Trắc nghiệm Viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên, xã hội - Kết nối tri thức - Đề 09
Trắc nghiệm Viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên, xã hội - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục đích chính của việc viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội là gì?
- A. Để thể hiện khả năng viết văn học và sử dụng ngôn ngữ phong phú.
- B. Để trình bày một cách có hệ thống quá trình nghiên cứu và kết quả thu được về vấn đề.
- C. Để gây ấn tượng với người đọc bằng những phát hiện mới lạ và độc đáo.
- D. Để kể một câu chuyện hấp dẫn về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội.
Câu 2: Trong các bước thực hiện báo cáo nghiên cứu, bước nào sau đây đòi hỏi người viết phải thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau để xây dựng cơ sở lý thuyết cho vấn đề nghiên cứu?
- A. Xây dựng đề cương nghiên cứu.
- B. Phân tích và xử lý dữ liệu.
- C. Tổng quan tài liệu nghiên cứu.
- D. Viết phần kết luận và khuyến nghị.
Câu 3: Phần "Phương pháp nghiên cứu" trong báo cáo khoa học có vai trò gì?
- A. Mô tả chi tiết cách thức tiến hành nghiên cứu để người đọc đánh giá độ tin cậy của kết quả.
- B. Trình bày những khó khăn và thách thức gặp phải trong quá trình nghiên cứu.
- C. Liệt kê các nguồn tài liệu tham khảo đã sử dụng trong nghiên cứu.
- D. Tóm tắt các kết quả nghiên cứu một cách ngắn gọn và dễ hiểu.
Câu 4: Để đảm bảo tính khách quan trong báo cáo nghiên cứu, người viết cần đặc biệt chú ý điều gì?
- A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh để thu hút người đọc.
- B. Trình bày quan điểm cá nhân một cách mạnh mẽ và thuyết phục.
- C. Dựa trên bằng chứng xác thực và phân tích dữ liệu một cách cẩn trọng.
- D. Chọn lọc thông tin ủng hộ giả thuyết ban đầu và bỏ qua thông tin trái chiều.
Câu 5: Trong phần "Kết quả nghiên cứu", thông tin nào sau đây là phù hợp nhất để trình bày?
- A. Giải thích ý nghĩa của kết quả nghiên cứu và so sánh với các nghiên cứu trước.
- B. Trình bày dữ liệu thu thập được một cách rõ ràng, mạch lạc (ví dụ: bảng biểu, đồ thị).
- C. Đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo và những hạn chế của nghiên cứu hiện tại.
- D. Nêu lại mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu đã đặt ra ở phần mở đầu.
Câu 6: Khi viết báo cáo nghiên cứu về tác động của biến đổi khí hậu đến sản xuất nông nghiệp ở một địa phương, dạng dữ liệu nào sau đây sẽ cung cấp thông tin định lượng?
- A. Phỏng vấn sâu nông dân về cảm nhận của họ về thời tiết thay đổi.
- B. Thu thập các câu chuyện kể về kinh nghiệm ứng phó với hạn hán.
- C. Quan sát trực tiếp các hoạt động canh tác trên đồng ruộng.
- D. Thống kê năng suất lúa trung bình hàng năm trong 10 năm gần nhất.
Câu 7: Trong phần "Thảo luận" của báo cáo nghiên cứu, người viết cần thực hiện hoạt động phân tích nào là quan trọng nhất?
- A. Tóm tắt lại các kết quả nghiên cứu đã trình bày ở phần trước.
- B. Giải thích ý nghĩa của các kết quả nghiên cứu và đối chiếu với các nghiên cứu khác, lý thuyết liên quan.
- C. Đưa ra những khuyến nghị chính sách dựa trên kết quả nghiên cứu.
- D. Mô tả chi tiết hơn về phương pháp nghiên cứu đã sử dụng.
Câu 8: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: "Báo cáo nghiên cứu cần sử dụng ngôn ngữ ____, trang trọng và tránh cảm tính".
- A. sinh động
- B. hóm hỉnh
- C. khách quan
- D. đa nghĩa
Câu 9: Khi nghiên cứu về "Vấn đề ô nhiễm rác thải nhựa tại các khu chợ truyền thống", câu hỏi nghiên cứu nào sau đây mang tính mô tả?
- A. Thực trạng ô nhiễm rác thải nhựa tại các chợ truyền thống hiện nay như thế nào?
- B. Nguyên nhân nào dẫn đến tình trạng ô nhiễm rác thải nhựa tại các chợ truyền thống?
- C. Giải pháp nào hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm rác thải nhựa tại các chợ truyền thống?
- D. Mức độ ảnh hưởng của ô nhiễm rác thải nhựa đến sức khỏe cộng đồng xung quanh chợ truyền thống?
Câu 10: Trong báo cáo nghiên cứu, việc trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo có vai trò quan trọng nhất nào?
- A. Giúp báo cáo nghiên cứu trở nên dài hơn và phức tạp hơn.
- B. Thể hiện sự am hiểu sâu rộng của người viết về vấn đề nghiên cứu.
- C. Tránh bị trùng lặp ý tưởng với các nghiên cứu khác.
- D. Thể hiện sự tôn trọng quyền tác giả và đảm bảo tính trung thực, khoa học của nghiên cứu.
Câu 11: Loại phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để thu thập dữ liệu định tính, sâu sắc về thái độ, quan điểm của con người về một vấn đề xã hội?
- A. Thống kê.
- B. Phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm.
- C. Thực nghiệm.
- D. Khảo sát bằng bảng hỏi số lượng lớn.
Câu 12: Giả sử bạn đang nghiên cứu về "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến kết quả học tập của học sinh THPT". Biến số độc lập trong nghiên cứu này là gì?
- A. Kết quả học tập của học sinh.
- B. Mức độ sử dụng Internet.
- C. Mức độ sử dụng mạng xã hội.
- D. Thời gian học tập ở trường.
Câu 13: Trong phần "Mở đầu" của báo cáo nghiên cứu, nội dung nào sau đây KHÔNG cần thiết phải có?
- A. Giới thiệu vấn đề nghiên cứu.
- B. Nêu lên tính cấp thiết và ý nghĩa của vấn đề.
- C. Trình bày mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu.
- D. Mô tả chi tiết phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu.
Câu 14: Để đánh giá độ tin cậy của một nguồn thông tin trên Internet khi viết báo cáo nghiên cứu, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Hình thức trình bày hấp dẫn, bắt mắt.
- B. Thông tin được cung cấp bởi một tổ chức uy tín, có chuyên môn.
- C. Nguồn thông tin được nhiều người biết đến và chia sẻ rộng rãi.
- D. Giao diện trang web thân thiện, dễ sử dụng.
Câu 15: Trong nghiên cứu khoa học xã hội, yếu tố đạo đức nào sau đây cần được đặc biệt quan tâm khi thu thập dữ liệu từ người tham gia nghiên cứu?
- A. Tính bảo mật thông tin cá nhân của nhà nghiên cứu.
- B. Sự công bằng trong việc lựa chọn địa điểm nghiên cứu.
- C. Sự tự nguyện tham gia và quyền được biết đầy đủ thông tin về nghiên cứu của người tham gia.
- D. Khả năng tiếp cận được nguồn tài chính để thực hiện nghiên cứu.
Câu 16: Khi viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề xã hội phức tạp, việc sử dụng kết hợp nhiều phương pháp nghiên cứu (mixed methods) có ưu điểm gì?
- A. Giúp cung cấp một cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về vấn đề nghiên cứu.
- B. Giảm thiểu chi phí và thời gian thực hiện nghiên cứu.
- C. Đơn giản hóa quá trình phân tích và xử lý dữ liệu.
- D. Tăng tính thuyết phục của kết quả nghiên cứu đối với mọi đối tượng độc giả.
Câu 17: Trong phần "Tài liệu tham khảo", các nguồn được liệt kê cần tuân theo một quy tắc thống nhất về…
- A. màu sắc và kiểu chữ.
- B. cách trình bày và trích dẫn.
- C. độ dài và số lượng trang.
- D. thứ tự ưu tiên theo mức độ quan trọng.
Câu 18: Để báo cáo nghiên cứu dễ đọc và dễ hiểu, người viết nên chú trọng nhất đến yếu tố nào trong cấu trúc?
- A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
- B. Trình bày thông tin một cách ngẫu nhiên, không theo thứ tự.
- C. Sắp xếp các phần, mục một cách logic, mạch lạc.
- D. Viết câu văn phức tạp, nhiều mệnh đề.
Câu 19: Khi trình bày dữ liệu định lượng trong báo cáo nghiên cứu, hình thức trực quan nào sau đây thường được sử dụng để so sánh tỷ lệ giữa các nhóm?
- A. Biểu đồ đường (line chart).
- B. Biểu đồ phân tán (scatter plot).
- C. Biểu đồ cột (bar chart).
- D. Biểu đồ tròn (pie chart).
Câu 20: Trong báo cáo nghiên cứu về "Thực trạng sử dụng điện thoại thông minh của học sinh trong giờ học", hạn chế tiềm ẩn của phương pháp quan sát trực tiếp là gì?
- A. Khó thu thập được dữ liệu số lượng lớn.
- B. Hành vi của học sinh có thể thay đổi khi biết mình bị quan sát.
- C. Tốn nhiều thời gian và công sức để thực hiện.
- D. Chỉ thu thập được thông tin về hành vi bề ngoài, khó hiểu động cơ bên trong.
Câu 21: Chọn từ/cụm từ phù hợp nhất để hoàn thành câu sau: "Báo cáo nghiên cứu khoa học cần đảm bảo tính ____, nghĩa là kết quả nghiên cứu phải có giá trị và ý nghĩa thực tiễn".
- A. ứng dụng
- B. mới mẻ
- C. phức tạp
- D. khái quát
Câu 22: Trong quá trình viết báo cáo nghiên cứu, bước nào sau đây thường được thực hiện sau khi đã thu thập và phân tích dữ liệu?
- A. Xây dựng đề cương nghiên cứu.
- B. Lựa chọn phương pháp nghiên cứu.
- C. Tiến hành thu thập dữ liệu.
- D. Viết báo cáo nghiên cứu.
Câu 23: Để viết phần "Tổng quan tài liệu" hiệu quả, người viết nên tập trung vào việc tìm kiếm và chọn lọc các nghiên cứu…
- A. có số lượng trích dẫn lớn nhất.
- B. có liên quan trực tiếp đến vấn đề nghiên cứu.
- C. được công bố trên các tạp chí khoa học uy tín nhất.
- D. sử dụng phương pháp nghiên cứu phức tạp nhất.
Câu 24: Trong báo cáo nghiên cứu, phần nào thường chứa đựng những đề xuất, khuyến nghị dựa trên kết quả nghiên cứu?
- A. Phần mở đầu.
- B. Phần phương pháp nghiên cứu.
- C. Phần kết luận và khuyến nghị.
- D. Phần thảo luận.
Câu 25: Khi phỏng vấn người tham gia nghiên cứu, kỹ năng nào sau đây của người phỏng vấn là quan trọng nhất để thu thập được thông tin sâu sắc và trung thực?
- A. Kỹ năng đặt câu hỏi nhanh và liên tục.
- B. Kỹ năng ghi chép tốc ký.
- C. Kỹ năng thuyết phục người tham gia trả lời theo ý mình.
- D. Kỹ năng lắng nghe tích cực và tạo không khí tin tưởng.
Câu 26: Trong báo cáo nghiên cứu, thuật ngữ "độ giá trị" (validity) dùng để chỉ điều gì?
- A. Mức độ nhất quán của kết quả nghiên cứu khi thực hiện lại nhiều lần.
- B. Mức độ phương pháp nghiên cứu đo lường đúng khái niệm cần nghiên cứu.
- C. Số lượng người tham gia nghiên cứu.
- D. Tính khách quan trong cách trình bày kết quả nghiên cứu.
Câu 27: Khi nghiên cứu về "Ảnh hưởng của ô nhiễm tiếng ồn đến sức khỏe người dân đô thị", loại dữ liệu nào sau đây thuộc dữ liệu thứ cấp?
- A. Kết quả đo mức độ tiếng ồn do nhóm nghiên cứu tự thực hiện.
- B. Phỏng vấn người dân về cảm nhận của họ về tiếng ồn.
- C. Báo cáo thống kê về tình hình sức khỏe của người dân do Bộ Y tế công bố.
- D. Quan sát trực tiếp môi trường sống của người dân.
Câu 28: Trong phần "Phương pháp nghiên cứu", việc mô tả cỡ mẫu (sample size) có ý nghĩa gì?
- A. Xác định chi phí dự kiến cho nghiên cứu.
- B. Đảm bảo tính đa dạng của đối tượng nghiên cứu.
- C. Giúp lựa chọn phương pháp phân tích dữ liệu phù hợp.
- D. Đánh giá khả năng đại diện của mẫu và khái quát hóa kết quả cho tổng thể.
Câu 29: Hình thức trình bày nào sau đây KHÔNG phù hợp để đưa vào phần "Phụ lục" của báo cáo nghiên cứu?
- A. Phân tích và thảo luận chi tiết về kết quả nghiên cứu.
- B. Bảng câu hỏi phỏng vấn hoặc khảo sát.
- C. Bảng số liệu chi tiết hoặc mã hóa dữ liệu.
- D. Các văn bản pháp lý hoặc giấy phép liên quan đến nghiên cứu.
Câu 30: Trong báo cáo nghiên cứu, việc sử dụng ngôn ngữ chính xác, rõ ràng và nhất quán có vai trò quan trọng nhất trong việc...
- A. tăng tính trang trọng và học thuật cho báo cáo.
- B. thu hút sự chú ý của người đọc.
- C. đảm bảo tính dễ hiểu và truyền đạt thông tin chính xác.
- D. thể hiện trình độ ngôn ngữ cao của người viết.