15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Ứng dụng công nghệ tự động hóa và điều khiển tự động.
  • B. Sử dụng các giải pháp công nghệ sinh học tiên tiến.
  • C. Quản lý môi trường trồng trọt một cách chính xác và tối ưu.
  • D. Chủ yếu dựa vào kinh nghiệm truyền thống của người nông dân.

Câu 2: Việc sử dụng hệ thống cảm biến và internet vạn vật (IoT) trong trồng trọt công nghệ cao mang lại lợi ích chủ yếu nào?

  • A. Giảm thiểu hoàn toàn việc sử dụng phân bón hóa học.
  • B. Thu thập dữ liệu chính xác để đưa ra quyết định quản lý kịp thời và hiệu quả.
  • C. Thay thế hoàn toàn sức lao động của con người trong mọi công đoạn.
  • D. Chỉ áp dụng được cho các loại cây trồng có giá trị kinh tế thấp.

Câu 3: Mô hình trồng trọt công nghệ cao nào thường được áp dụng cho các loại rau ăn lá như xà lách, cải ngọt, rau muống?

  • A. Mô hình thủy canh màng mỏng dinh dưỡng tuần hoàn (NFT).
  • B. Mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt.
  • C. Mô hình trồng cà rốt ứng dụng công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa.
  • D. Mô hình trồng cây trong nhà lưới không kiểm soát nhiệt độ.

Câu 4: Trong mô hình thủy canh NFT, dung dịch dinh dưỡng được cung cấp cho cây theo nguyên tắc nào?

  • A. Dung dịch ngập hoàn toàn bộ rễ của cây.
  • B. Dung dịch được phun sương trực tiếp lên lá cây.
  • C. Dung dịch chảy thành một lớp màng mỏng tuần hoàn qua bộ rễ.
  • D. Dung dịch được tưới nhỏ giọt vào gốc cây.

Câu 5: Ưu điểm nổi bật của mô hình trồng rau ăn lá thủy canh NFT so với trồng truyền thống trên đất là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu rất thấp.
  • B. Kiểm soát chặt chẽ lượng dinh dưỡng, nước và giảm thiểu sâu bệnh hại rễ.
  • C. Cây trồng không cần ánh sáng mặt trời.
  • D. Chỉ phù hợp với quy mô sản xuất nhỏ lẻ hộ gia đình.

Câu 6: Mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt thường được áp dụng cho các loại cây nào?

  • A. Các loại rau ăn lá ngắn ngày.
  • B. Các loại cây lương thực như lúa, ngô.
  • C. Các loại cây củ như cà rốt, khoai tây.
  • D. Các loại rau ăn quả như cà chua, dưa chuột, ớt ngọt.

Câu 7: Vai trò chính của "giá thể" trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt là gì?

  • A. Cung cấp điểm tựa cho bộ rễ phát triển và giữ ẩm, thoáng khí.
  • B. Cung cấp toàn bộ dinh dưỡng cần thiết cho cây.
  • C. Thay thế hoàn toàn chức năng điều hòa nhiệt độ của môi trường.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của mọi loại vi sinh vật có hại.

Câu 8: Hệ thống tưới nhỏ giọt trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể có ưu điểm vượt trội nào?

  • A. Giúp bộ rễ cây ngập nước hoàn toàn, thúc đẩy sinh trưởng.
  • B. Tưới đồng đều khắp diện tích, kể cả những vùng không có cây.
  • C. Cung cấp chính xác lượng nước và dinh dưỡng cần thiết trực tiếp vào vùng rễ, tiết kiệm tài nguyên.
  • D. Yêu cầu áp lực nước rất cao và phức tạp để vận hành.

Câu 9: Mô hình trồng cà rốt ứng dụng công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa tập trung chủ yếu vào cải thiện khâu nào trong quy trình sản xuất?

  • A. Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm không khí trong nhà kính.
  • B. Giảm sức lao động, tăng năng suất và hiệu quả thu hoạch trên diện tích lớn.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng đất.
  • D. Chỉ sử dụng cho các loại cà rốt biến đổi gen.

Câu 10: Công nghệ cơ giới hóa trong trồng cà rốt bao gồm các hoạt động nào?

  • A. Sử dụng máy cày, máy bừa.
  • B. Sử dụng máy gieo hạt chính xác.
  • C. Sử dụng máy thu hoạch và phân loại tự động.
  • D. Tất cả các hoạt động trên.

Câu 11: Giả sử bạn muốn trồng một loại rau ăn quả có giá trị kinh tế cao và cần kiểm soát chặt chẽ môi trường để đảm bảo chất lượng đồng đều. Mô hình công nghệ cao nào trong bài học là phù hợp nhất?

  • A. Mô hình thủy canh NFT ngoài trời.
  • B. Mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt trong nhà mái che/nhà kính.
  • C. Mô hình trồng cà rốt ứng dụng cơ giới hóa trên diện tích lớn.
  • D. Trồng truyền thống trên đất luân canh.

Câu 12: Một trang trại áp dụng hệ thống tưới tiêu tự động dựa trên dữ liệu độ ẩm đất từ cảm biến. Hành động này thể hiện việc ứng dụng công nghệ cao nhằm mục đích gì?

  • A. Tối ưu hóa việc sử dụng nước và ngăn ngừa tình trạng thừa/thiếu nước cho cây.
  • B. Thay thế hoàn toàn nhu cầu bón phân cho cây.
  • C. Loại bỏ tất cả các loại sâu bệnh hại cây trồng.
  • D. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho trang trại.

Câu 13: So với trồng trọt truyền thống, trồng trọt công nghệ cao trong nhà mái che/nhà kính có ưu thế nào trong việc kiểm soát sâu bệnh?

  • A. Tăng cường sự phát triển của sâu bệnh nhờ môi trường ổn định.
  • B. Bắt buộc phải sử dụng lượng lớn thuốc bảo vệ thực vật.
  • C. Hạn chế sự xâm nhập của côn trùng và mầm bệnh từ bên ngoài, tạo điều kiện áp dụng các biện pháp phòng trừ tổng hợp.
  • D. Hoàn toàn không có sâu bệnh xuất hiện.

Câu 14: Thách thức lớn nhất mà người nông dân thường gặp phải khi muốn chuyển đổi sang trồng trọt công nghệ cao là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cho hệ thống, thiết bị và hạ tầng cao.
  • B. Khó khăn trong việc tìm kiếm thị trường tiêu thụ sản phẩm.
  • C. Sản phẩm làm ra có chất lượng kém hơn so với trồng truyền thống.
  • D. Không có đủ nguồn nước để vận hành hệ thống.

Câu 15: Việc sử dụng giống cây trồng chất lượng cao, có khả năng chống chịu tốt và năng suất cao là một yếu tố quan trọng trong trồng trọt công nghệ cao vì:

  • A. Giúp giảm chi phí vận hành hệ thống công nghệ cao.
  • B. Tối đa hóa hiệu quả của các công nghệ được áp dụng và đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng phân bón.
  • D. Chỉ cần sử dụng giống tốt là đủ, không cần công nghệ khác.

Câu 16: Trong mô hình trồng cà rốt ứng dụng công nghệ cơ giới hóa, máy gieo hạt chính xác có vai trò gì?

  • A. Chỉ dùng để làm đất trước khi gieo hạt.
  • B. Giúp tưới nước tự động cho hạt sau khi gieo.
  • C. Thu hoạch cà rốt nhanh chóng.
  • D. Gieo hạt với khoảng cách và mật độ đồng đều, đảm bảo sự phát triển tối ưu của cây.

Câu 17: Khi so sánh mô hình thủy canh NFT và mô hình trồng trên giá thể tưới nhỏ giọt, điểm khác biệt cơ bản nhất trong cách cung cấp dinh dưỡng là gì?

  • A. NFT cung cấp dinh dưỡng liên tục qua dòng chảy mỏng, còn tưới nhỏ giọt cung cấp dinh dưỡng theo chu kỳ vào giá thể.
  • B. NFT chỉ dùng cho rau ăn lá, còn tưới nhỏ giọt chỉ dùng cho rau ăn quả.
  • C. NFT không cần nước, còn tưới nhỏ giọt cần rất nhiều nước.
  • D. NFT sử dụng đất, còn tưới nhỏ giọt không sử dụng đất.

Câu 18: Một trong những lợi ích về mặt môi trường của trồng trọt công nghệ cao (đặc biệt là thủy canh và trên giá thể) so với trồng truyền thống là:

  • A. Tiêu thụ lượng nước lớn hơn rất nhiều.
  • B. Gây ô nhiễm đất nghiêm trọng hơn.
  • C. Giảm thiểu đáng kể việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật và phân bón hóa học, hoặc kiểm soát tốt hơn lượng chất thải.
  • D. Yêu cầu diện tích đất canh tác lớn hơn.

Câu 19: Công nghệ tự động hóa trong trồng trọt công nghệ cao có thể được ứng dụng vào những công đoạn nào?

  • A. Điều chỉnh nhiệt độ, độ ẩm trong nhà kính.
  • B. Pha và cung cấp dung dịch dinh dưỡng.
  • C. Vận hành hệ thống tưới tiêu.
  • D. Tất cả các công đoạn trên.

Câu 20: Để đảm bảo sự thành công lâu dài của mô hình trồng trọt công nghệ cao, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất bên cạnh việc đầu tư công nghệ?

  • A. Chỉ cần mua thiết bị đắt tiền nhất.
  • B. Có đội ngũ kỹ thuật viên và người vận hành được đào tạo bài bản, có kiến thức chuyên môn.
  • C. Áp dụng công nghệ một cách rập khuôn mà không điều chỉnh theo điều kiện địa phương.
  • D. Tăng cường sử dụng hóa chất để đảm bảo năng suất.

Câu 21: Việc trồng cây trong môi trường được kiểm soát (nhà mái che, nhà kính) giúp người nông dân chủ động ứng phó với yếu tố bất lợi nào từ môi trường bên ngoài?

  • A. Thời tiết cực đoan (mưa đá, rét đậm, nắng nóng kéo dài) và sâu bệnh từ môi trường tự nhiên.
  • B. Sự thiếu hụt dinh dưỡng trong đất.
  • C. Nhu cầu về ánh sáng của cây trồng.
  • D. Chi phí vận chuyển sản phẩm đến thị trường.

Câu 22: Phân tích nào sau đây giải thích lý do tại sao sản phẩm từ trồng trọt công nghệ cao thường có chất lượng đồng đều và mẫu mã đẹp hơn?

  • A. Vì cây được trồng với mật độ rất dày đặc.
  • B. Vì chỉ sử dụng một loại phân bón duy nhất.
  • C. Vì các yếu tố môi trường (ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm, dinh dưỡng) được kiểm soát và cung cấp tối ưu, ổn định trong suốt quá trình sinh trưởng.
  • D. Vì cây trồng không cần nước.

Câu 23: Giả sử một hệ thống thủy canh NFT gặp vấn đề tắc nghẽn đường ống dẫn dung dịch. Vấn đề này có thể dẫn đến hậu quả trực tiếp nào đối với cây trồng?

  • A. Rễ cây không nhận đủ nước và dinh dưỡng, có thể bị khô héo hoặc chết.
  • B. Nhiệt độ trong nhà kính tăng đột ngột.
  • C. Hệ thống tưới nhỏ giọt ngừng hoạt động.
  • D. Máy thu hoạch tự động bị lỗi.

Câu 24: Mô hình trồng cà rốt ứng dụng công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa đặc biệt phù hợp với điều kiện nào?

  • A. Sản xuất quy mô nhỏ, hộ gia đình.
  • B. Vùng đất dốc, khó khăn trong việc sử dụng máy móc.
  • C. Các loại cây ăn quả lâu năm.
  • D. Diện tích canh tác lớn, cần tối ưu hóa hiệu quả sử dụng lao động và nâng cao năng suất tổng thể.

Câu 25: Việc tích hợp các công nghệ như cảm biến, IoT, tự động hóa và môi trường kiểm soát trong trồng trọt công nghệ cao thể hiện xu hướng phát triển nào của nông nghiệp hiện đại?

  • A. Quay trở lại hoàn toàn với phương pháp canh tác thủ công.
  • B. Nông nghiệp chính xác (Precision Agriculture) và nông nghiệp thông minh (Smart Agriculture).
  • C. Chỉ tập trung vào tăng diện tích đất canh tác.
  • D. Sản xuất theo mùa vụ truyền thống.

Câu 26: So với trồng trọt truyền thống, trồng trọt công nghệ cao có khả năng sản xuất như thế nào?

  • A. Chỉ sản xuất được trong một vài tháng nhất định trong năm.
  • B. Năng suất thấp hơn và chất lượng không ổn định.
  • C. Có thể sản xuất liên tục quanh năm, ít phụ thuộc vào điều kiện thời tiết bên ngoài.
  • D. Chỉ tạo ra sản phẩm dùng để xuất khẩu.

Câu 27: Đối với mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể, việc lựa chọn loại giá thể phù hợp (như mụn dừa, đá trân châu, bông khoáng) có ý nghĩa quan trọng gì?

  • A. Ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng giữ ẩm, thoáng khí và độ pH vùng rễ, từ đó ảnh hưởng đến sự hấp thu dinh dưỡng của cây.
  • B. Quyết định màu sắc cuối cùng của quả.
  • C. Thay thế hoàn toàn nhu cầu về ánh sáng cho cây.
  • D. Giảm chi phí điện năng cho hệ thống tưới.

Câu 28: Công nghệ nào giúp tối ưu hóa việc cung cấp ánh sáng cho cây trồng trong nhà mái che/nhà kính khi điều kiện ánh sáng tự nhiên không đủ?

  • A. Hệ thống tưới nhỏ giọt.
  • B. Sử dụng giá thể trồng cây.
  • C. Máy gieo hạt tự động.
  • D. Hệ thống đèn chiếu sáng bổ sung (đèn LED chuyên dụng).

Câu 29: Một trong những lợi ích kinh tế của trồng trọt công nghệ cao là khả năng:

  • A. Giảm giá bán sản phẩm xuống mức rất thấp.
  • B. Nâng cao giá trị sản phẩm, tăng thu nhập cho người sản xuất nhờ chất lượng cao, đồng đều và khả năng sản xuất trái vụ.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn chi phí sản xuất.
  • D. Chỉ bán sản phẩm tại thị trường địa phương.

Câu 30: Việc áp dụng công nghệ tự động hóa và cơ giới hóa trong trồng trọt công nghệ cao góp phần giải quyết vấn đề nào của nông nghiệp truyền thống?

  • A. Sự thiếu hụt lao động nông nghiệp trẻ và nhu cầu giảm sức lao động chân tay.
  • B. Vấn đề ô nhiễm không khí tại các khu công nghiệp.
  • C. Giá cả thị trường nông sản luôn ổn định.
  • D. Giảm diện tích đất canh tác cần thiết.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của trồng trọt công nghệ cao?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Việc sử dụng hệ thống cảm biến và internet vạn vật (IoT) trong trồng trọt công nghệ cao mang lại lợi ích chủ yếu nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Mô hình trồng trọt công nghệ cao nào thường được áp dụng cho các loại rau ăn lá như xà lách, cải ngọt, rau muống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong mô hình thủy canh NFT, dung dịch dinh dưỡng được cung cấp cho cây theo nguyên tắc nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Ưu điểm nổi bật của mô hình trồng rau ăn lá thủy canh NFT so với trồng truyền thống trên đất là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt thường được áp dụng cho các loại cây nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Vai trò chính của 'giá thể' trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Hệ thống tưới nhỏ giọt trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể có ưu điểm vượt trội nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Mô hình trồng cà rốt ứng dụng công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa tập trung chủ yếu vào cải thiện khâu nào trong quy trình sản xuất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Công nghệ cơ giới hóa trong trồng cà rốt bao gồm các hoạt động nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Giả sử bạn muốn trồng một loại rau ăn quả có giá trị kinh tế cao và cần kiểm soát chặt chẽ môi trường để đảm bảo chất lượng đồng đều. Mô hình công nghệ cao nào trong bài học là phù hợp nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Một trang trại áp dụng hệ thống tưới tiêu tự động dựa trên dữ liệu độ ẩm đất từ cảm biến. Hành động này thể hiện việc ứng dụng công nghệ cao nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: So với trồng trọt truyền thống, trồng trọt công nghệ cao trong nhà mái che/nhà kính có ưu thế nào trong việc kiểm soát sâu bệnh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Thách thức lớn nhất mà người nông dân thường gặp phải khi muốn chuyển đổi sang trồng trọt công nghệ cao là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Việc sử dụng giống cây trồng chất lượng cao, có khả năng chống chịu tốt và năng suất cao là một yếu tố quan trọng trong trồng trọt công nghệ cao vì:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong mô hình trồng cà rốt ứng dụng công nghệ cơ giới hóa, máy gieo hạt chính xác có vai trò gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Khi so sánh mô hình thủy canh NFT và mô hình trồng trên giá thể tưới nhỏ giọt, điểm khác biệt cơ bản nhất trong cách cung cấp dinh dưỡng là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Một trong những lợi ích về mặt môi trường của trồng trọt công nghệ cao (đặc biệt là thủy canh và trên giá thể) so với trồng truyền thống là:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Công nghệ tự động hóa trong trồng trọt công nghệ cao có thể được ứng dụng vào những công đoạn nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Để đảm bảo sự thành công lâu dài của mô hình trồng trọt công nghệ cao, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất bên cạnh việc đầu tư công nghệ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Việc trồng cây trong môi trường được kiểm soát (nhà mái che, nhà kính) giúp người nông dân chủ động ứng phó với yếu tố bất lợi nào từ môi trường bên ngoài?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Phân tích nào sau đây giải thích lý do tại sao sản phẩm từ trồng trọt công nghệ cao thường có chất lượng đồng đều và mẫu mã đẹp hơn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Giả sử một hệ thống thủy canh NFT gặp vấn đề tắc nghẽn đường ống dẫn dung dịch. Vấn đề này có thể dẫn đến hậu quả trực tiếp nào đối với cây trồng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Mô hình trồng cà rốt ứng dụng công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa đặc biệt phù hợp với điều kiện nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Việc tích hợp các công nghệ như cảm biến, IoT, tự động hóa và môi trường kiểm soát trong trồng trọt công nghệ cao thể hiện xu hướng phát triển nào của nông nghiệp hiện đại?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: So với trồng trọt truyền thống, trồng trọt công nghệ cao có khả năng sản xuất như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Đối với mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể, việc lựa chọn loại giá thể phù hợp (như mụn dừa, đá trân châu, bông khoáng) có ý nghĩa quan trọng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Công nghệ nào giúp tối ưu hóa việc cung cấp ánh sáng cho cây trồng trong nhà mái che/nhà kính khi điều kiện ánh sáng tự nhiên không đủ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Một trong những lợi ích kinh tế của trồng trọt công nghệ cao là khả năng:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Việc áp dụng công nghệ tự động hóa và cơ giới hóa trong trồng trọt công nghệ cao góp phần giải quyết vấn đề nào của nông nghiệp truyền thống?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt trồng trọt công nghệ cao với trồng trọt truyền thống?

  • A. Sử dụng nhiều lao động thủ công.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện tự nhiên.
  • C. Chủ yếu áp dụng các giống cây địa phương.
  • D. Ứng dụng mạnh mẽ các tiến bộ khoa học công nghệ vào mọi khâu sản xuất.

Câu 2: Việc sử dụng hệ thống cảm biến để theo dõi nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng trong nhà mái che của mô hình trồng rau công nghệ cao nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tiết kiệm diện tích trồng trọt.
  • B. Kiểm soát và điều chỉnh các yếu tố môi trường sinh trưởng của cây.
  • C. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
  • D. Tăng cường sự phụ thuộc vào điều kiện thời tiết bên ngoài.

Câu 3: Mô hình trồng rau ăn lá thủy canh màng mỏng dinh dưỡng tuần hoàn (NFT) có ưu điểm nổi bật nào so với trồng rau trên đất thông thường?

  • A. Tiết kiệm nước và dinh dưỡng, giảm thiểu sâu bệnh từ đất.
  • B. Yêu cầu diện tích canh tác lớn hơn.
  • C. Phụ thuộc nhiều vào điều kiện khí hậu tự nhiên.
  • D. Chi phí vận hành thấp hơn đáng kể.

Câu 4: Khi phân tích mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt, yếu tố "giá thể" đóng vai trò gì?

  • A. Cung cấp toàn bộ dinh dưỡng cho cây.
  • B. Chỉ có tác dụng neo giữ rễ cây.
  • C. Thay thế đất trồng, cung cấp điểm tựa cho rễ và giữ ẩm, thoáng khí.
  • D. Kiểm soát nhiệt độ môi trường xung quanh cây.

Câu 5: So sánh mô hình NFT và mô hình trồng trên giá thể tưới nhỏ giọt, điểm khác biệt cơ bản về cách cung cấp dinh dưỡng là gì?

  • A. Cả hai đều ngâm rễ cây trong dung dịch dinh dưỡng.
  • B. NFT cho dòng chảy mỏng dung dịch qua rễ, còn mô hình giá thể tưới nhỏ giọt cung cấp dung dịch trực tiếp vào giá thể.
  • C. NFT sử dụng nước sạch, mô hình giá thể sử dụng dung dịch dinh dưỡng.
  • D. Cả hai đều sử dụng hệ thống tưới phun sương.

Câu 6: Công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa trong trồng cà rốt (như mô hình được giới thiệu) có thể giúp giải quyết vấn đề gì trong sản xuất nông nghiệp quy mô lớn?

  • A. Giảm sức lao động thủ công, tăng năng suất và hiệu quả canh tác trên diện rộng.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
  • C. Chỉ phù hợp với diện tích canh tác nhỏ, hộ gia đình.
  • D. Làm tăng chi phí sản xuất một cách đáng kể.

Câu 7: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một công nghệ đặc trưng thường được áp dụng trong các mô hình trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Công nghệ nhà kính/nhà mái che có kiểm soát môi trường.
  • B. Hệ thống tưới tiêu tự động, chính xác.
  • C. Canh tác theo phương pháp luân canh truyền thống trên diện tích nhỏ.
  • D. Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn tạo giống cây.

Câu 8: Việc lựa chọn "giống cây chất lượng cao, chuyên dùng cho sản xuất trong nhà mái che" trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt nhấn mạnh điều gì?

  • A. Chỉ cần giống cây có năng suất cao là đủ.
  • B. Giống cây không cần khả năng chống chịu sâu bệnh.
  • C. Giống cây phải phù hợp với điều kiện đất tự nhiên.
  • D. Giống cây cần có khả năng thích ứng tốt với môi trường được kiểm soát và phương thức canh tác đặc thù (không dùng đất, tưới nhỏ giọt).

Câu 9: Hệ thống tưới nhỏ giọt trong trồng trọt công nghệ cao mang lại lợi ích gì về mặt sử dụng tài nguyên?

  • A. Tiết kiệm nước tối đa do cung cấp trực tiếp vào gốc cây.
  • B. Làm tăng lượng nước bốc hơi từ bề mặt đất.
  • C. Chỉ phù hợp với cây trồng cần nhiều nước.
  • D. Không ảnh hưởng đến lượng nước sử dụng.

Câu 10: Khi áp dụng trồng trọt công nghệ cao, người sản xuất cần phải đầu tư ban đầu vào yếu tố nào nhiều hơn so với trồng trọt truyền thống?

  • A. Chi phí giống cây.
  • B. Chi phí phân bón hữu cơ.
  • C. Chi phí hạ tầng công nghệ (nhà mái che, hệ thống điều khiển, thiết bị tự động).
  • D. Chi phí thuê đất.

Câu 11: Mô hình trồng cà rốt ứng dụng công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa thường được áp dụng ở đâu?

  • A. Trong các nhà kính quy mô nhỏ.
  • B. Trên các cánh đồng có diện tích lớn.
  • C. Trong các hệ thống thủy canh đô thị.
  • D. Chỉ ở những nơi có khí hậu lạnh quanh năm.

Câu 12: Tự động hóa trong trồng trọt công nghệ cao có thể bao gồm những hoạt động nào?

  • A. Chỉ tự động hóa quá trình tưới nước.
  • B. Chỉ tự động hóa việc bón phân.
  • C. Chỉ tự động hóa việc thu hoạch.
  • D. Tự động hóa nhiều công đoạn như tưới, bón phân, điều chỉnh nhiệt độ, ánh sáng dựa trên dữ liệu cảm biến.

Câu 13: Lợi ích chính của việc sử dụng nhà mái che trong trồng trọt công nghệ cao là gì?

  • A. Kiểm soát môi trường, hạn chế ảnh hưởng của thời tiết xấu và sâu bệnh.
  • B. Giảm chi phí sản xuất.
  • C. Tăng diện tích canh tác.
  • D. Chỉ có tác dụng thẩm mỹ.

Câu 14: Mô hình NFT đặc biệt phù hợp để trồng loại cây nào?

  • A. Cây ăn quả lâu năm.
  • B. Cây lấy củ.
  • C. Các loại rau ăn lá có bộ rễ không quá lớn.
  • D. Cây công nghiệp.

Câu 15: Để vận hành hiệu quả mô hình trồng trọt công nghệ cao, người lao động cần có những kỹ năng nào?

  • A. Chỉ cần kinh nghiệm canh tác truyền thống.
  • B. Chỉ cần biết sử dụng máy móc cơ bản.
  • C. Chỉ cần biết pha dung dịch dinh dưỡng.
  • D. Kiến thức về công nghệ, khả năng vận hành hệ thống tự động, phân tích dữ liệu và xử lý các vấn đề kỹ thuật.

Câu 16: Tại sao việc áp dụng công nghệ sinh học trong chọn tạo giống cây là một phần quan trọng của trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Tạo ra giống cây có năng suất cao, chất lượng tốt, chống chịu sâu bệnh và phù hợp với điều kiện canh tác hiện đại.
  • B. Giảm hoàn toàn nhu cầu về phân bón.
  • C. Chỉ để cây có màu sắc đẹp hơn.
  • D. Làm cho cây trồng ít cần ánh sáng.

Câu 17: Mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt thường sử dụng loại giá thể nào?

  • A. Đất phù sa tự nhiên.
  • B. Mùn dừa, trấu hun, đá trân châu (perlite), sỏi nhẹ (hydroton).
  • C. Chỉ có cát.
  • D. Nước sạch tinh khiết.

Câu 18: Dung dịch dinh dưỡng sử dụng trong các mô hình thủy canh hoặc tưới nhỏ giọt công nghệ cao cần đảm bảo yêu cầu gì?

  • A. Chỉ cần chứa đạm và lân.
  • B. Có nồng độ rất cao để cây phát triển nhanh.
  • C. Không cần kiểm soát pH và nồng độ.
  • D. Cung cấp đầy đủ các nguyên tố đa, trung, vi lượng cần thiết cho cây với nồng độ và tỷ lệ phù hợp, pH ổn định.

Câu 19: Việc ứng dụng các thiết bị IoT (Internet of Things) và phân tích dữ liệu trong trồng trọt công nghệ cao giúp người nông dân làm gì?

  • A. Theo dõi chính xác điều kiện môi trường, sức khỏe cây trồng và đưa ra quyết định canh tác kịp thời, hiệu quả.
  • B. Giảm giá bán sản phẩm nông nghiệp.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về lao động.
  • D. Chỉ để trưng bày công nghệ hiện đại.

Câu 20: Năng suất của cây trồng trong môi trường kiểm soát (nhà kính công nghệ cao) thường cao hơn đáng kể so với trồng ngoài trời là do đâu?

  • A. Cây trồng tự động phát triển nhanh hơn.
  • B. Chỉ do sử dụng giống cây biến đổi gen.
  • C. Môi trường được tối ưu hóa liên tục (nhiệt độ, ánh sáng, ẩm độ, dinh dưỡng) và ít bị ảnh hưởng bởi sâu bệnh, thời tiết cực đoan.
  • D. Chỉ vì cây được nghe nhạc cổ điển.

Câu 21: Thách thức lớn nhất khi chuyển đổi từ trồng trọt truyền thống sang trồng trọt công nghệ cao là gì?

  • A. Tìm kiếm thị trường tiêu thụ.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu cao và nhu cầu về kiến thức, kỹ năng công nghệ.
  • C. Thiếu nguồn nước tưới.
  • D. Diện tích đất canh tác bị thu hẹp.

Câu 22: Việc sử dụng máy móc chuyên dụng như máy gieo hạt tự động, máy thu hoạch trong mô hình trồng cà rốt công nghệ cao thể hiện khía cạnh nào của công nghệ cao trong trồng trọt?

  • A. Cơ giới hóa các công đoạn sản xuất.
  • B. Ứng dụng công nghệ sinh học.
  • C. Kiểm soát môi trường kín.
  • D. Sử dụng năng lượng tái tạo.

Câu 23: So với mô hình trồng rau trên đất, mô hình thủy canh NFT giúp giảm thiểu loại sâu bệnh nào hiệu quả nhất?

  • A. Sâu ăn lá.
  • B. Bệnh nấm trên thân cây.
  • C. Các loại sâu bệnh hại từ đất.
  • D. Côn trùng gây hại trên không.

Câu 24: Khi một nông trại công nghệ cao sử dụng hệ thống camera giám sát và phần mềm phân tích hình ảnh để phát hiện sớm dấu hiệu sâu bệnh trên lá cây, đây là ứng dụng của công nghệ nào?

  • A. Công nghệ giống.
  • B. Công nghệ tưới tiêu.
  • C. Công nghệ giá thể.
  • D. Công nghệ số và trí tuệ nhân tạo (AI).

Câu 25: Mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt phù hợp với loại cây nào hơn so với mô hình NFT?

  • A. Cây có bộ rễ lớn, cần điểm tựa vững chắc và thời gian sinh trưởng dài hơn (ví dụ: cà chua, dưa lưới).
  • B. Các loại rau gia vị nhỏ.
  • C. Cây lấy củ dưới lòng đất.
  • D. Cây thủy sinh.

Câu 26: Yếu tố nào sau đây là lợi ích kinh tế trực tiếp của việc áp dụng trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm xuống mức rất thấp.
  • B. Luôn đảm bảo sản phẩm có hương vị giống hệt nhau.
  • C. Tăng năng suất, nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm thất thoát, và khả năng sản xuất quanh năm.
  • D. Loại bỏ mọi rủi ro trong sản xuất.

Câu 27: Việc sử dụng hệ thống tuần hoàn dung dịch dinh dưỡng trong thủy canh NFT có ý nghĩa gì?

  • A. Làm tăng nhiệt độ của dung dịch.
  • B. Tiết kiệm nước và dinh dưỡng, đảm bảo rễ cây luôn tiếp xúc với lớp màng dinh dưỡng mỏng.
  • C. Ngăn chặn hoàn toàn sự phát triển của tảo.
  • D. Chỉ để tạo dòng chảy cho đẹp mắt.

Câu 28: Công nghệ chiếu sáng bổ sung (đèn LED nông nghiệp) trong nhà mái che công nghệ cao được sử dụng khi nào?

  • A. Khi cường độ ánh sáng tự nhiên không đủ cho cây quang hợp, đặc biệt vào mùa đông hoặc ngày nhiều mây.
  • B. Chỉ để thu hút côn trùng có ích.
  • C. Để làm tăng nhiệt độ trong nhà mái che.
  • D. Không có tác dụng đáng kể đến sự phát triển của cây.

Câu 29: Để đánh giá tính hiệu quả của một mô hình trồng trọt công nghệ cao, người ta cần xem xét những yếu tố nào?

  • A. Chỉ xem xét năng suất thu được.
  • B. Chỉ xem xét chi phí đầu tư ban đầu.
  • C. Chỉ xem xét thời gian canh tác.
  • D. Xem xét toàn diện: năng suất, chất lượng sản phẩm, hiệu quả sử dụng tài nguyên (nước, phân bón), chi phí đầu tư và vận hành, lợi nhuận, và tác động môi trường.

Câu 30: Mô hình trồng cà rốt ứng dụng công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa có thể giúp giảm thiểu tác động môi trường nào?

  • A. Giảm lượng thuốc bảo vệ thực vật và phân bón hóa học nhờ ứng dụng canh tác chính xác.
  • B. Làm tăng lượng nước sử dụng.
  • C. Gây ô nhiễm đất nặng hơn.
  • D. Không có tác động đến môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Đặc điểm cốt lõi nào sau đây phân biệt trồng trọt công nghệ cao với trồng trọt truyền thống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Việc sử dụng hệ thống cảm biến để theo dõi nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng trong nhà mái che của mô hình trồng rau công nghệ cao nhằm mục đích chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Mô hình trồng rau ăn lá thủy canh màng mỏng dinh dưỡng tuần hoàn (NFT) có ưu điểm nổi bật nào so với trồng rau trên đất thông thường?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Khi phân tích mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt, yếu tố 'giá thể' đóng vai trò gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: So sánh mô hình NFT và mô hình trồng trên giá thể tưới nhỏ giọt, điểm khác biệt cơ bản về cách cung cấp dinh dưỡng là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa trong trồng cà rốt (như mô hình được giới thiệu) có thể giúp giải quyết vấn đề gì trong sản xuất nông nghiệp quy mô lớn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một công nghệ đặc trưng thường được áp dụng trong các mô hình trồng trọt công nghệ cao?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Việc lựa chọn 'giống cây chất lượng cao, chuyên dùng cho sản xuất trong nhà mái che' trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt nhấn mạnh điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Hệ thống tưới nhỏ giọt trong trồng trọt công nghệ cao mang lại lợi ích gì về mặt sử dụng tài nguyên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Khi áp dụng trồng trọt công nghệ cao, người sản xuất cần phải đầu tư ban đầu vào yếu tố nào nhiều hơn so với trồng trọt truyền thống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Mô hình trồng cà rốt ứng dụng công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa thường được áp dụng ở đâu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Tự động hóa trong trồng trọt công nghệ cao có thể bao gồm những hoạt động nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Lợi ích chính của việc sử dụng nhà mái che trong trồng trọt công nghệ cao là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Mô hình NFT đặc biệt phù hợp để trồng loại cây nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Để vận hành hiệu quả mô hình trồng trọt công nghệ cao, người lao động cần có những kỹ năng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Tại sao việc áp dụng công nghệ sinh học trong chọn tạo giống cây là một phần quan trọng của trồng trọt công nghệ cao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt thường sử dụng loại giá thể nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Dung dịch dinh dưỡng sử dụng trong các mô hình thủy canh hoặc tưới nhỏ giọt công nghệ cao cần đảm bảo yêu cầu gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Việc ứng dụng các thiết bị IoT (Internet of Things) và phân tích dữ liệu trong trồng trọt công nghệ cao giúp người nông dân làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Năng suất của cây trồng trong môi trường kiểm soát (nhà kính công nghệ cao) thường cao hơn đáng kể so với trồng ngoài trời là do đâu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Thách thức lớn nhất khi chuyển đổi từ trồng trọt truyền thống sang trồng trọt công nghệ cao là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Việc sử dụng máy móc chuyên dụng như máy gieo hạt tự động, máy thu hoạch trong mô hình trồng cà rốt công nghệ cao thể hiện khía cạnh nào của công nghệ cao trong trồng trọt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: So với mô hình trồng rau trên đất, mô hình thủy canh NFT giúp giảm thiểu loại sâu bệnh nào hiệu quả nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Khi một nông trại công nghệ cao sử dụng hệ thống camera giám sát và phần mềm phân tích hình ảnh để phát hiện sớm dấu hiệu sâu bệnh trên lá cây, đây là ứng dụng của công nghệ nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt phù hợp với loại cây nào hơn so với mô hình NFT?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Yếu tố nào sau đây là lợi ích kinh tế trực tiếp của việc áp dụng trồng trọt công nghệ cao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Việc sử dụng hệ thống tuần hoàn dung dịch dinh dưỡng trong thủy canh NFT có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Công nghệ chiếu sáng bổ sung (đèn LED nông nghiệp) trong nhà mái che công nghệ cao được sử dụng khi nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Để đánh giá tính hiệu quả của một mô hình trồng trọt công nghệ cao, người ta cần xem xét những yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Mô hình trồng cà rốt ứng dụng công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa có thể giúp giảm thiểu tác động môi trường nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trồng trọt công nghệ cao, trong định nghĩa rộng nhất, được hiểu là nền sản xuất nông nghiệp ứng dụng những thành tựu khoa học và công nghệ nào sau đây để tối ưu hóa quy trình và nâng cao năng suất?

  • A. Cơ khí hóa và tự động hóa
  • B. Công nghệ thông tin và IoT
  • C. Công nghệ sinh học và vật liệu mới
  • D. Tổng hợp của cơ khí hóa, tự động hóa, công nghệ thông tin, IoT, công nghệ sinh học và vật liệu mới

Câu 2: Mô hình trồng trọt công nghệ cao nào sau đây tập trung vào việc cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng thông qua một lớp dung dịch mỏng chảy tuần hoàn, giúp tiết kiệm nước và phân bón?

  • A. Mô hình trồng rau ăn lá thủy canh màng mỏng dinh dưỡng tuần hoàn NFT
  • B. Mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt
  • C. Mô hình trồng cà rốt ứng dụng công nghệ cơ giới hóa
  • D. Mô hình trồng cây khí canh

Câu 3: Trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp môi trường sinh trưởng tối ưu cho bộ rễ cây, đồng thời giúp kiểm soát độ ẩm và dinh dưỡng?

  • A. Hệ thống tưới nhỏ giọt
  • B. Dung dịch dinh dưỡng
  • C. Giá thể trồng cây
  • D. Nhà mái che

Câu 4: Công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa được ứng dụng trong mô hình trồng cà rốt nhằm mục đích chính nào sau đây?

  • A. Tăng cường khả năng quang hợp của cây
  • B. Nâng cao năng suất, giảm sức lao động và hạ giá thành sản phẩm
  • C. Cải thiện chất lượng dinh dưỡng của cà rốt
  • D. Bảo vệ cà rốt khỏi sâu bệnh hại

Câu 5: Giả sử bạn muốn xây dựng một hệ thống trồng rau thủy canh NFT tại nhà. Thành phần nào sau đây là thiết yếu và đặc trưng nhất, không thể thiếu trong hệ thống này?

  • A. Nhà kính hoặc mái che
  • B. Hệ thống ống dẫn và bơm tuần hoàn dung dịch dinh dưỡng
  • C. Hệ thống cảm biến nhiệt độ và độ ẩm
  • D. Giá thể trồng cây (ví dụ: xơ dừa, trấu hun)

Câu 6: Trong các ưu điểm của trồng trọt công nghệ cao, yếu tố nào sau đây thể hiện sự đóng góp quan trọng của nó vào mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững?

  • A. Năng suất cây trồng tăng cao
  • B. Chất lượng sản phẩm đồng đều và ổn định
  • C. Tiết kiệm nước, phân bón và giảm thiểu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật
  • D. Thời gian sinh trưởng của cây trồng được rút ngắn

Câu 7: Để kiểm soát các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng trong nhà kính công nghệ cao, công nghệ nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Hệ thống thông gió tự nhiên
  • B. Hệ thống chiếu sáng nhân tạo thông thường
  • C. Phương pháp tưới nước thủ công
  • D. Hệ thống cảm biến và điều khiển tự động các yếu tố môi trường

Câu 8: So sánh mô hình trồng rau thủy canh NFT và mô hình trồng rau trên giá thể tưới nhỏ giọt, điểm khác biệt chính về phương pháp cung cấp dinh dưỡng là gì?

  • A. NFT sử dụng giá thể, tưới nhỏ giọt không sử dụng
  • B. NFT dùng dung dịch dinh dưỡng tuần hoàn liên tục, tưới nhỏ giọt cung cấp dinh dưỡng theo chu kỳ
  • C. NFT chỉ dùng phân bón vô cơ, tưới nhỏ giọt dùng phân bón hữu cơ
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về phương pháp cung cấp dinh dưỡng

Câu 9: Trong mô hình trồng cà rốt công nghệ cao, việc ứng dụng máy móc vào khâu thu hoạch mang lại lợi ích trực tiếp nào cho người nông dân?

  • A. Giảm thiểu tổn thất sau thu hoạch và tăng năng suất
  • B. Cải thiện màu sắc và kích thước củ cà rốt
  • C. Tăng cường độ ngọt của cà rốt
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản cà rốt sau thu hoạch

Câu 10: Một nhà đầu tư muốn lựa chọn mô hình trồng trọt công nghệ cao để khởi nghiệp với diện tích đất hạn chế và nguồn vốn vừa phải. Mô hình nào sau đây có thể là lựa chọn phù hợp nhất?

  • A. Mô hình trồng rau ăn lá thủy canh màng mỏng dinh dưỡng tuần hoàn NFT
  • B. Mô hình trồng cà rốt ứng dụng công nghệ cơ giới hóa trên quy mô lớn
  • C. Mô hình nuôi tôm công nghệ cao trong nhà kính
  • D. Mô hình trồng rừng công nghệ cao

Câu 11: Giống cây trồng chất lượng cao đóng vai trò như thế nào trong các mô hình trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu
  • B. Thay thế hoàn toàn các yếu tố công nghệ khác
  • C. Đảm bảo tính thẩm mỹ cho hệ thống trồng trọt
  • D. Tối ưu hóa năng suất, chất lượng và khả năng chống chịu sâu bệnh, thích ứng với điều kiện công nghệ cao

Câu 12: Để đảm bảo dung dịch dinh dưỡng trong hệ thống thủy canh NFT luôn đạt chuẩn, người trồng cần thực hiện công việc nào sau đây thường xuyên?

  • A. Thay toàn bộ dung dịch dinh dưỡng hàng ngày
  • B. Chỉ bổ sung nước khi dung dịch bị cạn
  • C. Kiểm tra và điều chỉnh nồng độ pH, EC (độ dẫn điện) và bổ sung dinh dưỡng định kỳ
  • D. Để dung dịch dinh dưỡng tự cân bằng

Câu 13: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nguồn nước ngày càng khan hiếm, mô hình trồng trọt công nghệ cao nào thể hiện rõ nhất ưu thế về sử dụng nước hiệu quả?

  • A. Mô hình trồng rau ăn lá thủy canh màng mỏng dinh dưỡng tuần hoàn NFT và mô hình tưới nhỏ giọt
  • B. Mô hình trồng cà rốt cơ giới hóa
  • C. Mô hình trồng lúa nước công nghệ cao
  • D. Mô hình trồng cây ăn quả trên quy mô lớn

Câu 14: Nhận định nào sau đây mô tả đúng nhất về vai trò của công nghệ thông tin và IoT trong trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Chỉ dùng để quảng bá sản phẩm nông nghiệp
  • B. Giúp cây trồng tự động sinh trưởng và phát triển
  • C. Thu thập, phân tích dữ liệu môi trường, điều khiển hệ thống tự động và hỗ trợ ra quyết định trong quản lý nông trại
  • D. Thay thế hoàn toàn sức lao động của con người trong nông nghiệp

Câu 15: Xét về khía cạnh kinh tế, yếu tố nào sau đây có thể là thách thức lớn nhất khi đầu tư vào trồng trọt công nghệ cao so với phương pháp truyền thống?

  • A. Chi phí thuê nhân công vận hành
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu cho hệ thống nhà kính, thiết bị công nghệ và hạ tầng
  • C. Chi phí giống cây trồng chất lượng cao
  • D. Chi phí phân bón và thuốc bảo vệ thực vật

Câu 16: Trong tương lai, xu hướng phát triển nào sau đây có khả năng sẽ được ứng dụng rộng rãi hơn nữa trong lĩnh vực trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Sử dụng sức kéo động vật trong nông nghiệp
  • B. Phát triển các giống cây trồng kém chất lượng, giá rẻ
  • C. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu truyền thống
  • D. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và robot tự động hóa vào quản lý và vận hành nông trại

Câu 17: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của một mô hình trồng trọt công nghệ cao, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Năng suất cây trồng trên đơn vị diện tích
  • B. Chất lượng cảm quan của sản phẩm
  • C. Lợi nhuận thu được trên vốn đầu tư
  • D. Mức độ tiết kiệm nước và phân bón

Câu 18: Một hộ nông dân đang trồng rau theo phương pháp truyền thống gặp phải vấn đề sâu bệnh hại khó kiểm soát, năng suất và chất lượng rau không ổn định. Mô hình trồng trọt công nghệ cao nào có thể giúp họ giải quyết vấn đề này?

  • A. Mô hình trồng cà rốt cơ giới hóa
  • B. Mô hình nhà kính trồng rau thủy canh hoặc trên giá thể
  • C. Mô hình trồng lúa theo phương pháp SRI
  • D. Mô hình chăn nuôi bò sữa công nghệ cao

Câu 19: Trong quá trình chuyển đổi từ trồng trọt truyền thống sang công nghệ cao, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo thành công?

  • A. Diện tích đất canh tác lớn
  • B. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ
  • C. Kinh nghiệm trồng trọt lâu năm theo phương pháp truyền thống
  • D. Nắm vững kiến thức, kỹ năng về công nghệ và quản lý hệ thống trồng trọt công nghệ cao

Câu 20: Để nâng cao chất lượng và giá trị nông sản, trồng trọt công nghệ cao có thể kết hợp với quy trình nào sau đây?

  • A. Sản xuất nông sản theo mùa vụ
  • B. Canh tác quảng canh trên diện rộng
  • C. Ứng dụng quy trình quản lý chất lượng VietGAP hoặc các tiêu chuẩn tương đương và xây dựng thương hiệu sản phẩm
  • D. Xuất khẩu nông sản thô

Câu 21: Mô hình trồng trọt công nghệ cao nào phù hợp nhất với khu vực đô thị, nơi diện tích đất hạn chế và có nhu cầu tiêu thụ rau xanh tại chỗ?

  • A. Mô hình trồng rau ăn lá thủy canh màng mỏng dinh dưỡng tuần hoàn NFT
  • B. Mô hình trồng cà rốt cơ giới hóa trên cánh đồng lớn
  • C. Mô hình trồng lúa theo phương pháp truyền thống
  • D. Mô hình chăn nuôi gia súc trên đồng cỏ tự nhiên

Câu 22: Trong hệ thống tưới nhỏ giọt cho rau ăn quả, yếu tố nào sau đây cần được kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả?

  • A. Chất lượng giá thể trồng cây
  • B. Độ thông thoáng của vòi tưới và đường ống dẫn nước
  • C. Nồng độ dinh dưỡng trong dung dịch
  • D. Kích thước nhà kính

Câu 23: Để giảm thiểu rủi ro về dịch bệnh trong nhà kính trồng rau công nghệ cao, biện pháp phòng ngừa nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học thường xuyên
  • B. Tăng cường thông gió tự nhiên
  • C. Kiểm soát chặt chẽ nguồn giống, vệ sinh nhà kính và môi trường xung quanh, áp dụng biện pháp sinh học
  • D. Trồng độc canh một loại cây trồng

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa nhà mái che và hệ thống cảm biến, điều khiển tự động trong mô hình trồng rau ăn lá thủy canh NFT. Nhà mái che tạo điều kiện gì để hệ thống cảm biến và điều khiển phát huy hiệu quả?

  • A. Nhà mái che cung cấp ánh sáng cho cảm biến hoạt động
  • B. Nhà mái che giúp giảm chi phí đầu tư cho hệ thống cảm biến
  • C. Nhà mái che thay thế hoàn toàn chức năng của hệ thống cảm biến
  • D. Nhà mái che tạo môi trường kiểm soát, ổn định, giúp cảm biến đo lường chính xác và hệ thống điều khiển hoạt động hiệu quả hơn

Câu 25: Giả sử một hệ thống trồng rau thủy canh NFT bị mất điện đột ngột. Điều gì sẽ xảy ra đầu tiên và nghiêm trọng nhất đối với cây trồng?

  • A. Nhiệt độ trong nhà kính tăng cao
  • B. Dung dịch dinh dưỡng ngừng tuần hoàn, cây thiếu dinh dưỡng và oxy
  • C. Ánh sáng nhân tạo bị tắt
  • D. Hệ thống cảm biến ngừng hoạt động

Câu 26: So sánh chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành giữa mô hình trồng trọt công nghệ cao và mô hình truyền thống. Nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Cả chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành của công nghệ cao đều thấp hơn
  • B. Cả chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành của công nghệ cao đều cao hơn
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu của công nghệ cao thường cao hơn, nhưng chi phí vận hành có thể thấp hơn hoặc tương đương so với truyền thống
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu của công nghệ cao thường thấp hơn, nhưng chi phí vận hành lại cao hơn

Câu 27: Để nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong nhà kính trồng trọt công nghệ cao, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả nhất?

  • A. Sử dụng đèn chiếu sáng công suất lớn
  • B. Tăng cường hệ thống sưởi ấm bằng điện
  • C. Sử dụng điều hòa không khí liên tục
  • D. Ứng dụng năng lượng mặt trời, vật liệu cách nhiệt và hệ thống thông gió tự nhiên kết hợp

Câu 28: Trong quy trình trồng cà rốt công nghệ cao, công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo chất lượng và hình dạng đồng đều của củ cà rốt?

  • A. Công nghệ làm đất và gieo hạt chính xác
  • B. Công nghệ tưới nhỏ giọt
  • C. Công nghệ nhà mái che
  • D. Công nghệ thu hoạch bằng máy

Câu 29: Giả sử bạn muốn so sánh hiệu quả kinh tế giữa mô hình trồng rau thủy canh NFT và mô hình trồng rau trên giá thể tưới nhỏ giọt cho cùng một loại rau và diện tích. Bạn cần thu thập và phân tích những dữ liệu nào?

  • A. Chỉ cần so sánh năng suất cây trồng
  • B. Chỉ cần so sánh chi phí đầu tư ban đầu
  • C. So sánh chi phí đầu tư ban đầu, chi phí vận hành (điện, nước, dinh dưỡng), năng suất, giá bán và lợi nhuận thu được
  • D. Không cần thu thập dữ liệu, có thể đánh giá bằng cảm quan

Câu 30: Để khuyến khích phát triển trồng trọt công nghệ cao tại địa phương, chính sách hỗ trợ nào sau đây của nhà nước là thiết thực và hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường tuyên truyền về lợi ích của nông nghiệp truyền thống
  • B. Hỗ trợ vốn vay ưu đãi, chuyển giao công nghệ, đào tạo kỹ thuật và xúc tiến thương mại cho sản phẩm công nghệ cao
  • C. Hạn chế nhập khẩu nông sản công nghệ cao
  • D. Quy định giá bán tối thiểu cho nông sản công nghệ cao

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trồng trọt công nghệ cao, trong định nghĩa rộng nhất, được hiểu là nền sản xuất nông nghiệp ứng dụng những thành tựu khoa học và công nghệ nào sau đây để tối ưu hóa quy trình và nâng cao năng suất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Mô hình trồng trọt công nghệ cao nào sau đây tập trung vào việc cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng thông qua một lớp dung dịch mỏng chảy tuần hoàn, giúp tiết kiệm nước và phân bón?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp môi trường sinh trưởng tối ưu cho bộ rễ cây, đồng thời giúp kiểm soát độ ẩm và dinh dưỡng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa được ứng dụng trong mô hình trồng cà rốt nhằm mục đích chính nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Giả sử bạn muốn xây dựng một hệ thống trồng rau thủy canh NFT tại nhà. Thành phần nào sau đây là thiết yếu và đặc trưng nhất, không thể thiếu trong hệ thống này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong các ưu điểm của trồng trọt công nghệ cao, yếu tố nào sau đây thể hiện sự đóng góp quan trọng của nó vào mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Để kiểm soát các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng trong nhà kính công nghệ cao, công nghệ nào sau đây thường được sử dụng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: So sánh mô hình trồng rau thủy canh NFT và mô hình trồng rau trên giá thể tưới nhỏ giọt, điểm khác biệt chính về phương pháp cung cấp dinh dưỡng là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong mô hình trồng cà rốt công nghệ cao, việc ứng dụng máy móc vào khâu thu hoạch mang lại lợi ích trực tiếp nào cho người nông dân?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Một nhà đầu tư muốn lựa chọn mô hình trồng trọt công nghệ cao để khởi nghiệp với diện tích đất hạn chế và nguồn vốn vừa phải. Mô hình nào sau đây có thể là lựa chọn phù hợp nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Giống cây trồng chất lượng cao đóng vai trò như thế nào trong các mô hình trồng trọt công nghệ cao?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Để đảm bảo dung dịch dinh dưỡng trong hệ thống thủy canh NFT luôn đạt chuẩn, người trồng cần thực hiện công việc nào sau đây thường xuyên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nguồn nước ngày càng khan hiếm, mô hình trồng trọt công nghệ cao nào thể hiện rõ nhất ưu thế về sử dụng nước hiệu quả?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Nhận định nào sau đây mô tả đúng nhất về vai trò của công nghệ thông tin và IoT trong trồng trọt công nghệ cao?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Xét về khía cạnh kinh tế, yếu tố nào sau đây có thể là thách thức lớn nhất khi đầu tư vào trồng trọt công nghệ cao so với phương pháp truyền thống?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong tương lai, xu hướng phát triển nào sau đây có khả năng sẽ được ứng dụng rộng rãi hơn nữa trong lĩnh vực trồng trọt công nghệ cao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của một mô hình trồng trọt công nghệ cao, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Một hộ nông dân đang trồng rau theo phương pháp truyền thống gặp phải vấn đề sâu bệnh hại khó kiểm soát, năng suất và chất lượng rau không ổn định. Mô hình trồng trọt công nghệ cao nào có thể giúp họ giải quyết vấn đề này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong quá trình chuyển đổi từ trồng trọt truyền thống sang công nghệ cao, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo thành công?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Để nâng cao chất lượng và giá trị nông sản, trồng trọt công nghệ cao có thể kết hợp với quy trình nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Mô hình trồng trọt công nghệ cao nào phù hợp nhất với khu vực đô thị, nơi diện tích đất hạn chế và có nhu cầu tiêu thụ rau xanh tại chỗ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong hệ thống tưới nhỏ giọt cho rau ăn quả, yếu tố nào sau đây cần được kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Để giảm thiểu rủi ro về dịch bệnh trong nhà kính trồng rau công nghệ cao, biện pháp phòng ngừa nào sau đây là quan trọng nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Phân tích mối quan hệ giữa nhà mái che và hệ thống cảm biến, điều khiển tự động trong mô hình trồng rau ăn lá thủy canh NFT. Nhà mái che tạo điều kiện gì để hệ thống cảm biến và điều khiển phát huy hiệu quả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Giả sử một hệ thống trồng rau thủy canh NFT bị mất điện đột ngột. Điều gì sẽ xảy ra đầu tiên và nghiêm trọng nhất đối với cây trồng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: So sánh chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành giữa mô hình trồng trọt công nghệ cao và mô hình truyền thống. Nhận định nào sau đây là đúng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Để nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong nhà kính trồng trọt công nghệ cao, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong quy trình trồng cà rốt công nghệ cao, công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo chất lượng và hình dạng đồng đều của củ cà rốt?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Giả sử bạn muốn so sánh hiệu quả kinh tế giữa mô hình trồng rau thủy canh NFT và mô hình trồng rau trên giá thể tưới nhỏ giọt cho cùng một loại rau và diện tích. Bạn cần thu thập và phân tích những dữ liệu nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Để khuyến khích phát triển trồng trọt công nghệ cao tại địa phương, chính sách hỗ trợ nào sau đây của nhà nước là thiết thực và hiệu quả nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trồng trọt công nghệ cao tập trung vào việc tối ưu hóa yếu tố nào sau đây để nâng cao năng suất và chất lượng nông sản?

  • A. Diện tích đất canh tác
  • B. Số lượng lao động thủ công
  • C. Lượng phân bón hóa học sử dụng
  • D. Các yếu tố môi trường và quy trình sản xuất

Câu 2: Mô hình trồng trọt công nghệ cao nào sau đây sử dụng hệ thống tuần hoàn dinh dưỡng để giảm thiểu lãng phí nước và phân bón?

  • A. Thủy canh màng mỏng dinh dưỡng (NFT)
  • B. Trồng trên giá thể
  • C. Trồng ngoài đồng ruộng có cơ giới hóa
  • D. Trồng trong nhà kính thông thường

Câu 3: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng nhà mái che trong trồng trọt công nghệ cao là gì?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu
  • B. Kiểm soát các yếu tố môi trường như nhiệt độ, ánh sáng, độ ẩm
  • C. Tăng cường khả năng hấp thụ ánh sáng tự nhiên
  • D. Đơn giản hóa quy trình chăm sóc cây trồng

Câu 4: Công nghệ tưới nhỏ giọt trong trồng trọt công nghệ cao mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Cung cấp nước đồng đều trên diện rộng
  • B. Tiết kiệm chi phí nhân công tưới nước
  • C. Tiết kiệm nước và phân bón, cung cấp nước chính xác đến rễ cây
  • D. Tăng cường khả năng thoát nước của đất

Câu 5: Vì sao giống cây trồng chất lượng cao lại đóng vai trò quan trọng trong trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào phân bón hóa học
  • B. Tăng khả năng chống chịu sâu bệnh tự nhiên
  • C. Phù hợp với điều kiện trồng trọt truyền thống
  • D. Tối ưu hóa năng suất, chất lượng và khả năng thích ứng với công nghệ

Câu 6: Mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể thường sử dụng loại giá thể nào để đảm bảo độ thông thoáng và thoát nước tốt cho rễ cây?

  • A. Đất thịt
  • B. Xơ dừa, trấu hun, hoặc hỗn hợp giá thể chuyên dụng
  • C. Cát
  • D. Đất sét

Câu 7: Công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa trong trồng trọt, như trong mô hình trồng cà rốt, giúp giải quyết vấn đề nào của nông nghiệp truyền thống?

  • A. Thiếu hụt lao động và giảm sức lao động thủ công
  • B. Ô nhiễm môi trường do sử dụng phân bón hóa học
  • C. Năng suất cây trồng thấp do sâu bệnh
  • D. Khó khăn trong việc kiểm soát chất lượng nông sản

Câu 8: Hệ thống cảm biến và điều khiển tự động trong nhà mái che có vai trò gì trong việc duy trì môi trường tối ưu cho cây trồng?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng
  • B. Phòng trừ sâu bệnh hại
  • C. Theo dõi và điều chỉnh các yếu tố nhiệt độ, ánh sáng, độ ẩm tự động và liên tục
  • D. Thu hoạch nông sản khi đạt năng suất tối đa

Câu 9: So sánh mô hình trồng rau thủy canh NFT và trồng rau trên giá thể tưới nhỏ giọt, điểm khác biệt chính về phương pháp cung cấp dinh dưỡng là gì?

  • A. Cả hai đều sử dụng phân bón hóa học dạng hạt
  • B. NFT sử dụng dung dịch dinh dưỡng tuần hoàn liên tục, giá thể tưới nhỏ giọt cung cấp dinh dưỡng theo đợt
  • C. Giá thể tưới nhỏ giọt sử dụng dung dịch dinh dưỡng, NFT sử dụng phân bón lá
  • D. Không có sự khác biệt, cả hai đều dùng chung phương pháp

Câu 10: Mô hình trồng trọt công nghệ cao nào phù hợp nhất với điều kiện đô thị, nơi diện tích đất hạn chế và ưu tiên sản xuất rau sạch tại chỗ?

  • A. Thủy canh màng mỏng dinh dưỡng (NFT)
  • B. Trồng cà rốt ứng dụng cơ giới hóa
  • C. Trồng trên giá thể quy mô lớn ngoài trời
  • D. Cả ba mô hình đều phù hợp như nhau

Câu 11: Trong mô hình NFT, "màng mỏng dinh dưỡng" có vai trò gì đối với sự phát triển của cây?

  • A. Ngăn chặn sự phát triển của rêu tảo
  • B. Cung cấp độ ẩm cho môi trường xung quanh
  • C. Dung dịch dinh dưỡng chảy liên tục dạng màng mỏng, cung cấp oxy và dinh dưỡng trực tiếp cho rễ
  • D. Giữ cho rễ cây luôn khô ráo

Câu 12: Để đảm bảo hiệu quả kinh tế của mô hình trồng trọt công nghệ cao, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Sử dụng công nghệ hiện đại nhất
  • B. Đầu tư nhà kính quy mô lớn
  • C. Chọn loại cây trồng có giá trị kinh tế cao nhất
  • D. Kết hợp hiệu quả giữa công nghệ, quy trình quản lý và thị trường tiêu thụ

Câu 13: Giả sử bạn muốn trồng dưa lưới trong nhà mái che, mô hình trồng trọt công nghệ cao nào sẽ phù hợp nhất?

  • A. Thủy canh màng mỏng dinh dưỡng (NFT)
  • B. Trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt
  • C. Trồng cà rốt ứng dụng cơ giới hóa
  • D. Cả ba mô hình đều có thể trồng dưa lưới

Câu 14: Trong mô hình trồng cà rốt công nghệ cao, việc ứng dụng cơ giới hóa và tự động hóa có thể bao gồm công đoạn nào?

  • A. Gieo hạt và tỉa cây
  • B. Bón phân và tưới nước
  • C. Thu hoạch và phân loại sản phẩm
  • D. Tất cả các công đoạn trên

Câu 15: Nhược điểm tiềm ẩn của mô hình trồng trọt công nghệ cao trong nhà mái che so với trồng trọt truyền thống ngoài trời là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn
  • B. Năng suất cây trồng thấp hơn
  • C. Chất lượng nông sản kém hơn
  • D. Khó khăn trong việc kiểm soát sâu bệnh

Câu 16: Để quản lý dịch hại trong mô hình trồng rau thủy canh NFT một cách bền vững, phương pháp nào sau đây được ưu tiên?

  • A. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học phổ rộng
  • B. Luân canh cây trồng khác họ
  • C. Kiểm soát sinh học và biện pháp canh tác tổng hợp (IPM)
  • D. Phun thuốc trừ sâu định kỳ hàng tuần

Câu 17: Trong hệ thống tưới nhỏ giọt, bộ phận nào có chức năng lọc cặn bẩn và tạp chất để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và không bị tắc nghẽn?

  • A. Đầu tưới nhỏ giọt
  • B. Bộ lọc
  • C. Ống dẫn nước chính
  • D. Máy bơm

Câu 18: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về dung dịch dinh dưỡng thủy canh?

  • A. Chỉ chứa các nguyên tố đa lượng
  • B. Là nước lã thông thường đã qua xử lý
  • C. Chỉ cần bổ sung định kỳ một lần
  • D. Chứa đầy đủ và cân đối các nguyên tố dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng

Câu 19: Vì sao việc tuần hoàn dung dịch dinh dưỡng trong hệ thống NFT lại được coi là một giải pháp thân thiện với môi trường?

  • A. Giảm thiểu lượng nước và phân bón thải ra môi trường
  • B. Tăng cường khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây
  • C. Giảm chi phí đầu tư hệ thống
  • D. Đơn giản hóa quy trình quản lý dinh dưỡng

Câu 20: Trong tương lai, công nghệ nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và ứng dụng rộng rãi hơn nữa trong trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Sử dụng hoàn toàn sức lao động thủ công
  • B. Trồng trọt ngoài trời theo phương pháp truyền thống
  • C. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và Internet vạn vật (IoT) để quản lý và tối ưu hóa quy trình
  • D. Giảm thiểu tối đa việc sử dụng nhà kính

Câu 21: Một hộ nông dân muốn chuyển đổi từ trồng rau truyền thống sang trồng rau thủy canh NFT, yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng trước khi quyết định đầu tư?

  • A. Kinh nghiệm trồng rau truyền thống
  • B. Diện tích đất hiện có
  • C. Sở thích cá nhân về loại rau trồng
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu, kỹ thuật vận hành và thị trường tiêu thụ

Câu 22: Để đánh giá hiệu quả của mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng công nghệ áp dụng
  • B. Mức độ hiện đại của nhà kính
  • C. Năng suất, chất lượng nông sản và lợi nhuận kinh tế
  • D. Mức độ tự động hóa của hệ thống tưới

Câu 23: Trong quy trình trồng cà rốt công nghệ cao, công nghệ nào giúp đảm bảo khoảng cách gieo hạt chính xác và đồng đều, từ đó tối ưu hóa mật độ cây trồng?

  • A. Hệ thống tưới nhỏ giọt
  • B. Máy gieo hạt tự động
  • C. Máy thu hoạch cà rốt
  • D. Cảm biến độ ẩm đất

Câu 24: Nếu một hệ thống thủy canh NFT gặp sự cố mất điện, điều gì sẽ xảy ra đầu tiên và gây ảnh hưởng trực tiếp đến cây trồng?

  • A. Hệ thống nhà kính sẽ bị sập
  • B. Cây trồng sẽ bị nhiễm bệnh ngay lập tức
  • C. Dung dịch dinh dưỡng ngừng tuần hoàn, rễ cây thiếu oxy và dinh dưỡng
  • D. Nhiệt độ trong nhà kính sẽ tăng đột ngột

Câu 25: Để nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong nhà mái che trồng trọt công nghệ cao, giải pháp nào sau đây là phù hợp?

  • A. Sử dụng đèn chiếu sáng công suất lớn liên tục
  • B. Mở cửa nhà kính thông thoáng cả ngày
  • C. Chỉ sử dụng hệ thống thông gió tự nhiên
  • D. Sử dụng vật liệu cách nhiệt cho nhà kính và đèn LED tiết kiệm điện

Câu 26: Trong quản lý chất lượng nông sản công nghệ cao, việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm có vai trò gì?

  • A. Giảm chi phí sản xuất
  • B. Tăng cường niềm tin của người tiêu dùng và đảm bảo an toàn thực phẩm
  • C. Tăng năng suất cây trồng
  • D. Đơn giản hóa quy trình thu hoạch

Câu 27: So với phương pháp trồng trọt truyền thống, trồng trọt công nghệ cao có ưu thế vượt trội về khả năng nào sau đây?

  • A. Giảm chi phí lao động
  • B. Sử dụng ít đất canh tác hơn
  • C. Sản xuất nông sản trái vụ và ổn định năng suất
  • D. Phụ thuộc ít hơn vào thời tiết

Câu 28: Để khởi nghiệp với mô hình trồng rau thủy canh NFT quy mô nhỏ, người mới bắt đầu nên lựa chọn loại cây trồng nào để dễ thành công?

  • A. Các loại rau ăn lá ngắn ngày như xà lách, cải xanh
  • B. Các loại cây ăn quả dài ngày như dưa lưới, cà chua
  • C. Các loại cây gia vị đặc biệt
  • D. Các loại cây dược liệu quý hiếm

Câu 29: Trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể, việc sử dụng giá thể có vai trò tương tự như yếu tố nào trong trồng trọt truyền thống?

  • A. Nước tưới
  • B. Phân bón
  • C. Ánh sáng mặt trời
  • D. Đất trồng

Câu 30: Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về các công nghệ và mô hình trồng trọt công nghệ cao trên thế giới, nguồn thông tin nào sau đây sẽ hữu ích nhất?

  • A. Sách giáo khoa Công nghệ lớp 10
  • B. Các trang mạng xã hội về nông nghiệp
  • C. Các tạp chí khoa học chuyên ngành và hội thảo về nông nghiệp công nghệ cao
  • D. Các diễn đàn trực tuyến của nông dân truyền thống

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trồng trọt công nghệ cao tập trung vào việc tối ưu hóa yếu tố nào sau đây để nâng cao năng suất và chất lượng nông sản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Mô hình trồng trọt công nghệ cao nào sau đây sử dụng hệ thống tuần hoàn dinh dưỡng để giảm thiểu lãng phí nước và phân bón?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng nhà mái che trong trồng trọt công nghệ cao là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Công nghệ tưới nhỏ giọt trong trồng trọt công nghệ cao mang lại lợi ích chính nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Vì sao giống cây trồng chất lượng cao lại đóng vai trò quan trọng trong trồng trọt công nghệ cao?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể thường sử dụng loại giá thể nào để đảm bảo độ thông thoáng và thoát nước tốt cho rễ cây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa trong trồng trọt, như trong mô hình trồng cà rốt, giúp giải quyết vấn đề nào của nông nghiệp truyền thống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Hệ thống cảm biến và điều khiển tự động trong nhà mái che có vai trò gì trong việc duy trì môi trường tối ưu cho cây trồng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: So sánh mô hình trồng rau thủy canh NFT và trồng rau trên giá thể tưới nhỏ giọt, điểm khác biệt chính về phương pháp cung cấp dinh dưỡng là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Mô hình trồng trọt công nghệ cao nào phù hợp nhất với điều kiện đô thị, nơi diện tích đất hạn chế và ưu tiên sản xuất rau sạch tại chỗ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong mô hình NFT, 'màng mỏng dinh dưỡng' có vai trò gì đối với sự phát triển của cây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Để đảm bảo hiệu quả kinh tế của mô hình trồng trọt công nghệ cao, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Giả sử bạn muốn trồng dưa lưới trong nhà mái che, mô hình trồng trọt công nghệ cao nào sẽ phù hợp nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong mô hình trồng cà rốt công nghệ cao, việc ứng dụng cơ giới hóa và tự động hóa có thể bao gồm công đoạn nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Nhược điểm tiềm ẩn của mô hình trồng trọt công nghệ cao trong nhà mái che so với trồng trọt truyền thống ngoài trời là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Để quản lý dịch hại trong mô hình trồng rau thủy canh NFT một cách bền vững, phương pháp nào sau đây được ưu tiên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong hệ thống tưới nhỏ giọt, bộ phận nào có chức năng lọc cặn bẩn và tạp chất để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và không bị tắc nghẽn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về dung dịch dinh dưỡng thủy canh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Vì sao việc tuần hoàn dung dịch dinh dưỡng trong hệ thống NFT lại được coi là một giải pháp thân thiện với môi trường?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong tương lai, công nghệ nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và ứng dụng rộng rãi hơn nữa trong trồng trọt công nghệ cao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Một hộ nông dân muốn chuyển đổi từ trồng rau truyền thống sang trồng rau thủy canh NFT, yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng trước khi quyết định đầu tư?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Để đánh giá hiệu quả của mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong quy trình trồng cà rốt công nghệ cao, công nghệ nào giúp đảm bảo khoảng cách gieo hạt chính xác và đồng đều, từ đó tối ưu hóa mật độ cây trồng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Nếu một hệ thống thủy canh NFT gặp sự cố mất điện, điều gì sẽ xảy ra đầu tiên và gây ảnh hưởng trực tiếp đến cây trồng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Để nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong nhà mái che trồng trọt công nghệ cao, giải pháp nào sau đây là phù hợp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong quản lý chất lượng nông sản công nghệ cao, việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm có vai trò gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: So với phương pháp trồng trọt truyền thống, trồng trọt công nghệ cao có ưu thế vượt trội về khả năng nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Để khởi nghiệp với mô hình trồng rau thủy canh NFT quy mô nhỏ, người mới bắt đầu nên lựa chọn loại cây trồng nào để dễ thành công?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể, việc sử dụng giá thể có vai trò tương tự như yếu tố nào trong trồng trọt truyền thống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về các công nghệ và mô hình trồng trọt công nghệ cao trên thế giới, nguồn thông tin nào sau đây sẽ hữu ích nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trồng trọt công nghệ cao, về bản chất, khác biệt với phương pháp truyền thống chủ yếu ở yếu tố nào sau đây?

  • A. Sử dụng nhiều lao động thủ công hơn.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện tự nhiên.
  • C. Chỉ tập trung vào tăng năng suất cây trồng.
  • D. Ứng dụng các giải pháp khoa học và công nghệ tiên tiến.

Câu 2: Mục tiêu chính của việc ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt là gì?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
  • C. Nâng cao năng suất, chất lượng nông sản và sử dụng hiệu quả tài nguyên.
  • D. Thay thế hoàn toàn các giống cây trồng địa phương.

Câu 3: Mô hình trồng rau thủy canh màng mỏng dinh dưỡng (NFT) tuần hoàn có ưu điểm nổi bật nào so với thủy canh tĩnh?

  • A. Dễ dàng lắp đặt và chi phí thấp hơn.
  • B. Tiết kiệm dung dịch dinh dưỡng và cung cấp liên tục cho cây.
  • C. Phù hợp với nhiều loại cây trồng hơn.
  • D. Ít chịu ảnh hưởng bởi biến động nhiệt độ môi trường.

Câu 4: Trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể, hệ thống tưới nhỏ giọt có vai trò quan trọng nhất nào?

  • A. Cung cấp nước và dinh dưỡng trực tiếp, tiết kiệm và hiệu quả.
  • B. Tạo độ ẩm đồng đều cho toàn bộ giá thể.
  • C. Ngăn chặn sự phát triển của cỏ dại trên giá thể.
  • D. Điều hòa nhiệt độ cho vùng rễ cây trồng.

Câu 5: Công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa trong trồng cà rốt mang lại lợi ích chính nào về mặt kinh tế?

  • A. Nâng cao chất lượng cảm quan của củ cà rốt.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào thời tiết.
  • C. Giảm chi phí nhân công và tăng hiệu quả sản xuất trên quy mô lớn.
  • D. Bảo vệ đất trồng khỏi bị xói mòn.

Câu 6: Nhà mái che trong trồng trọt công nghệ cao có chức năng chính là gì?

  • A. Tăng cường ánh sáng tự nhiên cho cây trồng.
  • B. Kiểm soát và điều chỉnh các yếu tố môi trường, bảo vệ cây trồng.
  • C. Giảm thiểu sự phát thải khí nhà kính từ hoạt động trồng trọt.
  • D. Tạo cảnh quan đẹp mắt cho khu vực sản xuất.

Câu 7: Vì sao việc sử dụng giống cây trồng chất lượng cao lại quan trọng trong trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Giảm chi phí mua phân bón và thuốc bảo vệ thực vật.
  • B. Giúp cây trồng thích nghi tốt hơn với điều kiện tự nhiên khắc nghiệt.
  • C. Kéo dài thời gian sinh trưởng và thu hoạch của cây trồng.
  • D. Đảm bảo năng suất cao, chất lượng tốt và khả năng chống chịu sâu bệnh.

Câu 8: Hệ thống cảm biến và điều khiển tự động trong nhà kính thông minh giúp tối ưu hóa yếu tố nào sau đây?

  • A. Lượng nước tưới.
  • B. Nồng độ dinh dưỡng.
  • C. Các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng.
  • D. Mật độ sâu bệnh.

Câu 9: So sánh mô hình trồng rau thủy canh NFT và trồng rau trên giá thể tưới nhỏ giọt, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Môi trường phát triển của rễ cây (dung dịch dinh dưỡng so với giá thể).
  • B. Loại cây trồng phù hợp (rau ăn lá so với rau ăn quả).
  • C. Hệ thống tưới nước (tuần hoàn so với nhỏ giọt).
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu (cao hơn hay thấp hơn).

Câu 10: Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là của trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Năng suất và chất lượng nông sản cao.
  • B. Sử dụng hiệu quả tài nguyên (nước, đất, phân bón).
  • C. Ít phụ thuộc vào điều kiện thời tiết.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn so với truyền thống.

Câu 11: Để trồng dưa lưới trong nhà màng ở vùng có khí hậu nóng, công nghệ nào sau đây là quan trọng nhất để kiểm soát nhiệt độ?

  • A. Hệ thống tưới nhỏ giọt.
  • B. Hệ thống thông gió và làm mát.
  • C. Hệ thống cảm biến ánh sáng.
  • D. Hệ thống bón phân tự động.

Câu 12: Giả sử một nông trại muốn chuyển từ trồng lúa truyền thống sang trồng rau công nghệ cao. Yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

  • A. Lựa chọn hệ thống nhà mái che phù hợp.
  • B. Đào tạo kỹ thuật cho nhân công.
  • C. Nghiên cứu thị trường và lựa chọn loại cây trồng phù hợp.
  • D. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư.

Câu 13: Trong mô hình trồng cà rốt công nghệ cao, công nghệ tự động hóa được ứng dụng chủ yếu trong khâu nào?

  • A. Chọn giống.
  • B. Phòng trừ sâu bệnh.
  • C. Bón phân.
  • D. Gieo trồng, chăm sóc và thu hoạch.

Câu 14: Dung dịch dinh dưỡng thủy canh cần được kiểm tra và điều chỉnh thường xuyên yếu tố nào để đảm bảo cây phát triển tốt nhất?

  • A. Màu sắc và độ trong.
  • B. Độ pH và nồng độ dinh dưỡng.
  • C. Nhiệt độ và độ nhớt.
  • D. Áp suất và thể tích.

Câu 15: Giả sử bạn muốn trồng rau xà lách trong môi trường đô thị hạn chế về diện tích đất, mô hình trồng trọt công nghệ cao nào sẽ phù hợp nhất?

  • A. Trồng rau ăn quả trên giá thể.
  • B. Trồng cà rốt cơ giới hóa.
  • C. Trồng rau thủy canh NFT.
  • D. Trồng rau hữu cơ truyền thống.

Câu 16: Trong các mô hình trồng trọt công nghệ cao, việc quản lý dữ liệu về môi trường và cây trồng có vai trò gì?

  • A. Chỉ để theo dõi và báo cáo tiến độ sản xuất.
  • B. Giảm thiểu sự can thiệp của con người vào quá trình trồng trọt.
  • C. Tăng tính thẩm mỹ cho nhà kính.
  • D. Phân tích, đưa ra quyết định và tối ưu hóa quy trình sản xuất.

Câu 17: Loại giá thể nào thường được sử dụng trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt?

  • A. Xơ dừa, trấu hun, hoặc hỗn hợp.
  • B. Đất thịt.
  • C. Cát.
  • D. Sỏi.

Câu 18: Công nghệ nào sau đây giúp kiểm soát sâu bệnh hại trong nhà kính một cách hiệu quả và thân thiện với môi trường?

  • A. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học phổ rộng.
  • B. Tăng cường thông gió tự nhiên.
  • C. Biện pháp sinh học (sử dụng thiên địch, vi sinh vật).
  • D. Đốt đèn bẫy côn trùng.

Câu 19: Mô hình trồng trọt công nghệ cao nào ít phụ thuộc vào đất canh tác nhất?

  • A. Trồng cà rốt cơ giới hóa.
  • B. Trồng rau thủy canh NFT.
  • C. Trồng rau ăn quả trên giá thể.
  • D. Trồng rau hữu cơ trong nhà kính.

Câu 20: Để đảm bảo chất lượng nông sản công nghệ cao, quy trình thu hoạch và sau thu hoạch cần chú trọng yếu tố nào?

  • A. Thu hoạch nhanh chóng để kịp thời vụ.
  • B. Sử dụng nhiều hóa chất bảo quản.
  • C. Tập trung vào số lượng hơn chất lượng.
  • D. Thu hoạch đúng thời điểm và bảo quản đúng quy trình.

Câu 21: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, trồng trọt công nghệ cao có vai trò như thế nào trong việc đảm bảo an ninh lương thực?

  • A. Không có vai trò đáng kể.
  • B. Làm gia tăng sự phụ thuộc vào thời tiết.
  • C. Giảm thiểu rủi ro và tăng tính ổn định của sản xuất, góp phần đảm bảo an ninh lương thực.
  • D. Chỉ phù hợp với các nước phát triển.

Câu 22: Giả sử bạn là kỹ sư nông nghiệp, cần tư vấn cho một hộ nông dân lựa chọn mô hình trồng trọt công nghệ cao phù hợp với diện tích đất nhỏ và vốn đầu tư hạn chế. Mô hình nào sau đây có thể là lựa chọn tốt nhất?

  • A. Nhà kính trồng rau ăn quả quy mô lớn.
  • B. Mô hình thủy canh hồi lưu NFT quy mô nhỏ.
  • C. Trồng cà rốt cơ giới hóa trên diện rộng.
  • D. Trồng lúa trong nhà màng.

Câu 23: Để nâng cao hiệu quả kinh tế của mô hình trồng rau công nghệ cao, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng bên cạnh năng suất?

  • A. Giảm chi phí nhân công.
  • B. Tăng cường sử dụng phân bón.
  • C. Chất lượng sản phẩm, giá trị gia tăng và thị trường tiêu thụ.
  • D. Mở rộng diện tích trồng trọt.

Câu 24: Trong tương lai, xu hướng phát triển của trồng trọt công nghệ cao có thể tập trung vào lĩnh vực nào để đạt tính bền vững cao hơn?

  • A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch.
  • B. Mở rộng quy mô nhà kính bằng mọi giá.
  • C. Tập trung vào các loại cây trồng có giá trị kinh tế cao nhất.
  • D. Ứng dụng công nghệ sinh học, tự động hóa và các giải pháp thân thiện môi trường.

Câu 25: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc phát triển rộng rãi mô hình trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam hiện nay?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cao và yêu cầu kỹ thuật.
  • B. Thiếu đất canh tác.
  • C. Khí hậu không phù hợp.
  • D. Thị trường tiêu thụ hạn chế.

Câu 26: Loại cảm biến nào thường được sử dụng trong nhà kính để theo dõi độ ẩm của môi trường không khí?

  • A. Cảm biến nhiệt độ (thermometer).
  • B. Cảm biến độ ẩm (hygrometer).
  • C. Cảm biến ánh sáng (lux meter).
  • D. Cảm biến pH.

Câu 27: Hệ thống tưới nhỏ giọt giúp tiết kiệm nước bằng cách nào?

  • A. Tăng áp lực nước.
  • B. Làm lạnh nước trước khi tưới.
  • C. Cung cấp nước trực tiếp vào gốc cây, giảm thất thoát.
  • D. Sử dụng ống dẫn nước lớn hơn.

Câu 28: Trong mô hình NFT, dung dịch dinh dưỡng tuần hoàn có nghĩa là gì?

  • A. Dung dịch chỉ được sử dụng một lần.
  • B. Dung dịch được thay mới hàng ngày.
  • C. Dung dịch được bổ sung thêm nước thường xuyên.
  • D. Dung dịch được thu hồi và tái sử dụng sau khi đã cung cấp cho cây.

Câu 29: Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường khả năng quang hợp của cây trồng trong nhà kính?

  • A. Cung cấp ánh sáng phù hợp (ánh sáng tự nhiên và đèn bổ sung).
  • B. Giảm độ ẩm trong nhà kính.
  • C. Tăng nồng độ CO2 trong không khí.
  • D. Sử dụng phân bón lá.

Câu 30: Đánh giá về tính bền vững của các mô hình trồng trọt công nghệ cao so với phương pháp truyền thống, nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Công nghệ cao luôn bền vững hơn truyền thống về mọi mặt.
  • B. Công nghệ cao có tiềm năng bền vững hơn nếu được quản lý và sử dụng hợp lý tài nguyên.
  • C. Công nghệ cao hoàn toàn không bền vững vì chi phí đầu tư lớn.
  • D. Tính bền vững của công nghệ cao và truyền thống là tương đương nhau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trồng trọt công nghệ cao, về bản chất, khác biệt với phương pháp truyền thống chủ yếu ở yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Mục tiêu chính của việc ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Mô hình trồng rau thủy canh màng mỏng dinh dưỡng (NFT) tuần hoàn có ưu điểm nổi bật nào so với thủy canh tĩnh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể, hệ thống tưới nhỏ giọt có vai trò quan trọng nhất nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa trong trồng cà rốt mang lại lợi ích chính nào về mặt kinh tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Nhà mái che trong trồng trọt công nghệ cao có chức năng chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Vì sao việc sử dụng giống cây trồng chất lượng cao lại quan trọng trong trồng trọt công nghệ cao?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Hệ thống cảm biến và điều khiển tự động trong nhà kính thông minh giúp tối ưu hóa yếu tố nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: So sánh mô hình trồng rau thủy canh NFT và trồng rau trên giá thể tưới nhỏ giọt, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Ưu điểm nào sau đây KHÔNG phải là của trồng trọt công nghệ cao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Để trồng dưa lưới trong nhà màng ở vùng có khí hậu nóng, công nghệ nào sau đây là quan trọng nhất để kiểm soát nhiệt độ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Giả sử một nông trại muốn chuyển từ trồng lúa truyền thống sang trồng rau công nghệ cao. Yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong mô hình trồng cà rốt công nghệ cao, công nghệ tự động hóa được ứng dụng chủ yếu trong khâu nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Dung dịch dinh dưỡng thủy canh cần được kiểm tra và điều chỉnh thường xuyên yếu tố nào để đảm bảo cây phát triển tốt nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Giả sử bạn muốn trồng rau xà lách trong môi trường đô thị hạn chế về diện tích đất, mô hình trồng trọt công nghệ cao nào sẽ phù hợp nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong các mô hình trồng trọt công nghệ cao, việc quản lý dữ liệu về môi trường và cây trồng có vai trò gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Loại giá thể nào thường được sử dụng trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Công nghệ nào sau đây giúp kiểm soát sâu bệnh hại trong nhà kính một cách hiệu quả và thân thiện với môi trường?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Mô hình trồng trọt công nghệ cao nào ít phụ thuộc vào đất canh tác nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Để đảm bảo chất lượng nông sản công nghệ cao, quy trình thu hoạch và sau thu hoạch cần chú trọng yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, trồng trọt công nghệ cao có vai trò như thế nào trong việc đảm bảo an ninh lương thực?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Giả sử bạn là kỹ sư nông nghiệp, cần tư vấn cho một hộ nông dân lựa chọn mô hình trồng trọt công nghệ cao phù hợp với diện tích đất nhỏ và vốn đầu tư hạn chế. Mô hình nào sau đây có thể là lựa chọn tốt nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Để nâng cao hiệu quả kinh tế của mô hình trồng rau công nghệ cao, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng bên cạnh năng suất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong tương lai, xu hướng phát triển của trồng trọt công nghệ cao có thể tập trung vào lĩnh vực nào để đạt tính bền vững cao hơn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc phát triển rộng rãi mô hình trồng trọt công nghệ cao ở Việt Nam hiện nay?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Loại cảm biến nào thường được sử dụng trong nhà kính để theo dõi độ ẩm của môi trường không khí?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Hệ thống tưới nhỏ giọt giúp tiết kiệm nước bằng cách nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong mô hình NFT, dung dịch dinh dưỡng tuần hoàn có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường khả năng quang hợp của cây trồng trong nhà kính?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Đánh giá về tính bền vững của các mô hình trồng trọt công nghệ cao so với phương pháp truyền thống, nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trồng trọt công nghệ cao tập trung vào yếu tố nào sau đây để nâng cao năng suất và chất lượng nông sản?

  • A. Sử dụng tối đa sức lao động thủ công
  • B. Áp dụng các phương pháp canh tác truyền thống
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện tự nhiên
  • D. Ứng dụng các giải pháp công nghệ tiên tiến

Câu 2: Đâu là đặc điểm KHÔNG thuộc về trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Kiểm soát chặt chẽ các yếu tố môi trường
  • B. Ít chú trọng đến chất lượng sản phẩm
  • C. Tối ưu hóa sử dụng tài nguyên
  • D. Ứng dụng cơ giới hóa và tự động hóa

Câu 3: Mô hình trồng rau thủy canh màng mỏng dinh dưỡng (NFT) phù hợp với loại cây trồng nào sau đây?

  • A. Rau ăn lá (xà lách, cải ngọt)
  • B. Cây ăn quả thân leo (dưa lưới, dưa chuột)
  • C. Cây lấy củ (cà rốt, khoai tây)
  • D. Cây lương thực (lúa, ngô)

Câu 4: Trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể, hệ thống tưới nhỏ giọt có vai trò chính là gì?

  • A. Tạo môi trường ẩm ướt cho toàn bộ nhà kính
  • B. Cung cấp ánh sáng trực tiếp cho cây
  • C. Đưa nước và dinh dưỡng trực tiếp đến rễ cây
  • D. Điều hòa nhiệt độ giá thể trồng

Câu 5: Công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa đóng vai trò quan trọng nhất trong mô hình trồng trọt công nghệ cao nào sau đây?

  • A. Trồng rau thủy canh NFT quy mô hộ gia đình
  • B. Trồng rau ăn quả trên giá thể trong nhà lưới nhỏ
  • C. Trồng cà rốt trên đồng ruộng quy mô lớn
  • D. Trồng nấm trong nhà kín

Câu 6: Nhà mái che trong trồng trọt công nghệ cao có chức năng chính nào đối với cây trồng?

  • A. Tăng cường ánh sáng tự nhiên cho cây
  • B. Kiểm soát các yếu tố thời tiết bất lợi (mưa, nắng gắt, gió)
  • C. Giảm chi phí đầu tư ban đầu
  • D. Thay thế hoàn toàn việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật

Câu 7: Cảm biến môi trường được ứng dụng trong nhà kính công nghệ cao để làm gì?

  • A. Thu thập dữ liệu về nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng
  • B. Tự động bón phân cho cây
  • C. Phun thuốc trừ sâu khi phát hiện sâu bệnh
  • D. Đếm số lượng nông sản thu hoạch

Câu 8: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng giống cây trồng chất lượng cao trong trồng trọt công nghệ cao là gì?

  • A. Giảm chi phí mua giống
  • B. Dễ dàng thích nghi với mọi điều kiện môi trường
  • C. Ít bị sâu bệnh tấn công
  • D. Năng suất cao, chất lượng tốt, ổn định

Câu 9: Mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt KHÔNG sử dụng công nghệ nào sau đây?

  • A. Nhà mái che
  • B. Hệ thống tưới nhỏ giọt
  • C. Kỹ thuật canh tác trên đất tự nhiên
  • D. Dung dịch dinh dưỡng

Câu 10: Vì sao hệ thống thủy canh màng mỏng dinh dưỡng (NFT) được gọi là "tuần hoàn"?

  • A. Nước được sử dụng lại nhiều lần để tưới
  • B. Dung dịch dinh dưỡng thừa được thu hồi và tái sử dụng
  • C. Không khí trong nhà kính được lọc và tuần hoàn
  • D. Quy trình trồng và thu hoạch diễn ra liên tục

Câu 11: So với phương pháp trồng trọt truyền thống, trồng trọt công nghệ cao có ưu thế vượt trội nào về sử dụng nước?

  • A. Sử dụng lượng nước tương đương
  • B. Cần nhiều nước hơn để đảm bảo năng suất
  • C. Tiết kiệm nước nhờ hệ thống tưới tiêu chính xác
  • D. Phụ thuộc vào nguồn nước mưa tự nhiên

Câu 12: Trong mô hình trồng cà rốt công nghệ cao, công nghệ tự động hóa được ứng dụng chủ yếu trong khâu nào?

  • A. Gieo hạt và chăm sóc cây con
  • B. Kiểm soát sâu bệnh
  • C. Bón phân và tưới nước
  • D. Thu hoạch và sơ chế

Câu 13: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Nâng cao năng suất và chất lượng nông sản
  • B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu
  • C. Sử dụng hiệu quả tài nguyên
  • D. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường

Câu 14: Để kiểm soát nhiệt độ trong nhà kính trồng rau thủy canh, công nghệ nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Hệ thống chiếu sáng nhân tạo
  • B. Hệ thống tưới phun sương
  • C. Hệ thống thông gió và điều hòa không khí
  • D. Màng phủ nông nghiệp

Câu 15: Giả sử một nông trại muốn chuyển đổi sang trồng rau thủy canh NFT. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét đầu tiên?

  • A. Nguồn vốn đầu tư ban đầu
  • B. Kinh nghiệm trồng trọt truyền thống
  • C. Diện tích đất canh tác hiện có
  • D. Sở thích của người tiêu dùng

Câu 16: Trong hệ thống tưới nhỏ giọt, bộ phận nào có chức năng lọc cặn và tạp chất để bảo vệ hệ thống?

  • A. Đầu tưới nhỏ giọt
  • B. Bộ lọc
  • C. Ống dẫn nước
  • D. Bơm áp lực

Câu 17: Loại giá thể nào thường được sử dụng trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể?

  • A. Đất phù sa
  • B. Tro trấu
  • C. Mùn cưa
  • D. Xơ dừa, trấu hun, đá perlite

Câu 18: Để đảm bảo ánh sáng tối ưu cho cây trồng trong nhà kính, người ta có thể sử dụng giải pháp nào sau đây?

  • A. Đèn LED chuyên dụng cho nông nghiệp
  • B. Màng phủ kính trong suốt
  • C. Hệ thống phun sương tạo ẩm
  • D. Quạt thông gió công nghiệp

Câu 19: Quy trình trồng rau thủy canh NFT thường bắt đầu từ công đoạn nào?

  • A. Thu hoạch rau
  • B. Chăm sóc và theo dõi
  • C. Ươm cây con
  • D. Pha dung dịch dinh dưỡng

Câu 20: Tại sao việc kiểm soát độ ẩm không khí lại quan trọng trong nhà kính trồng rau?

  • A. Giúp cây hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn
  • B. Tăng cường quá trình quang hợp
  • C. Giảm thoát hơi nước của cây
  • D. Ngăn ngừa sự phát triển của nấm bệnh và sâu hại

Câu 21: Mô hình trồng trọt công nghệ cao nào có khả năng tiết kiệm diện tích đất canh tác nhất?

  • A. Trồng rau thủy canh NFT
  • B. Trồng rau ăn quả trên giá thể
  • C. Trồng cà rốt cơ giới hóa
  • D. Trồng cây trong nhà lưới

Câu 22: Dung dịch dinh dưỡng thủy canh cần đảm bảo yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ chứa các nguyên tố đa lượng
  • B. Có độ pH trung tính
  • C. Cân đối các nguyên tố dinh dưỡng thiết yếu
  • D. Đậm đặc để cung cấp đủ dinh dưỡng

Câu 23: Trong quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) ở nhà kính công nghệ cao, biện pháp nào được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học định kỳ
  • B. Phòng ngừa và kiểm soát sinh học (sử dụng thiên địch)
  • C. Tiêu hủy toàn bộ cây trồng khi phát hiện dịch hại
  • D. Cách ly nhà kính khỏi môi trường bên ngoài

Câu 24: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của mô hình trồng trọt công nghệ cao, người ta thường dựa vào chỉ số nào?

  • A. Năng suất trên đơn vị diện tích
  • B. Chất lượng nông sản
  • C. Mức độ tiết kiệm tài nguyên
  • D. Lợi nhuận trên vốn đầu tư

Câu 25: Giả sử một hệ thống NFT bị mất điện đột ngột. Điều gì sẽ xảy ra với cây trồng trong thời gian ngắn?

  • A. Cây trồng sẽ phát triển nhanh hơn do thiếu ánh sáng
  • B. Không có ảnh hưởng đáng kể trong thời gian ngắn
  • C. Cây trồng có thể bị thiếu nước và dinh dưỡng
  • D. Hệ thống sẽ tự động chuyển sang chế độ dự phòng

Câu 26: Ưu điểm của việc trồng cà rốt theo mô hình cơ giới hóa so với phương pháp thủ công là gì?

  • A. Tăng năng suất và giảm chi phí nhân công
  • B. Chất lượng cà rốt tốt hơn
  • C. Bảo vệ môi trường tốt hơn
  • D. Dễ dàng quản lý sâu bệnh hơn

Câu 27: Để giám sát và điều khiển hệ thống trồng trọt công nghệ cao từ xa, người ta thường sử dụng công nghệ nào?

  • A. Công nghệ sinh học
  • B. Internet vạn vật (IoT) và nền tảng đám mây
  • C. Công nghệ nano
  • D. Công nghệ biến đổi gen

Câu 28: Nhược điểm lớn nhất của trồng trọt công nghệ cao so với trồng trọt truyền thống là gì?

  • A. Năng suất không ổn định
  • B. Chất lượng nông sản kém hơn
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu cao
  • D. Khó áp dụng trên quy mô lớn

Câu 29: Trong tương lai, xu hướng phát triển của trồng trọt công nghệ cao có thể tập trung vào lĩnh vực nào?

  • A. Tăng cường sử dụng lao động thủ công
  • B. Phụ thuộc nhiều hơn vào điều kiện tự nhiên
  • C. Giảm thiểu ứng dụng công nghệ
  • D. Phát triển các giải pháp bền vững và thân thiện môi trường

Câu 30: Đâu là vai trò của người nông dân trong mô hình trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Trực tiếp thực hiện tất cả các công đoạn thủ công
  • B. Quản lý, vận hành và giám sát hệ thống công nghệ
  • C. Chỉ tham gia vào khâu thu hoạch
  • D. Không cần kiến thức chuyên môn về nông nghiệp

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trồng trọt công nghệ cao tập trung vào yếu tố nào sau đây để nâng cao năng suất và chất lượng nông sản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Đâu là đặc điểm KHÔNG thuộc về trồng trọt công nghệ cao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Mô hình trồng rau thủy canh màng mỏng dinh dưỡng (NFT) phù hợp với loại cây trồng nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể, hệ thống tưới nhỏ giọt có vai trò chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa đóng vai trò quan trọng nhất trong mô hình trồng trọt công nghệ cao nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Nhà mái che trong trồng trọt công nghệ cao có chức năng chính nào đối với cây trồng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Cảm biến môi trường được ứng dụng trong nhà kính công nghệ cao để làm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng giống cây trồng chất lượng cao trong trồng trọt công nghệ cao là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt KHÔNG sử dụng công nghệ nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Vì sao hệ thống thủy canh màng mỏng dinh dưỡng (NFT) được gọi là 'tuần hoàn'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: So với phương pháp trồng trọt truyền thống, trồng trọt công nghệ cao có ưu thế vượt trội nào về sử dụng nước?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong mô hình trồng cà rốt công nghệ cao, công nghệ tự động hóa được ứng dụng chủ yếu trong khâu nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của trồng trọt công nghệ cao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Để kiểm soát nhiệt độ trong nhà kính trồng rau thủy canh, công nghệ nào sau đây thường được sử dụng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Giả sử một nông trại muốn chuyển đổi sang trồng rau thủy canh NFT. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét đầu tiên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong hệ thống tưới nhỏ giọt, bộ phận nào có chức năng lọc cặn và tạp chất để bảo vệ hệ thống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Loại giá thể nào thường được sử dụng trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Để đảm bảo ánh sáng tối ưu cho cây trồng trong nhà kính, người ta có thể sử dụng giải pháp nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Quy trình trồng rau thủy canh NFT thường bắt đầu từ công đoạn nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Tại sao việc kiểm soát độ ẩm không khí lại quan trọng trong nhà kính trồng rau?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Mô hình trồng trọt công nghệ cao nào có khả năng tiết kiệm diện tích đất canh tác nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Dung dịch dinh dưỡng thủy canh cần đảm bảo yếu tố nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) ở nhà kính công nghệ cao, biện pháp nào được ưu tiên hàng đầu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của mô hình trồng trọt công nghệ cao, người ta thường dựa vào chỉ số nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Giả sử một hệ thống NFT bị mất điện đột ngột. Điều gì sẽ xảy ra với cây trồng trong thời gian ngắn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Ưu điểm của việc trồng cà rốt theo mô hình cơ giới hóa so với phương pháp thủ công là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Để giám sát và điều khiển hệ thống trồng trọt công nghệ cao từ xa, người ta thường sử dụng công nghệ nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Nhược điểm lớn nhất của trồng trọt công nghệ cao so với trồng trọt truyền thống là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong tương lai, xu hướng phát triển của trồng trọt công nghệ cao có thể tập trung vào lĩnh vực nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Đâu là vai trò của người nông dân trong mô hình trồng trọt công nghệ cao?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trồng trọt công nghệ cao tập trung ứng dụng các giải pháp tiên tiến nhằm mục tiêu chính nào sau đây?

  • A. Tăng sản lượng nông sản theo phương pháp truyền thống.
  • B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho sản xuất nông nghiệp.
  • C. Hạn chế tối đa sự can thiệp của yếu tố con người vào quy trình.
  • D. Nâng cao năng suất, chất lượng nông sản và sử dụng hiệu quả tài nguyên.

Câu 2: Mô hình trồng trọt công nghệ cao nào sau đây sử dụng hệ thống tuần hoàn dinh dưỡng để cung cấp dưỡng chất cho cây?

  • A. Mô hình trồng rau ăn lá thủy canh màng mỏng dinh dưỡng tuần hoàn NFT.
  • B. Mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể.
  • C. Mô hình trồng lúa theo phương pháp SRI.
  • D. Mô hình nuôi tôm công nghệ cao trong nhà kính.

Câu 3: Công nghệ nhà kính với hệ thống điều khiển tự động các yếu tố môi trường (nhiệt độ, ẩm độ, ánh sáng) mang lại lợi ích nào quan trọng nhất cho trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Giảm thiểu nhu cầu sử dụng phân bón hóa học.
  • B. Ổn định năng suất và chất lượng cây trồng, ít phụ thuộc vào thời tiết.
  • C. Tiết kiệm diện tích đất canh tác.
  • D. Tạo môi trường hoàn toàn cách ly với sâu bệnh hại.

Câu 4: Trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể, giá thể có vai trò chính là gì?

  • A. Cung cấp trực tiếp dinh dưỡng cho cây.
  • B. Điều hòa độ pH của môi trường.
  • C. Giá đỡ cơ học cho bộ rễ và cây, đảm bảo độ thông thoáng.
  • D. Hấp thụ và loại bỏ chất thải từ rễ cây.

Câu 5: Hệ thống tưới nhỏ giọt được ứng dụng trong trồng trọt công nghệ cao nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tiết kiệm nước tưới và cung cấp nước, dinh dưỡng chính xác đến từng gốc cây.
  • B. Tăng cường độ ẩm không khí xung quanh cây trồng.
  • C. Hạn chế sự phát triển của cỏ dại.
  • D. Giảm thiểu tình trạng ngập úng cho cây trồng.

Câu 6: Loại cảm biến nào thường được sử dụng trong nhà kính công nghệ cao để theo dõi và điều chỉnh độ ẩm của đất hoặc giá thể?

  • A. Cảm biến ánh sáng.
  • B. Cảm biến độ ẩm.
  • C. Cảm biến nhiệt độ.
  • D. Cảm biến pH.

Câu 7: Cơ giới hóa và tự động hóa trong trồng trọt công nghệ cao đóng vai trò quan trọng nhất ở khâu nào trong quy trình sản xuất?

  • A. Chọn giống và gieo trồng.
  • B. Chăm sóc cây trồng (bón phân, tỉa cành).
  • C. Phòng trừ sâu bệnh.
  • D. Thu hoạch và sơ chế sau thu hoạch.

Câu 8: Ưu điểm nổi bật của mô hình trồng rau thủy canh NFT so với trồng rau truyền thống trên đất là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • B. Dễ dàng kiểm soát dịch bệnh trong môi trường tự nhiên.
  • C. Tiết kiệm diện tích đất, có thể trồng nhiều vụ trong năm.
  • D. Yêu cầu ít kiến thức và kỹ năng chuyên môn hơn.

Câu 9: Nhược điểm chính của việc ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt là gì?

  • A. Năng suất và chất lượng nông sản thấp hơn.
  • B. Đòi hỏi vốn đầu tư ban đầu lớn và trình độ kỹ thuật cao.
  • C. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng hơn.
  • D. Khó tiếp cận thị trường tiêu thụ.

Câu 10: Mô hình trồng cà rốt ứng dụng công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa tập trung vào việc nâng cao hiệu quả kinh tế thông qua yếu tố nào?

  • A. Sử dụng giống cà rốt mới năng suất cao.
  • B. Áp dụng quy trình canh tác hữu cơ.
  • C. Tăng cường sử dụng lao động thủ công.
  • D. Giảm chi phí nhân công và tăng năng suất trên đơn vị diện tích.

Câu 11: Để đảm bảo dinh dưỡng cho cây trồng trong hệ thống thủy canh NFT, người trồng cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào?

  • A. Nồng độ và thành phần dinh dưỡng trong dung dịch thủy canh.
  • B. Độ pH của giá thể trồng.
  • C. Thời gian chiếu sáng cho cây.
  • D. Loại giá thể sử dụng.

Câu 12: Trong các mô hình trồng trọt công nghệ cao, việc sử dụng giống cây trồng chất lượng cao có vai trò như thế nào?

  • A. Giảm chi phí đầu tư giống.
  • B. Hạn chế sự phụ thuộc vào công nghệ.
  • C. Tối ưu hóa tiềm năng năng suất và chất lượng của cây trồng.
  • D. Giúp cây thích nghi tốt hơn với điều kiện tự nhiên.

Câu 13: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của công nghệ cao trong trồng trọt?

  • A. Sử dụng máy bay không người lái (drone) để phun thuốc bảo vệ thực vật.
  • B. Ứng dụng hệ thống IoT để giám sát và điều khiển trang trại.
  • C. Trồng cây trong nhà màng với hệ thống thông gió tự nhiên.
  • D. Canh tác theo phương pháp quảng canh, dựa vào điều kiện tự nhiên.

Câu 14: Mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt thường được áp dụng cho loại cây trồng nào?

  • A. Các loại cây lương thực (lúa, ngô, khoai).
  • B. Các loại rau ăn quả (dưa chuột, cà chua, ớt ngọt).
  • C. Các loại cây công nghiệp dài ngày (cà phê, cao su, điều).
  • D. Các loại cây lấy gỗ (keo, bạch đàn, thông).

Câu 15: Việc ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt có thể góp phần giải quyết vấn đề nào về môi trường?

  • A. Gia tăng phát thải khí nhà kính từ hoạt động nông nghiệp.
  • B. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp, gây mất rừng.
  • C. Giảm thiểu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật và phân bón hóa học.
  • D. Tăng lượng chất thải rắn nông nghiệp.

Câu 16: So sánh mô hình trồng rau thủy canh NFT và mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai mô hình này là gì?

  • A. Phương pháp cung cấp dinh dưỡng cho cây (tuần hoàn dinh dưỡng so với tưới nhỏ giọt).
  • B. Loại nhà kính sử dụng (nhà kính kín so với nhà kính hở).
  • C. Mức độ tự động hóa trong quy trình.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu.

Câu 17: Để vận hành hiệu quả mô hình trồng trọt công nghệ cao, người nông dân cần trang bị kiến thức và kỹ năng nào?

  • A. Kinh nghiệm canh tác truyền thống lâu năm.
  • B. Kiến thức về công nghệ, kỹ thuật canh tác tiên tiến và quản lý hệ thống.
  • C. Sức khỏe tốt và khả năng làm việcManual.
  • D. Vốn đầu tư lớn.

Câu 18: Trong tương lai, xu hướng phát triển của trồng trọt công nghệ cao có thể tập trung vào lĩnh vực nào để tăng tính bền vững?

  • A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch.
  • B. Mở rộng quy mô nhà kính bằng mọi giá.
  • C. Ứng dụng năng lượng tái tạo và tối ưu hóa sử dụng tài nguyên.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ nhập khẩu.

Câu 19: Giả sử bạn muốn trồng rau xà lách trong điều kiện đô thị, diện tích đất hạn chế. Mô hình trồng trọt công nghệ cao nào phù hợp nhất?

  • A. Mô hình trồng rau ăn lá thủy canh màng mỏng dinh dưỡng tuần hoàn NFT.
  • B. Mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể ngoài trời.
  • C. Mô hình trồng cà rốt trên đồng ruộng quy mô lớn.
  • D. Mô hình nuôi cá kết hợp trồng rau Aquaponics ngoài trời.

Câu 20: Việc kiểm soát chặt chẽ các yếu tố môi trường trong nhà kính giúp hạn chế được loại rủi ro nào trong trồng trọt?

  • A. Rủi ro về biến động giá cả thị trường.
  • B. Rủi ro do thời tiết bất lợi và sâu bệnh hại.
  • C. Rủi ro về thiếu hụt lao động.
  • D. Rủi ro về chất lượng giống cây trồng.

Câu 21: Trong mô hình trồng cà rốt công nghệ cao, công nghệ cơ giới hóa được áp dụng chủ yếu trong các công đoạn nào?

  • A. Gieo hạt và chăm sóc cây con.
  • B. Tưới nước và bón phân.
  • C. Phòng trừ sâu bệnh.
  • D. Làm đất, thu hoạch và sơ chế.

Câu 22: Để tăng hiệu quả sử dụng nước trong hệ thống tưới nhỏ giọt, cần lưu ý điều gì?

  • A. Tăng áp lực nước tưới tối đa.
  • B. Tưới liên tục 24/24.
  • C. Điều chỉnh lượng nước và thời gian tưới phù hợp với nhu cầu của cây và giai đoạn sinh trưởng.
  • D. Sử dụng béc tưới có lưu lượng lớn.

Câu 23: Ứng dụng công nghệ thông tin và IoT trong trồng trọt công nghệ cao giúp người quản lý thực hiện công việc nào hiệu quả hơn?

  • A. Giám sát và điều khiển từ xa các thông số môi trường và hoạt động sản xuất.
  • B. Trực tiếp bón phân và phun thuốc cho cây trồng từ xa.
  • C. Dự đoán thời tiết chính xác 100%.
  • D. Thay thế hoàn toàn lao động con người trong sản xuất.

Câu 24: Mô hình trồng trọt công nghệ cao nào có thể giúp sản xuất rau an toàn, giảm thiểu nguy cơ tồn dư hóa chất bảo vệ thực vật?

  • A. Mô hình trồng cà rốt ứng dụng cơ giới hóa.
  • B. Mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể.
  • C. Mô hình trồng rau ăn lá thủy canh NFT.
  • D. Cả ba mô hình (thủy canh NFT, giá thể tưới nhỏ giọt, cà rốt cơ giới hóa) nếu được quản lý tốt.

Câu 25: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của mô hình trồng trọt công nghệ cao, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất?

  • A. Năng suất cây trồng trên đơn vị diện tích.
  • B. Lợi nhuận thu được trên vốn đầu tư.
  • C. Số lượng công nghệ hiện đại được ứng dụng.
  • D. Mức độ tự động hóa của quy trình sản xuất.

Câu 26: Trong hệ thống thủy canh NFT, dung dịch dinh dưỡng cần được kiểm tra và điều chỉnh thường xuyên yếu tố nào để đảm bảo cây sinh trưởng tốt nhất?

  • A. Màu sắc của dung dịch.
  • B. Độ trong của dung dịch.
  • C. Độ pH và nồng độ EC (dinh dưỡng).
  • D. Nhiệt độ của dung dịch.

Câu 27: Loại hình nhà kính nào thường được sử dụng trong các mô hình trồng trọt công nghệ cao ở vùng khí hậu nhiệt đới nóng ẩm?

  • A. Nhà kính mái vòm kín hoàn toàn.
  • B. Nhà kính tunnel đơn giản.
  • C. Nhà kính ziczac mái hở thông gió tự nhiên.
  • D. Nhà kính mái hở có hệ thống thông gió cưỡng bức và làm mát.

Câu 28: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động trồng trọt công nghệ cao, biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp?

  • A. Tái sử dụng nước và dinh dưỡng trong hệ thống thủy canh.
  • B. Xả thải trực tiếp dung dịch dinh dưỡng dư thừa ra môi trường.
  • C. Sử dụng năng lượng tái tạo cho hoạt động nhà kính.
  • D. Quản lý và xử lý chất thải nông nghiệp đúng quy trình.

Câu 29: Trong các mô hình trồng trọt công nghệ cao, việc lựa chọn vật liệu làm nhà kính cần ưu tiên yếu tố nào để tối ưu hóa ánh sáng cho cây trồng?

  • A. Giá thành rẻ.
  • B. Độ bền cao.
  • C. Khả năng truyền sáng tốt.
  • D. Khả năng cách nhiệt tốt.

Câu 30: Giả sử một trang trại trồng rau thủy canh NFT muốn mở rộng quy mô sản xuất. Yếu tố nào sau đây cần được cân nhắc kỹ lưỡng nhất để đảm bảo thành công?

  • A. Diện tích đất sẵn có.
  • B. Số lượng lao động hiện tại.
  • C. Kinh nghiệm trồng rau thủy canh.
  • D. Nguồn vốn đầu tư và khả năng tiêu thụ sản phẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trồng trọt công nghệ cao tập trung ứng dụng các giải pháp tiên tiến nhằm mục tiêu chính nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Mô hình trồng trọt công nghệ cao nào sau đây sử dụng hệ thống tuần hoàn dinh dưỡng để cung cấp dưỡng chất cho cây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Công nghệ nhà kính với hệ thống điều khiển tự động các yếu tố môi trường (nhiệt độ, ẩm độ, ánh sáng) mang lại lợi ích nào quan trọng nhất cho trồng trọt công nghệ cao?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể, giá thể có vai trò chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Hệ thống tưới nhỏ giọt được ứng dụng trong trồng trọt công nghệ cao nhằm mục đích chính nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Loại cảm biến nào thường được sử dụng trong nhà kính công nghệ cao để theo dõi và điều chỉnh độ ẩm của đất hoặc giá thể?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Cơ giới hóa và tự động hóa trong trồng trọt công nghệ cao đóng vai trò quan trọng nhất ở khâu nào trong quy trình sản xuất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Ưu điểm nổi bật của mô hình trồng rau thủy canh NFT so với trồng rau truyền thống trên đất là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Nhược điểm chính của việc ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Mô hình trồng cà rốt ứng dụng công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa tập trung vào việc nâng cao hiệu quả kinh tế thông qua yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Để đảm bảo dinh dưỡng cho cây trồng trong hệ thống thủy canh NFT, người trồng cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong các mô hình trồng trọt công nghệ cao, việc sử dụng giống cây trồng chất lượng cao có vai trò như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của công nghệ cao trong trồng trọt?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt thường được áp dụng cho loại cây trồng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Việc ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt có thể góp phần giải quyết vấn đề nào về môi trường?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: So sánh mô hình trồng rau thủy canh NFT và mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai mô hình này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Để vận hành hiệu quả mô hình trồng trọt công nghệ cao, người nông dân cần trang bị kiến thức và kỹ năng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong tương lai, xu hướng phát triển của trồng trọt công nghệ cao có thể tập trung vào lĩnh vực nào để tăng tính bền vững?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Giả sử bạn muốn trồng rau xà lách trong điều kiện đô thị, diện tích đất hạn chế. Mô hình trồng trọt công nghệ cao nào phù hợp nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Việc kiểm soát chặt chẽ các yếu tố môi trường trong nhà kính giúp hạn chế được loại rủi ro nào trong trồng trọt?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong mô hình trồng cà rốt công nghệ cao, công nghệ cơ giới hóa được áp dụng chủ yếu trong các công đoạn nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Để tăng hiệu quả sử dụng nước trong hệ thống tưới nhỏ giọt, cần lưu ý điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Ứng dụng công nghệ thông tin và IoT trong trồng trọt công nghệ cao giúp người quản lý thực hiện công việc nào hiệu quả hơn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Mô hình trồng trọt công nghệ cao nào có thể giúp sản xuất rau an toàn, giảm thiểu nguy cơ tồn dư hóa chất bảo vệ thực vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của mô hình trồng trọt công nghệ cao, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong hệ thống thủy canh NFT, dung dịch dinh dưỡng cần được kiểm tra và điều chỉnh thường xuyên yếu tố nào để đảm bảo cây sinh trưởng tốt nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Loại hình nhà kính nào thường được sử dụng trong các mô hình trồng trọt công nghệ cao ở vùng khí hậu nhiệt đới nóng ẩm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động trồng trọt công nghệ cao, biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong các mô hình trồng trọt công nghệ cao, việc lựa chọn vật liệu làm nhà kính cần ưu tiên yếu tố nào để tối ưu hóa ánh sáng cho cây trồng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Giả sử một trang trại trồng rau thủy canh NFT muốn mở rộng quy mô sản xuất. Yếu tố nào sau đây cần được cân nhắc kỹ lưỡng nhất để đảm bảo thành công?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trồng trọt công nghệ cao, khác biệt cơ bản so với phương pháp truyền thống, là việc chú trọng yếu tố nào sau đây để tối ưu hóa năng suất và chất lượng nông sản?

  • A. Sử dụng tối đa diện tích đất canh tác.
  • B. Kiểm soát và điều chỉnh các yếu tố môi trường.
  • C. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật.
  • D. Áp dụng các giống cây trồng bản địa.

Câu 2: Mục tiêu chính của việc ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt là gì?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Tăng sự phụ thuộc vào thời tiết tự nhiên.
  • C. Hạ thấp chất lượng nông sản để giảm giá thành.
  • D. Nâng cao năng suất, chất lượng nông sản và sử dụng hiệu quả tài nguyên.

Câu 3: Mô hình trồng rau thủy canh màng mỏng dinh dưỡng (NFT) tuần hoàn phù hợp nhất với loại cây trồng nào?

  • A. Rau ăn lá (xà lách, cải ngọt, rau muống).
  • B. Cây ăn quả thân leo (dưa chuột, dưa lưới).
  • C. Cây lương thực (lúa, ngô).
  • D. Cây công nghiệp (cà phê, cao su).

Câu 4: Trong mô hình NFT, "tuần hoàn" dinh dưỡng mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Giảm thời gian sinh trưởng của cây.
  • B. Tăng khả năng hấp thụ ánh sáng của lá.
  • C. Tiết kiệm nước và giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
  • D. Đơn giản hóa quy trình chăm sóc cây.

Câu 5: Công nghệ nhà mái che trong trồng trọt công nghệ cao có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Tăng cường ánh sáng tự nhiên cho cây.
  • B. Kiểm soát các yếu tố thời tiết bất lợi và sâu bệnh.
  • C. Giảm chi phí nhân công chăm sóc.
  • D. Tạo môi trường tự nhiên nhất cho cây phát triển.

Câu 6: Hệ thống tưới nhỏ giọt trong trồng trọt công nghệ cao giúp tiết kiệm nước bằng cách nào?

  • A. Tăng áp lực nước để cây hấp thụ nhanh hơn.
  • B. Phun sương tạo ẩm cho toàn bộ khu vực trồng.
  • C. Sử dụng nước đã qua xử lý hóa học.
  • D. Cung cấp nước trực tiếp đến gốc cây, giảm thất thoát do bốc hơi và thấm sâu.

Câu 7: Giá thể trồng cây (ví dụ: xơ dừa, trấu hun) được sử dụng trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể có ưu điểm gì so với đất tự nhiên?

  • A. Giá thành rẻ hơn đất tự nhiên.
  • B. Chứa nhiều chất dinh dưỡng tự nhiên hơn đất.
  • C. Thoát nước tốt, sạch bệnh và dễ dàng kiểm soát dinh dưỡng.
  • D. Giữ ẩm tốt hơn đất tự nhiên.

Câu 8: Vì sao việc ứng dụng cơ giới hóa và tự động hóa lại quan trọng trong mô hình trồng cà rốt công nghệ cao?

  • A. Tăng năng suất, giảm chi phí nhân công và nâng cao hiệu quả sản xuất.
  • B. Giúp cây cà rốt phát triển nhanh hơn.
  • C. Cải thiện chất lượng đất trồng cà rốt.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào thời tiết.

Câu 9: Cảm biến trong nhà kính công nghệ cao được sử dụng để làm gì?

  • A. Tưới nước tự động cho cây.
  • B. Thu thập dữ liệu về nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng và các yếu tố môi trường khác.
  • C. Phun thuốc bảo vệ thực vật.
  • D. Điều chỉnh độ pH của dung dịch dinh dưỡng.

Câu 10: Điều khiển tự động các yếu tố môi trường trong nhà kính dựa trên dữ liệu cảm biến mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm số lượng cảm biến cần thiết.
  • B. Tăng chi phí đầu tư ban đầu.
  • C. Làm giảm chất lượng nông sản.
  • D. Duy trì môi trường ổn định, tối ưu cho sự phát triển của cây trồng.

Câu 11: Giống cây trồng chất lượng cao đóng vai trò như thế nào trong trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Tối đa hóa tiềm năng năng suất và chất lượng của cây trồng.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào dinh dưỡng.
  • C. Tăng khả năng chống chịu sâu bệnh.
  • D. Thích nghi tốt với mọi điều kiện môi trường.

Câu 12: Mô hình trồng trọt công nghệ cao nào ít phụ thuộc vào đất tự nhiên nhất?

  • A. Mô hình trồng cà rốt ứng dụng cơ giới hóa.
  • B. Mô hình trồng rau ăn lá thủy canh NFT.
  • C. Mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể.
  • D. Cả ba mô hình đều phụ thuộc vào đất tự nhiên.

Câu 13: Để trồng dưa lưới trong nhà màng, mô hình trồng trọt công nghệ cao nào là phù hợp nhất?

  • A. Mô hình trồng rau ăn lá thủy canh NFT.
  • B. Mô hình trồng cà rốt ứng dụng cơ giới hóa.
  • C. Mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt.
  • D. Mô hình trồng lúa nước công nghệ cao.

Câu 14: So sánh chi phí đầu tư ban đầu, mô hình nào thường có chi phí cao nhất?

  • A. Mô hình trồng rau ăn lá thủy canh NFT (hệ thống NFT).
  • B. Mô hình trồng cà rốt ứng dụng cơ giới hóa (máy móc cơ giới).
  • C. Mô hình trồng rau truyền thống.
  • D. Mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt (nhà kính, hệ thống tưới, giá thể...).

Câu 15: Trong các mô hình trồng trọt công nghệ cao, yếu tố nào sau đây giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều kiện thời tiết tự nhiên?

  • A. Nhà mái che và hệ thống điều khiển môi trường.
  • B. Hệ thống tưới nhỏ giọt.
  • C. Giá thể trồng cây.
  • D. Giống cây trồng chất lượng cao.

Câu 16: Nếu muốn trồng rau xà lách quanh năm, bất kể mùa vụ, mô hình nào sẽ hiệu quả nhất?

  • A. Mô hình trồng cà rốt ứng dụng cơ giới hóa (ngoài đồng ruộng).
  • B. Mô hình trồng rau ăn lá thủy canh NFT (trong nhà kính).
  • C. Mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể (ngoài trời).
  • D. Mô hình trồng rau truyền thống (theo mùa vụ).

Câu 17: Công nghệ nào sau đây giúp kiểm soát sâu bệnh hại một cách hiệu quả trong trồng trọt công nghệ cao, hạn chế sử dụng thuốc hóa học?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
  • B. Trồng độc canh một loại cây trồng.
  • C. Quản lý môi trường nhà kính và sử dụng biện pháp sinh học.
  • D. Sử dụng giống cây trồng kháng thuốc bảo vệ thực vật.

Câu 18: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của một mô hình trồng trọt công nghệ cao, cần xem xét yếu tố nào quan trọng nhất?

  • A. Năng suất cây trồng đạt được.
  • B. Chất lượng nông sản.
  • C. Mức độ hiện đại của công nghệ.
  • D. Tỷ lệ giữa chi phí đầu tư và lợi nhuận thu được.

Câu 19: Nhược điểm lớn nhất của mô hình trồng rau thủy canh NFT so với trồng rau trên giá thể là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn.
  • B. Dễ bị ảnh hưởng bởi sự cố hệ thống điện, bơm nước.
  • C. Khó kiểm soát dinh dưỡng hơn.
  • D. Năng suất thấp hơn.

Câu 20: Ứng dụng công nghệ thông tin trong trồng trọt công nghệ cao thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Sử dụng máy móc tự động hoàn toàn.
  • B. Thay thế hoàn toàn sức lao động của con người.
  • C. Giám sát và điều khiển hệ thống từ xa qua internet.
  • D. Tăng cường sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm.

Câu 21: Mô hình trồng cà rốt ứng dụng cơ giới hóa giúp giải quyết vấn đề gì trong sản xuất cà rốt quy mô lớn?

  • A. Giảm sức lao động nặng nhọc và tăng tốc độ thu hoạch.
  • B. Cải thiện chất lượng cà rốt.
  • C. Giảm chi phí giống.
  • D. Tăng khả năng chống chịu sâu bệnh của cà rốt.

Câu 22: Trong tương lai, xu hướng phát triển của trồng trọt công nghệ cao sẽ tập trung vào điều gì?

  • A. Mở rộng diện tích trồng trọt trên đất tự nhiên.
  • B. Giảm chi phí đầu tư công nghệ.
  • C. Tăng cường sử dụng lao động thủ công.
  • D. Phát triển các hệ thống tự động hóa hoàn toàn và hướng tới nông nghiệp bền vững.

Câu 23: Để đảm bảo chất lượng nông sản công nghệ cao, quy trình kiểm soát chất lượng cần chú trọng giai đoạn nào nhất?

  • A. Chọn giống cây trồng.
  • B. Gieo trồng và chăm sóc.
  • C. Sau thu hoạch, sơ chế, đóng gói và bảo quản.
  • D. Bón phân và tưới nước.

Câu 24: Người tiêu dùng được hưởng lợi gì từ việc phát triển trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Giá nông sản giảm mạnh.
  • B. Tiếp cận nguồn nông sản chất lượng cao, an toàn và ổn định.
  • C. Nông sản đa dạng về chủng loại hơn.
  • D. Mua nông sản trực tiếp từ nhà sản xuất.

Câu 25: Trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể, dung dịch dinh dưỡng được cung cấp cho cây thông qua hệ thống nào?

  • A. Hệ thống tưới nhỏ giọt.
  • B. Hệ thống thủy canh NFT.
  • C. Tưới phun mưa.
  • D. Tưới thủ công.

Câu 26: Để khởi nghiệp với mô hình trồng trọt công nghệ cao, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét đầu tiên?

  • A. Đầu tư vào công nghệ hiện đại nhất.
  • B. Thuê đất diện tích lớn.
  • C. Tuyển dụng nhiều lao động có kinh nghiệm.
  • D. Nghiên cứu thị trường và lựa chọn mô hình phù hợp với nguồn lực.

Câu 27: Trong quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) ở trồng trọt công nghệ cao, biện pháp nào được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học định kỳ.
  • B. Phòng ngừa và sử dụng biện pháp sinh học.
  • C. Tiêu hủy toàn bộ cây trồng khi phát hiện dịch hại.
  • D. Cách ly khu vực trồng trọt.

Câu 28: So với trồng trọt truyền thống, trồng trọt công nghệ cao có ưu thế hơn về khía cạnh bảo vệ môi trường như thế nào?

  • A. Không sử dụng đất, bảo vệ đất.
  • B. Tạo ra nhiều phế phẩm nông nghiệp hơn.
  • C. Sử dụng nước, phân bón và thuốc bảo vệ thực vật hiệu quả hơn, giảm ô nhiễm.
  • D. Tăng cường đa dạng sinh học trong nông nghiệp.

Câu 29: Để vận hành hiệu quả mô hình trồng trọt công nghệ cao, người lao động cần có kỹ năng và kiến thức gì?

  • A. Sức khỏe tốt và kinh nghiệm làm nông lâu năm.
  • B. Kỹ năng sử dụng máy móc nông nghiệp truyền thống.
  • C. Khả năng làm việc độc lập.
  • D. Kiến thức về công nghệ, quy trình vận hành và quản lý hệ thống.

Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, trồng trọt công nghệ cao đóng vai trò như thế nào để đảm bảo an ninh lương thực?

  • A. Giúp sản xuất nông sản ổn định, ít bị ảnh hưởng bởi thời tiết cực đoan.
  • B. Làm tăng phát thải khí nhà kính từ nông nghiệp.
  • C. Giảm sự đa dạng cây trồng.
  • D. Tăng sự phụ thuộc vào nguồn nước tự nhiên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trồng trọt công nghệ cao, khác biệt cơ bản so với phương pháp truyền thống, là việc chú trọng yếu tố nào sau đây để tối ưu hóa năng suất và chất lượng nông sản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Mục tiêu chính của việc ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Mô hình trồng rau thủy canh màng mỏng dinh dưỡng (NFT) tuần hoàn phù hợp nhất với loại cây trồng nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong mô hình NFT, 'tuần hoàn' dinh dưỡng mang lại lợi ích chính nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Công nghệ nhà mái che trong trồng trọt công nghệ cao có vai trò quan trọng nhất là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Hệ thống tưới nhỏ giọt trong trồng trọt công nghệ cao giúp tiết kiệm nước bằng cách nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Giá thể trồng cây (ví dụ: xơ dừa, trấu hun) được sử dụng trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể có ưu điểm gì so với đất tự nhiên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Vì sao việc ứng dụng cơ giới hóa và tự động hóa lại quan trọng trong mô hình trồng cà rốt công nghệ cao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Cảm biến trong nhà kính công nghệ cao được sử dụng để làm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Điều khiển tự động các yếu tố môi trường trong nhà kính dựa trên dữ liệu cảm biến mang lại lợi ích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Giống cây trồng chất lượng cao đóng vai trò như thế nào trong trồng trọt công nghệ cao?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Mô hình trồng trọt công nghệ cao nào ít phụ thuộc vào đất tự nhiên nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Để trồng dưa lưới trong nhà màng, mô hình trồng trọt công nghệ cao nào là phù hợp nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: So sánh chi phí đầu tư ban đầu, mô hình nào thường có chi phí cao nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong các mô hình trồng trọt công nghệ cao, yếu tố nào sau đây giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều kiện thời tiết tự nhiên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Nếu muốn trồng rau xà lách quanh năm, bất kể mùa vụ, mô hình nào sẽ hiệu quả nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Công nghệ nào sau đây giúp kiểm soát sâu bệnh hại một cách hiệu quả trong trồng trọt công nghệ cao, hạn chế sử dụng thuốc hóa học?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của một mô hình trồng trọt công nghệ cao, cần xem xét yếu tố nào quan trọng nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Nhược điểm lớn nhất của mô hình trồng rau thủy canh NFT so với trồng rau trên giá thể là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Ứng dụng công nghệ thông tin trong trồng trọt công nghệ cao thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Mô hình trồng cà rốt ứng dụng cơ giới hóa giúp giải quyết vấn đề gì trong sản xuất cà rốt quy mô lớn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong tương lai, xu hướng phát triển của trồng trọt công nghệ cao sẽ tập trung vào điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Để đảm bảo chất lượng nông sản công nghệ cao, quy trình kiểm soát chất lượng cần chú trọng giai đoạn nào nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Người tiêu dùng được hưởng lợi gì từ việc phát triển trồng trọt công nghệ cao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể, dung dịch dinh dưỡng được cung cấp cho cây thông qua hệ thống nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Để khởi nghiệp với mô hình trồng trọt công nghệ cao, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét đầu tiên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) ở trồng trọt công nghệ cao, biện pháp nào được ưu tiên hàng đầu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: So với trồng trọt truyền thống, trồng trọt công nghệ cao có ưu thế hơn về khía cạnh bảo vệ môi trường như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Để vận hành hiệu quả mô hình trồng trọt công nghệ cao, người lao động cần có kỹ năng và kiến thức gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, trồng trọt công nghệ cao đóng vai trò như thế nào để đảm bảo an ninh lương thực?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố quan trọng nhất phân biệt trồng trọt công nghệ cao so với phương pháp truyền thống, xét về mặt quản lý và kiểm soát?

  • A. Sử dụng nhiều lao động thủ công hơn
  • B. Khả năng kiểm soát các yếu tố môi trường và quy trình sản xuất
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện thời tiết tự nhiên
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn đáng kể

Câu 2: Mô hình trồng rau thủy canh NFT (Nutrient Film Technique) tuần hoàn dinh dưỡng chủ yếu tập trung vào việc tối ưu hóa yếu tố nào sau đây để cây sinh trưởng và phát triển?

  • A. Ánh sáng tự nhiên
  • B. Độ ẩm đất
  • C. Dinh dưỡng khoáng
  • D. Nhiệt độ không khí

Câu 3: Trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể, việc sử dụng "giá thể" có vai trò chính là gì?

  • A. Thay thế đất, tạo môi trường cho rễ cây phát triển
  • B. Cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho cây
  • C. Điều hòa nhiệt độ cho vùng rễ
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của sâu bệnh hại

Câu 4: Công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa trong trồng trọt cà rốt mang lại lợi ích chủ yếu nào về mặt kinh tế?

  • A. Tăng chất lượng dinh dưỡng của cà rốt
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường
  • C. Cải thiện độ phì nhiêu của đất
  • D. Giảm chi phí nhân công và tăng năng suất

Câu 5: Để kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong nhà kính trồng rau công nghệ cao, công nghệ nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Bón phân hữu cơ vi sinh
  • B. Hệ thống cảm biến và điều khiển tự động
  • C. Sử dụng giống cây trồng biến đổi gen
  • D. Luân canh cây trồng

Câu 6: So sánh mô hình trồng rau thủy canh NFT và trồng rau trên giá thể tưới nhỏ giọt, điểm khác biệt lớn nhất giữa hai mô hình này là gì?

  • A. Loại cây trồng phù hợp (rau ăn lá vs rau ăn quả)
  • B. Mức độ tự động hóa
  • C. Phương pháp cung cấp dinh dưỡng cho cây
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu

Câu 7: Giả sử bạn muốn trồng rau xà lách trong điều kiện đô thị hạn chế về diện tích đất, mô hình trồng trọt công nghệ cao nào sẽ là lựa chọn phù hợp nhất?

  • A. Mô hình trồng rau ăn lá thủy canh NFT
  • B. Mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt
  • C. Mô hình trồng cà rốt cơ giới hóa
  • D. Trồng rau hữu cơ truyền thống

Câu 8: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng nhà mái che trong trồng trọt công nghệ cao là gì?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu
  • B. Bảo vệ cây trồng khỏi thời tiết bất lợi và sâu bệnh
  • C. Tăng cường ánh sáng tự nhiên cho cây
  • D. Đơn giản hóa quy trình chăm sóc cây trồng

Câu 9: Vì sao việc sử dụng giống cây trồng chất lượng cao lại quan trọng trong trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Giảm chi phí mua giống
  • B. Dễ dàng thích nghi với mọi điều kiện môi trường
  • C. Đảm bảo năng suất cao và chất lượng sản phẩm
  • D. Rút ngắn thời gian sinh trưởng của cây

Câu 10: Hệ thống tưới nhỏ giọt trong trồng trọt công nghệ cao có lợi ích chính nào về mặt tài nguyên?

  • A. Tăng độ ẩm không khí xung quanh cây
  • B. Cải thiện cấu trúc đất
  • C. Giảm thiểu xói mòn đất
  • D. Tiết kiệm nước và phân bón

Câu 11: Trong các mô hình trồng trọt công nghệ cao, việc thu thập và phân tích dữ liệu về môi trường và cây trồng có vai trò gì?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào kinh nghiệm của người trồng
  • B. Đưa ra quyết định và điều chỉnh quy trình sản xuất kịp thời, chính xác
  • C. Tăng tính thẩm mỹ cho khu vực trồng trọt
  • D. Đơn giản hóa công tác quản lý nhân sự

Câu 12: Mô hình trồng cà rốt ứng dụng công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa không bao gồm công đoạn nào sau đây?

  • A. Làm đất và lên luống bằng máy
  • B. Gieo hạt tự động
  • C. Làm cỏ thủ công
  • D. Thu hoạch bằng máy

Câu 13: Để đảm bảo chất lượng rau trồng trong hệ thống thủy canh NFT, yếu tố nào cần được kiểm soát chặt chẽ nhất trong dung dịch dinh dưỡng?

  • A. Nhiệt độ dung dịch
  • B. Màu sắc dung dịch
  • C. Độ trong của dung dịch
  • D. Nồng độ và thành phần dinh dưỡng (EC, pH)

Câu 14: Trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể, giá thể trồng cây thường được làm từ vật liệu nào để đảm bảo độ thông thoáng và thoát nước tốt?

  • A. Đất thịt
  • B. Xơ dừa, trấu hun, perlite
  • C. Cát xây dựng
  • D. Mùn cưa tươi

Câu 15: Nhược điểm lớn nhất của việc ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt quy mô lớn thường liên quan đến yếu tố nào?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cao
  • B. Khó khăn trong việc quản lý và vận hành
  • C. Sản phẩm có chất lượng thấp hơn trồng trọt truyền thống
  • D. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng hơn

Câu 16: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của một mô hình trồng trọt công nghệ cao, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

  • A. Năng suất cây trồng (kg/m2)
  • B. Chi phí sản xuất trên đơn vị diện tích
  • C. Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROI)
  • D. Số lượng lao động sử dụng

Câu 17: Trong tương lai, xu hướng phát triển của trồng trọt công nghệ cao có thể sẽ tập trung vào việc ứng dụng mạnh mẽ công nghệ nào để tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm thiểu tác động môi trường?

  • A. Công nghệ biến đổi gen
  • B. Công nghệ nano
  • C. Công nghệ in 3D
  • D. Internet vạn vật (IoT) và Trí tuệ nhân tạo (AI)

Câu 18: Giả sử một nông trại áp dụng mô hình trồng rau thủy canh NFT gặp vấn đề cây bị thiếu ánh sáng do nhà kính bị che khuất một phần. Giải pháp hợp lý nhất để khắc phục tình trạng này là gì?

  • A. Tăng mật độ trồng cây để tận dụng ánh sáng
  • B. Sử dụng đèn LED chuyên dụng để bổ sung ánh sáng
  • C. Di chuyển toàn bộ hệ thống thủy canh đến vị trí khác
  • D. Thay đổi loại cây trồng khác chịu bóng râm tốt hơn

Câu 19: Để phòng trừ sâu bệnh hại trong nhà kính trồng rau công nghệ cao một cách hiệu quả và bền vững, phương pháp nào sau đây được ưu tiên sử dụng?

  • A. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học phổ rộng thường xuyên
  • B. Phun thuốc trừ sâu hóa học theo định kỳ
  • C. Áp dụng biện pháp sinh học và quản lý dịch hại tổng hợp (IPM)
  • D. Cách ly hoàn toàn nhà kính và không can thiệp

Câu 20: Mô hình trồng trọt công nghệ cao nào có khả năng tiết kiệm diện tích đất canh tác nhất, đặc biệt phù hợp với khu vực đô thị?

  • A. Mô hình trồng rau ăn lá thủy canh NFT và rau ăn quả trên giá thể
  • B. Mô hình trồng cà rốt cơ giới hóa trên đồng ruộng
  • C. Trồng trọt hữu cơ trên sân thượng
  • D. Trồng cây trong chậu đặt trên ban công

Câu 21: Hãy sắp xếp các công nghệ sau theo thứ tự tăng dần về mức độ phức tạp và chi phí đầu tư ban đầu: A. Tưới nhỏ giọt, B. Nhà mái che đơn giản, C. Hệ thống thủy canh NFT hoàn chỉnh.

  • A. A - B - C
  • B. B - A - C
  • C. C - B - A
  • D. C - A - B

Câu 22: Trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể, việc sử dụng dung dịch dinh dưỡng có thành phần cân đối đặc biệt quan trọng đối với giai đoạn sinh trưởng nào của cây?

  • A. Giai đoạn nảy mầm
  • B. Giai đoạn cây con
  • C. Giai đoạn sinh trưởng thân lá
  • D. Giai đoạn ra hoa và đậu quả

Câu 23: Để nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong nhà kính trồng trọt công nghệ cao, giải pháp nào sau đây ít hiệu quả nhất?

  • A. Sử dụng vật liệu cách nhiệt tốt cho nhà kính
  • B. Tận dụng ánh sáng tự nhiên tối đa
  • C. Sử dụng hệ thống sưởi ấm bằng điện trở trực tiếp
  • D. Lắp đặt hệ thống thông gió tự nhiên và điều khiển

Câu 24: Giả sử bạn muốn khởi nghiệp với mô hình trồng trọt công nghệ cao quy mô nhỏ, loại cây trồng nào sau đây ít rủi ro và dễ tiếp cận thị trường hơn?

  • A. Rau ăn lá (xà lách, cải ngọt, rau thơm)
  • B. Rau ăn quả (dưa lưới, cà chua, ớt chuông)
  • C. Cà rốt
  • D. Hoa lan

Câu 25: Trong mô hình trồng cà rốt cơ giới hóa, công nghệ tự động hóa thường được ứng dụng chủ yếu trong công đoạn nào để giảm thiểu sự phụ thuộc vào lao động thủ công?

  • A. Làm đất và lên luống
  • B. Gieo hạt
  • C. Bón phân và tưới nước
  • D. Thu hoạch và phân loại

Câu 26: Để đảm bảo tính bền vững của mô hình trồng trọt công nghệ cao, yếu tố môi trường nào cần được quan tâm và quản lý chặt chẽ?

  • A. Tiếng ồn
  • B. Sử dụng nước và xử lý chất thải (dung dịch dinh dưỡng)
  • C. Ánh sáng
  • D. Nhiệt độ

Câu 27: So với trồng trọt truyền thống, sản phẩm của trồng trọt công nghệ cao thường có ưu thế nổi bật nào về mặt chất lượng?

  • A. Giá thành rẻ hơn
  • B. Thời gian bảo quản lâu hơn
  • C. Độ đồng đều cao và an toàn vệ sinh thực phẩm
  • D. Hương vị tự nhiên hơn

Câu 28: Giả sử bạn muốn xây dựng một hệ thống trồng rau thủy canh NFT tại nhà, yếu tố quan trọng nhất cần cân nhắc khi lựa chọn vị trí lắp đặt là gì?

  • A. Nguồn ánh sáng tự nhiên (hoặc khả năng chiếu sáng nhân tạo)
  • B. Nguồn nước sạch
  • C. Độ ẩm không khí
  • D. Không gian rộng rãi

Câu 29: Trong các mô hình trồng trọt công nghệ cao, việc sử dụng phân bón lá có vai trò gì trong việc bổ sung dinh dưỡng cho cây?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng đa lượng chính (N, P, K)
  • B. Cải tạo cấu trúc giá thể trồng
  • C. Tăng cường khả năng hấp thụ dinh dưỡng qua rễ
  • D. Bổ sung nhanh chóng dinh dưỡng trung và vi lượng

Câu 30: Để mở rộng quy mô sản xuất trồng trọt công nghệ cao, yếu tố nào sau đây thường là thách thức lớn nhất đối với người nông dân?

  • A. Tìm kiếm thị trường tiêu thụ
  • B. Vốn đầu tư và kỹ thuật quản lý quy mô lớn
  • C. Tuyển dụng lao động
  • D. Cạnh tranh với sản phẩm nhập khẩu

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Đâu là yếu tố *quan trọng nhất* phân biệt trồng trọt công nghệ cao so với phương pháp truyền thống, xét về mặt quản lý và kiểm soát?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Mô hình trồng rau thủy canh NFT (Nutrient Film Technique) tuần hoàn dinh dưỡng chủ yếu tập trung vào việc tối ưu hóa yếu tố nào sau đây để cây sinh trưởng và phát triển?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể, việc sử dụng 'giá thể' có vai trò chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa trong trồng trọt cà rốt mang lại lợi ích *chủ yếu* nào về mặt kinh tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Để kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong nhà kính trồng rau công nghệ cao, công nghệ nào sau đây thường được sử dụng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: So sánh mô hình trồng rau thủy canh NFT và trồng rau trên giá thể tưới nhỏ giọt, điểm khác biệt *lớn nhất* giữa hai mô hình này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Giả sử bạn muốn trồng rau xà lách trong điều kiện đô thị hạn chế về diện tích đất, mô hình trồng trọt công nghệ cao nào sẽ là lựa chọn *phù hợp nhất*?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Ưu điểm *nổi bật* của việc sử dụng nhà mái che trong trồng trọt công nghệ cao là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Vì sao việc sử dụng giống cây trồng chất lượng cao lại *quan trọng* trong trồng trọt công nghệ cao?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Hệ thống tưới nhỏ giọt trong trồng trọt công nghệ cao có lợi ích *chính* nào về mặt tài nguyên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong các mô hình trồng trọt công nghệ cao, việc *thu thập và phân tích dữ liệu* về môi trường và cây trồng có vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Mô hình trồng cà rốt ứng dụng công nghệ cơ giới hóa và tự động hóa *không* bao gồm công đoạn nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Để đảm bảo chất lượng rau trồng trong hệ thống thủy canh NFT, yếu tố nào cần được *kiểm soát chặt chẽ nhất* trong dung dịch dinh dưỡng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể, giá thể trồng cây thường được làm từ vật liệu nào để đảm bảo độ thông thoáng và thoát nước tốt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Nhược điểm *lớn nhất* của việc ứng dụng công nghệ cao trong trồng trọt quy mô lớn thường liên quan đến yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Để đánh giá hiệu quả kinh tế của một mô hình trồng trọt công nghệ cao, chỉ số nào sau đây là *quan trọng nhất* cần xem xét?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong tương lai, xu hướng phát triển của trồng trọt công nghệ cao có thể sẽ tập trung vào việc ứng dụng mạnh mẽ công nghệ nào để tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm thiểu tác động môi trường?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Giả sử một nông trại áp dụng mô hình trồng rau thủy canh NFT gặp vấn đề cây bị thiếu ánh sáng do nhà kính bị che khuất một phần. Giải pháp *hợp lý nhất* để khắc phục tình trạng này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Để phòng trừ sâu bệnh hại trong nhà kính trồng rau công nghệ cao một cách *hiệu quả và bền vững*, phương pháp nào sau đây được ưu tiên sử dụng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Mô hình trồng trọt công nghệ cao nào có khả năng *tiết kiệm diện tích đất canh tác nhất*, đặc biệt phù hợp với khu vực đô thị?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Hãy sắp xếp các công nghệ sau theo thứ tự *tăng dần* về mức độ phức tạp và chi phí đầu tư ban đầu: A. Tưới nhỏ giọt, B. Nhà mái che đơn giản, C. Hệ thống thủy canh NFT hoàn chỉnh.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể, việc sử dụng dung dịch dinh dưỡng có thành phần cân đối *đặc biệt quan trọng* đối với giai đoạn sinh trưởng nào của cây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Để nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong nhà kính trồng trọt công nghệ cao, giải pháp nào sau đây *ít hiệu quả nhất*?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Giả sử bạn muốn khởi nghiệp với mô hình trồng trọt công nghệ cao quy mô nhỏ, loại cây trồng nào sau đây *ít rủi ro và dễ tiếp cận thị trường* hơn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong mô hình trồng cà rốt cơ giới hóa, công nghệ tự động hóa thường được ứng dụng *chủ yếu* trong công đoạn nào để giảm thiểu sự phụ thuộc vào lao động thủ công?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Để đảm bảo tính bền vững của mô hình trồng trọt công nghệ cao, yếu tố *môi trường* nào cần được quan tâm và quản lý chặt chẽ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: So với trồng trọt truyền thống, sản phẩm của trồng trọt công nghệ cao thường có ưu thế *nổi bật* nào về mặt chất lượng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Giả sử bạn muốn xây dựng một hệ thống trồng rau thủy canh NFT tại nhà, yếu tố *quan trọng nhất* cần cân nhắc khi lựa chọn vị trí lắp đặt là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong các mô hình trồng trọt công nghệ cao, việc sử dụng *phân bón lá* có vai trò gì trong việc bổ sung dinh dưỡng cho cây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Để mở rộng quy mô sản xuất trồng trọt công nghệ cao, yếu tố nào sau đây thường là *thách thức lớn nhất* đối với người nông dân?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trồng trọt công nghệ cao được hiểu là nền sản xuất nông nghiệp ứng dụng các công nghệ tiên tiến nhằm mục tiêu nào sau đây là chính?

  • A. Tăng năng suất cây trồng trên một đơn vị diện tích.
  • B. Giảm thiểu chi phí nhân công và vật tư nông nghiệp.
  • C. Nâng cao chất lượng và giá trị nông sản.
  • D. Phát triển nông nghiệp bền vững, hiệu quả và thân thiện môi trường.

Câu 2: Đâu là yếu tố KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật của trồng trọt công nghệ cao so với phương pháp truyền thống?

  • A. Kiểm soát chặt chẽ các yếu tố môi trường.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện tự nhiên.
  • C. Tự động hóa quy trình sản xuất.
  • D. Ứng dụng các giải pháp quản lý thông minh.

Câu 3: Mô hình trồng trọt công nghệ cao nào sau đây sử dụng giá thể và hệ thống tưới nhỏ giọt để cung cấp dinh dưỡng cho cây?

  • A. Thủy canh màng mỏng dinh dưỡng (NFT).
  • B. Trồng rau ăn quả trên giá thể.
  • C. Khí canh.
  • D. Trồng cà rốt cơ giới hóa.

Câu 4: Trong mô hình thủy canh NFT, dung dịch dinh dưỡng được luân chuyển liên tục qua các rãnh trồng nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tiết kiệm diện tích trồng.
  • B. Tăng cường ánh sáng cho cây.
  • C. Đảm bảo cung cấp liên tục oxy và dinh dưỡng cho rễ cây.
  • D. Giảm thiểu sự phát triển của rêu tảo.

Câu 5: Vì sao nhà mái che là một công nghệ quan trọng trong trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Giúp kiểm soát các yếu tố môi trường như nhiệt độ, ánh sáng, độ ẩm, bảo vệ cây khỏi thời tiết bất lợi.
  • B. Tăng cường khả năng quang hợp của cây trồng.
  • C. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
  • D. Thay thế hoàn toàn đất trồng tự nhiên.

Câu 6: Công nghệ cảm biến và điều khiển tự động trong trồng trọt công nghệ cao có vai trò gì?

  • A. Chỉ dùng để quan sát và theo dõi cây trồng từ xa.
  • B. Thay thế hoàn toàn sức lao động của con người trong nông nghiệp.
  • C. Giảm thiểu nhu cầu sử dụng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật.
  • D. Thu thập dữ liệu môi trường, điều chỉnh các thông số (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, dinh dưỡng) tối ưu cho cây trồng.

Câu 7: So sánh mô hình trồng rau ăn lá thủy canh NFT và mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt, điểm khác biệt chính về hệ thống cung cấp dinh dưỡng là gì?

  • A. NFT sử dụng giá thể, tưới nhỏ giọt không sử dụng.
  • B. Tưới nhỏ giọt tuần hoàn dinh dưỡng, NFT không tuần hoàn.
  • C. NFT sử dụng màng mỏng dinh dưỡng tuần hoàn, tưới nhỏ giọt cung cấp dinh dưỡng trực tiếp vào giá thể.
  • D. Cả hai mô hình đều sử dụng hệ thống tưới phun mưa.

Câu 8: Ưu điểm nổi bật của việc ứng dụng cơ giới hóa và tự động hóa trong trồng cà rốt là gì?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
  • B. Nâng cao năng suất, giảm chi phí nhân công và thời gian sản xuất.
  • C. Cải thiện chất lượng cà rốt về hình dáng và màu sắc.
  • D. Tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh cho cây cà rốt.

Câu 9: Giống cây trồng chất lượng cao đóng vai trò như thế nào trong trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Tối ưu hóa tiềm năng năng suất và chất lượng, thích ứng tốt với điều kiện canh tác công nghệ cao.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào các công nghệ khác.
  • C. Tiết kiệm chi phí đầu tư giống.
  • D. Đơn giản hóa quy trình chăm sóc cây trồng.

Câu 10: Trong các mô hình trồng trọt công nghệ cao, việc quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) được ưu tiên áp dụng nhằm mục đích gì?

  • A. Tiêu diệt hoàn toàn các loại sâu bệnh gây hại.
  • B. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học.
  • C. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người, duy trì cân bằng sinh thái.
  • D. Tăng năng suất cây trồng bằng mọi giá.

Câu 11: Để trồng dưa lưới trong nhà màng theo hướng công nghệ cao, người ta thường sử dụng phương pháp nào sau đây?

  • A. Thủy canh NFT.
  • B. Trồng trên giá thể với hệ thống tưới nhỏ giọt.
  • C. Trồng trực tiếp trên đất trong nhà màng.
  • D. Khí canh.

Câu 12: Phân tích ưu và nhược điểm của mô hình trồng trọt công nghệ cao so với truyền thống. Đâu là thách thức LỚN NHẤT khi triển khai rộng rãi mô hình công nghệ cao?

  • A. Khó kiểm soát chất lượng sản phẩm.
  • B. Năng suất không ổn định.
  • C. Ít thân thiện với môi trường.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu cao và đòi hỏi kỹ thuật quản lý phức tạp.

Câu 13: Trong tương lai, công nghệ nào dự kiến sẽ có tác động lớn đến sự phát triển của trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Công nghệ nhà kính đơn giản.
  • B. Kỹ thuật canh tác hữu cơ truyền thống.
  • C. Trí tuệ nhân tạo (AI) và Internet vạn vật (IoT).
  • D. Sử dụng sức kéo động vật trong nông nghiệp.

Câu 14: Một hộ nông dân muốn chuyển đổi sang mô hình trồng rau thủy canh NFT. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét đầu tiên?

  • A. Chọn loại giống rau đắt tiền nhất.
  • B. Nguồn vốn đầu tư và kiến thức kỹ thuật về thủy canh.
  • C. Diện tích đất canh tác hiện có.
  • D. Tìm kiếm thị trường tiêu thụ sản phẩm.

Câu 15: Cho tình huống: Một trang trại áp dụng công nghệ tưới nhỏ giọt cho cây ăn quả gặp vấn đề tắc nghẽn hệ thống tưới. Nguyên nhân có thể là gì?

  • A. Do sử dụng phân bón lá quá nhiều.
  • B. Do thời tiết quá nóng.
  • C. Do chất lượng nguồn nước tưới kém hoặc hệ thống lọc chưa hiệu quả.
  • D. Do cây trồng phát triển quá nhanh.

Câu 16: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong nhà kính trồng rau công nghệ cao?

  • A. Sử dụng vật liệu kính và màng phủ nhà kính có khả năng cách nhiệt tốt.
  • B. Lắp đặt hệ thống thông gió và làm mát tự nhiên.
  • C. Tận dụng ánh sáng tự nhiên tối đa và sử dụng đèn LED tiết kiệm điện.
  • D. Mở cửa nhà kính thường xuyên để thông gió, kể cả khi thời tiết lạnh.

Câu 17: Đánh giá vai trò của trồng trọt công nghệ cao đối với sự phát triển nông nghiệp bền vững ở Việt Nam.

  • A. Góp phần quan trọng vào phát triển nông nghiệp bền vững nhờ sử dụng hiệu quả tài nguyên, giảm thiểu ô nhiễm, nâng cao chất lượng nông sản.
  • B. Không có nhiều đóng góp cho phát triển bền vững vì chi phí đầu tư cao.
  • C. Chỉ phù hợp với các nước phát triển, không thiết thực ở Việt Nam.
  • D. Gây ra nhiều vấn đề môi trường hơn so với nông nghiệp truyền thống.

Câu 18: Để đảm bảo chất lượng nông sản trong mô hình trồng trọt công nghệ cao, quy trình nào sau đây cần được chú trọng?

  • A. Chỉ cần tập trung vào năng suất, chất lượng không quan trọng.
  • B. Chỉ cần sử dụng giống tốt, các yếu tố khác không quan trọng.
  • C. Kiểm soát chặt chẽ từ khâu chọn giống, gieo trồng, chăm sóc, thu hoạch, đến bảo quản và chế biến.
  • D. Chỉ cần thu hoạch đúng thời điểm là đủ.

Câu 19: Mô hình trồng trọt công nghệ cao nào có thể áp dụng hiệu quả ở vùng đô thị, nơi diện tích đất hạn chế?

  • A. Trồng cà rốt cơ giới hóa.
  • B. Trồng rau thủy canh theo chiều dọc (vertical farming).
  • C. Trồng lúa nước trong nhà kính.
  • D. Trồng cây ăn quả trên cánh đồng lớn.

Câu 20: Trong quản lý dinh dưỡng thủy canh, việc kiểm tra và điều chỉnh nồng độ pH của dung dịch dinh dưỡng có ý nghĩa gì?

  • A. Đảm bảo cây trồng hấp thụ dinh dưỡng tối ưu, phòng ngừa các bệnh về rễ.
  • B. Tiết kiệm chi phí dinh dưỡng.
  • C. Tăng cường khả năng quang hợp của cây.
  • D. Diệt trừ rêu tảo trong hệ thống thủy canh.

Câu 21: Hãy sắp xếp các công nghệ sau theo mức độ phức tạp và chi phí đầu tư từ thấp đến cao: (1) Tưới nhỏ giọt, (2) Nhà kính đơn giản, (3) Thủy canh NFT, (4) Hệ thống tự động hóa hoàn toàn nhà kính.

  • A. (1) - (2) - (3) - (4)
  • B. (2) - (1) - (3) - (4)
  • C. (2) - (1) - (4) - (3)
  • D. (1) - (2) - (4) - (3)

Câu 22: Để khởi nghiệp với mô hình trồng trọt công nghệ cao, lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất cho người mới bắt đầu?

  • A. Đầu tư ngay vào hệ thống công nghệ hiện đại nhất và quy mô lớn.
  • B. Chỉ cần có vốn và thuê chuyên gia là đủ.
  • C. Bắt đầu với quy mô nhỏ, công nghệ đơn giản, tích lũy kinh nghiệm và kiến thức dần dần.
  • D. Nghiên cứu kỹ thị trường, lựa chọn loại cây trồng phù hợp và bắt đầu với mô hình đơn giản.

Câu 23: Trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể, giá thể có vai trò chính là gì?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho cây.
  • B. Giá đỡ cơ học cho cây, tạo môi trường thông thoáng cho rễ và giữ ẩm.
  • C. Thay thế hoàn toàn đất trồng tự nhiên.
  • D. Điều chỉnh độ pH của dung dịch dinh dưỡng.

Câu 24: So sánh hiệu quả kinh tế giữa trồng trọt công nghệ cao và truyền thống. Trong dài hạn, mô hình nào có tiềm năng sinh lời cao hơn và vì sao?

  • A. Công nghệ cao có tiềm năng sinh lời cao hơn nhờ năng suất, chất lượng ổn định, giảm chi phí nhân công và sử dụng hiệu quả tài nguyên.
  • B. Truyền thống luôn hiệu quả kinh tế hơn vì chi phí đầu tư thấp.
  • C. Hiệu quả kinh tế của hai mô hình là tương đương.
  • D. Không thể so sánh hiệu quả kinh tế vì phụ thuộc vào nhiều yếu tố.

Câu 25: Cho sơ đồ hệ thống thủy canh NFT. Hãy xác định bộ phận nào có vai trò thu hồi và tái sử dụng dung dịch dinh dưỡng?

  • A. Bơm dinh dưỡng.
  • B. Rãnh trồng.
  • C. Bể chứa và xử lý dung dịch dinh dưỡng.
  • D. Hệ thống cảm biến.

Câu 26: Đâu là lợi ích xã hội của việc phát triển trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Tăng cường xuất khẩu nông sản giá rẻ.
  • B. Tạo ra sản phẩm an toàn, chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng, góp phần đảm bảo an ninh lương thực.
  • C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhập khẩu nông sản.
  • D. Tạo ra nhiều việc làm trong lĩnh vực nông nghiệp truyền thống.

Câu 27: Giả sử bạn là kỹ sư nông nghiệp, hãy đề xuất giải pháp công nghệ để cải thiện hiệu quả sử dụng nước trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tại vùng khô hạn.

  • A. Tăng lượng nước tưới để bù đắp sự thiếu hụt.
  • B. Sử dụng hệ thống tưới phun mưa.
  • C. Không cần thay đổi công nghệ, chỉ cần chọn giống cây chịu hạn.
  • D. Kết hợp hệ thống tưới nhỏ giọt tiết kiệm nước với cảm biến độ ẩm đất và hệ thống thu hồi nước tưới.

Câu 28: Trong các yếu tố môi trường, yếu tố nào được kiểm soát chặt chẽ nhất trong nhà kính công nghệ cao để tối ưu hóa quá trình quang hợp của cây?

  • A. Ánh sáng và CO2.
  • B. Nhiệt độ và độ ẩm đất.
  • C. Gió và mưa.
  • D. Độ pH và EC của dung dịch dinh dưỡng.

Câu 29: Điều gì KHÔNG phải là một ứng dụng của công nghệ thông tin và kỹ thuật số trong trồng trọt công nghệ cao?

  • A. Quản lý trang trại và nhật ký sản xuất trên phần mềm.
  • B. Sử dụng drone để giám sát và thu thập dữ liệu cây trồng.
  • C. Cày bừa đất bằng máy kéo.
  • D. Kết nối hệ thống điều khiển nhà kính qua internet để quản lý từ xa.

Câu 30: Để mở rộng quy mô trồng trọt công nghệ cao, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt quan tâm từ phía nhà nước và chính sách?

  • A. Tăng cường quảng bá sản phẩm nông nghiệp công nghệ cao.
  • B. Hỗ trợ nông dân tiếp cận thị trường.
  • C. Đào tạo kỹ năng sử dụng công nghệ cho nông dân.
  • D. Tạo cơ chế chính sách ưu đãi về vốn, đất đai, thuế, và hỗ trợ nghiên cứu, chuyển giao công nghệ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trồng trọt công nghệ cao được hiểu là nền sản xuất nông nghiệp ứng dụng các công nghệ tiên tiến nhằm mục tiêu nào sau đây là chính?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đâu là yếu tố KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật của trồng trọt công nghệ cao so với phương pháp truyền thống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Mô hình trồng trọt công nghệ cao nào sau đây sử dụng giá thể và hệ thống tưới nhỏ giọt để cung cấp dinh dưỡng cho cây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong mô hình thủy canh NFT, dung dịch dinh dưỡng được luân chuyển liên tục qua các rãnh trồng nhằm mục đích chính nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Vì sao nhà mái che là một công nghệ quan trọng trong trồng trọt công nghệ cao?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Công nghệ cảm biến và điều khiển tự động trong trồng trọt công nghệ cao có vai trò gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: So sánh mô hình trồng rau ăn lá thủy canh NFT và mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tưới nhỏ giọt, điểm khác biệt chính về hệ thống cung cấp dinh dưỡng là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Ưu điểm nổi bật của việc ứng dụng cơ giới hóa và tự động hóa trong trồng cà rốt là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Giống cây trồng chất lượng cao đóng vai trò như thế nào trong trồng trọt công nghệ cao?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong các mô hình trồng trọt công nghệ cao, việc quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) được ưu tiên áp dụng nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Để trồng dưa lưới trong nhà màng theo hướng công nghệ cao, người ta thường sử dụng phương pháp nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phân tích ưu và nhược điểm của mô hình trồng trọt công nghệ cao so với truyền thống. Đâu là thách thức LỚN NHẤT khi triển khai rộng rãi mô hình công nghệ cao?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong tương lai, công nghệ nào dự kiến sẽ có tác động lớn đến sự phát triển của trồng trọt công nghệ cao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một hộ nông dân muốn chuyển đổi sang mô hình trồng rau thủy canh NFT. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét đầu tiên?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Cho tình huống: Một trang trại áp dụng công nghệ tưới nhỏ giọt cho cây ăn quả gặp vấn đề tắc nghẽn hệ thống tưới. Nguyên nhân có thể là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong nhà kính trồng rau công nghệ cao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đánh giá vai trò của trồng trọt công nghệ cao đối với sự phát triển nông nghiệp bền vững ở Việt Nam.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Để đảm bảo chất lượng nông sản trong mô hình trồng trọt công nghệ cao, quy trình nào sau đây cần được chú trọng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Mô hình trồng trọt công nghệ cao nào có thể áp dụng hiệu quả ở vùng đô thị, nơi diện tích đất hạn chế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong quản lý dinh dưỡng thủy canh, việc kiểm tra và điều chỉnh nồng độ pH của dung dịch dinh dưỡng có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Hãy sắp xếp các công nghệ sau theo mức độ phức tạp và chi phí đầu tư từ thấp đến cao: (1) Tưới nhỏ giọt, (2) Nhà kính đơn giản, (3) Thủy canh NFT, (4) Hệ thống tự động hóa hoàn toàn nhà kính.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Để khởi nghiệp với mô hình trồng trọt công nghệ cao, lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất cho người mới bắt đầu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể, giá thể có vai trò chính là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: So sánh hiệu quả kinh tế giữa trồng trọt công nghệ cao và truyền thống. Trong dài hạn, mô hình nào có tiềm năng sinh lời cao hơn và vì sao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Cho sơ đồ hệ thống thủy canh NFT. Hãy xác định bộ phận nào có vai trò thu hồi và tái sử dụng dung dịch dinh dưỡng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đâu là lợi ích xã hội của việc phát triển trồng trọt công nghệ cao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Giả sử bạn là kỹ sư nông nghiệp, hãy đề xuất giải pháp công nghệ để cải thiện hiệu quả sử dụng nước trong mô hình trồng rau ăn quả trên giá thể tại vùng khô hạn.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong các yếu tố môi trường, yếu tố nào được kiểm soát chặt chẽ nhất trong nhà kính công nghệ cao để tối ưu hóa quá trình quang hợp của cây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Điều gì KHÔNG phải là một ứng dụng của công nghệ thông tin và kỹ thuật số trong trồng trọt công nghệ cao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Giới thiệu về trồng trọt công nghệ cao

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để mở rộng quy mô trồng trọt công nghệ cao, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt quan tâm từ phía nhà nước và chính sách?

Xem kết quả