15+ Đề Trắc nghiệm Vợ nhặt – Kết nối tri thức

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong truyện ngắn Vợ nhặt, Kim Lân đã xây dựng thành công tình huống truyện độc đáo. Tình huống đó là gì?

  • A. Tràng, một người đàn ông nghèo khổ, bị vợ bỏ rơi trong nạn đói.
  • B. Bà cụ Tứ, một người mẹ nghèo, phải bán con để có tiền ăn.
  • C. Thị, một người phụ nữ đói khổ, tìm mọi cách để tồn tại trong xã hội.
  • D. Tràng, một người đàn ông nghèo, xấu xí, bỗng dưng "nhặt" được vợ giữa nạn đói.

Câu 2: Ý nghĩa sâu sắc nhất của nhan đề "Vợ nhặt" là gì?

  • A. Phản ánh sự rẻ rúng của con người trong nạn đói.
  • B. Thể hiện hành động cưới vợ một cách tùy tiện, dễ dãi.
  • C. Vừa gợi ra thân phận rẻ rúng của con người, vừa thể hiện khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc ngay cả trong hoàn cảnh bi thảm.
  • D. Đơn thuần chỉ là cách gọi dân dã của người nông thôn về việc lấy vợ.

Câu 3: Trong đoạn văn miêu tả buổi sáng đầu tiên sau khi Tràng có vợ, chi tiết nào sau đây thể hiện sự thay đổi trong nhận thức của Tràng về cuộc sống?

  • A. Tiếng quạ trên những cây gạo ngoài đầu làng.
  • B. Cảnh tượng "trong nhà vẫn凄凉, vắng teo", nhưng "bỗng có cái gì lạ lùng và tươi mát thổi vào"
  • C. Bà cụ Tứ "đã dậy quét tước nhà cửa"
  • D. Hình ảnh "đám người đói dắt díu nhau đi "ngoặt" vào cổng chợ."

Câu 4: Hình ảnh "lá cờ đỏ bay phấp phới" xuất hiện trong tâm trí Tràng ở cuối tác phẩm biểu tượng cho điều gì?

  • A. Niềm hy vọng vào một tương lai tươi sáng, sự đổi đời nhờ cách mạng.
  • B. Sự tiếc nuối về quá khứ nghèo khổ, tăm tối.
  • C. Nỗi lo sợ về một cuộc sống bất ổn, đầy biến động.
  • D. Ký ức về những ngày tháng đấu tranh cách mạng gian khổ.

Câu 5: Nhân vật bà cụ Tứ trong "Vợ nhặt" hiện lên với vẻ đẹp tâm hồn cao quý nào trong hoàn cảnh đói khát?

  • A. Sự cam chịu, nhẫn nhịn trước số phận.
  • B. Sự lo lắng, bi quan về tương lai.
  • C. Tình thương người sâu sắc, lòng nhân hậu, bao dung và niềm tin vào cuộc sống.
  • D. Sự tần tảo, chịu khó để lo toan cho gia đình.

Câu 6: Chi tiết "tiếng hờ khóc tỉ tê" vẳng lên trong xóm ngụ cư ở đầu truyện "Vợ nhặt" có tác dụng gì trong việc thể hiện bối cảnh xã hội?

  • A. Tạo không khí vui tươi, náo nhiệt cho câu chuyện.
  • B. Làm nổi bật sự lạc quan, yêu đời của người dân xóm ngụ cư.
  • C. Gợi tả vẻ đẹp thanh bình, yên ả của làng quê Việt Nam.
  • D. Gợi không khí ảm đạm, tang thương, chết chóc của nạn đói năm 1945.

Câu 7: Trong "Vợ nhặt", Kim Lân đã sử dụng ngôn ngữ đậm chất nông thôn. Hãy chỉ ra một ví dụ về từ ngữ hoặc cách diễn đạt mang đậm màu sắc này.

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • B. Sử dụng các từ ngữ như "chỏng lỏn", "phớn phởn", "ủ rũ".
  • C. Câu văn ngắn gọn, khô khan, ít hình ảnh.
  • D. Giọng điệu trang trọng, lịch sự.

Câu 8: So sánh hình ảnh người vợ nhặt ở đầu truyện và cuối truyện, sự thay đổi nào là đáng chú ý nhất?

  • A. Ngoại hình trở nên xinh đẹp hơn.
  • B. Tính cách trở nên mạnh mẽ, quyết đoán hơn.
  • C. Từ một người đàn bà "chao chát chỏng lỏn" trở thành người vợ hiền hậu, đúng mực.
  • D. Địa vị xã hội được nâng cao.

Câu 9: Truyện ngắn "Vợ nhặt" được viết dựa trên một cốt truyện cũ nào của Kim Lân?

  • A. Làng Vũ Đại ngày ấy.
  • B. Tiểu thuyết "Xóm ngụ cư" dang dở.
  • C. Tập truyện ngắn "Nên vợ nên chồng".
  • D. Truyện ngắn "Con chó xấu xí".

Câu 10: Trong "Vợ nhặt", chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự cưu mang, đùm bọc lẫn nhau giữa những người nghèo khổ trong nạn đói?

  • A. Việc Tràng mời "vợ nhặt" ăn bánh đúc.
  • B. Việc bà cụ Tứ chấp nhận người vợ nhặt.
  • C. Việc dân xóm ngụ cư không ai cười chê Tràng.
  • D. Tất cả các chi tiết trên đều thể hiện tinh thần cưu mang, đùm bọc.

Câu 11: Vì sao nói "Vợ nhặt" không chỉ là câu chuyện về nạn đói mà còn là câu chuyện về sự hồi sinh của con người?

  • A. Vì dù trong hoàn cảnh bi thảm nhất, con người vẫn hướng về ánh sáng, khát khao sống và yêu thương.
  • B. Vì sau nạn đói, cuộc sống của người dân đã trở nên giàu có, sung túc hơn.
  • C. Vì tác phẩm tập trung miêu tả sự thay đổi của xã hội sau nạn đói.
  • D. Vì nhân vật Tràng đã trở nên mạnh mẽ, giàu nghị lực hơn sau khi lấy vợ.

Câu 12: Trong "Vợ nhặt", Kim Lân đã sử dụng điểm nhìn trần thuật chủ yếu từ nhân vật nào?

  • A. Người kể chuyện toàn tri.
  • B. Nhân vật Thị (vợ nhặt).
  • C. Nhân vật Tràng.
  • D. Nhân vật bà cụ Tứ.

Câu 13: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng nổi bật trong đoạn văn miêu tả ngoại hình của Tràng?

  • A. So sánh.
  • B. Tương phản.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 14: Ý nghĩa của bữa cơm ngày đói trong gia đình Tràng là gì?

  • A. Thể hiện sự nghèo khó, túng quẫn của gia đình Tràng.
  • B. Gợi không khí ảm đạm, bi thương của nạn đói.
  • C. Thể hiện tình yêu thương, sự gắn bó của các thành viên trong gia đình.
  • D. Vừa thể hiện sự đói khổ, vừa ấm áp tình người và niềm hy vọng vào tương lai.

Câu 15: Trong "Vợ nhặt", nhân vật Thị (vợ nhặt) có những đặc điểm tính cách nào?

  • A. Hiền lành, nhút nhát, cam chịu.
  • B. Mạnh mẽ, quyết đoán, cá tính.
  • C. Vừa chao chát, đanh đá, vừa khao khát sống, biết điều.
  • D. Giản dị, chất phác, trung thực.

Câu 16: Phân tích tâm trạng của bà cụ Tứ khi biết Tràng dẫn vợ về. Tâm trạng nào chiếm ưu thế?

  • A. Vui mừng, hạnh phúc vì con trai đã có vợ.
  • B. Ngạc nhiên, lo lắng, thương xót nhưng cuối cùng là chấp nhận và thương yêu con dâu.
  • C. Tức giận, phản đối vì con trai cưới vợ không hỏi ý kiến mình.
  • D. Bình thản, thờ ơ vì đã quá quen với cảnh đói khổ.

Câu 17: Chi tiết nào sau đây KHÔNG thuộc về khung cảnh xóm ngụ cư trong "Vợ nhặt"?

  • A. Những túp lều rách nát, xiêu vẹo.
  • B. Mùi rác rưởi và mùi gây của xác chết.
  • C. Những khuôn mặt hốc hác, u tối.
  • D. Tiếng sáo diều vi vu trong gió chiều.

Câu 18: Trong "Vợ nhặt", tiếng cười của Tràng có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự vô tư, hồn nhiên của Tràng.
  • B. Chỉ là tiếng cười gượng gạo, che giấu nỗi buồn.
  • C. Vừa thể hiện sự phớn phởn, vừa ẩn chứa sự lo lắng, không chắc chắn về tương lai.
  • D. Tiếng cười chế nhạo số phận nghèo hèn của mình.

Câu 19: Tác phẩm "Vợ nhặt" thuộc thể loại văn học nào?

  • A. Tiểu thuyết.
  • B. Truyện ngắn.
  • C. Thơ.
  • D. Kịch.

Câu 20: Thông điệp nhân văn sâu sắc nhất mà Kim Lân muốn gửi gắm qua "Vợ nhặt" là gì?

  • A. Phản ánh chân thực nạn đói năm 1945.
  • B. Tố cáo tội ác của thực dân Pháp và phát xít Nhật.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn của người nông dân Việt Nam.
  • D. Trong hoàn cảnh khốn cùng, con người vẫn hướng về sự sống, tình yêu và hy vọng.

Câu 21: Trong đoạn văn sau: "Tràng nom thị thế... hắn tủm tỉm cười một mình." Đoạn văn này tập trung miêu tả điều gì ở nhân vật Tràng?

  • A. Tâm trạng phớn phởn, vui sướng của Tràng khi có vợ.
  • B. Ngoại hình xấu xí, thô kệch của Tràng.
  • C. Hành động mời Thị ăn bánh đúc của Tràng.
  • D. Sự ngạc nhiên của Tràng trước vẻ đẹp của Thị.

Câu 22: Câu nói nào sau đây KHÔNG phải là lời thoại của bà cụ Tứ trong "Vợ nhặt"?

  • A. "Ừ thôi thì các con đã phải duyên kiếp với nhau, u cũng mừng lòng."
  • B. "Vợ chồng chúng mày liệu bảo nhau mà làm ăn."
  • C. "Chao ôi, người ta dựng vợ gả chồng cho con là lúc nhà ăn nên làm ra..."
  • D. "Con ngồi xuống đây. Ngồi xuống cho đỡ mỏi chân."

Câu 23: Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên thành công nghệ thuật của truyện ngắn "Vợ nhặt"?

  • A. Tình huống truyện độc đáo, éo le.
  • B. Ngôn ngữ đậm chất nông thôn, giản dị, sinh động.
  • C. Khắc họa tâm lý nhân vật tinh tế, sâu sắc.
  • D. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết gay cấn.

Câu 24: Nếu "Vợ nhặt" được chuyển thể thành phim, cảnh nào sau đây sẽ gây xúc động mạnh mẽ nhất cho khán giả?

  • A. Cảnh Tràng "nhặt" được vợ ở chợ.
  • B. Cảnh bữa cơm ngày đói với món chè cám.
  • C. Cảnh Tràng dẫn vợ về ra mắt bà cụ Tứ.
  • D. Cảnh buổi sáng đầu tiên của gia đình Tràng.

Câu 25: Trong "Vợ nhặt", hình ảnh "người chết như ngả rạ" gợi cho người đọc cảm nhận gì về nạn đói 1945?

  • A. Sự khủng khiếp, mức độ tàn khốc và quy mô lớn của nạn đói.
  • B. Sự cam chịu, bất lực của người dân trước nạn đói.
  • C. Sự thờ ơ, vô cảm của xã hội trước nỗi đau khổ của con người.
  • D. Sự trỗi dậy mạnh mẽ của người dân để chống lại nạn đói.

Câu 26: Hãy sắp xếp các sự kiện sau theo đúng trình tự thời gian trong truyện "Vợ nhặt": A. Tràng dẫn vợ về nhà; B. Tràng gặp Thị ở chợ; C. Bữa cơm ngày đói; D. Bà cụ Tứ chấp nhận Thị.

  • A. A - B - C - D.
  • B. B - A - D - C.
  • C. B - A - C - D.
  • D. C - D - A - B.

Câu 27: Nếu phải chọn một từ khóa để nói về chủ đề của "Vợ nhặt", từ nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Đói khổ.
  • B. Sự sống.
  • C. Tình yêu.
  • D. Cách mạng.

Câu 28: Trong "Vợ nhặt", chi tiết "nồi chè khoán" được bà cụ Tứ nhắc đến trong bữa cơm ngày đói có ý nghĩa gì?

  • A. Gợi nhớ về quá khứ sung túc của gia đình.
  • B. Thể hiện sự lạc quan tếu của bà cụ Tứ.
  • C. Làm dịu đi không khí ảm đạm của bữa cơm đói.
  • D. Vừa thể hiện sự lạc quan, vừa gợi nhắc về cái đói và niềm hy vọng vào tương lai.

Câu 29: Theo em, yếu tố nào là quan trọng nhất giúp nhân vật Tràng vượt qua mặc cảm về bản thân và "nhặt" vợ?

  • A. Sự thúc ép của bà cụ Tứ.
  • B. Lời thách đố của những người xung quanh.
  • C. Khát khao hạnh phúc, mong muốn có một gia đình.
  • D. Sự thương hại đối với người phụ nữ đói khổ.

Câu 30: Nếu được đặt một tên khác cho truyện ngắn "Vợ nhặt", em sẽ chọn tên nào thể hiện rõ nhất giá trị nhân văn của tác phẩm?

  • A. Xóm ngụ cư ngày đói.
  • B. Ánh sáng trong đêm tối.
  • C. Chuyện tình Tràng và Thị.
  • D. Nạn đói và con người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong truyện ngắn Vợ nhặt, Kim Lân đã xây dựng thành công tình huống truyện độc đáo. Tình huống đó là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Ý nghĩa sâu sắc nhất của nhan đề 'Vợ nhặt' là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong đoạn văn miêu tả buổi sáng đầu tiên sau khi Tràng có vợ, chi tiết nào sau đây thể hiện sự thay đổi trong nhận thức của Tràng về cuộc sống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Hình ảnh 'lá cờ đỏ bay phấp phới' xuất hiện trong tâm trí Tràng ở cuối tác phẩm biểu tượng cho điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Nhân vật bà cụ Tứ trong 'Vợ nhặt' hiện lên với vẻ đẹp tâm hồn cao quý nào trong hoàn cảnh đói khát?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Chi tiết 'tiếng hờ khóc tỉ tê' vẳng lên trong xóm ngụ cư ở đầu truyện 'Vợ nhặt' có tác dụng gì trong việc thể hiện bối cảnh xã hội?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong 'Vợ nhặt', Kim Lân đã sử dụng ngôn ngữ đậm chất nông thôn. Hãy chỉ ra một ví dụ về từ ngữ hoặc cách diễn đạt mang đậm màu sắc này.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: So sánh hình ảnh người vợ nhặt ở đầu truyện và cuối truyện, sự thay đổi nào là đáng chú ý nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Truyện ngắn 'Vợ nhặt' được viết dựa trên một cốt truyện cũ nào của Kim Lân?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong 'Vợ nhặt', chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự cưu mang, đùm bọc lẫn nhau giữa những người nghèo khổ trong nạn đói?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Vì sao nói 'Vợ nhặt' không chỉ là câu chuyện về nạn đói mà còn là câu chuyện về sự hồi sinh của con người?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong 'Vợ nhặt', Kim Lân đã sử dụng điểm nhìn trần thuật chủ yếu từ nhân vật nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng nổi bật trong đoạn văn miêu tả ngoại hình của Tràng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Ý nghĩa của bữa cơm ngày đói trong gia đình Tràng là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong 'Vợ nhặt', nhân vật Thị (vợ nhặt) có những đặc điểm tính cách nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Phân tích tâm trạng của bà cụ Tứ khi biết Tràng dẫn vợ về. Tâm trạng nào chiếm ưu thế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Chi tiết nào sau đây KHÔNG thuộc về khung cảnh xóm ngụ cư trong 'Vợ nhặt'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong 'Vợ nhặt', tiếng cười của Tràng có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Tác phẩm 'Vợ nhặt' thuộc thể loại văn học nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Thông điệp nhân văn sâu sắc nhất mà Kim Lân muốn gửi gắm qua 'Vợ nhặt' là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong đoạn văn sau: 'Tràng nom thị thế... hắn tủm tỉm cười một mình.' Đoạn văn này tập trung miêu tả điều gì ở nhân vật Tràng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Câu nói nào sau đây KHÔNG phải là lời thoại của bà cụ Tứ trong 'Vợ nhặt'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên thành công nghệ thuật của truyện ngắn 'Vợ nhặt'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Nếu 'Vợ nhặt' được chuyển thể thành phim, cảnh nào sau đây sẽ gây xúc động mạnh mẽ nhất cho khán giả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong 'Vợ nhặt', hình ảnh 'người chết như ngả rạ' gợi cho người đọc cảm nhận gì về nạn đói 1945?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Hãy sắp xếp các sự kiện sau theo đúng trình tự thời gian trong truyện 'Vợ nhặt': A. Tràng dẫn vợ về nhà; B. Tràng gặp Thị ở chợ; C. Bữa cơm ngày đói; D. Bà cụ Tứ chấp nhận Thị.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Nếu phải chọn một từ khóa để nói về chủ đề của 'Vợ nhặt', từ nào sau đây phù hợp nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong 'Vợ nhặt', chi tiết 'nồi chè khoán' được bà cụ Tứ nhắc đến trong bữa cơm ngày đói có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Theo em, yếu tố nào là quan trọng nhất giúp nhân vật Tràng vượt qua mặc cảm về bản thân và 'nhặt' vợ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Nếu được đặt một tên khác cho truyện ngắn 'Vợ nhặt', em sẽ chọn tên nào thể hiện rõ nhất giá trị nhân văn của tác phẩm?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong truyện ngắn “Vợ nhặt”, Kim Lân đã xây dựng hình ảnh xóm ngụ cư nghèo khổ. Điều gì sau đây KHÔNG phải là chi tiết tiêu biểu khắc họa bức tranh xóm ngụ cư ngày đói?

  • A. Những chiếc chõng tre, manh chiếu rách.
  • B. Tiếng quạ kêu từng hồi thê thiết.
  • C. Bóng những người đói dật dờ như bóng ma.
  • D. Những ngôi nhà cao tầng mọc san sát.

Câu 2: Chi tiết “vợ nhặt” trong truyện ngắn cùng tên của Kim Lân mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Ý nghĩa biểu tượng nào sau đây KHÔNG được thể hiện qua chi tiết “vợ nhặt”?

  • A. Sự rẻ rúng, mạt hạng của con người trong nạn đói.
  • B. Tình cảnh bi thảm, khốn cùng của người dân Việt Nam năm 1945.
  • C. Khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc của con người ngay trên bờ vực cái chết.
  • D. Sự giàu sang, phú quý và địa vị xã hội.

Câu 3: Trong “Vợ nhặt”, nhân vật Tràng đã “nhặt” được vợ một cách tình cờ. Điều gì đã khiến người đàn bà xa lạ quyết định “theo” không Tràng về làm vợ?

  • A. Vì cảm động trước lòng tốt và sự chân thành của Tràng.
  • B. Vì nhận thấy Tràng có thể mang lại cuộc sống vật chất đầy đủ hơn.
  • C. Vì bị đẩy đến bước đường cùng của sự đói khát, không còn lựa chọn nào khác.
  • D. Vì tin vào duyên số và định mệnh đã sắp đặt cuộc gặp gỡ này.

Câu 4: Hành động và lời nói của bà cụ Tứ trong buổi sáng đầu tiên khi có con dâu mới thể hiện rõ phẩm chất gì của người mẹ?

  • A. Sự tảo tần, chịu thương chịu khó.
  • B. Đức hi sinh cao cả vì chồng con.
  • C. Lòng nhân hậu, bao dung và giàu tình yêu thương.
  • D. Sự nghiêm khắc và kỷ luật trong gia đình.

Câu 5: Trong truyện “Vợ nhặt”, Kim Lân đã sử dụng nhiều chi tiết đối lập để tăng tính bi kịch và làm nổi bật giá trị nhân đạo. Chi tiết nào sau đây KHÔNG thể hiện sự đối lập?

  • A. Cái đói khát, chết chóc >< hạnh phúc lứa đôi.
  • B. Xóm ngụ cư tiêu điều, xác xơ >< bữa cơm ngày đói ấm cúng tình người.
  • C. Tiếng hờ khóc tỉ tê >< tiếng trống thúc thuế.
  • D. Tràng phớn phởn, cười toe toét >< Thị cong cớn, chỏng lỏn.

Câu 6: Hình ảnh “lá cờ đỏ bay phấp phới” xuất hiện trong ý nghĩ của Tràng ở cuối truyện có ý nghĩa gì?

  • A. Biểu tượng cho sự đổi đời, niềm tin vào tương lai tươi sáng, cuộc sống tốt đẹp hơn.
  • B. Biểu tượng cho sự nguy hiểm, báo hiệu những khó khăn sắp tới.
  • C. Chỉ là một hình ảnh thoáng qua, không mang ý nghĩa đặc biệt.
  • D. Biểu tượng cho sự giận dữ và nổi loạn của người dân.

Câu 7: Trong truyện “Vợ nhặt”, ngôn ngữ của nhân vật Tràng có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Mộc mạc, giản dị, đậm chất phác của người nông dân.
  • B. Trau chuốt, bóng bẩy, thể hiện sự hoa mỹ.
  • C. Sắc sảo, đanh đá, thể hiện sự thông minh, lanh lợi.
  • D. Trang trọng, lễ phép, thể hiện sự kính trọng.

Câu 8: Giá trị nhân đạo sâu sắc của truyện ngắn “Vợ nhặt” được thể hiện tập trung nhất ở chi tiết nào?

  • A. Miêu tả chân thực nạn đói khủng khiếp năm 1945.
  • B. Phản ánh số phận bi thảm của người nông dân nghèo khổ.
  • C. Sự cưu mang, đùm bọc, sẻ chia của con người trong hoàn cảnh khó khăn.
  • D. Khát vọng đổi đời và niềm tin vào cách mạng.

Câu 9: Trong “Vợ nhặt”, Kim Lân đã đặt nhân vật vào tình huống “nhặt vợ” độc đáo. Tình huống này có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề của tác phẩm?

  • A. Góp phần làm nổi bật chủ đề về nạn đói và sức sống, khát vọng hạnh phúc của con người.
  • B. Tạo sự bất ngờ, hấp dẫn cho câu chuyện.
  • C. Giúp khắc họa rõ nét tính cách nhân vật Tràng.
  • D. Phản ánh hiện thực xã hội một cách trào phúng, hài hước.

Câu 10: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật của Kim Lân trong “Vợ nhặt”?

  • A. Chủ yếu miêu tả qua hành động và ngoại hình nhân vật.
  • B. Tập trung vào miêu tả lời thoại để thể hiện tâm lý.
  • C. Miêu tả tâm lý nhân vật một cách trực tiếp, rõ ràng.
  • D. Miêu tả tâm lý nhân vật một cách tinh tế, sâu sắc qua nhiều chi tiết.

Câu 11: Trong truyện ngắn “Vợ nhặt”, hình ảnh “cái đói” được Kim Lân miêu tả như thế nào?

  • A. Chỉ được nhắc đến một cách gián tiếp, không trực tiếp.
  • B. Được miêu tả nhẹ nhàng, không quá bi thảm.
  • C. Được miêu tả một cách chân thực, trần trụi, hiện hữu và ám ảnh.
  • D. Chủ yếu tập trung miêu tả hậu quả của cái đói, ít nói về bản thân nó.

Câu 12: Chi tiết “nồi chè khoán” trong bữa cơm ngày đói của gia đình Tràng có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự túng thiếu, nghèo khổ của gia đình Tràng.
  • B. Gợi nhớ về những bữa ăn ngon, đầy đủ trước đây.
  • C. Tạo không khí vui vẻ, lạc quan trong bữa ăn.
  • D. Vừa thể hiện sự chua xót, thảm hại của cái đói, vừa ấm áp tình người.

Câu 13: Trong truyện “Vợ nhặt”, nhân vật Thị (người vợ nhặt) ban đầu hiện lên với những nét tính cách nào?

  • A. Hiền lành, dịu dàng, nết na.
  • B. Chao chát, chỏng lỏn, có vẻ đanh đá.
  • C. Rụt rè, nhút nhát, thiếu tự tin.
  • D. Vui vẻ, hòa đồng, dễ gần.

Câu 14: Sự thay đổi của nhân vật Thị (người vợ nhặt) trong buổi sáng đầu tiên về nhà chồng thể hiện điều gì?

  • A. Sự biết điều, biết phải trái.
  • B. Sự sợ hãi, lo lắng trước cuộc sống mới.
  • C. Khát vọng được sống yên ổn, tử tế, được làm người.
  • D. Sự giả tạo, che giấu bản chất thật.

Câu 15: Chi tiết nào trong truyện “Vợ nhặt” cho thấy sự đổi thay trong nhận thức và tình cảm của Tràng sau khi có vợ?

  • A. Tràng xăm xăm thu dọn nhà cửa.
  • B. Tràng nghĩ đến việc kiếm ăn.
  • C. Tràng cười một mình.
  • D. Tràng thấy “xung quanh mình có cái gì vừa thay đổi mới mẻ, khác lạ”. Cảm thấy “yêu thương, gắn bó với cái nhà của hắn lạ lùng”. “Hắn đã có một gia đình”. “Hắn sẽ phải lo lắng cho vợ con hắn nữa”.

Câu 16: Trong truyện “Vợ nhặt”, Kim Lân đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa thành công nhân vật bà cụ Tứ?

  • A. Chủ yếu miêu tả qua nội tâm nhân vật.
  • B. Tập trung vào lời thoại và hành động.
  • C. Kết hợp miêu tả ngoại hình, cử chỉ, lời nói và tâm lý nhân vật.
  • D. Sử dụng yếu tố kỳ ảo, hoang đường để khắc họa nhân vật.

Câu 17: Ý nghĩa nhan đề “Vợ nhặt” thể hiện thái độ và tình cảm gì của tác giả Kim Lân?

  • A. Thái độ mỉa mai, châm biếm hiện thực xã hội.
  • B. Vừa thể hiện sự xót xa, chua chát, vừa trân trọng khát vọng sống của con người.
  • C. Chỉ đơn thuần phản ánh một hiện tượng xã hội.
  • D. Thể hiện sự thờ ơ, lạnh lùng trước nỗi đau khổ của con người.

Câu 18: Trong truyện “Vợ nhặt”, chi tiết nào sau đây mang tính bước ngoặt, mở ra hy vọng về sự đổi thay cuộc sống của các nhân vật?

  • A. Bữa cơm ngày đói.
  • B. Cuộc gặp gỡ giữa bà cụ Tứ và người vợ nhặt.
  • C. Hành động “nhặt” vợ của Tràng.
  • D. Hình ảnh lá cờ đỏ và câu chuyện về Việt Minh.

Câu 19: Đâu là đặc điểm nổi bật trong giọng điệu trần thuật của Kim Lân trong truyện ngắn “Vợ nhặt”?

  • A. Giọng điệu khách quan, lạnh lùng.
  • B. Giọng điệu hài hước, trào phúng.
  • C. Giọng điệu vừa xót xa, cảm thương, vừa ấm áp, tin tưởng vào con người.
  • D. Giọng điệu bi quan, tuyệt vọng.

Câu 20: Trong “Vợ nhặt”, Kim Lân đã tập trung khắc họa phẩm chất gì của người nông dân Việt Nam trong nạn đói?

  • A. Sự cần cù, chịu khó và lạc quan.
  • B. Sức sống mãnh liệt, khát vọng sống và lòng nhân ái, tình người.
  • C. Tinh thần đoàn kết, yêu nước.
  • D. Sự chất phác, thật thà, hồn nhiên.

Câu 21: Nếu “Vợ nhặt” kết thúc ở cảnh bữa cơm ngày đói, không có chi tiết “lá cờ đỏ”, ý nghĩa tác phẩm sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Ý nghĩa nhân đạo và giá trị hiện thực của tác phẩm vẫn còn, nhưng sẽ giảm đi ý nghĩa về niềm tin và hy vọng vào tương lai.
  • B. Ý nghĩa tác phẩm sẽ không thay đổi, vì chi tiết “lá cờ đỏ” không quan trọng.
  • C. Ý nghĩa tác phẩm sẽ sâu sắc hơn, vì tập trung vào hiện thực bi thảm.
  • D. Tác phẩm sẽ trở nên khó hiểu và mơ hồ hơn.

Câu 22: Trong “Vợ nhặt”, hình ảnh người vợ nhặt có thể được xem là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Số phận bi thảm của người phụ nữ trong xã hội cũ.
  • B. Sức sống tiềm tàng, mãnh liệt và khát vọng hạnh phúc của con người.
  • C. Hiện thực tàn khốc của nạn đói năm 1945.
  • D. Tình yêu thương và lòng trắc ẩn giữa người với người.

Câu 23: So sánh nhân vật Tràng với Chí Phèo (trong tác phẩm cùng tên của Nam Cao), điểm khác biệt lớn nhất giữa họ là gì?

  • A. Về hoàn cảnh xuất thân và địa vị xã hội.
  • B. Về tính cách và phẩm chất đạo đức.
  • C. Về thái độ sống và niềm tin vào tương lai.
  • D. Về cách phản ứng trước những khó khăn, bất hạnh.

Câu 24: Nếu Kim Lân không xây dựng nhân vật bà cụ Tứ, truyện “Vợ nhặt” sẽ mất đi giá trị nhân văn nào?

  • A. Giá trị về tình mẫu tử thiêng liêng và lòng bao dung, vị tha của người mẹ.
  • B. Giá trị về sự lạc quan, yêu đời của con người.
  • C. Giá trị về sức mạnh của tình yêu đôi lứa.
  • D. Giá trị về tinh thần đấu tranh chống lại cái đói.

Câu 25: Trong “Vợ nhặt”, chi tiết “tiếng quạ kêu” được lặp lại nhiều lần. Ý nghĩa của sự lặp lại này là gì?

  • A. Tạo âm thanh sống động cho khung cảnh.
  • B. Góp phần tạo nên không khí ảm đạm, tang thương và dự báo điều xấu.
  • C. Thể hiện sự cô đơn, hiu quạnh của nhân vật Tràng.
  • D. Nhấn mạnh sự khó khăn, vất vả trong cuộc sống.

Câu 26: “Vợ nhặt” của Kim Lân thuộc thể loại truyện ngắn hiện thực. Yếu tố hiện thực trong tác phẩm được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

  • A. Xây dựng nhân vật điển hình trong hoàn cảnh điển hình.
  • B. Phản ánh xung đột xã hội gay gắt.
  • C. Miêu tả chân thực, sinh động nạn đói năm 1945 và cuộc sống của người nông dân nghèo.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi với nhân dân.

Câu 27: Trong “Vợ nhặt”, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về bối cảnh xã hội Việt Nam năm 1945 được Kim Lân phản ánh?

  • A. Nạn đói khủng khiếp do thực dân, phát xít gây ra.
  • B. Cuộc sống nghèo khổ, cùng quẫn của người nông dân.
  • C. Sự xuất hiện của Việt Minh và phong trào cách mạng.
  • D. Quá trình đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ.

Câu 28: Thông điệp chính mà Kim Lân muốn gửi gắm qua truyện ngắn “Vợ nhặt” là gì?

  • A. Tố cáo tội ác của thực dân, phát xít gây ra nạn đói.
  • B. Phản ánh hiện thực bi thảm của xã hội Việt Nam năm 1945.
  • C. Trong hoàn cảnh khốn cùng, con người vẫn hướng về nhau, trân trọng sự sống và khát vọng hạnh phúc.
  • D. Khuyên con người nên biết chấp nhận số phận và sống cam chịu.

Câu 29: Trong đoạn kết truyện “Vợ nhặt”, hình ảnh “đám người đói và lá cờ đỏ” được đặt cạnh nhau có dụng ý nghệ thuật gì?

  • A. Tạo sự tương phản để gây ấn tượng mạnh.
  • B. Nhấn mạnh sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại.
  • C. Thể hiện sự mâu thuẫn trong tâm lý nhân vật.
  • D. Vừa khắc họa hiện thực thê thảm, vừa gợi mở niềm tin, hy vọng vào sự đổi thay.

Câu 30: Nếu được chuyển thể thành phim, cảnh nào trong “Vợ nhặt” sẽ gây ấn tượng mạnh mẽ nhất với người xem?

  • A. Cảnh Tràng “nhặt” vợ ở chợ.
  • B. Cảnh bà cụ Tứ đón nhận con dâu mới.
  • C. Cảnh bữa cơm ngày đói đầu tiên của gia đình Tràng.
  • D. Cảnh Tràng nhìn thấy lá cờ đỏ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong truyện ngắn “Vợ nhặt”, Kim Lân đã xây dựng hình ảnh xóm ngụ cư nghèo khổ. Điều gì sau đây KHÔNG phải là chi tiết tiêu biểu khắc họa bức tranh xóm ngụ cư ngày đói?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Chi tiết “vợ nhặt” trong truyện ngắn cùng tên của Kim Lân mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Ý nghĩa biểu tượng nào sau đây KHÔNG được thể hiện qua chi tiết “vợ nhặt”?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong “Vợ nhặt”, nhân vật Tràng đã “nhặt” được vợ một cách tình cờ. Điều gì đã khiến người đàn bà xa lạ quyết định “theo” không Tràng về làm vợ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Hành động và lời nói của bà cụ Tứ trong buổi sáng đầu tiên khi có con dâu mới thể hiện rõ phẩm chất gì của người mẹ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong truyện “Vợ nhặt”, Kim Lân đã sử dụng nhiều chi tiết đối lập để tăng tính bi kịch và làm nổi bật giá trị nhân đạo. Chi tiết nào sau đây KHÔNG thể hiện sự đối lập?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Hình ảnh “lá cờ đỏ bay phấp phới” xuất hiện trong ý nghĩ của Tràng ở cuối truyện có ý nghĩa gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong truyện “Vợ nhặt”, ngôn ngữ của nhân vật Tràng có đặc điểm nổi bật nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Giá trị nhân đạo sâu sắc của truyện ngắn “Vợ nhặt” được thể hiện tập trung nhất ở chi tiết nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong “Vợ nhặt”, Kim Lân đã đặt nhân vật vào tình huống “nhặt vợ” độc đáo. Tình huống này có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề của tác phẩm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật của Kim Lân trong “Vợ nhặt”?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong truyện ngắn “Vợ nhặt”, hình ảnh “cái đói” được Kim Lân miêu tả như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Chi tiết “nồi chè khoán” trong bữa cơm ngày đói của gia đình Tràng có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong truyện “Vợ nhặt”, nhân vật Thị (người vợ nhặt) ban đầu hiện lên với những nét tính cách nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Sự thay đổi của nhân vật Thị (người vợ nhặt) trong buổi sáng đầu tiên về nhà chồng thể hiện điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Chi tiết nào trong truyện “Vợ nhặt” cho thấy sự đổi thay trong nhận thức và tình cảm của Tràng sau khi có vợ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong truyện “Vợ nhặt”, Kim Lân đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa thành công nhân vật bà cụ Tứ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Ý nghĩa nhan đề “Vợ nhặt” thể hiện thái độ và tình cảm gì của tác giả Kim Lân?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong truyện “Vợ nhặt”, chi tiết nào sau đây mang tính bước ngoặt, mở ra hy vọng về sự đổi thay cuộc sống của các nhân vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Đâu là đặc điểm nổi bật trong giọng điệu trần thuật của Kim Lân trong truyện ngắn “Vợ nhặt”?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong “Vợ nhặt”, Kim Lân đã tập trung khắc họa phẩm chất gì của người nông dân Việt Nam trong nạn đói?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Nếu “Vợ nhặt” kết thúc ở cảnh bữa cơm ngày đói, không có chi tiết “lá cờ đỏ”, ý nghĩa tác phẩm sẽ thay đổi như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong “Vợ nhặt”, hình ảnh người vợ nhặt có thể được xem là biểu tượng cho điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: So sánh nhân vật Tràng với Chí Phèo (trong tác phẩm cùng tên của Nam Cao), điểm khác biệt lớn nhất giữa họ là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Nếu Kim Lân không xây dựng nhân vật bà cụ Tứ, truyện “Vợ nhặt” sẽ mất đi giá trị nhân văn nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong “Vợ nhặt”, chi tiết “tiếng quạ kêu” được lặp lại nhiều lần. Ý nghĩa của sự lặp lại này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: “Vợ nhặt” của Kim Lân thuộc thể loại truyện ngắn hiện thực. Yếu tố hiện thực trong tác phẩm được thể hiện rõ nhất qua điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong “Vợ nhặt”, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về bối cảnh xã hội Việt Nam năm 1945 được Kim Lân phản ánh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Thông điệp chính mà Kim Lân muốn gửi gắm qua truyện ngắn “Vợ nhặt” là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong đoạn kết truyện “Vợ nhặt”, hình ảnh “đám người đói và lá cờ đỏ” được đặt cạnh nhau có dụng ý nghệ thuật gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Nếu được chuyển thể thành phim, cảnh nào trong “Vợ nhặt” sẽ gây ấn tượng mạnh mẽ nhất với người xem?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong truyện ngắn Vợ nhặt của Kim Lân, bối cảnh nạn đói năm 1945 có vai trò như thế nào đối với cốt truyện?

  • A. Bối cảnh chỉ là yếu tố phụ, không ảnh hưởng nhiều đến hành động của nhân vật.
  • B. Bối cảnh làm nổi bật sự lạc quan và yêu đời của người nông dân nghèo.
  • C. Bối cảnh tạo nên tình huống éo le, đẩy nhân vật vào hoàn cảnh khốn cùng và làm nổi bật khát vọng sống.
  • D. Bối cảnh được sử dụng để tô đậm sự tương phản giữa thành thị và nông thôn.

Câu 2: Hình ảnh "vợ nhặt" trong tác phẩm Vợ nhặt mang ý nghĩa biểu tượng gì sâu sắc nhất?

  • A. Sự dễ dãi và tùy tiện trong hôn nhân của người nông dân nghèo.
  • B. Sự rẻ rúng, tủi hổ của thân phận con người trong nạn đói và khát vọng sống mãnh liệt.
  • C. Phong tục tập quán cưới xin đơn giản của người dân quê Bắc Bộ.
  • D. Sự thay đổi số phận của nhân vật Tràng nhờ vào may mắn tình cờ.

Câu 3: Phân tích tâm trạng nhân vật Tràng khi "nhặt" được vợ. Đâu là động cơ sâu xa nhất thúc đẩy hành động của Tràng?

  • A. Tràng muốn giúp đỡ người đàn bà xa lạ đang gặp khó khăn.
  • B. Tràng cảm thấy cô đơn và muốn có người chia sẻ cuộc sống.
  • C. Tràng hành động theo bản năng, không suy nghĩ nhiều về hậu quả.
  • D. Trong hoàn cảnh đói khát, Tràng khao khát tổ ấm gia đình, dù là một gia đình tạm bợ, để bấu víu vào cuộc sống.

Câu 4: Ngôn ngữ đối thoại của nhân vật "vợ nhặt" (Thị) trong lần đầu gặp Tràng có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Chỏng lỏn, táo bạo, thể hiện sự liều lĩnh và bất cần trong hoàn cảnh cùng quẫn.
  • B. Rụt rè, e ngại, thể hiện sự xấu hổ và mặc cảm về thân phận.
  • C. Lễ phép, nhún nhường, thể hiện sự biết ơn đối với Tràng.
  • D. Hóm hỉnh, dí dỏm, tạo không khí vui vẻ, lạc quan.

Câu 5: Trong đêm tân hôn, thái độ và hành động của bà cụ Tứ thể hiện phẩm chất gì đáng quý?

  • A. Sự tò mò, hiếu kỳ về người con dâu mới.
  • B. Sự lo lắng, bất an về tương lai gia đình.
  • C. Tấm lòng nhân hậu, bao dung, thương người và đức hy sinh của người mẹ nghèo.
  • D. Sự cam chịu, nhẫn nhịn trước số phận nghiệt ngã.

Câu 6: Chi tiết "bữa cơm ngày đói" trong truyện Vợ nhặt có ý nghĩa gì trong việc thể hiện giá trị nhân đạo của tác phẩm?

  • A. Tái hiện chân thực sự khốn khổ, thiếu thốn của người dân trong nạn đói.
  • B. Gợi không khí ảm đạm, bi thương bao trùm lên gia đình Tràng.
  • C. Thể hiện sự lạc quan gượng gạo của các nhân vật trong hoàn cảnh khó khăn.
  • D. Dù trong cảnh đói nghèo, con người vẫn hướng về sự sống, vẫn giữ được tình thương và sự đùm bọc lẫn nhau.

Câu 7: So sánh hình ảnh người "vợ nhặt" trước và sau khi về làm dâu. Sự thay đổi này thể hiện điều gì về sức mạnh của tình người?

  • A. Sự thay đổi chỉ là bề ngoài, bản chất con người "vợ nhặt" không thay đổi.
  • B. Tình người, mái ấm gia đình có sức mạnh cảm hóa, giúp con người thay đổi và hướng thiện.
  • C. Sự thay đổi của "vợ nhặt" là do hoàn cảnh sống mới sung sướng hơn.
  • D. Kim Lân muốn xây dựng một nhân vật có tính cách đa dạng, phức tạp.

Câu 8: Hình ảnh "lá cờ đỏ bay phấp phới" xuất hiện trong ý nghĩ của Tràng ở cuối truyện có ý nghĩa tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự tiếc nuối về quá khứ đau khổ của gia đình Tràng.
  • B. Sự biết ơn đối với những người đã giúp đỡ gia đình Tràng.
  • C. Niềm hy vọng, niềm tin vào sự đổi đời, vào tương lai tươi sáng mà cách mạng mang lại.
  • D. Sự thức tỉnh về ý thức chính trị của nhân vật Tràng.

Câu 9: Trong truyện Vợ nhặt, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự "đổi đời" trong nhận thức của Tràng sau khi có vợ?

  • A. Tràng "tủm tỉm cười một mình" khi nghĩ về vợ.
  • B. Tràng "thấy mình nên người, thấy có bổn phận phải lo lắng cho vợ con sau này".
  • C. Tràng "xăm xăm bước vào trong nhà, nhấc tấm phên rách".
  • D. Tràng "cùng vợ dọn dẹp nhà cửa".

Câu 10: Kim Lân đã sử dụng bút pháp nghệ thuật nào nổi bật để khắc họa thành công bức tranh xóm ngụ cư và hình ảnh người nông dân trong nạn đói?

  • A. Bút pháp lãng mạn, lý tưởng hóa vẻ đẹp con người.
  • B. Bút pháp hiện thực phê phán, tập trung vào mặt tiêu cực của xã hội.
  • C. Bút pháp tượng trưng, sử dụng nhiều hình ảnh mang tính ẩn dụ.
  • D. Bút pháp hiện thực, miêu tả chân thực, sinh động đời sống và tâm lý nhân vật.

Câu 11: Chủ đề chính của truyện ngắn Vợ nhặt là gì?

  • A. Phản ánh nạn đói khủng khiếp năm 1945 ở Việt Nam.
  • B. Ca ngợi tình yêu thương và lòng nhân ái giữa con người với nhau.
  • C. Trong hoàn cảnh bi thảm nhất, con người vẫn hướng về sự sống và khát vọng hạnh phúc.
  • D. Tố cáo tội ác của chế độ thực dân phong kiến đã gây ra nạn đói.

Câu 12: Giá trị hiện thực sâu sắc nhất của truyện Vợ nhặt là gì?

  • A. Phản ánh chân thực và sinh động bức tranh nạn đói năm 1945 và cuộc sống khốn cùng của người dân Việt Nam.
  • B. Phản ánh sự tha hóa về đạo đức của con người trong xã hội cũ.
  • C. Phản ánh cuộc đấu tranh giai cấp gay gắt ở nông thôn Việt Nam.
  • D. Phản ánh sự chuyển biến trong nhận thức của người nông dân về cách mạng.

Câu 13: Giá trị nhân đạo cao đẹp của truyện Vợ nhặt được thể hiện tập trung nhất ở chi tiết nào?

  • A. Chi tiết Tràng "nhặt" được vợ một cách dễ dàng.
  • B. Chi tiết bà cụ Tứ chấp nhận người "vợ nhặt" làm con dâu.
  • C. Chi tiết bữa cơm "chè khoán" trong ngày đói.
  • D. Cả ba chi tiết trên đều góp phần thể hiện giá trị nhân đạo, nhưng đặc biệt là thái độ và hành động của bà cụ Tứ và bữa cơm ngày đói.

Câu 14: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về nhân vật bà cụ Tứ trong truyện Vợ nhặt?

  • A. Một người mẹ khắc khổ, cam chịu, mang đậm nét tính cách truyền thống.
  • B. Một người mẹ giàu tình thương, đức hy sinh, lạc quan và luôn hướng về tương lai.
  • C. Một người mẹ nông thôn điển hình, ít học, thiếu hiểu biết về cuộc sống.
  • D. Một người mẹ có tính cách nhu nhược, yếu đuối, luôn phụ thuộc vào con trai.

Câu 15: Trong truyện Vợ nhặt, hình ảnh "xóm ngụ cư" được miêu tả như thế nào?

  • A. Một xóm làng trù phú, yên bình, thể hiện vẻ đẹp của nông thôn Việt Nam.
  • B. Một xóm làng giàu có, sung túc, nơi cuộc sống người dân no đủ.
  • C. Một xóm nghèo xơ xác, tiêu điều, đầy rẫy những bóng ma đói.
  • D. Một xóm làng nhộn nhịp, đông đúc, nơi mọi người sống hòa thuận, vui vẻ.

Câu 16: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc miêu tả ngoại hình và tâm trạng nhân vật Tràng?

  • A. Miêu tả ngoại hình粗 kệch, đối lập với sự thay đổi tâm trạng bên trong.
  • B. Miêu tả ngoại hình tỉ mỉ, chi tiết, thể hiện rõ nét tính cách nhân vật.
  • C. Sử dụng biện pháp so sánh, ẩn dụ để khắc họa ngoại hình nhân vật.
  • D. Chủ yếu tập trung miêu tả nội tâm, ít chú ý đến ngoại hình nhân vật.

Câu 17: Ý nghĩa của tiếng trống thúc thuế và tiếng hờ khóc tỉ tê trong truyện Vợ nhặt là gì?

  • A. Tạo không khí trang nghiêm, cổ kính cho câu chuyện.
  • B. Gợi không khí ảm đạm, tang thương của nạn đói và số phận bi thảm của người dân.
  • C. Thể hiện sự đối lập giữa cuộc sống giàu sang và nghèo khổ.
  • D. Tạo nhịp điệu chậm rãi, buồn bã cho tác phẩm.

Câu 18: Trong truyện Vợ nhặt, yếu tố nào sau đây không đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng tình huống truyện độc đáo?

  • A. Bối cảnh nạn đói năm 1945.
  • B. Tính cách và hoàn cảnh của nhân vật Tràng.
  • C. Lời mời đùa của Tràng và sự chấp nhận của người đàn bà.
  • D. Sự xuất hiện của hình ảnh lá cờ đỏ.

Câu 19: Dòng nào sau đây khái quát đúng nhất về phong cách nghệ thuật của nhà văn Kim Lân thể hiện trong truyện Vợ nhặt?

  • A. Lãng mạn, bay bổng, giàu chất thơ.
  • B. Hiện thực phê phán gay gắt, trào phúng sâu sắc.
  • C. Giản dị, chân chất, đậm chất nông thôn và giàu tình thương.
  • D. Trữ tình, sâu lắng, tập trung miêu tả nội tâm nhân vật.

Câu 20: Thông điệp nhân văn sâu sắc nhất mà Kim Lân muốn gửi gắm qua truyện Vợ nhặt là gì?

  • A. Phê phán xã hội bất công đã đẩy con người vào cảnh đói nghèo.
  • B. Dù trong hoàn cảnh khốn cùng, con người vẫn khao khát hạnh phúc và tin vào tương lai.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn của người nông dân Việt Nam.
  • D. Kêu gọi mọi người đoàn kết, giúp đỡ nhau vượt qua khó khăn.

Câu 21: Trong đoạn văn sau: "... Chao ôi, người ta có gặp bước khó khăn đói khổ này, người ta mới nghĩ đến người ta. Còn bây giờ... ai biết sống chết ngày mai ra sao...". Đây là lời độc thoại nội tâm của nhân vật nào và thể hiện điều gì?

  • A. Nhân vật Tràng, thể hiện sự lo lắng về tương lai gia đình.
  • B. Nhân vật Thị, thể hiện sự hối hận về quyết định theo Tràng.
  • C. Nhân vật bà cụ Tứ, thể hiện sự cảm thương sâu sắc cho số phận con người trong nạn đói.
  • D. Nhân vật người dân xóm ngụ cư, thể hiện sự tuyệt vọng trước nạn đói.

Câu 22: Chi tiết "nồi chè khoán" được bà cụ Tứ nhắc đến trong bữa cơm đầu tiên có ý nghĩa gì về mặt xã hội?

  • A. Phản ánh sự thiếu thốn lương thực trầm trọng và tình trạng đói kém lan rộng trong xã hội đương thời.
  • B. Thể hiện sự giàu có và sung túc của gia đình Tràng so với những người khác.
  • C. Gợi nhớ về những món ăn ngon trong quá khứ của bà cụ Tứ.
  • D. Làm tăng thêm không khí vui vẻ, ấm cúng cho bữa cơm gia đình.

Câu 23: Trong truyện Vợ nhặt, chi tiết nào sau đây không thuộc về không gian nghệ thuật "trong nhà"?

  • A. Cái "ổn rơm" nơi Tràng ngủ.
  • B. Cái "chợ tỉnh" nơi Tràng gặp Thị lần đầu.
  • C. Cái "tấm phên rách" trước nhà Tràng.
  • D. Cái "bếp lửa" trong nhà Tràng.

Câu 24: Hình tượng "người vợ nhặt" trong tác phẩm Vợ nhặt có thể được xem là biểu hiện của kiểu nhân vật nào trong văn học Việt Nam?

  • A. Kiểu nhân vật trí thức tiểu tư sản.
  • B. Kiểu nhân vật người anh hùng lý tưởng.
  • C. Kiểu nhân vật người phụ nữ quý tộc.
  • D. Kiểu nhân vật người phụ nữ nông thôn nghèo khổ, bất hạnh nhưng giàu lòng trắc ẩn.

Câu 25: Theo bạn, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc tạo nên sức hấp dẫn và lay động của truyện ngắn Vợ nhặt?

  • A. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn.
  • B. Ngôn ngữ kể chuyện dí dỏm, hài hước.
  • C. Giá trị nhân đạo sâu sắc và bút pháp hiện thực chân thực.
  • D. Kết thúc truyện bất ngờ, gây ấn tượng mạnh.

Câu 26: Nếu so sánh với các tác phẩm khác viết về nạn đói năm 1945, Vợ nhặt của Kim Lân có điểm gì khác biệt nổi bật?

  • A. Miêu tả nạn đói một cách trần trụi và bi thảm nhất.
  • B. Tập trung thể hiện khát vọng sống và tình người trong cảnh đói khát.
  • C. Có yếu tố lãng mạn hóa hiện thực.
  • D. Đề cao vai trò của Đảng và cách mạng trong việc cứu đói.

Câu 27: Trong truyện Vợ nhặt, chi tiết nào sau đây thể hiện sự "thay đổi" của người vợ nhặt sau khi về nhà chồng?

  • A. Thị vẫn giữ vẻ "chao chát, chỏng lỏn" như trước.
  • B. Thị luôn miệng than vãn về cuộc sống đói khổ.
  • C. Thị chỉ quan tâm đến bản thân mình.
  • D. Thị trở nên "hiền hậu đúng mực", biết lo toan cho gia đình.

Câu 28: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất giọng điệu chủ đạo của truyện ngắn Vợ nhặt?

  • A. "Ngoài đường vẫn thổi mạnh từng hồi dài."
  • B. "Cả nhà hắn cùng ăn bữa cơm thảm hại vào giữa buổi sáng."
  • C. "Nhưng trong óc Tràng vẫn thấy đám người đói và lá cờ đỏ bay phấp phới."
  • D. "Họ đã thành vợ chồng rồi đấy ư? Chao ôi, sao mà hắn thấy hắn thương yêu vợ hắn đến thế!"

Câu 29: Bạn hiểu như thế nào về nhan đề "Vợ nhặt" khi đặt trong toàn bộ nội dung và ý nghĩa của tác phẩm?

  • A. Nhan đề chỉ đơn thuần phản ánh hành động "nhặt vợ" của nhân vật Tràng.
  • B. Nhan đề vừa gợi tả tình cảnh thê thảm, vừa thể hiện sự trân trọng khát vọng sống và hạnh phúc của con người.
  • C. Nhan đề mang tính mỉa mai, châm biếm xã hội đương thời.
  • D. Nhan đề không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là tên gọi thông thường.

Câu 30: Nếu được chọn một hình ảnh hoặc chi tiết tiêu biểu nhất để đại diện cho truyện ngắn Vợ nhặt, bạn sẽ chọn hình ảnh/chi tiết nào và vì sao?

  • A. Hình ảnh "bữa cơm ngày đói" với "chè khoán", vì nó thể hiện rõ nhất sự túng quẫn nhưng vẫn ấm áp tình người.
  • B. Hình ảnh "Tràng nhặt vợ", vì nó tạo nên tình huống truyện độc đáo và gây ấn tượng mạnh.
  • C. Hình ảnh "xóm ngụ cư", vì nó tái hiện chân thực bối cảnh xã hội của tác phẩm.
  • D. Hình ảnh "lá cờ đỏ", vì nó thể hiện niềm tin vào tương lai tươi sáng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong truyện ngắn Vợ nhặt của Kim Lân, bối cảnh nạn đói năm 1945 có vai trò như thế nào đối với cốt truyện?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Hình ảnh 'vợ nhặt' trong tác phẩm Vợ nhặt mang ý nghĩa biểu tượng gì sâu sắc nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Phân tích tâm trạng nhân vật Tràng khi 'nhặt' được vợ. Đâu là động cơ sâu xa nhất thúc đẩy hành động của Tràng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Ngôn ngữ đối thoại của nhân vật 'vợ nhặt' (Thị) trong lần đầu gặp Tràng có đặc điểm gì nổi bật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong đêm tân hôn, thái độ và hành động của bà cụ Tứ thể hiện phẩm chất gì đáng quý?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Chi tiết 'bữa cơm ngày đói' trong truyện Vợ nhặt có ý nghĩa gì trong việc thể hiện giá trị nhân đạo của tác phẩm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: So sánh hình ảnh người 'vợ nhặt' trước và sau khi về làm dâu. Sự thay đổi này thể hiện điều gì về sức mạnh của tình người?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Hình ảnh 'lá cờ đỏ bay phấp phới' xuất hiện trong ý nghĩ của Tràng ở cuối truyện có ý nghĩa tượng trưng cho điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong truyện Vợ nhặt, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự 'đổi đời' trong nhận thức của Tràng sau khi có vợ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Kim Lân đã sử dụng bút pháp nghệ thuật nào nổi bật để khắc họa thành công bức tranh xóm ngụ cư và hình ảnh người nông dân trong nạn đói?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Chủ đề chính của truyện ngắn Vợ nhặt là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Giá trị hiện thực sâu sắc nhất của truyện Vợ nhặt là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Giá trị nhân đạo cao đẹp của truyện Vợ nhặt được thể hiện tập trung nhất ở chi tiết nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về nhân vật bà cụ Tứ trong truyện Vợ nhặt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong truyện Vợ nhặt, hình ảnh 'xóm ngụ cư' được miêu tả như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc miêu tả ngoại hình và tâm trạng nhân vật Tràng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Ý nghĩa của tiếng trống thúc thuế và tiếng hờ khóc tỉ tê trong truyện Vợ nhặt là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong truyện Vợ nhặt, yếu tố nào sau đây không đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng tình huống truyện độc đáo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Dòng nào sau đây khái quát đúng nhất về phong cách nghệ thuật của nhà văn Kim Lân thể hiện trong truyện Vợ nhặt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Thông điệp nhân văn sâu sắc nhất mà Kim Lân muốn gửi gắm qua truyện Vợ nhặt là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong đoạn văn sau: '... Chao ôi, người ta có gặp bước khó khăn đói khổ này, người ta mới nghĩ đến người ta. Còn bây giờ... ai biết sống chết ngày mai ra sao...'. Đây là lời độc thoại nội tâm của nhân vật nào và thể hiện điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Chi tiết 'nồi chè khoán' được bà cụ Tứ nhắc đến trong bữa cơm đầu tiên có ý nghĩa gì về mặt xã hội?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong truyện Vợ nhặt, chi tiết nào sau đây không thuộc về không gian nghệ thuật 'trong nhà'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Hình tượng 'người vợ nhặt' trong tác phẩm Vợ nhặt có thể được xem là biểu hiện của kiểu nhân vật nào trong văn học Việt Nam?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Theo bạn, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc tạo nên sức hấp dẫn và lay động của truyện ngắn Vợ nhặt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Nếu so sánh với các tác phẩm khác viết về nạn đói năm 1945, Vợ nhặt của Kim Lân có điểm gì khác biệt nổi bật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong truyện Vợ nhặt, chi tiết nào sau đây thể hiện sự 'thay đổi' của người vợ nhặt sau khi về nhà chồng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất giọng điệu chủ đạo của truyện ngắn Vợ nhặt?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Bạn hiểu như thế nào về nhan đề 'Vợ nhặt' khi đặt trong toàn bộ nội dung và ý nghĩa của tác phẩm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Nếu được chọn một hình ảnh hoặc chi tiết tiêu biểu nhất để đại diện cho truyện ngắn Vợ nhặt, bạn sẽ chọn hình ảnh/chi tiết nào và vì sao?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong truyện ngắn Vợ nhặt, Kim Lân đã xây dựng thành công tình huống truyện độc đáo. Tình huống truyện ấy được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Sự thay đổi tâm lý của nhân vật Tràng từ tuyệt vọng đến hy vọng.
  • B. Việc Tràng, một người nghèo khổ, thô kệch, lại "nhặt" được vợ một cách dễ dàng trong nạn đói.
  • C. Mâu thuẫn giữa cái đói khủng khiếp và khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc của con người.
  • D. Phản ứng trái ngược của bà cụ Tứ và người vợ nhặt trước tình cảnh gia đình.

Câu 2: Chi tiết "vợ nhặt" trong nhan đề truyện ngắn của Kim Lân mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Ý nghĩa nào sau đây KHÔNG phù hợp với nhan đề này?

  • A. Giá trị con người trở nên rẻ rúng, bị coi nhẹ như đồ vật trong nạn đói.
  • B. Tình cảnh thê thảm, bi đát của người dân Việt Nam trong nạn đói năm 1945.
  • C. Sự sống mong manh, con người có thể dễ dàng bị "nhặt" hoặc "bỏ" đi.
  • D. Niềm hy vọng vào một tương lai tươi sáng, nơi con người tìm thấy hạnh phúc dễ dàng.

Câu 3: Trong đoạn văn miêu tả khung cảnh xóm ngụ cư ngày đói, Kim Lân đã sử dụng nhiều hình ảnh, chi tiết gợi cảm giác về cái chết và sự tiêu điều. Hình ảnh nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm hình ảnh đó?

  • A. Những khuôn mặt hốc hác u tối.
  • B. Tiếng quạ kêu từng hồi thê thiết.
  • C. Ánh nắng sớm ban mai chiếu rọi.
  • D. Mùi rác rưởi và mùi gây của xác người.

Câu 4: Nhân vật Tràng trong Vợ nhặt ban đầu hiện lên với những nét tính cách nào nổi bật?

  • A. Thô kệch, ngờ nghệch, có phần vô tư và lạc quan.
  • B. Khôn ngoan, tính toán, luôn lo lắng cho tương lai.
  • C. Rụt rè, nhút nhát, thiếu quyết đoán trong mọi việc.
  • D. Mạnh mẽ, quyết liệt, dám đương đầu với khó khăn.

Câu 5: Hành động "nhặt vợ" của Tràng, xét trong bối cảnh nạn đói và thân phận của anh, thể hiện điều gì sâu sắc về con người?

  • A. Sự liều lĩnh, bất chấp của một người đàn ông muốn có vợ bằng mọi giá.
  • B. Khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc gia đình mãnh liệt ngay cả trong hoàn cảnh bi thảm nhất.
  • C. Tính cách dễ dãi, vô trách nhiệm của Tràng trong việc xây dựng gia đình.
  • D. Sự nổi loạn, phá cách của Tràng chống lại những chuẩn mực xã hội.

Câu 6: Ngôn ngữ của nhân vật "vợ nhặt" trong lần gặp gỡ đầu tiên với Tràng ở chợ tỉnh được miêu tả như thế nào?

  • A. Nhẹ nhàng, dịu dàng, thể hiện sự e dè và ngại ngùng.
  • B. Lịch sự, nhã nhặn, giữ khoảng cách với người đối diện.
  • C. Chỏng lỏn, cong cớn, có phần trơ trẽn và liều lĩnh.
  • D. Bộc trực, thẳng thắn, không ngại thể hiện cảm xúc thật.

Câu 7: Phản ứng của những người dân xóm ngụ cư khi thấy Tràng dẫn "vợ nhặt" về nhà thể hiện điều gì về tình người trong nạn đói?

  • A. Sự tò mò, hiếu kỳ về một người phụ nữ lạ xuất hiện trong xóm.
  • B. Sự ganh tị, đố kỵ với Tràng vì đã "nhặt" được vợ.
  • C. Sự thờ ơ, lạnh lùng, không quan tâm đến chuyện của người khác.
  • D. Sự cảm thông, chia sẻ và cưu mang lẫn nhau giữa những người cùng cảnh ngộ khốn khó.

Câu 8: Tâm trạng của bà cụ Tứ khi nhìn thấy người đàn bà lạ theo con trai về nhà diễn biến như thế nào?

  • A. Từ vui mừng, phấn khởi vì con trai đã có vợ đến lo lắng về gánh nặng kinh tế.
  • B. Từ ngạc nhiên, lo lắng, không hiểu chuyện gì đến cảm thương, chấp nhận và mừng tủi.
  • C. Từ tức giận, phản đối việc con trai tự ý "nhặt" vợ đến bất lực chấp nhận.
  • D. Từ thờ ơ, không quan tâm đến sự xuất hiện của người đàn bà lạ đến tò mò muốn tìm hiểu.

Câu 9: Lời nói và hành động của bà cụ Tứ dành cho người "vợ nhặt" thể hiện phẩm chất gì cao đẹp?

  • A. Tấm lòng nhân hậu, bao dung, giàu tình yêu thương và đức hi sinh của người mẹ.
  • B. Sự đảm đang, tháo vát, lo toan chu toàn mọi việc trong gia đình.
  • C. Tính cách mạnh mẽ, kiên cường, vượt qua mọi khó khăn thử thách.
  • D. Sự lạc quan, yêu đời, luôn hướng tới những điều tốt đẹp trong cuộc sống.

Câu 10: Trong buổi sáng đầu tiên khi "vợ nhặt" về nhà, khung cảnh gia đình Tràng có sự thay đổi đáng chú ý nào?

  • A. Mọi thứ vẫn giữ nguyên vẻ nghèo khổ, tăm tối, không có gì thay đổi.
  • B. Xuất hiện sự căng thẳng, gượng gạo giữa các thành viên trong gia đình.
  • C. Không khí gia đình ấm áp, tràn ngập sự sống và hy vọng, khác hẳn với vẻ tiêu điều, ảm đạm trước đó.
  • D. Khung cảnh trở nên bừa bộn, lộn xộn hơn do có thêm người mới.

Câu 11: Chi tiết "nồi chè khoán" trong bữa cơm ngày đói của gia đình Tràng có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là một món ăn dân dã, không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • B. Thể hiện sự lạc quan tếu, cố gắng vui vẻ trong hoàn cảnh bi đát.
  • C. Tố cáo sự bất công của xã hội đã đẩy con người vào cảnh đói khổ.
  • D. Vừa thể hiện sự nghèo đói, khổ cực, vừa là biểu hiện của tình yêu thương, sự sẻ chia và niềm hy vọng.

Câu 12: Hình ảnh "lá cờ đỏ bay phấp phới" xuất hiện trong ý nghĩ của Tràng ở cuối truyện có ý nghĩa biểu tượng như thế nào?

  • A. Chỉ là một hình ảnh thoáng qua, không có ý nghĩa gì sâu sắc.
  • B. Biểu tượng cho sự đổi đời, cho cách mạng và niềm hy vọng vào một tương lai tươi sáng, tốt đẹp hơn.
  • C. Thể hiện sự lo lắng, bất an của Tràng về tương lai phía trước.
  • D. Biểu tượng cho sự nguy hiểm, chết chóc đang rình rập.

Câu 13: Giá trị nhân đạo sâu sắc của truyện ngắn Vợ nhặt được thể hiện qua những phương diện nào?

  • A. Chỉ tập trung phản ánh chân thực bức tranh xã hội Việt Nam trong nạn đói 1945.
  • B. Tố cáo tội ác của chế độ thực dân phong kiến đã gây ra nạn đói.
  • C. Sự cảm thông sâu sắc với số phận bi thảm của con người và niềm tin vào sức sống, khát vọng vươn lên của họ.
  • D. Đề cao vẻ đẹp tâm hồn của người phụ nữ Việt Nam truyền thống.

Câu 14: Phong cách nghệ thuật của nhà văn Kim Lân trong truyện ngắn Vợ nhặt có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Giản dị, chân chất, đậm chất nông thôn, miêu tả tâm lý nhân vật tinh tế và giàu tình thương.
  • B. Trang trọng, cổ điển, sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • C. Hiện đại, mới lạ, phá cách trong ngôn ngữ và kết cấu.
  • D. Lãng mạn, bay bổng, tập trung miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên và tình yêu.

Câu 15: Trong truyện ngắn Vợ nhặt, yếu tố tự sự và trữ tình được kết hợp hài hòa. Yếu tố trữ tình thể hiện rõ nhất qua điều gì?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn, nhiều tình tiết gay cấn, bất ngờ.
  • B. Miêu tả chi tiết, tỉ mỉ khung cảnh xóm ngụ cư và nạn đói.
  • C. Xây dựng nhân vật điển hình trong hoàn cảnh điển hình.
  • D. Giọng điệu trần thuật vừa khách quan, vừa thấm đượm cảm xúc xót thương, trân trọng của tác giả đối với nhân vật.

Câu 16: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả trong việc khắc họa diễn biến tâm lý nhân vật bà cụ Tứ?

  • A. Sử dụng yếu tố kỳ ảo, hoang đường để tạo sự hấp dẫn.
  • B. Miêu tả nội tâm nhân vật qua độc thoại nội tâm và ngôn ngữ đối thoại.
  • C. Tập trung miêu tả ngoại hình, hành động của nhân vật.
  • D. Sử dụng giọng điệu mỉa mai, châm biếm để phê phán nhân vật.

Câu 17: Truyện ngắn Vợ nhặt được kể theo ngôi thứ mấy? Việc lựa chọn ngôi kể này có tác dụng gì?

  • A. Ngôi thứ nhất, tăng tính chân thực và gần gũi cho câu chuyện.
  • B. Ngôi thứ hai, tạo sự đối thoại trực tiếp với người đọc.
  • C. Ngôi thứ ba, tạo sự khách quan, giúp tác giả dễ dàng miêu tả và bình luận về nhân vật, sự việc.
  • D. Không xác định được ngôi kể cụ thể, tạo sự mơ hồ, đa nghĩa.

Câu 18: Trong Vợ nhặt, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong nhận thức và suy nghĩ của Tràng về cuộc sống?

  • A. Ý nghĩ về "lá cờ đỏ" và đoàn người đi phá kho thóc của Nhật.
  • B. Hành động xăm xăm thu dọn nhà cửa khi dẫn vợ về.
  • C. Nụ cười tủm tỉm một mình khi nghĩ về vợ.
  • D. Cảm giác "êm ái lửng lơ" trong buổi sáng đầu tiên có vợ.

Câu 19: So sánh nhân vật Tràng và "vợ nhặt", điểm tương đồng nổi bật nhất giữa họ là gì?

  • A. Đều có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán và dám nghĩ dám làm.
  • B. Cùng là nạn nhân của nạn đói, đều mang thân phận nghèo khổ và khát khao sống, khát khao hạnh phúc.
  • C. Đều xuất thân từ tầng lớp trí thức nghèo khó.
  • D. Đều có quá khứ bí ẩn và phức tạp.

Câu 20: Trong truyện ngắn Vợ nhặt, Kim Lân tập trung miêu tả giai đoạn nào trong cuộc đời nhân vật?

  • A. Toàn bộ cuộc đời nhân vật Tràng từ khi sinh ra đến khi trưởng thành.
  • B. Giai đoạn trước và trong nạn đói năm 1945, tập trung vào sự khổ cực của người dân.
  • C. Một khoảnh khắc ngắn ngủi trong nạn đói năm 1945, khi Tràng "nhặt" được vợ và sự thay đổi diễn ra sau đó.
  • D. Giai đoạn sau nạn đói, khi cuộc sống dần ổn định và đổi mới.

Câu 21: Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên thành công của truyện ngắn Vợ nhặt?

  • A. Tình huống truyện độc đáo, giàu kịch tính.
  • B. Xây dựng nhân vật sinh động, chân thực, giàu cảm xúc.
  • C. Ngôn ngữ giản dị, đậm chất nông thôn, giàu sức gợi.
  • D. Cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật và tình tiết rối rắm.

Câu 22: Nếu thay đổi cái kết của truyện Vợ nhặt thành một kết thúc bi thảm, ví dụ như "vợ nhặt" bỏ đi hoặc chết đói, thì ý nghĩa của tác phẩm sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Ý nghĩa của tác phẩm sẽ không thay đổi, vì giá trị của nó nằm ở việc phản ánh chân thực nạn đói.
  • B. Ý nghĩa nhân văn và niềm tin vào cuộc sống của tác phẩm sẽ bị giảm sút, thay vào đó là sự bi quan, tuyệt vọng.
  • C. Tác phẩm sẽ trở nên hiện thực và gần gũi với cuộc sống hơn.
  • D. Tác phẩm sẽ có thêm yếu tố bất ngờ và gây ấn tượng mạnh mẽ hơn.

Câu 23: Nhận xét nào sau đây đánh giá đúng nhất về giá trị hiện thực của truyện ngắn Vợ nhặt?

  • A. Chỉ tập trung miêu tả vẻ đẹp tâm hồn của con người Việt Nam trong hoàn cảnh khó khăn.
  • B. Phản ánh những mâu thuẫn giai cấp trong xã hội phong kiến Việt Nam.
  • C. Phản ánh chân thực và sâu sắc bức tranh thê thảm của xã hội Việt Nam trong nạn đói 1945, đặc biệt là cuộc sống của người dân nghèo.
  • D. Tái hiện lại một cách sinh động phong tục tập quán của người dân nông thôn Bắc Bộ.

Câu 24: Trong truyện Vợ nhặt, hình ảnh "cái đói" được miêu tả như một thế lực vô hình. Thế lực ấy đã tác động đến con người như thế nào?

  • A. Làm tha hóa nhân cách, đẩy con người đến bờ vực của sự sống và cái chết, nhưng đồng thời cũng khơi dậy khát vọng sống mãnh liệt.
  • B. Chỉ gây ra những đau khổ về thể xác, không ảnh hưởng đến tinh thần và nhân cách con người.
  • C. Làm cho con người trở nên ích kỷ, chỉ biết nghĩ đến bản thân mình.
  • D. Giúp con người nhận ra giá trị của cuộc sống và trân trọng những gì mình đang có.

Câu 25: Ý kiến cho rằng "Vợ nhặt" là một "bài ca về sự sống" có phù hợp không? Vì sao?

  • A. Không phù hợp, vì tác phẩm chủ yếu phản ánh sự khổ đau và bi kịch của con người trong nạn đói.
  • B. Phù hợp, vì dù trong hoàn cảnh bi thảm nhất, con người vẫn hướng tới sự sống, khát khao hạnh phúc và tin vào tương lai.
  • C. Chỉ phù hợp một phần, vì bên cạnh niềm hy vọng vẫn còn nhiều yếu tố bi quan trong tác phẩm.
  • D. Không thể xác định được, vì ý kiến này quá chủ quan và cảm tính.

Câu 26: Trong truyện ngắn Vợ nhặt, Kim Lân đã thể hiện quan niệm nghệ thuật gì về con người?

  • A. Con người là sản phẩm của hoàn cảnh, không có khả năng thay đổi số phận.
  • B. Con người vốn ích kỷ và xấu xa, chỉ khi gặp khó khăn mới bộc lộ bản chất thật.
  • C. Con người đáng thương nhưng không đáng khinh, dù trong hoàn cảnh nào vẫn giữ được phẩm chất tốt đẹp và khát vọng vươn lên.
  • D. Con người luôn phải đấu tranh để khẳng định mình trong xã hội.

Câu 27: Đâu là thông điệp chính mà Kim Lân muốn gửi gắm qua truyện ngắn Vợ nhặt?

  • A. Nạn đói là một thảm họa khủng khiếp, đẩy con người đến bờ vực diệt vong.
  • B. Xã hội cũ đầy rẫy bất công và tàn ác, cần phải thay đổi.
  • C. Hạnh phúc gia đình là điều quan trọng nhất đối với mỗi con người.
  • D. Dù trong hoàn cảnh khốn cùng, tình người vẫn là sức mạnh giúp con người vượt qua khó khăn và hướng tới tương lai.

Câu 28: Vấn đề nào trong xã hội hiện đại có thể liên hệ với tình cảnh của các nhân vật trong Vợ nhặt?

  • A. Vấn đề đói nghèo, bất hạnh và sự vô cảm trong xã hội hiện đại.
  • B. Vấn đề ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu.
  • C. Vấn đề xung đột sắc tộc và tôn giáo.
  • D. Vấn đề bạo lực gia đình và bất bình đẳng giới.

Câu 29: Nếu được chuyển thể thành phim, cảnh nào trong Vợ nhặt sẽ gây ấn tượng mạnh mẽ nhất cho người xem?

  • A. Cảnh Tràng lần đầu gặp "vợ nhặt" ở chợ tỉnh.
  • B. Cảnh bữa cơm ngày đói với "nồi chè khoán" và những lời động viên của bà cụ Tứ.
  • C. Cảnh xóm ngụ cư tiêu điều, xác xơ trong ngày đói.
  • D. Cảnh Tràng dẫn "vợ nhặt" về nhà giữa sự ngỡ ngàng của xóm giềng.

Câu 30: Trong chương trình Ngữ văn 11, Vợ nhặt thường được đặt cạnh tác phẩm nào để làm nổi bật chủ đề về thân phận con người trong hoàn cảnh khó khăn?

  • A. Số đỏ của Vũ Trọng Phụng.
  • B. Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh của Nguyễn Nhật Ánh.
  • C. Chí Phèo của Nam Cao.
  • D. Đất nước của Nguyễn Khoa Điềm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong truyện ngắn Vợ nhặt, Kim Lân đã xây dựng thành công tình huống truyện độc đáo. Tình huống truyện ấy được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Chi tiết 'vợ nhặt' trong nhan đề truyện ngắn của Kim Lân mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Ý nghĩa nào sau đây KHÔNG phù hợp với nhan đề này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong đoạn văn miêu tả khung cảnh xóm ngụ cư ngày đói, Kim Lân đã sử dụng nhiều hình ảnh, chi tiết gợi cảm giác về cái chết và sự tiêu điều. Hình ảnh nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm hình ảnh đó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Nhân vật Tràng trong Vợ nhặt ban đầu hiện lên với những nét tính cách nào nổi bật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Hành động 'nhặt vợ' của Tràng, xét trong bối cảnh nạn đói và thân phận của anh, thể hiện điều gì sâu sắc về con người?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Ngôn ngữ của nhân vật 'vợ nhặt' trong lần gặp gỡ đầu tiên với Tràng ở chợ tỉnh được miêu tả như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Phản ứng của những người dân xóm ngụ cư khi thấy Tràng dẫn 'vợ nhặt' về nhà thể hiện điều gì về tình người trong nạn đói?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Tâm trạng của bà cụ Tứ khi nhìn thấy người đàn bà lạ theo con trai về nhà diễn biến như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Lời nói và hành động của bà cụ Tứ dành cho người 'vợ nhặt' thể hiện phẩm chất gì cao đẹp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong buổi sáng đầu tiên khi 'vợ nhặt' về nhà, khung cảnh gia đình Tràng có sự thay đổi đáng chú ý nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Chi tiết 'nồi chè khoán' trong bữa cơm ngày đói của gia đình Tràng có ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Hình ảnh 'lá cờ đỏ bay phấp phới' xuất hiện trong ý nghĩ của Tràng ở cuối truyện có ý nghĩa biểu tượng như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Giá trị nhân đạo sâu sắc của truyện ngắn Vợ nhặt được thể hiện qua những phương diện nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Phong cách nghệ thuật của nhà văn Kim Lân trong truyện ngắn Vợ nhặt có đặc điểm nổi bật nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong truyện ngắn Vợ nhặt, yếu tố tự sự và trữ tình được kết hợp hài hòa. Yếu tố trữ tình thể hiện rõ nhất qua điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả trong việc khắc họa diễn biến tâm lý nhân vật bà cụ Tứ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Truyện ngắn Vợ nhặt được kể theo ngôi thứ mấy? Việc lựa chọn ngôi kể này có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong Vợ nhặt, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong nhận thức và suy nghĩ của Tràng về cuộc sống?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: So sánh nhân vật Tràng và 'vợ nhặt', điểm tương đồng nổi bật nhất giữa họ là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong truyện ngắn Vợ nhặt, Kim Lân tập trung miêu tả giai đoạn nào trong cuộc đời nhân vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên thành công của truyện ngắn Vợ nhặt?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Nếu thay đổi cái kết của truyện Vợ nhặt thành một kết thúc bi thảm, ví dụ như 'vợ nhặt' bỏ đi hoặc chết đói, thì ý nghĩa của tác phẩm sẽ thay đổi như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Nhận xét nào sau đây đánh giá đúng nhất về giá trị hiện thực của truyện ngắn Vợ nhặt?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong truyện Vợ nhặt, hình ảnh 'cái đói' được miêu tả như một thế lực vô hình. Thế lực ấy đã tác động đến con người như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Ý kiến cho rằng 'Vợ nhặt' là một 'bài ca về sự sống' có phù hợp không? Vì sao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong truyện ngắn Vợ nhặt, Kim Lân đã thể hiện quan niệm nghệ thuật gì về con người?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Đâu là thông điệp chính mà Kim Lân muốn gửi gắm qua truyện ngắn Vợ nhặt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Vấn đề nào trong xã hội hiện đại có thể liên hệ với tình cảnh của các nhân vật trong Vợ nhặt?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Nếu được chuyển thể thành phim, cảnh nào trong Vợ nhặt sẽ gây ấn tượng mạnh mẽ nhất cho người xem?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong chương trình Ngữ văn 11, Vợ nhặt thường được đặt cạnh tác phẩm nào để làm nổi bật chủ đề về thân phận con người trong hoàn cảnh khó khăn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong truyện ngắn “Vợ nhặt”, Kim Lân đã xây dựng tình huống truyện độc đáo. Tình huống đó là gì?

  • A. Tràng, một người nông dân nghèo, bỗng dưng trúng số độc đắc và cưới được vợ.
  • B. Thị, một cô gái xinh đẹp, chủ động tìm đến Tràng để kết hôn vì cảm phục lòng tốt của anh.
  • C. Bà cụ Tứ, mẹ Tràng, phản đối việc con trai cưới vợ vì gia cảnh quá nghèo khó.
  • D. Tràng, một anh nông dân nghèo, xấu xí, “nhặt” được vợ giữa nạn đói khủng khiếp năm 1945 chỉ nhờ vài câu bông đùa và một bữa ăn.

Câu 2: Nhan đề “Vợ nhặt” mang ý nghĩa gì đặc biệt trong việc thể hiện giá trị nội dung của tác phẩm?

  • A. Thể hiện niềm vui và sự may mắn bất ngờ của Tràng khi có vợ.
  • B. Gợi ra thân phận rẻ rúng, bèo bọt của con người trong nạn đói, đồng thời thể hiện sự trân trọng khát khao hạnh phúc.
  • C. Nhấn mạnh sự dễ dãi, tùy tiện trong hôn nhân của người nông thôn xưa.
  • D. Tạo sự tò mò, hấp dẫn cho người đọc về cách Tràng tìm được vợ.

Câu 3: Trong đoạn văn miêu tả buổi sáng đầu tiên khi Tràng có vợ, chi tiết nào sau đây thể hiện sự thay đổi trong nhận thức và tình cảm của Tràng?

  • A. Tràng vẫn giữ vẻ mặt phớn phởn, cười tủm tỉm một mình.
  • B. Tràng cảm thấy ngạc nhiên vì ngôi nhà mình vẫn tồi tàn, không có gì thay đổi.
  • C. Tràng nhận thấy “trong người êm ái lửng lơ như người vừa ở trong giấc mơ ra”, và bắt đầu nghĩ về “cái tổ ấm” gia đình.
  • D. Tràng cảm thấy lo lắng vì không biết kiếm đâu ra thức ăn cho vợ.

Câu 4: Hình ảnh “bóng tối” và “tiếng quạ gào” được lặp lại nhiều lần trong phần đầu truyện “Vợ nhặt” có tác dụng gì?

  • A. Tạo không khí ảm đạm, thê lương của nạn đói, gợi cảm giác chết chóc bao trùm.
  • B. Miêu tả khung cảnh xóm ngụ cư vào buổi chiều tà một cách chân thực.
  • C. Thể hiện tâm trạng buồn bã, cô đơn của nhân vật Tràng.
  • D. Làm tăng tính li kì, hấp dẫn cho câu chuyện.

Câu 5: Trong “Vợ nhặt”, nhân vật bà cụ Tứ được xem là hiện thân của điều gì cao đẹp trong hoàn cảnh khốn cùng?

  • A. Sự cam chịu, nhẫn nhục của người phụ nữ nông thôn.
  • B. Khát vọng làm giàu, đổi đời của người nghèo khổ.
  • C. Tình thương người, lòng nhân hậu, và niềm tin vào cuộc sống dù trong hoàn cảnh bi thảm nhất.
  • D. Sự tảo tần, tháo vát trong việc quán xuyến gia đình.

Câu 6: Chi tiết “nồi chè khoán” trong bữa cơm ngày đói đầu tiên của gia đình Tràng có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự tằn tiện, tiết kiệm của bà cụ Tứ trong cảnh nghèo khó.
  • B. Món ăn đặc trưng của người dân quê trong nạn đói.
  • C. Sự lạc quan, yêu đời của gia đình Tràng.
  • D. Niềm hy vọng, sự lạc quan hướng tới tương lai và tình người ấm áp trong hoạn nạn.

Câu 7: Ngôn ngữ đối thoại của nhân vật Thị trong lần đầu gặp Tràng ở chợ tỉnh thể hiện điều gì về tính cách của cô?

  • A. Sự e dè, ngại ngùng của một cô gái nghèo.
  • B. Sự chao chát, đanh đá, pha chút lả lơi của người phụ nữ từng trải, liều lĩnh.
  • C. Sự hồn nhiên, vô tư của một cô gái trẻ.
  • D. Sự cam chịu, nhẫn nhịn trước số phận.

Câu 8: Truyện ngắn “Vợ nhặt” được viết dựa trên cốt truyện cũ nào của Kim Lân?

  • A. Làng Vũ Đại ngày ấy
  • B. Con chó xấu xí
  • C. Xóm ngụ cư
  • D. Nên vợ nên chồng

Câu 9: Dòng nào sau đây thể hiện đúng nhất chủ đề của truyện ngắn “Vợ nhặt”?

  • A. Phản ánh nạn đói khủng khiếp năm 1945 và số phận bi thảm của người nông dân.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn và sức sống tiềm tàng của người nông dân Việt Nam.
  • C. Tố cáo tội ác của thực dân phong kiến gây ra nạn đói.
  • D. Trong hoàn cảnh khốn cùng, con người vẫn hướng về sự sống, khát khao hạnh phúc và đùm bọc nhau.

Câu 10: Trong truyện, chi tiết nào cho thấy xóm ngụ cư tuy nghèo khổ nhưng vẫn giữ được tình người?

  • A. Cảnh những đứa trẻ con “vêu vao” ra đón xem Tràng dẫn vợ về.
  • B. Thái độ của người dân xóm ngụ cư khi thấy Tràng có vợ: vừa ngạc nhiên, vừa tò mò, vừa mừng cho Tràng.
  • C. Chi tiết Tràng “tủm tỉm cười một mình” khi dẫn vợ về.
  • D. Cảnh bà cụ Tứ lo lắng khi thấy con trai dẫn người đàn bà lạ về.

Câu 11: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về nhân vật Tràng trong truyện “Vợ nhặt”?

  • A. Một người đàn ông thô kệch, cục mịch nhưng giàu tình cảm.
  • B. Một người đàn ông liều lĩnh, bất chấp hoàn cảnh để tìm hạnh phúc.
  • C. Một người nông dân nghèo khổ, chất phác, khao khát hạnh phúc và giàu lòng trắc ẩn.
  • D. Một người đàn ông có ý chí vươn lên, thoát khỏi cảnh nghèo đói.

Câu 12: Trong bữa cơm đón dâu mới, bà cụ Tứ đã nói những lời nào thể hiện sự lo lắng nhưng cũng đầy hy vọng về tương lai?

  • A. “Biết rằng chúng mày có nuôi nổi nhau sống qua được cơn đói khát này không.” và “Ai giàu ba họ, ai khó ba đời... Biết đâu chúng nó lại khác.”
  • B. “Ừ thôi thì các con đã phải duyên phải kiếp với nhau, u cũng mừng lòng.”
  • C. “Vợ chồng chúng mày liệu mà bảo nhau làm ăn. Rồi may ra ông trời cho khá.”
  • D. “Con ngồi xuống đây. Ngồi xuống cho đỡ mỏi chân. Hà, con dâu con đứa thế này.”

Câu 13: Ý nghĩa của hình ảnh “lá cờ đỏ bay phấp phới” xuất hiện trong ý nghĩ của Tràng ở cuối truyện là gì?

  • A. Kí ức về những ngày tháng cách mạng sôi nổi.
  • B. Sự thức tỉnh về chính trị của nhân vật Tràng.
  • C. Hình ảnh báo hiệu nạn đói sẽ sớm qua đi.
  • D. Biểu tượng cho niềm hy vọng, sự đổi đời và tương lai tươi sáng mà cách mạng mang lại.

Câu 14: Trong truyện “Vợ nhặt”, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên giá trị nhân đạo sâu sắc của tác phẩm?

  • A. Sự cảm thông, chia sẻ của tác giả đối với số phận nghèo khổ của người nông dân.
  • B. Khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc của các nhân vật.
  • C. Miêu tả chân thực và trần trụi về cái đói và sự chết chóc.
  • D. Phát hiện và ngợi ca vẻ đẹp tâm hồn của con người ngay trong hoàn cảnh bi đát.

Câu 15: Điểm nhìn trần thuật chủ yếu trong truyện “Vợ nhặt” là của ai?

  • A. Người kể chuyện toàn tri.
  • B. Nhân vật Tràng.
  • C. Nhân vật bà cụ Tứ.
  • D. Nhân vật Thị.

Câu 16: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng nổi bật trong việc khắc họa nhân vật bà cụ Tứ?

  • A. So sánh, ẩn dụ.
  • B. Liệt kê, phóng đại.
  • C. Miêu tả tâm lý nhân vật qua lời nói, hành động, suy nghĩ.
  • D. Tương phản, đối lập.

Câu 17: Trong truyện “Vợ nhặt”, yếu tố hiện thực được thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào?

  • A. Những hình ảnh, âm thanh gợi tả khung cảnh nạn đói năm 1945.
  • B. Hành động “nhặt vợ” của Tràng.
  • C. Bữa cơm đón dâu mới chỉ có “chè khoán”.
  • D. Sự thay đổi của nhân vật Thị sau khi về làm dâu.

Câu 18: Giá trị hiện thực của truyện ngắn “Vợ nhặt” tập trung phản ánh điều gì?

  • A. Vẻ đẹp của tình yêu thương và lòng nhân ái.
  • B. Tình cảnh thê thảm của người dân Việt Nam trong nạn đói năm 1945.
  • C. Sức mạnh của khát vọng sống và niềm tin vào tương lai.
  • D. Những phong tục, tập quán tốt đẹp của người nông thôn Việt Nam.

Câu 19: So sánh nhân vật Thị ở đầu truyện và cuối truyện, sự thay đổi rõ rệt nhất của nhân vật này là gì?

  • A. Từ chỗ đanh đá, chỏng lỏn trở nên dịu dàng, hiền thục.
  • B. Từ chỗ bi quan, tuyệt vọng trở nên lạc quan, yêu đời.
  • C. Từ chỗ ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân trở nên biết quan tâm đến người khác.
  • D. Từ chỗ là người xa lạ, không nhà cửa trở thành thành viên của gia đình, có mái ấm.

Câu 20: Tác phẩm “Vợ nhặt” được đánh giá là một trong những truyện ngắn xuất sắc nhất của nhà văn nào?

  • A. Nam Cao.
  • B. Kim Lân.
  • C. Ngô Tất Tố.
  • D. Thạch Lam.

Câu 21: Trong truyện “Vợ nhặt”, hành động “nhặt vợ” của Tràng thể hiện phẩm chất gì đáng quý?

  • A. Sự táo bạo, dám nghĩ dám làm.
  • B. Sự vô tư, hồn nhiên.
  • C. Lòng thương người, sự cưu mang, đùm bọc trong hoạn nạn.
  • D. Khát vọng thoát khỏi cảnh cô đơn.

Câu 22: Tác phẩm “Vợ nhặt” được sáng tác trong thời kỳ nào?

  • A. Trước Cách mạng tháng Tám.
  • B. Trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp.
  • C. Trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ.
  • D. Sau hòa bình lập lại (dựa trên cốt truyện cũ viết dang dở sau Cách mạng tháng Tám).

Câu 23: Lời thoại nào của bà cụ Tứ thể hiện sự thấu hiểu và chấp nhận hoàn cảnh “vợ nhặt” của con trai?

  • A. “Ôi trời đất ơi! Sao con lại dẫn cả người ta về thế này?”
  • B. “Ừ thôi thì các con đã phải duyên phải kiếp với nhau, u cũng mừng lòng.”
  • C. “Nhà mình thì nghèo con ạ. Vợ chồng chúng mày liệu mà bảo nhau làm ăn.”
  • D. “Thôi, có khó khăn gì thì mình cũng phải ở với nhau.”

Câu 24: Trong truyện “Vợ nhặt”, chi tiết nào KHÔNG thuộc về khung cảnh xóm ngụ cư ngày đói?

  • A. Những “bóng người đói dật dờ như những bóng ma”.
  • B. Tiếng quạ “gào lên từng hồi thê thiết”.
  • C. Mùi “rám khói” và “mùi gây của xác người”.
  • D. Tiếng cười nói rộn rã của trẻ con.

Câu 25: Cấu tứ độc đáo của truyện ngắn “Vợ nhặt” được xây dựng trên cơ sở nào?

  • A. Sự đối lập giữa cái đói và khát vọng sống, giữa thân phận rẻ rúng và phẩm giá con người.
  • B. Sự đối lập giữa thành thị và nông thôn.
  • C. Sự đối lập giữa quá khứ và tương lai.
  • D. Sự đối lập giữa người giàu và người nghèo.

Câu 26: Ý nghĩa nào sau đây KHÔNG phải là ý nghĩa của chi tiết “tiếng trống thúc thuế” trong truyện?

  • A. Gợi nhắc về chế độ áp bức, bóc lột của thực dân phong kiến.
  • B. Tăng thêm không khí ảm đạm, nặng nề của nạn đói.
  • C. Báo hiệu một cuộc sống ấm no, hạnh phúc sắp đến.
  • D. Thể hiện sự đối lập giữa cuộc sống hiện tại và khát vọng về một tương lai tốt đẹp hơn.

Câu 27: Trong truyện “Vợ nhặt”, nhân vật nào có sự thay đổi tâm lý rõ rệt nhất từ đầu đến cuối truyện?

  • A. Tràng.
  • B. Thị (vợ nhặt).
  • C. Bà cụ Tứ.
  • D. Người dân xóm ngụ cư.

Câu 28: Phong cách nghệ thuật của nhà văn Kim Lân trong truyện “Vợ nhặt” nổi bật với đặc điểm nào?

  • A. Lãng mạn, bay bổng.
  • B. Trữ tình, sâu lắng.
  • C. Kịch tính, gay cấn.
  • D. Giản dị, chân chất, đậm chất nông thôn và giàu tình thương.

Câu 29: Nếu “Vợ nhặt” kết thúc ở cảnh bữa cơm ngày đói, giá trị và ý nghĩa của tác phẩm sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Tác phẩm sẽ trở nên bi quan và tuyệt vọng hơn.
  • B. Giá trị hiện thực của tác phẩm sẽ được nhấn mạnh hơn.
  • C. Thiếu đi yếu tố ánh sáng, niềm tin và hy vọng vào tương lai, làm giảm giá trị nhân đạo của tác phẩm.
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể về giá trị và ý nghĩa.

Câu 30: Trong các nhận định sau về truyện ngắn “Vợ nhặt”, nhận định nào KHÔNG chính xác?

  • A. “Vợ nhặt” là một bức tranh chân thực về nạn đói năm 1945.
  • B. Tình huống truyện “Vợ nhặt” mang đậm yếu tố hài hước, trào phúng.
  • C. Tác phẩm thể hiện niềm tin vào sức sống và khát vọng hạnh phúc của con người.
  • D. Nhân vật bà cụ Tứ là biểu tượng của tình mẫu tử và lòng nhân hậu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong truyện ngắn “Vợ nhặt”, Kim Lân đã xây dựng tình huống truyện độc đáo. Tình huống đó là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Nhan đề “Vợ nhặt” mang ý nghĩa gì đặc biệt trong việc thể hiện giá trị nội dung của tác phẩm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong đoạn văn miêu tả buổi sáng đầu tiên khi Tràng có vợ, chi tiết nào sau đây thể hiện sự thay đổi trong nhận thức và tình cảm của Tràng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Hình ảnh “bóng tối” và “tiếng quạ gào” được lặp lại nhiều lần trong phần đầu truyện “Vợ nhặt” có tác dụng gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong “Vợ nhặt”, nhân vật bà cụ Tứ được xem là hiện thân của điều gì cao đẹp trong hoàn cảnh khốn cùng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Chi tiết “nồi chè khoán” trong bữa cơm ngày đói đầu tiên của gia đình Tràng có ý nghĩa biểu tượng gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Ngôn ngữ đối thoại của nhân vật Thị trong lần đầu gặp Tràng ở chợ tỉnh thể hiện điều gì về tính cách của cô?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Truyện ngắn “Vợ nhặt” được viết dựa trên cốt truyện cũ nào của Kim Lân?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Dòng nào sau đây thể hiện đúng nhất chủ đề của truyện ngắn “Vợ nhặt”?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong truyện, chi tiết nào cho thấy xóm ngụ cư tuy nghèo khổ nhưng vẫn giữ được tình người?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về nhân vật Tràng trong truyện “Vợ nhặt”?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong bữa cơm đón dâu mới, bà cụ Tứ đã nói những lời nào thể hiện sự lo lắng nhưng cũng đầy hy vọng về tương lai?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Ý nghĩa của hình ảnh “lá cờ đỏ bay phấp phới” xuất hiện trong ý nghĩ của Tràng ở cuối truyện là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong truyện “Vợ nhặt”, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên giá trị nhân đạo sâu sắc của tác phẩm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Điểm nhìn trần thuật chủ yếu trong truyện “Vợ nhặt” là của ai?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng nổi bật trong việc khắc họa nhân vật bà cụ Tứ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong truyện “Vợ nhặt”, yếu tố hiện thực được thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Giá trị hiện thực của truyện ngắn “Vợ nhặt” tập trung phản ánh điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: So sánh nhân vật Thị ở đầu truyện và cuối truyện, sự thay đổi rõ rệt nhất của nhân vật này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Tác phẩm “Vợ nhặt” được đánh giá là một trong những truyện ngắn xuất sắc nhất của nhà văn nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong truyện “Vợ nhặt”, hành động “nhặt vợ” của Tràng thể hiện phẩm chất gì đáng quý?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Tác phẩm “Vợ nhặt” được sáng tác trong thời kỳ nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Lời thoại nào của bà cụ Tứ thể hiện sự thấu hiểu và chấp nhận hoàn cảnh “vợ nhặt” của con trai?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong truyện “Vợ nhặt”, chi tiết nào KHÔNG thuộc về khung cảnh xóm ngụ cư ngày đói?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Cấu tứ độc đáo của truyện ngắn “Vợ nhặt” được xây dựng trên cơ sở nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Ý nghĩa nào sau đây KHÔNG phải là ý nghĩa của chi tiết “tiếng trống thúc thuế” trong truyện?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong truyện “Vợ nhặt”, nhân vật nào có sự thay đổi tâm lý rõ rệt nhất từ đầu đến cuối truyện?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Phong cách nghệ thuật của nhà văn Kim Lân trong truyện “Vợ nhặt” nổi bật với đặc điểm nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Nếu “Vợ nhặt” kết thúc ở cảnh bữa cơm ngày đói, giá trị và ý nghĩa của tác phẩm sẽ thay đổi như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong các nhận định sau về truyện ngắn “Vợ nhặt”, nhận định nào KHÔNG chính xác?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bi kịch đói năm 1945 được Kim Lân tái hiện trong “Vợ nhặt” không chỉ là bối cảnh xã hội mà còn là yếu tố trực tiếp đẩy các nhân vật vào tình huống éo le. Yếu tố nào sau đây không thể hiện rõ sự tàn khốc của nạn đói trong tác phẩm?

  • A. Hình ảnh "người chết như ngả rạ" và tiếng quạ kêu thê thiết.
  • B. Cái đói tràn đến "xám xịt" trong không gian và "đói rách" bủa vây cuộc sống con người.
  • C. Chi tiết Tràng "nhặt" được vợ chỉ nhờ vài câu đùa và bốn bát bánh đúc.
  • D. Hình ảnh lá cờ đỏ phấp phới trong tâm trí Tràng ở cuối truyện.

Câu 2: Trong truyện ngắn “Vợ nhặt”, nhân vật Tràng được miêu tả là một người đàn ông có ngoại hình xấu xí và nghèo khổ. Tuy nhiên, điều gì đã khiến người đọc cảm nhận được vẻ đẹp tiềm ẩn trong con người Tràng, đặc biệt khi anh quyết định "nhặt" vợ?

  • A. Sự hồn nhiên, vô tư và có phần ngờ nghệch của một người đàn ông nghèo.
  • B. Tình thương người mẹ già và ý thức trách nhiệm với gia đình.
  • C. Khát vọng đổi đời và mong muốn thoát khỏi cảnh sống túng quẫn.
  • D. Lòng trắc ẩn, sự sẻ chia và khát khao hạnh phúc, tổ ấm gia đình.

Câu 3: Nhân vật "người vợ nhặt" trong tác phẩm của Kim Lân ban đầu hiện lên với vẻ ngoài và hành động có phần "chao chát, chỏng lỏn". Điều gì đã tạo nên sự thay đổi ở người vợ nhặt, khiến thị dần trở thành một người vợ hiền hậu, đúng mực trong gia đình Tràng?

  • A. Sự chấp nhận và cưu mang của Tràng, giúp thị có nơi nương tựa.
  • B. Lời khuyên và sự cảm hóa của bà cụ Tứ, giúp thị nhận ra giá trị gia đình.
  • C. Hoàn cảnh gia đình mới, buộc thị phải thay đổi để thích nghi.
  • D. Tình người, sự tử tế mà thị cảm nhận được từ Tràng và bà cụ Tứ, cùng với khát vọng sống mãnh liệt.

Câu 4: Trong “Vợ nhặt”, hình ảnh "bữa cơm ngày đói" của gia đình Tràng (với món chè cám) có ý nghĩa biểu tượng gì sâu sắc nhất?

  • A. Sự túng quẫn, nghèo khổ đến cùng cực của gia đình Tràng và người dân xóm ngụ cư.
  • B. Lời tố cáo đanh thép về tội ác của chế độ thực dân phong kiến gây ra nạn đói.
  • C. Nỗi tủi hổ, xót xa của bà cụ Tứ khi không thể lo cho con một bữa ăn tươm tất.
  • D. Sức mạnh của tình người, sự đùm bọc lẫn nhau và niềm tin vào tương lai tươi sáng ngay trong hoàn cảnh bi thảm.

Câu 5: Chi tiết "tiếng trống thúc thuế" được nhắc đến ở đầu truyện “Vợ nhặt” và hình ảnh "lá cờ đỏ" xuất hiện trong ý nghĩ của Tràng ở cuối truyện tạo nên sự tương phản mang ý nghĩa gì?

  • A. Sự đối lập giữa hiện tại đói khổ và quá khứ no ấm của người dân xóm ngụ cư.
  • B. Phản ánh sự thay đổi trong tâm trạng của nhân vật Tràng từ lo lắng sang vui mừng.
  • C. Tương phản giữa bóng tối và ánh sáng, giữa hiện thực nghiệt ngã và niềm hy vọng vào tương lai tươi sáng, sự đổi đời.
  • D. Nhấn mạnh sự giằng xé nội tâm của nhân vật Tràng giữa trách nhiệm gia đình và nghĩa vụ với cách mạng.

Câu 6: Trong đoạn văn miêu tả buổi sáng đầu tiên sau khi Tràng có vợ, Kim Lân tập trung khắc họa sự thay đổi trong nhận thức và cảm xúc của nhân vật Tràng. Đâu là nhận xét đúng nhất về sự thay đổi đó?

  • A. Từ lo lắng, bất an về tương lai đến vui mừng, hạnh phúc vì có vợ.
  • B. Từ vô tư, hồn nhiên, sống qua ngày đến ý thức về trách nhiệm, sự gắn bó và hy vọng vào tương lai.
  • C. Từ mặc cảm, tự ti về bản thân đến tự tin, mạnh mẽ khi có người chia sẻ cuộc sống.
  • D. Từ bi quan, chán nản về cuộc đời đến lạc quan, yêu đời và tin vào những điều tốt đẹp.

Câu 7: Ngôn ngữ đối thoại trong “Vợ nhặt” của Kim Lân có đặc điểm nổi bật nào, góp phần thể hiện thành công bối cảnh và tính cách nhân vật?

  • A. Giản dị, mộc mạc, đậm chất khẩu ngữ, tự nhiên và giàu tính biểu cảm, phù hợp với đời sống và tâm lý nhân vật.
  • B. Trau chuốt, tỉ mỉ, giàu hình ảnh và biện pháp tu từ, mang đậm dấu ấn cá nhân của tác giả.
  • C. Trang trọng, lịch sự, thể hiện sự tôn trọng giữa các nhân vật trong hoàn cảnh khó khăn.
  • D. Hóm hỉnh, dí dỏm, mang yếu tố gây cười, làm giảm bớt không khí ảm đạm của nạn đói.

Câu 8: Trong “Vợ nhặt”, bà cụ Tứ ban đầu có những phản ứng ngạc nhiên, lo lắng khi thấy Tràng dẫn vợ về. Tuy nhiên, sau đó bà đã nhanh chóng chấp nhận và yêu thương con dâu. Điều gì thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong thái độ của bà cụ Tứ?

  • A. Ánh mắt hiền từ và nụ cười móm mém của bà khi nhìn con dâu.
  • B. Hành động bà xăm xắn thu dọn nhà cửa, chuẩn bị cho cuộc sống mới.
  • C. Lời động viên, an ủi, cảm thông và những dặn dò ân cần, đầy yêu thương của bà dành cho đôi vợ chồng trẻ.
  • D. Sự im lặng, nín lặng của bà khi chứng kiến cảnh Tràng dẫn vợ về nhà.

Câu 9: Nhận xét nào sau đây không đúng về giá trị nhân đạo sâu sắc của truyện ngắn “Vợ nhặt”?

  • A. Đề cao tình người, sự yêu thương, đùm bọc lẫn nhau giữa những người nghèo khổ trong hoàn cảnh bi thảm.
  • B. Phát hiện và khẳng định khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc chính đáng của con người ngay trên bờ vực của cái chết.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp ngoại hình của nhân vật Tràng và người vợ nhặt, đặc biệt là trong ngày cưới.
  • D. Thể hiện sự cảm thông sâu sắc của nhà văn đối với số phận đau khổ của người dân nghèo trong nạn đói năm 1945.

Câu 10: Trong “Vợ nhặt”, chi tiết nào sau đây được xem là bước ngoặt quan trọng, đánh dấu sự thay đổi số phận và mở ra hy vọng cho các nhân vật?

  • A. Bà cụ Tứ chấp nhận người vợ nhặt và vun vén cho hạnh phúc của các con.
  • B. Tràng, một người nghèo khổ, xấu xí, quyết định "nhặt" vợ về giữa nạn đói.
  • C. Bữa cơm ngày đói đầu tiên của gia đình Tràng có món chè cám.
  • D. Hình ảnh lá cờ đỏ xuất hiện trong ý nghĩ của Tràng vào buổi sáng đầu tiên có vợ.

Câu 11: Yếu tố nào sau đây không thuộc về đặc sắc nghệ thuật trong truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân?

  • A. Tình huống truyện độc đáo, éo le nhưng giàu ý nghĩa.
  • B. Cách xây dựng nhân vật chân thực, sinh động, đặc biệt là nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật.
  • C. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết bất ngờ, gay cấn, hấp dẫn.
  • D. Ngôn ngữ kể chuyện giản dị, tự nhiên, đậm chất nông thôn và mang giọng điệu riêng.

Câu 12: Trong truyện “Vợ nhặt”, hình ảnh "xóm ngụ cư" hiện lên như thế nào, phản ánh điều gì về xã hội Việt Nam thời điểm nạn đói 1945?

  • A. Tiêu điều, xơ xác, đầy rẫy sự chết chóc và nỗi tuyệt vọng, gợi không khí ảm đạm, thê lương của xã hội.
  • B. Nghèo khó nhưng vẫn giữ được vẻ đẹp thanh bình, yên ả của làng quê Việt Nam.
  • C. Nhộn nhịp, đông đúc với nhiều hoạt động buôn bán, thể hiện sức sống mãnh liệt của con người.
  • D. Tách biệt với thế giới bên ngoài, khép kín và ít chịu ảnh hưởng của nạn đói.

Câu 13: Khi Tràng dẫn người vợ nhặt về nhà, phản ứng ban đầu của những người dân xóm ngụ cư là gì, và phản ứng đó thể hiện điều gì?

  • A. Vui mừng, phấn khởi, chúc phúc cho Tràng vì cuối cùng đã có vợ.
  • B. Ghen tị, đố kỵ với Tràng vì mình cũng muốn có được hạnh phúc như vậy.
  • C. Ngạc nhiên, tò mò, xôn xao bàn tán, xen lẫn chút nghi ngại và lo lắng cho tương lai của Tràng.
  • D. Thờ ơ, lãnh đạm, không quan tâm đến việc Tràng có vợ hay không.

Câu 14: Trong “Vợ nhặt”, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đổi mới trong suy nghĩ của Tràng vào buổi sáng đầu tiên có vợ?

  • A. Tràng cảm thấy "êm ái lửng lơ như người vừa ở trong giấc mơ đi ra".
  • B. Tràng nhận ra "cái nhà của mình sao mà bừa bộn, trống trải thế".
  • C. Tràng nghe thấy tiếng "quạ kêu gào trên những cây gạo ngoài bãi chợ".
  • D. Trong đầu óc Tràng đã thoáng hiện ra những hình ảnh về sự thay đổi của gia đình, về cuộc sống mới, về "lá cờ đỏ bay phấp phới".

Câu 15: Hình ảnh "lá cờ đỏ" xuất hiện trong tâm trí Tràng ở cuối truyện “Vợ nhặt” có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Tình yêu quê hương, đất nước của nhân vật Tràng.
  • B. Niềm tin vào cách mạng, vào sự đổi đời và tương lai tươi sáng của dân tộc.
  • C. Sự thức tỉnh về ý thức giai cấp và tinh thần đấu tranh của người nông dân.
  • D. Khát vọng hòa bình, độc lập và tự do cho đất nước.

Câu 16: Truyện ngắn “Vợ nhặt” được đánh giá là một tác phẩm mang đậm chất hiện thực. Yếu tố hiện thực trong tác phẩm được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Miêu tả chân thực, sinh động bối cảnh nạn đói năm 1945 và cuộc sống khốn khổ, cơ cực của người dân xóm ngụ cư.
  • B. Xây dựng nhân vật điển hình trong hoàn cảnh điển hình, khắc họa rõ nét tính cách và số phận của người nông dân.
  • C. Phản ánh những mâu thuẫn giai cấp sâu sắc trong xã hội Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi với lời ăn tiếng nói của nhân dân lao động.

Câu 17: Trong “Vợ nhặt”, chi tiết "Tràng "nhặt" vợ" có vẻ như vô lý trong hoàn cảnh bình thường. Tuy nhiên, trong bối cảnh nạn đói, tình huống này lại trở nên hợp lý và mang ý nghĩa đặc biệt. Ý nghĩa đặc biệt đó là gì?

  • A. Làm nổi bật tính cách hào phóng, tốt bụng của nhân vật Tràng, sẵn sàng giúp đỡ người khác.
  • B. Tạo ra yếu tố bất ngờ, gây tò mò, hấp dẫn cho người đọc.
  • C. Phê phán những hủ tục lạc hậu trong xã hội nông thôn Việt Nam xưa.
  • D. Thể hiện sự rẻ rúng của giá trị con người trong nạn đói, đồng thời khẳng định khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc mãnh liệt của con người.

Câu 18: Trong “Vợ nhặt”, nhân vật bà cụ Tứ được xem là hiện thân cho phẩm chất tốt đẹp nào của người phụ nữ Việt Nam truyền thống?

  • A. Thông minh, sắc sảo, tháo vát, đảm đang mọi việc trong gia đình.
  • B. Nhân hậu, bao dung, giàu tình thương con, vị tha và đức hi sinh cao cả.
  • C. Giản dị, mộc mạc, chất phác, luôn nhẫn nhịn và chịu đựng mọi khó khăn.
  • D. Kiên cường, mạnh mẽ, quyết đoán, có ý chí vươn lên trong cuộc sống.

Câu 19: Theo bạn, thông điệp chính mà Kim Lân muốn gửi gắm qua truyện ngắn “Vợ nhặt” là gì?

  • A. Phê phán xã hội bất công đã đẩy con người vào cảnh đói khổ, bi cực.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn của người nông dân nghèo khổ, chất phác.
  • C. Dù trong hoàn cảnh bi thảm nhất, con người vẫn luôn khao khát hạnh phúc, yêu thương và tin tưởng vào tương lai.
  • D. Kêu gọi sự đoàn kết, tương trợ lẫn nhau để vượt qua khó khăn, thử thách của cuộc sống.

Câu 20: Trong “Vợ nhặt”, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính “kịch” cho tình huống truyện?

  • A. Sự đối lập giữa hoàn cảnh thê thảm của nạn đói và hành động "nhặt vợ" đầy bất ngờ, có phần hài hước của Tràng.
  • B. Mâu thuẫn giữa khát vọng hạnh phúc của nhân vật và hiện thực nghiệt ngã của cuộc sống.
  • C. Diễn biến tâm lý phức tạp, đầy giằng xé của các nhân vật chính.
  • D. Cái kết truyện mở, gợi nhiều suy tư và cảm xúc cho người đọc.

Câu 21: So sánh nhân vật Tràng và Chí Phèo (trong tác phẩm cùng tên của Nam Cao), điểm khác biệt cơ bản nhất giữa họ là gì?

  • A. Tràng nghèo khổ, chất phác còn Chí Phèo lưu manh, côn đồ.
  • B. Tràng có tình yêu thương gia đình còn Chí Phèo sống cô độc, không người thân.
  • C. Tràng vẫn giữ được bản chất lương thiện và khát vọng sống, còn Chí Phèo bị tha hóa, mất hết nhân tính.
  • D. Tràng có ý thức vươn lên trong cuộc sống còn Chí Phèo buông xuôi, chấp nhận số phận.

Câu 22: Trong “Vợ nhặt”, chi tiết "bốn bát bánh đúc" có vai trò gì trong việc phát triển tình huống truyện?

  • A. Thể hiện sự giàu có, hào phóng của nhân vật Tràng.
  • B. Là mồi nhử, chất xúc tác để Tràng "nhặt" được vợ một cách tình cờ, nhanh chóng và có phần dễ dàng.
  • C. Biểu tượng cho tình yêu thương, sự sẻ chia giữa người với người trong nạn đói.
  • D. Gợi nhớ về những món ăn ngon, những bữa cơm ấm no trong quá khứ.

Câu 23: Hình ảnh "bóng tối" bao trùm lên xóm ngụ cư trong “Vợ nhặt” có ý nghĩa tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự bí ẩn, những điều chưa biết về tương lai.
  • B. Sức mạnh của thiên nhiên, sự khắc nghiệt của môi trường sống.
  • C. Nỗi sợ hãi, sự cô đơn của con người.
  • D. Sự chết chóc, đói khát, khổ đau và tương lai mờ mịt của người dân xóm ngụ cư.

Câu 24: Trong “Vợ nhặt”, yếu tố trào phúng có thể được nhận thấy qua chi tiết nào?

  • A. Việc Tràng, một người nghèo khổ, xấu xí, lại "nhặt" được vợ một cách quá dễ dàng, chỉ bằng vài câu đùa và bốn bát bánh đúc.
  • B. Cách bà cụ Tứ chấp nhận người vợ nhặt một cách nhanh chóng và dễ dàng.
  • C. Những lời bàn tán, xôn xao của người dân xóm ngụ cư về việc Tràng có vợ.
  • D. Bữa cơm ngày đói của gia đình Tràng với món chè cám.

Câu 25: Nếu “Vợ nhặt” kết thúc ở cảnh bữa cơm ngày đói, không có chi tiết "lá cờ đỏ", ý nghĩa của tác phẩm sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Tác phẩm sẽ trở nên hoàn chỉnh hơn về mặt nghệ thuật.
  • B. Tác phẩm sẽ trở nên bi quan, nhấn mạnh vào sự khốn cùng và tuyệt vọng của con người trong nạn đói.
  • C. Ý nghĩa nhân đạo của tác phẩm sẽ sâu sắc hơn.
  • D. Tác phẩm sẽ tập trung hơn vào tình yêu đôi lứa của Tràng và vợ nhặt.

Câu 26: Trong “Vợ nhặt”, giọng điệu chủ đạo của người kể chuyện là gì?

  • A. Lạnh lùng, khách quan, ghi lại một cách trung thực hiện thực cuộc sống.
  • B. Hài hước, dí dỏm, mang đến tiếng cười lạc quan trong hoàn cảnh khó khăn.
  • C. Vừa xót xa, cảm thương trước số phận con người, vừa tin yêu, trân trọng những phẩm chất tốt đẹp của họ.
  • D. Trang trọng, ngợi ca, mang âm hưởng anh hùng ca về cuộc sống và con người Việt Nam.

Câu 27: Đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp “Vợ nhặt” trở thành một trong những truyện ngắn xuất sắc của văn học Việt Nam hiện đại?

  • A. Bối cảnh truyện độc đáo, hấp dẫn.
  • B. Xây dựng nhân vật ấn tượng, sinh động.
  • C. Ngôn ngữ giản dị, đậm chất nông thôn.
  • D. Giá trị nhân đạo sâu sắc và nghệ thuật kể chuyện đặc sắc, mang đậm phong cách Kim Lân.

Câu 28: Trong truyện “Vợ nhặt”, nhân vật nào đóng vai trò là người kể chuyện?

  • A. Người kể chuyện ngôi thứ ba, ẩn mình, không tham gia trực tiếp vào câu chuyện.
  • B. Nhân vật Tràng, kể lại câu chuyện từ điểm nhìn của mình.
  • C. Nhân vật bà cụ Tứ, kể lại câu chuyện với giọng điệu của người mẹ.
  • D. Nhân vật "vợ nhặt", kể lại câu chuyện sau khi đã ổn định cuộc sống gia đình.

Câu 29: Phân tích tâm trạng nhân vật Tràng khi dẫn vợ về nhà trong truyện ngắn “Vợ nhặt”. Đâu là cung bậc cảm xúc không thuộc diễn biến tâm trạng của Tràng trong khoảnh khắc đó?

  • A. Phớn phở, tự đắc vì đã "kiếm" được vợ.
  • B. Lo lắng, hồi hộp không biết mẹ và xóm giềng sẽ phản ứng ra sao.
  • C. Ngượng ngùng, lúng túng khi đối diện với ánh mắt của mọi người.
  • D. Hối hận và lo sợ về quyết định có phần bốc đồng của mình.

Câu 30: Trong văn học, “Vợ nhặt” của Kim Lân thường được đặt cạnh tác phẩm nào để làm nổi bật giá trị hiện thực và nhân đạo về nạn đói năm 1945?

  • A. “Chí Phèo” của Nam Cao
  • B. “Đời thừa” của Nam Cao
  • C. “Tắt đèn” của Ngô Tất Tố
  • D. “Số đỏ” của Vũ Trọng Phụng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Bi kịch đói năm 1945 được Kim Lân tái hiện trong “Vợ nhặt” không chỉ là bối cảnh xã hội mà còn là yếu tố trực tiếp đẩy các nhân vật vào tình huống éo le. Yếu tố nào sau đây *không* thể hiện rõ sự tàn khốc của nạn đói trong tác phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong truyện ngắn “Vợ nhặt”, nhân vật Tràng được miêu tả là một người đàn ông có ngoại hình xấu xí và nghèo khổ. Tuy nhiên, điều gì đã khiến người đọc cảm nhận được vẻ đẹp tiềm ẩn trong con người Tràng, đặc biệt khi anh quyết định 'nhặt' vợ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Nhân vật 'người vợ nhặt' trong tác phẩm của Kim Lân ban đầu hiện lên với vẻ ngoài và hành động có phần 'chao chát, chỏng lỏn'. Điều gì đã tạo nên sự thay đổi ở người vợ nhặt, khiến thị dần trở thành một người vợ hiền hậu, đúng mực trong gia đình Tràng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trong “Vợ nhặt”, hình ảnh 'bữa cơm ngày đói' của gia đình Tràng (với món chè cám) có ý nghĩa biểu tượng gì sâu sắc nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Chi tiết 'tiếng trống thúc thuế' được nhắc đến ở đầu truyện “Vợ nhặt” và hình ảnh 'lá cờ đỏ' xuất hiện trong ý nghĩ của Tràng ở cuối truyện tạo nên sự tương phản mang ý nghĩa gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong đoạn văn miêu tả buổi sáng đầu tiên sau khi Tràng có vợ, Kim Lân tập trung khắc họa sự thay đổi trong nhận thức và cảm xúc của nhân vật Tràng. Đâu là *nhận xét đúng nhất* về sự thay đổi đó?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Ngôn ngữ đối thoại trong “Vợ nhặt” của Kim Lân có đặc điểm nổi bật nào, góp phần thể hiện thành công bối cảnh và tính cách nhân vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong “Vợ nhặt”, bà cụ Tứ ban đầu có những phản ứng ngạc nhiên, lo lắng khi thấy Tràng dẫn vợ về. Tuy nhiên, sau đó bà đã nhanh chóng chấp nhận và yêu thương con dâu. Điều gì thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong thái độ của bà cụ Tứ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Nhận xét nào sau đây *không đúng* về giá trị nhân đạo sâu sắc của truyện ngắn “Vợ nhặt”?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong “Vợ nhặt”, chi tiết nào sau đây được xem là *bước ngoặt* quan trọng, đánh dấu sự thay đổi số phận và mở ra hy vọng cho các nhân vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Yếu tố nào sau đây *không thuộc* về đặc sắc nghệ thuật trong truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong truyện “Vợ nhặt”, hình ảnh 'xóm ngụ cư' hiện lên như thế nào, phản ánh điều gì về xã hội Việt Nam thời điểm nạn đói 1945?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Khi Tràng dẫn người vợ nhặt về nhà, phản ứng ban đầu của những người dân xóm ngụ cư là gì, và phản ứng đó thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong “Vợ nhặt”, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự *đổi mới* trong suy nghĩ của Tràng vào buổi sáng đầu tiên có vợ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Hình ảnh 'lá cờ đỏ' xuất hiện trong tâm trí Tràng ở cuối truyện “Vợ nhặt” có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Truyện ngắn “Vợ nhặt” được đánh giá là một tác phẩm mang đậm chất hiện thực. Yếu tố hiện thực trong tác phẩm được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong “Vợ nhặt”, chi tiết 'Tràng 'nhặt' vợ' có vẻ như vô lý trong hoàn cảnh bình thường. Tuy nhiên, trong bối cảnh nạn đói, tình huống này lại trở nên hợp lý và mang ý nghĩa đặc biệt. Ý nghĩa đặc biệt đó là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong “Vợ nhặt”, nhân vật bà cụ Tứ được xem là hiện thân cho phẩm chất tốt đẹp nào của người phụ nữ Việt Nam truyền thống?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Theo bạn, thông điệp chính mà Kim Lân muốn gửi gắm qua truyện ngắn “Vợ nhặt” là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong “Vợ nhặt”, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính “kịch” cho tình huống truyện?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: So sánh nhân vật Tràng và Chí Phèo (trong tác phẩm cùng tên của Nam Cao), điểm khác biệt cơ bản nhất giữa họ là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong “Vợ nhặt”, chi tiết 'bốn bát bánh đúc' có vai trò gì trong việc phát triển tình huống truyện?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Hình ảnh 'bóng tối' bao trùm lên xóm ngụ cư trong “Vợ nhặt” có ý nghĩa tượng trưng cho điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong “Vợ nhặt”, yếu tố trào phúng có thể được nhận thấy qua chi tiết nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Nếu “Vợ nhặt” kết thúc ở cảnh bữa cơm ngày đói, không có chi tiết 'lá cờ đỏ', ý nghĩa của tác phẩm sẽ thay đổi như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong “Vợ nhặt”, giọng điệu chủ đạo của người kể chuyện là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Đâu là yếu tố *quan trọng nhất* giúp “Vợ nhặt” trở thành một trong những truyện ngắn xuất sắc của văn học Việt Nam hiện đại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong truyện “Vợ nhặt”, nhân vật nào đóng vai trò là người kể chuyện?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Phân tích tâm trạng nhân vật Tràng khi dẫn vợ về nhà trong truyện ngắn “Vợ nhặt”. Đâu là cung bậc cảm xúc *không thuộc* diễn biến tâm trạng của Tràng trong khoảnh khắc đó?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong văn học, “Vợ nhặt” của Kim Lân thường được đặt cạnh tác phẩm nào để làm nổi bật giá trị hiện thực và nhân đạo về nạn đói năm 1945?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong truyện ngắn Vợ nhặt của Kim Lân, hình ảnh nào sau đây KHÔNG góp phần khắc họa trực tiếp bức tranh thê thảm của nạn đói năm 1945?

  • A. Những khuôn mặt hốc hác, u tối
  • B. Tiếng quạ kêu từng hồi thê thiết
  • C. Người chết đói ngả rạ đầy đường
  • D. Tiếng cười nói ríu rít của trẻ con trong xóm

Câu 2: Chi tiết "vợ nhặt" của Tràng được thể hiện qua hành động nào sau đây là chính yếu?

  • A. Tràng dẫn người đàn bà về nhà giữa ban ngày
  • B. Tràng mời người đàn bà ăn và đồng ý cho "theo về"
  • C. Tràng khoe với mọi người việc mình có vợ
  • D. Tràng bàn tính với mẹ về việc cưới xin

Câu 3: Trong Vợ nhặt, nhân vật bà cụ Tứ hiện lên với phẩm chất nổi bật nào sau đây trong hoàn cảnh gia đình éo le?

  • A. Sự lo lắng, bi quan về tương lai
  • B. Sự tần tảo, chịu thương chịu khó
  • C. Sự bao dung, giàu tình thương người
  • D. Sự nghiêm khắc, khó tính với con dâu

Câu 4: Ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "cái thúng đựng thóc" trong Vợ nhặt là gì?

  • A. Sự nghèo đói, thiếu thốn và nỗi lo về miếng ăn
  • B. Sự giàu có, sung túc của gia đình Tràng
  • C. Công cụ lao động quen thuộc của người nông dân
  • D. Nét đẹp truyền thống của vùng quê Bắc Bộ

Câu 5: Trong đoạn văn sau, biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu? "Người chết như ngả rạ. Không ai còn hơi sức để khóc. Cả làng xóm bỗng trở nên vắng vẻ, tiêu điều như một nghĩa địa hoang."

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 6: Sự thay đổi trong thái độ và ngôn ngữ của "người vợ nhặt" từ khi gặp Tràng đến khi về làm dâu thể hiện điều gì?

  • A. Sự giả tạo, che giấu bản chất thật
  • B. Sự sợ hãi, lo lắng khi về nhà chồng
  • C. Sự hối hận vì đã quyết định theo Tràng
  • D. Sự khao khát được sống, được thay đổi số phận

Câu 7: Nhân vật Tràng trong Vợ nhặt được miêu tả chủ yếu qua điểm nhìn của ai?

  • A. Người kể chuyện ngôi thứ ba
  • B. Chính nhân vật Tràng
  • C. Nhân vật bà cụ Tứ
  • D. Nhân vật "vợ nhặt"

Câu 8: Tình huống "nhặt vợ" của Tràng trong truyện ngắn Vợ nhặt mang đậm tính chất gì?

  • A. Lãng mạn
  • B. Bi tráng
  • C. Trớ trêu
  • D. Hài hước

Câu 9: Chi tiết "trong óc Tràng vẫn thấy đám người đói và lá cờ đỏ bay phấp phới" ở cuối truyện gợi ý về điều gì?

  • A. Sự ám ảnh về nạn đói vẫn còn đeo bám Tràng
  • B. Nỗi lo lắng về tương lai bất định của gia đình
  • C. Sự hối hận vì đã "nhặt" vợ trong cảnh đói kém
  • D. Niềm hy vọng vào sự đổi thay của cuộc sống nhờ cách mạng

Câu 10: Ngôn ngữ đối thoại của các nhân vật trong Vợ nhặt mang đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Giản dị, tự nhiên, đậm chất khẩu ngữ
  • B. Trau chuốt, bóng bẩy, giàu tính hình tượng
  • C. Trang trọng, mực thước, mang tính bác học
  • D. Kịch tính, gay gắt, thể hiện xung đột cao

Câu 11: Trong Vợ nhặt, hình ảnh "bữa cơm ngày đói" với "rau chuối thái rối và cám" có ý nghĩa gì trong việc thể hiện giá trị nhân đạo của tác phẩm?

  • A. Tố cáo tội ác của thực dân, phát xít gây ra nạn đói
  • B. Miêu tả chân thực cuộc sống nghèo khổ của người dân
  • C. Thể hiện tình người, sự lạc quan và khát vọng sống trong cảnh đói
  • D. Gợi nhớ về những bữa cơm ấm cúng, hạnh phúc trước đây

Câu 12: Nếu so sánh với các tác phẩm khác cùng thời viết về nạn đói 1945, Vợ nhặt của Kim Lân có điểm khác biệt nổi bật nào về giọng điệu?

  • A. Bi quan, tuyệt vọng hơn
  • B. Ấm áp, lạc quan và tin vào con người hơn
  • C. Kịch liệt tố cáo xã hội hơn
  • D. Nghiêm túc, trang trọng hơn

Câu 13: Chi tiết nào sau đây KHÔNG thể hiện sự thay đổi trong tâm trạng của Tràng sau khi có vợ?

  • A. Ý thức được bổn phận, trách nhiệm với gia đình
  • B. Cảm thấy cuộc sống có ý nghĩa, tươi mới hơn
  • C. Vẫn giữ thái độ phớn phởn, vô tư như trước
  • D. Bắt đầu nghĩ đến tương lai, vun vén cho gia đình

Câu 14: Trong Vợ nhặt, tiếng cười của Tràng có những sắc thái biểu cảm nào?

  • A. Vô tư, hồn nhiên
  • B. Hạnh phúc, mãn nguyện
  • C. Mỉa mai, chua chát
  • D. Đa dạng, nhiều sắc thái

Câu 15: Hình ảnh "đám cưới" của Tràng và vợ diễn ra trong bối cảnh nào?

  • A. Ấm cúng, hạnh phúc
  • B. Tiêu điều, thê thảm của nạn đói
  • C. Vui tươi, náo nhiệt của ngày hội làng
  • D. Bình dị, đơn sơ của vùng quê nghèo

Câu 16: Xét về thể loại, Vợ nhặt thuộc thể loại nào?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Tiểu thuyết
  • C. Tùy bút
  • D. Ký sự

Câu 17: Trong Vợ nhặt, chi tiết nào cho thấy bà cụ Tứ đã chấp nhận và yêu thương người con dâu mới?

  • A. Ánh mắt ngạc nhiên khi thấy người đàn bà lạ
  • B. Những câu hỏi dò xét về thân phận người vợ nhặt
  • C. Lời nói "ừ, thôi thì các con phải duyên phải kiếp với nhau, u cũng mừng lòng"
  • D. Hành động xăm xắn thu dọn nhà cửa vào sáng hôm sau

Câu 18: Theo bạn, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sức hấp dẫn của truyện ngắn Vợ nhặt?

  • A. Tình huống truyện độc đáo, éo le
  • B. Ngôn ngữ kể chuyện giản dị, đậm chất nông thôn
  • C. Khắc họa thành công nhân vật Tràng
  • D. Bút pháp hiện thực sinh động

Câu 19: Hình ảnh "khói bếp" trong buổi sáng đầu tiên ở nhà Tràng có thể được hiểu theo nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Sự nghèo khó, túng quẫn
  • B. Sự sống, hơi ấm gia đình và niềm hy vọng
  • C. Nỗi lo lắng, bất an về tương lai
  • D. Ký ức về quá khứ đau khổ

Câu 20: Tác phẩm Vợ nhặt của Kim Lân được sáng tác dựa trên tiền thân là một tác phẩm nào?

  • A. Làng
  • B. Con chó xấu xí
  • C. Xóm ngụ cư
  • D. Nên vợ nên chồng

Câu 21: Trong Vợ nhặt, nhân vật nào thể hiện rõ nhất sự đổi thay về nhận thức từ "tối tăm" đến "hướng về ánh sáng"?

  • A. Bà cụ Tứ
  • B. Tràng
  • C. Người vợ nhặt
  • D. Tất cả các nhân vật

Câu 22: Nếu Vợ nhặt chỉ tập trung miêu tả sự bi thảm của nạn đói mà không có chi tiết "nhặt vợ", giá trị nhân văn của tác phẩm sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Không có gì thay đổi, giá trị nhân văn vẫn giữ nguyên
  • B. Giá trị nhân văn sẽ được nâng cao hơn
  • C. Giá trị nhân văn sẽ bị giảm đi đáng kể
  • D. Khó có thể đánh giá được sự thay đổi

Câu 23: Trong Vợ nhặt, chi tiết "tiếng hờ khóc tỉ tê trong đêm" gợi cho bạn cảm xúc gì về cuộc sống của người dân xóm ngụ cư?

  • A. Vui vẻ, lạc quan
  • B. Hạnh phúc, ấm áp
  • C. Bình yên, tĩnh lặng
  • D. Xót xa, thương cảm

Câu 24: Theo bạn, thông điệp chính mà Kim Lân muốn gửi gắm qua truyện ngắn Vợ nhặt là gì?

  • A. Tố cáo tội ác của chế độ thực dân phong kiến
  • B. Khẳng định sức mạnh của tình người và khát vọng sống trong hoàn cảnh bi thảm
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn của người phụ nữ nông thôn
  • D. Phản ánh chân thực nạn đói năm 1945

Câu 25: Trong Vợ nhặt, hành động "ăn liền một mạch bốn bát bánh đúc" của người vợ nhặt thể hiện điều gì về hoàn cảnh của nhân vật?

  • A. Sự đói khát cùng cực do nạn đói
  • B. Tính cách tham ăn, vụ lợi
  • C. Sự hồn nhiên, vô tư
  • D. Mong muốn được no bụng sau thời gian dài ăn uống kham khổ

Câu 26: Vấn đề xã hội nào được Kim Lân đặc biệt quan tâm và phản ánh sâu sắc trong truyện ngắn Vợ nhặt?

  • A. Sự bất công trong xã hội phong kiến
  • B. Tệ nạn xã hội ở nông thôn
  • C. Nạn đói và số phận người nông dân nghèo
  • D. Sự tha hóa về đạo đức của con người

Câu 27: Trong Vợ nhặt, nếu không có nhân vật "người vợ nhặt", câu chuyện sẽ chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Ca ngợi tình mẫu tử thiêng liêng
  • B. Phản ánh cuộc sống đói khổ và sự lay lắt của con người
  • C. Tố cáo tội ác của chế độ thực dân
  • D. Khắc họa vẻ đẹp tâm hồn của người nông dân

Câu 28: Phân tích tâm trạng của bà cụ Tứ khi biết Tràng "nhặt" được vợ, bạn thấy rõ nhất điều gì trong tính cách của bà?

  • A. Sự ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân
  • B. Sự khó tính, nghiêm khắc
  • C. Sự yếu đuối, bi quan
  • D. Sự bao dung, giàu tình thương và đức hi sinh

Câu 29: Trong Vợ nhặt, chi tiết "tiếng trống thúc thuế" được nhắc đến ở đầu truyện có vai trò gì trong việc xây dựng bối cảnh?

  • A. Tạo không khí vui tươi, náo nhiệt
  • B. Miêu tả âm thanh đặc trưng của vùng quê
  • C. Gợi ra bối cảnh xã hội ngột ngạt, áp bức và cuộc sống khốn khổ
  • D. Nhấn mạnh thời gian và địa điểm xảy ra câu chuyện

Câu 30: Nếu kết thúc truyện Vợ nhặt chỉ dừng lại ở bữa cơm ngày đói mà không có chi tiết "lá cờ đỏ", ý nghĩa của tác phẩm sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Ý nghĩa tác phẩm sẽ sâu sắc và cảm động hơn
  • B. Ý nghĩa tác phẩm sẽ trở nên bi quan và bế tắc hơn
  • C. Ý nghĩa tác phẩm không thay đổi
  • D. Khó xác định sự thay đổi về ý nghĩa

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong truyện ngắn Vợ nhặt của Kim Lân, hình ảnh nào sau đây KHÔNG góp phần khắc họa trực tiếp bức tranh thê thảm của nạn đói năm 1945?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Chi tiết 'vợ nhặt' của Tràng được thể hiện qua hành động nào sau đây là chính yếu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong Vợ nhặt, nhân vật bà cụ Tứ hiện lên với phẩm chất nổi bật nào sau đây trong hoàn cảnh gia đình éo le?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'cái thúng đựng thóc' trong Vợ nhặt là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong đoạn văn sau, biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu? 'Người chết như ngả rạ. Không ai còn hơi sức để khóc. Cả làng xóm bỗng trở nên vắng vẻ, tiêu điều như một nghĩa địa hoang.'

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Sự thay đổi trong thái độ và ngôn ngữ của 'người vợ nhặt' từ khi gặp Tràng đến khi về làm dâu thể hiện điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Nhân vật Tràng trong Vợ nhặt được miêu tả chủ yếu qua điểm nhìn của ai?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Tình huống 'nhặt vợ' của Tràng trong truyện ngắn Vợ nhặt mang đậm tính chất gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Chi tiết 'trong óc Tràng vẫn thấy đám người đói và lá cờ đỏ bay phấp phới' ở cuối truyện gợi ý về điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Ngôn ngữ đối thoại của các nhân vật trong Vợ nhặt mang đặc điểm nổi bật nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong Vợ nhặt, hình ảnh 'bữa cơm ngày đói' với 'rau chuối thái rối và cám' có ý nghĩa gì trong việc thể hiện giá trị nhân đạo của tác phẩm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Nếu so sánh với các tác phẩm khác cùng thời viết về nạn đói 1945, Vợ nhặt của Kim Lân có điểm khác biệt nổi bật nào về giọng điệu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Chi tiết nào sau đây KHÔNG thể hiện sự thay đổi trong tâm trạng của Tràng sau khi có vợ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong Vợ nhặt, tiếng cười của Tràng có những sắc thái biểu cảm nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Hình ảnh 'đám cưới' của Tràng và vợ diễn ra trong bối cảnh nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Xét về thể loại, Vợ nhặt thuộc thể loại nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong Vợ nhặt, chi tiết nào cho thấy bà cụ Tứ đã chấp nhận và yêu thương người con dâu mới?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Theo bạn, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sức hấp dẫn của truyện ngắn Vợ nhặt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Hình ảnh 'khói bếp' trong buổi sáng đầu tiên ở nhà Tràng có thể được hiểu theo nghĩa biểu tượng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Tác phẩm Vợ nhặt của Kim Lân được sáng tác dựa trên tiền thân là một tác phẩm nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong Vợ nhặt, nhân vật nào thể hiện rõ nhất sự đổi thay về nhận thức từ 'tối tăm' đến 'hướng về ánh sáng'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Nếu Vợ nhặt chỉ tập trung miêu tả sự bi thảm của nạn đói mà không có chi tiết 'nhặt vợ', giá trị nhân văn của tác phẩm sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong Vợ nhặt, chi tiết 'tiếng hờ khóc tỉ tê trong đêm' gợi cho bạn cảm xúc gì về cuộc sống của người dân xóm ngụ cư?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Theo bạn, thông điệp chính mà Kim Lân muốn gửi gắm qua truyện ngắn Vợ nhặt là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong Vợ nhặt, hành động 'ăn liền một mạch bốn bát bánh đúc' của người vợ nhặt thể hiện điều gì về hoàn cảnh của nhân vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Vấn đề xã hội nào được Kim Lân đặc biệt quan tâm và phản ánh sâu sắc trong truyện ngắn Vợ nhặt?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong Vợ nhặt, nếu không có nhân vật 'người vợ nhặt', câu chuyện sẽ chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Phân tích tâm trạng của bà cụ Tứ khi biết Tràng 'nhặt' được vợ, bạn thấy rõ nhất điều gì trong tính cách của bà?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong Vợ nhặt, chi tiết 'tiếng trống thúc thuế' được nhắc đến ở đầu truyện có vai trò gì trong việc xây dựng bối cảnh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Nếu kết thúc truyện Vợ nhặt chỉ dừng lại ở bữa cơm ngày đói mà không có chi tiết 'lá cờ đỏ', ý nghĩa của tác phẩm sẽ thay đổi như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong truyện ngắn Vợ nhặt của Kim Lân, bối cảnh nạn đói năm 1945 có vai trò như thế nào đối với việc thể hiện giá trị nhân đạo của tác phẩm?

  • A. Bối cảnh nạn đói chỉ là yếu tố phụ, không ảnh hưởng đến giá trị nhân đạo.
  • B. Bối cảnh nạn đói làm giảm đi giá trị nhân đạo vì con người trở nên ích kỷ hơn.
  • C. Bối cảnh nạn đói chỉ đơn thuần là một phông nền hiện thực, không liên quan đến giá trị nhân đạo.
  • D. Bối cảnh nạn đói làm nổi bật giá trị nhân đạo bằng cách khắc họa tình người và khát vọng sống trong hoàn cảnh bi thảm nhất.

Câu 2: Hình ảnh "chiếc thúng con" và "cái nón rách tơi tả" của người vợ nhặt ở lần gặp đầu tiên Tràng có ý nghĩa biểu tượng gì trong việc khắc họa số phận nhân vật?

  • A. Thể hiện vẻ đẹp ngoại hình của người vợ nhặt dù trong hoàn cảnh khó khăn.
  • B. Cho thấy sự giàu có và địa vị xã hội của người vợ nhặt trước khi gặp Tràng.
  • C. Biểu tượng cho sự nghèo đói, túng quẫn và số phận bấp bênh của người vợ nhặt trong nạn đói.
  • D. Chỉ là những chi tiết miêu tả ngoại hình thông thường, không mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc.

Câu 3: Trong diễn biến tâm lý của bà cụ Tứ khi Tràng dẫn vợ về, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển biến từ lo lắng, ngờ vực sang chấp nhận và thương cảm?

  • A. Sự tò mò về thân phận của người phụ nữ lạ mặt.
  • B. Lời nói và hành động quan tâm, sẻ chia của người vợ nhặt.
  • C. Phản ứng vui mừng của những người hàng xóm xung quanh.
  • D. Sự khẳng định chắc chắn của Tràng về quyết định của mình.

Câu 4: Phân tích ngôn ngữ đối thoại của nhân vật "vợ nhặt" (Thị) ở đoạn đầu truyện (khi gặp Tràng ở chợ tỉnh) và đoạn sau (khi về làm dâu). Sự thay đổi ngôn ngữ này phản ánh điều gì về sự thay đổi trong tâm lý và hoàn cảnh của nhân vật?

  • A. Từ chỏng lỏn, chua chát sang dịu dàng, nền nã, phản ánh sự thay đổi từ tuyệt vọng, bất cần sang hy vọng, biết ơn.
  • B. Từ e dè, rụt rè sang mạnh mẽ, quyết đoán, thể hiện sự thích nghi nhanh chóng với hoàn cảnh mới.
  • C. Từ cởi mở, hòa đồng sang khép kín, dè dặt, cho thấy sự lo lắng, bất an khi bước vào gia đình mới.
  • D. Ngôn ngữ không có sự thay đổi đáng kể, thể hiện tính cách nhất quán của nhân vật từ đầu đến cuối truyện.

Câu 5: Trong truyện Vợ nhặt, chi tiết "tiếng quạ kêu" và "mùi rác rưởi" được lặp đi lặp lại nhiều lần. Hãy giải thích ý nghĩa của sự lặp lại này trong việc tạo không khí và thể hiện chủ đề tác phẩm.

  • A. Lặp lại để tăng tính hiện thực, miêu tả chân thực âm thanh và mùi vị đặc trưng của xóm ngụ cư.
  • B. Lặp lại để gây sự chú ý của người đọc, làm nổi bật yếu tố âm thanh và khứu giác trong miêu tả.
  • C. Lặp lại một cách ngẫu nhiên, không có chủ đích nghệ thuật đặc biệt.
  • D. Tạo không khí ảm đạm, chết chóc của nạn đói, đồng thời nhấn mạnh sự thống khổ và nguy cơ cận kề cái chết.

Câu 6: So sánh hình ảnh "đám cưới" của Tràng và Thị với những đám cưới thông thường trong xã hội đương thời (trước Cách mạng tháng Tám). Sự khác biệt này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện giá trị hiện thực và nhân đạo của tác phẩm?

  • A. Không có sự khác biệt đáng kể, đám cưới của Tràng và Thị diễn ra bình thường như mọi đám cưới khác.
  • B. Đám cưới của Tràng và Thị hoành tráng và linh đình hơn các đám cưới khác, thể hiện sự lạc quan tếu.
  • C. Đám cưới diễn ra trong sự túng thiếu, vội vàng, thể hiện bi kịch của con người trong nạn đói, đồng thời ca ngợi khát vọng sống và tình người.
  • D. Sự khác biệt chỉ nhằm mục đích gây cười, tạo yếu tố hài hước cho câu chuyện.

Câu 7: Trong truyện ngắn Vợ nhặt, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự "đổi đời" của Tràng khi có vợ?

  • A. Việc Tràng mời người vợ nhặt ăn bánh đúc.
  • B. Cảm giác "êm ái lửng lơ như người vừa ở trong mơ ra" của Tràng vào buổi sáng hôm sau.
  • C. Việc Tràng dẫn vợ về xóm ngụ cư.
  • D. Lời đồng ý "theo không" của người vợ nhặt.

Câu 8: Hình ảnh "lá cờ đỏ sao vàng" xuất hiện trong ý nghĩ của Tràng ở cuối truyện có vai trò gì trong việc thể hiện giá trị tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Chỉ là một chi tiết tả thực về khung cảnh buổi sáng ở xóm ngụ cư.
  • B. Thể hiện sự lạc quan tếu của Tràng, không có ý nghĩa sâu xa.
  • C. Là một chi tiết thừa, không đóng góp vào việc thể hiện giá trị tư tưởng.
  • D. Biểu tượng cho niềm hy vọng vào tương lai tươi sáng, sự đổi đời nhờ cách mạng, thể hiện giá trị nhân văn và tinh thần lạc quan cách mạng.

Câu 9: Nếu thay đổi cái kết truyện Vợ nhặt thành một kết thúc bi thảm (ví dụ, vợ nhặt chết đói), giá trị và ý nghĩa của tác phẩm sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Giá trị tác phẩm sẽ không thay đổi, vì kết thúc bi thảm hay có hậu không quan trọng.
  • B. Giá trị tác phẩm sẽ tăng lên, vì kết thúc bi thảm sẽ chân thực và gây xúc động hơn.
  • C. Giá trị nhân đạo và lạc quan của tác phẩm sẽ giảm đi, vì mất đi yếu tố niềm tin vào cuộc sống và tương lai.
  • D. Giá trị hiện thực của tác phẩm sẽ giảm đi, vì kết thúc bi thảm không phù hợp với thực tế xã hội.

Câu 10: Trong truyện Vợ nhặt, tình huống "nhặt vợ" của Tràng có ý nghĩa gì trong việc khắc họa phẩm chất của người nông dân Việt Nam trong hoàn cảnh khó khăn?

  • A. Thể hiện sự dễ dãi và thiếu trách nhiệm của người nông dân.
  • B. Khắc họa sự cưu mang, đùm bọc lẫn nhau và khát vọng sống, vượt lên hoàn cảnh của người nông dân nghèo.
  • C. Cho thấy sự thực dụng và ích kỷ của người nông dân trong nạn đói.
  • D. Tình huống "nhặt vợ" chỉ là một sự kiện ngẫu nhiên, không liên quan đến phẩm chất người nông dân.

Câu 11: Nhân vật Tràng trong Vợ nhặt được miêu tả là "hắn có tật ngửa cổ". Chi tiết ngoại hình này có dụng ý nghệ thuật gì trong việc thể hiện tính cách và số phận nhân vật?

  • A. Miêu tả chân dung nhân vật một cách khách quan, không có dụng ý đặc biệt.
  • B. Thể hiện sự khỏe mạnh và cường tráng của nhân vật Tràng.
  • C. Gợi sự thô kệch, ngờ nghệch, có phần kém thông minh, phù hợp với hoàn cảnh và tính cách của Tràng.
  • D. Tạo sự khác biệt về ngoại hình giữa Tràng và các nhân vật khác trong truyện.

Câu 12: Trong Vợ nhặt, bữa cơm ngày đói đầu tiên của gia đình Tràng (bữa cơm đón dâu) có ý nghĩa như thế nào trong việc thể hiện chủ đề và giá trị nhân đạo của tác phẩm?

  • A. Bữa cơm chỉ là một sinh hoạt đời thường, không mang ý nghĩa đặc biệt.
  • B. Bữa cơm thể hiện sự bi quan và tuyệt vọng của các nhân vật trước nạn đói.
  • C. Bữa cơm làm nổi bật sự nghèo đói và thảm hại của gia đình Tràng.
  • D. Bữa cơm đạm bạc nhưng ấm áp tình người, thể hiện khát vọng sống và niềm tin vào tương lai ngay trong hoàn cảnh khốn cùng nhất.

Câu 13: Kim Lân đã sử dụng điểm nhìn trần thuật nào trong truyện ngắn Vợ nhặt? Việc lựa chọn điểm nhìn này có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của tác phẩm?

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất, tạo sự gần gũi và chân thực.
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ ba, hạn chế tri thức, tập trung vào miêu tả khách quan và diễn biến tâm lý nhân vật Tràng.
  • C. Điểm nhìn đa điểm, thay đổi linh hoạt giữa các nhân vật.
  • D. Điểm nhìn toàn tri, tác giả biết hết mọi suy nghĩ, hành động của nhân vật.

Câu 14: Trong truyện Vợ nhặt, yếu tố "nhặt" vợ mang đậm tính chất ngẫu nhiên, bất ngờ. Yếu tố ngẫu nhiên này có vai trò gì trong việc thể hiện thông điệp về giá trị con người và hạnh phúc?

  • A. Làm giảm giá trị của hạnh phúc, cho thấy hạnh phúc dễ dàng có được.
  • B. Thể hiện sự vô nghĩa và bi quan về cuộc sống con người.
  • C. Nhấn mạnh rằng ngay cả trong hoàn cảnh bi đát nhất, hạnh phúc vẫn có thể đến một cách bất ngờ, khẳng định giá trị của sự sống và hy vọng.
  • D. Yếu tố ngẫu nhiên chỉ là một tình tiết gây cười, không mang ý nghĩa sâu sắc.

Câu 15: So sánh nhân vật Tràng và Chí Phèo (trong tác phẩm cùng tên của Nam Cao). Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai nhân vật này trong cách họ phản ứng với hoàn cảnh xã hội là gì?

  • A. Tràng hướng tới sự sống và hy vọng, Chí Phèo trượt dài trong bi kịch và tuyệt vọng.
  • B. Tràng mạnh mẽ phản kháng xã hội, Chí Phèo chấp nhận số phận.
  • C. Tràng có học thức và ý thức xã hội cao, Chí Phèo thất học và mù quáng.
  • D. Tràng được xã hội yêu thương, Chí Phèo bị xã hội ruồng bỏ.

Câu 16: Trong Vợ nhặt, tiếng cười của Tràng có những sắc thái biểu cảm khác nhau (cười "phớn phởn", cười "tủm tỉm", cười "khan"). Phân tích ý nghĩa của sự đa dạng trong tiếng cười này để hiểu về tâm trạng và tính cách nhân vật.

  • A. Tiếng cười của Tràng đơn thuần thể hiện sự vui vẻ, lạc quan trong mọi hoàn cảnh.
  • B. Sự đa dạng trong tiếng cười phản ánh diễn biến tâm trạng phức tạp của Tràng: từ ngạc nhiên, thích thú đến lo lắng, hy vọng.
  • C. Tiếng cười của Tràng chủ yếu mang tính chất hài hước, làm giảm bớt sự căng thẳng của câu chuyện.
  • D. Tiếng cười của Tràng không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là một hành động tự nhiên của con người.

Câu 17: Nếu Vợ nhặt được chuyển thể thành phim điện ảnh, bạn nghĩ chi tiết hình ảnh nào trong truyện sẽ được đạo diễn đặc biệt chú trọng để thể hiện không khí và chủ đề tác phẩm?

  • A. Chi tiết Tràng "nhặt" được vợ ở chợ tỉnh.
  • B. Chi tiết bữa cơm ngày đói.
  • C. Hình ảnh đoàn người đói khát, xóm ngụ cư tiêu điều và hình ảnh "lá cờ đỏ" cuối truyện.
  • D. Chi tiết bà cụ Tứ chấp nhận người vợ nhặt.

Câu 18: Trong truyện Vợ nhặt, nhân vật "người vợ nhặt" không có tên riêng. Dụng ý nghệ thuật của tác giả khi không đặt tên cho nhân vật này là gì?

  • A. Thể hiện sự vội vàng và bất cẩn của Tràng khi "nhặt" vợ.
  • B. Làm cho nhân vật trở nên bí ẩn và hấp dẫn hơn.
  • C. Cho thấy tác giả không quan tâm đến nhân vật này.
  • D. Góp phần khái quát hóa số phận chung của những người phụ nữ nghèo khổ, vô danh trong xã hội nạn đói.

Câu 19: Trong Vợ nhặt, lời thoại của nhân vật bà cụ Tứ có đặc điểm gì nổi bật? Đặc điểm này góp phần thể hiện phẩm chất nào của bà?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương, thể hiện sự mộc mạc, chân chất.
  • B. Ngắn gọn, giản dị, giàu tình thương và sự thấu hiểu, thể hiện tấm lòng nhân hậu và đức hi sinh của người mẹ.
  • C. Trang trọng, lễ phép, thể hiện sự kính trọng người xung quanh.
  • D. Hóm hỉnh, dí dỏm, tạo không khí vui vẻ, lạc quan.

Câu 20: Tình huống truyện "vợ nhặt" trong tác phẩm của Kim Lân có điểm tương đồng và khác biệt nào so với truyện ngắn "Chí Phèo" của Nam Cao trong việc phản ánh hiện thực xã hội Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám?

  • A. Tương đồng hoàn toàn, cả hai đều phản ánh bi kịch của người nông dân bị tha hóa.
  • B. Khác biệt hoàn toàn, "Vợ nhặt" phản ánh cuộc sống tươi sáng, "Chí Phèo" phản ánh cuộc sống tăm tối.
  • C. Tương đồng ở chỗ đều phản ánh hiện thực đau khổ của người nông dân, khác biệt ở chỗ "Vợ nhặt" hướng tới ánh sáng và hy vọng, "Chí Phèo" nhấn mạnh bi kịch và bế tắc.
  • D. Không có điểm tương đồng hay khác biệt đáng kể.

Câu 21: Trong Vợ nhặt, chi tiết "nồi chè khoán" được bà cụ Tứ nhắc đến trong bữa cơm đón dâu có vai trò gì trong việc thể hiện bối cảnh xã hội và tâm trạng nhân vật?

  • A. Gợi nhắc về nạn đói, sự khốn khó, đồng thời thể hiện sự lo toan, thương con của bà cụ Tứ.
  • B. Chỉ là một món ăn bình thường trong bữa cơm gia đình, không mang ý nghĩa đặc biệt.
  • C. Thể hiện sự lạc quan và yêu đời của bà cụ Tứ trong hoàn cảnh khó khăn.
  • D. Làm nổi bật sự giàu có và sung túc của gia đình Tràng.

Câu 22: Nếu đặt tên khác cho truyện ngắn Vợ nhặt, ví dụ "Ngày đói", "Hy vọng", "Tình người", bạn nghĩ tên nào sẽ thể hiện được đầy đủ và sâu sắc nhất chủ đề của tác phẩm? Vì sao?

  • A. "Ngày đói", vì tên này tập trung vào bối cảnh nạn đói.
  • B. "Hy vọng", vì tên này thể hiện niềm tin vào tương lai.
  • C. "Tình người", vì tên này nhấn mạnh giá trị nhân đạo.
  • D. Vẫn là "Vợ nhặt", vì nhan đề này vừa độc đáo, vừa gợi ra tình huống truyện đặc biệt, đồng thời ẩn chứa giá trị nhân đạo và khát vọng sống.

Câu 23: Trong truyện Vợ nhặt, hành động "xăm xăm bước vào nhà, thu dọn nhà cửa" của Tràng khi dẫn vợ về có ý nghĩa gì trong việc thể hiện sự thay đổi trong nhận thức và trách nhiệm của nhân vật?

  • A. Chỉ là hành động dọn dẹp nhà cửa thông thường, không mang ý nghĩa đặc biệt.
  • B. Thể hiện sự ý thức về vai trò trụ cột gia đình, sự thay đổi từ người đàn ông độc thân sang người chồng, người cha.
  • C. Cho thấy Tràng là người đàn ông đảm đang, tháo vát.
  • D. Hành động này chỉ nhằm gây ấn tượng với người vợ nhặt.

Câu 24: Trong Vợ nhặt, chi tiết "cảnh chợ xóm ngụ cư" được miêu tả như thế nào? Cách miêu tả này góp phần thể hiện điều gì về cuộc sống và con người trong nạn đói?

  • A. Miêu tả cảnh chợ xóm ngụ cư nhộn nhịp, đông đúc, thể hiện cuộc sống bình thường.
  • B. Miêu tả cảnh chợ xóm ngụ cư tươi sáng, tràn đầy hy vọng.
  • C. Miêu tả cảnh chợ xóm ngụ cư tiêu điều, xác xơ, đầy rẫy những âm thanh và hình ảnh của cái chết, thể hiện sự thê thảm của nạn đói và nỗi thống khổ của con người.
  • D. Không có miêu tả đặc biệt về cảnh chợ xóm ngụ cư.

Câu 25: Trong Vợ nhặt, yếu tố "ánh sáng" và "bóng tối" được sử dụng như thế nào trong việc thể hiện diễn biến tâm trạng của nhân vật và sự thay đổi trong không khí truyện?

  • A. Ánh sáng và bóng tối được sử dụng ngẫu nhiên, không có dụng ý nghệ thuật.
  • B. Ánh sáng luôn tượng trưng cho sự tốt đẹp, bóng tối luôn tượng trưng cho sự xấu xa.
  • C. Bóng tối chiếm ưu thế trong toàn bộ truyện, thể hiện sự bi quan.
  • D. Bóng tối bao trùm ở đầu truyện, tượng trưng cho nạn đói và tuyệt vọng; ánh sáng xuất hiện dần ở cuối truyện, tượng trưng cho hy vọng và sự sống trỗi dậy.

Câu 26: Trong Vợ nhặt, Kim Lân đã kết hợp hài hòa giữa yếu tố hiện thực và lãng mạn. Phân tích sự kết hợp này trong việc thể hiện giá trị và sức hấp dẫn của tác phẩm.

  • A. Yếu tố hiện thực và lãng mạn không được kết hợp hài hòa trong tác phẩm.
  • B. Hiện thực khắc họa chân thực cảnh đói khổ, lãng mạn thể hiện khát vọng sống và tình người, tạo nên sức hấp dẫn và giá trị nhân văn sâu sắc.
  • C. Yếu tố lãng mạn làm giảm đi giá trị hiện thực của tác phẩm.
  • D. Yếu tố hiện thực và lãng mạn được sử dụng độc lập, không liên quan đến nhau.

Câu 27: Trong Vợ nhặt, chi tiết "đám trẻ con" có vai trò như thế nào trong việc phản ánh không khí xóm ngụ cư và tâm trạng của Tràng?

  • A. Đám trẻ con chỉ là yếu tố phụ, không có vai trò đặc biệt.
  • B. Đám trẻ con tạo không khí vui tươi, hồn nhiên cho câu chuyện.
  • C. Đám trẻ con với những hành động và lời nói ngây ngô, vô tư, làm nổi bật sự ảm đạm, tiêu điều của xóm ngụ cư và tâm trạng phớn phởn nhưng cũng có chút lo lắng của Tràng.
  • D. Đám trẻ con làm phân tán sự chú ý của người đọc khỏi chủ đề chính của tác phẩm.

Câu 28: Truyện ngắn Vợ nhặt của Kim Lân có thể được xem là một "bi kịch" hay "hài kịch" hay "bi hài kịch"? Giải thích quan điểm của bạn.

  • A. Bi kịch, vì truyện tập trung vào nỗi đau khổ và bi thảm của con người trong nạn đói.
  • B. Hài kịch, vì truyện có nhiều tình huống gây cười và yếu tố hài hước.
  • C. Chỉ là một truyện ngắn hiện thực thông thường, không thuộc thể loại nào.
  • D. Bi hài kịch, vì truyện vừa phản ánh hiện thực bi thảm của nạn đói, vừa thể hiện khát vọng sống và niềm tin vào tương lai, có yếu tố hài hước nhưng chủ đạo vẫn là bi thương.

Câu 29: Trong Vợ nhặt, sự "nhặt" vợ của Tràng và sự "theo" Tràng của người vợ nhặt có thể được xem là hành động "liều lĩnh" hay "dũng cảm"? Vì sao?

  • A. Liều lĩnh, vì cả hai đều hành động thiếu suy nghĩ, bất chấp hoàn cảnh.
  • B. Dũng cảm, vì trong hoàn cảnh tuyệt vọng, họ dám vượt qua định kiến, chấp nhận rủi ro để tìm kiếm hạnh phúc và sự sống.
  • C. Cả hai đều không liều lĩnh cũng không dũng cảm, chỉ là hành động bản năng để sinh tồn.
  • D. Hành động của Tràng là liều lĩnh, hành động của người vợ nhặt là dũng cảm.

Câu 30: Nếu được thay đổi một chi tiết trong truyện ngắn Vợ nhặt, bạn sẽ chọn chi tiết nào? Việc thay đổi chi tiết đó sẽ ảnh hưởng như thế nào đến ý nghĩa tổng thể của tác phẩm?

  • A. Không cần thay đổi chi tiết nào, vì tác phẩm đã hoàn hảo.
  • B. Thay đổi chi tiết cái kết để truyện có hậu hơn, tăng tính lạc quan.
  • C. Thay đổi chi tiết về "lá cờ đỏ" cuối truyện thành một hình ảnh khác mang tính biểu tượng mở hơn, để tác phẩm gợi nhiều suy tư hơn về tương lai.
  • D. Thay đổi chi tiết về ngoại hình của Tràng để nhân vật trở nên điển trai và hấp dẫn hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong truyện ngắn Vợ nhặt của Kim Lân, bối cảnh nạn đói năm 1945 có vai trò như thế nào đối với việc thể hiện giá trị nhân đạo của tác phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Hình ảnh 'chiếc thúng con' và 'cái nón rách tơi tả' của người vợ nhặt ở lần gặp đầu tiên Tràng có ý nghĩa biểu tượng gì trong việc khắc họa số phận nhân vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong diễn biến tâm lý của bà cụ Tứ khi Tràng dẫn vợ về, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển biến từ lo lắng, ngờ vực sang chấp nhận và thương cảm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Phân tích ngôn ngữ đối thoại của nhân vật 'vợ nhặt' (Thị) ở đoạn đầu truyện (khi gặp Tràng ở chợ tỉnh) và đoạn sau (khi về làm dâu). Sự thay đổi ngôn ngữ này phản ánh điều gì về sự thay đổi trong tâm lý và hoàn cảnh của nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong truyện Vợ nhặt, chi tiết 'tiếng quạ kêu' và 'mùi rác rưởi' được lặp đi lặp lại nhiều lần. Hãy giải thích ý nghĩa của sự lặp lại này trong việc tạo không khí và thể hiện chủ đề tác phẩm.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: So sánh hình ảnh 'đám cưới' của Tràng và Thị với những đám cưới thông thường trong xã hội đương thời (trước Cách mạng tháng Tám). Sự khác biệt này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện giá trị hiện thực và nhân đạo của tác phẩm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong truyện ngắn Vợ nhặt, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự 'đổi đời' của Tràng khi có vợ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Hình ảnh 'lá cờ đỏ sao vàng' xuất hiện trong ý nghĩ của Tràng ở cuối truyện có vai trò gì trong việc thể hiện giá trị tư tưởng của tác phẩm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Nếu thay đổi cái kết truyện Vợ nhặt thành một kết thúc bi thảm (ví dụ, vợ nhặt chết đói), giá trị và ý nghĩa của tác phẩm sẽ thay đổi như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong truyện Vợ nhặt, tình huống 'nhặt vợ' của Tràng có ý nghĩa gì trong việc khắc họa phẩm chất của người nông dân Việt Nam trong hoàn cảnh khó khăn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Nhân vật Tràng trong Vợ nhặt được miêu tả là 'hắn có tật ngửa cổ'. Chi tiết ngoại hình này có dụng ý nghệ thuật gì trong việc thể hiện tính cách và số phận nhân vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong Vợ nhặt, bữa cơm ngày đói đầu tiên của gia đình Tràng (bữa cơm đón dâu) có ý nghĩa như thế nào trong việc thể hiện chủ đề và giá trị nhân đạo của tác phẩm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Kim Lân đã sử dụng điểm nhìn trần thuật nào trong truyện ngắn Vợ nhặt? Việc lựa chọn điểm nhìn này có tác dụng gì trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của tác phẩm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong truyện Vợ nhặt, yếu tố 'nhặt' vợ mang đậm tính chất ngẫu nhiên, bất ngờ. Yếu tố ngẫu nhiên này có vai trò gì trong việc thể hiện thông điệp về giá trị con người và hạnh phúc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: So sánh nhân vật Tràng và Chí Phèo (trong tác phẩm cùng tên của Nam Cao). Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai nhân vật này trong cách họ phản ứng với hoàn cảnh xã hội là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong Vợ nhặt, tiếng cười của Tràng có những sắc thái biểu cảm khác nhau (cười 'phớn phởn', cười 'tủm tỉm', cười 'khan'). Phân tích ý nghĩa của sự đa dạng trong tiếng cười này để hiểu về tâm trạng và tính cách nhân vật.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Nếu Vợ nhặt được chuyển thể thành phim điện ảnh, bạn nghĩ chi tiết hình ảnh nào trong truyện sẽ được đạo diễn đặc biệt chú trọng để thể hiện không khí và chủ đề tác phẩm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong truyện Vợ nhặt, nhân vật 'người vợ nhặt' không có tên riêng. Dụng ý nghệ thuật của tác giả khi không đặt tên cho nhân vật này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong Vợ nhặt, lời thoại của nhân vật bà cụ Tứ có đặc điểm gì nổi bật? Đặc điểm này góp phần thể hiện phẩm chất nào của bà?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Tình huống truyện 'vợ nhặt' trong tác phẩm của Kim Lân có điểm tương đồng và khác biệt nào so với truyện ngắn 'Chí Phèo' của Nam Cao trong việc phản ánh hiện thực xã hội Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong Vợ nhặt, chi tiết 'nồi chè khoán' được bà cụ Tứ nhắc đến trong bữa cơm đón dâu có vai trò gì trong việc thể hiện bối cảnh xã hội và tâm trạng nhân vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Nếu đặt tên khác cho truyện ngắn Vợ nhặt, ví dụ 'Ngày đói', 'Hy vọng', 'Tình người', bạn nghĩ tên nào sẽ thể hiện được đầy đủ và sâu sắc nhất chủ đề của tác phẩm? Vì sao?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong truyện Vợ nhặt, hành động 'xăm xăm bước vào nhà, thu dọn nhà cửa' của Tràng khi dẫn vợ về có ý nghĩa gì trong việc thể hiện sự thay đổi trong nhận thức và trách nhiệm của nhân vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong Vợ nhặt, chi tiết 'cảnh chợ xóm ngụ cư' được miêu tả như thế nào? Cách miêu tả này góp phần thể hiện điều gì về cuộc sống và con người trong nạn đói?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong Vợ nhặt, yếu tố 'ánh sáng' và 'bóng tối' được sử dụng như thế nào trong việc thể hiện diễn biến tâm trạng của nhân vật và sự thay đổi trong không khí truyện?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong Vợ nhặt, Kim Lân đã kết hợp hài hòa giữa yếu tố hiện thực và lãng mạn. Phân tích sự kết hợp này trong việc thể hi??n giá trị và sức hấp dẫn của tác phẩm.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong Vợ nhặt, chi tiết 'đám trẻ con' có vai trò như thế nào trong việc phản ánh không khí xóm ngụ cư và tâm trạng của Tràng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Truyện ngắn Vợ nhặt của Kim Lân có thể được xem là một 'bi kịch' hay 'hài kịch' hay 'bi hài kịch'? Giải thích quan điểm của bạn.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong Vợ nhặt, sự 'nhặt' vợ của Tràng và sự 'theo' Tràng của người vợ nhặt có thể được xem là hành động 'liều lĩnh' hay 'dũng cảm'? Vì sao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Nếu được thay đổi một chi tiết trong truyện ngắn Vợ nhặt, bạn sẽ chọn chi tiết nào? Việc thay đổi chi tiết đó sẽ ảnh hưởng như thế nào đến ý nghĩa tổng thể của tác phẩm?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong truyện ngắn “Vợ nhặt”, Kim Lân đã xây dựng tình huống truyện độc đáo dựa trên bối cảnh nào của xã hội Việt Nam?

  • A. Thời kỳ Pháp thuộc với cuộc sống lầm than của người nông dân.
  • B. Giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước.
  • C. Thời kỳ đổi mới đất nước với những biến động kinh tế.
  • D. Nạn đói năm 1945, một thảm họa nhân đạo khủng khiếp.

Câu 2: Nhan đề “Vợ nhặt” mang ý nghĩa gì đặc biệt trong việc thể hiện giá trị nội dung của tác phẩm?

  • A. Phản ánh hành động thô lỗ, tùy tiện của nhân vật Tràng.
  • B. Gợi ra thân phận rẻ rúng, bèo bọt của con người trong nạn đói, đồng thời thể hiện sự trân trọng khao khát hạnh phúc.
  • C. Nhấn mạnh sự tình cờ, ngẫu nhiên trong cuộc gặp gỡ của Tràng và người vợ.
  • D. Thể hiện cái nhìn bi quan, tuyệt vọng về số phận con người.

Câu 3: Trong đoạn văn miêu tả buổi sáng đầu tiên có vợ, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong nhận thức và tình cảm của nhân vật Tràng?

  • A. Tràng nhìn cái sân, vẫn thấy rác rưởi bẩn thỉu như mọi ngày.
  • B. Tràng nghe tiếng quạ kêu ngoài đầu làng vẫn thấy bình thường.
  • C. Tràng thấy “trong người êm ái lửng lơ như người vừa ở trong giấc mơ ra”.
  • D. Tràng nghĩ đến việc đi làm thuê để kiếm sống qua ngày.

Câu 4: Hình ảnh “lá cờ đỏ bay phấp phới” xuất hiện trong tâm trí Tràng ở cuối truyện ngắn “Vợ nhặt” mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Biểu tượng cho sự đổi đời, niềm hy vọng vào tương lai tươi sáng và cuộc sống tốt đẹp hơn.
  • B. Biểu tượng cho sự nguy hiểm, báo hiệu một cuộc chiến tranh sắp xảy ra.
  • C. Biểu tượng cho sự giận dữ, thể hiện thái độ phản kháng của người dân.
  • D. Chỉ là một hình ảnh thoáng qua, không mang ý nghĩa đặc biệt.

Câu 5: Nhân vật bà cụ Tứ trong “Vợ nhặt” được xem là hiện thân của phẩm chất tốt đẹp nào trong truyền thống văn hóa Việt Nam?

  • A. Sự cam chịu, nhẫn nhục trước số phận.
  • B. Lòng nhân hậu, vị tha, đức hy sinh và tình yêu thương con người.
  • C. Sự cần cù, chịu khó, luôn lạc quan trong cuộc sống.
  • D. Tính cách mạnh mẽ, quyết đoán, dám đương đầu với khó khăn.

Câu 6: Trong “Vợ nhặt”, chi tiết người vợ nhặt “ăn liền một chặp bốn bát bánh đúc” có vai trò gì trong việc khắc họa nhân vật và thể hiện chủ đề tác phẩm?

  • A. Cho thấy người vợ nhặt là người tham ăn, vô ý tứ.
  • B. Thể hiện sự thô tục, kệch cỡm của người vợ nhặt.
  • C. Nhấn mạnh tình cảnh đói khát cùng cực của người dân.
  • D. Vừa thể hiện sự đói khát, vừa cho thấy khát vọng sống mạnh mẽ và niềm tin vào tương lai của nhân vật.

Câu 7: So sánh ngôn ngữ của người vợ nhặt trước và sau khi về nhà Tràng, bạn nhận thấy sự thay đổi nào đáng chú ý?

  • A. Ngôn ngữ trở nên cục cằn, thô lỗ hơn.
  • B. Ngôn ngữ không có gì thay đổi, vẫn đanh đá, chỏng lỏn.
  • C. Ngôn ngữ dịu dàng, hiền hậu, đúng mực, thể hiện sự ý tứ và mong muốn hòa nhập.
  • D. Ngôn ngữ trở nên im lặng, ít nói hơn vì sợ hãi.

Câu 8: Hành động “nhặt” vợ của Tràng, xét trong hoàn cảnh xã hội lúc bấy giờ, thể hiện điều gì về bản chất con người?

  • A. Sự liều lĩnh, bất chấp mọi hậu quả.
  • B. Sức mạnh của tình thương, lòng trắc ẩn và khát vọng hạnh phúc ngay cả trong hoàn cảnh bi thảm nhất.
  • C. Sự dại dột, thiếu suy nghĩ của một người đàn ông nghèo khổ.
  • D. Sự ích kỷ, chỉ nghĩ đến bản thân mình.

Câu 9: Trong truyện “Vợ nhặt”, Kim Lân đã sử dụng bút pháp hiện thực như thế nào để tái hiện nạn đói năm 1945?

  • A. Miêu tả chân thực, trần trụi khung cảnh đói khát, sự tàn tạ, xơ xác của con người và làng xóm.
  • B. Lãng mạn hóa hình ảnh người nông dân nghèo khổ.
  • C. Sử dụng yếu tố kỳ ảo, hoang đường để tăng tính hấp dẫn.
  • D. Chủ yếu tập trung vào miêu tả nội tâm nhân vật, ít chú trọng đến bối cảnh.

Câu 10: Đọc “Vợ nhặt”, bạn rút ra bài học nhân sinh sâu sắc nhất nào về giá trị của cuộc sống con người?

  • A. Cần phải biết chấp nhận số phận nghiệt ngã.
  • B. Đề cao giá trị vật chất trong cuộc sống.
  • C. Phải luôn sống cảnh giác, đề phòng mọi người xung quanh.
  • D. Dù trong hoàn cảnh khó khăn nhất, con người vẫn luôn hướng về sự sống, tình yêu thương và hy vọng.

Câu 11: “Vợ nhặt” được đánh giá là một truyện ngắn xuất sắc, vậy yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên sự thành công của tác phẩm?

  • A. Tình huống truyện độc đáo, giàu kịch tính.
  • B. Nghệ thuật xây dựng nhân vật sinh động, chân thực.
  • C. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết bất ngờ.
  • D. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi, đậm chất nông thôn.

Câu 12: Trong truyện ngắn “Vợ nhặt”, đâu là sự kiện mở đầu cho chuỗi thay đổi tích cực trong gia đình Tràng?

  • A. Bà cụ Tứ biết chuyện Tràng “nhặt” được vợ.
  • B. Tràng quyết định dẫn người vợ nhặt về nhà.
  • C. Buổi sáng đầu tiên cả nhà cùng ăn bữa cơm “đón dâu mới”.
  • D. Tràng gặp lại người vợ nhặt ở chợ tỉnh.

Câu 13: Chi tiết “tiếng trống thúc thuế” được nhắc đến ở đầu truyện “Vợ nhặt” có tác dụng gì trong việc gợi không khí và chủ đề tác phẩm?

  • A. Tạo không khí vui tươi, nhộn nhịp của cuộc sống nông thôn.
  • B. Nhấn mạnh sự giàu có, sung túc của xóm ngụ cư.
  • C. Gợi nhắc về một phong tục truyền thống của làng quê.
  • D. Gợi không khí ảm đạm, chết chóc của nạn đói và sự bế tắc của người dân.

Câu 14: Nhân vật nào trong “Vợ nhặt” thể hiện rõ nhất sự chuyển biến từ bóng tối ra ánh sáng, từ tuyệt vọng sang hy vọng?

  • A. Nhân vật Tràng.
  • B. Nhân vật bà cụ Tứ.
  • C. Cả nhân vật Tràng và người vợ nhặt.
  • D. Không có nhân vật nào thực sự chuyển biến.

Câu 15: Nếu “Vợ nhặt” kết thúc ở cảnh Tràng dẫn vợ về nhà và gặp bà cụ Tứ, tác phẩm sẽ bị giảm đi giá trị nào?

  • A. Giá trị hiện thực.
  • B. Giá trị nhân đạo và niềm tin vào tương lai.
  • C. Giá trị nghệ thuật.
  • D. Không có giá trị nào bị giảm đi.

Câu 16: Trong “Vợ nhặt”, chi tiết nào sau đây KHÔNG thuộc về khung cảnh xóm ngụ cư trong ngày đói?

  • A. Những khuôn mặt hốc hác, u tối.
  • B. Tiếng khóc tỉ tê, tiếng hờ khóc não nùng.
  • C. Mùi rác rưởi và mùi gây của xác chết.
  • D. Những ngôi nhà ngói đỏ tươi, san sát nhau.

Câu 17: Đâu là điểm khác biệt lớn nhất trong cách Kim Lân miêu tả người nông dân so với một số nhà văn hiện thực phê phán khác cùng thời?

  • A. Tập trung vào phê phán xã hội phong kiến.
  • B. Chỉ miêu tả nỗi khổ cực, bi thảm của người nông dân.
  • C. Phát hiện và trân trọng vẻ đẹp tâm hồn, sức sống tiềm tàng của người nông dân ngay trong cảnh đói khát.
  • D. Lãng mạn hóa cuộc sống và con người nông thôn.

Câu 18: Xét về thể loại, “Vợ nhặt” thuộc thể loại truyện ngắn hiện đại. Điều gì chứng tỏ rõ nhất tính hiện đại của tác phẩm?

  • A. Tập trung khai thác đời sống thường nhật và tâm lý con người trong hoàn cảnh đặc biệt.
  • B. Sử dụng yếu tố truyền kỳ, hoang đường.
  • C. Kết cấu chương hồi, mạch truyện phức tạp.
  • D. Đề cao yếu tố đạo đức, luân lý truyền thống.

Câu 19: Trong lời thoại của bà cụ Tứ khi nói với người vợ nhặt, câu nào thể hiện rõ nhất tấm lòng bao dung, nhân hậu của bà?

  • A. “Nhà mình nghèo con ạ.”
  • B. “Ừ thôi thì các con đã phải duyên phải kiếp với nhau, u cũng mừng lòng.”
  • C. “Vợ chồng chúng mày liệu mà bảo nhau làm ăn.”
  • D. “Con ngồi xuống đây. Ngồi xuống cho đỡ mỏi chân.”

Câu 20: Nếu so sánh Tràng với Chí Phèo (trong tác phẩm cùng tên của Nam Cao), điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai nhân vật này là gì?

  • A. Tràng nghèo khổ hơn Chí Phèo.
  • B. Tràng hiền lành hơn Chí Phèo.
  • C. Tràng có nhiều khát vọng hơn Chí Phèo.
  • D. Tràng vẫn giữ được bản chất lương thiện và niềm tin vào cuộc sống, còn Chí Phèo đã bị tha hóa hoàn toàn.

Câu 21: Trong “Vợ nhặt”, biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả nhất để làm nổi bật sự tương phản giữa cái đói và khát vọng sống?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Tương phản.
  • D. Nhân hóa.

Câu 22: “Ch Chao ôi! Sao mà bây giờ lại thành ra thế này?” (Vợ nhặt). Câu văn này thể hiện cảm xúc gì của ai?

  • A. Cảm xúc vui mừng của Tràng khi có vợ.
  • B. Cảm xúc ngạc nhiên, xót xa của Tràng trước cảnh nhà cửa tiêu điều.
  • C. Cảm xúc lo lắng của bà cụ Tứ khi thấy con trai dẫn vợ về.
  • D. Cảm xúc hờn dỗi của người vợ nhặt.

Câu 23: Hình ảnh “người đàn bà điêu đứng” trong “Vợ nhặt” gợi cho bạn liên tưởng đến hình ảnh người phụ nữ nào trong văn học Việt Nam giai đoạn trước 1945?

  • A. Hình ảnh người nông妇 trong thơ ca hiện thực phê phán.
  • B. Hình ảnh các bà mẹ anh hùng trong ca dao.
  • C. Hình ảnh người phụ nữ quý tộc trong tiểu thuyết lãng mạn.
  • D. Hình ảnh các nữ chiến binh trong truyện cổ tích.

Câu 24: Trong “Vợ nhặt”, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tình huống truyện phát triển?

  • A. Tính cách phóng khoáng của Tràng.
  • B. Sự hiền hậu của bà cụ Tứ.
  • C. Lời mời hò và bánh đúc của Tràng.
  • D. Khát vọng đổi đời của người vợ nhặt.

Câu 25: “Cái đói đã tràn đến xóm này tự lúc nào.” (Vợ nhặt). Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ gì và có tác dụng gì?

  • A. So sánh, tăng tính hình tượng cho sự vật.
  • B. Ẩn dụ, gợi liên tưởng sâu sắc.
  • C. Hoán dụ, nhấn mạnh đặc điểm nổi bật.
  • D. Nhân hóa, làm cho cái đói trở nên sống động, đáng sợ như một thế lực.

Câu 26: Ý kiến nào sau đây nhận xét đúng nhất về giá trị nhân đạo của truyện ngắn “Vợ nhặt”?

  • A. Tố cáo xã hội thực dân nửa phong kiến tàn bạo.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp của tình người, sức mạnh của lòng nhân ái và khát vọng sống trong hoàn cảnh bi thảm.
  • C. Phản ánh chân thực cuộc sống đói khổ của người nông dân.
  • D. Thể hiện sự cảm thông sâu sắc với số phận bất hạnh của người phụ nữ.

Câu 27: Trong “Vợ nhặt”, chi tiết bữa cơm ngày đói được miêu tả như thế nào và có ý nghĩa gì?

  • A. Bữa cơm thịnh soạn, ấm cúng, thể hiện sự đoàn tụ gia đình.
  • B. Bữa cơm đạm bạc, sơ sài, chỉ có rau cháo nhưng tràn ngập tiếng cười.
  • C. Bữa cơm thảm hại với món cháo cám đắng chát, nhưng lại ấm áp tình người và niềm hy vọng.
  • D. Bữa cơm diễn ra trong im lặng, nặng nề, thể hiện sự tuyệt vọng.

Câu 28: “Người vợ nhặt” có thể được xem là một biểu tượng cho điều gì trong hoàn cảnh nạn đói năm 1945?

  • A. Biểu tượng cho khát vọng sống, sức trỗi dậy mạnh mẽ của con người từ trong tận cùng của đói khát và tuyệt vọng.
  • B. Biểu tượng cho sự cam chịu, nhẫn nhục của người phụ nữ Việt Nam.
  • C. Biểu tượng cho sự may mắn, tình cờ trong cuộc sống.
  • D. Biểu tượng cho sự bi thảm, mất mát của con người trong chiến tranh.

Câu 29: Nếu phải chọn một từ khóa để nói về chủ đề chính của “Vợ nhặt”, bạn sẽ chọn từ khóa nào?

  • A. Đói khát.
  • B. Hy vọng.
  • C. Tuyệt vọng.
  • D. Chiến tranh.

Câu 30: Trong truyện ngắn “Vợ nhặt”, yếu tố trào phúng có vai trò như thế nào?

  • A. Yếu tố trào phúng là yếu tố chủ đạo, tạo nên tiếng cười sảng khoái.
  • B. Trào phúng chỉ xuất hiện ở một vài chi tiết nhỏ, không đáng kể.
  • C. Trào phúng nhằm mục đích chế giễu, phê phán các nhân vật.
  • D. Yếu tố trào phúng đan xen với bi kịch, vừa gây cười vừa làm tăng thêm nỗi xót xa, chua chát về thân phận con người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong truyện ngắn “Vợ nhặt”, Kim Lân đã xây dựng tình huống truyện độc đáo dựa trên bối cảnh nào của xã hội Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Nhan đề “Vợ nhặt” mang ý nghĩa gì đặc biệt trong việc thể hiện giá trị nội dung của tác phẩm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong đoạn văn miêu tả buổi sáng đầu tiên có vợ, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong nhận thức và tình cảm của nhân vật Tràng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Hình ảnh “lá cờ đỏ bay phấp phới” xuất hiện trong tâm trí Tràng ở cuối truyện ngắn “Vợ nhặt” mang ý nghĩa biểu tượng gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Nhân vật bà cụ Tứ trong “Vợ nhặt” được xem là hiện thân của phẩm chất tốt đẹp nào trong truyền thống văn hóa Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong “Vợ nhặt”, chi tiết người vợ nhặt “ăn liền một chặp bốn bát bánh đúc” có vai trò gì trong việc khắc họa nhân vật và thể hiện chủ đề tác phẩm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: So sánh ngôn ngữ của người vợ nhặt trước và sau khi về nhà Tràng, bạn nhận thấy sự thay đổi nào đáng chú ý?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Hành động “nhặt” vợ của Tràng, xét trong hoàn cảnh xã hội lúc bấy giờ, thể hiện điều gì về bản chất con người?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong truyện “Vợ nhặt”, Kim Lân đã sử dụng bút pháp hiện thực như thế nào để tái hiện nạn đói năm 1945?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Đọc “Vợ nh???t”, bạn rút ra bài học nhân sinh sâu sắc nhất nào về giá trị của cuộc sống con người?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: “Vợ nhặt” được đánh giá là một truyện ngắn xuất sắc, vậy yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên sự thành công của tác phẩm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong truyện ngắn “Vợ nhặt”, đâu là sự kiện mở đầu cho chuỗi thay đổi tích cực trong gia đình Tràng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Chi tiết “tiếng trống thúc thuế” được nhắc đến ở đầu truyện “Vợ nhặt” có tác dụng gì trong việc gợi không khí và chủ đề tác phẩm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Nhân vật nào trong “Vợ nhặt” thể hiện rõ nhất sự chuyển biến từ bóng tối ra ánh sáng, từ tuyệt vọng sang hy vọng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Nếu “Vợ nhặt” kết thúc ở cảnh Tràng dẫn vợ về nhà và gặp bà cụ Tứ, tác phẩm sẽ bị giảm đi giá trị nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong “Vợ nhặt”, chi tiết nào sau đây KHÔNG thuộc về khung cảnh xóm ngụ cư trong ngày đói?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Đâu là điểm khác biệt lớn nhất trong cách Kim Lân miêu tả người nông dân so với một số nhà văn hiện thực phê phán khác cùng thời?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Xét về thể loại, “Vợ nhặt” thuộc thể loại truyện ngắn hiện đại. Điều gì chứng tỏ rõ nhất tính hiện đại của tác phẩm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong lời thoại của bà cụ Tứ khi nói với người vợ nhặt, câu nào thể hiện rõ nhất tấm lòng bao dung, nhân hậu của bà?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Nếu so sánh Tràng với Chí Phèo (trong tác phẩm cùng tên của Nam Cao), điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai nhân vật này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong “Vợ nhặt”, biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả nhất để làm nổi bật sự tương phản giữa cái đói và khát vọng sống?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: “Ch Chao ôi! Sao mà bây giờ lại thành ra thế này?” (Vợ nhặt). Câu văn này thể hiện cảm xúc gì của ai?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Hình ảnh “người đàn bà điêu đứng” trong “Vợ nhặt” gợi cho bạn liên tưởng đến hình ảnh người phụ nữ nào trong văn học Việt Nam giai đoạn trước 1945?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong “Vợ nhặt”, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tình huống truyện phát triển?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: “Cái đói đã tràn đến xóm này tự lúc nào.” (Vợ nhặt). Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ gì và có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Ý kiến nào sau đây nhận xét đúng nhất về giá trị nhân đạo của truyện ngắn “Vợ nhặt”?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong “Vợ nhặt”, chi tiết bữa cơm ngày đói được miêu tả như thế nào và có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: “Người vợ nhặt” có thể được xem là một biểu tượng cho điều gì trong hoàn cảnh nạn đói năm 1945?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Nếu phải chọn một từ khóa để nói về chủ đề chính của “Vợ nhặt”, bạn sẽ chọn từ khóa nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong truyện ngắn “Vợ nhặt”, yếu tố trào phúng có vai trò như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong truyện ngắn Vợ nhặt của Kim Lân, bối cảnh nạn đói năm 1945 có vai trò như thế nào đối với cốt truyện và tâm lý nhân vật?

  • A. Bối cảnh nạn đói chỉ là yếu tố phụ, không ảnh hưởng đáng kể đến diễn biến truyện.
  • B. Nạn đói làm nổi bật sự tương phản giữa giàu và nghèo trong xã hội đương thời.
  • C. Bối cảnh nạn đói được sử dụng để tô đậm vẻ đẹp thuần phác của con người nông thôn.
  • D. Nạn đói là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến tình huống "nhặt vợ", đồng thời đẩy nhân vật vào tình cảnh khốn cùng, bộc lộ khát vọng sống và tình người.

Câu 2: Hình ảnh "chiếc thúng con" và "cái nón rách tàng" của Tràng trong lần đầu gặp Thị có ý nghĩa tượng trưng gì, đặc biệt trong bối cảnh truyện?

  • A. Thể hiện sự nghèo khó vật chất của Tràng một cách trực diện và đơn giản.
  • B. Chi tiết tả thực về trang phục phổ biến của người nông dân Bắc Bộ thời đó.
  • C. Gợi tả sự thiếu thốn, túng quẫn của Tràng, đồng thời ẩn dụ về gánh nặng cuộc sống và sự che chở tạm bợ, không vững chắc.
  • D. Làm nổi bật vẻ ngoài lam lũ, chất phác của Tràng, gây ấn tượng ban đầu với Thị.

Câu 3: Trong đoạn đối thoại giữa Tràng và Thị ở chợ tỉnh, điều gì thể hiện rõ nhất sự "liều lĩnh" và "táo bạo" của Thị khi quyết định theo Tràng về?

  • A. Cách Thị hỏi giá bánh đúc một cách sỗ sàng và thiếu tế nhị.
  • B. Thái độ "ăn thật" và lời đáp "chậc, kệ" khi Tràng bóng gió về việc "có về với tớ không".
  • C. Việc Thị chủ động xin ăn và không ngại ngần thể hiện sự đói khát.
  • D. Giọng điệu đùa cợt, bông lơn của Thị khi trêu chọc Tràng.

Câu 4: Phản ứng ban đầu của những người dân xóm ngụ cư khi thấy Tràng dẫn vợ về nhà thể hiện điều gì về giá trị và thân phận con người trong nạn đói?

  • A. Sự tò mò, hiếu kỳ của người dân về một sự kiện lạ thường trong xóm.
  • B. Thói quen dòm ngó, bàn tán chuyện riêng tư của người khác ở nông thôn.
  • C. Sự thờ ơ, lãnh cảm của con người trước nỗi đau và khó khăn của đồng loại.
  • D. Sự ngạc nhiên, ái ngại nhưng cũng chất chứa niềm cảm thông, chia sẻ với Tràng và người vợ nhặt, cho thấy sự trân trọng hạnh phúc dù mong manh.

Câu 5: Trong diễn biến tâm lý của bà cụ Tứ khi biết Tràng "nhặt" được vợ, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất, chi phối những cảm xúc và hành động của bà?

  • A. Nỗi lo lắng về gánh nặng kinh tế gia đình khi có thêm miệng ăn.
  • B. Sự ngạc nhiên, bỡ ngỡ trước tình huống bất ngờ và có phần kỳ lạ.
  • C. Tình thương con vô bờ bến và khát khao cháy bỏng về một mái ấm gia đình cho con trai.
  • D. Ý thức về trách nhiệm của người mẹ phải lo lắng và vun vén cho hạnh phúc của con cái.

Câu 6: Chi tiết bà cụ Tứ "chỉ lẳng lặng" và "cúi đầu" khi nghe Tràng kể về vợ nhặt thể hiện trạng thái tâm lý gì sâu sắc nhất?

  • A. Sự mệt mỏi, uể oải của người già yếu, không còn đủ sức để phản ứng.
  • B. Nỗi xót xa, tủi phận và sự chấp nhận lặng lẽ hiện thực nghiệt ngã, đồng thời chất chứa sự lo âu.
  • C. Thái độ không hài lòng, thậm chí phản đối ngầm việc Tràng tự ý "nhặt vợ".
  • D. Sự suy tư, cân nhắc về cách ứng xử phù hợp với tình huống mới mẻ này.

Câu 7: Lời nói "không ai giàu ba họ, không ai khó ba đời" của bà cụ Tứ trong bữa cơm ngày đói có ý nghĩa gì trong việc thể hiện tư tưởng chủ đề của tác phẩm?

  • A. Thể hiện sự lạc quan tếu, cố gắng gượng cười trong hoàn cảnh bi đát.
  • B. Khuyên răn con cháu chấp nhận số phận nghèo khó, không nên mơ tưởng đổi đời.
  • C. Lời động viên mang tính chất xã giao, không thực sự chứa đựng triết lý sâu sắc.
  • D. Khẳng định niềm tin vào sự đổi thay của cuộc sống, thể hiện khát vọng vươn lên từ đáy vực đói nghèo và hướng tới tương lai tươi sáng.

Câu 8: Bữa cơm "đón dâu mới" chỉ có "niêu cháo cám" được Kim Lân miêu tả như thế nào để vừa gợi tả sự thảm đạm, vừa hé lộ niềm hy vọng?

  • A. Tập trung miêu tả mùi vị khó ăn và màu sắc kinh khủng của cháo cám để gây ám ảnh về nạn đói.
  • B. Miêu tả bữa cơm một cách sơ sài, qua loa, thể hiện sự thiếu thốn và tâm trạng nặng nề của các nhân vật.
  • C. Vừa tả sự đắng chát của cháo cám, vừa khắc họa không khí ấm áp gia đình và niềm vui nhỏ bé của các nhân vật, tạo nên sự tương phản.
  • D. Chủ yếu tập trung vào phản ứng của các nhân vật khi ăn cháo cám để thể hiện sự chịu đựng và cam chịu.

Câu 9: Sự thay đổi trong cách xưng hô của Thị từ "chao chát, chỏng lỏn" sang "hiền hậu, đúng mực" sau khi về làm vợ Tràng thể hiện điều gì về sức mạnh của tình yêu thương và mái ấm gia đình?

  • A. Cho thấy Thị là người phụ nữ dễ thay đổi, không có lập trường.
  • B. Khẳng định tình yêu thương và mái ấm gia đình có thể cảm hóa, làm thay đổi con người, khơi dậy những phẩm chất tốt đẹp.
  • C. Thể hiện sự khôn ngoan, biết điều của Thị để thích nghi với hoàn cảnh mới.
  • D. Minh chứng cho thấy bản chất con người không dễ thay đổi, sự "hiền hậu" của Thị chỉ là giả tạo.

Câu 10: Hình ảnh "đám người đói dắt díu nhau xanh xám như những bóng ma" ở đầu truyện có tác dụng gì trong việc tạo không khí và gợi cảm hứng chủ đạo cho tác phẩm?

  • A. Miêu tả chân thực và trần trụi cảnh tượng đau thương của nạn đói năm 1945.
  • B. Gây ấn tượng mạnh mẽ về sự khốn khổ của người dân, khơi gợi lòng thương cảm.
  • C. Tạo không khí u ám, bi thảm bao trùm toàn bộ câu chuyện.
  • D. Vừa tái hiện bức tranh hiện thực thê lương, vừa gợi lên cảm hứng nhân đạo, làm nổi bật khát vọng sống mãnh liệt của con người.

Câu 11: Trong buổi sáng đầu tiên ở nhà Tràng, chi tiết "trong óc Tràng vẫn thấy đám người đói và lá cờ đỏ bay phấp phới" thể hiện sự chuyển biến nào trong nhận thức của nhân vật?

  • A. Sự ám ảnh về nạn đói vẫn còn đè nặng trong tâm trí Tràng, chưa thể nguôi ngoai.
  • B. Tràng bắt đầu quan tâm đến chính trị và các vấn đề xã hội.
  • C. Từ niềm vui cá nhân, Tràng bắt đầu nghĩ đến vận mệnh chung, về sự đổi thay của cuộc đời và hy vọng vào tương lai tươi sáng.
  • D. Hình ảnh "lá cờ đỏ" chỉ là một chi tiết ngẫu nhiên, không mang ý nghĩa đặc biệt.

Câu 12: Yếu tố "tình huống truyện độc đáo" trong "Vợ nhặt" của Kim Lân được thể hiện cụ thể qua chi tiết nào?

  • A. Bữa cơm ngày đói với món cháo cám.
  • B. Anh cu Tràng nghèo khổ, xấu xí "nhặt" được vợ một cách dễ dàng trong nạn đói.
  • C. Cuộc gặp gỡ tình cờ giữa Tràng và Thị ở chợ tỉnh.
  • D. Phản ứng trái ngược của những người dân xóm ngụ cư khi thấy Tràng có vợ.

Câu 13: Ngôn ngữ kể chuyện trong "Vợ nhặt" của Kim Lân có đặc điểm nổi bật nào, góp phần tạo nên thành công cho tác phẩm?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt, tạo nên vẻ trang trọng, cổ kính.
  • B. Ngôn ngữ bác học, mang tính triết lý sâu xa.
  • C. Giản dị, mộc mạc, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày của người nông dân, đậm chất khẩu ngữ.
  • D. Ngôn ngữ trau chuốt, giàu tính biểu cảm và nhạc điệu.

Câu 14: Giá trị nhân đạo sâu sắc của "Vợ nhặt" được thể hiện tập trung nhất qua chi tiết nào?

  • A. Chi tiết Tràng "nhặt" được vợ chỉ bằng vài câu đùa và mấy bát bánh đúc.
  • B. Bữa cơm cháo cám ngày đói của gia đình Tràng.
  • C. Phản ứng của những người dân xóm ngụ cư khi thấy Tràng có vợ.
  • D. Toàn bộ câu chuyện về tình người, về khát vọng sống và hạnh phúc của những con người nghèo khổ trong nạn đói.

Câu 15: Trong "Vợ nhặt", Kim Lân đã sử dụng điểm nhìn trần thuật chủ yếu từ nhân vật nào để thể hiện thế giới nội tâm và cảm xúc của các nhân vật?

  • A. Điểm nhìn của người kể chuyện toàn tri, biết hết mọi chuyện.
  • B. Điểm nhìn của nhân vật Tràng, kết hợp với lời kể khách quan của người trần thuật.
  • C. Điểm nhìn luân phiên thay đổi giữa các nhân vật chính.
  • D. Điểm nhìn của nhân vật Thị, tập trung vào diễn biến tâm lý của người vợ nhặt.

Câu 16: So sánh nhân vật Tràng với Chí Phèo (trong tác phẩm cùng tên của Nam Cao), điểm khác biệt cơ bản nhất giữa họ là gì trong cách ứng xử với hoàn cảnh khốn khó?

  • A. Tràng nghèo khổ hơn Chí Phèo, còn Chí Phèo có quá khứ giàu có.
  • B. Tràng hiền lành, chất phác, còn Chí Phèo hung dữ, tha hóa.
  • C. Tràng hướng tới ánh sáng, tìm kiếm hạnh phúc; Chí Phèo rơi vào bi kịch tha hóa và bế tắc.
  • D. Tràng có gia đình (bà cụ Tứ), còn Chí Phèo sống cô độc, không người thân.

Câu 17: Nếu "Vợ nhặt" tập trung khắc họa khát vọng sống và hạnh phúc trong nạn đói, thì tác phẩm nào sau đây cũng có chung mạch cảm hứng nhân đạo tương tự, dù viết về đề tài khác?

  • A. Chí Phèo (Nam Cao)
  • B. Đời thừa (Nam Cao)
  • C. Số đỏ (Vũ Trọng Phụng)
  • D. Tắt đèn (Ngô Tất Tố)

Câu 18: Trong đoạn văn miêu tả buổi sáng đầu tiên ở nhà Tràng, những hình ảnh và âm thanh nào được tác giả sử dụng để diễn tả sự đổi mới trong cuộc sống và tâm hồn nhân vật?

  • A. Ánh nắng buổi sáng, tiếng chim hót, tiếng chổi tre quét nhà, tiếng nói cười của bà cụ Tứ và nàng dâu mới.
  • B. Hình ảnh xóm ngụ cư xơ xác, tiếng quạ kêu và tiếng khóc tỉ tê ngoài đường.
  • C. Bầu trời xám xịt, gió thổi mạnh và tiếng bước chân vội vã của người đi làm thuê.
  • D. Khung cảnh tĩnh lặng, vắng vẻ và tiếng thở dài của bà cụ Tứ.

Câu 19: Xét về thể loại, "Vợ nhặt" thuộc thể loại truyện ngắn hiện thực. Yếu tố "hiện thực" trong tác phẩm được thể hiện rõ nhất qua phương diện nào?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn, ly kỳ với nhiều tình tiết bất ngờ.
  • B. Nhân vật được lý tưởng hóa, mang vẻ đẹp phi thường.
  • C. Sử dụng nhiều yếu tố lãng mạn, tô hồng cuộc sống.
  • D. Miêu tả chân thực, sinh động bối cảnh nạn đói khủng khiếp và cuộc sống khốn cùng của người nông dân.

Câu 20: Nếu "Vợ nhặt" được coi là một "bi kịch", thì đó là bi kịch của ai và bi kịch ấy bắt nguồn từ đâu?

  • A. Bi kịch của Tràng, vì anh phải sống trong nghèo khổ và lấy vợ trong cảnh đói.
  • B. Bi kịch chung của những người nông dân nghèo trong xã hội cũ, bị đẩy vào cảnh đói khát, mất nhân phẩm.
  • C. Bi kịch của Thị, vì cô phải chấp nhận làm "vợ nhặt" để tồn tại.
  • D. Không thể coi "Vợ nhặt" là bi kịch, vì cuối truyện vẫn có yếu tố lạc quan, hy vọng.

Câu 21: Trong "Vợ nhặt", chi tiết "tiếng trống thúc thuế" được nhắc đến ở đầu truyện có vai trò gì trong việc gợi ý về bối cảnh xã hội và số phận nhân vật?

  • A. Tạo âm thanh sống động, chân thực cho bức tranh làng quê.
  • B. Nhấn mạnh không khí khẩn trương, nhộn nhịp của cuộc sống nông thôn.
  • C. Gợi không khí ngột ngạt, bức bối của xã hội thực dân phong kiến, nơi người dân bị áp bức, bóc lột đến đường cùng.
  • D. Không có vai trò đặc biệt, chỉ là chi tiết trang trí cho câu chuyện.

Câu 22: Hình ảnh "cái mặt lưỡi cày xám xịt" của Tràng được lặp lại nhiều lần trong truyện có dụng ý nghệ thuật gì?

  • A. Nhấn mạnh vẻ ngoài xấu xí, thô kệch của Tràng.
  • B. Khắc họa sự lam lũ, vất vả và nỗi khổ cực in hằn trên gương mặt Tràng, gợi sự thương cảm.
  • C. Tạo ấn tượng về một con người mạnh mẽ, rắn rỏi như lưỡi cày.
  • D. Không có dụng ý đặc biệt, chỉ là cách miêu tả ngẫu nhiên của tác giả.

Câu 23: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa tâm lý nhân vật bà cụ Tứ trong "Vợ nhặt"?

  • A. Miêu tả ngoại hình và hành động.
  • B. Sử dụng độc thoại nội tâm trực tiếp.
  • C. Miêu tả gián tiếp qua cử chỉ, nét mặt, lời nói và suy nghĩ.
  • D. So sánh và đối chiếu với các nhân vật khác.

Câu 24: Trong "Vợ nhặt", chi tiết nào được xem là "ánh sáng cuối đường hầm", hé mở về một tương lai tươi sáng hơn cho các nhân vật?

  • A. Bữa cơm cháo cám ngày đói.
  • B. Việc Tràng "nhặt" được vợ.
  • C. Nụ cười gượng gạo của bà cụ Tứ.
  • D. Hình ảnh lá cờ đỏ và tiếng trống mõ thúc thuế của Việt Minh trong buổi sáng đầu tiên.

Câu 25: Nếu phải tóm tắt chủ đề của "Vợ nhặt" trong một câu ngắn gọn nhất, bạn sẽ chọn câu nào?

  • A. Câu chuyện về nạn đói năm 1945 và sự khốn khổ của người nông dân.
  • B. Hạnh phúc gia đình giản dị của anh cu Tràng và vợ nhặt.
  • C. Trong cảnh đói khát, con người vẫn hướng về sự sống, khát khao hạnh phúc và đùm bọc nhau.
  • D. Bi kịch của những người nông dân nghèo bị xã hội đẩy vào đường cùng.

Câu 26: Nhân vật Thị trong "Vợ nhặt" có thể được xem là đại diện tiêu biểu cho phẩm chất gì của người phụ nữ Việt Nam truyền thống?

  • A. Sự cam chịu, nhẫn nhịn trước số phận.
  • B. Khát vọng sống mãnh liệt, khả năng thích ứng và lòng nhân hậu.
  • C. Vẻ đẹp dịu dàng, nết na, thùy mị.
  • D. Sự thông minh, khéo léo trong đối nhân xử thế.

Câu 27: Theo bạn, yếu tố nào quyết định sự thành công của "Vợ nhặt" trong việc lay động trái tim người đọc?

  • A. Cốt truyện độc đáo, hấp dẫn.
  • B. Ngôn ngữ kể chuyện giản dị, mộc mạc.
  • C. Khắc họa thành công nhân vật Tràng và bà cụ Tứ.
  • D. Giá trị nhân đạo sâu sắc, thể hiện niềm tin vào con người và cuộc sống ngay trong hoàn cảnh bi thảm nhất.

Câu 28: Nếu "Vợ nhặt" kết thúc ở cảnh bữa cơm cháo cám, ý nghĩa của tác phẩm sẽ thay đổi như thế nào so với cái kết hiện tại?

  • A. Tác phẩm sẽ mang đậm màu sắc bi quan, bế tắc hơn, nhấn mạnh vào sự khốn cùng của số phận con người.
  • B. Ý nghĩa tác phẩm không thay đổi đáng kể, vì bữa cơm cháo cám đã đủ thể hiện giá trị nhân đạo.
  • C. Tác phẩm sẽ trở nên lạc quan, tươi sáng hơn, vì bữa cơm cháo cám tượng trưng cho sự đoàn tụ gia đình.
  • D. Không thể xác định được ý nghĩa tác phẩm nếu thiếu cái kết hiện tại.

Câu 29: Trong "Vợ nhặt", yếu tố nào sau đây không thuộc về "giá trị hiện thực" của tác phẩm?

  • A. Bức tranh nạn đói năm 1945.
  • B. Cuộc sống nghèo khổ của người dân xóm ngụ cư.
  • C. Sự xuất hiện của "lá cờ đỏ" và không khí cách mạng.
  • D. Tình cảnh "nhặt vợ" của anh cu Tràng.

Câu 30: Bạn học được bài học sâu sắc nhất nào từ truyện ngắn "Vợ nhặt" của Kim Lân?

  • A. Phải luôn sống tiết kiệm, dè sẻn để phòng khi đói kém.
  • B. Trong hoàn cảnh khó khăn nhất, con người vẫn cần yêu thương, đùm bọc và hy vọng vào tương lai.
  • C. Nghèo đói và khổ cực có thể làm tha hóa nhân cách con người.
  • D. Cần phải đấu tranh chống lại áp bức, bất công để có cuộc sống tốt đẹp hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong truyện ngắn Vợ nhặt của Kim Lân, bối cảnh nạn đói năm 1945 có vai trò như thế nào đối với cốt truyện và tâm lý nhân vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Hình ảnh 'chiếc thúng con' và 'cái nón rách tàng' của Tràng trong lần đầu gặp Thị có ý nghĩa tượng trưng gì, đặc biệt trong bối cảnh truyện?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong đoạn đối thoại giữa Tràng và Thị ở chợ tỉnh, điều gì thể hiện rõ nhất sự 'liều lĩnh' và 'táo bạo' của Thị khi quyết định theo Tràng về?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phản ứng ban đầu của những người dân xóm ngụ cư khi thấy Tràng dẫn vợ về nhà thể hiện điều gì về giá trị và thân phận con người trong nạn đói?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong diễn biến tâm lý của bà cụ Tứ khi biết Tràng 'nhặt' được vợ, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất, chi phối những cảm xúc và hành động của bà?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Chi tiết bà cụ Tứ 'chỉ lẳng lặng' và 'cúi đầu' khi nghe Tràng kể về vợ nhặt thể hiện trạng thái tâm lý gì sâu sắc nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Lời nói 'không ai giàu ba họ, không ai khó ba đời' của bà cụ Tứ trong bữa cơm ngày đói có ý nghĩa gì trong việc thể hiện tư tưởng chủ đề của tác phẩm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Bữa cơm 'đón dâu mới' chỉ có 'niêu cháo cám' được Kim Lân miêu tả như thế nào để vừa gợi tả sự thảm đạm, vừa hé lộ niềm hy vọng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Sự thay đổi trong cách xưng hô của Thị từ 'chao chát, chỏng lỏn' sang 'hiền hậu, đúng mực' sau khi về làm vợ Tràng thể hiện điều gì về sức mạnh của tình yêu thương và mái ấm gia đình?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Hình ảnh 'đám người đói dắt díu nhau xanh xám như những bóng ma' ở đầu truyện có tác dụng gì trong việc tạo không khí và gợi cảm hứng chủ đạo cho tác phẩm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong buổi sáng đầu tiên ở nhà Tràng, chi tiết 'trong óc Tràng vẫn thấy đám người đói và lá cờ đỏ bay phấp phới' thể hiện sự chuyển biến nào trong nhận thức của nhân vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Yếu tố 'tình huống truyện độc đáo' trong 'Vợ nhặt' của Kim Lân được thể hiện cụ thể qua chi tiết nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Ngôn ngữ kể chuyện trong 'Vợ nhặt' của Kim Lân có đặc điểm nổi bật nào, góp phần tạo nên thành công cho tác phẩm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Giá trị nhân đạo sâu sắc của 'Vợ nhặt' được thể hiện tập trung nhất qua chi tiết nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong 'Vợ nhặt', Kim Lân đã sử dụng điểm nhìn trần thuật chủ yếu từ nhân vật nào để thể hiện thế giới nội tâm và cảm xúc của các nhân vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: So sánh nhân vật Tràng với Chí Phèo (trong tác phẩm cùng tên của Nam Cao), điểm khác biệt cơ bản nhất giữa họ là gì trong cách ứng xử với hoàn cảnh khốn khó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Nếu 'Vợ nhặt' tập trung khắc họa khát vọng sống và hạnh phúc trong nạn đói, thì tác phẩm nào sau đây cũng có chung mạch cảm hứng nhân đạo tương tự, dù viết về đề tài khác?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong đoạn văn miêu tả buổi sáng đầu tiên ở nhà Tràng, những hình ảnh và âm thanh nào được tác giả sử dụng để diễn tả sự đổi mới trong cuộc sống và tâm hồn nhân vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Xét về thể loại, 'Vợ nhặt' thuộc thể loại truyện ngắn hiện thực. Yếu tố 'hiện thực' trong tác phẩm được thể hiện rõ nhất qua phương diện nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Nếu 'Vợ nhặt' được coi là một 'bi kịch', thì đó là bi kịch của ai và bi kịch ấy bắt nguồn từ đâu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong 'Vợ nhặt', chi tiết 'tiếng trống thúc thuế' được nhắc đến ở đầu truyện có vai trò gì trong việc gợi ý về bối cảnh xã hội và số phận nhân vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Hình ảnh 'cái mặt lưỡi cày xám xịt' của Tràng được lặp lại nhiều lần trong truyện có dụng ý nghệ thuật gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa tâm lý nhân vật bà cụ Tứ trong 'Vợ nhặt'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong 'Vợ nhặt', chi tiết nào được xem là 'ánh sáng cuối đường hầm', hé mở về một tương lai tươi sáng hơn cho các nhân vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Nếu phải tóm tắt chủ đề của 'Vợ nhặt' trong một câu ngắn gọn nhất, bạn sẽ chọn câu nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Nhân vật Thị trong 'Vợ nhặt' có thể được xem là đại diện tiêu biểu cho phẩm chất gì của người phụ nữ Việt Nam truyền thống?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Theo bạn, yếu tố nào quyết định sự thành công của 'Vợ nhặt' trong việc lay động trái tim người đọc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Nếu 'Vợ nhặt' kết thúc ở cảnh bữa cơm cháo cám, ý nghĩa của tác phẩm sẽ thay đổi như thế nào so với cái kết hiện tại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong 'Vợ nhặt', yếu tố nào sau đây không thuộc về 'giá trị hiện thực' của tác phẩm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Vợ nhặt - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Bạn học được bài học sâu sắc nhất nào từ truyện ngắn 'Vợ nhặt' của Kim Lân?

Xem kết quả