Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 75 - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện quan điểm và lập trường của người viết một cách rõ ràng, mạch lạc?
- A. Từ ngữ gợi hình, gợi cảm
- B. Hệ thống luận điểm và luận cứ
- C. Các yếu tố miêu tả và tự sự
- D. Giọng điệu hài hước, trào phúng
Câu 2: Để phân tích hiệu quả của một biện pháp tu từ trong thơ trữ tình, người đọc cần tập trung vào điều gì?
- A. Số lượng các biện pháp tu từ được sử dụng
- B. Tần suất xuất hiện của biện pháp tu từ đó
- C. Hình thức độc đáo, mới lạ của biện pháp tu từ
- D. Mối quan hệ giữa biện pháp tu từ với chủ đề và cảm xúc của bài thơ
Câu 3: Đọc đoạn trích sau: “...khi con tu hú gọi bầy/Lúa chiêm đang chín, trái cây ngọt dần...”. Hai câu thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?
- A. Ẩn dụ
- B. Hoán dụ
- C. Liệt kê
- D. Điệp từ
Câu 4: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường tập trung phản ánh đời sống sinh hoạt, phong tục tập quán và quan niệm dân gian của một cộng đồng?
- A. Tục ngữ, ca dao, vè
- B. Truyện cổ tích
- C. Thần thoại
- D. Ngụ ngôn
Câu 5: Khi phân tích một nhân vật văn học, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên để hiểu rõ hành động và tính cách của nhân vật?
- A. Ngoại hình và trang phục của nhân vật
- B. Lời thoại và ngôn ngữ nhân vật sử dụng
- C. Bối cảnh xã hội và hoàn cảnh sống của nhân vật
- D. Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác
Câu 6: Trong truyện ngắn hiện đại, yếu tố nào thường được nhà văn chú trọng khai thác để thể hiện chiều sâu tâm lý và thế giới nội tâm phức tạp của con người?
- A. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn
- B. Không gian và thời gian nghệ thuật rộng lớn
- C. Hệ thống nhân vật đa dạng, phong phú
- D. Ngôn ngữ độc thoại nội tâm và dòng ý thức
Câu 7: Để viết một bài văn nghị luận xã hội thuyết phục, người viết cần chú ý nhất đến điều gì trong việc lựa chọn và sắp xếp luận cứ?
- A. Số lượng luận cứ càng nhiều càng tốt
- B. Tính xác thực, tiêu biểu và logic của luận cứ
- C. Sử dụng các luận cứ mang tính cảm xúc mạnh mẽ
- D. Trích dẫn luận cứ từ nhiều nguồn khác nhau
Câu 8: Trong thơ Đường luật, luật bằng trắc được sử dụng với mục đích chính là gì?
- A. Để phân biệt các thể thơ khác nhau
- B. Để thể hiện nội dung bài thơ
- C. Để tạo nhạc tính và sự hài hòa cho âm điệu
- D. Để làm khó người đọc, tăng tính bác học
Câu 9: Khi đọc một bài thơ trữ tình, điều gì quan trọng nhất giúp người đọc cảm nhận được sâu sắc vẻ đẹp và giá trị của tác phẩm?
- A. Hiểu rõ hoàn cảnh sáng tác của bài thơ
- B. Phân tích được các biện pháp tu từ
- C. Thuộc lòng bài thơ
- D. Khả năng đồng cảm và trí tưởng tượng của người đọc
Câu 10: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận bác bỏ thường được sử dụng để làm gì?
- A. Phản đối và chỉ ra tính sai trái của một ý kiến, quan điểm
- B. So sánh điểm giống và khác nhau giữa hai đối tượng
- C. Giải thích rõ ràng một khái niệm, vấn đề
- D. Chứng minh tính đúng đắn của một vấn đề
Câu 11: Thể loại tùy bút và bút ký có điểm khác biệt cơ bản nào so với các thể loại văn xuôi tự sự khác?
- A. Cốt truyện phức tạp và nhiều tình tiết
- B. Tính chất trữ tình và đậm chất "cái tôi" của người viết
- C. Hệ thống nhân vật được xây dựng tỉ mỉ, chi tiết
- D. Khả năng phản ánh hiện thực khách quan một cách toàn diện
Câu 12: Trong quá trình đọc hiểu văn bản thông tin, kỹ năng nào sau đây giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt được nội dung chính và cấu trúc của văn bản?
- A. Đọc diễn cảm
- B. Đọc phân tích chi tiết
- C. Đọc lướt (skimming)
- D. Đọc chậm và ghi chú
Câu 13: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng sức gợi hình, gợi cảm và làm cho câu văn, câu thơ trở nên sinh động, hấp dẫn hơn?
- A. So sánh và ẩn dụ
- B. Điệp từ và liệt kê
- C. Câu hỏi tu từ và câu cảm thán
- D. Phép đối và phép điệp
Câu 14: Khi viết một bài văn tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự hấp dẫn và lôi cuốn cho câu chuyện?
- A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt
- B. Kết cấu bài văn chặt chẽ
- C. Giọng văn trang trọng, nghiêm túc
- D. Chi tiết nghệ thuật đặc sắc và sinh động
Câu 15: Trong các phong cách ngôn ngữ, phong cách ngôn ngữ nào thường được sử dụng trong các văn bản khoa học, nghị luận, hành chính?
- A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
- B. Phong cách ngôn ngữ chính luận
- C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
- D. Phong cách ngôn ngữ báo chí
Câu 16: Đọc câu thơ sau: “Thuyền về bến cũ, người về lại nhà”. Câu thơ này thể hiện đặc điểm nào của thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật?
- A. Tính hàm súc, cô đọng
- B. Vần điệu phong phú, đa dạng
- C. Tính đối xứng và cân đối trong cấu trúc
- D. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố
Câu 17: Khi viết một bài văn thuyết minh về một quy tắc hoặc luật lệ, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?
- A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh
- B. Thể hiện cảm xúc và quan điểm cá nhân
- C. Trình bày vấn đề một cách trừu tượng, khái quát
- D. Tính chính xác, rõ ràng và dễ hiểu của thông tin
Câu 18: Trong các thao tác lập luận, thao tác nào thường được sử dụng để làm sáng tỏ một khái niệm, định nghĩa hoặc một vấn đề còn mơ hồ?
- A. So sánh
- B. Giải thích
- C. Chứng minh
- D. Bình luận
Câu 19: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hiểu được tư tưởng, tình cảm và thái độ của tác giả gửi gắm trong tác phẩm?
- A. Cốt truyện và tình tiết
- B. Nhân vật và hành động
- C. Chủ đề và tư tưởng
- D. Ngôn ngữ và giọng điệu
Câu 20: Trong văn nghị luận, liên kết câu và liên kết đoạn văn có vai trò gì?
- A. Tạo sự mạch lạc, chặt chẽ và logic cho bài văn
- B. Tăng tính biểu cảm và gợi hình cho ngôn ngữ
- C. Giúp bài văn trở nên dài hơn và phức tạp hơn
- D. Thể hiện sự uyên bác và kiến thức sâu rộng của người viết
Câu 21: Để viết một bài văn nghị luận về một vấn đề văn học, người viết cần có kiến thức nền tảng vững chắc về điều gì?
- A. Lịch sử văn học Việt Nam và thế giới
- B. Lý luận văn học và các phương pháp phân tích tác phẩm
- C. Các tác phẩm văn học kinh điển của nhân loại
- D. Tiểu sử và phong cách sáng tác của các nhà văn nổi tiếng
Câu 22: Trong thơ tự do, yếu tố nào mang tính quyết định trong việc tạo nên nhịp điệu và âm hưởng cho bài thơ?
- A. Số tiếng trong mỗi dòng thơ
- B. Vần và luật bằng trắc
- C. Số dòng trong mỗi khổ thơ
- D. Cảm xúc và ý tưởng của nhà thơ
Câu 23: Khi đọc một bài văn bản biểu cảm, điều quan trọng nhất cần xác định là gì?
- A. Thông tin khách quan được đề cập
- B. Cấu trúc và bố cục của văn bản
- C. Cảm xúc và thái độ của người viết
- D. Các biện pháp tu từ được sử dụng
Câu 24: Trong văn nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?
- A. Để tăng tính trang trọng và khách quan
- B. Để gợi mở vấn đề và tăng tính suy tư, đối thoại
- C. Để thể hiện sự nghi ngờ và phản bác
- D. Để cung cấp thêm thông tin và dẫn chứng
Câu 25: Thể loại truyện kí hiện đại Việt Nam thường tập trung phản ánh hiện thực cuộc sống và con người ở khía cạnh nào?
- A. Khía cạnh lịch sử và truyền thống văn hóa
- B. Khía cạnh đạo đức và luân lý
- C. Khía cạnh tâm linh và huyền bí
- D. Khía cạnh đời thường và số phận cá nhân
Câu 26: Khi tóm tắt một văn bản, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?
- A. Đảm bảo tính trung thực và khách quan với nội dung văn bản gốc
- B. Sử dụng ngôn ngữ ngắn gọn, súc tích và dễ hiểu
- C. Nêu bật được phong cách nghệ thuật của tác giả
- D. Tóm tắt theo trình tự thời gian của văn bản
Câu 27: Trong văn nghị luận, việc sử dụng dẫn chứng có vai trò gì trong việc tăng tính thuyết phục cho bài viết?
- A. Để làm cho bài văn trở nên dài hơn
- B. Để thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết
- C. Để làm cho luận điểm trở nên cụ thể, xác thực và đáng tin cậy
- D. Để gây ấn tượng mạnh mẽ với người đọc
Câu 28: Đọc đoạn thơ sau: “Ta về mình có nhớ ta/Ta về ta nhớ những hoa cùng người”. Hai câu thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào?
- A. So sánh
- B. Điệp cấu trúc
- C. Ẩn dụ
- D. Hoán dụ
Câu 29: Khi viết một bài văn phân tích tác phẩm văn học, bước đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?
- A. Tìm hiểu về tác giả và hoàn cảnh sáng tác
- B. Xác định chủ đề và tư tưởng của tác phẩm
- C. Lập dàn ý chi tiết cho bài phân tích
- D. Đọc kỹ và cảm thụ toàn bộ tác phẩm
Câu 30: Trong các thể loại văn học, thể loại nào thường sử dụng yếu tố hư cấu, tưởng tượng để xây dựng thế giới nghệ thuật và phản ánh hiện thực?
- A. Kí sự
- B. Phóng sự
- C. Tiểu thuyết
- D. Tùy bút