Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề đáng quan tâm (Kết hợp phương tiện ngôn ngữ và phi ngôn ngữ) - Kết nối tri thức - Đề 07
Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề đáng quan tâm (Kết hợp phương tiện ngôn ngữ và phi ngôn ngữ) - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục đích chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề đáng quan tâm là gì?
- A. Để gây ấn tượng với người nghe bằng sự phức tạp của vấn đề.
- B. Để thông báo, thuyết phục và chia sẻ kết quả nghiên cứu một cách rõ ràng, mạch lạc.
- C. Để thể hiện khả năng hùng biện và sự tự tin của người trình bày.
- D. Để kéo dài thời gian và lấp đầy chương trình sự kiện.
Câu 2: Trong cấu trúc của một báo cáo kết quả nghiên cứu, phần nào thường được trình bày đầu tiên sau phần mở đầu, nhằm phác thảo các bước và phương pháp đã sử dụng để thu thập và phân tích dữ liệu?
- A. Phần Kết luận
- B. Phần Thảo luận
- C. Phần Phương pháp nghiên cứu
- D. Phần Tài liệu tham khảo
Câu 3: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trước một hội đồng khoa học, yếu tố ngôn ngữ nào sau đây được ưu tiên hàng đầu?
- A. Tính chính xác, khách quan và trang trọng.
- B. Tính hài hước, dí dỏm và gần gũi.
- C. Tính ẩn dụ, tượng trưng và giàu hình ảnh.
- D. Tính cảm xúc, chủ quan và biểu cảm.
Câu 4: Phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, giúp minh họa dữ liệu và làm rõ thông tin phức tạp?
- A. Âm nhạc du dương phát nền trong khi trình bày.
- B. Trang phục lộng lẫy và bắt mắt của người trình bày.
- C. Mùi hương dễ chịu được khuếch tán trong phòng.
- D. Biểu đồ, đồ thị, bảng biểu và hình ảnh minh họa.
Câu 5: Trong phần trình bày kết quả nghiên cứu, người trình bày nên tập trung vào điều gì để đảm bảo tính thuyết phục và dễ hiểu cho người nghe?
- A. Liệt kê tất cả dữ liệu thu thập được một cách chi tiết nhất.
- B. Nhấn mạnh những phát hiện chính, quan trọng và có ý nghĩa nhất của nghiên cứu.
- C. Trình bày kết quả theo thứ tự thời gian thực hiện nghiên cứu.
- D. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn sâu, gây ấn tượng về kiến thức uyên bác.
Câu 6: Khi sử dụng bảng biểu trong báo cáo trình bày, điều quan trọng cần lưu ý là gì để bảng biểu trở nên hiệu quả và dễ tiếp thu?
- A. Sử dụng nhiều màu sắc sặc sỡ và hình nền phức tạp để thu hút sự chú ý.
- B. Chèn càng nhiều dữ liệu chi tiết càng tốt vào một bảng duy nhất.
- C. Tiêu đề rõ ràng, đơn vị đo lường thống nhất và số liệu được sắp xếp logic.
- D. Đặt bảng biểu ở vị trí ngẫu nhiên trong bài để tạo sự bất ngờ.
Câu 7: Trong phần thảo luận của báo cáo nghiên cứu, người trình bày cần làm gì để thể hiện sự sâu sắc và khả năng phân tích vấn đề?
- A. Chỉ tóm tắt lại các kết quả đã trình bày ở phần trước.
- B. Đưa ra những kết luận hoàn toàn mới, không liên quan đến kết quả.
- C. Tránh đề cập đến bất kỳ hạn chế nào của nghiên cứu.
- D. Giải thích ý nghĩa của kết quả, so sánh với nghiên cứu khác và đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo.
Câu 8: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu cho đối tượng là cộng đồng không chuyên, người trình bày cần điều chỉnh ngôn ngữ và phương tiện phi ngôn ngữ như thế nào?
- A. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, tránh thuật ngữ chuyên môn và tăng cường hình ảnh minh họa.
- B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, học thuật và hạn chế hình ảnh để tăng tính nghiêm túc.
- C. Giữ nguyên cách trình bày như với hội đồng khoa học để thể hiện sự chuyên nghiệp.
- D. Tập trung vào kể chuyện và yếu tố giải trí để thu hút sự chú ý.
Câu 9: Trong phần kết luận của báo cáo nghiên cứu, nội dung nào sau đây là quan trọng nhất cần được nhấn mạnh?
- A. Liệt kê lại toàn bộ phương pháp nghiên cứu đã sử dụng.
- B. Mở rộng vấn đề bằng cách đưa ra các câu hỏi nghiên cứu mới.
- C. Tóm tắt những phát hiện chính và nêu bật ý nghĩa, đóng góp của nghiên cứu.
- D. Gửi lời cảm ơn đến tất cả những người đã hỗ trợ thực hiện nghiên cứu.
Câu 10: Để buổi trình bày báo cáo nghiên cứu diễn ra thành công, yếu tố nào sau đây thuộc về kỹ năng giao tiếp của người trình bày?
- A. Chuẩn bị slide trình bày với hiệu ứng động và âm thanh hấp dẫn.
- B. Giữ giọng nói rõ ràng, tự tin, giao tiếp mắt với khán giả và sẵn sàng trả lời câu hỏi.
- C. Đọc thuộc lòng toàn bộ nội dung báo cáo để tránh sai sót.
- D. Đứng im một chỗ và hạn chế cử động để tạo vẻ nghiêm túc.
Câu 11: Hình thức trình bày báo cáo nghiên cứu nào sau đây thường phù hợp với việc chia sẻ nhanh chóng kết quả nghiên cứu ban đầu hoặc tóm tắt công trình tại các hội nghị khoa học?
- A. Báo cáo viết chi tiết dạng luận văn.
- B. Bài giảng dài trong một khóa học.
- C. Phỏng vấn trên truyền hình.
- D. Trình bày poster hoặc báo cáo ngắn gọn (oral presentation) tại hội nghị.
Câu 12: Giả sử bạn muốn so sánh hiệu quả của ba phương pháp dạy học khác nhau. Loại biểu đồ nào sau đây sẽ phù hợp nhất để trực quan hóa và so sánh điểm số trung bình của học sinh ở mỗi phương pháp?
- A. Biểu đồ tròn.
- B. Biểu đồ cột.
- C. Biểu đồ đường.
- D. Biểu đồ phân tán.
Câu 13: Trong quá trình chuẩn bị báo cáo trình bày, việc xác định rõ đối tượng người nghe có vai trò như thế nào?
- A. Không quan trọng, vì nội dung nghiên cứu là cố định.
- B. Chỉ quan trọng khi trình bày cho hội đồng khoa học.
- C. Giúp điều chỉnh ngôn ngữ, mức độ chi tiết và lựa chọn phương tiện trực quan phù hợp.
- D. Chỉ cần quan tâm đến sở thích cá nhân của người trình bày.
Câu 14: Trong một báo cáo nghiên cứu về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ, phần nào sẽ chứa các số liệu thống kê về thời gian sử dụng mạng xã hội, mức độ tương tác và ảnh hưởng đến học tập?
- A. Phần Kết quả.
- B. Phần Mở đầu.
- C. Phần Thảo luận.
- D. Phần Kết luận.
Câu 15: Khi thiết kế slide trình bày cho báo cáo nghiên cứu, nguyên tắc "Less is more" (Ít mà chất) có nghĩa là gì?
- A. Sử dụng càng nhiều slide càng tốt để trình bày chi tiết.
- B. Mỗi slide chỉ nên tập trung vào một ý chính, sử dụng ít chữ và nhiều hình ảnh.
- C. Thiết kế slide với nhiều hiệu ứng động và màu sắc bắt mắt.
- D. Sao chép toàn bộ nội dung báo cáo vào slide để đảm bảo đầy đủ thông tin.
Câu 16: Trong phần mở đầu của báo cáo nghiên cứu, nội dung nào sau đây giúp thu hút sự chú ý của người nghe và tạo bối cảnh cho vấn đề nghiên cứu?
- A. Tóm tắt toàn bộ kết quả nghiên cứu.
- B. Trình bày chi tiết phương pháp nghiên cứu.
- C. Đưa ra kết luận và khuyến nghị.
- D. Nêu vấn đề nghiên cứu, sự cấp thiết và mục tiêu nghiên cứu.
Câu 17: Để đảm bảo tính khách quan và khoa học trong báo cáo nghiên cứu, người trình bày cần tránh điều gì trong ngôn ngữ và cách diễn đạt?
- A. Sử dụng thuật ngữ chuyên môn chính xác.
- B. Trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo đầy đủ.
- C. Sử dụng ngôn ngữ cảm tính, đánh giá chủ quan và thiếu căn cứ.
- D. Trình bày dữ liệu một cách trung thực, không thiên vị.
Câu 18: Phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây giúp người trình bày kiểm soát thời gian và duy trì nhịp điệu trình bày một cách hiệu quả?
- A. Ghi chú trên giấy hoặc thiết bị điện tử.
- B. Sử dụng micro không dây.
- C. Ánh sáng sân khấu.
- D. Bảng trắng hoặc flipchart.
Câu 19: Trong phần hỏi đáp sau trình bày báo cáo, thái độ nào sau đây của người trình bày là phù hợp và thể hiện sự chuyên nghiệp?
- A. Tranh cãi gay gắt và bác bỏ mọi ý kiến phản biện.
- B. Lắng nghe cẩn thận, trả lời bình tĩnh, rõ ràng và thừa nhận hạn chế của nghiên cứu nếu có.
- C. Từ chối trả lời các câu hỏi khó hoặc không mong muốn.
- D. Chỉ trả lời những câu hỏi dễ và bỏ qua các câu hỏi phức tạp.
Câu 20: Để tăng tính tương tác và thu hút sự tham gia của người nghe trong buổi trình bày, người trình bày có thể sử dụng phương pháp nào sau đây?
- A. Trình bày liên tục không ngừng nghỉ để tiết kiệm thời gian.
- B. Đọc báo cáo một cách đều đều, không thay đổi giọng điệu.
- C. Đặt câu hỏi gợi mở, khuyến khích thảo luận hoặc sử dụng khảo sát nhanh.
- D. Giữ khoảng cách với khán giả và hạn chế giao tiếp trực tiếp.
Câu 21: Trong báo cáo nghiên cứu khoa học, việc trích dẫn tài liệu tham khảo có vai trò gì?
- A. Để tăng độ dài của báo cáo.
- B. Để làm cho báo cáo trông chuyên nghiệp hơn về hình thức.
- C. Để thể hiện sự uyên bác của người nghiên cứu.
- D. Để ghi nhận công lao của tác giả khác, tránh đạo văn và tăng tính tin cậy cho nghiên cứu.
Câu 22: Giả sử bạn thực hiện nghiên cứu về thói quen đọc sách của học sinh lớp 11. Biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất để thể hiện tỷ lệ phần trăm học sinh thích đọc từng thể loại sách khác nhau (ví dụ: văn học, khoa học, lịch sử, ...)?
- A. Biểu đồ cột chồng.
- B. Biểu đồ đường gấp khúc.
- C. Biểu đồ tròn.
- D. Biểu đồ hộp.
Câu 23: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trực tuyến (ví dụ: webinar), yếu tố nào sau đây trở nên quan trọng hơn so với trình bày trực tiếp?
- A. Trang phục lịch sự và chuyên nghiệp.
- B. Chất lượng kết nối internet, âm thanh và hình ảnh.
- C. Khả năng di chuyển tự do trên sân khấu.
- D. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể linh hoạt.
Câu 24: Trong phần phương pháp nghiên cứu, bạn cần trình bày thông tin gì để người nghe có thể đánh giá tính tin cậy và khả năng tái tạo của nghiên cứu?
- A. Dự kiến kết quả nghiên cứu sẽ đạt được.
- B. Lý do chọn đề tài nghiên cứu.
- C. Tóm tắt các nghiên cứu liên quan trước đó.
- D. Mô tả chi tiết cách thức thu thập và phân tích dữ liệu, cỡ mẫu, công cụ sử dụng.
Câu 25: Để kết thúc buổi trình bày báo cáo nghiên cứu một cách ấn tượng, bạn nên làm gì?
- A. Tóm tắt lại thông điệp chính, đưa ra lời kêu gọi hành động hoặc gợi mở suy nghĩ.
- B. Đọc lại toàn bộ phần kết luận một lần nữa.
- C. Cảm ơn khán giả và nhanh chóng rời khỏi sân khấu.
- D. Kể một câu chuyện hài hước không liên quan đến nghiên cứu.
Câu 26: Trong quá trình nghiên cứu và trình bày báo cáo, vấn đề đạo đức nào sau đây cần được đặc biệt quan tâm?
- A. Chọn phương pháp nghiên cứu dễ thực hiện nhất.
- B. Chỉ trình bày những kết quả tích cực, bỏ qua kết quả tiêu cực.
- C. Đảm bảo tính trung thực, khách quan của dữ liệu và bảo mật thông tin cá nhân của đối tượng nghiên cứu.
- D. Sử dụng hình ảnh minh họa đẹp mắt, ngay cả khi không liên quan trực tiếp đến nghiên cứu.
Câu 27: Để báo cáo nghiên cứu trở nên sinh động và hấp dẫn hơn, bạn có thể sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ nào sau đây để minh họa quá trình nghiên cứu hoặc đối tượng nghiên cứu?
- A. Sơ đồ tư duy.
- B. Video ngắn hoặc ảnh chụp về quá trình hoặc đối tượng nghiên cứu.
- C. Bảng số liệu thống kê phức tạp.
- D. Âm thanh hiệu ứng.
Câu 28: Giả sử bạn có 10 phút để trình bày báo cáo nghiên cứu. Bạn nên phân bổ thời gian cho các phần chính của báo cáo như thế nào để đảm bảo hiệu quả?
- A. Dành toàn bộ thời gian cho phần mở đầu để thu hút sự chú ý.
- B. Tập trung vào phần phương pháp nghiên cứu, bỏ qua phần kết quả và thảo luận.
- C. Chia đều thời gian cho tất cả các phần, không cần ưu tiên.
- D. Ưu tiên phần kết quả và thảo luận (khoảng 5-6 phút), mở đầu và phương pháp (2-3 phút), kết luận (1-2 phút).
Câu 29: Khi nhận được câu hỏi phản biện về kết quả nghiên cứu, bạn nên làm gì để thể hiện sự tự tin nhưng vẫn cởi mở và cầu thị?
- A. Phớt lờ câu hỏi phản biện và chuyển sang nội dung khác.
- B. Tấn công cá nhân người đưa ra phản biện.
- C. Tự tin bảo vệ quan điểm dựa trên bằng chứng, đồng thời lắng nghe và ghi nhận ý kiến đóng góp để cải thiện nghiên cứu.
- D. Thay đổi hoàn toàn kết quả nghiên cứu để phù hợp với ý kiến phản biện.
Câu 30: Để đánh giá hiệu quả của một buổi trình bày báo cáo nghiên cứu, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Slide trình bày được thiết kế đẹp mắt và chuyên nghiệp.
- B. Người nghe hiểu rõ thông điệp chính của nghiên cứu và có thể vận dụng kiến thức.
- C. Thời gian trình bày đúng theo kế hoạch.
- D. Người trình bày sử dụng ngôn ngữ chuyên môn cao siêu.