Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 24: Thực hành sao lưu dữ liệu - Đề 02
Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 24: Thực hành sao lưu dữ liệu - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong quy trình sao lưu cơ sở dữ liệu (CSDL), yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính toàn vẹn và khả năng phục hồi dữ liệu hiệu quả?
- A. Tốc độ sao lưu nhanh chóng để tiết kiệm thời gian.
- B. Dung lượng tệp sao lưu nhỏ để tiết kiệm không gian lưu trữ.
- C. Sử dụng phần mềm sao lưu mới nhất với nhiều tính năng.
- D. Khả năng phục hồi dữ liệu đầy đủ và chính xác từ bản sao lưu.
Câu 2: Giả sử bạn muốn sao lưu định kỳ CSDL của một website thương mại điện tử hoạt động 24/7. Lịch trình sao lưu nào sau đây là phù hợp nhất để cân bằng giữa bảo vệ dữ liệu và hiệu suất hệ thống?
- A. Sao lưu toàn bộ CSDL mỗi giờ.
- B. Sao lưu gia tăng (incremental) mỗi tuần.
- C. Sao lưu toàn bộ hàng ngày vào ban đêm và sao lưu gia tăng mỗi 4 giờ.
- D. Chỉ sao lưu CSDL khi có thay đổi lớn về dữ liệu.
Câu 3: Khi lựa chọn phương pháp sao lưu "Differential Backup" (sao lưu khác biệt), điều gì sẽ xảy ra so với "Incremental Backup" (sao lưu gia tăng) trong quá trình sao lưu và phục hồi?
- A. Sao lưu khác biệt chậm hơn và tạo ra tệp sao lưu nhỏ hơn so với sao lưu gia tăng.
- B. Sao lưu khác biệt sao lưu tất cả các thay đổi từ lần sao lưu toàn bộ cuối cùng, trong khi sao lưu gia tăng chỉ sao lưu các thay đổi từ lần sao lưu gần nhất.
- C. Phục hồi từ sao lưu khác biệt phức tạp hơn và tốn nhiều thời gian hơn so với sao lưu gia tăng.
- D. Cả hai phương pháp đều tạo ra các tệp sao lưu có kích thước tương đương và thời gian phục hồi như nhau.
Câu 4: Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng phương pháp sao lưu "Full Backup" (sao lưu toàn bộ) là bắt buộc thay vì các phương pháp sao lưu khác?
- A. Khi thực hiện sao lưu CSDL lần đầu tiên hoặc sau khi có thay đổi lớn về cấu trúc CSDL.
- B. Khi muốn tiết kiệm dung lượng lưu trữ và thời gian sao lưu.
- C. Khi chỉ cần sao lưu một phần nhỏ dữ liệu quan trọng.
- D. Khi hệ thống hoạt động ổn định và không có sự cố xảy ra.
Câu 5: Bạn muốn di chuyển CSDL "QuanLySinhVien" từ máy chủ cũ sang máy chủ mới. Quy trình nào sau đây mô tả đúng các bước cần thực hiện?
- A. Sao chép trực tiếp các tệp dữ liệu của CSDL từ máy chủ cũ sang máy chủ mới.
- B. Sao lưu CSDL "QuanLySinhVien" thành tệp SQL trên máy chủ cũ, sau đó phục hồi tệp này trên máy chủ mới.
- C. Đồng bộ hóa dữ liệu giữa hai máy chủ bằng phần mềm quản lý CSDL.
- D. Gửi yêu cầu di chuyển CSDL đến nhà cung cấp dịch vụ máy chủ.
Câu 6: Khi phục hồi CSDL từ tệp sao lưu, tùy chọn "Overwrite" (ghi đè) có ý nghĩa gì và cần được sử dụng thận trọng trong trường hợp nào?
- A. Tùy chọn "Overwrite" cho phép bỏ qua các lỗi trong tệp sao lưu để quá trình phục hồi diễn ra nhanh hơn.
- B. Tùy chọn "Overwrite" tự động tạo bản sao lưu dự phòng trước khi thực hiện phục hồi.
- C. Tùy chọn "Overwrite" sẽ xóa hoàn toàn CSDL hiện tại và thay thế bằng dữ liệu từ tệp sao lưu, cần thận trọng khi không muốn mất dữ liệu hiện tại.
- D. Tùy chọn "Overwrite" chỉ áp dụng cho việc phục hồi cấu trúc CSDL, không ảnh hưởng đến dữ liệu.
Câu 7: Trong quá trình sao lưu CSDL, việc nén tệp sao lưu mang lại lợi ích chính nào sau đây?
- A. Tăng tốc độ truy xuất dữ liệu sau khi phục hồi.
- B. Giảm dung lượng lưu trữ cần thiết cho tệp sao lưu và giảm thời gian truyền tải tệp.
- C. Tăng cường tính bảo mật cho dữ liệu sao lưu.
- D. Đơn giản hóa quá trình phục hồi CSDL.
Câu 8: Giả sử quá trình phục hồi CSDL từ tệp sao lưu bị lỗi do tệp bị hỏng. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để giảm thiểu rủi ro này trong tương lai?
- A. Tăng tần suất sao lưu lên mỗi phút.
- B. Sử dụng ổ cứng có dung lượng lớn hơn để lưu trữ tệp sao lưu.
- C. Chỉ sao lưu dữ liệu quan trọng để giảm kích thước tệp.
- D. Kiểm tra tính toàn vẹn của tệp sao lưu sau khi tạo và lưu trữ bản sao lưu ở nhiều vị trí khác nhau.
Câu 9: Trong ngữ cảnh bảo mật CSDL, tại sao việc mã hóa tệp sao lưu lại quan trọng và phương pháp mã hóa nào thường được sử dụng?
- A. Mã hóa tệp sao lưu giúp tăng tốc độ phục hồi dữ liệu, thường sử dụng mã hóa phần cứng.
- B. Mã hóa tệp sao lưu giúp giảm dung lượng tệp, thường sử dụng mã hóa không mất dữ liệu.
- C. Mã hóa tệp sao lưu bảo vệ dữ liệu nhạy cảm khỏi truy cập trái phép nếu tệp bị đánh cắp hoặc lộ, thường sử dụng các thuật toán mã hóa mạnh như AES.
- D. Mã hóa tệp sao lưu giúp kiểm tra tính toàn vẹn của dữ liệu, thường sử dụng mã hóa hash.
Câu 10: Để sao lưu chỉ cấu trúc của CSDL (ví dụ: bảng, view, stored procedure) mà không bao gồm dữ liệu, bạn cần sử dụng tùy chọn hoặc lệnh nào khi thực hiện sao lưu?
- A. Sử dụng tùy chọn "Full Backup" và chọn tất cả các bảng.
- B. Sử dụng tùy chọn "Schema Only" hoặc tương tự, tùy thuộc vào công cụ quản lý CSDL.
- C. Sử dụng tùy chọn "Data Only" và bỏ chọn tất cả các bảng.
- D. Không có tùy chọn nào để chỉ sao lưu cấu trúc, luôn phải sao lưu cả dữ liệu.
Câu 11: Tại sao việc kiểm thử quá trình phục hồi dữ liệu từ bản sao lưu định kỳ lại quan trọng không kém việc thực hiện sao lưu?
- A. Kiểm thử phục hồi giúp phát hiện lỗi trong phần mềm quản lý CSDL.
- B. Kiểm thử phục hồi giúp tối ưu hóa tốc độ sao lưu dữ liệu.
- C. Kiểm thử phục hồi đảm bảo rằng bản sao lưu hoạt động tốt và có thể sử dụng để khôi phục dữ liệu thành công khi xảy ra sự cố.
- D. Kiểm thử phục hồi giúp giảm dung lượng lưu trữ của bản sao lưu.
Câu 12: Trong môi trường doanh nghiệp, chính sách sao lưu và phục hồi dữ liệu thường được xây dựng dựa trên yếu tố nào là chính?
- A. Sở thích của người quản trị CSDL.
- B. Giá thành của phần mềm và thiết bị sao lưu.
- C. Dung lượng lưu trữ hiện có.
- D. Mức độ quan trọng của dữ liệu đối với hoạt động kinh doanh và yêu cầu về thời gian phục hồi (RTO - Recovery Time Objective) và điểm phục hồi (RPO - Recovery Point Objective).
Câu 13: Giả sử bạn vô tình xóa một bảng quan trọng trong CSDL. Để phục hồi nhanh nhất bảng này, bạn nên sử dụng loại sao lưu nào và quy trình phục hồi cơ bản là gì?
- A. Sử dụng sao lưu toàn bộ hàng tuần và phục hồi toàn bộ CSDL.
- B. Sử dụng sao lưu gia tăng hàng ngày và phục hồi từ bản sao lưu gia tăng gần nhất chứa bảng bị xóa.
- C. Sử dụng sao lưu khác biệt hàng ngày và phục hồi từ bản sao lưu khác biệt gần nhất.
- D. Không thể phục hồi bảng đã xóa, cần tạo lại bảng và nhập lại dữ liệu.
Câu 14: Khi sao lưu CSDL lên đám mây (cloud backup), lợi ích nào sau đây là nổi bật nhất so với sao lưu truyền thống (ví dụ: ổ cứng ngoài)?
- A. Tốc độ sao lưu và phục hồi nhanh hơn.
- B. Chi phí lưu trữ thấp hơn.
- C. Khả năng bảo vệ dữ liệu tốt hơn trước các sự cố vật lý như hỏa hoạn, lũ lụt tại vị trí đặt máy chủ và khả năng truy cập dữ liệu từ xa.
- D. Dễ dàng quản lý và cấu hình hơn.
Câu 15: Để đảm bảo tính nhất quán của dữ liệu trong quá trình sao lưu CSDL đang hoạt động (ví dụ: CSDL giao dịch), kỹ thuật nào thường được sử dụng để "đóng băng" trạng thái CSDL tạm thời?
- A. Sử dụng kỹ thuật "snapshot" (chụp nhanh) hoặc "transactional backup".
- B. Tạm dừng hoạt động của CSDL trong quá trình sao lưu.
- C. Sao lưu từng bảng một để tránh xung đột.
- D. Sử dụng sao lưu gia tăng liên tục.
Câu 16: Trong phần mềm quản lý CSDL, thuật ngữ "Dump" thường được sử dụng để chỉ hành động nào liên quan đến sao lưu dữ liệu?
- A. Phục hồi CSDL từ tệp sao lưu.
- B. Xuất (export) CSDL thành một tệp, thường là tệp SQL chứa các lệnh tạo và chèn dữ liệu.
- C. Nén tệp sao lưu để giảm dung lượng.
- D. Mã hóa tệp sao lưu để bảo mật.
Câu 17: Giả sử bạn có một hệ thống CSDL lớn và phức tạp. Để tối ưu hóa thời gian phục hồi, bạn nên áp dụng chiến lược sao lưu nào?
- A. Chỉ sử dụng sao lưu toàn bộ hàng tuần.
- B. Sử dụng sao lưu gia tăng hàng ngày.
- C. Kết hợp sao lưu toàn bộ định kỳ (ví dụ: hàng tuần) với sao lưu khác biệt hoặc gia tăng hàng ngày/hàng giờ.
- D. Không cần chiến lược đặc biệt, sao lưu toàn bộ hàng ngày là đủ.
Câu 18: Khi lựa chọn vị trí lưu trữ bản sao lưu, yếu tố "tính sẵn sàng" (availability) có ý nghĩa gì và tại sao nó quan trọng?
- A. Tính sẵn sàng chỉ dung lượng lưu trữ còn trống.
- B. Tính sẵn sàng chỉ tốc độ truy xuất dữ liệu từ vị trí lưu trữ.
- C. Tính sẵn sàng chỉ mức độ bảo mật của vị trí lưu trữ.
- D. Tính sẵn sàng chỉ khả năng truy cập và sử dụng bản sao lưu một cách nhanh chóng và dễ dàng khi cần phục hồi dữ liệu. Nó quan trọng vì dữ liệu sao lưu vô nghĩa nếu không thể truy cập được khi cần.
Câu 19: Trong ngữ cảnh sao lưu CSDL, RPO (Recovery Point Objective) và RTO (Recovery Time Objective) là gì và mối quan hệ giữa chúng?
- A. RPO là điểm thời gian dữ liệu có thể phục hồi gần nhất (mức độ mất dữ liệu chấp nhận được), RTO là thời gian tối đa để phục hồi hệ thống và dữ liệu (thời gian ngừng hoạt động chấp nhận được). RPO ảnh hưởng đến tần suất sao lưu, RTO ảnh hưởng đến quy trình phục hồi.
- B. RPO là thời gian tối đa để phục hồi hệ thống, RTO là điểm thời gian dữ liệu có thể phục hồi gần nhất. RPO và RTO độc lập với nhau.
- C. RPO và RTO đều chỉ thời gian phục hồi dữ liệu, nhưng RPO tính theo giờ, RTO tính theo phút.
- D. RPO và RTO là các thuật ngữ không liên quan đến sao lưu và phục hồi CSDL.
Câu 20: Khi thực hiện sao lưu CSDL MySQL bằng dòng lệnh, lệnh "mysqldump" thường được sử dụng để làm gì?
- A. Phục hồi CSDL MySQL từ tệp sao lưu.
- B. Xuất CSDL MySQL thành tệp SQL.
- C. Kiểm tra tính toàn vẹn của CSDL MySQL.
- D. Tối ưu hóa hiệu suất CSDL MySQL.
Câu 21: Trong trường hợp mất điện đột ngột khi đang thực hiện sao lưu CSDL, điều gì có thể xảy ra và biện pháp phòng ngừa là gì?
- A. Không có vấn đề gì, quá trình sao lưu sẽ tự động tiếp tục khi có điện trở lại.
- B. CSDL có thể bị hỏng hoàn toàn và không thể phục hồi.
- C. Tệp sao lưu có thể bị hỏng hoặc không đầy đủ, cần sử dụng nguồn điện dự phòng (UPS) cho máy chủ và thiết bị sao lưu để đảm bảo quá trình sao lưu không bị gián đoạn.
- D. Cần phải khởi động lại máy chủ và thực hiện lại quá trình sao lưu từ đầu.
Câu 22: Giả sử bạn muốn sao lưu CSDL PostgreSQL. Công cụ dòng lệnh nào tương đương với "mysqldump" của MySQL thường được sử dụng?
- A. sqlbackup
- B. pg_dump
- C. postgres-backup
- D. dbexport
Câu 23: Khi phục hồi CSDL từ tệp sao lưu, nếu gặp lỗi "checksum mismatch" (sai lệch tổng kiểm tra), lỗi này thường chỉ ra vấn đề gì?
- A. Lỗi do phiên bản phần mềm quản lý CSDL không tương thích.
- B. Lỗi do thiếu quyền truy cập vào CSDL.
- C. Lỗi do tệp sao lưu được mã hóa không đúng cách.
- D. Lỗi do tệp sao lưu bị hỏng hoặc bị lỗi trong quá trình truyền tải hoặc lưu trữ.
Câu 24: Để sao lưu CSDL Microsoft SQL Server, bạn có thể sử dụng công cụ nào sau đây do Microsoft cung cấp?
- A. MySQL Workbench
- B. pgAdmin
- C. SQL Server Management Studio (SSMS) hoặc Transact-SQL (T-SQL) lệnh BACKUP DATABASE
- D. Oracle SQL Developer
Câu 25: Trong chiến lược sao lưu 3-2-1, "3" "2" "1" lần lượt đại diện cho điều gì?
- A. 3 loại sao lưu, 2 phương pháp sao lưu, 1 vị trí sao lưu ngoại vi.
- B. 3 bản sao dữ liệu, 2 loại phương tiện lưu trữ khác nhau, 1 bản sao ngoại vi (offsite).
- C. 3 vị trí sao lưu, 2 bản sao lưu toàn bộ, 1 bản sao lưu gia tăng.
- D. 3 ngày sao lưu gần nhất, 2 tuần sao lưu gần nhất, 1 tháng sao lưu gần nhất.
Câu 26: Khi sao lưu CSDL Oracle, công cụ "Recovery Manager" (RMAN) được sử dụng cho mục đích gì?
- A. Quản lý và tự động hóa các hoạt động sao lưu và phục hồi CSDL Oracle.
- B. Tối ưu hóa hiệu suất truy vấn trong CSDL Oracle.
- C. Giám sát và quản lý không gian lưu trữ của CSDL Oracle.
- D. Bảo mật và kiểm soát truy cập vào CSDL Oracle.
Câu 27: Để tự động hóa quá trình sao lưu CSDL định kỳ, bạn có thể sử dụng tính năng nào của hệ điều hành hoặc phần mềm quản lý CSDL?
- A. Tính năng "defragmentation" (chống phân mảnh).
- B. Tính năng "disk cleanup" (dọn dẹp ổ đĩa).
- C. Tính năng "system restore" (khôi phục hệ thống).
- D. Tính năng lập lịch tác vụ (task scheduler) của hệ điều hành hoặc các công cụ lập lịch tích hợp trong phần mềm quản lý CSDL (ví dụ: cron jobs, SQL Server Agent Jobs).
Câu 28: Trong bối cảnh sao lưu và phục hồi dữ liệu, "điểm phục hồi tốt nhất có thể" (best possible recovery point) thường liên quan đến loại hình sao lưu nào?
- A. Sao lưu toàn bộ hàng tuần.
- B. Sao lưu khác biệt hàng ngày.
- C. Sao lưu nhật ký giao dịch (transaction log backups) hoặc sao lưu liên tục (continuous backups).
- D. Sao lưu cấu trúc CSDL.
Câu 29: Khi lựa chọn phương tiện lưu trữ cho bản sao lưu, yếu tố "độ bền" (durability) có nghĩa là gì và tại sao nó quan trọng?
- A. Độ bền chỉ tốc độ truy xuất dữ liệu từ phương tiện lưu trữ.
- B. Độ bền chỉ khả năng phương tiện lưu trữ giữ dữ liệu an toàn và không bị mất mát hoặc hỏng hóc theo thời gian, đặc biệt quan trọng để đảm bảo dữ liệu sao lưu có thể sử dụng được trong tương lai.
- C. Độ bền chỉ dung lượng lưu trữ tối đa của phương tiện.
- D. Độ bền chỉ khả năng chống lại các tác động vật lý như va đập, nhiệt độ.
Câu 30: Trong quy trình phục hồi CSDL, bước "rollforward" (tiến hành nhật ký) hoặc "redo logs" có vai trò gì và thường áp dụng sau bước nào?
- A. Bước "rollforward" là bước đầu tiên trong quy trình phục hồi, dùng để chọn tệp sao lưu.
- B. Bước "rollforward" dùng để kiểm tra tính toàn vẹn của tệp sao lưu trước khi phục hồi.
- C. Bước "rollforward" dùng để nén tệp sao lưu sau khi phục hồi.
- D. Bước "rollforward" là bước áp dụng các thay đổi từ nhật ký giao dịch (transaction logs) sau khi đã khôi phục CSDL từ bản sao lưu gần nhất, để đưa CSDL về trạng thái nhất quán tại một thời điểm cụ thể.