Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính - Đề 05
Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 17: Quản trị cơ sở dữ liệu trên máy tính - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong quản trị cơ sở dữ liệu (CSDL), khái niệm "toàn vẹn dữ liệu" (data integrity) đề cập đến thuộc tính nào sau đây?
- A. Khả năng CSDL phục hồi sau sự cố phần cứng.
- B. Tính chính xác, đầy đủ và nhất quán của dữ liệu.
- C. Mức độ bảo mật dữ liệu khỏi truy cập trái phép.
- D. Khả năng CSDL đáp ứng nhanh chóng yêu cầu truy vấn.
Câu 2: Xét tình huống một hệ thống quản lý thư viện điện tử. Chức năng nào của hệ quản trị CSDL (QTCSDL) đảm bảo rằng khi một độc giả mượn sách, số lượng sách đó trong kho sẽ được cập nhật chính xác và ngay lập tức?
- A. Sao lưu và phục hồi dữ liệu
- B. Kiểm soát truy cập
- C. Quản lý giao dịch (Transaction Management)
- D. Tối ưu hóa truy vấn
Câu 3: Trong các hệ QTCSDL quan hệ, khóa chính (primary key) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo điều gì?
- A. Tính duy nhất của mỗi bản ghi trong một bảng.
- B. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu.
- C. Bảo mật dữ liệu trong bảng.
- D. Liên kết giữa các bảng trong CSDL.
Câu 4: Một công ty muốn triển khai hệ thống CSDL để quản lý thông tin khách hàng. Yêu cầu đặt ra là chỉ nhân viên bộ phận chăm sóc khách hàng mới được phép xem và chỉnh sửa thông tin liên hệ của khách. Chức năng nào của QTCSDL sẽ đáp ứng yêu cầu này?
- A. Sao lưu định kỳ
- B. Tối ưu hóa CSDL
- C. Kiểm soát truy cập (Access Control)
- D. Đảm bảo tính toàn vẹn tham chiếu
Câu 5: Giả sử bạn có một CSDL quản lý bán hàng với hai bảng: "Sản phẩm" và "Đơn hàng". Bảng "Đơn hàng" có một trường "Mã sản phẩm" tham chiếu đến bảng "Sản phẩm". Mối quan hệ này được gọi là gì và nó đảm bảo điều gì?
- A. Quan hệ một-nhiều, đảm bảo tính đầy đủ dữ liệu.
- B. Quan hệ nhiều-nhiều, đảm bảo tốc độ truy vấn.
- C. Quan hệ phân cấp, đảm bảo tính bảo mật.
- D. Quan hệ tham chiếu (khóa ngoại), đảm bảo toàn vẹn tham chiếu giữa các bảng.
Câu 6: Trong quá trình thiết kế CSDL, việc xác định các thực thể (entities) và thuộc tính (attributes) tương ứng là bước quan trọng. Thực thể "NHÂN VIÊN" trong một công ty có thể có các thuộc tính nào sau đây?
- A. Tên công ty, địa chỉ công ty, số lượng phòng ban.
- B. Mã nhân viên, họ tên, ngày sinh, địa chỉ, phòng ban.
- C. Tên sản phẩm, giá sản phẩm, số lượng tồn kho.
- D. Mã đơn hàng, ngày đặt hàng, tổng tiền đơn hàng.
Câu 7: Khi nào thì việc sử dụng hệ quản trị CSDL (QTCSDL) trở nên đặc biệt quan trọng so với việc quản lý dữ liệu bằng bảng tính (spreadsheet)?
- A. Khi dữ liệu có cấu trúc đơn giản và số lượng bản ghi ít.
- B. Khi chỉ cần thực hiện các phép tính thống kê cơ bản.
- C. Khi dữ liệu lớn, phức tạp, có nhiều mối quan hệ và yêu cầu tính nhất quán, bảo mật cao.
- D. Khi người dùng chỉ cần xem dữ liệu mà không cần chỉnh sửa.
Câu 8: Cho tình huống: Một website thương mại điện tử cần lưu trữ thông tin sản phẩm, khách hàng, đơn hàng và đánh giá sản phẩm. Loại CSDL nào (quan hệ hay phi quan hệ - NoSQL) có thể phù hợp hơn cho việc lưu trữ đánh giá sản phẩm và tại sao?
- A. CSDL quan hệ, vì dữ liệu đánh giá cần đảm bảo tính toàn vẹn và nhất quán cao.
- B. CSDL phi quan hệ (NoSQL), vì dữ liệu đánh giá thường có cấu trúc linh hoạt, không cố định và có thể thay đổi.
- C. Cả hai loại CSDL đều phù hợp như nhau, tùy thuộc vào sở thích của người phát triển.
- D. Không loại CSDL nào phù hợp, cần sử dụng file văn bản để lưu trữ đánh giá.
Câu 9: Để đảm bảo tính khả dụng cao (high availability) của một hệ thống CSDL quan trọng, giải pháp nào sau đây thường được áp dụng?
- A. Sử dụng cơ chế sao lưu và phục hồi dữ liệu thường xuyên, kết hợp với hệ thống dự phòng (failover).
- B. Giới hạn số lượng người dùng truy cập đồng thời vào CSDL.
- C. Tăng cường bảo mật bằng cách mã hóa toàn bộ dữ liệu CSDL.
- D. Sử dụng phần cứng máy chủ có cấu hình thấp để giảm chi phí.
Câu 10: Trong ngôn ngữ truy vấn SQL, câu lệnh "SELECT * FROM KhachHang WHERE DiaChi LIKE "%Hà Nội%"" dùng để làm gì?
- A. Chọn tất cả các khách hàng có địa chỉ chính xác là "Hà Nội".
- B. Chọn tất cả các khách hàng từ bảng "Hà Nội".
- C. Sắp xếp danh sách khách hàng theo địa chỉ.
- D. Chọn tất cả thông tin về khách hàng có địa chỉ chứa chuỗi "Hà Nội".
Câu 11: Khi thiết kế một CSDL cho hệ thống quản lý sinh viên của một trường học, bạn cần tạo bảng "SINHVIEN". Trường nào sau đây nên được chọn làm khóa chính (primary key) cho bảng này?
- A. Họ và tên sinh viên.
- B. Mã sinh viên.
- C. Ngày sinh.
- D. Địa chỉ liên lạc.
Câu 12: Trong SQL, để kết hợp dữ liệu từ hai bảng "NHANVIEN" và "PHONGBAN" dựa trên trường "MaPhongBan" chung, bạn sẽ sử dụng phép toán nào?
- A. Phép chọn (SELECT)
- B. Phép chiếu (PROJECT)
- C. Phép kết nối (JOIN)
- D. Phép hợp (UNION)
Câu 13: Một hệ thống CSDL bị sự cố phần cứng nghiêm trọng dẫn đến mất dữ liệu. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để khôi phục lại dữ liệu và hệ thống một cách nhanh chóng?
- A. Nâng cấp phần cứng máy chủ.
- B. Cài đặt lại hệ điều hành.
- C. Tối ưu hóa cấu trúc CSDL.
- D. Sử dụng bản sao lưu (backup) dữ liệu gần nhất.
Câu 14: Xét tình huống một ứng dụng web có lượng truy cập lớn. Giải pháp nào giúp hệ thống CSDL đáp ứng được số lượng lớn truy vấn đồng thời và duy trì hiệu suất ổn định?
- A. Giảm dung lượng lưu trữ của CSDL.
- B. Tối ưu hóa truy vấn SQL và sử dụng cơ chế bộ nhớ đệm (caching).
- C. Hạn chế số lượng kết nối đồng thời đến CSDL.
- D. Sử dụng phiên bản QTCSDL cũ hơn để giảm tải cho hệ thống.
Câu 15: Trong quản trị CSDL, thuật ngữ "chuẩn hóa dữ liệu" (data normalization) nhằm mục đích chính là gì?
- A. Tăng tốc độ truy xuất dữ liệu.
- B. Mã hóa dữ liệu để bảo mật.
- C. Giảm thiểu dư thừa dữ liệu và cải thiện tính nhất quán.
- D. Đơn giản hóa cấu trúc bảng CSDL.
Câu 16: Công cụ HeidiSQL chủ yếu được sử dụng để quản trị loại CSDL nào?
- A. MySQL và MariaDB.
- B. Oracle Database.
- C. Microsoft SQL Server.
- D. PostgreSQL.
Câu 17: Khi thiết kế CSDL, mối quan hệ "một-nhiều" giữa hai thực thể, ví dụ giữa "KHÁCH HÀNG" và "ĐƠN HÀNG", có nghĩa là gì?
- A. Một khách hàng chỉ có thể đặt một đơn hàng và một đơn hàng chỉ thuộc về một khách hàng.
- B. Một khách hàng có thể đặt nhiều đơn hàng và một đơn hàng có thể thuộc về nhiều khách hàng.
- C. Nhiều khách hàng có thể đặt cùng một đơn hàng.
- D. Một khách hàng có thể đặt nhiều đơn hàng, nhưng mỗi đơn hàng chỉ thuộc về một khách hàng duy nhất.
Câu 18: Để đảm bảo an toàn dữ liệu trong CSDL, biện pháp nào sau đây liên quan đến việc mã hóa thông tin?
- A. Sao lưu dữ liệu định kỳ.
- B. Phân quyền truy cập người dùng.
- C. Mã hóa dữ liệu (Data encryption) khi lưu trữ và truyền tải.
- D. Kiểm tra tính toàn vẹn dữ liệu.
Câu 19: Trong SQL, câu lệnh "UPDATE" được sử dụng để thực hiện thao tác nào trên dữ liệu?
- A. Thêm mới bản ghi vào bảng.
- B. Sửa đổi dữ liệu đã tồn tại trong bảng.
- C. Xóa bản ghi khỏi bảng.
- D. Truy vấn dữ liệu từ bảng.
Câu 20: Khi thiết kế CSDL cho một hệ thống quản lý kho hàng, bạn cần tạo bảng "PHIEU_NHAP" và "PHIEU_XUAT". Bảng nào nên chứa thông tin về thời điểm nhập/xuất kho?
- A. Chỉ bảng "PHIEU_NHAP".
- B. Chỉ bảng "PHIEU_XUAT".
- C. Cả hai bảng "PHIEU_NHAP" và "PHIEU_XUAT" nhưng ở hai trường khác nhau.
- D. Cả hai bảng "PHIEU_NHAP" và "PHIEU_XUAT" đều cần trường thông tin về thời điểm giao dịch.
Câu 21: Để tìm ra những sản phẩm có giá bán lớn hơn 100.000 VNĐ trong bảng "SANPHAM" bằng SQL, bạn sẽ sử dụng mệnh đề nào trong câu lệnh SELECT?
- A. WHERE GiaBan > 100000
- B. ORDER BY GiaBan > 100000
- C. GROUP BY GiaBan > 100000
- D. HAVING GiaBan > 100000
Câu 22: Trong mô hình quan hệ, ràng buộc toàn vẹn tham chiếu (referential integrity constraint) có vai trò gì?
- A. Đảm bảo tính duy nhất của dữ liệu trong một bảng.
- B. Đảm bảo rằng giá trị của khóa ngoại luôn tham chiếu đến một giá trị khóa chính hợp lệ trong bảng liên quan.
- C. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu giữa các bảng.
- D. Bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép từ bên ngoài.
Câu 23: Khi thiết kế CSDL cho hệ thống đặt vé máy bay, bảng "CHUYENBAY" cần có thông tin về điểm đi, điểm đến, giờ khởi hành và số lượng ghế. Thuộc tính nào nên được chọn làm khóa chính?
- A. Điểm đi và điểm đến.
- B. Giờ khởi hành.
- C. Mã chuyến bay.
- D. Số lượng ghế.
Câu 24: Trong SQL, để sắp xếp kết quả truy vấn theo thứ tự giảm dần của cột "NgayDatHang", bạn sử dụng mệnh đề nào?
- A. SORT BY NgayDatHang
- B. ALIGN BY NgayDatHang DESC
- C. FILTER BY NgayDatHang DESC
- D. ORDER BY NgayDatHang DESC
Câu 25: Một CSDL quản lý thông tin sản phẩm có bảng "SANPHAM" với các cột "MaSP", "TenSP", "GiaBan", "MoTa". Để tìm các sản phẩm có mô tả chứa từ khóa "cao cấp", bạn dùng câu lệnh SQL nào?
- A. SELECT * FROM SANPHAM WHERE MoTa = "cao cấp"
- B. SELECT * FROM SANPHAM WHERE MoTa LIKE "%cao cấp%"
- C. SELECT * FROM SANPHAM WHERE MoTa CONTAIN "cao cấp"
- D. SELECT * FROM SANPHAM WHERE MoTa START WITH "cao cấp"
Câu 26: Trong hệ quản trị CSDL, "lược đồ CSDL" (database schema) mô tả điều gì?
- A. Dữ liệu thực tế được lưu trữ trong CSDL.
- B. Các truy vấn SQL đã được thực hiện trên CSDL.
- C. Cấu trúc tổng thể của CSDL, bao gồm các bảng, cột, kiểu dữ liệu và mối quan hệ giữa chúng.
- D. Phần mềm hệ quản trị CSDL đang sử dụng.
Câu 27: Khi nào thì nên sử dụng chỉ mục (index) trong CSDL?
- A. Khi cần tăng tốc độ truy vấn dữ liệu trên các cột thường xuyên được tìm kiếm.
- B. Khi cần giảm dung lượng lưu trữ của CSDL.
- C. Khi cần mã hóa dữ liệu để bảo mật.
- D. Khi cần chuẩn hóa dữ liệu.
Câu 28: Trong SQL, hàm gộp (aggregate function) COUNT() dùng để làm gì?
- A. Tính tổng giá trị của một cột số.
- B. Đếm số lượng bản ghi thỏa mãn một điều kiện nào đó.
- C. Tìm giá trị lớn nhất trong một cột.
- D. Tìm giá trị trung bình của một cột số.
Câu 29: Để tạo một bảng mới tên là "NHANVIEN" với các cột "MaNV", "HoTen", "PhongBan" trong SQL, bạn sử dụng câu lệnh nào?
- A. INSERT TABLE NHANVIEN (MaNV, HoTen, PhongBan)
- B. ADD TABLE NHANVIEN (MaNV, HoTen, PhongBan)
- C. NEW TABLE NHANVIEN (MaNV VARCHAR(10), HoTen VARCHAR(50), PhongBan VARCHAR(30))
- D. CREATE TABLE NHANVIEN (MaNV VARCHAR(10), HoTen VARCHAR(50), PhongBan VARCHAR(30))
Câu 30: Trong quản trị CSDL, việc "tuning" CSDL (database tuning) nhằm mục đích gì?
- A. Sao lưu và phục hồi dữ liệu.
- B. Bảo mật dữ liệu khỏi truy cập trái phép.
- C. Tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của CSDL, bao gồm tốc độ truy vấn và sử dụng tài nguyên.
- D. Chuẩn hóa cấu trúc CSDL.