15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một ruộng lúa đang trong giai đoạn đẻ nhánh, gặp thời tiết ẩm ướt kéo dài và nhiệt độ thấp. Nông dân quan sát thấy trên lá lúa xuất hiện các đốm bệnh hình thoi, có viền nâu và trung tâm màu xám nhạt, giống như "mắt én". Triệu chứng này điển hình cho loại bệnh nào?

  • A. Bệnh bạc lá lúa (do vi khuẩn)
  • B. Bệnh đạo ôn lúa (do nấm)
  • C. Bệnh vàng lá gân xanh (do vi khuẩn)
  • D. Bệnh lùn sọc đen (do virus)

Câu 2: Khi kiểm tra cây cà chua trong vườn, bạn phát hiện lá cây bị biến dạng, xoăn lại, kích thước lá nhỏ hơn bình thường và có màu vàng nhạt. Triệu chứng này gợi ý cây đang bị nhiễm loại tác nhân gây bệnh nào phổ biến ở cây cà chua?

  • A. Nấm đất gây thối rễ
  • B. Vi khuẩn gây héo xanh
  • C. Virus gây xoăn vàng lá
  • D. Thiếu dinh dưỡng Đạm

Câu 3: Bệnh hại cây trồng do sinh vật gây ra thường trải qua các giai đoạn xâm nhiễm điển hình. Nếu một mầm bệnh vừa bám dính lên bề mặt lá cây và bắt đầu hình thành cấu trúc giúp nó chui vào bên trong mô thực vật, thì giai đoạn nào trong quá trình xâm nhiễm đang diễn ra?

  • A. Giai đoạn xâm nhập
  • B. Giai đoạn ủ bệnh
  • C. Giai đoạn phát triển bệnh
  • D. Giai đoạn lây lan

Câu 4: Một loại bệnh trên cây cam làm cho lá chuyển sang màu vàng nhưng các gân lá vẫn giữ màu xanh. Bệnh này lây lan chủ yếu qua côn trùng chích hút và gây hại nghiêm trọng đến năng suất. Dựa vào triệu chứng và cách lây lan, loại bệnh này có khả năng cao do tác nhân nào gây ra?

  • A. Nấm gây bệnh phấn trắng
  • B. Vi khuẩn gây bệnh vàng lá gân xanh
  • C. Virus gây bệnh khảm
  • D. Tuyến trùng gây bệnh sưng rễ

Câu 5: Bệnh hại cây trồng không chỉ do sinh vật mà còn do các điều kiện ngoại cảnh không thuận lợi. Trường hợp nào sau đây là ví dụ về bệnh hại do điều kiện ngoại cảnh?

  • A. Cây bị chết rũ do nấm Phytophthora
  • B. Lá cây xuất hiện các đốm đen do vi khuẩn
  • C. Cây bị lùn và lá xoăn do virus
  • D. Lá cây bị cháy xém do nắng nóng gay gắt kéo dài

Câu 6: Để một bệnh do sinh vật có thể phát sinh và gây hại trên diện rộng, cần có sự kết hợp của ba yếu tố chính tạo thành "tam giác bệnh". Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về ba yếu tố cốt lõi đó?

  • A. Sự có mặt của côn trùng trung gian truyền bệnh
  • B. Cây ký chủ mẫn cảm
  • C. Mầm bệnh có độc lực và số lượng đủ lớn
  • D. Điều kiện ngoại cảnh thuận lợi cho bệnh phát triển

Câu 7: Một loại bệnh khiến rễ cây bị sưng lên thành các nốt sần hoặc bị thối đen, làm cây còi cọc, lá vàng và giảm năng suất nghiêm trọng. Tác nhân gây bệnh này thường sống trong đất và tấn công hệ rễ. Loại tác nhân gây bệnh được mô tả là gì?

  • A. Nấm rễ
  • B. Vi khuẩn đất
  • C. Tuyến trùng rễ
  • D. Virus đất

Câu 8: Giai đoạn "ủ bệnh" trong quá trình xâm nhiễm của sinh vật gây bệnh là giai đoạn nào?

  • A. Mầm bệnh bám dính và xâm nhập vào cây.
  • B. Mầm bệnh đã vào trong cây nhưng chưa biểu hiện triệu chứng ra bên ngoài.
  • C. Mầm bệnh phát triển mạnh mẽ và cây biểu hiện rõ rệt các triệu chứng bệnh.
  • D. Cây tự phục hồi sau khi bị tấn công.

Câu 9: Bệnh hại cây trồng do nấm thường có triệu chứng đa dạng. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG điển hình do nấm gây ra?

  • A. Các đốm lá có hình dạng và màu sắc rõ rệt.
  • B. Sự xuất hiện của lớp nấm màu trắng, xám hoặc đen trên bề mặt cây (mốc, bồ hóng).
  • C. Thối nhũn hoặc khô cứng ở các bộ phận của cây.
  • D. Lá bị xoăn tít, biến dạng và có màu vàng gân xanh.

Câu 10: Vi khuẩn gây bệnh cho cây trồng thường xâm nhập qua những con đường nào?

  • A. Chỉ qua khí khổng.
  • B. Chỉ qua vết thương cơ giới.
  • C. Qua khí khổng, thủy khổng và vết thương cơ giới.
  • D. Chỉ qua hệ thống mạch dẫn.

Câu 11: Virus gây bệnh cho cây trồng có đặc điểm gì khác biệt cơ bản so với nấm và vi khuẩn?

  • A. Chỉ có thể nhân lên bên trong tế bào sống của cây ký chủ.
  • B. Có khả năng tự di chuyển trong đất.
  • C. Có cấu trúc tế bào hoàn chỉnh.
  • D. Có thể sống sót và nhân lên trong môi trường đất ẩm.

Câu 12: Một mảnh vườn trồng rau bị ngập úng kéo dài sau một trận mưa lớn. Sau đó, cây rau xuất hiện triệu chứng vàng lá, rễ bị thối đen và có mùi hôi. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng bệnh lý này là gì?

  • A. Nhiễm virus từ nước mưa.
  • B. Sự tấn công của tuyến trùng đất.
  • C. Thiếu ánh sáng do trời âm u.
  • D. Điều kiện ngoại cảnh bất lợi (ngập úng gây thiếu oxy cho rễ và tạo điều kiện cho vi sinh vật kỵ khí phát triển).

Câu 13: Bệnh vàng lá gân xanh trên cây có múi (cam, quýt, bưởi) được gây ra bởi một loại vi khuẩn. Loại vi khuẩn này sống chủ yếu ở đâu trong cây?

  • A. Trong hệ thống mạch dẫn (libe).
  • B. Trên bề mặt lá.
  • C. Trong tế bào rễ.
  • D. Trong mô gỗ (xylem).

Câu 14: Triệu chứng "thối nhũn" trên rau, củ, quả thường là dấu hiệu của bệnh do tác nhân nào gây ra?

  • A. Virus
  • B. Vi khuẩn
  • C. Tuyến trùng
  • D. Thiếu Canxi

Câu 15: Điều kiện ngoại cảnh nào sau đây thường tạo thuận lợi cho bệnh đạo ôn lúa phát triển mạnh?

  • A. Thời tiết khô hạn, nắng nóng.
  • B. Nhiệt độ cao, độ ẩm thấp.
  • C. Ẩm độ không khí cao, có sương đêm hoặc mưa nhỏ kéo dài.
  • D. Đất bị nhiễm mặn.

Câu 16: Một cây trồng bị bệnh và có triệu chứng biểu hiện rõ rệt ra bên ngoài (như đốm lá, thối thân). Điều này chứng tỏ bệnh đang ở giai đoạn nào trong quá trình xâm nhiễm?

  • A. Giai đoạn xâm nhập.
  • B. Giai đoạn ủ bệnh.
  • C. Giai đoạn phát triển bệnh.
  • D. Giai đoạn tiềm ẩn.

Câu 17: Bệnh hại cây trồng do sinh vật và do điều kiện ngoại cảnh khác nhau ở điểm cơ bản nào?

  • A. Bệnh do sinh vật có khả năng lây lan từ cây bệnh sang cây khỏe, còn bệnh do ngoại cảnh thì không.
  • B. Bệnh do sinh vật luôn gây chết cây, còn bệnh do ngoại cảnh thì không.
  • C. Bệnh do sinh vật chỉ xuất hiện khi có ẩm độ cao, còn bệnh do ngoại cảnh thì không.
  • D. Bệnh do sinh vật chỉ ảnh hưởng đến lá, còn bệnh do ngoại cảnh ảnh hưởng đến toàn bộ cây.

Câu 18: Để xác định chính xác tác nhân gây bệnh (nấm, vi khuẩn, virus, tuyến trùng) khi quan sát triệu chứng bệnh trên cây, phương pháp nào thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm?

  • A. Chỉ quan sát bằng mắt thường.
  • B. Chỉ dựa vào kinh nghiệm của nông dân.
  • C. Chỉ phun thử thuốc bảo vệ thực vật.
  • D. Phân lập mầm bệnh từ mô bệnh, nuôi cấy, quan sát dưới kính hiển vi hoặc sử dụng các kỹ thuật sinh học phân tử.

Câu 19: Trong "tam giác bệnh", yếu tố "cây ký chủ mẫn cảm" đề cập đến đặc điểm nào của cây trồng?

  • A. Cây có khả năng chống chịu bệnh tốt.
  • B. Cây đang ở giai đoạn trưởng thành, sắp thu hoạch.
  • C. Cây đang ở giai đoạn sinh trưởng dễ bị mầm bệnh tấn công và gây hại.
  • D. Cây được trồng ở mật độ cao.

Câu 20: Bệnh do tuyến trùng hại rễ cây hồ tiêu thường làm cho cây có biểu hiện như thế nào trên phần thân lá?

  • A. Còi cọc, kém phát triển, lá vàng và rụng sớm.
  • B. Lá bị đốm đen, thân bị nứt.
  • C. Quả bị thối đen, rụng hàng loạt.
  • D. Thân cây bị phình to bất thường.

Câu 21: Khi nhiệt độ môi trường quá cao hoặc quá thấp so với ngưỡng chịu đựng của cây trồng, cây có thể biểu hiện các triệu chứng bệnh lý. Đây là bệnh do nguyên nhân nào?

  • A. Điều kiện ngoại cảnh bất lợi.
  • B. Nhiễm nấm bệnh.
  • C. Nhiễm virus.
  • D. Thiếu oxy.

Câu 22: Sự khác biệt chính giữa triệu chứng bệnh và dấu hiệu bệnh là gì?

  • A. Triệu chứng là phản ứng của cây, dấu hiệu là tác nhân gây bệnh.
  • B. Triệu chứng là biểu hiện bên ngoài của cây do bệnh gây ra (vàng lá, đốm lá), dấu hiệu là sự có mặt của tác nhân gây bệnh (sợi nấm, khuẩn nhầy).
  • C. Triệu chứng chỉ xuất hiện trên lá, dấu hiệu xuất hiện trên thân.
  • D. Triệu chứng là bệnh do ngoại cảnh, dấu hiệu là bệnh do sinh vật.

Câu 23: Bệnh xoăn vàng lá cà chua do virus TYLCV gây ra. Virus này lây lan chủ yếu qua loại côn trùng nào?

  • A. Rệp sáp
  • B. Bọ trĩ
  • C. Sâu cuốn lá
  • D. Bọ phấn (ruồi trắng)

Câu 24: Tại sao việc nhận biết đúng triệu chứng bệnh là rất quan trọng trong việc phòng trừ bệnh hại cây trồng?

  • A. Giúp xác định đúng loại bệnh và tác nhân gây bệnh để áp dụng biện pháp phòng trừ hiệu quả.
  • B. Giúp cây tự phục hồi nhanh hơn.
  • C. Chỉ để thỏa mãn sự tò mò.
  • D. Giúp dự đoán giá nông sản trong tương lai.

Câu 25: Nếu một cây trồng bị thiếu hụt nghiêm trọng một nguyên tố dinh dưỡng thiết yếu (ví dụ: Đạm), cây có thể biểu hiện triệu chứng vàng lá đồng đều trên toàn bộ lá già. Đây được xem là bệnh do nguyên nhân nào?

  • A. Nhiễm nấm.
  • B. Nhiễm vi khuẩn.
  • C. Điều kiện ngoại cảnh (thiếu dinh dưỡng).
  • D. Nhiễm virus.

Câu 26: Bệnh héo xanh vi khuẩn trên cây cà chua, khoai tây gây ra tình trạng cây bị héo rũ nhanh chóng vào ban ngày và phục hồi vào ban đêm. Vi khuẩn gây bệnh này chủ yếu xâm nhập vào cây qua con đường nào?

  • A. Qua khí khổng trên lá.
  • B. Qua vết thương ở rễ hoặc thân sát mặt đất.
  • C. Qua hạt giống bị nhiễm bệnh.
  • D. Qua phấn hoa.

Câu 27: Quan sát một cây bị bệnh, bạn thấy trên thân cây xuất hiện các khối u sần sùi bất thường. Triệu chứng này có thể do tác nhân nào gây ra?

  • A. Một số loại vi khuẩn hoặc nấm.
  • B. Chắc chắn là do virus.
  • C. Chắc chắn là do tuyến trùng.
  • D. Chỉ do thiếu nước.

Câu 28: Tại sao việc luân canh cây trồng có thể giúp giảm thiểu bệnh hại do sinh vật gây ra?

  • A. Giúp đất màu mỡ hơn.
  • B. Giúp cây trồng phát triển nhanh hơn.
  • C. Giúp thu hút côn trùng có ích.
  • D. Làm giảm mật độ mầm bệnh chuyên tính tồn tại trong đất hoặc tàn dư cây trồng, phá vỡ chu kỳ sống của mầm bệnh.

Câu 29: Bệnh do virus trên cây trồng thường khó phòng trừ hơn so với bệnh do nấm hay vi khuẩn vì lý do chính nào?

  • A. Virus lây lan rất nhanh qua gió.
  • B. Virus có kích thước lớn, dễ dàng xâm nhập.
  • C. Virus sống nội bào bắt buộc, khó tiêu diệt trực tiếp bằng thuốc hóa học sau khi cây đã bị nhiễm.
  • D. Virus chỉ gây hại trên cây đã già.

Câu 30: Nếu một vùng trồng cây ăn quả thường xuyên bị khô hạn kéo dài, dẫn đến cây bị suy yếu và dễ bị một số loại sâu bệnh tấn công mạnh hơn. Đây là ví dụ về sự tương tác giữa yếu tố nào trong "tam giác bệnh"?

  • A. Điều kiện ngoại cảnh ảnh hưởng đến tính mẫn cảm của cây ký chủ.
  • B. Mầm bệnh ảnh hưởng trực tiếp đến điều kiện ngoại cảnh.
  • C. Cây ký chủ tự thay đổi điều kiện ngoại cảnh.
  • D. Sự cạnh tranh giữa mầm bệnh và cây ký chủ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Một ruộng lúa đang trong giai đoạn đẻ nhánh, gặp thời tiết ẩm ướt kéo dài và nhiệt độ thấp. Nông dân quan sát thấy trên lá lúa xuất hiện các đốm bệnh hình thoi, có viền nâu và trung tâm màu xám nhạt, giống như 'mắt én'. Triệu chứng này điển hình cho loại bệnh nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Khi kiểm tra cây cà chua trong vườn, bạn phát hiện lá cây bị biến dạng, xoăn lại, kích thước lá nhỏ hơn bình thường và có màu vàng nhạt. Triệu chứng này gợi ý cây đang bị nhiễm loại tác nhân gây bệnh nào phổ biến ở cây cà chua?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Bệnh hại cây trồng do sinh vật gây ra thường trải qua các giai đoạn xâm nhiễm điển hình. Nếu một mầm bệnh vừa bám dính lên bề mặt lá cây và bắt đầu hình thành cấu trúc giúp nó chui vào bên trong mô thực vật, thì giai đoạn nào trong quá trình xâm nhiễm đang diễn ra?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Một loại bệnh trên cây cam làm cho lá chuyển sang màu vàng nhưng các gân lá vẫn giữ màu xanh. Bệnh này lây lan chủ yếu qua côn trùng chích hút và gây hại nghiêm trọng đến năng suất. Dựa vào triệu chứng và cách lây lan, loại bệnh này có khả năng cao do tác nhân nào gây ra?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Bệnh hại cây trồng không chỉ do sinh vật mà còn do các điều kiện ngoại cảnh không thuận lợi. Trường hợp nào sau đây là ví dụ về bệnh hại do điều kiện ngoại cảnh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Để một bệnh do sinh vật có thể phát sinh và gây hại trên diện rộng, cần có sự kết hợp của ba yếu tố chính tạo thành 'tam giác bệnh'. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về ba yếu tố cốt lõi đó?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Một loại bệnh khiến rễ cây bị sưng lên thành các nốt sần hoặc bị thối đen, làm cây còi cọc, lá vàng và giảm năng suất nghiêm trọng. Tác nhân gây bệnh này thường sống trong đất và tấn công hệ rễ. Loại tác nhân gây bệnh được mô tả là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Giai đoạn 'ủ bệnh' trong quá trình xâm nhiễm của sinh vật gây bệnh là giai đoạn nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Bệnh hại cây trồng do nấm thường có triệu chứng đa dạng. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG điển hình do nấm gây ra?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Vi khuẩn gây bệnh cho cây trồng thường xâm nhập qua những con đường nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Virus gây bệnh cho cây trồng có đặc điểm gì khác biệt cơ bản so với nấm và vi khuẩn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Một mảnh vườn trồng rau bị ngập úng kéo dài sau một trận mưa lớn. Sau đó, cây rau xuất hiện triệu chứng vàng lá, rễ bị thối đen và có mùi hôi. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng bệnh lý này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Bệnh vàng lá gân xanh trên cây có múi (cam, quýt, bưởi) được gây ra bởi một loại vi khuẩn. Loại vi khuẩn này sống chủ yếu ở đâu trong cây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Triệu chứng 'thối nhũn' trên rau, củ, quả thường là dấu hiệu của bệnh do tác nhân nào gây ra?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Điều kiện ngoại cảnh nào sau đây thường tạo thuận lợi cho bệnh đạo ôn lúa phát triển mạnh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Một cây trồng bị bệnh và có triệu chứng biểu hiện rõ rệt ra bên ngoài (như đốm lá, thối thân). Điều này chứng tỏ bệnh đang ở giai đoạn nào trong quá trình xâm nhiễm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Bệnh hại cây trồng do sinh vật và do điều kiện ngoại cảnh khác nhau ở điểm cơ bản nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Để xác định chính xác tác nhân gây bệnh (nấm, vi khuẩn, virus, tuyến trùng) khi quan sát triệu chứng bệnh trên cây, phương pháp nào thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong 'tam giác bệnh', yếu tố 'cây ký chủ mẫn cảm' đề cập đến đặc điểm nào của cây trồng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Bệnh do tuyến trùng hại rễ cây hồ tiêu thường làm cho cây có biểu hiện như thế nào trên phần thân lá?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Khi nhiệt độ môi trường quá cao hoặc quá thấp so với ngưỡng chịu đựng của cây trồng, cây có thể biểu hiện các triệu chứng bệnh lý. Đây là bệnh do nguyên nhân nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Sự khác biệt chính giữa triệu chứng bệnh và dấu hiệu bệnh là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Bệnh xoăn vàng lá cà chua do virus TYLCV gây ra. Virus này lây lan chủ yếu qua loại côn trùng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Tại sao việc nhận biết đúng triệu chứng bệnh là rất quan trọng trong việc phòng trừ bệnh hại cây trồng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Nếu một cây trồng bị thiếu hụt nghiêm trọng một nguyên tố dinh dưỡng thiết yếu (ví dụ: Đạm), cây có thể biểu hiện triệu chứng vàng lá đồng đều trên toàn bộ lá già. Đây được xem là bệnh do nguyên nhân nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Bệnh héo xanh vi khuẩn trên cây cà chua, khoai tây gây ra tình trạng cây bị héo rũ nhanh chóng vào ban ngày và phục hồi vào ban đêm. Vi khuẩn gây bệnh này chủ yếu xâm nhập vào cây qua con đường nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Quan sát một cây bị bệnh, bạn thấy trên thân cây xuất hiện các khối u sần sùi bất thường. Triệu chứng này có thể do tác nhân nào gây ra?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Tại sao việc luân canh cây trồng có thể giúp giảm thiểu bệnh hại do sinh vật gây ra?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Bệnh do virus trên cây trồng thường khó phòng trừ hơn so với bệnh do nấm hay vi khuẩn vì lý do chính nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Nếu một vùng trồng cây ăn quả thường xuyên bị khô hạn kéo dài, dẫn đến cây bị suy yếu và dễ bị một số loại sâu bệnh tấn công mạnh hơn. Đây là ví dụ về sự tương tác giữa yếu tố nào trong 'tam giác bệnh'?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bệnh hại cây trồng là tình trạng cây bị thay đổi _________ dẫn đến giảm năng suất, chất lượng và giá trị kinh tế.

  • A. chức năng sinh lí, cấu tạo và hình thái
  • B. màu sắc lá và kích thước quả
  • C. khả năng quang hợp và hô hấp
  • D. độ cứng thân và sức sống rễ

Câu 2: Nhóm nguyên nhân gây bệnh hại cây trồng nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân do sinh vật?

  • A. Nấm
  • B. Vi khuẩn
  • C. Nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp
  • D. Virus

Câu 3: Một vườn cây ăn quả bị ngập úng kéo dài sau một trận mưa lớn. Sau đó, nhiều cây có biểu hiện vàng lá, thối rễ và chết dần dù không phát hiện rõ ràng mầm bệnh nấm hay vi khuẩn. Nguyên nhân gây bệnh trong trường hợp này có khả năng cao nhất thuộc nhóm nào?

  • A. Do nấm gây bệnh
  • B. Do virus gây bệnh
  • C. Do vi khuẩn gây bệnh
  • D. Do điều kiện ngoại cảnh bất lợi

Câu 4: Quá trình sinh vật gây bệnh xâm nhiễm vào cây trồng thường trải qua các giai đoạn nào?

  • A. Phát tán, bùng phát, lây lan
  • B. Xâm nhập, ủ bệnh, phát triển bệnh
  • C. Tiếp xúc, phản ứng, hồi phục
  • D. Gieo trồng, chăm sóc, thu hoạch

Câu 5: Giai đoạn nào trong quá trình xâm nhiễm của sinh vật gây bệnh là lúc mầm bệnh đã vào bên trong cây nhưng chưa biểu hiện triệu chứng rõ ràng ra bên ngoài?

  • A. Giai đoạn xâm nhập
  • B. Giai đoạn phát triển bệnh
  • C. Giai đoạn ủ bệnh
  • D. Giai đoạn lây lan

Câu 6: Một loại nấm gây bệnh xâm nhập vào cây lúa thông qua vết thương trên lá. Sau khi vào bên trong, nấm nhân lên nhanh chóng nhưng cây vẫn nhìn bề ngoài khỏe mạnh trong vài ngày. Giai đoạn cây lúa nhìn khỏe mạnh này tương ứng với giai đoạn nào của quá trình xâm nhiễm?

  • A. Ủ bệnh
  • B. Xâm nhập
  • C. Phát triển bệnh
  • D. Hồi phục

Câu 7: Tam giác bệnh (Disease triangle) mô tả ba yếu tố cần thiết để bệnh do sinh vật bùng phát thành dịch. Ba yếu tố đó là gì?

  • A. Cây trồng khỏe mạnh, đất màu mỡ, đủ nước
  • B. Sâu hại, biện pháp phòng trừ, thời tiết khô hạn
  • C. Ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm phù hợp cho cây
  • D. Mầm bệnh, cây ký chủ mẫn cảm, điều kiện ngoại cảnh thuận lợi

Câu 8: Trong điều kiện thời tiết ẩm ướt, mưa nhiều kéo dài, loại sinh vật gây bệnh nào sau đây thường có xu hướng phát triển mạnh và gây hại nghiêm trọng cho cây trồng?

  • A. Nấm
  • B. Virus
  • C. Vi khuẩn (trừ một số trường hợp đặc biệt)
  • D. Tuyến trùng

Câu 9: Một giống lúa mới được đưa vào trồng thử nghiệm tại một vùng dịch tễ của bệnh đạo ôn. Nếu giống lúa này có khả năng chống chịu tốt với nấm Pyricularia oryzae (tác nhân gây bệnh đạo ôn), thì yếu tố nào trong tam giác bệnh đã được kiểm soát hoặc làm suy yếu?

  • A. Mầm bệnh
  • B. Cây ký chủ mẫn cảm
  • C. Điều kiện ngoại cảnh thuận lợi
  • D. Biện pháp phòng trừ

Câu 10: Bệnh vàng lá gân xanh (Greening) trên cây cam, quýt là một bệnh rất nguy hiểm. Bệnh này do loại sinh vật nào gây ra?

  • A. Nấm
  • B. Virus
  • C. Vi khuẩn
  • D. Tuyến trùng

Câu 11: Triệu chứng đặc trưng của bệnh xoăn vàng lá trên cây cà chua do virus gây ra thường bao gồm những biểu hiện nào?

  • A. Xuất hiện các đốm tròn màu nâu trên lá
  • B. Thân cây bị thối mềm, chảy dịch
  • C. Rễ bị sưng, tạo nốt u bướu
  • D. Lá bị biến dạng (xoăn, quăn), chuyển màu vàng hoặc tím

Câu 12: Bệnh đạo ôn hại lúa thường gây ra những triệu chứng điển hình trên các bộ phận nào của cây lúa?

  • A. Lá (vết bệnh hình mắt ngỗng), cổ bông, đốt thân
  • B. Chỉ gây hại bộ rễ dưới đất
  • C. Chỉ gây hại hạt lúa khi đã chín
  • D. Gây thối mềm thân và lá non

Câu 13: Bệnh do tuyến trùng hại rễ cây hồ tiêu thường khiến cây có biểu hiện như thế nào trên phần thân lá?

  • A. Lá xuất hiện các đốm sẫm màu, có viền rõ rệt
  • B. Cây còi cọc, lá vàng, héo rũ vào ban ngày và tươi lại vào ban đêm
  • C. Quả bị biến dạng, có nhiều vết nứt
  • D. Thân cây bị nứt vỏ, chảy nhựa

Câu 14: Khi quan sát một cây bị bệnh, bạn thấy xuất hiện các đốm tròn, bầu dục có màu sắc khác nhau (từ nâu nhạt đến nâu sẫm) với các vòng đồng tâm hoặc viền rõ rệt trên lá. Triệu chứng này đặc trưng cho bệnh do nhóm sinh vật nào gây ra?

  • A. Nấm
  • B. Vi khuẩn
  • C. Virus
  • D. Tuyến trùng

Câu 15: Một vườn cây bị bệnh thối nhũn thân. Khi cắt ngang thân cây bị bệnh, bạn thấy mô bệnh mềm, có màu nâu đen và thường có mùi hôi khó chịu. Triệu chứng này gợi ý mạnh mẽ bệnh do nhóm sinh vật nào gây ra?

  • A. Nấm
  • B. Vi khuẩn
  • C. Virus
  • D. Tuyến trùng

Câu 16: Virus gây bệnh cho cây trồng thường lây lan chủ yếu qua con đường nào?

  • A. Chủ yếu qua gió và nước mưa
  • B. Chủ yếu qua đất bị ô nhiễm
  • C. Chủ yếu qua hạt giống bị nhiễm bệnh
  • D. Chủ yếu qua côn trùng môi giới truyền bệnh (vector)

Câu 17: Bệnh do tuyến trùng thường gây hại trực tiếp đến bộ phận nào của cây trồng?

  • A. Rễ
  • B. Hoa
  • C. Quả
  • D. Lá

Câu 18: Điều kiện ngoại cảnh nào sau đây có thể làm cây trồng suy yếu và tăng tính mẫn cảm với mầm bệnh sinh vật?

  • A. Đất tơi xốp, giàu dinh dưỡng
  • B. Ánh sáng đầy đủ, nhiệt độ ôn hòa
  • C. Hạn hán kéo dài hoặc ngập úng
  • D. Thường xuyên được bón phân hữu cơ

Câu 19: Tại sao việc sử dụng hạt giống kháng bệnh là một biện pháp quan trọng trong phòng trừ bệnh hại cây trồng?

  • A. Vì hạt giống kháng bệnh có thể tiêu diệt hết mầm bệnh trong đất.
  • B. Vì hạt giống kháng bệnh làm giảm yếu tố cây ký chủ mẫn cảm trong tam giác bệnh.
  • C. Vì hạt giống kháng bệnh giúp cây tự sản xuất thuốc bảo vệ thực vật.
  • D. Vì hạt giống kháng bệnh loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về điều kiện ngoại cảnh thuận lợi cho bệnh.

Câu 20: Bệnh do virus gây ra trên cây trồng hiện nay chưa có thuốc đặc trị hiệu quả. Biện pháp phòng trừ chủ yếu đối với các bệnh virus là gì?

  • A. Sử dụng giống kháng bệnh, tiêu diệt côn trùng môi giới truyền bệnh, nhổ bỏ cây bệnh.
  • B. Phun thuốc diệt nấm và vi khuẩn định kỳ.
  • C. Chỉ cần bón phân đầy đủ để cây khỏe mạnh.
  • D. Tưới nước thật nhiều để rửa trôi virus.

Câu 21: Một vườn cây bị bệnh do nấm gây ra. Để hạn chế sự lây lan của bệnh, người nông dân cần chú ý nhất đến yếu tố môi trường nào sau đây?

  • A. Ánh sáng mặt trời
  • B. Nồng độ CO2 trong không khí
  • C. Độ pH của đất
  • D. Độ ẩm và nhiệt độ không khí

Câu 22: Việc vệ sinh đồng ruộng, thu gom và tiêu hủy tàn dư cây trồng sau vụ thu hoạch có tác dụng gì trong phòng trừ bệnh hại?

  • A. Giúp cây trồng phát triển nhanh hơn.
  • B. Làm tăng độ phì nhiêu của đất.
  • C. Loại bỏ nguồn mầm bệnh tồn tại trong tàn dư thực vật.
  • D. Giảm nhu cầu tưới nước cho cây.

Câu 23: Khi phát hiện một cây trong vườn bị bệnh nặng, có khả năng lây lan nhanh. Biện pháp xử lý kịp thời và hiệu quả nhất để ngăn chặn bệnh lây sang cây khác là gì?

  • A. Nhổ bỏ cây bệnh và tiêu hủy đúng cách (ví dụ: đốt hoặc chôn sâu).
  • B. Chỉ cần cắt bỏ lá bị bệnh.
  • C. Tưới thật nhiều nước cho cây bệnh với hy vọng nó sẽ hồi phục.
  • D. Bón thêm phân đạm để cây khỏe lên chống lại bệnh.

Câu 24: Phân tích tình huống: Một ruộng ngô bị bệnh đốm lá. Mưa và gió mạnh làm các bào tử nấm gây bệnh phát tán sang các cây lân cận. Các cây này đang trong giai đoạn phát triển mạnh nhưng do mật độ trồng dày nên độ ẩm không khí giữa các hàng ngô rất cao. Theo tam giác bệnh, yếu tố nào đang tạo điều kiện thuận lợi cho bệnh lây lan và phát triển trên các cây khỏe mạnh?

  • A. Chỉ có mầm bệnh (bào tử nấm).
  • B. Chỉ có cây ký chủ (cây ngô).
  • C. Chỉ có điều kiện ngoại cảnh (mưa, gió).
  • D. Sự kết hợp của mầm bệnh (có sẵn), cây ký chủ (mẫn cảm ở giai đoạn phát triển) và điều kiện ngoại cảnh thuận lợi (độ ẩm cao do mật độ dày, mưa, gió).

Câu 25: Khi sử dụng thuốc hóa học để phòng trừ bệnh hại, người nông dân cần tuân thủ nguyên tắc 4 đúng là gì?

  • A. Đúng loại cây, đúng loại đất, đúng thời điểm, đúng liều lượng.
  • B. Đúng thuốc, đúng lúc, đúng nồng độ và liều lượng, đúng cách.
  • C. Đúng mùa vụ, đúng loại sâu, đúng loại bệnh, đúng thời tiết.
  • D. Đúng người phun, đúng hướng gió, đúng áp suất, đúng thời gian.

Câu 26: Bệnh vàng lá gân xanh trên cây có múi (cam, quýt, bưởi) lây lan chủ yếu qua một loại côn trùng. Việc kiểm soát quần thể côn trùng này là biện pháp phòng trừ bệnh hiệu quả. Loại côn trùng đó là gì?

  • A. Rệp sáp
  • B. Nhện đỏ
  • C. Rầy chổng cánh
  • D. Sâu vẽ bùa

Câu 27: Việc luân canh cây trồng (thay đổi loại cây trồng trên cùng một diện tích đất qua các vụ) có tác dụng gì trong phòng trừ bệnh hại?

  • A. Giúp cắt đứt nguồn thức ăn và nơi trú ngụ của một số mầm bệnh chỉ chuyên gây hại trên một loại cây nhất định.
  • B. Làm tăng khả năng kháng bệnh tự nhiên của cây trồng.
  • C. Giúp đất tự động sản sinh ra thuốc diệt nấm và vi khuẩn.
  • D. Làm thay đổi điều kiện khí hậu xung quanh cây trồng.

Câu 28: Bệnh do virus thường rất khó chữa trị khi cây đã nhiễm bệnh. Do đó, biện pháp phòng bệnh chủ động nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Phun thuốc trừ sâu phổ rộng định kỳ.
  • B. Bón thật nhiều phân hóa học để cây khỏe.
  • C. Tưới nước liên tục để rửa trôi mầm bệnh.
  • D. Sử dụng giống sạch bệnh, có nguồn gốc rõ ràng và có khả năng kháng virus (nếu có).

Câu 29: Khi quan sát dưới kính hiển vi, bạn thấy một loại sinh vật có cấu tạo đơn giản, chỉ gồm vật chất di truyền (DNA hoặc RNA) được bao bọc bởi lớp vỏ protein, và chúng chỉ có thể nhân lên bên trong tế bào sống của cây ký chủ. Loại sinh vật gây bệnh này là gì?

  • A. Nấm
  • B. Virus
  • C. Vi khuẩn
  • D. Tuyến trùng

Câu 30: Bệnh thán thư là bệnh phổ biến trên nhiều loại cây trồng, thường gây ra các vết bệnh lõm vào, có màu nâu đến đen, đôi khi có các vòng đồng tâm và các hạt nhỏ màu đen (cơ quan sinh sản của nấm) ở trung tâm. Bệnh này do loại sinh vật nào gây ra?

  • A. Nấm
  • B. Vi khuẩn
  • C. Virus
  • D. Tuyến trùng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Bệnh hại cây trồng là tình trạng cây bị thay đổi _________ dẫn đến giảm năng suất, chất lượng và giá trị kinh tế.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Nhóm nguyên nhân gây bệnh hại cây trồng nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân do sinh vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Một vườn cây ăn quả bị ngập úng kéo dài sau một trận mưa lớn. Sau đó, nhiều cây có biểu hiện vàng lá, thối rễ và chết dần dù không phát hiện rõ ràng mầm bệnh nấm hay vi khuẩn. Nguyên nhân gây bệnh trong trường hợp này có khả năng cao nhất thuộc nhóm nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Quá trình sinh vật gây bệnh xâm nhiễm vào cây trồng thường trải qua các giai đoạn nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Giai đoạn nào trong quá trình xâm nhiễm của sinh vật gây bệnh là lúc mầm bệnh đã vào bên trong cây nhưng chưa biểu hiện triệu chứng rõ ràng ra bên ngoài?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Một loại nấm gây bệnh xâm nhập vào cây lúa thông qua vết thương trên lá. Sau khi vào bên trong, nấm nhân lên nhanh chóng nhưng cây vẫn nhìn bề ngoài khỏe mạnh trong vài ngày. Giai đoạn cây lúa nhìn khỏe mạnh này tương ứng với giai đoạn nào của quá trình xâm nhiễm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Tam giác bệnh (Disease triangle) mô tả ba yếu tố cần thiết để bệnh do sinh vật bùng phát thành dịch. Ba yếu tố đó là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong điều kiện thời tiết ẩm ướt, mưa nhiều kéo dài, loại sinh vật gây bệnh nào sau đây thường có xu hướng phát triển mạnh và gây hại nghiêm trọng cho cây trồng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Một giống lúa mới được đưa vào trồng thử nghiệm tại một vùng dịch tễ của bệnh đạo ôn. Nếu giống lúa này có khả năng chống chịu tốt với nấm Pyricularia oryzae (tác nhân gây bệnh đạo ôn), thì yếu tố nào trong tam giác bệnh đã được kiểm soát hoặc làm suy yếu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Bệnh vàng lá gân xanh (Greening) trên cây cam, quýt là một bệnh rất nguy hiểm. Bệnh này do loại sinh vật nào gây ra?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Triệu chứng đặc trưng của bệnh xoăn vàng lá trên cây cà chua do virus gây ra thường bao gồm những biểu hiện nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Bệnh đạo ôn hại lúa thường gây ra những triệu chứng điển hình trên các bộ phận nào của cây lúa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Bệnh do tuyến trùng hại rễ cây hồ tiêu thường khiến cây có biểu hiện như thế nào trên phần thân lá?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Khi quan sát một cây bị bệnh, bạn thấy xuất hiện các đốm tròn, bầu dục có màu sắc khác nhau (từ nâu nhạt đến nâu sẫm) với các vòng đồng tâm hoặc viền rõ rệt trên lá. Triệu chứng này đặc trưng cho bệnh do nhóm sinh vật nào gây ra?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Một vườn cây bị bệnh thối nhũn thân. Khi cắt ngang thân cây bị bệnh, bạn thấy mô bệnh mềm, có màu nâu đen và thường có mùi hôi khó chịu. Triệu chứng này gợi ý mạnh mẽ bệnh do nhóm sinh vật nào gây ra?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Virus gây bệnh cho cây trồng thường lây lan chủ yếu qua con đường nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Bệnh do tuyến trùng thường gây hại trực tiếp đến bộ phận nào của cây trồng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Điều kiện ngoại cảnh nào sau đây có thể làm cây trồng suy yếu và tăng tính mẫn cảm với mầm bệnh sinh vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Tại sao việc sử dụng hạt giống kháng bệnh là một biện pháp quan trọng trong phòng trừ bệnh hại cây trồng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Bệnh do virus gây ra trên cây trồng hiện nay chưa có thuốc đặc trị hiệu quả. Biện pháp phòng trừ chủ yếu đối với các bệnh virus là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Một vườn cây bị bệnh do nấm gây ra. Để hạn chế sự lây lan của bệnh, người nông dân cần chú ý nhất đến yếu tố môi trường nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Việc vệ sinh đồng ruộng, thu gom và tiêu hủy tàn dư cây trồng sau vụ thu hoạch có tác dụng gì trong phòng trừ bệnh hại?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Khi phát hiện một cây trong vườn bị bệnh nặng, có khả năng lây lan nhanh. Biện pháp xử lý kịp thời và hiệu quả nhất để ngăn chặn bệnh lây sang cây khác là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Phân tích tình huống: Một ruộng ngô bị bệnh đốm lá. Mưa và gió mạnh làm các bào tử nấm gây bệnh phát tán sang các cây lân cận. Các cây này đang trong giai đoạn phát triển mạnh nhưng do mật độ trồng dày nên độ ẩm không khí giữa các hàng ngô rất cao. Theo tam giác bệnh, yếu tố nào đang tạo điều kiện thuận lợi cho bệnh lây lan và phát triển trên các cây khỏe mạnh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Khi sử dụng thuốc hóa học để phòng trừ bệnh hại, người nông dân cần tuân thủ nguyên tắc 4 đúng là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Bệnh vàng lá gân xanh trên cây có múi (cam, quýt, bưởi) lây lan chủ yếu qua một loại côn trùng. Việc kiểm soát quần thể côn trùng này là biện pháp phòng trừ bệnh hiệu quả. Loại côn trùng đó là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Việc luân canh cây trồng (thay đổi loại cây trồng trên cùng một diện tích đất qua các vụ) có tác dụng gì trong phòng trừ bệnh hại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Bệnh do virus thường rất khó chữa trị khi cây đã nhiễm bệnh. Do đó, biện pháp phòng bệnh chủ động nào sau đây là quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Khi quan sát dưới kính hiển vi, bạn thấy một loại sinh vật có cấu tạo đơn giản, chỉ gồm vật chất di truyền (DNA hoặc RNA) được bao bọc bởi lớp vỏ protein, và chúng chỉ có thể nhân lên bên trong tế bào sống của cây ký chủ. Loại sinh vật gây bệnh này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Bệnh thán thư là bệnh phổ biến trên nhiều loại cây trồng, thường gây ra các vết bệnh lõm vào, có màu nâu đến đen, đôi khi có các vòng đồng tâm và các hạt nhỏ màu đen (cơ quan sinh sản của nấm) ở trung tâm. Bệnh này do loại sinh vật nào gây ra?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bệnh hại cây trồng được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau. Theo nguyên nhân gây bệnh, người ta chia bệnh hại cây trồng thành mấy nhóm chính?

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 2: Nhóm nguyên nhân nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm nguyên nhân sinh vật gây bệnh hại cây trồng?

  • A. Nấm
  • B. Vi khuẩn
  • C. Virus
  • D. Nhiệt độ cao

Câu 3: Các yếu tố thời tiết bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, hạn hán, úng ngập thuộc nhóm nguyên nhân gây bệnh nào?

  • A. Nguyên nhân phi sinh vật
  • B. Nguyên nhân sinh vật
  • C. Nguyên nhân cơ giới
  • D. Nguyên nhân hóa học

Câu 4: Một loại nấm gây bệnh đạo ôn lúa xâm nhập vào cây lúa chủ yếu qua bộ phận nào?

  • A. Rễ
  • B. Thân
  • C. Lá
  • D. Hoa

Câu 5: Giai đoạn "ủ bệnh" trong quá trình xâm nhiễm của vi sinh vật gây bệnh là giai đoạn nào?

  • A. Vi sinh vật bám dính trên bề mặt cây
  • B. Vi sinh vật xâm nhập và bắt đầu gây hại, nhưng chưa biểu hiện triệu chứng rõ ràng
  • C. Triệu chứng bệnh đã biểu hiện rõ ràng trên cây
  • D. Cây trồng phục hồi sau khi bị bệnh

Câu 6: Để bệnh hại phát triển mạnh, ngoài tác nhân gây bệnh và cây ký chủ mẫn cảm, điều kiện nào sau đây là CẦN THIẾT?

  • A. Đất trồng màu mỡ
  • B. Nguồn nước tưới dồi dào
  • C. Điều kiện thời tiết, khí hậu thuận lợi cho mầm bệnh phát triển
  • D. Sử dụng phân bón hóa học

Câu 7: Bệnh "gỉ sắt" trên cây cà phê là do nhóm tác nhân nào gây ra?

  • A. Nấm
  • B. Vi khuẩn
  • C. Virus
  • D. Tuyến trùng

Câu 8: Triệu chứng "vàng lá gân xanh" thường là dấu hiệu của bệnh do tác nhân nào gây ra?

  • A. Nấm
  • B. Vi khuẩn
  • C. Virus
  • D. Nấm và vi khuẩn

Câu 9: Bệnh "khảm lá" trên cây thuốc lá và nhiều loại cây trồng khác là do tác nhân nào gây ra?

  • A. Nấm
  • B. Vi khuẩn
  • C. Virus
  • D. Tuyến trùng

Câu 10: Để phòng bệnh đạo ôn cho lúa, biện pháp nào sau đây là KHÔNG phù hợp?

  • A. Sử dụng giống lúa kháng bệnh
  • B. Vệ sinh đồng ruộng, tiêu hủy tàn dư cây bệnh
  • C. Bón phân cân đối, tăng cường kali và silic
  • D. Tưới nước ngập ruộng liên tục trong giai đoạn lúa đẻ nhánh

Câu 11: Biện pháp "luân canh cây trồng" có tác dụng chính trong phòng trừ bệnh hại nào?

  • A. Bệnh do virus lây lan qua côn trùng
  • B. Bệnh do nấm và vi khuẩn tồn tại trong đất
  • C. Bệnh do thời tiết bất lợi gây ra
  • D. Bệnh do thiếu dinh dưỡng

Câu 12: Khi phát hiện cây trồng bị bệnh, việc đầu tiên cần làm để hạn chế lây lan là gì?

  • A. Cách ly và tiêu hủy cây bệnh
  • B. Phun thuốc bảo vệ thực vật ngay lập tức
  • C. Bón phân để tăng sức đề kháng cho cây
  • D. Tưới nhiều nước để rửa trôi mầm bệnh

Câu 13: Thuốc bảo vệ thực vật có nguồn gốc sinh học có ưu điểm nổi bật nào so với thuốc hóa học?

  • A. Hiệu quả diệt trừ bệnh nhanh hơn
  • B. Phổ tác dụng rộng hơn
  • C. Ít gây độc hại cho môi trường và người sử dụng
  • D. Giá thành rẻ hơn

Câu 14: Quan sát hình ảnh lá lúa bị bệnh đạo ôn, em thấy triệu chứng đặc trưng nhất là gì?

  • A. Lá bị vàng úa toàn bộ
  • B. Xuất hiện các đốm hình thoi màu nâu trên lá
  • C. Lá bị xoăn lại và biến dạng
  • D. Rễ cây bị thối đen

Câu 15: Một nông dân nhận thấy vườn cam của mình xuất hiện triệu chứng "vàng lá gân xanh". Theo em, tác nhân gây bệnh có khả năng cao nhất là gì?

  • A. Nấm
  • B. Virus
  • C. Vi khuẩn
  • D. Tuyến trùng

Câu 16: Biện pháp "canh tác" nào sau đây giúp tăng cường sức đề kháng của cây trồng, hạn chế bệnh hại?

  • A. Sử dụng thuốc trừ sâu định kỳ
  • B. Bón phân cân đối và hợp lý
  • C. Tưới nước quá nhiều
  • D. Trồng cây với mật độ dày

Câu 17: Trong các biện pháp phòng trừ tổng hợp bệnh hại cây trồng (IPM), biện pháp nào được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Biện pháp canh tác và sinh học
  • B. Biện pháp hóa học
  • C. Biện pháp cơ giới, vật lý
  • D. Sử dụng giống kháng bệnh

Câu 18: Vì sao việc nhận biết chính xác triệu chứng bệnh hại lại quan trọng trong quản lý bệnh?

  • A. Để tăng năng suất cây trồng
  • B. Để bán được giá nông sản cao hơn
  • C. Để lựa chọn đúng biện pháp phòng trừ phù hợp và hiệu quả
  • D. Để có thể dự đoán thời tiết

Câu 19: Một loại bệnh gây hại làm cây bị héo rũ nhanh chóng, kiểm tra rễ thấy bị thối đen. Bệnh này có thể do nhóm tác nhân nào gây ra?

  • A. Nấm gây bệnh ở rễ
  • B. Virus gây bệnh toàn thân
  • C. Vi khuẩn gây bệnh mạch dẫn
  • D. Tuyến trùng gây hại lá

Câu 20: Trong quá trình phát triển bệnh, giai đoạn nào vi sinh vật gây bệnh sinh sản và lây lan mạnh mẽ nhất?

  • A. Giai đoạn xâm nhập
  • B. Giai đoạn ủ bệnh
  • C. Giai đoạn phát triển bệnh
  • D. Giai đoạn tàn lụi

Câu 21: Nếu trồng độc canh một loại cây trồng trong thời gian dài, nguy cơ bệnh hại phát sinh và lây lan sẽ như thế nào?

  • A. Tăng cao
  • B. Giảm xuống
  • C. Không thay đổi
  • D. Phụ thuộc vào thời tiết

Câu 22: Biện pháp "vệ sinh đồng ruộng" bao gồm những hoạt động nào sau đây là chính?

  • A. Tưới nước và bón phân
  • B. Thu gom và tiêu hủy tàn dư cây bệnh, cỏ dại
  • C. Cày xới đất và làm cỏ
  • D. Phun thuốc trừ sâu và thuốc diệt cỏ

Câu 23: Khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học, điều quan trọng nhất cần tuân thủ để đảm bảo an toàn là gì?

  • A. Pha thuốc với nồng độ cao để tăng hiệu quả
  • B. Phun thuốc vào thời điểm nắng nóng
  • C. Không cần trang bị bảo hộ lao động nếu phun ít
  • D. Tuân thủ đúng liều lượng, nồng độ và thời gian cách ly

Câu 24: Hãy sắp xếp các giai đoạn trong quá trình xâm nhiễm và phát triển bệnh theo thứ tự đúng:

  • A. Phát triển bệnh → Ủ bệnh → Xâm nhập
  • B. Ủ bệnh → Phát triển bệnh → Xâm nhập
  • C. Xâm nhập → Ủ bệnh → Phát triển bệnh
  • D. Xâm nhập → Phát triển bệnh → Ủ bệnh

Câu 25: Nếu quan sát thấy cây có triệu chứng đốm lá, thối thân và quả, có tơ nấm màu trắng, bệnh này có thể do nhóm nấm nào gây ra?

  • A. Nấm gỉ sắt
  • B. Nấm mốc trắng
  • C. Nấm than
  • D. Nấm hạch

Câu 26: Để xác định chính xác tác nhân gây bệnh, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm?

  • A. Quan sát triệu chứng bằng mắt thường
  • B. Phân tích đất trồng
  • C. Đo pH của lá cây
  • D. Phân lập và định danh vi sinh vật gây bệnh

Câu 27: Trong quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), việc "giám sát đồng ruộng thường xuyên" có vai trò gì?

  • A. Phát hiện sớm bệnh hại để có biện pháp can thiệp kịp thời
  • B. Dự đoán thời tiết để phun thuốc
  • C. Đánh giá năng suất cây trồng
  • D. Xác định loại phân bón cần sử dụng

Câu 28: Nếu một loại thuốc bảo vệ thực vật được ghi nhãn là "thuốc tiếp xúc", điều này có nghĩa là thuốc có tác dụng như thế nào?

  • A. Thuốc thấm sâu vào cây và diệt trừ mầm bệnh từ bên trong
  • B. Thuốc chỉ có tác dụng khi tiếp xúc trực tiếp với mầm bệnh
  • C. Thuốc có tác dụng xua đuổi mầm bệnh
  • D. Thuốc có tác dụng phòng bệnh là chính

Câu 29: Cho tình huống: Một vườn cà chua bị bệnh héo xanh do vi khuẩn. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để phòng bệnh cho vụ sau?

  • A. Tiếp tục trồng cà chua trên đất cũ
  • B. Tăng cường bón phân đạm
  • C. Luân canh với cây trồng khác họ cà
  • D. Phun thuốc kháng sinh phổ rộng

Câu 30: Để bảo quản nông sản sau thu hoạch, biện pháp nào sau đây giúp hạn chế sự phát triển của nấm mốc gây bệnh?

  • A. Đảm bảo nông sản khô ráo và thông thoáng
  • B. Bảo quản nông sản trong điều kiện ẩm ướt
  • C. Phơi nông sản dưới ánh nắng trực tiếp quá lâu
  • D. Để nông sản tiếp xúc trực tiếp với đất

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Bệnh hại cây trồng được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau. Theo nguyên nhân gây bệnh, người ta chia bệnh hại cây trồng thành mấy nhóm chính?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Nhóm nguyên nhân nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm nguyên nhân sinh vật gây bệnh hại cây trồng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Các yếu tố thời tiết bất lợi như nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, hạn hán, úng ngập thuộc nhóm nguyên nhân gây bệnh nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Một loại nấm gây bệnh đạo ôn lúa xâm nhập vào cây lúa chủ yếu qua bộ phận nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Giai đoạn 'ủ bệnh' trong quá trình xâm nhiễm của vi sinh vật gây bệnh là giai đoạn nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Để bệnh hại phát triển mạnh, ngoài tác nhân gây bệnh và cây ký chủ mẫn cảm, điều kiện nào sau đây là CẦN THIẾT?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Bệnh 'gỉ sắt' trên cây cà phê là do nhóm tác nhân nào gây ra?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Triệu chứng 'vàng lá gân xanh' thường là dấu hiệu của bệnh do tác nhân nào gây ra?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Bệnh 'khảm lá' trên cây thuốc lá và nhiều loại cây trồng khác là do tác nhân nào gây ra?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Để phòng bệnh đạo ôn cho lúa, biện pháp nào sau đây là KHÔNG phù hợp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Biện pháp 'luân canh cây trồng' có tác dụng chính trong phòng trừ bệnh hại nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Khi phát hiện cây trồng bị bệnh, việc đầu tiên cần làm để hạn chế lây lan là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Thuốc bảo vệ thực vật có nguồn gốc sinh học có ưu điểm nổi bật nào so với thuốc hóa học?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Quan sát hình ảnh lá lúa bị bệnh đạo ôn, em thấy triệu chứng đặc trưng nhất là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Một nông dân nhận thấy vườn cam của mình xuất hiện triệu chứng 'vàng lá gân xanh'. Theo em, tác nhân gây bệnh có khả năng cao nhất là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Biện pháp 'canh tác' nào sau đây giúp tăng cường sức đề kháng của cây trồng, hạn chế bệnh hại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong các biện pháp phòng trừ tổng hợp bệnh hại cây trồng (IPM), biện pháp nào được ưu tiên hàng đầu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Vì sao việc nhận biết chính xác triệu chứng bệnh hại lại quan trọng trong quản lý bệnh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Một loại bệnh gây hại làm cây bị héo rũ nhanh chóng, kiểm tra rễ thấy bị thối đen. Bệnh này có thể do nhóm tác nhân nào gây ra?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong quá trình phát triển bệnh, giai đoạn nào vi sinh vật gây bệnh sinh sản và lây lan mạnh mẽ nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Nếu trồng độc canh một loại cây trồng trong thời gian dài, nguy cơ bệnh hại phát sinh và lây lan sẽ như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Biện pháp 'vệ sinh đồng ruộng' bao gồm những hoạt động nào sau đây là chính?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học, điều quan trọng nhất cần tuân thủ để đảm bảo an toàn là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Hãy sắp xếp các giai đoạn trong quá trình xâm nhiễm và phát triển bệnh theo thứ tự đúng:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Nếu quan sát thấy cây có triệu chứng đốm lá, thối thân và quả, có tơ nấm màu trắng, bệnh này có thể do nhóm nấm nào gây ra?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Để xác định chính xác tác nhân gây bệnh, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), việc 'giám sát đồng ruộng thường xuyên' có vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Nếu một loại thuốc bảo vệ thực vật được ghi nhãn là 'thuốc tiếp xúc', điều này có nghĩa là thuốc có tác dụng như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Cho tình huống: Một vườn cà chua bị bệnh héo xanh do vi khuẩn. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để phòng bệnh cho vụ sau?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Để bảo quản nông sản sau thu hoạch, biện pháp nào sau đây giúp hạn chế sự phát triển của nấm mốc gây bệnh?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bệnh hại cây trồng được phân loại dựa trên nguyên nhân gây bệnh. Nhóm bệnh nào sau đây bao gồm các bệnh gây ra bởi yếu tố môi trường bất lợi?

  • A. Bệnh phi sinh vật
  • B. Bệnh sinh vật
  • C. Bệnh truyền nhiễm
  • D. Bệnh không truyền nhiễm

Câu 2: Trong các tác nhân gây bệnh sinh vật cho cây trồng, nhóm nào sau đây có kích thước hiển vi, nhân sơ và thường xâm nhập qua vết thương hoặc lỗ tự nhiên của cây?

  • A. Nấm
  • B. Vi khuẩn
  • C. Virus
  • D. Tuyến trùng

Câu 3: Một nông dân quan sát thấy trên ruộng lúa xuất hiện các vết đốm hình thoi màu nâu trên lá, sau đó lan rộng và làm khô lá. Đây có thể là triệu chứng của bệnh nào do nấm gây ra?

  • A. Bệnh bạc lá lúa
  • B. Bệnh khô vằn
  • C. Bệnh đạo ôn
  • D. Bệnh vàng lùn

Câu 4: Virus gây bệnh cho cây trồng khác biệt với vi khuẩn ở điểm nào sau đây?

  • A. Virus có khả năng di chuyển và lây lan nhanh hơn
  • B. Virus có thể tồn tại độc lập ngoài tế bào vật chủ
  • C. Virus có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh
  • D. Virus bắt buộc phải ký sinh nội bào để nhân lên

Câu 5: Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm biện pháp canh tác nhằm hạn chế bệnh hại cây trồng?

  • A. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học
  • B. Luân canh cây trồng
  • C. Sử dụng giống cây kháng bệnh
  • D. Phun thuốc trừ nấm sinh học

Câu 6: Vì sao việc bón phân cân đối và hợp lý lại có vai trò quan trọng trong phòng bệnh cho cây trồng?

  • A. Giúp cây sinh trưởng nhanh, tránh được sự tấn công của bệnh
  • B. Làm thay đổi pH đất, ức chế sự phát triển của mầm bệnh
  • C. Tăng cường sức khỏe và sức đề kháng tự nhiên của cây
  • D. Cung cấp các chất dinh dưỡng đặc hiệu giúp tiêu diệt mầm bệnh

Câu 7: Trong quá trình xâm nhiễm của nấm gây bệnh vào cây, giai đoạn nào diễn ra sự tiếp xúc ban đầu giữa bào tử nấm và bề mặt cây chủ?

  • A. Xâm nhập
  • B. Ủ bệnh
  • C. Phát triển bệnh
  • D. Lây lan bệnh

Câu 8: Điều kiện thời tiết nào sau đây thường tạo điều kiện thuận lợi cho nấm bệnh phát triển mạnh mẽ?

  • A. Nắng nóng kéo dài và khô hạn
  • B. Thời tiết lạnh giá và khô hanh
  • C. Gió mạnh và mưa rào
  • D. Ẩm độ cao và nhiệt độ ấm áp

Câu 9: Để phòng bệnh héo rũ do nấm Fusarium gây ra trên cà chua, biện pháp nào sau đây nên được ưu tiên áp dụng?

  • A. Phun thuốc trừ nấm gốc đồng
  • B. Tưới nước thường xuyên để tăng độ ẩm đất
  • C. Luân canh với cây trồng không phải họ cà
  • D. Bón nhiều phân đạm để cây nhanh phục hồi

Câu 10: Bệnh khảm lá trên cây sắn thường do tác nhân nào gây ra và lây lan chủ yếu qua con đường nào?

  • A. Vi khuẩn, qua gió và mưa
  • B. Virus, qua côn trùng môi giới (rệp)
  • C. Nấm, qua đất và tàn dư cây bệnh
  • D. Tuyến trùng, qua rễ cây và đất

Câu 11: Quan sát cây trồng bị bệnh, bạn thấy xuất hiện các đốm màu vàng hoặc trắng loang lổ trên lá, gân lá bị biến dạng, cây còi cọc. Triệu chứng này gợi ý cây có thể mắc bệnh do tác nhân nào?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Nấm
  • C. Virus
  • D. Tuyến trùng

Câu 12: Biện pháp "vệ sinh đồng ruộng" có ý nghĩa như thế nào trong quản lý bệnh hại cây trồng?

  • A. Cải tạo đất, tăng độ phì nhiêu
  • B. Tiêu diệt trực tiếp mầm bệnh trong đất
  • C. Tăng cường khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây
  • D. Giảm nguồn bệnh ban đầu và hạn chế lây lan

Câu 13: Khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học để phòng trừ bệnh, cần tuân thủ nguyên tắc "4 đúng". "Đúng thuốc" trong nguyên tắc này có nghĩa là gì?

  • A. Sử dụng đúng liều lượng khuyến cáo
  • B. Chọn thuốc đặc trị, phù hợp với bệnh hại
  • C. Phun thuốc vào đúng thời điểm cây dễ bị bệnh
  • D. Tuân thủ đúng quy trình và kỹ thuật phun

Câu 14: Giả sử bạn đang trồng rau cải và phát hiện cây bị bệnh thối nhũn do vi khuẩn. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để hạn chế sự lây lan nhanh chóng của bệnh?

  • A. Tăng cường bón phân đạm để cây nhanh phục hồi
  • B. Tưới nước nhiều lần trong ngày để rửa trôi vi khuẩn
  • C. Nhổ bỏ và tiêu hủy cây bệnh, hạn chế tưới nước
  • D. Phun thuốc trừ nấm phổ rộng để phòng bệnh thứ cấp

Câu 15: Vì sao việc sử dụng giống cây trồng kháng bệnh được xem là biện pháp phòng bệnh hiệu quả và bền vững?

  • A. Giảm chi phí và công sức phòng trừ bệnh, bảo vệ môi trường
  • B. Tiêu diệt hoàn toàn mầm bệnh trong đất và cây trồng
  • C. Tăng năng suất cây trồng ngay cả khi không có bệnh
  • D. Giúp cây trồng thích nghi tốt hơn với điều kiện thời tiết bất lợi

Câu 16: Trong hệ thống quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), phòng trừ bệnh hại cây trồng được tiếp cận theo hướng nào?

  • A. Chỉ sử dụng thuốc bảo vệ thực vật sinh học
  • B. Ưu tiên sử dụng biện pháp hóa học khi bệnh xuất hiện
  • C. Chỉ áp dụng biện pháp canh tác và giống kháng bệnh
  • D. Kết hợp nhiều biện pháp phòng trừ một cách hài hòa

Câu 17: Cho sơ đồ quy trình "Xử lý hạt giống trước khi gieo trồng". Mục đích chính của bước này là gì trong phòng trừ bệnh hại?

  • A. Tăng tỷ lệ nảy mầm của hạt giống
  • B. Loại bỏ mầm bệnh bám trên hạt hoặc bên trong hạt
  • C. Cung cấp dinh dưỡng ban đầu cho cây con
  • D. Giúp hạt giống hút ẩm nhanh hơn

Câu 18: Bệnh gỉ sắt trên cây đậu tương gây hại chủ yếu trên bộ phận nào của cây và ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình sinh lý nào?

  • A. Rễ cây, quá trình hấp thụ nước và dinh dưỡng
  • B. Thân cây, quá trình vận chuyển chất dinh dưỡng
  • C. Lá cây, quá trình quang hợp
  • D. Hoa và quả, quá trình sinh sản

Câu 19: Tại sao việc phát hiện bệnh sớm và xử lý kịp thời lại rất quan trọng trong quản lý bệnh hại cây trồng?

  • A. Giảm chi phí mua thuốc bảo vệ thực vật
  • B. Tăng cường sức đề kháng của cây trồng
  • C. Giúp cây trồng nhanh chóng phục hồi sinh trưởng
  • D. Hạn chế sự lây lan, giảm thiệt hại năng suất và chất lượng

Câu 20: Trong các biện pháp sinh học phòng trừ bệnh hại, việc sử dụng nấm Trichoderma spp. có tác dụng gì?

  • A. Đối kháng và cạnh tranh với nấm bệnh hại
  • B. Tiêu diệt trực tiếp vi khuẩn gây bệnh
  • C. Tăng cường dinh dưỡng cho cây trồng
  • D. Cải tạo cấu trúc đất, tăng độ thông thoáng

Câu 21: Bệnh thán thư trên cây xoài thường gây hại trên bộ phận nào và gây ra triệu chứng đặc trưng nào?

  • A. Lá, đốm vàng và rụng lá
  • B. Quả, vết thối đen lõm sâu
  • C. Thân cành, chảy nhựa và khô cành
  • D. Rễ, sưng rễ và thối rễ

Câu 22: Để xác định chính xác tác nhân gây bệnh trên cây trồng, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm?

  • A. Quan sát triệu chứng bằng mắt thường
  • B. Sử dụng giấy quỳ để đo pH dịch cây
  • C. Phân lập và nuôi cấy tác nhân gây bệnh
  • D. Phân tích thành phần dinh dưỡng của lá cây

Câu 23: Trong quản lý bệnh hại tổng hợp (IPM), ngưỡng kinh tế gây hại (Economic Threshold - ET) có vai trò gì?

  • A. Xác định mức độ gây hại tối đa của bệnh
  • B. Đánh giá hiệu quả kinh tế của các biện pháp phòng trừ
  • C. Dự báo thời điểm bệnh phát triển mạnh nhất
  • D. Quyết định thời điểm áp dụng biện pháp phòng trừ

Câu 24: Bệnh sương mai trên cây cà chua thường phát triển mạnh trong điều kiện thời tiết như thế nào và gây hại chủ yếu trên bộ phận nào?

  • A. Ẩm ướt, mát mẻ; lá và quả
  • B. Nắng nóng, khô hạn; thân và cành
  • C. Gió mạnh, mưa nhiều; rễ và gốc
  • D. Thời tiết ôn hòa; hoa và nụ

Câu 25: Cho tình huống: Một vườn cam bị bệnh vàng lá gân xanh. Để hạn chế bệnh lây lan sang các cây khỏe mạnh, biện pháp nào sau đây cần thực hiện đầu tiên?

  • A. Bón phân lân và kali để tăng sức đề kháng
  • B. Tiêu hủy cây bệnh và phun thuốc trừ rầy chổng cánh
  • C. Tưới nước và chăm sóc đặc biệt cho cây bệnh
  • D. Thay thế đất trồng trong vườn cam

Câu 26: Vì sao việc kiểm tra đồng ruộng thường xuyên lại là một hoạt động quan trọng trong phòng trừ bệnh hại cây trồng?

  • A. Đảm bảo cung cấp đủ nước và dinh dưỡng cho cây
  • B. Ngăn chặn sự xâm nhập của sâu bệnh từ bên ngoài
  • C. Phát hiện sớm bệnh và có biện pháp xử lý kịp thời
  • D. Đánh giá hiệu quả của các biện pháp phòng trừ đã áp dụng

Câu 27: Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm biện pháp vật lý trong phòng trừ bệnh hại cây trồng?

  • A. Sử dụng nấm đối kháng
  • B. Luân canh cây trồng
  • C. Phun thuốc trừ bệnh
  • D. Che phủ đất bằng nilon

Câu 28: Bệnh đốm lá vi khuẩn trên cây ớt thường gây hại trong điều kiện nào và có thể lây lan qua phương tiện nào?

  • A. Nắng nóng, khô hạn; gió và côn trùng
  • B. Ẩm ướt, mưa nhiều; nước tưới và công cụ
  • C. Thời tiết lạnh; đất và tàn dư cây bệnh
  • D. Đất chua; hạt giống và cây giống

Câu 29: Để tăng cường khả năng kháng bệnh tự nhiên của cây trồng, ngoài việc bón phân cân đối, cần chú ý đến yếu tố nào khác trong chăm sóc?

  • A. Tăng cường ánh sáng trực tiếp
  • B. Giữ đất luôn khô ráo
  • C. Tưới nước hợp lý, tránh quá ẩm hoặc quá khô
  • D. Bón thêm phân vi lượng định kỳ

Câu 30: Trong trường hợp phát hiện bệnh hại mới, chưa xác định được tác nhân gây bệnh, bước đầu tiên cần thực hiện để quản lý bệnh hiệu quả là gì?

  • A. Phun thuốc bảo vệ thực vật phổ rộng ngay lập tức
  • B. Nhổ bỏ và tiêu hủy toàn bộ cây trồng trong khu vực
  • C. Cách ly khu vực bị bệnh và ngừng canh tác
  • D. Thu thập mẫu bệnh và gửi đi phân tích, xác định tác nhân

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Bệnh hại cây trồng được phân loại dựa trên nguyên nhân gây bệnh. Nhóm bệnh nào sau đây bao gồm các bệnh gây ra bởi yếu tố môi trường bất lợi?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong các tác nhân gây bệnh sinh vật cho cây trồng, nhóm nào sau đây có kích thước hiển vi, nhân sơ và thường xâm nhập qua vết thương hoặc lỗ tự nhiên của cây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Một nông dân quan sát thấy trên ruộng lúa xuất hiện các vết đốm hình thoi màu nâu trên lá, sau đó lan rộng và làm khô lá. Đây có thể là triệu chứng của bệnh nào do nấm gây ra?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Virus gây bệnh cho cây trồng khác biệt với vi khuẩn ở điểm nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm biện pháp canh tác nhằm hạn chế bệnh hại cây trồng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Vì sao việc bón phân cân đối và hợp lý lại có vai trò quan trọng trong phòng bệnh cho cây trồng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong quá trình xâm nhiễm của nấm gây bệnh vào cây, giai đoạn nào diễn ra sự tiếp xúc ban đầu giữa bào tử nấm và bề mặt cây chủ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Điều kiện thời tiết nào sau đây thường tạo điều kiện thuận lợi cho nấm bệnh phát triển mạnh mẽ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Để phòng bệnh héo rũ do nấm Fusarium gây ra trên cà chua, biện pháp nào sau đây nên được ưu tiên áp dụng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Bệnh khảm lá trên cây sắn thường do tác nhân nào gây ra và lây lan chủ yếu qua con đường nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Quan sát cây trồng bị bệnh, bạn thấy xuất hiện các đốm màu vàng hoặc trắng loang lổ trên lá, gân lá bị biến dạng, cây còi cọc. Triệu chứng này gợi ý cây có thể mắc bệnh do tác nhân nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Biện pháp 'vệ sinh đồng ruộng' có ý nghĩa như thế nào trong quản lý bệnh hại cây trồng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học để phòng trừ bệnh, cần tuân thủ nguyên tắc '4 đúng'. 'Đúng thuốc' trong nguyên tắc này có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Giả sử bạn đang trồng rau cải và phát hiện cây bị bệnh thối nhũn do vi khuẩn. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để hạn chế sự lây lan nhanh chóng của bệnh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Vì sao việc sử dụng giống cây trồng kháng bệnh được xem là biện pháp phòng bệnh hiệu quả và bền vững?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong hệ thống quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), phòng trừ bệnh hại cây trồng được tiếp cận theo hướng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Cho sơ đồ quy trình 'Xử lý hạt giống trước khi gieo trồng'. Mục đích chính của bước này là gì trong phòng trừ bệnh hại?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Bệnh gỉ sắt trên cây đậu tương gây hại chủ yếu trên bộ phận nào của cây và ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình sinh lý nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Tại sao việc phát hiện bệnh sớm và xử lý kịp thời lại rất quan trọng trong quản lý bệnh hại cây trồng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong các biện pháp sinh học phòng trừ bệnh hại, việc sử dụng nấm Trichoderma spp. có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Bệnh thán thư trên cây xoài thường gây hại trên bộ phận nào và gây ra triệu chứng đặc trưng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Để xác định chính xác tác nhân gây bệnh trên cây trồng, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong quản lý bệnh hại tổng hợp (IPM), ngưỡng kinh tế gây hại (Economic Threshold - ET) có vai trò gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Bệnh sương mai trên cây cà chua thường phát triển mạnh trong điều kiện thời tiết như thế nào và gây hại chủ yếu trên bộ phận nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Cho tình huống: Một vườn cam bị bệnh vàng lá gân xanh. Để hạn chế bệnh lây lan sang các cây khỏe mạnh, biện pháp nào sau đây cần thực hiện đầu tiên?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Vì sao việc kiểm tra đồng ruộng thường xuyên lại là một hoạt động quan trọng trong phòng trừ bệnh hại cây trồng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm biện pháp vật lý trong phòng trừ bệnh hại cây trồng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Bệnh đốm lá vi khuẩn trên cây ớt thường gây hại trong điều kiện nào và có thể lây lan qua phương tiện nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Để tăng cường khả năng kháng bệnh tự nhiên của cây trồng, ngoài việc bón phân cân đối, cần chú ý đến yếu tố nào khác trong chăm sóc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong trường hợp phát hiện bệnh hại mới, chưa xác định được tác nhân gây bệnh, bước đầu tiên cần thực hiện để quản lý bệnh hiệu quả là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bệnh hại cây trồng được phân loại thành hai nhóm chính dựa trên nguyên nhân gây bệnh. Hai nhóm nguyên nhân đó là:

  • A. Bệnh lây lan và bệnh không lây lan
  • B. Bệnh do sinh vật và bệnh do điều kiện bất lợi
  • C. Bệnh do vi khuẩn và bệnh do nấm
  • D. Bệnh cấp tính và bệnh mãn tính

Câu 2: Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm nguyên nhân gây bệnh "do điều kiện bất lợi" ở cây trồng?

  • A. Nấm Phytophthora spp.
  • B. Vi khuẩn Xanthomonas oryzae pv. oryzae
  • C. Độ ẩm không khí quá cao
  • D. Virus Tobacco mosaic virus (TMV)

Câu 3: Trong quá trình xâm nhiễm của nấm gây bệnh vào cây trồng, giai đoạn "xâm nhập" đề cập đến:

  • A. Sự tiếp xúc và xâm nhập ban đầu của bào tử nấm vào mô cây
  • B. Giai đoạn nấm phát triển sợi nấm bên trong cây
  • C. Thời kỳ cây chưa biểu hiện triệu chứng bệnh rõ ràng
  • D. Sự lan truyền bệnh từ cây này sang cây khác

Câu 4: Giai đoạn "ủ bệnh" trong quá trình phát triển bệnh được hiểu là:

  • A. Thời điểm bệnh đã gây hại nghiêm trọng và cây chết
  • B. Thời gian từ khi cây nhiễm bệnh đến khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên
  • C. Giai đoạn bệnh lây lan mạnh mẽ nhất trong quần thể cây
  • D. Quá trình cây tự phục hồi sau khi bị bệnh tấn công

Câu 5: Điều kiện ngoại cảnh nào sau đây KHÔNG thuận lợi cho sự phát triển của hầu hết các loại nấm gây bệnh?

  • A. Độ ẩm cao
  • B. Nhiệt độ ấm áp
  • C. Ánh sáng yếu
  • D. Thời tiết khô hạn kéo dài

Câu 6: Vì sao việc trồng cây với mật độ quá dày có thể làm tăng nguy cơ bệnh hại?

  • A. Cây trồng dày hút hết chất dinh dưỡng của nhau
  • B. Cây trồng dày tạo bóng râm làm giảm quang hợp
  • C. Mật độ dày làm tăng độ ẩm và hạn chế lưu thông không khí, tạo môi trường thuận lợi cho nấm và vi khuẩn phát triển
  • D. Trồng dày làm cây cạnh tranh ánh sáng mạnh hơn

Câu 7: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp canh tác giúp phòng ngừa bệnh hại cây trồng?

  • A. Luân canh cây trồng
  • B. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật định kỳ
  • C. Vệ sinh đồng ruộng, thu gom tàn dư cây bệnh
  • D. Chọn giống cây kháng bệnh

Câu 8: Bệnh đạo ôn trên lúa, một bệnh phổ biến và gây hại nghiêm trọng, do tác nhân nào gây ra?

  • A. Nấm
  • B. Vi khuẩn
  • C. Virus
  • D. Tuyến trùng

Câu 9: Triệu chứng "lá bị đốm hình bầu dục, màu nâu xám, có viền vàng" thường là biểu hiện của bệnh nào trên lúa?

  • A. Bệnh bạc lá lúa
  • B. Bệnh khô vằn
  • C. Bệnh đạo ôn
  • D. Bệnh vàng lùn

Câu 10: Bệnh xoăn vàng lá cà chua do virus gây ra thường được lan truyền chủ yếu qua môi giới nào?

  • A. Gió và nước
  • B. Rầy trắng
  • C. Đất và tàn dư cây bệnh
  • D. Hạt giống

Câu 11: Triệu chứng điển hình của bệnh xoăn vàng lá cà chua là:

  • A. Lá bị héo rũ và khô nhanh chóng
  • B. Quả bị thối nhũn từ cuống
  • C. Rễ bị sưng phồng và xuất hiện u sần
  • D. Lá non bị xoăn lại, màu vàng và cây còi cọc

Câu 12: Bệnh vàng lá gân xanh hại cam là một bệnh rất nguy hiểm, tác nhân gây bệnh thuộc nhóm:

  • A. Nấm
  • B. Vi khuẩn
  • C. Virus
  • D. Tuyến trùng

Câu 13: Biện pháp phòng trừ bệnh vàng lá gân xanh hại cam hiệu quả nhất hiện nay là:

  • A. Sử dụng thuốc trừ nấm phổ rộng
  • B. Bón phân cân đối và tưới nước hợp lý
  • C. Quản lý rầy chổng cánh, nguồn truyền bệnh, và sử dụng giống sạch bệnh
  • D. Luân canh cây trồng với cây họ đậu

Câu 14: Tuyến trùng gây hại rễ cây hồ tiêu bằng cách nào?

  • A. Gây hại trên lá và thân, làm giảm khả năng quang hợp
  • B. Chặn mạch dẫn, làm cây bị héo
  • C. Tiết độc tố làm chết cây
  • D. Đục khoét rễ, tạo vết thương để nấm và vi khuẩn xâm nhập

Câu 15: Biện pháp sinh học nào có thể được sử dụng để quản lý tuyến trùng hại rễ cây trồng?

  • A. Sử dụng nấm đối kháng tuyến trùng
  • B. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học
  • C. Bón vôi khử trùng đất
  • D. Ngâm hạt giống trong nước nóng

Câu 16: Quan sát một cây cà chua, bạn thấy lá có đốm nâu lan rộng, xung quanh có viền vàng. Đây có thể là triệu chứng của bệnh nào?

  • A. Bệnh xoăn vàng lá
  • B. Bệnh mốc sương
  • C. Bệnh héo xanh
  • D. Bệnh nứt thân xì mủ

Câu 17: Nếu ruộng lúa của bạn xuất hiện nhiều cây bị "gié lúa bị lép trắng, cổ bông bị gãy gục", bạn nghi ngờ ruộng lúa bị bệnh gì?

  • A. Bệnh bạc lá lúa
  • B. Bệnh khô vằn
  • C. Bệnh vàng lùn
  • D. Bệnh đạo ôn cổ bông

Câu 18: Loại bệnh nào sau đây thường gây hại mạnh trong điều kiện thời tiết nóng ẩm, mưa nhiều?

  • A. Bệnh do nấm
  • B. Bệnh do vi khuẩn
  • C. Bệnh do virus
  • D. Bệnh do tuyến trùng

Câu 19: Để phòng bệnh do nấm gây ra trên cây trồng, biện pháp nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc giảm ẩm độ?

  • A. Bón phân đạm nhiều
  • B. Tưới nước vào buổi tối
  • C. Trồng cây với mật độ hợp lý, tỉa cành tạo thông thoáng
  • D. Sử dụng màng phủ nông nghiệp

Câu 20: Vì sao việc luân canh cây trồng lại giúp giảm bệnh hại?

  • A. Luân canh giúp cải tạo đất
  • B. Luân canh làm gián đoạn chu kỳ sống của nhiều loại sâu bệnh và giảm tích lũy mầm bệnh trong đất
  • C. Luân canh giúp tăng năng suất cây trồng
  • D. Luân canh giúp tiết kiệm nước tưới

Câu 21: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về bệnh do virus gây ra ở cây trồng?

  • A. Virus là tác nhân gây bệnh có kích thước rất nhỏ
  • B. Bệnh virus thường khó chữa trị dứt điểm
  • C. Bệnh virus có thể được phòng trừ hiệu quả bằng thuốc kháng sinh
  • D. Virus thường lây lan qua côn trùng môi giới hoặc qua vết thương cơ giới

Câu 22: Trong quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), biện pháp nào được ưu tiên sử dụng đầu tiên?

  • A. Biện pháp canh tác và sinh học
  • B. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học
  • C. Biện pháp vật lý, cơ giới
  • D. Kiểm dịch thực vật

Câu 23: Mục tiêu chính của việc kiểm dịch thực vật là gì?

  • A. Tiêu diệt hoàn toàn mầm bệnh đã xâm nhập
  • B. Ngăn chặn sự xâm nhập và lây lan của các đối tượng kiểm dịch thực vật nguy hiểm (sâu bệnh hại nguy hiểm) từ vùng này sang vùng khác, quốc gia này sang quốc gia khác
  • C. Giảm thiểu việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật
  • D. Tăng cường xuất khẩu nông sản

Câu 24: Cho hình ảnh lá lúa bị bệnh đạo ôn. Dựa vào hình ảnh, đặc điểm nào giúp bạn nhận biết đây là bệnh đạo ôn?

  • A. Vết bệnh màu trắng xám, hình bầu dục
  • B. Lá bị vàng và khô từ chóp lá
  • C. Vết bệnh hình thoi, màu nâu xám, có viền vàng
  • D. Lá bị sọc dọc màu nâu đỏ

Câu 25: Nếu bạn thấy cây hồ tiêu trong vườn có triệu chứng "lá vàng, rễ bị thối đen", bạn nghĩ đến bệnh gì?

  • A. Bệnh thán thư
  • B. Bệnh chết nhanh do nấm Phytophthora
  • C. Bệnh xoăn lá
  • D. Bệnh do tuyến trùng

Câu 26: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào mang tính phòng bệnh chủ động và bền vững nhất?

  • A. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật khi phát hiện bệnh
  • B. Phun thuốc phòng bệnh định kỳ
  • C. Nhổ bỏ cây bệnh và tiêu hủy
  • D. Sử dụng giống cây kháng bệnh và áp dụng các biện pháp canh tác phù hợp

Câu 27: Khi nào thì việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học được xem là biện pháp "bất đắc dĩ" trong phòng trừ bệnh hại cây trồng?

  • A. Khi bệnh mới xuất hiện và gây hại nhẹ
  • B. Khi các biện pháp canh tác và sinh học không hiệu quả
  • C. Khi bệnh phát triển thành dịch và gây hại nghiêm trọng, đe dọa năng suất
  • D. Khi muốn phòng bệnh cho cây trồng một cách nhanh chóng

Câu 28: Để xác định chính xác tác nhân gây bệnh trên cây trồng, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm?

  • A. Quan sát triệu chứng bằng mắt thường
  • B. Phân lập và định danh tác nhân gây bệnh trên môi trường nhân tạo
  • C. Đo pH đất
  • D. Phân tích thành phần dinh dưỡng của lá cây

Câu 29: Giả sử bạn là một kỹ sư nông nghiệp, và được yêu cầu tư vấn cho nông dân về biện pháp phòng bệnh đạo ôn cho ruộng lúa. Bạn sẽ ưu tiên khuyến cáo biện pháp nào nhất?

  • A. Sử dụng giống lúa kháng bệnh đạo ôn kết hợp với canh tác hợp lý
  • B. Phun thuốc trừ nấm định kỳ
  • C. Bón phân đạm thật nhiều để tăng sức chống chịu của cây
  • D. Tưới nước ngập ruộng để hạn chế nấm phát triển

Câu 30: Trong "tam giác bệnh hại", yếu tố nào đóng vai trò trung tâm, quyết định sự xuất hiện và mức độ nghiêm trọng của bệnh?

  • A. Môi trường
  • B. Cây ký chủ
  • C. Thời gian
  • D. Sự tương tác giữa cây ký chủ, tác nhân gây bệnh và môi trường

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Bệnh hại cây trồng được phân loại thành hai nhóm chính dựa trên nguyên nhân gây bệnh. Hai nhóm nguyên nhân đó là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm nguyên nhân gây bệnh 'do điều ki???n bất lợi' ở cây trồng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong quá trình xâm nhiễm của nấm gây bệnh vào cây trồng, giai đoạn 'xâm nhập' đề cập đến:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Giai đoạn 'ủ bệnh' trong quá trình phát triển bệnh được hiểu là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Điều kiện ngoại cảnh nào sau đây KHÔNG thuận lợi cho sự phát triển của hầu hết các loại nấm gây bệnh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Vì sao việc trồng cây với mật độ quá dày có thể làm tăng nguy cơ bệnh hại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp canh tác giúp phòng ngừa bệnh hại cây trồng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Bệnh đạo ôn trên lúa, một bệnh phổ biến và gây hại nghiêm trọng, do tác nhân nào gây ra?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Triệu chứng 'lá bị đốm hình bầu dục, màu nâu xám, có viền vàng' thường là biểu hiện của bệnh nào trên lúa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Bệnh xoăn vàng lá cà chua do virus gây ra thường được lan truyền chủ yếu qua môi giới nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Triệu chứng điển hình của bệnh xoăn vàng lá cà chua là:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Bệnh vàng lá gân xanh hại cam là một bệnh rất nguy hiểm, tác nhân gây bệnh thuộc nhóm:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Biện pháp phòng trừ bệnh vàng lá gân xanh hại cam hiệu quả nhất hiện nay là:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Tuyến trùng gây hại rễ cây hồ tiêu bằng cách nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Biện pháp sinh học nào có thể được sử dụng để quản lý tuyến trùng hại rễ cây trồng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Quan sát một cây cà chua, bạn thấy lá có đốm nâu lan rộng, xung quanh có viền vàng. Đây có thể là triệu chứng của bệnh nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Nếu ruộng lúa của bạn xuất hiện nhiều cây bị 'gié lúa bị lép trắng, cổ bông bị gãy gục', bạn nghi ngờ ruộng lúa bị bệnh gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Loại bệnh nào sau đây thường gây hại mạnh trong điều kiện thời tiết nóng ẩm, mưa nhiều?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Để phòng bệnh do nấm gây ra trên cây trồng, biện pháp nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc giảm ẩm độ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Vì sao việc luân canh cây trồng lại giúp giảm bệnh hại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về bệnh do virus gây ra ở cây trồng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), biện pháp nào được ưu tiên sử dụng đầu tiên?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Mục tiêu chính của việc kiểm dịch thực vật là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Cho hình ảnh lá lúa bị bệnh đạo ôn. Dựa vào hình ảnh, đặc điểm nào giúp bạn nhận biết đây là bệnh đạo ôn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Nếu bạn thấy cây hồ tiêu trong vườn có triệu chứng 'lá vàng, rễ bị thối đen', bạn nghĩ đến bệnh gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào mang tính phòng bệnh chủ động và bền vững nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Khi nào thì việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học được xem là biện pháp 'bất đắc dĩ' trong phòng trừ bệnh hại cây trồng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Để xác định chính xác tác nhân gây bệnh trên cây trồng, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Giả sử bạn là một kỹ sư nông nghiệp, và được yêu cầu tư vấn cho nông dân về biện pháp phòng bệnh đạo ôn cho ruộng lúa. Bạn sẽ ưu tiên khuyến cáo biện pháp nào nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong 'tam giác bệnh hại', yếu tố nào đóng vai trò trung tâm, quyết định sự xuất hiện và mức độ nghiêm trọng của bệnh?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bệnh hại cây trồng được phân loại thành hai nhóm chính dựa trên nguyên nhân gây bệnh. Hai nhóm nguyên nhân đó là:

  • A. Do sinh vật và do điều kiện bất lợi của môi trường
  • B. Do virus và do vi khuẩn
  • C. Do nấm và do côn trùng
  • D. Do thiếu dinh dưỡng và do thừa nước

Câu 2: Trong các tác nhân gây bệnh hại cây trồng do sinh vật, nhóm nào sau đây KHÔNG bao gồm?

  • A. Nấm
  • B. Vi khuẩn
  • C. Virus
  • D. Độ ẩm cao

Câu 3: Điều kiện ngoại cảnh bất lợi nào sau đây có thể KHÔNG trực tiếp gây bệnh nhưng lại tạo điều kiện thuận lợi cho bệnh do sinh vật phát triển?

  • A. Ánh sáng mạnh
  • B. Độ ẩm không khí cao
  • C. Nhiệt độ thấp
  • D. Gió lớn

Câu 4: Quá trình xâm nhiễm của nấm bệnh vào cây trồng thường bắt đầu từ giai đoạn nào?

  • A. Xâm nhập
  • B. Ủ bệnh
  • C. Phát triển bệnh
  • D. Lây lan

Câu 5: Giai đoạn "ủ bệnh" trong quá trình xâm nhiễm của sinh vật gây bệnh được hiểu là:

  • A. Giai đoạn bệnh đã biểu hiện triệu chứng rõ ràng
  • B. Giai đoạn cây trồng tự phục hồi sau khi nhiễm bệnh
  • C. Giai đoạn từ khi xâm nhập đến khi xuất hiện triệu chứng bệnh đầu tiên
  • D. Giai đoạn sinh vật gây bệnh lây lan sang các cây khác

Câu 6: Để bệnh do sinh vật phát sinh và phát triển mạnh mẽ trên diện rộng, cần có sự hội tụ của bao nhiêu điều kiện cơ bản?

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 7: Ba điều kiện cơ bản cần thiết cho sự phát sinh, phát triển của bệnh do sinh vật là: mầm bệnh, cây ký chủ mẫn cảm và:

  • A. Giống cây trồng kháng bệnh
  • B. Điều kiện môi trường thuận lợi cho mầm bệnh
  • C. Biện pháp canh tác hợp lý
  • D. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật

Câu 8: Bệnh đạo ôn hại lúa là một ví dụ điển hình về bệnh do tác nhân nào gây ra?

  • A. Nấm
  • B. Vi khuẩn
  • C. Virus
  • D. Tuyến trùng

Câu 9: Triệu chứng "lá bị đốm hình bầu dục, màu nâu xám, có viền vàng" thường là biểu hiện của bệnh nào trên lúa?

  • A. Khô vằn
  • B. Vàng lùn
  • C. Đen lép hạt
  • D. Đạo ôn

Câu 10: Bệnh xoăn vàng lá cà chua do virus gây ra thường được lan truyền chủ yếu qua con đường nào?

  • A. Qua gió và nước
  • B. Qua côn trùng môi giới (như bọ trĩ, rầy)
  • C. Qua đất và hạt giống
  • D. Qua tiếp xúc trực tiếp giữa các cây

Câu 11: Bệnh vàng lá gân xanh hại cam là một bệnh nguy hiểm, tác nhân gây bệnh thuộc nhóm:

  • A. Nấm
  • B. Virus
  • C. Vi khuẩn
  • D. Tuyến trùng

Câu 12: Biện pháp canh tác nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc phòng bệnh hại cây trồng?

  • A. Luân canh cây trồng
  • B. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học
  • C. Bón phân vô cơ
  • D. Tưới nước thường xuyên

Câu 13: Vì sao việc vệ sinh đồng ruộng sạch sẽ lại giúp giảm thiểu nguy cơ bệnh hại?

  • A. Giúp cây trồng phát triển nhanh hơn
  • B. Loại bỏ nguồn bệnh ban đầu và nơi trú ngụ của mầm bệnh
  • C. Tăng cường độ thông thoáng cho ruộng
  • D. Cải thiện độ pH của đất

Câu 14: Sử dụng giống cây trồng kháng bệnh là một biện pháp phòng bệnh hiệu quả, biện pháp này thuộc nhóm phòng bệnh nào?

  • A. Phòng bệnh hóa học
  • B. Phòng bệnh sinh học
  • C. Phòng bệnh canh tác
  • D. Phòng bệnh vật lý

Câu 15: Trong các biện pháp phòng trừ bệnh hại cây trồng, biện pháp nào sau đây có tính "chủ động" cao nhất, tức là ngăn chặn bệnh ngay từ đầu?

  • A. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật khi phát hiện bệnh
  • B. Vệ sinh đồng ruộng sau thu hoạch
  • C. Tăng cường bón phân và tưới nước
  • D. Sử dụng giống kháng bệnh và canh tác đúng kỹ thuật

Câu 16: Biện pháp nào sau đây có thể được xem là biện pháp "trị bệnh" hơn là "phòng bệnh"?

  • A. Luân canh cây trồng
  • B. Sử dụng thuốc hóa học đặc trị bệnh
  • C. Vệ sinh đồng ruộng
  • D. Chọn giống kháng bệnh

Câu 17: Khi quan sát thấy cây trồng có triệu chứng bệnh, bước đầu tiên cần thực hiện để xác định bệnh là gì?

  • A. Phun thuốc bảo vệ thực vật ngay lập tức
  • B. Nhổ bỏ và tiêu hủy cây bệnh
  • C. Quan sát và mô tả chi tiết các triệu chứng bệnh
  • D. Bón phân để tăng sức đề kháng cho cây

Câu 18: Vì sao việc nhận biết chính xác triệu chứng bệnh lại quan trọng trong phòng trừ bệnh hại cây trồng?

  • A. Để chọn đúng thuốc bảo vệ thực vật và biện pháp phòng trừ phù hợp
  • B. Để biết bệnh có nguy hiểm hay không
  • C. Để dự đoán được năng suất cây trồng
  • D. Để báo cáo cho cơ quan bảo vệ thực vật

Câu 19: Trong trường hợp bệnh hại do virus gây ra, biện pháp phòng trừ nào sau đây thường được ưu tiên?

  • A. Sử dụng thuốc kháng sinh
  • B. Sử dụng thuốc trừ nấm
  • C. Sử dụng thuốc trừ sâu
  • D. Phòng trừ côn trùng môi giới và sử dụng giống kháng virus

Câu 20: Bệnh do tuyến trùng gây hại rễ cây trồng thường có triệu chứng đặc trưng nào ở phần trên mặt đất?

  • A. Lá bị đốm vàng
  • B. Thân bị thối nhũn
  • C. Cây sinh trưởng kém, còi cọc, héo rũ
  • D. Hoa quả bị biến dạng

Câu 21: Quan sát hình ảnh lá lúa bị bệnh đạo ôn, đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của bệnh?

  • A. Vết bệnh hình thoi hoặc bầu dục
  • B. Màu xám tro ở giữa vết bệnh
  • C. Viền nâu xung quanh vết bệnh
  • D. Lá bị vàng hoàn toàn và rụng sớm

Câu 22: Trong các biện pháp hóa học phòng trừ bệnh hại, việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật cần tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Sử dụng càng nhiều thuốc càng tốt để diệt trừ mầm bệnh
  • B. Sử dụng đúng thuốc, đúng liều lượng, đúng thời điểm và đúng cách
  • C. Phun thuốc vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày
  • D. Trộn nhiều loại thuốc để tăng hiệu quả

Câu 23: Biện pháp sinh học trong phòng trừ bệnh hại cây trồng là:

  • A. Sử dụng các chất hóa học có nguồn gốc sinh học
  • B. Sử dụng các biện pháp vật lý như nhiệt độ, ánh sáng
  • C. Sử dụng các sinh vật có ích để kiểm soát mầm bệnh
  • D. Sử dụng các loại thuốc bảo vệ thực vật có nguồn gốc tự nhiên

Câu 24: Ưu điểm chính của biện pháp sinh học so với biện pháp hóa học trong phòng trừ bệnh hại là:

  • A. An toàn hơn cho môi trường và sức khỏe con người
  • B. Hiệu quả diệt trừ mầm bệnh nhanh chóng hơn
  • C. Chi phí thấp hơn
  • D. Dễ dàng áp dụng trên diện rộng

Câu 25: Vì sao việc quản lý bệnh hại cây trồng tổng hợp (IPM) được khuyến khích áp dụng?

  • A. Vì chỉ sử dụng biện pháp sinh học
  • B. Vì kết hợp nhiều biện pháp phòng trừ một cách hài hòa, giảm thiểu tác động tiêu cực
  • C. Vì giúp tăng năng suất cây trồng ngay lập tức
  • D. Vì dễ dàng thực hiện và không cần nhiều kiến thức

Câu 26: Nguyên tắc quan trọng nhất của quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) là:

  • A. Chỉ sử dụng thuốc bảo vệ thực vật khi thật sự cần thiết
  • B. Phòng bệnh là chính, trị bệnh là phụ
  • C. Can thiệp khi dịch hại vượt quá ngưỡng kinh tế
  • D. Ưu tiên sử dụng biện pháp sinh học và canh tác

Câu 27: Trong hệ thống IPM, "ngưỡng kinh tế" được hiểu là:

  • A. Số lượng mầm bệnh tối đa mà cây trồng có thể chịu đựng
  • B. Chi phí tối đa cho việc phòng trừ bệnh hại
  • C. Thời điểm cây trồng bị nhiễm bệnh nặng nhất
  • D. Mật độ dịch hại mà tại đó nếu không can thiệp sẽ gây thiệt hại kinh tế đáng kể

Câu 28: Để xác định "ngưỡng kinh tế" của một bệnh hại cụ thể, cần dựa vào yếu tố nào?

  • A. Mức độ gây hại của bệnh đối với sức khỏe con người
  • B. Chi phí phòng trừ bệnh và giá trị kinh tế của sản phẩm cây trồng
  • C. Mức độ phổ biến của bệnh trong khu vực
  • D. Khả năng lây lan nhanh chóng của bệnh

Câu 29: Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm biện pháp canh tác trong phòng trừ bệnh hại cây trồng?

  • A. Chọn giống kháng bệnh
  • B. Luân canh cây trồng
  • C. Vệ sinh đồng ruộng
  • D. Sử dụng thiên địch

Câu 30: Trong tương lai, hướng phát triển nào được xem là bền vững và hiệu quả trong phòng trừ bệnh hại cây trồng?

  • A. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học
  • B. Chỉ tập trung vào biện pháp canh tác truyền thống
  • C. Phát triển và ứng dụng rộng rãi các biện pháp sinh học và IPM
  • D. Chấp nhận thiệt hại do bệnh hại để giảm chi phí sản xuất

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Bệnh hại cây trồng được phân loại thành hai nhóm chính dựa trên nguyên nhân gây bệnh. Hai nhóm nguyên nhân đó là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong các tác nhân gây bệnh hại cây trồng do sinh vật, nhóm nào sau đây KHÔNG bao gồm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Điều kiện ngoại cảnh bất lợi nào sau đây có thể KHÔNG trực tiếp gây bệnh nhưng lại tạo điều kiện thuận lợi cho bệnh do sinh vật phát triển?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Quá trình xâm nhiễm của nấm bệnh vào cây trồng thường bắt đầu từ giai đoạn nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Giai đoạn 'ủ bệnh' trong quá trình xâm nhiễm của sinh vật gây bệnh được hiểu là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Để bệnh do sinh vật phát sinh và phát triển mạnh mẽ trên diện rộng, cần có sự hội tụ của bao nhiêu điều kiện cơ bản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Ba điều kiện cơ bản cần thiết cho sự phát sinh, phát triển của bệnh do sinh vật là: mầm bệnh, cây ký chủ mẫn cảm và:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Bệnh đạo ôn hại lúa là một ví dụ điển hình về bệnh do tác nhân nào gây ra?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Triệu chứng 'lá bị đốm hình bầu dục, màu nâu xám, có viền vàng' thường là biểu hiện của bệnh nào trên lúa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Bệnh xoăn vàng lá cà chua do virus gây ra thường được lan truyền chủ yếu qua con đường nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Bệnh vàng lá gân xanh hại cam là một bệnh nguy hiểm, tác nhân gây bệnh thuộc nhóm:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Biện pháp canh tác nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc phòng bệnh hại cây trồng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Vì sao việc vệ sinh đồng ruộng sạch sẽ lại giúp giảm thiểu nguy cơ bệnh hại?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Sử dụng giống cây trồng kháng bệnh là một biện pháp phòng bệnh hiệu quả, biện pháp này thuộc nhóm phòng bệnh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong các biện pháp phòng trừ bệnh hại cây trồng, biện pháp nào sau đây có tính 'chủ động' cao nhất, tức là ngăn chặn bệnh ngay từ đầu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Biện pháp nào sau đây có thể được xem là biện pháp 'trị bệnh' hơn là 'phòng bệnh'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Khi quan sát thấy cây trồng có triệu chứng bệnh, bước đầu tiên cần thực hiện để xác định bệnh là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Vì sao việc nhận biết chính xác triệu chứng bệnh lại quan trọng trong phòng trừ bệnh hại cây trồng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong trường hợp bệnh hại do virus gây ra, biện pháp phòng trừ nào sau đây thường được ưu tiên?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Bệnh do tuyến trùng gây hại rễ cây trồng thường có triệu chứng đặc trưng nào ở phần trên mặt đất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Quan sát hình ảnh lá lúa bị bệnh đạo ôn, đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của bệnh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong các biện pháp hóa học phòng trừ bệnh hại, việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật cần tuân thủ nguyên tắc nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Biện pháp sinh học trong phòng trừ bệnh hại cây trồng là:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Ưu điểm chính của biện pháp sinh học so với biện pháp hóa học trong phòng trừ bệnh hại là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Vì sao việc quản lý bệnh hại cây trồng tổng hợp (IPM) được khuyến khích áp dụng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Nguyên tắc quan trọng nhất của quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) là:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong hệ thống IPM, 'ngưỡng kinh tế' được hiểu là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Để xác định 'ngưỡng kinh tế' của một bệnh hại cụ thể, cần dựa vào yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm biện pháp canh tác trong phòng trừ bệnh hại cây trồng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong tương lai, hướng phát triển nào được xem là bền vững và hiệu quả trong phòng trừ bệnh hại cây trồng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bệnh hại cây trồng được phân loại dựa trên nguyên nhân gây bệnh. Nhóm bệnh nào sau đây bao gồm các bệnh gây ra bởi yếu tố môi trường bất lợi, không liên quan đến sinh vật gây bệnh?

  • A. Bệnh truyền nhiễm
  • B. Bệnh không truyền nhiễm
  • C. Bệnh do nấm
  • D. Bệnh do vi khuẩn

Câu 2: Trong quá trình xâm nhiễm của nấm gây bệnh vào cây trồng, giai đoạn nào đánh dấu sự thiết lập mối quan hệ ký sinh, khi nấm bắt đầu hấp thụ chất dinh dưỡng từ tế bào cây chủ nhưng chưa biểu hiện triệu chứng rõ ràng?

  • A. Giai đoạn xâm nhập
  • B. Giai đoạn phát triển bệnh
  • C. Giai đoạn ủ bệnh
  • D. Giai đoạn lan truyền

Câu 3: Một nông dân quan sát thấy trên ruộng lúa xuất hiện các vết đốm hình bầu dục màu nâu xám trên lá, thân và cổ bông. Triệu chứng này đặc trưng cho bệnh nào sau đây?

  • A. Bệnh đạo ôn
  • B. Bệnh khô vằn
  • C. Bệnh bạc lá
  • D. Bệnh lùn sọc đen

Câu 4: Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm biện pháp canh tác nhằm phòng bệnh hại cây trồng một cách chủ động và bền vững?

  • A. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học
  • B. Phun thuốc trừ bệnh sinh học
  • C. Vệ sinh đồng ruộng sau thu hoạch
  • D. Luân canh cây trồng hợp lý

Câu 5: Vì sao việc nhận biết và xác định chính xác tác nhân gây bệnh lại có vai trò quan trọng trong quản lý bệnh hại cây trồng?

  • A. Để giảm chi phí mua thuốc bảo vệ thực vật
  • B. Để tăng năng suất cây trồng
  • C. Để lựa chọn biện pháp phòng trừ bệnh đặc hiệu và hiệu quả
  • D. Để tuân thủ quy định về sử dụng thuốc bảo vệ thực vật

Câu 6: Điều kiện thời tiết như thế nào thường tạo điều kiện thuận lợi cho nấm bệnh phát triển mạnh và gây hại trên cây trồng?

  • A. Nắng nóng và khô hạn kéo dài
  • B. Ẩm độ cao và nhiệt độ mát mẻ
  • C. Gió mạnh và mưa lớn liên tục
  • D. Thời tiết lạnh giá và có sương muối

Câu 7: Trong các biện pháp phòng trừ sinh học bệnh hại cây trồng, biện pháp nào sau đây sử dụng các loài vi sinh vật có lợi để đối kháng hoặc cạnh tranh với tác nhân gây bệnh?

  • A. Sử dụng giống cây trồng kháng bệnh
  • B. Luân canh cây trồng
  • C. Vệ sinh đồng ruộng
  • D. Sử dụng chế phẩm sinh học chứa vi sinh vật đối kháng

Câu 8: Bệnh xoăn vàng lá cà chua là một bệnh hại nguy hiểm do virus gây ra. Phương thức lây truyền chủ yếu của virus gây bệnh này là gì?

  • A. Qua côn trùng môi giới (như rầy trắng)
  • B. Qua đất và tàn dư cây bệnh
  • C. Qua hạt giống
  • D. Qua gió và nước mưa

Câu 9: Quan sát hình ảnh lá cây bị bệnh, bạn thấy xuất hiện các đốm màu vàng loang lổ, sau đó chuyển nâu và khô đi, đặc biệt trên gân lá vẫn còn xanh. Đây có thể là triệu chứng của bệnh nào?

  • A. Bệnh sương mai
  • B. Bệnh gỉ sắt
  • C. Bệnh vàng lá gân xanh
  • D. Bệnh thán thư

Câu 10: Vì sao việc trồng cây với mật độ quá dày có thể làm tăng nguy cơ phát sinh và lây lan bệnh hại?

  • A. Cây trồng cạnh tranh dinh dưỡng mạnh hơn
  • B. Tạo môi trường ẩm thấp, thiếu thông thoáng, thuận lợi cho nấm bệnh phát triển
  • C. Làm giảm khả năng quang hợp của cây
  • D. Gây khó khăn cho việc chăm sóc và bón phân

Câu 11: Trong các biện pháp hóa học phòng trừ bệnh hại cây trồng, nguyên tắc "4 đúng" được khuyến cáo nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm số lần phun thuốc
  • B. Tăng hiệu quả phòng trừ bệnh
  • C. Bảo vệ môi trường đất và nước
  • D. Sử dụng thuốc an toàn, hiệu quả và giảm thiểu tác động xấu

Câu 12: Cho tình huống: Một vườn cam bị bệnh vàng lá gân xanh. Để hạn chế bệnh lây lan, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất cần thực hiện ngay?

  • A. Tiêu hủy cây bệnh và cây nghi nhiễm
  • B. Bón phân và tưới nước đầy đủ cho cây
  • C. Phun thuốc trừ bệnh phổ rộng
  • D. Tăng cường ánh sáng cho vườn cây

Câu 13: Bệnh do tuyến trùng gây hại rễ cây thường có triệu chứng đặc trưng nào trên phần thân và lá cây phía trên mặt đất?

  • A. Xuất hiện đốm bệnh trên lá
  • B. Cây sinh trưởng kém, còi cọc, vàng lá và héo rũ
  • C. Thân cây bị nứt vỏ và chảy nhựa
  • D. Hoa và quả bị biến dạng

Câu 14: Vì sao việc vệ sinh đồng ruộng, thu gom và tiêu hủy tàn dư cây bệnh sau thu hoạch lại được xem là biện pháp quan trọng để phòng bệnh cho vụ sau?

  • A. Để cải tạo đất
  • B. Để tăng độ phì nhiêu cho đất
  • C. Để giảm nguồn bệnh tồn tại và lây lan cho vụ sau
  • D. Để tạo mỹ quan cho đồng ruộng

Câu 15: Trong quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) bệnh hại cây trồng, biện pháp nào được ưu tiên sử dụng đầu tiên?

  • A. Biện pháp canh tác và sinh học
  • B. Biện pháp hóa học
  • C. Biện pháp vật lý, cơ giới
  • D. Biện pháp kiểm dịch thực vật

Câu 16: Loại bệnh nào sau đây thường gây hại trên nhiều loại cây trồng khác nhau, không có tính chuyên tính cao?

  • A. Bệnh chuyên tính
  • B. Bệnh không chuyên tính
  • C. Bệnh nửa chuyên tính
  • D. Bệnh tiềm ẩn

Câu 17: Vì sao việc sử dụng giống cây trồng kháng bệnh được xem là biện pháp phòng bệnh kinh tế và hiệu quả?

  • A. Giúp tăng năng suất cây trồng
  • B. Giảm chi phí phân bón
  • C. Giảm chi phí và công sức phòng trừ bệnh trong suốt quá trình sinh trưởng
  • D. Cải thiện chất lượng nông sản

Câu 18: Bệnh bạc lá lúa do vi khuẩn Xanthomonas oryzae pv. oryzae gây ra. Con đường xâm nhập chủ yếu của vi khuẩn này vào cây lúa là gì?

  • A. Qua rễ
  • B. Qua hạt giống
  • C. Qua khí khổng
  • D. Qua vết thương cơ giới hoặc tự nhiên trên lá

Câu 19: Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm biện pháp vật lý, cơ giới trong phòng trừ bệnh hại cây trồng?

  • A. Sử dụng nấm Trichoderma
  • B. Che phủ đất bằng nilon
  • C. Phun thuốc gốc đồng
  • D. Luân canh với cây trồng không ký chủ

Câu 20: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong ba yếu tố cơ bản tạo nên "tam giác bệnh" trong phát sinh bệnh hại cây trồng?

  • A. Môi trường thuận lợi
  • B. Cây ký chủ mẫn cảm
  • C. Thời gian canh tác
  • D. Mầm bệnh

Câu 21: Cho sơ đồ quy trình phòng trừ bệnh hại tổng hợp (IPM). Bước nào sau đây thể hiện việc theo dõi và đánh giá thường xuyên tình hình bệnh hại trên đồng ruộng?

  • A. Chọn và áp dụng biện pháp phòng trừ
  • B. Phòng bệnh chủ động bằng biện pháp canh tác
  • C. Đánh giá hiệu quả biện pháp phòng trừ
  • D. Điều tra, phát hiện và xác định bệnh hại

Câu 22: Biện pháp kiểm dịch thực vật đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa bệnh hại nào?

  • A. Ngăn chặn sự xâm nhập và lây lan của các bệnh hại nguy hiểm từ vùng khác
  • B. Tiêu diệt hoàn toàn mầm bệnh đã có trên đồng ruộng
  • C. Tăng cường sức đề kháng của cây trồng
  • D. Giảm chi phí phòng trừ bệnh cho nông dân

Câu 23: Loại thuốc bảo vệ thực vật nào sau đây có tác động chọn lọc, ít gây ảnh hưởng đến thiên địch và môi trường?

  • A. Thuốc trừ bệnh hóa học phổ rộng
  • B. Thuốc trừ bệnh gốc đồng
  • C. Thuốc trừ bệnh sinh học
  • D. Thuốc trừ bệnh có nguồn gốc hóa học tổng hợp

Câu 24: Khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật dạng hạt để phòng trừ bệnh hại rễ, cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

  • A. Phun đều trên lá cây
  • B. Rải đều vào vùng gốc cây và kết hợp tưới nước
  • C. Ngâm hạt giống trước khi gieo
  • D. Trộn thuốc với phân bón

Câu 25: Vì sao việc luân canh cây trồng có thể giúp hạn chế bệnh hại trên cây trồng?

  • A. Cải thiện dinh dưỡng đất
  • B. Tăng cường khả năng cạnh tranh của cây trồng
  • C. Tiêu diệt trực tiếp mầm bệnh trong đất
  • D. Làm gián đoạn vòng đời của mầm bệnh và giảm nguồn bệnh tích lũy trong đất

Câu 26: Cho biết bệnh đạo ôn hại lúa do nấm Pyricularia oryzae gây ra. Nấm bệnh này tồn tại và lây lan chủ yếu qua bộ phận nào của cây lúa và môi trường?

  • A. Tàn dư rơm rạ, lúa chét và gió
  • B. Hạt giống và đất
  • C. Nước tưới và côn trùng
  • D. Phân bón và dụng cụ làm đồng

Câu 27: Khi cây trồng bị bệnh do vi khuẩn, triệu chứng điển hình thường khác biệt so với bệnh do nấm ở điểm nào?

  • A. Vết bệnh thường có màu sắc sặc sỡ hơn
  • B. Vết bệnh thường khô và dễ bong tróc
  • C. Vết bệnh thường mềm nhũn, có mùi hôi và chảy dịch
  • D. Vết bệnh thường có lớp tơ nấm bao phủ

Câu 28: Để phòng bệnh héo xanh do vi khuẩn Ralstonia solanacearum gây ra trên cây cà chua, biện pháp canh tác nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường bón phân đạm
  • B. Luân canh với cây trồng khác họ cà
  • C. Tưới nước thường xuyên vào buổi tối
  • D. Trồng cây với mật độ dày

Câu 29: Trong các phương pháp nhân giống cây trồng, phương pháp nào có thể giúp tạo ra cây giống sạch bệnh, đặc biệt là bệnh virus?

  • A. Giâm cành
  • B. Chiết cành
  • C. Gieo hạt
  • D. Nuôi cấy mô tế bào

Câu 30: Giả sử bạn là một cán bộ khuyến nông, cần tư vấn cho nông dân về biện pháp quản lý bệnh hại tổng hợp (IPM) trên cây rau màu. Bạn sẽ nhấn mạnh điều gì là quan trọng nhất trong IPM?

  • A. Chỉ sử dụng thuốc bảo vệ thực vật sinh học
  • B. Phun thuốc định kỳ để phòng bệnh
  • C. Áp dụng kết hợp nhiều biện pháp phòng trừ, ưu tiên biện pháp canh tác và sinh học, hạn chế sử dụng thuốc hóa học khi thật cần thiết
  • D. Chọn giống cây trồng có năng suất cao nhất

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Bệnh hại cây trồng được phân loại dựa trên nguyên nhân gây bệnh. Nhóm bệnh nào sau đây bao gồm các bệnh gây ra bởi yếu tố môi trường bất lợi, không liên quan đến sinh vật gây bệnh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong quá trình xâm nhiễm của nấm gây bệnh vào cây trồng, giai đoạn nào đánh dấu sự thiết lập mối quan hệ ký sinh, khi nấm bắt đầu hấp thụ chất dinh dưỡng từ tế bào cây chủ nhưng chưa biểu hiện triệu chứng rõ ràng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Một nông dân quan sát thấy trên ruộng lúa xuất hiện các vết đốm hình bầu dục màu nâu xám trên lá, thân và cổ bông. Triệu chứng này đặc trưng cho bệnh nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm biện pháp canh tác nhằm phòng bệnh hại cây trồng một cách chủ động và bền vững?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Vì sao việc nhận biết và xác định chính xác tác nhân gây bệnh lại có vai trò quan trọng trong quản lý bệnh hại cây trồng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Điều kiện thời tiết như thế nào thường tạo điều kiện thuận lợi cho nấm bệnh phát triển mạnh và gây hại trên cây trồng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong các biện pháp phòng trừ sinh học bệnh hại cây trồng, biện pháp nào sau đây sử dụng các loài vi sinh vật có lợi để đối kháng hoặc cạnh tranh với tác nhân gây bệnh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Bệnh xoăn vàng lá cà chua là một bệnh hại nguy hiểm do virus gây ra. Phương thức lây truyền chủ yếu của virus gây bệnh này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Quan sát hình ảnh lá cây bị bệnh, bạn thấy xuất hiện các đốm màu vàng loang lổ, sau đó chuyển nâu và khô đi, đặc biệt trên gân lá vẫn còn xanh. Đây có thể là triệu chứng của bệnh nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Vì sao việc trồng cây với mật độ quá dày có thể làm tăng nguy cơ phát sinh và lây lan bệnh hại?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong các biện pháp hóa học phòng trừ bệnh hại cây trồng, nguyên tắc '4 đúng' được khuyến cáo nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Cho tình huống: Một vườn cam bị bệnh vàng lá gân xanh. Để hạn chế bệnh lây lan, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất cần thực hiện ngay?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Bệnh do tuyến trùng gây hại rễ cây thường có triệu chứng đặc trưng nào trên phần thân và lá cây phía trên mặt đất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Vì sao việc vệ sinh đồng ruộng, thu gom và tiêu hủy tàn dư cây bệnh sau thu hoạch lại được xem là biện pháp quan trọng để phòng bệnh cho vụ sau?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) bệnh hại cây trồng, biện pháp nào được ưu tiên sử dụng đầu tiên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Loại bệnh nào sau đây thường gây hại trên nhiều loại cây trồng khác nhau, không có tính chuyên tính cao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Vì sao việc sử dụng giống cây trồng kháng bệnh được xem là biện pháp phòng bệnh kinh tế và hiệu quả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Bệnh bạc lá lúa do vi khuẩn Xanthomonas oryzae pv. oryzae gây ra. Con đường xâm nhập chủ yếu của vi khuẩn này vào cây lúa là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm biện pháp vật lý, cơ giới trong phòng trừ bệnh hại cây trồng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong ba yếu t?? cơ bản tạo nên 'tam giác bệnh' trong phát sinh bệnh hại cây trồng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Cho sơ đồ quy trình phòng trừ bệnh hại tổng hợp (IPM). Bước nào sau đây thể hiện việc theo dõi và đánh giá thường xuyên tình hình bệnh hại trên đồng ruộng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Biện pháp kiểm dịch thực vật đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa bệnh hại nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Loại thuốc bảo vệ thực vật nào sau đây có tác động chọn lọc, ít gây ảnh hưởng đến thiên địch và môi trường?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật dạng hạt để phòng trừ bệnh hại rễ, cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Vì sao việc luân canh cây trồng có thể giúp hạn chế bệnh hại trên cây trồng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Cho biết bệnh đạo ôn hại lúa do nấm Pyricularia oryzae gây ra. Nấm bệnh này tồn tại và lây lan chủ yếu qua bộ phận nào của cây lúa và môi trường?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Khi cây trồng bị bệnh do vi khuẩn, triệu chứng điển hình thường khác biệt so với bệnh do nấm ở điểm nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Để phòng bệnh héo xanh do vi khuẩn Ralstonia solanacearum gây ra trên cây cà chua, biện pháp canh tác nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong các phương pháp nhân giống cây trồng, phương pháp nào có thể giúp tạo ra cây giống sạch bệnh, đặc biệt là bệnh virus?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Giả sử bạn là một cán bộ khuyến nông, cần tư vấn cho nông dân về biện pháp quản lý bệnh hại tổng hợp (IPM) trên cây rau màu. Bạn sẽ nhấn mạnh điều gì là quan trọng nhất trong IPM?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bệnh hại cây trồng được phân loại thành hai nhóm chính dựa trên nguyên nhân gây bệnh. Hai nhóm nguyên nhân chính đó là:

  • A. Do virus và do vi khuẩn
  • B. Do sinh vật và do điều kiện ngoại cảnh
  • C. Do nấm và do côn trùng
  • D. Do thời tiết và do đất đai

Câu 2: Nhóm tác nhân sinh học nào sau đây không bao gồm các vi sinh vật gây bệnh cho cây trồng?

  • A. Nấm
  • B. Vi khuẩn
  • C. Virus
  • D. Côn trùng

Câu 3: Điều kiện ngoại cảnh nào sau đây không phải là yếu tố thuận lợi cho sự phát triển của nhiều loại bệnh hại cây trồng?

  • A. Độ ẩm không khí cao
  • B. Nhiệt độ dao động lớn
  • C. Ánh sáng mặt trời đầy đủ
  • D. Mưa nhiều ngày liên tục

Câu 4: Trong quá trình xâm nhiễm của vi sinh vật gây bệnh, giai đoạn "ủ bệnh" được hiểu là:

  • A. Giai đoạn vi sinh vật bám dính trên bề mặt cây trồng
  • B. Giai đoạn từ khi xâm nhập đến khi xuất hiện triệu chứng bệnh đầu tiên
  • C. Giai đoạn bệnh phát triển mạnh mẽ và gây hại nặng nề
  • D. Giai đoạn cây trồng tự phục hồi sau khi bị bệnh

Câu 5: Để bệnh do vi sinh vật phát triển thành dịch, cần có sự hội tụ của ba yếu tố chính. Mô hình nào thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ này?

  • A. Hình vuông bệnh hại
  • B. Vòng tròn dịch bệnh
  • C. Tam giác bệnh
  • D. Kim tự tháp bệnh lý

Câu 6: Trong mô hình "tam giác bệnh", yếu tố nào sau đây đại diện cho khả năng chống chịu bệnh của cây trồng?

  • A. Cây ký chủ mẫn cảm
  • B. Môi trường thuận lợi
  • C. Tác nhân gây bệnh độc lực cao
  • D. Thời gian ủ bệnh ngắn

Câu 7: Triệu chứng "lá bị đốm hình bầu dục, có màu nâu xám, xung quanh có viền vàng" thường là dấu hiệu của bệnh nào trên lúa?

  • A. Bệnh khô vằn
  • B. Bệnh đạo ôn
  • C. Bệnh vàng lùn
  • D. Bệnh bạc lá

Câu 8: Bệnh xoăn vàng lá cà chua, một bệnh hại nghiêm trọng, được gây ra bởi tác nhân nào?

  • A. Nấm
  • B. Vi khuẩn
  • C. Tuyến trùng
  • D. Virus

Câu 9: Biện pháp canh tác nào sau đây có thể giúp giảm thiểu nguy cơ bệnh hại do điều kiện ngoại cảnh bất lợi?

  • A. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật định kỳ
  • B. Bón phân hóa học với liều lượng cao
  • C. Trồng cây đúng thời vụ và mật độ
  • D. Tưới nước quá nhiều để tăng độ ẩm

Câu 10: Vì sao việc phát hiện bệnh sớm có ý nghĩa quan trọng trong quản lý bệnh hại cây trồng?

  • A. Giúp áp dụng biện pháp phòng trừ kịp thời, hạn chế lây lan
  • B. Giúp cây trồng tự sản sinh kháng thể chống lại bệnh
  • C. Giúp giảm chi phí mua thuốc bảo vệ thực vật
  • D. Giúp tăng năng suất cây trồng ngay lập tức

Câu 11: Quan sát cây cà chua thấy lá non bị xoăn lại, biến dạng, cây còi cọc. Đây có thể là triệu chứng của bệnh nào?

  • A. Bệnh sương mai
  • B. Bệnh héo xanh
  • C. Bệnh xoăn vàng lá
  • D. Bệnh đốm lá

Câu 12: Nếu một loại bệnh gây hại chủ yếu trên rễ cây, làm cây sinh trưởng kém và dễ bị héo rũ, tác nhân gây bệnh có thể thuộc nhóm nào?

  • A. Vi khuẩn
  • B. Virus
  • C. Nấm gây bệnh trên lá
  • D. Tuyến trùng hoặc nấm rễ

Câu 13: Trong các biện pháp phòng bệnh tổng hợp (IPM), biện pháp nào sau đây được xem là nền tảng và ưu tiên hàng đầu?

  • A. Sử dụng thuốc hóa học khi phát hiện bệnh
  • B. Biện pháp canh tác và chọn giống kháng bệnh
  • C. Sử dụng biện pháp sinh học để tiêu diệt tác nhân gây bệnh
  • D. Luân canh cây trồng liên tục

Câu 14: Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế sự lây lan của bệnh virus từ cây này sang cây khác trong vườn cây?

  • A. Tưới nước trực tiếp vào gốc cây
  • B. Bón phân qua lá
  • C. Phòng trừ côn trùng môi giới truyền bệnh
  • D. Tăng cường ánh sáng cho cây

Câu 15: Cho tình huống: Một ruộng lúa bị bệnh đạo ôn nặng sau một đợt mưa ẩm kéo dài. Phân tích yếu tố môi trường nào đã góp phần làm bệnh phát triển mạnh?

  • A. Độ ẩm cao và kéo dài
  • B. Nhiệt độ quá cao
  • C. Ánh sáng yếu
  • D. Gió mạnh liên tục

Câu 16: Khi quan sát bệnh trên cây, việc xác định chính xác tác nhân gây bệnh có vai trò quan trọng nhất trong:

  • A. Việc bón phân cho cây
  • B. Việc tưới nước cho cây
  • C. Việc tỉa cành, tạo tán
  • D. Việc lựa chọn biện pháp phòng trừ bệnh hiệu quả

Câu 17: Loại bệnh nào sau đây thường gây hại trên nhiều bộ phận khác nhau của cây, từ lá, thân đến quả?

  • A. Bệnh thối rễ
  • B. Bệnh mốc sương
  • C. Bệnh gỉ sắt
  • D. Bệnh đốm lá

Câu 18: Để phòng bệnh cho cây con trong giai đoạn vườn ươm, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Phun thuốc trừ bệnh định kỳ
  • B. Bón phân kích thích sinh trưởng
  • C. Đảm bảo vệ sinh vườn ươm và mật độ gieo trồng hợp lý
  • D. Che phủ lưới cho vườn ươm

Câu 19: Trong quản lý bệnh hại cây trồng, "tính kháng bệnh của giống cây trồng" thuộc nhóm biện pháp phòng trừ nào?

  • A. Biện pháp canh tác
  • B. Biện pháp sinh học
  • C. Biện pháp hóa học
  • D. Biện pháp vật lý

Câu 20: Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện khả năng chống chịu bệnh của cây trồng một cách gián tiếp?

  • A. Sử dụng thuốc trừ nấm
  • B. Tiêu hủy cây bệnh
  • C. Luân canh cây trồng
  • D. Bón phân cân đối và hợp lý

Câu 21: Cho sơ đồ quy trình: "Phát hiện bệnh -> Xác định tác nhân -> Lựa chọn biện pháp -> ...". Bước tiếp theo phù hợp nhất trong quy trình quản lý bệnh hại cây trồng là gì?

  • A. Báo cáo cơ quan chức năng
  • B. Thu hoạch cây trồng
  • C. Thực hiện biện pháp phòng trừ và theo dõi
  • D. Ngừng chăm sóc cây trồng

Câu 22: Vì sao việc luân canh cây trồng có thể giúp giảm bệnh hại trong một số trường hợp?

  • A. Làm tăng độ pH của đất
  • B. Giảm sự tích lũy mầm bệnh trong đất và trên tàn dư cây trồng
  • C. Tăng cường sự cạnh tranh dinh dưỡng giữa các loại cây
  • D. Cải thiện khả năng hấp thụ ánh sáng của cây trồng

Câu 23: Biện pháp "vệ sinh đồng ruộng" bao gồm những hoạt động nào sau đây?

  • A. Chỉ thu gom và tiêu hủy tàn dư cây bệnh
  • B. Chỉ làm sạch cỏ dại xung quanh ruộng
  • C. Chỉ khử trùng đất trước khi gieo trồng
  • D. Thu gom, tiêu hủy tàn dư cây bệnh, làm sạch cỏ dại và khử trùng dụng cụ

Câu 24: Trong các loại thuốc bảo vệ thực vật, thuốc trừ bệnh có tác dụng chính là gì?

  • A. Tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của tác nhân gây bệnh
  • B. Tiêu diệt các loại sâu hại cây trồng
  • C. Kích thích sinh trưởng và phát triển của cây
  • D. Cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng

Câu 25: Khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật để phòng trừ bệnh, cần tuân thủ nguyên tắc "4 đúng". Nguyên tắc "đúng thuốc" nghĩa là:

  • A. Sử dụng đúng liều lượng và nồng độ khuyến cáo
  • B. Chọn thuốc phù hợp với tác nhân gây bệnh và đối tượng cây trồng
  • C. Phun thuốc vào đúng thời điểm bệnh phát triển mạnh
  • D. Phun thuốc đúng cách và đảm bảo an toàn

Câu 26: Vì sao việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học cần được hạn chế tối đa trong quản lý bệnh hại cây trồng?

  • A. Vì thuốc hóa học có giá thành cao
  • B. Vì thuốc hóa học không hiệu quả bằng thuốc sinh học
  • C. Vì thuốc hóa học gây ảnh hưởng xấu đến môi trường, sức khỏe con người và có thể gây kháng thuốc
  • D. Vì thuốc hóa học khó sử dụng hơn thuốc sinh học

Câu 27: Biện pháp sinh học trong phòng trừ bệnh hại cây trồng là việc sử dụng:

  • A. Các chất hóa học có nguồn gốc tự nhiên
  • B. Các loại máy móc, thiết bị chuyên dụng
  • C. Các biện pháp canh tác đặc biệt
  • D. Các sinh vật có lợi hoặc các chế phẩm sinh học

Câu 28: Cho ví dụ về biện pháp sinh học trong phòng trừ bệnh hại cây trồng:

  • A. Sử dụng nấm đối kháng Trichoderma để phòng bệnh nấm rễ
  • B. Sử dụng bẫy đèn để diệt côn trùng
  • C. Sử dụng thuốc trừ sâu sinh học Bt
  • D. Che phủ đất bằng nilon

Câu 29: Ưu điểm chính của biện pháp sinh học so với biện pháp hóa học trong phòng trừ bệnh hại cây trồng là gì?

  • A. Hiệu quả phòng trừ nhanh và mạnh hơn
  • B. Chi phí thấp hơn
  • C. An toàn hơn cho môi trường và sức khỏe con người, ít gây kháng thuốc
  • D. Dễ dàng áp dụng trên diện rộng

Câu 30: Để quản lý bệnh hại cây trồng hiệu quả và bền vững, nên ưu tiên áp dụng phương pháp nào?

  • A. Chỉ sử dụng thuốc hóa học khi cần thiết
  • B. Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) kết hợp nhiều biện pháp
  • C. Chỉ sử dụng biện pháp sinh học
  • D. Phòng trừ bệnh theo kinh nghiệm truyền thống

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Bệnh hại cây trồng được phân loại thành hai nhóm chính dựa trên nguyên nhân gây bệnh. Hai nhóm nguyên nhân chính đó là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Nhóm tác nhân sinh học nào sau đây *không* bao gồm các vi sinh vật gây bệnh cho cây trồng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Điều kiện ngoại cảnh nào sau đây *không* phải là yếu tố thuận lợi cho sự phát triển của nhiều loại bệnh hại cây trồng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong quá trình xâm nhiễm của vi sinh vật gây bệnh, giai đoạn 'ủ bệnh' được hiểu là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Để bệnh do vi sinh vật phát triển thành dịch, cần có sự hội tụ của ba yếu tố chính. Mô hình nào thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong mô hình 'tam giác bệnh', yếu tố nào sau đây đại diện cho khả năng chống chịu bệnh của cây trồng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Triệu chứng 'lá bị đốm hình bầu dục, có màu nâu xám, xung quanh có viền vàng' thường là dấu hiệu của bệnh nào trên lúa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Bệnh xoăn vàng lá cà chua, một bệnh hại nghiêm trọng, được gây ra bởi tác nhân nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Biện pháp canh tác nào sau đây có thể giúp giảm thiểu nguy cơ bệnh hại do điều kiện ngoại cảnh bất lợi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Vì sao việc phát hiện bệnh sớm có ý nghĩa quan trọng trong quản lý bệnh hại cây trồng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Quan sát cây cà chua thấy lá non bị xoăn lại, biến dạng, cây còi cọc. Đây có thể là triệu chứng của bệnh nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Nếu một loại bệnh gây hại chủ yếu trên rễ cây, làm cây sinh trưởng kém và dễ bị héo rũ, tác nhân gây bệnh có thể thuộc nhóm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong các biện pháp phòng bệnh tổng hợp (IPM), biện pháp nào sau đây được xem là nền tảng và ưu tiên hàng đầu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế sự lây lan của bệnh virus từ cây này sang cây khác trong vườn cây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Cho tình huống: Một ruộng lúa bị bệnh đạo ôn nặng sau một đợt mưa ẩm kéo dài. Phân tích yếu tố môi trường nào đã góp phần làm bệnh phát triển mạnh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Khi quan sát bệnh trên cây, việc xác định chính xác tác nhân gây bệnh có vai trò quan trọng nhất trong:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Loại bệnh nào sau đây thường gây hại trên nhiều bộ phận khác nhau của cây, từ lá, thân đến quả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Để phòng bệnh cho cây con trong giai đoạn vườn ươm, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong quản lý bệnh hại cây trồng, 'tính kháng bệnh của giống cây trồng' thuộc nhóm biện pháp phòng trừ nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện khả năng chống chịu bệnh của cây trồng một cách gián tiếp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Cho sơ đồ quy trình: 'Phát hiện bệnh -> Xác định tác nhân -> Lựa chọn biện pháp -> ...'. Bước tiếp theo phù hợp nhất trong quy trình quản lý bệnh hại cây trồng là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Vì sao việc luân canh cây trồng có thể giúp giảm bệnh hại trong một số trường hợp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Biện pháp 'vệ sinh đồng ruộng' bao gồm những hoạt động nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong các loại thuốc bảo vệ thực vật, thuốc trừ bệnh có tác dụng chính là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật để phòng trừ bệnh, cần tuân thủ nguyên tắc '4 đúng'. Nguyên tắc 'đúng thuốc' nghĩa là:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Vì sao việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học cần được hạn chế tối đa trong quản lý bệnh hại cây trồng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Biện pháp sinh học trong phòng trừ bệnh hại cây trồng là việc sử dụng:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Cho ví dụ về biện pháp sinh học trong phòng trừ bệnh hại cây trồng:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Ưu điểm chính của biện pháp sinh học so với biện pháp hóa học trong phòng trừ bệnh hại cây trồng là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Để quản lý bệnh hại cây trồng hiệu quả và bền vững, nên ưu tiên áp dụng phương pháp nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là nhóm nguyên nhân chính gây bệnh hại cây trồng, ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình sinh trưởng và phát triển của cây?

  • A. Yếu tố thời tiết bất lợi
  • B. Đất đai cằn cỗi, thiếu dinh dưỡng
  • C. Sinh vật gây bệnh và điều kiện ngoại cảnh bất lợi
  • D. Sự cạnh tranh dinh dưỡng giữa các cây trồng

Câu 2: Trong các tác nhân sinh học sau, tác nhân nào không thuộc nhóm vi sinh vật gây bệnh hại cây trồng?

  • A. Nấm
  • B. Vi khuẩn
  • C. Virus
  • D. Tuyến trùng

Câu 3: Giai đoạn "ủ bệnh" trong quá trình xâm nhiễm của vi sinh vật gây bệnh ở cây trồng được hiểu là:

  • A. Thời điểm vi sinh vật bắt đầu xâm nhập vào cây
  • B. Thời gian từ khi xâm nhập đến khi cây biểu hiện triệu chứng bệnh
  • C. Giai đoạn bệnh phát triển mạnh mẽ và gây hại nghiêm trọng
  • D. Quá trình cây trồng tự phục hồi sau khi bị nhiễm bệnh

Câu 4: Để bệnh đạo ôn lá lúa phát triển mạnh, điều kiện thời tiết nào sau đây thường không phù hợp?

  • A. Ẩm độ không khí cao
  • B. Nhiệt độ mát mẻ
  • C. Trời nhiều sương
  • D. Nắng nóng và khô hạn kéo dài

Câu 5: Biện pháp nào sau đây có tính chất phòng bệnh chủ động và hiệu quả nhất trong quản lý bệnh hại cây trồng?

  • A. Sử dụng giống cây trồng kháng bệnh
  • B. Phun thuốc bảo vệ thực vật định kỳ
  • C. Tăng cường bón phân hóa học
  • D. Luân canh cây trồng không đúng cách

Câu 6: Triệu chứng "lá bị đốm hình bầu dục, màu nâu xám, có vòng halo vàng" thường là dấu hiệu của bệnh nào trên lúa?

  • A. Bệnh khô vằn
  • B. Bệnh đạo ôn lá
  • C. Bệnh vàng lùn
  • D. Bệnh bạc lá

Câu 7: Bệnh "vàng lá gân xanh" trên cây có múi do tác nhân nào gây ra và lây lan chủ yếu qua con đường nào?

  • A. Nấm, lây qua đất và gió
  • B. Virus, lây qua hạt giống và phấn hoa
  • C. Vi khuẩn, lây qua côn trùng chích hút
  • D. Tuyến trùng, lây qua nước và tàn dư cây bệnh

Câu 8: Tại sao việc phát hiện bệnh sớm và chính xác lại có vai trò quan trọng trong phòng trừ bệnh hại cây trồng?

  • A. Giúp áp dụng biện pháp phòng trừ kịp thời, hạn chế lây lan và thiệt hại
  • B. Để có thời gian nghiên cứu kỹ về bệnh và tìm ra thuốc đặc trị
  • C. Giúp thống kê chính xác số lượng cây bị bệnh để báo cáo
  • D. Để người trồng có tâm lý chuẩn bị cho việc mất mùa

Câu 9: Trong các biện pháp canh tác sau, biện pháp nào góp phần giảm thiểu nguy cơ phát sinh và lây lan bệnh hại cây trồng?

  • A. Trồng cây với mật độ dày đặc
  • B. Vệ sinh đồng ruộng, thu gom tàn dư cây bệnh
  • C. Bón phân không cân đối, thừa đạm
  • D. Tưới nước quá nhiều vào buổi tối

Câu 10: Khi quan sát thấy cây cà chua có triệu chứng "lá non bị xoăn lại, màu vàng, cây còi cọc", bạn nghi ngờ cây mắc bệnh nào?

  • A. Bệnh sương mai
  • B. Bệnh héo xanh vi khuẩn
  • C. Bệnh xoăn vàng lá
  • D. Bệnh đốm lá

Câu 11: Vì sao việc luân canh cây trồng lại được xem là một biện pháp phòng bệnh hiệu quả?

  • A. Giúp cải tạo đất, tăng độ phì nhiêu
  • B. Làm gián đoạn nguồn thức ăn và nơi cư trú của mầm bệnh
  • C. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các loại cây trồng
  • D. Giúp cây trồng phát triển khỏe mạnh, tăng sức đề kháng tự nhiên

Câu 12: Trong quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học được xem là biện pháp:

  • A. Biện pháp ưu tiên hàng đầu
  • B. Biện pháp duy nhất có hiệu quả
  • C. Biện pháp phòng bệnh định kỳ
  • D. Biện pháp cuối cùng khi các biện pháp khác không hiệu quả

Câu 13: Bệnh do tuyến trùng hại rễ cây thường gây ra triệu chứng đặc trưng nào trên phần trên mặt đất của cây?

  • A. Cây sinh trưởng kém, còi cọc, vàng lá
  • B. Lá bị đốm, cháy khô
  • C. Thân cây bị thối nhũn
  • D. Quả bị biến dạng, nứt nẻ

Câu 14: Để phòng ngừa bệnh hại do điều kiện ngoại cảnh bất lợi, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng thuốc trừ bệnh sinh học
  • B. Tăng cường bón phân vi lượng
  • C. Cải thiện điều kiện môi trường, đảm bảo cây sinh trưởng tối ưu
  • D. Phun thuốc bảo vệ thực vật phổ rộng

Câu 15: Quan sát hình ảnh vết bệnh đạo ôn trên lá lúa. Đặc điểm nào giúp phân biệt bệnh đạo ôn với các bệnh đốm lá khác?

  • A. Vết bệnh màu nâu đen, không có hình dạng đặc trưng
  • B. Vết bệnh hình thoi hoặc bầu dục, có màu nâu xám và viền vàng
  • C. Vết bệnh loang lổ, màu vàng nhạt
  • D. Vết bệnh chỉ xuất hiện ở mép lá và đầu lá

Câu 16: Giả sử bạn là một kỹ sư nông nghiệp, nhận thấy một ruộng lúa có nhiều cây bị bệnh đạo ôn cổ bông. Biện pháp xử lý khẩn cấp nào sau đây là phù hợp nhất để hạn chế thiệt hại?

  • A. Bón thêm phân đạm để tăng sức chống chịu của cây
  • B. Ngừng tưới nước để hạn chế ẩm độ
  • C. Phun thuốc trừ nấm đặc trị đạo ôn theo liều lượng khuyến cáo
  • D. Nhổ bỏ và tiêu hủy các cây bị bệnh nặng

Câu 17: Tại sao việc kiểm tra đồng ruộng thường xuyên lại cần thiết trong quản lý bệnh hại cây trồng?

  • A. Phát hiện sớm bệnh và có biện pháp can thiệp kịp thời
  • B. Để nắm bắt tình hình sinh trưởng của cây trồng
  • C. Để điều chỉnh lượng phân bón và nước tưới
  • D. Để đánh giá hiệu quả của các biện pháp phòng trừ bệnh trước đó

Câu 18: Trong các yếu tố ngoại cảnh sau, yếu tố nào ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển của hầu hết các loại bệnh nấm gây hại cây trồng?

  • A. Ánh sáng
  • B. Độ ẩm
  • C. Nhiệt độ
  • D. Gió

Câu 19: So sánh bệnh do vi khuẩn và bệnh do virus gây ra trên cây trồng, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Triệu chứng bệnh biểu hiện trên cây
  • B. Phương thức lây lan bệnh
  • C. Kích thước và cấu trúc của tác nhân gây bệnh
  • D. Khả năng tồn tại của tác nhân gây bệnh trong môi trường

Câu 20: Cho tình huống: Một vườn cam bị bệnh vàng lá gân xanh. Để hạn chế bệnh lây lan sang các vườn khác, biện pháp nào sau đây cần được thực hiện ngay lập tức?

  • A. Bón phân lân và kali để tăng sức đề kháng cho cây
  • B. Tưới nước và giữ ẩm cho đất
  • C. Phun thuốc trừ nấm để phòng bệnh thứ cấp
  • D. Kiểm soát rầy chổng cánh, côn trùng môi giới truyền bệnh

Câu 21: Biện pháp "thiết kế hệ thống thoát nước tốt cho vườn cây" có vai trò quan trọng trong phòng bệnh nào?

  • A. Bệnh thối rễ, lở cổ rễ do nấm
  • B. Bệnh gỉ sắt trên lá
  • C. Bệnh phấn trắng
  • D. Bệnh khảm virus

Câu 22: Nếu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học để phòng trừ bệnh, nguyên tắc "4 đúng" cần được tuân thủ là gì?

  • A. Đúng thuốc, đúng liều lượng, đúng thời điểm, đúng cách ly
  • B. Đúng thuốc, đúng liều lượng, đúng thời điểm, đúng phương pháp
  • C. Đúng bệnh, đúng thuốc, đúng thời điểm, đúng người phun
  • D. Đúng giá, đúng thuốc, đúng thời điểm, đúng nơi bán

Câu 23: Bệnh nào sau đây không phải do nấm gây ra?

  • A. Bệnh đạo ôn lúa
  • B. Bệnh sương mai cà chua
  • C. Bệnh gỉ sắt đậu tương
  • D. Bệnh vàng lùn lúa

Câu 24: Vì sao việc sử dụng phân bón cân đối, hợp lý lại giúp cây trồng tăng khả năng chống chịu bệnh?

  • A. Giúp cây sinh trưởng nhanh, vượt qua giai đoạn mẫn cảm
  • B. Làm thay đổi pH đất, ức chế mầm bệnh
  • C. Cung cấp đầy đủ dinh dưỡng, giúp cây khỏe mạnh, tăng sức đề kháng tự nhiên
  • D. Tạo môi trường cạnh tranh dinh dưỡng với mầm bệnh

Câu 25: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào có tính chất sinh học trong phòng trừ bệnh hại cây trồng?

  • A. Sử dụng thuốc trừ bệnh hóa học
  • B. Sử dụng nấm đối kháng Trichoderma
  • C. Vệ sinh đồng ruộng bằng cách đốt rơm rạ
  • D. Luân canh cây trồng khác họ

Câu 26: Triệu chứng "rễ cây bị sưng phồng, xuất hiện các nốt sần" là dấu hiệu đặc trưng của bệnh nào?

  • A. Bệnh thối rễ
  • B. Bệnh lở cổ rễ
  • C. Bệnh do tuyến trùng nốt sần
  • D. Bệnh nấm rễ

Câu 27: Để xác định chính xác tác nhân gây bệnh trên cây trồng, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm?

  • A. Quan sát triệu chứng bằng mắt thường
  • B. Sử dụng kính lúp cầm tay
  • C. Phân tích đất và nước
  • D. Phân lập và định danh vi sinh vật gây bệnh

Câu 28: Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế sự lây lan của bệnh virus từ cây bệnh sang cây khỏe trong vườn?

  • A. Phòng trừ côn trùng chích hút môi giới truyền virus
  • B. Bón phân hữu cơ để tăng sức đề kháng cho cây
  • C. Tưới nước phun mưa để rửa trôi virus
  • D. Che phủ đất bằng nilon để ngăn chặn virus từ đất

Câu 29: Trong quản lý bệnh hại tổng hợp (IPM), việc theo dõi và dự báo bệnh có vai trò gì?

  • A. Giúp tiêu diệt hoàn toàn mầm bệnh trong môi trường
  • B. Xác định thời điểm và biện pháp phòng trừ phù hợp, hiệu quả
  • C. Giảm chi phí đầu tư cho thuốc bảo vệ thực vật
  • D. Đảm bảo năng suất cây trồng luôn ở mức cao nhất

Câu 30: Cho sơ đồ quy trình xâm nhiễm của nấm gây bệnh vào cây. Giai đoạn nào thể hiện sự thiết lập mối quan hệ ký sinh giữa nấm và cây chủ?

  • A. Giai đoạn bào tử nấm bám dính trên bề mặt cây
  • B. Giai đoạn nấm xâm nhập qua biểu bì hoặc khí khổng
  • C. Giai đoạn nấm phát triển sợi nấm và hút chất dinh dưỡng từ tế bào cây
  • D. Giai đoạn nấm hình thành bào tử mới để lây lan

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Đâu là nhóm nguyên nhân chính gây bệnh hại cây trồng, ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình sinh trưởng và phát triển của cây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong các tác nhân sinh học sau, tác nhân nào *không* thuộc nhóm vi sinh vật gây bệnh hại cây trồng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Giai đoạn 'ủ bệnh' trong quá trình xâm nhiễm của vi sinh vật gây bệnh ở cây trồng được hiểu là:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Để bệnh đạo ôn lá lúa phát triển mạnh, điều kiện thời tiết nào sau đây thường *không* phù hợp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Biện pháp nào sau đây có tính chất phòng bệnh chủ động và hiệu quả nhất trong quản lý bệnh hại cây trồng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Triệu chứng 'lá bị đốm hình bầu dục, màu nâu xám, có vòng halo vàng' thường là dấu hiệu của bệnh nào trên lúa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Bệnh 'vàng lá gân xanh' trên cây có múi do tác nhân nào gây ra và lây lan chủ yếu qua con đường nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Tại sao việc phát hiện bệnh sớm và chính xác lại có vai trò quan trọng trong phòng trừ bệnh hại cây trồng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong các biện pháp canh tác sau, biện pháp nào góp phần *giảm thiểu* nguy cơ phát sinh và lây lan bệnh hại cây trồng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Khi quan sát thấy cây cà chua có triệu chứng 'lá non bị xoăn lại, màu vàng, cây còi cọc', bạn nghi ngờ cây mắc bệnh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Vì sao việc luân canh cây trồng lại được xem là một biện pháp phòng bệnh hiệu quả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học được xem là biện pháp:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Bệnh do tuyến trùng hại rễ cây thường gây ra triệu chứng đặc trưng nào trên phần trên mặt đất của cây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Để phòng ngừa bệnh hại do điều kiện ngoại cảnh bất lợi, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Quan sát hình ảnh vết bệnh đạo ôn trên lá lúa. Đặc điểm nào giúp phân biệt bệnh đạo ôn với các bệnh đốm lá khác?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Giả sử bạn là một kỹ sư nông nghiệp, nhận thấy một ruộng lúa có nhiều cây bị bệnh đạo ôn cổ bông. Biện pháp xử lý *khẩn cấp* nào sau đây là phù hợp nhất để hạn chế thiệt hại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Tại sao việc kiểm tra đồng ruộng thường xuyên lại cần thiết trong quản lý bệnh hại cây trồng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong các yếu tố ngoại cảnh sau, yếu tố nào ảnh hưởng *trực tiếp* đến sự phát triển của *hầu hết* các loại bệnh nấm gây hại cây trồng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: So sánh bệnh do vi khuẩn và bệnh do virus gây ra trên cây trồng, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Cho tình huống: Một vườn cam bị bệnh vàng lá gân xanh. Để hạn chế bệnh lây lan sang các vườn khác, biện pháp nào sau đây cần được thực hiện *ngay lập tức*?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Biện pháp 'thiết kế hệ thống thoát nước tốt cho vườn cây' có vai trò quan trọng trong phòng bệnh nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Nếu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học để phòng trừ bệnh, nguyên tắc '4 đúng' cần được tuân thủ là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Bệnh nào sau đây *không* phải do nấm gây ra?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Vì sao việc sử dụng phân bón cân đối, hợp lý lại giúp cây trồng tăng khả năng chống chịu bệnh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào có tính chất *sinh học* trong phòng trừ bệnh hại cây trồng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Triệu chứng 'rễ cây bị sưng phồng, xuất hiện các nốt sần' là dấu hiệu đặc trưng của bệnh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Để xác định chính xác tác nhân gây bệnh trên cây trồng, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Biện pháp nào sau đây giúp *hạn chế* sự lây lan của bệnh virus từ cây bệnh sang cây khỏe trong vườn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong quản lý bệnh hại tổng hợp (IPM), việc theo dõi và dự báo bệnh có vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Cho sơ đồ quy trình xâm nhiễm của nấm gây bệnh vào cây. Giai đoạn nào thể hiện sự thiết lập mối quan hệ ký sinh giữa nấm và cây chủ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bệnh hại cây trồng được phân loại dựa trên nguyên nhân gây bệnh thành hai nhóm chính. Nhóm bệnh do yếu tố nào sau đây gây ra được gọi là bệnh không truyền nhiễm?

  • A. Vi khuẩn và nấm
  • B. Virus và tuyến trùng
  • C. Côn trùng và cỏ dại
  • D. Điều kiện thời tiết bất lợi và dinh dưỡng mất cân đối

Câu 2: Trong các giai đoạn phát triển bệnh do vi sinh vật gây ra, giai đoạn nào vi sinh vật bắt đầu tiếp xúc và xâm nhập vào cây trồng?

  • A. Xâm nhập
  • B. Ủ bệnh
  • C. Phát triển bệnh
  • D. Lây lan

Câu 3: Điều kiện ngoại cảnh nào sau đây không phải là yếu tố thuận lợi cho sự phát triển của hầu hết các bệnh nấm trên cây trồng?

  • A. Độ ẩm không khí cao
  • B. Nhiệt độ ấm áp
  • C. Thời tiết khô hanh kéo dài
  • D. Mưa phùn nhiều ngày

Câu 4: Quan sát thấy cây lúa có các đốm bệnh hình thoi màu nâu trên lá, lan rộng nhanh chóng khi thời tiết ẩm ướt. Đây có thể là triệu chứng của bệnh nào sau đây?

  • A. Bệnh bạc lá lúa
  • B. Bệnh đạo ôn lúa
  • C. Bệnh khô vằn lúa
  • D. Bệnh vàng lùn lúa

Câu 5: Tác nhân gây bệnh nào sau đây có kích thước hiển vi, không có cấu tạo tế bào, và bắt buộc phải ký sinh nội bào để nhân lên?

  • A. Nấm
  • B. Vi khuẩn
  • C. Tuyến trùng
  • D. Virus

Câu 6: Để xác định chính xác tác nhân gây bệnh trên cây trồng, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Quan sát triệu chứng bằng mắt thường
  • B. Hỏi ý kiến người có kinh nghiệm
  • C. Phân lập và giám định tác nhân gây bệnh trong phòng thí nghiệm
  • D. Dựa vào kinh nghiệm phòng trừ bệnh của các vụ trước

Câu 7: Bệnh "vàng lá gân xanh" trên cây có múi là do loại vi sinh vật nào gây ra?

  • A. Nấm
  • B. Vi khuẩn
  • C. Virus
  • D. Tuyến trùng

Câu 8: Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm biện pháp canh tác trong phòng trừ bệnh hại cây trồng?

  • A. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học
  • B. Sử dụng chế phẩm sinh học
  • C. Chọn giống cây trồng kháng bệnh
  • D. Luân canh cây trồng

Câu 9: Triệu chứng "rễ bị sưng phồng, xuất hiện các nốt sần" là đặc trưng của bệnh hại cây trồng nào do tác nhân nào gây ra?

  • A. Bệnh héo rũ do nấm
  • B. Bệnh thối gốc do vi khuẩn
  • C. Bệnh do tuyến trùng rễ
  • D. Bệnh nấm rễ

Câu 10: Tại sao việc vệ sinh đồng ruộng, thu gom và tiêu hủy tàn dư cây bệnh lại có ý nghĩa quan trọng trong phòng trừ bệnh hại?

  • A. Tăng cường độ phì nhiêu cho đất
  • B. Loại bỏ nguồn bệnh ban đầu và giảm lây lan
  • C. Cải thiện cấu trúc đất
  • D. Thu hút thiên địch của sâu bệnh

Câu 11: Cho hình ảnh lá cà chua bị xoăn vàng, gân lá nổi rõ và cây còi cọc. Đây là triệu chứng của bệnh nào?

  • A. Bệnh sương mai cà chua
  • B. Bệnh héo xanh cà chua
  • C. Bệnh xoăn vàng lá cà chua
  • D. Bệnh đốm vòng cà chua

Câu 12: Phát biểu nào sau đây không đúng về bệnh do virus gây ra ở cây trồng?

  • A. Virus có thể lây lan qua côn trùng môi giới
  • B. Bệnh virus thường gây triệu chứng khảm lá, vàng lá
  • C. Virus nhân lên trong tế bào sống của cây
  • D. Bệnh virus có thể chữa khỏi hoàn toàn bằng thuốc kháng virus

Câu 13: Trong điều kiện thời tiết mưa dầm, ẩm ướt kéo dài, bệnh nào sau đây có nguy cơ bùng phát mạnh trên rau màu?

  • A. Bệnh sương mai
  • B. Bệnh héo xanh
  • C. Bệnh thán thư
  • D. Bệnh cháy lá vi khuẩn

Câu 14: Để phòng bệnh đạo ôn cho lúa, biện pháp nào sau đây nên được ưu tiên thực hiện?

  • A. Phun thuốc trừ nấm định kỳ
  • B. Sử dụng giống lúa kháng bệnh
  • C. Bón phân đạm với lượng cao
  • D. Tưới nước ngập ruộng thường xuyên

Câu 15: Bệnh nào sau đây thường gây hại trên rễ cây, làm cây sinh trưởng kém, héo rũ và chết?

  • A. Bệnh đốm lá
  • B. Bệnh gỉ sắt
  • C. Bệnh thối rễ
  • D. Bệnh phấn trắng

Câu 16: Trong quá trình ủ bệnh, vi sinh vật gây bệnh đã xâm nhập vào cây nhưng triệu chứng bệnh chưa biểu hiện rõ ràng. Giai đoạn này có đặc điểm gì?

  • A. Vi sinh vật ngừng phát triển
  • B. Vi sinh vật phát triển âm thầm bên trong cây
  • C. Cây trồng tự phục hồi
  • D. Triệu chứng bệnh biểu hiện rõ rệt

Câu 17: Một nông dân quan sát thấy trên ruộng rau cải xuất hiện nhiều vết bệnh màu trắng xám như bột phấn trên lá. Đây có thể là bệnh gì?

  • A. Bệnh sương mai
  • B. Bệnh thối nhũn
  • C. Bệnh đốm vòng
  • D. Bệnh phấn trắng

Câu 18: Để phòng trừ bệnh do vi khuẩn gây ra, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Thuốc trừ nấm
  • B. Thuốc trừ sâu
  • C. Thuốc kháng sinh
  • D. Thuốc trừ cỏ

Câu 19: Yếu tố nào sau đây của cây trồng có vai trò quan trọng trong việc quyết định khả năng chống chịu bệnh?

  • A. Giống cây trồng
  • B. Độ tuổi của cây
  • C. Điều kiện dinh dưỡng
  • D. Mật độ trồng

Câu 20: Trong các biện pháp phòng trừ tổng hợp bệnh hại cây trồng (IPM), biện pháp nào được xem là nền tảng và ưu tiên hàng đầu?

  • A. Sử dụng thuốc hóa học khi cần thiết
  • B. Sử dụng biện pháp sinh học
  • C. Sử dụng giống kháng bệnh
  • D. Biện pháp canh tác

Câu 21: Bệnh "khô vằn" trên lúa thường gây hại bộ phận nào của cây?

  • A. Rễ
  • B. Bẹ và thân
  • C. Lá
  • D. Hạt

Câu 22: Nếu cây trồng bị thiếu dinh dưỡng, sức đề kháng giảm, cây sẽ dễ bị bệnh thuộc nhóm nguyên nhân nào?

  • A. Do nấm gây ra
  • B. Do vi khuẩn gây ra
  • C. Do virus gây ra
  • D. Do điều kiện ngoại cảnh bất lợi

Câu 23: Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường khả năng chống chịu bệnh tự nhiên của cây trồng?

  • A. Bón phân cân đối, đầy đủ
  • B. Phun thuốc trừ bệnh định kỳ
  • C. Trồng cây với mật độ dày
  • D. Tưới quá nhiều nước

Câu 24: Loại bệnh nào sau đây có thể lây lan nhanh chóng qua gió, nước mưa và côn trùng?

  • A. Bệnh do tuyến trùng
  • B. Bệnh do nấm và vi khuẩn
  • C. Bệnh do thiếu dinh dưỡng
  • D. Bệnh do ô nhiễm môi trường

Câu 25: Trong quy trình phòng trừ bệnh hại cây trồng, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

  • A. Phun thuốc bảo vệ thực vật
  • B. Bón phân tăng cường sức đề kháng
  • C. Xác định đúng bệnh và tác nhân gây bệnh
  • D. Cày xới đất và vệ sinh đồng ruộng

Câu 26: Biện pháp nào sau đây là biện pháp sinh học trong phòng trừ bệnh hại cây trồng?

  • A. Sử dụng thuốc hóa học có tính chọn lọc
  • B. Luân canh cây trồng khác họ
  • C. Vệ sinh đồng ruộng thường xuyên
  • D. Sử dụng nấm đối kháng

Câu 27: Hiện tượng "cháy bìa lá" ở cây trồng thường do nguyên nhân nào sau đây gây ra?

  • A. Nấm bệnh tấn công
  • B. Vi khuẩn gây hại
  • C. Thiếu nước và dinh dưỡng
  • D. Virus gây bệnh

Câu 28: Trong trường hợp bệnh hại phát triển mạnh và gây hại nghiêm trọng, biện pháp nào sau đây có thể cần thiết để hạn chế thiệt hại?

  • A. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học
  • B. Tăng cường bón phân hữu cơ
  • C. Nhổ bỏ và tiêu hủy cây bệnh
  • D. Tưới nước nhiều lần trong ngày

Câu 29: Mục đích chính của việc dự tính dự báo bệnh hại cây trồng là gì?

  • A. Tiêu diệt hoàn toàn mầm bệnh
  • B. Chủ động phòng ngừa và có biện pháp ứng phó kịp thời
  • C. Tăng năng suất cây trồng
  • D. Giảm chi phí sản xuất

Câu 30: Để hạn chế sự kháng thuốc của mầm bệnh, nguyên tắc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật nào cần được tuân thủ?

  • A. Sử dụng thuốc nồng độ cao
  • B. Phun thuốc định kỳ và liên tục
  • C. Sử dụng thuốc luân phiên và đúng liều lượng
  • D. Chỉ sử dụng một loại thuốc duy nhất

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Bệnh hại cây trồng được phân loại dựa trên nguyên nhân gây bệnh thành hai nhóm chính. Nhóm bệnh do yếu tố nào sau đây gây ra được gọi là bệnh không truyền nhiễm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong các giai đoạn phát triển bệnh do vi sinh vật gây ra, giai đoạn nào vi sinh vật bắt đầu tiếp xúc và xâm nhập vào cây trồng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Điều kiện ngoại cảnh nào sau đây *không* phải là yếu tố thuận lợi cho sự phát triển của hầu hết các bệnh nấm trên cây trồng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Quan sát thấy cây lúa có các đốm bệnh hình thoi màu nâu trên lá, lan rộng nhanh chóng khi thời tiết ẩm ướt. Đây có thể là triệu chứng của bệnh nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Tác nhân gây bệnh nào sau đây có kích thước hiển vi, không có cấu tạo tế bào, và bắt buộc phải ký sinh nội bào để nhân lên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Để xác định chính xác tác nhân gây bệnh trên cây trồng, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Bệnh 'vàng lá gân xanh' trên cây có múi là do loại vi sinh vật nào gây ra?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm biện pháp canh tác trong phòng trừ bệnh hại cây trồng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Triệu chứng 'rễ bị sưng phồng, xuất hiện các nốt sần' là đặc trưng của bệnh hại cây trồng nào do tác nhân nào gây ra?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Tại sao việc vệ sinh đồng ruộng, thu gom và tiêu hủy tàn dư cây bệnh lại có ý nghĩa quan trọng trong phòng trừ bệnh hại?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Cho hình ảnh lá cà chua bị xoăn vàng, gân lá nổi rõ và cây còi cọc. Đây là triệu chứng của bệnh nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phát biểu nào sau đây *không đúng* về bệnh do virus gây ra ở cây trồng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong điều kiện thời tiết mưa dầm, ẩm ướt kéo dài, bệnh nào sau đây có nguy cơ bùng phát mạnh trên rau màu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Để phòng bệnh đạo ôn cho lúa, biện pháp nào sau đây nên được ưu tiên thực hiện?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Bệnh nào sau đây thường gây hại trên rễ cây, làm cây sinh trưởng kém, héo rũ và chết?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong quá trình ủ bệnh, vi sinh vật gây bệnh đã xâm nhập vào cây nhưng triệu chứng bệnh chưa biểu hiện rõ ràng. Giai đoạn này có đặc điểm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một nông dân quan sát thấy trên ruộng rau cải xuất hiện nhiều vết bệnh màu trắng xám như bột phấn trên lá. Đây có thể là bệnh gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Để phòng trừ bệnh do vi khuẩn gây ra, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Yếu tố nào sau đây của cây trồng có vai trò quan trọng trong việc quyết định khả năng chống chịu bệnh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong các biện pháp phòng trừ tổng hợp bệnh hại cây trồng (IPM), biện pháp nào được xem là nền tảng và ưu tiên hàng đầu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Bệnh 'khô vằn' trên lúa thường gây hại bộ phận nào của cây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Nếu cây trồng bị thiếu dinh dưỡng, sức đề kháng giảm, cây sẽ dễ bị bệnh thuộc nhóm nguyên nhân nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường khả năng chống chịu bệnh tự nhiên của cây trồng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Loại bệnh nào sau đây có thể lây lan nhanh chóng qua gió, nước mưa và côn trùng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong quy trình phòng trừ bệnh hại cây trồng, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Biện pháp nào sau đây là biện pháp sinh học trong phòng trừ bệnh hại cây trồng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Hiện tượng 'cháy bìa lá' ở cây trồng thường do nguyên nhân nào sau đây gây ra?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong trường hợp bệnh hại phát triển mạnh và gây hại nghiêm trọng, biện pháp nào sau đây có thể cần thiết để hạn chế thiệt hại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Mục đích chính của việc dự tính dự báo bệnh hại cây trồng là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 14: Bệnh hại cây trồng

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để hạn chế sự kháng thuốc của mầm bệnh, nguyên tắc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật nào cần được tuân thủ?

Xem kết quả