Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 64 Tập 2 - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đọc đoạn trích sau từ bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận:
“Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả,
Củi một cành khô lạc mấy dòng.”
Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong việc tạo nên âm điệu và gợi hình cho hai câu thơ đầu?
- A. Ẩn dụ và hoán dụ
- B. Điệp ngữ và phép đối
- C. Nhân hóa và so sánh
- D. Liệt kê và tương phản
Câu 2: Trong văn nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc về tính đúng đắn của luận điểm?
- A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc
- B. Kể những câu chuyện hấp dẫn, lôi cuốn
- C. Hệ thống luận cứ và lập luận sắc bén, thuyết phục
- D. Trình bày vấn đề một cách khách quan, trung lập
Câu 3: Xét bài ca dao sau:
“Thân em như tấm lụa đào,
Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai.”
Hình ảnh “tấm lụa đào” trong câu ca dao trên mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?
- A. Vẻ đẹp và số phận bấp bênh của người phụ nữ
- B. Sự giàu có và quyền lực của người phụ nữ
- C. Tình yêu đôi lứa đẹp đẽ và bền vững
- D. Khát vọng tự do và độc lập của người phụ nữ
Câu 4: Trong truyện ngắn hiện đại, chi tiết nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện tư tưởng chủ đề của tác phẩm một cách sâu sắc nhất?
- A. Chi tiết miêu tả ngoại hình nhân vật
- B. Chi tiết về bối cảnh không gian, thời gian
- C. Chi tiết kể về hành động của nhân vật
- D. Chi tiết mang tính biểu tượng, gợi liên tưởng sâu xa
Câu 5: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong các văn bản nhật dụng là gì?
- A. Tự sự
- B. Biểu cảm
- C. Thuyết minh
- D. Nghị luận
Câu 6: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng để hiểu sâu sắc cảm xúc và tâm trạng của tác giả?
- A. Cốt truyện và nhân vật
- B. Ngôn ngữ, hình ảnh và nhịp điệu thơ
- C. Bối cảnh xã hội và lịch sử
- D. Thể loại và cấu trúc bài thơ
Câu 7: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường sử dụng yếu tố gây cười, châm biếm để phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội?
- A. Truyền thuyết
- B. Cổ tích
- C. Sử thi
- D. Truyện cười
Câu 8: Khái niệm “điểm nhìn trần thuật” trong tự sự liên quan mật thiết đến yếu tố nào sau đây?
- A. Người kể chuyện
- B. Nhân vật chính
- C. Cốt truyện
- D. Không gian và thời gian
Câu 9: Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật khác biệt so với phong cách ngôn ngữ khoa học chủ yếu ở đặc điểm nào?
- A. Tính chính xác, khách quan
- B. Tính hình tượng, biểu cảm
- C. Tính logic, chặt chẽ
- D. Tính phổ thông, dễ hiểu
Câu 10: Trong hoạt động đọc hiểu văn bản, kỹ năng nào sau đây giúp người đọc nhận biết được thái độ, tình cảm của tác giả gửi gắm trong tác phẩm?
- A. Tóm tắt nội dung chính
- B. Xác định thể loại văn bản
- C. Phân tích giọng điệu và cảm xúc
- D. So sánh với các văn bản khác
Câu 11: Thể loại tùy bút và bút ký thường tập trung thể hiện điều gì?
- A. Cốt truyện hấp dẫn, ly kỳ
- B. Hệ thống nhân vật đa dạng, phức tạp
- C. Khái quát những quy luật khách quan
- D. Cảm xúc, suy tư và trải nghiệm cá nhân
Câu 12: Biện pháp tu từ “ẩn dụ” và “hoán dụ” có điểm khác biệt cơ bản nào?
- A. Ẩn dụ dùng để tăng tính biểu cảm, hoán dụ dùng để tăng tính gợi hình
- B. Ẩn dụ dựa trên quan hệ tương đồng, hoán dụ dựa trên quan hệ gần gũi
- C. Ẩn dụ thường dùng trong thơ trữ tình, hoán dụ thường dùng trong văn nghị luận
- D. Ẩn dụ có tính trừu tượng cao hơn, hoán dụ có tính cụ thể hơn
Câu 13: Trong quá trình viết văn bản, giai đoạn nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính mạch lạc và logic của bài viết?
- A. Tìm ý và lựa chọn đề tài
- B. Viết bản nháp
- C. Lập dàn ý chi tiết
- D. Chỉnh sửa và hoàn thiện
Câu 14: Đọc câu thơ sau:
“Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ.”
(Viếng lăng Bác - Viễn Phương)
“Mặt trời trong lăng” ở câu thơ thứ hai là hình ảnh ẩn dụ cho điều gì?
- A. Ánh sáng mặt trời chiếu rọi lăng Bác
- B. Sự vĩ đại và công lao của Chủ tịch Hồ Chí Minh
- C. Mong ước hòa bình và thống nhất đất nước
- D. Tình cảm kính yêu của nhân dân đối với Bác
Câu 15: Thể loại “kịch” khác với các thể loại văn học tự sự và trữ tình ở đặc điểm nào cơ bản nhất?
- A. Sử dụng ngôn ngữ đối thoại
- B. Có yếu tố xung đột, mâu thuẫn
- C. Thể hiện đời sống xã hội
- D. Tính chất hướng đến trình diễn, sân khấu
Câu 16: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây giúp người đọc dễ dàng tiếp cận và nắm bắt thông tin chính?
- A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh
- B. Kể chuyện hấp dẫn, lôi cuốn
- C. Bố cục rõ ràng, mạch lạc, có đề mục, bảng biểu
- D. Thể hiện cảm xúc cá nhân
Câu 17: Đọc đoạn văn sau:
“Ôi những cánh đồng quê chảy máu
Sợi rơm vàng uốn lượn bóng chiều rơi
Mẹ gánh gồng trĩu nặng vai đôi
Bán mặt cho đất, bán lưng cho trời…”
Đoạn thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào để thể hiện sự vất vả, lam lũ của người nông dân?
- A. Ẩn dụ
- B. So sánh
- C. Nhân hóa
- D. Hoán dụ
Câu 18: Trong văn học trung đại Việt Nam, thể loại nào thường được sử dụng để ghi chép sự tích về các nhân vật lịch sử hoặc địa danh?
- A. Ngâm khúc
- B. Truyền kỳ
- C. Hịch
- D. Cáo
Câu 19: Khi phân tích một tác phẩm truyện, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hiểu được tính cách và số phận của nhân vật?
- A. Bối cảnh thời gian và không gian
- B. Cốt truyện và tình huống truyện
- C. Ngôn ngữ và giọng điệu trần thuật
- D. Hành động, lời nói, suy nghĩ và quan hệ của nhân vật
Câu 20: “Lập luận” là một thao tác nghị luận quan trọng, vậy “lập luận” là gì?
- A. Trình bày ý kiến cá nhân về một vấn đề
- B. Miêu tả chi tiết sự vật, hiện tượng
- C. Đưa ra lý lẽ và dẫn chứng để chứng minh luận điểm
- D. Kể lại một câu chuyện có thật
Câu 21: Trong quá trình đọc một văn bản nghị luận, kỹ năng nào giúp người đọc đánh giá được tính xác thực và độ tin cậy của thông tin được trình bày?
- A. Kiểm chứng nguồn gốc và so sánh thông tin
- B. Tóm tắt các luận điểm chính
- C. Phân tích cấu trúc bài viết
- D. Nhận diện các biện pháp tu từ
Câu 22: Đọc hai câu thơ sau:
“Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ,
Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ.”
(Ngắm trăng - Hồ Chí Minh)
Hai câu thơ trên thể hiện mối quan hệ đặc biệt nào giữa người và trăng?
- A. Quan hệ đối lập, tách biệt
- B. Quan hệ chinh phục, khám phá
- C. Quan hệ giao hòa, đồng điệu
- D. Quan hệ thờ ơ, xa lạ
Câu 23: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường kể về những sự kiện lịch sử có yếu tố tưởng tượng, hư cấu?
- A. Truyền thuyết
- B. Cổ tích
- C. Thần thoại
- D. Ca dao
Câu 24: “Cốt truyện” đóng vai trò như thế nào trong một tác phẩm tự sự?
- A. Thể hiện tư tưởng, chủ đề của tác phẩm
- B. Tổ chức, sắp xếp các sự kiện, biến cố
- C. Khắc họa tính cách nhân vật
- D. Tạo ra không gian và thời gian nghệ thuật
Câu 25: Phong cách ngôn ngữ báo chí có đặc trưng nổi bật nào để thu hút sự chú ý của công chúng?
- A. Tính trang trọng, lịch sự
- B. Tính chuyên môn, học thuật
- C. Tính biểu cảm, hình tượng
- D. Tính ngắn gọn, súc tích, cập nhật
Câu 26: Khi viết một bài văn thuyết minh về một đối tượng, yếu tố nào sau đây cần được đảm bảo để bài viết có tính khách quan và khoa học?
- A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và so sánh
- B. Kể những câu chuyện minh họa sinh động
- C. Dẫn chứng cụ thể, số liệu chính xác, nguồn tin đáng tin cậy
- D. Thể hiện cảm xúc và thái độ cá nhân
Câu 27: Đọc câu ca dao sau:
“Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng.”
Câu ca dao trên sử dụng phép tu từ nào để thể hiện bài học về môi trường sống?
- A. Ẩn dụ
- B. Tương phản
- C. Hoán dụ
- D. Nhân hóa
Câu 28: Trong văn học trung đại Việt Nam, thể loại nào thường được sử dụng để bày tỏ chí hướng, cảm xúc yêu nước, thương dân của tác giả?
- A. Truyện thơ
- B. Ký sự
- C. Tản văn
- D. Hịch, cáo
Câu 29: Khi so sánh hai tác phẩm văn học, tiêu chí nào sau đây giúp người đọc nhận ra sự độc đáo và giá trị riêng của mỗi tác phẩm?
- A. Điểm tương đồng về nội dung
- B. Điểm khác biệt về thể loại
- C. Phong cách nghệ thuật và giá trị tư tưởng, thẩm mỹ
- D. Thời điểm ra đời và bối cảnh lịch sử
Câu 30: Trong hoạt động giao tiếp bằng ngôn ngữ, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả giao tiếp?
- A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, trau chuốt
- B. Sử dụng ngôn ngữ phù hợp với đối tượng, hoàn cảnh giao tiếp
- C. Nói nhiều và nói liên tục
- D. Chỉ sử dụng ngôn ngữ trang trọng