Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Thực hành sử dụng hệ điều hành - Đề 05
Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 2: Thực hành sử dụng hệ điều hành - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Bạn muốn sao chép một tệp tin lớn từ ổ cứng ngoài vào máy tính cá nhân một cách nhanh chóng. Phương thức kết nối nào sau đây thường cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh nhất cho mục đích này?
- A. Kết nối Bluetooth
- B. Kết nối Wi-Fi
- C. Kết nối mạng LAN (Ethernet)
- D. Kết nối USB 3.0 trở lên
Câu 2: Trong quá trình sử dụng hệ điều hành Windows, máy tính của bạn trở nên chậm chạp hơn bình thường. Bạn nghi ngờ rằng có nhiều chương trình đang chạy ngầm làm tiêu tốn tài nguyên hệ thống. Công cụ nào của Windows cho phép bạn xem danh sách các chương trình đang chạy và mức độ sử dụng tài nguyên của chúng?
- A. Disk Cleanup
- B. Task Manager
- C. System Restore
- D. Control Panel
Câu 3: Bạn vô tình xóa một tệp tin quan trọng trên máy tính. Trong hệ điều hành Windows, tệp tin đã xóa thường được chuyển đến đâu trước khi bị xóa vĩnh viễn?
- A. Thư mục Documents
- B. Bộ nhớ tạm (Clipboard)
- C. Thùng rác (Recycle Bin)
- D. Ổ đĩa hệ thống (System Drive)
Câu 4: Hệ điều hành có vai trò quan trọng trong việc quản lý bộ nhớ. Khi một chương trình được khởi chạy, hệ điều hành sẽ cấp phát bộ nhớ cho chương trình đó. Điều gì xảy ra khi hệ điều hành không còn đủ bộ nhớ trống để cấp phát?
- A. Hệ thống có thể hoạt động chậm chạp, thậm chí treo hoặc báo lỗi thiếu bộ nhớ.
- B. Chương trình sẽ tự động sử dụng bộ nhớ từ ổ cứng để thay thế.
- C. Hệ điều hành sẽ tự động đóng các chương trình khác để giải phóng bộ nhớ.
- D. Máy tính sẽ tự động khởi động lại để làm mới bộ nhớ.
Câu 5: Để bảo vệ dữ liệu cá nhân và hệ thống khỏi các truy cập trái phép, hệ điều hành cung cấp cơ chế quản lý tài khoản người dùng. Loại tài khoản nào trong Windows thường có quyền hạn cao nhất, bao gồm khả năng cài đặt phần mềm, thay đổi cấu hình hệ thống và quản lý tài khoản khác?
- A. Tài khoản Khách (Guest)
- B. Tài khoản Quản trị viên (Administrator)
- C. Tài khoản Tiêu chuẩn (Standard User)
- D. Tài khoản Ứng dụng (Application Account)
Câu 6: Khi bạn khởi động máy tính, hệ điều hành cần được tải từ bộ nhớ lưu trữ (ví dụ: ổ cứng) vào bộ nhớ chính (RAM) để có thể hoạt động. Quá trình này được gọi là gì?
- A. Định dạng (Formatting)
- B. Phân mảnh (Defragmentation)
- C. Sao lưu (Backup)
- D. Khởi động (Booting)
Câu 7: Trong hệ điều hành, "tệp tin" và "thư mục" là hai khái niệm cơ bản để tổ chức và quản lý dữ liệu. Sự khác biệt chính giữa tệp tin và thư mục là gì?
- A. Tệp tin chứa dữ liệu, thư mục chứa các tệp tin và thư mục khác.
- B. Tệp tin dùng để chạy chương trình, thư mục dùng để lưu trữ tài liệu văn bản.
- C. Tệp tin có thể mở trực tiếp, thư mục cần phải giải nén trước khi sử dụng.
- D. Tệp tin được hệ điều hành tạo ra, thư mục do người dùng tự tạo.
Câu 8: Bạn muốn thay đổi hình nền màn hình डेस्कटॉप, điều chỉnh độ phân giải màn hình và cấu hình chuột trong Windows. Bạn sẽ tìm các tùy chọn này ở đâu?
- A. File Explorer
- B. Control Panel (hoặc Settings)
- C. Task Manager
- D. Device Manager
Câu 9: Khi bạn cài đặt một phần mềm mới trên máy tính, hệ điều hành đóng vai trò gì trong quá trình này?
- A. Hệ điều hành tự động tạo ra phần mềm mới.
- B. Hệ điều hành không liên quan đến quá trình cài đặt phần mềm.
- C. Hệ điều hành cung cấp môi trường và các dịch vụ cần thiết để cài đặt và chạy phần mềm.
- D. Hệ điều hành chỉ kiểm tra xem phần mềm có virus hay không.
Câu 10: Trong hệ điều hành Android trên điện thoại thông minh, bạn muốn quản lý các ứng dụng đã cài đặt, xem thông tin về mức sử dụng pin của từng ứng dụng và gỡ cài đặt ứng dụng không cần thiết. Bạn sẽ tìm các tùy chọn này ở đâu?
- A. Ứng dụng File Manager
- B. Ứng dụng Google Play Store
- C. Trung tâm thông báo (Notification Center)
- D. Cài đặt (Settings) -> Ứng dụng (Apps)
Câu 11: Chức năng "System Restore" (Khôi phục Hệ thống) trong Windows được sử dụng để làm gì?
- A. Tăng tốc độ khởi động máy tính.
- B. Khôi phục hệ thống về trạng thái hoạt động tốt trước đó.
- C. Xóa bỏ hoàn toàn hệ điều hành hiện tại.
- D. Tự động cập nhật phiên bản hệ điều hành mới nhất.
Câu 12: Khi làm việc với nhiều cửa sổ ứng dụng trên hệ điều hành डेस्कटॉप, bạn muốn nhanh chóng chuyển đổi giữa các cửa sổ đang mở. Phím tắt nào sau đây thường được sử dụng phổ biến cho thao tác này trong Windows và nhiều hệ điều hành khác?
- A. Ctrl + C
- B. Ctrl + V
- C. Alt + Tab
- D. Ctrl + Shift + Delete
Câu 13: Để kết nối máy tính với mạng Wi-Fi, bạn cần thực hiện cấu hình mạng trong hệ điều hành. Thông tin quan trọng nào sau đây là bắt buộc cần có để kết nối thành công vào một mạng Wi-Fi được bảo mật?
- A. Địa chỉ IP của máy tính
- B. Tên nhà sản xuất bộ định tuyến Wi-Fi
- C. Địa chỉ MAC của card mạng Wi-Fi
- D. Tên mạng Wi-Fi (SSID) và mật khẩu (nếu có)
Câu 14: Trong hệ điều hành, "trình điều khiển thiết bị" (device driver) có vai trò gì?
- A. Cho phép hệ điều hành giao tiếp và điều khiển phần cứng.
- B. Tăng tốc độ xử lý của bộ vi xử lý.
- C. Bảo vệ máy tính khỏi virus và phần mềm độc hại.
- D. Quản lý bộ nhớ và phân bổ tài nguyên hệ thống.
Câu 15: Bạn muốn chia sẻ dữ liệu giữa máy tính và điện thoại Android một cách không dây và nhanh chóng trong phạm vi gần. Công nghệ kết nối nào sau đây phù hợp nhất cho mục đích này?
- A. Mạng LAN có dây (Ethernet)
- B. Bluetooth
- C. Kết nối USB OTG
- D. Mạng Wi-Fi diện rộng (Wi-Fi WAN)
Câu 16: Hệ điều hành đóng vai trò trung gian giữa người dùng và phần cứng máy tính. Giao diện người dùng (User Interface - UI) là thành phần nào của hệ điều hành thực hiện vai trò này?
- A. Kernel (Nhân hệ điều hành)
- B. File System (Hệ thống tệp)
- C. Giao diện đồ họa (GUI) hoặc dòng lệnh (CLI)
- D. Bộ quản lý bộ nhớ (Memory Manager)
Câu 17: Khi bạn mở nhiều ứng dụng cùng lúc trên máy tính, hệ điều hành thực hiện "đa nhiệm" (multitasking). Đa nhiệm là gì?
- A. Khả năng chạy một ứng dụng duy nhất trên nhiều thiết bị.
- B. Khả năng chạy đồng thời nhiều ứng dụng hoặc tác vụ khác nhau.
- C. Khả năng tự động sửa lỗi và tối ưu hóa hệ thống.
- D. Khả năng kết nối và chia sẻ dữ liệu với các thiết bị khác.
Câu 18: Trong hệ điều hành Linux, dòng lệnh (command line) là một phương thức tương tác mạnh mẽ. Lệnh nào sau đây được sử dụng để liệt kê các tệp tin và thư mục trong thư mục hiện tại?
- A. mkdir
- B. rmdir
- C. cd
- D. ls
Câu 19: Hệ điều hành cần được cập nhật thường xuyên để cải thiện hiệu suất, bảo mật và tính năng. Hình thức cập nhật nào sau đây thường bao gồm các bản vá lỗi bảo mật quan trọng và được khuyến nghị cài đặt ngay khi có?
- A. Cập nhật bảo mật
- B. Cập nhật tính năng mới
- C. Cập nhật giao diện người dùng
- D. Cập nhật trình điều khiển thiết bị
Câu 20: Khi máy tính gặp sự cố và không thể khởi động bình thường, bạn có thể cần sử dụng chế độ "Safe Mode" (Chế độ An toàn) để khắc phục. Chế độ An toàn khởi động hệ điều hành với những gì?
- A. Với tất cả các ứng dụng và dịch vụ được kích hoạt.
- B. Với kết nối mạng Internet đầy đủ.
- C. Với các trình điều khiển và dịch vụ cơ bản tối thiểu.
- D. Với giao diện đồ họa và hiệu ứng đẹp mắt.
Câu 21: Bạn muốn xem thông tin chi tiết về cấu hình phần cứng của máy tính, bao gồm bộ vi xử lý, bộ nhớ RAM, ổ cứng và card đồ họa. Công cụ nào trong Windows cung cấp thông tin này?
- A. Task Manager
- B. System Information (hoặc msinfo32)
- C. Device Manager
- D. Performance Monitor
Câu 22: Trong quá trình sử dụng, ổ cứng có thể bị phân mảnh dữ liệu, làm giảm hiệu suất truy cập. Tiện ích "Defragment and Optimize Drives" (Chống phân mảnh và Tối ưu ổ đĩa) trong Windows có tác dụng gì?
- A. Sao lưu dữ liệu quan trọng trên ổ đĩa.
- B. Kiểm tra và sửa lỗi hệ thống tệp trên ổ đĩa.
- C. Xóa các tệp tin tạm và giải phóng dung lượng ổ đĩa.
- D. Sắp xếp lại dữ liệu trên ổ đĩa để giảm phân mảnh và tăng tốc độ truy cập.
Câu 23: Bạn muốn tạo một bản sao lưu (backup) của toàn bộ hệ điều hành và dữ liệu cá nhân để phòng trường hợp ổ cứng bị hỏng hoặc hệ thống gặp sự cố nghiêm trọng. Công cụ nào của Windows hỗ trợ tạo bản sao lưu hệ thống?
- A. Disk Cleanup
- B. System Restore
- C. Backup and Restore (hoặc System Image Backup)
- D. File History
Câu 24: Trong hệ điều hành, "quyền truy cập" (permissions) được sử dụng để làm gì?
- A. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu trên ổ cứng.
- B. Kiểm soát người dùng nào có thể truy cập và thực hiện thao tác gì trên tệp tin, thư mục hoặc tài nguyên hệ thống.
- C. Tự động cập nhật phần mềm và hệ điều hành.
- D. Phân loại và sắp xếp tệp tin theo loại và thời gian.
Câu 25: Bạn muốn chia sẻ một thư mục chứa tài liệu với người dùng khác trên cùng mạng LAN. Tính năng "chia sẻ thư mục" (folder sharing) của hệ điều hành cho phép bạn làm điều này, nhưng bạn cần cấu hình thêm điều gì để đảm bảo chỉ những người được phép mới có thể truy cập?
- A. Mã hóa thư mục chia sẻ.
- B. Ẩn thư mục chia sẻ khỏi mạng.
- C. Giới hạn dung lượng thư mục chia sẻ.
- D. Cấu hình quyền truy cập (permissions) cho người dùng hoặc nhóm người dùng cụ thể.
Câu 26: Trong hệ điều hành, "tiến trình" (process) là gì?
- A. Một chương trình đang được thực thi bởi bộ vi xử lý.
- B. Một tệp tin chứa mã nguồn của chương trình.
- C. Một thiết bị phần cứng kết nối với máy tính.
- D. Một thư mục chứa các tệp tin hệ thống.
Câu 27: Khi một ứng dụng bị treo hoặc không phản hồi, bạn có thể sử dụng "Task Manager" (Trình quản lý Tác vụ) trong Windows để làm gì?
- A. Tăng tốc độ hoạt động của ứng dụng bị treo.
- B. Buộc đóng ứng dụng bị treo để giải phóng tài nguyên hệ thống.
- C. Tự động sửa lỗi cho ứng dụng bị treo.
- D. Gỡ cài đặt ứng dụng bị treo.
Câu 28: Trong hệ điều hành, "bộ nhớ ảo" (virtual memory) được sử dụng để làm gì?
- A. Tăng tốc độ truy cập bộ nhớ RAM.
- B. Giảm thiểu tình trạng phân mảnh bộ nhớ.
- C. Mở rộng bộ nhớ RAM bằng cách sử dụng một phần không gian ổ cứng.
- D. Bảo vệ bộ nhớ RAM khỏi virus và phần mềm độc hại.
Câu 29: Bạn muốn tùy chỉnh giao diện của hệ điều hành Windows để phù hợp với sở thích cá nhân, ví dụ như thay đổi màu sắc cửa sổ, hiệu ứng trong suốt, âm thanh hệ thống. Bạn sẽ tìm các tùy chọn này ở đâu?
- A. Device Manager
- B. System Information
- C. Task Manager
- D. Personalization settings (Cài đặt Cá nhân hóa) trong Settings (hoặc Control Panel)
Câu 30: Trong hệ điều hành Android, "chế độ nhà phát triển" (developer mode) cung cấp các tùy chọn nâng cao cho người dùng. Một trong những mục đích chính của việc kích hoạt chế độ nhà phát triển là gì?
- A. Tăng tốc độ xử lý của điện thoại.
- B. Cho phép truy cập các tùy chọn gỡ lỗi và tùy chỉnh hệ thống nâng cao.
- C. Cải thiện thời lượng pin sử dụng.
- D. Mở rộng bộ nhớ lưu trữ của điện thoại.