Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet - Đề 06
Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Tổ chức nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của phần mềm nguồn mở thông qua việc cung cấp cơ sở hạ tầng và dịch vụ hỗ trợ cộng đồng?
- A. Microsoft
- B. Apple
- C. Adobe
- D. GitHub
Câu 2: Điều khoản nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm phổ biến của giấy phép phần mềm nguồn mở?
- A. Cho phép tự do sửa đổi mã nguồn
- B. Cho phép tự do phân phối lại phần mềm
- C. Cấm sử dụng phần mềm cho mục đích thương mại
- D. Yêu cầu chia sẻ lại các thay đổi mã nguồn (trong một số giấy phép)
Câu 3: Trong mô hình phát triển phần mềm nguồn mở, cộng đồng đóng vai trò như thế nào trong việc đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của phần mềm?
- A. Cộng đồng chỉ đóng vai trò quảng bá phần mềm
- B. Cộng đồng tham gia kiểm thử, báo lỗi và đóng góp cải tiến mã nguồn
- C. Cộng đồng không có vai trò trong việc đảm bảo chất lượng
- D. Chất lượng phần mềm nguồn mở hoàn toàn phụ thuộc vào nhà phát triển ban đầu
Câu 4: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất ưu điểm "tính minh bạch" của phần mềm nguồn mở?
- A. Một chuyên gia bảo mật độc lập kiểm tra mã nguồn của phần mềm để phát hiện lỗ hổng.
- B. Người dùng cuối dễ dàng cài đặt và sử dụng phần mềm.
- C. Phần mềm có giao diện đồ họa đẹp mắt và dễ tương tác.
- D. Nhà phát triển phần mềm cung cấp hỗ trợ kỹ thuật 24/7.
Câu 5: Một doanh nghiệp quyết định sử dụng phần mềm nguồn mở cho hệ thống quản lý nội bộ vì lý do chi phí. Tuy nhiên, họ cần tùy chỉnh phần mềm để phù hợp với quy trình đặc thù. Điều này thể hiện ưu điểm nào của phần mềm nguồn mở?
- A. Tính dễ sử dụng
- B. Tính ổn định
- C. Khả năng tùy biến cao
- D. Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp
Câu 6: Phần mềm chạy trên Internet (web-based software) thường được triển khai theo mô hình điện toán đám mây. Lợi ích chính của mô hình này đối với người dùng cuối là gì?
- A. Tăng cường bảo mật dữ liệu cá nhân
- B. Truy cập phần mềm và dữ liệu mọi lúc, mọi nơi có Internet
- C. Giảm chi phí bản quyền phần mềm
- D. Cải thiện hiệu suất xử lý của máy tính cá nhân
Câu 7: Ứng dụng văn phòng trực tuyến (như Google Docs, Microsoft Office Online) là ví dụ điển hình của phần mềm chạy trên Internet. Hạn chế lớn nhất của việc sử dụng loại phần mềm này là gì?
- A. Khó chia sẻ và cộng tác với người khác
- B. Yêu cầu cấu hình máy tính cao để chạy mượt mà
- C. Tính năng thường bị giới hạn so với phần mềm cài đặt
- D. Phụ thuộc vào kết nối Internet để sử dụng
Câu 8: Một công ty phát triển phần mềm thương mại quyết định chuyển sang mô hình "Software as a Service" (SaaS) và cung cấp sản phẩm của mình trên nền web. Động thái này mang lại lợi ích gì cho công ty?
- A. Giảm chi phí phát triển phần mềm
- B. Tăng cường kiểm soát mã nguồn
- C. Mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng trên toàn cầu
- D. Đơn giản hóa quy trình bảo trì phần mềm cho người dùng
Câu 9: So sánh phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại, yếu tố nào sau đây thường là điểm khác biệt chính về mặt chi phí?
- A. Chi phí bản quyền sử dụng ban đầu
- B. Chi phí bảo trì phần mềm hàng năm
- C. Chi phí đào tạo người dùng
- D. Chi phí nâng cấp phần cứng để chạy phần mềm
Câu 10: Trong bối cảnh giáo dục, việc sử dụng phần mềm nguồn mở có thể mang lại lợi ích gì cho học sinh và giáo viên?
- A. Đảm bảo tính bảo mật tuyệt đối cho dữ liệu học sinh
- B. Tiếp cận phần mềm miễn phí, linh hoạt và có thể tùy chỉnh cho mục đích giảng dạy
- C. Được hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp từ nhà phát triển
- D. Sử dụng giao diện người dùng thân thiện và dễ học hơn
Câu 11: Một người dùng muốn chỉnh sửa mã nguồn của một phần mềm để thêm tính năng mới. Loại giấy phép phần mềm nào cho phép họ thực hiện điều này một cách hợp pháp?
- A. Giấy phép phần mềm dùng thử (Trial License)
- B. Giấy phép phần mềm thương mại độc quyền (Proprietary License)
- C. Giấy phép phần mềm nguồn mở (Open Source License)
- D. Giấy phép phần mềm miễn phí (Freeware License) nhưng không cho phép sửa đổi
Câu 12: Phần mềm nào sau đây có khả năng cao nhất là phần mềm nguồn mở?
- A. Microsoft Office
- B. LibreOffice
- C. Adobe Photoshop
- D. AutoCAD
Câu 13: Giả sử bạn tải về một phần mềm nguồn mở theo giấy phép GNU GPL. Bạn có quyền phân phối lại phần mềm này cho bạn bè của mình không?
- A. Có, bạn có quyền phân phối lại phần mềm cho bạn bè theo giấy phép GNU GPL.
- B. Không, bạn chỉ được sử dụng cho mục đích cá nhân.
- C. Có, nhưng bạn phải trả phí bản quyền cho nhà phát triển gốc.
- D. Không, việc phân phối lại phần mềm nguồn mở là vi phạm bản quyền.
Câu 14: Một nhóm phát triển phần mềm muốn tạo ra một ứng dụng có thể chạy được trên nhiều nền tảng khác nhau (Windows, macOS, Linux, Android, iOS) mà không cần viết lại mã nguồn nhiều lần. Giải pháp nào sau đây phù hợp nhất?
- A. Phát triển phần mềm cài đặt truyền thống cho từng hệ điều hành.
- B. Sử dụng máy ảo để chạy phần mềm trên các nền tảng khác nhau.
- C. Phát triển ứng dụng di động riêng biệt cho Android và iOS.
- D. Phát triển phần mềm chạy trên nền web (web-based application).
Câu 15: Trong một tổ chức lớn, việc sử dụng phần mềm chạy trên Internet có thể giúp đơn giản hóa quy trình quản lý và cập nhật phần mềm như thế nào?
- A. Yêu cầu mỗi nhân viên tự cập nhật phần mềm trên máy tính cá nhân.
- B. Việc cập nhật phần mềm được thực hiện tập trung trên máy chủ, người dùng không cần can thiệp.
- C. Phần mềm web không cần cập nhật thường xuyên như phần mềm cài đặt.
- D. Việc quản lý phần mềm web phức tạp hơn phần mềm cài đặt truyền thống.
Câu 16: Một thư viện muốn số hóa tài liệu và cung cấp quyền truy cập trực tuyến cho người đọc. Loại phần mềm nào sẽ phù hợp nhất để xây dựng hệ thống thư viện số này?
- A. Phần mềm soạn thảo văn bản cài đặt trên máy tính cá nhân.
- B. Phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu ngoại tuyến.
- C. Phần mềm quản lý thư viện số chạy trên Internet.
- D. Phần mềm trình chiếu slide cài đặt trên máy chủ.
Câu 17: Xét về khía cạnh bảo mật, phần mềm nguồn mở có thể có lợi thế gì so với phần mềm thương mại?
- A. Phần mềm nguồn mở luôn được bảo mật tuyệt đối.
- B. Phần mềm nguồn mở ít bị tấn công mạng hơn.
- C. Bảo mật của phần mềm nguồn mở hoàn toàn phụ thuộc vào nhà phát triển ban đầu.
- D. Mã nguồn mở giúp cộng đồng dễ dàng phát hiện và vá lỗ hổng bảo mật nhanh chóng hơn.
Câu 18: Một nhóm học sinh muốn tạo một trang web chia sẻ tài liệu học tập. Họ nên lựa chọn nền tảng phát triển web nào để có thể tùy chỉnh và mở rộng chức năng một cách linh hoạt, đồng thời tiết kiệm chi phí?
- A. Nền tảng quản trị nội dung (CMS) nguồn mở như WordPress.
- B. Dịch vụ tạo trang web kéo thả trực tuyến trả phí.
- C. Nền tảng mạng xã hội thương mại.
- D. Phần mềm thiết kế web cài đặt trên máy tính cá nhân.
Câu 19: Trong quá trình sử dụng phần mềm nguồn mở, người dùng có thể gặp khó khăn nào liên quan đến hỗ trợ kỹ thuật?
- A. Phần mềm nguồn mở luôn có đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp 24/7.
- B. Hỗ trợ kỹ thuật cho phần mềm nguồn mở thường miễn phí và dễ dàng tiếp cận.
- C. Hỗ trợ kỹ thuật có thể phụ thuộc vào cộng đồng và không đảm bảo tính chuyên nghiệp hoặc thời gian phản hồi nhanh chóng.
- D. Phần mềm nguồn mở không bao giờ gặp sự cố kỹ thuật.
Câu 20: Một công ty muốn sử dụng phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM). Họ cân nhắc giữa phần mềm CRM thương mại và phần mềm CRM nguồn mở. Yếu tố nào sau đây có thể là lợi thế của phần mềm CRM thương mại?
- A. Chi phí triển khai và sử dụng thấp hơn.
- B. Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật toàn diện và các tính năng được thiết kế chuyên biệt cho doanh nghiệp.
- C. Khả năng tùy chỉnh mã nguồn linh hoạt.
- D. Tính minh bạch và khả năng kiểm soát mã nguồn.
Câu 21: Loại phần mềm nào sau đây thường được cập nhật tự động mà người dùng ít hoặc không cần can thiệp?
- A. Phần mềm hệ điều hành cài đặt trên máy tính cá nhân.
- B. Phần mềm diệt virus cài đặt trên máy tính cá nhân.
- C. Phần mềm ứng dụng văn phòng cài đặt trên máy tính cá nhân.
- D. Phần mềm chạy trên Internet (web-based software).
Câu 22: Khi lựa chọn giữa phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại, yếu tố nào sau đây nên được ưu tiên xem xét nếu người dùng có nhu cầu đặc biệt về tính năng và hiệu suất?
- A. Chi phí bản quyền phần mềm.
- B. Khả năng đáp ứng các yêu cầu tính năng và hiệu suất cụ thể.
- C. Mức độ phổ biến và cộng đồng người dùng lớn.
- D. Tính minh bạch của mã nguồn.
Câu 23: Trong ngữ cảnh phát triển phần mềm, thuật ngữ "forking" (rẽ nhánh) thường được sử dụng trong môi trường nguồn mở để chỉ điều gì?
- A. Quá trình kiểm thử phần mềm tự động.
- B. Quy trình cập nhật phiên bản phần mềm.
- C. Việc tạo ra một dự án phần mềm mới dựa trên mã nguồn của một dự án nguồn mở hiện có.
- D. Phương pháp quản lý dự án phần mềm theo mô hình Agile.
Câu 24: Một tổ chức phi lợi nhuận với ngân sách hạn chế cần sử dụng phần mềm văn phòng. Lựa chọn nào sau đây sẽ giúp họ tiết kiệm chi phí bản quyền phần mềm mà vẫn đáp ứng được nhu cầu cơ bản?
- A. Bộ phần mềm văn phòng nguồn mở như LibreOffice.
- B. Bộ phần mềm văn phòng thương mại trả phí như Microsoft Office.
- C. Sử dụng phiên bản dùng thử của phần mềm văn phòng thương mại.
- D. Thuê dịch vụ phần mềm văn phòng trực tuyến trả phí.
Câu 25: Phần mềm chạy trên Internet có thể gặp phải rủi ro bảo mật nào đặc biệt hơn so với phần mềm cài đặt truyền thống?
- A. Nguy cơ lây nhiễm virus từ các thiết bị ngoại vi.
- B. Nguy cơ bị tấn công và đánh cắp dữ liệu từ máy chủ.
- C. Nguy cơ phần mềm bị lỗi do xung đột phần cứng.
- D. Nguy cơ mất dữ liệu do ổ cứng máy tính bị hỏng.
Câu 26: Giấy phép Creative Commons (CC) thường được sử dụng để cấp phép cho loại tài sản nào?
- A. Phần cứng máy tính.
- B. Công thức hóa học.
- C. Tác phẩm nghệ thuật, văn học, âm nhạc.
- D. Bằng sáng chế công nghệ.
Câu 27: Trong mô hình "client-server" (máy khách-máy chủ), phần mềm chạy trên Internet thường đóng vai trò là thành phần nào?
- A. Máy chủ (Server).
- B. Máy khách (Client).
- C. Cả máy chủ và máy khách.
- D. Không liên quan đến mô hình client-server.
Câu 28: Để truy cập và sử dụng phần mềm chạy trên Internet, thiết bị của người dùng cần có thành phần nào sau đây?
- A. Phần mềm hệ điều hành đặc biệt.
- B. Card đồ họa mạnh.
- C. Trình duyệt web (Web browser).
- D. Bộ nhớ RAM dung lượng lớn.
Câu 29: Trong trường hợp mất kết nối Internet, điều gì sẽ xảy ra với phần mềm chạy trên Internet mà bạn đang sử dụng?
- A. Phần mềm sẽ ngừng hoạt động hoặc bị giới hạn chức năng.
- B. Phần mềm vẫn hoạt động bình thường như phần mềm cài đặt.
- C. Phần mềm tự động chuyển sang chế độ ngoại tuyến.
- D. Phần mềm sẽ tự động lưu dữ liệu và tiếp tục hoạt động khi có kết nối trở lại.
Câu 30: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng khi so sánh phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet?
- A. Phần mềm nguồn mở tập trung vào mã nguồn mở, còn phần mềm chạy trên Internet tập trung vào khả năng truy cập qua web.
- B. Phần mềm nguồn mở có thể là phần mềm cài đặt hoặc phần mềm chạy trên Internet.
- C. Phần mềm chạy trên Internet có thể được phát triển theo mô hình nguồn mở hoặc thương mại.
- D. Tất cả phần mềm nguồn mở đều là phần mềm chạy trên Internet.