15+ Đề Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet - Đề 01

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phần mềm nguồn mở khác biệt cơ bản so với phần mềm thương mại ở điểm nào?

  • A. Phần mềm nguồn mở luôn có giao diện người dùng thân thiện hơn.
  • B. Phần mềm nguồn mở cho phép người dùng xem và sửa đổi mã nguồn.
  • C. Phần mềm nguồn mở thường được phát triển bởi các tập đoàn lớn.
  • D. Phần mềm nguồn mở có hiệu suất hoạt động cao hơn phần mềm thương mại.

Câu 2: Giấy phép phần mềm nguồn mở GNU GPL (General Public License) đảm bảo quyền tự do nào quan trọng nhất cho người sử dụng?

  • A. Quyền được nhận hỗ trợ kỹ thuật miễn phí từ nhà phát triển.
  • B. Quyền sử dụng phần mềm trên mọi hệ điều hành mà không giới hạn.
  • C. Quyền tự do phân phối lại phần mềm cho người khác.
  • D. Quyền yêu cầu nhà phát triển thêm tính năng mới vào phần mềm.

Câu 3: Trong bối cảnh doanh nghiệp, ưu điểm nổi bật của việc sử dụng phần mềm nguồn mở so với phần mềm thương mại là gì?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu và chi phí bản quyền.
  • B. Đảm bảo tính ổn định và độ tin cậy cao hơn.
  • C. Nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp và nhanh chóng hơn.
  • D. Dễ dàng tích hợp với các hệ thống phần mềm thương mại khác.

Câu 4: Hạn chế chính của phần mềm nguồn mở mà người dùng có thể gặp phải là gì?

  • A. Khả năng tương thích kém với phần cứng đời mới.
  • B. Yêu cầu cấu hình máy tính cao hơn để hoạt động.
  • C. Ít tính năng và công cụ chuyên nghiệp hơn so với phần mềm thương mại.
  • D. Thiếu hỗ trợ kỹ thuật chính thức và bảo hành từ nhà phát triển.

Câu 5: Phần mềm chạy trên Internet (web-based software) hoạt động chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Dung lượng bộ nhớ RAM lớn trên máy tính người dùng.
  • B. Tốc độ xử lý của bộ vi xử lý trung tâm (CPU) máy tính người dùng.
  • C. Kết nối Internet ổn định và băng thông đủ lớn.
  • D. Hệ điều hành tương thích được cài đặt trên máy tính người dùng.

Câu 6: Ưu điểm lớn nhất của việc sử dụng phần mềm chạy trên Internet so với phần mềm truyền thống cài đặt trên máy tính là gì?

  • A. Hiệu suất xử lý dữ liệu nhanh hơn và mạnh mẽ hơn.
  • B. Khả năng truy cập và sử dụng mọi lúc, mọi nơi có Internet.
  • C. Tính bảo mật dữ liệu cá nhân được đảm bảo tuyệt đối.
  • D. Giao diện người dùng đồ họa đẹp mắt và dễ sử dụng hơn.

Câu 7: Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng phần mềm chạy trên Internet sẽ mang lại lợi ích rõ rệt nhất?

  • A. Chỉnh sửa video độ phân giải cao và xử lý ảnh chuyên nghiệp.
  • B. Chơi các trò chơi điện tử yêu cầu đồ họa 3D phức tạp.
  • C. Soạn thảo văn bản và tạo bảng tính đơn giản tại nhà.
  • D. Làm việc nhóm và chia sẻ tài liệu trực tuyến giữa các thành viên ở xa nhau.

Câu 8: Nhược điểm tiềm ẩn khi sử dụng phần mềm chạy trên Internet là gì, đặc biệt liên quan đến dữ liệu cá nhân và bảo mật?

  • A. Dữ liệu có thể được lưu trữ trên máy chủ của nhà cung cấp dịch vụ, tiềm ẩn nguy cơ bị xâm nhập.
  • B. Phần mềm có thể bị virus tấn công dễ dàng hơn so với phần mềm cài đặt.
  • C. Tốc độ truy cập dữ liệu chậm hơn so với dữ liệu lưu trữ trên máy tính cá nhân.
  • D. Chi phí sử dụng phần mềm trực tuyến thường cao hơn về lâu dài.

Câu 9: Xét về khả năng tùy biến và điều chỉnh theo nhu cầu riêng, phần mềm nguồn mở hay phần mềm thương mại ưu thế hơn?

  • A. Phần mềm thương mại, vì có nhiều phiên bản tùy chỉnh.
  • B. Phần mềm nguồn mở, vì người dùng có thể sửa đổi mã nguồn.
  • C. Cả hai đều có khả năng tùy biến như nhau.
  • D. Không thể so sánh về khả năng tùy biến.

Câu 10: Trong lĩnh vực giáo dục, phần mềm nguồn mở mang lại lợi ích gì đặc biệt cho học sinh và giáo viên?

  • A. Cung cấp các công cụ quản lý lớp học trực tuyến hiệu quả nhất.
  • B. Đảm bảo bản quyền phần mềm và tránh vi phạm pháp luật.
  • C. Tiết kiệm chi phí, tăng khả năng tiếp cận và học hỏi về công nghệ.
  • D. Tích hợp sẵn các nội dung và bài giảng điện tử phong phú.

Câu 11: Phần mềm nào sau đây là một ví dụ điển hình của phần mềm nguồn mở?

  • A. Microsoft Office
  • B. Adobe Photoshop
  • C. AutoCAD
  • D. LibreOffice

Câu 12: Ứng dụng nào sau đây hoạt động như một phần mềm chạy trên Internet?

  • A. Google Sheets
  • B. WinRAR
  • C. Zoom Meeting (phiên bản cài đặt)
  • D. VLC Media Player

Câu 13: Điều gì xảy ra khi mã nguồn của một phần mềm được công bố là "mã nguồn mở"?

  • A. Phần mềm đó trở nên hoàn toàn miễn phí và không còn bản quyền.
  • B. Bất kỳ ai cũng có thể xem xét, nghiên cứu và cải tiến mã nguồn.
  • C. Nhà phát triển phần mềm không còn trách nhiệm pháp lý với sản phẩm.
  • D. Phần mềm đó tự động được bảo vệ khỏi virus và phần mềm độc hại.

Câu 14: So sánh mô hình phát triển phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại, điểm khác biệt lớn nhất nằm ở đâu?

  • A. Ngôn ngữ lập trình sử dụng để xây dựng phần mềm.
  • B. Quy trình kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm.
  • C. Cách thức tổ chức và cộng tác giữa các nhà phát triển.
  • D. Công nghệ và công cụ được sử dụng trong quá trình phát triển.

Câu 15: Nếu bạn muốn sử dụng một phần mềm soạn thảo văn bản đơn giản, không yêu cầu tính năng phức tạp và có thể dùng mọi lúc mọi nơi, lựa chọn nào phù hợp hơn?

  • A. Phần mềm soạn thảo văn bản chạy trên Internet (ví dụ: Google Docs).
  • B. Phần mềm soạn thảo văn bản thương mại cài đặt trên máy (ví dụ: Microsoft Word).
  • C. Phần mềm soạn thảo văn bản nguồn mở cài đặt trên máy (ví dụ: LibreOffice Writer).
  • D. Phần mềm soạn thảo văn bản chuyên nghiệp cho in ấn (ví dụ: Adobe InDesign).

Câu 16: Trong trường hợp mất kết nối Internet, bạn có thể tiếp tục sử dụng phần mềm chạy trên Internet không?

  • A. Có, vì phần mềm đã được cài đặt trên máy tính.
  • B. Có, với một số tính năng hạn chế.
  • C. Không, vì phần mềm và dữ liệu chủ yếu nằm trên máy chủ.
  • D. Không chắc chắn, tùy thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ.

Câu 17: Giả sử một công ty muốn xây dựng một hệ thống quản lý nội bộ tùy chỉnh hoàn toàn theo quy trình đặc thù của mình, loại phần mềm nào sẽ phù hợp hơn?

  • A. Phần mềm thương mại phổ biến trên thị trường.
  • B. Phần mềm nguồn mở và tự tùy chỉnh hoặc thuê phát triển riêng.
  • C. Phần mềm chạy trên Internet có sẵn.
  • D. Bất kỳ loại phần mềm nào cũng có thể phù hợp.

Câu 18: Điều gì có thể xảy ra nếu một phần mềm nguồn mở được phát triển bởi một cộng đồng nhỏ và không có nhiều người tham gia?

  • A. Phần mềm sẽ tự động trở thành phần mềm thương mại.
  • B. Phần mềm sẽ được các tập đoàn lớn mua lại và phát triển.
  • C. Phần mềm sẽ trở nên phổ biến hơn do tính độc đáo.
  • D. Phần mềm có thể chậm phát triển, ít được cập nhật và bảo trì.

Câu 19: Trong mô hình phần mềm chạy trên Internet, dữ liệu của người dùng thường được lưu trữ ở đâu?

  • A. Trên ổ cứng của máy tính người dùng.
  • B. Trên thiết bị lưu trữ USB cá nhân.
  • C. Trên máy chủ (server) của nhà cung cấp dịch vụ.
  • D. Trên thẻ nhớ SD gắn trong máy tính.

Câu 20: Giấy phép Creative Commons (CC) thường được sử dụng cho loại tài sản nào?

  • A. Phần mềm máy tính.
  • B. Tác phẩm nghệ thuật, nội dung giáo dục, và tài liệu trực tuyến.
  • C. Sáng chế và bằng sáng chế.
  • D. Nhãn hiệu và tên thương mại.

Câu 21: Xét về chi phí dài hạn, việc sử dụng phần mềm nguồn mở có thể tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp như thế nào?

  • A. Giảm hoặc loại bỏ chi phí bản quyền phần mềm và phí nâng cấp.
  • B. Giảm chi phí bảo trì phần cứng máy tính.
  • C. Giảm chi phí đào tạo nhân viên sử dụng phần mềm.
  • D. Giảm chi phí thuê văn phòng và không gian làm việc.

Câu 22: Một trong những thách thức đối với phần mềm chạy trên Internet khi so sánh với phần mềm truyền thống là gì?

  • A. Khả năng xử lý đồ họa và video kém hơn.
  • B. Giao diện người dùng kém thân thiện và khó sử dụng hơn.
  • C. Tính bảo mật dữ liệu được đảm bảo kém hơn.
  • D. Phụ thuộc vào kết nối Internet để hoạt động.

Câu 23: Tại sao cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của phần mềm nguồn mở?

  • A. Cộng đồng giúp quảng bá phần mềm đến nhiều người dùng hơn.
  • B. Cộng đồng đóng góp vào việc phát triển, kiểm lỗi và cải tiến phần mềm.
  • C. Cộng đồng cung cấp hỗ trợ tài chính cho dự án phần mềm.
  • D. Cộng đồng quyết định giá bán phần mềm nguồn mở.

Câu 24: Trong bối cảnh bảo mật thông tin, việc mã nguồn mở có sẵn có thể mang lại lợi ích gì?

  • A. Mã nguồn mở tự động được bảo vệ khỏi hacker.
  • B. Phần mềm nguồn mở không bao giờ có lỗ hổng bảo mật.
  • C. Nhiều người có thể kiểm tra mã nguồn để tìm và vá lỗi bảo mật.
  • D. Việc có mã nguồn mở không ảnh hưởng đến bảo mật.

Câu 25: Hãy so sánh sự khác biệt về trách nhiệm pháp lý giữa nhà cung cấp phần mềm thương mại và nhà phát triển phần mềm nguồn mở.

  • A. Cả hai đều có trách nhiệm pháp lý như nhau về chất lượng phần mềm.
  • B. Nhà phát triển nguồn mở chịu trách nhiệm pháp lý cao hơn.
  • C. Nhà cung cấp thương mại không có trách nhiệm pháp lý.
  • D. Nhà cung cấp thương mại thường chịu trách nhiệm pháp lý và bảo hành rõ ràng hơn.

Câu 26: Nếu bạn muốn chạy một phần mềm đòi hỏi tài nguyên hệ thống lớn (ví dụ: phần mềm dựng hình 3D), bạn nên ưu tiên loại phần mềm nào?

  • A. Phần mềm nguồn mở chạy trên Internet.
  • B. Phần mềm cài đặt truyền thống trên máy tính cá nhân.
  • C. Phần mềm thương mại chạy trên nền tảng đám mây.
  • D. Bất kỳ loại phần mềm nào cũng đáp ứng được.

Câu 27: Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của phần mềm chạy trên Internet?

  • A. Truy cập thông qua trình duyệt web.
  • B. Dữ liệu thường được lưu trữ trên máy chủ.
  • C. Luôn hoạt động được ngay cả khi không có kết nối mạng.
  • D. Cập nhật phiên bản tự động.

Câu 28: Trong các loại giấy phép nguồn mở, giấy phép nào được xem là "copyleft mạnh", yêu cầu các phần mềm phái sinh cũng phải là nguồn mở?

  • A. GNU GPL (General Public License).
  • B. MIT License.
  • C. BSD License.
  • D. Apache License.

Câu 29: Xét về khả năng tiếp cận công nghệ cho các quốc gia đang phát triển, phần mềm nguồn mở có vai trò như thế nào?

  • A. Không có vai trò đặc biệt.
  • B. Làm tăng chi phí đầu tư công nghệ.
  • C. Giúp giảm chi phí, tăng cường khả năng tự chủ công nghệ.
  • D. Hạn chế sự phát triển của ngành công nghiệp phần mềm trong nước.

Câu 30: Nếu bạn muốn đóng góp vào một dự án phần mềm nguồn mở, bạn có thể tham gia vào hoạt động nào?

  • A. Yêu cầu nhà phát triển thêm tính năng mới.
  • B. Báo cáo lỗi, viết mã, dịch tài liệu, hoặc thử nghiệm phần mềm.
  • C. Sao chép và phân phối phần mềm thương mại.
  • D. Sử dụng phần mềm mà không cần tuân thủ giấy phép.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Phần mềm nguồn mở khác biệt cơ bản so với phần mềm thương mại ở điểm nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Giấy phép phần mềm nguồn mở GNU GPL (General Public License) đảm bảo quyền tự do nào quan trọng nhất cho người sử dụng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong bối cảnh doanh nghiệp, ưu điểm nổi bật của việc sử dụng phần mềm nguồn mở so với phần mềm thương mại là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Hạn chế chính của phần mềm nguồn mở mà người dùng có thể gặp phải là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Phần mềm chạy trên Internet (web-based software) hoạt động chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Ưu điểm lớn nhất của việc sử dụng phần mềm chạy trên Internet so với phần mềm truyền thống cài đặt trên máy tính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng phần mềm chạy trên Internet sẽ mang lại lợi ích rõ rệt nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Nhược điểm tiềm ẩn khi sử dụng phần mềm chạy trên Internet là gì, đặc biệt liên quan đến dữ liệu cá nhân và bảo mật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Xét về khả năng tùy biến và điều chỉnh theo nhu cầu riêng, phần mềm nguồn mở hay phần mềm thương mại ưu thế hơn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong lĩnh vực giáo dục, phần mềm nguồn mở mang lại lợi ích gì đặc biệt cho học sinh và giáo viên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Phần mềm nào sau đây là một ví dụ điển hình của phần mềm nguồn mở?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Ứng dụng nào sau đây hoạt động như một phần mềm chạy trên Internet?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Điều gì xảy ra khi mã nguồn của một phần mềm được công bố là 'mã nguồn mở'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: So sánh mô hình phát triển phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại, điểm khác biệt lớn nhất nằm ở đâu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Nếu bạn muốn sử dụng một phần mềm soạn thảo văn bản đơn giản, không yêu cầu tính năng phức tạp và có thể dùng mọi lúc mọi nơi, lựa chọn nào phù hợp hơn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong trường hợp mất kết nối Internet, bạn có thể tiếp tục sử dụng phần mềm chạy trên Internet không?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Giả sử một công ty muốn xây dựng một hệ thống quản lý nội bộ tùy chỉnh hoàn toàn theo quy trình đặc thù của mình, loại phần mềm nào sẽ phù hợp hơn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Điều gì có thể xảy ra nếu một phần mềm nguồn mở được phát triển bởi một cộng đồng nhỏ và không có nhiều người tham gia?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong mô hình phần mềm chạy trên Internet, dữ liệu của người dùng thường được lưu trữ ở đâu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Giấy phép Creative Commons (CC) thường được sử dụng cho loại tài sản nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Xét về chi phí dài hạn, việc sử dụng phần mềm nguồn mở có thể tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Một trong những thách thức đối với phần mềm chạy trên Internet khi so sánh với phần mềm truyền thống là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Tại sao cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của phần mềm nguồn mở?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong bối cảnh bảo mật thông tin, việc mã nguồn mở có sẵn có thể mang lại lợi ích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Hãy so sánh sự khác biệt về trách nhiệm pháp lý giữa nhà cung cấp phần mềm thương mại và nhà phát triển phần mềm nguồn mở.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Nếu bạn muốn chạy một phần mềm đòi hỏi tài nguyên hệ thống lớn (ví dụ: phần mềm dựng hình 3D), bạn nên ưu tiên loại phần mềm nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của phần mềm chạy trên Internet?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong các loại giấy phép nguồn mở, giấy phép nào được xem là 'copyleft mạnh', yêu cầu các phần mềm phái sinh cũng phải là nguồn mở?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Xét về khả năng tiếp cận công nghệ cho các quốc gia đang phát triển, phần mềm nguồn mở có vai trò như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Nếu bạn muốn đóng góp vào một dự án phần mềm nguồn mở, bạn có thể tham gia vào hoạt động nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet - Đề 02

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phần mềm nguồn mở (PMNM) khác biệt cơ bản so với phần mềm thương mại (PMTM) ở điểm nào sau đây?

  • A. PMNM luôn có giao diện người dùng thân thiện hơn PMTM.
  • B. PMNM cho phép người dùng truy cập và sửa đổi mã nguồn, còn PMTM thì không.
  • C. PMNM thường chạy nhanh hơn PMTM trên cùng một cấu hình máy tính.
  • D. PMNM có thể cài đặt trên mọi hệ điều hành, còn PMTM thì bị giới hạn.

Câu 2: Giả sử bạn muốn sử dụng một phần mềm chỉnh sửa ảnh cho dự án thiết kế đồ họa chuyên nghiệp. Yếu tố nào sau đây là ít quan trọng nhất khi bạn cân nhắc lựa chọn giữa phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại?

  • A. Chi phí bản quyền và sử dụng phần mềm.
  • B. Khả năng tương thích với các phần mềm thiết kế khác.
  • C. Mức độ hỗ trợ kỹ thuật và tài liệu hướng dẫn sử dụng.
  • D. Việc phần mềm có phải là nguồn mở hay không.

Câu 3: Loại giấy phép phần mềm nguồn mở nào sau đây bắt buộc bạn phải công bố mã nguồn mở cho các phiên bản phần mềm đã sửa đổi và phân phối lại?

  • A. Giấy phép BSD (Berkeley Software Distribution)
  • B. Giấy phép MIT (Massachusetts Institute of Technology)
  • C. Giấy phép GNU GPL (General Public License)
  • D. Giấy phép Apache License 2.0

Câu 4: Bạn đang sử dụng một phần mềm kế toán trực tuyến (chạy trên Internet) để quản lý tài chính cá nhân. Ưu điểm nổi bật nhất của việc sử dụng phần mềm này so với phần mềm kế toán truyền thống (cài đặt trên máy tính) là gì?

  • A. Có thể truy cập và sử dụng phần mềm từ nhiều thiết bị khác nhau có kết nối Internet.
  • B. Hiệu suất xử lý dữ liệu thường cao hơn do tận dụng sức mạnh máy chủ.
  • C. Đảm bảo an toàn dữ liệu tuyệt đối nhờ hệ thống bảo mật của nhà cung cấp.
  • D. Chi phí sử dụng thường thấp hơn so với phần mềm cài đặt truyền thống.

Câu 5: Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng phần mềm nguồn mở sẽ mang lại lợi ích cao nhất cho một tổ chức?

  • A. Khi tổ chức ưu tiên sự ổn định và hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp từ nhà cung cấp.
  • B. Khi tổ chức có ngân sách lớn và sẵn sàng đầu tư vào phần mềm thương mại hàng đầu.
  • C. Khi tổ chức cần một giải pháp phần mềm linh hoạt, có thể tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu đặc thù.
  • D. Khi tổ chức yêu cầu phần mềm phải có giao diện người dùng đồ họa đẹp mắt và dễ sử dụng.

Câu 6: Điều gì không phải là nhược điểm tiềm ẩn của phần mềm nguồn mở?

  • A. Có thể thiếu hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp và toàn diện so với phần mềm thương mại.
  • B. Đôi khi giao diện người dùng và trải nghiệm sử dụng có thể kém thân thiện hơn.
  • C. Tính tương thích với một số phần cứng hoặc phần mềm độc quyền có thể bị hạn chế.
  • D. Giá thành thường cao hơn so với phần mềm thương mại tương đương.

Câu 7: Xét về khía cạnh an ninh mạng, phần mềm nguồn mở có thể mang lại lợi thế gì so với phần mềm nguồn đóng (thương mại)?

  • A. PMNM được bảo vệ bởi nhiều lớp tường lửa hơn.
  • B. Mã nguồn mở cho phép cộng đồng kiểm tra, phát hiện và vá lỗi bảo mật nhanh chóng hơn.
  • C. PMNM ít bị tấn công mạng hơn do ít phổ biến hơn.
  • D. Các nhà phát triển PMNM thường có chuyên môn bảo mật cao hơn.

Câu 8: Bạn muốn chia sẻ và cộng tác chỉnh sửa một tài liệu văn bản với bạn bè qua Internet. Ứng dụng nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?

  • A. Microsoft Word (phiên bản cài đặt trên máy tính)
  • B. Adobe Photoshop
  • C. Google Docs
  • D. GIMP (GNU Image Manipulation Program)

Câu 9: Phần mềm chạy trên Internet thường sử dụng mô hình điện toán đám mây (Cloud Computing). Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về điện toán đám mây?

  • A. Mô hình máy tính cá nhân mạnh mẽ, xử lý mọi tác vụ tại chỗ.
  • B. Mô hình cung cấp tài nguyên tính toán (máy chủ, lưu trữ, phần mềm...) qua Internet.
  • C. Mô hình mạng ngang hàng, chia sẻ tài nguyên trực tiếp giữa các máy tính cá nhân.
  • D. Mô hình phần mềm cài đặt trên USB, có thể chạy trên mọi máy tính.

Câu 10: Một công ty quyết định chuyển từ phần mềm quản lý nhân sự truyền thống sang phần mềm trực tuyến. Rủi ro lớn nhất mà công ty cần xem xét là gì?

  • A. Chi phí chuyển đổi dữ liệu từ phần mềm cũ sang phần mềm mới.
  • B. Thời gian đào tạo lại nhân viên sử dụng phần mềm mới.
  • C. Khả năng phần mềm mới không đáp ứng đầy đủ các nghiệp vụ đặc thù.
  • D. Sự phụ thuộc vào kết nối Internet để truy cập và sử dụng phần mềm.

Câu 11: So sánh phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại dựa trên tiêu chí "khả năng tùy chỉnh". Phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Phần mềm thương mại thường có khả năng tùy chỉnh cao hơn do được thiết kế theo yêu cầu khách hàng.
  • B. Phần mềm nguồn mở cho phép người dùng tùy chỉnh sâu rộng mã nguồn để đáp ứng nhu cầu.
  • C. Cả phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại đều có khả năng tùy chỉnh tương đương.
  • D. Không thể so sánh khả năng tùy chỉnh giữa hai loại phần mềm này.

Câu 12: Ví dụ nào sau đây là phần mềm nguồn mở đồng thời là phần mềm chạy trên Internet?

  • A. Microsoft Office Online
  • B. Adobe Creative Cloud
  • C. LibreOffice (phiên bản cài đặt)
  • D. Nextcloud

Câu 13: Trong quá trình phát triển phần mềm nguồn mở, vai trò của cộng đồng người dùng và nhà phát triển là gì?

  • A. Cộng đồng đóng góp vào việc phát triển, kiểm thử, sửa lỗi và cải tiến phần mềm.
  • B. Cộng đồng chỉ đóng vai trò sử dụng và báo cáo lỗi cho nhà phát triển chính.
  • C. Việc phát triển PMNM hoàn toàn do một nhóm nhỏ nhà phát triển chuyên nghiệp đảm nhiệm.
  • D. Cộng đồng không có vai trò quan trọng trong sự phát triển của phần mềm nguồn mở.

Câu 14: Bạn muốn tạo một trang web cá nhân đơn giản. Lựa chọn phần mềm nào sau đây là phù hợp nhất nếu bạn muốn sử dụng phần mềm nguồn mở và có cộng đồng hỗ trợ lớn?

  • A. Adobe Dreamweaver
  • B. WordPress
  • C. Microsoft FrontPage
  • D. Notepad++

Câu 15: Phần mềm chạy trên Internet có thể gặp phải vấn đề gì liên quan đến quyền riêng tư của người dùng?

  • A. Phần mềm trực tuyến thường yêu cầu quyền truy cập vào nhiều phần cứng của máy tính cá nhân.
  • B. Dữ liệu người dùng có thể bị lộ do virus tấn công vào máy tính cá nhân.
  • C. Dữ liệu người dùng được lưu trữ trên máy chủ của nhà cung cấp dịch vụ, tiềm ẩn nguy cơ bị thu thập và sử dụng cho mục đích khác.
  • D. Phần mềm trực tuyến không có bất kỳ rủi ro nào về quyền riêng tư.

Câu 16: Giả sử bạn tải xuống một phần mềm nguồn mở và sửa đổi mã nguồn để phù hợp với nhu cầu của mình. Bạn có quyền gì đối với phiên bản đã sửa đổi đó theo giấy phép GNU GPL?

  • A. Bạn có quyền giữ kín mã nguồn đã sửa đổi và không cần chia sẻ với ai.
  • B. Bạn có quyền phân phối phiên bản đã sửa đổi nhưng phải công bố mã nguồn mở và tuân thủ giấy phép GPL.
  • C. Bạn chỉ được phép sử dụng phiên bản đã sửa đổi cho mục đích cá nhân, không được phân phối.
  • D. Bạn phải trả phí bản quyền cho tác giả gốc nếu muốn phân phối phiên bản đã sửa đổi.

Câu 17: Phần mềm nào sau đây không phải là phần mềm chạy trên Internet?

  • A. Google Sheets
  • B. Canva
  • C. VLC Media Player
  • D. Zoom

Câu 18: Trong lĩnh vực giáo dục, phần mềm nguồn mở có thể được sử dụng để xây dựng hệ thống quản lý học tập trực tuyến (LMS). Ưu điểm của việc sử dụng PMNM cho LMS là gì?

  • A. Có thể tùy chỉnh LMS theo nhu cầu riêng của trường học và tiết kiệm chi phí bản quyền.
  • B. LMS nguồn mở thường có giao diện đồ họa hấp dẫn và dễ sử dụng hơn.
  • C. Đảm bảo tính bảo mật tuyệt đối cho dữ liệu học sinh và giáo viên.
  • D. Được hỗ trợ kỹ thuật 24/7 từ nhà cung cấp phần mềm.

Câu 19: Bạn muốn kiểm tra mã nguồn của một phần mềm để đảm bảo không có "cửa hậu" (backdoor) hoặc mã độc. Loại phần mềm nào cho phép bạn thực hiện việc này?

  • A. Phần mềm thương mại (nguồn đóng)
  • B. Phần mềm nguồn mở
  • C. Phần mềm chạy trên Internet
  • D. Mọi loại phần mềm đều cho phép kiểm tra mã nguồn.

Câu 20: Nhược điểm chính của việc sử dụng phần mềm chạy trên Internet khi so sánh với phần mềm cài đặt truyền thống là gì?

  • A. Hiệu suất xử lý thường chậm hơn do phụ thuộc vào tốc độ máy chủ.
  • B. Khả năng tương thích với các thiết bị ngoại vi thường kém hơn.
  • C. Giao diện người dùng thường đơn giản và ít tính năng hơn.
  • D. Phụ thuộc vào kết nối Internet, không thể sử dụng khi mất mạng.

Câu 21: Hãy sắp xếp các loại phần mềm sau đây theo mức độ tự do mà chúng cung cấp cho người dùng (từ tự do nhất đến ít tự do nhất): Phần mềm nguồn mở (PMNM), Phần mềm miễn phí (Free software - Freeware), Phần mềm thương mại (PMTM).

  • A. PMNM -> Phần mềm miễn phí -> PMTM
  • B. Phần mềm miễn phí -> PMNM -> PMTM
  • C. PMTM -> Phần mềm miễn phí -> PMNM
  • D. PMNM -> PMTM -> Phần mềm miễn phí

Câu 22: Trong mô hình phát triển phần mềm nguồn mở, ai thường chịu trách nhiệm chính cho việc duy trì và cập nhật phần mềm?

  • A. Nhà phát triển ban đầu của phần mềm.
  • B. Một công ty hoặc tổ chức cụ thể được ủy quyền.
  • C. Cộng đồng các nhà phát triển và người dùng đóng góp.
  • D. Người dùng cuối tự chịu trách nhiệm duy trì phiên bản phần mềm của mình.

Câu 23: Bạn muốn sử dụng một phần mềm soạn thảo văn bản ngoại tuyến (không cần Internet) và miễn phí. Phần mềm nguồn mở nào sau đây là lựa chọn phù hợp?

  • A. Google Docs
  • B. LibreOffice Writer
  • C. Microsoft Word Online
  • D. Zoho Writer

Câu 24: Phần mềm chạy trên Internet có thể giúp tiết kiệm chi phí cho người dùng như thế nào?

  • A. Thường có nhiều tính năng cao cấp miễn phí hơn phần mềm cài đặt.
  • B. Tốc độ xử lý dữ liệu nhanh hơn, tiết kiệm thời gian làm việc.
  • C. Ít yêu cầu về kiến thức chuyên môn để sử dụng.
  • D. Không cần đầu tư vào phần cứng mạnh mẽ và chi phí bảo trì phần mềm.

Câu 25: Điều gì không đúng về giấy phép phần mềm nguồn mở?

  • A. Giấy phép nguồn mở quy định các điều khoản về sử dụng, sửa đổi và phân phối phần mềm.
  • B. Có nhiều loại giấy phép nguồn mở khác nhau, mỗi loại có các điều khoản riêng.
  • C. Giấy phép nguồn mở không có bất kỳ ràng buộc pháp lý nào đối với người sử dụng.
  • D. Mục đích chính của giấy phép nguồn mở là đảm bảo quyền tự do của người dùng đối với phần mềm.

Câu 26: Một nhóm phát triển phần mềm quyết định chọn mô hình nguồn mở cho dự án của họ. Lợi ích quan trọng nhất mà họ có thể đạt được là gì?

  • A. Thu được lợi nhuận cao hơn từ việc bán phần mềm.
  • B. Tận dụng được sự đóng góp và hợp tác của cộng đồng để phát triển phần mềm nhanh hơn và tốt hơn.
  • C. Giảm thiểu rủi ro về bảo mật cho phần mềm.
  • D. Dễ dàng kiểm soát và quản lý dự án phát triển phần mềm.

Câu 27: Phần mềm chạy trên Internet thường được cập nhật tự động bởi nhà cung cấp dịch vụ. Điều này mang lại lợi ích gì cho người dùng?

  • A. Người dùng luôn được sử dụng phiên bản phần mềm mới nhất với các tính năng và bản vá lỗi bảo mật mới nhất.
  • B. Giảm thiểu dung lượng lưu trữ cần thiết trên máy tính cá nhân.
  • C. Tăng tốc độ khởi động và hoạt động của phần mềm.
  • D. Cho phép người dùng tùy chỉnh giao diện phần mềm dễ dàng hơn.

Câu 28: Trong các hệ điều hành sau, hệ điều hành nào được biết đến rộng rãi là một ví dụ điển hình của phần mềm nguồn mở?

  • A. Windows 11
  • B. macOS
  • C. Linux
  • D. iOS

Câu 29: Khi nào thì việc lựa chọn phần mềm thương mại (PMTM) có thể là quyết định hợp lý hơn so với phần mềm nguồn mở (PMNM)?

  • A. Khi người dùng có kiến thức kỹ thuật tốt và muốn tự tùy chỉnh phần mềm.
  • B. Khi người dùng ưu tiên chi phí thấp và sẵn sàng tự tìm hiểu, khắc phục sự cố.
  • C. Khi người dùng muốn tham gia vào cộng đồng phát triển phần mềm.
  • D. Khi tổ chức cần đảm bảo sự ổn định, hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp và có các tính năng đặc thù được thiết kế riêng.

Câu 30: Xét về khả năng mở rộngtích hợp với các hệ thống khác, phần mềm nguồn mở thường có ưu thế gì?

  • A. PMTM thường có khả năng mở rộng và tích hợp tốt hơn do được thiết kế chuyên nghiệp.
  • B. PMNM có tính linh hoạt cao, dễ dàng tùy chỉnh và tích hợp với các hệ thống khác nhờ mã nguồn mở.
  • C. Khả năng mở rộng và tích hợp phụ thuộc vào nhà cung cấp, không liên quan đến nguồn mở hay thương mại.
  • D. PMNM thường khó mở rộng và tích hợp hơn do thiếu hỗ trợ chính thức.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Phần mềm nguồn mở (PMNM) khác biệt cơ bản so với phần mềm thương mại (PMTM) ở điểm nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Giả sử bạn muốn sử dụng một phần mềm chỉnh sửa ảnh cho dự án thiết kế đồ họa chuyên nghiệp. Yếu tố nào sau đây là *ít quan trọng nhất* khi bạn cân nhắc lựa chọn giữa phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Loại giấy phép phần mềm nguồn mở nào sau đây *bắt buộc* bạn phải công bố mã nguồn mở cho các phiên bản phần mềm đã sửa đổi và phân phối lại?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Bạn đang sử dụng một phần mềm kế toán trực tuyến (chạy trên Internet) để quản lý tài chính cá nhân. Ưu điểm *nổi bật nhất* của việc sử dụng phần mềm này so với phần mềm kế toán truyền thống (cài đặt trên máy tính) là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong tình huống nào sau đây, việc sử dụng phần mềm nguồn mở sẽ mang lại lợi ích *cao nhất* cho một tổ chức?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Điều gì *không phải* là nhược điểm tiềm ẩn của phần mềm nguồn mở?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Xét về khía cạnh *an ninh mạng*, phần mềm nguồn mở có thể mang lại lợi thế gì so với phần mềm nguồn đóng (thương mại)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Bạn muốn chia sẻ và cộng tác chỉnh sửa một tài liệu văn bản với bạn bè qua Internet. Ứng dụng nào sau đây là lựa chọn phù hợp nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Phần mềm chạy trên Internet thường sử dụng mô hình điện toán đám mây (Cloud Computing). Phát biểu nào sau đây mô tả *đúng nhất* về điện toán đám mây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Một công ty quyết định chuyển từ phần mềm quản lý nhân sự truyền thống sang phần mềm trực tuyến. Rủi ro *lớn nhất* mà công ty cần xem xét là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: So sánh phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại dựa trên tiêu chí 'khả năng tùy chỉnh'. Phát biểu nào sau đây là *đúng*?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Ví dụ nào sau đây là phần mềm nguồn mở *đồng thời* là phần mềm chạy trên Internet?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong quá trình phát triển phần mềm nguồn mở, vai trò của cộng đồng người dùng và nhà phát triển là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Bạn muốn tạo một trang web cá nhân đơn giản. Lựa chọn phần mềm nào sau đây là *phù hợp nhất* nếu bạn muốn sử dụng phần mềm nguồn mở và có cộng đồng hỗ trợ lớn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Phần mềm chạy trên Internet có thể gặp phải vấn đề gì liên quan đến *quyền riêng tư* của người dùng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Giả sử bạn tải xuống một phần mềm nguồn mở và sửa đổi mã nguồn để phù hợp với nhu cầu của mình. Bạn có quyền gì đối với phiên bản đã sửa đổi đó theo giấy phép GNU GPL?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Phần mềm nào sau đây *không phải* là phần mềm chạy trên Internet?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong lĩnh vực giáo dục, phần mềm nguồn mở có thể được sử dụng để xây dựng hệ thống quản lý học tập trực tuyến (LMS). Ưu điểm của việc sử dụng PMNM cho LMS là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Bạn muốn kiểm tra mã nguồn của một phần mềm để đảm bảo không có 'cửa hậu' (backdoor) hoặc mã độc. Loại phần mềm nào cho phép bạn thực hiện việc này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Nhược điểm chính của việc sử dụng phần mềm chạy trên Internet khi so sánh với phần mềm cài đặt truyền thống là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Hãy sắp xếp các loại phần mềm sau đây theo mức độ *tự do* mà chúng cung cấp cho người dùng (từ tự do nhất đến ít tự do nhất): Phần mềm nguồn mở (PMNM), Phần mềm miễn phí (Free software - Freeware), Phần mềm thương mại (PMTM).

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong mô hình phát triển phần mềm nguồn mở, ai thường chịu trách nhiệm chính cho việc duy trì và cập nhật phần mềm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Bạn muốn sử dụng một phần mềm soạn thảo văn bản *ngoại tuyến* (không cần Internet) và *miễn phí*. Phần mềm nguồn mở nào sau đây là lựa chọn phù hợp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Phần mềm chạy trên Internet có thể giúp tiết kiệm chi phí cho người dùng như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Điều gì *không đúng* về giấy phép phần mềm nguồn mở?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Một nhóm phát triển phần mềm quyết định chọn mô hình nguồn mở cho dự án của họ. Lợi ích *quan trọng nhất* mà họ có thể đạt được là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Phần mềm chạy trên Internet thường được cập nhật *tự động* bởi nhà cung cấp dịch vụ. Điều này mang lại lợi ích gì cho người dùng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong các hệ điều hành sau, hệ điều hành nào được biết đến rộng rãi là một ví dụ điển hình của phần mềm nguồn mở?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Khi nào thì việc lựa chọn phần mềm thương mại (PMTM) có thể là quyết định *hợp lý hơn* so với phần mềm nguồn mở (PMNM)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Xét về khả năng *mở rộng* và *tích hợp* với các hệ thống khác, phần mềm nguồn mở thường có ưu thế gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet - Đề 03

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phần mềm nguồn mở thường được cấp phép theo các điều khoản cụ thể. Mục đích chính của các giấy phép nguồn mở như GNU GPL hoặc MIT là gì?

  • A. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của tác giả phần mềm một cách tuyệt đối.
  • B. Đảm bảo người dùng có quyền tự do sử dụng, nghiên cứu, sửa đổi và phân phối lại phần mềm.
  • C. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà phát triển phần mềm thông qua việc cấp phép.
  • D. Ngăn chặn hoàn toàn việc sử dụng phần mềm cho mục đích thương mại.

Câu 2: Một công ty quyết định sử dụng một phần mềm quản lý dự án. Họ có hai lựa chọn: một phần mềm thương mại nổi tiếng với chi phí bản quyền cao và một phần mềm nguồn mở miễn phí với cộng đồng hỗ trợ lớn mạnh. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một tiêu chí quan trọng để công ty đưa ra quyết định lựa chọn?

  • A. Các tính năng và chức năng đáp ứng nhu cầu quản lý dự án của công ty.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu và chi phí duy trì phần mềm trong dài hạn.
  • C. Mức độ hỗ trợ kỹ thuật và khả năng tùy chỉnh phần mềm.
  • D. Giao diện phần mềm có bắt mắt và hiện đại hay không.

Câu 3: Bạn đang sử dụng một phần mềm nguồn mở và phát hiện ra một lỗi (bug). Bạn có những cách nào để khắc phục hoặc cải thiện phần mềm này?

  • A. Liên hệ trực tiếp với nhà phát triển phần mềm và yêu cầu họ sửa lỗi.
  • B. Chờ đợi bản cập nhật phần mềm tiếp theo từ nhà phát triển.
  • C. Tự tìm hiểu mã nguồn, sửa lỗi và đóng góp bản vá cho cộng đồng, hoặc tìm kiếm sự hỗ trợ từ cộng đồng người dùng.
  • D. Từ bỏ phần mềm đó và chuyển sang sử dụng phần mềm thương mại khác.

Câu 4: Phần mềm chạy trên Internet (web application) có nhiều ưu điểm, nhưng cũng tồn tại một số hạn chế so với phần mềm truyền thống cài đặt trên máy tính. Hạn chế nào sau đây là ĐÚNG nhất?

  • A. Phụ thuộc vào kết nối Internet để hoạt động.
  • B. Khả năng bảo mật dữ liệu kém hơn phần mềm truyền thống.
  • C. Chi phí sử dụng thường cao hơn do phải trả phí dịch vụ trực tuyến.
  • D. Tính năng và hiệu năng luôn kém hơn phần mềm truyền thống.

Câu 5: Xét tình huống bạn cần soạn thảo văn bản trên máy tính cá nhân. Trong các lựa chọn sau, đâu là phần mềm soạn thảo văn bản CHẠY TRÊN INTERNET?

  • A. Microsoft Word (cài đặt trên máy tính)
  • B. LibreOffice Writer (cài đặt trên máy tính)
  • C. Google Docs (truy cập qua trình duyệt web)
  • D. Notepad (cài đặt trên máy tính)

Câu 6: Một nhóm phát triển phần mềm cộng tác xây dựng một ứng dụng chỉnh sửa ảnh mã nguồn mở. Họ sử dụng giấy phép GPL. Điều này có nghĩa là gì khi họ phát hành phần mềm?

  • A. Bất kỳ ai cũng có thể sử dụng phần mềm, nhưng không được phép sửa đổi mã nguồn.
  • B. Bất kỳ ai cũng có thể sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm, nhưng phải tuân thủ giấy phép GPL và công bố mã nguồn mở của các phiên bản sửa đổi.
  • C. Chỉ những thành viên trong nhóm phát triển mới được phép sử dụng và sửa đổi phần mềm.
  • D. Phần mềm này chỉ được sử dụng cho mục đích phi thương mại.

Câu 7: Trong các đặc điểm sau, đâu KHÔNG phải là ưu điểm của phần mềm nguồn mở?

  • A. Tính minh bạch cao, mã nguồn được công khai.
  • B. Thường miễn phí hoặc chi phí thấp.
  • C. Cộng đồng người dùng và nhà phát triển lớn mạnh, hỗ trợ lẫn nhau.
  • D. Được hỗ trợ kỹ thuật chính thức và toàn diện từ nhà sản xuất.

Câu 8: Bạn muốn sử dụng một phần mềm kế toán cho doanh nghiệp nhỏ của mình. Bạn ưu tiên sự ổn định, dễ sử dụng và có hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp. Loại phần mềm nào có vẻ phù hợp hơn với nhu cầu của bạn?

  • A. Phần mềm thương mại.
  • B. Phần mềm nguồn mở.
  • C. Cả phần mềm thương mại và phần mềm nguồn mở đều phù hợp như nhau.
  • D. Phần mềm chạy trên Internet.

Câu 9: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng phần mềm chạy trên Internet?

  • A. Truy cập dễ dàng từ nhiều thiết bị khác nhau.
  • B. Không cần cài đặt và cập nhật phức tạp.
  • C. Có thể hoạt động hoàn toàn ngoại tuyến (không cần Internet).
  • D. Dễ dàng chia sẻ và cộng tác dữ liệu.

Câu 10: So sánh phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại, điểm khác biệt CƠ BẢN nhất giữa chúng là gì?

  • A. Chi phí sử dụng (miễn phí so với trả phí).
  • B. Khả năng truy cập và sửa đổi mã nguồn.
  • C. Tính năng và độ phức tạp của phần mềm.
  • D. Nền tảng hoạt động (máy tính cá nhân so với Internet).

Câu 11: Trong các ví dụ sau, đâu là phần mềm nguồn mở được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực thiết kế đồ họa?

  • A. Adobe Photoshop
  • B. GIMP
  • C. Microsoft PowerPoint
  • D. AutoCAD

Câu 12: Điều gì sẽ xảy ra nếu một phần mềm chạy trên Internet gặp sự cố máy chủ?

  • A. Người dùng sẽ không thể truy cập và sử dụng phần mềm cho đến khi sự cố được khắc phục.
  • B. Phần mềm sẽ tự động chuyển sang chế độ ngoại tuyến và vẫn hoạt động bình thường.
  • C. Người dùng có thể tải mã nguồn về và tự vận hành phần mềm trên máy tính cá nhân.
  • D. Sự cố máy chủ không ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng vì phần mềm chạy trên máy tính cá nhân.

Câu 13: Giả sử bạn muốn tạo một trang web cá nhân đơn giản. Bạn có kiến thức về HTML, CSS và JavaScript. Bạn nên lựa chọn loại phần mềm nào để xây dựng trang web?

  • A. Phần mềm thương mại thiết kế web trả phí.
  • B. Phần mềm nguồn mở như trình soạn thảo mã (code editor) và các thư viện/frameworks.
  • C. Phần mềm văn phòng như Microsoft Word.
  • D. Phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu.

Câu 14: Một tổ chức phi lợi nhuận với ngân sách hạn chế cần phần mềm quản lý thông tin thành viên. Họ ưu tiên chi phí thấp và khả năng tùy chỉnh cao để phù hợp với quy trình đặc thù. Loại phần mềm nào sẽ là lựa chọn tốt nhất?

  • A. Phần mềm thương mại đóng gói sẵn.
  • B. Phần mềm nguồn mở có thể tùy chỉnh.
  • C. Phần mềm chạy trên Internet miễn phí.
  • D. Phần mềm kế toán chuyên dụng.

Câu 15: Điều gì KHÔNG đúng khi nói về phần mềm nguồn mở?

  • A. Mã nguồn có thể được xem xét và kiểm tra bởi nhiều người.
  • B. Thường được phát triển bởi cộng đồng.
  • C. Luôn có giao diện đồ họa thân thiện và dễ sử dụng cho mọi đối tượng.
  • D. Có thể được tùy chỉnh và sửa đổi để phù hợp với nhu cầu cụ thể.

Câu 16: Phần mềm nào sau đây có khả năng cao NHẤT là phần mềm nguồn mở?

  • A. Microsoft Windows
  • B. macOS
  • C. Adobe Illustrator
  • D. Linux

Câu 17: Một trường học muốn triển khai hệ thống quản lý học tập trực tuyến (LMS). Họ muốn một hệ thống linh hoạt, có thể tùy biến và cộng đồng hỗ trợ mạnh mẽ. Loại phần mềm nào phù hợp?

  • A. Phần mềm LMS thương mại đóng gói sẵn.
  • B. Phần mềm LMS nguồn mở như Moodle.
  • C. Phần mềm LMS chạy trên Internet miễn phí nhưng giới hạn tính năng.
  • D. Tự phát triển một hệ thống LMS từ đầu.

Câu 18: Khi sử dụng phần mềm chạy trên Internet, dữ liệu của bạn thường được lưu trữ ở đâu?

  • A. Trên ổ cứng máy tính cá nhân của người dùng.
  • B. Trên thiết bị lưu trữ ngoài (USB, ổ cứng di động).
  • C. Trên máy chủ của nhà cung cấp dịch vụ phần mềm.
  • D. Dữ liệu không được lưu trữ mà chỉ xử lý tạm thời.

Câu 19: Trong các loại giấy phép phần mềm nguồn mở, giấy phép nào ít hạn chế nhất về cách sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm (cho phép sử dụng cả trong mục đích thương mại và không thương mại, ít ràng buộc về chia sẻ lại mã nguồn)?

  • A. GNU GPL (General Public License)
  • B. Creative Commons
  • C. Giấy phép độc quyền (Proprietary License)
  • D. MIT License

Câu 20: Bạn muốn sử dụng phần mềm chỉnh sửa video chuyên nghiệp. Bạn sẵn sàng trả phí để có được phần mềm mạnh mẽ, nhiều tính năng và được hỗ trợ kỹ thuật tốt. Loại phần mềm nào phù hợp?

  • A. Phần mềm thương mại.
  • B. Phần mềm nguồn mở.
  • C. Phần mềm chạy trên Internet miễn phí.
  • D. Bất kỳ loại phần mềm nào cũng đáp ứng được.

Câu 21: Ưu điểm nổi bật của phần mềm nguồn mở đối với sự phát triển của ngành công nghệ thông tin là gì?

  • A. Giảm chi phí đầu tư phần mềm cho doanh nghiệp.
  • B. Thúc đẩy sự đổi mới, sáng tạo và hợp tác trong phát triển phần mềm.
  • C. Đảm bảo tính bảo mật tuyệt đối cho dữ liệu người dùng.
  • D. Tạo ra nhiều việc làm trong lĩnh vực hỗ trợ kỹ thuật phần mềm.

Câu 22: Khi lựa chọn phần mềm, yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên hơn đối với người dùng cá nhân so với doanh nghiệp lớn?

  • A. Tính năng mạnh mẽ và đa dạng.
  • B. Khả năng tích hợp với các hệ thống khác.
  • C. Chi phí sử dụng phần mềm.
  • D. Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp.

Câu 23: Phần mềm chạy trên Internet thường được cập nhật như thế nào?

  • A. Người dùng phải tự tải bản cập nhật và cài đặt.
  • B. Cập nhật thường được thực hiện tự động bởi nhà cung cấp dịch vụ trên máy chủ.
  • C. Phần mềm chạy trên Internet hiếm khi được cập nhật.
  • D. Cập nhật chỉ được thực hiện khi người dùng yêu cầu.

Câu 24: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào KHÔNG phù hợp với phần mềm chạy trên Internet?

  • A. Soạn thảo văn bản và bảng tính trực tuyến.
  • B. Chia sẻ và lưu trữ tệp tin.
  • C. Học tập và hội nghị trực tuyến.
  • D. Điều khiển hệ thống máy tính công nghiệp trong nhà máy sản xuất.

Câu 25: Để đảm bảo an toàn thông tin khi sử dụng phần mềm chạy trên Internet, người dùng nên chú ý đến điều gì?

  • A. Kiểm tra kết nối HTTPS và biểu tượng khóa trong trình duyệt web.
  • B. Tải phần mềm diệt virus mạnh nhất về máy tính.
  • C. Tắt tường lửa của hệ điều hành.
  • D. Sử dụng mạng Wi-Fi công cộng.

Câu 26: Phần mềm nguồn mở có thể giúp các quốc gia đang phát triển thu hẹp khoảng cách số như thế nào?

  • A. Cung cấp phần mềm miễn phí cho tất cả người dân.
  • B. Giảm chi phí tiếp cận công nghệ thông tin và tạo điều kiện phát triển phần mềm trong nước.
  • C. Thay thế hoàn toàn phần mềm thương mại bằng phần mềm nguồn mở.
  • D. Tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực phần mềm.

Câu 27: Trong lĩnh vực giáo dục, phần mềm nguồn mở có thể được ứng dụng để làm gì?

  • A. Thay thế sách giáo khoa in truyền thống.
  • B. Quản lý điểm số và học bạ học sinh.
  • C. Xây dựng các hệ thống quản lý học tập trực tuyến (LMS) và phần mềm hỗ trợ dạy học.
  • D. Phát triển các trò chơi điện tử giáo dục.

Câu 28: Điều gì có thể là thách thức đối với người dùng khi sử dụng phần mềm nguồn mở?

  • A. Chi phí sử dụng phần mềm quá cao.
  • B. Khó tìm được phần mềm nguồn mở phù hợp với nhu cầu.
  • C. Phần mềm nguồn mở thường có quá nhiều tính năng phức tạp.
  • D. Có thể thiếu hỗ trợ kỹ thuật chính thức và tài liệu hướng dẫn chi tiết.

Câu 29: Một doanh nghiệp muốn xây dựng một ứng dụng web phức tạp, có tính tùy biến cao và cần đảm bảo khả năng mở rộng trong tương lai. Họ nên chọn nền tảng phát triển nào?

  • A. Nền tảng phát triển web thương mại đóng gói.
  • B. Nền tảng phát triển web nguồn mở (ví dụ: sử dụng các framework như React, Angular, Vue.js).
  • C. Phát triển ứng dụng web hoàn toàn không sử dụng framework.
  • D. Thuê một công ty phần mềm phát triển ứng dụng từ đầu.

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng phát triển của phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet có thể sẽ như thế nào?

  • A. Phần mềm nguồn mở sẽ dần bị thay thế bởi phần mềm thương mại.
  • B. Phần mềm chạy trên Internet sẽ trở nên kém phổ biến hơn phần mềm truyền thống.
  • C. Cả phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ và có sự tích hợp sâu rộng hơn.
  • D. Xu hướng phát triển sẽ không có nhiều thay đổi so với hiện tại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Phần mềm nguồn mở thường được cấp phép theo các điều khoản cụ thể. Mục đích chính của các giấy phép nguồn mở như GNU GPL hoặc MIT là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một công ty quyết định sử dụng một phần mềm quản lý dự án. Họ có hai lựa chọn: một phần mềm thương mại nổi tiếng với chi phí bản quyền cao và một phần mềm nguồn mở miễn phí với cộng đồng hỗ trợ lớn mạnh. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một tiêu chí quan trọng để công ty đưa ra quyết định lựa chọn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Bạn đang sử dụng một phần mềm nguồn mở và phát hiện ra một lỗi (bug). Bạn có những cách nào để khắc phục hoặc cải thiện phần mềm này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Phần mềm chạy trên Internet (web application) có nhiều ưu điểm, nhưng cũng tồn tại một số hạn chế so với phần mềm truyền thống cài đặt trên máy tính. Hạn chế nào sau đây là ĐÚNG nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Xét tình huống bạn cần soạn thảo văn bản trên máy tính cá nhân. Trong các lựa chọn sau, đâu là phần mềm soạn thảo văn bản CHẠY TRÊN INTERNET?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Một nhóm phát triển phần mềm cộng tác xây dựng một ứng dụng chỉnh sửa ảnh mã nguồn mở. Họ sử dụng giấy phép GPL. Điều này có nghĩa là gì khi họ phát hành phần mềm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong các đặc điểm sau, đâu KHÔNG phải là ưu điểm của phần mềm nguồn mở?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Bạn muốn sử dụng một phần mềm kế toán cho doanh nghiệp nhỏ của mình. Bạn ưu tiên sự ổn định, dễ sử dụng và có hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp. Loại phần mềm nào có vẻ phù hợp hơn với nhu cầu của bạn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng phần mềm chạy trên Internet?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: So sánh phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại, điểm khác biệt CƠ BẢN nhất giữa chúng là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong các ví dụ sau, đâu là phần mềm nguồn mở được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực thiết kế đồ họa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Điều gì sẽ xảy ra nếu một phần mềm chạy trên Internet gặp sự cố máy chủ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Giả sử bạn muốn tạo một trang web cá nhân đơn giản. Bạn có kiến thức về HTML, CSS và JavaScript. Bạn nên lựa chọn loại phần mềm nào để xây dựng trang web?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Một tổ chức phi lợi nhuận với ngân sách hạn chế cần phần mềm quản lý thông tin thành viên. Họ ưu tiên chi phí thấp và khả năng tùy chỉnh cao để phù hợp với quy trình đặc thù. Loại phần mềm nào sẽ là lựa chọn tốt nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Điều gì KHÔNG đúng khi nói về phần mềm nguồn mở?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Phần mềm nào sau đây có khả năng cao NHẤT là phần mềm nguồn mở?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Một trường học muốn triển khai hệ thống quản lý học tập trực tuyến (LMS). Họ muốn một hệ thống linh hoạt, có thể tùy biến và cộng đồng hỗ trợ mạnh mẽ. Loại phần mềm nào phù hợp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Khi sử dụng phần mềm chạy trên Internet, dữ liệu của bạn thường được lưu trữ ở đâu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong các loại giấy phép phần mềm nguồn mở, giấy phép nào ít hạn chế nhất về cách sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm (cho phép sử dụng cả trong mục đích thương mại và không thương mại, ít ràng buộc về chia sẻ lại mã nguồn)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Bạn muốn sử dụng phần mềm chỉnh sửa video chuyên nghiệp. Bạn sẵn sàng trả phí để có được phần mềm mạnh mẽ, nhiều tính năng và được hỗ trợ kỹ thuật tốt. Loại phần mềm nào phù hợp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Ưu điểm nổi bật của phần mềm nguồn mở đối với sự phát triển của ngành công nghệ thông tin là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Khi lựa chọn phần mềm, yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên hơn đối với người dùng cá nhân so với doanh nghiệp lớn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Phần mềm chạy trên Internet thường được cập nhật như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong các hoạt động sau, hoạt động nào KHÔNG phù hợp với phần mềm chạy trên Internet?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Để đảm bảo an toàn thông tin khi sử dụng phần mềm chạy trên Internet, người dùng nên chú ý đến điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Phần mềm nguồn mở có thể giúp các quốc gia đang phát triển thu hẹp khoảng cách số như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong lĩnh vực giáo dục, phần mềm nguồn mở có thể được ứng dụng để làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Điều gì có thể là thách thức đối với người dùng khi sử dụng phần mềm nguồn mở?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Một doanh nghiệp muốn xây dựng một ứng dụng web phức tạp, có tính tùy biến cao và cần đảm bảo khả năng mở rộng trong tương lai. Họ nên chọn nền tảng phát triển nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng phát triển của phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet có thể sẽ như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet - Đề 04

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điều gì là cốt lõi nhất phân biệt phần mềm nguồn mở với phần mềm thương mại?

  • A. Giá thành sử dụng phần mềm.
  • B. Khả năng truy cập và sửa đổi mã nguồn.
  • C. Tính năng và độ ổn định của phần mềm.
  • D. Mức độ phổ biến và cộng đồng người dùng hỗ trợ.

Câu 2: Trong các ưu điểm sau, đâu là ưu điểm chính của phần mềm nguồn mở, mang lại lợi ích lâu dài cho cộng đồng người dùng và sự phát triển phần mềm?

  • A. Giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng.
  • B. Được các công ty lớn hỗ trợ tài chính và phát triển.
  • C. Tính minh bạch và khả năng được cộng đồng kiểm tra, cải tiến liên tục.
  • D. Khả năng tương thích tốt với nhiều loại phần cứng khác nhau.

Câu 3: Giả sử bạn muốn sử dụng một phần mềm chỉnh sửa ảnh miễn phí cho dự án cá nhân và có nhu cầu tùy chỉnh một số tính năng nâng cao. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Phần mềm thương mại, vì có nhiều tính năng chuyên nghiệp.
  • B. Phần mềm chạy trên Internet, vì dễ dàng truy cập mọi lúc mọi nơi.
  • C. Phần mềm độc quyền, vì được phát triển bởi các nhà sản xuất uy tín.
  • D. Phần mềm nguồn mở, vì thường miễn phí và cho phép tùy chỉnh mã nguồn.

Câu 4: Giấy phép nguồn mở GNU GPL (General Public License) đảm bảo quyền lợi gì quan trọng nhất cho người sử dụng phần mềm?

  • A. Quyền tự do sử dụng, nghiên cứu, sửa đổi và phân phối lại phần mềm.
  • B. Quyền được hỗ trợ kỹ thuật và bảo hành phần mềm từ nhà phát triển.
  • C. Quyền sở hữu trí tuệ hoàn toàn đối với phần mềm đã tải về.
  • D. Quyền sử dụng phần mềm cho mọi mục đích, kể cả thương mại mà không cần xin phép.

Câu 5: Trong trường hợp nào, việc sử dụng phần mềm thương mại có thể là lựa chọn tối ưu hơn so với phần mềm nguồn mở?

  • A. Khi người dùng muốn tìm hiểu sâu về cách phần mềm hoạt động.
  • B. Khi doanh nghiệp cần phần mềm có độ ổn định cao và hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp.
  • C. Khi người dùng muốn đóng góp vào sự phát triển của phần mềm.
  • D. Khi người dùng ưu tiên sử dụng phần mềm miễn phí và dễ dàng tiếp cận.

Câu 6: Đặc điểm nổi bật nhất của phần mềm chạy trên Internet (web-based software) so với phần mềm truyền thống (desktop application) là gì?

  • A. Hiệu năng xử lý mạnh mẽ hơn và tốc độ nhanh hơn.
  • B. Khả năng hoạt động ngoại tuyến (offline) mà không cần kết nối mạng.
  • C. Khả năng truy cập và sử dụng trên nhiều thiết bị khác nhau chỉ cần có trình duyệt web.
  • D. Tính bảo mật cao hơn do dữ liệu được lưu trữ trực tiếp trên máy tính cá nhân.

Câu 7: Ưu điểm lớn nhất của việc sử dụng phần mềm chạy trên Internet trong môi trường làm việc nhóm là gì?

  • A. Tiết kiệm chi phí bản quyền phần mềm cho mỗi thành viên.
  • B. Dễ dàng chia sẻ, cộng tác và làm việc đồng thời trên cùng một dữ liệu.
  • C. Đảm bảo tính bảo mật dữ liệu cao hơn do kiểm soát tập trung trên máy chủ.
  • D. Khả năng tùy biến giao diện và tính năng theo nhu cầu của từng thành viên.

Câu 8: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất lợi ích của phần mềm chạy trên Internet?

  • A. Một người dùng cần xử lý video chất lượng cao tại nhà.
  • B. Một kỹ sư cần phần mềm CAD mạnh mẽ để thiết kế chi tiết máy.
  • C. Một game thủ muốn chơi game đồ họa phức tạp trên máy tính cá nhân.
  • D. Một nhân viên marketing cần truy cập và chỉnh sửa tài liệu trình bày khi đang đi công tác.

Câu 9: Hạn chế nào đáng kể nhất của phần mềm chạy trên Internet cần được cân nhắc khi lựa chọn sử dụng?

  • A. Phụ thuộc vào kết nối Internet, không thể sử dụng khi mất mạng.
  • B. Yêu cầu cấu hình máy tính cao hơn để chạy trình duyệt web.
  • C. Chi phí sử dụng thường cao hơn so với phần mềm truyền thống.
  • D. Khó khăn trong việc tùy chỉnh và mở rộng tính năng theo nhu cầu riêng.

Câu 10: Xét về khía cạnh bảo mật, phần mềm chạy trên Internet đặt ra thách thức gì so với phần mềm truyền thống?

  • A. Dễ bị virus tấn công hơn do truy cập qua trình duyệt web.
  • B. Khó kiểm soát quyền truy cập của người dùng vào phần mềm.
  • C. Dữ liệu người dùng được lưu trữ trên máy chủ, có thể tiềm ẩn rủi ro bị tấn công hoặc lộ lọt.
  • D. Ít được cập nhật các bản vá bảo mật thường xuyên như phần mềm truyền thống.

Câu 11: So sánh phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại về khả năng tùy biến, nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Phần mềm thương mại có khả năng tùy biến cao hơn do được thiết kế chuyên nghiệp.
  • B. Phần mềm nguồn mở cho phép người dùng tùy biến sâu hơn nhờ khả năng truy cập và sửa đổi mã nguồn.
  • C. Cả hai loại phần mềm đều có khả năng tùy biến tương đương nhau.
  • D. Khả năng tùy biến phụ thuộc vào nhà phát triển, không liên quan đến nguồn mở hay thương mại.

Câu 12: Trong bối cảnh giáo dục, phần mềm nguồn mở mang lại lợi ích gì đặc biệt cho học sinh và giáo viên?

  • A. Cung cấp các phần mềm đồ họa và game giải trí chất lượng cao.
  • B. Đảm bảo tính ổn định và bảo mật tuyệt đối cho hệ thống máy tính trường học.
  • C. Tạo cơ hội tiếp cận công nghệ, học hỏi và phát triển kỹ năng lập trình, sửa đổi phần mềm.
  • D. Giảm chi phí đầu tư vào phần mềm, giúp trường học tiết kiệm ngân sách.

Câu 13: Nếu bạn là một nhà phát triển phần mềm độc lập, muốn chia sẻ sản phẩm của mình với cộng đồng và khuyến khích sự đóng góp, cải tiến từ người khác, bạn nên chọn loại giấy phép nào?

  • A. Giấy phép thương mại độc quyền.
  • B. Giấy phép dùng thử có giới hạn thời gian.
  • C. Giấy phép freeware (phần mềm miễn phí nhưng không mở mã nguồn).
  • D. Giấy phép nguồn mở như GNU GPL hoặc MIT License.

Câu 14: Xét về chi phí ban đầu, phần mềm nguồn mở thường có lợi thế hơn phần mềm thương mại như thế nào?

  • A. Thường miễn phí hoặc có chi phí bản quyền thấp hơn đáng kể.
  • B. Chi phí cài đặt và cấu hình phức tạp hơn, bù lại chi phí bản quyền thấp.
  • C. Chi phí bảo trì và cập nhật thường cao hơn về lâu dài.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về chi phí ban đầu giữa hai loại phần mềm.

Câu 15: Trong lĩnh vực an ninh mạng, phần mềm nguồn mở có thể mang lại lợi ích gì?

  • A. Đảm bảo an toàn tuyệt đối trước mọi hình thức tấn công mạng.
  • B. Mã nguồn mở giúp cộng đồng dễ dàng kiểm tra, phát hiện và vá lỗi bảo mật nhanh chóng.
  • C. Ít bị tấn công mạng hơn do ít người sử dụng và phổ biến.
  • D. Được các tổ chức an ninh mạng hàng đầu thế giới tin dùng tuyệt đối.

Câu 16: Phần mềm chạy trên Internet thường được cập nhật như thế nào so với phần mềm truyền thống cài đặt trên máy tính?

  • A. Phải tự tải về và cài đặt bản cập nhật thủ công như phần mềm truyền thống.
  • B. Ít khi được cập nhật hơn do phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ Internet.
  • C. Thường được cập nhật tự động và liên tục trên máy chủ, người dùng không cần can thiệp.
  • D. Chỉ được cập nhật khi có yêu cầu từ phía người dùng hoặc tổ chức sử dụng.

Câu 17: Xét về khả năng hoạt động ngoại tuyến (offline), phần mềm truyền thống có ưu thế gì so với phần mềm chạy trên Internet?

  • A. Phần mềm chạy trên Internet có thể hoạt động offline tốt hơn nhờ công nghệ đám mây.
  • B. Cả hai loại phần mềm đều không thể hoạt động nếu mất kết nối Internet.
  • C. Khả năng hoạt động offline phụ thuộc vào tính năng của từng phần mềm cụ thể.
  • D. Phần mềm truyền thống có thể hoạt động đầy đủ chức năng mà không cần kết nối Internet.

Câu 18: Trong tình huống nào, việc sử dụng phần mềm truyền thống (cài đặt trên máy tính) sẽ mang lại trải nghiệm người dùng tốt hơn so với phần mềm chạy trên Internet?

  • A. Khi cần truy cập dữ liệu và làm việc từ nhiều thiết bị khác nhau.
  • B. Khi cần xử lý các tác vụ nặng, đòi hỏi hiệu năng cao và ổn định.
  • C. Khi cần cộng tác và chia sẻ dữ liệu với nhiều người dùng khác nhau.
  • D. Khi muốn tiết kiệm chi phí đầu tư vào phần mềm bản quyền.

Câu 19: Giả sử bạn cần một phần mềm soạn thảo văn bản để sử dụng thường xuyên trên máy tính cá nhân, không yêu cầu khả năng cộng tác trực tuyến. Lựa chọn nào phù hợp hơn?

  • A. Phần mềm soạn thảo văn bản truyền thống (như Microsoft Word cài trên máy).
  • B. Phần mềm soạn thảo văn bản trực tuyến (như Google Docs).
  • C. Sử dụng cả phần mềm truyền thống và trực tuyến tùy theo tình huống.
  • D. Sử dụng phần mềm nguồn mở trực tuyến để đảm bảo tính linh hoạt.

Câu 20: Xét về yêu cầu cấu hình thiết bị, phần mềm chạy trên Internet thường có lợi thế gì so với phần mềm truyền thống?

  • A. Yêu cầu cấu hình máy tính cao hơn để chạy trình duyệt web và xử lý dữ liệu.
  • B. Không có sự khác biệt về yêu cầu cấu hình giữa hai loại phần mềm.
  • C. Thường ít đòi hỏi cấu hình máy tính cao, có thể chạy trên cả thiết bị cấu hình thấp.
  • D. Phụ thuộc vào độ phức tạp và tính năng của từng phần mềm cụ thể.

Câu 21: Một tổ chức phi lợi nhuận với ngân sách hạn chế cần phần mềm quản lý dự án. Tiêu chí quan trọng nhất là chi phí thấpkhả năng tùy chỉnh. Loại phần mềm nào phù hợp nhất?

  • A. Phần mềm thương mại cao cấp với đầy đủ tính năng.
  • B. Phần mềm nguồn mở, miễn phí hoặc chi phí thấp và có thể tùy chỉnh.
  • C. Phần mềm chạy trên Internet, dễ dàng triển khai và sử dụng.
  • D. Phần mềm độc quyền từ các nhà cung cấp lớn để đảm bảo uy tín.

Câu 22: Một công ty thiết kế đồ họa cần phần mềm xử lý ảnh chuyên nghiệp, hiệu năng cao, không quá quan trọng vấn đề chi phí. Loại phần mềm nào nên được ưu tiên?

  • A. Phần mềm nguồn mở, vì miễn phí và có nhiều tính năng.
  • B. Phần mềm chạy trên Internet, dễ dàng chia sẻ dự án.
  • C. Phần mềm thương mại chuyên dụng, tập trung vào hiệu năng và tính năng cao cấp.
  • D. Bất kỳ loại phần mềm nào miễn đáp ứng được yêu cầu công việc.

Câu 23: Một nhóm sinh viên cần công cụ cộng tác để làm bài tập nhóm từ xa, không muốn cài đặt phần mềm phức tạp. Giải pháp nào tiện lợi nhất?

  • A. Sử dụng phần mềm truyền thống cài đặt trên máy tính cá nhân và chia sẻ file qua email.
  • B. Tự phát triển phần mềm nguồn mở riêng để đáp ứng nhu cầu.
  • C. Thuê máy chủ riêng để cài đặt phần mềm thương mại và cộng tác.
  • D. Sử dụng phần mềm chạy trên Internet, hỗ trợ cộng tác trực tuyến như Google Workspace, Microsoft 365.

Câu 24: Một thư viện trường học muốn cung cấp phần mềm quản lý thư viện miễn phí cho học sinh và giáo viên. Họ nên tìm kiếm loại phần mềm nào?

  • A. Phần mềm nguồn mở quản lý thư viện, thường có sẵn miễn phí.
  • B. Phần mềm thương mại quản lý thư viện, có thể đàm phán giá ưu đãi.
  • C. Phần mềm chạy trên Internet quản lý thư viện, dùng thử miễn phí.
  • D. Tự xây dựng phần mềm quản lý thư viện riêng để tiết kiệm chi phí.

Câu 25: Một công ty nhỏ muốn sử dụng phần mềm kế toán đơn giản, dễ sử dụng, không cần tính năng quá phức tạp và chi phí thấp. Lựa chọn nào hợp lý?

  • A. Phần mềm kế toán thương mại phức tạp với nhiều module.
  • B. Phần mềm kế toán nguồn mở, cần tùy chỉnh nhiều.
  • C. Phần mềm kế toán chạy trên Internet, đơn giản, dễ dùng và chi phí phải chăng.
  • D. Thuê dịch vụ kế toán bên ngoài thay vì sử dụng phần mềm.

Câu 26: Phân tích tác động của phần mềm nguồn mở đối với sự phát triển của ngành công nghiệp phần mềm nói chung?

  • A. Làm chậm sự phát triển do cạnh tranh không lành mạnh với phần mềm thương mại.
  • B. Thúc đẩy sự đổi mới, cạnh tranh và chia sẻ kiến thức, công nghệ trong ngành.
  • C. Gây ra sự phân mảnh và thiếu chuẩn hóa trong thị trường phần mềm.
  • D. Hạn chế sự phát triển của các công ty phần mềm lớn do giảm lợi nhuận.

Câu 27: Dự đoán xu hướng phát triển của phần mềm chạy trên Internet trong tương lai, đặc biệt trong bối cảnh công nghệ đám mây ngày càng phổ biến?

  • A. Sẽ dần bị thay thế bởi phần mềm truyền thống do hạn chế về tốc độ Internet.
  • B. Chỉ phát triển mạnh mẽ ở các nước phát triển, ít phổ biến ở các nước đang phát triển.
  • C. Tiếp tục phát triển mạnh mẽ, trở thành xu hướng chủ đạo nhờ tính linh hoạt và khả năng truy cập mọi nơi.
  • D. Sẽ chỉ giới hạn ở các ứng dụng đơn giản, không thể thay thế phần mềm truyền thống cho các tác vụ phức tạp.

Câu 28: Đánh giá vai trò của cộng đồng trong sự phát triển và duy trì của phần mềm nguồn mở?

  • A. Không có vai trò quan trọng, chủ yếu phụ thuộc vào nhà phát triển ban đầu.
  • B. Chỉ đóng vai trò thử nghiệm và báo lỗi phần mềm.
  • C. Chỉ tham gia dịch thuật và viết tài liệu hướng dẫn sử dụng.
  • D. Đóng vai trò then chốt trong việc phát triển, kiểm lỗi, cải tiến và hỗ trợ phần mềm.

Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet. Chúng có liên quan và hỗ trợ lẫn nhau như thế nào?

  • A. Không có mối quan hệ nào, đây là hai khái niệm hoàn toàn độc lập.
  • B. Phần mềm nguồn mở thường được sử dụng để xây dựng các ứng dụng web, và ngược lại, nhiều phần mềm web là nguồn mở.
  • C. Phần mềm nguồn mở cạnh tranh trực tiếp với phần mềm chạy trên Internet.
  • D. Phần mềm chạy trên Internet là một nhánh phát triển của phần mềm nguồn mở.

Câu 30: Giả sử bạn tải về một phần mềm nguồn mở theo giấy phép GNU GPL và sửa đổi nó để phù hợp với nhu cầu cá nhân. Bạn có nghĩa vụ gì theo giấy phép này khi chia sẻ phiên bản đã sửa đổi cho người khác?

  • A. Không có nghĩa vụ gì, có thể chia sẻ mà không cần thông báo.
  • B. Chỉ cần thông báo cho tác giả gốc về việc sửa đổi.
  • C. Phải công bố mã nguồn của phiên bản đã sửa đổi và tuân thủ các điều khoản của giấy phép GPL.
  • D. Phải xin phép tác giả gốc trước khi chia sẻ phiên bản đã sửa đổi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Điều gì là cốt lõi nhất phân biệt phần mềm nguồn mở với phần mềm thương mại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong các ưu điểm sau, đâu là *ưu điểm chính* của phần mềm nguồn mở, mang lại lợi ích lâu dài cho cộng đồng người dùng và sự phát triển phần mềm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Giả sử bạn muốn sử dụng một phần mềm chỉnh sửa ảnh *miễn phí* cho dự án cá nhân và có nhu cầu *tùy chỉnh* một số tính năng nâng cao. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Giấy phép nguồn mở GNU GPL (General Public License) đảm bảo quyền lợi gì quan trọng nhất cho người sử dụng phần mềm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong trường hợp nào, việc sử dụng phần mềm thương mại có thể là lựa chọn *tối ưu* hơn so với phần mềm nguồn mở?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Đặc điểm *nổi bật nhất* của phần mềm chạy trên Internet (web-based software) so với phần mềm truyền thống (desktop application) là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Ưu điểm lớn nhất của việc sử dụng phần mềm chạy trên Internet trong môi trường làm việc nhóm là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất lợi ích của phần mềm chạy trên Internet?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Hạn chế nào *đáng kể nhất* của phần mềm chạy trên Internet cần được cân nhắc khi lựa chọn sử dụng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Xét về khía cạnh *bảo mật*, phần mềm chạy trên Internet đặt ra thách thức gì so với phần mềm truyền thống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: So sánh phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại về khả năng *tùy biến*, nhận định nào sau đây là đúng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong bối cảnh *giáo dục*, phần mềm nguồn mở mang lại lợi ích gì đặc biệt cho học sinh và giáo viên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Nếu bạn là một nhà phát triển phần mềm độc lập, muốn chia sẻ sản phẩm của mình với cộng đồng và khuyến khích sự đóng góp, cải tiến từ người khác, bạn nên chọn loại giấy phép nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Xét về chi phí *ban đầu*, phần mềm nguồn mở thường có lợi thế hơn phần mềm thương mại như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong lĩnh vực *an ninh mạng*, phần mềm nguồn mở có thể mang lại lợi ích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Phần mềm chạy trên Internet thường được *cập nhật* như thế nào so với phần mềm truyền thống cài đặt trên máy tính?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Xét về *khả năng hoạt động ngoại tuyến (offline)*, phần mềm truyền thống có ưu thế gì so với phần mềm chạy trên Internet?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong tình huống nào, việc sử dụng phần mềm truyền thống (cài đặt trên máy tính) sẽ mang lại trải nghiệm người dùng *tốt hơn* so với phần mềm chạy trên Internet?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Giả sử bạn cần một phần mềm soạn thảo văn bản để sử dụng *thường xuyên* trên máy tính cá nhân, *không yêu cầu* khả năng cộng tác trực tuyến. Lựa chọn nào phù hợp hơn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Xét về *yêu cầu cấu hình thiết bị*, phần mềm chạy trên Internet thường có lợi thế gì so với phần mềm truyền thống?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Một tổ chức phi lợi nhuận với ngân sách hạn chế cần phần mềm quản lý dự án. Tiêu chí quan trọng nhất là *chi phí thấp* và *khả năng tùy chỉnh*. Loại phần mềm nào phù hợp nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Một công ty thiết kế đồ họa cần phần mềm xử lý ảnh chuyên nghiệp, hiệu năng cao, *không quá quan trọng* vấn đề chi phí. Loại phần mềm nào nên được ưu tiên?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Một nhóm sinh viên cần công cụ cộng tác để làm bài tập nhóm *từ xa*, *không muốn cài đặt* phần mềm phức tạp. Giải pháp nào tiện lợi nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Một thư viện trường học muốn cung cấp phần mềm quản lý thư viện *miễn phí* cho học sinh và giáo viên. Họ nên tìm kiếm loại phần mềm nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Một công ty nhỏ muốn sử dụng phần mềm kế toán *đơn giản*, dễ sử dụng, *không cần* tính năng quá phức tạp và *chi phí thấp*. Lựa chọn nào hợp lý?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Phân tích *tác động* của phần mềm nguồn mở đối với sự phát triển của ngành công nghiệp phần mềm nói chung?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Dự đoán *xu hướng phát triển* của phần mềm chạy trên Internet trong tương lai, đặc biệt trong bối cảnh công nghệ đám mây ngày càng phổ biến?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Đánh giá *vai trò* của cộng đồng trong sự phát triển và duy trì của phần mềm nguồn mở?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Phân tích *mối quan hệ* giữa phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet. Chúng có liên quan và hỗ trợ lẫn nhau như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Giả sử bạn tải về một phần mềm nguồn mở theo giấy phép GNU GPL và *sửa đổi* nó để phù hợp với nhu cầu cá nhân. Bạn có *nghĩa vụ* gì theo giấy phép này khi chia sẻ phiên bản đã sửa đổi cho người khác?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet - Đề 05

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi giữa phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại nằm ở yếu tố nào sau đây?

  • A. Giá thành sử dụng phần mềm.
  • B. Khả năng được hỗ trợ kỹ thuật.
  • C. Tính năng và sự đa dạng của ứng dụng.
  • D. Khả năng tiếp cận và sửa đổi mã nguồn.

Câu 2: Một tổ chức phi lợi nhuận hoạt động trong lĩnh vực giáo dục muốn xây dựng một hệ thống quản lý học tập trực tuyến (LMS) với chi phí tối thiểu. Giải pháp phần mềm nào sau đây sẽ phù hợp nhất về mặt kinh tế và khả năng tùy chỉnh?

  • A. Sử dụng một LMS thương mại phổ biến như Blackboard hoặc Moodle.
  • B. Lựa chọn một LMS nguồn mở như Moodle hoặc Open edX và tự tùy chỉnh.
  • C. Thuê một công ty phát triển phần mềm xây dựng LMS độc quyền từ đầu.
  • D. Sử dụng các công cụ quản lý lớp học trực tuyến miễn phí như Google Classroom.

Câu 3: Giấy phép phần mềm GNU GPL (General Public License) nổi tiếng với việc đảm bảo quyền tự do nào cho người sử dụng?

  • A. Quyền được sử dụng phần mềm miễn phí cho mọi mục đích.
  • B. Quyền yêu cầu nhà phát triển cung cấp hỗ trợ kỹ thuật 24/7.
  • C. Quyền được sửa đổi, cải tiến và phân phối lại phần mềm đã sửa đổi.
  • D. Quyền được bảo hành phần mềm trọn đời từ nhà sản xuất.

Câu 4: Trong trường hợp nào, việc sử dụng phần mềm thương mại có thể là lựa chọn tối ưu hơn so với phần mềm nguồn mở?

  • A. Khi doanh nghiệp cần một giải pháp phần mềm đặc thù, được thiết kế riêng và có hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp.
  • B. Khi người dùng ưu tiên sự minh bạch và khả năng kiểm soát mã nguồn phần mềm.
  • C. Khi người dùng muốn tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu cho phần mềm.
  • D. Khi cộng đồng người dùng phần mềm lớn mạnh, sẵn sàng hỗ trợ lẫn nhau.

Câu 5: Phần mềm chạy trên Internet (web-based software) có ưu điểm nổi bật nào sau đây về mặt triển khai và sử dụng?

  • A. Yêu cầu cấu hình máy tính người dùng phải mạnh mẽ.
  • B. Không cần cài đặt trên từng máy tính, truy cập qua trình duyệt.
  • C. Đảm bảo hoạt động ổn định ngay cả khi không có kết nối Internet.
  • D. Khả năng bảo mật dữ liệu cao hơn so với phần mềm truyền thống.

Câu 6: Ứng dụng nào sau đây là một ví dụ điển hình của phần mềm chạy trên Internet, cung cấp dịch vụ xử lý văn bản trực tuyến?

  • A. Microsoft Word (phiên bản cài đặt trên máy tính).
  • B. LibreOffice Writer.
  • C. Google Docs.
  • D. Notepad (Windows).

Câu 7: So với phần mềm nguồn mở, phần mềm thương mại thường có lợi thế hơn về khía cạnh nào sau đây đối với người dùng doanh nghiệp?

  • A. Tính linh hoạt trong việc tùy chỉnh và sửa đổi mã nguồn.
  • B. Cộng đồng hỗ trợ người dùng rộng lớn và nhiệt tình.
  • C. Chi phí sử dụng thường thấp hơn, đặc biệt là trong dài hạn.
  • D. Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chính thức và cam kết từ nhà cung cấp.

Câu 8: Một nhóm phát triển phần mềm nguồn mở muốn đảm bảo rằng bất kỳ ai sửa đổi và phân phối lại phần mềm của họ cũng phải tiếp tục duy trì tính mở của mã nguồn. Loại giấy phép nào sẽ phù hợp nhất với mục tiêu này?

  • A. Giấy phép BSD.
  • B. Giấy phép GNU GPL.
  • C. Giấy phép MIT.
  • D. Giấy phép Creative Commons.

Câu 9: Phần mềm nào dưới đây không thuộc danh mục phần mềm nguồn mở?

  • A. Adobe Photoshop.
  • B. Mozilla Firefox.
  • C. Linux.
  • D. VLC Media Player.

Câu 10: Một trong những thách thức hoặc hạn chế tiềm ẩn khi sử dụng phần mềm nguồn mở là gì?

  • A. Khả năng tương thích kém với phần cứng đời mới.
  • B. Ít tính năng và chức năng so với phần mềm thương mại.
  • C. Có thể thiếu hỗ trợ kỹ thuật chính thức từ nhà phát triển.
  • D. Khó khăn trong việc cài đặt và cấu hình phần mềm.

Câu 11: Xét về khả năng truy cập và cập nhật, phần mềm chạy trên Internet có ưu thế gì so với phần mềm truyền thống cài đặt trên máy?

  • A. Phần mềm web yêu cầu cấu hình máy tính mạnh hơn để chạy.
  • B. Phần mềm web dễ dàng truy cập từ mọi thiết bị có Internet và cập nhật tự động.
  • C. Phần mềm truyền thống an toàn hơn vì không phụ thuộc vào kết nối mạng.
  • D. Phần mềm truyền thống cho phép tùy biến giao diện người dùng linh hoạt hơn.

Câu 12: Trong bối cảnh làm việc nhóm từ xa, loại phần mềm nào sẽ hỗ trợ cộng tác hiệu quả nhất, cho phép nhiều người cùng chỉnh sửa tài liệu đồng thời?

  • A. Phần mềm soạn thảo văn bản cài đặt trên máy cá nhân.
  • B. Phần mềm bảng tính ngoại tuyến.
  • C. Phần mềm văn phòng trực tuyến (ví dụ: Google Workspace, Microsoft 365 trực tuyến).
  • D. Phần mềm quản lý dự án cài đặt trên máy chủ nội bộ.

Câu 13: Một công ty khởi nghiệp với nguồn lực hạn chế muốn lựa chọn hệ điều hành cho máy chủ của mình. Lựa chọn hệ điều hành nguồn mở nào sẽ giúp họ tiết kiệm chi phí bản quyền?

  • A. Linux.
  • B. Windows Server.
  • C. macOS Server.
  • D. IBM AIX.

Câu 14: Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của phần mềm nguồn mở?

  • A. Mã nguồn được công khai và có thể truy cập.
  • B. Cho phép người dùng sửa đổi và phân phối lại.
  • C. Thường được phát triển bởi cộng đồng.
  • D. Luôn đi kèm với bảo hành chính thức từ nhà sản xuất.

Câu 15: Trong các tình huống nào sau đây, phần mềm chạy trên Internet có thể gặp khó khăn hoặc hạn chế về hiệu suất?

  • A. Khi thực hiện các tác vụ văn phòng thông thường như soạn thảo văn bản.
  • B. Khi truy cập từ các thiết bị di động có cấu hình thấp.
  • C. Khi kết nối Internet không ổn định hoặc băng thông thấp.
  • D. Khi sử dụng các trình duyệt web phiên bản cũ.

Câu 16: Một thư viện muốn số hóa tài liệu và xây dựng hệ thống quản lý thư viện trực tuyến để người đọc có thể truy cập từ xa. Loại phần mềm nào sẽ phù hợp để xây dựng giao diện web cho hệ thống này?

  • A. Phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu cài đặt trên máy chủ.
  • B. Phần mềm phát triển web (ví dụ: framework PHP, Python).
  • C. Phần mềm bảo mật máy chủ.
  • D. Phần mềm quản lý mạng nội bộ.

Câu 17: Giả sử bạn tải về một phần mềm nguồn mở theo giấy phép GPL. Bạn được phép làm gì với phần mềm này?

  • A. Sử dụng phần mềm cho mục đích cá nhân nhưng không được phép sử dụng cho mục đích thương mại.
  • B. Phân phối lại phần mềm nguyên bản nhưng không được phép sửa đổi.
  • C. Sửa đổi phần mềm nhưng không được phép chia sẻ phiên bản đã sửa đổi với người khác.
  • D. Sửa đổi, sử dụng và phân phối lại phần mềm, bao gồm cả phiên bản đã sửa đổi, với điều kiện tuân thủ GPL.

Câu 18: Phần mềm nào sau đây thường được xem là một ví dụ về phần mềm "miễn phí" (free software) theo định nghĩa của Richard Stallman và Free Software Foundation, nhấn mạnh vào quyền tự do của người dùng?

  • A. GNU/Linux.
  • B. Google Chrome.
  • C. Skype.
  • D. Zoom.

Câu 19: Một doanh nghiệp muốn triển khai một hệ thống CRM (Customer Relationship Management) trực tuyến để quản lý thông tin khách hàng. Lựa chọn phần mềm nào sẽ giúp họ dễ dàng mở rộng hệ thống khi số lượng khách hàng tăng lên?

  • A. Phần mềm CRM cài đặt trên máy chủ cục bộ.
  • B. Phần mềm CRM chạy trên nền tảng đám mây (SaaS CRM).
  • C. Bảng tính Excel.
  • D. Phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu độc lập.

Câu 20: Trong lĩnh vực phát triển web, ngôn ngữ lập trình nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng các ứng dụng web nguồn mở?

  • A. Swift.
  • B. Objective-C.
  • C. Python.
  • D. MATLAB.

Câu 21: Điều gì có thể xảy ra nếu một phần mềm nguồn mở được phát hiện có lỗ hổng bảo mật?

  • A. Lỗ hổng sẽ không được vá vì không có nhà phát triển chính thức chịu trách nhiệm.
  • B. Cộng đồng nguồn mở có thể nhanh chóng phát triển và phát hành bản vá lỗi.
  • C. Người dùng phải tự chịu rủi ro vì phần mềm nguồn mở không có bảo hành.
  • D. Chỉ có nhà phát triển ban đầu mới có quyền sửa lỗi, ngay cả khi họ không còn hoạt động.

Câu 22: So sánh phần mềm chạy trên Internet và phần mềm cài đặt trên máy tính về khả năng hoạt động ngoại tuyến (offline), phát biểu nào sau đây là đúng?

  • A. Cả hai loại phần mềm đều có thể hoạt động đầy đủ chức năng mà không cần kết nối Internet.
  • B. Phần mềm chạy trên Internet thường hoạt động tốt hơn khi không có kết nối mạng.
  • C. Phần mềm cài đặt trên máy tính có thể hoạt động ngoại tuyến, trong khi phần mềm web thường cần kết nối Internet.
  • D. Chỉ có một số ít phần mềm web có khả năng hoạt động ngoại tuyến hạn chế.

Câu 23: Trong các lĩnh vực nào sau đây, phần mềm nguồn mở đã chứng minh được vai trò quan trọng và có ảnh hưởng lớn?

  • A. Chỉ trong lĩnh vực giáo dục và nghiên cứu khoa học.
  • B. Chủ yếu trong các ứng dụng văn phòng và giải trí cá nhân.
  • C. Trong các hệ thống nhúng và phần mềm điều khiển thiết bị.
  • D. Trong nhiều lĩnh vực, bao gồm hệ điều hành, máy chủ web, cơ sở dữ liệu, và công cụ phát triển phần mềm.

Câu 24: Để đảm bảo an toàn thông tin khi sử dụng phần mềm chạy trên Internet, người dùng nên thực hiện biện pháp nào sau đây?

  • A. Sử dụng mật khẩu mạnh và xác thực hai yếu tố (2FA) cho tài khoản trực tuyến.
  • B. Chỉ cài đặt các phần mềm diệt virus trên máy tính cá nhân.
  • C. Tắt tường lửa (firewall) để tăng tốc độ truy cập Internet.
  • D. Sử dụng trình duyệt web mặc định của hệ điều hành.

Câu 25: Một tổ chức muốn xây dựng một trang web tin tức trực tuyến, có lượng truy cập lớn và cần khả năng tùy biến cao về giao diện và chức năng. Nền tảng quản lý nội dung (CMS) nguồn mở nào sẽ phù hợp?

  • A. Wix.
  • B. WordPress.
  • C. Squarespace.
  • D. Shopify.

Câu 26: Trong mô hình điện toán đám mây, phần mềm chạy trên Internet thường được cung cấp dưới dạng dịch vụ nào?

  • A. Phần mềm như một sản phẩm (Software as a Product - SaaP).
  • B. Phần mềm như một nền tảng (Software as a Platform - SaaP).
  • C. Phần mềm như một dịch vụ (Software as a Service - SaaS).
  • D. Phần mềm như một hạ tầng (Software as an Infrastructure - SaaI).

Câu 27: Ưu điểm nào của phần mềm nguồn mở tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập và nghiên cứu về lập trình và khoa học máy tính?

  • A. Chi phí sử dụng thấp.
  • B. Mã nguồn mở cho phép người học nghiên cứu và tìm hiểu cách phần mềm hoạt động.
  • C. Tính ổn định và độ tin cậy cao.
  • D. Cộng đồng người dùng lớn mạnh.

Câu 28: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm chạy trên Internet cho người dùng cuối?

  • A. Tiết kiệm không gian lưu trữ trên máy tính cá nhân.
  • B. Dễ dàng truy cập từ nhiều thiết bị khác nhau.
  • C. Không cần lo lắng về việc cập nhật phần mềm.
  • D. Tăng cường khả năng kiểm soát hoàn toàn dữ liệu cá nhân.

Câu 29: Phần mềm ở các máy ATM (Automated Teller Machine) thường thuộc loại phần mềm nào?

  • A. Phần mềm chạy hoàn toàn trên Internet, mọi giao dịch xử lý trên máy chủ ngân hàng.
  • B. Phần mềm nguồn mở, cho phép ngân hàng tùy chỉnh theo nhu cầu.
  • C. Phần mềm cài đặt sẵn trên máy ATM (embedded software), có thể kết nối mạng để giao dịch nhưng hoạt động chính cục bộ.
  • D. Phần mềm thương mại được cung cấp dưới dạng dịch vụ SaaS từ các nhà cung cấp bên thứ ba.

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng phát triển của phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet có thể sẽ như thế nào?

  • A. Phần mềm nguồn mở sẽ dần bị thay thế bởi phần mềm thương mại do thiếu hỗ trợ kỹ thuật.
  • B. Cả phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ và tích hợp lẫn nhau.
  • C. Phần mềm chạy trên Internet sẽ trở nên kém phổ biến do lo ngại về bảo mật dữ liệu.
  • D. Phần mềm nguồn mở sẽ chỉ còn được sử dụng trong các dự án phi lợi nhuận và giáo dục.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi giữa phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại nằm ở yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Một tổ chức phi lợi nhuận hoạt động trong lĩnh vực giáo dục muốn xây dựng một hệ thống quản lý học tập trực tuyến (LMS) với chi phí tối thiểu. Giải pháp phần mềm nào sau đây sẽ phù hợp nhất về mặt kinh tế và khả năng tùy chỉnh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Giấy phép phần mềm GNU GPL (General Public License) nổi tiếng với việc đảm bảo quyền tự do nào cho người sử dụng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong trường hợp nào, việc sử dụng phần mềm thương mại có thể là lựa chọn tối ưu hơn so với phần mềm nguồn mở?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Phần mềm chạy trên Internet (web-based software) có ưu điểm nổi bật nào sau đây về mặt triển khai và sử dụng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Ứng dụng nào sau đây là một ví dụ điển hình của phần mềm chạy trên Internet, cung cấp dịch vụ xử lý văn bản trực tuyến?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: So với phần mềm nguồn mở, phần mềm thương mại thường có lợi thế hơn về khía cạnh nào sau đây đối với người dùng doanh nghiệp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Một nhóm phát triển phần mềm nguồn mở muốn đảm bảo rằng bất kỳ ai sửa đổi và phân phối lại phần mềm của họ cũng phải tiếp tục duy trì tính mở của mã nguồn. Loại giấy phép nào sẽ phù hợp nhất với mục tiêu này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Phần mềm nào dưới đây không thuộc danh mục phần mềm nguồn mở?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Một trong những thách thức hoặc hạn chế tiềm ẩn khi sử dụng phần mềm nguồn mở là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Xét về khả năng truy cập và cập nhật, phần mềm chạy trên Internet có ưu thế gì so với phần mềm truyền thống cài đặt trên máy?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong bối cảnh làm việc nhóm từ xa, loại phần mềm nào sẽ hỗ trợ cộng tác hiệu quả nhất, cho phép nhiều người cùng chỉnh sửa tài liệu đồng thời?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Một công ty khởi nghiệp với nguồn lực hạn chế muốn lựa chọn hệ điều hành cho máy chủ của mình. Lựa chọn hệ điều hành nguồn mở nào sẽ giúp họ tiết kiệm chi phí bản quyền?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của phần mềm nguồn mở?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong các tình huống nào sau đây, phần mềm chạy trên Internet có thể gặp khó khăn hoặc hạn chế về hiệu suất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Một thư viện muốn số hóa tài liệu và xây dựng hệ thống quản lý thư viện trực tuyến để người đọc có thể truy cập từ xa. Loại phần mềm nào sẽ phù hợp để xây dựng giao diện web cho hệ thống này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Giả sử bạn tải về một phần mềm nguồn mở theo giấy phép GPL. Bạn được phép làm gì với phần mềm này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Phần mềm nào sau đây thường được xem là một ví dụ về phần mềm 'miễn phí' (free software) theo định nghĩa của Richard Stallman và Free Software Foundation, nhấn mạnh vào quyền tự do của người dùng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Một doanh nghiệp muốn triển khai một hệ thống CRM (Customer Relationship Management) trực tuyến để quản lý thông tin khách hàng. Lựa chọn phần mềm nào sẽ giúp họ dễ dàng mở rộng hệ thống khi số lượng khách hàng tăng lên?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong lĩnh vực phát triển web, ngôn ngữ lập trình nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng các ứng dụng web nguồn mở?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Điều gì có thể xảy ra nếu một phần mềm nguồn mở được phát hiện có lỗ hổng bảo mật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: So sánh phần mềm chạy trên Internet và phần mềm cài đặt trên máy tính về khả năng hoạt động ngoại tuyến (offline), phát biểu nào sau đây là đúng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong các lĩnh vực nào sau đây, phần mềm nguồn mở đã chứng minh được vai trò quan trọng và có ảnh hưởng lớn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Để đảm bảo an toàn thông tin khi sử dụng phần mềm chạy trên Internet, người dùng nên thực hiện biện pháp nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Một tổ chức muốn xây dựng một trang web tin tức trực tuyến, có lượng truy cập lớn và cần khả năng tùy biến cao về giao diện và chức năng. Nền tảng quản lý nội dung (CMS) nguồn mở nào sẽ phù hợp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong mô hình điện toán đám mây, phần mềm chạy trên Internet thường được cung cấp dưới dạng dịch vụ nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Ưu điểm nào của phần mềm nguồn mở tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập và nghiên cứu về lập trình và khoa học máy tính?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm chạy trên Internet cho người dùng cuối?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Phần mềm ở các máy ATM (Automated Teller Machine) thường thuộc loại phần mềm nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong tương lai, xu hướng phát triển của phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet có thể sẽ như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet - Đề 06

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tổ chức nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của phần mềm nguồn mở thông qua việc cung cấp cơ sở hạ tầng và dịch vụ hỗ trợ cộng đồng?

  • A. Microsoft
  • B. Apple
  • C. Adobe
  • D. GitHub

Câu 2: Điều khoản nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm phổ biến của giấy phép phần mềm nguồn mở?

  • A. Cho phép tự do sửa đổi mã nguồn
  • B. Cho phép tự do phân phối lại phần mềm
  • C. Cấm sử dụng phần mềm cho mục đích thương mại
  • D. Yêu cầu chia sẻ lại các thay đổi mã nguồn (trong một số giấy phép)

Câu 3: Trong mô hình phát triển phần mềm nguồn mở, cộng đồng đóng vai trò như thế nào trong việc đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của phần mềm?

  • A. Cộng đồng chỉ đóng vai trò quảng bá phần mềm
  • B. Cộng đồng tham gia kiểm thử, báo lỗi và đóng góp cải tiến mã nguồn
  • C. Cộng đồng không có vai trò trong việc đảm bảo chất lượng
  • D. Chất lượng phần mềm nguồn mở hoàn toàn phụ thuộc vào nhà phát triển ban đầu

Câu 4: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất ưu điểm "tính minh bạch" của phần mềm nguồn mở?

  • A. Một chuyên gia bảo mật độc lập kiểm tra mã nguồn của phần mềm để phát hiện lỗ hổng.
  • B. Người dùng cuối dễ dàng cài đặt và sử dụng phần mềm.
  • C. Phần mềm có giao diện đồ họa đẹp mắt và dễ tương tác.
  • D. Nhà phát triển phần mềm cung cấp hỗ trợ kỹ thuật 24/7.

Câu 5: Một doanh nghiệp quyết định sử dụng phần mềm nguồn mở cho hệ thống quản lý nội bộ vì lý do chi phí. Tuy nhiên, họ cần tùy chỉnh phần mềm để phù hợp với quy trình đặc thù. Điều này thể hiện ưu điểm nào của phần mềm nguồn mở?

  • A. Tính dễ sử dụng
  • B. Tính ổn định
  • C. Khả năng tùy biến cao
  • D. Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp

Câu 6: Phần mềm chạy trên Internet (web-based software) thường được triển khai theo mô hình điện toán đám mây. Lợi ích chính của mô hình này đối với người dùng cuối là gì?

  • A. Tăng cường bảo mật dữ liệu cá nhân
  • B. Truy cập phần mềm và dữ liệu mọi lúc, mọi nơi có Internet
  • C. Giảm chi phí bản quyền phần mềm
  • D. Cải thiện hiệu suất xử lý của máy tính cá nhân

Câu 7: Ứng dụng văn phòng trực tuyến (như Google Docs, Microsoft Office Online) là ví dụ điển hình của phần mềm chạy trên Internet. Hạn chế lớn nhất của việc sử dụng loại phần mềm này là gì?

  • A. Khó chia sẻ và cộng tác với người khác
  • B. Yêu cầu cấu hình máy tính cao để chạy mượt mà
  • C. Tính năng thường bị giới hạn so với phần mềm cài đặt
  • D. Phụ thuộc vào kết nối Internet để sử dụng

Câu 8: Một công ty phát triển phần mềm thương mại quyết định chuyển sang mô hình "Software as a Service" (SaaS) và cung cấp sản phẩm của mình trên nền web. Động thái này mang lại lợi ích gì cho công ty?

  • A. Giảm chi phí phát triển phần mềm
  • B. Tăng cường kiểm soát mã nguồn
  • C. Mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng trên toàn cầu
  • D. Đơn giản hóa quy trình bảo trì phần mềm cho người dùng

Câu 9: So sánh phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại, yếu tố nào sau đây thường là điểm khác biệt chính về mặt chi phí?

  • A. Chi phí bản quyền sử dụng ban đầu
  • B. Chi phí bảo trì phần mềm hàng năm
  • C. Chi phí đào tạo người dùng
  • D. Chi phí nâng cấp phần cứng để chạy phần mềm

Câu 10: Trong bối cảnh giáo dục, việc sử dụng phần mềm nguồn mở có thể mang lại lợi ích gì cho học sinh và giáo viên?

  • A. Đảm bảo tính bảo mật tuyệt đối cho dữ liệu học sinh
  • B. Tiếp cận phần mềm miễn phí, linh hoạt và có thể tùy chỉnh cho mục đích giảng dạy
  • C. Được hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp từ nhà phát triển
  • D. Sử dụng giao diện người dùng thân thiện và dễ học hơn

Câu 11: Một người dùng muốn chỉnh sửa mã nguồn của một phần mềm để thêm tính năng mới. Loại giấy phép phần mềm nào cho phép họ thực hiện điều này một cách hợp pháp?

  • A. Giấy phép phần mềm dùng thử (Trial License)
  • B. Giấy phép phần mềm thương mại độc quyền (Proprietary License)
  • C. Giấy phép phần mềm nguồn mở (Open Source License)
  • D. Giấy phép phần mềm miễn phí (Freeware License) nhưng không cho phép sửa đổi

Câu 12: Phần mềm nào sau đây có khả năng cao nhất là phần mềm nguồn mở?

  • A. Microsoft Office
  • B. LibreOffice
  • C. Adobe Photoshop
  • D. AutoCAD

Câu 13: Giả sử bạn tải về một phần mềm nguồn mở theo giấy phép GNU GPL. Bạn có quyền phân phối lại phần mềm này cho bạn bè của mình không?

  • A. Có, bạn có quyền phân phối lại phần mềm cho bạn bè theo giấy phép GNU GPL.
  • B. Không, bạn chỉ được sử dụng cho mục đích cá nhân.
  • C. Có, nhưng bạn phải trả phí bản quyền cho nhà phát triển gốc.
  • D. Không, việc phân phối lại phần mềm nguồn mở là vi phạm bản quyền.

Câu 14: Một nhóm phát triển phần mềm muốn tạo ra một ứng dụng có thể chạy được trên nhiều nền tảng khác nhau (Windows, macOS, Linux, Android, iOS) mà không cần viết lại mã nguồn nhiều lần. Giải pháp nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Phát triển phần mềm cài đặt truyền thống cho từng hệ điều hành.
  • B. Sử dụng máy ảo để chạy phần mềm trên các nền tảng khác nhau.
  • C. Phát triển ứng dụng di động riêng biệt cho Android và iOS.
  • D. Phát triển phần mềm chạy trên nền web (web-based application).

Câu 15: Trong một tổ chức lớn, việc sử dụng phần mềm chạy trên Internet có thể giúp đơn giản hóa quy trình quản lý và cập nhật phần mềm như thế nào?

  • A. Yêu cầu mỗi nhân viên tự cập nhật phần mềm trên máy tính cá nhân.
  • B. Việc cập nhật phần mềm được thực hiện tập trung trên máy chủ, người dùng không cần can thiệp.
  • C. Phần mềm web không cần cập nhật thường xuyên như phần mềm cài đặt.
  • D. Việc quản lý phần mềm web phức tạp hơn phần mềm cài đặt truyền thống.

Câu 16: Một thư viện muốn số hóa tài liệu và cung cấp quyền truy cập trực tuyến cho người đọc. Loại phần mềm nào sẽ phù hợp nhất để xây dựng hệ thống thư viện số này?

  • A. Phần mềm soạn thảo văn bản cài đặt trên máy tính cá nhân.
  • B. Phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu ngoại tuyến.
  • C. Phần mềm quản lý thư viện số chạy trên Internet.
  • D. Phần mềm trình chiếu slide cài đặt trên máy chủ.

Câu 17: Xét về khía cạnh bảo mật, phần mềm nguồn mở có thể có lợi thế gì so với phần mềm thương mại?

  • A. Phần mềm nguồn mở luôn được bảo mật tuyệt đối.
  • B. Phần mềm nguồn mở ít bị tấn công mạng hơn.
  • C. Bảo mật của phần mềm nguồn mở hoàn toàn phụ thuộc vào nhà phát triển ban đầu.
  • D. Mã nguồn mở giúp cộng đồng dễ dàng phát hiện và vá lỗ hổng bảo mật nhanh chóng hơn.

Câu 18: Một nhóm học sinh muốn tạo một trang web chia sẻ tài liệu học tập. Họ nên lựa chọn nền tảng phát triển web nào để có thể tùy chỉnh và mở rộng chức năng một cách linh hoạt, đồng thời tiết kiệm chi phí?

  • A. Nền tảng quản trị nội dung (CMS) nguồn mở như WordPress.
  • B. Dịch vụ tạo trang web kéo thả trực tuyến trả phí.
  • C. Nền tảng mạng xã hội thương mại.
  • D. Phần mềm thiết kế web cài đặt trên máy tính cá nhân.

Câu 19: Trong quá trình sử dụng phần mềm nguồn mở, người dùng có thể gặp khó khăn nào liên quan đến hỗ trợ kỹ thuật?

  • A. Phần mềm nguồn mở luôn có đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp 24/7.
  • B. Hỗ trợ kỹ thuật cho phần mềm nguồn mở thường miễn phí và dễ dàng tiếp cận.
  • C. Hỗ trợ kỹ thuật có thể phụ thuộc vào cộng đồng và không đảm bảo tính chuyên nghiệp hoặc thời gian phản hồi nhanh chóng.
  • D. Phần mềm nguồn mở không bao giờ gặp sự cố kỹ thuật.

Câu 20: Một công ty muốn sử dụng phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM). Họ cân nhắc giữa phần mềm CRM thương mại và phần mềm CRM nguồn mở. Yếu tố nào sau đây có thể là lợi thế của phần mềm CRM thương mại?

  • A. Chi phí triển khai và sử dụng thấp hơn.
  • B. Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật toàn diện và các tính năng được thiết kế chuyên biệt cho doanh nghiệp.
  • C. Khả năng tùy chỉnh mã nguồn linh hoạt.
  • D. Tính minh bạch và khả năng kiểm soát mã nguồn.

Câu 21: Loại phần mềm nào sau đây thường được cập nhật tự động mà người dùng ít hoặc không cần can thiệp?

  • A. Phần mềm hệ điều hành cài đặt trên máy tính cá nhân.
  • B. Phần mềm diệt virus cài đặt trên máy tính cá nhân.
  • C. Phần mềm ứng dụng văn phòng cài đặt trên máy tính cá nhân.
  • D. Phần mềm chạy trên Internet (web-based software).

Câu 22: Khi lựa chọn giữa phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại, yếu tố nào sau đây nên được ưu tiên xem xét nếu người dùng có nhu cầu đặc biệt về tính năng và hiệu suất?

  • A. Chi phí bản quyền phần mềm.
  • B. Khả năng đáp ứng các yêu cầu tính năng và hiệu suất cụ thể.
  • C. Mức độ phổ biến và cộng đồng người dùng lớn.
  • D. Tính minh bạch của mã nguồn.

Câu 23: Trong ngữ cảnh phát triển phần mềm, thuật ngữ "forking" (rẽ nhánh) thường được sử dụng trong môi trường nguồn mở để chỉ điều gì?

  • A. Quá trình kiểm thử phần mềm tự động.
  • B. Quy trình cập nhật phiên bản phần mềm.
  • C. Việc tạo ra một dự án phần mềm mới dựa trên mã nguồn của một dự án nguồn mở hiện có.
  • D. Phương pháp quản lý dự án phần mềm theo mô hình Agile.

Câu 24: Một tổ chức phi lợi nhuận với ngân sách hạn chế cần sử dụng phần mềm văn phòng. Lựa chọn nào sau đây sẽ giúp họ tiết kiệm chi phí bản quyền phần mềm mà vẫn đáp ứng được nhu cầu cơ bản?

  • A. Bộ phần mềm văn phòng nguồn mở như LibreOffice.
  • B. Bộ phần mềm văn phòng thương mại trả phí như Microsoft Office.
  • C. Sử dụng phiên bản dùng thử của phần mềm văn phòng thương mại.
  • D. Thuê dịch vụ phần mềm văn phòng trực tuyến trả phí.

Câu 25: Phần mềm chạy trên Internet có thể gặp phải rủi ro bảo mật nào đặc biệt hơn so với phần mềm cài đặt truyền thống?

  • A. Nguy cơ lây nhiễm virus từ các thiết bị ngoại vi.
  • B. Nguy cơ bị tấn công và đánh cắp dữ liệu từ máy chủ.
  • C. Nguy cơ phần mềm bị lỗi do xung đột phần cứng.
  • D. Nguy cơ mất dữ liệu do ổ cứng máy tính bị hỏng.

Câu 26: Giấy phép Creative Commons (CC) thường được sử dụng để cấp phép cho loại tài sản nào?

  • A. Phần cứng máy tính.
  • B. Công thức hóa học.
  • C. Tác phẩm nghệ thuật, văn học, âm nhạc.
  • D. Bằng sáng chế công nghệ.

Câu 27: Trong mô hình "client-server" (máy khách-máy chủ), phần mềm chạy trên Internet thường đóng vai trò là thành phần nào?

  • A. Máy chủ (Server).
  • B. Máy khách (Client).
  • C. Cả máy chủ và máy khách.
  • D. Không liên quan đến mô hình client-server.

Câu 28: Để truy cập và sử dụng phần mềm chạy trên Internet, thiết bị của người dùng cần có thành phần nào sau đây?

  • A. Phần mềm hệ điều hành đặc biệt.
  • B. Card đồ họa mạnh.
  • C. Trình duyệt web (Web browser).
  • D. Bộ nhớ RAM dung lượng lớn.

Câu 29: Trong trường hợp mất kết nối Internet, điều gì sẽ xảy ra với phần mềm chạy trên Internet mà bạn đang sử dụng?

  • A. Phần mềm sẽ ngừng hoạt động hoặc bị giới hạn chức năng.
  • B. Phần mềm vẫn hoạt động bình thường như phần mềm cài đặt.
  • C. Phần mềm tự động chuyển sang chế độ ngoại tuyến.
  • D. Phần mềm sẽ tự động lưu dữ liệu và tiếp tục hoạt động khi có kết nối trở lại.

Câu 30: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng khi so sánh phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet?

  • A. Phần mềm nguồn mở tập trung vào mã nguồn mở, còn phần mềm chạy trên Internet tập trung vào khả năng truy cập qua web.
  • B. Phần mềm nguồn mở có thể là phần mềm cài đặt hoặc phần mềm chạy trên Internet.
  • C. Phần mềm chạy trên Internet có thể được phát triển theo mô hình nguồn mở hoặc thương mại.
  • D. Tất cả phần mềm nguồn mở đều là phần mềm chạy trên Internet.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Tổ chức nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của phần mềm nguồn mở thông qua việc cung cấp cơ sở hạ tầng và dịch vụ hỗ trợ cộng đồng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Điều khoản nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm phổ biến của giấy phép phần mềm nguồn mở?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong mô hình phát triển phần mềm nguồn mở, cộng đồng đóng vai trò như thế nào trong việc đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của phần mềm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất ưu điểm 'tính minh bạch' của phần mềm nguồn mở?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Một doanh nghiệp quyết định sử dụng phần mềm nguồn mở cho hệ thống quản lý nội bộ vì lý do chi phí. Tuy nhiên, họ cần tùy chỉnh phần mềm để phù hợp với quy trình đặc thù. Điều này thể hiện ưu điểm nào của phần mềm nguồn mở?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Phần mềm chạy trên Internet (web-based software) thường được triển khai theo mô hình điện toán đám mây. Lợi ích chính của mô hình này đối với người dùng cuối là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Ứng dụng văn phòng trực tuyến (như Google Docs, Microsoft Office Online) là ví dụ điển hình của phần mềm chạy trên Internet. Hạn chế lớn nhất của việc sử dụng loại phần mềm này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Một công ty phát triển phần mềm thương mại quyết định chuyển sang mô hình 'Software as a Service' (SaaS) và cung cấp sản phẩm của mình trên nền web. Động thái này mang lại lợi ích gì cho công ty?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: So sánh phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại, yếu tố nào sau đây thường là điểm khác biệt chính về mặt chi phí?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong bối cảnh giáo dục, việc sử dụng phần mềm nguồn mở có thể mang lại lợi ích gì cho học sinh và giáo viên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Một người dùng muốn chỉnh sửa mã nguồn của một phần mềm để thêm tính năng mới. Loại giấy phép phần mềm nào cho phép họ thực hiện điều này một cách hợp pháp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Phần mềm nào sau đây có khả năng cao nhất là phần mềm nguồn mở?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Giả sử bạn tải về một phần mềm nguồn mở theo giấy phép GNU GPL. Bạn có quyền phân phối lại phần mềm này cho bạn bè của mình không?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Một nhóm phát triển phần mềm muốn tạo ra một ứng dụng có thể chạy được trên nhiều nền tảng khác nhau (Windows, macOS, Linux, Android, iOS) mà không cần viết lại mã nguồn nhiều lần. Giải pháp nào sau đây phù hợp nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong một tổ chức lớn, việc sử dụng phần mềm chạy trên Internet có thể giúp đơn giản hóa quy trình quản lý và cập nhật phần mềm như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Một thư viện muốn số hóa tài liệu và cung cấp quyền truy cập trực tuyến cho người đọc. Loại phần mềm nào sẽ phù hợp nhất để xây dựng hệ thống thư viện số này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Xét về khía cạnh bảo mật, phần mềm nguồn mở có thể có lợi thế gì so với phần mềm thương mại?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Một nhóm học sinh muốn tạo một trang web chia sẻ tài liệu học tập. Họ nên lựa chọn nền tảng phát triển web nào để có thể tùy chỉnh và mở rộng chức năng một cách linh hoạt, đồng thời tiết kiệm chi phí?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong quá trình sử dụng phần mềm nguồn mở, người dùng có thể gặp khó khăn nào liên quan đến hỗ trợ kỹ thuật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Một công ty muốn sử dụng phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM). Họ cân nhắc giữa phần mềm CRM thương mại và phần mềm CRM nguồn mở. Yếu tố nào sau đây có thể là lợi thế của phần mềm CRM thương mại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Loại phần mềm nào sau đây thường được cập nhật tự động mà người dùng ít hoặc không cần can thiệp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Khi lựa chọn giữa phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại, yếu tố nào sau đây nên được ưu tiên xem xét nếu người dùng có nhu cầu đặc biệt về tính năng và hiệu suất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong ngữ cảnh phát triển phần mềm, thuật ngữ 'forking' (rẽ nhánh) thường được sử dụng trong môi trường nguồn mở để chỉ điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Một tổ chức phi lợi nhuận với ngân sách hạn chế cần sử dụng phần mềm văn phòng. Lựa chọn nào sau đây sẽ giúp họ tiết kiệm chi phí bản quyền phần mềm mà vẫn đáp ứng được nhu cầu cơ bản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Phần mềm chạy trên Internet có thể gặp phải rủi ro bảo mật nào đặc biệt hơn so với phần mềm cài đặt truyền thống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Giấy phép Creative Commons (CC) thường được sử dụng để cấp phép cho loại tài sản nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong mô hình 'client-server' (máy khách-máy chủ), phần mềm chạy trên Internet thường đóng vai trò là thành phần nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Để truy cập và sử dụng phần mềm chạy trên Internet, thiết bị của người dùng cần có thành phần nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong trường hợp mất kết nối Internet, điều gì sẽ xảy ra với phần mềm chạy trên Internet mà bạn đang sử dụng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng khi so sánh phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet - Đề 07

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phần mềm nguồn mở (PMNM) khác biệt cơ bản so với phần mềm thương mại (PMTM) ở điểm nào sau đây?

  • A. PMNM luôn có giao diện người dùng thân thiện hơn PMTM.
  • B. PMNM cho phép người dùng tự do truy cập, nghiên cứu và sửa đổi mã nguồn.
  • C. PMTM thường có nhiều tính năng nâng cao hơn PMNM.
  • D. PMTM được phát triển bởi các cộng đồng lớn mạnh hơn PMNM.

Câu 2: Giả sử bạn muốn sử dụng một phần mềm chỉnh sửa ảnh cho dự án phi lợi nhuận của mình và cần tùy chỉnh một số tính năng đặc biệt. Lựa chọn phần mềm nào sau đây sẽ phù hợp hơn và vì sao?

  • A. Phần mềm nguồn mở, vì cho phép tùy chỉnh mã nguồn để đáp ứng nhu cầu dự án.
  • B. Phần mềm thương mại, vì có hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp cho mọi vấn đề.
  • C. Phần mềm chạy trên Internet, vì có thể truy cập và sử dụng mọi lúc mọi nơi.
  • D. Cả phần mềm thương mại và phần mềm chạy trên Internet đều phù hợp như nhau.

Câu 3: Điều khoản "copyleft" trong một số giấy phép phần mềm nguồn mở (ví dụ: GNU GPL) có ý nghĩa gì?

  • A. Người dùng được phép sao chép phần mềm nhưng không được phép sửa đổi.
  • B. Phần mềm chỉ được sử dụng cho mục đích giáo dục và phi thương mại.
  • C. Các phiên bản sửa đổi và phân phối lại của phần mềm cũng phải tuân theo giấy phép nguồn mở tương tự.
  • D. Nhà phát triển phần mềm giữ toàn bộ bản quyền và không cho phép phân phối lại.

Câu 4: Xét về khía cạnh bảo mật, phần mềm nguồn mở có thể mang lại lợi thế gì so với phần mềm thương mại?

  • A. PMNM luôn được các chuyên gia bảo mật kiểm tra thường xuyên hơn PMTM.
  • B. Mã nguồn mở cho phép cộng đồng rộng lớn kiểm tra và phát hiện lỗ hổng bảo mật nhanh chóng.
  • C. PMTM thường ẩn mã nguồn nên khó bị tấn công hơn PMNM.
  • D. PMNM không có bất kỳ lợi thế bảo mật nào so với PMTM.

Câu 5: Trong các tình huống nào sau đây, việc sử dụng phần mềm chạy trên Internet (web-based software) sẽ là lựa chọn tối ưu nhất?

  • A. Khi cần xử lý dữ liệu lớn và phức tạp trên máy tính cá nhân cấu hình thấp.
  • B. Khi yêu cầu phần mềm hoạt động ngoại tuyến (không cần kết nối Internet).
  • C. Khi cần cộng tác làm việc nhóm trên cùng một tài liệu từ nhiều địa điểm khác nhau.
  • D. Khi cần đảm bảo tốc độ xử lý nhanh nhất và độ trễ thấp nhất.

Câu 6: Một doanh nghiệp quyết định chuyển từ phần mềm văn phòng truyền thống (cài đặt trên máy) sang sử dụng bộ ứng dụng văn phòng trực tuyến (ví dụ: Google Workspace). Đâu là một lợi ích chính mà doanh nghiệp có thể kỳ vọng?

  • A. Tăng cường khả năng bảo mật dữ liệu tuyệt đối so với phần mềm truyền thống.
  • B. Đảm bảo phần mềm hoạt động ổn định ngay cả khi mất kết nối Internet.
  • C. Cho phép tùy biến giao diện và tính năng phần mềm theo yêu cầu riêng của từng nhân viên.
  • D. Giảm chi phí đầu tư ban đầu và chi phí bảo trì hệ thống, vì phần mềm được cập nhật tự động.

Câu 7: Hãy phân tích mối quan hệ giữa "phần mềm nguồn mở" và "phần mềm miễn phí". Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ này?

  • A. Phần mềm nguồn mở luôn đồng nghĩa với phần mềm miễn phí và ngược lại.
  • B. Phần mềm nguồn mở thường là miễn phí, nhưng không phải phần mềm miễn phí nào cũng là nguồn mở.
  • C. Phần mềm miễn phí luôn phải là nguồn mở để đảm bảo tính minh bạch.
  • D. Phần mềm nguồn mở và phần mềm miễn phí là hai phạm trù hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.

Câu 8: Bạn đang sử dụng một phần mềm nguồn mở và phát hiện ra một lỗi (bug). Bạn có thể làm gì để đóng góp vào việc cải thiện phần mềm này?

  • A. Khiếu nại nhà phát triển phần mềm yêu cầu sửa lỗi trong thời gian sớm nhất.
  • B. Chờ đợi bản cập nhật chính thức từ nhà phát triển để khắc phục lỗi.
  • C. Báo cáo lỗi cho cộng đồng phát triển và nếu có khả năng, tự sửa lỗi và đóng góp mã nguồn.
  • D. Tìm kiếm một phần mềm thương mại tương tự để thay thế phần mềm nguồn mở.

Câu 9: Trong bối cảnh phát triển ứng dụng web, ngôn ngữ lập trình Python thường được sử dụng cho phần mềm nguồn mở hay phần mềm thương mại và vì sao?

  • A. Phần mềm nguồn mở, vì Python là ngôn ngữ mã nguồn mở với cộng đồng phát triển mạnh mẽ và nhiều thư viện phong phú.
  • B. Phần mềm thương mại, vì Python có hiệu suất cao và khả năng mở rộng tốt cho các ứng dụng lớn.
  • C. Cả phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại đều sử dụng Python với tỷ lệ tương đương.
  • D. Python chủ yếu được sử dụng cho các ứng dụng khoa học và dữ liệu, ít liên quan đến phát triển web.

Câu 10: Xét về tính ổn định và độ tin cậy, phần mềm thương mại thường có ưu thế hơn phần mềm nguồn mở trong trường hợp nào?

  • A. Khi cần tùy biến sâu vào mã nguồn để đáp ứng các yêu cầu đặc biệt.
  • B. Khi muốn tiết kiệm chi phí đầu tư phần mềm và tận dụng cộng đồng hỗ trợ.
  • C. Khi cần triển khai nhanh chóng và dễ dàng trên nhiều nền tảng khác nhau.
  • D. Trong môi trường doanh nghiệp lớn, nơi yêu cầu hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp và cam kết về bảo hành, khắc phục sự cố.

Câu 11: Phần mềm chạy trên Internet có thể hoạt động trên nhiều loại thiết bị khác nhau (máy tính, điện thoại, máy tính bảng) mà không cần cài đặt riêng cho từng thiết bị. Điều này thể hiện đặc điểm nào của loại phần mềm này?

  • A. Tính bảo mật cao.
  • B. Tính tương thích đa nền tảng.
  • C. Tính năng phong phú và đa dạng.
  • D. Khả năng xử lý ngoại tuyến.

Câu 12: Một tổ chức phi chính phủ (NGO) với nguồn lực hạn chế cần lựa chọn phần mềm quản lý dự án. Yếu tố chi phí thấp và khả năng tùy chỉnh cao là ưu tiên. Loại phần mềm nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Phần mềm nguồn mở.
  • B. Phần mềm thương mại.
  • C. Phần mềm chạy trên Internet (dạng trả phí hàng tháng).
  • D. Phần mềm được phát triển nội bộ (in-house).

Câu 13: So sánh mô hình phát triển phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại. Điểm khác biệt lớn nhất nằm ở đâu?

  • A. Ngôn ngữ lập trình sử dụng.
  • B. Quy trình kiểm thử phần mềm.
  • C. Tính minh bạch và sự tham gia của cộng đồng vào quá trình phát triển.
  • D. Mục tiêu lợi nhuận của nhà phát triển.

Câu 14: Giấy phép Creative Commons (CC) thường được sử dụng cho loại tài sản trí tuệ nào khác ngoài phần mềm?

  • A. Sáng chế và bằng sáng chế.
  • B. Tác phẩm nghệ thuật, văn học, âm nhạc và nội dung giáo dục.
  • C. Nhãn hiệu và tên thương mại.
  • D. Bí mật kinh doanh và quy trình sản xuất.

Câu 15: Trong kiến trúc phần mềm client-server, phần mềm chạy trên Internet thường đóng vai trò là gì?

  • A. Client (máy khách), giao tiếp với máy chủ để truy cập dịch vụ.
  • B. Server (máy chủ), cung cấp dịch vụ và lưu trữ dữ liệu.
  • C. Cả client và server đồng thời.
  • D. Không liên quan đến kiến trúc client-server.

Câu 16: Một công ty khởi nghiệp (startup) muốn xây dựng ứng dụng di động. Họ nên ưu tiên sử dụng phần mềm nguồn mở hay phần mềm thương mại cho các công cụ phát triển (IDE, thư viện, framework)?

  • A. Phần mềm nguồn mở, để giảm chi phí ban đầu và tận dụng cộng đồng hỗ trợ lớn.
  • B. Phần mềm thương mại, để đảm bảo chất lượng và được hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp.
  • C. Không có sự khác biệt đáng kể giữa phần mềm nguồn mở và thương mại trong trường hợp này.
  • D. Tùy thuộc vào ngôn ngữ lập trình mà startup lựa chọn.

Câu 17: Hãy xem xét một hệ điều hành (ví dụ: Linux). Nó là phần mềm nguồn mở hay phần mềm thương mại và điều này có ý nghĩa gì đối với người dùng?

  • A. Thương mại. Người dùng phải trả phí để sử dụng và bị giới hạn trong việc sửa đổi.
  • B. Nguồn mở. Người dùng có thể tự do tùy chỉnh, phân phối và đóng góp vào sự phát triển của hệ điều hành.
  • C. Vừa nguồn mở vừa thương mại, tùy thuộc vào phiên bản sử dụng.
  • D. Không thể xác định rõ ràng là nguồn mở hay thương mại.

Câu 18: Trong lĩnh vực giáo dục, việc sử dụng phần mềm nguồn mở có thể mang lại lợi ích sư phạm nào?

  • A. Giảm chi phí bản quyền phần mềm cho nhà trường.
  • B. Đảm bảo tính ổn định và độ tin cậy của phần mềm trong môi trường lớp học.
  • C. Khuyến khích học sinh tìm hiểu sâu về công nghệ, tùy biến phần mềm và chia sẻ kiến thức.
  • D. Dễ dàng tích hợp với các hệ thống quản lý học tập (LMS) thương mại.

Câu 19: Phần mềm chạy trên Internet phụ thuộc vào yếu tố hạ tầng nào để hoạt động?

  • A. Cấu hình máy tính cá nhân mạnh mẽ.
  • B. Hệ điều hành cụ thể.
  • C. Phần mềm trình duyệt web đặc biệt.
  • D. Mạng lưới Internet và máy chủ (server).

Câu 20: Xét về quyền riêng tư dữ liệu, việc sử dụng phần mềm chạy trên Internet đặt ra những thách thức nào?

  • A. Dữ liệu dễ bị mất mát do sự cố máy tính cá nhân.
  • B. Dữ liệu có thể được thu thập và lưu trữ trên máy chủ của nhà cung cấp dịch vụ.
  • C. Phần mềm trực tuyến thường ít bảo mật hơn phần mềm cài đặt trên máy.
  • D. Không có thách thức đặc biệt về quyền riêng tư khi sử dụng phần mềm trực tuyến.

Câu 21: Ví dụ nào sau đây là phần mềm nguồn mở chỉnh sửa video?

  • A. Adobe Premiere Pro.
  • B. Final Cut Pro.
  • C. OpenShot.
  • D. Sony Vegas Pro.

Câu 22: Ví dụ nào sau đây là phần mềm văn phòng trực tuyến?

  • A. Microsoft Office (cài đặt trên máy).
  • B. LibreOffice (cài đặt trên máy).
  • C. OpenOffice (cài đặt trên máy).
  • D. Google Docs.

Câu 23: Ưu điểm lớn nhất của việc sử dụng phần mềm nguồn mở trong phát triển phần mềm là gì?

  • A. Tiết kiệm chi phí bản quyền và tận dụng được sự đóng góp của cộng đồng.
  • B. Đảm bảo tính ổn định và hiệu suất cao hơn so với phần mềm thương mại.
  • C. Dễ dàng tích hợp với các hệ thống và nền tảng thương mại khác.
  • D. Có hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp từ nhà phát triển chính thức.

Câu 24: Hạn chế lớn nhất của việc phụ thuộc vào phần mềm chạy trên Internet là gì?

  • A. Khó tùy biến và mở rộng tính năng theo nhu cầu riêng.
  • B. Yêu cầu cấu hình máy tính cá nhân phải rất mạnh.
  • C. Phụ thuộc vào kết nối Internet; không thể sử dụng khi mất mạng.
  • D. Thường có giao diện người dùng phức tạp và khó sử dụng.

Câu 25: Trong ngữ cảnh bảo vệ dữ liệu cá nhân, điều gì cần đặc biệt lưu ý khi sử dụng phần mềm chạy trên Internet?

  • A. Cài đặt phần mềm diệt virus mạnh mẽ trên máy tính cá nhân.
  • B. Tìm hiểu kỹ chính sách bảo mật và điều khoản sử dụng của nhà cung cấp dịch vụ.
  • C. Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi thường xuyên.
  • D. Sao lưu dữ liệu thường xuyên về ổ cứng cá nhân.

Câu 26: Một thư viện số muốn xây dựng hệ thống quản lý tài liệu trực tuyến. Họ nên ưu tiên sử dụng phần mềm nguồn mở hay phần mềm thương mại và vì sao?

  • A. Phần mềm nguồn mở, vì có thể tùy chỉnh theo nhu cầu thư viện và tiết kiệm chi phí.
  • B. Phần mềm thương mại, vì có giao diện thân thiện và hỗ trợ người dùng tốt hơn.
  • C. Cả hai loại phần mềm đều phù hợp, tùy thuộc vào ngân sách của thư viện.
  • D. Nên tự phát triển phần mềm riêng để đáp ứng tốt nhất nhu cầu đặc thù.

Câu 27: Điều gì KHÔNG phải là ưu điểm của phần mềm nguồn mở?

  • A. Tính minh bạch và khả năng kiểm tra mã nguồn.
  • B. Chi phí sử dụng thường thấp hoặc miễn phí.
  • C. Cộng đồng hỗ trợ lớn và đa dạng.
  • D. Luôn có giao diện người dùng trực quan và dễ sử dụng nhất.

Câu 28: Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của phần mềm chạy trên Internet?

  • A. Truy cập thông qua trình duyệt web.
  • B. Cần cài đặt trên từng thiết bị sử dụng.
  • C. Dữ liệu thường được lưu trữ trên máy chủ.
  • D. Có thể cộng tác trực tuyến với nhiều người.

Câu 29: Trong các loại giấy phép phần mềm nguồn mở, giấy phép nào được xem là "giấy phép cho phép" (permissive license) và ít ràng buộc nhất?

  • A. GNU GPL (General Public License).
  • B. Creative Commons License.
  • C. MIT License.
  • D. Mozilla Public License.

Câu 30: Nếu một phần mềm nguồn mở được phát hành theo giấy phép GNU GPL, bạn có được phép sử dụng một phần mã nguồn của nó để phát triển một phần mềm thương mại đóng (không công khai mã nguồn) hay không?

  • A. Được phép, miễn là ghi rõ nguồn gốc mã nguồn từ phần mềm GPL.
  • B. Không được phép, vì giấy phép GNU GPL yêu cầu các phần mềm phái sinh cũng phải là nguồn mở và tuân theo GPL.
  • C. Được phép, nhưng chỉ khi phần mềm thương mại đó không cạnh tranh trực tiếp với phần mềm GPL gốc.
  • D. Chỉ được phép nếu có sự đồng ý bằng văn bản từ tác giả của phần mềm GPL gốc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Phần mềm nguồn mở (PMNM) khác biệt cơ bản so với phần mềm thương mại (PMTM) ở điểm nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Giả sử bạn muốn sử dụng một phần mềm chỉnh sửa ảnh cho dự án phi lợi nhuận của mình và cần tùy chỉnh một số tính năng đặc biệt. Lựa chọn phần mềm nào sau đây sẽ phù hợp hơn và vì sao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Điều khoản 'copyleft' trong một số giấy phép phần mềm nguồn mở (ví dụ: GNU GPL) có ý nghĩa gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Xét về khía cạnh bảo mật, phần mềm nguồn mở có thể mang lại lợi thế gì so với phần mềm thương mại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong các tình huống nào sau đây, việc sử dụng phần mềm chạy trên Internet (web-based software) sẽ là lựa chọn tối ưu nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Một doanh nghiệp quyết định chuyển từ phần mềm văn phòng truyền thống (cài đặt trên máy) sang sử dụng bộ ứng dụng văn phòng trực tuyến (ví dụ: Google Workspace). Đâu là một lợi ích *chính* mà doanh nghiệp có thể kỳ vọng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Hãy phân tích mối quan hệ giữa 'phần mềm nguồn mở' và 'phần mềm miễn phí'. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Bạn đang sử dụng một phần mềm nguồn mở và phát hiện ra một lỗi (bug). Bạn có thể làm gì để đóng góp vào việc cải thiện phần mềm này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong bối cảnh phát triển ứng dụng web, ngôn ngữ lập trình Python thường được sử dụng cho phần mềm nguồn mở hay phần mềm thương mại và vì sao?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Xét về tính ổn định và độ tin cậy, phần mềm thương mại thường có ưu thế hơn phần mềm nguồn mở trong trường hợp nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Phần mềm chạy trên Internet có thể hoạt động trên nhiều loại thiết bị khác nhau (máy tính, điện thoại, máy tính bảng) mà không cần cài đặt riêng cho từng thiết bị. Điều này thể hiện đặc điểm nào của loại phần mềm này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Một tổ chức phi chính phủ (NGO) với nguồn lực hạn chế cần lựa chọn phần mềm quản lý dự án. Yếu tố chi phí thấp và khả năng tùy chỉnh cao là ưu tiên. Loại phần mềm nào sau đây phù hợp nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: So sánh mô hình phát triển phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại. Điểm khác biệt *lớn nhất* nằm ở đâu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Giấy phép Creative Commons (CC) thường được sử dụng cho loại tài sản trí tuệ nào khác ngoài phần mềm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong kiến trúc phần mềm client-server, phần mềm chạy trên Internet thường đóng vai trò là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Một công ty khởi nghiệp (startup) muốn xây dựng ứng dụng di động. Họ nên ưu tiên sử dụng phần mềm nguồn mở hay phần mềm thương mại cho các công cụ phát triển (IDE, thư viện, framework)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Hãy xem xét một hệ điều hành (ví dụ: Linux). Nó là phần mềm nguồn mở hay phần mềm thương mại và điều này có ý nghĩa gì đối với người dùng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong lĩnh vực giáo dục, việc sử dụng phần mềm nguồn mở có thể mang lại lợi ích sư phạm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Phần mềm chạy trên Internet phụ thuộc vào yếu tố hạ tầng nào để hoạt động?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Xét về quyền riêng tư dữ liệu, việc sử dụng phần mềm chạy trên Internet đặt ra những thách thức nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Ví dụ nào sau đây là phần mềm nguồn mở *chỉnh sửa video*?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Ví dụ nào sau đây là phần mềm *văn phòng trực tuyến*?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Ưu điểm lớn nhất của việc sử dụng phần mềm nguồn mở trong phát triển phần mềm là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Hạn chế lớn nhất của việc phụ thuộc vào phần mềm chạy trên Internet là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong ngữ cảnh bảo vệ dữ liệu cá nhân, điều gì cần đặc biệt lưu ý khi sử dụng phần mềm chạy trên Internet?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Một thư viện số muốn xây dựng hệ thống quản lý tài liệu trực tuyến. Họ nên ưu tiên sử dụng phần mềm nguồn mở hay phần mềm thương mại và vì sao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Điều gì KHÔNG phải là ưu điểm của phần mềm nguồn mở?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của phần mềm chạy trên Internet?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong các loại giấy phép phần mềm nguồn mở, giấy phép nào được xem là 'giấy phép cho phép' (permissive license) và ít ràng buộc nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Nếu một phần mềm nguồn mở được phát hành theo giấy phép GNU GPL, bạn có được phép sử dụng một phần mã nguồn của nó để phát triển một phần mềm thương mại *đóng* (không công khai mã nguồn) hay không?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet - Đề 08

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điều gì là đặc trưng cơ bản nhất để phân biệt phần mềm nguồn mở với phần mềm thương mại?

  • A. Giá thành sử dụng phần mềm.
  • B. Khả năng truy cập và sửa đổi mã nguồn.
  • C. Tính năng và giao diện người dùng.
  • D. Khả năng tương thích với hệ điều hành.

Câu 2: Giả sử bạn là một nhà quản lý dự án công nghệ thông tin cho một tổ chức phi lợi nhuận với ngân sách hạn chế. Lựa chọn loại giấy phép nguồn mở nào sau đây sẽ phù hợp nhất nếu bạn muốn đảm bảo rằng các cải tiến của cộng đồng cho phần mềm sẽ được chia sẻ lại cho tất cả mọi người?

  • A. GNU GPL (General Public License)
  • B. Giấy phép MIT
  • C. Giấy phép BSD
  • D. Giấy phép Apache 2.0

Câu 3: Một công ty phát triển phần mềm thương mại quyết định chuyển sang mô hình "Software as a Service" (SaaS). Điều này có nghĩa là phần mềm của họ chủ yếu sẽ thuộc loại nào?

  • A. Phần mềm hệ thống
  • B. Phần mềm ứng dụng cài đặt trên máy tính cá nhân
  • C. Phần mềm chạy trên Internet
  • D. Phần mềm nhúng

Câu 4: Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của phần mềm chạy trên Internet so với phần mềm truyền thống cài đặt trên máy tính?

  • A. Khả năng truy cập từ nhiều thiết bị khác nhau.
  • B. Không cần cài đặt và cập nhật phức tạp trên từng máy.
  • C. Dễ dàng cộng tác và chia sẻ dữ liệu.
  • D. Hoạt động ổn định ngay cả khi không có kết nối Internet.

Câu 5: Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng phần mềm nguồn mở có thể mang lại lợi ích kinh tế lớn nhất cho một doanh nghiệp?

  • A. Khi doanh nghiệp cần phần mềm có giao diện người dùng đẹp mắt và dễ sử dụng.
  • B. Khi doanh nghiệp muốn giảm chi phí bản quyền phần mềm.
  • C. Khi doanh nghiệp yêu cầu hỗ trợ kỹ thuật 24/7 từ nhà cung cấp.
  • D. Khi doanh nghiệp cần phần mềm tích hợp sẵn nhiều tính năng phức tạp.

Câu 6: Phần mềm thương mại thường có lợi thế hơn phần mềm nguồn mở trong khía cạnh nào sau đây?

  • A. Tính minh bạch và khả năng tùy biến cao.
  • B. Cộng đồng người dùng và nhà phát triển lớn mạnh.
  • C. Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và bảo hành chuyên nghiệp.
  • D. Khả năng tương thích tốt với phần cứng cũ.

Câu 7: Xét tình huống một trường học muốn trang bị phần mềm soạn thảo văn bản cho học sinh. Yếu tố nào sau đây nên được ưu tiên hàng đầu khi lựa chọn giữa phần mềm nguồn mở (như LibreOffice Writer) và phần mềm thương mại (như Microsoft Word)?

  • A. Tổng chi phí đầu tư và duy trì phần mềm.
  • B. Tính năng nâng cao và khả năng tùy biến sâu.
  • C. Mức độ phổ biến và tương thích với các định dạng tệp tin chuyên dụng.
  • D. Uy tín và thương hiệu của nhà phát triển phần mềm.

Câu 8: Loại phần mềm nào thường được phát triển và duy trì bởi một cộng đồng các nhà phát triển tình nguyện trên toàn thế giới?

  • A. Phần mềm thương mại
  • B. Phần mềm nguồn mở
  • C. Phần mềm chia sẻ (Shareware)
  • D. Phần mềm dùng thử (Trialware)

Câu 9: Điều gì KHÔNG phải là một hạn chế tiềm ẩn của phần mềm nguồn mở?

  • A. Có thể thiếu hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp và kịp thời.
  • B. Giao diện người dùng đôi khi kém thân thiện hơn phần mềm thương mại.
  • C. Khả năng tùy biến và sửa đổi theo nhu cầu sử dụng.
  • D. Vấn đề tương thích với một số phần cứng hoặc phần mềm đặc biệt.

Câu 10: Để sử dụng một phần mềm chạy trên Internet, điều kiện tiên quyết nào sau đây là bắt buộc?

  • A. Cấu hình máy tính mạnh.
  • B. Kết nối Internet ổn định.
  • C. Hệ điều hành Windows.
  • D. Phần mềm trình duyệt web phiên bản mới nhất.

Câu 11: Trong các ví dụ sau, đâu là phần mềm nguồn mở?

  • A. Microsoft Office
  • B. Adobe Photoshop
  • C. Hệ điều hành macOS
  • D. Hệ điều hành Linux

Câu 12: Giả sử bạn muốn chỉnh sửa mã nguồn của một phần mềm để tùy biến nó cho nhu cầu cá nhân. Loại phần mềm nào sau đây cho phép bạn thực hiện điều này một cách hợp pháp?

  • A. Phần mềm nguồn mở
  • B. Phần mềm thương mại
  • C. Phần mềm miễn phí (Freeware)
  • D. Phần mềm dùng chung (Public domain software)

Câu 13: So sánh phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại, điểm khác biệt lớn nhất về mặt phát triển là gì?

  • A. Ngôn ngữ lập trình sử dụng để phát triển.
  • B. Quy trình kiểm thử và đảm bảo chất lượng.
  • C. Mô hình phát triển: cộng đồng so với công ty.
  • D. Khả năng tích hợp với các nền tảng khác.

Câu 14: Nếu bạn cần một phần mềm xử lý ảnh chuyên nghiệp, có hỗ trợ kỹ thuật đầy đủ và giao diện người dùng trực quan, bạn có xu hướng chọn loại phần mềm nào?

  • A. Phần mềm nguồn mở, vì miễn phí.
  • B. Phần mềm thương mại, vì hỗ trợ và giao diện tốt.
  • C. Phần mềm chạy trên Internet, vì tiện lợi.
  • D. Bất kỳ loại phần mềm nào cũng được, miễn là có đủ tính năng.

Câu 15: Phần mềm nào sau đây hoạt động chủ yếu dựa trên trình duyệt web?

  • A. Microsoft Excel
  • B. LibreOffice Calc
  • C. Google Sheets
  • D. Phần mềm kế toán MISA

Câu 16: Điều gì xảy ra khi một phần mềm nguồn mở được phát hành theo giấy phép "copyleft" như GNU GPL?

  • A. Người dùng chỉ được sử dụng phần mềm cho mục đích cá nhân.
  • B. Mã nguồn của phần mềm phải được giữ bí mật.
  • C. Phần mềm không được phép phân phối lại.
  • D. Các phiên bản sửa đổi của phần mềm cũng phải là nguồn mở.

Câu 17: Trong bối cảnh bảo mật thông tin, ưu điểm nào của phần mềm nguồn mở trở nên đặc biệt quan trọng?

  • A. Chi phí sử dụng thấp.
  • B. Tính minh bạch của mã nguồn.
  • C. Cộng đồng hỗ trợ lớn.
  • D. Khả năng tùy biến cao.

Câu 18: Nhược điểm chính của việc sử dụng phần mềm chạy trên Internet là gì đối với người dùng ở khu vực có kết nối mạng không ổn định?

  • A. Khả năng truy cập phần mềm bị gián đoạn.
  • B. Tốc độ xử lý chậm hơn phần mềm cài đặt.
  • C. Nguy cơ mất dữ liệu cao hơn.
  • D. Khó khăn trong việc tùy biến giao diện.

Câu 19: Xét về khả năng tùy biến, loại phần mềm nào cho phép người dùng can thiệp sâu nhất vào cấu trúc và hoạt động của chương trình?

  • A. Phần mềm thương mại dùng thử.
  • B. Phần mềm chạy trên Internet.
  • C. Phần mềm miễn phí (Freeware).
  • D. Phần mềm nguồn mở.

Câu 20: Trong các tình huống sau, khi nào phần mềm thương mại là lựa chọn ưu tiên hơn phần mềm nguồn mở?

  • A. Khi cần phần mềm cho mục đích giáo dục và phi lợi nhuận.
  • B. Khi muốn tiết kiệm chi phí bản quyền phần mềm.
  • C. Khi yêu cầu hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp và bảo hành từ nhà cung cấp.
  • D. Khi muốn tham gia vào cộng đồng phát triển phần mềm.

Câu 21: Phần mềm nào sau đây KHÔNG phải là ví dụ về phần mềm chạy trên Internet?

  • A. Google Drive
  • B. Adobe Photoshop
  • C. Gmail
  • D. YouTube

Câu 22: Giấy phép nguồn mở nào cho phép bạn sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm cho mục đích thương mại mà không bắt buộc phải công bố mã nguồn sửa đổi?

  • A. GNU GPL
  • B. GNU AGPL
  • C. Giấy phép MIT
  • D. Giấy phép Creative Commons

Câu 23: Một nhóm phát triển phần mềm muốn tạo ra một ứng dụng mà bất kỳ ai cũng có thể sử dụng, sửa đổi và phân phối lại một cách tự do, đồng thời muốn khuyến khích sự đóng góp của cộng đồng. Loại giấy phép nào sẽ phù hợp nhất?

  • A. GNU GPL
  • B. Giấy phép thương mại
  • C. Giấy phép dùng thử
  • D. Giấy phép độc quyền

Câu 24: Xét về khả năng cập nhật và bảo trì, phần mềm chạy trên Internet thường có lợi thế gì so với phần mềm cài đặt?

  • A. Cập nhật diễn ra thường xuyên hơn nhưng người dùng phải tự thực hiện.
  • B. Cập nhật tập trung ở máy chủ, người dùng không cần can thiệp.
  • C. Việc bảo trì và cập nhật phức tạp hơn do nhiều phiên bản khác nhau.
  • D. Phần mềm chạy trên Internet ít khi cần cập nhật.

Câu 25: Trong môi trường doanh nghiệp, việc sử dụng phần mềm nguồn mở có thể giúp giải quyết vấn đề nào liên quan đến nhà cung cấp phần mềm?

  • A. Vấn đề tương thích giữa các phần mềm khác nhau.
  • B. Vấn đề bảo mật dữ liệu.
  • C. Vấn đề chi phí đào tạo nhân viên sử dụng phần mềm.
  • D. Vấn đề phụ thuộc vào một nhà cung cấp phần mềm duy nhất.

Câu 26: Điều gì KHÔNG đúng khi nói về phần mềm nguồn mở?

  • A. Mã nguồn có thể được xem và sửa đổi.
  • B. Thường được phát triển bởi cộng đồng.
  • C. Luôn đi kèm với giấy phép GNU GPL.
  • D. Có thể miễn phí hoặc có phí.

Câu 27: Hãy sắp xếp các loại phần mềm sau theo mức độ "mở" của mã nguồn, từ ít mở nhất đến mở nhất: Phần mềm thương mại, Phần mềm nguồn mở, Phần mềm chạy trên Internet.

  • A. Phần mềm thương mại, Phần mềm chạy trên Internet, Phần mềm nguồn mở.
  • B. Phần mềm chạy trên Internet, Phần mềm thương mại, Phần mềm nguồn mở.
  • C. Phần mềm nguồn mở, Phần mềm chạy trên Internet, Phần mềm thương mại.
  • D. Cả ba loại phần mềm đều có mức độ mở mã nguồn tương đương nhau.

Câu 28: Trong trường hợp nào, một doanh nghiệp nhỏ có thể lựa chọn sử dụng đồng thời cả phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại?

  • A. Khi doanh nghiệp chỉ có đủ ngân sách cho một loại phần mềm.
  • B. Khi muốn tận dụng ưu điểm về chi phí của nguồn mở và hỗ trợ của thương mại.
  • C. Khi muốn phát triển phần mềm riêng cho doanh nghiệp.
  • D. Khi muốn chuyển hoàn toàn sang sử dụng phần mềm miễn phí.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn giữa phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại?

  • A. Ngân sách dự kiến cho phần mềm.
  • B. Nhu cầu hỗ trợ kỹ thuật.
  • C. Khả năng tùy biến phần mềm.
  • D. Màu sắc chủ đạo của giao diện phần mềm.

Câu 30: Giả sử bạn tải một phần mềm nguồn mở từ Internet. Bạn nên làm gì để đảm bảo an toàn và tuân thủ giấy phép sử dụng?

  • A. Cài đặt và sử dụng ngay lập tức để tiết kiệm thời gian.
  • B. Chia sẻ phần mềm cho bạn bè để cùng sử dụng.
  • C. Kiểm tra nguồn gốc phần mềm và đọc kỹ giấy phép.
  • D. Chỉ sử dụng phần mềm cho mục đích cá nhân, phi thương mại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Điều gì là đặc trưng cơ bản nhất để phân biệt phần mềm nguồn mở với phần mềm thương mại?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Giả sử bạn là một nhà quản lý dự án công nghệ thông tin cho một tổ chức phi lợi nhuận với ngân sách hạn chế. Lựa chọn loại giấy phép nguồn mở nào sau đây sẽ phù hợp nhất nếu bạn muốn đảm bảo rằng các cải tiến của cộng đồng cho phần mềm sẽ được chia sẻ lại cho tất cả mọi người?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Một công ty phát triển phần mềm thương mại quyết định chuyển sang mô hình 'Software as a Service' (SaaS). Điều này có nghĩa là phần mềm của họ chủ yếu sẽ thuộc loại nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của phần mềm chạy trên Internet so với phần mềm truyền thống cài đặt trên máy tính?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng phần mềm nguồn mở có thể mang lại lợi ích kinh tế lớn nhất cho một doanh nghiệp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Phần mềm thương mại thường có lợi thế hơn phần mềm nguồn mở trong khía cạnh nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Xét tình huống một trường học muốn trang bị phần mềm soạn thảo văn bản cho học sinh. Yếu tố nào sau đây nên được ưu tiên hàng đầu khi lựa chọn giữa phần mềm nguồn mở (như LibreOffice Writer) và phần mềm thương mại (như Microsoft Word)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Loại phần mềm nào thường được phát triển và duy trì bởi một cộng đồng các nhà phát triển tình nguyện trên toàn thế giới?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Điều gì KHÔNG phải là một hạn chế tiềm ẩn của phần mềm nguồn mở?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Để sử dụng một phần mềm chạy trên Internet, điều kiện tiên quyết nào sau đây là bắt buộc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong các ví dụ sau, đâu là phần mềm nguồn mở?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Giả sử bạn muốn chỉnh sửa mã nguồn của một phần mềm để tùy biến nó cho nhu cầu cá nhân. Loại phần mềm nào sau đây cho phép bạn thực hiện điều này một cách hợp pháp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: So sánh phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại, điểm khác biệt lớn nhất về mặt phát triển là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Nếu bạn cần một phần mềm xử lý ảnh chuyên nghiệp, có hỗ trợ kỹ thuật đầy đủ và giao diện người dùng trực quan, bạn có xu hướng chọn loại phần mềm nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Phần mềm nào sau đây hoạt động chủ yếu dựa trên trình duyệt web?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Điều gì xảy ra khi một phần mềm nguồn mở được phát hành theo giấy phép 'copyleft' như GNU GPL?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong bối cảnh bảo mật thông tin, ưu điểm nào của phần mềm nguồn mở trở nên đặc biệt quan trọng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Nhược điểm chính của việc sử dụng phần mềm chạy trên Internet là gì đối với người dùng ở khu vực có kết nối mạng không ổn định?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Xét về khả năng tùy biến, loại phần mềm nào cho phép người dùng can thiệp sâu nhất vào cấu trúc và hoạt động của chương trình?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong các tình huống sau, khi nào phần mềm thương mại là lựa chọn ưu tiên hơn phần mềm nguồn mở?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Phần mềm nào sau đây KHÔNG phải là ví dụ về phần mềm chạy trên Internet?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Giấy phép nguồn mở nào cho phép bạn sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm cho mục đích thương mại mà không bắt buộc phải công bố mã nguồn sửa đổi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Một nhóm phát triển phần mềm muốn tạo ra một ứng dụng mà bất kỳ ai cũng có thể sử dụng, sửa đổi và phân phối lại một cách tự do, đồng thời muốn khuyến khích sự đóng góp của cộng đồng. Loại giấy phép nào sẽ phù hợp nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Xét về khả năng cập nhật và bảo trì, phần mềm chạy trên Internet thường có lợi thế gì so với phần mềm cài đặt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong môi trường doanh nghiệp, việc sử dụng phần mềm nguồn mở có thể giúp giải quyết vấn đề nào liên quan đến nhà cung cấp phần mềm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Điều gì KHÔNG đúng khi nói về phần mềm nguồn mở?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Hãy sắp xếp các loại phần mềm sau theo mức độ 'mở' của mã nguồn, từ ít mở nhất đến mở nhất: Phần mềm thương mại, Phần mềm nguồn mở, Phần mềm chạy trên Internet.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong trường hợp nào, một doanh nghiệp nhỏ có thể lựa chọn sử dụng đồng thời cả phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn giữa phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Giả sử bạn tải một phần mềm nguồn mở từ Internet. Bạn nên làm gì để đảm bảo an toàn và tuân thủ giấy phép sử dụng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet - Đề 09

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển phần mềm hiện nay, việc lựa chọn giữa phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại là một quyết định quan trọng đối với doanh nghiệp. Giả sử một công ty khởi nghiệp với ngân sách hạn chế cần một hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM). Theo bạn, lựa chọn phần mềm nguồn mở mang lại lợi thế chiến lược nào đáng kể nhất trong tình huống này?

  • A. Đảm bảo tính ổn định và độ tin cậy cao hơn do được kiểm thử rộng rãi bởi cộng đồng.
  • B. Tiết kiệm chi phí bản quyền, cho phép phân bổ nguồn lực tài chính vào các hoạt động khác của doanh nghiệp.
  • C. Dễ dàng tùy chỉnh và mở rộng hệ thống CRM theo nhu cầu đặc thù của doanh nghiệp mà không phụ thuộc vào nhà cung cấp.
  • D. Nhận được sự hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp và nhanh chóng từ nhà phát triển phần mềm nguồn mở.

Câu 2: Một nhóm phát triển phần mềm đang xem xét sử dụng giấy phép nguồn mở GNU GPL cho dự án mới của họ. Điều khoản quan trọng nhất mà họ cần tuân thủ khi phát hành phần mềm theo giấy phép này là gì?

  • A. Phải đảm bảo phần mềm tương thích với tất cả các hệ điều hành phổ biến.
  • B. Bắt buộc cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật miễn phí cho người dùng.
  • C. Khi phân phối phần mềm đã sửa đổi, phải công khai mã nguồn đã sửa đổi theo cùng giấy phép GPL.
  • D. Chỉ được phép sử dụng phần mềm cho mục đích phi thương mại.

Câu 3: So sánh phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại về khả năng kiểm soát mã nguồn. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất sự khác biệt?

  • A. Phần mềm nguồn mở cho phép người dùng truy cập, sửa đổi và phân phối mã nguồn, trong khi phần mềm thương mại thường giữ mã nguồn ở chế độ đóng.
  • B. Cả phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại đều cho phép người dùng tự do kiểm soát mã nguồn.
  • C. Phần mềm thương mại cho phép kiểm soát mã nguồn tốt hơn vì có đội ngũ phát triển chuyên nghiệp.
  • D. Khả năng kiểm soát mã nguồn không phải là yếu tố khác biệt chính giữa hai loại phần mềm này.

Câu 4: Xét tình huống một trường học muốn triển khai hệ thống quản lý học tập trực tuyến (LMS) cho học sinh. Họ đang cân nhắc giữa việc sử dụng Moodle (phần mềm nguồn mở) và một LMS thương mại. Yếu tố nào sau đây có thể là một thách thức khi trường học lựa chọn Moodle so với LMS thương mại?

  • A. Chi phí bản quyền của Moodle có thể cao hơn so với LMS thương mại.
  • B. Moodle có ít tính năng và công cụ hỗ trợ giảng dạy trực tuyến hơn so với LMS thương mại.
  • C. Tính bảo mật của Moodle không được đảm bảo bằng LMS thương mại.
  • D. Trường học có thể cần tự chủ động trong việc cài đặt, cấu hình, và duy trì hệ thống Moodle, đòi hỏi nguồn lực kỹ thuật nội bộ.

Câu 5: Phần mềm chạy trên Internet (web-based software) mang lại lợi ích nào sau đây cho người dùng cuối so với phần mềm truyền thống (desktop software)?

  • A. Hiệu năng xử lý đồ họa và tính toán thường mạnh mẽ hơn.
  • B. Khả năng truy cập và sử dụng phần mềm từ nhiều thiết bị khác nhau có kết nối Internet.
  • C. Đảm bảo an toàn dữ liệu cá nhân tốt hơn do dữ liệu được lưu trữ trên máy tính cá nhân.
  • D. Cung cấp nhiều tính năng tùy chỉnh sâu rộng hơn cho người dùng.

Câu 6: Ứng dụng nào sau đây là một ví dụ điển hình của phần mềm chạy trên Internet, hoạt động chủ yếu dựa trên trình duyệt web?

  • A. Adobe Photoshop (phần mềm chỉnh sửa ảnh chuyên nghiệp cài đặt trên máy tính)
  • B. Microsoft Excel (phần mềm bảng tính cài đặt trên máy tính)
  • C. Google Sheets (phần mềm bảng tính trực tuyến)
  • D. AutoCAD (phần mềm thiết kế kỹ thuật cài đặt trên máy tính)

Câu 7: Một người dùng muốn chỉnh sửa ảnh một cách nhanh chóng và đơn giản mà không cần cài đặt phần mềm phức tạp. Loại phần mềm nào sẽ phù hợp nhất với nhu cầu này?

  • A. Phần mềm biên dịch ngôn ngữ lập trình (IDE)
  • B. Phần mềm chỉnh sửa ảnh trực tuyến (web-based photo editor)
  • C. Phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu (database management system)
  • D. Phần mềm hệ điều hành (operating system)

Câu 8: Trong các ưu điểm của phần mềm chạy trên Internet, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự hợp tác và làm việc nhóm từ xa?

  • A. Khả năng tận dụng tối đa sức mạnh phần cứng của máy chủ.
  • B. Tính bảo mật cao hơn so với phần mềm truyền thống.
  • C. Chi phí sử dụng thường thấp hơn phần mềm truyền thống.
  • D. Khả năng chia sẻ và truy cập dữ liệu, ứng dụng đồng thời từ nhiều người dùng ở các vị trí khác nhau.

Câu 9: Nhược điểm nào sau đây thường gặp ở phần mềm chạy trên Internet so với phần mềm cài đặt trên máy tính cá nhân?

  • A. Phụ thuộc vào kết nối Internet, không thể sử dụng khi mất mạng.
  • B. Khả năng tương thích với các loại thiết bị và trình duyệt thường kém hơn.
  • C. Tính năng bảo mật thường cao hơn, gây khó khăn cho người dùng.
  • D. Hiệu suất xử lý thường nhanh hơn do tận dụng sức mạnh máy chủ.

Câu 10: Xét về khía cạnh bảo mật dữ liệu, điều gì cần được người dùng đặc biệt lưu ý khi sử dụng phần mềm chạy trên Internet?

  • A. Nguy cơ virus xâm nhập vào máy tính cá nhân.
  • B. Chi phí bản quyền phần mềm có thể bị đánh cắp.
  • C. Dữ liệu cá nhân và thông tin nhạy cảm có thể được lưu trữ trên máy chủ của nhà cung cấp dịch vụ.
  • D. Phần mềm chạy trên Internet thường không yêu cầu mật khẩu đăng nhập.

Câu 11: Giả sử bạn muốn tạo một bản trình chiếu (presentation) đơn giản để chia sẻ trực tuyến. Bạn nên lựa chọn loại phần mềm nào để tối ưu hóa khả năng truy cập và chỉnh sửa từ xa?

  • A. Phần mềm soạn thảo văn bản (word processor) cài đặt trên máy tính.
  • B. Phần mềm trình chiếu trực tuyến (online presentation software) như Google Slides.
  • C. Phần mềm quản lý dự án (project management software) cài đặt trên máy tính.
  • D. Phần mềm đồ họa vector (vector graphics software) cài đặt trên máy tính.

Câu 12: Phần mềm nguồn mở thường được phát triển và duy trì bởi cộng đồng. Điều này có thể dẫn đến hệ quả tích cực nào về chất lượng phần mềm?

  • A. Phần mềm thường có giao diện người dùng phức tạp và khó sử dụng.
  • B. Tốc độ phát triển chậm hơn do thiếu nguồn lực tài chính.
  • C. Khả năng phát hiện và sửa lỗi nhanh chóng nhờ sự tham gia của nhiều nhà phát triển.
  • D. Tính năng phần mềm thường bị giới hạn để đảm bảo tính ổn định.

Câu 13: Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm chung của phần mềm nguồn mở?

  • A. Mã nguồn mở và có thể tự do truy cập.
  • B. Cho phép người dùng sửa đổi và phân phối lại.
  • C. Thường được phát triển bởi cộng đồng.
  • D. Luôn được cung cấp kèm theo dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp từ nhà phát triển chính thức.

Câu 14: Một tổ chức phi lợi nhuận muốn xây dựng một trang web gây quỹ và quản lý thông tin nhà tài trợ. Họ ưu tiên sử dụng phần mềm nguồn mở để giảm chi phí. Loại phần mềm nào sau đây có thể đáp ứng tốt nhất nhu cầu này?

  • A. Phần mềm hệ điều hành (operating system) như Windows.
  • B. Hệ thống quản lý nội dung (CMS) nguồn mở như WordPress hoặc Drupal.
  • C. Phần mềm bảng tính (spreadsheet software) như Microsoft Excel.
  • D. Phần mềm đồ họa chuyên nghiệp (professional graphics software) như Adobe Photoshop.

Câu 15: Giấy phép nguồn mở Creative Commons (CC) khác biệt với giấy phép GNU GPL ở điểm nào?

  • A. Creative Commons chủ yếu áp dụng cho các tác phẩm sáng tạo như nội dung số (văn bản, hình ảnh, video), trong khi GPL dành cho phần mềm.
  • B. GNU GPL cho phép thương mại hóa tác phẩm, còn Creative Commons thì không.
  • C. Creative Commons yêu cầu phải công bố mã nguồn, còn GNU GPL thì không.
  • D. GNU GPL dễ sử dụng và quản lý hơn Creative Commons.

Câu 16: Trong ngữ cảnh sử dụng phần mềm văn phòng, tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất lợi ích của việc sử dụng phần mềm chạy trên Internet?

  • A. Soạn thảo một báo cáo phức tạp với nhiều định dạng đặc biệt.
  • B. Tính toán và phân tích dữ liệu lớn trong bảng tính.
  • C. Cùng nhau chỉnh sửa một tài liệu thuyết trình trong cuộc họp trực tuyến với đồng nghiệp ở xa.
  • D. Lưu trữ và quản lý toàn bộ tài liệu văn phòng trên máy tính cá nhân.

Câu 17: Một công ty muốn xây dựng một ứng dụng web phức tạp. Họ có thể lựa chọn sử dụng ngôn ngữ lập trình Python và framework Django (nguồn mở). Lợi ích chính của việc sử dụng framework nguồn mở như Django là gì?

  • A. Giảm thiểu nguy cơ bảo mật cho ứng dụng web.
  • B. Tiết kiệm thời gian và công sức phát triển nhờ các thành phần và chức năng có sẵn.
  • C. Đảm bảo ứng dụng web có hiệu suất cao nhất.
  • D. Dễ dàng tích hợp với các phần mềm thương mại khác.

Câu 18: Phần mềm ở các máy ATM (Automated Teller Machine) thường thuộc loại nào?

  • A. Phần mềm nguồn mở chạy trên Internet.
  • B. Phần mềm thương mại chạy trên Internet.
  • C. Phần mềm nguồn mở cài đặt trên máy tính (offline).
  • D. Phần mềm thương mại cài đặt trên máy tính (offline).

Câu 19: Tại sao việc sử dụng phần mềm nguồn mở có thể thúc đẩy sự đổi mới và sáng tạo trong lĩnh vực công nghệ thông tin?

  • A. Do phần mềm nguồn mở thường có giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng hơn.
  • B. Do tính minh bạch và khả năng tiếp cận mã nguồn, cho phép nhiều người cùng đóng góp, cải tiến và phát triển.
  • C. Do phần mềm nguồn mở luôn được cung cấp miễn phí.
  • D. Do phần mềm nguồn mở được hỗ trợ kỹ thuật tốt hơn từ các công ty lớn.

Câu 20: Một người dùng muốn sử dụng phần mềm chỉnh sửa video cơ bản trên máy tính cá nhân mà không muốn trả phí bản quyền. Phần mềm nguồn mở nào sau đây có thể đáp ứng nhu cầu này?

  • A. Adobe Premiere Pro (phần mềm thương mại)
  • B. Final Cut Pro (phần mềm thương mại)
  • C. OpenShot (phần mềm nguồn mở)
  • D. Microsoft Movie Maker (phần mềm thương mại đã ngừng phát triển)

Câu 21: Xét về tính linh hoạt trong việc tùy chỉnh, phần mềm nguồn mở có ưu thế hơn phần mềm thương mại như thế nào?

  • A. Người dùng có thể sửa đổi mã nguồn để tùy chỉnh phần mềm theo nhu cầu đặc thù, điều mà phần mềm thương mại thường hạn chế.
  • B. Phần mềm thương mại thường cung cấp nhiều tùy chọn cấu hình hơn cho người dùng cuối.
  • C. Cả hai loại phần mềm đều có khả năng tùy chỉnh tương đương nhau.
  • D. Tính linh hoạt không phải là yếu tố khác biệt chính giữa hai loại phần mềm.

Câu 22: Trong trường hợp nào, việc lựa chọn phần mềm thương mại sẽ là quyết định hợp lý hơn so với phần mềm nguồn mở?

  • A. Khi người dùng có ngân sách hạn chế và muốn tiết kiệm chi phí.
  • B. Khi người dùng cần sự hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp và đảm bảo từ nhà cung cấp phần mềm.
  • C. Khi người dùng muốn tự do sửa đổi và phân phối lại phần mềm.
  • D. Khi người dùng muốn tham gia vào cộng đồng phát triển phần mềm.

Câu 23: Một nhóm học sinh muốn tạo một trò chơi đơn giản để học lập trình. Họ nên sử dụng công cụ phát triển trò chơi nguồn mở hay thương mại?

  • A. Công cụ phát triển trò chơi nguồn mở, vì chúng thường miễn phí, dễ tiếp cận và có cộng đồng hỗ trợ lớn.
  • B. Công cụ phát triển trò chơi thương mại, vì chúng có nhiều tính năng chuyên nghiệp và dễ sử dụng hơn.
  • C. Cả hai loại công cụ đều phù hợp, lựa chọn phụ thuộc vào sở thích cá nhân.
  • D. Nên sử dụng phần mềm văn phòng để tạo trò chơi đơn giản.

Câu 24: Phần mềm chạy trên Internet có thể giúp giảm thiểu rủi ro mất dữ liệu do sự cố phần cứng trên máy tính cá nhân như thế nào?

  • A. Phần mềm chạy trên Internet tự động sửa chữa lỗi phần cứng.
  • B. Phần mềm chạy trên Internet không lưu trữ dữ liệu.
  • C. Dữ liệu thường được lưu trữ trên máy chủ từ xa, độc lập với máy tính cá nhân, giúp bảo vệ dữ liệu khi máy tính gặp sự cố.
  • D. Phần mềm chạy trên Internet có khả năng chống virus tốt hơn.

Câu 25: Trong môi trường doanh nghiệp, việc sử dụng phần mềm chạy trên Internet có thể góp phần đơn giản hóa công tác quản lý và bảo trì hệ thống CNTT như thế nào?

  • A. Phần mềm chạy trên Internet tự động cập nhật phần cứng máy tính.
  • B. Việc cài đặt, cập nhật và bảo trì phần mềm được thực hiện tập trung trên máy chủ, giảm gánh nặng cho từng máy trạm.
  • C. Phần mềm chạy trên Internet không yêu cầu bảo trì.
  • D. Phần mềm chạy trên Internet tăng cường bảo mật hệ thống CNTT.

Câu 26: Một tổ chức muốn xây dựng một hệ thống thư viện số (digital library) để lưu trữ và chia sẻ tài liệu trực tuyến. Họ nên ưu tiên lựa chọn phần mềm nguồn mở hay phần mềm thương mại cho hệ thống này?

  • A. Phần mềm nguồn mở, vì có nhiều hệ thống thư viện số nguồn mở mạnh mẽ, linh hoạt và tiết kiệm chi phí.
  • B. Phần mềm thương mại, vì chúng có giao diện người dùng chuyên nghiệp và dễ sử dụng hơn.
  • C. Cả hai loại phần mềm đều phù hợp, lựa chọn phụ thuộc vào quy mô thư viện.
  • D. Nên sử dụng phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu để xây dựng thư viện số.

Câu 27: Điều gì có thể xảy ra nếu một phần mềm nguồn mở phổ biến đột ngột ngừng được cộng đồng hỗ trợ và phát triển?

  • A. Phần mềm sẽ tự động chuyển thành phần mềm thương mại.
  • B. Phần mềm sẽ trở nên an toàn hơn vì không có thay đổi mã nguồn.
  • C. Phần mềm sẽ tiếp tục được cập nhật bởi các nhà phát triển độc lập.
  • D. Phần mềm có thể trở nên lỗi thời, kém an toàn và khó duy trì do không còn bản cập nhật và sửa lỗi.

Câu 28: Trong bối cảnh giáo dục trực tuyến ngày càng phát triển, phần mềm chạy trên Internet đóng vai trò như thế nào?

  • A. Không có vai trò quan trọng, vì giáo dục trực tuyến chủ yếu dựa vào phần mềm truyền thống.
  • B. Đóng vai trò thiết yếu, cung cấp nền tảng và công cụ cho việc học tập, giảng dạy, và tương tác trực tuyến.
  • C. Chỉ đóng vai trò hỗ trợ, không phải là yếu tố quyết định thành công của giáo dục trực tuyến.
  • D. Chỉ phù hợp với một số môn học nhất định trong giáo dục trực tuyến.

Câu 29: So sánh chi phí ban đầu khi sử dụng phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại. Phát biểu nào sau đây đúng?

  • A. Phần mềm thương mại luôn có chi phí ban đầu thấp hơn.
  • B. Chi phí ban đầu của cả hai loại phần mềm thường tương đương nhau.
  • C. Phần mềm nguồn mở thường miễn phí hoặc có chi phí ban đầu thấp hơn đáng kể do không mất phí bản quyền.
  • D. Chi phí ban đầu không phải là yếu tố khác biệt chính giữa hai loại phần mềm.

Câu 30: Để đánh giá tính phù hợp của phần mềm nguồn mở cho một dự án cụ thể, yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng nhất?

  • A. Giao diện người dùng của phần mềm.
  • B. Số lượng tính năng của phần mềm.
  • C. Mức độ phổ biến của phần mềm.
  • D. Sự sẵn có của cộng đồng hỗ trợ, tài liệu hướng dẫn, và khả năng tùy chỉnh phần mềm để đáp ứng nhu cầu dự án.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển phần mềm hiện nay, việc lựa chọn giữa phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại là một quyết định quan trọng đối với doanh nghiệp. Giả sử một công ty khởi nghiệp với ngân sách hạn chế cần một hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM). Theo bạn, lựa chọn phần mềm nguồn mở mang lại lợi thế chiến lược nào đáng kể nhất trong tình huống này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Một nhóm phát triển phần mềm đang xem xét sử dụng giấy phép nguồn mở GNU GPL cho dự án mới của họ. Điều khoản quan trọng nhất mà họ cần tuân thủ khi phát hành phần mềm theo giấy phép này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: So sánh phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại về khả năng kiểm soát mã nguồn. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất sự khác biệt?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Xét tình huống một trường học muốn triển khai hệ thống quản lý học tập trực tuyến (LMS) cho học sinh. Họ đang cân nhắc giữa việc sử dụng Moodle (phần mềm nguồn mở) và một LMS thương mại. Yếu tố nào sau đây có thể là một thách thức khi trường học lựa chọn Moodle so với LMS thương mại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Phần mềm chạy trên Internet (web-based software) mang lại lợi ích nào sau đây cho người dùng cuối so với phần mềm truyền thống (desktop software)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Ứng dụng nào sau đây là một ví dụ điển hình của phần mềm chạy trên Internet, hoạt động chủ yếu dựa trên trình duyệt web?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Một người dùng muốn chỉnh sửa ảnh một cách nhanh chóng và đơn giản mà không cần cài đặt phần mềm phức tạp. Loại phần mềm nào sẽ phù hợp nhất với nhu cầu này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong các ưu điểm của phần mềm chạy trên Internet, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự hợp tác và làm việc nhóm từ xa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Nhược điểm nào sau đây thường gặp ở phần mềm chạy trên Internet so với phần mềm cài đặt trên máy tính cá nhân?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Xét về khía cạnh bảo mật dữ liệu, điều gì cần được người dùng đặc biệt lưu ý khi sử dụng phần mềm chạy trên Internet?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Giả sử bạn muốn tạo một bản trình chiếu (presentation) đơn giản để chia sẻ trực tuyến. Bạn nên lựa chọn loại phần mềm nào để tối ưu hóa khả năng truy cập và chỉnh sửa từ xa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Phần mềm nguồn mở thường được phát triển và duy trì bởi cộng đồng. Điều này có thể dẫn đến hệ quả tích cực nào về chất lượng phần mềm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm chung của phần mềm nguồn mở?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Một tổ chức phi lợi nhuận muốn xây dựng một trang web gây quỹ và quản lý thông tin nhà tài trợ. Họ ưu tiên sử dụng phần mềm nguồn mở để giảm chi phí. Loại phần mềm nào sau đây có thể đáp ứng tốt nhất nhu cầu này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Giấy phép nguồn mở Creative Commons (CC) khác biệt với giấy phép GNU GPL ở điểm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong ngữ cảnh sử dụng phần mềm văn phòng, tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất lợi ích của việc s?? dụng phần mềm chạy trên Internet?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Một công ty muốn xây dựng một ứng dụng web phức tạp. Họ có thể lựa chọn sử dụng ngôn ngữ lập trình Python và framework Django (nguồn mở). Lợi ích chính của việc sử dụng framework nguồn mở như Django là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Phần mềm ở các máy ATM (Automated Teller Machine) thường thuộc loại nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Tại sao việc sử dụng phần mềm nguồn mở có thể thúc đẩy sự đổi mới và sáng tạo trong lĩnh vực công nghệ thông tin?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Một người dùng muốn sử dụng phần mềm chỉnh sửa video cơ bản trên máy tính cá nhân mà không muốn trả phí bản quyền. Phần mềm nguồn mở nào sau đây có thể đáp ứng nhu cầu này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Xét về tính linh hoạt trong việc tùy chỉnh, phần mềm nguồn mở có ưu thế hơn phần mềm thương mại như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong trường hợp nào, việc lựa chọn phần mềm thương mại sẽ là quyết định hợp lý hơn so với phần mềm nguồn mở?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Một nhóm học sinh muốn tạo một trò chơi đơn giản để học lập trình. Họ nên sử dụng công cụ phát triển trò chơi nguồn mở hay thương mại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Phần mềm chạy trên Internet có thể giúp giảm thiểu rủi ro mất dữ liệu do sự cố phần cứng trên máy tính cá nhân như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong môi trường doanh nghiệp, việc sử dụng phần mềm chạy trên Internet có thể góp phần đơn giản hóa công tác quản lý và bảo trì hệ thống CNTT như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Một tổ chức muốn xây dựng một hệ thống thư viện số (digital library) để lưu trữ và chia sẻ tài liệu trực tuyến. Họ nên ưu tiên lựa chọn phần mềm nguồn mở hay phần mềm thương mại cho hệ thống này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Điều gì có thể xảy ra nếu một phần mềm nguồn mở phổ biến đột ngột ngừng được cộng đồng hỗ trợ và phát triển?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong bối cảnh giáo dục trực tuyến ngày càng phát triển, phần mềm chạy trên Internet đóng vai trò như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: So sánh chi phí ban đầu khi sử dụng phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại. Phát biểu nào sau đây đúng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Để đánh giá tính phù hợp của phần mềm nguồn mở cho một dự án cụ thể, yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet - Đề 10

Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Phần mềm nguồn mở (PMNM) khác biệt cơ bản so với phần mềm thương mại ở điểm nào sau đây?

  • A. PMNM luôn có giao diện người dùng thân thiện hơn.
  • B. PMNM cho phép người dùng truy cập, sửa đổi và phân phối mã nguồn.
  • C. PMNM thường có hiệu suất hoạt động cao hơn.
  • D. PMNM được phát triển bởi các tập đoàn công nghệ lớn.

Câu 2: Giả sử bạn muốn sử dụng một phần mềm chỉnh sửa ảnh cho dự án phi lợi nhuận của trường học. Yếu tố nào sau đây là lý do chính đáng nhất để bạn ưu tiên lựa chọn phần mềm nguồn mở như GIMP thay vì phần mềm thương mại như Adobe Photoshop?

  • A. Chi phí sử dụng PMNM thường miễn phí, phù hợp với ngân sách hạn chế của dự án phi lợi nhuận.
  • B. PMNM có đầy đủ các tính năng chuyên nghiệp tương đương Photoshop.
  • C. PMNM đảm bảo tính ổn định và ít gặp lỗi hơn phần mềm thương mại.
  • D. PMNM được hỗ trợ kỹ thuật 24/7 từ nhà phát triển.

Câu 3: Loại giấy phép nào sau đây thường được liên kết với phần mềm nguồn mở, đảm bảo rằng các phiên bản sửa đổi của phần mềm cũng phải được phân phối dưới cùng một giấy phép?

  • A. Giấy phép độc quyền (Proprietary License)
  • B. Giấy phép dùng thử (Trial License)
  • C. Giấy phép GNU GPL (GNU General Public License)
  • D. Giấy phép người dùng đơn (Single-user License)

Câu 4: Trong bối cảnh làm việc nhóm trực tuyến, phần mềm nào sau đây thể hiện rõ nhất ưu điểm của "phần mềm chạy trên Internet" so với phần mềm truyền thống cài đặt trên máy tính?

  • A. Microsoft Word (cài đặt trên máy tính)
  • B. Google Docs (chạy trên trình duyệt web)
  • C. Adobe Photoshop (cài đặt trên máy tính)
  • D. VLC Media Player (cài đặt trên máy tính)

Câu 5: Một tổ chức chính phủ quyết định chuyển sang sử dụng phần mềm nguồn mở cho các hệ thống quản lý nội bộ. Động lực chính của quyết định này có thể là gì?

  • A. Để tăng cường khả năng tương thích với các hệ điều hành khác nhau.
  • B. Để đơn giản hóa quy trình cài đặt và cập nhật phần mềm.
  • C. Để tận dụng lợi thế về giao diện người dùng trực quan và dễ sử dụng.
  • D. Để tăng tính minh bạch, an ninh và khả năng tùy chỉnh phần mềm theo nhu cầu đặc thù.

Câu 6: Xét về khía cạnh bảo mật, một trong những lợi ích tiềm năng của phần mềm nguồn mở là gì?

  • A. Mã nguồn mở cho phép cộng đồng lớn kiểm tra và phát hiện lỗ hổng bảo mật nhanh chóng hơn.
  • B. PMNM không yêu cầu kết nối internet nên an toàn hơn trước các tấn công mạng.
  • C. Các nhà phát triển PMNM luôn có chuyên môn bảo mật cao hơn so với phần mềm thương mại.
  • D. PMNM được mã hóa mạnh mẽ hơn phần mềm thương mại.

Câu 7: Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng phần mềm chạy trên Internet có thể gặp khó khăn hoặc bất tiện?

  • A. Khi cần chia sẻ dữ liệu với người dùng khác.
  • B. Khi muốn truy cập phần mềm từ nhiều thiết bị khác nhau.
  • C. Khi kết nối Internet không ổn định hoặc bị gián đoạn.
  • D. Khi cần cập nhật phần mềm lên phiên bản mới nhất.

Câu 8: Bạn được yêu cầu lựa chọn hệ điều hành cho máy chủ của một doanh nghiệp vừa và nhỏ. Tiêu chí nào sau đây KHÔNG nên là yếu tố quyết định nếu bạn cân nhắc sử dụng hệ điều hành nguồn mở như Linux?

  • A. Tính ổn định và khả năng hoạt động liên tục của hệ thống.
  • B. Sự phổ biến của các phần mềm thương mại độc quyền trên hệ điều hành đó.
  • C. Chi phí bản quyền và các chi phí liên quan đến giấy phép sử dụng.
  • D. Khả năng tùy chỉnh và mở rộng hệ thống theo nhu cầu phát triển.

Câu 9: Một nhóm phát triển phần mềm quyết định sử dụng mô hình "nguồn mở" cho dự án của họ. Điều này có nghĩa là gì về cách họ quản lý và phân phối mã nguồn?

  • A. Mã nguồn được giữ bí mật và chỉ chia sẻ với các thành viên chính của nhóm.
  • B. Mã nguồn được công bố hạn chế cho mục đích kiểm thử nội bộ.
  • C. Mã nguồn được công khai và cho phép cộng đồng tham gia đóng góp, sửa đổi.
  • D. Mã nguồn chỉ được phân phối kèm theo sản phẩm đã hoàn thiện và có tính phí.

Câu 10: Xét tình huống người dùng cuối (người dùng thông thường), ưu điểm nào sau đây của phần mềm chạy trên Internet là quan trọng nhất?

  • A. Khả năng tùy chỉnh mã nguồn theo ý muốn.
  • B. Chi phí sử dụng thường thấp hơn phần mềm truyền thống.
  • C. Tính bảo mật cao hơn do dữ liệu được lưu trữ trên máy chủ.
  • D. Tiện lợi, dễ dàng truy cập và sử dụng trên nhiều thiết bị mà không cần cài đặt phức tạp.

Câu 11: Phần mềm nào sau đây KHÔNG thuộc loại "phần mềm chạy trên Internet"?

  • A. Microsoft PowerPoint (ứng dụng trình chiếu cài đặt trên máy tính)
  • B. Google Sheets (ứng dụng bảng tính trực tuyến)
  • C. Canva (công cụ thiết kế đồ họa trực tuyến)
  • D. Gmail (dịch vụ thư điện tử trực tuyến)

Câu 12: Một công ty muốn xây dựng một hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM). Họ có hai lựa chọn: phần mềm CRM thương mại đóng gói sẵn hoặc phần mềm CRM nguồn mở có thể tùy chỉnh. Yếu tố nào sau đây có thể khiến họ nghiêng về lựa chọn phần mềm nguồn mở?

  • A. Yêu cầu về thời gian triển khai nhanh chóng và sử dụng ngay lập tức.
  • B. Mong muốn có sự hỗ trợ kỹ thuật toàn diện và chuyên nghiệp từ nhà cung cấp.
  • C. Nhu cầu tùy chỉnh sâu hệ thống CRM để đáp ứng các quy trình nghiệp vụ đặc thù.
  • D. Ưu tiên giao diện người dùng đẹp mắt và dễ sử dụng ngay từ đầu.

Câu 13: Trong ngữ cảnh phát triển phần mềm, "mã nguồn mở" mang lại lợi ích gì cho các nhà phát triển?

  • A. Đảm bảo nguồn thu nhập ổn định từ việc bán giấy phép phần mềm.
  • B. Cơ hội học hỏi, cộng tác và tái sử dụng mã từ cộng đồng phát triển rộng lớn.
  • C. Giảm thiểu rủi ro về bảo mật do mã nguồn được giữ kín.
  • D. Được hỗ trợ tài chính từ các tổ chức lớn để phát triển phần mềm.

Câu 14: Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của phần mềm nguồn mở?

  • A. Cung cấp mã nguồn cho người dùng.
  • B. Cho phép người dùng sửa đổi và phân phối lại.
  • C. Thường được phát triển bởi cộng đồng.
  • D. Luôn đi kèm với bảo hành chính thức từ nhà phát triển.

Câu 15: Xét về chi phí, mô hình phần mềm nào thường có tổng chi phí sở hữu (TCO - Total Cost of Ownership) thấp hơn trong dài hạn?

  • A. Phần mềm thương mại đóng gói sẵn.
  • B. Phần mềm nguồn mở.
  • C. Phần mềm chạy trên Internet (dạng trả phí hàng tháng).
  • D. Phần mềm "đặt hàng" (custom software).

Câu 16: Giả sử bạn muốn tạo một trang web cá nhân đơn giản. Công cụ nào sau đây là lựa chọn tốt nhất nếu bạn ưu tiên sử dụng phần mềm nguồn mở và chạy trên Internet?

  • A. Adobe Dreamweaver (phần mềm thiết kế web cài đặt trên máy tính)
  • B. Microsoft FrontPage (phần mềm thiết kế web đã ngừng phát triển)
  • C. WordPress.com (nền tảng tạo website trực tuyến mã nguồn mở)
  • D. Notepad (phần mềm soạn thảo văn bản cơ bản)

Câu 17: Trong các tình huống nào sau đây, việc sử dụng phần mềm thương mại có thể là lựa chọn tối ưu hơn so với phần mềm nguồn mở?

  • A. Khi doanh nghiệp cần đảm bảo có hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp và phản hồi nhanh chóng.
  • B. Khi muốn tùy chỉnh sâu mã nguồn phần mềm để đáp ứng nhu cầu riêng.
  • C. Khi ngân sách dành cho phần mềm hạn chế.
  • D. Khi cần phần mềm hoạt động trên nhiều nền tảng khác nhau.

Câu 18: Phần mềm chạy trên Internet thường được cập nhật như thế nào?

  • A. Người dùng phải tự tải về và cài đặt bản cập nhật thủ công.
  • B. Cập nhật thường diễn ra tự động ở phía máy chủ, người dùng không cần can thiệp.
  • C. Cập nhật chỉ được thực hiện khi người dùng yêu cầu.
  • D. Cập nhật phụ thuộc vào hệ điều hành của thiết bị người dùng.

Câu 19: Một thư viện trường học muốn số hóa tài liệu và cung cấp dịch vụ trực tuyến cho học sinh. Giải pháp phần mềm nào sau đây phù hợp nhất, kết hợp cả yếu tố nguồn mở và chạy trên Internet?

  • A. Microsoft Access (phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu cài đặt trên máy tính)
  • B. Adobe Acrobat (phần mềm đọc và chỉnh sửa PDF cài đặt trên máy tính)
  • C. LibreOffice (bộ ứng dụng văn phòng mã nguồn mở cài đặt trên máy tính)
  • D. DSpace (nền tảng thư viện số mã nguồn mở chạy trên web)

Câu 20: Trong bối cảnh giáo dục trực tuyến, phần mềm nào sau đây là ví dụ điển hình cho phần mềm chạy trên Internet, hỗ trợ việc học và giảng dạy từ xa?

  • A. Scratch (phần mềm lập trình trực quan cài đặt trên máy tính)
  • B. Geogebra (phần mềm toán học cài đặt trên máy tính)
  • C. Google Classroom (nền tảng quản lý lớp học trực tuyến)
  • D. SPSS (phần mềm thống kê chuyên dụng cài đặt trên máy tính)

Câu 21: Điều gì có thể xảy ra nếu một phần mềm nguồn mở quan trọng không còn được cộng đồng hỗ trợ phát triển?

  • A. Phần mềm có thể trở nên lỗi thời, kém an toàn và khó bảo trì.
  • B. Phần mềm tự động chuyển sang mô hình thương mại để duy trì phát triển.
  • C. Phần mềm vẫn hoạt động tốt nhờ vào mã nguồn mở đã được công bố.
  • D. Các nhà phát triển thương mại sẽ tiếp quản và phát triển phần mềm.

Câu 22: Khi sử dụng phần mềm chạy trên Internet, dữ liệu của bạn thường được lưu trữ ở đâu?

  • A. Trên ổ cứng của máy tính cá nhân.
  • B. Trên thiết bị lưu trữ ngoài (USB, ổ cứng di động).
  • C. Trên máy chủ của nhà cung cấp dịch vụ phần mềm.
  • D. Trên bộ nhớ cache của trình duyệt web.

Câu 23: Trong lĩnh vực thiết kế đồ họa, phần mềm nguồn mở nào sau đây được xem là đối thủ cạnh tranh với Adobe Illustrator?

  • A. GIMP
  • B. Inkscape
  • C. Blender
  • D. Scribus

Câu 24: Đối với người dùng không có nhiều kiến thức kỹ thuật, loại phần mềm nào có thể dễ tiếp cận và sử dụng hơn?

  • A. Phần mềm thương mại đóng gói sẵn (thường có giao diện thân thiện, hướng dẫn chi tiết).
  • B. Phần mềm nguồn mở (đôi khi đòi hỏi kiến thức kỹ thuật để cài đặt và tùy chỉnh).
  • C. Phần mềm chạy trên Internet (mức độ dễ sử dụng phụ thuộc vào thiết kế cụ thể).
  • D. Cả ba loại phần mềm đều có độ khó sử dụng tương đương.

Câu 25: Trong một dự án phát triển phần mềm nguồn mở, vai trò của "cộng đồng" là gì?

  • A. Cung cấp vốn đầu tư cho dự án.
  • B. Quảng bá và tiếp thị phần mềm.
  • C. Đóng góp mã nguồn, kiểm thử, báo lỗi và hỗ trợ người dùng khác.
  • D. Quyết định các tính năng và hướng phát triển của phần mềm.

Câu 26: Một doanh nghiệp nhỏ muốn sử dụng phần mềm kế toán. Lựa chọn phần mềm nguồn mở có thể giúp họ tiết kiệm chi phí nào?

  • A. Chi phí phần cứng để chạy phần mềm.
  • B. Chi phí bản quyền phần mềm.
  • C. Chi phí đào tạo nhân viên sử dụng phần mềm.
  • D. Chi phí bảo trì hệ thống máy tính.

Câu 27: Ưu điểm chính của việc sử dụng trình duyệt web nguồn mở như Mozilla Firefox là gì?

  • A. Tốc độ duyệt web nhanh hơn các trình duyệt khác.
  • B. Giao diện người dùng đẹp và hiện đại hơn.
  • C. Tích hợp nhiều tính năng độc đáo mà các trình duyệt khác không có.
  • D. Khả năng tùy biến cao, nhiều tiện ích mở rộng và sự hỗ trợ từ cộng đồng.

Câu 28: Trong lĩnh vực hệ điều hành, Linux là một ví dụ điển hình của loại phần mềm nào?

  • A. Phần mềm thương mại.
  • B. Phần mềm nguồn mở.
  • C. Phần mềm chạy trên Internet.
  • D. Phần mềm chia sẻ (shareware).

Câu 29: Khi so sánh phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại, yếu tố nào sau đây thường KHÔNG đúng với phần mềm nguồn mở?

  • A. Tính linh hoạt và khả năng tùy chỉnh cao.
  • B. Sự tham gia đóng góp của cộng đồng.
  • C. Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật chính thức và toàn diện từ nhà phát triển.
  • D. Minh bạch về mã nguồn và quy trình phát triển.

Câu 30: Nếu bạn muốn sử dụng một phần mềm soạn thảo văn bản đơn giản, nhanh chóng trên trình duyệt web mà không cần cài đặt, lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Google Docs.
  • B. Microsoft Word (phiên bản cài đặt trên máy tính).
  • C. LibreOffice Writer (phiên bản cài đặt trên máy tính).
  • D. Adobe InDesign.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Phần mềm nguồn mở (PMNM) khác biệt cơ bản so với phần mềm thương mại ở điểm nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Giả sử bạn muốn sử dụng một phần mềm chỉnh sửa ảnh cho dự án phi lợi nhuận của trường học. Yếu tố nào sau đây là lý do chính đáng nhất để bạn ưu tiên lựa chọn phần mềm nguồn mở như GIMP thay vì phần mềm thương mại như Adobe Photoshop?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Loại giấy phép nào sau đây thường được liên kết với phần mềm nguồn mở, đảm bảo rằng các phiên bản sửa đổi của phần mềm cũng phải được phân phối dưới cùng một giấy phép?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong bối cảnh làm việc nhóm trực tuyến, phần mềm nào sau đây thể hiện rõ nhất ưu điểm của 'phần mềm chạy trên Internet' so với phần mềm truyền thống cài đặt trên máy tính?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một tổ chức chính phủ quyết định chuyển sang sử dụng phần mềm nguồn mở cho các hệ thống quản lý nội bộ. Động lực chính của quyết định này có thể là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Xét về khía cạnh bảo mật, một trong những lợi ích tiềm năng của phần mềm nguồn mở là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng phần mềm chạy trên Internet có thể gặp khó khăn hoặc bất tiện?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Bạn được yêu cầu lựa chọn hệ điều hành cho máy chủ của một doanh nghiệp vừa và nhỏ. Tiêu chí nào sau đây KHÔNG nên là yếu tố quyết định nếu bạn cân nhắc sử dụng hệ điều hành nguồn mở như Linux?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một nhóm phát triển phần mềm quyết định sử dụng mô hình 'nguồn mở' cho dự án của họ. Điều này có nghĩa là gì về cách họ quản lý và phân phối mã nguồn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Xét tình huống người dùng cuối (người dùng thông thường), ưu điểm nào sau đây của phần mềm chạy trên Internet là quan trọng nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phần mềm nào sau đây KHÔNG thuộc loại 'phần mềm chạy trên Internet'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một công ty muốn xây dựng một hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM). Họ có hai lựa chọn: phần mềm CRM thương mại đóng gói sẵn hoặc phần mềm CRM nguồn mở có thể tùy chỉnh. Yếu tố nào sau đây có thể khiến họ nghiêng về lựa chọn phần mềm nguồn mở?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong ngữ cảnh phát triển phần mềm, 'mã nguồn mở' mang lại lợi ích gì cho các nhà phát triển?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của phần mềm nguồn mở?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Xét về chi phí, mô hình phần mềm nào thường có tổng chi phí sở hữu (TCO - Total Cost of Ownership) thấp hơn trong dài hạn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Giả sử bạn muốn tạo một trang web cá nhân đơn giản. Công cụ nào sau đây là lựa chọn tốt nhất nếu bạn ưu tiên sử dụng phần mềm nguồn mở và chạy trên Internet?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong các tình huống nào sau đây, việc sử dụng phần mềm thương mại có thể là lựa chọn tối ưu hơn so với phần mềm nguồn mở?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phần mềm chạy trên Internet thường được cập nhật như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một thư viện trường học muốn số hóa tài liệu và cung cấp dịch vụ trực tuyến cho học sinh. Giải pháp phần mềm nào sau đây phù hợp nhất, kết hợp cả yếu tố nguồn mở và chạy trên Internet?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong bối cảnh giáo dục trực tuyến, phần mềm nào sau đây là ví dụ điển hình cho phần mềm chạy trên Internet, hỗ trợ việc học và giảng dạy từ xa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Điều gì có thể xảy ra nếu một phần mềm nguồn mở quan trọng không còn được cộng đồng hỗ trợ phát triển?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi sử dụng phần mềm chạy trên Internet, dữ liệu của bạn thường được lưu trữ ở đâu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong lĩnh vực thiết kế đồ họa, phần mềm nguồn mở nào sau đây được xem là đối thủ cạnh tranh với Adobe Illustrator?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Đối với người dùng không có nhiều kiến thức kỹ thuật, loại phần mềm nào có thể dễ tiếp cận và sử dụng hơn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong một dự án phát triển phần mềm nguồn mở, vai trò của 'cộng đồng' là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một doanh nghiệp nhỏ muốn sử dụng phần mềm kế toán. Lựa chọn phần mềm nguồn mở có thể giúp họ tiết kiệm chi phí nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Ưu điểm chính của việc sử dụng trình duyệt web nguồn mở như Mozilla Firefox là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong lĩnh vực hệ điều hành, Linux là một ví dụ điển hình của loại phần mềm nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi so sánh phần mềm nguồn mở và phần mềm thương mại, yếu tố nào sau đây thường KHÔNG đúng với phần mềm nguồn mở?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 11 Kết nối tri thức Bài 3: Phần mềm nguồn mở và phần mềm chạy trên Internet

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nếu bạn muốn sử dụng một phần mềm soạn thảo văn bản đơn giản, nhanh chóng trên trình duyệt web mà không cần cài đặt, lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất?

Xem kết quả