái niệm “điểm nhìn trần thuật” trong tự sự liên quan mật thiết đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Người kể chuyện
  • B. Nhân vật chính
  • C. Cốt truyện
  • D. Không gian và thời gian

Câu 9: Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật khác biệt so với phong cách ngôn ngữ khoa học chủ yếu ở đặc điểm nào?

  • A. Tính chính xác, khách quan
  • B. Tính hình tượng, biểu cảm
  • C. Tính logic, chặt chẽ
  • D. Tính phổ thông, dễ hiểu

Câu 10: Trong hoạt động đọc hiểu văn bản, kỹ năng nào sau đây giúp người đọc nhận biết được thái độ, tình cảm của tác giả gửi gắm trong tác phẩm?

  • A. Tóm tắt nội dung chính
  • B. Xác định thể loại văn bản
  • C. Phân tích giọng điệu và cảm xúc
  • D. So sánh với các văn bản khác

Câu 11: Thể loại tùy bút và bút ký thường tập trung thể hiện điều gì?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn, ly kỳ
  • B. Hệ thống nhân vật đa dạng, phức tạp
  • C. Khái quát những quy luật khách quan
  • D. Cảm xúc, suy tư và trải nghiệm cá nhân

Câu 12: Biện pháp tu từ “ẩn dụ” và “hoán dụ” có điểm khác biệt cơ bản nào?

  • A. Ẩn dụ dùng để tăng tính biểu cảm, hoán dụ dùng để tăng tính gợi hình
  • B. Ẩn dụ dựa trên quan hệ tương đồng, hoán dụ dựa trên quan hệ gần gũi
  • C. Ẩn dụ thường dùng trong thơ trữ tình, hoán dụ thường dùng trong văn nghị luận
  • D. Ẩn dụ có tính trừu tượng cao hơn, hoán dụ có tính cụ thể hơn

Câu 13: Trong quá trình viết văn bản, giai đoạn nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính mạch lạc và logic của bài viết?

  • A. Tìm ý và lựa chọn đề tài
  • B. Viết bản nháp
  • C. Lập dàn ý chi tiết
  • D. Chỉnh sửa và hoàn thiện

Câu 14: Đọc câu thơ sau:

“Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ.”

(Viếng lăng Bác - Viễn Phương)

“Mặt trời trong lăng” ở câu thơ thứ hai là hình ảnh ẩn dụ cho điều gì?

  • A. Ánh sáng mặt trời chiếu rọi lăng Bác
  • B. Sự vĩ đại và công lao của Chủ tịch Hồ Chí Minh
  • C. Mong ước hòa bình và thống nhất đất nước
  • D. Tình cảm kính yêu của nhân dân đối với Bác

Câu 15: Thể loại “kịch” khác với các thể loại văn học tự sự và trữ tình ở đặc điểm nào cơ bản nhất?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ đối thoại
  • B. Có yếu tố xung đột, mâu thuẫn
  • C. Thể hiện đời sống xã hội
  • D. Tính chất hướng đến trình diễn, sân khấu

Câu 16: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây giúp người đọc dễ dàng tiếp cận và nắm bắt thông tin chính?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh
  • B. Kể chuyện hấp dẫn, lôi cuốn
  • C. Bố cục rõ ràng, mạch lạc, có đề mục, bảng biểu
  • D. Thể hiện cảm xúc cá nhân

Câu 17: Đọc đoạn văn sau:

“Ôi những cánh đồng quê chảy máu
Sợi rơm vàng uốn lượn bóng chiều rơi
Mẹ gánh gồng trĩu nặng vai đôi
Bán mặt cho đất, bán lưng cho trời…”

Đoạn thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào để thể hiện sự vất vả, lam lũ của người nông dân?

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 18: Trong văn học trung đại Việt Nam, thể loại nào thường được sử dụng để ghi chép sự tích về các nhân vật lịch sử hoặc địa danh?

  • A. Ngâm khúc
  • B. Truyền kỳ
  • C. Hịch
  • D. Cáo

Câu 19: Khi phân tích một tác phẩm truyện, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hiểu được tính cách và số phận của nhân vật?

  • A. Bối cảnh thời gian và không gian
  • B. Cốt truyện và tình huống truyện
  • C. Ngôn ngữ và giọng điệu trần thuật
  • D. Hành động, lời nói, suy nghĩ và quan hệ của nhân vật

Câu 20: “Lập luận” là một thao tác nghị luận quan trọng, vậy “lập luận” là gì?

  • A. Trình bày ý kiến cá nhân về một vấn đề
  • B. Miêu tả chi tiết sự vật, hiện tượng
  • C. Đưa ra lý lẽ và dẫn chứng để chứng minh luận điểm
  • D. Kể lại một câu chuyện có thật

Câu 21: Trong quá trình đọc một văn bản nghị luận, kỹ năng nào giúp người đọc đánh giá được tính xác thực và độ tin cậy của thông tin được trình bày?

  • A. Kiểm chứng nguồn gốc và so sánh thông tin
  • B. Tóm tắt các luận điểm chính
  • C. Phân tích cấu trúc bài viết
  • D. Nhận diện các biện pháp tu từ

Câu 22: Đọc hai câu thơ sau:

“Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ,
Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ.”

(Ngắm trăng - Hồ Chí Minh)

Hai câu thơ trên thể hiện mối quan hệ đặc biệt nào giữa người và trăng?

  • A. Quan hệ đối lập, tách biệt
  • B. Quan hệ chinh phục, khám phá
  • C. Quan hệ giao hòa, đồng điệu
  • D. Quan hệ thờ ơ, xa lạ

Câu 23: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường kể về những sự kiện lịch sử có yếu tố tưởng tượng, hư cấu?

  • A. Truyền thuyết
  • B. Cổ tích
  • C. Thần thoại
  • D. Ca dao

Câu 24: “Cốt truyện” đóng vai trò như thế nào trong một tác phẩm tự sự?

  • A. Thể hiện tư tưởng, chủ đề của tác phẩm
  • B. Tổ chức, sắp xếp các sự kiện, biến cố
  • C. Khắc họa tính cách nhân vật
  • D. Tạo ra không gian và thời gian nghệ thuật

Câu 25: Phong cách ngôn ngữ báo chí có đặc trưng nổi bật nào để thu hút sự chú ý của công chúng?

  • A. Tính trang trọng, lịch sự
  • B. Tính chuyên môn, học thuật
  • C. Tính biểu cảm, hình tượng
  • D. Tính ngắn gọn, súc tích, cập nhật

Câu 26: Khi viết một bài văn thuyết minh về một đối tượng, yếu tố nào sau đây cần được đảm bảo để bài viết có tính khách quan và khoa học?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và so sánh
  • B. Kể những câu chuyện minh họa sinh động
  • C. Dẫn chứng cụ thể, số liệu chính xác, nguồn tin đáng tin cậy
  • D. Thể hiện cảm xúc và thái độ cá nhân

Câu 27: Đọc câu ca dao sau:

“Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng.”

Câu ca dao trên sử dụng phép tu từ nào để thể hiện bài học về môi trường sống?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Tương phản
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 28: Trong văn học trung đại Việt Nam, thể loại nào thường được sử dụng để bày tỏ chí hướng, cảm xúc yêu nước, thương dân của tác giả?

  • A. Truyện thơ
  • B. Ký sự
  • C. Tản văn
  • D. Hịch, cáo

Câu 29: Khi so sánh hai tác phẩm văn học, tiêu chí nào sau đây giúp người đọc nhận ra sự độc đáo và giá trị riêng của mỗi tác phẩm?

  • A. Điểm tương đồng về nội dung
  • B. Điểm khác biệt về thể loại
  • C. Phong cách nghệ thuật và giá trị tư tưởng, thẩm mỹ
  • D. Thời điểm ra đời và bối cảnh lịch sử

Câu 30: Trong hoạt động giao tiếp bằng ngôn ngữ, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả giao tiếp?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, trau chuốt
  • B. Sử dụng ngôn ngữ phù hợp với đối tượng, hoàn cảnh giao tiếp
  • C. Nói nhiều và nói liên tục
  • D. Chỉ sử dụng ngôn ngữ trang trọng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Đọc đoạn trích sau từ bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận:

*“Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả,
Củi một cành khô lạc mấy dòng.”*

Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong việc tạo nên âm điệu và gợi hình cho hai câu thơ đầu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong văn nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc về tính đúng đắn của luận điểm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Xét bài ca dao sau:

*“Thân em như tấm lụa đào,
Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai.”*

Hình ảnh “tấm lụa đào” trong câu ca dao trên mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong truyện ngắn hiện đại, chi tiết nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện tư tưởng chủ đề của tác phẩm một cách sâu sắc nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong các văn bản nhật dụng là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng để hiểu sâu sắc cảm xúc và tâm trạng của tác giả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường sử dụng yếu tố gây cười, châm biếm để phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Khái niệm “điểm nhìn trần thuật” trong tự sự liên quan mật thiết đến yếu tố nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật khác biệt so với phong cách ngôn ngữ khoa học chủ yếu ở đặc điểm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong hoạt động đọc hiểu văn bản, kỹ năng nào sau đây giúp người đọc nhận biết được thái độ, tình cảm của tác giả gửi gắm trong tác phẩm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Thể loại tùy bút và bút ký thường tập trung thể hiện điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Biện pháp tu từ “ẩn dụ” và “hoán dụ” có điểm khác biệt cơ bản nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong quá trình viết văn bản, giai đoạn nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính mạch lạc và logic của bài viết?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Đọc câu thơ sau:

*“Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ.”*

(Viếng lăng Bác - Viễn Phương)

“Mặt trời trong lăng” ở câu thơ thứ hai là hình ảnh ẩn dụ cho điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Thể loại “kịch” khác với các thể loại văn học tự sự và trữ tình ở đặc điểm nào cơ bản nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây giúp người đọc dễ dàng tiếp cận và nắm bắt thông tin chính?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Đọc đoạn văn sau:

*“Ôi những cánh đồng quê chảy máu
Sợi rơm vàng uốn lượn bóng chiều rơi
Mẹ gánh gồng trĩu nặng vai đôi
Bán mặt cho đất, bán lưng cho trời…”*

Đoạn thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào để thể hiện sự vất vả, lam lũ của người nông dân?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong văn học trung đại Việt Nam, thể loại nào thường được sử dụng để ghi chép sự tích về các nhân vật lịch sử hoặc địa danh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Khi phân tích một tác phẩm truyện, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hiểu được tính cách và số phận của nhân vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: “Lập luận” là một thao tác nghị luận quan trọng, vậy “lập luận” là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong quá trình đọc một văn bản nghị luận, kỹ năng nào giúp người đọc đánh giá được tính xác thực và độ tin cậy của thông tin được trình bày?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Đọc hai câu thơ sau:

*“Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ,
Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ.”*

(Ngắm trăng - Hồ Chí Minh)

Hai câu thơ trên thể hiện mối quan hệ đặc biệt nào giữa người và trăng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường kể về những sự kiện lịch sử có yếu tố tưởng tượng, hư cấu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: “Cốt truyện” đóng vai trò như thế nào trong một tác phẩm tự sự?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Phong cách ngôn ngữ báo chí có đặc trưng nổi bật nào để thu hút sự chú ý của công chúng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Khi viết một bài văn thuyết minh về một đối tượng, yếu tố nào sau đây cần được đảm bảo để bài viết có tính khách quan và khoa học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Đọc câu ca dao sau:

*“Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng.”*

Câu ca dao trên sử dụng phép tu từ nào để thể hiện bài học về môi trường sống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong văn học trung đại Việt Nam, thể loại nào thường được sử dụng để bày tỏ chí hướng, cảm xúc yêu nước, thương dân của tác giả?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Khi so sánh hai tác phẩm văn học, tiêu chí nào sau đây giúp người đọc nhận ra sự độc đáo và giá trị riêng của mỗi tác phẩm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong hoạt động giao tiếp bằng ngôn ngữ, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả giao tiếp?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thể loại văn học nào tập trung khắc họa thế giới nội tâm, cảm xúc, suy tư của con người thông qua ngôn ngữ giàu hình ảnh và nhạc điệu?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Thơ trữ tình
  • C. Kịch
  • D. Tiểu thuyết

Câu 2: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong các văn bản nghị luận là gì?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Nghị luận
  • D. Biểu cảm

Câu 3: Trong một bài thơ, biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng sức gợi hình, gợi cảm bằng cách mô tả sự vật, hiện tượng qua cảm giác của các giác quan khác nhau?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Điệp ngữ
  • D. Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác

Câu 4: Đặc điểm nổi bật của phong cách ngôn ngữ nghệ thuật so với phong cách ngôn ngữ khoa học là gì?

  • A. Tính hình tượng và biểu cảm
  • B. Tính logic và chặt chẽ
  • C. Tính khách quan và phi cảm xúc
  • D. Tính phổ thông và dễ hiểu

Câu 5: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức của một văn bản?

  • A. Bố cục
  • B. Ngôn ngữ
  • C. Chủ đề
  • D. Thể loại

Câu 6: Trong phân tích thơ trữ tình, việc xác định giọng điệu chủ đạo của bài thơ có vai trò gì?

  • A. Xác định thể thơ
  • B. Hiểu rõ hơn tình cảm, thái độ của tác giả
  • C. Phân tích biện pháp tu từ
  • D. Đánh giá giá trị nghệ thuật của bài thơ

Câu 7: Khái niệm "điểm nhìn trần thuật" trong tự sự liên quan đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Thời gian kể chuyện
  • B. Không gian kể chuyện
  • C. Người kể chuyện và góc nhìn
  • D. Cốt truyện

Câu 8: Biện pháp tu từ "ẩn dụ" và "hoán dụ" giống nhau ở điểm nào?

  • A. Dựa trên quan hệ tương đồng
  • B. Dựa trên quan hệ gần gũi
  • C. Tạo ra sự đối lập về ý nghĩa
  • D. Dùng cách gọi tên khác để tăng tính biểu cảm

Câu 9: Trong văn nghị luận, "luận điểm" đóng vai trò gì?

  • A. Dẫn dắt vào vấn đề
  • B. Ý kiến chính cần chứng minh
  • C. Giải thích khái niệm
  • D. Kết luận vấn đề

Câu 10: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố nào giúp người đọc hình dung rõ nhất về bối cảnh câu chuyện?

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Không gian và thời gian nghệ thuật
  • D. Lời kể

Câu 11: Đọc một văn bản và nhận ra sự khác biệt giữa nghĩa tường minh và nghĩa hàm ẩn là vận dụng kỹ năng đọc hiểu nào?

  • A. Đọc lướt
  • B. Đọc dò
  • C. Đọc diễn cảm
  • D. Đọc sâu, đọc phân tích

Câu 12: Trong một bài văn nghị luận, "dẫn chứng" có vai trò gì trong việc thuyết phục người đọc?

  • A. Làm sáng tỏ và tăng tính thuyết phục cho luận điểm
  • B. Tạo sự hấp dẫn cho bài văn
  • C. Thể hiện kiến thức của người viết
  • D. Thay thế cho lý lẽ

Câu 13: Thể loại "kịch" khác biệt với "truyện" chủ yếu ở phương diện nào?

  • A. Cốt truyện
  • B. Hình thức trình diễn
  • C. Nhân vật
  • D. Chủ đề

Câu 14: Khi phân tích một bài thơ Đường luật, cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào về mặt hình thức?

  • A. Vần
  • B. Nhịp điệu
  • C. Luật và niêm
  • D. Hình ảnh thơ

Câu 15: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào đảm bảo tính khách quan và chính xác của nội dung?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ biểu cảm
  • B. Kể chuyện hấp dẫn
  • C. Thể hiện quan điểm cá nhân
  • D. Dẫn nguồn và trích dẫn

Câu 16: Để viết một bài văn nghị luận thuyết phục, người viết cần chú trọng nhất đến điều gì trong quá trình lập luận?

  • A. Tính logic và chặt chẽ của các bước lập luận
  • B. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ
  • C. Trình bày vấn đề một cách hoa mỹ
  • D. Đưa ra nhiều dẫn chứng

Câu 17: Trong thơ hiện đại, yếu tố nào thường được phá cách so với thơ cổ điển?

  • A. Đề tài
  • B. Hình thức và niêm luật
  • C. Cảm xúc
  • D. Ngôn ngữ

Câu 18: Khi đọc một tác phẩm văn học nước ngoài dịch sang tiếng Việt, điều gì có thể bị ảnh hưởng đến trải nghiệm đọc của bạn?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Sắc thái ngôn ngữ và văn hóa
  • D. Chủ đề tư tưởng

Câu 19: Trong quá trình viết văn bản, giai đoạn "xây dựng dàn ý" có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Tìm kiếm tài liệu tham khảo
  • B. Lựa chọn từ ngữ
  • C. Kiểm tra lỗi chính tả
  • D. Đảm bảo bố cục mạch lạc và logic

Câu 20: Khi phân tích nhân vật văn học, việc xem xét hành động của nhân vật trong mối quan hệ với hoàn cảnh có ý nghĩa gì?

  • A. Xác định nguồn gốc xuất thân của nhân vật
  • B. Hiểu rõ tính cách và số phận nhân vật
  • C. Đánh giá vẻ đẹp ngoại hình của nhân vật
  • D. So sánh nhân vật với các nhân vật khác

Câu 21: Đọc đoạn trích sau: "Gió theo đường gió, mây về núi/ Dòng nước hững hờ, lười biếng trôi". Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong hai câu thơ trên là gì?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. So sánh

Câu 22: Trong văn nghị luận xã hội, việc kết hợp lý lẽ và cảm xúc có vai trò gì?

  • A. Làm bài văn trở nên khách quan hơn
  • B. Thể hiện sự uyên bác của người viết
  • C. Giảm tính khô khan, học thuật
  • D. Tăng tính thuyết phục và lay động người đọc

Câu 23: Khi viết một bài văn thuyết minh về một vấn đề, người viết cần tránh điều gì để đảm bảo tính khách quan?

  • A. Thể hiện cảm xúc cá nhân
  • B. Sử dụng ngôn ngữ khoa học
  • C. Dẫn chứng nguồn tin đáng tin cậy
  • D. Trình bày thông tin rõ ràng, mạch lạc

Câu 24: Trong thể loại truyện ngắn, yếu tố nào thường tạo nên sự hấp dẫn và bất ngờ cho người đọc ở cuối tác phẩm?

  • A. Miêu tả thiên nhiên
  • B. Cái kết bất ngờ, đảo ngược tình huống
  • C. Xây dựng nhân vật điển hình
  • D. Sử dụng nhiều chi tiết nghệ thuật

Câu 25: Để hiểu rõ "chủ đề" của một tác phẩm văn học, người đọc cần tập trung phân tích yếu tố nào?

  • A. Hình thức nghệ thuật
  • B. Ngôn ngữ
  • C. Tư tưởng, tình cảm và vấn đề đặt ra
  • D. Bối cảnh xã hội

Câu 26: Trong thơ tự do, yếu tố nào được thể hiện một cách linh hoạt và phóng khoáng nhất?

  • A. Đề tài
  • B. Cảm xúc
  • C. Ngôn ngữ
  • D. Hình thức và vần nhịp

Câu 27: Khi so sánh hai tác phẩm văn học, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Giá trị nội dung và nghệ thuật
  • B. Thời điểm sáng tác
  • C. Thể loại
  • D. Xuất xứ tác phẩm

Câu 28: Để đánh giá một bài nghị luận có đạt yêu cầu hay không, tiêu chí nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

  • A. Hình thức trình bày
  • B. Tính thuyết phục của lập luận
  • C. Sử dụng ngôn ngữ
  • D. Độ dài của bài viết

Câu 29: Trong quá trình đọc hiểu văn bản, kỹ năng "tổng hợp" thông tin có nghĩa là gì?

  • A. Tìm kiếm thông tin chi tiết
  • B. Phân tích từng câu, từng chữ
  • C. Kết nối các thông tin để hiểu ý nghĩa chung
  • D. Đánh giá giá trị văn bản

Câu 30: Khi viết bài văn phân tích một tác phẩm trữ tình, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên thể hiện rõ nhất?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Bối cảnh
  • D. Cảm xúc và rung động của người viết

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Thể loại văn học nào tập trung khắc họa thế giới nội tâm, cảm xúc, suy tư của con người thông qua ngôn ngữ giàu hình ảnh và nhạc điệu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong các văn bản nghị luận là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong một bài thơ, biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng sức gợi hình, gợi cảm bằng cách mô tả sự vật, hiện tượng qua cảm giác của các giác quan khác nhau?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đặc điểm nổi bật của phong cách ngôn ngữ nghệ thuật so với phong cách ngôn ngữ khoa học là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức của một văn bản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong phân tích thơ trữ tình, việc xác định giọng điệu chủ đạo của bài thơ có vai trò gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khái niệm 'điểm nhìn trần thuật' trong tự sự liên quan đến yếu tố nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Biện pháp tu từ 'ẩn dụ' và 'hoán dụ' giống nhau ở điểm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong văn nghị luận, 'luận điểm' đóng vai trò gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố nào giúp người đọc hình dung rõ nhất về bối cảnh câu chuyện?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đọc một văn bản và nhận ra sự khác biệt giữa nghĩa tường minh và nghĩa hàm ẩn là vận dụng kỹ năng đọc hiểu nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong một bài văn nghị luận, 'dẫn chứng' có vai trò gì trong việc thuyết phục người đọc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Thể loại 'kịch' khác biệt với 'truyện' chủ yếu ở phương diện nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi phân tích một bài thơ Đường luật, cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào về mặt hình thức?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào đảm bảo tính khách quan và chính xác của n???i dung?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Để viết một bài văn nghị luận thuyết phục, người viết cần chú trọng nhất đến điều gì trong quá trình lập luận?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong thơ hiện đại, yếu tố nào thường được phá cách so với thơ cổ điển?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi đọc một tác phẩm văn học nước ngoài dịch sang tiếng Việt, điều gì có thể bị ảnh hưởng đến trải nghiệm đọc của bạn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong quá trình viết văn bản, giai đoạn 'xây dựng dàn ý' có vai trò quan trọng như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi phân tích nhân vật văn học, việc xem xét hành động của nhân vật trong mối quan hệ với hoàn cảnh có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đọc đoạn trích sau: 'Gió theo đường gió, mây về núi/ Dòng nước hững hờ, lười biếng trôi'. Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong hai câu thơ trên là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong văn nghị luận xã hội, việc kết hợp lý lẽ và cảm xúc có vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi viết một bài văn thuyết minh về một vấn đề, người viết cần tránh điều gì để đảm bảo tính khách quan?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong thể loại truyện ngắn, yếu tố nào thường tạo nên sự hấp dẫn và bất ngờ cho người đọc ở cuối tác phẩm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Để hiểu rõ 'chủ đề' của một tác phẩm văn học, người đọc cần tập trung phân tích yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong thơ tự do, yếu tố nào được thể hiện một cách linh hoạt và phóng khoáng nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi so sánh hai tác phẩm văn học, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Để đánh giá một bài nghị luận có đạt yêu cầu hay không, tiêu chí nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong quá trình đọc hiểu văn bản, kỹ năng 'tổng hợp' thông tin có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi viết bài văn phân tích một tác phẩm trữ tình, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên thể hiện rõ nhất?

Xem kết quả