15+ Đề Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh - Đề 01

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bạn của An muốn tạo một banner quảng cáo sản phẩm mới cho cửa hàng trực tuyến của mình. Banner này cần có kích thước chính xác để vừa vặn với vị trí hiển thị trên website và phải có định dạng ảnh phổ biến để dễ dàng tải lên. Định dạng tệp tin nào sau đây là phù hợp nhất để An xuất banner sau khi thiết kế xong bằng phần mềm chỉnh sửa ảnh?

  • A. XCF
  • B. PNG
  • C. TXT
  • D. GIF

Câu 2: Trong quá trình chỉnh sửa ảnh chân dung, bạn nhận thấy vùng da của chủ thể có nhiều nếp nhăn và khuyết điểm. Công cụ nào trong phần mềm chỉnh sửa ảnh sẽ giúp bạn làm mịn da một cách tự nhiên nhất mà không làm mất chi tiết quan trọng của khuôn mặt?

  • A. Công cụ Cọ vẽ (Paintbrush Tool)
  • B. Công cụ Tô màu (Bucket Fill Tool)
  • C. Công cụ Làm mờ/Làm mịn (Blur/Sharpen Tool)
  • D. Công cụ Cắt xén (Crop Tool)

Câu 3: Bạn có một bức ảnh phong cảnh bị nghiêng nhẹ so với đường chân trời. Thao tác nào sau đây trong phần mềm chỉnh sửa ảnh giúp bạn điều chỉnh để đường chân trời trở nên thẳng, tạo cảm giác cân đối cho bức ảnh?

  • A. Xoay ảnh (Rotate)
  • B. Cắt ảnh (Crop)
  • C. Lật ảnh (Flip)
  • D. Thay đổi kích thước ảnh (Scale)

Câu 4: Khi làm việc với ảnh có độ phân giải thấp, bạn muốn tăng kích thước ảnh lên gấp đôi để in khổ lớn hơn. Điều gì sẽ xảy ra với chất lượng ảnh sau khi thực hiện thao tác này?

  • A. Chất lượng ảnh sẽ được cải thiện rõ rệt.
  • B. Chất lượng ảnh sẽ không thay đổi.
  • C. Ảnh sẽ trở nên sắc nét và chi tiết hơn.
  • D. Ảnh có thể bị mờ, vỡ hình hoặc xuất hiện răng cưa.

Câu 5: Bạn muốn loại bỏ một đối tượng không mong muốn (ví dụ: một người lạ) xuất hiện trong bức ảnh phong cảnh của mình. Công cụ nào trong phần mềm chỉnh sửa ảnh thường được sử dụng để thực hiện việc này một cách tự nhiên nhất, hòa trộn với môi trường xung quanh?

  • A. Công cụ tẩy (Eraser Tool)
  • B. Công cụ nhân bản/vá (Clone Stamp/Healing Brush Tool)
  • C. Công cụ chọn vùng tự do (Free Select Tool)
  • D. Công cụ làm sắc nét (Sharpen Tool)

Câu 6: Để tạo ra một bức ảnh đen trắng từ ảnh màu gốc, bạn cần thực hiện điều chỉnh nào sau đây trong phần mềm chỉnh sửa ảnh?

  • A. Tăng độ tương phản (Increase Contrast)
  • B. Giảm độ sáng (Decrease Brightness)
  • C. Chuyển đổi sang thang độ xám (Convert to Grayscale)
  • D. Tăng độ bão hòa màu (Increase Saturation)

Câu 7: Bạn muốn tạo hiệu ứng "vintage" cho bức ảnh bằng cách giảm độ bão hòa màu và thêm một lớp màu vàng nhạt. Nhóm công cụ điều chỉnh màu sắc nào sau đây sẽ hữu ích nhất cho mục đích này?

  • A. Công cụ vẽ (Paint Tools)
  • B. Công cụ chọn vùng (Selection Tools)
  • C. Công cụ biến đổi (Transform Tools)
  • D. Công cụ điều chỉnh màu sắc (Color Adjustment Tools)

Câu 8: Khi lưu một dự án chỉnh sửa ảnh đang làm việc dở dang, bạn nên chọn định dạng tệp tin nào để có thể tiếp tục chỉnh sửa với đầy đủ các lớp (layers) và thông tin chỉnh sửa sau này?

  • A. Định dạng dự án gốc của phần mềm (ví dụ: .xcf, .psd)
  • B. Định dạng ảnh JPEG (.jpg)
  • C. Định dạng ảnh PNG (.png)
  • D. Định dạng ảnh GIF (.gif)

Câu 9: Bạn cần thay đổi kích thước của nhiều ảnh cùng một lúc để đăng lên website bán hàng trực tuyến. Phần mềm chỉnh sửa ảnh có cung cấp tính năng nào để thực hiện hàng loạt thao tác này một cách nhanh chóng?

  • A. Chế độ xem trước (Preview Mode)
  • B. Xử lý hàng loạt (Batch Processing)
  • C. Chế độ toàn màn hình (Full-screen Mode)
  • D. Chế độ một cửa sổ (Single-window Mode)

Câu 10: Bạn muốn tạo một vùng chọn phức tạp theo đường viền của một đối tượng trong ảnh, ví dụ như tách một người ra khỏi nền. Công cụ chọn vùng nào sau đây cho phép vẽ đường bao quanh đối tượng một cách tự do và chính xác?

  • A. Công cụ chọn hình chữ nhật (Rectangle Select Tool)
  • B. Công cụ chọn hình tròn (Ellipse Select Tool)
  • C. Công cụ chọn tự do (Free Select Tool/Lasso Tool)
  • D. Công cụ chọn theo màu (Select by Color Tool)

Câu 11: Trong phần mềm GIMP, để hoàn tác (undo) một thao tác chỉnh sửa vừa thực hiện, bạn sử dụng tổ hợp phím tắt nào?

  • A. Ctrl + Y
  • B. Ctrl + Z
  • C. Ctrl + S
  • D. Ctrl + X

Câu 12: Bạn muốn điều chỉnh độ sáng và độ tương phản của ảnh để làm cho ảnh rõ ràng và sống động hơn. Thanh trượt (slider) nào trong phần mềm chỉnh sửa ảnh thường được sử dụng để thực hiện các điều chỉnh này?

  • A. Độ bão hòa (Saturation)
  • B. Sắc độ (Hue)
  • C. Độ trong suốt (Opacity)
  • D. Độ sáng và độ tương phản (Brightness and Contrast)

Câu 13: Khi bạn "xuất" (export) một ảnh trong GIMP, điều gì khác biệt so với việc "lưu" (save) ảnh?

  • A. Xuất ảnh sẽ tạo ra một bản sao dự phòng của ảnh gốc.
  • B. Lưu ảnh cho phép chia sẻ ảnh trực tiếp lên mạng xã hội.
  • C. Xuất ảnh thường để chuyển đổi sang định dạng ảnh khác (ví dụ: JPEG, PNG) để sử dụng cho mục đích khác nhau, trong khi lưu thường để giữ định dạng gốc của phần mềm.
  • D. Lưu ảnh sẽ tối ưu hóa kích thước tệp tin ảnh nhỏ hơn so với xuất ảnh.

Câu 14: Giả sử bạn có một bức ảnh có kích thước 1200x800 pixels và độ phân giải 300 DPI. Nếu bạn giảm độ phân giải xuống còn 150 DPI mà không thay đổi kích thước pixel, kích thước vật lý khi in ảnh sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Kích thước in sẽ nhỏ hơn.
  • B. Kích thước in sẽ lớn hơn.
  • C. Kích thước in không thay đổi.
  • D. Ảnh sẽ không thể in được.

Câu 15: Bạn muốn tạo một ảnh ghép (collage) từ nhiều bức ảnh khác nhau. Trong phần mềm chỉnh sửa ảnh, bạn sẽ sử dụng tính năng nào để quản lý và sắp xếp các ảnh thành phần, đồng thời có thể chỉnh sửa từng ảnh riêng biệt trước khi ghép chúng lại?

  • A. Lớp (Layers)
  • B. Bộ lọc (Filters)
  • C. Kênh màu (Color Channels)
  • D. Lịch sử thao tác (History)

Câu 16: Để chọn nhanh chóng vùng trời trong một bức ảnh phong cảnh, vùng trời có màu xanh đồng nhất, bạn có thể sử dụng công cụ chọn vùng nào dựa trên đặc điểm màu sắc?

  • A. Công cụ chọn hình chữ nhật (Rectangle Select Tool)
  • B. Công cụ chọn tự do (Free Select Tool)
  • C. Công cụ đường dẫn (Paths Tool)
  • D. Công cụ chọn theo màu (Select by Color Tool/Magic Wand Tool)

Câu 17: Bạn muốn tạo ra một hiệu ứng chữ nổi (text emboss) trên một lớp văn bản trong ảnh. Trong phần mềm chỉnh sửa ảnh, hiệu ứng này thường được tìm thấy trong nhóm chức năng nào?

  • A. Công cụ vẽ (Paint Tools)
  • B. Bộ lọc/Hiệu ứng (Filters/Effects)
  • C. Công cụ đo lường (Measure Tools)
  • D. Công cụ chuyển đổi (Transform Tools)

Câu 18: Khi bạn muốn làm sắc nét một bức ảnh bị mờ nhẹ, công cụ "Làm sắc nét" (Sharpen) hoạt động bằng cách nào?

  • A. Giảm độ tương phản giữa các vùng ảnh.
  • B. Tăng độ sáng tổng thể của ảnh.
  • C. Tăng độ tương phản cục bộ tại các đường biên, cạnh của chi tiết trong ảnh.
  • D. Thay đổi độ bão hòa màu của ảnh.

Câu 19: Bạn muốn tạo ra một bức ảnh có hiệu ứng mờ dần từ trung tâm ra ngoài viền (vignette). Trong phần mềm chỉnh sửa ảnh, bạn sẽ tìm kiếm hiệu ứng này ở đâu?

  • A. Công cụ vẽ (Paint Tools)
  • B. Công cụ chọn vùng (Selection Tools)
  • C. Công cụ văn bản (Text Tools)
  • D. Bộ lọc/Điều chỉnh màu sắc hoặc ánh sáng (Filters/Color or Light Adjustments)

Câu 20: Để giảm kích thước tệp tin của một ảnh JPEG mà vẫn duy trì chất lượng hình ảnh ở mức chấp nhận được, bạn có thể điều chỉnh thông số nào khi xuất ảnh?

  • A. Chất lượng (Quality) khi xuất file JPEG
  • B. Độ phân giải (Resolution) của ảnh
  • C. Kích thước pixel (Pixel Dimensions) của ảnh
  • D. Số lượng lớp (Layers) trong ảnh

Câu 21: Bạn muốn tạo một lớp phủ (overlay) trong suốt lên ảnh gốc, ví dụ như thêm một họa tiết hoa văn mờ. Để điều chỉnh độ trong suốt của lớp phủ, bạn sử dụng thuộc tính nào của lớp?

  • A. Độ tương phản (Contrast)
  • B. Độ mờ đục/Độ trong suốt (Opacity/Transparency)
  • C. Chế độ hòa trộn (Blending Mode)
  • D. Kênh màu (Color Channel)

Câu 22: Trong phần mềm chỉnh sửa ảnh, "Layer Mask" (Mặt nạ lớp) được sử dụng để làm gì?

  • A. Tăng độ phân giải của ảnh.
  • B. Thay đổi định dạng tệp tin ảnh.
  • C. Ẩn hoặc hiện một phần của lớp, tạo hiệu ứng hòa trộn cục bộ mà không xóa trực tiếp pixel.
  • D. Tự động điều chỉnh màu sắc của ảnh.

Câu 23: Bạn muốn tạo một ảnh panorama bằng cách ghép nhiều ảnh chụp liên tiếp lại với nhau. Phần mềm chỉnh sửa ảnh có tính năng nào hỗ trợ quá trình này?

  • A. Ghép ảnh panorama (Panorama Stitching)
  • B. Chồng lớp ảnh (Image Stacking)
  • C. Xoay ảnh 3D (3D Rotation)
  • D. Nhân bản ảnh (Image Cloning)

Câu 24: Để tạo ra một vùng chọn có đường biên mềm mại, chuyển tiếp mờ giữa vùng chọn và vùng không chọn, bạn cần điều chỉnh thông số nào của công cụ chọn vùng?

  • A. Độ tương phản (Contrast)
  • B. Làm mềm biên/Lông vũ (Feather/Edge Smoothing)
  • C. Độ trong suốt (Opacity)
  • D. Kích thước vùng chọn (Selection Size)

Câu 25: Bạn muốn so sánh sự khác biệt giữa ảnh gốc và ảnh đã chỉnh sửa trong quá trình làm việc. Tính năng "Lịch sử thao tác" (History) trong phần mềm chỉnh sửa ảnh giúp bạn như thế nào?

  • A. Tự động lưu lại các phiên bản khác nhau của ảnh.
  • B. Tối ưu hóa kích thước tệp tin ảnh sau mỗi lần chỉnh sửa.
  • C. Xem lại các bước chỉnh sửa đã thực hiện và quay lại các trạng thái trước đó của ảnh.
  • D. Chia sẻ lịch sử chỉnh sửa với người khác.

Câu 26: Khi làm việc với ảnh RAW từ máy ảnh kỹ thuật số, ưu điểm chính của định dạng này so với JPEG là gì?

  • A. Kích thước tệp tin nhỏ gọn hơn JPEG.
  • B. Tương thích tốt hơn với mọi phần mềm chỉnh sửa ảnh.
  • C. Chất lượng ảnh hiển thị tốt hơn ngay khi mở.
  • D. Lưu giữ nhiều thông tin gốc hơn, cho phép chỉnh sửa linh hoạt và chất lượng cao hơn, đặc biệt trong việc phục hồi chi tiết vùng tối và vùng sáng.

Câu 27: Bạn muốn tạo một hiệu ứng đổ bóng (drop shadow) cho một đối tượng được tách lớp trong ảnh. Hiệu ứng này thường được áp dụng cho đối tượng thông qua tính năng nào?

  • A. Bộ lọc màu (Color Filters)
  • B. Hiệu ứng lớp/Style lớp (Layer Effects/Layer Styles)
  • C. Công cụ vẽ (Paint Tools)
  • D. Công cụ chuyển đổi (Transform Tools)

Câu 28: Trong chỉnh sửa ảnh, thuật ngữ "non-destructive editing" (chỉnh sửa không phá hủy) có nghĩa là gì?

  • A. Chỉnh sửa ảnh trực tiếp trên ảnh gốc và không thể hoàn tác.
  • B. Chỉ chỉnh sửa các thông số màu sắc mà không thay đổi cấu trúc ảnh.
  • C. Phương pháp chỉnh sửa mà các thay đổi được áp dụng một cách linh hoạt, có thể điều chỉnh hoặc loại bỏ sau này mà không làm mất dữ liệu gốc của ảnh.
  • D. Chỉnh sửa ảnh chỉ bằng các công cụ tự động, không can thiệp thủ công.

Câu 29: Bạn muốn tạo một hình ảnh trừu tượng bằng cách làm biến dạng (distort) ảnh gốc. Nhóm công cụ nào trong phần mềm chỉnh sửa ảnh cung cấp các tùy chọn để uốn cong, xoắn, hoặc kéo giãn ảnh?

  • A. Công cụ biến dạng (Distort Tools/Transform Tools)
  • B. Công cụ vẽ (Paint Tools)
  • C. Công cụ chọn vùng (Selection Tools)
  • D. Công cụ đo lường (Measure Tools)

Câu 30: Để chia sẻ ảnh đã chỉnh sửa lên mạng xã hội với kích thước và định dạng tối ưu, bạn nên thực hiện bước cuối cùng nào trong quy trình chỉnh sửa ảnh?

  • A. Lưu ảnh ở định dạng gốc của phần mềm.
  • B. In ảnh ra giấy để quét lại.
  • C. Sao chép ảnh vào thư mục dự phòng.
  • D. Xuất ảnh (Export) ở định dạng và kích thước phù hợp cho mạng xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Bạn của An muốn tạo một banner quảng cáo sản phẩm mới cho cửa hàng trực tuyến của mình. Banner này cần có kích thước chính xác để vừa vặn với vị trí hiển thị trên website và phải có định dạng ảnh phổ biến để dễ dàng tải lên. Định dạng tệp tin nào sau đây là phù hợp nhất để An xuất banner sau khi thiết kế xong bằng phần mềm chỉnh sửa ảnh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong quá trình chỉnh sửa ảnh chân dung, bạn nhận thấy vùng da của chủ thể có nhiều nếp nhăn và khuyết điểm. Công cụ nào trong phần mềm chỉnh sửa ảnh sẽ giúp bạn làm mịn da một cách tự nhiên nhất mà không làm mất chi tiết quan trọng của khuôn mặt?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Bạn có một bức ảnh phong cảnh bị nghiêng nhẹ so với đường chân trời. Thao tác nào sau đây trong phần mềm chỉnh sửa ảnh giúp bạn điều chỉnh để đường chân trời trở nên thẳng, tạo cảm giác cân đối cho bức ảnh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Khi làm việc với ảnh có độ phân giải thấp, bạn muốn tăng kích thước ảnh lên gấp đôi để in khổ lớn hơn. Điều gì sẽ xảy ra với chất lượng ảnh sau khi thực hiện thao tác này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Bạn muốn loại bỏ một đối tượng không mong muốn (ví dụ: một người lạ) xuất hiện trong bức ảnh phong cảnh của mình. Công cụ nào trong phần mềm chỉnh sửa ảnh thường được sử dụng để thực hiện việc này một cách tự nhiên nhất, hòa trộn với môi trường xung quanh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Để tạo ra một bức ảnh đen trắng từ ảnh màu gốc, bạn cần thực hiện điều chỉnh nào sau đây trong phần mềm chỉnh sửa ảnh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Bạn muốn tạo hiệu ứng 'vintage' cho bức ảnh bằng cách giảm độ bão hòa màu và thêm một lớp màu vàng nhạt. Nhóm công cụ điều chỉnh màu sắc nào sau đây sẽ hữu ích nhất cho mục đích này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Khi lưu một dự án chỉnh sửa ảnh đang làm việc dở dang, bạn nên chọn định dạng tệp tin nào để có thể tiếp tục chỉnh sửa với đầy đủ các lớp (layers) và thông tin chỉnh sửa sau này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Bạn cần thay đổi kích thước của nhiều ảnh cùng một lúc để đăng lên website bán hàng trực tuyến. Phần mềm chỉnh sửa ảnh có cung cấp tính năng nào để thực hiện hàng loạt thao tác này một cách nhanh chóng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Bạn muốn tạo một vùng chọn phức tạp theo đường viền của một đối tượng trong ảnh, ví dụ như tách một người ra khỏi nền. Công cụ chọn vùng nào sau đây cho phép vẽ đường bao quanh đối tượng một cách tự do và chính xác?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong phần mềm GIMP, để hoàn tác (undo) một thao tác chỉnh sửa vừa thực hiện, bạn sử dụng tổ hợp phím tắt nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Bạn muốn điều chỉnh độ sáng và độ tương phản của ảnh để làm cho ảnh rõ ràng và sống động hơn. Thanh trượt (slider) nào trong phần mềm chỉnh sửa ảnh thường được sử dụng để thực hiện các điều chỉnh này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Khi bạn 'xuất' (export) một ảnh trong GIMP, điều gì khác biệt so với việc 'lưu' (save) ảnh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Giả sử bạn có một bức ảnh có kích thước 1200x800 pixels và độ phân giải 300 DPI. Nếu bạn giảm độ phân giải xuống còn 150 DPI mà không thay đổi kích thước pixel, kích thước vật lý khi in ảnh sẽ thay đổi như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Bạn muốn tạo một ảnh ghép (collage) từ nhiều bức ảnh khác nhau. Trong phần mềm chỉnh sửa ảnh, bạn sẽ sử dụng tính năng nào để quản lý và sắp xếp các ảnh thành phần, đồng thời có thể chỉnh sửa từng ảnh riêng biệt trước khi ghép chúng lại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Để chọn nhanh chóng vùng trời trong một bức ảnh phong cảnh, vùng trời có màu xanh đồng nhất, bạn có thể sử dụng công cụ chọn vùng nào dựa trên đặc điểm màu sắc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Bạn muốn tạo ra một hiệu ứng chữ nổi (text emboss) trên một lớp văn bản trong ảnh. Trong phần mềm chỉnh sửa ảnh, hiệu ứng này thường được tìm thấy trong nhóm chức năng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Khi bạn muốn làm sắc nét một bức ảnh bị mờ nhẹ, công cụ 'Làm sắc nét' (Sharpen) hoạt động bằng cách nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Bạn muốn tạo ra một bức ảnh có hiệu ứng mờ dần từ trung tâm ra ngoài viền (vignette). Trong phần mềm chỉnh sửa ảnh, bạn sẽ tìm kiếm hiệu ứng này ở đâu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Để giảm kích thước tệp tin của một ảnh JPEG mà vẫn duy trì chất lượng hình ảnh ở mức chấp nhận được, bạn có thể điều chỉnh thông số nào khi xuất ảnh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Bạn muốn tạo một lớp phủ (overlay) trong suốt lên ảnh gốc, ví dụ như thêm một họa tiết hoa văn mờ. Để điều chỉnh độ trong suốt của lớp phủ, bạn sử dụng thuộc tính nào của lớp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong phần mềm chỉnh sửa ảnh, 'Layer Mask' (Mặt nạ lớp) được sử dụng để làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Bạn muốn tạo một ảnh panorama bằng cách ghép nhiều ảnh chụp liên tiếp lại với nhau. Phần mềm chỉnh sửa ảnh có tính năng nào hỗ trợ quá trình này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Để tạo ra một vùng chọn có đường biên mềm mại, chuyển tiếp mờ giữa vùng chọn và vùng không chọn, bạn cần điều chỉnh thông số nào của công cụ chọn vùng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Bạn muốn so sánh sự khác biệt giữa ảnh gốc và ảnh đã chỉnh sửa trong quá trình làm việc. Tính năng 'Lịch sử thao tác' (History) trong phần mềm chỉnh sửa ảnh giúp bạn như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Khi làm việc với ảnh RAW từ máy ảnh kỹ thuật số, ưu điểm chính của định dạng này so với JPEG là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Bạn muốn tạo một hiệu ứng đổ bóng (drop shadow) cho một đối tượng được tách lớp trong ảnh. Hiệu ứng này thường được áp dụng cho đối tượng thông qua tính năng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong chỉnh sửa ảnh, thuật ngữ 'non-destructive editing' (chỉnh sửa không phá hủy) có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Bạn muốn tạo một hình ảnh trừu tượng bằng cách làm biến dạng (distort) ảnh gốc. Nhóm công cụ nào trong phần mềm chỉnh sửa ảnh cung cấp các tùy chọn để uốn cong, xoắn, hoặc kéo giãn ảnh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Để chia sẻ ảnh đã chỉnh sửa lên mạng xã hội với kích thước và định dạng tối ưu, bạn nên thực hiện bước cuối cùng nào trong quy trình chỉnh sửa ảnh?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh - Đề 02

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bạn cần chỉnh sửa một bức ảnh có kích thước lớn để đăng lên website có yêu cầu kích thước file nhỏ hơn 500KB. Thao tác nào sau đây là phù hợp nhất để giảm kích thước file ảnh mà vẫn đảm bảo chất lượng hiển thị tốt trên web?

  • A. Lưu ảnh ở định dạng BMP và giảm độ phân giải xuống 72 DPI.
  • B. Lưu ảnh ở định dạng JPEG với mức chất lượng trung bình và giảm kích thước ảnh về chiều rộng khoảng 800 pixel.
  • C. Lưu ảnh ở định dạng PNG và giữ nguyên độ phân giải gốc.
  • D. Chuyển ảnh sang định dạng văn bản PDF.

Câu 2: Trong phần mềm chỉnh sửa ảnh GIMP, công cụ "Crop Tool" (Cắt xén) được sử dụng để thực hiện thao tác nào sau đây?

  • A. Loại bỏ các phần không mong muốn ở viền ngoài của ảnh để tập trung vào chủ thể chính.
  • B. Sao chép một vùng chọn từ ảnh này sang ảnh khác.
  • C. Làm mờ một vùng cụ thể trên ảnh.
  • D. Thay đổi màu sắc của một vùng ảnh được chọn.

Câu 3: Khi làm việc với ảnh kỹ thuật số, thuật ngữ "độ phân giải" (resolution) đề cập đến yếu tố nào?

  • A. Tổng số màu sắc có thể hiển thị trong ảnh.
  • B. Kích thước vật lý của ảnh khi in ra giấy.
  • C. Mật độ điểm ảnh (pixel) trên một đơn vị diện tích, thường được đo bằng DPI hoặc PPI.
  • D. Định dạng file ảnh (ví dụ: JPEG, PNG).

Câu 4: Bạn muốn điều chỉnh độ sáng và độ tương phản của một vùng ảnh cụ thể mà không làm ảnh hưởng đến các vùng khác. Phương pháp chỉnh sửa ảnh "không phá hủy" nào sau đây là phù hợp nhất trong GIMP?

  • A. Sử dụng công cụ "Levels" trực tiếp trên layer nền.
  • B. Áp dụng bộ lọc "Unsharp Mask" lên toàn bộ ảnh.
  • C. Dùng công cụ "Burn/Dodge Tool" để làm sáng/tối trực tiếp trên pixel.
  • D. Tạo một layer điều chỉnh "Brightness/Contrast" và sử dụng layer mask để giới hạn vùng ảnh hưởng.

Câu 5: Định dạng file ảnh nào sau đây là định dạng "lossless" (không mất dữ liệu), phù hợp cho việc lưu trữ ảnh để chỉnh sửa tiếp tục trong tương lai mà không làm giảm chất lượng ảnh?

  • A. JPEG
  • B. GIF
  • C. PNG
  • D. TIFF (khi sử dụng nén JPEG)

Câu 6: Khi bạn "xuất" (Export) một ảnh từ GIMP sang định dạng JPEG, điều gì sẽ xảy ra với file ảnh gốc định dạng XCF?

  • A. File XCF gốc sẽ bị thay thế bằng file JPEG mới.
  • B. File XCF gốc vẫn được giữ nguyên, một file JPEG mới được tạo ra từ file XCF.
  • C. File XCF gốc sẽ bị xóa sau khi xuất file JPEG thành công.
  • D. Cả file XCF và file JPEG đều được hợp nhất thành một file duy nhất.

Câu 7: Bạn cần tạo một logo đơn giản với các hình dạng hình học cơ bản và văn bản. Loại phần mềm đồ họa nào sẽ phù hợp hơn để tạo logo: phần mềm chỉnh sửa ảnh bitmap (raster) như GIMP hay phần mềm đồ họa vector như Inkscape?

  • A. Phần mềm chỉnh sửa ảnh bitmap (raster) như GIMP, vì nó có nhiều công cụ chỉnh sửa ảnh mạnh mẽ hơn.
  • B. Phần mềm đồ họa vector như Inkscape, vì logo cần khả năng масштабирование (scaling) không giảm chất lượng.
  • C. Cả hai loại phần mềm đều phù hợp như nhau để tạo logo.
  • D. Không loại phần mềm nào phù hợp, cần sử dụng phần mềm thiết kế 3D.

Câu 8: Để loại bỏ hiệu ứng mắt đỏ trong ảnh chân dung, công cụ nào sau đây thường được sử dụng trong các phần mềm chỉnh sửa ảnh?

  • A. Công cụ "Clone Stamp Tool"
  • B. Công cụ "Sharpen Tool"
  • C. Công cụ "Red Eye Removal Tool"
  • D. Công cụ "Blur Tool"

Câu 9: Bạn muốn thay đổi màu sắc của một chiếc áo màu đỏ trong ảnh thành màu xanh lam, nhưng vẫn giữ nguyên màu sắc của các đối tượng khác trong ảnh. Công cụ chọn vùng (selection tool) nào trong GIMP sẽ hữu ích nhất để chọn nhanh chóng và chính xác vùng chiếc áo màu đỏ?

  • A. Rectangle Select Tool (Chọn hình chữ nhật)
  • B. Ellipse Select Tool (Chọn hình elip)
  • C. Free Select Tool (Chọn tự do)
  • D. Select by Color Tool (Chọn theo màu)

Câu 10: Thang đo màu Grayscale (xám) trong ảnh kỹ thuật số biểu diễn điều gì?

  • A. Độ sáng của điểm ảnh, từ đen (0% sáng) đến trắng (100% sáng) với các mức độ xám ở giữa.
  • B. Sự kết hợp của ba màu cơ bản Đỏ, Lục, Lam.
  • C. Sự kết hợp của bốn màu cơ bản Lục lam, Hồng sẫm, Vàng, Đen.
  • D. Số lượng màu sắc khác nhau có trong ảnh.

Câu 11: Bạn cần in một bức ảnh khổ lớn (ví dụ: kích thước poster). Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo ảnh in ra không bị vỡ hình hoặc mờ?

  • A. Định dạng file ảnh (JPEG, PNG, v.v.).
  • B. Độ phân giải của ảnh (DPI/PPI) phải đủ cao so với kích thước in.
  • C. Số lượng layer sử dụng trong file ảnh.
  • D. Kích thước file ảnh (MB, KB).

Câu 12: Trong phần mềm GIMP, lệnh "Undo" (Hoàn tác) có chức năng gì và tổ hợp phím tắt thường dùng cho lệnh này là gì?

  • A. Lưu file ảnh hiện tại; Ctrl + S
  • B. Mở một file ảnh mới; Ctrl + N
  • C. Khôi phục lại trạng thái ảnh trước thao tác vừa thực hiện; Ctrl + Z
  • D. Xuất file ảnh sang định dạng khác; Ctrl + E

Câu 13: Khi chụp ảnh bằng máy ảnh kỹ thuật số, thông số "ISO" ảnh hưởng đến yếu tố nào của bức ảnh?

  • A. Tiêu cự của ống kính.
  • B. Tốc độ màn trập.
  • C. Khẩu độ ống kính.
  • D. Độ nhạy sáng của cảm biến ảnh, ảnh hưởng đến độ nhiễu hạt (noise) trong ảnh.

Câu 14: Bạn muốn tạo một hiệu ứng làm mờ hậu cảnh (bokeh) trong ảnh chân dung để làm nổi bật chủ thể. Trong phần mềm chỉnh sửa ảnh, bạn có thể sử dụng bộ lọc (filter) hoặc công cụ nào để đạt được hiệu ứng này?

  • A. Bộ lọc "Gaussian Blur" hoặc các công cụ làm mờ chọn lọc.
  • B. Bộ lọc "Sharpen" (Làm sắc nét).
  • C. Bộ lọc "Noise Reduction" (Giảm nhiễu).
  • D. Bộ lọc "Color Balance" (Cân bằng màu).

Câu 15: Sự khác biệt chính giữa ảnh bitmap (raster) và ảnh vector là gì?

  • A. Ảnh bitmap được tạo từ đường và hình dạng, ảnh vector được tạo từ pixel.
  • B. Ảnh bitmap có thể масштабирование (scaling) không giới hạn, ảnh vector bị giảm chất lượng khi масштабирование.
  • C. Ảnh bitmap được tạo từ các điểm ảnh (pixel) màu sắc, ảnh vector được tạo từ các đối tượng hình học (đường, кривая, đa giác) được định nghĩa bằng công thức toán học.
  • D. Ảnh bitmap phù hợp cho logo và biểu tượng, ảnh vector phù hợp cho ảnh chụp phong cảnh.

Câu 16: Để ghép nhiều ảnh thành một ảnh panorama rộng lớn, phần mềm chỉnh sửa ảnh thường cung cấp tính năng nào?

  • A. Tính năng "Batch Processing" (Xử lý hàng loạt).
  • B. Tính năng "Photo Stitching" hoặc "Panorama Merge" (Ghép ảnh panorama).
  • C. Tính năng "Content-Aware Fill" (Lấp đầy nhận biết nội dung).
  • D. Tính năng "Time-lapse" (Ảnh tua nhanh thời gian).

Câu 17: Khi bạn tăng độ "Sharpen" (làm sắc nét) cho ảnh, điều gì đang thực sự xảy ra với các pixel trong ảnh?

  • A. Các pixel trở nên ít tương phản hơn.
  • B. Màu sắc của các pixel trở nên rực rỡ hơn.
  • C. Các pixel được làm mờ đi để giảm nhiễu.
  • D. Độ tương phản giữa các pixel cạnh nhau được tăng lên, tạo cảm giác các đường nét rõ ràng hơn.

Câu 18: Bạn tải một ảnh từ internet về và thấy ảnh bị nhiễu hạt (grainy). Trong phần mềm chỉnh sửa ảnh, bạn có thể sử dụng công cụ hoặc bộ lọc nào để giảm nhiễu hạt và làm mịn ảnh?

  • A. Bộ lọc "Sharpen" (Làm sắc nét).
  • B. Bộ lọc "Blur" (Làm mờ).
  • C. Bộ lọc "Noise Reduction" (Giảm nhiễu) hoặc các công cụ làm mịn da.
  • D. Bộ lọc "Color Correction" (Hiệu chỉnh màu).

Câu 19: Hệ màu CMYK thường được sử dụng trong lĩnh vực nào?

  • A. Hiển thị ảnh trên màn hình máy tính.
  • B. In ấn chuyên nghiệp (ví dụ: in offset, in báo, in tạp chí).
  • C. Thiết kế giao diện website.
  • D. Chỉnh sửa video.

Câu 20: Để tạo vùng chọn có hình dạng phức tạp, ví dụ như hình người hoặc vật thể có đường cong, công cụ chọn vùng nào trong GIMP cho phép vẽ đường bao vùng chọn một cách linh hoạt nhất?

  • A. Rectangle Select Tool (Chọn hình chữ nhật).
  • B. Ellipse Select Tool (Chọn hình elip).
  • C. Fuzzy Select Tool (Chọn mờ - Magic Wand).
  • D. Paths Tool (Công cụ đường dẫn - Bezier curves) hoặc Free Select Tool (Chọn tự do).

Câu 21: Trong ngữ cảnh bản quyền hình ảnh, "Creative Commons" là gì?

  • A. Một định dạng file ảnh chuyên dụng cho in ấn chất lượng cao.
  • B. Tên của một phần mềm chỉnh sửa ảnh trực tuyến miễn phí.
  • C. Một hệ thống giấy phép bản quyền cho phép người sáng tạo chia sẻ tác phẩm của mình với các điều kiện sử dụng linh hoạt.
  • D. Một tổ chức quốc tế chuyên bảo vệ bản quyền tác giả nhiếp ảnh.

Câu 22: "Layer mask" (Mặt nạ lớp) trong phần mềm chỉnh sửa ảnh được sử dụng để làm gì?

  • A. Ẩn hoặc hiện một phần của layer, cho phép chỉnh sửa cục bộ và tạo hiệu ứng hòa trộn giữa các layer.
  • B. Thay đổi thứ tự hiển thị của các layer.
  • C. Gộp nhiều layer thành một layer duy nhất.
  • D. Khóa layer để ngăn chặn việc chỉnh sửa.

Câu 23: Bạn muốn tạo một ảnh đen trắng từ ảnh màu. Phương pháp chuyển đổi nào sau đây sẽ cho phép bạn kiểm soát tốt nhất tông màu xám và độ tương phản trong ảnh đen trắng?

  • A. Chuyển sang chế độ màu "Grayscale" trực tiếp.
  • B. Giảm độ "Saturation" (bão hòa màu) về 0.
  • C. Sử dụng bộ lọc "Desaturate" (Khử bão hòa màu).
  • D. Sử dụng layer điều chỉnh "Black & White" hoặc "Channel Mixer" để tùy chỉnh kênh màu.

Câu 24: "Histogram" trong chỉnh sửa ảnh cung cấp thông tin gì về bức ảnh?

  • A. Kích thước file ảnh.
  • B. Sự phân bố độ sáng (tones) của các pixel trong ảnh, từ vùng tối đến vùng sáng.
  • C. Số lượng màu sắc khác nhau trong ảnh.
  • D. Độ phân giải của ảnh.

Câu 25: Bạn cần khôi phục một bức ảnh cũ bị mờ và có nhiều vết xước. Công cụ nào trong phần mềm chỉnh sửa ảnh có thể giúp bạn loại bỏ vết xước và làm rõ nét ảnh?

  • A. Công cụ "Crop Tool" (Cắt xén).
  • B. Công cụ "Color Balance" (Cân bằng màu).
  • C. Công cụ "Healing Brush" hoặc "Clone Stamp Tool" để loại bỏ vết xước, và bộ lọc "Sharpen" để làm nét.
  • D. Công cụ "Eraser Tool" (Công cụ tẩy).

Câu 26: "DPI" và "PPI" là các đơn vị đo độ phân giải. "DPI" thường được sử dụng cho thiết bị nào, còn "PPI" thường được sử dụng cho thiết bị nào?

  • A. DPI (Dots Per Inch) cho máy in, PPI (Pixels Per Inch) cho màn hình hiển thị.
  • B. DPI (Pixels Per Inch) cho máy in, PPI (Dots Per Inch) cho màn hình hiển thị.
  • C. Cả DPI và PPI đều dùng chung cho cả máy in và màn hình hiển thị.
  • D. DPI dùng cho ảnh vector, PPI dùng cho ảnh bitmap.

Câu 27: Bạn muốn thay đổi kích thước của ảnh để in ra với kích thước lớn hơn, nhưng bạn lo ngại việc tăng kích thước ảnh có thể làm giảm chất lượng ảnh (bị vỡ pixel). Kỹ thuật "upscaling" (tăng kích thước ảnh) nào sau đây có thể giúp giảm thiểu sự suy giảm chất lượng ảnh?

  • A. Giảm độ phân giải ảnh trước khi tăng kích thước.
  • B. Sử dụng phương pháp "nearest neighbor interpolation" (nội suy điểm gần nhất).
  • C. Lưu ảnh ở định dạng JPEG.
  • D. Sử dụng các thuật toán "bicubic interpolation" (nội suy bicubic) hoặc các phương pháp "AI upscaling" (tăng kích thước ảnh bằng AI) nếu có trong phần mềm.

Câu 28: "Metadata" (siêu dữ liệu) của file ảnh có thể chứa thông tin gì?

  • A. Nội dung chính của bức ảnh.
  • B. Thông tin về máy ảnh, thiết lập chụp, thời gian chụp, thông tin bản quyền, từ khóa mô tả ảnh (EXIF, IPTC data).
  • C. Lịch sử chỉnh sửa ảnh.
  • D. Dung lượng file ảnh.

Câu 29: Bạn muốn tạo một hiệu ứng ảnh "vintage" hoặc "retro" cho bức ảnh hiện đại của mình. Các hiệu chỉnh màu sắc nào sau đây thường được sử dụng để tạo hiệu ứng này?

  • A. Tăng độ bão hòa màu (saturation) và độ tương phản.
  • B. Giảm độ sáng và tăng độ sắc nét.
  • C. Giảm độ bão hòa màu, thêm tông màu vàng hoặc nâu nhẹ, và có thể thêm nhiễu hạt (noise) nhẹ.
  • D. Tăng cường màu xanh lam và giảm màu đỏ.

Câu 30: Trong quy trình làm việc với ảnh RAW (ảnh gốc từ máy ảnh số), ưu điểm chính của việc chỉnh sửa ảnh RAW so với chỉnh sửa ảnh JPEG là gì?

  • A. File RAW có kích thước nhỏ hơn file JPEG.
  • B. Ảnh RAW giữ lại nhiều thông tin gốc hơn, cho phép chỉnh sửa linh hoạt và chất lượng cao hơn, đặc biệt là trong việc phục hồi vùng tối và vùng sáng.
  • C. Ảnh RAW hiển thị màu sắc rực rỡ hơn ảnh JPEG ngay từ đầu.
  • D. Ảnh RAW tương thích với nhiều phần mềm chỉnh sửa ảnh hơn JPEG.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Bạn cần chỉnh sửa một bức ảnh có kích thước lớn để đăng lên website có yêu cầu kích thước file nhỏ hơn 500KB. Thao tác nào sau đây là phù hợp nhất để giảm kích thước file ảnh mà vẫn đảm bảo chất lượng hiển thị tốt trên web?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong phần mềm chỉnh sửa ảnh GIMP, công cụ 'Crop Tool' (Cắt xén) được sử dụng để thực hiện thao tác nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Khi làm việc với ảnh kỹ thuật số, thuật ngữ 'độ phân giải' (resolution) đề cập đến yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Bạn muốn điều chỉnh độ sáng và độ tương phản của một vùng ảnh cụ thể mà không làm ảnh hưởng đến các vùng khác. Phương pháp chỉnh sửa ảnh 'không phá hủy' nào sau đây là phù hợp nhất trong GIMP?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Định dạng file ảnh nào sau đây là định dạng 'lossless' (không mất dữ liệu), phù hợp cho việc lưu trữ ảnh để chỉnh sửa tiếp tục trong tương lai mà không làm giảm chất lượng ảnh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Khi bạn 'xuất' (Export) một ảnh từ GIMP sang định dạng JPEG, điều gì sẽ xảy ra với file ảnh gốc định dạng XCF?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Bạn cần tạo một logo đơn giản với các hình dạng hình học cơ bản và văn bản. Loại phần mềm đồ họa nào sẽ phù hợp hơn để tạo logo: phần mềm chỉnh sửa ảnh bitmap (raster) như GIMP hay phần mềm đồ họa vector như Inkscape?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Để loại bỏ hiệu ứng mắt đỏ trong ảnh chân dung, công cụ nào sau đây thường được sử dụng trong các phần mềm chỉnh sửa ảnh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Bạn muốn thay đổi màu sắc của một chiếc áo màu đỏ trong ảnh thành màu xanh lam, nhưng vẫn giữ nguyên màu sắc của các đối tượng khác trong ảnh. Công cụ chọn vùng (selection tool) nào trong GIMP sẽ hữu ích nhất để chọn nhanh chóng và chính xác vùng chiếc áo màu đỏ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Thang đo màu Grayscale (xám) trong ảnh kỹ thuật số biểu diễn điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Bạn cần in một bức ảnh khổ lớn (ví dụ: kích thước poster). Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo ảnh in ra không bị vỡ hình hoặc mờ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong phần mềm GIMP, lệnh 'Undo' (Hoàn tác) có chức năng gì và tổ hợp phím tắt thường dùng cho lệnh này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Khi chụp ảnh bằng máy ảnh kỹ thuật số, thông số 'ISO' ảnh hưởng đến yếu tố nào của bức ảnh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Bạn muốn tạo một hiệu ứng làm mờ hậu cảnh (bokeh) trong ảnh chân dung để làm nổi bật chủ thể. Trong phần mềm chỉnh sửa ảnh, bạn có thể sử dụng bộ lọc (filter) hoặc công cụ nào để đạt được hiệu ứng này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Sự khác biệt chính giữa ảnh bitmap (raster) và ảnh vector là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Để ghép nhiều ảnh thành một ảnh panorama rộng lớn, phần mềm chỉnh sửa ảnh thường cung cấp tính năng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Khi bạn tăng độ 'Sharpen' (làm sắc nét) cho ảnh, điều gì đang thực sự xảy ra với các pixel trong ảnh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Bạn tải một ảnh từ internet về và thấy ảnh bị nhiễu hạt (grainy). Trong phần mềm chỉnh sửa ảnh, bạn có thể sử dụng công cụ hoặc bộ lọc nào để giảm nhiễu hạt và làm mịn ảnh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Hệ màu CMYK thường được sử dụng trong lĩnh vực nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Để tạo vùng chọn có hình dạng phức tạp, ví dụ như hình người hoặc vật thể có đường cong, công cụ chọn vùng nào trong GIMP cho phép vẽ đường bao vùng chọn một cách linh hoạt nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong ngữ cảnh bản quyền hình ảnh, 'Creative Commons' là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: 'Layer mask' (Mặt nạ lớp) trong phần mềm chỉnh sửa ảnh được sử dụng để làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Bạn muốn tạo một ảnh đen trắng từ ảnh màu. Phương pháp chuyển đổi nào sau đây sẽ cho phép bạn kiểm soát tốt nhất tông màu xám và độ tương phản trong ảnh đen trắng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: 'Histogram' trong chỉnh sửa ảnh cung cấp thông tin gì về bức ảnh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Bạn cần khôi phục một bức ảnh cũ bị mờ và có nhiều vết xước. Công cụ nào trong phần mềm chỉnh sửa ảnh có thể giúp bạn loại bỏ vết xước và làm rõ nét ảnh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: 'DPI' và 'PPI' là các đơn vị đo độ phân giải. 'DPI' thường được sử dụng cho thiết bị nào, còn 'PPI' thường được sử dụng cho thiết bị nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Bạn muốn thay đổi kích thước của ảnh để in ra với kích thước lớn hơn, nhưng bạn lo ngại việc tăng kích thước ảnh có thể làm giảm chất lượng ảnh (bị vỡ pixel). Kỹ thuật 'upscaling' (tăng kích thước ảnh) nào sau đây có thể giúp giảm thiểu sự suy giảm chất lượng ảnh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: 'Metadata' (siêu dữ liệu) của file ảnh có thể chứa thông tin gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Bạn muốn tạo một hiệu ứng ảnh 'vintage' hoặc 'retro' cho bức ảnh hiện đại của mình. Các hiệu chỉnh màu sắc nào sau đây thường được sử dụng để tạo hiệu ứng này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong quy trình làm việc với ảnh RAW (ảnh gốc từ máy ảnh số), ưu điểm chính của việc chỉnh sửa ảnh RAW so với chỉnh sửa ảnh JPEG là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh - Đề 03

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bạn của An muốn chỉnh sửa một bức ảnh phong cảnh để tăng cường độ tương phản giữa bầu trời và mặt đất, làm cho bức ảnh trở nên ấn tượng hơn. Trong phần mềm GIMP, công cụ hoặc nhóm công cụ nào sau đây sẽ hữu ích nhất cho bạn của An?

  • A. Công cụ Crop (Cắt xén)
  • B. Nhóm công cụ Colors (Màu sắc) và Levels (Mức độ)
  • C. Công cụ Paintbrush (Cọ vẽ)
  • D. Công cụ Text (Chèn chữ)

Câu 2: Khi làm việc với một dự án thiết kế đồ họa phức tạp trong GIMP, bạn nhận thấy giao diện có quá nhiều cửa sổ nhỏ, gây rối mắt và khó quản lý. Để đơn giản hóa giao diện làm việc, bạn nên sử dụng chế độ hiển thị nào?

  • A. Chế độ một cửa sổ (Single-window Mode)
  • B. Chế độ nhiều cửa sổ (Multi-window Mode)
  • C. Chế độ toàn màn hình (Full-screen Mode)
  • D. Chế độ xem trước (Preview Mode)

Câu 3: Bạn cần xuất một logo đã thiết kế trong GIMP để sử dụng trên website. Yêu cầu là logo phải có nền trong suốt để có thể đặt lên bất kỳ màu nền nào mà không bị che khuất. Định dạng tệp tin nào sau đây phù hợp nhất cho mục đích này?

  • A. .jpg
  • B. .xcf
  • C. .png
  • D. .bmp

Câu 4: Trong quá trình chỉnh sửa ảnh chân dung, bạn muốn làm mịn da cho nhân vật để giảm bớt các khuyết điểm nhỏ. Công cụ hoặc bộ lọc nào trong GIMP có thể giúp bạn thực hiện điều này một cách hiệu quả?

  • A. Công cụ Sharpen (Làm sắc nét)
  • B. Bộ lọc Blur (Làm mờ) - Gaussian Blur (Làm mờ Gaussian) với bán kính lớn
  • C. Công cụ Clone Stamp (Sao chép vùng)
  • D. Bộ lọc Blur (Làm mờ) - Gaussian Blur (Làm mờ Gaussian) với bán kính nhỏ hoặc bộ lọc Selective Gaussian Blur

Câu 5: Bạn có một bức ảnh cũ bị mờ và nhòe. Để cải thiện độ sắc nét của ảnh, bạn nên sử dụng công cụ hoặc bộ lọc nào trong GIMP?

  • A. Công cụ Sharpen (Làm sắc nét) hoặc bộ lọc Sharpen (Làm sắc nét) - Unsharp Mask
  • B. Công cụ Blur (Làm mờ)
  • C. Công cụ Smudge (Nhòe)
  • D. Công cụ Dodge/Burn (Làm sáng/tối)

Câu 6: Bạn muốn thay đổi kích thước của một bức ảnh từ 1200x800 pixel thành 600x400 pixel. Để đảm bảo ảnh không bị méo mó, bạn cần chú ý điều gì khi thay đổi kích thước?

  • A. Tăng độ phân giải ảnh
  • B. Giữ nguyên tỷ lệ khung hình (aspect ratio)
  • C. Giảm số lượng màu sắc trong ảnh
  • D. Thay đổi định dạng tệp tin ảnh

Câu 7: Bạn đang làm việc với một bức ảnh có độ phân giải thấp và muốn in nó ra với kích thước lớn. Điều gì sẽ xảy ra với chất lượng ảnh khi in, và bạn có thể làm gì để cải thiện (nếu có thể)?

  • A. Ảnh sẽ in ra rất sắc nét vì độ phân giải thấp không ảnh hưởng đến chất lượng in.
  • B. Ảnh sẽ in ra bình thường, không có vấn đề gì.
  • C. Ảnh có thể bị vỡ hạt hoặc mờ khi in ra lớn. Không thể cải thiện chất lượng ảnh gốc sau khi đã chụp.
  • D. Ảnh có thể bị vỡ hạt hoặc mờ khi in ra lớn. Có thể sử dụng phần mềm để tăng độ phân giải ảnh sau khi chụp để cải thiện chất lượng in.

Câu 8: Bạn muốn tạo ra một bức ảnh nghệ thuật bằng cách kết hợp hai bức ảnh khác nhau thành một. Trong GIMP, bạn sẽ sử dụng tính năng nào để chồng ghép các ảnh lên nhau và điều chỉnh độ trong suốt của từng lớp ảnh?

  • A. Công cụ Blend (Hòa trộn)
  • B. Công cụ Clone Stamp (Sao chép vùng)
  • C. Công cụ Transform (Biến đổi)
  • D. Tính năng Layers (Lớp) và điều chỉnh Opacity (Độ trong suốt) của lớp

Câu 9: Bạn vô tình thực hiện một thao tác chỉnh sửa sai trong GIMP và muốn quay lại trạng thái trước đó. Tổ hợp phím tắt nào sau đây giúp bạn hoàn tác (undo) thao tác vừa thực hiện?

  • A. Ctrl + Shift + Z
  • B. Ctrl + Z
  • C. Ctrl + Y
  • D. Ctrl + S

Câu 10: Để chọn một vùng hình tròn trên ảnh trong GIMP, bạn sẽ sử dụng công cụ vùng chọn nào?

  • A. Rectangle Select Tool (Công cụ chọn hình chữ nhật)
  • B. Free Select Tool (Công cụ chọn tự do)
  • C. Ellipse Select Tool (Công cụ chọn hình elip/tròn)
  • D. Fuzzy Select Tool (Công cụ chọn theo vùng màu tương đồng)

Câu 11: Khi bạn lưu một tệp ảnh ở định dạng .xcf trong GIMP, điều gì đặc biệt về định dạng này so với các định dạng khác như .jpg hay .png?

  • A. .xcf là định dạng nén ảnh tốt nhất, giúp giảm dung lượng tệp tin tối đa.
  • B. .xcf là định dạng phổ biến nhất trên internet, tương thích với mọi trình duyệt web.
  • C. .xcf là định dạng duy nhất giữ được độ trong suốt của ảnh.
  • D. .xcf là định dạng gốc của GIMP, lưu giữ toàn bộ thông tin về lớp (layers), kênh màu, và lịch sử chỉnh sửa, cho phép chỉnh sửa tiếp tục sau này.

Câu 12: Bạn muốn điều chỉnh màu sắc của một vùng chọn cụ thể trên ảnh mà không ảnh hưởng đến các vùng khác. Trong GIMP, bạn cần sử dụng kỹ thuật nào?

  • A. Sử dụng công cụ vùng chọn (selection tools) để khoanh vùng cần chỉnh sửa trước khi áp dụng các điều chỉnh màu sắc.
  • B. Áp dụng trực tiếp các công cụ chỉnh màu lên toàn bộ ảnh, GIMP sẽ tự động nhận diện và chỉnh sửa vùng mong muốn.
  • C. Sử dụng công cụ Eraser (Tẩy) để xóa các vùng không muốn chỉnh màu, sau đó áp dụng điều chỉnh màu lên toàn bộ ảnh.
  • D. Chỉ có thể chỉnh sửa màu sắc toàn bộ ảnh trong GIMP, không thể chỉnh sửa cục bộ.

Câu 13: Hình ảnh bitmap và hình ảnh vector khác nhau cơ bản ở điểm nào?

  • A. Hình bitmap được tạo từ đường thẳng và кривые, còn hình vector được tạo từ điểm ảnh.
  • B. Hình bitmap được tạo từ điểm ảnh (pixel), còn hình vector được tạo từ các đối tượng hình học (đường thẳng, кривые) được mô tả bằng công thức toán học.
  • C. Hình bitmap phù hợp cho logo và biểu tượng, còn hình vector phù hợp cho ảnh chụp.
  • D. Hình bitmap có thể масштабировать mà không bị vỡ hình, còn hình vector thì không.

Câu 14: Bạn muốn loại bỏ một đối tượng không mong muốn khỏi bức ảnh, ví dụ như một người lạ vô tình xuất hiện trong ảnh phong cảnh. Công cụ nào trong GIMP có thể giúp bạn "vá" lại vùng ảnh bị thiếu một cách tự nhiên nhất?

  • A. Công cụ Eraser (Tẩy)
  • B. Công cụ Crop (Cắt xén)
  • C. Công cụ Clone Stamp (Sao chép vùng) hoặc Heal Selection
  • D. Công cụ Move (Di chuyển)

Câu 15: Trong nhiếp ảnh kỹ thuật số, megapixel (MP) là đơn vị thường được dùng để đo lường điều gì?

  • A. Độ phân giải của cảm biến máy ảnh hoặc kích thước của ảnh số tính bằng triệu điểm ảnh.
  • B. Kích thước vật lý của máy ảnh.
  • C. Số lượng màu sắc mà máy ảnh có thể ghi lại.
  • D. Tốc độ chụp ảnh của máy ảnh.

Câu 16: Bạn có một bức ảnh đen trắng và muốn "tô màu" cho nó. Trong GIMP, bạn có thể sử dụng phương pháp hoặc công cụ nào để thực hiện việc này?

  • A. Chỉ cần chuyển ảnh sang chế độ màu RGB, GIMP sẽ tự động tô màu.
  • B. Sử dụng các lớp màu (color layers) ở chế độ hòa trộn (blend mode) phù hợp như Color hoặc Overlay, kết hợp với công cụ vẽ và vùng chọn.
  • C. Sử dụng bộ lọc "Colorize" và chọn màu mong muốn.
  • D. Không thể tô màu cho ảnh đen trắng trong GIMP.

Câu 17: Để tạo hiệu ứng ảnh "làm mờ hậu cảnh" (bokeh) trong GIMP, bạn sẽ tập trung vào việc điều chỉnh thông số nào của bộ lọc Blur (Làm mờ)?

  • A. Opacity (Độ trong suốt)
  • B. Blend Mode (Chế độ hòa trộn)
  • C. Threshold (Ngưỡng)
  • D. Radius (Bán kính) của bộ lọc Gaussian Blur hoặc Lens Blur

Câu 18: Bạn muốn tạo một ảnh ghép (collage) từ nhiều ảnh nhỏ. Trong GIMP, quy trình làm việc hiệu quả nhất là gì?

  • A. Mở lần lượt từng ảnh, sao chép và dán chúng vào cùng một cửa sổ ảnh mới.
  • B. Chèn tất cả ảnh vào cùng một lớp và sắp xếp chúng.
  • C. Tạo một ảnh nền lớn, sau đó mở từng ảnh nhỏ và thêm chúng như các lớp riêng biệt, điều chỉnh vị trí và kích thước của từng lớp.
  • D. Sử dụng công cụ "Tile" để tự động sắp xếp các ảnh thành lưới.

Câu 19: Khi làm việc với ảnh có nhiều lớp trong GIMP, bạn muốn gộp (merge) một số lớp lại với nhau để đơn giản hóa cấu trúc lớp. Thao tác nào sau đây giúp bạn thực hiện điều này?

  • A. Chọn tất cả các lớp và nhấn phím Delete.
  • B. Chọn các lớp cần gộp, nhấp chuột phải và chọn "Merge Layers" hoặc "Merge Down".
  • C. Kéo thả các lớp chồng lên nhau trong bảng Layers.
  • D. Xuất ảnh ở định dạng .jpg, GIMP sẽ tự động gộp tất cả các lớp.

Câu 20: Bạn cần chọn một vùng có hình dạng phức tạp, không đều trên ảnh, ví dụ như hình một đám mây hoặc một vật thể có đường cong tự do. Công cụ vùng chọn nào trong GIMP linh hoạt nhất cho trường hợp này?

  • A. Free Select Tool (Công cụ chọn tự do - Lasso Tool)
  • B. Rectangle Select Tool (Công cụ chọn hình chữ nhật)
  • C. Ellipse Select Tool (Công cụ chọn hình elip/tròn)
  • D. Fuzzy Select Tool (Công cụ chọn theo vùng màu tương đồng - Magic Wand)

Câu 21: Bạn muốn tạo hiệu ứng chữ nổi (emboss) cho một đoạn văn bản trong GIMP. Bộ lọc nào sau đây thường được sử dụng để tạo hiệu ứng này?

  • A. Bộ lọc Blur (Làm mờ)
  • B. Bộ lọc Sharpen (Làm sắc nét)
  • C. Bộ lọc Distorts (Biến dạng) - Emboss
  • D. Bộ lọc Colors (Màu sắc) - Colorize

Câu 22: Bạn muốn tạo một đường viền (stroke) màu xung quanh một vùng chọn đã tạo. Trong GIMP, bạn sẽ sử dụng tùy chọn nào?

  • A. Fill Path (Tô màu đường dẫn)
  • B. Stroke Path (Vẽ đường dẫn)
  • C. Fill Selection (Tô màu vùng chọn)
  • D. Edit (Chỉnh sửa) -> Stroke Selection (Vẽ đường viền vùng chọn)

Câu 23: Bạn cần chuyển đổi một bức ảnh màu sang ảnh đen trắng nhưng vẫn muốn kiểm soát tông màu xám và độ tương phản. Phương pháp chuyển đổi nào trong GIMP cho phép bạn điều chỉnh chi tiết nhất?

  • A. Chuyển ảnh sang chế độ Grayscale (Xám)
  • B. Sử dụng bộ lọc Colors (Màu sắc) -> Desaturate (Khử bão hòa) hoặc Colors -> Channel Mixer (Trộn kênh) ở chế độ Monochrome
  • C. Giảm độ bão hòa (saturation) về 0 trong công cụ Hue-Saturation.
  • D. Sử dụng công cụ Levels và kéo thanh trượt màu đen và trắng vào giữa.

Câu 24: Bạn muốn tạo một hiệu ứng "ảnh cũ" hoặc "vintage" cho bức ảnh của mình. Bộ lọc hoặc nhóm bộ lọc nào trong GIMP có thể giúp bạn đạt được hiệu ứng này?

  • A. Nhóm bộ lọc Filters (Bộ lọc) -> Artistic (Nghệ thuật) kết hợp với điều chỉnh màu sắc và thêm noise (nhiễu hạt).
  • B. Bộ lọc Blur (Làm mờ) - Gaussian Blur
  • C. Bộ lọc Sharpen (Làm sắc nét) - Unsharp Mask
  • D. Nhóm công cụ Colors (Màu sắc) - Levels

Câu 25: Khi bạn "xuất" (export) ảnh từ GIMP sang định dạng .jpg, tùy chọn "Quality" (Chất lượng) ảnh hưởng đến yếu tố nào?

  • A. Kích thước vật lý của ảnh khi in.
  • B. Độ phân giải của ảnh (dpi).
  • C. Mức độ nén và dung lượng tệp tin ảnh, đồng thời ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh (mất chi tiết khi nén cao).
  • D. Số lượng lớp (layers) được giữ lại trong tệp tin .jpg.

Câu 26: Bạn muốn tạo một vùng chọn dựa trên màu sắc tương đồng trong ảnh, ví dụ chọn toàn bộ vùng trời xanh. Công cụ nào trong GIMP được thiết kế cho mục đích này?

  • A. Path Tool (Công cụ đường dẫn)
  • B. Rectangle Select Tool (Công cụ chọn hình chữ nhật)
  • C. Ellipse Select Tool (Công cụ chọn hình elip/tròn)
  • D. Fuzzy Select Tool (Công cụ chọn theo vùng màu tương đồng - Magic Wand)

Câu 27: Trong GIMP, "Layer Mask" (Mặt nạ lớp) có chức năng chính là gì?

  • A. Thay đổi kích thước của lớp.
  • B. Ẩn hoặc hiện một phần của lớp một cách linh hoạt và không phá hủy, cho phép chỉnh sửa lại sau này.
  • C. Gộp nhiều lớp thành một.
  • D. Đổi tên lớp.

Câu 28: Để in một bức ảnh kỹ thuật số với chất lượng tốt nhất, bạn nên thiết lập độ phân giải in (dpi - dots per inch) ở mức nào?

  • A. 72 dpi (thường dùng cho hiển thị web)
  • B. 150 dpi
  • C. 300 dpi (thường dùng cho in ảnh chất lượng cao)
  • D. 96 dpi (độ phân giải màn hình tiêu chuẩn)

Câu 29: Bạn muốn tạo một vùng bóng đổ (drop shadow) phía sau một đối tượng trên ảnh trong GIMP. Hiệu ứng này thường được thực hiện thông qua tính năng nào?

  • A. Sử dụng Layer Effects hoặc Filters -> Light and Shadow -> Drop Shadow
  • B. Sử dụng công cụ Burn (Làm tối) vẽ trực tiếp phía sau đối tượng.
  • C. Sử dụng công cụ Smudge (Nhòe) kéo dài vùng biên của đối tượng.
  • D. Chỉ cần giảm độ sáng (brightness) của lớp đối tượng.

Câu 30: Trong GIMP, "Blending Modes" (Chế độ hòa trộn lớp) được sử dụng để làm gì?

  • A. Thay đổi kích thước và vị trí của lớp.
  • B. Điều chỉnh cách lớp hiện tại hòa trộn màu sắc với các lớp bên dưới, tạo ra nhiều hiệu ứng khác nhau.
  • C. Ẩn hoặc hiện một phần của lớp.
  • D. Đổi tên và sắp xếp thứ tự các lớp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Bạn của An muốn chỉnh sửa một bức ảnh phong cảnh để tăng cường độ tương phản giữa bầu trời và mặt đất, làm cho bức ảnh trở nên ấn tượng hơn. Trong phần mềm GIMP, công cụ hoặc nhóm công cụ nào sau đây sẽ hữu ích nhất cho bạn của An?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Khi làm việc với một dự án thiết kế đồ họa phức tạp trong GIMP, bạn nhận thấy giao diện có quá nhiều cửa sổ nhỏ, gây rối mắt và khó quản lý. Để đơn giản hóa giao diện làm việc, bạn nên sử dụng chế độ hiển thị nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Bạn cần xuất một logo đã thiết kế trong GIMP để sử dụng trên website. Yêu cầu là logo phải có nền trong suốt để có thể đặt lên bất kỳ màu nền nào mà không bị che khuất. Định dạng tệp tin nào sau đây phù hợp nhất cho mục đích này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong quá trình chỉnh sửa ảnh chân dung, bạn muốn làm mịn da cho nhân vật để giảm bớt các khuyết điểm nhỏ. Công cụ hoặc bộ lọc nào trong GIMP có thể giúp bạn thực hiện điều này một cách hiệu quả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Bạn có một bức ảnh cũ bị mờ và nhòe. Để cải thiện độ sắc nét của ảnh, bạn nên sử dụng công cụ hoặc bộ lọc nào trong GIMP?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Bạn muốn thay đổi kích thước của một bức ảnh từ 1200x800 pixel thành 600x400 pixel. Để đảm bảo ảnh không bị méo mó, bạn cần chú ý điều gì khi thay đổi kích thước?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Bạn đang làm việc với một bức ảnh có độ phân giải thấp và muốn in nó ra với kích thước lớn. Điều gì sẽ xảy ra với chất lượng ảnh khi in, và bạn có thể làm gì để cải thiện (nếu có thể)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Bạn muốn tạo ra một bức ảnh nghệ thuật bằng cách kết hợp hai bức ảnh khác nhau thành một. Trong GIMP, bạn sẽ sử dụng tính năng nào để chồng ghép các ảnh lên nhau và điều chỉnh độ trong suốt của từng lớp ảnh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Bạn vô tình thực hiện một thao tác chỉnh sửa sai trong GIMP và muốn quay lại trạng thái trước đó. Tổ hợp phím tắt nào sau đây giúp bạn hoàn tác (undo) thao tác vừa thực hiện?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Để chọn một vùng hình tròn trên ảnh trong GIMP, bạn sẽ sử dụng công cụ vùng chọn nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Khi bạn lưu một tệp ảnh ở định dạng .xcf trong GIMP, điều gì đặc biệt về định dạng này so với các định dạng khác như .jpg hay .png?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Bạn muốn điều chỉnh màu sắc của một vùng chọn cụ thể trên ảnh mà không ảnh hưởng đến các vùng khác. Trong GIMP, bạn cần sử dụng kỹ thuật nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Hình ảnh bitmap và hình ảnh vector khác nhau cơ bản ở điểm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Bạn muốn loại bỏ một đối tượng không mong muốn khỏi bức ảnh, ví dụ như một người lạ vô tình xuất hiện trong ảnh phong cảnh. Công cụ nào trong GIMP có thể giúp bạn 'vá' lại vùng ảnh bị thiếu một cách tự nhiên nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong nhiếp ảnh kỹ thuật số, megapixel (MP) là đơn vị thường được dùng để đo lường điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Bạn có một bức ảnh đen trắng và muốn 'tô màu' cho nó. Trong GIMP, bạn có thể sử dụng phương pháp hoặc công cụ nào để thực hiện việc này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Để tạo hiệu ứng ảnh 'làm mờ hậu cảnh' (bokeh) trong GIMP, bạn sẽ tập trung vào việc điều chỉnh thông số nào của bộ lọc Blur (Làm mờ)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Bạn muốn tạo một ảnh ghép (collage) từ nhiều ảnh nhỏ. Trong GIMP, quy trình làm việc hiệu quả nhất là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Khi làm việc với ảnh có nhiều lớp trong GIMP, bạn muốn gộp (merge) một số lớp lại với nhau để đơn giản hóa cấu trúc lớp. Thao tác nào sau đây giúp bạn thực hi??n điều này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Bạn cần chọn một vùng có hình dạng phức tạp, không đều trên ảnh, ví dụ như hình một đám mây hoặc một vật thể có đường cong tự do. Công cụ vùng chọn nào trong GIMP linh hoạt nhất cho trường hợp này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Bạn muốn tạo hiệu ứng chữ nổi (emboss) cho một đoạn văn bản trong GIMP. Bộ lọc nào sau đây thường được sử dụng để tạo hiệu ứng này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Bạn muốn tạo một đường viền (stroke) màu xung quanh một vùng chọn đã tạo. Trong GIMP, bạn sẽ sử dụng tùy chọn nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Bạn cần chuyển đổi một bức ảnh màu sang ảnh đen trắng nhưng vẫn muốn kiểm soát tông màu xám và độ tương phản. Phương pháp chuyển đổi nào trong GIMP cho phép bạn điều chỉnh chi tiết nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Bạn muốn tạo một hiệu ứng 'ảnh cũ' hoặc 'vintage' cho bức ảnh của mình. Bộ lọc hoặc nhóm bộ lọc nào trong GIMP có thể giúp bạn đạt được hiệu ứng này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Khi bạn 'xuất' (export) ảnh từ GIMP sang định dạng .jpg, tùy chọn 'Quality' (Chất lượng) ảnh hưởng đến yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Bạn muốn tạo một vùng chọn dựa trên màu sắc tương đồng trong ảnh, ví dụ chọn toàn bộ vùng trời xanh. Công cụ nào trong GIMP được thiết kế cho mục đích này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong GIMP, 'Layer Mask' (Mặt nạ lớp) có chức năng chính là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Để in một bức ảnh kỹ thuật số với chất lượng tốt nhất, bạn nên thiết lập độ phân giải in (dpi - dots per inch) ở mức nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Bạn muốn tạo một vùng bóng đổ (drop shadow) phía sau một đối tượng trên ảnh trong GIMP. Hiệu ứng này thường được thực hiện thông qua tính năng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong GIMP, 'Blending Modes' (Chế độ hòa trộn lớp) được sử dụng để làm gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh - Đề 04

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phần mềm GIMP thuộc loại phần mềm chỉnh sửa ảnh nào?

  • A. Phần mềm chỉnh sửa ảnh bitmap (raster)
  • B. Phần mềm chỉnh sửa ảnh vector
  • C. Phần mềm thiết kế đồ họa 3D
  • D. Phần mềm quản lý ảnh

Câu 2: Định dạng tập tin nào sau đây là định dạng gốc, mặc định của phần mềm GIMP, dùng để lưu trữ đầy đủ thông tin dự án chỉnh sửa ảnh, bao gồm cả các lớp và hiệu ứng?

  • A. .JPG
  • B. .PNG
  • C. .GIF
  • D. .XCF

Câu 3: Để thay đổi kích thước hiển thị của ảnh trên màn hình làm việc trong GIMP mà không làm thay đổi kích thước thực tế của ảnh, công cụ nào sau đây được sử dụng?

  • A. Công cụ Scale
  • B. Công cụ Zoom
  • C. Công cụ Crop
  • D. Công cụ Move

Câu 4: Thao tác "Crop" trong phần mềm chỉnh sửa ảnh dùng để làm gì?

  • A. Cắt bỏ một phần hình ảnh để lấy bố cục mong muốn.
  • B. Thay đổi kích thước của toàn bộ hình ảnh.
  • C. Xoay hình ảnh theo một góc nhất định.
  • D. Điều chỉnh độ sáng và độ tương phản của hình ảnh.

Câu 5: Độ phân giải ảnh (Resolution) được đo bằng đơn vị nào sau đây và nó thể hiện điều gì?

  • A. Pixel, thể hiện kích thước chiều dài và rộng của ảnh.
  • B. Megapixel, thể hiện tổng số điểm ảnh trong ảnh.
  • C. DPI (dots per inch) hoặc PPI (pixels per inch), thể hiện mật độ điểm ảnh trên một đơn vị chiều dài.
  • D. Byte, thể hiện dung lượng của tập tin ảnh.

Câu 6: Một bức ảnh có kích thước 1200 x 800 pixels, nếu muốn in ra với kích thước lớn hơn mà vẫn đảm bảo chất lượng, bạn cần làm gì?

  • A. Giảm độ phân giải ảnh trước khi in.
  • B. Đảm bảo độ phân giải in (DPI) phù hợp với kích thước in mong muốn, có thể cần tăng độ phân giải ảnh (resample) nếu cần thiết.
  • C. Sử dụng định dạng ảnh JPG để in vì nó có chất lượng tốt nhất.
  • D. Không cần quan tâm đến độ phân giải, cứ in với kích thước mong muốn.

Câu 7: Để loại bỏ vùng thừa hoặc đối tượng không mong muốn khỏi ảnh một cách tự nhiên, công cụ nào sau đây thường được sử dụng trong GIMP và các phần mềm chỉnh sửa ảnh khác?

  • A. Công cụ Eraser (Tẩy)
  • B. Công cụ Crop (Cắt)
  • C. Công cụ Select (Vùng chọn)
  • D. Công cụ Clone Stamp hoặc Healing Brush (Nhân bản vùng hoặc Vá lỗi)

Câu 8: Khi lưu ảnh để sử dụng trên web, định dạng tập tin nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng vì khả năng nén tốt và vẫn giữ được chất lượng hình ảnh tương đối?

  • A. .BMP
  • B. .JPG hoặc .JPEG
  • C. .TIFF
  • D. .XCF

Câu 9: Trong phần mềm GIMP, "Layer" (lớp) có vai trò gì trong quá trình chỉnh sửa ảnh?

  • A. Thay đổi định dạng tập tin của ảnh.
  • B. Điều chỉnh độ phân giải của ảnh.
  • C. Cho phép chỉnh sửa ảnh theo từng phần riêng biệt, không ảnh hưởng trực tiếp đến các phần khác của ảnh.
  • D. Tạo hiệu ứng hoạt hình cho ảnh.

Câu 10: Để hoàn tác (undo) một thao tác vừa thực hiện trong GIMP, phím tắt nào sau đây được sử dụng phổ biến?

  • A. Ctrl + Z
  • B. Ctrl + Y
  • C. Ctrl + X
  • D. Ctrl + C

Câu 11: Tình huống: Bạn có một bức ảnh chân dung bị ám màu vàng do chụp dưới ánh đèn trong nhà. Công cụ nào trong GIMP sẽ hữu ích nhất để cân bằng lại màu sắc và làm cho tông màu da trở nên tự nhiên hơn?

  • A. Công cụ Sharpen (Làm sắc nét)
  • B. Công cụ Blur (Làm mờ)
  • C. Công cụ Color Balance hoặc White Balance (Cân bằng màu sắc hoặc Cân bằng trắng)
  • D. Công cụ Crop (Cắt)

Câu 12: Bạn muốn tạo một logo đơn giản dạng vector cho câu lạc bộ của mình. Phần mềm nào sau đây phù hợp nhất để tạo ra logo này?

  • A. GIMP
  • B. Photoshop
  • C. Paint
  • D. Inkscape

Câu 13: Khi chỉnh sửa ảnh, việc điều chỉnh "độ tương phản" (Contrast) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho ảnh sáng hơn hoặc tối hơn.
  • B. Tăng sự khác biệt giữa vùng sáng và vùng tối của ảnh, làm ảnh nổi bật hơn.
  • C. Làm mờ các chi tiết của ảnh.
  • D. Thay đổi màu sắc của ảnh.

Câu 14: Để làm mờ hậu cảnh và nổi bật chủ thể trong ảnh chân dung, hiệu ứng nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Sharpening (Làm sắc nét)
  • B. Increasing Contrast (Tăng độ tương phản)
  • C. Blurring (Làm mờ) hoặc Depth of Field (Độ sâu trường ảnh)
  • D. Color Correction (Chỉnh sửa màu sắc)

Câu 15: Trong quy trình chỉnh sửa ảnh, thao tác nào sau đây thường được thực hiện đầu tiên?

  • A. Điều chỉnh độ sáng và độ tương phản tổng thể (Overall exposure and contrast adjustments)
  • B. Áp dụng bộ lọc màu (Applying color filters)
  • C. Thêm chữ hoặc hình trang trí (Adding text or decorative elements)
  • D. Lưu ảnh ở định dạng cuối cùng (Saving the final image)

Câu 16: Khi xuất ảnh để in ấn chuyên nghiệp, định dạng tập tin nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng vì giữ được chất lượng hình ảnh cao nhất và hỗ trợ không gian màu rộng?

  • A. .JPG
  • B. .PNG
  • C. .TIFF
  • D. .GIF

Câu 17: Để chọn một vùng hình tròn hoặc elip trên ảnh trong GIMP, bạn sẽ sử dụng công cụ vùng chọn nào?

  • A. Free Select Tool (Vùng chọn tự do)
  • B. Ellipse Select Tool (Vùng chọn hình elip)
  • C. Rectangle Select Tool (Vùng chọn hình chữ nhật)
  • D. Fuzzy Select Tool (Vùng chọn tương đồng)

Câu 18: "Histogram" trong phần mềm chỉnh sửa ảnh cung cấp thông tin gì về bức ảnh?

  • A. Kích thước tập tin ảnh.
  • B. Độ phân giải của ảnh.
  • C. Số lượng layer đang sử dụng.
  • D. Phân bố độ sáng (tones) của các điểm ảnh trong ảnh.

Câu 19: Bạn muốn ghép nhiều ảnh lại với nhau để tạo thành một bức ảnh panorama. Trong GIMP, bạn có thể sử dụng tính năng hoặc công cụ nào để hỗ trợ việc này?

  • A. Batch Processing (Xử lý hàng loạt)
  • B. Script-Fu Console
  • C. Panorama Stitching Plugin (hoặc tương tự)
  • D. Image Scaling (Thay đổi kích thước ảnh)

Câu 20: Để tạo một vùng chọn nhanh chóng dựa trên màu sắc tương đồng trong ảnh, công cụ vùng chọn nào trong GIMP là phù hợp nhất?

  • A. Fuzzy Select Tool (Vùng chọn tương đồng - Magic Wand)
  • B. Rectangle Select Tool (Vùng chọn hình chữ nhật)
  • C. Ellipse Select Tool (Vùng chọn hình elip)
  • D. Paths Tool (Công cụ đường dẫn)

Câu 21: Bạn cần tạo một ảnh có nền trong suốt để chèn lên các thiết kế khác. Định dạng tập tin nào sau đây hỗ trợ độ trong suốt (transparency)?

  • A. .JPG
  • B. .PNG
  • C. .BMP
  • D. .TIFF (thường không nén)

Câu 22: Trong chỉnh sửa ảnh, "Levels" (Mức độ) là công cụ dùng để điều chỉnh yếu tố nào của ảnh?

  • A. Độ sắc nét (Sharpness)
  • B. Độ bão hòa màu (Color Saturation)
  • C. Độ sáng, độ tương phản và phạm vi tông màu (Brightness, Contrast, and Tonal Range)
  • D. Kích thước ảnh (Image Size)

Câu 23: Khi bạn "scale" (thay đổi tỉ lệ) một ảnh bitmap lớn xuống kích thước nhỏ hơn, điều gì xảy ra với chất lượng ảnh?

  • A. Chất lượng ảnh thường được giữ nguyên hoặc cải thiện.
  • B. Chất lượng ảnh thường bị giảm nhẹ do mất mát thông tin điểm ảnh.
  • C. Chất lượng ảnh luôn bị giảm đáng kể và trở nên mờ.
  • D. Không có sự thay đổi về chất lượng ảnh.

Câu 24: Công cụ "Paths" (Đường dẫn) trong GIMP thường được sử dụng cho mục đích gì?

  • A. Vẽ tự do như bút chì.
  • B. Tạo vùng chọn phức tạp, đường viền chính xác hoặc đồ họa vector.
  • C. Làm mờ ảnh.
  • D. Điều chỉnh màu sắc tổng thể của ảnh.

Câu 25: Bạn muốn làm cho một bức ảnh đen trắng trở nên có tông màu ấm áp (ví dụ như màu nâu đỏ). Phương pháp chỉnh sửa màu nào sau đây có thể được sử dụng?

  • A. Desaturation (Giảm độ bão hòa)
  • B. Inversion (Đảo màu)
  • C. Posterization
  • D. Colorization hoặc Toning (Tô màu hoặc Tạo tông màu)

Câu 26: Bộ lọc (Filter) trong phần mềm chỉnh sửa ảnh được sử dụng để làm gì?

  • A. Áp dụng các hiệu ứng đặc biệt hoặc thay đổi phong cách hiển thị của ảnh một cách nhanh chóng.
  • B. Thay đổi kích thước ảnh.
  • C. Cắt ảnh.
  • D. Lưu ảnh ở định dạng khác.

Câu 27: "Blending Mode" (Chế độ hòa trộn) trong GIMP (và các phần mềm khác) dùng để làm gì khi làm việc với các layer?

  • A. Sắp xếp thứ tự các layer.
  • B. Khóa layer để tránh chỉnh sửa nhầm.
  • C. Quy định cách layer hiện tại hòa trộn màu sắc với các layer bên dưới.
  • D. Ẩn hoặc hiện layer.

Câu 28: Để giảm nhiễu (noise) trong ảnh chụp thiếu sáng, bạn sẽ tìm kiếm công cụ hoặc bộ lọc nào trong phần mềm chỉnh sửa ảnh?

  • A. Sharpen Filter (Bộ lọc làm sắc nét)
  • B. Blur Filter (Bộ lọc làm mờ)
  • C. Contrast Adjustment (Điều chỉnh độ tương phản)
  • D. Noise Reduction Filter (Bộ lọc giảm nhiễu)

Câu 29: Bạn muốn lưu một ảnh đang chỉnh sửa trên GIMP để tiếp tục chỉnh sửa sau này, nhưng vẫn muốn giữ bản gốc không bị thay đổi. Thao tác nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. File -> Save (Lưu)
  • B. File -> Save As... (Lưu thành...) và đặt tên khác với bản gốc
  • C. File -> Export As... (Xuất ra...)
  • D. File -> Overwrite (Ghi đè)

Câu 30: Trong phần mềm chỉnh sửa ảnh, thuật ngữ "gamma correction" (hiệu chỉnh gamma) liên quan đến việc điều chỉnh yếu tố nào của ảnh?

  • A. Độ sắc nét của ảnh.
  • B. Độ bão hòa màu sắc.
  • C. Độ sáng trung gian (midtones) của ảnh, ảnh hưởng đến cách hiển thị các tông màu xám.
  • D. Kích thước của ảnh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Phần mềm GIMP thuộc loại phần mềm chỉnh sửa ảnh nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Định dạng tập tin nào sau đây là định dạng gốc, mặc định của phần mềm GIMP, dùng để lưu trữ đầy đủ thông tin dự án chỉnh sửa ảnh, bao gồm cả các lớp và hiệu ứng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Để thay đổi kích thước hiển thị của ảnh trên màn hình làm việc trong GIMP mà không làm thay đổi kích thước thực tế của ảnh, công cụ nào sau đây được sử dụng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Thao tác 'Crop' trong phần mềm chỉnh sửa ảnh dùng để làm gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Độ phân giải ảnh (Resolution) được đo bằng đơn vị nào sau đây và nó thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Một bức ảnh có kích thước 1200 x 800 pixels, nếu muốn in ra với kích thước lớn hơn mà vẫn đảm bảo chất lượng, bạn cần làm gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Để loại bỏ vùng thừa hoặc đối tượng không mong muốn khỏi ảnh một cách tự nhiên, công cụ nào sau đây thường được sử dụng trong GIMP và các phần mềm chỉnh sửa ảnh khác?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Khi lưu ảnh để sử dụng trên web, định dạng tập tin nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng vì khả năng nén tốt và vẫn giữ được chất lượng hình ảnh tương đối?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong phần mềm GIMP, 'Layer' (lớp) có vai trò gì trong quá trình chỉnh sửa ảnh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Để hoàn tác (undo) một thao tác vừa thực hiện trong GIMP, phím tắt nào sau đây được sử dụng phổ biến?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Tình huống: Bạn có một bức ảnh chân dung bị ám màu vàng do chụp dưới ánh đèn trong nhà. Công cụ nào trong GIMP sẽ hữu ích nhất để cân bằng lại màu sắc và làm cho tông màu da trở nên tự nhiên hơn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Bạn muốn tạo một logo đơn giản dạng vector cho câu lạc bộ của mình. Phần mềm nào sau đây phù hợp nhất để tạo ra logo này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Khi chỉnh sửa ảnh, việc điều chỉnh 'độ tương phản' (Contrast) có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Để làm mờ hậu cảnh và nổi bật chủ thể trong ảnh chân dung, hiệu ứng nào sau đây thường được sử dụng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong quy trình chỉnh sửa ảnh, thao tác nào sau đây thường được thực hiện đầu tiên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Khi xuất ảnh để in ấn chuyên nghiệp, định dạng tập tin nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng vì giữ được chất lượng hình ảnh cao nhất và hỗ trợ không gian màu rộng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Để chọn một vùng hình tròn hoặc elip trên ảnh trong GIMP, bạn sẽ sử dụng công cụ vùng chọn nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: 'Histogram' trong phần mềm chỉnh sửa ảnh cung cấp thông tin gì về bức ảnh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Bạn muốn ghép nhiều ảnh lại với nhau để tạo thành một bức ảnh panorama. Trong GIMP, bạn có thể sử dụng tính năng hoặc công cụ nào để hỗ trợ việc này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Để tạo một vùng chọn nhanh chóng dựa trên màu sắc tương đồng trong ảnh, công cụ vùng chọn nào trong GIMP là phù hợp nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Bạn cần tạo một ảnh có nền trong suốt để chèn lên các thiết kế khác. Định dạng tập tin nào sau đây hỗ trợ độ trong suốt (transparency)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong chỉnh sửa ảnh, 'Levels' (Mức độ) là công cụ dùng để điều chỉnh yếu tố nào của ảnh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Khi bạn 'scale' (thay đổi tỉ lệ) một ảnh bitmap lớn xuống kích thước nhỏ hơn, điều gì xảy ra với chất lượng ảnh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Công cụ 'Paths' (Đường dẫn) trong GIMP thường được sử dụng cho mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Bạn muốn làm cho một bức ảnh đen trắng trở nên có tông màu ấm áp (ví dụ như màu nâu đỏ). Phương pháp chỉnh sửa màu nào sau đây có thể được sử dụng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Bộ lọc (Filter) trong phần mềm chỉnh sửa ảnh được sử dụng để làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: 'Blending Mode' (Chế độ hòa trộn) trong GIMP (và các phần mềm khác) dùng để làm gì khi làm việc với các layer?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Để giảm nhiễu (noise) trong ảnh chụp thiếu sáng, bạn sẽ tìm kiếm công cụ hoặc bộ lọc nào trong phần mềm chỉnh sửa ảnh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Bạn muốn lưu một ảnh đang chỉnh sửa trên GIMP để tiếp tục chỉnh sửa sau này, nhưng vẫn muốn giữ bản gốc không bị thay đổi. Thao tác nào sau đây là phù hợp nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong phần mềm chỉnh sửa ảnh, thuật ngữ 'gamma correction' (hiệu chỉnh gamma) liên quan đến việc điều chỉnh yếu tố nào của ảnh?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh - Đề 05

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bạn của An muốn tạo một banner quảng cáo trực tuyến cho cửa hàng sách của mình. Loại phần mềm nào sau đây là phù hợp nhất để bạn của An sử dụng?

  • A. Phần mềm soạn thảo văn bản (Microsoft Word)
  • B. Phần mềm bảng tính (Microsoft Excel)
  • C. Phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu (MySQL)
  • D. Phần mềm chỉnh sửa ảnh hoặc phần mềm vẽ vector (GIMP, Inkscape)

Câu 2: Trong phần mềm chỉnh sửa ảnh, công cụ "Crop" thường được sử dụng để thực hiện thao tác nào?

  • A. Cắt bỏ một phần không mong muốn của ảnh để thu nhỏ kích thước hoặc thay đổi bố cục.
  • B. Điều chỉnh độ sáng và độ tương phản của ảnh.
  • C. Thay đổi màu sắc của ảnh thành tông màu đen trắng.
  • D. Tạo hiệu ứng làm mờ ảnh.

Câu 3: Độ phân giải của ảnh kỹ thuật số được đo bằng đơn vị nào sau đây và nó thể hiện điều gì?

  • A. Pixel, thể hiện tổng số điểm ảnh trong ảnh.
  • B. DPI (dots per inch) hoặc PPI (pixels per inch), thể hiện mật độ điểm ảnh trên một đơn vị chiều dài.
  • C. Megapixel, thể hiện kích thước file ảnh.
  • D. Byte, thể hiện dung lượng lưu trữ của ảnh.

Câu 4: Khi bạn muốn lưu một dự án chỉnh sửa ảnh đang làm dở dang để có thể tiếp tục chỉnh sửa sau này, định dạng file nào sau đây là phù hợp nhất và tại sao?

  • A. JPEG, vì nó là định dạng phổ biến và tương thích với nhiều thiết bị.
  • B. PNG, vì nó giữ được độ trong suốt của ảnh.
  • C. XCF (đối với GIMP) hoặc PSD (đối với Photoshop), vì nó lưu giữ được các layer và thông tin chỉnh sửa.
  • D. GIF, vì nó hỗ trợ ảnh động.

Câu 5: Trong các thao tác chỉnh sửa ảnh, "layer" (lớp) có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Layer giúp giảm dung lượng file ảnh.
  • B. Layer giúp tăng độ phân giải của ảnh.
  • C. Layer giúp tự động chỉnh sửa ảnh nhanh hơn.
  • D. Layer cho phép chỉnh sửa từng thành phần của ảnh một cách độc lập, không ảnh hưởng đến các thành phần khác.

Câu 6: Bạn cần chỉnh sửa một bức ảnh chân dung để làm mịn da và loại bỏ các khuyết điểm nhỏ. Công cụ nào trong phần mềm chỉnh sửa ảnh sẽ hữu ích nhất cho mục đích này?

  • A. Công cụ "Brush" (cọ vẽ)
  • B. Công cụ "Clone Stamp" hoặc "Healing Brush"
  • C. Công cụ "Sharpen" (làm sắc nét)
  • D. Công cụ "Rotate" (xoay ảnh)

Câu 7: Khi xuất ảnh để sử dụng trên website, định dạng file nào thường được ưu tiên lựa chọn để đảm bảo chất lượng hình ảnh tốt và dung lượng file nhỏ, giúp tải trang nhanh?

  • A. BMP
  • B. TIFF
  • C. JPEG hoặc WebP
  • D. XCF

Câu 8: Thao tác "lật ảnh" (flip image) theo chiều ngang hoặc chiều dọc thường được sử dụng để làm gì trong chỉnh sửa ảnh?

  • A. Tạo hiệu ứng phản chiếu hoặc điều chỉnh hướng của đối tượng trong ảnh cho phù hợp với bố cục.
  • B. Tăng độ sáng của ảnh.
  • C. Giảm độ tương phản của ảnh.
  • D. Thay đổi kích thước của ảnh.

Câu 9: Giả sử bạn có một bức ảnh chụp phong cảnh bị nghiêng nhẹ. Công cụ nào trong phần mềm chỉnh sửa ảnh sẽ giúp bạn dễ dàng chỉnh lại đường chân trời cho thẳng?

  • A. Công cụ "Scale" (thay đổi tỉ lệ)
  • B. Công cụ "Shear" (xén)
  • C. Công cụ "Perspective" (phối cảnh)
  • D. Công cụ "Rotate" (xoay) kết hợp với lưới hoặc đường căn

Câu 10: "Histogram" là một biểu đồ quan trọng trong chỉnh sửa ảnh. Nó cung cấp thông tin gì về bức ảnh?

  • A. Kích thước file ảnh.
  • B. Sự phân bố độ sáng (tối/sáng) và độ tương phản của các pixel trong ảnh.
  • C. Số lượng layer đang được sử dụng trong ảnh.
  • D. Lịch sử các thao tác chỉnh sửa đã thực hiện.

Câu 11: Khi tăng "độ tương phản" (contrast) của một bức ảnh, điều gì sẽ xảy ra với các vùng sáng và vùng tối trong ảnh?

  • A. Vùng sáng và vùng tối đều trở nên sáng hơn.
  • B. Vùng sáng và vùng tối đều trở nên tối hơn.
  • C. Vùng sáng trở nên sáng hơn và vùng tối trở nên tối hơn, làm tăng sự khác biệt giữa chúng.
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể nào ở vùng sáng và vùng tối.

Câu 12: "Bộ lọc" (filter) trong phần mềm chỉnh sửa ảnh được sử dụng để làm gì?

  • A. Thay đổi kích thước ảnh.
  • B. Cắt ảnh.
  • C. Xoay ảnh.
  • D. Áp dụng các hiệu ứng đặc biệt hoặc điều chỉnh màu sắc, ánh sáng của ảnh một cách nhanh chóng.

Câu 13: Bạn muốn chọn một vùng cụ thể trên ảnh để thực hiện chỉnh sửa (ví dụ: thay đổi màu sắc chỉ vùng đó). Công cụ nào sau đây là cần thiết để thực hiện việc này?

  • A. Công cụ "Selection" (vùng chọn) như Rectangular Select, Ellipse Select, Free Select, ...
  • B. Công cụ "Paintbrush" (cọ vẽ)
  • C. Công cụ "Eraser" (tẩy)
  • D. Công cụ "Text" (chèn chữ)

Câu 14: "Mask" (mặt nạ) trong chỉnh sửa ảnh layer có chức năng gì?

  • A. Tăng độ trong suốt của toàn bộ layer.
  • B. Ẩn hoặc hiện một phần của layer một cách linh hoạt và không phá hủy, cho phép chỉnh sửa không giới hạn.
  • C. Gộp nhiều layer thành một.
  • D. Khóa layer để tránh chỉnh sửa nhầm.

Câu 15: Khi bạn "xuất" (export) ảnh sang định dạng JPEG, điều gì thường xảy ra với chất lượng ảnh so với định dạng gốc (ví dụ: XCF)?

  • A. Chất lượng ảnh được tăng lên.
  • B. Chất lượng ảnh không thay đổi.
  • C. Chất lượng ảnh có thể giảm nhẹ nhưng dung lượng file tăng lên.
  • D. Chất lượng ảnh có thể giảm nhẹ (do nén lossy) nhưng dung lượng file giảm đáng kể.

Câu 16: Trong phần mềm GIMP, để hoàn tác (undo) một thao tác chỉnh sửa vừa thực hiện, bạn sử dụng tổ hợp phím nào?

  • A. Ctrl + Y
  • B. Ctrl + Z
  • C. Ctrl + X
  • D. Ctrl + S

Câu 17: Để thay đổi kích thước ảnh (scale image) mà vẫn giữ nguyên tỉ lệ khung hình, bạn cần chú ý điều gì khi nhập kích thước mới?

  • A. Không cần chú ý gì cả, phần mềm sẽ tự động điều chỉnh.
  • B. Chỉ cần thay đổi chiều rộng, chiều cao sẽ tự động thay đổi theo.
  • C. Đảm bảo rằng tùy chọn "Keep aspect ratio" (giữ tỉ lệ khung hình) được bật hoặc tính toán tỉ lệ thay đổi giữa chiều rộng và chiều cao.
  • D. Luôn nhập kích thước mới lớn hơn kích thước cũ.

Câu 18: "Burn" và "Dodge" là hai công cụ thường gặp trong chỉnh sửa ảnh. Chúng được sử dụng để làm gì?

  • A. "Burn" làm tối vùng ảnh, "Dodge" làm sáng vùng ảnh.
  • B. "Burn" làm sắc nét vùng ảnh, "Dodge" làm mờ vùng ảnh.
  • C. "Burn" tăng độ tương phản, "Dodge" giảm độ tương phản.
  • D. "Burn" thay đổi màu sắc, "Dodge" giữ nguyên màu sắc.

Câu 19: Bạn muốn tạo một ảnh ghép (photomontage) từ nhiều ảnh khác nhau. Kỹ thuật nào trong chỉnh sửa ảnh sẽ đóng vai trò quan trọng nhất để tạo ra một sản phẩm tự nhiên và hài hòa?

  • A. Chỉnh độ sáng và tương phản.
  • B. Cắt và ghép ảnh đơn thuần.
  • C. Sử dụng bộ lọc màu sắc.
  • D. Sử dụng layer mask, blending mode (chế độ hòa trộn layer) và điều chỉnh màu sắc, ánh sáng hài hòa giữa các ảnh.

Câu 20: Khi nào thì việc chuyển đổi ảnh màu sang ảnh đen trắng (grayscale) là phù hợp trong chỉnh sửa ảnh?

  • A. Luôn luôn, vì ảnh đen trắng nghệ thuật hơn ảnh màu.
  • B. Khi muốn tập trung vào hình khối, đường nét, tông màu và cảm xúc của bức ảnh, hoặc khi màu sắc gốc gây xao nhãng.
  • C. Khi ảnh bị thiếu sáng.
  • D. Khi muốn giảm dung lượng file ảnh.

Câu 21: Để giảm nhiễu (noise) trong ảnh chụp thiếu sáng, bạn có thể sử dụng công cụ hoặc bộ lọc nào trong phần mềm chỉnh sửa ảnh?

  • A. Công cụ "Sharpen" (làm sắc nét).
  • B. Công cụ "Blur" (làm mờ) thông thường.
  • C. Bộ lọc "Noise Reduction" (giảm nhiễu) hoặc các công cụ làm mịn da chuyên dụng.
  • D. Công cụ "Crop" (cắt ảnh).

Câu 22: "Blending mode" (chế độ hòa trộn layer) trong phần mềm chỉnh sửa ảnh có tác dụng gì?

  • A. Thay đổi kích thước layer.
  • B. Ẩn hiện layer.
  • C. Sắp xếp thứ tự các layer.
  • D. Xác định cách layer hiện tại hòa trộn màu sắc với các layer bên dưới, tạo ra các hiệu ứng khác nhau.

Câu 23: "Non-destructive editing" (chỉnh sửa không phá hủy) là gì và tại sao nó quan trọng trong quy trình chỉnh sửa ảnh chuyên nghiệp?

  • A. Là kiểu chỉnh sửa làm giảm chất lượng ảnh.
  • B. Là kiểu chỉnh sửa mà các thay đổi không trực tiếp tác động vĩnh viễn lên ảnh gốc, cho phép quay lại các bước trước đó và điều chỉnh dễ dàng.
  • C. Là kiểu chỉnh sửa chỉ áp dụng cho ảnh đen trắng.
  • D. Là kiểu chỉnh sửa nhanh chóng và đơn giản.

Câu 24: Ví dụ về chỉnh sửa không phá hủy bao gồm việc sử dụng...

  • A. Layer điều chỉnh (adjustment layers) và smart object.
  • B. Công cụ "Eraser" (tẩy) trực tiếp trên layer gốc.
  • C. Công cụ "Crop" (cắt ảnh) trực tiếp trên layer gốc.
  • D. Lưu ảnh ở định dạng JPEG.

Câu 25: Trong phần mềm chỉnh sửa ảnh, "color balance" (cân bằng màu sắc) được sử dụng để làm gì?

  • A. Thay đổi độ sáng của ảnh.
  • B. Thay đổi độ tương phản của ảnh.
  • C. Điều chỉnh tông màu tổng thể của ảnh, loại bỏ ám màu hoặc tạo hiệu ứng màu sắc mong muốn.
  • D. Làm sắc nét ảnh.

Câu 26: Bạn muốn tạo một hiệu ứng chữ nổi (emboss) cho một đoạn text trên ảnh. Bộ lọc hoặc hiệu ứng nào trong phần mềm chỉnh sửa ảnh có thể giúp bạn?

  • A. Bộ lọc "Blur" (làm mờ).
  • B. Bộ lọc "Sharpen" (làm sắc nét).
  • C. Bộ lọc "Noise Reduction" (giảm nhiễu).
  • D. Bộ lọc "Emboss" hoặc "Bevel and Emboss".

Câu 27: Công cụ "Magic Wand" (cây đũa thần) thường được sử dụng để chọn vùng ảnh dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Hình dạng vùng chọn.
  • B. Màu sắc tương đồng.
  • C. Độ sáng tương đồng.
  • D. Kích thước vùng chọn.

Câu 28: "Curves" và "Levels" là hai công cụ mạnh mẽ để điều chỉnh ánh sáng và màu sắc trong ảnh. Sự khác biệt chính giữa chúng là gì?

  • A. "Curves" chỉ điều chỉnh độ sáng, "Levels" chỉ điều chỉnh màu sắc.
  • B. "Levels" điều chỉnh chi tiết hơn "Curves".
  • C. "Curves" cho phép điều chỉnh ánh sáng và màu sắc một cách linh hoạt và chi tiết hơn trên toàn bộ dải tông màu, trong khi "Levels" tập trung vào việc điều chỉnh điểm đen, điểm trắng và gamma.
  • D. "Curves" là công cụ cũ, "Levels" là công cụ mới hơn.

Câu 29: Tại sao nên hiệu chỉnh màu sắc màn hình (calibrate monitor) trước khi thực hiện chỉnh sửa ảnh chuyên nghiệp?

  • A. Để đảm bảo màu sắc hiển thị trên màn hình chính xác và nhất quán, giúp quá trình chỉnh sửa màu sắc được chính xác và ảnh hiển thị đúng trên các thiết bị khác.
  • B. Để tăng độ phân giải màn hình.
  • C. Để giảm ánh sáng xanh từ màn hình.
  • D. Để tiết kiệm năng lượng màn hình.

Câu 30: Khi bạn muốn in một bức ảnh kỹ thuật số, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo ảnh in ra có chất lượng tốt và không bị vỡ hình?

  • A. Định dạng file ảnh (JPEG, PNG).
  • B. Độ phân giải của ảnh (DPI/PPI) phải phù hợp với kích thước in mong muốn.
  • C. Số lượng layer trong file ảnh.
  • D. Kích thước file ảnh (MB, KB).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Bạn của An muốn tạo một banner quảng cáo trực tuyến cho cửa hàng sách của mình. Loại phần mềm nào sau đây là phù hợp nhất để bạn của An sử dụng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong phần mềm chỉnh sửa ảnh, công cụ 'Crop' thường được sử dụng để thực hiện thao tác nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Độ phân giải của ảnh kỹ thuật số được đo bằng đơn vị nào sau đây và nó thể hiện điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Khi bạn muốn lưu một dự án chỉnh sửa ảnh đang làm dở dang để có thể tiếp tục chỉnh sửa sau này, định dạng file nào sau đây là phù hợp nhất và tại sao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong các thao tác chỉnh sửa ảnh, 'layer' (lớp) có vai trò quan trọng như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Bạn cần chỉnh sửa một bức ảnh chân dung để làm mịn da và loại bỏ các khuyết điểm nhỏ. Công cụ nào trong phần mềm chỉnh sửa ảnh sẽ hữu ích nhất cho mục đích này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Khi xuất ảnh để sử dụng trên website, định dạng file nào thường được ưu tiên lựa chọn để đảm bảo chất lượng hình ảnh tốt và dung lượng file nhỏ, giúp tải trang nhanh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Thao tác 'lật ảnh' (flip image) theo chiều ngang hoặc chiều dọc thường được sử dụng để làm gì trong chỉnh sửa ảnh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Giả sử bạn có một bức ảnh chụp phong cảnh bị nghiêng nhẹ. Công cụ nào trong phần mềm chỉnh sửa ảnh sẽ giúp bạn dễ dàng chỉnh lại đường chân trời cho thẳng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: 'Histogram' là một biểu đồ quan trọng trong chỉnh sửa ảnh. Nó cung cấp thông tin gì về bức ảnh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Khi tăng 'độ tương phản' (contrast) của một bức ảnh, điều gì sẽ xảy ra với các vùng sáng và vùng tối trong ảnh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: 'Bộ lọc' (filter) trong phần mềm chỉnh sửa ảnh được sử dụng để làm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Bạn muốn chọn một vùng cụ thể trên ảnh để thực hiện chỉnh sửa (ví dụ: thay đổi màu sắc chỉ vùng đó). Công cụ nào sau đây là cần thiết để thực hiện việc này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: 'Mask' (mặt nạ) trong chỉnh sửa ảnh layer có chức năng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Khi bạn 'xuất' (export) ảnh sang định dạng JPEG, điều gì thường xảy ra với chất lượng ảnh so với định dạng gốc (ví dụ: XCF)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong phần mềm GIMP, để hoàn tác (undo) một thao tác chỉnh sửa vừa thực hiện, bạn sử dụng tổ hợp phím nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Để thay đổi kích thước ảnh (scale image) mà vẫn giữ nguyên tỉ lệ khung hình, bạn cần chú ý điều gì khi nhập kích thước mới?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: 'Burn' và 'Dodge' là hai công cụ thường gặp trong chỉnh sửa ảnh. Chúng được sử dụng để làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Bạn muốn tạo một ảnh ghép (photomontage) từ nhiều ảnh khác nhau. Kỹ thuật nào trong chỉnh sửa ảnh sẽ đóng vai trò quan trọng nhất để tạo ra một sản phẩm tự nhiên và hài hòa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Khi nào thì việc chuyển đổi ảnh màu sang ảnh đen trắng (grayscale) là phù hợp trong chỉnh sửa ảnh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Để giảm nhiễu (noise) trong ảnh chụp thiếu sáng, bạn có thể sử dụng công cụ hoặc bộ lọc nào trong phần mềm chỉnh sửa ảnh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: 'Blending mode' (chế độ hòa trộn layer) trong phần mềm chỉnh sửa ảnh có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: 'Non-destructive editing' (chỉnh sửa không phá hủy) là gì và tại sao nó quan trọng trong quy trình chỉnh sửa ảnh chuyên nghiệp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Ví dụ về chỉnh sửa không phá hủy bao gồm việc sử dụng...

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong phần mềm chỉnh sửa ảnh, 'color balance' (cân bằng màu sắc) được sử dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Bạn muốn tạo một hiệu ứng chữ nổi (emboss) cho một đoạn text trên ảnh. Bộ lọc hoặc hiệu ứng nào trong phần mềm chỉnh sửa ảnh có thể giúp bạn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Công cụ 'Magic Wand' (cây đũa thần) thường được sử dụng để chọn vùng ảnh dựa trên tiêu chí nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: 'Curves' và 'Levels' là hai công cụ mạnh mẽ để điều chỉnh ánh sáng và màu sắc trong ảnh. Sự khác biệt chính giữa chúng là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Tại sao nên hiệu chỉnh màu sắc màn hình (calibrate monitor) trước khi thực hiện chỉnh sửa ảnh chuyên nghiệp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Khi bạn muốn in một bức ảnh kỹ thuật số, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo ảnh in ra có chất lượng tốt và không bị vỡ hình?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh - Đề 06

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phần mềm chỉnh sửa ảnh bitmap (raster) hoạt động chủ yếu dựa trên đơn vị cơ bản nào để tạo và hiển thị hình ảnh?

  • A. Vector
  • B. Pixel
  • C. Layer
  • D. Path

Câu 2: Khi tăng độ phân giải của một ảnh bitmap, điều gì sẽ xảy ra với chất lượng hiển thị và kích thước tệp tin ảnh?

  • A. Chất lượng hiển thị tốt hơn, kích thước tệp tin lớn hơn
  • B. Chất lượng hiển thị kém hơn, kích thước tệp tin nhỏ hơn
  • C. Chất lượng hiển thị không đổi, kích thước tệp tin không đổi
  • D. Chất lượng hiển thị tốt hơn, kích thước tệp tin nhỏ hơn

Câu 3: Định dạng tệp tin ảnh nào sau đây là định dạng không nén hoặc nén không mất dữ liệu, thường được sử dụng để lưu trữ ảnh chất lượng cao hoặc ảnh cần chỉnh sửa tiếp?

  • A. JPEG
  • B. GIF
  • C. PNG
  • D. TIFF

Câu 4: Trong phần mềm GIMP, công cụ "Crop Tool" (Công cụ Cắt xén) được sử dụng để thực hiện thao tác nào?

  • A. Loại bỏ một phần vùng ảnh đã chọn và giữ lại phần còn lại
  • B. Sao chép một vùng ảnh đã chọn sang vị trí khác
  • C. Làm mờ một vùng ảnh đã chọn
  • D. Tô màu một vùng ảnh đã chọn

Câu 5: Để điều chỉnh độ sáng và độ tương phản của ảnh trong GIMP, bạn thường sử dụng nhóm lệnh hoặc công cụ nào?

  • A. Công cụ "Paint Tools"
  • B. Công cụ "Transform Tools"
  • C. Bộ lọc "Filters"
  • D. Nhóm lệnh "Colors" (Màu sắc)

Câu 6: "Layers" (Lớp) là một tính năng quan trọng trong phần mềm chỉnh sửa ảnh. Lợi ích chính của việc sử dụng Layers là gì?

  • A. Giảm kích thước tệp tin ảnh
  • B. Cho phép chỉnh sửa các thành phần ảnh một cách độc lập và không phá hủy
  • C. Tự động cải thiện chất lượng ảnh
  • D. Tăng độ phân giải của ảnh

Câu 7: Khi bạn muốn thay đổi kích thước của một ảnh bitmap mà không làm thay đổi tỷ lệ khung hình (aspect ratio), bạn cần làm gì?

  • A. Chỉ thay đổi chiều rộng mà không thay đổi chiều cao
  • B. Chỉ thay đổi chiều cao mà không thay đổi chiều rộng
  • C. Đảm bảo tùy chọn "Keep aspect ratio" (Giữ tỷ lệ khung hình) được kích hoạt khi thay đổi kích thước
  • D. Sử dụng công cụ "Crop Tool" để cắt bớt ảnh

Câu 8: Bộ lọc (Filter) trong phần mềm chỉnh sửa ảnh được sử dụng để làm gì?

  • A. Thay đổi định dạng tệp tin ảnh
  • B. Thay đổi kích thước ảnh
  • C. Điều chỉnh độ sáng và tương phản
  • D. Áp dụng các hiệu ứng đặc biệt hoặc thay đổi phong cách hiển thị của ảnh

Câu 9: Để hoàn tác (undo) một thao tác chỉnh sửa ảnh vừa thực hiện trong GIMP, phím tắt thông dụng nào thường được sử dụng?

  • A. Ctrl + Shift + Z
  • B. Ctrl + Z
  • C. Ctrl + Y
  • D. Ctrl + S

Câu 10: Thang đo màu Grayscale (xám) thể hiện điều gì về màu sắc trong ảnh?

  • A. Số lượng màu sắc khác nhau trong ảnh
  • B. Độ đậm nhạt của các màu sắc
  • C. Độ sáng của ảnh, từ đen (tối nhất) đến trắng (sáng nhất) và các sắc độ xám trung gian
  • D. Sự kết hợp của các màu đỏ, lục, lam trong ảnh

Câu 11: Khi lưu một ảnh để sử dụng trên web, định dạng tệp tin nào thường được ưu tiên lựa chọn để đảm bảo kích thước tệp tin nhỏ và chất lượng hình ảnh chấp nhận được?

  • A. JPEG
  • B. TIFF
  • C. XCF
  • D. BMP

Câu 12: Công cụ "Eraser Tool" (Công cụ Tẩy) trong GIMP được dùng để làm gì trên ảnh?

  • A. Chọn một vùng ảnh
  • B. Di chuyển một vùng ảnh
  • C. Phóng to hoặc thu nhỏ ảnh
  • D. Xóa bỏ các pixel tại vị trí được tác động, làm cho chúng trở nên trong suốt (hoặc hiển thị màu nền)

Câu 13: Trong chỉnh sửa ảnh, thuật ngữ "Histogram" dùng để chỉ điều gì?

  • A. Một loại bộ lọc màu sắc
  • B. Biểu đồ phân phối tần suất các mức độ sáng (tối) của pixel trong ảnh
  • C. Kích thước vật lý của ảnh khi in ra
  • D. Số lượng layer đang được sử dụng trong ảnh

Câu 14: Khi bạn "xuất" (Export) một ảnh từ GIMP, thao tác này khác gì so với "lưu" (Save) ảnh?

  • A. "Export" dùng để lưu ảnh ở định dạng gốc XCF, còn "Save" để lưu ở các định dạng khác
  • B. "Save" dùng để tạo bản sao lưu của ảnh, còn "Export" để lưu bản gốc
  • C. "Export" thường dùng để lưu ảnh sang các định dạng khác (ví dụ JPEG, PNG), còn "Save" để lưu ở định dạng dự án gốc của GIMP (XCF)
  • D. "Save" và "Export" là hai lệnh hoàn toàn tương đương nhau

Câu 15: Giả sử bạn có một bức ảnh chân dung bị ám vàng. Công cụ chỉnh sửa màu sắc nào trong GIMP sẽ hữu ích nhất để loại bỏ hoặc giảm bớt tông màu vàng này?

  • A. Brightness-Contrast (Độ sáng - Độ tương phản)
  • B. Sharpen (Làm sắc nét)
  • C. Blur (Làm mờ)
  • D. Color Balance (Cân bằng màu sắc) hoặc Curves (Đường cong)

Câu 16: "Selection" (Vùng chọn) trong phần mềm chỉnh sửa ảnh có vai trò gì?

  • A. Giới hạn phạm vi tác động của các công cụ và lệnh chỉnh sửa chỉ trong vùng chọn
  • B. Tăng độ phân giải của ảnh
  • C. Thay đổi kích thước toàn bộ ảnh
  • D. Lưu trữ lịch sử chỉnh sửa ảnh

Câu 17: Khi nào việc sử dụng định dạng ảnh PNG sẽ được ưu tiên hơn so với JPEG?

  • A. Khi muốn ảnh có kích thước tệp tin nhỏ nhất có thể, chấp nhận giảm chất lượng
  • B. Khi ảnh cần có độ trong suốt (ví dụ logo nền trong suốt)
  • C. Khi muốn in ảnh với độ phân giải rất cao
  • D. Khi ảnh chỉ chứa các mảng màu đơn sắc lớn

Câu 18: Công cụ "Clone Stamp Tool" (Công cụ Nhân bản) thường được sử dụng để làm gì trong chỉnh sửa ảnh?

  • A. Cắt một phần ảnh và di chuyển nó
  • B. Làm mờ các chi tiết không mong muốn
  • C. Sao chép một vùng ảnh từ vị trí này sang vị trí khác để loại bỏ khuyết điểm hoặc nhân bản đối tượng
  • D. Thay đổi màu sắc của một vùng ảnh

Câu 19: "Non-destructive editing" (Chỉnh sửa không phá hủy) là phương pháp chỉnh sửa ảnh như thế nào?

  • A. Chỉnh sửa trực tiếp lên ảnh gốc, không tạo ra bản sao
  • B. Chỉ áp dụng các bộ lọc tự động
  • C. Chỉnh sửa ảnh vector, không áp dụng cho ảnh bitmap
  • D. Chỉnh sửa mà không làm thay đổi vĩnh viễn dữ liệu gốc của ảnh, cho phép quay lại trạng thái ban đầu hoặc điều chỉnh sau này

Câu 20: Trong quy trình chỉnh sửa ảnh, việc "Sharpening" (Làm sắc nét) được thực hiện để đạt được mục đích gì?

  • A. Làm mờ các chi tiết không cần thiết
  • B. Tăng độ rõ nét và chi tiết của ảnh, đặc biệt là các đường viền và kết cấu
  • C. Giảm độ nhiễu hạt trong ảnh
  • D. Cân bằng màu sắc của ảnh

Câu 21: Để tạo ra một ảnh đen trắng từ ảnh màu trong GIMP, bạn có thể sử dụng phương pháp chuyển đổi nào?

  • A. Áp dụng bộ lọc "Blur"
  • B. Điều chỉnh "Brightness" về mức tối thiểu
  • C. Sử dụng lệnh "Desaturate" ( khử bão hòa màu) hoặc chuyển sang chế độ "Grayscale" (xám)
  • D. Tăng độ tương phản tối đa

Câu 22: "Image Resolution" (Độ phân giải ảnh) ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng in ấn của ảnh như thế nào?

  • A. Độ phân giải cao hơn thường cho chất lượng in tốt hơn, sắc nét hơn
  • B. Độ phân giải thấp hơn luôn cho chất lượng in tốt hơn
  • C. Độ phân giải không ảnh hưởng đến chất lượng in
  • D. Chất lượng in chỉ phụ thuộc vào kích thước file ảnh

Câu 23: "Color Depth" (Độ sâu màu) của ảnh bitmap cho biết điều gì?

  • A. Kích thước vật lý của ảnh
  • B. Độ phân giải của ảnh
  • C. Số lượng pixel trên một đơn vị diện tích
  • D. Số lượng bit được sử dụng để biểu diễn màu sắc của mỗi pixel, quyết định số lượng màu tối đa mà ảnh có thể hiển thị

Câu 24: Giả sử bạn muốn loại bỏ một đối tượng không mong muốn khỏi bức ảnh phong cảnh (ví dụ: một người lạ xuất hiện trong ảnh). Công cụ nào trong GIMP có thể hữu ích nhất cho mục đích này?

  • A. Crop Tool
  • B. Clone Stamp Tool hoặc Healing Brush Tool
  • C. Eraser Tool
  • D. Blur Tool

Câu 25: Tại sao nên lưu file dự án chỉnh sửa ảnh ở định dạng gốc của phần mềm (ví dụ XCF của GIMP) trong quá trình làm việc?

  • A. Để giảm kích thước file
  • B. Để dễ dàng chia sẻ ảnh trên mạng xã hội
  • C. Để lưu giữ được tất cả các layer, thiết lập chỉnh sửa và khả năng chỉnh sửa tiếp tục sau này
  • D. Để tăng độ phân giải ảnh

Câu 26: Trong chỉnh sửa ảnh, "White Balance" (Cân bằng trắng) dùng để điều chỉnh yếu tố nào của màu sắc?

  • A. Độ sáng tổng thể của ảnh
  • B. Độ tương phản giữa vùng sáng và vùng tối
  • C. Độ bão hòa màu sắc
  • D. Nhiệt độ màu, giúp màu sắc hiển thị tự nhiên và chính xác hơn, loại bỏ ám màu (ví dụ ám vàng, ám xanh)

Câu 27: "Resampling" (Lấy mẫu lại) ảnh là quá trình gì và khi nào cần thực hiện?

  • A. Quá trình thay đổi định dạng file ảnh
  • B. Quá trình thay đổi số lượng pixel của ảnh (tăng hoặc giảm), thường thực hiện khi thay đổi kích thước ảnh
  • C. Quá trình áp dụng bộ lọc làm sắc nét
  • D. Quá trình cân bằng màu sắc của ảnh

Câu 28: "Lossy compression" (Nén mất dữ liệu) và "Lossless compression" (Nén không mất dữ liệu) khác nhau cơ bản như thế nào trong việc nén ảnh?

  • A. Nén mất dữ liệu tạo ra file nhỏ hơn nhưng chất lượng tốt hơn nén không mất dữ liệu
  • B. Nén không mất dữ liệu luôn tạo ra file nhỏ hơn nén mất dữ liệu
  • C. Nén mất dữ liệu giảm kích thước file bằng cách loại bỏ một số dữ liệu ảnh (có thể làm giảm chất lượng), trong khi nén không mất dữ liệu giảm kích thước file mà không làm mất dữ liệu gốc
  • D. Cả hai loại nén đều không làm giảm chất lượng ảnh

Câu 29: "Image Artifacts" (Nhiễu ảnh) là gì và chúng thường xuất hiện khi nào?

  • A. Các lỗi hoặc biến dạng hình ảnh không mong muốn, thường xuất hiện khi nén ảnh quá mức (đặc biệt với định dạng JPEG) hoặc do các vấn đề kỹ thuật khác
  • B. Các hiệu ứng đặc biệt được thêm vào ảnh một cách chủ động
  • C. Các chi tiết sắc nét và rõ ràng trong ảnh
  • D. Các vùng màu đồng nhất trong ảnh

Câu 30: Trong phần mềm chỉnh sửa ảnh, "Blending Modes" (Chế độ hòa trộn) của layer được sử dụng để làm gì?

  • A. Thay đổi kích thước của layer
  • B. Thay đổi vị trí của layer
  • C. Ẩn hoặc hiện layer
  • D. Điều chỉnh cách layer hiện tại tương tác và trộn lẫn màu sắc với các layer bên dưới, tạo ra các hiệu ứng kết hợp màu sắc và ánh sáng khác nhau

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Phần mềm chỉnh sửa ảnh bitmap (raster) hoạt động chủ yếu dựa trên đơn vị cơ bản nào để tạo và hiển thị hình ảnh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Khi tăng độ phân giải của một ảnh bitmap, điều gì sẽ xảy ra với chất lượng hiển thị và kích thước tệp tin ảnh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Định dạng tệp tin ảnh nào sau đây là định dạng *không nén* hoặc *nén không mất dữ liệu*, thường được sử dụng để lưu trữ ảnh chất lượng cao hoặc ảnh cần chỉnh sửa tiếp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trong phần mềm GIMP, công cụ 'Crop Tool' (Công cụ Cắt xén) được sử dụng để thực hiện thao tác nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Để điều chỉnh độ sáng và độ tương phản của ảnh trong GIMP, bạn thường sử dụng nhóm lệnh hoặc công cụ nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: 'Layers' (Lớp) là một tính năng quan trọng trong phần mềm chỉnh sửa ảnh. Lợi ích chính của việc sử dụng Layers là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Khi bạn muốn thay đổi kích thước của một ảnh bitmap mà không làm thay đổi tỷ lệ khung hình (aspect ratio), bạn cần làm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Bộ lọc (Filter) trong phần mềm chỉnh sửa ảnh được sử dụng để làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Để hoàn tác (undo) một thao tác chỉnh sửa ảnh vừa thực hiện trong GIMP, phím tắt thông dụng nào thường được sử dụng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Thang đo màu Grayscale (xám) thể hiện điều gì về màu sắc trong ảnh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Khi lưu một ảnh để sử dụng trên web, định dạng tệp tin nào thường được ưu tiên lựa chọn để đảm bảo kích thước tệp tin nhỏ và chất lượng hình ảnh chấp nhận được?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Công cụ 'Eraser Tool' (Công cụ Tẩy) trong GIMP được dùng để làm gì trên ảnh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong chỉnh sửa ảnh, thuật ngữ 'Histogram' dùng để chỉ điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Khi bạn 'xuất' (Export) một ảnh từ GIMP, thao tác này khác gì so với 'lưu' (Save) ảnh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Giả sử bạn có một bức ảnh chân dung bị ám vàng. Công cụ chỉnh sửa màu sắc nào trong GIMP sẽ hữu ích nhất để loại bỏ hoặc giảm bớt tông màu vàng này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: 'Selection' (Vùng chọn) trong phần mềm chỉnh sửa ảnh có vai trò gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Khi nào việc sử dụng định dạng ảnh PNG sẽ được ưu tiên hơn so với JPEG?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Công cụ 'Clone Stamp Tool' (Công cụ Nhân bản) thường được sử dụng để làm gì trong chỉnh sửa ảnh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: 'Non-destructive editing' (Chỉnh sửa không phá hủy) là phương pháp chỉnh sửa ảnh như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong quy trình chỉnh sửa ảnh, việc 'Sharpening' (Làm sắc nét) được thực hiện để đạt được mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Để tạo ra một ảnh đen trắng từ ảnh màu trong GIMP, bạn có thể sử dụng phương pháp chuyển đổi nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: 'Image Resolution' (Độ phân giải ảnh) ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng in ấn của ảnh như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: 'Color Depth' (Độ sâu màu) của ảnh bitmap cho biết điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Giả sử bạn muốn loại bỏ một đối tượng không mong muốn khỏi bức ảnh phong cảnh (ví dụ: một người lạ xuất hiện trong ảnh). Công cụ nào trong GIMP có thể hữu ích nhất cho mục đích này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Tại sao nên lưu file dự án chỉnh sửa ảnh ở định dạng gốc của phần mềm (ví dụ XCF của GIMP) trong quá trình làm việc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong chỉnh sửa ảnh, 'White Balance' (Cân bằng trắng) dùng để điều chỉnh yếu tố nào của màu sắc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: 'Resampling' (Lấy mẫu lại) ảnh là quá trình gì và khi nào cần thực hiện?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: 'Lossy compression' (Nén mất dữ liệu) và 'Lossless compression' (Nén không mất dữ liệu) khác nhau cơ bản như thế nào trong việc nén ảnh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: 'Image Artifacts' (Nhiễu ảnh) là gì và chúng thường xuất hiện khi nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong phần mềm chỉnh sửa ảnh, 'Blending Modes' (Chế độ hòa trộn) của layer được sử dụng để làm gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh - Đề 07

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phần mềm chỉnh sửa ảnh raster (bitmap) hoạt động chủ yếu dựa trên đơn vị cơ bản nào để tạo nên hình ảnh?

  • A. Pixel (điểm ảnh)
  • B. Vector (đường thẳng và кривые)
  • C. Layer (lớp)
  • D. Object (đối tượng)

Câu 2: Định dạng tệp ảnh nào sau đây là định dạng ảnh raster nén không mất dữ liệu, thường được sử dụng cho ảnh chất lượng cao và trong suốt?

  • A. JPEG
  • B. PNG
  • C. GIF
  • D. BMP

Câu 3: Trong phần mềm GIMP, công cụ "Layers" (Lớp) cho phép người dùng thực hiện điều gì quan trọng trong quá trình chỉnh sửa ảnh?

  • A. Thay đổi kích thước ảnh nhanh chóng
  • B. Tự động điều chỉnh màu sắc tổng thể của ảnh
  • C. Chỉnh sửa ảnh theo từng phần độc lập và không phá hủy cấu trúc gốc
  • D. Chuyển đổi ảnh thành định dạng vector

Câu 4: Bạn cần loại bỏ một vùng thừa không mong muốn xung quanh chủ thể chính của bức ảnh. Công cụ nào trong GIMP là phù hợp nhất để thực hiện thao tác này?

  • A. Công cụ "Scale" (Tỉ lệ)
  • B. Công cụ "Rotate" (Xoay)
  • C. Công cụ "Select" (Vùng chọn)
  • D. Công cụ "Crop" (Cắt xén)

Câu 5: Độ phân giải ảnh (Resolution) ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng hiển thị của ảnh khi in ra hoặc hiển thị trên màn hình như thế nào?

  • A. Độ phân giải cao làm giảm kích thước tệp tin ảnh.
  • B. Độ phân giải cao giúp ảnh hiển thị chi tiết và sắc nét hơn.
  • C. Độ phân giải không ảnh hưởng đến chất lượng ảnh sau khi chỉnh sửa.
  • D. Độ phân giải thấp phù hợp hơn cho việc in ảnh khổ lớn.

Câu 6: Khi bạn muốn làm nổi bật một vùng cụ thể trên ảnh bằng cách làm mờ các vùng xung quanh, hiệu ứng nào sau đây sẽ hữu ích nhất?

  • A. Sharpen (Làm sắc nét)
  • B. Contrast (Độ tương phản)
  • C. Blur (Làm mờ)
  • D. Saturation (Độ bão hòa)

Câu 7: Trong chỉnh sửa ảnh, "histogram" là biểu đồ thể hiện điều gì về phân bố các giá trị màu sắc trong ảnh?

  • A. Số lượng pixel ở mỗi mức độ sáng (từ tối đến sáng)
  • B. Bảng màu chủ đạo của ảnh
  • C. Kích thước vật lý của ảnh khi in
  • D. Các lớp (layers) hiện có trong ảnh

Câu 8: Để điều chỉnh tông màu tổng thể của ảnh, làm cho ảnh ấm hơn hoặc lạnh hơn, bạn sẽ thao tác chủ yếu với thông số nào?

  • A. Độ tương phản (Contrast)
  • B. Cân bằng màu sắc (Color Balance) hoặc Nhiệt độ màu (Temperature)
  • C. Độ bão hòa (Saturation)
  • D. Độ phơi sáng (Exposure)

Câu 9: Bạn muốn chuyển đổi một bức ảnh màu sang ảnh đen trắng. Phương pháp chuyển đổi "Grayscale" (Ảnh xám) thực hiện điều này bằng cách nào?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn thông tin màu sắc và giữ lại màu đen.
  • B. Giảm độ bão hòa màu sắc xuống mức tối thiểu.
  • C. Thay thế tất cả màu sắc bằng màu xám trung tính.
  • D. Chuyển đổi mỗi pixel màu thành một sắc độ xám tương ứng với độ sáng của nó.

Câu 10: Khi lưu ảnh để sử dụng trên web, định dạng ảnh nào thường được ưu tiên lựa chọn vì khả năng nén tốt và kích thước tệp tin nhỏ, đồng thời vẫn giữ được chất lượng hình ảnh chấp nhận được?

  • A. JPEG
  • B. PNG
  • C. TIFF
  • D. BMP

Câu 11: Thao tác "Resampling" (Lấy mẫu lại) ảnh trong phần mềm chỉnh sửa ảnh có nghĩa là gì và khi nào nên sử dụng?

  • A. Thay đổi định dạng tệp tin ảnh.
  • B. Điều chỉnh độ sáng và độ tương phản của ảnh.
  • C. Thay đổi số lượng pixel của ảnh, thường được dùng khi phóng to hoặc thu nhỏ ảnh.
  • D. Áp dụng bộ lọc màu sắc cho ảnh.

Câu 12: Công cụ "Clone Stamp" (Tem nhân bản) trong GIMP được sử dụng chủ yếu để làm gì trong chỉnh sửa ảnh?

  • A. Cắt và ghép ảnh từ nhiều nguồn khác nhau.
  • B. Sao chép một phần của ảnh và nhân bản nó lên vùng khác, thường dùng để loại bỏ khuyết điểm hoặc đối tượng.
  • C. Thay đổi màu sắc của một vùng ảnh đã chọn.
  • D. Làm sắc nét các chi tiết bị mờ trong ảnh.

Câu 13: Giả sử bạn có một bức ảnh chân dung bị ám vàng do điều kiện ánh sáng. Bạn sẽ sử dụng công cụ hoặc điều chỉnh nào trong GIMP để cân bằng lại màu sắc, loại bỏ tông màu vàng và làm cho da người trông tự nhiên hơn?

  • A. Điều chỉnh độ tương phản (Contrast).
  • B. Tăng độ bão hòa (Saturation).
  • C. Sử dụng công cụ "Color Balance" (Cân bằng màu sắc) hoặc "Curves" (Đường cong) để giảm tông màu vàng và tăng tông màu xanh lam.
  • D. Áp dụng bộ lọc "Sharpen" (Làm sắc nét).

Câu 14: "Blending modes" (Chế độ hòa trộn) trong phần mềm chỉnh sửa ảnh như GIMP cho phép bạn làm gì với các lớp ảnh?

  • A. Sắp xếp thứ tự các lớp ảnh.
  • B. Gộp nhiều lớp ảnh thành một lớp duy nhất.
  • C. Ẩn hoặc hiện các lớp ảnh.
  • D. Thay đổi cách lớp ảnh này tương tác và trộn lẫn màu sắc với lớp ảnh bên dưới.

Câu 15: Để tạo vùng chọn có đường viền mềm mại, chuyển tiếp mượt mà giữa vùng chọn và vùng không chọn, bạn cần sử dụng thuộc tính nào của công cụ chọn?

  • A. Opacity (Độ trong suốt)
  • B. Feather (Làm mềm biên)
  • C. Expansion (Mở rộng)
  • D. Contraction (Thu hẹp)

Câu 16: Khi bạn muốn lưu lại dự án chỉnh sửa ảnh đang làm việc trong GIMP để có thể tiếp tục chỉnh sửa sau này, bạn nên lưu ở định dạng nào?

  • A. JPEG
  • B. PNG
  • C. .xcf
  • D. GIF

Câu 17: Trong quá trình chỉnh sửa ảnh, "non-destructive editing" (chỉnh sửa không phá hủy) là gì và tại sao nó quan trọng?

  • A. Phương pháp chỉnh sửa ảnh chỉ áp dụng cho ảnh vector.
  • B. Chỉnh sửa ảnh mà không làm thay đổi độ phân giải gốc.
  • C. Chỉnh sửa ảnh một cách nhanh chóng và tự động.
  • D. Phương pháp chỉnh sửa ảnh mà các thay đổi có thể được điều chỉnh hoặc loại bỏ sau này mà không làm mất dữ liệu gốc.

Câu 18: Bạn cần tạo một ảnh ghép (compositing) từ nhiều ảnh khác nhau. Quy trình làm việc hiệu quả nhất trong GIMP để thực hiện điều này là gì?

  • A. Sử dụng Layers (Lớp) để xếp chồng các ảnh và Masking (Mặt nạ) để kiểm soát vùng hiển thị của từng lớp.
  • B. Chỉ sử dụng công cụ Crop (Cắt xén) để ghép các phần ảnh lại với nhau.
  • C. Áp dụng các bộ lọc (Filters) lên toàn bộ ảnh cùng một lúc.
  • D. Chuyển đổi tất cả các ảnh sang định dạng đen trắng trước khi ghép.

Câu 19: "DPI" (Dots Per Inch) và "PPI" (Pixels Per Inch) là các đơn vị đo lường liên quan đến độ phân giải. Sự khác biệt chính giữa DPI và PPI là gì?

  • A. DPI và PPI là hoàn toàn giống nhau và có thể sử dụng thay thế cho nhau.
  • B. PPI thường được dùng để chỉ độ phân giải của ảnh số trên màn hình, còn DPI thường dùng cho độ phân giải in ấn.
  • C. DPI đo kích thước vật lý của pixel, còn PPI đo số lượng pixel.
  • D. PPI chỉ áp dụng cho ảnh vector, còn DPI chỉ áp dụng cho ảnh raster.

Câu 20: Trong chỉnh sửa ảnh, "gamma correction" (hiệu chỉnh gamma) được sử dụng để làm gì?

  • A. Tăng độ phân giải của ảnh.
  • B. Giảm nhiễu hạt trong ảnh.
  • C. Điều chỉnh độ sáng trung bình của ảnh để hiển thị tốt hơn trên các màn hình và thiết bị khác nhau.
  • D. Thay đổi bảng màu của ảnh.

Câu 21: Bạn nhận thấy một bức ảnh có dải màu bị hẹp, thiếu sự chuyển màu mượt mà giữa các vùng sáng tối. Vấn đề này thường liên quan đến yếu tố nào?

  • A. Độ phân giải quá thấp.
  • B. Ảnh bị out nét.
  • C. Độ tương phản quá cao.
  • D. Hiện tượng "Color banding" (Dải màu) do giới hạn về số lượng màu hoặc độ sâu màu.

Câu 22: "Rule of Thirds" (Quy tắc một phần ba) là một nguyên tắc bố cục cơ bản trong nhiếp ảnh và thiết kế. Nó hướng dẫn bạn đặt các đối tượng quan trọng của ảnh ở vị trí nào để tạo ra bố cục hấp dẫn hơn?

  • A. Tại các giao điểm của đường lưới chia khung hình thành ba phần theo cả chiều ngang và chiều dọc.
  • B. Chính giữa khung hình.
  • C. Ở các góc của khung hình.
  • D. Ngẫu nhiên ở bất kỳ vị trí nào trong khung hình.

Câu 23: Công cụ "Sharpen" (Làm sắc nét) trong GIMP hoạt động bằng cách nào để tăng độ sắc nét của ảnh?

  • A. Tăng độ phân giải của ảnh.
  • B. Tăng độ tương phản tại các đường biên và chi tiết trong ảnh.
  • C. Giảm nhiễu hạt và làm mịn ảnh.
  • D. Thay đổi màu sắc của các chi tiết.

Câu 24: Khi nào bạn nên sử dụng định dạng ảnh GIF thay vì JPEG hoặc PNG?

  • A. Khi bạn muốn lưu ảnh có độ phân giải cực cao để in ấn chuyên nghiệp.
  • B. Khi bạn cần lưu ảnh với nhiều lớp và muốn chỉnh sửa tiếp sau này.
  • C. Khi bạn muốn tạo ảnh động hoặc ảnh có độ trong suốt đơn giản và kích thước tệp tin nhỏ.
  • D. Khi bạn muốn lưu ảnh phong cảnh với dải màu rộng và chi tiết phức tạp.

Câu 25: "Adjustment Layers" (Lớp điều chỉnh) là một tính năng mạnh mẽ trong chỉnh sửa ảnh không phá hủy. Lợi ích chính của việc sử dụng Adjustment Layers so với điều chỉnh trực tiếp trên lớp pixel là gì?

  • A. Adjustment Layers giúp tăng tốc độ xử lý khi chỉnh sửa ảnh.
  • B. Adjustment Layers cho phép chỉnh sửa ảnh vector.
  • C. Adjustment Layers tự động cải thiện chất lượng ảnh.
  • D. Adjustment Layers cho phép bạn điều chỉnh các thông số chỉnh sửa màu sắc và ánh sáng một cách linh hoạt và có thể đảo ngược bất cứ lúc nào mà không ảnh hưởng đến lớp ảnh gốc.

Câu 26: Bạn muốn tạo một hiệu ứng "vignette" (tối góc) cho ảnh để tập trung sự chú ý vào trung tâm. Cách thực hiện hiệu ứng vignette không phá hủy trong GIMP là gì?

  • A. Sử dụng công cụ "Burn" (Đốt cháy) trực tiếp lên lớp ảnh gốc ở các góc.
  • B. Tạo một lớp điều chỉnh "Levels" hoặc "Curves" và sử dụng "Layer Mask" (Mặt nạ lớp) để giới hạn hiệu ứng chỉ tác động lên vùng góc ảnh.
  • C. Cắt xén (Crop) các góc của ảnh.
  • D. Thay đổi độ sáng tổng thể của ảnh.

Câu 27: "Color depth" (Độ sâu màu) của ảnh xác định điều gì?

  • A. Kích thước vật lý của ảnh khi in.
  • B. Độ phân giải của ảnh (số pixel trên inch).
  • C. Số lượng màu tối đa mà mỗi pixel có thể hiển thị.
  • D. Độ trong suốt của ảnh.

Câu 28: Trong quy trình làm việc với ảnh RAW từ máy ảnh kỹ thuật số, bước "developing" (xử lý ảnh RAW) có vai trò gì quan trọng?

  • A. Chuyển đổi dữ liệu ảnh RAW thô sơ thành định dạng ảnh có thể chỉnh sửa (ví dụ: TIFF hoặc JPEG) và thực hiện các điều chỉnh cơ bản về màu sắc, ánh sáng.
  • B. Tự động chỉnh sửa toàn bộ ảnh bằng AI.
  • C. Nén ảnh RAW để giảm kích thước tệp tin.
  • D. Thêm hiệu ứng đặc biệt vào ảnh RAW.

Câu 29: Giả sử bạn muốn tạo một bức ảnh HDR (High Dynamic Range) từ nhiều bức ảnh chụp cùng một cảnh với các mức độ phơi sáng khác nhau. Mục đích chính của việc tạo ảnh HDR là gì?

  • A. Tăng độ phân giải của ảnh.
  • B. Mở rộng dải tương phản động của ảnh, ghi lại chi tiết tốt hơn ở cả vùng sáng và vùng tối.
  • C. Giảm nhiễu hạt trong ảnh.
  • D. Tạo hiệu ứng ảnh hoạt hình.

Câu 30: Vấn đề bản quyền và sử dụng hình ảnh trên mạng cần được lưu ý khi sử dụng phần mềm chỉnh sửa ảnh. Điều quan trọng nhất cần đảm bảo khi sử dụng hình ảnh của người khác cho mục đích cá nhân hoặc thương mại là gì?

  • A. Chỉnh sửa ảnh ở mức độ đáng kể để tránh vi phạm bản quyền.
  • B. Luôn ghi nguồn gốc của ảnh, ngay cả khi không có giấy phép sử dụng.
  • C. Có được sự cho phép hoặc giấy phép sử dụng hợp pháp từ chủ sở hữu bản quyền trước khi sử dụng.
  • D. Sử dụng hình ảnh có độ phân giải thấp để giảm nguy cơ vi phạm bản quyền.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Phần mềm chỉnh sửa ảnh raster (bitmap) hoạt động chủ yếu dựa trên đơn vị cơ bản nào để tạo nên hình ảnh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Định dạng tệp ảnh nào sau đây là định dạng ảnh raster nén không mất dữ liệu, thường được sử dụng cho ảnh chất lượng cao và trong suốt?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong phần mềm GIMP, công cụ 'Layers' (Lớp) cho phép người dùng thực hiện điều gì quan trọng trong quá trình chỉnh sửa ảnh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Bạn cần loại bỏ một vùng thừa không mong muốn xung quanh chủ thể chính của bức ảnh. Công cụ nào trong GIMP là phù hợp nhất để thực hiện thao tác này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Độ phân giải ảnh (Resolution) ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng hiển thị của ảnh khi in ra hoặc hiển thị trên màn hình như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Khi bạn muốn làm nổi bật một vùng cụ thể trên ảnh bằng cách làm mờ các vùng xung quanh, hiệu ứng nào sau đây sẽ hữu ích nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong chỉnh sửa ảnh, 'histogram' là biểu đồ thể hiện điều gì về phân bố các giá trị màu sắc trong ảnh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Để điều chỉnh tông màu tổng thể của ảnh, làm cho ảnh ấm hơn hoặc lạnh hơn, bạn sẽ thao tác chủ yếu với thông số nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Bạn muốn chuyển đổi một bức ảnh màu sang ảnh đen trắng. Phương pháp chuyển đổi 'Grayscale' (Ảnh xám) thực hiện điều này bằng cách nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Khi lưu ảnh để sử dụng trên web, định dạng ảnh nào thường được ưu tiên lựa chọn vì khả năng nén tốt và kích thước tệp tin nhỏ, đồng thời vẫn giữ được chất lượng hình ảnh chấp nhận được?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Thao tác 'Resampling' (Lấy mẫu lại) ảnh trong phần mềm chỉnh sửa ảnh có nghĩa là gì và khi nào nên sử dụng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Công cụ 'Clone Stamp' (Tem nhân bản) trong GIMP được sử dụng chủ yếu để làm gì trong chỉnh sửa ảnh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Giả sử bạn có một bức ảnh chân dung bị ám vàng do điều kiện ánh sáng. Bạn sẽ sử dụng công cụ hoặc điều chỉnh nào trong GIMP để cân bằng lại màu sắc, loại bỏ tông màu vàng và làm cho da người trông tự nhiên hơn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: 'Blending modes' (Chế độ hòa trộn) trong phần mềm chỉnh sửa ảnh như GIMP cho phép bạn làm gì với các lớp ảnh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Để tạo vùng chọn có đường viền mềm mại, chuyển tiếp mượt mà giữa vùng chọn và vùng không chọn, bạn cần sử dụng thuộc tính nào của công cụ chọn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Khi bạn muốn lưu lại dự án chỉnh sửa ảnh đang làm việc trong GIMP để có thể tiếp tục chỉnh sửa sau này, bạn nên lưu ở định dạng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong quá trình chỉnh sửa ảnh, 'non-destructive editing' (chỉnh sửa không phá hủy) là gì và tại sao nó quan trọng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Bạn cần tạo một ảnh ghép (compositing) từ nhiều ảnh khác nhau. Quy trình làm việc hiệu quả nhất trong GIMP để thực hiện điều này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: 'DPI' (Dots Per Inch) và 'PPI' (Pixels Per Inch) là các đơn vị đo lường liên quan đến độ phân giải. Sự khác biệt chính giữa DPI và PPI là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong chỉnh sửa ảnh, 'gamma correction' (hiệu chỉnh gamma) được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Bạn nhận thấy một bức ảnh có dải màu bị hẹp, thiếu sự chuyển màu mượt mà giữa các vùng sáng tối. Vấn đề này thường liên quan đến yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: 'Rule of Thirds' (Quy tắc một phần ba) là một nguyên tắc bố cục cơ bản trong nhiếp ảnh và thiết kế. Nó hướng dẫn bạn đặt các đối tượng quan trọng của ảnh ở vị trí nào để tạo ra bố cục hấp dẫn hơn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Công cụ 'Sharpen' (Làm sắc nét) trong GIMP hoạt động bằng cách nào để tăng độ sắc nét của ảnh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Khi nào bạn nên sử dụng định dạng ảnh GIF thay vì JPEG hoặc PNG?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: 'Adjustment Layers' (Lớp điều chỉnh) là một tính năng mạnh mẽ trong chỉnh sửa ảnh không phá hủy. Lợi ích chính của việc sử dụng Adjustment Layers so với điều chỉnh trực tiếp trên lớp pixel là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Bạn muốn tạo một hiệu ứng 'vignette' (tối góc) cho ảnh để tập trung sự chú ý vào trung tâm. Cách thực hiện hiệu ứng vignette không phá hủy trong GIMP là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: 'Color depth' (Độ sâu màu) của ảnh xác định điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong quy trình làm việc với ảnh RAW từ máy ảnh kỹ thuật số, bước 'developing' (xử lý ảnh RAW) có vai trò gì quan trọng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Giả sử bạn muốn tạo một bức ảnh HDR (High Dynamic Range) từ nhiều bức ảnh chụp cùng một cảnh với các mức độ phơi sáng khác nhau. Mục đích chính của việc tạo ảnh HDR là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Vấn đề bản quyền và sử dụng hình ảnh trên mạng cần được lưu ý khi sử dụng phần mềm chỉnh sửa ảnh. Điều quan trọng nhất cần đảm bảo khi sử dụng hình ảnh của người khác cho mục đích cá nhân hoặc thương mại là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh - Đề 08

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phần mềm chỉnh sửa ảnh bitmap (raster) hoạt động chủ yếu dựa trên đơn vị cấu thành nào của ảnh?

  • A. Pixel (điểm ảnh)
  • B. Vector (đường vector)
  • C. Layer (lớp)
  • D. Path (đường dẫn)

Câu 2: Trong các phần mềm chỉnh sửa ảnh, công cụ "Layers" (Lớp) có vai trò chính là gì?

  • A. Tự động điều chỉnh độ sáng và tương phản của ảnh.
  • B. Cho phép chỉnh sửa và sắp xếp các thành phần ảnh một cách độc lập, không ảnh hưởng trực tiếp đến ảnh gốc.
  • C. Tạo hiệu ứng 3D cho ảnh.
  • D. Thay đổi định dạng file ảnh sang vector.

Câu 3: Để loại bỏ một đối tượng không mong muốn khỏi bức ảnh (ví dụ: xóa người thừa trong ảnh phong cảnh), công cụ nào sau đây thường được sử dụng trong phần mềm chỉnh sửa ảnh?

  • A. Crop Tool (Công cụ cắt)
  • B. Brush Tool (Công cụ cọ vẽ)
  • C. Clone Stamp Tool (Công cụ nhân bản)
  • D. Text Tool (Công cụ văn bản)

Câu 4: Bạn muốn điều chỉnh tông màu của ảnh theo hướng ấm hơn (ví dụ: tăng màu vàng và đỏ). Trong phần mềm GIMP, bạn sẽ thao tác với nhóm công cụ điều chỉnh màu sắc nào?

  • A. Công cụ Scale Tool
  • B. Công cụ Shear Tool
  • C. Công cụ Perspective Tool
  • D. Công cụ Color Balance

Câu 5: Định dạng file ảnh XCF là định dạng mặc định của phần mềm GIMP. Ưu điểm chính của định dạng này so với các định dạng phổ biến khác như JPEG hoặc PNG là gì?

  • A. Kích thước file nhỏ hơn đáng kể so với JPEG và PNG.
  • B. Lưu giữ được đầy đủ thông tin về layers, paths và các thiết lập chỉnh sửa khác, cho phép chỉnh sửa tiếp tục dễ dàng.
  • C. Khả năng tương thích tốt với tất cả các phần mềm và hệ điều hành.
  • D. Chất lượng hình ảnh cao hơn JPEG và PNG khi in ấn.

Câu 6: Một bức ảnh chụp phong cảnh bị mờ do rung tay khi chụp. Để cải thiện độ sắc nét của ảnh, bạn nên sử dụng bộ lọc (filter) nào trong phần mềm chỉnh sửa ảnh?

  • A. Sharpen filter (Bộ lọc làm sắc nét)
  • B. Blur filter (Bộ lọc làm mờ)
  • C. Noise Reduction filter (Bộ lọc giảm nhiễu)
  • D. Distort filter (Bộ lọc biến dạng)

Câu 7: Bạn cần tạo một ảnh bìa cho bài thuyết trình với kích thước chính xác là 1920x1080 pixel. Thao tác nào sau đây là phù hợp nhất khi bắt đầu chỉnh sửa ảnh trong phần mềm GIMP?

  • A. Mở bất kỳ ảnh nào, sau đó dùng công cụ Scale Tool để thay đổi kích thước cuối cùng.
  • B. Vẽ trực tiếp trên canvas trắng và điều chỉnh kích thước canvas sau khi hoàn thành.
  • C. Tạo một project mới (File -> New) và nhập kích thước 1920x1080 pixel trước khi bắt đầu chỉnh sửa.
  • D. Sử dụng công cụ Crop Tool ngay khi mở ảnh và nhập kích thước mong muốn.

Câu 8: Trong quá trình chỉnh sửa ảnh chân dung, bạn muốn làm mịn da cho chủ thể một cách tự nhiên. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Tăng độ tương phản (Contrast) của ảnh.
  • B. Sử dụng bộ lọc làm mờ (Blur filter) nhẹ nhàng trên layer da và kết hợp với masking để kiểm soát vùng ảnh hưởng.
  • C. Giảm độ bão hòa màu (Saturation) của ảnh.
  • D. Áp dụng công cụ Sharpen filter mạnh mẽ lên toàn bộ ảnh.

Câu 9: Bạn có một logo dạng vector và muốn sử dụng nó trong một bức ảnh bitmap đang chỉnh sửa trên GIMP. Cách tốt nhất để đưa logo vector vào GIMP mà vẫn giữ được chất lượng khi phóng to là gì?

  • A. Chụp màn hình logo vector và dán vào GIMP.
  • B. Lưu logo vector dưới định dạng JPEG và mở trong GIMP.
  • C. Kéo và thả trực tiếp file vector vào cửa sổ GIMP.
  • D. Xuất logo vector sang định dạng SVG (Scalable Vector Graphics) và nhập vào GIMP như một layer, sau đó rasterize layer khi cần.

Câu 10: Bạn muốn tạo hiệu ứng đổ bóng (drop shadow) cho một đối tượng trên ảnh để tăng tính nổi khối. Trong GIMP, bạn sẽ sử dụng tính năng nào?

  • A. Công cụ Perspective Tool
  • B. Công cụ Blend Tool
  • C. Layer Effects hoặc Filters -> Light and Shadow -> Drop Shadow
  • D. Công cụ Smudge Tool

Câu 11: Độ phân giải ảnh (ví dụ: 300 DPI) có ý nghĩa gì đối với chất lượng ảnh khi in?

  • A. Số điểm ảnh (pixel) trên mỗi inch vuông khi in. DPI càng cao, ảnh càng chi tiết và sắc nét khi in.
  • B. Tổng số điểm ảnh (pixel) có trong ảnh. DPI cao hơn luôn đồng nghĩa với chất lượng ảnh tốt hơn.
  • C. Kích thước vật lý của ảnh trên màn hình. DPI cao hơn làm ảnh hiển thị lớn hơn trên màn hình.
  • D. Số lượng màu sắc tối đa mà ảnh có thể hiển thị. DPI cao hơn cho phép ảnh có nhiều màu sắc hơn.

Câu 12: Một bức ảnh có kích thước 1200x800 pixels. Nếu bạn muốn in ảnh này với kích thước lớn hơn mà vẫn đảm bảo chất lượng in tốt, bạn có thể thực hiện thao tác nào trong phần mềm chỉnh sửa ảnh?

  • A. Giảm độ phân giải của ảnh xuống 72 DPI.
  • B. Tăng độ phân giải ảnh lên 300 DPI và sử dụng các thuật toán nội suy (interpolation) để làm mịn ảnh khi phóng to.
  • C. Chuyển ảnh sang định dạng vector để in ấn.
  • D. Không cần thay đổi gì, ảnh 1200x800 pixels có thể in ở bất kỳ kích thước nào với chất lượng tốt.

Câu 13: Bạn cần chuẩn bị ảnh để đăng tải lên website. Độ phân giải nào sau đây là phù hợp nhất để đảm bảo ảnh hiển thị tốt trên web mà không làm chậm tốc độ tải trang?

  • A. 600 DPI
  • B. 300 DPI
  • C. 72 DPI
  • D. 1200 DPI

Câu 14: Khi lưu ảnh ở định dạng JPEG, bạn thường thấy tùy chọn "Quality" (Chất lượng). Mức chất lượng này ảnh hưởng đến yếu tố nào của file ảnh?

  • A. Độ phân giải của ảnh (DPI).
  • B. Kích thước vật lý của ảnh khi in.
  • C. Số lượng layer được lưu trong file.
  • D. Mức độ nén và dung lượng file. Chất lượng càng cao, nén càng ít, dung lượng càng lớn và ngược lại.

Câu 15: Bạn có một bức ảnh đen trắng và muốn thêm màu sắc vào một vùng cụ thể (ví dụ: tô màu cho bông hoa trong ảnh đen trắng). Công cụ nào sau đây trong GIMP sẽ hữu ích nhất cho việc này?

  • A. Công cụ Eraser Tool
  • B. Công cụ Colorize Tool hoặc sử dụng Layer Mask kết hợp với Brush Tool
  • C. Công cụ Crop Tool
  • D. Công cụ Text Tool

Câu 16: Trong phần mềm chỉnh sửa ảnh, histogram là gì và nó cung cấp thông tin gì về bức ảnh?

  • A. Một bộ lọc màu sắc được áp dụng cho ảnh.
  • B. Một công cụ để vẽ đồ thị đường cong trên ảnh.
  • C. Biểu đồ phân bố tần số của các mức độ sáng (từ đen đến trắng) trong ảnh, giúp đánh giá độ phơi sáng và tương phản.
  • D. Danh sách các layer hiện có trong project.

Câu 17: Bạn nhận thấy ảnh của mình bị ám xanh (tức là có quá nhiều màu xanh lá cây). Để cân bằng màu sắc, bạn cần điều chỉnh kênh màu nào trong công cụ Color Balance?

  • A. Kênh màu Đỏ (Red)
  • B. Kênh màu Lam (Blue)
  • C. Kênh màu Lục (Green)
  • D. Điều chỉnh giảm kênh màu Lục (Green) và/hoặc tăng kênh màu Đỏ (Red) hoặc Lam (Blue) đối diện trên vòng tròn màu.

Câu 18: Đường cong Levels hoặc Curves trong chỉnh sửa ảnh cho phép bạn điều chỉnh yếu tố nào của ảnh?

  • A. Kích thước của ảnh.
  • B. Tông màu (tonal range) và độ tương phản của ảnh một cách chi tiết, bằng cách điều chỉnh các điểm đen, trắng và trung gian.
  • C. Độ bão hòa màu (saturation) của ảnh.
  • D. Độ sắc nét (sharpness) của ảnh.

Câu 19: Bạn muốn tạo một bức ảnh ghép (composite image) bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều ảnh lại với nhau. Quy trình làm việc hiệu quả nhất trong phần mềm chỉnh sửa ảnh là gì?

  • A. Sử dụng Layers (Lớp) để đưa các ảnh thành phần vào cùng một project, sau đó điều chỉnh vị trí, kích thước và độ trong suốt của từng layer.
  • B. Cắt và dán từng phần của các ảnh vào cùng một layer duy nhất.
  • C. Sử dụng công cụ Blend Tool để trộn các ảnh trực tiếp lên canvas.
  • D. Áp dụng bộ lọc hòa trộn (blend mode) lên toàn bộ ảnh.

Câu 20: Mặt nạ lớp (Layer Mask) trong phần mềm chỉnh sửa ảnh có chức năng gì?

  • A. Tự động xóa bỏ các đối tượng thừa trong ảnh.
  • B. Thay đổi màu sắc của toàn bộ layer.
  • C. Cho phép chỉnh sửa một phần của layer một cách không phá hủy, ẩn hoặc hiện các vùng ảnh.
  • D. Tạo hiệu ứng chuyển động cho layer.

Câu 21: Bạn cần chọn vùng bầu trời trong một bức ảnh phong cảnh để thay thế bằng một bầu trời khác đẹp hơn. Công cụ chọn vùng (selection tool) nào sau đây trong GIMP có thể giúp bạn thực hiện công việc này một cách nhanh chóng và hiệu quả, đặc biệt khi bầu trời có màu sắc tương phản rõ rệt với tiền cảnh?

  • A. Rectangle Select Tool (Công cụ chọn hình chữ nhật)
  • B. Fuzzy Select Tool (Công cụ chọn theo vùng màu tương đồng - Magic Wand)
  • C. Free Select Tool (Công cụ chọn tự do - Lasso)
  • D. Ellipse Select Tool (Công cụ chọn hình elip)

Câu 22: Để tạo ra một bức ảnh HDR (High Dynamic Range) từ nhiều bức ảnh chụp cùng một khung cảnh với độ phơi sáng khác nhau, bạn cần sử dụng kỹ thuật nào trong phần mềm chỉnh sửa ảnh?

  • A. Kỹ thuật làm sắc nét ảnh (Sharpening)
  • B. Kỹ thuật giảm nhiễu (Noise Reduction)
  • C. Kỹ thuật cân bằng trắng (White Balance)
  • D. Kỹ thuật trộn ảnh (Image Blending) hoặc HDR Merging

Câu 23: Bạn muốn tạo một hiệu ứng ảnh cũ (vintage effect) cho bức ảnh hiện đại. Các bước cơ bản để tạo hiệu ứng này trong phần mềm chỉnh sửa ảnh thường bao gồm những gì?

  • A. Tăng độ tương phản, giảm độ bão hòa màu, thêm hiệu ứng làm mờ.
  • B. Giảm độ tương phản, tăng độ bão hòa màu, thêm hiệu ứng khung viền.
  • C. Giảm độ bão hòa màu, thêm lớp màu sepia hoặc tông màu ấm, thêm nhiễu hạt (noise) nhẹ.
  • D. Tăng độ sắc nét, tăng độ tương phản, thêm hiệu ứng ánh sáng flare.

Câu 24: Trong chỉnh sửa ảnh chuyên nghiệp, việc hiệu chỉnh màu sắc (color correction) thường được thực hiện đầu tiên hay cuối cùng trong quy trình làm việc?

  • A. Thường được thực hiện ở giai đoạn đầu của quy trình, sau khi đã xử lý các vấn đề về phơi sáng và bố cục.
  • B. Luôn được thực hiện cuối cùng, sau khi đã hoàn thành tất cả các chỉnh sửa khác.
  • C. Thực hiện ngẫu nhiên ở bất kỳ giai đoạn nào, tùy thuộc vào sở thích cá nhân.
  • D. Chỉ thực hiện khi cần thiết, không có vị trí cố định trong quy trình.

Câu 25: Bạn muốn xuất ảnh để in với kích thước 10x15 cm và chất lượng cao. Biết rằng máy in yêu cầu độ phân giải 300 DPI. Kích thước ảnh (width x height) tối thiểu cần thiết tính bằng pixel là bao nhiêu?

  • A. 300x300 pixels
  • B. 600x900 pixels
  • C. 1181x1772 pixels (xấp xỉ)
  • D. 3000x4500 pixels

Câu 26: Khi chụp ảnh RAW, bạn cần phần mềm chỉnh sửa ảnh để "giải mã" và xử lý file RAW trước khi có thể chỉnh sửa và xuất ra các định dạng ảnh thông thường như JPEG. Tại sao file RAW cần phải được xử lý?

  • A. Vì file RAW đã được nén và cần giải nén để xem được.
  • B. Vì file RAW chứa dữ liệu gốc từ cảm biến máy ảnh, chưa qua xử lý màu sắc, cân bằng trắng, độ tương phản,... và cần được "develop" (như phim âm bản) để có thể hiển thị và chỉnh sửa.
  • C. Vì file RAW chỉ có thể xem được trên máy ảnh chuyên nghiệp.
  • D. Vì file RAW là định dạng vector và cần chuyển đổi sang bitmap để chỉnh sửa.

Câu 27: Bạn muốn tạo một ảnh panorama bằng cách ghép nhiều bức ảnh chụp liên tiếp từ trái sang phải. Phần mềm chỉnh sửa ảnh có thể hỗ trợ bạn bằng công cụ hoặc tính năng nào?

  • A. Công cụ Clone Stamp Tool
  • B. Công cụ Crop Tool
  • C. Bộ lọc Sharpen Filter
  • D. Tính năng Photo Stitching hoặc Panorama Creation

Câu 28: Trong quá trình chỉnh sửa ảnh, "destructive editing" (chỉnh sửa phá hủy) và "non-destructive editing" (chỉnh sửa không phá hủy) khác nhau như thế nào?

  • A. Destructive editing nhanh hơn, non-destructive editing chậm hơn.
  • B. Destructive editing chỉ dùng cho ảnh bitmap, non-destructive editing chỉ dùng cho ảnh vector.
  • C. Destructive editing thay đổi trực tiếp ảnh gốc, khó hoặc không thể hoàn tác hoàn toàn. Non-destructive editing sử dụng layers, masks,... cho phép chỉnh sửa linh hoạt và có thể hoàn tác, không ảnh hưởng đến ảnh gốc.
  • D. Destructive editing cho chất lượng ảnh tốt hơn, non-destructive editing làm giảm chất lượng ảnh.

Câu 29: Bạn muốn chia sẻ ảnh đã chỉnh sửa lên mạng xã hội. Định dạng file ảnh nào sau đây là phù hợp nhất để đảm bảo chất lượng hiển thị tốt, dung lượng file vừa phải và tương thích rộng rãi trên các nền tảng?

  • A. XCF
  • B. JPEG
  • C. TIFF
  • D. RAW

Câu 30: Bạn sử dụng phần mềm GIMP để chỉnh sửa ảnh cho dự án cá nhân phi thương mại. Bạn có được phép sử dụng GIMP miễn phí cho mục đích này không? Vì sao?

  • A. Có, vì GIMP là phần mềm mã nguồn mở và miễn phí, được phép sử dụng cho cả mục đích cá nhân và thương mại.
  • B. Không, vì GIMP chỉ miễn phí cho mục đích giáo dục, còn mục đích cá nhân phải trả phí.
  • C. Có, nhưng chỉ được dùng thử trong một thời gian giới hạn.
  • D. Không, vì GIMP là phần mềm thương mại và cần mua bản quyền để sử dụng hợp pháp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Phần mềm chỉnh sửa ảnh bitmap (raster) hoạt động chủ yếu dựa trên đơn vị cấu thành nào của ảnh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong các phần mềm chỉnh sửa ảnh, công cụ 'Layers' (Lớp) có vai trò chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Để loại bỏ một đối tượng không mong muốn khỏi bức ảnh (ví dụ: xóa người thừa trong ảnh phong cảnh), công cụ nào sau đây thường được sử dụng trong phần mềm chỉnh sửa ảnh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Bạn muốn điều chỉnh tông màu của ảnh theo hướng ấm hơn (ví dụ: tăng màu vàng và đỏ). Trong phần mềm GIMP, bạn sẽ thao tác với nhóm công cụ điều chỉnh màu sắc nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Định dạng file ảnh XCF là định dạng mặc định của phần mềm GIMP. Ưu điểm chính của định dạng này so với các định dạng phổ biến khác như JPEG hoặc PNG là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Một bức ảnh chụp phong cảnh bị mờ do rung tay khi chụp. Để cải thiện độ sắc nét của ảnh, bạn nên sử dụng bộ lọc (filter) nào trong phần mềm chỉnh sửa ảnh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Bạn cần tạo một ảnh bìa cho bài thuyết trình với kích thước chính xác là 1920x1080 pixel. Thao tác nào sau đây là phù hợp nhất khi bắt đầu chỉnh sửa ảnh trong phần mềm GIMP?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong quá trình chỉnh sửa ảnh chân dung, bạn muốn làm mịn da cho chủ thể một cách tự nhiên. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Bạn có một logo dạng vector và muốn sử dụng nó trong một bức ảnh bitmap đang chỉnh sửa trên GIMP. Cách tốt nhất để đưa logo vector vào GIMP mà vẫn giữ được chất lượng khi phóng to là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Bạn muốn tạo hiệu ứng đổ bóng (drop shadow) cho một đối tượng trên ảnh để tăng tính nổi khối. Trong GIMP, bạn sẽ sử dụng tính năng nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Độ phân giải ảnh (ví dụ: 300 DPI) có ý nghĩa gì đối với chất lượng ảnh khi in?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Một bức ảnh có kích thước 1200x800 pixels. Nếu bạn muốn in ảnh này với kích thước lớn hơn mà vẫn đảm bảo chất lượng in tốt, bạn có thể thực hiện thao tác nào trong phần mềm chỉnh sửa ảnh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Bạn cần chuẩn bị ảnh để đăng tải lên website. Độ phân giải nào sau đây là phù hợp nhất để đảm bảo ảnh hiển thị tốt trên web mà không làm chậm tốc độ tải trang?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Khi lưu ảnh ở định dạng JPEG, bạn thường thấy tùy chọn 'Quality' (Chất lượng). Mức chất lượng này ảnh hưởng đến yếu tố nào của file ảnh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Bạn có một bức ảnh đen trắng và muốn thêm màu sắc vào một vùng cụ thể (ví dụ: tô màu cho bông hoa trong ảnh đen trắng). Công cụ nào sau đây trong GIMP sẽ hữu ích nhất cho việc này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong phần mềm chỉnh sửa ảnh, histogram là gì và nó cung cấp thông tin gì về bức ảnh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Bạn nhận thấy ảnh của mình bị ám xanh (tức là có quá nhiều màu xanh lá cây). Để cân bằng màu sắc, bạn cần điều chỉnh kênh màu nào trong công cụ Color Balance?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Đường cong Levels hoặc Curves trong chỉnh sửa ảnh cho phép bạn điều chỉnh yếu tố nào của ảnh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Bạn muốn tạo một bức ảnh ghép (composite image) bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều ảnh lại với nhau. Quy trình làm việc hiệu quả nhất trong phần mềm chỉnh sửa ảnh là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Mặt nạ lớp (Layer Mask) trong phần mềm chỉnh sửa ảnh có chức năng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Bạn cần chọn vùng bầu trời trong một bức ảnh phong cảnh để thay thế bằng một bầu trời khác đẹp hơn. Công cụ chọn vùng (selection tool) nào sau đây trong GIMP có thể giúp bạn thực hiện công việc này một cách nhanh chóng và hiệu quả, đặc biệt khi bầu trời có màu sắc tương phản rõ rệt với tiền cảnh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Để tạo ra một bức ảnh HDR (High Dynamic Range) từ nhiều bức ảnh chụp cùng một khung cảnh với độ phơi sáng khác nhau, bạn cần sử dụng kỹ thuật nào trong phần mềm chỉnh sửa ảnh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Bạn muốn tạo một hiệu ứng ảnh cũ (vintage effect) cho bức ảnh hiện đại. Các bước cơ bản để tạo hiệu ứng này trong phần mềm chỉnh sửa ảnh thường bao gồm những gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong chỉnh sửa ảnh chuyên nghiệp, việc hiệu chỉnh màu sắc (color correction) thường được thực hiện đầu tiên hay cuối cùng trong quy trình làm việc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Bạn muốn xuất ảnh để in với kích thước 10x15 cm và chất lượng cao. Biết rằng máy in yêu cầu độ phân giải 300 DPI. Kích thước ảnh (width x height) tối thiểu cần thiết tính bằng pixel là bao nhiêu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Khi chụp ảnh RAW, bạn cần phần mềm chỉnh sửa ảnh để 'giải mã' và xử lý file RAW trước khi có thể chỉnh sửa và xuất ra các định dạng ảnh thông thường như JPEG. Tại sao file RAW cần phải được xử lý?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Bạn muốn tạo một ảnh panorama bằng cách ghép nhiều bức ảnh chụp liên tiếp từ trái sang phải. Phần mềm chỉnh sửa ảnh có thể hỗ trợ bạn bằng công cụ hoặc tính năng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong quá trình chỉnh sửa ảnh, 'destructive editing' (chỉnh sửa phá hủy) và 'non-destructive editing' (chỉnh sửa không phá hủy) khác nhau như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Bạn muốn chia sẻ ảnh đã chỉnh sửa lên mạng xã hội. Định dạng file ảnh nào sau đây là phù hợp nhất để đảm bảo chất lượng hiển thị tốt, dung lượng file vừa phải và tương thích rộng rãi trên các nền tảng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Bạn sử dụng phần mềm GIMP để chỉnh sửa ảnh cho dự án cá nhân phi thương mại. Bạn có được phép sử dụng GIMP miễn phí cho mục đích này không? Vì sao?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh - Đề 09

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bạn cần chỉnh sửa một bức ảnh chân dung để loại bỏ các khuyết điểm nhỏ trên da như mụn và nếp nhăn. Công cụ nào sau đây trong phần mềm chỉnh sửa ảnh là phù hợp nhất để thực hiện công việc này một cách tự nhiên và hiệu quả?

  • A. Công cụ Lasso
  • B. Công cụ Healing Brush (Công cụ chữa lành)
  • C. Công cụ Brush (Cọ vẽ)
  • D. Công cụ Crop (Cắt xén)

Câu 2: Khi làm việc với ảnh kỹ thuật số, bạn nhận thấy ảnh bị nhiễu hạt (grainy) đặc biệt ở vùng tối. Nguyên nhân phổ biến nhất gây ra hiện tượng này là gì?

  • A. Sử dụng bộ lọc làm sắc nét quá mức
  • B. Lưu ảnh ở định dạng JPEG với chất lượng nén thấp
  • C. Kích thước cảm biến của máy ảnh quá nhỏ
  • D. Chụp ảnh trong điều kiện thiếu sáng với thiết lập ISO cao

Câu 3: Bạn muốn tạo ra một bức ảnh đen trắng từ ảnh màu gốc, nhưng vẫn muốn kiểm soát tông màu xám và độ tương phản ở các vùng khác nhau của ảnh. Phương pháp chuyển đổi màu sang đen trắng nào sau đây cho phép bạn điều chỉnh chi tiết nhất?

  • A. Chuyển đổi kênh màu (Channel Mixer)
  • B. Giảm độ bão hòa màu (Desaturation)
  • C. Chế độ ảnh Grayscale (Ảnh xám)
  • D. Bộ lọc đen trắng cài đặt sẵn (Black & White preset filter)

Câu 4: Định dạng tệp tin ảnh XCF là định dạng mặc định của phần mềm GIMP. Ưu điểm chính của việc lưu ảnh ở định dạng XCF so với các định dạng như JPEG hoặc PNG là gì?

  • A. Kích thước tệp tin nhỏ hơn đáng kể so với JPEG hoặc PNG
  • B. Khả năng hiển thị tốt hơn trên các trình duyệt web
  • C. Lưu giữ được toàn bộ thông tin về lớp (layers) và lịch sử chỉnh sửa
  • D. Tương thích tốt hơn với các phần mềm chỉnh sửa ảnh khác

Câu 5: Bạn cần thay đổi kích thước một bức ảnh để sử dụng trên website mà không làm giảm chất lượng hiển thị khi xem trên màn hình. Thao tác nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tăng độ phân giải DPI của ảnh
  • B. Giảm kích thước chiều rộng và chiều cao của ảnh (scale down)
  • C. Tăng kích thước chiều rộng và chiều cao của ảnh (scale up)
  • D. Chuyển đổi ảnh sang định dạng BMP

Câu 6: Khi bạn "xuất" (Export) ảnh từ GIMP sang định dạng JPEG, điều gì sẽ xảy ra với các lớp (layers) trong ảnh gốc?

  • A. Các lớp được giữ nguyên và có thể chỉnh sửa tiếp trong phần mềm khác
  • B. Các lớp được chuyển đổi thành các kênh màu riêng biệt
  • C. Các lớp sẽ được hợp nhất (flatten) thành một lớp duy nhất trong tệp JPEG
  • D. Quá trình xuất sẽ thất bại nếu ảnh có nhiều lớp

Câu 7: Công cụ "Paths" (Đường dẫn) trong GIMP thường được sử dụng cho mục đích chính nào sau đây trong chỉnh sửa ảnh?

  • A. Tạo hiệu ứng làm mờ chuyển động (motion blur)
  • B. Tạo vùng chọn có đường biên dạng phức tạp và chính xác
  • C. Điều chỉnh độ sáng và tương phản cục bộ trên ảnh
  • D. Vẽ các hình dạng hình học cơ bản như hình tròn, hình vuông

Câu 8: Bạn muốn tạo một logo đơn giản với hình dạng vector sắc nét, có thể dễ dàng thay đổi kích thước mà không bị vỡ hình. Phần mềm nào sau đây phù hợp nhất cho mục đích này?

  • A. GIMP
  • B. Adobe Photoshop
  • C. Inkscape
  • D. Microsoft Paint

Câu 9: "Layer Mask" (Mặt nạ lớp) là một tính năng quan trọng trong chỉnh sửa ảnh không phá hủy. Chức năng chính của Layer Mask là gì?

  • A. Tăng độ trong suốt (opacity) của toàn bộ lớp
  • B. Chuyển đổi lớp thành định dạng ảnh đen trắng
  • C. Khóa lớp để ngăn chặn các chỉnh sửa
  • D. Ẩn hoặc hiện một phần cụ thể của lớp một cách không phá hủy

Câu 10: Để khôi phục lại các bước chỉnh sửa ảnh đã thực hiện trước đó trong GIMP, bạn sử dụng bảng điều khiển nào?

  • A. Bảng History (Lịch sử)
  • B. Bảng Layers (Lớp)
  • C. Bảng Channels (Kênh màu)
  • D. Bảng Tool Options (Tùy chọn công cụ)

Câu 11: Bạn muốn làm sắc nét một vùng ảnh cụ thể, ví dụ như làm rõ chi tiết mắt trong ảnh chân dung. Công cụ "Sharpen" (Làm sắc nét) nên được sử dụng như thế nào để đạt hiệu quả tốt nhất và tránh làm ảnh bị "quá sắc nét"?

  • A. Áp dụng bộ lọc Sharpen toàn bộ ảnh với cường độ mạnh nhất
  • B. Sử dụng Sharpen trên một lớp nhân bản của ảnh gốc và giảm opacity
  • C. Sử dụng Sharpen cục bộ trên vùng chọn mong muốn với cường độ vừa phải
  • D. Không nên sử dụng Sharpen vì nó luôn làm giảm chất lượng ảnh

Câu 12: "Histogram" (Biểu đồ tần suất) trong phần mềm chỉnh sửa ảnh cung cấp thông tin quan trọng gì về bức ảnh?

  • A. Thông tin về kích thước tệp tin và định dạng ảnh
  • B. Sự phân bố các tông màu sáng, tối và trung bình trong ảnh
  • C. Danh sách các lớp (layers) hiện có trong ảnh
  • D. Lịch sử chỉnh sửa ảnh đã thực hiện

Câu 13: Bạn cần tạo một ảnh ghép (photo montage) bằng cách kết hợp nhiều ảnh khác nhau. Để quản lý và chỉnh sửa từng thành phần ảnh một cách độc lập, bạn sẽ sử dụng tính năng nào của phần mềm chỉnh sửa ảnh?

  • A. Bộ lọc (Filters)
  • B. Công cụ Transform (Biến đổi)
  • C. Chế độ hòa trộn (Blending modes)
  • D. Lớp (Layers)

Câu 14: "Blending Modes" (Chế độ hòa trộn) trong phần mềm chỉnh sửa ảnh được sử dụng để làm gì?

  • A. Thay đổi cách lớp hiện tại tương tác và hòa trộn màu sắc với các lớp bên dưới
  • B. Điều chỉnh độ sáng và tương phản của lớp
  • C. Thay đổi thứ tự hiển thị của các lớp
  • D. Thêm hiệu ứng hoạt hình cho lớp

Câu 15: Để chọn một vùng ảnh có màu sắc tương đồng nhau một cách nhanh chóng, công cụ chọn nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Công cụ Rectangular Select (Chọn hình chữ nhật)
  • B. Công cụ Fuzzy Select (Chọn mờ) / Magic Wand (Đũa thần)
  • C. Công cụ Ellipse Select (Chọn hình elip)
  • D. Công cụ Paths (Đường dẫn)

Câu 16: Bạn muốn tạo hiệu ứng đổ bóng (drop shadow) cho một đối tượng trên ảnh. Trong phần mềm chỉnh sửa ảnh, hiệu ứng này thường được thực hiện thông qua:

  • A. Công cụ Eraser (Tẩy)
  • B. Bộ lọc Blur (Làm mờ)
  • C. Công cụ Dodge/Burn (Làm sáng/Tối)
  • D. Layer Styles / Layer Effects (Kiểu lớp / Hiệu ứng lớp)

Câu 17: Khi bạn "crop" (cắt xén) một bức ảnh, điều gì xảy ra với phần ảnh nằm ngoài vùng chọn?

  • A. Phần ảnh nằm ngoài vùng chọn sẽ bị loại bỏ
  • B. Phần ảnh nằm ngoài vùng chọn sẽ bị ẩn đi nhưng có thể khôi phục
  • C. Phần ảnh nằm ngoài vùng chọn sẽ được lưu thành một tệp tin riêng
  • D. Không có gì xảy ra với phần ảnh nằm ngoài vùng chọn

Câu 18: Để tạo ra một bức ảnh HDR (High Dynamic Range), kỹ thuật cơ bản là gì?

  • A. Tăng độ phân giải của ảnh gốc
  • B. Kết hợp nhiều ảnh chụp cùng cảnh với độ phơi sáng khác nhau
  • C. Sử dụng bộ lọc làm sắc nét đặc biệt
  • D. Chuyển đổi ảnh sang định dạng RAW

Câu 19: "Dodge" và "Burn" là hai công cụ thường được sử dụng trong chỉnh sửa ảnh để làm gì?

  • A. Làm mờ và làm sắc nét ảnh
  • B. Thay đổi màu sắc của ảnh
  • C. Làm sáng và làm tối các vùng cụ thể của ảnh
  • D. Cắt và xoay ảnh

Câu 20: Bạn muốn loại bỏ một đối tượng không mong muốn khỏi bức ảnh, ví dụ như một người thừa trong ảnh phong cảnh. Phương pháp "Content-Aware Fill" (Tô nền nhận biết nội dung) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Sao chép màu sắc từ vùng chọn sang vùng cần loại bỏ
  • B. Làm mờ đối tượng cho đến khi nó biến mất
  • C. Thay thế đối tượng bằng một màu nền đơn sắc
  • D. Phân tích và sao chép nội dung từ vùng xung quanh để điền vào vùng chọn

Câu 21: Độ phân giải ảnh được đo bằng đơn vị DPI (Dots Per Inch) hoặc PPI (Pixels Per Inch). Sự khác biệt chính giữa DPI và PPI là gì?

  • A. DPI dùng cho ảnh vector, PPI dùng cho ảnh raster
  • B. DPI đo kích thước vật lý, PPI đo kích thước kỹ thuật số
  • C. DPI thường dùng cho in ấn, PPI thường dùng cho hiển thị trên màn hình
  • D. DPI là độ phân giải dọc, PPI là độ phân giải ngang

Câu 22: Bạn muốn tạo một hiệu ứng "vignette" (tối góc) cho bức ảnh để tập trung sự chú ý vào chủ thể ở trung tâm. Cách thực hiện hiệu ứng vignette phổ biến nhất trong phần mềm chỉnh sửa ảnh là gì?

  • A. Sử dụng công cụ Sharpen ở các góc ảnh
  • B. Tạo một lớp điều chỉnh độ sáng/tối hình elip hoặc chữ nhật và đảo ngược mặt nạ
  • C. Áp dụng bộ lọc Noise vào các góc ảnh
  • D. Cắt xén các góc ảnh

Câu 23: Định dạng tệp tin ảnh PNG thường được ưu tiên sử dụng khi nào so với định dạng JPEG?

  • A. Khi cần kích thước tệp tin nhỏ nhất có thể
  • B. Khi muốn in ảnh với chất lượng cao nhất
  • C. Khi ảnh có nhiều màu sắc phức tạp
  • D. Khi ảnh cần có độ trong suốt (transparency) hoặc cần giữ chất lượng không bị giảm sau nhiều lần chỉnh sửa

Câu 24: "Non-destructive editing" (Chỉnh sửa không phá hủy) là một phương pháp quan trọng trong chỉnh sửa ảnh chuyên nghiệp. Ý nghĩa của chỉnh sửa không phá hủy là gì?

  • A. Các chỉnh sửa được thực hiện trên các lớp điều chỉnh hoặc mặt nạ, không làm thay đổi trực tiếp ảnh gốc
  • B. Ảnh gốc sẽ tự động được sao lưu trước khi chỉnh sửa
  • C. Chỉ có thể hoàn tác (undo) một số bước chỉnh sửa nhất định
  • D. Các chỉnh sửa chỉ có thể xem trước mà không thực sự áp dụng vào ảnh

Câu 25: Trong quy trình chỉnh sửa ảnh, việc "cân bằng trắng" (white balance) nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng độ tương phản của ảnh
  • B. Điều chỉnh màu sắc để màu trắng hiển thị chính xác và các màu sắc khác trở nên tự nhiên
  • C. Làm sắc nét các chi tiết trong ảnh
  • D. Giảm nhiễu hạt trong ảnh

Câu 26: Bạn cần tạo một vùng chọn hình tròn hoàn hảo. Công cụ chọn nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Công cụ Free Select (Chọn tự do)
  • B. Công cụ Rectangle Select (Chọn hình chữ nhật)
  • C. Công cụ Ellipse Select (Chọn hình elip)
  • D. Công cụ Color Select (Chọn theo màu)

Câu 27: "Gamma correction" (Hiệu chỉnh Gamma) trong chỉnh sửa ảnh ảnh hưởng đến yếu tố nào của hình ảnh?

  • A. Độ bão hòa màu
  • B. Độ sắc nét
  • C. Kích thước ảnh
  • D. Độ sáng và tương phản, đặc biệt là ở các tông màu trung gian

Câu 28: Bạn muốn áp dụng một bộ lọc màu (color filter) cho toàn bộ bức ảnh, nhưng muốn có thể điều chỉnh cường độ của bộ lọc một cách dễ dàng và không làm ảnh hưởng đến ảnh gốc. Cách tốt nhất để thực hiện là gì?

  • A. Áp dụng bộ lọc trực tiếp lên lớp ảnh gốc
  • B. Sử dụng Adjustment Layer (Lớp điều chỉnh) để áp dụng bộ lọc và điều chỉnh opacity
  • C. Nhân bản lớp ảnh gốc và áp dụng bộ lọc lên lớp nhân bản
  • D. Sử dụng công cụ Brush để vẽ màu lên ảnh

Câu 29: Để tạo ra một bức ảnh panorama, bạn cần thực hiện quy trình nào?

  • A. Sử dụng ống kính góc rộng để chụp một bức ảnh duy nhất
  • B. Cắt xén ảnh gốc thành tỷ lệ khung hình rộng
  • C. Chụp nhiều ảnh chồng lên nhau một phần và ghép chúng lại bằng phần mềm
  • D. Tăng độ phân giải của ảnh gốc lên mức tối đa

Câu 30: Trong chỉnh sửa ảnh, thuật ngữ "artefacts" (tạo tác) thường dùng để chỉ điều gì?

  • A. Các lỗi hoặc biến dạng hình ảnh không mong muốn do quá trình xử lý ảnh gây ra
  • B. Các hiệu ứng đặc biệt được thêm vào ảnh một cách chủ động
  • C. Thông tin bản quyền và metadata được nhúng trong tệp tin ảnh
  • D. Các lớp (layers) và mặt nạ (masks) được sử dụng trong quá trình chỉnh sửa

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Bạn cần chỉnh sửa một bức ảnh chân dung để loại bỏ các khuyết điểm nhỏ trên da như mụn và nếp nhăn. Công cụ nào sau đây trong phần mềm chỉnh sửa ảnh là phù hợp nhất để thực hiện công việc này một cách tự nhiên và hiệu quả?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Khi làm việc với ảnh kỹ thuật số, bạn nhận thấy ảnh bị nhiễu hạt (grainy) đặc biệt ở vùng tối. Nguyên nhân phổ biến nhất gây ra hiện tượng này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Bạn muốn tạo ra một bức ảnh đen trắng từ ảnh màu gốc, nhưng vẫn muốn kiểm soát tông màu xám và độ tương phản ở các vùng khác nhau của ảnh. Phương pháp chuyển đổi màu sang đen trắng nào sau đây cho phép bạn điều chỉnh chi tiết nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Định dạng tệp tin ảnh XCF là định dạng mặc định của phần mềm GIMP. Ưu điểm chính của việc lưu ảnh ở định dạng XCF so với các định dạng như JPEG hoặc PNG là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Bạn cần thay đổi kích thước một bức ảnh để sử dụng trên website mà không làm giảm chất lượng hiển thị khi xem trên màn hình. Thao tác nào sau đây là phù hợp nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Khi bạn 'xuất' (Export) ảnh từ GIMP sang định dạng JPEG, điều gì sẽ xảy ra với các lớp (layers) trong ảnh gốc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Công cụ 'Paths' (Đường dẫn) trong GIMP thường được sử dụng cho mục đích chính nào sau đây trong chỉnh sửa ảnh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Bạn muốn tạo một logo đơn giản với hình dạng vector sắc nét, có thể dễ dàng thay đổi kích thước mà không bị vỡ hình. Phần mềm nào sau đây phù hợp nhất cho mục đích này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: 'Layer Mask' (Mặt nạ lớp) là một tính năng quan trọng trong chỉnh sửa ảnh không phá hủy. Chức năng chính của Layer Mask là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Để khôi phục lại các bước chỉnh sửa ảnh đã thực hiện trước đó trong GIMP, bạn sử dụng bảng điều khiển nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Bạn muốn làm sắc nét một vùng ảnh cụ thể, ví dụ như làm rõ chi tiết mắt trong ảnh chân dung. Công cụ 'Sharpen' (Làm sắc nét) nên được sử dụng như thế nào để đạt hiệu quả tốt nhất và tránh làm ảnh bị 'quá sắc nét'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: 'Histogram' (Biểu đồ tần suất) trong phần mềm chỉnh sửa ảnh cung cấp thông tin quan trọng gì về bức ảnh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Bạn cần tạo một ảnh ghép (photo montage) bằng cách kết hợp nhiều ảnh khác nhau. Để quản lý và chỉnh sửa từng thành phần ảnh một cách độc lập, bạn sẽ sử dụng tính năng nào của phần mềm chỉnh sửa ảnh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: 'Blending Modes' (Chế độ hòa trộn) trong phần mềm chỉnh sửa ảnh được sử dụng để làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Để chọn một vùng ảnh có màu sắc tương đồng nhau một cách nhanh chóng, công cụ chọn nào sau đây là phù hợp nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Bạn muốn tạo hiệu ứng đổ bóng (drop shadow) cho một đối tượng trên ảnh. Trong phần mềm chỉnh sửa ảnh, hiệu ứng này thường được thực hiện thông qua:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Khi bạn 'crop' (cắt xén) một bức ảnh, điều gì xảy ra với phần ảnh nằm ngoài vùng chọn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Để tạo ra một bức ảnh HDR (High Dynamic Range), kỹ thuật cơ bản là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: 'Dodge' và 'Burn' là hai công cụ thường được sử dụng trong chỉnh sửa ảnh để làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Bạn muốn loại bỏ một đối tượng không mong muốn khỏi bức ảnh, ví dụ như một người thừa trong ảnh phong cảnh. Phương pháp 'Content-Aware Fill' (Tô nền nhận biết nội dung) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Độ phân giải ảnh được đo bằng đơn vị DPI (Dots Per Inch) hoặc PPI (Pixels Per Inch). Sự khác biệt chính giữa DPI và PPI là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Bạn muốn tạo một hiệu ứng 'vignette' (tối góc) cho bức ảnh để tập trung sự chú ý vào chủ thể ở trung tâm. Cách thực hiện hiệu ứng vignette phổ biến nhất trong phần mềm chỉnh sửa ảnh là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Định dạng tệp tin ảnh PNG thường được ưu tiên sử dụng khi nào so với định dạng JPEG?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: 'Non-destructive editing' (Chỉnh sửa không phá hủy) là một phương pháp quan trọng trong chỉnh sửa ảnh chuyên nghiệp. Ý nghĩa của chỉnh sửa không phá hủy là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong quy trình chỉnh sửa ảnh, việc 'cân bằng trắng' (white balance) nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Bạn cần tạo một vùng chọn hình tròn hoàn hảo. Công cụ chọn nào sau đây là phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: 'Gamma correction' (Hiệu chỉnh Gamma) trong chỉnh sửa ảnh ảnh hưởng đến yếu tố nào của hình ảnh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Bạn muốn áp dụng một bộ lọc màu (color filter) cho toàn bộ bức ảnh, nhưng muốn có thể điều chỉnh cường độ của bộ lọc một cách dễ dàng và không làm ảnh hưởng đến ảnh gốc. Cách tốt nhất để thực hiện là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Để tạo ra một bức ảnh panorama, bạn cần thực hiện quy trình nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong chỉnh sửa ảnh, thuật ngữ 'artefacts' (tạo tác) thường dùng để chỉ điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh - Đề 10

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bạn đang sử dụng phần mềm chỉnh sửa ảnh bitmap. Thao tác nào sau đây sẽ làm thay đổi kích thước vật lý của ảnh khi in ra mà không ảnh hưởng đến số lượng điểm ảnh gốc?

  • A. Thay đổi kích thước ảnh (Image Size) và chọn resample.
  • B. Sử dụng công cụ Crop để cắt bớt ảnh.
  • C. Điều chỉnh độ sáng và độ tương phản.
  • D. Thay đổi giá trị DPI (dots per inch) trong cài đặt in.

Câu 2: Trong phần mềm GIMP, bạn muốn chọn một vùng ảnh có hình dạng phức tạp, không đều đặn để chỉnh sửa. Công cụ chọn nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Rectangle Select Tool (Công cụ chọn hình chữ nhật)
  • B. Free Select Tool (Công cụ chọn tự do)
  • C. Ellipse Select Tool (Công cụ chọn hình elip)
  • D. Fuzzy Select Tool (Công cụ chọn theo vùng màu tương đồng)

Câu 3: Bạn cần loại bỏ một đối tượng không mong muốn khỏi bức ảnh phong cảnh. Phương pháp chỉnh sửa ảnh nào sau đây thường được sử dụng để đạt hiệu quả tự nhiên nhất?

  • A. Thay đổi độ tương phản của ảnh.
  • B. Áp dụng bộ lọc làm mờ (Blur filter) lên đối tượng.
  • C. Sử dụng công cụ "Heal" hoặc "Clone Stamp" để che phủ đối tượng bằng vùng ảnh xung quanh.
  • D. Chuyển ảnh sang chế độ đen trắng.

Câu 4: Định dạng tệp ảnh nào sau đây là định dạng không nén và giữ lại tất cả thông tin gốc của ảnh, thường được sử dụng để lưu trữ ảnh chất lượng cao hoặc ảnh RAW từ máy ảnh số?

  • A. TIFF
  • B. JPEG
  • C. PNG
  • D. GIF

Câu 5: Bạn muốn tạo một ảnh GIF động đơn giản từ một chuỗi các ảnh tĩnh. Phần mềm chỉnh sửa ảnh nào sau đây không phù hợp cho mục đích này?

  • A. GIMP
  • B. Inkscape
  • C. Photoshop
  • D. Paint.NET (có plugin hỗ trợ GIF)

Câu 6: Khi bạn tăng độ phân giải của một ảnh bitmap (ví dụ từ 72 DPI lên 300 DPI) trong phần mềm chỉnh sửa ảnh, điều gì sẽ xảy ra với chất lượng ảnh và kích thước tệp?

  • A. Chất lượng ảnh sẽ tăng lên đáng kể và kích thước tệp giảm.
  • B. Chất lượng ảnh sẽ giảm đi và kích thước tệp tăng lên.
  • C. Chất lượng ảnh thực tế không thay đổi nhiều (hoặc có thể giảm nhẹ do nội suy), kích thước tệp có thể tăng nhẹ hoặc không đáng kể.
  • D. Chất lượng ảnh và kích thước tệp sẽ không thay đổi.

Câu 7: Để điều chỉnh tông màu tổng thể của một bức ảnh theo hướng ấm hơn (ví dụ, thêm màu vàng và đỏ), bạn sẽ can thiệp vào kênh màu nào trong mô hình màu RGB?

  • A. Chỉ kênh màu xanh lam (Blue).
  • B. Chỉ kênh màu xanh lá (Green).
  • C. Giảm kênh màu đỏ (Red).
  • D. Tăng kênh màu đỏ (Red) và xanh lá (Green).

Câu 8: Bạn muốn tạo hiệu ứng "làm mịn da" trong ảnh chân dung. Công cụ hoặc bộ lọc nào sau đây thường được sử dụng cho mục đích này?

  • A. Bộ lọc làm mờ Gaussian (Gaussian Blur).
  • B. Bộ lọc làm sắc nét (Sharpen filter).
  • C. Công cụ Crop (Cắt ảnh).
  • D. Công cụ Brush (Cọ vẽ).

Câu 9: Khi làm việc với ảnh có nhiều lớp (layers) trong GIMP hoặc Photoshop, thứ tự sắp xếp các lớp có vai trò gì?

  • A. Không có vai trò gì, thứ tự lớp chỉ để quản lý.
  • B. Lớp nằm ở trên sẽ hiển thị phía trước và che phủ các lớp nằm dưới.
  • C. Lớp nằm dưới luôn có độ trong suốt cao hơn.
  • D. Thứ tự lớp chỉ ảnh hưởng đến kích thước tệp tin.

Câu 10: Bạn cần chuyển đổi một logo vector được tạo bằng Inkscape sang định dạng ảnh bitmap để sử dụng trên website. Định dạng ảnh bitmap nào sau đây là lựa chọn tốt nhất để giữ độ trong suốt của logo (nếu có)?

  • A. JPEG
  • B. GIF (chỉ hỗ trợ trong suốt nhị phân, không tốt cho logo)
  • C. PNG
  • D. BMP

Câu 11: Trong quá trình chỉnh sửa ảnh, bạn thực hiện một loạt các thao tác và muốn quay lại trạng thái ảnh trước khi thực hiện 3 bước chỉnh sửa gần nhất. Thao tác "hoàn tác" (undo) mấy lần là phù hợp?

  • A. 1 lần
  • B. 2 lần
  • C. 3 lần
  • D. Không cần hoàn tác, chỉ cần đóng và mở lại ảnh.

Câu 12: Bạn nhận được một bức ảnh có hiện tượng răng cưa (pixelated) khi phóng to. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng này là gì?

  • A. Ảnh được lưu ở định dạng vector.
  • B. Ảnh có độ phân giải quá thấp so với kích thước hiển thị.
  • C. Ảnh bị nén quá mức.
  • D. Do sử dụng sai công cụ chỉnh sửa.

Câu 13: Khi bạn muốn điều chỉnh độ sáng tối của một vùng ảnh nhất định mà không ảnh hưởng đến toàn bộ ảnh, phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất trong phần mềm chỉnh sửa ảnh lớp (layer-based)?

  • A. Sử dụng công cụ "Brightness/Contrast" trực tiếp trên lớp ảnh gốc.
  • B. Áp dụng bộ lọc "Unsharp Mask" lên vùng ảnh cần chỉnh.
  • C. Thay đổi chế độ hòa trộn (blend mode) của lớp.
  • D. Sử dụng mặt nạ lớp (layer mask) để giới hạn vùng ảnh hưởng của điều chỉnh độ sáng/tối.

Câu 14: Giả sử bạn có một bức ảnh chân dung bị ám màu vàng do điều kiện ánh sáng trong nhà. Công cụ "Cân bằng trắng" (White Balance) trong phần mềm chỉnh sửa ảnh sẽ giúp bạn khắc phục vấn đề này như thế nào?

  • A. Tăng độ tương phản để làm nổi bật chủ thể.
  • B. Loại bỏ tông màu vàng và điều chỉnh màu sắc về trạng thái trung tính hơn.
  • C. Làm mờ hậu cảnh để tập trung vào khuôn mặt.
  • D. Tăng độ bão hòa màu để ảnh rực rỡ hơn.

Câu 15: Bạn muốn tạo một bức ảnh ghép (composite image) bằng cách kết hợp nhiều ảnh khác nhau. Trong phần mềm chỉnh sửa ảnh, bạn sẽ sử dụng tính năng nào để quản lý và sắp xếp các ảnh thành phần?

  • A. Bộ lọc (Filters).
  • B. Công cụ chọn (Selection tools).
  • C. Hệ thống lớp (Layers).
  • D. Lịch sử thao tác (History).

Câu 16: Trong ngữ cảnh chỉnh sửa ảnh, "histogram" (biểu đồ tần suất) được sử dụng để phân tích và điều chỉnh yếu tố nào của ảnh?

  • A. Độ sáng và độ tương phản (tonal range).
  • B. Số lượng màu sắc trong ảnh.
  • C. Kích thước vật lý của ảnh khi in.
  • D. Độ sắc nét của ảnh.

Câu 17: Khi xuất ảnh để đăng tải lên mạng xã hội, định dạng tệp ảnh nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn vì khả năng cân bằng giữa chất lượng ảnh và kích thước tệp nhỏ?

  • A. BMP
  • B. JPEG
  • C. TIFF
  • D. RAW

Câu 18: Bạn muốn tạo hiệu ứng ảnh "đen trắng" từ một ảnh màu. Phương pháp chuyển đổi màu nào sau đây sẽ cho phép bạn kiểm soát tốt nhất tông màu xám và độ tương phản trong ảnh đen trắng?

  • A. Giảm độ bão hòa màu (Saturation) về 0.
  • B. Chuyển ảnh sang chế độ màu "Indexed Color".
  • C. Áp dụng bộ lọc "Monochrome".
  • D. Sử dụng công cụ "Channel Mixer" hoặc "Black & White Adjustment" để điều chỉnh tỷ lệ trộn các kênh màu.

Câu 19: Trong phần mềm GIMP, bạn muốn thay đổi kích thước của toàn bộ bức ảnh (ví dụ, giảm chiều rộng và chiều cao xuống một nửa). Thao tác nào sau đây là chính xác?

  • A. Chọn menu "Image" -> "Scale Image".
  • B. Chọn menu "File" -> "Export As...".
  • C. Sử dụng công cụ "Crop Tool".
  • D. Nhấn tổ hợp phím Ctrl + Z.

Câu 20: Bạn đang chỉnh sửa một bức ảnh và vô tình làm mất một chi tiết quan trọng. Để khôi phục lại chi tiết này từ một phiên bản đã lưu trước đó, bạn nên sử dụng tính năng nào?

  • A. Tính năng "Layers" (Lớp).
  • B. Tính năng "Filters" (Bộ lọc).
  • C. Tính năng "History" (Lịch sử thao tác).
  • D. Tính năng "Selection" (Vùng chọn).

Câu 21: Hãy sắp xếp các bước sau theo thứ tự hợp lý để thực hiện thao tác "cắt và ghép ảnh" trong phần mềm chỉnh sửa ảnh:
(1) Dán (Paste) vùng đã sao chép vào ảnh đích.
(2) Mở ảnh gốc và ảnh đích.
(3) Sử dụng công cụ chọn để tạo vùng chọn quanh đối tượng cần cắt trong ảnh gốc.
(4) Sao chép (Copy) vùng đã chọn.

  • A. (1) - (2) - (3) - (4)
  • B. (2) - (3) - (4) - (1)
  • C. (3) - (4) - (1) - (2)
  • D. (4) - (3) - (2) - (1)

Câu 22: Bạn muốn tạo một hiệu ứng chữ nổi (text emboss) trên một lớp văn bản trong ảnh. Bộ lọc (filter) nào sau đây có thể giúp bạn tạo ra hiệu ứng này?

  • A. Bộ lọc "Blur" (Làm mờ).
  • B. Bộ lọc "Sharpen" (Làm sắc nét).
  • C. Bộ lọc "Emboss" (Dập nổi).
  • D. Bộ lọc "Noise" (Nhiễu).

Câu 23: Khi làm việc với ảnh RAW từ máy ảnh số, ưu điểm chính của việc chỉnh sửa ảnh ở định dạng RAW so với JPEG là gì?

  • A. Kích thước tệp tin nhỏ hơn và dễ dàng chia sẻ trực tuyến.
  • B. Tốc độ xử lý nhanh hơn trong phần mềm chỉnh sửa ảnh.
  • C. Khả năng tương thích tốt hơn với các phần mềm và thiết bị khác nhau.
  • D. Giữ lại nhiều thông tin gốc hơn, cho phép phạm vi chỉnh sửa rộng hơn và chất lượng cao hơn.

Câu 24: Bạn muốn in một bức ảnh kỹ thuật số khổ lớn (ví dụ, kích thước poster). Để đảm bảo chất lượng in tốt nhất, bạn cần lưu ý đến yếu tố nào của ảnh trước khi in?

  • A. Độ phân giải (DPI/PPI) của ảnh.
  • B. Định dạng tệp ảnh (JPEG, PNG, TIFF).
  • C. Hồ sơ màu (Color profile) của ảnh.
  • D. Kích thước tệp tin (byte) của ảnh.

Câu 25: Trong phần mềm chỉnh sửa ảnh, công cụ "Curves" (đường cong) thường được sử dụng để điều chỉnh yếu tố nào của ảnh một cách tinh tế và chính xác?

  • A. Độ sắc nét (Sharpness).
  • B. Độ sáng, độ tương phản và màu sắc (tonal range and color).
  • C. Kích thước ảnh (Image size).
  • D. Độ bão hòa màu (Saturation).

Câu 26: Bạn muốn tạo một vùng chọn có đường biên mềm mại, chuyển tiếp mượt mà giữa vùng chọn và vùng không chọn. Loại "feather" (lông vũ) cho vùng chọn được sử dụng để làm gì?

  • A. Làm cho vùng chọn sắc nét và rõ ràng hơn.
  • B. Di chuyển vùng chọn đến vị trí khác.
  • C. Làm mềm đường biên của vùng chọn, tạo hiệu ứng chuyển tiếp.
  • D. Xóa vùng chọn hiện tại.

Câu 27: Hãy phân tích tình huống sau: Bạn có một bức ảnh chụp trong điều kiện ánh sáng yếu, ảnh bị nhiễu hạt (grainy). Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nhiễu hạt mà vẫn giữ được chi tiết ảnh?

  • A. Tăng độ tương phản của ảnh.
  • B. Áp dụng bộ lọc làm sắc nét (sharpen filter).
  • C. Chuyển ảnh sang chế độ đen trắng.
  • D. Sử dụng bộ lọc giảm nhiễu (noise reduction filter) một cách cẩn thận, điều chỉnh thông số phù hợp.

Câu 28: Bạn cần điều chỉnh màu sắc của một vùng cụ thể trong ảnh, ví dụ thay đổi màu áo của một người trong ảnh chân dung. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để thực hiện điều chỉnh màu sắc cục bộ?

  • A. Điều chỉnh "Hue/Saturation" trực tiếp trên lớp ảnh gốc.
  • B. Tạo vùng chọn quanh vùng áo, sau đó sử dụng lớp điều chỉnh "Hue/Saturation" và mặt nạ lớp để chỉ tác động lên vùng chọn.
  • C. Áp dụng bộ lọc màu lên toàn bộ ảnh.
  • D. Sử dụng công cụ "Color Picker" để chọn màu áo và thay thế bằng màu khác.

Câu 29: Trong thiết kế đồ họa và chỉnh sửa ảnh, thuật ngữ "non-destructive editing" (chỉnh sửa không phá hủy) có nghĩa là gì?

  • A. Chỉnh sửa ảnh trực tiếp trên tệp gốc và không lưu lại các bước chỉnh sửa.
  • B. Chỉnh sửa ảnh bằng các công cụ có tính phá hủy cao để tạo ra hiệu ứng mạnh mẽ.
  • C. Chỉnh sửa ảnh bằng cách sử dụng các lớp điều chỉnh và mặt nạ lớp, không làm thay đổi trực tiếp dữ liệu gốc của ảnh.
  • D. Chỉnh sửa ảnh chỉ với các công cụ tự động, không can thiệp thủ công.

Câu 30: Bạn muốn tạo một hiệu ứng đổ bóng (drop shadow) cho một đối tượng trong ảnh để tăng tính nổi khối và chiều sâu. Tính năng "Layer Style" (kiểu lớp) hoặc "Layer Effects" (hiệu ứng lớp) trong phần mềm chỉnh sửa ảnh được sử dụng để làm gì?

  • A. Áp dụng các hiệu ứng đồ họa như đổ bóng, viền, phát sáng, v.v. lên lớp một cách linh hoạt và không phá hủy.
  • B. Thay đổi kích thước và vị trí của lớp.
  • C. Điều chỉnh độ trong suốt (opacity) của lớp.
  • D. Thay đổi chế độ hòa trộn (blend mode) của lớp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Bạn đang sử dụng phần mềm chỉnh sửa ảnh bitmap. Thao tác nào sau đây sẽ làm thay đổi kích thước vật lý của ảnh khi in ra mà không ảnh hưởng đến số lượng điểm ảnh gốc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong phần mềm GIMP, bạn muốn chọn một vùng ảnh có hình dạng phức tạp, không đều đặn để chỉnh sửa. Công cụ chọn nào sau đây là phù hợp nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Bạn cần loại bỏ một đối tượng không mong muốn khỏi bức ảnh phong cảnh. Phương pháp chỉnh sửa ảnh nào sau đây thường được sử dụng để đạt hiệu quả tự nhiên nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Định dạng tệp ảnh nào sau đây là định dạng *không* nén và giữ lại tất cả thông tin gốc của ảnh, thường được sử dụng để lưu trữ ảnh chất lượng cao hoặc ảnh RAW từ máy ảnh số?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Bạn muốn tạo một ảnh GIF động đơn giản từ một chuỗi các ảnh tĩnh. Phần mềm chỉnh sửa ảnh nào sau đây *không* phù hợp cho mục đích này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi bạn tăng độ phân giải của một ảnh bitmap (ví dụ từ 72 DPI lên 300 DPI) trong phần mềm chỉnh sửa ảnh, điều gì sẽ xảy ra với chất lượng ảnh và kích thước tệp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Để điều chỉnh tông màu tổng thể của một bức ảnh theo hướng ấm hơn (ví dụ, thêm màu vàng và đỏ), bạn sẽ can thiệp vào kênh màu nào trong mô hình màu RGB?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Bạn muốn tạo hiệu ứng 'làm mịn da' trong ảnh chân dung. Công cụ hoặc bộ lọc nào sau đây thường được sử dụng cho mục đích này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi làm việc với ảnh có nhiều lớp (layers) trong GIMP hoặc Photoshop, thứ tự sắp xếp các lớp có vai trò gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Bạn cần chuyển đổi một logo vector được tạo bằng Inkscape sang định dạng ảnh bitmap để sử dụng trên website. Định dạng ảnh bitmap nào sau đây là lựa chọn tốt nhất để giữ độ trong suốt của logo (nếu có)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong quá trình chỉnh sửa ảnh, bạn thực hiện một loạt các thao tác và muốn quay lại trạng thái ảnh trước khi thực hiện 3 bước chỉnh sửa gần nhất. Thao tác 'hoàn tác' (undo) mấy lần là phù hợp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Bạn nhận được một bức ảnh có hiện tượng răng cưa (pixelated) khi phóng to. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi bạn muốn điều chỉnh độ sáng tối của một vùng ảnh nhất định mà không ảnh hưởng đến toàn bộ ảnh, phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất trong phần mềm chỉnh sửa ảnh lớp (layer-based)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Giả sử bạn có một bức ảnh chân dung bị ám màu vàng do điều kiện ánh sáng trong nhà. Công cụ 'Cân bằng trắng' (White Balance) trong phần mềm chỉnh sửa ảnh sẽ giúp bạn khắc phục vấn đề này như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Bạn muốn tạo một bức ảnh ghép (composite image) bằng cách kết hợp nhiều ảnh khác nhau. Trong phần mềm chỉnh sửa ảnh, bạn sẽ sử dụng tính năng nào để quản lý và sắp xếp các ảnh thành phần?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong ngữ cảnh chỉnh sửa ảnh, 'histogram' (biểu đồ tần suất) được sử dụng để phân tích và điều chỉnh yếu tố nào của ảnh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi xuất ảnh để đăng tải lên mạng xã hội, định dạng tệp ảnh nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn vì khả năng cân bằng giữa chất lượng ảnh và kích thước tệp nhỏ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Bạn muốn tạo hiệu ứng ảnh 'đen trắng' từ một ảnh màu. Phương pháp chuyển đổi màu nào sau đây sẽ cho phép bạn kiểm soát tốt nhất tông màu xám và độ tương phản trong ảnh đen trắng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong phần mềm GIMP, bạn muốn thay đổi kích thước của toàn bộ bức ảnh (ví dụ, giảm chiều rộng và chiều cao xuống một nửa). Thao tác nào sau đây là chính xác?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Bạn đang chỉnh sửa một bức ảnh và vô tình làm mất một chi tiết quan trọng. Để khôi phục lại chi tiết này từ một phiên bản đã lưu trước đó, bạn nên sử dụng tính năng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Hãy sắp xếp các bước sau theo thứ tự hợp lý để thực hiện thao tác 'cắt và ghép ảnh' trong phần mềm chỉnh sửa ảnh:
(1) Dán (Paste) vùng đã sao chép vào ảnh đích.
(2) Mở ảnh gốc và ảnh đích.
(3) Sử dụng công cụ chọn để tạo vùng chọn quanh đối tượng cần cắt trong ảnh gốc.
(4) Sao chép (Copy) vùng đã chọn.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Bạn muốn tạo một hiệu ứng chữ nổi (text emboss) trên một lớp văn bản trong ảnh. Bộ lọc (filter) nào sau đây có thể giúp bạn tạo ra hiệu ứng này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi làm việc với ảnh RAW từ máy ảnh số, ưu điểm chính của việc chỉnh sửa ảnh ở định dạng RAW so với JPEG là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Bạn muốn in một bức ảnh kỹ thuật số khổ lớn (ví dụ, kích thước poster). Để đảm bảo chất lượng in tốt nhất, bạn cần lưu ý đến yếu tố nào của ảnh trước khi in?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong phần mềm chỉnh sửa ảnh, công cụ 'Curves' (đường cong) thường được sử dụng để điều chỉnh yếu tố nào của ảnh một cách tinh tế và chính xác?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Bạn muốn tạo một vùng chọn có đường biên mềm mại, chuyển tiếp mượt mà giữa vùng chọn và vùng không chọn. Loại 'feather' (lông vũ) cho vùng chọn được sử dụng để làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Hãy phân tích tình huống sau: Bạn có một bức ảnh chụp trong điều kiện ánh sáng yếu, ảnh bị nhiễu hạt (grainy). Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nhiễu hạt mà vẫn giữ được chi tiết ảnh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Bạn cần điều chỉnh màu sắc của một vùng cụ thể trong ảnh, ví dụ thay đổi màu áo của một người trong ảnh chân dung. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để thực hiện điều chỉnh màu sắc cục bộ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong thiết kế đồ họa và chỉnh sửa ảnh, thuật ngữ 'non-destructive editing' (chỉnh sửa không phá hủy) có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 25: Phần mềm chỉnh sửa ảnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Bạn muốn tạo một hiệu ứng đổ bóng (drop shadow) cho một đối tượng trong ảnh để tăng tính nổi khối và chiều sâu. Tính năng 'Layer Style' (kiểu lớp) hoặc 'Layer Effects' (hiệu ứng lớp) trong phần mềm chỉnh sửa ảnh được sử dụng để làm gì?

Xem kết quả