Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong truyện ngắn Vợ nhặt của Kim Lân, bối cảnh nạn đói năm 1945 có vai trò như thế nào đối với việc thể hiện giá trị nhân đạo của tác phẩm?
- A. Bối cảnh nạn đói chỉ là yếu tố phụ, không ảnh hưởng đến giá trị nhân đạo.
- B. Bối cảnh nạn đói làm giảm đi giá trị nhân đạo vì con người trở nên ích kỷ hơn.
- C. Bối cảnh nạn đói chỉ đơn thuần là một phông nền hiện thực, không liên quan đến giá trị nhân đạo.
- D. Bối cảnh nạn đói làm nổi bật giá trị nhân đạo bằng cách khắc họa tình người và khát vọng sống trong hoàn cảnh bi thảm nhất.
Câu 2: Hình ảnh "chiếc thúng con" và "cái nón rách tơi tả" của người vợ nhặt ở lần gặp đầu tiên Tràng có ý nghĩa biểu tượng gì trong việc khắc họa số phận nhân vật?
- A. Thể hiện vẻ đẹp ngoại hình của người vợ nhặt dù trong hoàn cảnh khó khăn.
- B. Cho thấy sự giàu có và địa vị xã hội của người vợ nhặt trước khi gặp Tràng.
- C. Biểu tượng cho sự nghèo đói, túng quẫn và số phận bấp bênh của người vợ nhặt trong nạn đói.
- D. Chỉ là những chi tiết miêu tả ngoại hình thông thường, không mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc.
Câu 3: Trong diễn biến tâm lý của bà cụ Tứ khi Tràng dẫn vợ về, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển biến từ lo lắng, ngờ vực sang chấp nhận và thương cảm?
- A. Sự tò mò về thân phận của người phụ nữ lạ mặt.
- B. Lời nói và hành động quan tâm, sẻ chia của người vợ nhặt.
- C. Phản ứng vui mừng của những người hàng xóm xung quanh.
- D. Sự khẳng định chắc chắn của Tràng về quyết định của mình.
Câu 4: Phân tích ngôn ngữ đối thoại của nhân vật "vợ nhặt" (Thị) ở đoạn đầu truyện (khi gặp Tràng ở chợ tỉnh) và đoạn sau (khi về làm dâu). Sự thay đổi ngôn ngữ này phản ánh điều gì về sự thay đổi trong tâm lý và hoàn cảnh của nhân vật?
- A. Từ chỏng lỏn, chua chát sang dịu dàng, nền nã, phản ánh sự thay đổi từ tuyệt vọng, bất cần sang hy vọng, biết ơn.
- B. Từ e dè, rụt rè sang mạnh mẽ, quyết đoán, thể hiện sự thích nghi nhanh chóng với hoàn cảnh mới.
- C. Từ cởi mở, hòa đồng sang khép kín, dè dặt, cho thấy sự lo lắng, bất an khi bước vào gia đình mới.
- D. Ngôn ngữ không có sự thay đổi đáng kể, thể hiện tính cách nhất quán của nhân vật từ đầu đến cuối truyện.
Câu 5: Trong truyện Vợ nhặt, chi tiết "tiếng quạ kêu" và "mùi rác rưởi" được lặp đi lặp lại nhiều lần. Hãy giải thích ý nghĩa của sự lặp lại này trong việc tạo không khí và thể hiện chủ đề tác phẩm.
- A. Lặp lại để tăng tính hiện thực, miêu tả chân thực âm thanh và mùi vị đặc trưng của xóm ngụ cư.
- B. Lặp lại để gây sự chú ý của người đọc, làm nổi bật yếu tố âm thanh và khứu giác trong miêu tả.
- C. Lặp lại một cách ngẫu nhiên, không có chủ đích nghệ thuật đặc biệt.
- D. Tạo không khí ảm đạm, chết chóc của nạn đói, đồng thời nhấn mạnh sự thống khổ và nguy cơ cận kề cái chết.
Câu 6: So sánh hình ảnh "đám cưới" của Tràng và Thị với những đám cưới thông thường trong xã hội đương thời (trước Cách mạng tháng Tám). Sự khác biệt này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện giá trị hiện thực và nhân đạo của tác phẩm?
- A. Không có sự khác biệt đáng kể, đám cưới của Tràng và Thị diễn ra bình thường như mọi đám cưới khác.
- B. Đám cưới của Tràng và Thị hoành tráng và linh đình hơn các đám cưới khác, thể hiện sự lạc quan tếu.
- C. Đám cưới diễn ra trong sự túng thiếu, vội vàng, thể hiện bi kịch của con người trong nạn đói, đồng thời ca ngợi khát vọng sống và tình người.
- D. Sự khác biệt chỉ nhằm mục đích gây cười, tạo yếu tố hài hước cho câu chuyện.
Câu 7: Trong truyện ngắn Vợ nhặt, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự "đổi đời" của Tràng khi có vợ?
- A. Việc Tràng mời người vợ nhặt ăn bánh đúc.
- B. Cảm giác "êm ái lửng lơ như người vừa ở trong mơ ra" của Tràng vào buổi sáng hôm sau.
- C. Việc Tràng dẫn vợ về xóm ngụ cư.
- D. Lời đồng ý "theo không" của người vợ nhặt.
Câu 8: Hình ảnh "lá cờ đỏ sao vàng" xuất hiện trong ý nghĩ của Tràng ở cuối truyện có vai trò gì trong việc thể hiện giá trị tư tưởng của tác phẩm?
- A. Chỉ là một chi tiết tả thực về khung cảnh buổi sáng ở xóm ngụ cư.
- B. Thể hiện sự lạc quan tếu của Tràng, không có ý nghĩa sâu xa.
- C. Là một chi tiết thừa, không đóng góp vào việc thể hiện giá trị tư tưởng.
- D. Biểu tượng cho niềm hy vọng vào tương lai tươi sáng, sự đổi đời nhờ cách mạng, thể hiện giá trị nhân văn và tinh thần lạc quan cách mạng.
Câu 9: Nếu thay đổi cái kết truyện Vợ nhặt thành một kết thúc bi thảm (ví dụ, vợ nhặt chết đói), giá trị và ý nghĩa của tác phẩm sẽ thay đổi như thế nào?
- A. Giá trị tác phẩm sẽ không thay đổi, vì kết thúc bi thảm hay có hậu không quan trọng.
- B. Giá trị tác phẩm sẽ tăng lên, vì kết thúc bi thảm sẽ chân thực và gây xúc động hơn.
- C. Giá trị nhân đạo và lạc quan của tác phẩm sẽ giảm đi, vì mất đi yếu tố niềm tin vào cuộc sống và tương lai.
- D. Giá trị hiện thực của tác phẩm sẽ giảm đi, vì kết thúc bi thảm không phù hợp với thực tế xã hội.
Câu 10: Trong truyện Vợ nhặt, tình huống "nhặt vợ" của Tràng có ý nghĩa gì trong việc khắc họa phẩm chất của người nông dân Việt Nam trong hoàn cảnh khó khăn?
- A. Thể hiện sự dễ dãi và thiếu trách nhiệm của người nông dân.
- B. Khắc họa sự cưu mang, đùm bọc lẫn nhau và khát vọng sống, vượt lên hoàn cảnh của người nông dân nghèo.
- C. Cho thấy sự thực dụng và ích kỷ của người nông dân trong nạn đói.
- D. Tình huống "nhặt vợ" chỉ là một sự kiện ngẫu nhiên, không liên quan đến phẩm chất người nông dân.
Câu 11: Nhân vật Tràng trong Vợ nhặt được miêu tả là "hắn có tật ngửa cổ". Chi tiết ngoại hình này có dụng ý nghệ thuật gì trong việc thể hiện tính cách và số phận nhân vật?
- A. Miêu tả chân dung nhân vật một cách khách quan, không có dụng ý đặc biệt.
- B. Thể hiện sự khỏe mạnh và cường tráng của nhân vật Tràng.
- C. Gợi sự thô kệch, ngờ nghệch, có phần kém thông minh, phù hợp với hoàn cảnh và tính cách của Tràng.
- D. Tạo sự khác biệt về ngoại hình giữa Tràng và các nhân vật khác trong truyện.
Câu 12: Trong Vợ nhặt, bữa cơm ngày đói đầu tiên của gia đình Tràng (bữa cơm đón dâu) có ý nghĩa như thế nào trong việc thể hiện chủ đề và giá trị nhân đạo của tác phẩm?
- A. Bữa cơm chỉ là một sinh hoạt đời thường, không mang ý nghĩa đặc biệt.
- B. Bữa cơm thể hiện sự bi quan và tuyệt vọng của các nhân vật trước nạn đói.
- C. Bữa cơm làm nổi bật sự nghèo đói và thảm hại của gia đình Tràng.
- D. Bữa cơm đạm bạc nhưng ấm áp tình người, thể hiện khát vọng sống và niềm tin vào tương lai ngay trong hoàn cảnh khốn cùng nhất.
Câu 13: Kim Lân đã sử dụng điểm nhìn trần thuật nào trong truyện ngắn Vợ nhặt? Việc lựa chọn điểm nhìn này có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của tác phẩm?
- A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất, tạo sự gần gũi và chân thực.
- B. Điểm nhìn ngôi thứ ba, hạn chế tri thức, tập trung vào miêu tả khách quan và diễn biến tâm lý nhân vật Tràng.
- C. Điểm nhìn đa điểm, thay đổi linh hoạt giữa các nhân vật.
- D. Điểm nhìn toàn tri, tác giả biết hết mọi suy nghĩ, hành động của nhân vật.
Câu 14: Trong truyện Vợ nhặt, yếu tố "nhặt" vợ mang đậm tính chất ngẫu nhiên, bất ngờ. Yếu tố ngẫu nhiên này có vai trò gì trong việc thể hiện thông điệp về giá trị con người và hạnh phúc?
- A. Làm giảm giá trị của hạnh phúc, cho thấy hạnh phúc dễ dàng có được.
- B. Thể hiện sự vô nghĩa và bi quan về cuộc sống con người.
- C. Nhấn mạnh rằng ngay cả trong hoàn cảnh bi đát nhất, hạnh phúc vẫn có thể đến một cách bất ngờ, khẳng định giá trị của sự sống và hy vọng.
- D. Yếu tố ngẫu nhiên chỉ là một tình tiết gây cười, không mang ý nghĩa sâu sắc.
Câu 15: So sánh nhân vật Tràng và Chí Phèo (trong tác phẩm cùng tên của Nam Cao). Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai nhân vật này trong cách họ phản ứng với hoàn cảnh xã hội là gì?
- A. Tràng hướng tới sự sống và hy vọng, Chí Phèo trượt dài trong bi kịch và tuyệt vọng.
- B. Tràng mạnh mẽ phản kháng xã hội, Chí Phèo chấp nhận số phận.
- C. Tràng có học thức và ý thức xã hội cao, Chí Phèo thất học và mù quáng.
- D. Tràng được xã hội yêu thương, Chí Phèo bị xã hội ruồng bỏ.
Câu 16: Trong Vợ nhặt, tiếng cười của Tràng có những sắc thái biểu cảm khác nhau (cười "phớn phởn", cười "tủm tỉm", cười "khan"). Phân tích ý nghĩa của sự đa dạng trong tiếng cười này để hiểu về tâm trạng và tính cách nhân vật.
- A. Tiếng cười của Tràng đơn thuần thể hiện sự vui vẻ, lạc quan trong mọi hoàn cảnh.
- B. Sự đa dạng trong tiếng cười phản ánh diễn biến tâm trạng phức tạp của Tràng: từ ngạc nhiên, thích thú đến lo lắng, hy vọng.
- C. Tiếng cười của Tràng chủ yếu mang tính chất hài hước, làm giảm bớt sự căng thẳng của câu chuyện.
- D. Tiếng cười của Tràng không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là một hành động tự nhiên của con người.
Câu 17: Nếu Vợ nhặt được chuyển thể thành phim điện ảnh, bạn nghĩ chi tiết hình ảnh nào trong truyện sẽ được đạo diễn đặc biệt chú trọng để thể hiện không khí và chủ đề tác phẩm?
- A. Chi tiết Tràng "nhặt" được vợ ở chợ tỉnh.
- B. Chi tiết bữa cơm ngày đói.
- C. Hình ảnh đoàn người đói khát, xóm ngụ cư tiêu điều và hình ảnh "lá cờ đỏ" cuối truyện.
- D. Chi tiết bà cụ Tứ chấp nhận người vợ nhặt.
Câu 18: Trong truyện Vợ nhặt, nhân vật "người vợ nhặt" không có tên riêng. Dụng ý nghệ thuật của tác giả khi không đặt tên cho nhân vật này là gì?
- A. Thể hiện sự vội vàng và bất cẩn của Tràng khi "nhặt" vợ.
- B. Làm cho nhân vật trở nên bí ẩn và hấp dẫn hơn.
- C. Cho thấy tác giả không quan tâm đến nhân vật này.
- D. Góp phần khái quát hóa số phận chung của những người phụ nữ nghèo khổ, vô danh trong xã hội nạn đói.
Câu 19: Trong Vợ nhặt, lời thoại của nhân vật bà cụ Tứ có đặc điểm gì nổi bật? Đặc điểm này góp phần thể hiện phẩm chất nào của bà?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, thể hiện sự mộc mạc, chân chất.
- B. Ngắn gọn, giản dị, giàu tình thương và sự thấu hiểu, thể hiện tấm lòng nhân hậu và đức hi sinh của người mẹ.
- C. Trang trọng, lễ phép, thể hiện sự kính trọng người xung quanh.
- D. Hóm hỉnh, dí dỏm, tạo không khí vui vẻ, lạc quan.
Câu 20: Tình huống truyện "vợ nhặt" trong tác phẩm của Kim Lân có điểm tương đồng và khác biệt nào so với truyện ngắn "Chí Phèo" của Nam Cao trong việc phản ánh hiện thực xã hội Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám?
- A. Tương đồng hoàn toàn, cả hai đều phản ánh bi kịch của người nông dân bị tha hóa.
- B. Khác biệt hoàn toàn, "Vợ nhặt" phản ánh cuộc sống tươi sáng, "Chí Phèo" phản ánh cuộc sống tăm tối.
- C. Tương đồng ở chỗ đều phản ánh hiện thực đau khổ của người nông dân, khác biệt ở chỗ "Vợ nhặt" hướng tới ánh sáng và hy vọng, "Chí Phèo" nhấn mạnh bi kịch và bế tắc.
- D. Không có điểm tương đồng hay khác biệt đáng kể.
Câu 21: Trong Vợ nhặt, chi tiết "nồi chè khoán" được bà cụ Tứ nhắc đến trong bữa cơm đón dâu có vai trò gì trong việc thể hiện bối cảnh xã hội và tâm trạng nhân vật?
- A. Gợi nhắc về nạn đói, sự khốn khó, đồng thời thể hiện sự lo toan, thương con của bà cụ Tứ.
- B. Chỉ là một món ăn bình thường trong bữa cơm gia đình, không mang ý nghĩa đặc biệt.
- C. Thể hiện sự lạc quan và yêu đời của bà cụ Tứ trong hoàn cảnh khó khăn.
- D. Làm nổi bật sự giàu có và sung túc của gia đình Tràng.
Câu 22: Nếu đặt tên khác cho truyện ngắn Vợ nhặt, ví dụ "Ngày đói", "Hy vọng", "Tình người", bạn nghĩ tên nào sẽ thể hiện được đầy đủ và sâu sắc nhất chủ đề của tác phẩm? Vì sao?
- A. "Ngày đói", vì tên này tập trung vào bối cảnh nạn đói.
- B. "Hy vọng", vì tên này thể hiện niềm tin vào tương lai.
- C. "Tình người", vì tên này nhấn mạnh giá trị nhân đạo.
- D. Vẫn là "Vợ nhặt", vì nhan đề này vừa độc đáo, vừa gợi ra tình huống truyện đặc biệt, đồng thời ẩn chứa giá trị nhân đạo và khát vọng sống.
Câu 23: Trong truyện Vợ nhặt, hành động "xăm xăm bước vào nhà, thu dọn nhà cửa" của Tràng khi dẫn vợ về có ý nghĩa gì trong việc thể hiện sự thay đổi trong nhận thức và trách nhiệm của nhân vật?
- A. Chỉ là hành động dọn dẹp nhà cửa thông thường, không mang ý nghĩa đặc biệt.
- B. Thể hiện sự ý thức về vai trò trụ cột gia đình, sự thay đổi từ người đàn ông độc thân sang người chồng, người cha.
- C. Cho thấy Tràng là người đàn ông đảm đang, tháo vát.
- D. Hành động này chỉ nhằm gây ấn tượng với người vợ nhặt.
Câu 24: Trong Vợ nhặt, chi tiết "cảnh chợ xóm ngụ cư" được miêu tả như thế nào? Cách miêu tả này góp phần thể hiện điều gì về cuộc sống và con người trong nạn đói?
- A. Miêu tả cảnh chợ xóm ngụ cư nhộn nhịp, đông đúc, thể hiện cuộc sống bình thường.
- B. Miêu tả cảnh chợ xóm ngụ cư tươi sáng, tràn đầy hy vọng.
- C. Miêu tả cảnh chợ xóm ngụ cư tiêu điều, xác xơ, đầy rẫy những âm thanh và hình ảnh của cái chết, thể hiện sự thê thảm của nạn đói và nỗi thống khổ của con người.
- D. Không có miêu tả đặc biệt về cảnh chợ xóm ngụ cư.
Câu 25: Trong Vợ nhặt, yếu tố "ánh sáng" và "bóng tối" được sử dụng như thế nào trong việc thể hiện diễn biến tâm trạng của nhân vật và sự thay đổi trong không khí truyện?
- A. Ánh sáng và bóng tối được sử dụng ngẫu nhiên, không có dụng ý nghệ thuật.
- B. Ánh sáng luôn tượng trưng cho sự tốt đẹp, bóng tối luôn tượng trưng cho sự xấu xa.
- C. Bóng tối chiếm ưu thế trong toàn bộ truyện, thể hiện sự bi quan.
- D. Bóng tối bao trùm ở đầu truyện, tượng trưng cho nạn đói và tuyệt vọng; ánh sáng xuất hiện dần ở cuối truyện, tượng trưng cho hy vọng và sự sống trỗi dậy.
Câu 26: Trong Vợ nhặt, Kim Lân đã kết hợp hài hòa giữa yếu tố hiện thực và lãng mạn. Phân tích sự kết hợp này trong việc thể hiện giá trị và sức hấp dẫn của tác phẩm.
- A. Yếu tố hiện thực và lãng mạn không được kết hợp hài hòa trong tác phẩm.
- B. Hiện thực khắc họa chân thực cảnh đói khổ, lãng mạn thể hiện khát vọng sống và tình người, tạo nên sức hấp dẫn và giá trị nhân văn sâu sắc.
- C. Yếu tố lãng mạn làm giảm đi giá trị hiện thực của tác phẩm.
- D. Yếu tố hiện thực và lãng mạn được sử dụng độc lập, không liên quan đến nhau.
Câu 27: Trong Vợ nhặt, chi tiết "đám trẻ con" có vai trò như thế nào trong việc phản ánh không khí xóm ngụ cư và tâm trạng của Tràng?
- A. Đám trẻ con chỉ là yếu tố phụ, không có vai trò đặc biệt.
- B. Đám trẻ con tạo không khí vui tươi, hồn nhiên cho câu chuyện.
- C. Đám trẻ con với những hành động và lời nói ngây ngô, vô tư, làm nổi bật sự ảm đạm, tiêu điều của xóm ngụ cư và tâm trạng phớn phởn nhưng cũng có chút lo lắng của Tràng.
- D. Đám trẻ con làm phân tán sự chú ý của người đọc khỏi chủ đề chính của tác phẩm.
Câu 28: Truyện ngắn Vợ nhặt của Kim Lân có thể được xem là một "bi kịch" hay "hài kịch" hay "bi hài kịch"? Giải thích quan điểm của bạn.
- A. Bi kịch, vì truyện tập trung vào nỗi đau khổ và bi thảm của con người trong nạn đói.
- B. Hài kịch, vì truyện có nhiều tình huống gây cười và yếu tố hài hước.
- C. Chỉ là một truyện ngắn hiện thực thông thường, không thuộc thể loại nào.
- D. Bi hài kịch, vì truyện vừa phản ánh hiện thực bi thảm của nạn đói, vừa thể hiện khát vọng sống và niềm tin vào tương lai, có yếu tố hài hước nhưng chủ đạo vẫn là bi thương.
Câu 29: Trong Vợ nhặt, sự "nhặt" vợ của Tràng và sự "theo" Tràng của người vợ nhặt có thể được xem là hành động "liều lĩnh" hay "dũng cảm"? Vì sao?
- A. Liều lĩnh, vì cả hai đều hành động thiếu suy nghĩ, bất chấp hoàn cảnh.
- B. Dũng cảm, vì trong hoàn cảnh tuyệt vọng, họ dám vượt qua định kiến, chấp nhận rủi ro để tìm kiếm hạnh phúc và sự sống.
- C. Cả hai đều không liều lĩnh cũng không dũng cảm, chỉ là hành động bản năng để sinh tồn.
- D. Hành động của Tràng là liều lĩnh, hành động của người vợ nhặt là dũng cảm.
Câu 30: Nếu được thay đổi một chi tiết trong truyện ngắn Vợ nhặt, bạn sẽ chọn chi tiết nào? Việc thay đổi chi tiết đó sẽ ảnh hưởng như thế nào đến ý nghĩa tổng thể của tác phẩm?
- A. Không cần thay đổi chi tiết nào, vì tác phẩm đã hoàn hảo.
- B. Thay đổi chi tiết cái kết để truyện có hậu hơn, tăng tính lạc quan.
- C. Thay đổi chi tiết về "lá cờ đỏ" cuối truyện thành một hình ảnh khác mang tính biểu tượng mở hơn, để tác phẩm gợi nhiều suy tư hơn về tương lai.
- D. Thay đổi chi tiết về ngoại hình của Tràng để nhân vật trở nên điển trai và hấp dẫn hơn.