Trắc nghiệm Viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội (Con người với cuộc sống xung quanh) - Kết nối tri thức - Đề 03
Trắc nghiệm Viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội (Con người với cuộc sống xung quanh) - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục đích chính của việc viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội là gì?
- A. Kể lại một câu chuyện cảm động về một vấn đề xã hội.
- B. Thuyết phục người đọc đồng tình với một quan điểm nhất định về vấn đề xã hội.
- C. Mô tả chi tiết các khía cạnh khác nhau của một vấn đề xã hội.
- D. Cung cấp thông tin khách quan về lịch sử hình thành của một vấn đề xã hội.
Câu 2: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xác định một vấn đề có phải là "vấn đề xã hội" hay không, theo khuôn khổ bài nghị luận?
- A. Mức độ phổ biến của vấn đề trên các phương tiện truyền thông.
- B. Sự quan tâm của giới nghệ sĩ và người nổi tiếng đến vấn đề.
- C. Tính chất gây tranh cãi, có nhiều ý kiến khác nhau và ảnh hưởng đến cộng đồng.
- D. Khả năng tạo ra lợi nhuận kinh tế khi giải quyết vấn đề.
Câu 3: Trong một bài văn nghị luận về vấn đề xã hội, luận điểm KHÔNG nên được xây dựng dựa trên điều gì sau đây?
- A. Dữ liệu thống kê và kết quả nghiên cứu khoa học.
- B. Các ví dụ thực tế và câu chuyện có thật.
- C. Quan điểm của các chuyên gia và nhà nghiên cứu.
- D. Cảm xúc cá nhân và trải nghiệm chủ quan không được kiểm chứng.
Câu 4: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng trong văn nghị luận để tăng tính thuyết phục bằng cách nhấn mạnh sự tương phản giữa các khía cạnh của vấn đề?
- A. Ẩn dụ
- B. Hoán dụ
- C. Đối lập
- D. Nhân hóa
Câu 5: Trong phần mở bài của một bài nghị luận về vấn đề "ô nhiễm môi trường", cách nào sau đây KHÔNG phù hợp để thu hút sự chú ý của người đọc?
- A. Dẫn chứng một số liệu thống kê đáng báo động về mức độ ô nhiễm.
- B. Nêu một câu hỏi tu từ gợi mở về hậu quả của ô nhiễm.
- C. Trích dẫn một phát ngôn nổi tiếng liên quan đến bảo vệ môi trường.
- D. Kể một câu chuyện cá nhân không liên quan trực tiếp đến ô nhiễm môi trường.
Câu 6: Để phản bác một ý kiến trái chiều trong bài nghị luận, người viết nên sử dụng phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất?
- A. Phân tích điểm yếu trong lập luận của ý kiến đó và đưa ra bằng chứng xác thực để bác bỏ.
- B. Lặp lại quan điểm của mình một cách mạnh mẽ và khẳng định.
- C. Tấn công cá nhân người đưa ra ý kiến trái chiều.
- D. Lờ đi ý kiến trái chiều và chỉ tập trung vào quan điểm của mình.
Câu 7: Trong bài văn nghị luận về "văn hóa đọc", nếu muốn so sánh tình hình đọc sách giữa thế hệ trẻ hiện nay và thế hệ trước, người viết nên sử dụng cấu trúc lập luận nào?
- A. Diễn dịch (đi từ khái quát đến cụ thể)
- B. So sánh - đối chiếu (chỉ ra điểm giống và khác biệt)
- C. Nhân quả (phân tích nguyên nhân và hậu quả)
- D. Tổng - phân - hợp (mở đầu, thân bài, kết bài)
Câu 8: Khi viết về vấn đề "bạo lực học đường", việc sử dụng ngôn ngữ như thế nào là phù hợp nhất trong bài văn nghị luận?
- A. Sử dụng ngôn ngữ mỉa mai, châm biếm để phê phán hành vi bạo lực.
- B. Sử dụng ngôn ngữ kích động, gây hấn để tạo sự phẫn nộ.
- C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, khách quan nhưng thể hiện thái độ lên án mạnh mẽ.
- D. Sử dụng ngôn ngữ trung lập, không thể hiện rõ thái độ cá nhân.
Câu 9: Đâu là vai trò quan trọng của phần kết bài trong một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội?
- A. Giới thiệu thêm một luận điểm mới để mở rộng vấn đề.
- B. Khẳng định lại luận điểm chính và đưa ra lời kêu gọi hoặc giải pháp.
- C. Tóm tắt lại các ý chính đã trình bày trong phần thân bài một cách chi tiết.
- D. Để ngỏ vấn đề và không đưa ra kết luận cuối cùng.
Câu 10: Để tăng tính thuyết phục cho luận điểm về tác hại của "nghiện mạng xã hội", người viết có thể sử dụng loại bằng chứng nào sau đây?
- A. Kết quả nghiên cứu khoa học về ảnh hưởng của mạng xã hội đến sức khỏe tinh thần và thể chất.
- B. Ý kiến chủ quan của người viết về tác hại của mạng xã hội.
- C. Tin đồn hoặc thông tin chưa được kiểm chứng trên mạng xã hội.
- D. Kinh nghiệm cá nhân của bạn bè về việc sử dụng mạng xã hội.
Câu 11: Trong bài nghị luận về "ý thức tham gia giao thông", việc phân tích nguyên nhân của tình trạng giao thông phức tạp hiện nay thuộc kỹ năng nào?
- A. So sánh
- B. Mô tả
- C. Phân tích
- D. Liệt kê
Câu 12: Giả sử bạn muốn viết bài nghị luận về "áp lực thành tích trong học tập". Đâu là giới hạn phạm vi vấn đề phù hợp nhất cho một bài văn nghị luận ngắn?
- A. Phân tích toàn bộ hệ thống giáo dục và các yếu tố gây áp lực thành tích.
- B. Tập trung vào áp lực thành tích ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của học sinh trung học phổ thông.
- C. So sánh áp lực thành tích giữa học sinh Việt Nam và học sinh các nước phát triển.
- D. Đề xuất giải pháp cho tất cả các loại áp lực mà học sinh gặp phải.
Câu 13: Để làm cho bài văn nghị luận về "bảo tồn di sản văn hóa" trở nên sinh động và hấp dẫn hơn, người viết có thể sử dụng yếu tố nào sau đây?
- A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành về văn hóa.
- B. Trình bày vấn đề một cách khô khan, chỉ tập trung vào lý lẽ.
- C. Lặp lại các luận điểm một cách đơn điệu.
- D. Kết hợp lý lẽ với cảm xúc và liên hệ thực tế gần gũi với đời sống.
Câu 14: Trong quá trình viết bài nghị luận về "vai trò của thanh niên trong xã hội", bước nào sau đây cần thực hiện TRƯỚC khi bắt đầu viết?
- A. Viết ngay phần mở bài để tạo hứng khởi.
- B. Tìm kiếm các bài văn mẫu để tham khảo.
- C. Xây dựng dàn ý chi tiết các luận điểm và luận cứ.
- D. Chọn một tiêu đề thật ấn tượng.
Câu 15: Đọc đoạn văn sau: "Ngày nay, nhiều bạn trẻ dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội, bỏ bê học tập và các hoạt động ngoại khóa. Điều này dẫn đến sự suy giảm về sức khỏe thể chất và tinh thần, cũng như kỹ năng giao tiếp xã hội." Đoạn văn trên đang triển khai theo phép lập luận nào?
- A. Tương đồng
- B. Nhân quả
- C. So sánh
- D. Phản bác
Câu 16: Trong bài nghị luận về "bình đẳng giới", nếu muốn bác bỏ quan điểm "vai trò chính của phụ nữ là chăm sóc gia đình", người viết cần tập trung vào điều gì?
- A. Chỉ trích mạnh mẽ quan điểm trên là lạc hậu.
- B. Kể những câu chuyện về phụ nữ gặp khó khăn khi chăm sóc gia đình.
- C. So sánh vai trò của phụ nữ và nam giới trong gia đình.
- D. Khẳng định phụ nữ có năng lực và quyền tham gia vào mọi lĩnh vực của xã hội, không chỉ giới hạn trong gia đình.
Câu 17: Khi viết về vấn đề "văn hóa ứng xử trên mạng xã hội", đối tượng người đọc mục tiêu mà bài văn nghị luận hướng đến thường là ai?
- A. Các nhà nghiên cứu về mạng xã hội.
- B. Chỉ những người sử dụng mạng xã hội thường xuyên.
- C. Cộng đồng mạng xã hội nói chung và những người quan tâm đến văn hóa ứng xử.
- D. Giáo viên và học sinh.
Câu 18: Trong bài văn nghị luận về "lối sống tối giản", việc đưa ra các ví dụ về những người đã thành công nhờ áp dụng lối sống này có tác dụng gì?
- A. Minh họa cho tính khả thi và lợi ích của lối sống tối giản, tăng tính thuyết phục.
- B. Làm cho bài văn trở nên dài hơn và phức tạp hơn.
- C. Gây xao nhãng khỏi luận điểm chính của bài.
- D. Thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của người viết về nhiều lĩnh vực.
Câu 19: Để đánh giá tính hiệu quả của một bài văn nghị luận về vấn đề xã hội, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
- B. Khả năng thuyết phục người đọc đồng tình hoặc thay đổi nhận thức về vấn đề.
- C. Độ dài của bài văn và số lượng luận điểm được trình bày.
- D. Sự đa dạng của các loại bằng chứng được sử dụng.
Câu 20: Trong bài nghị luận về "vấn đề việc làm cho sinh viên mới ra trường", nếu muốn đề xuất giải pháp, người viết nên tập trung vào khía cạnh nào?
- A. Phê phán hệ thống giáo dục hiện tại.
- B. Liệt kê tất cả các khó khăn mà sinh viên gặp phải.
- C. Đề xuất các giải pháp cụ thể, khả thi từ nhiều phía (sinh viên, nhà trường, doanh nghiệp, nhà nước).
- D. Tập trung vào trách nhiệm của riêng sinh viên.
Câu 21: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: "Bài văn nghị luận cần có tính _____, thể hiện rõ quan điểm và thái độ của người viết về vấn đề nghị luận."
- A. khách quan
- B. chủ quan
- C. trung lập
- D. đa chiều
Câu 22: Trong bài nghị luận về "sự cần thiết của kỹ năng mềm", việc so sánh kỹ năng mềm với kỹ năng cứng nhằm mục đích gì?
- A. Hạ thấp vai trò của kỹ năng cứng.
- B. Chứng minh kỹ năng cứng quan trọng hơn kỹ năng mềm.
- C. Gây nhầm lẫn giữa hai loại kỹ năng.
- D. Làm nổi bật vai trò và tầm quan trọng của kỹ năng mềm trong cuộc sống hiện đại.
Câu 23: Điều gì KHÔNG phải là một yêu cầu cơ bản về hình thức của bài văn nghị luận?
- A. Bố cục ba phần rõ ràng (mở bài, thân bài, kết bài).
- B. Sử dụng dấu câu và chính tả đúng quy tắc.
- C. Trình bày bằng chữ viết tay nắn nót, đẹp mắt.
- D. Các đoạn văn liên kết mạch lạc, logic.
Câu 24: Trong bài nghị luận về "tác động của mạng xã hội đến giới trẻ", nếu người viết chỉ tập trung vào mặt tiêu cực mà bỏ qua mặt tích cực, bài viết sẽ mắc lỗi gì?
- A. Phiến diện, thiếu tính khách quan.
- B. Lan man, không tập trung vào vấn đề chính.
- C. Thiếu bằng chứng thuyết phục.
- D. Sử dụng ngôn ngữ không phù hợp.
Câu 25: Để bài văn nghị luận về "giá trị của lòng biết ơn" trở nên sâu sắc hơn, người viết có thể khai thác khía cạnh nào?
- A. Chỉ tập trung vào lợi ích vật chất của lòng biết ơn.
- B. Phân tích lòng biết ơn như một giá trị đạo đức, tinh thần cao đẹp của con người.
- C. Kể các câu chuyện cảm động về lòng biết ơn.
- D. So sánh lòng biết ơn với các đức tính khác.
Câu 26: Trong bài nghị luận về "vấn đề rác thải nhựa", việc đề xuất các hành động cụ thể mà mỗi cá nhân có thể thực hiện thuộc về phần nào của bài văn?
- A. Mở bài
- B. Thân bài (phần nêu vấn đề)
- C. Thân bài (phần giải pháp) hoặc Kết bài
- D. Chú thích
Câu 27: Khi viết bài nghị luận về một vấn đề xã hội, người viết cần tránh điều gì sau đây để đảm bảo tính khách quan và thuyết phục?
- A. Sử dụng các dẫn chứng xác thực.
- B. Trình bày luận điểm rõ ràng, mạch lạc.
- C. Phân tích vấn đề từ nhiều góc độ.
- D. Lạm dụng cảm xúc cá nhân quá mức mà thiếu lý lẽ và bằng chứng.
Câu 28: Trong bài nghị luận về "ý nghĩa của việc đọc sách", nếu muốn hướng đến đối tượng là học sinh, người viết nên lựa chọn giọng văn như thế nào?
- A. Giọng văn trang trọng, mang tính học thuật cao.
- B. Giọng văn gần gũi, thân thiện, dễ hiểu và truyền cảm hứng.
- C. Giọng văn lạnh lùng, phân tích sắc sảo.
- D. Giọng văn hài hước, dí dỏm.
Câu 29: Để kết thúc bài nghị luận về "vấn đề ô nhiễm tiếng ồn đô thị" một cách ấn tượng, người viết có thể sử dụng biện pháp nào sau đây?
- A. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung bài viết.
- B. Đưa ra một số liệu thống kê mới.
- C. Đặt ra một câu hỏi tu từ mang tính mở rộng và gợi suy nghĩ.
- D. Kể một câu chuyện cá nhân.
Câu 30: Trong bài văn nghị luận, liên kết câu và liên kết đoạn văn đóng vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Đảm bảo tính mạch lạc, logic và giúp người đọc dễ dàng theo dõi mạch ý của bài viết.
- B. Giúp bài văn trở nên dài hơn và phức tạp hơn.
- C. Không có vai trò quan trọng, chỉ là yếu tố hình thức.
- D. Chỉ cần thiết trong văn tự sự và miêu tả.