Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim - Đề 05
Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 29: Khám phá phần mềm làm phim - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Bạn đang sử dụng phần mềm làm phim để tạo một video về chuyến du lịch. Bạn muốn sắp xếp các đoạn video clip và ảnh chụp theo thứ tự thời gian diễn ra chuyến đi. Chức năng cơ bản nào của phần mềm làm phim sẽ giúp bạn thực hiện điều này?
- A. Cho phép tạo các phân cảnh từ ảnh, video và sắp xếp chúng theo trình tự.
- B. Chỉ chỉnh sửa màu sắc và ánh sáng của video đã có.
- C. Giúp tạo hiệu ứng đặc biệt phức tạp cho video.
- D. Tự động tạo phim hoàn chỉnh từ một chủ đề cho sẵn.
Câu 2: Trong giao diện phần mềm làm phim, bạn muốn tìm nơi chứa tất cả các tệp video, ảnh và âm thanh mà bạn đã nhập vào dự án để sử dụng. Ngăn nào sau đây là nơi bạn cần tìm?
- A. Ngăn Tư liệu (Media Bin)
- B. Ngăn Xem trước (Preview Window)
- C. Ngăn Tiến trình (Timeline)
- D. Thanh Công cụ (Toolbar)
Câu 3: Bạn muốn có một cái nhìn tổng quan về cấu trúc phim của mình dưới dạng một chuỗi các hình ảnh đại diện cho từng phân cảnh, giúp dễ dàng sắp xếp và thay đổi thứ tự các cảnh. Chế độ hiển thị nào trong phần mềm làm phim sẽ phù hợp nhất?
- A. Chế độ hiển thị Dòng thời gian (Timeline)
- B. Chế độ hiển thị Phân cảnh (Storyboard)
- C. Chế độ hiển thị toàn màn hình
- D. Chế độ hiển thị danh sách tệp
Câu 4: Trong quá trình xem lại phim, bạn nhận thấy ở một thời điểm cụ thể, cả hình ảnh video và âm thanh nhạc nền đều được phát đồng thời. Điều này thể hiện đặc điểm nào của phần mềm làm phim?
- A. Phim có thể thể hiện đồng thời nhiều lớp đối tượng như video và âm thanh tại cùng một thời điểm.
- B. Phim chỉ được phát hình ảnh trước, sau đó mới đến âm thanh.
- C. Âm thanh và hình ảnh luôn được phát xen kẽ nhau.
- D. Phim chỉ cho phép phát một lớp đối tượng duy nhất tại mỗi thời điểm.
Câu 5: Bạn muốn thêm một bản nhạc du dương để làm nhạc nền cho video du lịch của mình. Phần mềm làm phim cung cấp những cách nào để bạn có thể thực hiện việc này?
- A. Phần mềm tự động tạo nhạc nền phù hợp với nội dung video.
- B. Thêm từ tệp âm thanh có sẵn trên máy tính hoặc sử dụng các bản nhạc mẫu được cung cấp bởi phần mềm.
- C. Chỉ có thể sử dụng âm thanh gốc từ các đoạn video.
- D. Không thể thêm nhạc nền vào phim.
Câu 6: Bạn muốn truy cập nhanh các lệnh để cắt ghép video, thêm hiệu ứng chuyển cảnh, chèn chữ và điều chỉnh âm lượng. Khu vực nào trên giao diện phần mềm làm phim tập hợp các công cụ này?
- A. Ngăn Tư liệu (Media Bin)
- B. Ngăn Xem trước (Preview Window)
- C. Ngăn Tiến trình (Timeline)
- D. Thanh Công cụ (Toolbar)
Câu 7: Bạn muốn xem chi tiết cấu trúc thời gian của phim, bao gồm vị trí bắt đầu và kết thúc của từng đoạn video, âm thanh và phụ đề, cũng như thứ tự phát của chúng theo thời gian. Chế độ hiển thị nào sẽ cung cấp thông tin này một cách trực quan nhất?
- A. Chế độ hiển thị Dòng thời gian (Timeline)
- B. Chế độ hiển thị Phân cảnh (Storyboard)
- C. Chế độ xem toàn màn hình
- D. Chế độ xem theo danh sách
Câu 8: Khi bắt đầu một dự án làm phim mới, công việc quan trọng đầu tiên bạn cần thực hiện trong phần mềm làm phim là gì để có thể bắt đầu quá trình biên tập?
- A. Chọn hiệu ứng chuyển cảnh mặc định cho toàn bộ phim.
- B. Thêm nhạc nền trước khi có hình ảnh.
- C. Chọn và nhập các tệp tư liệu đầu vào như ảnh và video vào phần mềm.
- D. Xuất bản phim ngay sau khi mở phần mềm.
Câu 9: Trong quá trình chỉnh sửa phim ở chế độ Dòng thời gian, bạn thấy một đường thẳng dọc di chuyển trên thanh thời gian khi bạn phát video. Đường thẳng này có vai trò gì trong quá trình làm phim?
- A. Đánh dấu các phân cảnh quan trọng trong phim.
- B. Xác định vị trí thời gian hiện tại đang hiển thị nội dung trong phim và điều khiển quá trình phát.
- C. Điều chỉnh âm lượng tổng của phim.
- D. Chọn tệp tư liệu để nhập vào dự án.
Câu 10: Sau khi bạn đã hoàn thành việc chỉnh sửa, thêm hiệu ứng và âm thanh cho bộ phim của mình, bước cuối cùng để có thể chia sẻ hoặc lưu trữ bộ phim ở định dạng video là gì?
- A. Lưu dự án dưới dạng tệp dự án của phần mềm.
- B. Xem lại toàn bộ phim trong ngăn Xem trước.
- C. Xuất bản phim (Export Video) sang định dạng video như MP4.
- D. Chia sẻ trực tiếp dự án lên mạng xã hội (nếu có chức năng).
Câu 11: Bạn muốn quản lý toàn bộ cấu trúc phim, từ việc sắp xếp các phân cảnh, thêm hiệu ứng chuyển cảnh, đến việc điều chỉnh âm lượng tổng thể. Chức năng quản lý "toàn bộ trật tự và các thành phần của phim" được thực hiện chủ yếu ở khu vực nào trong phần mềm?
- A. Ngăn Tư liệu (Media Bin)
- B. Ngăn Xem trước (Preview Window)
- C. Ngăn Tiến trình (Timeline)
- D. Thanh Công cụ (Toolbar)
Câu 12: Để có cái nhìn trực quan về chuỗi các phân cảnh trong phim, đặc biệt khi bạn muốn nhanh chóng sắp xếp lại thứ tự các cảnh bằng cách kéo thả. Chế độ hiển thị nào sẽ giúp bạn quan sát và thao tác với các phân cảnh một cách dễ dàng nhất?
- A. Chế độ hiển thị Phân cảnh (Storyboard)
- B. Chế độ hiển thị Dòng thời gian (Timeline)
- C. Chế độ xem danh sách tư liệu
- D. Chế độ xem toàn màn hình
Câu 13: Công dụng chính của phần mềm làm phim là gì, xét trên góc độ sáng tạo và truyền đạt thông tin?
- A. Chỉ để chỉnh sửa video có sẵn và cải thiện chất lượng hình ảnh.
- B. Chủ yếu dùng để tạo ra các hiệu ứng đặc biệt và kỹ xảo điện ảnh.
- C. Để lưu trữ và quản lý các tệp video cá nhân.
- D. Giúp người dùng sắp xếp tư liệu (ảnh, video, âm thanh), thêm hiệu ứng, và tạo thành một câu chuyện hoặc thông điệp bằng video.
Câu 14: Ngăn Tiến trình (Timeline) trong phần mềm làm phim cung cấp cái nhìn như thế nào về cấu trúc của bộ phim?
- A. Chỉ hiển thị danh sách các tệp tư liệu đã nhập.
- B. Hiển thị các phân cảnh và các lớp đối tượng (video, âm thanh, phụ đề) theo trình tự thời gian.
- C. Hiển thị phim dưới dạng một chuỗi các hình ảnh đại diện cho phân cảnh.
- D. Chỉ hiển thị thời lượng tổng cộng của phim.
Câu 15: Để thêm nhạc nền vào phim trong phần mềm VideoPad, bạn có thể sử dụng chức năng "Video Wizard". Trong quy trình này, bước quan trọng liên quan đến âm thanh là gì?
- A. Tự động đồng bộ hóa nhạc nền với hình ảnh video.
- B. Chỉnh sửa âm lượng của âm thanh gốc trong video.
- C. Chọn và thêm tệp âm thanh hoặc nhạc nền từ bên ngoài hoặc sử dụng nhạc mẫu có sẵn trong VideoPad.
- D. Tạo hiệu ứng âm thanh vòm cho phim.
Câu 16: Bạn muốn tạo một video hướng dẫn ngắn gọn về cách sử dụng một ứng dụng. Loại phần mềm nào là công cụ phù hợp nhất để bạn biên tập và tạo ra video này từ các đoạn ghi màn hình và lời thuyết minh?
- A. Phần mềm làm phim
- B. Phần mềm chỉnh sửa ảnh
- C. Phần mềm soạn thảo văn bản
- D. Phần mềm bảng tính
Câu 17: Trong quá trình làm phim, bạn muốn thay đổi thứ tự xuất hiện của một số phân cảnh. Thao tác nào sau đây là nhanh nhất và trực quan nhất để thực hiện việc này trong chế độ Phân cảnh?
- A. Sử dụng thanh công cụ để chọn và di chuyển phân cảnh.
- B. Kéo và thả các hình ảnh đại diện phân cảnh đến vị trí mới trong chuỗi phân cảnh.
- C. Nhập số thứ tự mới cho từng phân cảnh.
- D. Xóa phân cảnh cũ và tạo lại ở vị trí mới.
Câu 18: Bạn muốn đảm bảo rằng đoạn nhạc nền bạn thêm vào phim sẽ bắt đầu từ đầu phim và kéo dài đến hết phim. Trong chế độ Dòng thời gian, bạn cần điều chỉnh yếu tố nào của lớp âm thanh?
- A. Thay đổi màu sắc của lớp âm thanh.
- B. Điều chỉnh độ trong suốt của lớp âm thanh.
- C. Kéo dài hoặc cắt ngắn cạnh của lớp âm thanh trên dòng thời gian để điều chỉnh thời lượng.
- D. Thay đổi tên của lớp âm thanh.
Câu 19: Khi xem trước phim trong "Ngăn Xem trước", chất lượng hiển thị có thể không phải là chất lượng cuối cùng của video sau khi xuất bản. Tại sao lại có sự khác biệt này?
- A. Ngăn Xem trước luôn hiển thị chất lượng video gốc.
- B. Chất lượng hiển thị phụ thuộc vào độ phân giải màn hình máy tính.
- C. Phần mềm làm phim tự động giảm chất lượng video gốc.
- D. Ngăn Xem trước thường hiển thị ở chất lượng giảm để đảm bảo xem mượt mà trong quá trình chỉnh sửa, chất lượng đầy đủ sẽ có khi xuất bản.
Câu 20: Bạn muốn lưu lại trạng thái dự án phim đang làm để có thể tiếp tục chỉnh sửa sau này. Định dạng tệp nào thường được sử dụng để lưu dự án phim, cho phép bạn mở lại và chỉnh sửa tiếp tục trong phần mềm?
- A. Tệp video MP4, là định dạng video cuối cùng sau khi xuất bản.
- B. Tệp dự án (ví dụ: .vpj trong VideoPad) chứa thông tin về dự án, không phải là tệp video hoàn chỉnh.
- C. Tệp ảnh JPEG, chỉ chứa hình ảnh tĩnh.
- D. Tệp âm thanh MP3, chỉ chứa âm thanh.
Câu 21: Trong phần mềm làm phim, bạn có thể thêm hiệu ứng chuyển cảnh giữa các phân cảnh. Mục đích chính của việc sử dụng hiệu ứng chuyển cảnh là gì?
- A. Tạo sự chuyển tiếp mượt mà và hấp dẫn giữa các phân cảnh, cải thiện trải nghiệm xem.
- B. Tăng dung lượng tệp video để cải thiện chất lượng hình ảnh.
- C. Thay đổi màu sắc tổng thể của video.
- D. Xóa bỏ âm thanh gốc của phân cảnh.
Câu 22: Bạn muốn thêm chữ hoặc tiêu đề vào video của mình. Chức năng "chèn chữ" trong phần mềm làm phim thường cho phép bạn tùy chỉnh những thuộc tính nào của chữ?
- A. Chỉ phông chữ và kích thước.
- B. Chỉ màu sắc và vị trí.
- C. Phông chữ, kích thước, màu sắc, vị trí và thời điểm xuất hiện của chữ.
- D. Chỉ kiểu chữ nghiêng hoặc đậm.
Câu 23: Trong quá trình chỉnh sửa âm thanh, bạn nhận thấy âm thanh gốc của một đoạn video quá lớn và gây ồn ào. Công cụ nào trong phần mềm làm phim giúp bạn giảm âm lượng của đoạn video đó?
- A. Công cụ lọc nhiễu âm thanh.
- B. Công cụ điều chỉnh âm lượng của từng lớp âm thanh hoặc đoạn video.
- C. Công cụ thêm hiệu ứng âm thanh.
- D. Công cụ chuyển đổi định dạng âm thanh.
Câu 24: Bạn muốn tạo một đoạn phim ngắn từ nhiều ảnh chụp liên tục để thể hiện quá trình một bông hoa nở. Tính năng nào của phần mềm làm phim sẽ hữu ích nhất cho mục đích này?
- A. Khả năng tạo phim từ chuỗi ảnh tĩnh.
- B. Khả năng chỉnh sửa ảnh hàng loạt.
- C. Khả năng tạo hiệu ứng 3D.
- D. Khả năng livestream video.
Câu 25: Giả sử bạn đã tạo một dự án phim và muốn chia sẻ nó với bạn bè để họ xem và góp ý. Cách chia sẻ dự án phim ở định dạng tệp dự án (.vpj) có ưu điểm gì so với việc chia sẻ tệp video đã xuất bản (.mp4)?
- A. Tệp dự án có dung lượng nhỏ hơn tệp video.
- B. Tệp dự án có chất lượng video cao hơn tệp video.
- C. Tệp dự án cho phép người khác mở và chỉnh sửa tiếp dự án phim trên phần mềm làm phim.
- D. Tệp dự án có thể xem được trên mọi thiết bị mà không cần phần mềm làm phim.
Câu 26: Bạn muốn tạo một video có hiệu ứng "fade in" ở đầu phim và "fade out" ở cuối phim cho cả hình ảnh và âm thanh. Phần mềm làm phim cung cấp công cụ nào để tạo hiệu ứng này?
- A. Công cụ tạo hiệu ứng chuyển động.
- B. Công cụ điều chỉnh độ trong suốt (opacity) cho video và âm lượng (volume) theo thời gian.
- C. Công cụ chỉnh sửa màu sắc.
- D. Công cụ cắt ghép video.
Câu 27: Trong quá trình làm phim, bạn vô tình xóa mất một phân cảnh quan trọng trên dòng thời gian. Phần mềm làm phim thường có chức năng nào giúp bạn khôi phục lại thao tác vừa thực hiện?
- A. Chức năng Lưu tự động (Auto Save).
- B. Chức năng Sao chép (Copy).
- C. Chức năng Phục hồi cài đặt gốc (Reset).
- D. Chức năng Hoàn tác (Undo) để quay lại thao tác trước đó.
Câu 28: Bạn muốn tạo một video có tỉ lệ khung hình dọc (9:16) để phù hợp với việc đăng tải lên các nền tảng mạng xã hội như TikTok hoặc Instagram Stories. Phần mềm làm phim thường cho phép bạn thiết lập tỉ lệ khung hình ở bước nào trong quy trình làm phim?
- A. Thiết lập tỉ lệ khung hình thường được thực hiện khi bắt đầu dự án hoặc trong cài đặt xuất bản.
- B. Tỉ lệ khung hình được tự động xác định dựa trên video đầu vào.
- C. Không thể thay đổi tỉ lệ khung hình sau khi đã nhập video.
- D. Tỉ lệ khung hình chỉ có thể được điều chỉnh trong quá trình xem trước.
Câu 29: Bạn muốn xuất bản video của mình ở độ phân giải Full HD (1920x1080). Trong phần cài đặt xuất bản của phần mềm làm phim, bạn cần chú ý đến thông số nào?
- A. Tốc độ khung hình (FPS).
- B. Định dạng tệp (ví dụ: MP4).
- C. Độ phân giải video (ví dụ: 1920x1080 cho Full HD).
- D. Tỉ lệ bitrate âm thanh.
Câu 30: Bạn muốn tạo một video hoạt hình đơn giản bằng cách sử dụng các hình ảnh vẽ tay và di chuyển chúng trên nền. Phần mềm làm phim có thể hỗ trợ bạn thực hiện ý tưởng này thông qua tính năng nào?
- A. Khả năng vẽ trực tiếp lên video.
- B. Khả năng sắp xếp và tạo chuyển động cho các hình ảnh tĩnh trên dòng thời gian.
- C. Khả năng tạo mô hình 3D phức tạp.
- D. Khả năng nhận diện và chuyển động khuôn mặt tự động.