Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 19: Lập kế hoạch và tính toán chi phí trồng trọt - Đề 02
Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 19: Lập kế hoạch và tính toán chi phí trồng trọt - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Tại sao việc lập kế hoạch là bước đầu tiên và quan trọng nhất trước khi tiến hành hoạt động trồng trọt?
- A. Chỉ để ghi lại các công việc cần làm một cách chung chung.
- B. Giúp người trồng trọt biết cần mua những gì mà không cần tính toán trước.
- C. Giúp dự báo trước các nguồn lực cần thiết, rủi ro tiềm ẩn và khả năng sinh lời, từ đó đưa ra quyết định phù hợp.
- D. Chủ yếu dùng để báo cáo cho các cơ quan quản lý nông nghiệp.
Câu 2: Khi lập kế hoạch trồng trọt, việc xác định "Địa điểm và diện tích gieo trồng, sơ đồ khu vực trồng" giúp người trồng trọt làm gì?
- A. Dự kiến chính xác giá bán sản phẩm sau thu hoạch.
- B. Quyết định loại phân bón duy nhất sẽ sử dụng cho toàn bộ diện tích.
- C. Xác định số lượng nhân công cần thuê trong giai đoạn thu hoạch.
- D. Ước tính tổng nhu cầu vật tư (hạt giống, phân bón, thuốc BVTV...), thiết bị, và phân bổ công việc hợp lý trên diện tích cụ thể.
Câu 3: Một người nông dân muốn trồng ớt trên diện tích 1000m². Anh ta cần xác định thời điểm gieo trồng sao cho phù hợp với điều kiện thời tiết địa phương và chu kỳ sinh trưởng của giống ớt đã chọn, đồng thời dự kiến ngày thu hoạch để lên kế hoạch tiêu thụ. Hoạt động này thuộc nội dung nào trong kế hoạch trồng trọt?
- A. Thời gian gieo, trồng và dự kiến thu hoạch.
- B. Giống và vật tư trồng trọt.
- C. Quy trình kĩ thuật trồng trọt.
- D. Kế hoạch tiêu thụ sản phẩm.
Câu 4: Giả sử bạn đang lên kế hoạch trồng một loại rau mới. Việc tìm hiểu kỹ về đặc điểm của giống (khả năng kháng sâu bệnh, năng suất dự kiến, thời gian sinh trưởng...) và tính toán lượng hạt giống cần mua dựa trên mật độ trồng và diện tích đất thuộc mục nào trong kế hoạch?
- A. Địa điểm và diện tích gieo trồng.
- B. Giống và vật tư trồng trọt.
- C. Thiết bị và dụng cụ trồng trọt.
- D. Số lượng nhân công.
Câu 5: Để đảm bảo quá trình làm đất, tưới tiêu, và thu hoạch diễn ra hiệu quả, người trồng trọt cần liệt kê các loại máy móc, công cụ cần thiết (máy cày, máy bơm, cuốc, xẻng...) và kiểm tra tình trạng, số lượng của chúng. Hoạt động này nằm trong nội dung nào của kế hoạch?
- A. Số lượng nhân công.
- B. Quy trình kĩ thuật trồng trọt.
- C. Thiết bị và dụng cụ trồng trọt.
- D. Kinh phí đầu tư.
Câu 6: Tại sao việc xác định "Số lượng nhân công" cần thiết theo từng giai đoạn (làm đất, gieo trồng, chăm sóc, thu hoạch) là quan trọng trong lập kế hoạch trồng trọt?
- A. Chỉ để biết cần bao nhiêu người mà không cần tính toán chi phí.
- B. Chủ yếu để khoe quy mô sản xuất với người khác.
- C. Giúp đảm bảo có đủ người thực hiện công việc, nhưng không liên quan đến chi phí.
- D. Giúp ước tính chi phí nhân công, phân bổ công việc và đảm bảo tiến độ sản xuất.
Câu 7: Việc tuân thủ "Quy trình kĩ thuật trồng trọt" (làm đất, bón phân, tưới nước, phòng trừ sâu bệnh...) theo đúng khuyến cáo có tác động như thế nào đến hiệu quả sản xuất?
- A. Tăng năng suất, chất lượng sản phẩm, giảm thiểu rủi ro sâu bệnh và lãng phí vật tư.
- B. Chỉ làm tăng chi phí sản xuất mà không mang lại lợi ích rõ rệt.
- C. Không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm, chỉ quyết định năng suất.
- D. Chủ yếu giúp sản phẩm trông đẹp hơn khi bán ra thị trường.
Câu 8: "Kinh phí đầu tư" trong kế hoạch trồng trọt bao gồm những loại chi phí nào?
- A. Chỉ chi phí mua hạt giống và phân bón.
- B. Chỉ chi phí thuê nhân công và mua thuốc trừ sâu.
- C. Tất cả các khoản chi cho vật tư, thiết bị, nhân công, thuê đất, khấu hao tài sản... phục vụ quá trình sản xuất.
- D. Chỉ chi phí quảng cáo và tiêu thụ sản phẩm.
Câu 9: Tại sao "Kế hoạch tiêu thụ sản phẩm" lại là một phần không thể thiếu trong kế hoạch trồng trọt tổng thể?
- A. Chỉ để biết nên bán sản phẩm ở đâu sau khi thu hoạch xong.
- B. Giúp sản phẩm tự động tìm được khách hàng.
- C. Không quan trọng bằng việc tính toán chi phí.
- D. Giúp dự kiến đầu ra, giá bán, doanh thu, từ đó đánh giá tính khả thi và hiệu quả kinh tế của kế hoạch.
Câu 10: Mục đích chính của việc tính toán chi phí trong trồng trọt là gì?
- A. Chỉ để biết tổng số tiền đã bỏ ra.
- B. Xác định tổng chi phí sản xuất, làm cơ sở để dự kiến giá thành, doanh thu, lợi nhuận và kiểm soát tài chính.
- C. Chỉ để so sánh với chi phí của những người trồng trọt khác.
- D. Không cần thiết nếu quy mô sản xuất nhỏ.
Câu 11: Chi phí nào sau đây được xem là chi phí cố định trong hoạt động trồng trọt quy mô hộ gia đình?
- A. Tiền mua hạt giống cho vụ này.
- B. Tiền mua phân bón theo từng đợt.
- C. Tiền thuê đất trả theo năm (không phụ thuộc sản lượng).
- D. Tiền công trả cho nhân viên thời vụ thu hoạch.
Câu 12: Chi phí nào sau đây được xem là chi phí biến đổi trong hoạt động trồng trọt?
- A. Chi phí mua thuốc bảo vệ thực vật (tăng giảm theo mức độ sâu bệnh).
- B. Chi phí khấu hao máy kéo (tính theo năm).
- C. Lương cố định của cán bộ kỹ thuật (trả hàng tháng).
- D. Tiền lãi vay ngân hàng trả theo kỳ hạn.
Câu 13: Một hộ gia đình trồng rau trên diện tích 500m². Chi phí hạt giống là 500.000 VNĐ, chi phí phân bón là 800.000 VNĐ, chi phí thuốc BVTV là 200.000 VNĐ, chi phí nhân công (thuê ngoài) là 1.500.000 VNĐ. Tổng chi phí biến đổi cho vụ rau này là bao nhiêu?
- A. 500.000 VNĐ
- B. 1.500.000 VNĐ
- C. 2.500.000 VNĐ
- D. 3.000.000 VNĐ
Câu 14: Vẫn với hộ gia đình ở Câu 13. Ngoài chi phí biến đổi, họ còn có chi phí cố định là tiền thuê đất 1.000.000 VNĐ/vụ và khấu hao dụng cụ 100.000 VNĐ/vụ. Tổng chi phí sản xuất cho vụ rau này là bao nhiêu?
- A. 1.100.000 VNĐ
- B. 4.100.000 VNĐ
- C. 3.000.000 VNĐ
- D. 5.100.000 VNĐ
Câu 15: Những yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí mua hạt giống?
- A. Giá bán dự kiến của sản phẩm.
- B. Số lượng nhân công thuê ngoài.
- C. Chi phí thuê đất.
- D. Loại giống, chất lượng giống, số lượng giống cần dùng và giá thị trường.
Câu 16: Để giảm thiểu chi phí phân bón mà vẫn đảm bảo năng suất, người trồng trọt cần làm gì?
- A. Sử dụng phân bón đúng loại, đúng liều lượng, đúng thời điểm theo khuyến cáo kỹ thuật và kết quả phân tích đất.
- B. Mua loại phân bón rẻ nhất trên thị trường, không quan tâm đến chất lượng.
- C. Bón thật nhiều phân để cây phát triển nhanh chóng.
- D. Không bón phân hoặc bón rất ít để tiết kiệm chi phí tuyệt đối.
Câu 17: Việc lựa chọn loại thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) và cách sử dụng chúng ảnh hưởng như thế nào đến chi phí và hiệu quả sản xuất?
- A. Chỉ ảnh hưởng đến chi phí, không liên quan đến hiệu quả phòng trừ sâu bệnh.
- B. Thuốc càng đắt thì hiệu quả càng cao, không cần quan tâm đến loại sâu bệnh.
- C. Ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí mua thuốc và hiệu quả phòng trừ; sử dụng không đúng cách có thể gây lãng phí, ô nhiễm và không diệt được sâu bệnh.
- D. Không ảnh hưởng đáng kể đến chi phí vì thuốc BVTV thường rẻ.
Câu 18: Chi phí nhân công trong trồng trọt có thể bao gồm những hình thức nào?
- A. Chỉ tiền công trả theo ngày.
- B. Chỉ lương cố định cho nhân viên quản lý.
- C. Chỉ tiền thuê khoán theo sản phẩm.
- D. Cả tiền công theo ngày, theo sản phẩm, lương cố định, hoặc chi phí lao động gia đình (nếu tính vào).
Câu 19: Một trong những cách hiệu quả để giảm chi phí nhân công trong trồng trọt quy mô lớn là gì?
- A. Thuê nhân công với mức lương thấp hơn quy định.
- B. Đầu tư vào máy móc, thiết bị tự động hóa phù hợp cho các công đoạn lặp đi lặp lại.
- C. Yêu cầu nhân công làm việc nhiều giờ hơn mà không trả thêm tiền.
- D. Giảm số lượng nhân công một cách tùy tiện mà không tính toán khối lượng công việc.
Câu 20: Khi tính toán chi phí thuê đất, điều gì cần được xem xét?
- A. Giá thuê trên một đơn vị diện tích và thời gian thuê.
- B. Chất lượng đất có tốt hay không.
- C. Loại cây sẽ trồng trên đất đó.
- D. Số lượng hạt giống sẽ mua.
Câu 21: Khấu hao tài sản cố định (như nhà lưới, hệ thống tưới, máy móc lớn...) trong trồng trọt là gì?
- A. Chi phí sửa chữa tài sản khi bị hỏng.
- B. Chi phí mua mới tài sản.
- C. Tiền bảo hiểm cho tài sản.
- D. Sự hao mòn giá trị của tài sản theo thời gian sử dụng, được phân bổ vào chi phí sản xuất của các vụ/năm.
Câu 22: Tại sao việc dự kiến năng suất và giá bán sản phẩm lại quan trọng trong việc tính toán hiệu quả kinh tế của hoạt động trồng trọt?
- A. Chỉ để biết sản lượng thu hoạch được bao nhiêu.
- B. Chỉ để biết giá thị trường hiện tại.
- C. Giúp ước tính tổng doanh thu dự kiến, từ đó so sánh với tổng chi phí để tính lợi nhuận (hoặc lỗ).
- D. Không liên quan đến hiệu quả kinh tế, chỉ là thông tin tham khảo.
Câu 23: Một vườn rau dự kiến thu hoạch 500 kg với giá bán 15.000 VNĐ/kg. Tổng chi phí sản xuất là 6.000.000 VNĐ. Lợi nhuận dự kiến của vụ rau này là bao nhiêu?
- A. 1.500.000 VNĐ
- B. 6.000.000 VNĐ
- C. 7.500.000 VNĐ
- D. Không tính được.
Câu 24: Điểm hòa vốn trong trồng trọt là gì?
- A. Mức sản lượng cao nhất có thể đạt được.
- B. Mức sản lượng (hoặc doanh thu) mà tại đó tổng doanh thu vừa đủ bù đắp tổng chi phí sản xuất (lợi nhuận bằng 0).
- C. Mức giá bán thấp nhất chấp nhận được.
- D. Thời điểm bắt đầu thu hoạch sản phẩm.
Câu 25: Giả sử chi phí cố định là 2.000.000 VNĐ, chi phí biến đổi trên mỗi kg sản phẩm là 5.000 VNĐ, và giá bán là 10.000 VNĐ/kg. Để hòa vốn, cần sản xuất và bán được bao nhiêu kg sản phẩm?
- A. 200 kg
- B. 300 kg
- C. 400 kg
- D. 500 kg
Câu 26: Việc phân tích các rủi ro tiềm ẩn (thiên tai, sâu bệnh bùng phát, biến động thị trường...) trong quá trình lập kế hoạch và tính toán chi phí giúp người trồng trọt làm gì?
- A. Loại bỏ hoàn toàn các rủi ro đó.
- B. Chỉ để biết có rủi ro tồn tại.
- C. Làm tăng chi phí một cách không cần thiết.
- D. Chuẩn bị các biện pháp phòng ngừa, ứng phó và dự phòng ngân sách phù hợp, giảm thiểu thiệt hại khi rủi ro xảy ra.
Câu 27: Khi so sánh hai phương án trồng trọt khác nhau (ví dụ: trồng theo phương pháp truyền thống và trồng theo phương pháp hữu cơ), yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá tính khả thi về mặt kinh tế?
- A. So sánh tổng chi phí đầu tư, năng suất dự kiến và giá bán dự kiến để tính toán lợi nhuận.
- B. Chỉ so sánh chi phí mua hạt giống.
- C. Chỉ so sánh số lượng nhân công cần thiết.
- D. Chỉ so sánh thời gian sinh trưởng của cây.
Câu 28: Việc ứng dụng công nghệ cao (nhà kính, hệ thống tưới tự động, cảm biến...) vào trồng trọt thường có tác động như thế nào đến chi phí ban đầu và chi phí vận hành?
- A. Giảm cả chi phí ban đầu và chi phí vận hành.
- B. Làm tăng chi phí ban đầu nhưng có thể giảm chi phí vận hành và tăng năng suất về lâu dài.
- C. Không ảnh hưởng đến chi phí, chỉ ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
- D. Chỉ làm tăng chi phí vận hành.
Câu 29: Trong kế hoạch trồng trọt, việc xác định "Vật tư trồng trọt" không chỉ dừng lại ở việc liệt kê tên mà còn bao gồm cả việc tính toán số lượng và dự kiến chi phí. Điều này giúp người trồng trọt làm gì?
- A. Chỉ để biết cần mua những gì.
- B. Giúp cây trồng phát triển tốt hơn.
- C. Quyết định thời điểm thu hoạch.
- D. Dự trù ngân sách cần thiết cho vật tư, đảm bảo cung ứng đủ và kịp thời trong suốt vụ mùa.
Câu 30: Tại sao việc ghi chép và cập nhật chi phí thực tế trong suốt quá trình trồng trọt lại quan trọng, ngay cả khi đã có kế hoạch ban đầu?
- A. Giúp so sánh chi phí thực tế với kế hoạch, đánh giá hiệu quả, xác định nguyên nhân chênh lệch và rút kinh nghiệm cho các vụ sau.
- B. Chỉ là thủ tục hành chính không cần thiết.
- C. Chỉ để biết tổng số tiền đã tiêu sau khi kết thúc vụ mùa.
- D. Không có ý nghĩa gì nếu kế hoạch ban đầu đã được lập cẩn thận.