Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 13: Cơ sở dữ liệu quan hệ - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ, dữ liệu được tổ chức chủ yếu dưới dạng cấu trúc nào sau đây?
- A. Cây phân cấp
- B. Bảng
- C. Đồ thị
- D. Danh sách liên kết
Câu 2: Thuật ngữ nào sau đây mô tả một cột trong bảng của cơ sở dữ liệu quan hệ, nơi lưu trữ một thuộc tính cụ thể của các bản ghi?
- A. Trường (Field)
- B. Bản ghi (Record)
- C. Khóa (Key)
- D. Quan hệ (Relation)
Câu 3: Khóa chính (Primary Key) trong một bảng cơ sở dữ liệu quan hệ có đặc điểm quan trọng nhất nào?
- A. Có thể chứa giá trị trùng lặp
- B. Không bắt buộc phải có trong mọi bảng
- C. Xác định duy nhất mỗi bản ghi trong bảng
- D. Chỉ được sử dụng cho mục đích sắp xếp dữ liệu
Câu 4: Trong một cơ sở dữ liệu quản lý thư viện, bảng "Sách" có khóa chính là "Mã_sách". Bảng "Phiếu_mượn" cần liên kết đến sách được mượn. Trường nào trong bảng "Phiếu_mượn" sẽ đóng vai trò là khóa ngoại?
- A. Số_phiếu_mượn (khóa chính của "Phiếu_mượn")
- B. Mã_sách
- C. Ngày_mượn
- D. Tên_người_mượn
Câu 5: Mối quan hệ "một-nhiều" giữa hai bảng trong CSDL quan hệ có nghĩa là gì?
- A. Mỗi bản ghi ở bảng thứ nhất liên kết với nhiều nhất một bản ghi ở bảng thứ hai và ngược lại.
- B. Mỗi bản ghi ở bảng thứ nhất liên kết với đúng một bản ghi ở bảng thứ hai và ngược lại.
- C. Nhiều bản ghi ở bảng thứ nhất liên kết với nhiều bản ghi ở bảng thứ hai.
- D. Một bản ghi ở bảng thứ nhất có thể liên kết với nhiều bản ghi ở bảng thứ hai, nhưng mỗi bản ghi ở bảng thứ hai chỉ liên kết với tối đa một bản ghi ở bảng thứ nhất.
Câu 6: Kiểu dữ liệu nào sau đây phù hợp nhất để lưu trữ thông tin về ngày tháng năm sinh của một người trong CSDL quan hệ?
- A. VARCHAR
- B. INTEGER
- C. DATE
- D. BOOLEAN
Câu 7: Điều gì xảy ra khi bạn cố gắng nhập một giá trị trùng lặp vào cột được định nghĩa là khóa chính trong một bảng CSDL quan hệ?
- A. Giá trị trùng lặp sẽ được tự động bỏ qua.
- B. Hệ thống sẽ báo lỗi và ngăn chặn việc nhập dữ liệu.
- C. Giá trị trùng lặp sẽ được chấp nhận và cảnh báo được đưa ra.
- D. Giá trị trùng lặp sẽ ghi đè lên giá trị cũ.
Câu 8: Lợi ích chính của việc sử dụng cơ sở dữ liệu quan hệ so với việc lưu trữ dữ liệu trong các tệp văn bản phẳng là gì?
- A. Tính toàn vẹn và nhất quán dữ liệu cao hơn.
- B. Tốc độ truy cập dữ liệu chậm hơn.
- C. Khó khăn hơn trong việc truy vấn dữ liệu phức tạp.
- D. Ít khả năng mở rộng khi dữ liệu lớn.
Câu 9: Trong một CSDL về quản lý bán hàng, bảng "Sản phẩm" và bảng "Đơn hàng" có mối quan hệ. Một sản phẩm có thể xuất hiện trong nhiều đơn hàng, và một đơn hàng có thể chứa nhiều sản phẩm. Đây là loại quan hệ gì?
- A. Một - Một
- B. Một - Nhiều
- C. Nhiều - Nhiều
- D. Không có quan hệ
Câu 10: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "bản ghi" (record) trong cơ sở dữ liệu quan hệ?
- A. Một cột trong bảng chứa các giá trị cùng kiểu dữ liệu.
- B. Một hàng trong bảng chứa thông tin về một thực thể cụ thể.
- C. Tập hợp các bảng có liên quan với nhau.
- D. Một ràng buộc để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
Câu 11: Xét lược đồ cơ sở dữ liệu gồm hai bảng: "Nhân viên"(MaNV, TenNV, PhongBan) và "PhongBan"(MaPB, TenPB, TruongPhong). Khóa ngoại nào liên kết hai bảng này?
- A. MaNV trong bảng "Nhân viên"
- B. TenPB trong bảng "PhongBan"
- C. TruongPhong trong bảng "PhongBan"
- D. PhongBan trong bảng "Nhân viên" tham chiếu đến MaPB của bảng "PhongBan"
Câu 12: Giả sử bạn có một bảng "Sinh viên" với các trường "MaSV", "TenSV", "DiaChi", "MaLop". Để truy vấn ra danh sách tất cả sinh viên thuộc lớp có mã "CNTT1", bạn cần thực hiện thao tác gì?
- A. Chọn các bản ghi từ bảng "Sinh viên" với điều kiện "MaLop" = "CNTT1".
- B. Thêm một bản ghi mới vào bảng "Sinh viên" với "MaLop" = "CNTT1".
- C. Xóa các bản ghi khỏi bảng "Sinh viên" với "MaLop" = "CNTT1".
- D. Cập nhật "MaLop" thành "CNTT1" cho tất cả sinh viên.
Câu 13: Khi thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ, việc "chuẩn hóa" (normalization) nhằm mục đích chính là gì?
- A. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
- B. Giảm dung lượng lưu trữ dữ liệu.
- C. Giảm thiểu sự dư thừa dữ liệu và cải thiện tính nhất quán.
- D. Tăng cường bảo mật cho cơ sở dữ liệu.
Câu 14: Trong một hệ quản trị CSDL quan hệ (RDBMS), thành phần nào chịu trách nhiệm quản lý cấu trúc CSDL, kiểm soát truy cập và thực thi các truy vấn?
- A. Giao diện người dùng.
- B. Bộ quản lý dữ liệu (Database Engine).
- C. Ứng dụng người dùng.
- D. Hệ điều hành.
Câu 15: Xét bảng "Học sinh" (MaHS, TenHS, NgaySinh, GioiTinh, MaLop). Để đếm số lượng học sinh nam trong bảng, bạn cần sử dụng phép toán nào?
- A. Phép chọn (Selection).
- B. Phép chiếu (Projection).
- C. Phép kết nối (Join).
- D. Phép tổng hợp (Aggregation) kết hợp với điều kiện lọc.
Câu 16: Trong ngữ cảnh cơ sở dữ liệu quan hệ, thuật ngữ "transaction" (giao dịch) đề cập đến điều gì?
- A. Một bản sao lưu dữ liệu định kỳ.
- B. Một báo cáo thống kê về dữ liệu.
- C. Một chuỗi các thao tác CSDL được thực hiện như một đơn vị công việc duy nhất.
- D. Quyền truy cập dữ liệu của người dùng.
Câu 17: Một cửa hàng muốn xây dựng CSDL để quản lý sản phẩm, khách hàng và đơn hàng. Bạn hãy đề xuất số lượng bảng tối thiểu cần thiết để thiết kế CSDL này, đảm bảo không dư thừa dữ liệu và dễ dàng truy vấn thông tin.
- A. 1 bảng (chứa tất cả thông tin)
- B. 3 bảng (Sản phẩm, Khách hàng, Đơn hàng)
- C. 2 bảng (Sản phẩm-Khách hàng, Đơn hàng)
- D. 4 bảng (Sản phẩm, Loại sản phẩm, Khách hàng, Đơn hàng)
Câu 18: Trong CSDL quan hệ, ràng buộc toàn vẹn tham chiếu (Referential Integrity) đảm bảo điều gì?
- A. Dữ liệu trong một cột phải thuộc một kiểu dữ liệu nhất định.
- B. Giá trị của khóa chính phải là duy nhất.
- C. Giá trị của khóa ngoại phải tồn tại trong bảng tham chiếu hoặc là NULL.
- D. Các giao dịch CSDL phải tuân thủ tính ACID.
Câu 19: Để kết hợp dữ liệu từ hai bảng "SinhVien" và "KetQua" dựa trên trường "MaSV" chung, phép toán nào trong đại số quan hệ được sử dụng?
- A. Phép kết nối (Join)
- B. Phép chọn (Selection)
- C. Phép chiếu (Projection)
- D. Phép hợp (Union)
Câu 20: Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng cơ sở dữ liệu quan hệ?
- A. Tính nhất quán dữ liệu.
- B. Khả năng truy vấn dữ liệu linh hoạt.
- C. Giảm thiểu dư thừa dữ liệu.
- D. Tốc độ xử lý truy vấn cực nhanh cho mọi loại dữ liệu, kể cả phi cấu trúc.
Câu 21: Trong bảng "SanPham" có các trường "MaSP", "TenSP", "GiaBan". Để tìm sản phẩm có giá bán cao nhất, bạn cần sử dụng chức năng gì trong hệ quản trị CSDL?
- A. Sắp xếp (Sorting) theo "TenSP".
- B. Lọc (Filtering) theo "MaSP".
- C. Hàm tổng hợp (Aggregate function) MAX() trên "GiaBan".
- D. Phép chiếu (Projection) trên "TenSP".
Câu 22: Khi thiết kế CSDL cho một hệ thống quản lý sinh viên, bạn cần lưu trữ thông tin về sinh viên, lớp học, môn học và điểm số. Theo bạn, bảng nào nên được tạo để thể hiện mối quan hệ giữa sinh viên và môn học, biết rằng một sinh viên có thể học nhiều môn và một môn có thể có nhiều sinh viên?
- A. Không cần bảng nào, chỉ cần thêm trường "Danh sách môn học" vào bảng "Sinh viên".
- B. Bảng "SinhVien_MonHoc" (MaSV, MaMH, DiemSo).
- C. Bảng "MonHoc_SinhVien" (MaMH, MaSV, DiemSo).
- D. Chỉ cần bảng "SinhVien" và "MonHoc" là đủ.
Câu 23: Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để lọc các bản ghi thỏa mãn một điều kiện nhất định trong truy vấn?
- A. ORDER BY
- B. GROUP BY
- C. WHERE
- D. HAVING
Câu 24: Để đảm bảo tính nhất quán dữ liệu, khi thực hiện một giao dịch (transaction) bao gồm nhiều thao tác CSDL, các thao tác này phải tuân thủ tính chất nào sau đây?
- A. Tính độc lập (Isolation)
- B. Tính nhất quán (Consistency)
- C. Tính bền vững (Durability)
- D. Tính nguyên tử (Atomicity)
Câu 25: Trong mô hình CSDL quan hệ, một "lược đồ quan hệ" (relation schema) mô tả điều gì?
- A. Cấu trúc của một bảng, bao gồm tên bảng và các trường thuộc tính.
- B. Dữ liệu thực tế được lưu trữ trong bảng.
- C. Các mối quan hệ giữa các bảng.
- D. Các truy vấn được thực hiện trên cơ sở dữ liệu.
Câu 26: Xét bảng "DonHang" (MaDH, MaKH, NgayDatHang, TongTien). Để tính tổng tiền của tất cả các đơn hàng, bạn sử dụng phép toán tổng hợp nào?
- A. AVG()
- B. SUM()
- C. MIN()
- D. COUNT()
Câu 27: Trong thiết kế CSDL, "tính dư thừa dữ liệu" (data redundancy) gây ra vấn đề chính nào?
- A. Tăng tốc độ truy vấn.
- B. Đơn giản hóa việc cập nhật dữ liệu.
- C. Khó khăn trong việc duy trì tính nhất quán dữ liệu khi cập nhật.
- D. Giảm dung lượng lưu trữ.
Câu 28: Để truy vấn danh sách các khách hàng (bảng "KhachHang") và thông tin đơn hàng tương ứng của họ (bảng "DonHang"), bạn cần thực hiện thao tác nào?
- A. Phép chọn (Selection) trên bảng "KhachHang".
- B. Phép chiếu (Projection) trên bảng "DonHang".
- C. Phép hợp (Union) của "KhachHang" và "DonHang".
- D. Phép kết nối (Join) giữa "KhachHang" và "DonHang".
Câu 29: Trong SQL, mệnh đề nào được sử dụng để sắp xếp kết quả truy vấn theo một hoặc nhiều cột?
- A. ORDER BY
- B. WHERE
- C. GROUP BY
- D. HAVING
Câu 30: Giả sử bảng "NhanVien" có trường "Luong". Để phân nhóm nhân viên theo mức lương và đếm số nhân viên trong mỗi nhóm lương, bạn cần sử dụng mệnh đề nào trong SQL?
- A. WHERE
- B. ORDER BY
- C. GROUP BY
- D. JOIN