Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1 – Đề 01

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1 - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1 - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo phân loại của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), giai đoạn tuổi nào sau đây được xem là "người cao tuổi"?

  • A. 45 - 59 tuổi (Trung niên)
  • B. 60 - 74 tuổi (Người cao tuổi)
  • C. 75 - 89 tuổi (Người già)
  • D. Trên 90 tuổi (Người sống lâu)

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của bệnh lý ở người cao tuổi?

  • A. Tính chất đa bệnh lý (mắc nhiều bệnh cùng lúc)
  • B. Diễn biến bệnh thường âm thầm, chậm chạp
  • C. Triệu chứng bệnh thường rầm rộ, dễ nhận biết
  • D. Khả năng phục hồi sức khỏe chậm hơn người trẻ

Câu 3: Một người đàn ông 70 tuổi nhập viện vì khó thở. Khám lâm sàng cho thấy có ran nổ ở đáy phổi hai bên, SpO2 90% và tiền sử tăng huyết áp. Xét nghiệm máu cho thấy BNP tăng cao. Nguyên nhân khó thở nào sau đây có khả năng cao nhất?

  • A. Viêm phế quản cấp
  • B. Suy tim trái cấp
  • C. Thuyên tắc phổi
  • D. Đợt cấp COPD

Câu 4: Thay đổi sinh lý nào sau đây ở người cao tuổi có thể ảnh hưởng đến dược động học của thuốc, đặc biệt là làm tăng nguy cơ tích lũy thuốc trong cơ thể?

  • A. Tăng khối lượng cơ thể
  • B. Tăng lưu lượng máu tới gan
  • C. Tăng sản xuất albumin huyết thanh
  • D. Giảm chức năng thận

Câu 5: Mục tiêu chính của phục hồi chức năng ở người cao tuổi sau đột quỵ là gì?

  • A. Tối đa hóa khả năng độc lập và chất lượng cuộc sống
  • B. Phục hồi hoàn toàn chức năng vận động như trước đột quỵ
  • C. Giảm đau và khó chịu sau đột quỵ
  • D. Ngăn ngừa tái phát đột quỵ

Câu 6: Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa loét do đè ép ở người cao tuổi nằm liệt giường?

  • A. Sử dụng kháng sinh dự phòng
  • B. Đảm bảo chế độ ăn giàu protein
  • C. Thay đổi tư thế thường xuyên và xoa bóp vùng tì đè
  • D. Giữ da luôn khô thoáng

Câu 7: Một người cao tuổi bị Parkinson đang điều trị bằng Levodopa. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là tác dụng phụ thường gặp của thuốc này?

  • A. Buồn nôn và nôn
  • B. Rối loạn vận động (loạn động)
  • C. Hạ huyết áp tư thế đứng
  • D. Tăng huyết áp

Câu 8: Rối loạn nào sau đây thường bị bỏ sót hoặc chẩn đoán muộn ở người cao tuổi, nhưng lại có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và tăng nguy cơ tử vong?

  • A. Viêm khớp gối
  • B. Trầm cảm
  • C. Đục thủy tinh thể
  • D. Tăng huyết áp

Câu 9: Trong quản lý đau mạn tính ở người cao tuổi, nguyên tắc "bậc thang giảm đau" của WHO ưu tiên sử dụng loại thuốc giảm đau nào đầu tiên?

  • A. Thuốc giảm đau không opioid (ví dụ: Paracetamol)
  • B. Thuốc giảm đau opioid yếu (ví dụ: Codeine)
  • C. Thuốc giảm đau opioid mạnh (ví dụ: Morphine)
  • D. Thuốc chống trầm cảm ba vòng

Câu 10: Yếu tố nguy cơ quan trọng nhất gây té ngã ở người cao tuổi là gì?

  • A. Loãng xương
  • B. Suy giảm thị lực
  • C. Sử dụng nhiều loại thuốc
  • D. Tiền sử té ngã trước đó

Câu 11: Một người phụ nữ 80 tuổi bị sa sút trí tuệ nghi ngờ Alzheimer. Phương pháp chẩn đoán xác định bệnh Alzheimer duy nhất hiện nay là gì?

  • A. Chụp MRI não
  • B. Đánh giá chức năng nhận thức bằng MMSE
  • C. Giải phẫu bệnh lý não sau khi qua đời
  • D. Xét nghiệm gen APOE4

Câu 12: Trong tiếp cận người cao tuổi có hội chứng suy yếu (frailty), can thiệp nào sau đây được chứng minh là hiệu quả nhất trong việc cải thiện sức khỏe và giảm nguy cơ tàn tật?

  • A. Bổ sung vitamin D liều cao
  • B. Chương trình tập thể dục đa thành phần (sức mạnh, thăng bằng, sức bền)
  • C. Chế độ ăn giàu protein
  • D. Sử dụng thuốc tăng cường trí nhớ

Câu 13: Một người cao tuổi bị tiểu không kiểm soát. Loại tiểu không kiểm soát nào thường gặp nhất ở phụ nữ cao tuổi và liên quan đến sự suy yếu của cơ sàn chậu?

  • A. Tiểu không kiểm soát gắng sức
  • B. Tiểu không kiểm soát thôi thúc
  • C. Tiểu không kiểm soát do tràn đầy
  • D. Tiểu không kiểm soát chức năng

Câu 14: Nguyên tắc "5M" trong chăm sóc sức khỏe người cao tuổi bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Memory, Mood, Muscle, Meals, Money
  • B. Mobility, Medication, Morbidity, Mortality, Motivation
  • C. Movement, Mindset, Metabolism, Minerals, Milestones
  • D. Mind, Mobility, Medications, Multi-complexity, Matters Most

Câu 15: Trong đánh giá dinh dưỡng cho người cao tuổi, chỉ số nhân trắc nào sau đây nhạy cảm nhất trong việc phát hiện suy dinh dưỡng sớm?

  • A. Chiều cao
  • B. Cân nặng và chỉ số BMI
  • C. Vòng eo
  • D. Độ dày nếp gấp da

Câu 16: Một người cao tuổi nhập viện vì viêm phổi cộng đồng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ mắc viêm phổi cộng đồng ở người cao tuổi?

  • A. Suy giảm chức năng nuốt
  • B. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)
  • C. Suy giảm miễn dịch
  • D. Tăng cường vận động thể chất thường xuyên

Câu 17: Loại thuốc nào sau đây trong nhóm benzodiazepine được coi là an toàn hơn cho người cao tuổi do thời gian bán thải ngắn hơn, giảm nguy cơ tích lũy và tác dụng phụ?

  • A. Diazepam
  • B. Flurazepam
  • C. Lorazepam
  • D. Clonazepam

Câu 18: Phương pháp tiếp cận "chăm sóc giảm nhẹ" tập trung vào điều gì ở người cao tuổi mắc bệnh mạn tính giai đoạn cuối?

  • A. Kéo dài tối đa thời gian sống bằng mọi giá
  • B. Cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm nhẹ triệu chứng
  • C. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh mạn tính
  • D. Tập trung vào điều trị nguyên nhân gốc rễ của bệnh

Câu 19: Xét nghiệm sàng lọc nào sau đây được khuyến cáo thường quy cho người cao tuổi để phát hiện sớm ung thư đại trực tràng?

  • A. Xét nghiệm máu tìm CEA
  • B. Chụp X-quang đại tràng có thuốc cản quang
  • C. Nội soi đại tràng
  • D. Siêu âm ổ bụng

Câu 20: Một người cao tuổi bị tăng huyết áp và đái tháo đường. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) có lợi ích đặc biệt nào ở bệnh nhân này ngoài việc kiểm soát huyết áp?

  • A. Giảm nguy cơ đột quỵ
  • B. Cải thiện chức năng tim
  • C. Giảm cholesterol máu
  • D. Bảo vệ thận, làm chậm tiến triển bệnh thận do đái tháo đường

Câu 21: Trong chăm sóc người cao tuổi tại nhà, yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự độc lập và chất lượng cuộc sống của người bệnh?

  • A. Đảm bảo môi trường sống sạch sẽ, an toàn tuyệt đối
  • B. Khuyến khích và hỗ trợ người bệnh duy trì hoạt động thể chất và tinh thần
  • C. Cung cấp đầy đủ dinh dưỡng và thuốc men theo chỉ định
  • D. Thường xuyên đưa người bệnh đến bệnh viện kiểm tra định kỳ

Câu 22: Dạng lạm dụng người cao tuổi nào phổ biến nhất và thường khó phát hiện?

  • A. Lạm dụng bằng lời nói và cảm xúc
  • B. Lạm dụng thể chất
  • C. Lạm dụng tài chính
  • D. Bỏ mặc, thờ ơ

Câu 23: Một người cao tuổi bị táo bón mạn tính. Biện pháp không dùng thuốc nào sau đây nên được ưu tiên áp dụng đầu tiên?

  • A. Sử dụng thuốc nhuận tràng thẩm thấu (ví dụ: Lactulose)
  • B. Sử dụng thuốc nhuận tràng kích thích (ví dụ: Bisacodyl)
  • C. Tăng cường chất xơ trong chế độ ăn và uống đủ nước
  • D. Thụt tháo trực tràng thường xuyên

Câu 24: Trong quản lý đái tháo đường type 2 ở người cao tuổi, mục tiêu HbA1c nên được cá thể hóa dựa trên yếu tố nào quan trọng nhất?

  • A. Thời gian mắc bệnh đái tháo đường
  • B. Mức độ tuân thủ điều trị của bệnh nhân
  • C. Loại thuốc điều trị đái tháo đường đang sử dụng
  • D. Tuổi tác và tình trạng sức khỏe tổng thể (đa bệnh lý, tuổi thọ dự kiến)

Câu 25: Một người cao tuổi bị suy giảm thính lực. Loại suy giảm thính lực nào thường gặp nhất do quá trình lão hóa tự nhiên của tai trong?

  • A. Suy giảm thính lực dẫn truyền
  • B. Suy giảm thính lực thần kinh giác quan (tuổi già)
  • C. Suy giảm thính lực hỗn hợp
  • D. Suy giảm thính lực đột ngột

Câu 26: Chỉ số nào sau đây KHÔNG nằm trong bộ chỉ số đánh giá sức khỏe toàn diện của người cao tuổi (CGA - Comprehensive Geriatric Assessment)?

  • A. Chức năng thể chất
  • B. Chức năng nhận thức và tâm thần
  • C. Chiều cao
  • D. Yếu tố kinh tế và xã hội

Câu 27: Một người cao tuổi bị mất ngủ kéo dài. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo là biện pháp đầu tay trong điều trị mất ngủ ở người cao tuổi?

  • A. Vệ sinh giấc ngủ (thói quen ngủ đúng giờ, môi trường ngủ yên tĩnh)
  • B. Liệu pháp hành vi nhận thức (CBT-I)
  • C. Tập thể dục nhẹ nhàng vào ban ngày
  • D. Sử dụng benzodiazepine kéo dài

Câu 28: Trong cấp cứu ngừng tuần hoàn ở người cao tuổi, điều gì cần được ưu tiên xem xét và điều chỉnh so với người trẻ?

  • A. Tốc độ ép tim nhanh hơn
  • B. Sử dụng liều adrenaline cao hơn
  • C. Xem xét các bệnh nền và thuốc đang dùng có thể ảnh hưởng đến cấp cứu
  • D. Không có sự khác biệt, áp dụng phác đồ cấp cứu như người trẻ

Câu 29: Vai trò của vitamin D trong sức khỏe người cao tuổi là gì?

  • A. Tăng cường trí nhớ và chức năng nhận thức
  • B. Duy trì sức khỏe xương, cơ và giảm nguy cơ té ngã
  • C. Cải thiện chức năng tim mạch
  • D. Tăng cường hệ miễn dịch và phòng ngừa ung thư

Câu 30: Mô hình chăm sóc sức khỏe nào tập trung vào việc phối hợp nhiều chuyên gia (bác sĩ, điều dưỡng, dược sĩ, chuyên gia dinh dưỡng,...) để cung cấp dịch vụ toàn diện cho người cao tuổi có bệnh mạn tính phức tạp?

  • A. Mô hình chăm sóc ban đầu
  • B. Mô hình bệnh viện tại nhà
  • C. Mô hình chăm sóc đa chuyên khoa (Interdisciplinary team care)
  • D. Mô hình chăm sóc tập trung vào bệnh nhân (Patient-centered care)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Theo phân loại của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), giai đoạn tuổi nào sau đây được xem là 'người cao tuổi'?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của bệnh lý ở người cao tuổi?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Một người đàn ông 70 tuổi nhập viện vì khó thở. Khám lâm sàng cho thấy có ran nổ ở đáy phổi hai bên, SpO2 90% và tiền sử tăng huyết áp. Xét nghiệm máu cho thấy BNP tăng cao. Nguyên nhân khó thở nào sau đây có khả năng cao nhất?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Thay đổi sinh lý nào sau đây ở người cao tuổi có thể ảnh hưởng đến dược động học của thuốc, đặc biệt là làm tăng nguy cơ tích lũy thuốc trong cơ thể?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Mục tiêu chính của phục hồi chức năng ở người cao tuổi sau đột quỵ là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa loét do đè ép ở người cao tuổi nằm liệt giường?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Một người cao tuổi bị Parkinson đang điều trị bằng Levodopa. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là tác dụng phụ thường gặp của thuốc này?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Rối loạn nào sau đây thường bị bỏ sót hoặc chẩn đoán muộn ở người cao tuổi, nhưng lại có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và tăng nguy cơ tử vong?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong quản lý đau mạn tính ở người cao tuổi, nguyên tắc 'bậc thang giảm đau' của WHO ưu tiên sử dụng loại thuốc giảm đau nào đầu tiên?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Yếu tố nguy cơ quan trọng nhất gây té ngã ở người cao tuổi là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Một người phụ nữ 80 tuổi bị sa sút trí tuệ nghi ngờ Alzheimer. Phương pháp chẩn đoán xác định bệnh Alzheimer duy nhất hiện nay là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong tiếp cận người cao tuổi có hội chứng suy yếu (frailty), can thiệp nào sau đây được chứng minh là hiệu quả nhất trong việc cải thiện sức khỏe và giảm nguy cơ tàn tật?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Một người cao tuổi bị tiểu không kiểm soát. Loại tiểu không kiểm soát nào thường gặp nhất ở phụ nữ cao tuổi và liên quan đến sự suy yếu của cơ sàn chậu?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Nguyên tắc '5M' trong chăm sóc sức khỏe người cao tuổi bao gồm những yếu tố nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong đánh giá dinh dưỡng cho người cao tuổi, chỉ số nhân trắc nào sau đây nhạy cảm nhất trong việc phát hiện suy dinh dưỡng sớm?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Một người cao tuổi nhập viện vì viêm phổi cộng đồng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ mắc viêm phổi cộng đồng ở người cao tuổi?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Loại thuốc nào sau đây trong nhóm benzodiazepine được coi là an toàn hơn cho người cao tuổi do thời gian bán thải ngắn hơn, giảm nguy cơ tích lũy và tác dụng phụ?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Phương pháp tiếp cận 'chăm sóc giảm nhẹ' tập trung vào điều gì ở người cao tuổi mắc bệnh mạn tính giai đoạn cuối?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Xét nghiệm sàng lọc nào sau đây được khuyến cáo thường quy cho người cao tuổi để phát hiện sớm ung thư đại trực tràng?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Một người cao tuổi bị tăng huyết áp và đái tháo đường. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) có lợi ích đặc biệt nào ở bệnh nhân này ngoài việc kiểm soát huyết áp?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong chăm sóc người cao tuổi tại nhà, yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì sự độc lập và chất lượng cuộc sống của người bệnh?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Dạng lạm dụng người cao tuổi nào phổ biến nhất và thường khó phát hiện?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Một người cao tuổi bị táo bón mạn tính. Biện pháp không dùng thuốc nào sau đây nên được ưu tiên áp dụng đầu tiên?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong quản lý đái tháo đường type 2 ở người cao tuổi, mục tiêu HbA1c nên được cá thể hóa dựa trên yếu tố nào quan trọng nhất?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Một người cao tuổi bị suy giảm thính lực. Loại suy giảm thính lực nào thường gặp nhất do quá trình lão hóa tự nhiên của tai trong?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Chỉ số nào sau đây KHÔNG nằm trong bộ chỉ số đánh giá sức khỏe toàn diện của người cao tuổi (CGA - Comprehensive Geriatric Assessment)?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Một người cao tuổi bị mất ngủ kéo dài. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo là biện pháp đầu tay trong điều trị mất ngủ ở người cao tuổi?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong cấp cứu ngừng tuần hoàn ở người cao tuổi, điều gì cần được ưu tiên xem xét và điều chỉnh so với người trẻ?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Vai trò của vitamin D trong sức khỏe người cao tuổi là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sức Khỏe Người Cao Tuổi 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Mô hình chăm sóc sức khỏe nào tập trung vào việc phối hợp nhiều chuyên gia (bác sĩ, điều dưỡng, dược sĩ, chuyên gia dinh dưỡng,...) để cung cấp dịch vụ toàn diện cho người cao tuổi có bệnh mạn tính phức tạp?

Xem kết quả