15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi bắt đầu một dự án thiết kế kĩ thuật, bước quan trọng nhất để đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng được nhu cầu thực tế là gì?

  • A. Xác định rõ ràng và đầy đủ các yêu cầu của sản phẩm.
  • B. Tìm kiếm ngay các giải pháp thiết kế đã có.
  • C. Bắt đầu phác thảo bản vẽ chi tiết sản phẩm.
  • D. Ước tính chi phí sản xuất ban đầu.

Câu 2: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ thiết kế hệ thống tưới cây tự động cho vườn trường. Họ đang tiến hành phỏng vấn giáo viên, học sinh và tìm kiếm thông tin trên internet về các loại cây, nhu cầu nước, và hệ thống tưới hiện có. Nhóm đang thực hiện hoạt động chính nào trong quy trình thiết kế?

  • A. Thiết kế sản phẩm.
  • B. Tìm hiểu thông tin và đề xuất giải pháp.
  • C. Xác định yêu cầu sản phẩm.
  • D. Kiểm tra và đánh giá sản phẩm.

Câu 3: Sau khi đã thu thập đủ thông tin và đề xuất nhiều ý tưởng khác nhau cho một sản phẩm, người thiết kế cần làm gì tiếp theo để chọn ra giải pháp tối ưu?

  • A. Bắt tay ngay vào chế tạo sản phẩm mẫu.
  • B. Chỉ chọn ý tưởng dựa trên cảm tính cá nhân.
  • C. Bỏ qua các ý tưởng không khả thi ngay lập tức.
  • D. Phân tích, so sánh các ý tưởng dựa trên các tiêu chí đã xác định để lựa chọn giải pháp phù hợp nhất.

Câu 4: Trong bước "Thiết kế sản phẩm" của quy trình thiết kế kĩ thuật, hoạt động nào sau đây thường được thực hiện?

  • A. Thu thập ý kiến phản hồi từ người dùng cuối.
  • B. Xác định các ràng buộc về chi phí và thời gian.
  • C. Xây dựng bản vẽ chi tiết, mô hình 3D hoặc nguyên mẫu (prototype).
  • D. Lập báo cáo cuối cùng về quá trình thiết kế.

Câu 5: Mục đích chính của bước "Kiểm tra, đánh giá" trong quy trình thiết kế kĩ thuật là gì?

  • A. Đảm bảo sản phẩm đáp ứng được các yêu cầu ban đầu và xác định điểm cần cải tiến.
  • B. Hoàn thiện hồ sơ kĩ thuật cuối cùng.
  • C. Tìm kiếm thêm các ý tưởng thiết kế mới.
  • D. Giới thiệu sản phẩm ra thị trường.

Câu 6: Hồ sơ kĩ thuật của sản phẩm thường bao gồm những loại tài liệu nào?

  • A. Chỉ có bản vẽ kĩ thuật và danh sách vật liệu.
  • B. Bản vẽ kĩ thuật, thuyết minh thiết kế, hướng dẫn sử dụng, kết quả thử nghiệm.
  • C. Chỉ có báo cáo tài chính của dự án.
  • D. Lịch trình làm việc của nhóm thiết kế.

Câu 7: Quy trình thiết kế kĩ thuật có tính chất lặp lại (iterative). Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Mỗi bước chỉ được thực hiện một lần duy nhất.
  • B. Chỉ có bước "Kiểm tra, đánh giá" mới được lặp lại.
  • C. Sau khi kiểm tra, đánh giá, có thể quay lại các bước trước đó (như thiết kế lại hoặc tìm hiểu thêm thông tin) để cải tiến sản phẩm.
  • D. Toàn bộ quy trình phải được thực hiện rất nhanh chóng.

Câu 8: Khi thiết kế một sản phẩm mới, việc tìm hiểu thông tin về các sản phẩm tương tự đã có trên thị trường (bước 2) có lợi ích gì?

  • A. Giúp sao chép y nguyên thiết kế của đối thủ.
  • B. Làm giảm sự sáng tạo của người thiết kế.
  • C. Chỉ có ích nếu sản phẩm mới hoàn toàn giống sản phẩm cũ.
  • D. Giúp học hỏi từ ưu, nhược điểm của sản phẩm hiện có, tránh lặp lại sai lầm và tìm kiếm hướng cải tiến.

Câu 9: Một trong những phương tiện kĩ thuật quan trọng hỗ trợ bước "Thiết kế sản phẩm" và "Lập hồ sơ kĩ thuật" là gì?

  • A. Máy tính và phần mềm chuyên dụng (CAD, đồ họa) hoặc phần mềm văn phòng.
  • B. Máy gia công CNC.
  • C. Thiết bị đo lường.
  • D. Máy in 3D.

Câu 10: Phương pháp "Thăm dò, điều tra" trong quy trình thiết kế kĩ thuật thường được sử dụng hiệu quả nhất ở bước nào?

  • A. Xác định yêu cầu sản phẩm và tìm hiểu thông tin.
  • B. Thiết kế sản phẩm chi tiết.
  • C. Chế tạo sản phẩm mẫu.
  • D. Lập hồ sơ kĩ thuật.

Câu 11: Khi thiết kế một chiếc ghế mới cho học sinh tiểu học, yếu tố nào sau đây thuộc về "yêu cầu sản phẩm" cần được xác định ở bước đầu tiên?

  • A. Màu sắc yêu thích của giáo viên.
  • B. Tên của người thiết kế.
  • C. Kích thước phù hợp với chiều cao trung bình của học sinh tiểu học và độ bền.
  • D. Loại gỗ đắt tiền nhất có thể sử dụng.

Câu 12: Giả sử bạn đang thiết kế một ứng dụng di động mới. Sau khi đã có bản thiết kế giao diện và chức năng cơ bản (prototype), bước tiếp theo trong quy trình thiết kế kĩ thuật thường là gì?

  • A. Ngừng phát triển và chuyển sang dự án khác.
  • B. Xuất bản ngay ứng dụng lên cửa hàng.
  • C. Bắt đầu viết hồ sơ kĩ thuật cuối cùng.
  • D. Kiểm tra ứng dụng với người dùng thử để thu thập phản hồi và đánh giá.

Câu 13: Hoạt động "phân tích và tổng hợp" thông tin thu thập được ở bước 2 nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để lưu trữ thông tin.
  • B. Rút ra những điểm cốt lõi, xác định các vấn đề cần giải quyết và làm cơ sở cho việc đề xuất ý tưởng.
  • C. Chứng minh rằng không có sản phẩm tương tự trên thị trường.
  • D. Tìm kiếm lỗi sai trong dữ liệu thu thập được.

Câu 14: Tại sao việc lập hồ sơ kĩ thuật (bước 5) lại quan trọng trong quy trình thiết kế kĩ thuật?

  • A. Chỉ để hoàn thành thủ tục hành chính.
  • B. Chỉ cần thiết khi sản phẩm rất phức tạp.
  • C. Giúp lưu trữ thông tin quan trọng về sản phẩm, làm cơ sở cho sản xuất, bảo trì, cải tiến và chia sẻ kiến thức.
  • D. Chỉ có ích cho người trực tiếp tham gia thiết kế.

Câu 15: Trong bước "Xác định yêu cầu sản phẩm", người thiết kế cần xem xét những yếu tố nào?

  • A. Chỉ các yêu cầu về chức năng.
  • B. Chỉ các yêu cầu về thẩm mỹ.
  • C. Chỉ các yêu cầu về chi phí.
  • D. Các yêu cầu về chức năng, thẩm mỹ, độ bền, chi phí, an toàn, thân thiện môi trường, v.v.

Câu 16: Khi một giải pháp thiết kế được đề xuất, việc xây dựng mô hình hoặc nguyên mẫu (prototype) ở bước 3 có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp trực quan hóa ý tưởng, kiểm tra tính khả thi ban đầu và phát hiện sớm các vấn đề.
  • B. Đây là sản phẩm hoàn chỉnh cuối cùng.
  • C. Chỉ là một hoạt động tốn kém không cần thiết.
  • D. Chỉ dùng để quảng cáo sản phẩm.

Câu 17: Một nhóm thiết kế đã hoàn thành sản phẩm mẫu và tiến hành thử nghiệm. Kết quả cho thấy sản phẩm chưa đạt được một số tiêu chí về hiệu suất. Theo quy trình thiết kế lặp lại, nhóm nên làm gì tiếp theo?

  • A. Bỏ sản phẩm đó và bắt đầu lại từ đầu với một ý tưởng hoàn toàn mới.
  • B. Phân tích kết quả thử nghiệm, quay lại bước thiết kế hoặc tìm hiểu thông tin để cải tiến sản phẩm.
  • C. Giảm bớt các yêu cầu ban đầu để sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
  • D. Chỉ cần ghi nhận lỗi và không làm gì thêm.

Câu 18: Trong quá trình thiết kế, việc sử dụng các phần mềm mô phỏng (simulation software) thuộc phương tiện hỗ trợ kĩ thuật nào và có lợi ích gì?

  • A. Máy gia công; Giúp tạo ra sản phẩm thật.
  • B. Máy in; Giúp in bản vẽ nhanh.
  • C. Máy tính và phần mềm chuyên dụng; Giúp kiểm tra hoạt động của sản phẩm trong môi trường ảo trước khi chế tạo thật.
  • D. Máy ảnh; Giúp chụp ảnh sản phẩm.

Câu 19: Khi thực hiện bước "Tìm hiểu thông tin, đề xuất lựa chọn giải pháp", phương pháp "thu thập dữ liệu" có thể bao gồm những hoạt động nào?

  • A. Chỉ phác thảo ý tưởng trên giấy.
  • B. Chỉ chế tạo sản phẩm mẫu.
  • C. Chỉ kiểm tra sản phẩm cuối cùng.
  • D. Đọc sách, báo, tạp chí chuyên ngành, tìm kiếm trên internet, tham khảo tiêu chuẩn kĩ thuật.

Câu 20: Giả sử bạn đang thiết kế một cây cầu. Ở bước "Thiết kế sản phẩm", việc tính toán khả năng chịu lực của các bộ phận dầm, trụ cầu thuộc phương pháp thực hiện nào?

  • A. Phương pháp tính toán, thiết kế.
  • B. Phương pháp quan sát.
  • C. Phương pháp thăm dò, điều tra.
  • D. Phương pháp xây dựng bản vẽ.

Câu 21: Máy gia công (ví dụ: máy phay, máy tiện, máy cắt laser) trong quy trình thiết kế kĩ thuật chủ yếu được sử dụng ở giai đoạn nào?

  • A. Xác định yêu cầu sản phẩm.
  • B. Chế tạo sản phẩm mẫu hoặc nguyên mẫu.
  • C. Lập hồ sơ kĩ thuật.
  • D. Tìm hiểu thông tin.

Câu 22: Phương pháp "đánh giá" trong quy trình thiết kế kĩ thuật tập trung vào việc gì?

  • A. Chỉ đánh giá vẻ ngoài của sản phẩm.
  • B. Chỉ đánh giá chi phí sản xuất.
  • C. So sánh kết quả thử nghiệm hoặc đặc điểm của sản phẩm với các yêu cầu và tiêu chí đã đề ra để xác định mức độ thành công và điểm cần cải tiến.
  • D. Đếm số lượng sản phẩm đã sản xuất.

Câu 23: Tại sao việc xác định rõ ràng các ràng buộc (constraints) như ngân sách, thời gian, vật liệu sẵn có lại quan trọng ở bước đầu tiên của quy trình thiết kế?

  • A. Để làm cho dự án phức tạp hơn.
  • B. Để hạn chế sự sáng tạo.
  • C. Chỉ để làm theo quy định.
  • D. Để định hướng quá trình tìm kiếm thông tin, đề xuất ý tưởng và thiết kế, đảm bảo sản phẩm khả thi và thực tế.

Câu 24: Khi một nhóm thiết kế đang sử dụng phần mềm CAD để tạo bản vẽ 3D chi tiết của sản phẩm, họ đang thực hiện hoạt động chính nào?

  • A. Thiết kế sản phẩm.
  • B. Xác định yêu cầu.
  • C. Kiểm tra, đánh giá.
  • D. Lập hồ sơ kĩ thuật (Đây là một phần của lập hồ sơ, nhưng hoạt động chính là thiết kế).

Câu 25: Phương pháp "quan sát" có thể được áp dụng ở những bước nào trong quy trình thiết kế kĩ thuật?

  • A. Chỉ ở bước xác định yêu cầu.
  • B. Chỉ ở bước kiểm tra, đánh giá.
  • C. Ở cả bước tìm hiểu thông tin (quan sát sản phẩm hiện có) và bước kiểm tra, đánh giá (quan sát hoạt động của sản phẩm mẫu).
  • D. Chỉ ở bước lập hồ sơ kĩ thuật.

Câu 26: Giả sử bạn đang thiết kế một chiếc đèn bàn tiết kiệm năng lượng. Bạn đã thu thập thông tin về các loại bóng đèn LED hiệu quả, vật liệu chế tạo nhẹ và bền. Bước tiếp theo bạn nên làm là gì?

  • A. Hoàn thành hồ sơ kĩ thuật.
  • B. Đề xuất các ý tưởng thiết kế khác nhau dựa trên thông tin thu thập được.
  • C. Bắt đầu sản xuất hàng loạt.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tìm kiếm nhà cung cấp.

Câu 27: Công cụ nào sau đây chủ yếu hỗ trợ việc trực quan hóa ý tưởng và giao tiếp trong quá trình thiết kế, đặc biệt ở bước "Thiết kế sản phẩm" và "Lập hồ sơ kĩ thuật"?

  • A. Máy đo nhiệt độ.
  • B. Máy khoan.
  • C. Thiết bị thử nghiệm độ bền.
  • D. Phần mềm vẽ kĩ thuật (CAD) và các công cụ vẽ tay.

Câu 28: Nếu kết quả kiểm tra và đánh giá sản phẩm mẫu cho thấy một lỗi nghiêm trọng không thể khắc phục bằng cách điều chỉnh nhỏ, nhóm thiết kế có thể cần quay lại bước nào?

  • A. Bước tìm hiểu thông tin, đề xuất lựa chọn giải pháp (để tìm kiếm ý tưởng mới hoặc cải tiến đáng kể).
  • B. Chỉ bước lập hồ sơ kĩ thuật.
  • C. Bước kiểm tra, đánh giá (lặp lại việc kiểm tra).
  • D. Bước xác định yêu cầu (thay đổi hoàn toàn yêu cầu ban đầu).

Câu 29: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần chính của hồ sơ kĩ thuật sản phẩm?

  • A. Bản vẽ chi tiết sản phẩm.
  • B. Thuyết minh về nguyên lý hoạt động và cấu tạo.
  • C. Danh sách khách hàng tiềm năng.
  • D. Kết quả các thử nghiệm đã thực hiện.

Câu 30: Quy trình thiết kế kĩ thuật giúp đảm bảo điều gì cho sản phẩm được tạo ra?

  • A. Chỉ đảm bảo sản phẩm có vẻ ngoài đẹp.
  • B. Chỉ đảm bảo sản phẩm được sản xuất nhanh.
  • C. Chỉ đảm bảo sản phẩm có giá thành rẻ.
  • D. Đảm bảo sản phẩm đáp ứng được các yêu cầu chức năng, kĩ thuật, an toàn, thẩm mỹ và hiệu quả, đồng thời có thể cải tiến qua các chu kì lặp lại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Khi bắt đầu một dự án thiết kế kĩ thuật, bước quan trọng nhất để đảm bảo sản phẩm cuối cùng đáp ứng được nhu cầu thực tế là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ thiết kế hệ thống tưới cây tự động cho vườn trường. Họ đang tiến hành phỏng vấn giáo viên, học sinh và tìm kiếm thông tin trên internet về các loại cây, nhu cầu nước, và hệ thống tưới hiện có. Nhóm đang thực hiện hoạt động chính nào trong quy trình thiết kế?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Sau khi đã thu thập đủ thông tin và đề xuất nhiều ý tưởng khác nhau cho một sản phẩm, người thiết kế cần làm gì tiếp theo để chọn ra giải pháp tối ưu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong bước 'Thiết kế sản phẩm' của quy trình thiết kế kĩ thuật, hoạt động nào sau đây thường được thực hiện?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Mục đích chính của bước 'Kiểm tra, đánh giá' trong quy trình thiết kế kĩ thuật là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Hồ sơ kĩ thuật của sản phẩm thường bao gồm những loại tài liệu nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Quy trình thiết kế kĩ thuật có tính chất lặp lại (iterative). Điều này có nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Khi thiết kế một sản phẩm mới, việc tìm hiểu thông tin về các sản phẩm tương tự đã có trên thị trường (bước 2) có lợi ích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Một trong những phương tiện kĩ thuật quan trọng hỗ trợ bước 'Thiết kế sản phẩm' và 'Lập hồ sơ kĩ thuật' là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Phương pháp 'Thăm dò, điều tra' trong quy trình thiết kế kĩ thuật thường được sử dụng hiệu quả nhất ở bước nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Khi thiết kế một chiếc ghế mới cho học sinh tiểu học, yếu tố nào sau đây thuộc về 'yêu cầu sản phẩm' cần được xác định ở bước đầu tiên?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Giả sử bạn đang thiết kế một ứng dụng di động mới. Sau khi đã có bản thiết kế giao diện và chức năng cơ bản (prototype), bước tiếp theo trong quy trình thiết kế kĩ thuật thường là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Hoạt động 'phân tích và tổng hợp' thông tin thu thập được ở bước 2 nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Tại sao việc lập hồ sơ kĩ thuật (bước 5) lại quan trọng trong quy trình thiết kế kĩ thuật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong bước 'Xác định yêu cầu sản phẩm', người thiết kế cần xem xét những yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Khi một giải pháp thiết kế được đề xuất, việc xây dựng mô hình hoặc nguyên mẫu (prototype) ở bước 3 có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Một nhóm thiết kế đã hoàn thành sản phẩm mẫu và tiến hành thử nghiệm. Kết quả cho thấy sản phẩm chưa đạt được một số tiêu chí về hiệu suất. Theo quy trình thiết kế lặp lại, nhóm nên làm gì tiếp theo?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong quá trình thiết kế, việc sử dụng các phần mềm mô phỏng (simulation software) thuộc phương tiện hỗ trợ kĩ thuật nào và có lợi ích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Khi thực hiện bước 'Tìm hiểu thông tin, đề xuất lựa chọn giải pháp', phương pháp 'thu thập dữ liệu' có thể bao gồm những hoạt động nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Giả sử bạn đang thiết kế một cây cầu. Ở bước 'Thiết kế sản phẩm', việc tính toán khả năng chịu lực của các bộ phận dầm, trụ cầu thuộc phương pháp thực hiện nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Máy gia công (ví dụ: máy phay, máy tiện, máy cắt laser) trong quy trình thiết kế kĩ thuật chủ yếu được sử dụng ở giai đoạn nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Phương pháp 'đánh giá' trong quy trình thiết kế kĩ thuật tập trung vào việc gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Tại sao việc xác định rõ ràng các ràng buộc (constraints) như ngân sách, thời gian, vật liệu sẵn có lại quan trọng ở bước đầu tiên của quy trình thiết kế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Khi một nhóm thiết kế đang sử dụng phần mềm CAD để tạo bản vẽ 3D chi tiết của sản phẩm, họ đang thực hiện hoạt động chính nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Phương pháp 'quan sát' có thể được áp dụng ở những bước nào trong quy trình thiết kế kĩ thuật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Giả sử bạn đang thiết kế một chiếc đèn bàn tiết kiệm năng lượng. Bạn đã thu thập thông tin về các loại bóng đèn LED hiệu quả, vật liệu chế tạo nhẹ và bền. Bước tiếp theo bạn nên làm là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Công cụ nào sau đây chủ yếu hỗ trợ việc trực quan hóa ý tưởng và giao tiếp trong quá trình thiết kế, đặc biệt ở bước 'Thiết kế sản phẩm' và 'Lập hồ sơ kĩ thuật'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Nếu kết quả kiểm tra và đánh giá sản phẩm mẫu cho thấy một lỗi nghiêm trọng không thể khắc phục bằng cách điều chỉnh nhỏ, nhóm thiết kế có thể cần quay lại bước nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần chính của hồ sơ kĩ thuật sản phẩm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Quy trình thiết kế kĩ thuật giúp đảm bảo điều gì cho sản phẩm được tạo ra?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ thiết kế một hệ thống tưới cây tự động đơn giản cho chậu cây trong nhà. Bước đầu tiên họ cần làm theo quy trình thiết kế kĩ thuật là gì?

  • A. Xác định rõ ràng các yêu cầu cụ thể cho hệ thống (ví dụ: tưới loại cây gì, tần suất, nguồn nước, chi phí dự kiến).
  • B. Tìm kiếm các mô hình hệ thống tưới cây tự động đã có trên thị trường để sao chép.
  • C. Bắt đầu phác thảo ngay các sơ đồ mạch điện và cơ khí cho hệ thống.
  • D. Chuẩn bị danh sách vật liệu cần mua để chế tạo.

Câu 2: Sau khi đã xác định yêu cầu, nhóm học sinh trong câu 1 tiến hành tìm hiểu thông tin về các loại cảm biến độ ẩm, bơm nước mini, bộ điều khiển đơn giản và các nguồn năng lượng phù hợp. Họ cũng thảo luận và đề xuất ba phương án thiết kế khác nhau. Hoạt động này thuộc bước nào trong quy trình thiết kế kĩ thuật?

  • A. Bước 1: Xác định yêu cầu sản phẩm.
  • B. Bước 2: Tìm hiểu thông tin, đề xuất lựa chọn.
  • C. Bước 3: Thiết kế sản phẩm.
  • D. Bước 4: Kiểm tra, đánh giá.

Câu 3: Tại sao việc tìm hiểu thông tin (Bước 2) lại là bước quan trọng ngay sau khi xác định yêu cầu (Bước 1) trong quy trình thiết kế kĩ thuật?

  • A. Để bắt đầu chế tạo sản phẩm mẫu càng sớm càng tốt.
  • B. Để tìm ra một thiết kế có sẵn và sao chép hoàn toàn.
  • C. Để lập danh sách chi tiết tất cả các vật liệu cần sử dụng.
  • D. Để có kiến thức nền tảng, tránh lặp lại sai lầm đã có và tìm cảm hứng cho các giải pháp khả thi.

Câu 4: Trong bước 2 (Tìm hiểu thông tin, đề xuất lựa chọn), khi nhóm học sinh đề xuất nhiều phương án thiết kế khác nhau cho hệ thống tưới cây, họ cần làm gì tiếp theo để chuyển sang bước 3?

  • A. Chọn ngẫu nhiên một phương án để tiếp tục.
  • B. Hỏi ý kiến một chuyên gia duy nhất và làm theo.
  • C. Phân tích ưu nhược điểm của từng phương án dựa trên các tiêu chí đã xác định và lựa chọn phương án tối ưu.
  • D. Kết hợp tất cả các ý tưởng từ các phương án thành một thiết kế phức tạp.

Câu 5: Bước 3 (Thiết kế sản phẩm) trong quy trình thiết kế kĩ thuật tập trung chủ yếu vào hoạt động nào?

  • A. Phát triển chi tiết bản vẽ kĩ thuật, mô hình 3D, tính toán các thông số và lựa chọn vật liệu cụ thể cho phương án đã chọn.
  • B. Chế tạo hàng loạt sản phẩm dựa trên ý tưởng ban đầu.
  • C. Thu thập phản hồi từ người dùng cuối.
  • D. Hoàn thiện hồ sơ pháp lý cho sản phẩm.

Câu 6: Một kỹ sư đang sử dụng phần mềm CAD (Computer-Aided Design) để tạo bản vẽ lắp ráp chi tiết của một bộ phận máy. Hoạt động này là điển hình cho việc sử dụng phương tiện kĩ thuật nào trong quy trình thiết kế?

  • A. Máy gia công.
  • B. Phần mềm chuyên dụng.
  • C. Máy in.
  • D. Máy ảnh/điện thoại.

Câu 7: Bước 4 (Kiểm tra, đánh giá) trong quy trình thiết kế kĩ thuật có mục đích chính là gì?

  • A. Hoàn thiện tất cả các tài liệu cho sản phẩm.
  • B. Tiến hành sản xuất quy mô lớn.
  • C. Xác định xem thiết kế có đáp ứng được các yêu cầu ban đầu hay không và phát hiện các lỗi cần khắc phục.
  • D. Quảng bá sản phẩm ra thị trường.

Câu 8: Khi kiểm tra một mẫu thử (prototype) sản phẩm ở Bước 4, nhóm thiết kế phát hiện ra rằng mẫu thử không bền như mong đợi và dễ bị hỏng. Theo quy trình thiết kế kĩ thuật, hành động tiếp theo phù hợp nhất là gì?

  • A. Quay lại các bước trước (ví dụ: Bước 3 để chỉnh sửa thiết kế, hoặc thậm chí Bước 2 để xem xét lại vật liệu) và thực hiện cải tiến.
  • B. Bỏ qua vấn đề và tiếp tục lập hồ sơ kĩ thuật.
  • C. Sản xuất hàng loạt sản phẩm với hy vọng vấn đề sẽ tự giải quyết.
  • D. Chỉ thay đổi màu sắc của sản phẩm.

Câu 9: Hồ sơ kĩ thuật (Bước 5) của một sản phẩm thường bao gồm những loại tài liệu nào?

  • A. Chỉ có bản vẽ kĩ thuật của sản phẩm.
  • B. Chỉ có danh sách các thành viên trong nhóm thiết kế.
  • C. Chỉ có báo cáo tài chính của dự án.
  • D. Bản vẽ kĩ thuật, thuyết minh thiết kế, hướng dẫn sử dụng, kết quả kiểm tra, và các tài liệu liên quan khác.

Câu 10: Phương pháp "Phân tích và tổng hợp" trong thiết kế kĩ thuật thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Chỉ để vẽ các biểu đồ đơn giản.
  • B. Xử lý thông tin thu thập được, chia nhỏ vấn đề thành các phần nhỏ hơn để hiểu rõ, sau đó kết hợp lại để đưa ra giải pháp hoặc kết luận.
  • C. Sao chép y nguyên thiết kế của sản phẩm đã có.
  • D. Chỉ dùng để ghi nhớ các định nghĩa.

Câu 11: Khi sử dụng "Phương pháp quan sát" ở Bước 1 (Xác định yêu cầu sản phẩm), người thiết kế có thể thu thập thông tin gì?

  • A. Chỉ số liệu thống kê về doanh số bán hàng.
  • B. Chỉ ý kiến cá nhân của người thiết kế.
  • C. Cách người dùng tương tác với các sản phẩm tương tự, các vấn đề họ gặp phải, hoặc các tính năng còn thiếu sót.
  • D. Chỉ lịch sử phát triển của công nghệ liên quan.

Câu 12: Việc sử dụng "Máy gia công" (ví dụ: máy in 3D, máy cắt laser) trong quy trình thiết kế kĩ thuật chủ yếu hỗ trợ cho hoạt động nào?

  • A. Soạn thảo văn bản thuyết minh thiết kế.
  • B. Tìm kiếm thông tin trên internet.
  • C. In ấn bản vẽ kĩ thuật trên giấy.
  • D. Chế tạo mẫu thử (prototype) hoặc mô hình để kiểm tra, đánh giá.

Câu 13: Giả sử bạn đang thiết kế một chiếc đèn bàn học mới. Sau khi phác thảo vài ý tưởng ban đầu (Bước 2), bạn chọn một ý tưởng và bắt đầu vẽ chi tiết các bộ phận, xác định kích thước, hình dạng, và cách chúng lắp ráp với nhau. Hoạt động này thuộc bước nào?

  • A. Bước 1: Xác định yêu cầu sản phẩm.
  • B. Bước 2: Tìm hiểu thông tin, đề xuất lựa chọn.
  • C. Bước 3: Thiết kế sản phẩm.
  • D. Bước 4: Kiểm tra, đánh giá.

Câu 14: Tại sao việc sử dụng "Phương pháp đánh giá" lại quan trọng ở Bước 4 (Kiểm tra, đánh giá)?

  • A. Để biết sản phẩm có đẹp hay không.
  • B. Để so sánh hiệu suất, tính năng của sản phẩm mẫu với các yêu cầu ban đầu và các tiêu chuẩn đã đặt ra.
  • C. Để quyết định giá bán của sản phẩm.
  • D. Để tìm kiếm các nhà cung cấp vật liệu.

Câu 15: Một trong những phương pháp thực hiện thiết kế kĩ thuật là "Phương pháp thu thập dữ liệu". Phương pháp này thường được sử dụng hiệu quả nhất ở bước nào để cung cấp thông tin cho việc đề xuất và lựa chọn giải pháp?

  • A. Bước 1: Xác định yêu cầu sản phẩm.
  • B. Bước 2: Tìm hiểu thông tin, đề xuất lựa chọn.
  • C. Bước 3: Thiết kế sản phẩm.
  • D. Bước 5: Lập hồ sơ kĩ thuật.

Câu 16: Hãy phân tích sự khác biệt chính về mục tiêu giữa Bước 3 (Thiết kế sản phẩm) và Bước 4 (Kiểm tra, đánh giá).

  • A. Bước 3 tập trung vào việc tạo ra bản thiết kế chi tiết trên giấy hoặc phần mềm, còn Bước 4 tập trung vào việc chế tạo mẫu thử và thử nghiệm để xác nhận thiết kế.
  • B. Bước 3 là tìm hiểu thông tin, còn Bước 4 là lập hồ sơ.
  • C. Bước 3 là bán sản phẩm, còn Bước 4 là sửa lỗi.
  • D. Bước 3 là xác định yêu cầu, còn Bước 4 là quảng cáo.

Câu 17: Việc sử dụng "Máy ảnh, điện thoại" trong quy trình thiết kế kĩ thuật có thể hỗ trợ cho những hoạt động nào?

  • A. Chỉ để gọi điện thoại cho đồng nghiệp.
  • B. Chỉ để tính toán các công thức phức tạp.
  • C. Chỉ để in ấn tài liệu.
  • D. Chụp ảnh/quay video để ghi lại quá trình làm việc, thu thập hình ảnh sản phẩm tương tự, hoặc tài liệu hóa kết quả kiểm tra mẫu thử.

Câu 18: Tại sao "Lập hồ sơ kĩ thuật" (Bước 5) lại cần thiết ngay cả khi sản phẩm đã được chế tạo và hoạt động tốt?

  • A. Để cho đẹp mắt.
  • B. Để vứt đi sau khi sản xuất xong.
  • C. Để làm cơ sở cho sản xuất hàng loạt, bảo trì, nâng cấp sản phẩm trong tương lai và là tài liệu pháp lý.
  • D. Để che giấu thông tin về sản phẩm.

Câu 19: Trong quá trình thiết kế một chiếc ô che mưa, nhóm thiết kế quyết định phỏng vấn một số người đi bộ và người bán hàng rong để hiểu rõ hơn về nhu cầu và khó khăn khi sử dụng ô trong điều kiện thực tế. Đây là ví dụ về việc áp dụng phương pháp nào?

  • A. Phương pháp tính toán.
  • B. Phương pháp thăm dò, điều tra.
  • C. Phương pháp xây dựng bản vẽ.
  • D. Phương pháp gia công.

Câu 20: Việc sử dụng "Máy tính" trong quy trình thiết kế kĩ thuật mang lại những lợi ích chính nào?

  • A. Chỉ giúp in ấn tài liệu nhanh hơn.
  • B. Chỉ giúp chế tạo mẫu thử vật lý.
  • C. Chỉ giúp chụp ảnh sản phẩm.
  • D. Hỗ trợ tính toán phức tạp, mô phỏng hoạt động, xây dựng bản vẽ chính xác và soạn thảo hồ sơ kĩ thuật một cách hiệu quả.

Câu 21: Giả sử sau khi kiểm tra mẫu thử (Bước 4), bạn nhận thấy sản phẩm hoạt động tốt nhưng chi phí vật liệu quá cao so với mục tiêu ban đầu (xác định ở Bước 1). Bạn nên làm gì để giải quyết vấn đề này?

  • A. Quay lại Bước 2 hoặc Bước 3 để tìm kiếm và đánh giá các vật liệu thay thế hoặc điều chỉnh thiết kế nhằm giảm chi phí.
  • B. Tăng giá bán sản phẩm mà không thay đổi gì.
  • C. Bỏ qua yêu cầu về chi phí và tiếp tục.
  • D. Chỉ thay đổi bao bì sản phẩm.

Câu 22: Trong bước 2 (Tìm hiểu thông tin, đề xuất lựa chọn), việc "đề xuất lựa chọn" thường liên quan đến hoạt động nào?

  • A. Chỉ liệt kê tất cả các vật liệu có thể dùng.
  • B. Chỉ vẽ một bản vẽ duy nhất.
  • C. Đưa ra nhiều ý tưởng hoặc giải pháp khả thi khác nhau để đáp ứng các yêu cầu đã đề ra, thường dưới dạng phác thảo, mô hình ý tưởng.
  • D. Chỉ viết một bản báo cáo về các sản phẩm cạnh tranh.

Câu 23: Phương pháp "Xây dựng bản vẽ và soạn thảo văn bản" là một kỹ năng quan trọng xuyên suốt nhiều bước của quy trình thiết kế. Tuy nhiên, nó đóng vai trò cốt lõi nhất trong việc tạo ra sản phẩm đầu ra của bước nào?

  • A. Bước 1: Xác định yêu cầu sản phẩm.
  • B. Bước 2: Tìm hiểu thông tin, đề xuất lựa chọn.
  • C. Bước 4: Kiểm tra, đánh giá.
  • D. Bước 3: Thiết kế sản phẩm và Bước 5: Lập hồ sơ kĩ thuật.

Câu 24: Khi sử dụng "Phương pháp quan sát" ở Bước 4 (Kiểm tra, đánh giá), mục đích chính là gì?

  • A. Quan sát cách mẫu thử hoạt động trong các điều kiện thử nghiệm, phát hiện các vấn đề về chức năng, độ bền hoặc tính thẩm mỹ.
  • B. Quan sát đối thủ cạnh tranh.
  • C. Quan sát người dùng sử dụng sản phẩm đã có trên thị trường.
  • D. Quan sát các nguồn tài liệu lý thuyết.

Câu 25: Đâu là lý do quan trọng nhất để lập hồ sơ kĩ thuật một cách chi tiết và đầy đủ ở Bước 5?

  • A. Để tốn nhiều giấy hơn.
  • B. Để đảm bảo thông tin thiết kế được lưu trữ, truyền đạt chính xác cho quá trình sản xuất, lắp ráp, bảo trì và giải quyết các vấn đề phát sinh.
  • C. Để chỉ người thiết kế mới hiểu được sản phẩm.
  • D. Để làm phức tạp hóa quy trình.

Câu 26: Trong quy trình thiết kế kĩ thuật, sự lặp lại (iteration) giữa các bước là điều phổ biến. Lặp lại thường xảy ra nhất khi nào?

  • A. Chỉ khi sản phẩm đã được bán ra thị trường.
  • B. Chỉ khi bắt đầu bước 1.
  • C. Chỉ khi hoàn thành bước 5.
  • D. Khi kết quả kiểm tra, đánh giá ở Bước 4 cho thấy thiết kế hiện tại chưa đáp ứng yêu cầu và cần điều chỉnh ở các bước trước đó.

Câu 27: "Phương pháp tính toán" trong thiết kế kĩ thuật có thể được áp dụng để giải quyết những vấn đề nào?

  • A. Chỉ để đếm số lượng vật liệu.
  • B. Chỉ để vẽ phác thảo ý tưởng.
  • C. Xác định kích thước, độ bền của bộ phận, tính toán hiệu suất hoạt động, dự trù chi phí, hoặc phân tích dữ liệu thử nghiệm.
  • D. Chỉ để viết báo cáo cuối cùng.

Câu 28: Một nhóm thiết kế đang làm việc trên một dự án mới. Họ nhận thấy rằng việc giao tiếp và chia sẻ thông tin giữa các thành viên trong nhóm gặp khó khăn. Theo bạn, phương tiện kĩ thuật nào có thể giúp cải thiện tình hình này, đặc biệt là trong việc chia sẻ bản vẽ và tài liệu?

  • A. Máy tính kết nối mạng và các phần mềm hỗ trợ làm việc nhóm (ví dụ: lưu trữ đám mây, phần mềm quản lý dự án).
  • B. Chỉ cần một chiếc máy in.
  • C. Chỉ cần một chiếc máy ảnh.
  • D. Chỉ cần một chiếc máy gia công.

Câu 29: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa "Phương pháp thăm dò, điều tra" và "Phương pháp thu thập dữ liệu" trong Bước 2?

  • A. Không có sự khác biệt, chúng giống nhau.
  • B. Thăm dò, điều tra chỉ dùng cho sản phẩm đã có, còn thu thập dữ liệu dùng cho sản phẩm mới.
  • C. Thăm dò, điều tra chỉ dùng cho người dùng, còn thu thập dữ liệu dùng cho tài liệu.
  • D. Thăm dò, điều tra thường liên quan đến thu thập thông tin trực tiếp từ đối tượng (người dùng, thị trường) thông qua khảo sát, phỏng vấn, còn thu thập dữ liệu thường là tìm kiếm và tổng hợp thông tin từ các nguồn đã có (sách, báo, internet, cơ sở dữ liệu).

Câu 30: Khi đánh giá các phương án thiết kế khác nhau ở cuối Bước 2, nhóm thiết kế cần dựa vào những yếu tố nào để đưa ra quyết định lựa chọn?

  • A. Mức độ đáp ứng yêu cầu ban đầu, tính khả thi về kĩ thuật và kinh tế, ưu nhược điểm so với các phương án khác, và các ràng buộc về thời gian, nguồn lực.
  • B. Chỉ dựa vào phương án nào trông đẹp nhất.
  • C. Chỉ dựa vào phương án nào có chi phí chế tạo mẫu thử thấp nhất.
  • D. Chỉ dựa vào ý kiến của một người duy nhất trong nhóm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ thiết kế một hệ thống tưới cây tự động đơn giản cho chậu cây trong nhà. Bước đầu tiên họ cần làm theo quy trình thiết kế kĩ thuật là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Sau khi đã xác định yêu cầu, nhóm học sinh trong câu 1 tiến hành tìm hiểu thông tin về các loại cảm biến độ ẩm, bơm nước mini, bộ điều khiển đơn giản và các nguồn năng lượng phù hợp. Họ cũng thảo luận và đề xuất ba phương án thiết kế khác nhau. Hoạt động này thuộc bước nào trong quy trình thiết kế kĩ thuật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Tại sao việc tìm hiểu thông tin (Bước 2) lại là bước quan trọng ngay sau khi xác định yêu cầu (Bước 1) trong quy trình thiết kế kĩ thuật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong bước 2 (Tìm hiểu thông tin, đề xuất lựa chọn), khi nhóm học sinh đề xuất nhiều phương án thiết kế khác nhau cho hệ thống tưới cây, họ cần làm gì tiếp theo để chuyển sang bước 3?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Bước 3 (Thiết kế sản phẩm) trong quy trình thiết kế kĩ thuật tập trung chủ yếu vào hoạt động nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Một kỹ sư đang sử dụng phần mềm CAD (Computer-Aided Design) để tạo bản vẽ lắp ráp chi tiết của một bộ phận máy. Hoạt động này là điển hình cho việc sử dụng phương tiện kĩ thuật nào trong quy trình thiết kế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Bước 4 (Kiểm tra, đánh giá) trong quy trình thiết kế kĩ thuật có mục đích chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Khi kiểm tra một mẫu thử (prototype) sản phẩm ở Bước 4, nhóm thiết kế phát hiện ra rằng mẫu thử không bền như mong đợi và dễ bị hỏng. Theo quy trình thiết kế kĩ thuật, hành động tiếp theo phù hợp nhất là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Hồ sơ kĩ thuật (Bước 5) của một sản phẩm thường bao gồm những loại tài liệu nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Phương pháp 'Phân tích và tổng hợp' trong thiết kế kĩ thuật thường được sử dụng để làm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Khi sử dụng 'Phương pháp quan sát' ở Bước 1 (Xác định yêu cầu sản phẩm), người thiết kế có thể thu thập thông tin gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Việc sử dụng 'Máy gia công' (ví dụ: máy in 3D, máy cắt laser) trong quy trình thiết kế kĩ thuật chủ yếu hỗ trợ cho hoạt động nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Giả sử bạn đang thiết kế một chiếc đèn bàn học mới. Sau khi phác thảo vài ý tưởng ban đầu (Bước 2), bạn chọn một ý tưởng và bắt đầu vẽ chi tiết các bộ phận, xác định kích thước, hình dạng, và cách chúng lắp ráp với nhau. Hoạt động này thuộc bước nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Tại sao việc sử dụng 'Phương pháp đánh giá' lại quan trọng ở Bước 4 (Kiểm tra, đánh giá)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Một trong những phương pháp thực hiện thiết kế kĩ thuật là 'Phương pháp thu thập dữ liệu'. Phương pháp này thường được sử dụng hiệu quả nhất ở bước nào để cung cấp thông tin cho việc đề xuất và lựa chọn giải pháp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Hãy phân tích sự khác biệt chính về mục tiêu giữa Bước 3 (Thiết kế sản phẩm) và Bước 4 (Kiểm tra, đánh giá).

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Việc sử dụng 'Máy ảnh, điện thoại' trong quy trình thiết kế kĩ thuật có thể hỗ trợ cho những hoạt động nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Tại sao 'Lập hồ sơ kĩ thuật' (Bước 5) lại cần thiết ngay cả khi sản phẩm đã được chế tạo và hoạt động tốt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong quá trình thiết kế một chiếc ô che mưa, nhóm thiết kế quyết định phỏng vấn một số người đi bộ và người bán hàng rong để hiểu rõ hơn về nhu cầu và khó khăn khi sử dụng ô trong điều kiện thực tế. Đây là ví dụ về việc áp dụng phương pháp nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Việc sử dụng 'Máy tính' trong quy trình thiết kế kĩ thuật mang lại những lợi ích chính nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Giả sử sau khi kiểm tra mẫu thử (Bước 4), bạn nhận thấy sản phẩm hoạt động tốt nhưng chi phí vật liệu quá cao so với mục tiêu ban đầu (xác định ở Bước 1). Bạn nên làm gì để giải quyết vấn đề này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong bước 2 (Tìm hiểu thông tin, đề xuất lựa chọn), việc 'đề xuất lựa chọn' thường liên quan đến hoạt động nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Phương pháp 'Xây dựng bản vẽ và soạn thảo văn bản' là một kỹ năng quan trọng xuyên suốt nhiều bước của quy trình thiết kế. Tuy nhiên, nó đóng vai trò cốt lõi nhất trong việc tạo ra sản phẩm đầu ra của bước nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Khi sử dụng 'Phương pháp quan sát' ở Bước 4 (Kiểm tra, đánh giá), mục đích chính là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Đâu là lý do quan trọng nhất để lập hồ sơ kĩ thuật một cách chi tiết và đầy đủ ở Bước 5?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong quy trình thiết kế kĩ thuật, sự lặp lại (iteration) giữa các bước là điều phổ biến. Lặp lại thường xảy ra nhất khi nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: 'Phương pháp tính toán' trong thiết kế kĩ thuật có thể được áp dụng để giải quyết những vấn đề nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Một nhóm thiết kế đang làm việc trên một dự án mới. Họ nhận thấy rằng việc giao tiếp và chia sẻ thông tin giữa các thành viên trong nhóm gặp khó khăn. Theo bạn, phương tiện kĩ thuật nào có thể giúp cải thiện tình hình này, đặc biệt là trong việc chia sẻ bản vẽ và tài liệu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa 'Phương pháp thăm dò, điều tra' và 'Phương pháp thu thập dữ liệu' trong Bước 2?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Khi đánh giá các phương án thiết kế khác nhau ở cuối Bước 2, nhóm thiết kế cần dựa vào những yếu tố nào để đưa ra quyết định lựa chọn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quy trình thiết kế kĩ thuật, bước đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Xác định rõ yêu cầu và vấn đề cần giải quyết của sản phẩm.
  • B. Nghiên cứu các giải pháp hiện có trên thị trường.
  • C. Phác thảo ý tưởng thiết kế ban đầu.
  • D. Lập kế hoạch chi tiết cho quá trình thiết kế.

Câu 2: Tại sao việc tìm hiểu thông tin và nghiên cứu các giải pháp hiện có lại quan trọng ở giai đoạn đầu của quy trình thiết kế kĩ thuật?

  • A. Để tiết kiệm thời gian và chi phí thiết kế.
  • B. Để nắm bắt các giải pháp đã có, tránh lặp lại và tìm hướng cải tiến.
  • C. Để gây ấn tượng với khách hàng bằng sự am hiểu thị trường.
  • D. Để nhanh chóng chuyển sang giai đoạn thiết kế chi tiết sản phẩm.

Câu 3: Bản vẽ kỹ thuật đóng vai trò gì trong giai đoạn "Thiết kế sản phẩm" của quy trình thiết kế?

  • A. Chỉ để minh họa ý tưởng thiết kế một cách sơ bộ.
  • B. Chủ yếu phục vụ cho mục đích quảng bá sản phẩm.
  • C. Là tài liệu kỹ thuật chính xác để chế tạo và kiểm tra sản phẩm.
  • D. Để ước tính chi phí sản xuất sản phẩm.

Câu 4: Hoạt động "Kiểm tra và đánh giá" sản phẩm thiết kế có mục đích chính là gì?

  • A. Để chứng minh sản phẩm đã hoàn thành đúng tiến độ.
  • B. Để so sánh sản phẩm với các đối thủ cạnh tranh.
  • C. Để thu hút sự chú ý của giới truyền thông.
  • D. Để xác nhận sản phẩm đáp ứng yêu cầu và tìm ra các điểm cần cải tiến.

Câu 5: Hồ sơ kỹ thuật của sản phẩm thiết kế thường bao gồm những loại tài liệu nào?

  • A. Bản vẽ kỹ thuật, thuyết minh thiết kế, hướng dẫn sử dụng và bảo trì.
  • B. Bản phác thảo ý tưởng, báo cáo chi phí dự kiến, kế hoạch marketing.
  • C. Mô hình 3D, video giới thiệu sản phẩm, danh sách khách hàng tiềm năng.
  • D. Giấy chứng nhận chất lượng, bằng sáng chế, hợp đồng sản xuất.

Câu 6: Trong các phương tiện hỗ trợ thiết kế kỹ thuật, phần mềm chuyên dụng CAD (Computer-Aided Design) được sử dụng chủ yếu cho công việc nào?

  • A. Soạn thảo văn bản và tính toán kỹ thuật đơn giản.
  • B. Vẽ kỹ thuật, mô hình hóa 3D và mô phỏng sản phẩm.
  • C. In ấn hồ sơ kỹ thuật và tài liệu quảng cáo.
  • D. Gia công mẫu thử nghiệm và sản xuất hàng loạt.

Câu 7: Phương pháp "Quan sát" thường được áp dụng trong bước nào của quy trình thiết kế và nhằm mục đích gì?

  • A. Bước 2 (Tìm hiểu thông tin), để nghiên cứu các giải pháp đã có.
  • B. Bước 3 (Thiết kế sản phẩm), để phác thảo ý tưởng.
  • C. Bước 1 (Xác định yêu cầu) và Bước 4 (Kiểm tra, đánh giá), để thu thập thông tin và đánh giá sản phẩm.
  • D. Bước 5 (Lập hồ sơ), để ghi chép lại quá trình thiết kế.

Câu 8: Vì sao "Phương pháp thăm dò, điều tra" lại hữu ích trong giai đoạn xác định yêu cầu sản phẩm?

  • A. Để tìm hiểu về các công nghệ sản xuất tiên tiến.
  • B. Để đánh giá tính khả thi về mặt kinh tế của dự án.
  • C. Để xây dựng mối quan hệ với các nhà cung cấp vật liệu.
  • D. Giúp thu thập thông tin trực tiếp từ người dùng về nhu cầu và mong muốn của họ.

Câu 9: Trong giai đoạn "Tìm hiểu thông tin", nguồn dữ liệu nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng?

  • A. Ý kiến cá nhân trên mạng xã hội, blog cá nhân.
  • B. Sách chuyên khảo, tạp chí khoa học, bằng sáng chế, tiêu chuẩn kỹ thuật.
  • C. Tin đồn từ các đối thủ cạnh tranh, quảng cáo sản phẩm.
  • D. Ghi chép từ các cuộc trò chuyện không chính thức.

Câu 10: "Phương pháp phân tích và tổng hợp" được sử dụng như thế nào trong quy trình thiết kế kỹ thuật?

  • A. Phân tích yêu cầu, thông tin để hiểu rõ vấn đề, sau đó tổng hợp để đề xuất giải pháp.
  • B. Phân tích chi phí, lợi nhuận để quyết định giá bán sản phẩm.
  • C. Phân tích đối thủ cạnh tranh để sao chép ý tưởng thiết kế.
  • D. Phân tích kết quả thử nghiệm để tìm ra lỗi, sau đó tổng hợp lại để báo cáo.

Câu 11: Khi nào thì "Phương pháp tính toán, thiết kế" được áp dụng trong quy trình thiết kế kỹ thuật?

  • A. Trong giai đoạn "Xác định yêu cầu", để ước tính ngân sách dự án.
  • B. Trong giai đoạn "Kiểm tra đánh giá", để đo lường hiệu suất sản phẩm mẫu.
  • C. Trong giai đoạn "Thiết kế sản phẩm", để xác định các thông số kỹ thuật và chi tiết cấu tạo.
  • D. Trong giai đoạn "Lập hồ sơ", để tính toán chi phí in ấn tài liệu.

Câu 12: "Phương pháp đánh giá" trong quy trình thiết kế kỹ thuật không chỉ dừng lại ở việc kiểm tra chất lượng sản phẩm mà còn xem xét yếu tố nào khác?

  • A. Số lượng bằng sáng chế và giải thưởng đạt được.
  • B. Mức độ phức tạp của công nghệ sử dụng.
  • C. Thời gian hoàn thành dự án thiết kế.
  • D. Tính kinh tế, tính khả thi, tác động môi trường và sự phù hợp với nhu cầu người dùng.

Câu 13: Tại sao việc "Xây dựng bản vẽ và soạn thảo văn bản" lại được xem là một phương pháp thiết kế kỹ thuật?

  • A. Vì chúng giúp tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm thiết kế.
  • B. Vì chúng là công cụ để thể hiện ý tưởng, ghi chép thông tin và giao tiếp trong quá trình thiết kế.
  • C. Vì chúng là bằng chứng pháp lý bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
  • D. Vì chúng giúp giảm chi phí sản xuất sản phẩm.

Câu 14: Trong tình huống nào, máy ảnh hoặc điện thoại trở thành phương tiện hỗ trợ thiết kế kỹ thuật hữu ích?

  • A. Ghi lại hình ảnh sản phẩm mẫu, hiện trạng, ý tưởng thiết kế trực quan.
  • B. Tính toán các thông số kỹ thuật phức tạp.
  • C. In ấn bản vẽ kỹ thuật khổ lớn.
  • D. Gia công các chi tiết máy phức tạp.

Câu 15: Giả sử bạn đang thiết kế một chiếc đèn bàn học sinh. Ở bước "Xác định yêu cầu", bạn sẽ cần làm gì đầu tiên?

  • A. Phác thảo hình dáng và kiểu dáng của đèn bàn.
  • B. Tìm kiếm các loại đèn bàn hiện có trên thị trường.
  • C. Xác định rõ mục đích sử dụng của đèn (đọc sách, viết bài), đối tượng sử dụng (học sinh), và các yêu cầu về ánh sáng, an toàn, tiết kiệm điện.
  • D. Lựa chọn vật liệu và công nghệ sản xuất đèn bàn.

Câu 16: Tiếp tục ví dụ về đèn bàn học sinh. Ở bước "Tìm hiểu thông tin", bạn sẽ tìm kiếm thông tin về điều gì?

  • A. Giá thành sản xuất và kênh phân phối đèn bàn.
  • B. Các loại đèn bàn học sinh hiện có, công nghệ chiếu sáng, tiêu chuẩn an toàn, vật liệu phù hợp.
  • C. Quy trình sản xuất và lắp ráp đèn bàn.
  • D. Các nhà cung cấp linh kiện và vật liệu đèn bàn.

Câu 17: Trong giai đoạn "Thiết kế sản phẩm" cho đèn bàn học sinh, bạn sẽ sử dụng phần mềm CAD để làm gì?

  • A. Tính toán chi phí sản xuất đèn bàn.
  • B. Quản lý dự án thiết kế đèn bàn.
  • C. Mô phỏng ánh sáng phát ra từ đèn bàn.
  • D. Vẽ bản vẽ kỹ thuật 2D và mô hình 3D của đèn bàn, thể hiện cấu trúc và kích thước.

Câu 18: Khi "Kiểm tra, đánh giá" mẫu đèn bàn học sinh, bạn sẽ tập trung vào những tiêu chí nào?

  • A. Khả năng chiếu sáng, độ an toàn, tính ổn định, dễ sử dụng và tính thẩm mỹ.
  • B. Số lượng chi tiết và độ phức tạp của cấu tạo đèn.
  • C. Thời gian sản xuất và lắp ráp đèn.
  • D. Mức độ nổi tiếng của thương hiệu và nhà thiết kế.

Câu 19: Hồ sơ kỹ thuật của đèn bàn học sinh sẽ giúp ích gì cho quá trình sản xuất và sử dụng?

  • A. Quảng bá sản phẩm đèn bàn đến khách hàng.
  • B. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho thiết kế đèn bàn.
  • C. Hướng dẫn sản xuất, lắp ráp, sử dụng và bảo trì đèn bàn một cách chính xác.
  • D. Tính toán giá thành và lợi nhuận của sản phẩm đèn bàn.

Câu 20: Trong quy trình thiết kế kỹ thuật, bước nào mang tính lặp đi lặp lại nhiều nhất và vì sao?

  • A. Bước 1 (Xác định yêu cầu), vì cần điều chỉnh yêu cầu theo nguồn lực thực tế.
  • B. Bước 4 (Kiểm tra, đánh giá), vì cần thử nghiệm và cải tiến thiết kế nhiều lần để đạt yêu cầu.
  • C. Bước 3 (Thiết kế sản phẩm), vì cần thử nghiệm nhiều phương án thiết kế.
  • D. Bước 5 (Lập hồ sơ), vì cần cập nhật hồ sơ theo các thay đổi thiết kế.

Câu 21: Phương pháp "Thu thập dữ liệu" đóng vai trò quan trọng nhất ở bước nào trong quy trình thiết kế kỹ thuật?

  • A. Bước 2: Tìm hiểu thông tin, đề xuất và lựa chọn giải pháp.
  • B. Bước 1: Xác định yêu cầu và vấn đề.
  • C. Bước 3: Thiết kế sản phẩm.
  • D. Bước 4: Kiểm tra và đánh giá.

Câu 22: Vì sao "Máy gia công" được xem là phương tiện hỗ trợ thiết kế kỹ thuật, mặc dù nó thường được dùng trong sản xuất?

  • A. Vì chúng giúp giảm chi phí sản xuất hàng loạt.
  • B. Vì chúng thay thế hoàn toàn cho các phương pháp thiết kế thủ công.
  • C. Vì chúng được dùng để chế tạo mẫu thử nghiệm và mô hình, giúp kiểm tra tính khả thi của thiết kế.
  • D. Vì chúng giúp tăng năng suất lao động của kỹ sư thiết kế.

Câu 23: Trong quá trình thiết kế một sản phẩm phức tạp, điều gì quan trọng hơn: tuân thủ đúng thứ tự 5 bước quy trình hay linh hoạt điều chỉnh thứ tự các bước?

  • A. Luôn tuân thủ đúng thứ tự 5 bước để đảm bảo tính khoa học.
  • B. Bỏ qua một số bước không cần thiết để tiết kiệm thời gian.
  • C. Thực hiện song song nhiều bước để tăng tốc độ thiết kế.
  • D. Linh hoạt điều chỉnh thứ tự các bước, tùy theo đặc điểm và độ phức tạp của sản phẩm.

Câu 24: "Phương pháp đánh giá" có thể sử dụng những công cụ hoặc kỹ thuật nào để thu thập thông tin phản hồi về sản phẩm thiết kế?

  • A. Phân tích chi phí sản xuất, lợi nhuận dự kiến.
  • B. Thử nghiệm người dùng, khảo sát, phỏng vấn, quan sát, đo lường hiệu suất.
  • C. Nghiên cứu bằng sáng chế và đối thủ cạnh tranh.
  • D. Soạn thảo hồ sơ kỹ thuật và bản vẽ chi tiết.

Câu 25: Trong trường hợp nào, việc "Lập hồ sơ kỹ thuật" trở nên đặc biệt quan trọng và cần được đầu tư nhiều thời gian, công sức?

  • A. Khi thiết kế sản phẩm đơn giản, dễ sử dụng và sản xuất hàng loạt.
  • B. Khi thời gian thiết kế dự án bị hạn chế và cần tiết kiệm chi phí.
  • C. Khi thiết kế sản phẩm phức tạp, công nghệ cao hoặc cần bảo trì, nâng cấp thường xuyên.
  • D. Khi sản phẩm chỉ được sản xuất một lần duy nhất và không có kế hoạch phát triển thêm.

Câu 26: Điều gì sẽ xảy ra nếu bỏ qua bước "Kiểm tra, đánh giá" trong quy trình thiết kế kỹ thuật?

  • A. Có thể sản phẩm sẽ không đáp ứng yêu cầu, có lỗi tiềm ẩn và chất lượng kém.
  • B. Tiết kiệm được thời gian và chi phí thiết kế.
  • C. Sản phẩm sẽ nhanh chóng được đưa ra thị trường.
  • D. Tăng tính sáng tạo và độc đáo cho sản phẩm.

Câu 27: Trong một dự án thiết kế kỹ thuật, ai là người chịu trách nhiệm chính cho việc tuân thủ đúng quy trình thiết kế?

  • A. Giám đốc công ty hoặc người quản lý dự án.
  • B. Tất cả thành viên tham gia dự án thiết kế.
  • C. Người kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
  • D. Trưởng nhóm thiết kế hoặc kỹ sư trưởng dự án.

Câu 28: Mục tiêu cuối cùng của việc áp dụng quy trình thiết kế kỹ thuật là gì?

  • A. Hoàn thành dự án thiết kế đúng thời hạn và ngân sách.
  • B. Áp dụng các công nghệ tiên tiến nhất vào sản phẩm.
  • C. Tạo ra sản phẩm hoặc giải pháp kỹ thuật đáp ứng nhu cầu và giải quyết vấn đề hiệu quả.
  • D. Đạt được nhiều giải thưởng và bằng sáng chế cho thiết kế.

Câu 29: Vì sao quy trình thiết kế kỹ thuật được xem là một quy trình "mở" và "linh hoạt"?

  • A. Vì nó không có giới hạn về số lượng bước và thời gian thực hiện.
  • B. Vì nó cho phép điều chỉnh, lặp lại các bước và tích hợp phản hồi để cải tiến thiết kế.
  • C. Vì nó áp dụng được cho mọi lĩnh vực và loại sản phẩm thiết kế.
  • D. Vì nó khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới trong thiết kế.

Câu 30: Nếu bạn muốn cải tiến một sản phẩm đã có trên thị trường, quy trình thiết kế kỹ thuật có thể giúp bạn như thế nào?

  • A. Giúp phân tích sản phẩm hiện tại, xác định điểm yếu và đề xuất giải pháp cải tiến.
  • B. Giúp sao chép và sản xuất sản phẩm tương tự với chi phí thấp hơn.
  • C. Giúp loại bỏ hoàn toàn sản phẩm cũ và thay thế bằng sản phẩm mới.
  • D. Không có vai trò gì, vì quy trình này chỉ áp dụng cho thiết kế sản phẩm mới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong quy trình thiết kế kĩ thuật, bước đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Tại sao việc tìm hiểu thông tin và nghiên cứu các giải pháp hiện có lại quan trọng ở giai đoạn đầu của quy trình thiết kế kĩ thuật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Bản vẽ kỹ thuật đóng vai trò gì trong giai đoạn 'Thiết kế sản phẩm' của quy trình thiết kế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Hoạt động 'Kiểm tra và đánh giá' sản phẩm thiết kế có mục đích chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Hồ sơ kỹ thuật của sản phẩm thiết kế thường bao gồm những loại tài liệu nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong các phương tiện hỗ trợ thiết kế kỹ thuật, phần mềm chuyên dụng CAD (Computer-Aided Design) được sử dụng chủ yếu cho công việc nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Phương pháp 'Quan sát' thường được áp dụng trong bước nào của quy trình thiết kế và nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Vì sao 'Phương pháp thăm dò, điều tra' lại hữu ích trong giai đoạn xác định yêu cầu sản phẩm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong giai đoạn 'Tìm hiểu thông tin', nguồn dữ liệu nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: 'Phương pháp phân tích và tổng hợp' được sử dụng như thế nào trong quy trình thiết kế kỹ thuật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Khi nào thì 'Phương pháp tính toán, thiết kế' được áp dụng trong quy trình thiết kế kỹ thuật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: 'Phương pháp đánh giá' trong quy trình thiết kế kỹ thuật không chỉ dừng lại ở việc kiểm tra chất lượng sản phẩm mà còn xem xét yếu tố nào khác?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Tại sao việc 'Xây dựng bản vẽ và soạn thảo văn bản' lại được xem là một phương pháp thiết kế kỹ thuật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong tình huống nào, máy ảnh hoặc điện thoại trở thành phương tiện hỗ trợ thiết kế kỹ thuật hữu ích?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Giả sử bạn đang thiết kế một chiếc đèn bàn học sinh. Ở bước 'Xác định yêu cầu', bạn sẽ cần làm gì đầu tiên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Tiếp tục ví dụ về đèn bàn học sinh. Ở bước 'Tìm hiểu thông tin', bạn sẽ tìm kiếm thông tin về điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong giai đoạn 'Thiết kế sản phẩm' cho đèn bàn học sinh, bạn sẽ sử dụng phần mềm CAD để làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Khi 'Kiểm tra, đánh giá' mẫu đèn bàn học sinh, bạn sẽ tập trung vào những tiêu chí nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Hồ sơ kỹ thuật của đèn bàn học sinh sẽ giúp ích gì cho quá trình sản xuất và sử dụng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong quy trình thiết kế kỹ thuật, bước nào mang tính lặp đi lặp lại nhiều nhất và vì sao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Phương pháp 'Thu thập dữ liệu' đóng vai trò quan trọng nhất ở bước nào trong quy trình thiết kế kỹ thuật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Vì sao 'Máy gia công' được xem là phương tiện hỗ trợ thiết kế kỹ thuật, mặc dù nó thường được dùng trong sản xuất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong quá trình thiết kế một sản phẩm phức tạp, điều gì quan trọng hơn: tuân thủ đúng thứ tự 5 bước quy trình hay linh hoạt điều chỉnh thứ tự các bước?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: 'Phương pháp đánh giá' có thể sử dụng những công cụ hoặc kỹ thuật nào để thu thập thông tin phản hồi về sản phẩm thiết kế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong trường hợp nào, việc 'Lập hồ sơ kỹ thuật' trở nên đặc biệt quan trọng và cần được đầu tư nhiều thời gian, công sức?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Điều gì sẽ xảy ra nếu bỏ qua bước 'Kiểm tra, đánh giá' trong quy trình thiết kế kỹ thuật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong một dự án thiết kế kỹ thuật, ai là người chịu trách nhiệm chính cho việc tuân thủ đúng quy trình thiết kế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Mục tiêu cuối cùng của việc áp dụng quy trình thiết kế kỹ thuật là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Vì sao quy trình thiết kế kỹ thuật được xem là một quy trình 'mở' và 'linh hoạt'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Nếu bạn muốn cải tiến một sản phẩm đã có trên thị trường, quy trình thiết kế kỹ thuật có thể giúp bạn như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quy trình thiết kế kĩ thuật, bước đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Xác định yêu cầu và vấn đề cần giải quyết của sản phẩm.
  • B. Phác thảo các giải pháp thiết kế ban đầu.
  • C. Tiến hành thử nghiệm và đánh giá sản phẩm mẫu.
  • D. Lập hồ sơ kĩ thuật chi tiết cho sản phẩm.

Câu 2: Mục đích chính của việc "Tìm hiểu thông tin, đề xuất và lựa chọn giải pháp" trong quy trình thiết kế kĩ thuật là gì?

  • A. Để đảm bảo sản phẩm được thiết kế nhanh chóng và tiết kiệm chi phí.
  • B. Để có được các ý tưởng đa dạng và lựa chọn giải pháp tối ưu nhất đáp ứng yêu cầu.
  • C. Để kiểm tra xem yêu cầu của sản phẩm có phù hợp với thực tế hay không.
  • D. Để chuẩn bị cho quá trình lập hồ sơ kĩ thuật ở giai đoạn cuối.

Câu 3: Bản vẽ kĩ thuật đóng vai trò gì trong bước "Thiết kế sản phẩm" của quy trình thiết kế?

  • A. Là tài liệu dùng để quảng bá sản phẩm sau khi hoàn thành.
  • B. Là cơ sở để xác định giá thành sản xuất sản phẩm.
  • C. Là phương tiện thể hiện ý tưởng thiết kế một cách chi tiết và trực quan.
  • D. Là bản hướng dẫn sử dụng sản phẩm cho người dùng cuối.

Câu 4: Tại sao bước "Kiểm tra và đánh giá" lại cần thiết trong quy trình thiết kế kĩ thuật?

  • A. Để đảm bảo sản phẩm được sản xuất hàng loạt một cách dễ dàng.
  • B. Để thu hút sự chú ý của khách hàng tiềm năng.
  • C. Để so sánh sản phẩm của mình với các sản phẩm cạnh tranh trên thị trường.
  • D. Để xác nhận sản phẩm đáp ứng yêu cầu và phát hiện các vấn đề cần cải thiện.

Câu 5: Hồ sơ kĩ thuật của sản phẩm được lập ở bước cuối cùng của quy trình thiết kế kĩ thuật nhằm mục đích gì?

  • A. Lưu trữ thông tin thiết kế và hỗ trợ cho việc sản xuất, sử dụng, bảo trì sản phẩm.
  • B. Để đăng kí bản quyền sáng chế cho sản phẩm.
  • C. Để trình bày với cấp trên về kết quả của dự án thiết kế.
  • D. Để quảng cáo và giới thiệu sản phẩm tới công chúng.

Câu 6: Trong giai đoạn "Tìm hiểu thông tin", nguồn thông tin nào sau đây thường ít được ưu tiên sử dụng?

  • A. Sách giáo trình và tài liệu chuyên ngành.
  • B. Các bài báo khoa học và công nghệ.
  • C. Ý kiến chủ quan của bạn bè và người thân.
  • D. Các sản phẩm tương tự đã có trên thị trường.

Câu 7: Phương pháp "thử và sai" (trial and error) thường được áp dụng nhiều nhất trong bước nào của quy trình thiết kế?

  • A. Xác định yêu cầu sản phẩm.
  • B. Thiết kế và kiểm tra, đánh giá sản phẩm.
  • C. Tìm hiểu thông tin và lựa chọn giải pháp.
  • D. Lập hồ sơ kĩ thuật.

Câu 8: Khi đánh giá một sản phẩm thiết kế, tiêu chí "tính khả thi về kinh tế" đề cập đến khía cạnh nào?

  • A. Sản phẩm có đáp ứng được các tiêu chuẩn kĩ thuật hay không.
  • B. Sản phẩm có thân thiện với môi trường hay không.
  • C. Sản phẩm có dễ dàng sử dụng và bảo trì hay không.
  • D. Chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm có phù hợp với thị trường hay không.

Câu 9: Phần mềm CAD (Computer-Aided Design) hỗ trợ tốt nhất cho công việc nào trong quy trình thiết kế kĩ thuật?

  • A. Nghiên cứu thị trường và xác định yêu cầu sản phẩm.
  • B. Thu thập thông tin và lựa chọn giải pháp thiết kế.
  • C. Vẽ và mô hình hóa sản phẩm thiết kế.
  • D. Kiểm tra và đánh giá chất lượng sản phẩm mẫu.

Câu 10: Trong bước "Xác định yêu cầu sản phẩm", việc xác định đối tượng sử dụng sản phẩm quan trọng để làm gì?

  • A. Để định giá bán sản phẩm trên thị trường.
  • B. Để thiết kế sản phẩm phù hợp với nhu cầu và đặc điểm của người dùng.
  • C. Để lựa chọn vật liệu sản xuất sản phẩm.
  • D. Để lập kế hoạch marketing cho sản phẩm.

Câu 11: Phương pháp "quan sát" được sử dụng hiệu quả nhất trong bước nào của quy trình thiết kế để thu thập thông tin?

  • A. Bước 1: Xác định yêu cầu sản phẩm và Bước 4: Kiểm tra, đánh giá.
  • B. Bước 2: Tìm hiểu thông tin, đề xuất lựa chọn.
  • C. Bước 3: Thiết kế sản phẩm.
  • D. Bước 5: Lập hồ sơ kĩ thuật.

Câu 12: Điều gì xảy ra nếu bước "Kiểm tra và đánh giá" bị bỏ qua trong quy trình thiết kế kĩ thuật?

  • A. Quy trình thiết kế sẽ diễn ra nhanh chóng và tiết kiệm thời gian hơn.
  • B. Sản phẩm sẽ được đưa ra thị trường sớm hơn.
  • C. Có thể bỏ sót các lỗi thiết kế và sản phẩm không đáp ứng yêu cầu.
  • D. Chi phí sản xuất sản phẩm sẽ giảm xuống.

Câu 13: Trong quá trình "Tìm hiểu thông tin", tại sao cần phải xem xét các sản phẩm tương tự đã có trên thị trường?

  • A. Để sao chép ý tưởng thiết kế từ các sản phẩm đó.
  • B. Để học hỏi kinh nghiệm, tránh lặp lại sai lầm và tìm kiếm ý tưởng cải tiến.
  • C. Để so sánh giá thành của sản phẩm của mình với đối thủ.
  • D. Để biết được thị hiếu của khách hàng hiện tại.

Câu 14: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi xác định yêu cầu về "tính năng" của một sản phẩm?

  • A. Xu hướng thiết kế hiện tại.
  • B. Sở thích cá nhân của nhà thiết kế.
  • C. Công nghệ sản xuất hiện có.
  • D. Nhu cầu và mong muốn của người sử dụng.

Câu 15: Tại sao việc "lựa chọn giải pháp thiết kế" cần được thực hiện một cách cẩn thận trong quy trình thiết kế kĩ thuật?

  • A. Để gây ấn tượng với khách hàng ngay từ đầu.
  • B. Để tiết kiệm chi phí thiết kế.
  • C. Vì giải pháp được chọn sẽ định hướng cho toàn bộ quá trình thiết kế và sản xuất.
  • D. Để đảm bảo tính độc đáo và khác biệt của sản phẩm.

Câu 16: Trong bước "Thiết kế sản phẩm", việc lập kế hoạch chi tiết về các bước sản xuất có phải là một hoạt động quan trọng không?

  • A. Rất quan trọng, vì nó giúp đảm bảo sản phẩm được sản xuất hàng loạt dễ dàng.
  • B. Không quá quan trọng ở bước này, chủ yếu tập trung vào thiết kế sản phẩm.
  • C. Chỉ quan trọng đối với các sản phẩm phức tạp.
  • D. Là bước đầu tiên cần thực hiện trong giai đoạn thiết kế.

Câu 17: Loại phương tiện kĩ thuật nào sau đây hỗ trợ tốt nhất cho việc "mô phỏng" hoạt động của sản phẩm trước khi chế tạo mẫu?

  • A. Máy in.
  • B. Máy gia công.
  • C. Phần mềm chuyên dụng, phần mềm văn phòng.
  • D. Máy ảnh, điện thoại.

Câu 18: Trong các phương pháp thực hiện thiết kế kĩ thuật, phương pháp nào giúp thu thập thông tin trực tiếp từ người dùng tiềm năng?

  • A. Phương pháp quan sát.
  • B. Phương pháp thăm dò, điều tra.
  • C. Phương pháp thu thập dữ liệu.
  • D. Phương pháp phân tích và tổng hợp.

Câu 19: Mục đích của việc "xây dựng bản vẽ và soạn thảo văn bản" trong quy trình thiết kế kĩ thuật là gì?

  • A. Để quảng bá sản phẩm.
  • B. Để kiểm tra tính khả thi của thiết kế.
  • C. Để chế tạo sản phẩm mẫu.
  • D. Để lập hồ sơ kĩ thuật và giao tiếp thông tin thiết kế.

Câu 20: Khi đánh giá sản phẩm mẫu, nếu phát hiện lỗi thiết kế, bước tiếp theo nên làm là gì?

  • A. Bỏ qua lỗi và tiếp tục sang bước lập hồ sơ kĩ thuật.
  • B. Chấp nhận lỗi và đưa sản phẩm ra thị trường.
  • C. Quay lại bước thiết kế để điều chỉnh và cải tiến sản phẩm.
  • D. Tham khảo ý kiến của chuyên gia bên ngoài.

Câu 21: Trong quy trình thiết kế kỹ thuật, "tính sáng tạo" thường được thể hiện rõ nhất ở bước nào?

  • A. Xác định yêu cầu sản phẩm.
  • B. Tìm hiểu thông tin, đề xuất lựa chọn.
  • C. Thiết kế sản phẩm.
  • D. Kiểm tra, đánh giá.

Câu 22: "Tính bền vững" của sản phẩm nên được xem xét ở giai đoạn nào của quy trình thiết kế kỹ thuật?

  • A. Ngay từ bước xác định yêu cầu và lựa chọn giải pháp.
  • B. Chủ yếu ở bước thiết kế sản phẩm.
  • C. Chỉ cần xem xét ở bước kiểm tra và đánh giá.
  • D. Không cần thiết phải xem xét trong quy trình thiết kế kỹ thuật.

Câu 23: Giả sử bạn đang thiết kế một chiếc đèn học để bàn. Yêu cầu nào sau đây thể hiện "tính thẩm mỹ" của sản phẩm?

  • A. Đèn có thể điều chỉnh được độ sáng.
  • B. Đèn tiết kiệm điện năng.
  • C. Đèn có kiểu dáng hiện đại và màu sắc hài hòa.
  • D. Đèn có tuổi thọ bóng đèn cao.

Câu 24: Trong bước "Kiểm tra và đánh giá", việc thử nghiệm sản phẩm trong các điều kiện sử dụng khác nhau nhằm mục đích gì?

  • A. Để giảm chi phí sản xuất.
  • B. Để đảm bảo sản phẩm hoạt động tốt và ổn định trong các điều kiện khác nhau.
  • C. Để so sánh sản phẩm với các đối thủ cạnh tranh.
  • D. Để thu hút sự chú ý của giới truyền thông.

Câu 25: Nếu sản phẩm sau khi kiểm tra không đạt yêu cầu, quy trình thiết kế kỹ thuật có tính chất gì?

  • A. Tính tuyến tính (chỉ đi theo một chiều).
  • B. Tính ngẫu nhiên (không theo trình tự).
  • C. Tính lặp lại (vòng lặp).
  • D. Tính độc lập (các bước tách rời nhau).

Câu 26: Trong bước "Tìm hiểu thông tin", việc phân tích "đối thủ cạnh tranh" có lợi ích gì cho quá trình thiết kế?

  • A. Để sao chép các tính năng tốt từ sản phẩm của đối thủ.
  • B. Để hạ giá thành sản phẩm thấp hơn đối thủ.
  • C. Để tìm ra cách quảng cáo sản phẩm hiệu quả hơn đối thủ.
  • D. Để xác định điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ và tìm ra cơ hội cải tiến.

Câu 27: Công cụ "máy in" thường được sử dụng trong quy trình thiết kế kỹ thuật để làm gì?

  • A. In hồ sơ kĩ thuật gồm thuyết minh và bản vẽ.
  • B. Chế tạo mẫu thử nghiệm nhanh chóng (in 3D).
  • C. Gia công các chi tiết sản phẩm.
  • D. Chụp ảnh và ghi lại quá trình thiết kế.

Câu 28: Trong phương pháp "phân tích và tổng hợp", hoạt động "phân tích" có vai trò gì?

  • A. Kết hợp các phần nhỏ thành một chỉnh thể.
  • B. Chia nhỏ vấn đề để hiểu rõ hơn.
  • C. Thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.
  • D. Đánh giá ưu nhược điểm của các giải pháp.

Câu 29: Trong bước "Lập hồ sơ kỹ thuật", loại thông tin nào sau đây không cần thiết phải đưa vào?

  • A. Bản vẽ kỹ thuật chi tiết của sản phẩm.
  • B. Thuyết minh về nguyên lý hoạt động của sản phẩm.
  • C. Danh sách vật liệu và linh kiện sử dụng.
  • D. Thông tin về giá thành sản phẩm và chiến lược marketing.

Câu 30: Điều gì thể hiện sự thành công của một quy trình thiết kế kỹ thuật hiệu quả?

  • A. Sản phẩm được thiết kế nhanh chóng và tiết kiệm chi phí.
  • B. Sản phẩm có kiểu dáng độc đáo và bắt mắt.
  • C. Sản phẩm đáp ứng yêu cầu đặt ra và giải quyết vấn đề hiệu quả.
  • D. Sản phẩm được sản xuất hàng loạt với số lượng lớn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong quy trình thiết kế kĩ thuật, bước đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Mục đích chính của việc 'Tìm hiểu thông tin, đề xuất và lựa chọn giải pháp' trong quy trình thiết kế kĩ thuật là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Bản vẽ kĩ thuật đóng vai trò gì trong bước 'Thiết kế sản phẩm' của quy trình thiết kế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Tại sao bước 'Kiểm tra và đánh giá' lại cần thiết trong quy trình thiết kế kĩ thuật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Hồ sơ kĩ thuật của sản phẩm được lập ở bước cuối cùng của quy trình thiết kế kĩ thuật nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong giai đoạn 'Tìm hiểu thông tin', nguồn thông tin nào sau đây thường *ít* được ưu tiên sử dụng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Phương pháp 'thử và sai' (trial and error) thường được áp dụng nhiều nhất trong bước nào của quy trình thiết kế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Khi đánh giá một sản phẩm thiết kế, tiêu chí 'tính khả thi về kinh tế' đề cập đến khía cạnh nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Phần mềm CAD (Computer-Aided Design) hỗ trợ tốt nhất cho công việc nào trong quy trình thiết kế kĩ thuật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong bước 'Xác định yêu cầu sản phẩm', việc xác định *đối tượng sử dụng* sản phẩm quan trọng để làm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Phương pháp 'quan sát' được sử dụng hiệu quả nhất trong bước nào của quy trình thiết kế để thu thập thông tin?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Điều gì xảy ra nếu bước 'Kiểm tra và đánh giá' bị bỏ qua trong quy trình thiết kế kĩ thuật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong quá trình 'Tìm hiểu thông tin', tại sao cần phải xem xét các sản phẩm tương tự đã có trên thị trường?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* khi xác định yêu cầu về 'tính năng' của một sản phẩm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Tại sao việc 'lựa chọn giải pháp thiết kế' cần được thực hiện một cách cẩn thận trong quy trình thiết kế kĩ thuật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong bước 'Thiết kế sản phẩm', việc lập kế hoạch chi tiết về các bước sản xuất có phải là một hoạt động quan trọng không?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Loại phương tiện kĩ thuật nào sau đây hỗ trợ tốt nhất cho việc 'mô phỏng' hoạt động của sản phẩm trước khi chế tạo mẫu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong các phương pháp thực hiện thiết kế kĩ thuật, phương pháp nào giúp thu thập thông tin trực tiếp từ người dùng tiềm năng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Mục đích của việc 'xây dựng bản vẽ và soạn thảo văn bản' trong quy trình thiết kế kĩ thuật là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Khi đánh giá sản phẩm mẫu, nếu phát hiện lỗi thiết kế, bước tiếp theo nên làm là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong quy trình thiết kế kỹ thuật, 'tính sáng tạo' thường được thể hiện rõ nhất ở bước nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: 'Tính bền vững' của sản phẩm nên được xem xét ở giai đoạn nào của quy trình thiết kế kỹ thuật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Giả sử bạn đang thiết kế một chiếc đèn học để bàn. Yêu cầu nào sau đây thể hiện 'tính thẩm mỹ' của sản phẩm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong bước 'Kiểm tra và đánh giá', việc thử nghiệm sản phẩm trong các điều kiện sử dụng khác nhau nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Nếu sản phẩm sau khi kiểm tra không đạt yêu cầu, quy trình thiết kế kỹ thuật có tính chất gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong bước 'Tìm hiểu thông tin', việc phân tích 'đối thủ cạnh tranh' có lợi ích gì cho quá trình thiết kế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Công cụ 'máy in' thường được sử dụng trong quy trình thiết kế kỹ thuật để làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong phương pháp 'phân tích và tổng hợp', hoạt động 'phân tích' có vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong bước 'Lập hồ sơ kỹ thuật', loại thông tin nào sau đây *không* cần thiết phải đưa vào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Điều gì thể hiện sự thành công của một quy trình thiết kế kỹ thuật hiệu quả?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quy trình thiết kế kĩ thuật, bước đầu tiên và quan trọng nhất là xác định rõ vấn đề cần giải quyết. Tại sao việc xác định yêu cầu sản phẩm được coi là bước khởi đầu then chốt?

  • A. Để nhanh chóng chuyển sang giai đoạn thiết kế chi tiết.
  • B. Để tiết kiệm chi phí và thời gian nghiên cứu.
  • C. Vì đây là bước dễ thực hiện nhất trong quy trình.
  • D. Vì nó định hướng rõ mục tiêu và phạm vi của dự án thiết kế, tránh đi lạc đề.

Câu 2: Sau khi xác định được yêu cầu về một sản phẩm "giá sách đa năng" cho không gian nhỏ, nhóm thiết kế tiến hành bước "Tìm hiểu thông tin, đề xuất và lựa chọn". Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất bước này?

  • A. Phác thảo bản vẽ kỹ thuật chi tiết của giá sách.
  • B. Nghiên cứu các mẫu giá sách hiện có trên thị trường và trên internet, phân tích ưu nhược điểm.
  • C. Lập danh sách các vật liệu cần thiết để chế tạo giá sách.
  • D. Tiến hành thử nghiệm độ chịu lực của các loại gỗ khác nhau.

Câu 3: Bước "Thiết kế sản phẩm" trong quy trình thiết kế kĩ thuật bao gồm nhiều công việc. Đâu là công việc quan trọng nhất cần thực hiện trước khi tạo ra bản vẽ kỹ thuật chi tiết?

  • A. Lựa chọn vật liệu chế tạo sản phẩm.
  • B. Tính toán chi phí sản xuất sản phẩm.
  • C. Xây dựng bản phác thảo ý tưởng thiết kế và mô hình hóa sản phẩm.
  • D. Lập kế hoạch kiểm tra và đánh giá sản phẩm.

Câu 4: Sau khi hoàn thành thiết kế bản vẽ và chế tạo mẫu thử nghiệm của sản phẩm, bước tiếp theo là "Kiểm tra và đánh giá". Mục đích chính của bước này là gì?

  • A. Xác định sản phẩm có đáp ứng các yêu cầu thiết kế ban đầu và tìm ra những điểm cần cải tiến.
  • B. Giới thiệu sản phẩm với khách hàng tiềm năng để thu hút đầu tư.
  • C. Chuẩn bị hồ sơ pháp lý để đăng ký bản quyền sản phẩm.
  • D. Lập kế hoạch sản xuất hàng loạt sản phẩm.

Câu 5: Bước cuối cùng trong quy trình thiết kế kĩ thuật là "Lập hồ sơ kĩ thuật". Hồ sơ này có vai trò quan trọng nhất đối với giai đoạn nào tiếp theo?

  • A. Giai đoạn nghiên cứu thị trường và xác định nhu cầu.
  • B. Giai đoạn sản xuất, lắp ráp, vận hành và bảo trì sản phẩm.
  • C. Giai đoạn quảng bá và phân phối sản phẩm ra thị trường.
  • D. Giai đoạn tái chế và xử lý sản phẩm sau khi hết vòng đời.

Câu 6: Trong bước "Tìm hiểu thông tin, đề xuất và lựa chọn", phương pháp nào sau đây giúp nhóm thiết kế thu thập thông tin về nhu cầu và mong muốn của người dùng tiềm năng một cách trực tiếp và hiệu quả nhất?

  • A. Phương pháp quan sát sản phẩm tương tự trên thị trường.
  • B. Phương pháp thu thập dữ liệu từ sách báo và internet.
  • C. Phương pháp thăm dò, điều tra thông qua phiếu khảo sát hoặc phỏng vấn.
  • D. Phương pháp phân tích các báo cáo nghiên cứu khoa học.

Câu 7: Khi thiết kế một hệ thống tưới nước tự động cho vườn rau, kỹ sư cần sử dụng phương tiện kỹ thuật nào để mô phỏng hoạt động của hệ thống trước khi xây dựng thực tế, giúp phát hiện và khắc phục lỗi thiết kế?

  • A. Máy in 3D để tạo mô hình vườn rau.
  • B. Phần mềm chuyên dụng để thiết kế và mô phỏng hệ thống tưới.
  • C. Máy tính cá nhân để soạn thảo báo cáo thiết kế.
  • D. Máy ảnh để ghi lại quá trình thiết kế.

Câu 8: Trong giai đoạn "Kiểm tra và đánh giá" sản phẩm, phương pháp "quan sát" được sử dụng như thế nào để đánh giá chất lượng và tính năng của sản phẩm?

  • A. Quan sát các bản vẽ kỹ thuật của sản phẩm.
  • B. Quan sát quá trình sản xuất sản phẩm tại nhà máy.
  • C. Quan sát các thông số kỹ thuật được ghi trong hồ sơ sản phẩm.
  • D. Quan sát trực tiếp sản phẩm hoạt động trong điều kiện sử dụng thực tế để nhận xét.

Câu 9: Để xây dựng "bản vẽ kỹ thuật" của một chi tiết máy phức tạp, phương tiện kỹ thuật nào là công cụ chính và hiệu quả nhất mà kỹ sư thiết kế thường sử dụng?

  • A. Máy tính kết hợp với phần mềm thiết kế chuyên dụng (CAD).
  • B. Máy in để in bản vẽ sau khi hoàn thành.
  • C. Máy gia công CNC để chế tạo chi tiết máy.
  • D. Máy ảnh để chụp hình chi tiết máy.

Câu 10: Khi cần "in ấn" hồ sơ kỹ thuật hoàn chỉnh, bao gồm thuyết minh và bản vẽ, phương tiện kỹ thuật nào sẽ được sử dụng?

  • A. Máy tính cá nhân.
  • B. Phần mềm soạn thảo văn bản.
  • C. Máy in.
  • D. Máy chiếu.

Câu 11: Trong quá trình "chế tạo mẫu" sản phẩm để thử nghiệm, phương tiện kỹ thuật nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các chi tiết, bộ phận của sản phẩm theo thiết kế?

  • A. Máy tính để điều khiển quá trình thử nghiệm.
  • B. Phần mềm mô phỏng để kiểm tra mẫu.
  • C. Máy ảnh để ghi lại hình ảnh mẫu thử.
  • D. Máy gia công (ví dụ máy CNC, máy in 3D).

Câu 12: Phương pháp "thu thập dữ liệu" đóng vai trò quan trọng trong bước "Tìm hiểu thông tin, đề xuất và lựa chọn". Nguồn dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để tìm hiểu về các giải pháp thiết kế đã có?

  • A. Kết quả phỏng vấn người dùng tiềm năng.
  • B. Sách, báo, tạp chí khoa học kỹ thuật, internet, bằng sáng chế.
  • C. Quan sát trực tiếp sản phẩm mẫu đang được thử nghiệm.
  • D. Ý kiến đánh giá của chuyên gia thiết kế.

Câu 13: Phương pháp "phân tích và tổng hợp" được áp dụng trong quy trình thiết kế kỹ thuật nhằm mục đích chính nào?

  • A. Để thu thập thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả.
  • B. Để trình bày ý tưởng thiết kế một cách trực quan.
  • C. Để hiểu rõ bản chất vấn đề, các yếu tố liên quan và đưa ra giải pháp thiết kế tối ưu.
  • D. Để kiểm tra tính khả thi của giải pháp thiết kế.

Câu 14: Trong bước "Thiết kế sản phẩm", phương pháp "tính toán, thiết kế" được sử dụng để làm gì?

  • A. Đánh giá tính thẩm mỹ của sản phẩm.
  • B. Lựa chọn vật liệu phù hợp với sản phẩm.
  • C. Xây dựng bản phác thảo ý tưởng ban đầu.
  • D. Xác định các thông số kỹ thuật, cấu trúc và nguyên lý hoạt động của sản phẩm.

Câu 15: Phương pháp "đánh giá" được sử dụng ở bước "Kiểm tra và đánh giá" nhằm mục đích gì?

  • A. So sánh sản phẩm thực tế với các yêu cầu đặt ra ban đầu và các tiêu chuẩn kỹ thuật.
  • B. Tìm kiếm ý tưởng cải tiến sản phẩm.
  • C. Thu thập dữ liệu về hiệu suất sản phẩm.
  • D. Lập hồ sơ kỹ thuật cho sản phẩm.

Câu 16: Để "lập hồ sơ kỹ thuật", phương pháp nào sau đây được sử dụng chủ yếu để ghi chép và trình bày thông tin về sản phẩm một cách rõ ràng, đầy đủ?

  • A. Phương pháp quan sát và ghi chép.
  • B. Phương pháp xây dựng bản vẽ kỹ thuật và soạn thảo văn bản thuyết minh.
  • C. Phương pháp tính toán và mô phỏng.
  • D. Phương pháp thăm dò và điều tra.

Câu 17: Trong tình huống cần thiết kế một chiếc đèn bàn học tập chống cận thị, bước đầu tiên "Xác định yêu cầu sản phẩm" sẽ tập trung vào những yếu tố nào?

  • A. Giá thành sản xuất và lợi nhuận dự kiến.
  • B. Kích thước và màu sắc của đèn.
  • C. Công suất chiếu sáng, độ an toàn, tiết kiệm điện, kiểu dáng phù hợp.
  • D. Số lượng bóng đèn và loại bóng đèn sử dụng.

Câu 18: Giả sử bạn đang thiết kế một ứng dụng di động hỗ trợ học tập trực tuyến. Trong bước "Tìm hiểu thông tin...", bạn cần tìm hiểu thông tin gì quan trọng nhất để đảm bảo ứng dụng đáp ứng nhu cầu người dùng?

  • A. Công nghệ lập trình ứng dụng di động mới nhất.
  • B. Giao diện người dùng phổ biến hiện nay.
  • C. Các tính năng của ứng dụng học tập trực tuyến hiện có trên thị trường.
  • D. Nhu cầu, thói quen học tập trực tuyến và những khó khăn mà người học thường gặp phải.

Câu 19: Khi thiết kế một robot hút bụi thông minh, ở bước "Thiết kế sản phẩm", công việc "mô hình hóa sản phẩm" có vai trò như thế nào?

  • A. Để tạo ra sản phẩm thật để bán trên thị trường.
  • B. Để trực quan hóa ý tưởng thiết kế, dễ hình dung và kiểm tra tính khả thi của sản phẩm.
  • C. Để giảm chi phí thiết kế sản phẩm.
  • D. Để tăng tính cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường.

Câu 20: Trong bước "Kiểm tra và đánh giá" một mẫu cầu vượt dành cho người đi bộ, tiêu chí đánh giá nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn cho người sử dụng?

  • A. Tính thẩm mỹ và hài hòa với cảnh quan xung quanh.
  • B. Chi phí xây dựng và thời gian thi công.
  • C. Độ chịu lực, độ ổn định và khả năng chịu tải của cầu.
  • D. Vật liệu xây dựng cầu có thân thiện với môi trường hay không.

Câu 21: Hồ sơ kỹ thuật của một máy giặt thông minh cần bao gồm những loại tài liệu chính nào để phục vụ cho việc sản xuất, vận hành và bảo trì?

  • A. Bản vẽ phác thảo ý tưởng và báo cáo nghiên cứu thị trường.
  • B. Bảng dự toán chi phí và kế hoạch sản xuất.
  • C. Giấy chứng nhận chất lượng và phiếu bảo hành.
  • D. Bản vẽ kỹ thuật, thuyết minh kỹ thuật, hướng dẫn sử dụng và bảo trì.

Câu 22: Để xác định yêu cầu về một sản phẩm "bàn làm việc tại nhà" trong bối cảnh làm việc từ xa ngày càng phổ biến, phương pháp "thăm dò, điều tra" sẽ được thực hiện như thế nào?

  • A. Khảo sát người làm việc tại nhà về nhu cầu, thói quen làm việc và mong muốn về bàn làm việc.
  • B. Quan sát các mẫu bàn làm việc hiện có trên thị trường.
  • C. Thu thập dữ liệu về các loại vật liệu làm bàn làm việc.
  • D. Phân tích các tiêu chuẩn thiết kế bàn làm việc văn phòng.

Câu 23: Trong bước "Tìm hiểu thông tin..." để thiết kế một xe đạp điện, thông tin về "các quy định pháp luật liên quan đến xe đạp điện" thuộc loại thông tin nào và có vai trò gì?

  • A. Thông tin về thị trường, giúp xác định đối tượng khách hàng.
  • B. Thông tin về các yếu tố ràng buộc, đảm bảo sản phẩm hợp pháp và tuân thủ quy định.
  • C. Thông tin về công nghệ, giúp lựa chọn giải pháp kỹ thuật tiên tiến.
  • D. Thông tin về kinh tế, giúp tính toán chi phí sản xuất.

Câu 24: Khi thiết kế một ứng dụng học tiếng Anh, ở bước "Thiết kế sản phẩm", việc xây dựng "lưu đồ thuật toán" cho các bài tập và trò chơi có ý nghĩa gì?

  • A. Để tạo giao diện đồ họa hấp dẫn cho ứng dụng.
  • B. Để tính toán dung lượng bộ nhớ cần thiết cho ứng dụng.
  • C. Để xác định rõ trình tự và logic hoạt động của các tính năng, bài tập trong ứng dụng.
  • D. Để kiểm tra tính tương thích của ứng dụng với các hệ điều hành khác nhau.

Câu 25: Trong bước "Kiểm tra và đánh giá" một thiết kế cầu treo dân sinh, việc "thử tải" cầu bằng cách cho xe có tải trọng lớn đi qua thuộc loại kiểm tra nào?

  • A. Kiểm tra về tính thẩm mỹ của thiết kế cầu.
  • B. Kiểm tra về chi phí xây dựng cầu.
  • C. Kiểm tra về thời gian thi công cầu.
  • D. Kiểm tra về độ bền và khả năng chịu lực của cầu.

Câu 26: Giả sử sau bước "Kiểm tra và đánh giá", mẫu sản phẩm "máy lọc không khí" vẫn chưa đạt yêu cầu về khả năng lọc bụi mịn. Bước tiếp theo cần thực hiện là gì?

  • A. Chuyển sang bước "Lập hồ sơ kỹ thuật" để hoàn thiện quy trình.
  • B. Quay lại bước "Thiết kế sản phẩm" để điều chỉnh thiết kế và cải tiến mẫu.
  • C. Dừng dự án thiết kế vì sản phẩm không khả thi.
  • D. Tìm kiếm đối tác sản xuất để cải thiện sản phẩm trong quá trình sản xuất hàng loạt.

Câu 27: Trong hồ sơ kỹ thuật của một "nhà thông minh", tài liệu "hướng dẫn sử dụng" có vai trò quan trọng nhất đối với đối tượng nào?

  • A. Nhà thiết kế và kỹ sư xây dựng.
  • B. Nhà sản xuất và nhà cung cấp thiết bị.
  • C. Người sử dụng cuối cùng (chủ nhà và cư dân).
  • D. Cơ quan quản lý nhà nước.

Câu 28: Phương pháp "quan sát" được sử dụng hiệu quả nhất trong bước "Xác định yêu cầu sản phẩm" khi nào?

  • A. Khi quan sát các sản phẩm tương tự đã có trên thị trường để hiểu rõ hơn về yêu cầu và tính năng cần thiết.
  • B. Khi quan sát quá trình thử nghiệm sản phẩm mẫu để đánh giá hiệu suất.
  • C. Khi quan sát phản ứng của khách hàng đối với sản phẩm mẫu.
  • D. Khi quan sát các bản vẽ kỹ thuật để hiểu cấu trúc sản phẩm.

Câu 29: Để lựa chọn giải pháp thiết kế tối ưu trong bước "Tìm hiểu thông tin, đề xuất và lựa chọn", nhóm thiết kế cần sử dụng kết hợp phương pháp "phân tích và tổng hợp" như thế nào?

  • A. Chỉ phân tích ưu điểm của từng giải pháp để lựa chọn.
  • B. Chỉ tổng hợp các giải pháp mà không cần phân tích chi tiết.
  • C. Phân tích dữ liệu thu thập được từ khảo sát và tổng hợp thành báo cáo.
  • D. Phân tích ưu nhược điểm của từng giải pháp đề xuất, sau đó tổng hợp và so sánh để lựa chọn giải pháp tối ưu nhất.

Câu 30: Trong bước "Lập hồ sơ kỹ thuật", tài liệu "thuyết minh kỹ thuật" có vai trò gì quan trọng nhất?

  • A. Cung cấp thông tin về giá thành và chi phí sản xuất sản phẩm.
  • B. Hướng dẫn chi tiết các bước lắp ráp và sử dụng sản phẩm.
  • C. Giải thích chi tiết về nguyên lý hoạt động, cấu tạo và các thông số kỹ thuật của sản phẩm.
  • D. Trình bày ý tưởng thiết kế và quá trình phát triển sản phẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong quy trình thiết kế kĩ thuật, bước đầu tiên và quan trọng nhất là xác định rõ vấn đề cần giải quyết. Tại sao việc xác định yêu cầu sản phẩm được coi là bước khởi đầu then chốt?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Sau khi xác định được yêu cầu về một sản phẩm 'giá sách đa năng' cho không gian nhỏ, nhóm thiết kế tiến hành bước 'Tìm hiểu thông tin, đề xuất và lựa chọn'. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất bước này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Bước 'Thiết kế sản phẩm' trong quy trình thiết kế kĩ thuật bao gồm nhiều công việc. Đâu là công việc quan trọng nhất cần thực hiện trước khi tạo ra bản vẽ kỹ thuật chi tiết?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Sau khi hoàn thành thiết kế bản vẽ và chế tạo mẫu thử nghiệm của sản phẩm, bước tiếp theo là 'Kiểm tra và đánh giá'. Mục đích chính của bước này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Bước cuối cùng trong quy trình thiết kế kĩ thuật là 'Lập hồ sơ kĩ thuật'. Hồ sơ này có vai trò quan trọng nhất đối với giai đoạn nào tiếp theo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong bước 'Tìm hiểu thông tin, đề xuất và lựa chọn', phương pháp nào sau đây giúp nhóm thiết kế thu thập thông tin về nhu cầu và mong muốn của người dùng tiềm năng một cách trực tiếp và hiệu quả nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Khi thiết kế một hệ thống tưới nước tự động cho vườn rau, kỹ sư cần sử dụng phương tiện kỹ thuật nào để mô phỏng hoạt động của hệ thống trước khi xây dựng thực tế, giúp phát hiện và khắc phục lỗi thiết kế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong giai đoạn 'Kiểm tra và đánh giá' sản phẩm, phương pháp 'quan sát' được sử dụng như thế nào để đánh giá chất lượng và tính năng của sản phẩm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Để xây dựng 'bản vẽ kỹ thuật' của một chi tiết máy phức tạp, phương tiện kỹ thuật nào là công cụ chính và hiệu quả nhất mà kỹ sư thiết kế thường sử dụng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Khi cần 'in ấn' hồ sơ kỹ thuật hoàn chỉnh, bao gồm thuyết minh và bản vẽ, phương tiện kỹ thuật nào sẽ được sử dụng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong quá trình 'chế tạo mẫu' sản phẩm để thử nghiệm, phương tiện kỹ thuật nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các chi tiết, bộ phận của sản phẩm theo thiết kế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Phương pháp 'thu thập dữ liệu' đóng vai trò quan trọng trong bước 'Tìm hiểu thông tin, đề xuất và lựa chọn'. Nguồn dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để tìm hiểu về các giải pháp thiết kế đã có?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Phương pháp 'phân tích và tổng hợp' được áp dụng trong quy trình thiết kế kỹ thuật nhằm mục đích chính nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong bước 'Thiết kế sản phẩm', phương pháp 'tính toán, thiết kế' được sử dụng để làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Phương pháp 'đánh giá' được sử dụng ở bước 'Kiểm tra và đánh giá' nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Để 'lập hồ sơ kỹ thuật', phương pháp nào sau đây được sử dụng chủ yếu để ghi chép và trình bày thông tin về sản phẩm một cách rõ ràng, đầy đủ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong tình huống cần thiết kế một chiếc đèn bàn học tập chống cận thị, bước đầu tiên 'Xác định yêu cầu sản phẩm' sẽ tập trung vào những yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Giả sử bạn đang thiết kế một ứng dụng di động hỗ trợ học tập trực tuyến. Trong bước 'Tìm hiểu thông tin...', bạn cần tìm hiểu thông tin gì quan trọng nhất để đảm bảo ứng dụng đáp ứng nhu cầu người dùng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Khi thiết kế một robot hút bụi thông minh, ở bước 'Thiết kế sản phẩm', công việc 'mô hình hóa sản phẩm' có vai trò như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong bước 'Kiểm tra và đánh giá' một mẫu cầu vượt dành cho người đi bộ, tiêu chí đánh giá nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn cho người sử dụng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Hồ sơ kỹ thuật của một máy giặt thông minh cần bao gồm những loại tài liệu chính nào để phục vụ cho việc sản xuất, vận hành và bảo trì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Để xác định yêu cầu về một sản phẩm 'bàn làm việc tại nhà' trong bối cảnh làm việc từ xa ngày càng phổ biến, phương pháp 'thăm dò, điều tra' sẽ được thực hiện như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong bước 'Tìm hiểu thông tin...' để thiết kế một xe đạp điện, thông tin về 'các quy định pháp luật liên quan đến xe đạp điện' thuộc loại thông tin nào và có vai trò gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Khi thiết kế một ứng dụng học tiếng Anh, ở bước 'Thiết kế sản phẩm', việc xây dựng 'lưu đồ thuật toán' cho các bài tập và trò chơi có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong bước 'Kiểm tra và đánh giá' một thiết kế cầu treo dân sinh, việc 'thử tải' cầu bằng cách cho xe có tải trọng lớn đi qua thuộc loại kiểm tra nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Giả sử sau bước 'Kiểm tra và đánh giá', mẫu sản phẩm 'máy lọc không khí' vẫn chưa đạt yêu cầu về khả năng lọc bụi mịn. Bước tiếp theo cần thực hiện là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong hồ sơ kỹ thuật của một 'nhà thông minh', tài liệu 'hướng dẫn sử dụng' có vai trò quan trọng nhất đối với đối tượng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Phương pháp 'quan sát' được sử dụng hiệu quả nhất trong bước 'Xác định yêu cầu sản phẩm' khi nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Để lựa chọn giải pháp thiết kế tối ưu trong bước 'Tìm hiểu thông tin, đề xuất và lựa chọn', nhóm thiết kế cần sử dụng kết hợp phương pháp 'phân tích và tổng hợp' như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong bước 'Lập hồ sơ kỹ thuật', tài liệu 'thuyết minh kỹ thuật' có vai trò gì quan trọng nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quy trình thiết kế kĩ thuật, bước đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Phác thảo ý tưởng thiết kế ban đầu.
  • B. Tìm kiếm các giải pháp thiết kế đã tồn tại.
  • C. Lập danh sách các vật liệu cần thiết.
  • D. Xác định rõ vấn đề hoặc nhu cầu cần giải quyết.

Câu 2: Mục đích chính của việc "Tìm hiểu thông tin, đề xuất và lựa chọn giải pháp" trong quy trình thiết kế kỹ thuật là gì?

  • A. Để nhanh chóng đưa sản phẩm vào sản xuất.
  • B. Để có cơ sở vững chắc cho việc thiết kế sản phẩm hiệu quả.
  • C. Để tiết kiệm chi phí và thời gian thiết kế.
  • D. Để giới thiệu sản phẩm với khách hàng tiềm năng.

Câu 3: Bản vẽ kỹ thuật đóng vai trò gì trong bước "Thiết kế sản phẩm" của quy trình thiết kế?

  • A. Thể hiện ý tưởng thiết kế một cách trực quan, chi tiết và chính xác.
  • B. Thay thế cho việc kiểm tra và đánh giá sản phẩm thực tế.
  • C. Giúp giảm thiểu sự sáng tạo trong quá trình thiết kế.
  • D. Chỉ cần thiết cho các sản phẩm phức tạp, quy mô lớn.

Câu 4: Tại sao bước "Kiểm tra và đánh giá" lại cần thiết trong quy trình thiết kế kĩ thuật?

  • A. Để kéo dài thời gian thực hiện dự án.
  • B. Để gây khó khăn cho người thiết kế.
  • C. Để đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu và phát hiện sai sót để cải tiến.
  • D. Để tăng chi phí sản xuất sản phẩm.

Câu 5: Hồ sơ kĩ thuật của sản phẩm thiết kế bao gồm những thành phần chính nào?

  • A. Bản phác thảo ý tưởng và danh sách vật liệu.
  • B. Bản vẽ kỹ thuật, thuyết minh thiết kế và các tài liệu liên quan.
  • C. Mô hình 3D và video giới thiệu sản phẩm.
  • D. Báo cáo chi phí và kế hoạch marketing.

Câu 6: Phương tiện kĩ thuật nào sau đây hỗ trợ tốt nhất cho việc mô phỏng hoạt động của một sản phẩm thiết kế trước khi chế tạo?

  • A. Máy in thông thường.
  • B. Máy ảnh kỹ thuật số.
  • C. Phần mềm thiết kế chuyên dụng trên máy tính.
  • D. Máy gia công cơ khí.

Câu 7: Trong giai đoạn "Tìm hiểu thông tin", phương pháp nào giúp thu thập ý kiến và nhu cầu trực tiếp từ người sử dụng tiềm năng của sản phẩm?

  • A. Phương pháp quan sát các sản phẩm tương tự trên thị trường.
  • B. Phương pháp thăm dò, điều tra bằng phiếu hỏi hoặc phỏng vấn.
  • C. Phương pháp phân tích dữ liệu từ sách báo và internet.
  • D. Phương pháp tính toán chi phí sản xuất dự kiến.

Câu 8: Khi đánh giá một sản phẩm thiết kế, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất để xác định tính khả thi về mặt kinh tế?

  • A. Tính thẩm mỹ và độc đáo của sản phẩm.
  • B. Sự tiện lợi và dễ sử dụng của sản phẩm.
  • C. Độ bền và tuổi thọ của sản phẩm.
  • D. Chi phí sản xuất và khả năng sinh lời của sản phẩm.

Câu 9: Giả sử bạn đang thiết kế một chiếc đèn bàn học sinh. Ở bước "Xác định yêu cầu", bạn cần làm gì đầu tiên?

  • A. Xác định rõ mục đích sử dụng, đối tượng sử dụng và các yêu cầu về chức năng, hình dáng, vật liệu của đèn.
  • B. Phác thảo nhanh các kiểu dáng đèn bàn khác nhau.
  • C. Tìm kiếm các mẫu đèn bàn học sinh đang bán trên thị trường.
  • D. Lựa chọn loại bóng đèn phù hợp.

Câu 10: Trong quá trình thiết kế một sản phẩm phức tạp, việc sử dụng phần mềm CAD (Computer-Aided Design) mang lại lợi ích gì chính?

  • A. Giảm chi phí in ấn hồ sơ kỹ thuật.
  • B. Thay thế hoàn toàn kỹ năng vẽ tay của người thiết kế.
  • C. Tăng độ chính xác, hiệu quả và khả năng mô phỏng, chỉnh sửa thiết kế.
  • D. Giúp sản phẩm trở nên đẹp mắt hơn.

Câu 11: Phương pháp "phân tích và tổng hợp" dữ liệu được sử dụng chủ yếu ở bước nào trong quy trình thiết kế kỹ thuật?

  • A. Bước 1: Xác định yêu cầu sản phẩm.
  • B. Bước 2: Tìm hiểu thông tin, đề xuất và lựa chọn giải pháp.
  • C. Bước 3: Thiết kế sản phẩm.
  • D. Bước 4: Kiểm tra và đánh giá.

Câu 12: Điều gì xảy ra nếu bước "Kiểm tra và đánh giá" bị bỏ qua trong quy trình thiết kế kỹ thuật?

  • A. Sản phẩm sẽ được sản xuất nhanh hơn.
  • B. Chi phí thiết kế sẽ giảm đáng kể.
  • C. Quy trình thiết kế trở nên đơn giản hơn.
  • D. Có thể bỏ sót lỗi thiết kế, sản phẩm không đáp ứng yêu cầu hoặc chất lượng kém.

Câu 13: Trong bước "Thiết kế sản phẩm", việc xây dựng mô hình thử nghiệm (prototype) có vai trò gì?

  • A. Thay thế cho bản vẽ kỹ thuật chi tiết.
  • B. Giảm chi phí sản xuất hàng loạt.
  • C. Giúp kiểm tra tính khả thi, công năng và hình dáng của sản phẩm trước khi chế tạo chính thức.
  • D. Rút ngắn thời gian thiết kế.

Câu 14: Phương pháp "quan sát" được sử dụng như thế nào trong bước "Kiểm tra và đánh giá" sản phẩm thiết kế?

  • A. Quan sát trực quan sản phẩm mẫu để nhận xét về hình dáng, màu sắc, kích thước và các chi tiết bên ngoài.
  • B. Quan sát quá trình sản xuất sản phẩm hàng loạt.
  • C. Quan sát phản ứng của khách hàng khi sử dụng sản phẩm.
  • D. Quan sát các bản vẽ kỹ thuật chi tiết.

Câu 15: Tại sao việc "Lập hồ sơ kỹ thuật" lại là bước cuối cùng của quy trình thiết kế kỹ thuật?

  • A. Để gây ấn tượng tốt với khách hàng.
  • B. Để tổng kết, lưu trữ thông tin về toàn bộ quá trình thiết kế và sản phẩm cuối cùng.
  • C. Để chuẩn bị cho bước sản xuất hàng loạt.
  • D. Để bảo vệ bản quyền thiết kế.

Câu 16: Trong trường hợp nào, máy gia công được sử dụng như một phương tiện hỗ trợ thiết kế kỹ thuật?

  • A. Để in bản vẽ kỹ thuật.
  • B. Để soạn thảo văn bản thuyết minh.
  • C. Để chế tạo mẫu thử hoặc mô hình sản phẩm.
  • D. Để tính toán và mô phỏng thiết kế trên máy tính.

Câu 17: Khi nào phương pháp "tính toán, thiết kế" được áp dụng trong quy trình thiết kế kỹ thuật?

  • A. Ở bước xác định yêu cầu sản phẩm.
  • B. Ở bước tìm hiểu thông tin.
  • C. Ở bước thiết kế sản phẩm, để xác định kích thước, thông số kỹ thuật.
  • D. Ở bước kiểm tra và đánh giá.

Câu 18: Loại phần mềm nào thường được sử dụng để tạo ra các bản vẽ kỹ thuật 2D và 3D trong thiết kế sản phẩm?

  • A. Phần mềm soạn thảo văn bản.
  • B. Phần mềm CAD (Computer-Aided Design).
  • C. Phần mềm bảng tính.
  • D. Phần mềm trình chiếu.

Câu 19: Trong bước "Tìm hiểu thông tin", nguồn thông tin nào sau đây thường cung cấp các giải pháp thiết kế đã có cho các vấn đề tương tự?

  • A. Ý kiến cá nhân của người thiết kế.
  • B. Dự đoán ngẫu nhiên.
  • C. Thông tin từ quảng cáo sản phẩm.
  • D. Sách, báo, tạp chí khoa học kỹ thuật, bằng sáng chế.

Câu 20: Khi đánh giá tính công năng của sản phẩm thiết kế, chúng ta cần tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Khả năng thực hiện các chức năng và đáp ứng mục đích sử dụng đã đề ra.
  • B. Hình thức bên ngoài và tính thẩm mỹ của sản phẩm.
  • C. Giá thành sản xuất sản phẩm.
  • D. Mức độ thân thiện với môi trường của sản phẩm.

Câu 21: Để thiết kế một hệ thống tưới nước tự động cho vườn rau, bước đầu tiên bạn cần làm là gì?

  • A. Chọn mua các thiết bị tưới nước.
  • B. Xác định nhu cầu tưới nước của từng loại rau, diện tích vườn, nguồn nước.
  • C. Vẽ sơ đồ hệ thống tưới.
  • D. Tham khảo các hệ thống tưới tự động đã có.

Câu 22: Trong bước "Thiết kế sản phẩm", việc lựa chọn vật liệu chế tạo ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào của sản phẩm?

  • A. Giá thành thiết kế.
  • B. Thời gian thiết kế.
  • C. Độ bền, công năng, giá thành và tính thẩm mỹ của sản phẩm.
  • D. Số lượng bản vẽ kỹ thuật.

Câu 23: Phương pháp nào giúp người thiết kế đánh giá được sự phù hợp của sản phẩm với các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định an toàn?

  • A. Phương pháp quan sát.
  • B. Phương pháp thăm dò, điều tra.
  • C. Phương pháp thu thập dữ liệu.
  • D. Phương pháp đánh giá, kiểm tra kỹ thuật và thử nghiệm.

Câu 24: Hồ sơ kỹ thuật của một sản phẩm có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào sau khi thiết kế?

  • A. Giai đoạn phác thảo ý tưởng.
  • B. Giai đoạn sản xuất, lắp ráp, vận hành và bảo trì sản phẩm.
  • C. Giai đoạn quảng bá sản phẩm.
  • D. Giai đoạn nghiên cứu thị trường.

Câu 25: Trong quy trình thiết kế kỹ thuật, bước nào mang tính chất lặp đi lặp lại nhiều lần để cải tiến sản phẩm?

  • A. Bước 1: Xác định yêu cầu sản phẩm.
  • B. Bước 2: Tìm hiểu thông tin, đề xuất và lựa chọn giải pháp.
  • C. Bước 3: Thiết kế sản phẩm.
  • D. Bước 4: Kiểm tra và đánh giá (và có thể quay lại các bước trước).

Câu 26: Để đánh giá tính thẩm mỹ của một sản phẩm, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Phương pháp quan sát và lấy ý kiến đánh giá chủ quan từ nhiều người.
  • B. Phương pháp tính toán các thông số kỹ thuật.
  • C. Phương pháp thử nghiệm độ bền vật liệu.
  • D. Phương pháp phân tích chi phí sản xuất.

Câu 27: Máy in 3D có thể hỗ trợ bước nào trong quy trình thiết kế kỹ thuật một cách hiệu quả?

  • A. Bước 1: Xác định yêu cầu sản phẩm.
  • B. Bước 2: Tìm hiểu thông tin.
  • C. Bước 3: Thiết kế sản phẩm (chế tạo mẫu nhanh).
  • D. Bước 5: Lập hồ sơ kỹ thuật.

Câu 28: Giả sử bạn thiết kế một loạiRobot hút bụi thông minh. Ở bước "Kiểm tra và đánh giá", bạn sẽ thực hiện những hoạt động gì?

  • A. Vẽ bản vẽ kỹ thuật chi tiết của robot.
  • B. Lựa chọn linh kiện điện tử cho robot.
  • C. Nghiên cứu các loại robot hút bụi hiện có trên thị trường.
  • D. Thử nghiệm khả năng hút bụi, di chuyển, tránh vật cản, thời lượng pin của robot mẫu.

Câu 29: Trong các phương pháp thiết kế kỹ thuật, phương pháp nào giúp thu thập dữ liệu định lượng về nhu cầu và mong muốn của người dùng?

  • A. Phương pháp quan sát.
  • B. Phương pháp thăm dò, điều tra bằng phiếu khảo sát số lượng lớn.
  • C. Phương pháp phân tích tài liệu.
  • D. Phương pháp xây dựng mô hình thử nghiệm.

Câu 30: Điều gì thể hiện tính "linh hoạt" của quy trình thiết kế kỹ thuật?

  • A. Quy trình luôn phải tuân thủ đúng 5 bước theo thứ tự.
  • B. Các bước trong quy trình không liên quan đến nhau.
  • C. Có thể điều chỉnh thứ tự các bước hoặc quay lại bước trước để cải tiến khi cần thiết.
  • D. Chỉ áp dụng được cho một số loại sản phẩm nhất định.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong quy trình thiết kế kĩ thuật, bước đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Mục đích chính của việc 'Tìm hiểu thông tin, đề xuất và lựa chọn giải pháp' trong quy trình thiết kế kỹ thuật là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Bản vẽ kỹ thuật đóng vai trò gì trong bước 'Thiết kế sản phẩm' của quy trình thiết kế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Tại sao bước 'Kiểm tra và đánh giá' lại cần thiết trong quy trình thiết kế kĩ thuật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Hồ sơ kĩ thuật của sản phẩm thiết kế bao gồm những thành phần chính nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Phương tiện kĩ thuật nào sau đây hỗ trợ tốt nhất cho việc mô phỏng hoạt động của một sản phẩm thiết kế trước khi chế tạo?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong giai đoạn 'Tìm hiểu thông tin', phương pháp nào giúp thu thập ý kiến và nhu cầu trực tiếp từ người sử dụng tiềm năng của sản phẩm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Khi đánh giá một sản phẩm thiết kế, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất để xác định tính khả thi về mặt kinh tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Giả sử bạn đang thiết kế một chiếc đèn bàn học sinh. Ở bước 'Xác định yêu cầu', bạn cần làm gì đầu tiên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong quá trình thiết kế một sản phẩm phức tạp, việc sử dụng phần mềm CAD (Computer-Aided Design) mang lại lợi ích gì chính?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Phương pháp 'phân tích và tổng hợp' dữ liệu được sử dụng chủ yếu ở bước nào trong quy trình thiết kế kỹ thuật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Điều gì xảy ra nếu bước 'Kiểm tra và đánh giá' bị bỏ qua trong quy trình thiết kế kỹ thuật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong bước 'Thiết kế sản phẩm', việc xây dựng mô hình thử nghiệm (prototype) có vai trò gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Phương pháp 'quan sát' được sử dụng như thế nào trong bước 'Kiểm tra và đánh giá' sản phẩm thiết kế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Tại sao việc 'Lập hồ sơ kỹ thuật' lại là bước cuối cùng của quy trình thiết kế kỹ thuật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong trường hợp nào, máy gia công được sử dụng như một phương tiện hỗ trợ thiết kế kỹ thuật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Khi nào phương pháp 'tính toán, thiết kế' được áp dụng trong quy trình thiết kế kỹ thuật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Loại phần mềm nào thường được sử dụng để tạo ra các bản vẽ kỹ thuật 2D và 3D trong thiết kế sản phẩm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong bước 'Tìm hiểu thông tin', nguồn thông tin nào sau đây thường cung cấp các giải pháp thiết kế đã có cho các vấn đề tương tự?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Khi đánh giá tính công năng của sản phẩm thiết kế, chúng ta cần tập trung vào yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Để thiết kế một hệ thống tưới nước tự động cho vườn rau, bước đầu tiên bạn cần làm là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong bước 'Thiết kế sản phẩm', việc lựa chọn vật liệu chế tạo ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào của sản phẩm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Phương pháp nào giúp người thiết kế đánh giá được sự phù hợp của sản phẩm với các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định an toàn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Hồ sơ kỹ thuật của một sản phẩm có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào sau khi thiết kế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong quy trình thiết kế kỹ thuật, bước nào mang tính chất lặp đi lặp lại nhiều lần để cải tiến sản phẩm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Để đánh giá tính thẩm mỹ của một sản phẩm, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Máy in 3D có thể hỗ trợ bước nào trong quy trình thiết kế kỹ thuật một cách hiệu quả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Giả sử bạn thiết kế một loạiRobot hút bụi thông minh. Ở bước 'Kiểm tra và đánh giá', bạn sẽ thực hiện những hoạt động gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong các phương pháp thiết kế kỹ thuật, phương pháp nào giúp thu thập dữ liệu định lượng về nhu cầu và mong muốn của người dùng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Điều gì thể hiện tính 'linh hoạt' của quy trình thiết kế kỹ thuật?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình thiết kế kỹ thuật là xác định rõ yêu cầu của sản phẩm. Điều gì sẽ xảy ra nếu bước này bị bỏ qua hoặc thực hiện một cách sơ sài?

  • A. Quy trình thiết kế sẽ diễn ra nhanh chóng hơn vì tiết kiệm được thời gian.
  • B. Sản phẩm tạo ra chắc chắn sẽ đạt được tính độc đáo và sáng tạo cao.
  • C. Các bước thiết kế tiếp theo sẽ trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
  • D. Sản phẩm thiết kế có thể không đáp ứng đúng nhu cầu hoặc giải quyết vấn đề đặt ra ban đầu.

Câu 2: Trong bước "Tìm hiểu thông tin và đề xuất giải pháp" của quy trình thiết kế kỹ thuật, kỹ sư thiết kế cần thực hiện những hoạt động chính nào để đảm bảo có đủ cơ sở cho việc lựa chọn phương án tối ưu?

  • A. Chỉ tập trung vào các giải pháp đã có sẵn trên thị trường để tiết kiệm thời gian.
  • B. Chủ yếu dựa vào kinh nghiệm cá nhân và ý tưởng chủ quan để đề xuất giải pháp.
  • C. Nghiên cứu các sản phẩm tương tự, thu thập dữ liệu, phân tích các giải pháp hiện có và đề xuất các ý tưởng mới.
  • D. Bỏ qua việc tìm hiểu thông tin và chuyển ngay sang bước thiết kế chi tiết để nhanh chóng có sản phẩm.

Câu 3: Giả sử bạn đang thiết kế một chiếc đèn học để bàn. Ở bước "Thiết kế sản phẩm", bạn cần cụ thể hóa ý tưởng thành các bản vẽ và mô tả chi tiết. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là quan trọng nhất cần được thể hiện rõ trong bản thiết kế?

  • A. Màu sắc và kiểu dáng bắt mắt của đèn.
  • B. Chức năng chiếu sáng hiệu quả và khả năng điều chỉnh độ sáng.
  • C. Giá thành sản xuất dự kiến phải thật rẻ để cạnh tranh.
  • D. Sử dụng vật liệu cao cấp và đắt tiền để tăng độ bền của đèn.

Câu 4: Tại sao bước "Kiểm tra và đánh giá" lại được xem là một bước không thể thiếu trong quy trình thiết kế kỹ thuật, ngay cả khi sản phẩm đã được thiết kế rất kỹ lưỡng?

  • A. Để chứng minh rằng sản phẩm đã được thiết kế bởi một quy trình chuyên nghiệp.
  • B. Để tạo thêm một bước trong quy trình, làm cho quy trình có vẻ phức tạp hơn.
  • C. Để phát hiện và khắc phục các sai sót, đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu và có thể cải tiến sản phẩm.
  • D. Để tăng chi phí sản xuất, từ đó nâng cao giá trị thương mại của sản phẩm.

Câu 5: Hồ sơ kỹ thuật của sản phẩm sau khi thiết kế hoàn chỉnh có vai trò gì quan trọng trong quá trình sản xuất, bảo trì và cải tiến sản phẩm sau này?

  • A. Chủ yếu dùng để quảng bá sản phẩm và thu hút khách hàng.
  • B. Cung cấp thông tin chi tiết, chính xác về sản phẩm, giúp cho quá trình sản xuất, lắp ráp, bảo trì và cải tiến sản phẩm.
  • C. Chỉ cần thiết cho việc đăng ký bản quyền và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
  • D. Không thực sự cần thiết nếu sản phẩm đã được kiểm tra và đánh giá kỹ lưỡng.

Câu 6: Trong các phương tiện kỹ thuật hỗ trợ thiết kế, phần mềm chuyên dụng đóng vai trò quan trọng trong việc mô phỏng và phân tích sản phẩm trước khi chế tạo thực tế. Lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm mô phỏng là gì?

  • A. Giúp cho bản vẽ thiết kế trở nên đẹp mắt và chuyên nghiệp hơn.
  • B. Thay thế hoàn toàn các bước kiểm tra và đánh giá sản phẩm thực tế.
  • C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào kỹ năng và kinh nghiệm của kỹ sư thiết kế.
  • D. Tiết kiệm chi phí và thời gian bằng cách phát hiện và sửa lỗi thiết kế trước khi chế tạo sản phẩm vật lý.

Câu 7: Phương pháp "quan sát" được sử dụng trong quy trình thiết kế kỹ thuật chủ yếu dựa vào giác quan để thu thập thông tin. Trong bước "Xác định yêu cầu", phương pháp quan sát thường được áp dụng để làm gì?

  • A. Quan sát các sản phẩm hiện có trên thị trường để hiểu rõ hơn về nhu cầu và vấn đề cần giải quyết.
  • B. Quan sát các bản vẽ kỹ thuật của các sản phẩm tương tự để học hỏi kinh nghiệm thiết kế.
  • C. Quan sát quá trình sản xuất sản phẩm mẫu để nắm bắt quy trình công nghệ.
  • D. Quan sát ý kiến phản hồi của người dùng về sản phẩm sau khi đã được đưa vào sử dụng.

Câu 8: Phương pháp "thăm dò, điều tra" là một công cụ quan trọng để thu thập dữ liệu thực tế. Trong bước "Xác định yêu cầu", phương pháp này thường được sử dụng để thu thập thông tin gì?

  • A. Thông tin về các công nghệ sản xuất tiên tiến nhất hiện có.
  • B. Thông tin về nhu cầu, mong muốn, thói quen và khó khăn của người sử dụng tiềm năng.
  • C. Thông tin về giá thành và lợi nhuận của các sản phẩm cạnh tranh.
  • D. Thông tin về các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định pháp luật liên quan đến sản phẩm.

Câu 9: Phương pháp "phân tích và tổng hợp" đóng vai trò then chốt trong việc xử lý thông tin thu thập được. Trong bước "Tìm hiểu thông tin và đề xuất giải pháp", phương pháp này được sử dụng để làm gì?

  • A. Thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau về sản phẩm.
  • B. Lựa chọn ra phương án thiết kế duy nhất và tối ưu nhất.
  • C. Phân tích các thông tin đã thu thập để tìm ra các khía cạnh quan trọng và tổng hợp chúng thành các giải pháp khả thi.
  • D. Trình bày các thông tin thu thập được một cách rõ ràng và dễ hiểu.

Câu 10: Phương pháp "tính toán, thiết kế" là trung tâm của bước "Thiết kế sản phẩm". Hoạt động chính của phương pháp này trong bước thiết kế sản phẩm là gì?

  • A. Đánh giá tính khả thi và hiệu quả của các giải pháp thiết kế.
  • B. Thu thập dữ liệu và thông tin cần thiết cho việc thiết kế.
  • C. Xác định các yêu cầu và tiêu chí kỹ thuật của sản phẩm.
  • D. Sử dụng các công cụ và kỹ năng để cụ thể hóa ý tưởng thiết kế thành các bản vẽ, sơ đồ và mô hình chi tiết.

Câu 11: Phương pháp "đánh giá" được sử dụng ở bước "Kiểm tra và đánh giá" để xác định xem sản phẩm thiết kế có đạt yêu cầu hay không. Tiêu chí đánh giá sản phẩm thiết kế thường tập trung vào những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ đánh giá dựa trên ý kiến chủ quan của người thiết kế.
  • B. Đánh giá dựa trên các tiêu chí đã được xác định ở bước đầu, liên quan đến chức năng, hiệu quả, tính khả thi, kinh tế và các yếu tố khác.
  • C. Chủ yếu đánh giá về hình thức bên ngoài và tính thẩm mỹ của sản phẩm.
  • D. Chỉ cần đánh giá xem sản phẩm có hoạt động được hay không, các yếu tố khác không quan trọng.

Câu 12: Phương pháp "xây dựng bản vẽ và soạn thảo văn bản" được thực hiện ở bước cuối cùng - "Lập hồ sơ kỹ thuật". Mục đích chính của việc xây dựng bản vẽ và soạn thảo văn bản trong hồ sơ kỹ thuật là gì?

  • A. Để quảng cáo và giới thiệu sản phẩm đến khách hàng.
  • B. Để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho sản phẩm thiết kế.
  • C. Để ghi lại và truyền đạt thông tin chi tiết, chính xác về sản phẩm thiết kế cho các giai đoạn tiếp theo như sản xuất, sử dụng và bảo trì.
  • D. Để tăng thêm tính chuyên nghiệp và phức tạp cho quy trình thiết kế.

Câu 13: Trong quá trình thiết kế kỹ thuật, việc lặp lại các bước (ví dụ: sau bước "Kiểm tra và đánh giá", có thể quay lại bước "Thiết kế sản phẩm") được gọi là gì và tại sao nó lại quan trọng?

  • A. Đó là sự "cố định quy trình", giúp đảm bảo tính tuần tự của các bước.
  • B. Đó là sự "rối loạn quy trình", cho thấy quy trình thiết kế không hiệu quả.
  • C. Đó là sự "tùy biến quy trình", cho phép thay đổi các bước tùy theo ý muốn.
  • D. Đó là sự "lặp lại" (iteration), giúp cải tiến và hoàn thiện sản phẩm thiết kế dựa trên kết quả đánh giá và kiểm tra.

Câu 14: Một nhóm học sinh đang thiết kế robot hút bụi mini. Sau khi xác định yêu cầu và tìm hiểu thông tin, họ phác thảo ra nhiều ý tưởng khác nhau. Bước tiếp theo trong quy trình thiết kế kỹ thuật mà nhóm học sinh cần thực hiện là gì?

  • A. Kiểm tra và đánh giá các ý tưởng đã phác thảo.
  • B. Lập hồ sơ kỹ thuật cho các ý tưởng.
  • C. Thiết kế chi tiết một hoặc một số ý tưởng được chọn.
  • D. Xác định lại yêu cầu của robot hút bụi mini.

Câu 15: Trong bước "Thiết kế sản phẩm", việc tạo ra các bản vẽ kỹ thuật 2D và 3D có vai trò như thế nào trong việc truyền đạt ý tưởng thiết kế đến những người liên quan (nhà sản xuất, người sử dụng...)?

  • A. Bản vẽ kỹ thuật là phương tiện trực quan, chính xác và hiệu quả để truyền đạt ý tưởng thiết kế, hình dạng, kích thước và các thông số kỹ thuật của sản phẩm.
  • B. Bản vẽ kỹ thuật chỉ cần thiết cho người thiết kế, không quan trọng đối với nhà sản xuất và người sử dụng.
  • C. Bản vẽ kỹ thuật chủ yếu dùng để trang trí cho hồ sơ kỹ thuật thêm đẹp mắt.
  • D. Bản vẽ kỹ thuật không quan trọng bằng việc mô tả bằng lời văn về sản phẩm thiết kế.

Câu 16: Để đánh giá tính khả thi về mặt kinh tế của một sản phẩm thiết kế, kỹ sư cần xem xét những yếu tố nào trong bước "Kiểm tra và đánh giá"?

  • A. Chỉ cần xem xét giá thành nguyên vật liệu đầu vào.
  • B. Chỉ cần dự đoán sơ bộ về lợi nhuận có thể thu được.
  • C. Chỉ cần so sánh giá bán dự kiến với các sản phẩm cạnh tranh.
  • D. Giá thành sản xuất, chi phí vận hành, tiềm năng thị trường, khả năng thu hồi vốn và lợi nhuận dự kiến.

Câu 17: Trong quá trình thiết kế một hệ thống tưới tiêu tự động cho nông nghiệp, yếu tố "môi trường" cần được xem xét ở bước nào của quy trình thiết kế kỹ thuật và tại sao?

  • A. Chỉ cần xem xét ở bước "Kiểm tra và đánh giá" để đảm bảo sản phẩm không gây hại môi trường sau khi hoàn thành.
  • B. Cần xem xét từ bước "Xác định yêu cầu" để đảm bảo hệ thống tưới tiêu thân thiện với môi trường, tiết kiệm nước và năng lượng.
  • C. Không cần thiết phải xem xét yếu tố môi trường trong quy trình thiết kế kỹ thuật.
  • D. Chỉ cần xem xét yếu tố môi trường khi lập hồ sơ kỹ thuật để đáp ứng các quy định pháp luật.

Câu 18: Khi sử dụng máy tính và phần mềm hỗ trợ thiết kế, kỹ sư có thể thực hiện công việc nào nhanh chóng và hiệu quả hơn so với phương pháp thiết kế truyền thống?

  • A. Phác thảo ý tưởng ban đầu và vẽ sơ đồ nguyên lý.
  • B. Lựa chọn vật liệu và công nghệ sản xuất phù hợp.
  • C. Tính toán các thông số kỹ thuật phức tạp, mô phỏng hoạt động của sản phẩm và dễ dàng sửa đổi thiết kế.
  • D. Giao tiếp và trao đổi thông tin với các thành viên trong nhóm thiết kế.

Câu 19: Trong bước "Tìm hiểu thông tin và đề xuất giải pháp", nguồn thông tin nào sau đây được xem là quan trọng và đáng tin cậy để kỹ sư tham khảo?

  • A. Các bài đăng trên mạng xã hội và diễn đàn trực tuyến.
  • B. Sách chuyên khảo, tạp chí khoa học, bằng sáng chế và các tiêu chuẩn kỹ thuật.
  • C. Ý kiến cá nhân của bạn bè và người thân không chuyên về kỹ thuật.
  • D. Các quảng cáo và tờ rơi giới thiệu sản phẩm của các công ty.

Câu 20: Giả sử bạn thiết kế một chiếc xe lăn điện cho người khuyết tật. Trong quá trình "Kiểm tra và đánh giá", bạn cần thu thập phản hồi từ đối tượng sử dụng tiềm năng. Phương pháp thu thập phản hồi nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chỉ dựa vào ý kiến của các chuyên gia thiết kế.
  • B. Chỉ xem xét các tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định an toàn.
  • C. Chỉ phân tích dữ liệu từ các sản phẩm xe lăn điện hiện có trên thị trường.
  • D. Phỏng vấn trực tiếp người khuyết tật và tổ chức thử nghiệm sản phẩm mẫu với họ.

Câu 21: Trong quy trình thiết kế kỹ thuật, việc xác định rõ ràng "yêu cầu sản phẩm" ở bước đầu tiên giúp định hướng cho toàn bộ quy trình. Hãy chọn phát biểu nào mô tả đúng nhất về "yêu cầu sản phẩm"?

  • A. Mô tả chi tiết về chức năng, tính năng, hiệu suất, kích thước, vật liệu và các đặc điểm kỹ thuật mong muốn của sản phẩm cần thiết kế.
  • B. Bản vẽ kỹ thuật chi tiết của sản phẩm đã được thiết kế hoàn chỉnh.
  • C. Bản kế hoạch kinh doanh chi tiết để sản xuất và bán sản phẩm.
  • D. Danh sách các vật liệu và linh kiện cần thiết để chế tạo sản phẩm.

Câu 22: Trong bước "Thiết kế sản phẩm", kỹ sư thường phải đưa ra nhiều quyết định liên quan đến lựa chọn vật liệu, hình dạng, kích thước và cấu trúc của sản phẩm. Điều gì quan trọng nhất cần cân nhắc khi đưa ra các quyết định này?

  • A. Xu hướng thiết kế hiện đại và phong cách cá nhân của người thiết kế.
  • B. Giá thành vật liệu và chi phí sản xuất thấp nhất có thể.
  • C. Khả năng đáp ứng các yêu cầu về chức năng, hiệu suất, độ bền, an toàn và các tiêu chí khác đã xác định ở bước đầu.
  • D. Sự phức tạp và độc đáo của cấu trúc sản phẩm để thể hiện trình độ kỹ thuật cao.

Câu 23: Phương pháp "thu thập dữ liệu" được sử dụng trong bước "Tìm hiểu thông tin và đề xuất giải pháp" để tìm kiếm thông tin từ các nguồn đã có. Hãy kể tên một số nguồn dữ liệu mà kỹ sư có thể thu thập.

  • A. Chỉ thu thập dữ liệu từ các sản phẩm tương tự đã có trên thị trường.
  • B. Chỉ thu thập dữ liệu từ ý kiến chuyên gia và người sử dụng.
  • C. Chỉ thu thập dữ liệu từ các bản vẽ kỹ thuật và hồ sơ thiết kế.
  • D. Sách, báo, tạp chí khoa học kỹ thuật, internet, cơ sở dữ liệu, bằng sáng chế, tiêu chuẩn kỹ thuật, catalogue sản phẩm, v.v.

Câu 24: Trong bước "Kiểm tra và đánh giá", việc thử nghiệm sản phẩm mẫu trong điều kiện thực tế sử dụng có vai trò gì quan trọng trong việc đánh giá chất lượng thiết kế?

  • A. Chỉ cần thử nghiệm sản phẩm mẫu trong phòng thí nghiệm là đủ.
  • B. Giúp phát hiện các lỗi thiết kế, đánh giá hiệu suất và độ tin cậy của sản phẩm trong môi trường sử dụng thực tế, từ đó có cơ sở để cải tiến thiết kế.
  • C. Thử nghiệm sản phẩm mẫu chỉ tốn kém thời gian và chi phí, không thực sự cần thiết.
  • D. Chỉ cần đánh giá sản phẩm mẫu dựa trên bản vẽ kỹ thuật và mô phỏng trên máy tính.

Câu 25: Trong quy trình thiết kế kỹ thuật, bước "Lập hồ sơ kỹ thuật" thường được thực hiện cuối cùng. Hồ sơ kỹ thuật hoàn chỉnh thường bao gồm những thành phần chính nào?

  • A. Chỉ bao gồm bản vẽ kỹ thuật chi tiết của sản phẩm.
  • B. Chỉ bao gồm bản thuyết minh thiết kế và các tài liệu liên quan đến quá trình thiết kế.
  • C. Bản vẽ kỹ thuật chi tiết, bản thuyết minh thiết kế, các tài liệu kỹ thuật liên quan (ví dụ: sơ đồ mạch điện, bảng kê vật liệu, hướng dẫn sử dụng...).
  • D. Chỉ bao gồm các thông tin về giá thành và kế hoạch sản xuất sản phẩm.

Câu 26: Máy gia công (ví dụ: máy CNC, máy in 3D) là phương tiện kỹ thuật hỗ trợ thiết kế quan trọng. Chúng thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình thiết kế kỹ thuật?

  • A. Chủ yếu sử dụng trong bước "Xác định yêu cầu" để phân tích các sản phẩm hiện có.
  • B. Sử dụng trong bước "Thiết kế sản phẩm" và "Kiểm tra và đánh giá" để chế tạo mẫu thử, mô hình và các bộ phận của sản phẩm.
  • C. Chủ yếu sử dụng trong bước "Lập hồ sơ kỹ thuật" để in ấn bản vẽ.
  • D. Máy gia công không thực sự cần thiết trong quy trình thiết kế kỹ thuật.

Câu 27: Trong phương pháp "phân tích và tổng hợp", hoạt động "phân tích" dữ liệu thu thập được nhằm mục đích gì?

  • A. Hiểu rõ bản chất vấn đề, xác định các yếu tố quan trọng, mối quan hệ giữa các yếu tố và các thông tin có giá trị cho việc thiết kế.
  • B. Sắp xếp dữ liệu thu thập được một cách có hệ thống và dễ đọc.
  • C. Lựa chọn ra các dữ liệu phù hợp nhất với ý tưởng thiết kế ban đầu.
  • D. Biến đổi dữ liệu thu thập được thành dạng đồ thị và biểu đồ.

Câu 28: Khi đánh giá một sản phẩm thiết kế, yếu tố "tính công thái học" (ergonomics) đề cập đến khía cạnh nào của sản phẩm?

  • A. Tính thẩm mỹ và kiểu dáng bên ngoài của sản phẩm.
  • B. Độ bền và tuổi thọ của sản phẩm.
  • C. Sự phù hợp và thoải mái cho người sử dụng khi thao tác, sử dụng sản phẩm, giảm thiểu sự mệt mỏi và nguy cơ chấn thương.
  • D. Khả năng tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường của sản phẩm.

Câu 29: Trong quy trình thiết kế kỹ thuật, việc tuân thủ các "nguyên tắc thiết kế" (ví dụ: đơn giản, hiệu quả, an toàn, bền vững...) có vai trò như thế nào?

  • A. Nguyên tắc thiết kế chỉ mang tính lý thuyết, không có nhiều ứng dụng thực tế.
  • B. Nguyên tắc thiết kế chủ yếu giúp cho quá trình thiết kế trở nên phức tạp và chuyên nghiệp hơn.
  • C. Tuân thủ nguyên tắc thiết kế làm hạn chế sự sáng tạo và đổi mới trong thiết kế.
  • D. Giúp định hướng quá trình thiết kế, đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chí chất lượng, hiệu quả, an toàn và bền vững.

Câu 30: Giả sử một công ty muốn thiết kế một mẫu điện thoại thông minh mới. Bước đầu tiên trong quy trình thiết kế kỹ thuật mà họ cần thực hiện là gì?

  • A. Xác định rõ các yêu cầu về chức năng, tính năng, đối tượng sử dụng, giá thành và các tiêu chí khác của chiếc điện thoại thông minh mới.
  • B. Nghiên cứu các mẫu điện thoại thông minh hiện có trên thị trường để tìm hiểu xu hướng và công nghệ mới.
  • C. Phác thảo các ý tưởng thiết kế ban đầu về hình dáng và giao diện của điện thoại.
  • D. Lựa chọn các linh kiện và vật liệu phù hợp để chế tạo điện thoại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình thiết kế kỹ thuật là xác định rõ yêu cầu của sản phẩm. Điều gì sẽ xảy ra nếu bước này bị bỏ qua hoặc thực hiện một cách sơ sài?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong bước 'Tìm hiểu thông tin và đề xuất giải pháp' của quy trình thiết kế kỹ thuật, kỹ sư thiết kế cần thực hiện những hoạt động chính nào để đảm bảo có đủ cơ sở cho việc lựa chọn phương án tối ưu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Giả sử bạn đang thiết kế một chiếc đèn học để bàn. Ở bước 'Thiết kế sản phẩm', bạn cần cụ thể hóa ý tưởng thành các bản vẽ và mô tả chi tiết. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là quan trọng nhất cần được thể hiện rõ trong bản thiết kế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Tại sao bước 'Kiểm tra và đánh giá' lại được xem là một bước không thể thiếu trong quy trình thiết kế kỹ thuật, ngay cả khi sản phẩm đã được thiết kế rất kỹ lưỡng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Hồ sơ kỹ thuật của sản phẩm sau khi thiết kế hoàn chỉnh có vai trò gì quan trọng trong quá trình sản xuất, bảo trì và cải tiến sản phẩm sau này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong các phương tiện kỹ thuật hỗ trợ thiết kế, phần mềm chuyên dụng đóng vai trò quan trọng trong việc mô phỏng và phân tích sản phẩm trước khi chế tạo thực tế. Lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm mô phỏng là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Phương pháp 'quan sát' được sử dụng trong quy trình thiết kế kỹ thuật chủ yếu dựa vào giác quan để thu thập thông tin. Trong bước 'Xác định yêu cầu', phương pháp quan sát thường được áp dụng để làm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Phương pháp 'thăm dò, điều tra' là một công cụ quan trọng để thu thập dữ liệu thực tế. Trong bước 'Xác định yêu cầu', phương pháp này thường được sử dụng để thu thập thông tin gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Phương pháp 'phân tích và tổng hợp' đóng vai trò then chốt trong việc xử lý thông tin thu thập được. Trong bước 'Tìm hiểu thông tin và đề xuất giải pháp', phương pháp này được sử dụng để làm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Phương pháp 'tính toán, thiết kế' là trung tâm của bước 'Thiết kế sản phẩm'. Hoạt động chính của phương pháp này trong bước thiết kế sản phẩm là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Phương pháp 'đánh giá' được sử dụng ở bước 'Kiểm tra và đánh giá' để xác định xem sản phẩm thiết kế có đạt yêu cầu hay không. Tiêu chí đánh giá sản phẩm thiết kế thường tập trung vào những khía cạnh nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Phương pháp 'xây dựng bản vẽ và soạn thảo văn bản' được thực hiện ở bước cuối cùng - 'Lập hồ sơ kỹ thuật'. Mục đích chính của việc xây dựng bản vẽ và soạn thảo văn bản trong hồ sơ kỹ thuật là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong quá trình thiết kế kỹ thuật, việc lặp lại các bước (ví dụ: sau bước 'Kiểm tra và đánh giá', có thể quay lại bước 'Thiết kế sản phẩm') được gọi là gì và tại sao nó lại quan trọng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Một nhóm học sinh đang thiết kế robot hút bụi mini. Sau khi xác định yêu cầu và tìm hiểu thông tin, họ phác thảo ra nhiều ý tưởng khác nhau. Bước tiếp theo trong quy trình thiết kế kỹ thuật mà nhóm học sinh cần thực hiện là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong bước 'Thiết kế sản phẩm', việc tạo ra các bản vẽ kỹ thuật 2D và 3D có vai trò như thế nào trong việc truyền đạt ý tưởng thiết kế đến những người liên quan (nhà sản xuất, người sử dụng...)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Để đánh giá tính khả thi về mặt kinh tế của một sản phẩm thiết kế, kỹ sư cần xem xét những yếu tố nào trong bước 'Kiểm tra và đánh giá'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong quá trình thiết kế một hệ thống tưới tiêu tự động cho nông nghiệp, yếu tố 'môi trường' cần được xem xét ở bước nào của quy trình thiết kế kỹ thuật và tại sao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Khi sử dụng máy tính và phần mềm hỗ trợ thiết kế, kỹ sư có thể thực hiện công việc nào nhanh chóng và hiệu quả hơn so với phương pháp thiết kế truyền thống?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong bước 'Tìm hiểu thông tin và đề xuất giải pháp', nguồn thông tin nào sau đây được xem là quan trọng và đáng tin cậy để kỹ sư tham khảo?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Giả sử bạn thiết kế một chiếc xe lăn điện cho người khuyết tật. Trong quá trình 'Kiểm tra và đánh giá', bạn cần thu thập phản hồi từ đối tượng sử dụng tiềm năng. Phương pháp thu thập phản hồi nào sau đây là phù hợp nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong quy trình thiết kế kỹ thuật, việc xác định rõ ràng 'yêu cầu sản phẩm' ở bước đầu tiên giúp định hướng cho toàn bộ quy trình. Hãy chọn phát biểu nào mô tả đúng nhất về 'yêu cầu sản phẩm'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong bước 'Thiết kế sản phẩm', kỹ sư thường phải đưa ra nhiều quyết định liên quan đến lựa chọn vật liệu, hình dạng, kích thước và cấu trúc của sản phẩm. Điều gì quan trọng nhất cần cân nhắc khi đưa ra các quyết định này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Phương pháp 'thu thập dữ liệu' được sử dụng trong bước 'Tìm hiểu thông tin và đề xuất giải pháp' để tìm kiếm thông tin từ các nguồn đã có. Hãy kể tên một số nguồn dữ liệu mà kỹ sư có thể thu thập.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong bước 'Kiểm tra và đánh giá', việc thử nghiệm sản phẩm mẫu trong điều kiện thực tế sử dụng có vai trò gì quan trọng trong việc đánh giá chất lượng thiết kế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong quy trình thiết kế kỹ thuật, bước 'Lập hồ sơ kỹ thuật' thường được thực hiện cuối cùng. Hồ sơ kỹ thuật hoàn chỉnh thường bao gồm những thành phần chính nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Máy gia công (ví dụ: máy CNC, máy in 3D) là phương tiện kỹ thuật hỗ trợ thiết kế quan trọng. Chúng thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình thiết kế kỹ thuật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong phương pháp 'phân tích và tổng hợp', hoạt động 'phân tích' dữ liệu thu thập được nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Khi đánh giá một sản phẩm thiết kế, yếu tố 'tính công thái học' (ergonomics) đề cập đến khía cạnh nào của sản phẩm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong quy trình thiết kế kỹ thuật, việc tuân thủ các 'nguyên tắc thiết kế' (ví dụ: đơn giản, hiệu quả, an toàn, bền vững...) có vai trò như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Giả sử một công ty muốn thiết kế một mẫu điện thoại thông minh mới. Bước đầu tiên trong quy trình thiết kế kỹ thuật mà họ cần thực hiện là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình thiết kế kỹ thuật là gì?

  • A. Xác định rõ yêu cầu hoặc vấn đề cần giải quyết.
  • B. Phát triển các giải pháp thiết kế chi tiết.
  • C. Kiểm tra và đánh giá sản phẩm mẫu.
  • D. Lập hồ sơ kỹ thuật hoàn chỉnh.

Câu 2: Tại sao việc tìm hiểu và thu thập thông tin là bước quan trọng thứ hai trong quy trình thiết kế kỹ thuật?

  • A. Để nhanh chóng chuyển sang giai đoạn thiết kế sản phẩm.
  • B. Để có kiến thức nền tảng, ý tưởng và cơ sở lựa chọn giải pháp thiết kế tối ưu.
  • C. Để tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình thiết kế.
  • D. Để gây ấn tượng với khách hàng và nhà đầu tư.

Câu 3: Bản vẽ kỹ thuật chi tiết và mô hình 3D thường được tạo ra ở bước nào của quy trình thiết kế kỹ thuật?

  • A. Xác định yêu cầu sản phẩm.
  • B. Tìm hiểu thông tin và đề xuất giải pháp.
  • C. Thiết kế sản phẩm.
  • D. Kiểm tra và đánh giá thiết kế.

Câu 4: Mục đích chính của việc "Kiểm tra và đánh giá" sản phẩm mẫu trong quy trình thiết kế kỹ thuật là gì?

  • A. Để quảng bá sản phẩm đến công chúng.
  • B. Để xác định giá thành sản xuất sản phẩm.
  • C. Để chuẩn bị hồ sơ kỹ thuật.
  • D. Để xác định sản phẩm có đáp ứng yêu cầu và tìm ra lỗi cần cải thiện.

Câu 5: Hồ sơ kỹ thuật của sản phẩm được lập ở bước cuối cùng của quy trình thiết kế kỹ thuật nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Để tài liệu hóa toàn bộ quá trình thiết kế và thông tin sản phẩm cho các giai đoạn tiếp theo.
  • B. Để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho sản phẩm.
  • C. Để đơn giản hóa quy trình sản xuất hàng loạt.
  • D. Để thu hút vốn đầu tư cho dự án.

Câu 6: Trong giai đoạn "Tìm hiểu thông tin", nguồn thông tin nào sau đây thường ít được ưu tiên sử dụng nhất?

  • A. Sách chuyên khảo và tạp chí khoa học kỹ thuật.
  • B. Bằng sáng chế và các tài liệu kỹ thuật liên quan.
  • C. Quảng cáo và tờ rơi sản phẩm.
  • D. Ý kiến chuyên gia và kết quả khảo sát thị trường.

Câu 7: Phương pháp "động não" (brainstorming) thường được sử dụng hiệu quả nhất ở bước nào của quy trình thiết kế kỹ thuật?

  • A. Xác định yêu cầu sản phẩm.
  • B. Tìm hiểu thông tin và đề xuất giải pháp.
  • C. Thiết kế sản phẩm chi tiết.
  • D. Kiểm tra và đánh giá sản phẩm mẫu.

Câu 8: Công cụ hỗ trợ thiết kế kỹ thuật nào sau đây giúp kỹ sư mô phỏng hoạt động của sản phẩm trước khi chế tạo mẫu thực tế?

  • A. Máy in 3D.
  • B. Máy CNC.
  • C. Phần mềm soạn thảo văn bản.
  • D. Phần mềm mô phỏng kỹ thuật.

Câu 9: Trong bước "Kiểm tra và đánh giá", tiêu chí nào sau đây không thuộc về đánh giá chức năng của sản phẩm?

  • A. Độ bền và tuổi thọ của sản phẩm.
  • B. Khả năng đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật.
  • C. Tính thẩm mỹ và kiểu dáng sản phẩm.
  • D. Hiệu suất hoạt động của sản phẩm.

Câu 10: Phương pháp "thử nghiệm người dùng" (user testing) thường được áp dụng trong bước "Kiểm tra và đánh giá" để thu thập thông tin gì?

  • A. Đánh giá độ bền vật liệu của sản phẩm.
  • B. Đánh giá tính dễ sử dụng và trải nghiệm người dùng.
  • C. Xác định chi phí sản xuất sản phẩm.
  • D. Kiểm tra tính tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật.

Câu 11: Vì sao quy trình thiết kế kỹ thuật thường được coi là một quy trình lặp đi lặp lại (iterative)?

  • A. Vì các bước trong quy trình luôn phải được thực hiện theo thứ tự cố định.
  • B. Vì thời gian thực hiện mỗi bước thường kéo dài.
  • C. Vì kết quả đánh giá thường dẫn đến việc cải tiến và quay lại các bước trước.
  • D. Vì cần sự tham gia của nhiều chuyên gia và bộ phận khác nhau.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét khi "Xác định yêu cầu sản phẩm" cho một thiết bị hỗ trợ người khuyết tật?

  • A. Khả năng đáp ứng nhu cầu và dễ sử dụng cho người khuyết tật.
  • B. Giá thành sản xuất phải thật rẻ.
  • C. Kiểu dáng thiết kế phải hiện đại và bắt mắt.
  • D. Sử dụng vật liệu cao cấp và công nghệ tiên tiến nhất.

Câu 13: Trong giai đoạn "Thiết kế sản phẩm", việc tạo ra nhiều phương án thiết kế khác nhau trước khi chọn một phương án tối ưu có lợi ích gì?

  • A. Tiết kiệm thời gian thiết kế.
  • B. Giảm chi phí thiết kế.
  • C. Đơn giản hóa quá trình thiết kế.
  • D. Tăng khả năng tìm ra giải pháp thiết kế tối ưu và sáng tạo hơn.

Câu 14: Loại tài liệu nào sau đây không thường được bao gồm trong "Hồ sơ kỹ thuật" của một sản phẩm?

  • A. Bản vẽ kỹ thuật chi tiết.
  • B. Hướng dẫn sử dụng và bảo trì.
  • C. Báo cáo tài chính và kế hoạch marketing.
  • D. Danh sách vật liệu và linh kiện (BOM).

Câu 15: Khi đánh giá tính "khả thi về mặt kỹ thuật" của một giải pháp thiết kế, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?

  • A. Giá thành sản xuất dự kiến.
  • B. Công nghệ và vật liệu cần thiết để chế tạo.
  • C. Tính thẩm mỹ và kiểu dáng thiết kế.
  • D. Các quy định và tiêu chuẩn pháp lý liên quan.

Câu 16: Trong quy trình thiết kế kỹ thuật, việc "xác định yêu cầu sản phẩm" giúp tránh được rủi ro nào sau đây?

  • A. Rủi ro về chi phí sản xuất vượt quá ngân sách.
  • B. Rủi ro về tiến độ dự án bị chậm trễ.
  • C. Rủi ro về chất lượng vật liệu không đạt yêu cầu.
  • D. Rủi ro thiết kế ra sản phẩm không đáp ứng đúng nhu cầu sử dụng.

Câu 17: Để đánh giá tính "bền vững" của một thiết kế sản phẩm, kỹ sư cần xem xét yếu tố nào liên quan đến vòng đời sản phẩm?

  • A. Giá thành sản xuất và lợi nhuận.
  • B. Tính năng và công nghệ tiên tiến.
  • C. Khả năng tái chế hoặc phân hủy sau khi hết tuổi thọ.
  • D. Sự tiện lợi và dễ sử dụng cho người dùng.

Câu 18: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất bước "Tìm hiểu thông tin" trong quy trình thiết kế kỹ thuật một chiếc xe lăn điện?

  • A. Phác thảo các bản vẽ 3D cho các bộ phận của xe lăn điện.
  • B. Nghiên cứu các loại xe lăn điện hiện có trên thị trường và công nghệ liên quan.
  • C. Thử nghiệm khả năng vận hành của mẫu xe lăn điện đầu tiên.
  • D. Lập danh sách các linh kiện và vật liệu cần thiết cho sản xuất.

Câu 19: Trong bước "Thiết kế sản phẩm", việc lựa chọn vật liệu chế tạo có ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào của sản phẩm?

  • A. Độ bền và tuổi thọ của sản phẩm.
  • B. Giá thành sản xuất sản phẩm.
  • C. Kiểu dáng và màu sắc sản phẩm.
  • D. Tính năng thông minh của sản phẩm.

Câu 20: Hoạt động nào sau đây thể hiện bước "Kiểm tra và đánh giá" trong quy trình thiết kế kỹ thuật một ứng dụng học tập trực tuyến?

  • A. Xác định các tính năng cần có của ứng dụng học tập trực tuyến.
  • B. Lập trình và xây dựng giao diện người dùng cho ứng dụng.
  • C. Cho một nhóm học sinh và giáo viên sử dụng thử ứng dụng và thu thập phản hồi.
  • D. Công bố ứng dụng trên các cửa hàng ứng dụng trực tuyến.

Câu 21: Bản vẽ lắp ráp chi tiết của một sản phẩm cơ khí thường được sử dụng chủ yếu trong giai đoạn nào sau bước "Thiết kế sản phẩm"?

  • A. Trong giai đoạn "Kiểm tra và đánh giá".
  • B. Trong giai đoạn "Tìm hiểu thông tin".
  • C. Trong giai đoạn "Xác định yêu cầu sản phẩm".
  • D. Trong giai đoạn "Sản xuất và chế tạo sản phẩm".

Câu 22: Mục tiêu của việc lập "Hồ sơ kỹ thuật" không bao gồm nội dung nào sau đây?

  • A. Cung cấp thông tin chi tiết về cấu tạo và chức năng sản phẩm.
  • B. Xây dựng kế hoạch marketing và bán hàng sản phẩm.
  • C. Làm cơ sở cho việc sản xuất, bảo trì và nâng cấp sản phẩm.
  • D. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ đối với thiết kế sản phẩm.

Câu 23: Phương pháp nào sau đây giúp thu thập thông tin trực tiếp từ người dùng về nhu cầu và mong muốn của họ đối với một sản phẩm mới?

  • A. Nghiên cứu các sản phẩm tương tự đã có trên thị trường.
  • B. Tham khảo ý kiến của các chuyên gia kỹ thuật.
  • C. Phỏng vấn và khảo sát trực tiếp nhóm người dùng mục tiêu.
  • D. Tìm kiếm thông tin trên internet và sách báo.

Câu 24: Trong bước "Đề xuất và lựa chọn giải pháp", tiêu chí nào sau đây thường được ưu tiên hàng đầu khi thiết kế sản phẩm y tế?

  • A. Giá thành sản xuất thấp nhất.
  • B. Kiểu dáng thiết kế đẹp và hiện đại.
  • C. Tính năng đa dạng và phong phú.
  • D. Tính an toàn và hiệu quả trong sử dụng.

Câu 25: Công cụ "máy in 3D" hỗ trợ đắc lực nhất cho quy trình thiết kế kỹ thuật ở giai đoạn nào?

  • A. Xác định yêu cầu sản phẩm.
  • B. Thiết kế và kiểm tra, đánh giá sản phẩm mẫu.
  • C. Tìm hiểu thông tin và đề xuất giải pháp.
  • D. Lập hồ sơ kỹ thuật.

Câu 26: Giả sử bạn đang thiết kế một chiếc đèn bàn học sinh. Ở bước "Xác định yêu cầu", yêu cầu nào sau đây là quan trọng nhất về mặt công năng?

  • A. Đảm bảo cung cấp đủ ánh sáng và không gây hại cho mắt.
  • B. Tiết kiệm điện năng tiêu thụ.
  • C. Kiểu dáng đẹp mắt và phù hợp với bàn học.
  • D. Giá thành sản xuất phải rẻ.

Câu 27: Khi thiết kế một ứng dụng di động, việc "Kiểm tra và đánh giá" giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX) tập trung vào tiêu chí nào?

  • A. Hiệu năng và tốc độ xử lý của ứng dụng.
  • B. Tính bảo mật và an toàn dữ liệu của ứng dụng.
  • C. Tính trực quan, dễ sử dụng và trải nghiệm người dùng.
  • D. Khả năng tương thích với nhiều hệ điều hành.

Câu 28: Trong quy trình thiết kế kỹ thuật, việc "lập hồ sơ kỹ thuật" có vai trò chính trong việc đảm bảo điều gì cho sản phẩm sau này?

  • A. Quảng bá sản phẩm đến thị trường.
  • B. Xác định giá thành sản xuất.
  • C. Bảo vệ bản quyền thiết kế.
  • D. Khả năng sản xuất, bảo trì và phát triển sản phẩm về sau.

Câu 29: Để đánh giá tính "kinh tế" của một giải pháp thiết kế, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?

  • A. Tính năng và công nghệ tiên tiến của sản phẩm.
  • B. Chi phí sản xuất, vận hành và bảo trì so với lợi ích sản phẩm.
  • C. Mức độ thân thiện với môi trường của sản phẩm.
  • D. Tính thẩm mỹ và kiểu dáng thiết kế.

Câu 30: Bạn đang ở bước "Kiểm tra và đánh giá" một mẫu đồ chơi giáo dục mới thiết kế. Hoạt động nào sau đây là phù hợp nhất để thực hiện ở bước này?

  • A. Phác thảo các ý tưởng thiết kế đồ chơi trên giấy.
  • B. Tìm kiếm thông tin về các loại đồ chơi giáo dục hiện có.
  • C. Cho trẻ em chơi thử đồ chơi mẫu và quan sát, ghi nhận phản hồi.
  • D. Lập hồ sơ kỹ thuật chi tiết về cấu tạo và vật liệu đồ chơi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình thiết kế kỹ thuật là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Tại sao việc tìm hiểu và thu thập thông tin là bước quan trọng thứ hai trong quy trình thiết kế kỹ thuật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Bản vẽ kỹ thuật chi tiết và mô hình 3D thường được tạo ra ở bước nào của quy trình thiết kế kỹ thuật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Mục đích chính của việc 'Kiểm tra và đánh giá' sản phẩm mẫu trong quy trình thiết kế kỹ thuật là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Hồ sơ kỹ thuật của sản phẩm được lập ở bước cuối cùng của quy trình thiết kế kỹ thuật nhằm mục đích chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong giai đoạn 'Tìm hiểu thông tin', nguồn thông tin nào sau đây thường *ít* được ưu tiên sử dụng nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Phương pháp 'động não' (brainstorming) thường được sử dụng hiệu quả nhất ở bước nào của quy trình thiết kế kỹ thuật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Công cụ hỗ trợ thiết kế kỹ thuật nào sau đây giúp kỹ sư mô phỏng hoạt động của sản phẩm trước khi chế tạo mẫu thực tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong bước 'Kiểm tra và đánh giá', tiêu chí nào sau đây *không* thuộc về đánh giá *chức năng* của sản phẩm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Phương pháp 'thử nghiệm người dùng' (user testing) thường được áp dụng trong bước 'Kiểm tra và đánh giá' để thu thập thông tin gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Vì sao quy trình thiết kế kỹ thuật thường được coi là một quy trình lặp đi lặp lại (iterative)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* cần xem xét khi 'Xác định yêu cầu sản phẩm' cho một thiết bị hỗ trợ người khuyết tật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong giai đoạn 'Thiết kế sản phẩm', việc tạo ra nhiều phương án thiết kế khác nhau trước khi chọn một phương án tối ưu có lợi ích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Loại tài liệu nào sau đây *không* thường được bao gồm trong 'Hồ sơ kỹ thuật' của một sản phẩm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Khi đánh giá tính 'khả thi về mặt kỹ thuật' của một giải pháp thiết kế, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong quy trình thiết kế kỹ thuật, việc 'xác định yêu cầu sản phẩm' giúp tránh được rủi ro nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Để đánh giá tính 'bền vững' của một thiết kế sản phẩm, kỹ sư cần xem xét yếu tố nào liên quan đến vòng đời sản phẩm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất bước 'Tìm hiểu thông tin' trong quy trình thiết kế kỹ thuật một chiếc xe lăn điện?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong bước 'Thiết kế sản phẩm', việc lựa chọn vật liệu chế tạo có ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào của sản phẩm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Hoạt động nào sau đây thể hiện bước 'Kiểm tra và đánh giá' trong quy trình thiết kế kỹ thuật một ứng dụng học tập trực tuyến?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Bản vẽ lắp ráp chi tiết của một sản phẩm cơ khí thường được sử dụng *chủ yếu* trong giai đoạn nào sau bước 'Thiết kế sản phẩm'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Mục tiêu của việc lập 'Hồ sơ kỹ thuật' *không* bao gồm nội dung nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Phương pháp nào sau đây giúp thu thập thông tin *trực tiếp* từ người dùng về nhu cầu và mong muốn của họ đối với một sản phẩm mới?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong bước 'Đề xuất và lựa chọn giải pháp', tiêu chí nào sau đây thường được ưu tiên hàng đầu khi thiết kế sản phẩm y tế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Công cụ 'máy in 3D' hỗ trợ đắc lực nhất cho quy trình thiết kế kỹ thuật ở giai đoạn nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Giả sử bạn đang thiết kế một chiếc đèn bàn học sinh. Ở bước 'Xác định yêu cầu', yêu cầu nào sau đây là *quan trọng nhất* về mặt công năng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Khi thiết kế một ứng dụng di động, việc 'Kiểm tra và đánh giá' giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX) tập trung vào tiêu chí nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong quy trình thiết kế kỹ thuật, việc 'lập hồ sơ kỹ thuật' có vai trò *chính* trong việc đảm bảo điều gì cho sản phẩm sau này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Để đánh giá tính 'kinh tế' của một giải pháp thiết kế, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Bạn đang ở bước 'Kiểm tra và đánh giá' một mẫu đồ chơi giáo dục mới thiết kế. Hoạt động nào sau đây là phù hợp nhất để thực hiện ở bước này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quy trình thiết kế kĩ thuật, bước đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Xác định yêu cầu của sản phẩm cần thiết kế.
  • B. Phác thảo ý tưởng thiết kế ban đầu.
  • C. Tìm kiếm các giải pháp thiết kế đã có.
  • D. Lập kế hoạch chi tiết cho quá trình thiết kế.

Câu 2: Mục đích chính của việc "Tìm hiểu thông tin, đề xuất và lựa chọn giải pháp" trong quy trình thiết kế kĩ thuật là gì?

  • A. Để nhanh chóng chuyển sang giai đoạn thiết kế chi tiết.
  • B. Để tiết kiệm chi phí và thời gian thiết kế.
  • C. Để thu thập kiến thức, khám phá các giải pháp tiềm năng và chọn giải pháp tốt nhất.
  • D. Để trình bày ý tưởng thiết kế với khách hàng.

Câu 3: Bản vẽ kĩ thuật và mô hình 3D đóng vai trò gì trong bước "Thiết kế sản phẩm" của quy trình thiết kế kĩ thuật?

  • A. Để quảng bá sản phẩm đến công chúng.
  • B. Để cụ thể hóa ý tưởng, thể hiện chi tiết sản phẩm và kiểm tra tính khả thi.
  • C. Để ước tính chi phí sản xuất sản phẩm.
  • D. Để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho sản phẩm.

Câu 4: Hoạt động "Kiểm tra và đánh giá" sản phẩm thiết kế có ý nghĩa như thế nào đối với quy trình thiết kế kĩ thuật?

  • A. Chỉ mang tính hình thức để hoàn thành quy trình.
  • B. Chỉ cần thực hiện một lần duy nhất sau khi thiết kế xong.
  • C. Không quan trọng bằng các bước thiết kế khác.
  • D. Đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu, phát hiện lỗi và cải tiến thiết kế.

Câu 5: Tại sao "Lập hồ sơ kĩ thuật" lại là một bước quan trọng trong quy trình thiết kế kĩ thuật?

  • A. Để lưu trữ thông tin đầy đủ về sản phẩm, phục vụ cho sản xuất, sử dụng và bảo trì.
  • B. Chủ yếu để nghiệm thu và đánh giá kết quả thiết kế.
  • C. Để quảng cáo và giới thiệu sản phẩm ra thị trường.
  • D. Chỉ cần thiết đối với các sản phẩm phức tạp.

Câu 6: Trong các phương tiện kĩ thuật hỗ trợ thiết kế, phần mềm CAD (Computer-Aided Design) được sử dụng chủ yếu cho công việc nào?

  • A. Soạn thảo văn bản và thuyết minh kĩ thuật.
  • B. Vẽ bản vẽ kĩ thuật và mô hình hóa sản phẩm.
  • C. Tính toán và phân tích các thông số kĩ thuật.
  • D. Quản lý dự án thiết kế.

Câu 7: Máy in 3D là một phương tiện hỗ trợ thiết kế kĩ thuật hiện đại. Ứng dụng chính của máy in 3D trong thiết kế sản phẩm là gì?

  • A. In ấn hồ sơ kĩ thuật và bản vẽ.
  • B. Gia công các chi tiết sản phẩm hàng loạt.
  • C. Chế tạo nhanh mẫu thử nghiệm và mô hình trực quan.
  • D. Kiểm tra và đánh giá chất lượng sản phẩm.

Câu 8: Phương pháp "Quan sát" được sử dụng trong bước "Xác định yêu cầu sản phẩm" của quy trình thiết kế kĩ thuật nhằm mục đích gì?

  • A. Nhận biết vấn đề, nhu cầu và các sản phẩm tương tự để xác định yêu cầu.
  • B. Thu thập dữ liệu định lượng về thị trường.
  • C. Lấy ý kiến chuyên gia về giải pháp thiết kế.
  • D. Đánh giá tính khả thi của ý tưởng thiết kế.

Câu 9: Khi sử dụng phương pháp "Thăm dò, điều tra" trong thiết kế kĩ thuật, chúng ta thường thu thập thông tin từ đối tượng nào?

  • A. Sách, báo, tạp chí khoa học kĩ thuật.
  • B. Người sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ tiềm năng.
  • C. Các nhà sản xuất và cung ứng vật liệu.
  • D. Các tiêu chuẩn và quy định kĩ thuật.

Câu 10: Phương pháp "Phân tích và tổng hợp" được áp dụng như thế nào trong bước "Tìm hiểu thông tin, đề xuất và lựa chọn giải pháp"?

  • A. Để xác định yêu cầu cụ thể của sản phẩm.
  • B. Để kiểm tra và đánh giá sản phẩm thiết kế.
  • C. Để xử lý thông tin thu thập, hình thành các ý tưởng và lựa chọn giải pháp.
  • D. Để lập hồ sơ kĩ thuật cho sản phẩm.

Câu 11: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng thứ tự trong quy trình thiết kế kĩ thuật: A. Thiết kế sản phẩm; B. Xác định yêu cầu sản phẩm; C. Kiểm tra, đánh giá; D. Tìm hiểu thông tin, đề xuất lựa chọn; E. Lập hồ sơ kĩ thuật.

  • A. A - B - C - D - E
  • B. B - D - A - C - E
  • C. C - D - E - A - B
  • D. D - A - B - C - E

Câu 12: Giả sử bạn đang thiết kế một chiếc đèn bàn học sinh. Ở bước "Xác định yêu cầu sản phẩm", bạn cần xem xét yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Công năng chiếu sáng hiệu quả, an toàn và phù hợp với không gian học tập.
  • B. Kiểu dáng độc đáo và màu sắc bắt mắt.
  • C. Giá thành sản xuất phải thật rẻ để cạnh tranh.
  • D. Sử dụng vật liệu cao cấp và đắt tiền.

Câu 13: Trong bước "Tìm hiểu thông tin, đề xuất lựa chọn" khi thiết kế đèn bàn học sinh, bạn có thể tìm kiếm thông tin từ nguồn nào?

  • A. Chỉ từ kinh nghiệm cá nhân.
  • B. Chỉ từ các sản phẩm đèn bàn đã có trên thị trường.
  • C. Chỉ từ ý kiến của giáo viên.
  • D. Sách, internet, ý kiến chuyên gia, khảo sát người dùng.

Câu 14: Khi "Thiết kế sản phẩm" đèn bàn học sinh, việc lựa chọn vật liệu có vai trò gì?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của đèn.
  • B. Ảnh hưởng đến độ bền, tính thẩm mỹ, an toàn, giá thành và khả năng sản xuất.
  • C. Không quan trọng bằng kiểu dáng thiết kế.
  • D. Chỉ cần chọn vật liệu phổ biến nhất.

Câu 15: Trong bước "Kiểm tra, đánh giá" đèn bàn học sinh đã thiết kế, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá?

  • A. Giá thành sản xuất thấp nhất.
  • B. Kiểu dáng hiện đại và độc đáo nhất.
  • C. Khả năng chiếu sáng, an toàn và độ ổn định khi sử dụng.
  • D. Sử dụng công nghệ tiên tiến nhất.

Câu 16: "Hồ sơ kĩ thuật" của đèn bàn học sinh thường bao gồm những tài liệu chính nào?

  • A. Chỉ bản vẽ kĩ thuật.
  • B. Chỉ thuyết minh về sản phẩm.
  • C. Chỉ bản vẽ và giá thành sản phẩm.
  • D. Bản vẽ kĩ thuật, thuyết minh, hướng dẫn sử dụng và các tài liệu liên quan.

Câu 17: Phương pháp "Tính toán, thiết kế" thường được sử dụng ở bước nào trong quy trình thiết kế kĩ thuật và nhằm mục đích gì?

  • A. Bước 1, để xác định yêu cầu sản phẩm.
  • B. Bước 3, để xác định kích thước, thông số kĩ thuật và lựa chọn vật liệu.
  • C. Bước 4, để đánh giá tính năng của sản phẩm.
  • D. Bước 5, để lập hồ sơ sản phẩm.

Câu 18: Trong quá trình thiết kế, nếu sản phẩm "Kiểm tra, đánh giá" không đạt yêu cầu, chúng ta cần thực hiện hành động gì tiếp theo?

  • A. Loại bỏ sản phẩm và bắt đầu thiết kế sản phẩm khác.
  • B. Chấp nhận sản phẩm với các lỗi hiện có để tiết kiệm thời gian.
  • C. Quay lại các bước trước đó để điều chỉnh và cải tiến thiết kế.
  • D. Chỉ chỉnh sửa nhỏ các chi tiết bên ngoài của sản phẩm.

Câu 19: Phương tiện kĩ thuật nào hỗ trợ tốt nhất cho việc tạo ra các bản vẽ lắp ráp phức tạp của một máy móc?

  • A. Phần mềm CAD (Computer-Aided Design).
  • B. Phần mềm văn phòng (Microsoft Word, Excel).
  • C. Máy in thông thường.
  • D. Máy ảnh kĩ thuật số.

Câu 20: Phương pháp "Đánh giá" trong quy trình thiết kế kĩ thuật sử dụng những công cụ nào để thu thập thông tin?

  • A. Chỉ sử dụng phương pháp quan sát.
  • B. Chỉ dựa vào ý kiến chủ quan của người thiết kế.
  • C. Chỉ sử dụng các tiêu chuẩn kĩ thuật.
  • D. Quan sát, thử nghiệm, phỏng vấn, phiếu khảo sát.

Câu 21: Tại sao việc hiểu rõ "nguyên tắc thiết kế" lại quan trọng trong quy trình thiết kế kĩ thuật?

  • A. Chỉ để làm cho sản phẩm đẹp hơn.
  • B. Để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chí về công năng, thẩm mỹ, kinh tế và bền vững.
  • C. Để rút ngắn thời gian thiết kế.
  • D. Chỉ quan trọng đối với các nhà thiết kế chuyên nghiệp.

Câu 22: Điều gì xảy ra nếu bỏ qua bước "Tìm hiểu thông tin, đề xuất lựa chọn" trong quy trình thiết kế?

  • A. Quy trình thiết kế sẽ nhanh hơn.
  • B. Sản phẩm thiết kế sẽ độc đáo hơn.
  • C. Có thể thiết kế ra sản phẩm không tối ưu, không phù hợp nhu cầu hoặc gặp vấn đề.
  • D. Không ảnh hưởng nhiều đến chất lượng sản phẩm.

Câu 23: Trong bước "Thiết kế sản phẩm", việc tạo ra nhiều phương án thiết kế khác nhau có lợi ích gì?

  • A. Tốn nhiều thời gian và công sức hơn.
  • B. Làm cho quy trình thiết kế phức tạp hơn.
  • C. Không cần thiết nếu đã có ý tưởng ban đầu tốt.
  • D. Giúp tìm ra giải pháp tối ưu và sáng tạo hơn.

Câu 24: Vai trò của "máy gia công" (ví dụ: máy CNC) trong hỗ trợ thiết kế kĩ thuật là gì?

  • A. Để in ấn bản vẽ kĩ thuật.
  • B. Để chế tạo mẫu thử nghiệm, chi tiết máy hoặc mô hình.
  • C. Để kiểm tra chất lượng vật liệu.
  • D. Để soạn thảo hồ sơ kĩ thuật.

Câu 25: Phương pháp "Thu thập dữ liệu" thường được sử dụng ở bước nào và nhằm mục đích gì trong quy trình thiết kế?

  • A. Bước 2, để có thông tin nền tảng cho việc đề xuất giải pháp.
  • B. Bước 1, để xác định vấn đề cần giải quyết.
  • C. Bước 3, để tính toán các thông số kĩ thuật.
  • D. Bước 4, để đánh giá hiệu quả sản phẩm.

Câu 26: Trong các phương pháp thực hiện thiết kế, "Phương pháp xây dựng bản vẽ và soạn thảo văn bản" được sử dụng chủ yếu ở giai đoạn nào?

  • A. Chỉ ở bước "Thiết kế sản phẩm".
  • B. Chỉ ở bước "Lập hồ sơ kĩ thuật".
  • C. Chủ yếu ở bước "Thiết kế sản phẩm" và "Lập hồ sơ kĩ thuật".
  • D. Chỉ ở bước "Kiểm tra, đánh giá".

Câu 27: Để đánh giá tính khả thi của một giải pháp thiết kế, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Phương pháp quan sát.
  • B. Phương pháp thăm dò, điều tra.
  • C. Phương pháp thu thập dữ liệu.
  • D. Phương pháp đánh giá.

Câu 28: Nếu bạn cần so sánh ưu và nhược điểm của hai phương án thiết kế đèn bàn khác nhau, bạn sẽ sử dụng phương pháp nào trong quy trình thiết kế?

  • A. Phương pháp quan sát.
  • B. Phương pháp phân tích và tổng hợp.
  • C. Phương pháp tính toán, thiết kế.
  • D. Phương pháp xây dựng bản vẽ.

Câu 29: Trong quy trình thiết kế kĩ thuật, bước nào có tính lặp đi lặp lại nhiều nhất, đặc biệt khi sản phẩm phức tạp?

  • A. Bước 1: Xác định yêu cầu.
  • B. Bước 2: Tìm hiểu thông tin.
  • C. Bước 4: Kiểm tra, đánh giá (và các bước trước đó).
  • D. Bước 5: Lập hồ sơ kĩ thuật.

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của quy trình thiết kế kĩ thuật là gì?

  • A. Hoàn thành đầy đủ 5 bước của quy trình.
  • B. Tạo ra bản vẽ kĩ thuật chi tiết.
  • C. Lập hồ sơ kĩ thuật hoàn chỉnh.
  • D. Tạo ra sản phẩm hoặc giải pháp kĩ thuật đáp ứng yêu cầu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong quy trình thiết kế kĩ thuật, bước đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Mục đích chính của việc 'Tìm hiểu thông tin, đề xuất và lựa chọn giải pháp' trong quy trình thiết kế kĩ thuật là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Bản vẽ kĩ thuật và mô hình 3D đóng vai trò gì trong bước 'Thiết kế sản phẩm' của quy trình thiết kế kĩ thuật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Hoạt động 'Kiểm tra và đánh giá' sản phẩm thiết kế có ý nghĩa như thế nào đối với quy trình thiết kế kĩ thuật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Tại sao 'Lập hồ sơ kĩ thuật' lại là một bước quan trọng trong quy trình thiết kế kĩ thuật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong các phương tiện kĩ thuật hỗ trợ thiết kế, phần mềm CAD (Computer-Aided Design) được sử dụng chủ yếu cho công việc nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Máy in 3D là một phương tiện hỗ trợ thiết kế kĩ thuật hiện đại. Ứng dụng chính của máy in 3D trong thiết kế sản phẩm là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Phương pháp 'Quan sát' được sử dụng trong bước 'Xác định yêu cầu sản phẩm' của quy trình thiết kế kĩ thuật nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Khi sử dụng phương pháp 'Thăm dò, điều tra' trong thiết kế kĩ thuật, chúng ta thường thu thập thông tin từ đối tượng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Phương pháp 'Phân tích và tổng hợp' được áp dụng như thế nào trong bước 'Tìm hiểu thông tin, đề xuất và lựa chọn giải pháp'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Hãy sắp xếp các bước sau theo đúng thứ tự trong quy trình thiết kế kĩ thuật: A. Thiết kế sản phẩm; B. Xác định yêu cầu sản phẩm; C. Kiểm tra, đánh giá; D. Tìm hiểu thông tin, đề xuất lựa chọn; E. Lập hồ sơ kĩ thuật.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Giả sử bạn đang thiết kế một chiếc đèn bàn học sinh. Ở bước 'Xác định yêu cầu sản phẩm', bạn cần xem xét yếu tố nào là quan trọng nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong bước 'Tìm hiểu thông tin, đề xuất lựa chọn' khi thiết kế đèn bàn học sinh, bạn có thể tìm kiếm thông tin từ nguồn nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Khi 'Thiết kế sản phẩm' đèn bàn học sinh, việc lựa chọn vật liệu có vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong bước 'Kiểm tra, đánh giá' đèn bàn học sinh đã thiết kế, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: 'Hồ sơ kĩ thuật' của đèn bàn học sinh thường bao gồm những tài liệu chính nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Phương pháp 'Tính toán, thiết kế' thường được sử dụng ở bước nào trong quy trình thiết kế kĩ thuật và nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong quá trình thiết kế, nếu sản phẩm 'Kiểm tra, đánh giá' không đạt yêu cầu, chúng ta cần thực hiện hành động gì tiếp theo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Phương tiện kĩ thuật nào hỗ trợ tốt nhất cho việc tạo ra các bản vẽ lắp ráp phức tạp của một máy móc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Phương pháp 'Đánh giá' trong quy trình thiết kế kĩ thuật sử dụng những công cụ nào để thu thập thông tin?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Tại sao việc hiểu rõ 'nguyên tắc thiết kế' lại quan trọng trong quy trình thiết kế kĩ thuật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Điều gì xảy ra nếu bỏ qua bước 'Tìm hiểu thông tin, đề xuất lựa chọn' trong quy trình thiết kế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong bước 'Thiết kế sản phẩm', việc tạo ra nhiều phương án thiết kế khác nhau có lợi ích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Vai trò của 'máy gia công' (ví dụ: máy CNC) trong hỗ trợ thiết kế kĩ thuật là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Phương pháp 'Thu thập dữ liệu' thường được sử dụng ở bước nào và nhằm mục đích gì trong quy trình thiết kế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong các phương pháp thực hiện thiết kế, 'Phương pháp xây dựng bản vẽ và soạn thảo văn bản' được sử dụng chủ yếu ở giai đoạn nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Để đánh giá tính khả thi của một giải pháp thiết kế, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Nếu bạn cần so sánh ưu và nhược điểm của hai phương án thiết kế đèn bàn khác nhau, bạn sẽ sử dụng phương pháp nào trong quy trình thiết kế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong quy trình thiết kế kĩ thuật, bước nào có tính lặp đi lặp lại nhiều nhất, đặc biệt khi sản phẩm phức tạp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của quy trình thiết kế kĩ thuật là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của bước đầu tiên trong quy trình thiết kế kỹ thuật là gì?

  • A. Xác định rõ vấn đề hoặc nhu cầu cần giải quyết.
  • B. Phát triển các giải pháp thiết kế khác nhau.
  • C. Chế tạo và thử nghiệm sản phẩm mẫu.
  • D. Hoàn thiện hồ sơ kỹ thuật cho sản phẩm.

Câu 2: Trong bước "Tìm hiểu thông tin, đề xuất và lựa chọn" của quy trình thiết kế kỹ thuật, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Lập danh sách các vật liệu cần thiết.
  • B. Nghiên cứu các giải pháp hiện có và đề xuất ý tưởng mới.
  • C. Xây dựng bản vẽ chi tiết của sản phẩm.
  • D. Tiến hành thử nghiệm các bộ phận của sản phẩm.

Câu 3: Bản vẽ kỹ thuật đóng vai trò quan trọng nhất ở bước nào trong quy trình thiết kế kỹ thuật?

  • A. Bước 1: Xác định yêu cầu sản phẩm.
  • B. Bước 2: Tìm hiểu thông tin, đề xuất lựa chọn.
  • C. Bước 3: Thiết kế sản phẩm.
  • D. Bước 4: Kiểm tra, đánh giá.

Câu 4: Mục đích chính của việc "Kiểm tra và đánh giá" sản phẩm thiết kế là gì?

  • A. Quảng bá sản phẩm đến thị trường.
  • B. Tính toán chi phí sản xuất sản phẩm.
  • C. Lập hồ sơ kỹ thuật của sản phẩm.
  • D. Xác định mức độ đáp ứng yêu cầu và chất lượng của sản phẩm.

Câu 5: Hồ sơ kỹ thuật của sản phẩm thường được hoàn thiện ở bước cuối cùng của quy trình thiết kế kỹ thuật. Nội dung chính của hồ sơ này là gì?

  • A. Tập hợp các tài liệu mô tả chi tiết sản phẩm và quy trình thiết kế.
  • B. Bản kế hoạch kinh doanh sản phẩm.
  • C. Danh sách các nhà cung cấp vật liệu.
  • D. Báo cáo kết quả thử nghiệm sản phẩm.

Câu 6: Phương tiện kỹ thuật nào sau đây hỗ trợ tốt nhất cho việc mô phỏng hoạt động của một hệ thống cơ khí phức tạp trong quá trình thiết kế?

  • A. Máy in thông thường.
  • B. Phần mềm thiết kế chuyên dụng (CAD/CAM).
  • C. Máy ảnh kỹ thuật số.
  • D. Máy gia công CNC.

Câu 7: Trong các phương pháp thiết kế kỹ thuật, phương pháp quan sát thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Tính toán độ bền của vật liệu.
  • B. Khảo sát ý kiến người dùng.
  • C. Thu thập thông tin về sản phẩm tương tự đã có.
  • D. Xây dựng bản vẽ kỹ thuật chi tiết.

Câu 8: Phương pháp "thăm dò, điều tra" thường được áp dụng ở giai đoạn nào của quy trình thiết kế kỹ thuật và nhằm mục đích gì?

  • A. Bước 1, để thu thập dữ liệu thực tế liên quan đến nhu cầu sử dụng sản phẩm.
  • B. Bước 2, để đánh giá các giải pháp thiết kế khác nhau.
  • C. Bước 3, để kiểm tra tính năng của sản phẩm mẫu.
  • D. Bước 4, để hoàn thiện hồ sơ kỹ thuật.

Câu 9: Vì sao việc "phân tích và tổng hợp" thông tin lại quan trọng trong quy trình thiết kế kỹ thuật?

  • A. Để tiết kiệm thời gian thiết kế.
  • B. Để hiểu rõ vấn đề và tạo ra giải pháp thiết kế tối ưu.
  • C. Để dễ dàng chế tạo sản phẩm mẫu.
  • D. Để giảm chi phí sản xuất.

Câu 10: Khi đánh giá một sản phẩm thiết kế, tiêu chí nào sau đây KHÔNG thuộc về khía cạnh kỹ thuật?

  • A. Độ bền và tuổi thọ của sản phẩm.
  • B. Tính năng và hiệu suất hoạt động.
  • C. Tính thẩm mỹ và hình thức bên ngoài.
  • D. Độ an toàn khi sử dụng.

Câu 11: Trong bước "Thiết kế sản phẩm", hoạt động nào thể hiện rõ nhất việc áp dụng kiến thức khoa học và kỹ thuật?

  • A. Phác thảo ý tưởng thiết kế.
  • B. Lựa chọn hình dáng sản phẩm.
  • C. Xây dựng mô hình 3D.
  • D. Tính toán và lựa chọn vật liệu phù hợp.

Câu 12: Giả sử bạn đang thiết kế một chiếc đèn bàn học sinh. Ở bước "Xác định yêu cầu sản phẩm", bạn cần làm gì đầu tiên?

  • A. Xác định nhu cầu chiếu sáng phù hợp cho việc học tập.
  • B. Tìm kiếm các mẫu đèn bàn hiện có trên thị trường.
  • C. Phác thảo kiểu dáng đèn bàn.
  • D. Chọn màu sắc cho đèn bàn.

Câu 13: Khi thiết kế một sản phẩm công nghệ, yếu tố "tính bền vững" ngày càng được chú trọng. Điều này thể hiện rõ nhất ở bước nào trong quy trình thiết kế?

  • A. Bước 1: Xác định yêu cầu sản phẩm.
  • B. Bước 2: Tìm hiểu thông tin, đề xuất lựa chọn.
  • C. Bước 3: Thiết kế sản phẩm.
  • D. Bước 4: Kiểm tra, đánh giá.

Câu 14: Trong quá trình "Kiểm tra và đánh giá" thiết kế, nếu phát hiện sản phẩm không đáp ứng yêu cầu về độ bền, bạn cần thực hiện hành động gì tiếp theo?

  • A. Bỏ qua lỗi và tiếp tục sang bước tiếp theo.
  • B. Ghi nhận lỗi và hoàn thiện hồ sơ kỹ thuật.
  • C. Quay lại bước thiết kế để điều chỉnh và cải thiện.
  • D. Chấp nhận sản phẩm với các lỗi hiện tại.

Câu 15: Vai trò của "máy gia công" (ví dụ: máy in 3D, máy CNC) trong quy trình thiết kế kỹ thuật là gì?

  • A. Soạn thảo hồ sơ kỹ thuật.
  • B. Tính toán và mô phỏng thiết kế.
  • C. In ấn bản vẽ kỹ thuật.
  • D. Chế tạo mẫu thử nghiệm và sản phẩm mẫu.

Câu 16: Phương pháp "xây dựng bản vẽ và soạn thảo văn bản" chủ yếu được thực hiện ở bước nào và có ý nghĩa gì trong quy trình thiết kế?

  • A. Bước 1, để xác định yêu cầu.
  • B. Bước 3 và 5, để cụ thể hóa thiết kế và tạo hồ sơ sản phẩm.
  • C. Bước 2, để tìm kiếm thông tin.
  • D. Bước 4, để đánh giá sản phẩm.

Câu 17: Điều gì xảy ra nếu bỏ qua bước "Tìm hiểu thông tin, đề xuất lựa chọn" trong quy trình thiết kế kỹ thuật?

  • A. Tiết kiệm được thời gian thiết kế.
  • B. Sản phẩm sẽ độc đáo và sáng tạo hơn.
  • C. Có thể dẫn đến giải pháp thiết kế không tối ưu hoặc không khả thi.
  • D. Quy trình thiết kế sẽ trở nên đơn giản hơn.

Câu 18: Trong quy trình thiết kế kỹ thuật, bước nào mang tính lặp lại nhiều nhất, đặc biệt khi sản phẩm phức tạp?

  • A. Bước 1: Xác định yêu cầu sản phẩm.
  • B. Bước 2: Tìm hiểu thông tin, đề xuất lựa chọn.
  • C. Bước 3: Thiết kế sản phẩm.
  • D. Bước 4: Kiểm tra, đánh giá.

Câu 19: Để đánh giá tính khả thi về mặt kinh tế của một sản phẩm thiết kế, bạn cần xem xét yếu tố nào?

  • A. Chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm.
  • B. Tính năng và công dụng của sản phẩm.
  • C. Kiểu dáng và màu sắc sản phẩm.
  • D. Độ bền và tuổi thọ sản phẩm.

Câu 20: Trong bối cảnh thiết kế sản phẩm hướng tới người dùng, phương pháp nào giúp thu thập thông tin trực tiếp từ người dùng tiềm năng?

  • A. Phương pháp quan sát.
  • B. Phương pháp thăm dò, điều tra.
  • C. Phương pháp thu thập dữ liệu từ sách báo.
  • D. Phương pháp phân tích sản phẩm cạnh tranh.

Câu 21: Ưu điểm chính của việc sử dụng phần mềm CAD (Computer-Aided Design) trong thiết kế kỹ thuật là gì?

  • A. Giảm chi phí vật liệu.
  • B. Rút ngắn thời gian kiểm tra sản phẩm.
  • C. Tăng năng suất, độ chính xác và dễ dàng chỉnh sửa thiết kế.
  • D. Đơn giản hóa quy trình lập hồ sơ kỹ thuật.

Câu 22: Xét tình huống: Một nhóm học sinh muốn thiết kế một hệ thống tưới cây tự động cho vườn trường. Bước đầu tiên trong quy trình thiết kế kỹ thuật của họ nên là gì?

  • A. Lựa chọn vật liệu làm ống dẫn nước.
  • B. Phác thảo sơ đồ hệ thống tưới.
  • C. Tìm hiểu về các loại cây trồng trong vườn trường.
  • D. Xác định nhu cầu tưới nước của vườn trường và các yêu cầu cụ thể.

Câu 23: Trong bước "Thiết kế sản phẩm" cho hệ thống tưới cây tự động, hoạt động nào sau đây thể hiện việc áp dụng kiến thức về vật lý?

  • A. Lựa chọn màu sắc ống dẫn nước.
  • B. Tính toán lưu lượng và áp suất nước cần thiết.
  • C. Thiết kế hình dáng vòi phun nước.
  • D. Xác định vị trí đặt bộ điều khiển.

Câu 24: Để "Kiểm tra và đánh giá" hệ thống tưới cây tự động sau khi chế tạo mẫu, nhóm học sinh nên thực hiện hoạt động nào?

  • A. Xem xét bản vẽ thiết kế.
  • B. Hỏi ý kiến giáo viên hướng dẫn.
  • C. Vận hành thử hệ thống trong vườn trường và quan sát.
  • D. So sánh với các hệ thống tưới cây khác trên thị trường.

Câu 25: Giả sử sau khi thử nghiệm, hệ thống tưới cây tự động hoạt động không ổn định. Bước tiếp theo trong quy trình thiết kế kỹ thuật là gì?

  • A. Hoàn thiện hồ sơ kỹ thuật và kết thúc dự án.
  • B. Chấp nhận hệ thống hoạt động không ổn định.
  • C. Thay đổi mục tiêu dự án.
  • D. Quay lại bước thiết kế để xác định và khắc phục nguyên nhân gây ra sự không ổn định.

Câu 26: Trong hồ sơ kỹ thuật của hệ thống tưới cây tự động, tài liệu nào quan trọng nhất để hướng dẫn người sử dụng vận hành và bảo trì hệ thống?

  • A. Hướng dẫn sử dụng và bảo trì hệ thống.
  • B. Bản vẽ kỹ thuật chi tiết của hệ thống.
  • C. Danh sách vật liệu và linh kiện sử dụng.
  • D. Báo cáo kết quả thử nghiệm hệ thống.

Câu 27: So sánh phương pháp "quan sát" và "thăm dò, điều tra" trong quy trình thiết kế kỹ thuật. Điểm khác biệt chính giữa hai phương pháp này là gì?

  • A. Phương pháp quan sát tốn ít thời gian hơn.
  • B. Phương pháp thăm dò, điều tra luôn cho kết quả chính xác hơn.
  • C. Quan sát thu thập thông tin gián tiếp, thăm dò, điều tra thu thập thông tin trực tiếp.
  • D. Quan sát chỉ dùng cho bước đầu, thăm dò, điều tra chỉ dùng cho bước cuối.

Câu 28: Đánh giá tính hợp lý của nhận định sau: "Quy trình thiết kế kỹ thuật chỉ cần thiết cho các sản phẩm phức tạp, còn sản phẩm đơn giản thì không cần".

  • A. Nhận định hoàn toàn hợp lý.
  • B. Nhận định không hợp lý, quy trình thiết kế cần thiết cho mọi loại sản phẩm.
  • C. Nhận định chỉ đúng một phần, tùy thuộc vào người thiết kế.
  • D. Nhận định đúng với sản phẩm cơ khí, sai với sản phẩm điện tử.

Câu 29: Để nâng cao hiệu quả của bước "Tìm hiểu thông tin, đề xuất lựa chọn", người thiết kế nên thực hiện điều gì?

  • A. Chỉ tập trung vào thông tin dễ tìm kiếm.
  • B. Hạn chế số lượng ý tưởng để tiết kiệm thời gian.
  • C. Chỉ dựa vào kinh nghiệm cá nhân.
  • D. Thu thập thông tin đa dạng,Brainstorming ý tưởng và tham khảo ý kiến chuyên gia.

Câu 30: Trong tương lai, với sự phát triển của công nghệ, vai trò của con người trong quy trình thiết kế kỹ thuật sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Con người sẽ hoàn toàn bị thay thế bởi máy móc.
  • B. Vai trò của con người sẽ không thay đổi.
  • C. Con người tập trung vào các công việc sáng tạo, kiểm soát và ra quyết định, máy móc hỗ trợ các công việc lặp lại.
  • D. Quy trình thiết kế kỹ thuật sẽ hoàn toàn biến mất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Mục tiêu chính của bước đầu tiên trong quy trình thiết kế kỹ thuật là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong bước 'Tìm hiểu thông tin, đề xuất và lựa chọn' của quy trình thiết kế kỹ thuật, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Bản vẽ kỹ thuật đóng vai trò quan trọng nhất ở bước nào trong quy trình thiết kế kỹ thuật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Mục đích chính của việc 'Kiểm tra và đánh giá' sản phẩm thiết kế là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hồ sơ kỹ thuật của sản phẩm thường được hoàn thiện ở bước cuối cùng của quy trình thiết kế kỹ thuật. Nội dung chính của hồ sơ này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Phương tiện kỹ thuật nào sau đây hỗ trợ tốt nhất cho việc mô phỏng hoạt động của một hệ thống cơ khí phức tạp trong quá trình thiết kế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong các phương pháp thiết kế kỹ thuật, phương pháp quan sát thường được sử dụng để làm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Phương pháp 'thăm dò, điều tra' thường được áp dụng ở giai đoạn nào của quy trình thiết kế kỹ thuật và nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Vì sao việc 'phân tích và tổng hợp' thông tin lại quan trọng trong quy trình thiết kế kỹ thuật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi đánh giá một sản phẩm thiết kế, tiêu chí nào sau đây KHÔNG thuộc về khía cạnh kỹ thuật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong bước 'Thiết kế sản phẩm', hoạt động nào thể hiện rõ nhất việc áp dụng kiến thức khoa học và kỹ thuật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Giả sử bạn đang thiết kế một chiếc đèn bàn học sinh. Ở bước 'Xác định yêu cầu sản phẩm', bạn cần làm gì đầu tiên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi thiết kế một sản phẩm công nghệ, yếu tố 'tính bền vững' ngày càng được chú trọng. Điều này thể hiện rõ nhất ở bước nào trong quy trình thiết kế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong quá trình 'Kiểm tra và đánh giá' thiết kế, nếu phát hiện sản phẩm không đáp ứng yêu cầu về độ bền, bạn cần thực hiện hành động gì tiếp theo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Vai trò của 'máy gia công' (ví dụ: máy in 3D, máy CNC) trong quy trình thiết kế kỹ thuật là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phương pháp 'xây dựng bản vẽ và soạn thảo văn bản' chủ yếu được thực hiện ở bước nào và có ý nghĩa gì trong quy trình thiết kế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Điều gì xảy ra nếu bỏ qua bước 'Tìm hiểu thông tin, đề xuất lựa chọn' trong quy trình thiết kế kỹ thuật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong quy trình thiết kế kỹ thuật, bước nào mang tính lặp lại nhiều nhất, đặc biệt khi sản phẩm phức tạp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Để đánh giá tính khả thi về mặt kinh tế của một sản phẩm thiết kế, bạn cần xem xét yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong bối cảnh thiết kế sản phẩm hướng tới người dùng, phương pháp nào giúp thu thập thông tin trực tiếp từ người dùng tiềm năng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Ưu điểm chính của việc sử dụng phần mềm CAD (Computer-Aided Design) trong thiết kế kỹ thuật là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Xét tình huống: Một nhóm học sinh muốn thiết kế một hệ thống tưới cây tự động cho vườn trường. Bước đầu tiên trong quy trình thiết kế kỹ thuật của họ nên là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong bước 'Thiết kế sản phẩm' cho hệ thống tưới cây tự động, hoạt động nào sau đây thể hiện việc áp dụng kiến thức về vật lý?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Để 'Kiểm tra và đánh giá' hệ thống tưới cây tự động sau khi chế tạo mẫu, nhóm học sinh nên thực hiện hoạt động nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Giả sử sau khi thử nghiệm, hệ thống tưới cây tự động hoạt động không ổn định. Bước tiếp theo trong quy trình thiết kế kỹ thuật là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong hồ sơ kỹ thuật của hệ thống tưới cây tự động, tài liệu nào quan trọng nhất để hướng dẫn người sử dụng vận hành và bảo trì hệ thống?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: So sánh phương pháp 'quan sát' và 'thăm dò, điều tra' trong quy trình thiết kế kỹ thuật. Điểm khác biệt chính giữa hai phương pháp này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đánh giá tính hợp lý của nhận định sau: 'Quy trình thiết kế kỹ thuật chỉ cần thiết cho các sản phẩm phức tạp, còn sản phẩm đơn giản thì không cần'.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Để nâng cao hiệu quả của bước 'Tìm hiểu thông tin, đề xuất lựa chọn', người thiết kế nên thực hiện điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 20: Quy trình thiết kế kĩ thuật

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong tương lai, với sự phát triển của công nghệ, vai trò của con người trong quy trình thiết kế kỹ thuật sẽ thay đổi như thế nào?

Xem kết quả