15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một nông dân nhận thấy đất trồng của mình bị chai cứng và kém tơi xốp sau nhiều năm sử dụng phân bón hóa học. Anh ấy muốn sử dụng công nghệ vi sinh để cải tạo đất. Chế phẩm vi sinh nào sau đây có khả năng giúp cải thiện cấu trúc đất và độ phì nhiêu một cách hiệu quả nhất trong trường hợp này?

  • A. Chế phẩm chứa vi sinh vật phân giải chất hữu cơ và cải tạo cấu trúc đất (như vi khuẩn, nấm phân giải cellulose, lignin)
  • B. Chế phẩm chứa vi sinh vật cố định đạm (như Rhizobium)
  • C. Chế phẩm chứa vi sinh vật đối kháng sâu bệnh (như Metarhizium, Beauveria)
  • D. Chế phẩm chứa vi sinh vật nitrat hóa (như Nitrobacter)

Câu 2: Phụ phẩm trồng trọt như rơm rạ, thân cây ngô có thể được xử lý bằng công nghệ vi sinh để tạo ra phân bón hữu cơ. Quá trình này thường được gọi là ủ compost (phân hữu cơ vi sinh). Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thúc đẩy hoạt động của vi sinh vật trong quá trình ủ hiếu khí (có oxy)?

  • A. Độ pH rất thấp (acid mạnh)
  • B. Thiếu oxy hoàn toàn
  • C. Độ ẩm và sự thông khí phù hợp
  • D. Nhiệt độ dưới 10°C

Câu 3: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh để xử lý nước thải từ hoạt động trồng trọt (như nước rửa dụng cụ, nước tưới dư thừa có chứa hóa chất hữu cơ) dựa trên nguyên lý chính nào của vi sinh vật?

  • A. Khả năng tổng hợp các chất độc hại thành chất dinh dưỡng
  • B. Khả năng phân giải các chất hữu cơ và một số hóa chất thành các chất đơn giản, ít độc hơn
  • C. Khả năng hấp thụ hoàn toàn kim loại nặng
  • D. Khả năng tạo ra oxy tinh khiết

Câu 4: Quy trình ủ chua phụ phẩm trồng trọt (như thân cây ngô, cỏ voi) làm thức ăn cho gia súc thường sử dụng nhóm vi sinh vật nào là chủ yếu để tạo ra môi trường có tính acid, giúp bảo quản thức ăn và tăng giá trị dinh dưỡng?

  • A. Vi khuẩn cố định đạm
  • B. Vi khuẩn gây thối rữa
  • C. Nấm men
  • D. Vi khuẩn lactic

Câu 5: So sánh việc xử lý rơm rạ bằng cách đốt bỏ truyền thống và xử lý bằng công nghệ vi sinh (ủ compost), phương pháp sử dụng công nghệ vi sinh mang lại lợi ích nổi bật nhất nào về mặt môi trường và nông nghiệp bền vững?

  • A. Giảm ô nhiễm không khí và tạo ra nguồn phân bón hữu cơ cải tạo đất
  • B. Giúp diệt trừ hoàn toàn sâu bệnh và cỏ dại trong đất
  • C. Tiết kiệm nước tưới một cách đáng kể
  • D. Làm tăng nhanh độ pH của đất

Câu 6: Một trong những ứng dụng của công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường nước trong trồng trọt là xử lý nước thải chứa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật hữu cơ. Quá trình này dựa trên khả năng của vi sinh vật trong việc:

  • A. Biến đổi thuốc bảo vệ thực vật thành các hợp chất đơn giản hơn nhưng vẫn giữ nguyên độc tính
  • B. Hấp thụ và tích lũy thuốc bảo vệ thực vật trong tế bào của chúng
  • C. Phân giải (khoáng hóa hoặc biến đổi) các phân tử thuốc bảo vệ thực vật thành các chất không độc hoặc ít độc hơn
  • D. Chỉ loại bỏ thuốc bảo vệ thực vật bằng cách kết tủa

Câu 7: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh dạng bột để xử lý đất hoặc phụ phẩm trồng trọt, người sử dụng thường được khuyến cáo hòa chế phẩm với nước trước khi phun hoặc trộn đều. Mục đích chính của việc hòa tan này là gì?

  • A. Giúp vi sinh vật phân tán đều và tiếp xúc tốt hơn với môi trường cần xử lý (đất, chất thải)
  • B. Làm tăng nồng độ vi sinh vật trong chế phẩm
  • C. Giúp vi sinh vật chuyển sang trạng thái ngủ nghỉ
  • D. Loại bỏ các chất không mong muốn có trong chế phẩm

Câu 8: Trong quy trình xử lý phụ phẩm trồng trọt làm thức ăn chăn nuôi bằng vi sinh vật, bước "Phối trộn nguyên liệu" thường bao gồm việc trộn phụ phẩm chính với các thành phần khác như rỉ mật đường, cám gạo, và chế phẩm vi sinh. Vai trò của rỉ mật đường hoặc cám gạo trong hỗn hợp này là gì?

  • A. Làm tăng độ cứng của hỗn hợp
  • B. Cung cấp nguồn carbon và năng lượng ban đầu cho vi sinh vật hoạt động
  • C. Giúp hỗn hợp khô nhanh hơn
  • D. Làm giảm hoạt tính của vi sinh vật

Câu 9: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường trồng trọt không chỉ giúp cải tạo đất, nước mà còn góp phần kiểm soát dịch hại. Điều này được thực hiện thông qua cơ chế nào của một số vi sinh vật?

  • A. Tổng hợp chất độc hại cho cây trồng
  • B. Cạnh tranh dinh dưỡng và không gian sống với vi sinh vật có lợi
  • C. Chỉ phân giải xác bã thực vật
  • D. Đối kháng hoặc ký sinh với các tác nhân gây bệnh (nấm, vi khuẩn gây bệnh) hoặc côn trùng gây hại

Câu 10: Khi ủ phân compost từ phụ phẩm trồng trọt bằng chế phẩm vi sinh, nhiệt độ của đống ủ thường tăng lên đáng kể (có thể đạt 50-70°C). Sự tăng nhiệt độ này chủ yếu là do hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi sinh vật ưa nhiệt phân giải mạnh chất hữu cơ
  • B. Vi sinh vật kị khí
  • C. Vi sinh vật cố định đạm
  • D. Vi khuẩn lactic

Câu 11: Một trang trại chăn nuôi kết hợp trồng trọt có lượng lớn phân gia súc và chất độn chuồng. Thay vì xả thải trực tiếp gây ô nhiễm, trang trại quyết định sử dụng công nghệ vi sinh. Phương pháp xử lý nào sau đây là phù hợp nhất để biến lượng chất thải này thành nguồn tài nguyên cho trồng trọt?

  • A. Ủ chua làm thức ăn chăn nuôi
  • B. Sử dụng trực tiếp làm thuốc bảo vệ thực vật
  • C. Ủ compost hiếu khí hoặc kị khí để làm phân bón hữu cơ
  • D. Xử lý bằng hóa chất diệt khuẩn mạnh

Câu 12: Trong quy trình ủ chua phụ phẩm trồng trọt làm thức ăn cho trâu, bò, việc nén chặt nguyên liệu trong dụng cụ ủ (bao, hố, silo) có mục đích gì?

  • A. Giúp không khí lưu thông dễ dàng hơn
  • B. Tạo môi trường kị khí, ức chế hoạt động của vi sinh vật gây thối rữa và nấm mốc
  • C. Làm tăng nhiệt độ của khối ủ
  • D. Giúp nước thoát ra ngoài nhanh hơn

Câu 13: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh cải tạo đất có thể giúp tăng cường sự phát triển của hệ rễ cây trồng. Điều này thường liên quan đến khả năng của vi sinh vật trong việc:

  • A. Tổng hợp các chất kích thích sinh trưởng thực vật hoặc làm tăng khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây
  • B. Làm giảm lượng oxy trong đất
  • C. Chỉ phân giải các khoáng chất vô cơ
  • D. Tạo ra môi trường đất có độ pH rất cao

Câu 14: Nước thải từ các vùng trồng trọt có thể chứa dư lượng thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ. Công nghệ vi sinh xử lý loại nước thải này thường sử dụng các chủng vi sinh vật có khả năng đặc biệt nào?

  • A. Chỉ tiêu thụ đường đơn
  • B. Chỉ cố định đạm từ không khí
  • C. Chỉ phân giải protein
  • D. Phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp, bao gồm cả một số hóa chất nông nghiệp

Câu 15: Khi kiểm tra thành phẩm sau khi ủ chua phụ phẩm trồng trọt làm thức ăn cho gia súc, người ta thường đánh giá dựa vào mùi, màu sắc và độ pH. Mùi đặc trưng của sản phẩm ủ chua đạt chất lượng tốt là mùi gì?

  • A. Mùi khai (amoniac)
  • B. Mùi thối rữa khó chịu
  • C. Mùi thơm nhẹ, chua dịu (mùi acid lactic)
  • D. Mùi mốc

Câu 16: Chế phẩm vi sinh được sử dụng để cải tạo và bảo vệ môi trường đất trồng có thể giúp tăng cường sự lưu thông của nước và không khí trong đất. Cơ chế chính giúp vi sinh vật thực hiện chức năng này là gì?

  • A. Phân giải chất hữu cơ tạo mùn và các chất kết dính giúp liên kết các hạt đất thành cấu trúc viên
  • B. Làm giảm nhiệt độ của đất
  • C. Tăng độ mặn của đất
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nước khỏi đất

Câu 17: Một trong những lợi ích của việc sử dụng chế phẩm vi sinh xử lý phụ phẩm trồng trọt làm phân bón so với việc sử dụng phân chuồng tươi là gì?

  • A. Phân chuồng tươi cung cấp dinh dưỡng nhanh hơn và an toàn hơn
  • B. Sản phẩm sau xử lý vi sinh thường hoai mục hoàn toàn, giảm mầm bệnh, hạt cỏ dại và không gây "cháy" cây
  • C. Phân chuồng tươi chứa nhiều vi sinh vật có lợi hơn
  • D. Việc xử lý bằng vi sinh tốn kém và mất nhiều thời gian hơn

Câu 18: Để xử lý nước thải ao nuôi trồng thủy sản có chứa nhiều chất hữu cơ dư thừa và tảo chết, người ta có thể sử dụng chế phẩm vi sinh. Nhóm vi sinh vật nào trong chế phẩm sẽ đóng vai trò chính trong việc làm sạch nước bằng cách phân hủy các chất hữu cơ và giảm lượng bùn đáy?

  • A. Vi sinh vật phân giải chất hữu cơ (như Bacillus spp., nấm men)
  • B. Vi sinh vật gây bệnh cho thủy sản
  • C. Vi sinh vật tổng hợp độc tố
  • D. Vi sinh vật cố định đạm

Câu 19: Trong quy trình ủ compost hiếu khí, việc định kỳ đảo trộn đống ủ là cần thiết. Mục đích chính của việc làm này là gì?

  • A. Làm tăng độ ẩm của đống ủ
  • B. Giảm nhiệt độ của đống ủ xuống mức thấp nhất
  • C. Cung cấp oxy cho vi sinh vật hiếu khí hoạt động và giúp nhiệt độ phân bố đều
  • D. Làm tăng kích thước của các hạt vật liệu

Câu 20: Phụ phẩm trồng trọt sau khi được xử lý bằng công nghệ vi sinh để làm thức ăn chăn nuôi (ví dụ ủ chua) thường có hàm lượng dinh dưỡng như protein, vitamin tăng lên so với nguyên liệu ban đầu. Điều này là nhờ hoạt động của vi sinh vật trong quá trình nào?

  • A. Chỉ đơn thuần làm mềm vật liệu
  • B. Chỉ tạo ra acid lactic
  • C. Chỉ tiêu thụ dinh dưỡng có sẵn trong nguyên liệu
  • D. Tổng hợp các chất dinh dưỡng mới (protein, vitamin) hoặc giải phóng các chất dinh dưỡng bị khóa trong cấu trúc thực vật

Câu 21: Một trong những thách thức khi áp dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt là đảm bảo các điều kiện tối ưu cho vi sinh vật hoạt động. Yếu tố nào sau đây có thể ức chế mạnh mẽ hoạt động của hầu hết các vi sinh vật có lợi trong chế phẩm?

  • A. Nhiệt độ môi trường ổn định ở 25-30°C
  • B. Sự hiện diện của hóa chất diệt khuẩn hoặc kim loại nặng nồng độ cao
  • C. Độ ẩm vừa phải
  • D. Nguồn chất hữu cơ đa dạng

Câu 22: Công nghệ vi sinh giúp cải tạo đất bị nhiễm mặn có thể sử dụng các chủng vi sinh vật có khả năng đặc biệt nào?

  • A. Chỉ phân giải protein trong đất
  • B. Chỉ cố định đạm trong điều kiện bình thường
  • C. Khả năng chịu mặn và/hoặc giúp cây trồng tăng khả năng chịu mặn
  • D. Chỉ hoạt động trong môi trường hoàn toàn kị khí

Câu 23: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong xử lý nước thải trồng trọt giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Lợi ích chính về mặt môi trường là gì?

  • A. Làm tăng lượng chất rắn lơ lửng trong nước
  • B. Tăng nồng độ các chất ô nhiễm hữu cơ
  • C. Gia tăng sự phát triển của tảo độc
  • D. Giảm nồng độ các chất ô nhiễm hữu cơ, mầm bệnh, và cải thiện chất lượng nước trước khi thải ra môi trường

Câu 24: Khi ủ phụ phẩm trồng trọt làm thức ăn chăn nuôi, nếu khối ủ có mùi thối rữa khó chịu, điều này thường cho thấy vấn đề gì trong quá trình ủ?

  • A. Quá trình ủ diễn ra trong điều kiện hiếu khí hoặc có sự phát triển mạnh của vi khuẩn gây thối
  • B. Độ ẩm của khối ủ quá thấp
  • C. Nhiệt độ của khối ủ quá cao
  • D. Lượng chế phẩm vi sinh được sử dụng quá nhiều

Câu 25: Công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt làm phân bón góp phần vào chu trình tuần hoàn vật chất trong nông nghiệp. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển bền vững?

  • A. Làm gián đoạn chu trình dinh dưỡng, gây lãng phí
  • B. Tăng sự phụ thuộc vào phân bón hóa học
  • C. Tận dụng phế phụ phẩm để tạo ra phân bón, giảm chất thải, tiết kiệm tài nguyên và giảm ô nhiễm
  • D. Chỉ có lợi ích về mặt thẩm mỹ

Câu 26: Một trong những ứng dụng của vi sinh vật trong cải tạo đất là làm tăng khả năng hòa tan các khoáng chất khó tan trong đất, giúp cây trồng dễ hấp thụ hơn. Nhóm vi sinh vật nào thường thực hiện chức năng này?

  • A. Vi sinh vật phân giải lân, kali khó tan
  • B. Vi sinh vật gây bệnh cho rễ cây
  • C. Vi sinh vật chỉ sống cộng sinh với cây họ đậu
  • D. Vi sinh vật gây chua đất

Câu 27: Khi xử lý nước thải trồng trọt bằng công nghệ vi sinh, hiệu quả xử lý có thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ môi trường. Điều kiện nhiệt độ nào thường là tối ưu cho hoạt động của hầu hết các vi sinh vật trong chế phẩm xử lý nước thải?

  • A. Dưới 5°C
  • B. Khoảng 20-40°C
  • C. Trên 70°C
  • D. Nhiệt độ đóng băng

Câu 28: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt làm thức ăn chăn nuôi không chỉ giúp bảo quản mà còn có thể làm tăng tính ngon miệng và khả năng tiêu hóa của vật nuôi đối với thức ăn. Điều này là do vi sinh vật đã thực hiện quá trình nào trên nguyên liệu?

  • A. Làm cho vật liệu trở nên cứng hơn
  • B. Giảm hàm lượng đường trong vật liệu
  • C. Tạo ra các chất gây ức chế tiêu hóa
  • D. Phân giải một phần các cấu trúc khó tiêu hóa như cellulose, hemicellulose và tạo ra các sản phẩm lên men có mùi vị hấp dẫn

Câu 29: So với việc sử dụng các phương pháp xử lý truyền thống (như đốt, chôn lấp), việc áp dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt (làm phân bón hoặc thức ăn) có ưu điểm nào về mặt an toàn sinh học?

  • A. Giúp tiêu diệt hoặc làm giảm đáng kể mầm bệnh và hạt cỏ dại có trong chất thải ban đầu
  • B. Tăng nguy cơ lây lan mầm bệnh ra môi trường
  • C. Không ảnh hưởng đến mầm bệnh và hạt cỏ dại
  • D. Chỉ tiêu diệt được côn trùng gây hại

Câu 30: Một nông dân muốn sử dụng rơm rạ sau thu hoạch để làm phân bón hữu cơ cho vụ sau một cách nhanh chóng và hiệu quả. Thay vì chỉ vùi rơm xuống đất, anh ấy nên làm gì để đẩy nhanh quá trình phân hủy nhờ vi sinh vật?

  • A. Phun thuốc diệt cỏ lên rơm trước khi vùi
  • B. Thu gom rơm, bổ sung độ ẩm, và sử dụng chế phẩm vi sinh phân giải cellulose để ủ compost hoặc vùi lấp có xử lý
  • C. Đốt sạch rơm ngay trên đồng ruộng
  • D. Để rơm khô hoàn toàn rồi mới vùi xuống đất khô

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Một nông dân nhận thấy đất trồng của mình bị chai cứng và kém tơi xốp sau nhiều năm sử dụng phân bón hóa học. Anh ấy muốn sử dụng công nghệ vi sinh để cải tạo đất. Chế phẩm vi sinh nào sau đây có khả năng giúp cải thiện cấu trúc đất và độ phì nhiêu một cách hiệu quả nhất trong trường hợp này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Phụ phẩm trồng trọt như rơm rạ, thân cây ngô có thể được xử lý bằng công nghệ vi sinh để tạo ra phân bón hữu cơ. Quá trình này thường được gọi là ủ compost (phân hữu cơ vi sinh). Yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* để thúc đẩy hoạt động của vi sinh vật trong quá trình ủ hiếu khí (có oxy)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh để xử lý nước thải từ hoạt động trồng trọt (như nước rửa dụng cụ, nước tưới dư thừa có chứa hóa chất hữu cơ) dựa trên nguyên lý chính nào của vi sinh vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Quy trình ủ chua phụ phẩm trồng trọt (như thân cây ngô, cỏ voi) làm thức ăn cho gia súc thường sử dụng nhóm vi sinh vật nào là chủ yếu để tạo ra môi trường có tính acid, giúp bảo quản thức ăn và tăng giá trị dinh dưỡng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: So sánh việc xử lý rơm rạ bằng cách đốt bỏ truyền thống và xử lý bằng công nghệ vi sinh (ủ compost), phương pháp sử dụng công nghệ vi sinh mang lại lợi ích *nổi bật nhất* nào về mặt môi trường và nông nghiệp bền vững?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Một trong những ứng dụng của công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường nước trong trồng trọt là xử lý nước thải chứa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật hữu cơ. Quá trình này dựa trên khả năng của vi sinh vật trong việc:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh dạng bột để xử lý đất hoặc phụ phẩm trồng trọt, người sử dụng thường được khuyến cáo hòa chế phẩm với nước trước khi phun hoặc trộn đều. Mục đích chính của việc hòa tan này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong quy trình xử lý phụ phẩm trồng trọt làm thức ăn chăn nuôi bằng vi sinh vật, bước 'Phối trộn nguyên liệu' thường bao gồm việc trộn phụ phẩm chính với các thành phần khác như rỉ mật đường, cám gạo, và chế phẩm vi sinh. Vai trò của rỉ mật đường hoặc cám gạo trong hỗn hợp này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường trồng trọt không chỉ giúp cải tạo đất, nước mà còn góp phần kiểm soát dịch hại. Điều này được thực hiện thông qua cơ chế nào của một số vi sinh vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Khi ủ phân compost từ phụ phẩm trồng trọt bằng chế phẩm vi sinh, nhiệt độ của đống ủ thường tăng lên đáng kể (có thể đạt 50-70°C). Sự tăng nhiệt độ này chủ yếu là do hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Một trang trại chăn nuôi kết hợp trồng trọt có lượng lớn phân gia súc và chất độn chuồng. Thay vì xả thải trực tiếp gây ô nhiễm, trang trại quyết định sử dụng công nghệ vi sinh. Phương pháp xử lý nào sau đây là phù hợp nhất để biến lượng chất thải này thành nguồn tài nguyên cho trồng trọt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong quy trình ủ chua phụ phẩm trồng trọt làm thức ăn cho trâu, bò, việc nén chặt nguyên liệu trong dụng cụ ủ (bao, hố, silo) có mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh cải tạo đất có thể giúp tăng cường sự phát triển của hệ rễ cây trồng. Điều này thường liên quan đến khả năng của vi sinh vật trong việc:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Nước thải từ các vùng trồng trọt có thể chứa dư lượng thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ. Công nghệ vi sinh xử lý loại nước thải này thường sử dụng các chủng vi sinh vật có khả năng đặc biệt nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Khi kiểm tra thành phẩm sau khi ủ chua phụ phẩm trồng trọt làm thức ăn cho gia súc, người ta thường đánh giá dựa vào mùi, màu sắc và độ pH. Mùi đặc trưng của sản phẩm ủ chua đạt chất lượng tốt là mùi gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Chế phẩm vi sinh được sử dụng để cải tạo và bảo vệ môi trường đất trồng có thể giúp tăng cường sự lưu thông của nước và không khí trong đất. Cơ chế chính giúp vi sinh vật thực hiện chức năng này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Một trong những lợi ích của việc sử dụng chế phẩm vi sinh xử lý phụ phẩm trồng trọt làm phân bón so với việc sử dụng phân chuồng tươi là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Để xử lý nước thải ao nuôi trồng thủy sản có chứa nhiều chất hữu cơ dư thừa và tảo chết, người ta có thể sử dụng chế phẩm vi sinh. Nhóm vi sinh vật nào trong chế phẩm sẽ đóng vai trò chính trong việc làm sạch nước bằng cách phân hủy các chất hữu cơ và giảm lượng bùn đáy?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong quy trình ủ compost hiếu khí, việc định kỳ đảo trộn đống ủ là cần thiết. Mục đích chính của việc làm này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Phụ phẩm trồng trọt sau khi được xử lý bằng công nghệ vi sinh để làm thức ăn chăn nuôi (ví dụ ủ chua) thường có hàm lượng dinh dưỡng như protein, vitamin tăng lên so với nguyên liệu ban đầu. Điều này là nhờ hoạt động của vi sinh vật trong quá trình nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Một trong những thách thức khi áp dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt là đảm bảo các điều kiện tối ưu cho vi sinh vật hoạt động. Yếu tố nào sau đây có thể ức chế mạnh mẽ hoạt động của hầu hết các vi sinh vật có lợi trong chế phẩm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Công nghệ vi sinh giúp cải tạo đất bị nhiễm mặn có thể sử dụng các chủng vi sinh vật có khả năng đặc biệt nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong xử lý nước thải trồng trọt giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Lợi ích chính về mặt môi trường là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Khi ủ phụ phẩm trồng trọt làm thức ăn chăn nuôi, nếu khối ủ có mùi thối rữa khó chịu, điều này thường cho thấy vấn đề gì trong quá trình ủ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt làm phân bón góp phần vào chu trình tuần hoàn vật chất trong nông nghiệp. Điều này có ý nghĩa gì đối với sự phát triển bền vững?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Một trong những ứng dụng của vi sinh vật trong cải tạo đất là làm tăng khả năng hòa tan các khoáng chất khó tan trong đất, giúp cây trồng dễ hấp thụ hơn. Nhóm vi sinh vật nào thường thực hiện chức năng này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Khi xử lý nước thải trồng trọt bằng công nghệ vi sinh, hiệu quả xử lý có thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ môi trường. Điều kiện nhiệt độ nào thường là tối ưu cho hoạt động của hầu hết các vi sinh vật trong chế phẩm xử lý nước thải?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt làm thức ăn chăn nuôi không chỉ giúp bảo quản mà còn có thể làm tăng tính ngon miệng và khả năng tiêu hóa của vật nuôi đối với thức ăn. Điều này là do vi sinh vật đã thực hiện quá trình nào trên nguyên liệu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: So với việc sử dụng các phương pháp xử lý truyền thống (như đốt, chôn lấp), việc áp dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt (làm phân bón hoặc thức ăn) có ưu điểm nào về mặt an toàn sinh học?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Một nông dân muốn sử dụng rơm rạ sau thu hoạch để làm phân bón hữu cơ cho vụ sau một cách nhanh chóng và hiệu quả. Thay vì chỉ vùi rơm xuống đất, anh ấy nên làm gì để đẩy nhanh quá trình phân hủy nhờ vi sinh vật?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một người nông dân muốn cải tạo đất trồng bị bạc màu, nghèo dinh dưỡng mà không sử dụng hóa chất tổng hợp. Ứng dụng công nghệ vi sinh nào sau đây được xem là giải pháp hiệu quả và thân thiện với môi trường nhất trong trường hợp này?

  • A. Sử dụng chế phẩm vi sinh để xử lí nước thải tưới tiêu.
  • B. Ứng dụng chế phẩm vi sinh để cải tạo và bảo vệ đất trồng.
  • C. Dùng vi sinh vật để làm sạch không khí trong nhà kính.
  • D. Ủ phân chuồng truyền thống không dùng chế phẩm vi sinh.

Câu 2: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh để xử lí nước thải từ hoạt động chăn nuôi trong khu vực trồng trọt, mục đích chính là gì?

  • A. Tăng độ pH của nước thải.
  • B. Giảm lượng oxy hòa tan trong nước thải.
  • C. Phân giải các chất hữu cơ độc hại, giảm ô nhiễm môi trường nước.
  • D. Tạo màu sắc đẹp cho nước thải trước khi thải ra.

Câu 3: Chế phẩm vi sinh dùng trong trồng trọt thường được sản xuất dưới dạng nào để tiện lợi cho việc bảo quản và sử dụng?

  • A. Chỉ dạng viên nén.
  • B. Chỉ dạng gel.
  • C. Chỉ dạng khí.
  • D. Dạng bột hoặc dạng lỏng.

Câu 4: Việc xử lí đất bằng chế phẩm vi sinh có thể thực hiện vào thời điểm nào trong chu kỳ trồng trọt để đạt hiệu quả tốt nhất?

  • A. Trước khi trồng cây hoặc sau khi cây đã phát triển.
  • B. Chỉ trong giai đoạn cây ra hoa kết quả.
  • C. Chỉ khi đất bị ngập úng nặng.
  • D. Chỉ khi thu hoạch xong cây trồng.

Câu 5: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của việc sử dụng công nghệ vi sinh để xử lí phụ phẩm trồng trọt làm phân bón là gì?

  • A. Làm tăng mùi hôi của phụ phẩm.
  • B. Biến phụ phẩm thành chất vô cơ hoàn toàn.
  • C. Chuyển hóa chất hữu cơ phức tạp thành dạng cây trồng dễ hấp thụ, tạo phân bón hữu cơ sạch.
  • D. Giảm thời gian phân hủy xuống còn vài giờ.

Câu 6: Ngoài việc làm phân bón, phụ phẩm trồng trọt sau khi xử lí bằng công nghệ vi sinh còn có thể được ứng dụng vào mục đích nào khác trong nông nghiệp?

  • A. Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật hóa học.
  • B. Làm thức ăn chăn nuôi sau khi ủ hoặc lên men.
  • C. Làm vật liệu xây dựng.
  • D. Đốt trực tiếp để tạo năng lượng.

Câu 7: Trong quy trình xử lí phụ phẩm trồng trọt làm thức ăn chăn nuôi bằng công nghệ vi sinh, bước "Phối trộn nguyên liệu" có vai trò gì?

  • A. Tạo môi trường dinh dưỡng và độ ẩm phù hợp cho vi sinh vật phát triển và phân giải.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn vi sinh vật có hại.
  • C. Giảm nhiệt độ của khối ủ xuống mức thấp nhất.
  • D. Làm khô hoàn toàn nguyên liệu.

Câu 8: Giả sử bạn đang thực hiện quy trình ủ chua phụ phẩm trồng trọt (như thân ngô, rơm rạ) thành thức ăn cho gia súc. Bước đầu tiên cần làm là gì để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

  • A. Ngay lập tức trộn chế phẩm vi sinh vào đống phụ phẩm.
  • B. Đóng gói phụ phẩm vào túi kín.
  • C. Làm sạch phụ phẩm khỏi bụi bẩn, đất cát và cắt nhỏ nếu cần.
  • D. Phơi khô phụ phẩm dưới ánh nắng mặt trời đến khi giòn tan.

Câu 9: Tại sao việc duy trì điều kiện yếm khí (thiếu oxy) là quan trọng trong quá trình ủ chua phụ phẩm trồng trọt làm thức ăn cho trâu, bò?

  • A. Để thúc đẩy sự phát triển của nấm mốc độc hại.
  • B. Để tạo điều kiện cho nhóm vi khuẩn lactic hoạt động mạnh, sản sinh axit lactic giúp bảo quản và tăng giá trị dinh dưỡng.
  • C. Để tăng cường hoạt động của vi khuẩn hiếu khí gây thối rữa.
  • D. Để làm bay hơi hết nước trong nguyên liệu.

Câu 10: Khi ủ phụ phẩm trồng trọt làm phân hữu cơ bằng chế phẩm vi sinh, nếu nhiệt độ đống ủ quá cao (trên 70°C) kéo dài, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Làm tăng nhanh độ ẩm của đống ủ.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của tất cả các loại vi sinh vật có lợi.
  • C. Giúp cây trồng hấp thụ trực tiếp các chất dinh dưỡng chưa phân giải.
  • D. Có thể tiêu diệt các nhóm vi sinh vật có lợi, làm chậm quá trình phân hủy và giảm chất lượng phân bón.

Câu 11: Phụ phẩm trồng trọt như rơm rạ, vỏ cà phê, lõi ngô chứa hàm lượng lớn cellulose và lignin. Nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong việc phân giải các hợp chất khó phân hủy này trong quá trình ủ compost?

  • A. Vi khuẩn và nấm phân giải cellulose/lignin.
  • B. Vi khuẩn nitrat hóa.
  • C. Vi khuẩn cố định đạm.
  • D. Vi khuẩn gây bệnh cho cây trồng.

Câu 12: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong cải tạo đất trồng bị ô nhiễm kim loại nặng có khả năng nào sau đây?

  • A. Biến kim loại nặng thành khí bay hơi.
  • B. Làm tăng nồng độ kim loại nặng trong đất.
  • C. Cố định hoặc chuyển hóa kim loại nặng thành dạng ít độc hại hơn hoặc khó hấp thụ bởi cây trồng.
  • D. Làm tan rã hoàn toàn cấu trúc kim loại nặng.

Câu 13: So với việc đốt rơm rạ sau thu hoạch, việc sử dụng chế phẩm vi sinh để xử lí rơm rạ thành phân bón hoặc thức ăn chăn nuôi mang lại lợi ích môi trường rõ rệt nào?

  • A. Làm tăng lượng khí thải gây hiệu ứng nhà kính.
  • B. Giảm ô nhiễm không khí do khói bụi, bảo vệ đa dạng sinh học đất và tái sử dụng nguồn tài nguyên hữu cơ.
  • C. Làm tăng nguy cơ cháy rừng.
  • D. Tăng nhu cầu sử dụng phân bón hóa học.

Câu 14: Khi ủ phụ phẩm trồng trọt làm phân bón, việc bổ sung thêm các nguồn giàu đạm như phân chuồng hoặc ure (với liều lượng thích hợp) có mục đích gì liên quan đến hoạt động của vi sinh vật?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng (đặc biệt là đạm) cho vi sinh vật phân giải phát triển và hoạt động hiệu quả hơn.
  • B. Làm giảm nhiệt độ của đống ủ.
  • C. Ức chế hoạt động của vi sinh vật.
  • D. Biến đổi cấu trúc vật lý của phụ phẩm.

Câu 15: Một trong những vai trò của vi sinh vật trong chế phẩm dùng để cải tạo đất là khả năng cố định đạm từ không khí. Nhóm vi sinh vật nào thực hiện chức năng này?

  • A. Vi khuẩn gây bệnh.
  • B. Nấm men.
  • C. Vi khuẩn gây thối.
  • D. Vi khuẩn cố định đạm (ví dụ: Rhizobium, Azotobacter).

Câu 16: Để ủ phụ phẩm trồng trọt thành công bằng chế phẩm vi sinh, cần duy trì độ ẩm cho khối ủ ở mức thích hợp. Nếu khối ủ quá khô, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Quá trình phân hủy diễn ra nhanh hơn.
  • B. Hoạt động của vi sinh vật bị chậm lại hoặc ngừng hẳn, quá trình phân hủy không hiệu quả.
  • C. Nhiệt độ đống ủ tăng đột ngột.
  • D. Làm tăng mùi hôi thối.

Câu 17: Chế phẩm vi sinh EM (Effective Microorganisms) thường chứa nhiều nhóm vi sinh vật khác nhau như vi khuẩn quang hợp, vi khuẩn lactic, nấm men, xạ khuẩn. Sự đa dạng này mang lại lợi ích gì khi sử dụng để xử lí chất thải hoặc cải tạo đất?

  • A. Chỉ tiêu diệt một loại vi sinh vật gây hại duy nhất.
  • B. Chỉ phân giải một loại chất hữu cơ đơn giản.
  • C. Tạo ra một hệ sinh thái vi sinh vật cộng hưởng, giúp phân giải đa dạng các loại chất hữu cơ, ức chế mầm bệnh và cải thiện môi trường.
  • D. Làm tăng độ chua của đất một cách nhanh chóng.

Câu 18: Trong quy trình ủ chua phụ phẩm trồng trọt làm thức ăn chăn nuôi, việc nén chặt nguyên liệu sau khi phối trộn là bước quan trọng. Mục đích của việc nén chặt này là gì?

  • A. Giúp nguyên liệu khô nhanh hơn.
  • B. Tăng lượng oxy trong khối ủ.
  • C. Làm tăng nhiệt độ khối ủ lên rất cao.
  • D. Loại bỏ không khí, tạo điều kiện yếm khí cho vi khuẩn lactic phát triển và ngăn chặn vi sinh vật gây thối rữa, nấm mốc.

Câu 19: Công nghệ vi sinh trong xử lí chất thải trồng trọt góp phần vào mô hình kinh tế tuần hoàn như thế nào?

  • A. Biến chất thải (phụ phẩm) thành tài nguyên (phân bón, thức ăn chăn nuôi), giảm lãng phí và ô nhiễm.
  • B. Tăng cường việc sử dụng tài nguyên không tái tạo.
  • C. Khuyến khích việc đốt bỏ chất thải.
  • D. Tạo ra chất thải mới khó xử lí hơn.

Câu 20: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh dạng lỏng để xử lí nước thải, người sử dụng thường cần pha loãng chế phẩm với nước theo tỷ lệ nhất định trước khi sử dụng. Tại sao cần pha loãng?

  • A. Để làm tăng nồng độ vi sinh vật lên gấp nhiều lần.
  • B. Để phân tán đều vi sinh vật vào môi trường nước thải và kích hoạt chúng hoạt động.
  • C. Để làm đông đặc chế phẩm.
  • D. Để giảm nhiệt độ của chế phẩm.

Câu 21: Một trong những ưu điểm của việc sử dụng chế phẩm vi sinh so với phân bón hóa học trong cải tạo đất là gì?

  • A. Chỉ cung cấp một vài nguyên tố dinh dưỡng đa lượng.
  • B. Có tác dụng rất nhanh nhưng không bền vững.
  • C. Cải thiện cấu trúc đất, tăng cường hệ vi sinh vật có lợi, giúp đất tơi xốp và giữ ẩm tốt hơn.
  • D. Gây ô nhiễm nguồn nước ngầm.

Câu 22: Quá trình phân giải chất hữu cơ trong đất hoặc chất thải nhờ hoạt động của vi sinh vật diễn ra hiệu quả nhất trong điều kiện nào về mặt nhiệt độ và độ ẩm?

  • A. Nhiệt độ ấm áp và độ ẩm vừa phải.
  • B. Nhiệt độ rất lạnh và khô hạn.
  • C. Nhiệt độ rất cao và ngập nước.
  • D. Nhiệt độ thấp và rất khô.

Câu 23: Chế phẩm vi sinh xử lí chất thải thường chứa các nhóm vi sinh vật có khả năng phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản hơn. Đây là cơ chế chính giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ chất thải trồng trọt.

  • A. Đúng
  • B. Sai

Câu 24: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh để xử lí nước thải trong ao nuôi trồng thủy sản kết hợp với trồng trọt có thể mang lại lợi ích kép nào?

  • A. Chỉ làm sạch nước ao nhưng không ảnh hưởng đến cây trồng.
  • B. Làm tăng lượng tảo độc trong ao.
  • C. Chỉ tạo ra khí độc gây hại cho cây trồng.
  • D. Làm sạch nước ao, giảm mầm bệnh trong nước và tạo nguồn nước giàu dinh dưỡng (sau xử lí) có thể dùng để tưới cho cây trồng.

Câu 25: Khi lựa chọn chế phẩm vi sinh để cải tạo đất, người nông dân cần quan tâm đến những yếu tố nào sau đây để đảm bảo hiệu quả?

  • A. Chỉ cần quan tâm đến giá thành sản phẩm.
  • B. Chỉ cần quan tâm đến màu sắc của chế phẩm.
  • C. Thành phần chủng loại vi sinh vật, mật độ vi sinh vật, mục đích sử dụng (cải tạo đất bạc màu, xử lí đất ô nhiễm, tăng cường dinh dưỡng...).
  • D. Chỉ cần quan tâm đến bao bì sản phẩm.

Câu 26: Trong quá trình ủ phân compost từ phụ phẩm trồng trọt có sử dụng chế phẩm vi sinh, giai đoạn "nhiệt độ cao" (thermophilic phase) có vai trò quan trọng nào?

  • A. Tiêu diệt mầm bệnh, hạt cỏ dại và côn trùng gây hại có trong phụ phẩm.
  • B. Làm tăng độ ẩm của khối ủ.
  • C. Giảm nhiệt độ của khối ủ xuống mức âm.
  • D. Làm chậm quá trình phân giải chất hữu cơ.

Câu 27: Việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lí chất thải trồng trọt làm thức ăn chăn nuôi (như ủ chua rơm rạ) giúp tăng giá trị dinh dưỡng của phụ phẩm như thế nào?

  • A. Làm giảm hàm lượng protein và vitamin.
  • B. Phá vỡ cấu trúc cellulose, lignin phức tạp, giúp động vật dễ tiêu hóa hơn và tổng hợp một số vitamin, axit amin.
  • C. Biến đổi hoàn toàn thành chất vô cơ.
  • D. Làm tăng hàm lượng chất xơ khó tiêu.

Câu 28: Chế phẩm vi sinh cải tạo đất có thể giúp kiểm soát một số bệnh hại cây trồng trong đất bằng cách nào?

  • A. Làm tăng độc tính của đất.
  • B. Tiêu diệt tất cả vi sinh vật trong đất, kể cả vi sinh vật có lợi.
  • C. Tạo ra môi trường thuận lợi cho vi sinh vật gây bệnh phát triển.
  • D. Cạnh tranh dinh dưỡng, không gian sống hoặc sản sinh ra các chất kháng sinh ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây bệnh.

Câu 29: Tại sao việc sử dụng công nghệ vi sinh được coi là giải pháp bền vững trong bảo vệ môi trường trồng trọt?

  • A. Giảm thiểu sử dụng hóa chất độc hại, tận dụng tài nguyên hữu cơ, cải thiện sức khỏe đất và nước một cách tự nhiên.
  • B. Tăng cường sử dụng các nguồn năng lượng không tái tạo.
  • C. Gây ra ô nhiễm chéo giữa các vùng trồng trọt.
  • D. Làm giảm đa dạng sinh học trong hệ sinh thái nông nghiệp.

Câu 30: Khi ủ phụ phẩm trồng trọt làm phân bón, nếu khối ủ có mùi amoniac nồng nặc, điều đó thường cho thấy vấn đề gì trong quá trình ủ?

  • A. Độ ẩm quá thấp.
  • B. Thiếu nguyên liệu giàu carbon.
  • C. Thiếu oxy (yếm khí cục bộ) hoặc tỷ lệ C/N mất cân đối (quá nhiều đạm), dẫn đến đạm bị thất thoát dưới dạng khí amoniac.
  • D. Nhiệt độ khối ủ quá thấp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Một người nông dân muốn cải tạo đất trồng bị bạc màu, nghèo dinh dưỡng mà không sử dụng hóa chất tổng hợp. Ứng dụng công nghệ vi sinh nào sau đây được xem là giải pháp hiệu quả và thân thiện với môi trường nhất trong trường hợp này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh để xử lí nước thải từ hoạt động chăn nuôi trong khu vực trồng trọt, mục đích chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Chế phẩm vi sinh dùng trong trồng trọt thường được sản xuất dưới dạng nào để tiện lợi cho việc bảo quản và sử dụng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Việc xử lí đất bằng chế phẩm vi sinh có thể thực hiện vào thời điểm nào trong chu kỳ trồng trọt để đạt hiệu quả tốt nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của việc sử dụng công nghệ vi sinh để xử lí phụ phẩm trồng trọt làm phân bón là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Ngoài việc làm phân bón, phụ phẩm trồng trọt sau khi xử lí bằng công nghệ vi sinh còn có thể được ứng dụng vào mục đích nào khác trong nông nghiệp?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong quy trình xử lí phụ phẩm trồng trọt làm thức ăn chăn nuôi bằng công nghệ vi sinh, bước 'Phối trộn nguyên liệu' có vai trò gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Giả sử bạn đang thực hiện quy trình ủ chua phụ phẩm trồng trọt (như thân ngô, rơm rạ) thành thức ăn cho gia súc. Bước đầu tiên cần làm là gì để đảm bảo hiệu quả và an toàn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Tại sao việc duy trì điều kiện yếm khí (thiếu oxy) là quan trọng trong quá trình ủ chua phụ phẩm trồng trọt làm thức ăn cho trâu, bò?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Khi ủ phụ phẩm trồng trọt làm phân hữu cơ bằng chế phẩm vi sinh, nếu nhiệt độ đống ủ quá cao (trên 70°C) kéo dài, điều gì có thể xảy ra?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Phụ phẩm trồng trọt như rơm rạ, vỏ cà phê, lõi ngô chứa hàm lượng lớn cellulose và lignin. Nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong việc phân giải các hợp chất khó phân hủy này trong quá trình ủ compost?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong cải tạo đất trồng bị ô nhiễm kim loại nặng có khả năng nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: So với việc đốt rơm rạ sau thu hoạch, việc sử dụng chế phẩm vi sinh để xử lí rơm rạ thành phân bón hoặc thức ăn chăn nuôi mang lại lợi ích môi trường rõ rệt nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Khi ủ phụ phẩm trồng trọt làm phân bón, việc bổ sung thêm các nguồn giàu đạm như phân chuồng hoặc ure (với liều lượng thích hợp) có mục đích gì liên quan đến hoạt động của vi sinh vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Một trong những vai trò của vi sinh vật trong chế phẩm dùng để cải tạo đất là khả năng cố định đạm từ không khí. Nhóm vi sinh vật nào thực hiện chức năng này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Để ủ phụ phẩm trồng trọt thành công bằng chế phẩm vi sinh, cần duy trì độ ẩm cho khối ủ ở mức thích hợp. Nếu khối ủ quá khô, điều gì sẽ xảy ra?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Chế phẩm vi sinh EM (Effective Microorganisms) thường chứa nhiều nhóm vi sinh vật khác nhau như vi khuẩn quang hợp, vi khuẩn lactic, nấm men, xạ khuẩn. Sự đa dạng này mang lại lợi ích gì khi sử dụng để xử lí chất thải hoặc cải tạo đất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong quy trình ủ chua phụ phẩm trồng trọt làm thức ăn chăn nuôi, việc nén chặt nguyên liệu sau khi phối trộn là bước quan trọng. Mục đích của việc nén chặt này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Công nghệ vi sinh trong xử lí chất thải trồng trọt góp phần vào mô hình kinh tế tuần hoàn như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh dạng lỏng để xử lí nước thải, người sử dụng thường cần pha loãng chế phẩm với nước theo tỷ lệ nhất định trước khi sử dụng. Tại sao cần pha loãng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Một trong những ưu điểm của việc sử dụng chế phẩm vi sinh so với phân bón hóa học trong cải tạo đất là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Quá trình phân giải chất hữu cơ trong đất hoặc chất thải nhờ hoạt động của vi sinh vật diễn ra hiệu quả nhất trong điều kiện nào về mặt nhiệt độ và độ ẩm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Chế phẩm vi sinh xử lí chất thải thường chứa các nhóm vi sinh vật có khả năng phân giải các hợp chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản hơn. Đây là cơ chế chính giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ chất thải trồng trọt.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh để xử lí nước thải trong ao nuôi trồng thủy sản kết hợp với trồng trọt có thể mang lại lợi ích kép nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Khi lựa chọn chế phẩm vi sinh để cải tạo đất, người nông dân cần quan tâm đến những yếu tố nào sau đây để đảm bảo hiệu quả?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong quá trình ủ phân compost từ phụ phẩm trồng trọt có sử dụng chế phẩm vi sinh, giai đoạn 'nhiệt độ cao' (thermophilic phase) có vai trò quan trọng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lí chất thải trồng trọt làm thức ăn chăn nuôi (như ủ chua rơm rạ) giúp tăng giá trị dinh dưỡng của phụ phẩm như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Chế phẩm vi sinh cải tạo đất có thể giúp kiểm soát một số bệnh hại cây trồng trong đất bằng cách nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Tại sao việc sử dụng công nghệ vi sinh được coi là giải pháp bền vững trong bảo vệ môi trường trồng trọt?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Khi ủ phụ phẩm trồng trọt làm phân bón, nếu khối ủ có mùi amoniac nồng nặc, điều đó thường cho thấy vấn đề gì trong quá trình ủ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong các ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường trồng trọt, việc sử dụng chế phẩm vi sinh để cải tạo đất mang lại lợi ích chính nào sau đây?

  • A. Giảm thiểu nhu cầu sử dụng thuốc trừ sâu hóa học.
  • B. Tăng cường độ phì nhiêu và cải thiện cấu trúc đất.
  • C. Ngăn chặn sự phát triển của cỏ dại trong đất trồng.
  • D. Cung cấp nước trực tiếp cho cây trồng thông qua hệ vi sinh vật.

Câu 2: Chế phẩm vi sinh được ứng dụng để xử lý ô nhiễm môi trường nước trong trồng trọt chủ yếu dựa trên cơ chế nào?

  • A. Trung hòa độ pH của nguồn nước bị ô nhiễm.
  • B. Lắng đọng các chất ô nhiễm kim loại nặng.
  • C. Phân hủy sinh học các chất hữu cơ và độc hại.
  • D. Hấp thụ và giữ lại các chất dinh dưỡng dư thừa.

Câu 3: Để xử lý phụ phẩm trồng trọt như rơm rạ thành phân bón hữu cơ bằng công nghệ vi sinh, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất trong quá trình ủ?

  • A. Ánh sáng mặt trời trực tiếp.
  • B. Kích thước của phụ phẩm ban đầu.
  • C. Loại chế phẩm vi sinh được sử dụng.
  • D. Độ ẩm và nhiệt độ của khối ủ.

Câu 4: So sánh với phân bón hóa học, phân bón hữu cơ vi sinh có ưu điểm nổi bật nào đối với môi trường đất?

  • A. Cải thiện cấu trúc đất và hệ sinh vật đất.
  • B. Cung cấp nhanh chóng và trực tiếp dinh dưỡng cho cây.
  • C. Giảm chi phí sản xuất phân bón.
  • D. Tăng năng suất cây trồng trong thời gian ngắn.

Câu 5: Trong quy trình sản xuất thức ăn chăn nuôi từ phụ phẩm trồng trọt bằng công nghệ vi sinh, bước "ủ" có vai trò chính là gì?

  • A. Tiêu diệt mầm bệnh và vi sinh vật có hại.
  • B. Phân giải các chất xơ và tăng giá trị dinh dưỡng.
  • C. Làm khô và bảo quản phụ phẩm.
  • D. Trộn đều các thành phần nguyên liệu.

Câu 6: Một nông trại áp dụng công nghệ vi sinh để xử lý rơm rạ sau thu hoạch. Phương pháp nào sau đây thể hiện ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường đất?

  • A. Đốt rơm rạ để lấy tro bón cho cây.
  • B. Chôn lấp rơm rạ trực tiếp vào đất.
  • C. Sử dụng chế phẩm vi sinh để ủ rơm rạ thành phân hữu cơ.
  • D. Bán rơm rạ cho các nhà máy sản xuất giấy.

Câu 7: Vì sao việc sử dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt được xem là giải pháp bền vững?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho nông trại.
  • B. Tăng năng suất cây trồng một cách nhanh chóng.
  • C. Tạo ra các sản phẩm có giá trị kinh tế cao.
  • D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tái tạo tài nguyên.

Câu 8: Trong quy trình ủ chua phụ phẩm trồng trọt làm thức ăn cho gia súc, bước "làm sạch phụ phẩm" có mục đích chính là gì?

  • A. Loại bỏ tạp chất và giảm thiểu vi sinh vật gây hại.
  • B. Tăng độ ẩm cho phụ phẩm trước khi ủ.
  • C. Phân nhỏ phụ phẩm để dễ dàng ủ.
  • D. Trộn đều phụ phẩm với các nguyên liệu khác.

Câu 9: Loại vi sinh vật nào thường được sử dụng trong chế phẩm vi sinh để cải tạo đất, giúp tăng khả năng cố định đạm từ không khí?

  • A. Vi khuẩn lactic
  • B. Vi khuẩn Rhizobium
  • C. Nấm men Saccharomyces
  • D. Xạ khuẩn Streptomyces

Câu 10: Để đánh giá hiệu quả của chế phẩm vi sinh trong xử lý ô nhiễm nước, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Thời gian xử lý nhanh chóng.
  • B. Chi phí xử lý thấp.
  • C. Mức độ giảm các chất ô nhiễm trong nước.
  • D. Dễ dàng sử dụng và bảo quản chế phẩm.

Câu 11: Giả sử một vùng đất trồng bị nhiễm thuốc trừ sâu hóa học. Ứng dụng chế phẩm vi sinh nào sẽ phù hợp để xử lý ô nhiễm này?

  • A. Chế phẩm vi sinh cố định đạm.
  • B. Chế phẩm vi sinh phân giải lân.
  • C. Chế phẩm vi sinh tăng cường hệ vi sinh vật có lợi.
  • D. Chế phẩm vi sinh phân giải thuốc trừ sâu.

Câu 12: Trong quá trình ủ phụ phẩm trồng trọt, việc đảo trộn khối ủ định kỳ có tác dụng gì?

  • A. Giảm nhiệt độ của khối ủ.
  • B. Cung cấp oxy cho vi sinh vật hoạt động.
  • C. Ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc.
  • D. Làm giảm độ ẩm của khối ủ.

Câu 13: Loại phụ phẩm trồng trọt nào sau đây thường được sử dụng nhất để ủ làm phân bón hữu cơ vi sinh?

  • A. Vỏ trấu hun
  • B. Xơ dừa
  • C. Rơm rạ
  • D. Bã mía

Câu 14: Ưu điểm chính của việc sử dụng thức ăn chăn nuôi được xử lý bằng công nghệ vi sinh so với thức ăn truyền thống là gì?

  • A. Giá thành sản xuất thấp hơn.
  • B. Thời gian bảo quản lâu hơn.
  • C. Dễ dàng chế biến và sử dụng.
  • D. Tăng khả năng tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng cho vật nuôi.

Câu 15: Trong quy trình kiểm tra chất lượng phân bón hữu cơ vi sinh, chỉ tiêu nào sau đây đánh giá trực tiếp đến hiệu quả cải tạo đất?

  • A. Hàm lượng chất hữu cơ và mật độ vi sinh vật có lợi.
  • B. Hàm lượng các nguyên tố đa lượng (N, P, K).
  • C. Độ pH của phân bón.
  • D. Màu sắc và mùi của phân bón.

Câu 16: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường trồng trọt?

  • A. Sử dụng chế phẩm vi sinh để xử lý nước thải từ hoạt động trồng trọt.
  • B. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học tổng hợp để diệt sâu bệnh.
  • C. Ứng dụng chế phẩm vi sinh để cải tạo đất bạc màu.
  • D. Sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh từ phụ phẩm nông nghiệp.

Câu 17: Để tăng tốc quá trình ủ phân hữu cơ vi sinh từ phụ phẩm, người ta thường bổ sung thêm yếu tố nào sau đây?

  • A. Vôi bột
  • B. Tro bếp
  • C. Chế phẩm vi sinh chứa các chủng vi sinh vật phân giải mạnh.
  • D. Phân lân hóa học

Câu 18: Trong các bước của quy trình xử lý phụ phẩm trồng trọt làm thức ăn chăn nuôi, bước nào quyết định đến chất lượng và khả năng bảo quản của thức ăn thành phẩm?

  • A. Chuẩn bị phụ phẩm.
  • B. Chuẩn bị dụng cụ ủ.
  • C. Phối trộn nguyên liệu.
  • D. Ủ phụ phẩm.

Câu 19: Một hộ nông dân muốn tự sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh tại nhà. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất về nguyên liệu và chế phẩm vi sinh?

  • A. Phân gia súc tươi và men tiêu hóa cho người.
  • B. Rơm rạ, lá cây khô và chế phẩm vi sinh ủ phân compost.
  • C. Phế thải công nghiệp và chế phẩm vi sinh nhập khẩu.
  • D. Hóa chất nông nghiệp và vi sinh vật tự nhiên trong đất.

Câu 20: Để đảm bảo an toàn sinh học khi sử dụng chế phẩm vi sinh trong trồng trọt, cần lưu ý điều gì?

  • A. Sử dụng càng nhiều chế phẩm vi sinh càng tốt.
  • B. Pha trộn chế phẩm vi sinh với các loại thuốc bảo vệ thực vật khác.
  • C. Tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng và liều lượng khuyến cáo.
  • D. Không cần trang bị bảo hộ lao động khi sử dụng chế phẩm vi sinh.

Câu 21: Trong mô hình kinh tế tuần hoàn, công nghệ vi sinh đóng vai trò quan trọng như thế nào trong ngành trồng trọt?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học để tăng năng suất.
  • B. Giảm chi phí xử lý chất thải bằng cách đốt bỏ.
  • C. Tập trung vào nhập khẩu nguyên liệu từ bên ngoài.
  • D. Tái chế phụ phẩm thành phân bón và thức ăn chăn nuôi, khép kín vòng tuần hoàn.

Câu 22: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt?

  • A. Công nghệ vi sinh chỉ có thể xử lý chất thải hữu cơ tươi.
  • B. Công nghệ vi sinh giúp giảm thiểu mùi hôi từ chất thải.
  • C. Sản phẩm sau xử lý có thể sử dụng làm phân bón hoặc thức ăn chăn nuôi.
  • D. Công nghệ vi sinh góp phần giảm ô nhiễm môi trường do chất thải trồng trọt.

Câu 23: Để bảo quản chế phẩm vi sinh dạng lỏng, điều kiện nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Nhiệt độ cao và ánh sáng trực tiếp.
  • B. Nhiệt độ mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nơi khô ráo.
  • C. Bảo quản trong tủ lạnh ở nhiệt độ đông đá.
  • D. Để nơi thoáng gió và có độ ẩm cao.

Câu 24: Giả sử một trang trại chăn nuôi sử dụng phụ phẩm trồng trọt đã qua xử lý vi sinh làm thức ăn cho gia súc. Lợi ích trực tiếp nhất đối với môi trường là gì?

  • A. Tăng năng suất chăn nuôi.
  • B. Giảm chi phí thức ăn chăn nuôi.
  • C. Giảm lượng chất thải trồng trọt thải ra môi trường.
  • D. Cải thiện chất lượng thịt và sữa của vật nuôi.

Câu 25: Trong quy trình ủ chua phụ phẩm trồng trọt, tại sao cần kiểm tra thành phần thức ăn ủ chua trước khi cho gia súc ăn?

  • A. Để xác định thời gian bảo quản của thức ăn.
  • B. Để điều chỉnh khẩu phần ăn cho phù hợp với từng loại gia súc.
  • C. Để đánh giá hiệu quả của quá trình ủ chua.
  • D. Để đảm bảo thức ăn đạt chất lượng và không chứa chất độc hại.

Câu 26: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lý chất thải trồng trọt góp phần thực hiện mục tiêu phát triển bền vững nào của Liên Hợp Quốc?

  • A. Xóa đói giảm nghèo.
  • B. Sản xuất và tiêu dùng có trách nhiệm; Bảo vệ môi trường.
  • C. Giáo dục chất lượng.
  • D. Bình đẳng giới.

Câu 27: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh để cải tạo đất, người nông dân cần lưu ý điều gì về thời điểm và phương pháp bón?

  • A. Bón chế phẩm vi sinh vào bất kỳ thời điểm nào trong năm.
  • B. Bón chế phẩm vi sinh trực tiếp lên lá cây.
  • C. Bón vào đất ẩm, trước hoặc sau khi trồng và theo hướng dẫn.
  • D. Trộn chế phẩm vi sinh với phân bón hóa học để tăng hiệu quả.

Câu 28: So với phương pháp xử lý chất thải trồng trọt truyền thống (đốt, chôn lấp), công nghệ vi sinh mang lại lợi ích nào về mặt kinh tế?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • B. Thời gian xử lý nhanh hơn.
  • C. Giảm chi phí nhân công.
  • D. Tạo ra sản phẩm phân bón, thức ăn chăn nuôi, giảm chi phí đầu vào.

Câu 29: Để xác định loại chế phẩm vi sinh phù hợp cho việc xử lý một loại chất thải trồng trọt cụ thể, cần dựa vào yếu tố nào?

  • A. Thành phần và đặc tính của chất thải trồng trọt.
  • B. Giá thành của chế phẩm vi sinh.
  • C. Nguồn gốc xuất xứ của chế phẩm vi sinh.
  • D. Màu sắc và mùi của chế phẩm vi sinh.

Câu 30: Trong tương lai, ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lý chất thải trồng trọt có xu hướng phát triển theo hướng nào?

  • A. Giảm thiểu nghiên cứu và ứng dụng do chi phí cao.
  • B. Phát triển các chế phẩm đa năng, tích hợp nhiều chức năng và ứng dụng.
  • C. Tập trung vào nhập khẩu công nghệ từ nước ngoài.
  • D. Hạn chế ứng dụng ở quy mô nhỏ, hộ gia đình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong các ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường trồng trọt, việc sử dụng chế phẩm vi sinh để cải tạo đất mang lại lợi ích chính nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Chế phẩm vi sinh được ứng dụng để xử lý ô nhiễm môi trường nước trong trồng trọt chủ yếu dựa trên cơ chế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Để xử lý phụ phẩm trồng trọt như rơm rạ thành phân bón hữu cơ bằng công nghệ vi sinh, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất trong quá trình ủ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: So sánh với phân bón hóa học, phân bón hữu cơ vi sinh có ưu điểm nổi bật nào đối với môi trường đất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong quy trình sản xuất thức ăn chăn nuôi từ phụ phẩm trồng trọt bằng công nghệ vi sinh, bước 'ủ' có vai trò chính là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Một nông trại áp dụng công nghệ vi sinh để xử lý rơm rạ sau thu hoạch. Phương pháp nào sau đây thể hiện ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường đất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Vì sao việc sử dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt được xem là giải pháp bền vững?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong quy trình ủ chua phụ phẩm trồng trọt làm thức ăn cho gia súc, bước 'làm sạch phụ phẩm' có mục đích chính là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Loại vi sinh vật nào thường được sử dụng trong chế phẩm vi sinh để cải tạo đất, giúp tăng khả năng cố định đạm từ không khí?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Để đánh giá hiệu quả của chế phẩm vi sinh trong xử lý ô nhiễm nước, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Giả sử một vùng đất trồng bị nhiễm thuốc trừ sâu hóa học. Ứng dụng chế phẩm vi sinh nào sẽ phù hợp để xử lý ô nhiễm này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong quá trình ủ phụ phẩm trồng trọt, việc đảo trộn khối ủ định kỳ có tác dụng gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Loại phụ phẩm trồng trọt nào sau đây thường được sử dụng nhất để ủ làm phân bón hữu cơ vi sinh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Ưu điểm chính của việc sử dụng thức ăn chăn nuôi được xử lý bằng công nghệ vi sinh so với thức ăn truyền thống là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong quy trình kiểm tra chất lượng phân bón hữu cơ vi sinh, chỉ tiêu nào sau đây đánh giá trực tiếp đến hiệu quả cải tạo đất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường trồng trọt?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Để tăng tốc quá trình ủ phân hữu cơ vi sinh từ phụ phẩm, người ta thường bổ sung thêm yếu tố nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong các bước của quy trình xử lý phụ phẩm trồng trọt làm thức ăn chăn nuôi, bước nào quyết định đến chất lượng và khả năng bảo quản của thức ăn thành phẩm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Một hộ nông dân muốn tự sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh tại nhà. Lựa chọn nào sau đây là phù hợp nhất về nguyên liệu và chế phẩm vi sinh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Để đảm bảo an toàn sinh học khi sử dụng chế phẩm vi sinh trong trồng trọt, cần lưu ý điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong mô hình kinh tế tuần hoàn, công nghệ vi sinh đóng vai trò quan trọng như thế nào trong ngành trồng trọt?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Để bảo quản chế phẩm vi sinh dạng lỏng, điều kiện nào sau đây là quan trọng nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Giả sử một trang trại chăn nuôi sử dụng phụ phẩm trồng trọt đã qua xử lý vi sinh làm thức ăn cho gia súc. Lợi ích trực tiếp nhất đối với môi trường là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong quy trình ủ chua phụ phẩm trồng trọt, tại sao cần kiểm tra thành phần thức ăn ủ chua trước khi cho gia súc ăn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lý chất thải trồng trọt góp phần thực hiện mục tiêu phát triển bền vững nào của Liên Hợp Quốc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh để cải tạo đất, người nông dân cần lưu ý điều gì về thời điểm và phương pháp bón?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: So với phương pháp xử lý chất thải trồng trọt truyền thống (đốt, chôn lấp), công nghệ vi sinh mang lại lợi ích nào về mặt kinh tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Để xác định loại chế phẩm vi sinh phù hợp cho việc xử lý một loại chất thải trồng trọt cụ thể, cần dựa vào yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong tương lai, ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lý chất thải trồng trọt có xu hướng phát triển theo hướng nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Công nghệ vi sinh đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ môi trường trồng trọt nhờ khả năng chính nào sau đây của vi sinh vật?

  • A. Tăng cường độ phì nhiêu của đất bằng cách tổng hợp chất vô cơ.
  • B. Phân giải các chất hữu cơ và ô nhiễm thành các chất đơn giản, ít độc hại hơn.
  • C. Tiêu diệt hoàn toàn các loài sâu bệnh gây hại trong đất và nước.
  • D. Cung cấp trực tiếp các chất dinh dưỡng thiết yếu cho cây trồng phát triển.

Câu 2: Ứng dụng chế phẩm vi sinh trong cải tạo đất trồng mang lại lợi ích nào sau đây cho cấu trúc đất?

  • A. Giảm độ chua của đất, tạo điều kiện cho cây ưa kiềm phát triển.
  • B. Làm tăng hàm lượng cát trong đất, cải thiện khả năng thoát nước.
  • C. Cải thiện độ tơi xốp, tăng khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng của đất.
  • D. Tiêu diệt các vi sinh vật có hại, tạo môi trường vô trùng cho rễ cây.

Câu 3: Biện pháp sinh học nào sau đây sử dụng vi sinh vật để xử lý ô nhiễm kim loại nặng trong đất trồng?

  • A. Phytoextraction (Sử dụng thực vật hấp thụ kim loại nặng)
  • B. Bioventing (Thông khí sinh học)
  • C. Landfarming (Canh tác trên cạn)
  • D. Bioremediation (Sử dụng vi sinh vật xử lý ô nhiễm)

Câu 4: Trong xử lý nước thải trồng trọt bằng công nghệ vi sinh, quá trình nào sau đây giúp loại bỏ các chất hữu cơ hòa tan?

  • A. Quá trình phân hủy hiếu khí và kỵ khí của vi sinh vật.
  • B. Quá trình lắng cặn cơ học để tách chất rắn lơ lửng.
  • C. Quá trình khử trùng bằng hóa chất để tiêu diệt vi khuẩn.
  • D. Quá trình lọc cát để loại bỏ các hạt vật chất kích thước lớn.

Câu 5: Chế phẩm vi sinh EM (Effective Microorganisms) được ứng dụng trong trồng trọt với mục đích chính nào?

  • A. Tiêu diệt nấm bệnh và vi khuẩn gây hại cho cây trồng.
  • B. Cải thiện chất lượng đất, tăng khả năng phân hủy chất hữu cơ và giảm mùi hôi.
  • C. Kích thích sinh trưởng và tăng năng suất cây trồng một cách trực tiếp.
  • D. Cung cấp các nguyên tố đa lượng và vi lượng cho cây trồng.

Câu 6: Vì sao việc xử lý phụ phẩm trồng trọt bằng công nghệ vi sinh được xem là giải pháp bền vững?

  • A. Vì chi phí đầu tư ban đầu cho công nghệ vi sinh rất thấp.
  • B. Vì công nghệ vi sinh có thể xử lý được mọi loại phụ phẩm trồng trọt.
  • C. Vì giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường, tái tạo tài nguyên và tạo ra sản phẩm có giá trị.
  • D. Vì quy trình xử lý vi sinh diễn ra nhanh chóng, không tốn nhiều thời gian.

Câu 7: Trong quy trình ủ phụ phẩm trồng trọt làm phân bón vi sinh, giai đoạn nào quyết định đến chất lượng phân bón cuối cùng?

  • A. Giai đoạn chuẩn bị nguyên liệu và phối trộn.
  • B. Giai đoạn điều chỉnh độ ẩm và nhiệt độ ban đầu.
  • C. Giai đoạn đảo trộn và thông khí trong quá trình ủ.
  • D. Giai đoạn kiểm soát và duy trì điều kiện môi trường tối ưu cho vi sinh vật hoạt động.

Câu 8: Loại vi sinh vật nào thường được sử dụng trong chế phẩm xử lý rơm rạ thành phân bón hữu cơ?

  • A. Vi khuẩn Rhizobium (cố định đạm)
  • B. Nấm Trichoderma (phân giải cellulose)
  • C. Vi khuẩn Bacillus subtilis (sinh chất kháng sinh)
  • D. Nấm Mycorrhiza (cộng sinh rễ cây)

Câu 9: Để ủ chua phụ phẩm trồng trọt thành thức ăn chăn nuôi đạt hiệu quả, yếu tố môi trường nào cần được kiểm soát chặt chẽ nhất?

  • A. Ánh sáng
  • B. Độ ẩm
  • C. Độ pH
  • D. Nhiệt độ

Câu 10: Ưu điểm của việc sử dụng thức ăn ủ chua từ phụ phẩm trồng trọt so với thức ăn tươi là gì?

  • A. Cung cấp nhiều vitamin hơn cho vật nuôi.
  • B. Dễ tiêu hóa và hấp thụ hơn so với thức ăn tươi.
  • C. Giảm chi phí vận chuyển và bảo quản do khối lượng giảm.
  • D. Bảo quản được lâu hơn, giảm thiểu thất thoát và duy trì chất lượng dinh dưỡng.

Câu 11: Trong quy trình xử lý phụ phẩm làm thức ăn chăn nuôi, bước "phối trộn nguyên liệu" có vai trò gì?

  • A. Tiêu diệt vi sinh vật có hại trong phụ phẩm.
  • B. Đảm bảo tỷ lệ C/N phù hợp cho quá trình lên men và tạo môi trường sống tốt cho vi sinh vật.
  • C. Làm mềm phụ phẩm, giúp vật nuôi dễ tiêu hóa hơn.
  • D. Tăng độ ẩm cho phụ phẩm trước khi ủ.

Câu 12: Để đánh giá hiệu quả của chế phẩm vi sinh cải tạo đất, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng vi sinh vật có lợi được bổ sung vào đất.
  • B. Thời gian chế phẩm vi sinh phát huy tác dụng.
  • C. Sự cải thiện về năng suất và chất lượng cây trồng trên đất được xử lý.
  • D. Chi phí sử dụng chế phẩm vi sinh trên một đơn vị diện tích.

Câu 13: Giả sử một vùng đất trồng bị ô nhiễm thuốc trừ sâu hóa học, công nghệ vi sinh nào sẽ phù hợp để xử lý?

  • A. Sử dụng vi sinh vật có khả năng phân giải thuốc trừ sâu.
  • B. Sử dụng vi sinh vật cố định đạm để cải tạo đất.
  • C. Sử dụng vi sinh vật đối kháng để kiểm soát sâu bệnh.
  • D. Sử dụng vi sinh vật kích thích sinh trưởng cây trồng.

Câu 14: Trong hệ thống xử lý nước thải bằng hồ sinh học, vi sinh vật đóng vai trò chính ở giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn lắng cặn ban đầu.
  • B. Giai đoạn phân hủy sinh học các chất ô nhiễm.
  • C. Giai đoạn khử trùng cuối cùng.
  • D. Giai đoạn lọc cơ học.

Câu 15: Nhược điểm lớn nhất của việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lý chất thải trồng trọt là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu quá cao.
  • B. Hiệu quả xử lý không ổn định và khó kiểm soát.
  • C. Gây ra các sản phẩm phụ độc hại cho môi trường.
  • D. Yêu cầu thời gian xử lý tương đối dài và phụ thuộc vào điều kiện môi trường.

Câu 16: Loại phụ phẩm trồng trọt nào sau đây thường được sử dụng nhất để ủ làm phân bón hữu cơ vi sinh?

  • A. Vỏ trấu
  • B. Bã mía
  • C. Rơm rạ
  • D. Lá cây

Câu 17: Để tăng tốc độ phân hủy trong quá trình ủ phân hữu cơ vi sinh, biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất?

  • A. Phơi nắng đống ủ thường xuyên.
  • B. Đảo trộn và bổ sung chế phẩm vi sinh.
  • C. Tăng cường tưới nước để giữ ẩm.
  • D. Che phủ kín đống ủ bằng nilon.

Câu 18: Trong quy trình ủ chua thức ăn chăn nuôi, mục đích của việc nén chặt nguyên liệu là gì?

  • A. Loại bỏ không khí, tạo điều kiện kỵ khí cho vi khuẩn lactic phát triển.
  • B. Giảm thể tích nguyên liệu, tiết kiệm diện tích ủ.
  • C. Tăng nhiệt độ đống ủ, thúc đẩy quá trình lên men.
  • D. Ngăn chặn sự xâm nhập của côn trùng và nấm mốc.

Câu 19: Loại vi khuẩn nào đóng vai trò chính trong quá trình ủ chua thức ăn chăn nuôi?

  • A. Vi khuẩn Acetobacter (oxy hóa ethanol thành axit axetic)
  • B. Nấm men Saccharomyces (lên men rượu)
  • C. Vi khuẩn Lactic (lên men lactic)
  • D. Vi khuẩn Methanogens (sinh khí metan)

Câu 20: Nếu quan sát thấy phân hữu cơ vi sinh sau ủ có mùi khai mạnh, điều này cho thấy điều gì?

  • A. Quá trình ủ đã thành công, phân bón đạt chất lượng tốt.
  • B. Phân bón bị nhiễm nấm mốc, cần loại bỏ.
  • C. Độ ẩm của phân bón quá cao, cần phơi khô.
  • D. Quá trình ủ chưa hoàn toàn, có sự phân hủy protein tạo amoniac.

Câu 21: So sánh phân bón hóa học và phân bón vi sinh, ưu điểm nổi bật của phân bón vi sinh là gì?

  • A. Cung cấp hàm lượng dinh dưỡng cao hơn cho cây trồng.
  • B. Góp phần cải thiện độ phì nhiêu của đất và thân thiện với môi trường.
  • C. Dễ dàng sử dụng và bảo quản hơn phân bón hóa học.
  • D. Giá thành sản xuất rẻ hơn so với phân bón hóa học.

Câu 22: Để đảm bảo an toàn sinh học khi sử dụng chế phẩm vi sinh, cần lưu ý điều gì?

  • A. Sử dụng quá liều lượng khuyến cáo để tăng hiệu quả.
  • B. Pha trộn chế phẩm vi sinh với thuốc bảo vệ thực vật hóa học.
  • C. Tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng và bảo quản của nhà sản xuất.
  • D. Sử dụng chế phẩm vi sinh đã quá hạn sử dụng để tiết kiệm chi phí.

Câu 23: Trong tương lai, hướng phát triển nào của công nghệ vi sinh được kỳ vọng sẽ mang lại đột phá trong bảo vệ môi trường trồng trọt?

  • A. Sản xuất đại trà phân bón vi sinh dạng viên nén.
  • B. Ứng dụng vi sinh vật biến đổi gen để tăng năng suất cây trồng.
  • C. Phát triển các hệ thống tưới tiêu thông minh kết hợp vi sinh vật.
  • D. Nghiên cứu và ứng dụng các chủng vi sinh vật có khả năng phân giải các chất ô nhiễm mới và phức tạp.

Câu 24: Một hộ nông dân muốn tự sản xuất phân bón vi sinh tại nhà từ rơm rạ và phân chuồng. Họ nên bắt đầu từ bước nào?

  • A. Tìm hiểu kỹ thuật ủ phân vi sinh và chuẩn bị nguyên liệu.
  • B. Mua chế phẩm vi sinh và dụng cụ ủ.
  • C. Chọn địa điểm ủ phân và xây dựng hố ủ.
  • D. Thu gom rơm rạ và phân chuồng với số lượng lớn.

Câu 25: Để kiểm tra xem quá trình ủ phân hữu cơ vi sinh đã chín hay chưa, người ta thường dựa vào dấu hiệu nào?

  • A. Phân bón có màu xanh lá cây và mùi thơm.
  • B. Nhiệt độ đống ủ tăng cao trở lại.
  • C. Phân bón có màu nâu đen, tơi xốp và không còn mùi hôi.
  • D. Xuất hiện nhiều nấm mốc trắng trên bề mặt phân bón.

Câu 26: Trong xử lý nước thải trồng trọt, hệ thống "vườn thực vật ngập nước" (constructed wetland) hoạt động dựa trên cơ chế chính nào?

  • A. Lọc cơ học và hấp thụ chất ô nhiễm bởi thực vật.
  • B. Phân hủy sinh học các chất ô nhiễm bởi vi sinh vật trong vùng rễ thực vật.
  • C. Bay hơi nước và lắng đọng chất rắn.
  • D. Oxy hóa hóa học các chất ô nhiễm.

Câu 27: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh để cải tạo đất, thời điểm bón thích hợp nhất là khi nào?

  • A. Sau khi thu hoạch vụ mùa.
  • B. Trong giai đoạn cây trồng sinh trưởng mạnh nhất.
  • C. Trước hoặc sau khi trồng cây.
  • D. Vào mùa khô, khi đất bị khô hạn.

Câu 28: Để bảo quản chế phẩm vi sinh dạng lỏng, điều kiện nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Để nơi thoáng mát, có ánh nắng trực tiếp.
  • B. Bảo quản trong ngăn đá tủ lạnh.
  • C. Để ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo.
  • D. Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.

Câu 29: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt góp phần thực hiện mục tiêu nào của nông nghiệp xanh?

  • A. Tăng năng suất cây trồng tối đa.
  • B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và tài nguyên.
  • C. Tạo ra sản phẩm nông nghiệp có giá trị dinh dưỡng cao nhất.
  • D. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật.

Câu 30: Trong tương lai, bạn dự đoán công nghệ vi sinh sẽ đóng vai trò như thế nào trong ngành trồng trọt?

  • A. Giảm dần vai trò do sự phát triển của hóa học nông nghiệp.
  • B. Duy trì vai trò như hiện tại, không có nhiều thay đổi.
  • C. Ngày càng quan trọng và trở thành xu hướng chủ đạo trong phát triển nông nghiệp bền vững.
  • D. Chỉ ứng dụng hạn chế ở quy mô nhỏ, không có khả năng ứng dụng rộng rãi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Công nghệ vi sinh đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ môi trường trồng trọt nhờ khả năng chính nào sau đây của vi sinh vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Ứng dụng chế phẩm vi sinh trong cải tạo đất trồng mang lại lợi ích nào sau đây cho cấu trúc đất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Biện pháp sinh học nào sau đây sử dụng vi sinh vật để xử lý ô nhiễm kim loại nặng trong đất trồng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong xử lý nước thải trồng trọt bằng công nghệ vi sinh, quá trình nào sau đây giúp loại bỏ các chất hữu cơ hòa tan?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Chế phẩm vi sinh EM (Effective Microorganisms) được ứng dụng trong trồng trọt với mục đích chính nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Vì sao việc xử lý phụ phẩm trồng trọt bằng công nghệ vi sinh được xem là giải pháp bền vững?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong quy trình ủ phụ phẩm trồng trọt làm phân bón vi sinh, giai đoạn nào quyết định đến chất lượng phân bón cuối cùng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Loại vi sinh vật nào thường được sử dụng trong chế phẩm xử lý rơm rạ thành phân bón hữu cơ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Để ủ chua phụ phẩm trồng trọt thành thức ăn chăn nuôi đạt hiệu quả, yếu tố môi trường nào cần được kiểm soát chặt chẽ nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Ưu điểm của việc sử dụng thức ăn ủ chua từ phụ phẩm trồng trọt so với thức ăn tươi là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong quy trình xử lý phụ phẩm làm thức ăn chăn nuôi, bước 'phối trộn nguyên liệu' có vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Để đánh giá hiệu quả của chế phẩm vi sinh cải tạo đất, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Giả sử một vùng đất trồng bị ô nhiễm thuốc trừ sâu hóa học, công nghệ vi sinh nào sẽ phù hợp để xử lý?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong hệ thống xử lý nước thải bằng hồ sinh học, vi sinh vật đóng vai trò chính ở giai đoạn nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Nhược điểm lớn nhất của việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lý chất thải trồng trọt là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Loại phụ phẩm trồng trọt nào sau đây thường được sử dụng nhất để ủ làm phân bón hữu cơ vi sinh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Để tăng tốc độ phân hủy trong quá trình ủ phân hữu cơ vi sinh, biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong quy trình ủ chua thức ăn chăn nuôi, mục đích của việc nén chặt nguyên liệu là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Loại vi khuẩn nào đóng vai trò chính trong quá trình ủ chua thức ăn chăn nuôi?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Nếu quan sát thấy phân hữu cơ vi sinh sau ủ có mùi khai mạnh, điều này cho thấy điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: So sánh phân bón hóa học và phân bón vi sinh, ưu điểm nổi bật của phân bón vi sinh là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Để đảm bảo an toàn sinh học khi sử dụng chế phẩm vi sinh, cần lưu ý điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong tương lai, hướng phát triển nào của công nghệ vi sinh được kỳ vọng sẽ mang lại đột phá trong bảo vệ môi trường trồng trọt?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Một hộ nông dân muốn tự sản xuất phân bón vi sinh tại nhà từ rơm rạ và phân chuồng. Họ nên bắt đầu từ bước nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Để kiểm tra xem quá trình ủ phân hữu cơ vi sinh đã chín hay chưa, người ta thường dựa vào dấu hiệu nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong xử lý nước thải trồng trọt, hệ thống 'vườn thực vật ngập nước' (constructed wetland) hoạt động dựa trên cơ chế chính nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh để cải tạo đất, thời điểm bón thích hợp nhất là khi nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Để bảo quản chế phẩm vi sinh dạng lỏng, điều kiện nào sau đây là quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt góp phần thực hiện mục tiêu nào của nông nghiệp xanh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Trong tương lai, bạn dự đoán công nghệ vi sinh sẽ đóng vai trò như thế nào trong ngành trồng trọt?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh ô nhiễm đất do sử dụng phân bón hóa học kéo dài, công nghệ vi sinh được ứng dụng để cải tạo đất chủ yếu dựa trên cơ chế nào sau đây?

  • A. Tăng cường khả năng giữ nước và chất dinh dưỡng của đất.
  • B. Phân giải các hợp chất hóa học độc hại và tồn dư phân bón hóa học.
  • C. Cải thiện cấu trúc đất, làm cho đất tơi xốp hơn.
  • D. Ức chế sự phát triển của các vi sinh vật gây bệnh trong đất.

Câu 2: Để xử lý ô nhiễm môi trường nước trong nuôi trồng thủy sản, chế phẩm vi sinh thường được sử dụng để thực hiện quá trình nào là chính?

  • A. Tổng hợp các chất dinh dưỡng vô cơ thành hữu cơ.
  • B. Tiêu diệt các mầm bệnh và vi khuẩn có hại trong nước.
  • C. Phân hủy chất thải hữu cơ và các hợp chất nitơ dư thừa.
  • D. Tăng cường hòa tan oxy vào trong nước.

Câu 3: Trong quy trình ủ phụ phẩm trồng trọt làm phân bón vi sinh, giai đoạn "ủ" có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Giảm độ ẩm của nguyên liệu ủ.
  • B. Trộn đều các thành phần nguyên liệu.
  • C. Tiêu diệt mầm bệnh và hạt cỏ dại.
  • D. Tạo điều kiện cho vi sinh vật phân giải chất hữu cơ và sinh tổng hợp chất dinh dưỡng.

Câu 4: Một trang trại trồng rau hữu cơ muốn sử dụng biện pháp sinh học để kiểm soát bệnh hại trên cây trồng. Chế phẩm vi sinh nào sau đây có khả năng đối kháng trực tiếp với nấm bệnh gây hại rễ cây?

  • A. Chế phẩm chứa nấm Trichoderma.
  • B. Chế phẩm chứa vi khuẩn Rhizobium.
  • C. Chế phẩm chứa xạ khuẩn Streptomyces.
  • D. Chế phẩm chứa vi khuẩn Bacillus subtilis.

Câu 5: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong xử lý rơm rạ sau thu hoạch mang lại lợi ích nào sau đây, xét trên khía cạnh bảo vệ môi trường?

  • A. Tăng sản lượng lương thực cho vụ sau.
  • B. Giảm chi phí thuê nhân công thu gom rơm rạ.
  • C. Giảm thiểu ô nhiễm không khí do đốt rơm rạ.
  • D. Cung cấp nguồn thức ăn cho gia súc.

Câu 6: Trong quy trình ủ chua phụ phẩm trồng trọt làm thức ăn gia súc, mục đích chính của việc bổ sung mật rỉ đường (molasses) là gì?

  • A. Cung cấp thêm protein cho thức ăn ủ.
  • B. Cung cấp nguồn năng lượng cho vi khuẩn lactic phát triển.
  • C. Tăng độ ẩm cho khối ủ.
  • D. Ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc.

Câu 7: So sánh phương pháp xử lý chất thải trồng trọt bằng công nghệ vi sinh và phương pháp đốt truyền thống, ưu điểm nổi bật của công nghệ vi sinh là gì?

  • A. Tốc độ xử lý nhanh hơn đáng kể.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • C. Không đòi hỏi kỹ thuật phức tạp.
  • D. Tạo ra sản phẩm có giá trị sử dụng và thân thiện với môi trường.

Câu 8: Để đánh giá hiệu quả của một chế phẩm vi sinh mới trong cải tạo đất, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất cần được xem xét?

  • A. Giá thành của chế phẩm vi sinh.
  • B. Thời gian bảo quản của chế phẩm vi sinh.
  • C. Khả năng cải thiện các chỉ tiêu sinh hóa của đất (pH, độ phì nhiêu, vi sinh vật...).
  • D. Sự dễ dàng trong quá trình sử dụng chế phẩm vi sinh.

Câu 9: Trong các ứng dụng công nghệ vi sinh bảo vệ môi trường trồng trọt, ứng dụng nào sau đây góp phần trực tiếp vào việc giảm thiểu phát thải khí nhà kính?

  • A. Sử dụng chế phẩm vi sinh để tăng năng suất cây trồng.
  • B. Ứng dụng chế phẩm vi sinh trong xử lý chất thải hữu cơ từ trồng trọt.
  • C. Sử dụng chế phẩm vi sinh để cải tạo đất bị thoái hóa.
  • D. Ứng dụng chế phẩm vi sinh để phòng trừ sâu bệnh hại.

Câu 10: Một hộ nông dân muốn tự sản xuất phân bón vi sinh từ rơm rạ và phân chuồng. Yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất trong quá trình ủ để đảm bảo chất lượng phân bón?

  • A. Kích thước của nguyên liệu ủ.
  • B. Loại phụ phẩm trồng trọt sử dụng.
  • C. Độ ẩm và nhiệt độ của khối ủ.
  • D. Thời gian ủ.

Câu 11: Trong quy trình xử lý phụ phẩm trồng trọt làm thức ăn chăn nuôi, bước "Phối trộn nguyên liệu" nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng độ ngon miệng của thức ăn.
  • B. Đảm bảo sự phân bố đều của vi sinh vật và chất dinh dưỡng trong khối ủ.
  • C. Giảm chi phí sản xuất thức ăn.
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản của thức ăn.

Câu 12: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh để cải tạo đất nhiễm phèn, nhóm vi sinh vật nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?

  • A. Vi sinh vật cố định đạm.
  • B. Vi sinh vật phân giải lân.
  • C. Vi sinh vật phân giải cellulose.
  • D. Vi sinh vật oxy hóa lưu huỳnh.

Câu 13: Cho tình huống: Một vùng trồng lúa bị ô nhiễm thuốc trừ sâu hóa học. Giải pháp công nghệ vi sinh nào sau đây là phù hợp nhất để xử lý ô nhiễm này?

  • A. Sử dụng chế phẩm vi sinh có khả năng phân giải thuốc trừ sâu.
  • B. Sử dụng chế phẩm vi sinh để tăng độ phì nhiêu của đất.
  • C. Sử dụng chế phẩm vi sinh để phòng trừ sâu bệnh hại.
  • D. Sử dụng chế phẩm vi sinh để cải tạo hệ sinh thái đất.

Câu 14: Trong quy trình ủ chua phụ phẩm trồng trọt, việc kiểm tra thành phần thức ăn ủ chua ở bước cuối cùng nhằm mục đích gì?

  • A. Xác định thời điểm kết thúc quá trình ủ.
  • B. Điều chỉnh công thức ủ cho lần sau.
  • C. Đảm bảo chất lượng và an toàn của thức ăn cho vật nuôi.
  • D. Đánh giá hiệu quả kinh tế của quy trình ủ.

Câu 15: Ưu điểm của việc sử dụng phân bón vi sinh so với phân bón hóa học trong trồng trọt bền vững là gì?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng nhanh chóng và tức thời cho cây trồng.
  • B. Góp phần cải thiện hệ sinh thái đất và giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
  • C. Giá thành sản xuất thấp hơn so với phân bón hóa học.
  • D. Dễ dàng vận chuyển và bảo quản hơn phân bón hóa học.

Câu 16: Để tăng hiệu quả xử lý chất thải hữu cơ bằng công nghệ vi sinh, yếu tố nào sau đây cần được tối ưu hóa?

  • A. Thời gian xử lý.
  • B. Kích thước của hệ thống xử lý.
  • C. Nồng độ chất thải đầu vào.
  • D. Đa dạng hóa hệ vi sinh vật tham gia xử lý.

Câu 17: Trong ứng dụng công nghệ vi sinh để cải tạo môi trường nước, quá trình "khử nitrat" có vai trò gì?

  • A. Loại bỏ nitơ dạng nitrat (NO3-) ra khỏi nước.
  • B. Chuyển đổi nitơ hữu cơ thành nitơ vô cơ.
  • C. Cố định nitơ từ khí quyển vào nước.
  • D. Oxy hóa nitơ amoni (NH4+) thành nitrit (NO2-).

Câu 18: Một trang trại chăn nuôi kết hợp trồng trọt muốn tận dụng phụ phẩm trồng trọt làm thức ăn cho gia súc sau khi ủ chua. Loại phụ phẩm nào sau đây thường được sử dụng nhất cho mục đích này?

  • A. Vỏ trấu.
  • B. Thân cây ngô.
  • C. Vỏ cà phê.
  • D. Xơ dừa.

Câu 19: Để kiểm soát mùi hôi phát sinh từ quá trình ủ phân hữu cơ, biện pháp công nghệ vi sinh nào sau đây có thể được áp dụng?

  • A. Tăng cường thông gió cho khối ủ.
  • B. Giảm độ ẩm của khối ủ.
  • C. Sử dụng chế phẩm vi sinh khử mùi.
  • D. Che phủ bề mặt khối ủ bằng vật liệu trơ.

Câu 20: Ứng dụng chế phẩm vi sinh trong cải tạo đất trồng bị nhiễm kim loại nặng dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Tăng độ pH của đất để kim loại nặng kết tủa.
  • B. Rửa trôi kim loại nặng khỏi đất bằng nước.
  • C. Bón vôi để trung hòa kim loại nặng.
  • D. Sử dụng vi sinh vật để hấp phụ, cố định hoặc chuyển hóa kim loại nặng.

Câu 21: Trong các bước của quy trình xử lý phụ phẩm trồng trọt làm thức ăn chăn nuôi, bước nào quyết định đến thành phần dinh dưỡng của thức ăn thành phẩm?

  • A. Bước chuẩn bị phụ phẩm.
  • B. Bước chuẩn bị dụng cụ ủ.
  • C. Bước phối trộn nguyên liệu.
  • D. Bước ủ.

Câu 22: Để ủ chua thành công phụ phẩm trồng trọt, môi trường ủ cần đảm bảo điều kiện nào sau đây?

  • A. Môi trường giàu oxy.
  • B. Môi trường yếm khí.
  • C. Môi trường trung tính.
  • D. Môi trường kiềm.

Câu 23: Khi đánh giá hiệu quả của việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong xử lý ô nhiễm nước thải trồng trọt, chỉ tiêu nào sau đây thường được sử dụng để đo lường?

  • A. Hàm lượng BOD và COD trong nước thải sau xử lý.
  • B. Số lượng vi sinh vật có lợi trong nước thải sau xử lý.
  • C. Màu sắc và mùi của nước thải sau xử lý.
  • D. Độ pH của nước thải sau xử lý.

Câu 24: Trong ứng dụng công nghệ vi sinh bảo vệ môi trường, việc sử dụng vi sinh vật bản địa có lợi thế gì so với việc sử dụng vi sinh vật ngoại lai?

  • A. Khả năng sinh trưởng và phát triển nhanh hơn.
  • B. Hiệu quả xử lý ô nhiễm cao hơn.
  • C. Thích nghi tốt hơn với điều kiện môi trường địa phương và ít gây rủi ro sinh thái.
  • D. Dễ dàng sản xuất và nhân giống hơn.

Câu 25: Giả sử một loại chế phẩm vi sinh được quảng cáo là có khả năng "cải tạo đất và tăng năng suất cây trồng". Để kiểm chứng thông tin này, thí nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Phân tích thành phần dinh dưỡng của chế phẩm vi sinh.
  • B. Thí nghiệm trong phòng thí nghiệm với quy mô nhỏ.
  • C. Phỏng vấn nông dân đã sử dụng chế phẩm vi sinh.
  • D. Thí nghiệm trên đồng ruộng, so sánh lô đất có và không sử dụng chế phẩm vi sinh.

Câu 26: Trong quy trình ủ phân hữu cơ vi sinh, nhiệt độ khối ủ tăng cao là do hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi sinh vật cố định đạm.
  • B. Vi sinh vật phân giải chất hữu cơ sinh nhiệt.
  • C. Vi sinh vật khử mùi.
  • D. Vi sinh vật đối kháng.

Câu 27: Việc sử dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững nào sau đây?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
  • B. Xóa đói giảm nghèo.
  • C. Bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên bền vững.
  • D. Đảm bảo an ninh lương thực toàn cầu.

Câu 28: Một công ty sản xuất chế phẩm vi sinh muốn cải tiến chất lượng sản phẩm. Giải pháp công nghệ nào sau đây có thể được áp dụng để tăng cường hoạt lực của vi sinh vật trong chế phẩm?

  • A. Ứng dụng công nghệ vi nang để bảo vệ vi sinh vật.
  • B. Tăng nồng độ vi sinh vật trong chế phẩm.
  • C. Thay đổi dạng bào chế của chế phẩm (từ bột sang lỏng).
  • D. Bổ sung thêm chất bảo quản vào chế phẩm.

Câu 29: Trong quy trình ủ chua phụ phẩm trồng trọt, nếu quá trình ủ không thành công, nguyên nhân phổ biến nhất có thể là gì?

  • A. Sử dụng quá nhiều mật rỉ đường.
  • B. Thời gian ủ quá dài.
  • C. Nhiệt độ môi trường quá cao.
  • D. Độ ẩm nguyên liệu không đảm bảo hoặc không tạo được môi trường yếm khí.

Câu 30: Để lựa chọn chế phẩm vi sinh phù hợp cho mục đích cải tạo đất, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét trên nhãn sản phẩm?

  • A. Ngày sản xuất và hạn sử dụng.
  • B. Thành phần vi sinh vật và công dụng của chế phẩm.
  • C. Hướng dẫn sử dụng và liều lượng.
  • D. Tên thương hiệu và nhà sản xuất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong bối cảnh ô nhiễm đất do sử dụng phân bón hóa học kéo dài, công nghệ vi sinh được ứng dụng để cải tạo đất chủ yếu dựa trên cơ chế nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Để xử lý ô nhiễm môi trường nước trong nuôi trồng thủy sản, chế phẩm vi sinh thường được sử dụng để thực hiện quá trình nào là chính?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong quy trình ủ phụ phẩm trồng trọt làm phân bón vi sinh, giai đoạn 'ủ' có vai trò quan trọng nhất là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Một trang trại trồng rau hữu cơ muốn sử dụng biện pháp sinh học để kiểm soát bệnh hại trên cây trồng. Chế phẩm vi sinh nào sau đây có khả năng đối kháng trực tiếp với nấm bệnh gây hại rễ cây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong xử lý rơm rạ sau thu hoạch mang lại lợi ích nào sau đây, xét trên khía cạnh bảo vệ môi trường?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong quy trình ủ chua phụ phẩm trồng trọt làm thức ăn gia súc, mục đích chính của việc bổ sung mật rỉ đường (molasses) là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: So sánh phương pháp xử lý chất thải trồng trọt bằng công nghệ vi sinh và phương pháp đốt truyền thống, ưu điểm nổi bật của công nghệ vi sinh là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Để đánh giá hiệu quả của một chế phẩm vi sinh mới trong cải tạo đất, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất cần được xem xét?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong các ứng dụng công nghệ vi sinh bảo vệ môi trường trồng trọt, ứng dụng nào sau đây góp phần trực tiếp vào việc giảm thiểu phát thải khí nhà kính?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Một hộ nông dân muốn tự sản xuất phân bón vi sinh từ rơm rạ và phân chuồng. Yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất trong quá trình ủ để đảm bảo chất lượng phân bón?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong quy trình xử lý phụ phẩm trồng trọt làm thức ăn chăn nuôi, bước 'Phối trộn nguyên liệu' nhằm mục đích chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh để cải tạo đất nhiễm phèn, nhóm vi sinh vật nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Cho tình huống: Một vùng trồng lúa bị ô nhiễm thuốc trừ sâu hóa học. Giải pháp công nghệ vi sinh nào sau đây là phù hợp nhất để xử lý ô nhiễm này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong quy trình ủ chua phụ phẩm trồng trọt, việc kiểm tra thành phần thức ăn ủ chua ở bước cuối cùng nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Ưu điểm của việc sử dụng phân bón vi sinh so với phân bón hóa học trong trồng trọt bền vững là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Để tăng hiệu quả xử lý chất thải hữu cơ bằng công nghệ vi sinh, yếu tố nào sau đây cần được tối ưu hóa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong ứng dụng công nghệ vi sinh để cải tạo môi trường nước, quá trình 'khử nitrat' có vai trò gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Một trang trại chăn nuôi kết hợp trồng trọt muốn tận dụng phụ phẩm trồng trọt làm thức ăn cho gia súc sau khi ủ chua. Loại phụ phẩm nào sau đây thường được sử dụng nhất cho mục đích này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Để kiểm soát mùi hôi phát sinh từ quá trình ủ phân hữu cơ, biện pháp công nghệ vi sinh nào sau đây có thể được áp dụng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Ứng dụng chế phẩm vi sinh trong cải tạo đất trồng bị nhiễm kim loại nặng dựa trên nguyên tắc nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong các bước của quy trình xử lý phụ phẩm trồng trọt làm thức ăn chăn nuôi, bước nào quyết định đến thành phần dinh dưỡng của thức ăn thành phẩm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Để ủ chua thành công phụ phẩm trồng trọt, môi trường ủ cần đảm bảo điều kiện nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Khi đánh giá hiệu quả của việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong xử lý ô nhiễm nước thải trồng trọt, chỉ tiêu nào sau đây thường được sử dụng để đo lường?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong ứng dụng công nghệ vi sinh bảo vệ môi trường, việc sử dụng vi sinh vật bản địa có lợi thế gì so với việc sử dụng vi sinh vật ngoại lai?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Giả sử một loại chế phẩm vi sinh được quảng cáo là có khả năng 'cải tạo đất và tăng năng suất cây trồng'. Để kiểm chứng thông tin này, thí nghiệm nào sau đây là phù hợp nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong quy trình ủ phân hữu cơ vi sinh, nhiệt độ khối ủ tăng cao là do hoạt động của nhóm vi sinh vật nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Việc sử dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Một công ty sản xuất chế phẩm vi sinh muốn cải tiến chất lượng sản phẩm. Giải pháp công nghệ nào sau đây có thể được áp dụng để tăng cường hoạt lực của vi sinh vật trong chế phẩm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong quy trình ủ chua phụ phẩm trồng trọt, nếu quá trình ủ không thành công, nguyên nhân phổ biến nhất có thể là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Để lựa chọn chế phẩm vi sinh phù hợp cho mục đích cải tạo đất, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét trên nhãn sản phẩm?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh ô nhiễm đất do lạm dụng phân bón hóa học trong trồng trọt, công nghệ vi sinh được ứng dụng để cải tạo đất theo hướng nào sau đây?

  • A. Tăng cường sử dụng các loại phân bón hóa học có kiểm soát.
  • B. Sử dụng vi sinh vật để phân giải chất ô nhiễm và phục hồi hệ sinh thái đất.
  • C. Thay thế hoàn toàn đất trồng bằng giá thể nhân tạo.
  • D. Xây dựng hệ thống tưới tiêu hiện đại để rửa trôi chất ô nhiễm.

Câu 2: Chế phẩm vi sinh EM (Effective Microorganisms) được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp. Ứng dụng nào sau đây không phải là lợi ích chính của chế phẩm EM trong bảo vệ môi trường trồng trọt?

  • A. Cải thiện cấu trúc đất và tăng độ phì nhiêu.
  • B. Phân hủy chất thải hữu cơ và giảm mùi hôi.
  • C. Tăng cường khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng.
  • D. Tiêu diệt hoàn toàn các loại sâu bệnh hại trong đất.

Câu 3: Phương pháp ủ compost phụ phẩm trồng trọt bằng công nghệ vi sinh mang lại lợi ích kép về kinh tế và môi trường. Lợi ích môi trường nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tạo ra phân bón hữu cơ giúp tăng năng suất cây trồng.
  • B. Giảm chi phí xử lý chất thải và mua phân bón.
  • C. Giảm thiểu lượng chất thải rắn nông nghiệp và ô nhiễm môi trường.
  • D. Cải thiện chất lượng nông sản và tăng giá trị kinh tế.

Câu 4: Trong quy trình xử lý rơm rạ sau thu hoạch thành phân bón hữu cơ bằng công nghệ vi sinh, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất để đảm bảo quá trình phân hủy diễn ra hiệu quả?

  • A. Độ ẩm và tỉ lệ C/N của nguyên liệu ủ.
  • B. Loại chế phẩm vi sinh được sử dụng.
  • C. Kích thước của đống ủ compost.
  • D. Thời gian ủ compost.

Câu 5: So sánh phương pháp xử lý chất thải trồng trọt truyền thống (đốt đồng) với công nghệ vi sinh, ưu điểm nổi bật của công nghệ vi sinh là gì?

  • A. Thực hiện nhanh chóng và đơn giản, không đòi hỏi kỹ thuật cao.
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm không khí và tạo ra sản phẩm có giá trị (phân bón, thức ăn chăn nuôi).
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn so với công nghệ vi sinh.
  • D. Tiêu diệt hoàn toàn mầm bệnh và sâu hại còn sót lại trong chất thải.

Câu 6: Trong quy trình ủ chua phụ phẩm trồng trọt làm thức ăn chăn nuôi, mục đích chính của việc bổ sung rỉ mật đường (hoặc các nguồn carbohydrate khác) là gì?

  • A. Cung cấp thêm protein cho thức ăn ủ.
  • B. Tăng độ ẩm cho quá trình ủ.
  • C. Cung cấp nguồn năng lượng cho vi khuẩn lactic phát triển và tạo acid lactic.
  • D. Khử mùi hôi của phụ phẩm trồng trọt.

Câu 7: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh để xử lý ô nhiễm nguồn nước trong trồng trọt (ví dụ: nước thải từ nhà kính) dựa trên cơ chế sinh học nào là chủ yếu?

  • A. Lắng lọc cơ học các chất ô nhiễm.
  • B. Hấp thụ hóa học các chất ô nhiễm.
  • C. Trung hòa độ pH của nước thải.
  • D. Sử dụng khả năng phân hủy sinh học của vi sinh vật để chuyển hóa chất ô nhiễm thành các chất ít độc hại hoặc không độc hại.

Câu 8: Một hộ nông dân muốn tự sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh từ rơm rạ và phân chuồng. Theo em, bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình ủ compost là gì?

  • A. Chọn mua chế phẩm vi sinh chất lượng.
  • B. Chuẩn bị và phối trộn nguyên liệu (rơm rạ, phân chuồng) theo tỉ lệ thích hợp.
  • C. Xây dựng khu vực ủ compost có mái che.
  • D. Đảo trộn đống ủ compost thường xuyên.

Câu 9: Trong các ứng dụng công nghệ vi sinh để bảo vệ môi trường trồng trọt, việc sử dụng vi sinh vật đối kháng có vai trò gì?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho cây trồng.
  • B. Cải tạo cấu trúc đất và tăng độ phì nhiêu.
  • C. Ức chế hoặc tiêu diệt các vi sinh vật gây bệnh cho cây trồng một cách sinh học.
  • D. Phân hủy nhanh chóng chất thải hữu cơ.

Câu 10: Để đánh giá hiệu quả của một chế phẩm vi sinh trong việc cải tạo đất, tiêu chí quan trọng nhất cần quan sát và đo lường là gì?

  • A. Sự thay đổi về các chỉ tiêu hóa lý và sinh học của đất (pH, độ mùn, mật độ vi sinh vật...).
  • B. Năng suất và chất lượng cây trồng sau khi sử dụng chế phẩm.
  • C. Chi phí sản xuất chế phẩm vi sinh.
  • D. Thời gian bảo quản của chế phẩm vi sinh.

Câu 11: Một trang trại trồng rau hữu cơ muốn áp dụng công nghệ vi sinh để xử lý nước thải sau khi rửa rau. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Sử dụng hóa chất để khử trùng nước thải.
  • B. Xây dựng hệ thống lọc cơ học đơn giản.
  • C. Xả trực tiếp nước thải ra môi trường sau khi pha loãng.
  • D. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải bằng công nghệ sinh học (ví dụ: hồ sinh học, bãi lọc trồng cây).

Câu 12: Trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh, giai đoạn "ủ chín" có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Tăng tốc quá trình phân hủy chất hữu cơ.
  • B. Ổn định chất lượng phân bón, loại bỏ mầm bệnh và đảm bảo an toàn cho cây trồng và môi trường.
  • C. Giảm độ ẩm của phân bón.
  • D. Tăng hàm lượng dinh dưỡng đa lượng trong phân bón.

Câu 13: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh có thể giúp giảm thiểu sự phát thải khí nhà kính từ hoạt động trồng trọt như thế nào?

  • A. Hấp thụ trực tiếp khí nhà kính từ khí quyển.
  • B. Chuyển hóa khí nhà kính thành các chất dinh dưỡng cho cây trồng.
  • C. Tăng hiệu quả sử dụng phân bón, giảm thất thoát và giảm nhu cầu sử dụng phân bón hóa học.
  • D. Giảm lượng khí nhà kính sinh ra từ quá trình quang hợp của cây trồng.

Câu 14: Trong quy trình ủ chua thức ăn chăn nuôi, tại sao cần nén chặt nguyên liệu trong quá trình ủ?

  • A. Tạo môi trường yếm khí, ức chế vi sinh vật gây hại và tạo điều kiện cho vi khuẩn lactic phát triển.
  • B. Giảm thể tích đống ủ và tiết kiệm diện tích.
  • C. Tăng nhiệt độ đống ủ để tiêu diệt mầm bệnh.
  • D. Giúp nguyên liệu ủ nhanh chóng bị phân hủy.

Câu 15: Một trong những thách thức khi ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt ở quy mô lớn là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu quá cao.
  • B. Kiểm soát chất lượng và duy trì tính ổn định của chế phẩm vi sinh trong điều kiện sản xuất và sử dụng khác nhau.
  • C. Thiếu hụt nguồn nguyên liệu chất thải trồng trọt.
  • D. Khó khăn trong việc đào tạo nhân lực có chuyên môn.

Câu 16: Cho tình huống: Một vùng trồng rau màu bị ô nhiễm bởi thuốc trừ sâu hóa học. Giải pháp công nghệ vi sinh nào sau đây phù hợp để cải tạo đất tại vùng này?

  • A. Bón vôi để trung hòa độ pH của đất.
  • B. Cày xới đất thường xuyên để tăng độ thông thoáng.
  • C. Sử dụng chế phẩm vi sinh chứa vi sinh vật có khả năng phân giải thuốc trừ sâu.
  • D. Trồng cây họ đậu để cải tạo đất.

Câu 17: Trong quy trình ủ compost, nhiệt độ đống ủ tăng cao là dấu hiệu cho thấy điều gì?

  • A. Đống ủ bị thiếu độ ẩm.
  • B. Quá trình ủ đang bị chậm lại.
  • C. Đống ủ bị nhiễm mầm bệnh.
  • D. Vi sinh vật đang hoạt động mạnh mẽ và quá trình phân hủy chất hữu cơ diễn ra hiệu quả.

Câu 18: Ưu điểm của việc sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh so với phân bón hóa học là gì về mặt bảo vệ môi trường?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng nhanh chóng và tức thời cho cây trồng.
  • B. Giảm nguy cơ ô nhiễm nguồn nước và đất do dư lượng hóa chất.
  • C. Giá thành sản xuất rẻ hơn so với phân bón hóa học.
  • D. Dễ dàng bảo quản và vận chuyển hơn.

Câu 19: Loại vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình ủ chua phụ phẩm trồng trọt?

  • A. Vi khuẩn phân giải cellulose.
  • B. Nấm men.
  • C. Vi khuẩn lactic.
  • D. Xạ khuẩn.

Câu 20: Để tăng cường hiệu quả của chế phẩm vi sinh trong cải tạo đất, người nông dân cần chú ý đến yếu tố kỹ thuật nào khi sử dụng?

  • A. Bón chế phẩm vi sinh với liều lượng càng cao càng tốt.
  • B. Trộn chế phẩm vi sinh với phân bón hóa học để tăng hiệu quả.
  • C. Bón chế phẩm vi sinh vào thời điểm nắng nóng để diệt mầm bệnh.
  • D. Đảm bảo độ ẩm và nhiệt độ thích hợp cho vi sinh vật hoạt động sau khi bón chế phẩm.

Câu 21: Trong các biện pháp bảo vệ môi trường trong trồng trọt, công nghệ vi sinh đóng vai trò quan trọng nhất trong lĩnh vực nào?

  • A. Xử lý chất thải trồng trọt và cải tạo đất.
  • B. Phòng trừ sâu bệnh hại.
  • C. Tiết kiệm nước tưới.
  • D. Tăng năng suất cây trồng.

Câu 22: Để kiểm tra chất lượng phân compost hữu cơ vi sinh đã ủ chín, người ta thường dựa vào chỉ tiêu cảm quan nào?

  • A. Hàm lượng dinh dưỡng đa lượng (N, P, K).
  • B. Mật độ vi sinh vật có lợi.
  • C. Màu sắc, mùi và độ tơi xốp của phân.
  • D. Độ pH của phân.

Câu 23: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt hướng tới mục tiêu nào của nông nghiệp bền vững?

  • A. Tăng năng suất cây trồng tối đa.
  • B. Nông nghiệp tuần hoàn, giảm thiểu chất thải và tái sử dụng tài nguyên.
  • C. Giảm chi phí sản xuất nông nghiệp.
  • D. Sản xuất nông sản xuất khẩu.

Câu 24: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh, giai đoạn nhân giống vi sinh vật có vai trò gì?

  • A. Làm sạch tạp khuẩn trong chế phẩm.
  • B. Tăng độ ổn định của chế phẩm.
  • C. Kéo dài thời gian bảo quản của chế phẩm.
  • D. Tăng sinh khối vi sinh vật, đảm bảo số lượng và chất lượng vi sinh vật trong chế phẩm.

Câu 25: Để bảo quản chế phẩm vi sinh dạng lỏng, điều kiện nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Bảo quản ở nhiệt độ mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • B. Bảo quản trong tủ lạnh.
  • C. Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
  • D. Bảo quản trong môi trường yếm khí.

Câu 26: Một hộ gia đình trồng rau trên sân thượng muốn sử dụng công nghệ vi sinh để xử lý rác thải nhà bếp thành phân bón cho rau. Phương pháp nào là đơn giản và phù hợp nhất?

  • A. Xây dựng hệ thống biogas mini.
  • B. Ủ compost tại nhà bằng thùng ủ hoặc hố ủ.
  • C. Sử dụng máy ép rác thải hữu cơ.
  • D. Đem rác thải hữu cơ đến các nhà máy xử lý chất thải.

Câu 27: Trong các loại chế phẩm vi sinh cải tạo đất, chế phẩm chứa vi sinh vật cố định đạm có vai trò gì?

  • A. Phân giải chất hữu cơ trong đất.
  • B. Cải thiện cấu trúc đất.
  • C. Cung cấp nguồn đạm tự nhiên cho cây trồng từ nitơ trong không khí.
  • D. Phòng trừ sâu bệnh hại trong đất.

Câu 28: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh để xử lý nước thải, thời gian lưu trữ (thời gian nước thải tiếp xúc với vi sinh vật) có ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả xử lý?

  • A. Thời gian lưu trữ càng ngắn càng tốt để tiết kiệm diện tích.
  • B. Thời gian lưu trữ không ảnh hưởng đến hiệu quả xử lý.
  • C. Thời gian lưu trữ quá dài có thể làm chết vi sinh vật.
  • D. Thời gian lưu trữ càng dài (trong giới hạn nhất định) thì vi sinh vật có càng nhiều thời gian để phân hủy chất ô nhiễm, hiệu quả xử lý càng cao.

Câu 29: Trong các phương pháp xử lý phụ phẩm trồng trọt, phương pháp nào vừa tạo ra thức ăn chăn nuôi, vừa góp phần bảo vệ môi trường?

  • A. Đốt phụ phẩm trồng trọt để lấy tro bón cây.
  • B. Chôn lấp phụ phẩm trồng trọt.
  • C. Ủ chua phụ phẩm trồng trọt thành thức ăn chăn nuôi.
  • D. Xả thải phụ phẩm trồng trọt ra môi trường tự nhiên.

Câu 30: Để khuyến khích nông dân áp dụng rộng rãi công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lý chất thải trồng trọt, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Ban hành các chính sách cấm sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu hóa học.
  • B. Tăng cường công tác tuyên truyền, tập huấn và hỗ trợ kỹ thuật cho nông dân về công nghệ vi sinh.
  • C. Tăng giá bán các sản phẩm nông sản hữu cơ vi sinh.
  • D. Nhập khẩu các chế phẩm vi sinh từ nước ngoài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong bối cảnh ô nhiễm đất do lạm dụng phân bón hóa học trong trồng trọt, công nghệ vi sinh được ứng dụng để cải tạo đất theo hướng nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Chế phẩm vi sinh EM (Effective Microorganisms) được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp. Ứng dụng nào sau đây *không* phải là lợi ích chính của chế phẩm EM trong bảo vệ môi trường trồng trọt?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Phương pháp ủ compost phụ phẩm trồng trọt bằng công nghệ vi sinh mang lại lợi ích kép về kinh tế và môi trường. Lợi ích *môi trường* nào sau đây là quan trọng nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trong quy trình xử lý rơm rạ sau thu hoạch thành phân bón hữu cơ bằng công nghệ vi sinh, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất để đảm bảo quá trình phân hủy diễn ra hiệu quả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: So sánh phương pháp xử lý chất thải trồng trọt truyền thống (đốt đồng) với công nghệ vi sinh, ưu điểm nổi bật của công nghệ vi sinh là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong quy trình ủ chua phụ phẩm trồng trọt làm thức ăn chăn nuôi, mục đích chính của việc bổ sung rỉ mật đường (hoặc các nguồn carbohydrate khác) là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh để xử lý ô nhiễm nguồn nước trong trồng trọt (ví dụ: nước thải từ nhà kính) dựa trên cơ chế sinh học nào là chủ yếu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Một hộ nông dân muốn tự sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh từ rơm rạ và phân chuồng. Theo em, bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quy trình ủ compost là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong các ứng dụng công nghệ vi sinh để bảo vệ môi trường trồng trọt, việc sử dụng vi sinh vật đối kháng có vai trò gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Để đánh giá hiệu quả của một chế phẩm vi sinh trong việc cải tạo đất, tiêu chí quan trọng nhất cần quan sát và đo lường là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Một trang trại trồng rau hữu cơ muốn áp dụng công nghệ vi sinh để xử lý nước thải sau khi rửa rau. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong quy trình sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh, giai đoạn 'ủ chín' có vai trò quan trọng như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh có thể giúp giảm thiểu sự phát thải khí nhà kính từ hoạt động trồng trọt như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong quy trình ủ chua thức ăn chăn nuôi, tại sao cần nén chặt nguyên liệu trong quá trình ủ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Một trong những thách thức khi ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt ở quy mô lớn là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Cho tình huống: Một vùng trồng rau màu bị ô nhiễm bởi thuốc trừ sâu hóa học. Giải pháp công nghệ vi sinh nào sau đây phù hợp để cải tạo đất tại vùng này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong quy trình ủ compost, nhiệt độ đống ủ tăng cao là dấu hiệu cho thấy điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Ưu điểm của việc sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh so với phân bón hóa học là gì về mặt bảo vệ môi trường?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Loại vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình ủ chua phụ phẩm trồng trọt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Để tăng cường hiệu quả của chế phẩm vi sinh trong cải tạo đất, người nông dân cần chú ý đến yếu tố kỹ thuật nào khi sử dụng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong các biện pháp bảo vệ môi trường trong trồng trọt, công nghệ vi sinh đóng vai trò quan trọng nhất trong lĩnh vực nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Để kiểm tra chất lượng phân compost hữu cơ vi sinh đã ủ chín, người ta thường dựa vào chỉ tiêu cảm quan nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lý chất thải trồng trọt hướng tới mục tiêu nào của nông nghiệp bền vững?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh, giai đoạn nhân giống vi sinh vật có vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Để bảo quản chế phẩm vi sinh dạng lỏng, điều kiện nào sau đây là quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Một hộ gia đình trồng rau trên sân thượng muốn sử dụng công nghệ vi sinh để xử lý rác thải nhà bếp thành phân bón cho rau. Phương pháp nào là đơn giản và phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong các loại chế phẩm vi sinh cải tạo đất, chế phẩm chứa vi sinh vật cố định đạm có vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh để xử lý nước thải, thời gian lưu trữ (thời gian nước thải tiếp xúc với vi sinh vật) có ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả xử lý?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong các phương pháp xử lý phụ phẩm trồng trọt, phương pháp nào vừa tạo ra thức ăn chăn nuôi, vừa góp phần bảo vệ môi trường?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Để khuyến khích nông dân áp dụng rộng rãi công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lý chất thải trồng trọt, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vì sao công nghệ vi sinh được xem là giải pháp thân thiện với môi trường trong trồng trọt so với các phương pháp hóa học truyền thống?

  • A. Vì công nghệ vi sinh có chi phí sản xuất thấp hơn.
  • B. Vì công nghệ vi sinh dễ dàng áp dụng trên quy mô lớn.
  • C. Vì công nghệ vi sinh cho hiệu quả nhanh chóng hơn phân bón hóa học.
  • D. Vì công nghệ vi sinh sử dụng các vi sinh vật tự nhiên, ít gây ô nhiễm và bảo tồn đa dạng sinh học đất.

Câu 2: Chế phẩm vi sinh cải tạo đất hoạt động theo cơ chế chính nào sau đây?

  • A. Phân giải các chất hữu cơ khó tiêu thành muối khoáng dễ hấp thụ.
  • B. Tăng cường hoạt động của vi sinh vật có lợi, cải thiện cấu trúc và độ phì nhiêu của đất.
  • C. Trung hòa độ pH của đất, giúp cây trồng hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn.
  • D. Tiêu diệt hoàn toàn các vi sinh vật gây bệnh trong đất.

Câu 3: Trong xử lí ô nhiễm môi trường nước do hoạt động trồng trọt, công nghệ vi sinh chủ yếu tập trung vào việc loại bỏ thành phần ô nhiễm nào?

  • A. Kim loại nặng.
  • B. Chất thải rắn.
  • C. Dư lượng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật.
  • D. Vi sinh vật gây bệnh từ phân người và động vật.

Câu 4: Để sản xuất phân bón vi sinh từ phụ phẩm nông nghiệp, nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình phân hủy chất hữu cơ?

  • A. Vi sinh vật phân giải cellulose và lignin.
  • B. Vi sinh vật cố định đạm.
  • C. Vi sinh vật hòa tan lân.
  • D. Vi sinh vật đối kháng nấm bệnh.

Câu 5: Quy trình ủ phụ phẩm trồng trọt làm thức ăn chăn nuôi nhằm mục đích chính nào sau đây?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn vi sinh vật gây hại.
  • B. Tăng hàm lượng protein thô trong phụ phẩm.
  • C. Giảm độ ẩm của phụ phẩm để bảo quản lâu hơn.
  • D. Bảo quản phụ phẩm, tăng khả năng tiêu hóa và giá trị dinh dưỡng cho vật nuôi.

Câu 6: Trong quy trình ủ chua thức ăn gia súc, vì sao cần đảm bảo môi trường yếm khí (không có oxy)?

  • A. Để ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc.
  • B. Để tạo điều kiện cho vi khuẩn lactic phát triển và lên men, tạo acid lactic bảo quản thức ăn.
  • C. Để giảm thiểu sự bay hơi nước từ phụ phẩm.
  • D. Để tăng nhiệt độ khối ủ, tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.

Câu 7: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường trồng trọt?

  • A. Sử dụng chế phẩm vi sinh để cải tạo đất bạc màu.
  • B. Ứng dụng vi sinh vật để xử lý nước thải từ hoạt động trồng trọt.
  • C. Đốt bỏ rơm rạ sau thu hoạch để tiêu diệt mầm bệnh.
  • D. Sản xuất phân bón vi sinh thay thế phân bón hóa học.

Câu 8: Giả sử một nông trại sử dụng quá nhiều phân bón hóa học, gây ô nhiễm nguồn nước. Công nghệ vi sinh nào có thể được áp dụng để khắc phục tình trạng này?

  • A. Sử dụng chế phẩm vi sinh để tăng năng suất cây trồng.
  • B. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải bằng công nghệ vi sinh.
  • C. Sử dụng thuốc trừ sâu sinh học.
  • D. Luân canh cây trồng để cải tạo đất.

Câu 9: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng phân bón vi sinh so với phân bón hóa học là gì?

  • A. Cung cấp dinh dưỡng nhanh chóng và tức thời cho cây trồng.
  • B. Có hàm lượng dinh dưỡng cao hơn phân bón hóa học.
  • C. Dễ dàng vận chuyển và bảo quản hơn phân bón hóa học.
  • D. Góp phần cải tạo đất, ít gây ô nhiễm môi trường và an toàn cho người sử dụng.

Câu 10: Để đánh giá hiệu quả của một chế phẩm vi sinh cải tạo đất, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Giá thành sản phẩm.
  • B. Màu sắc và mùi của chế phẩm.
  • C. Khả năng cải thiện cấu trúc đất, độ phì nhiêu và hệ vi sinh vật đất.
  • D. Thời gian bảo quản của chế phẩm.

Câu 11: Trong quy trình xử lí phụ phẩm trồng trọt làm thức ăn chăn nuôi, bước "Phối trộn nguyên liệu" có vai trò gì?

  • A. Tiêu diệt vi sinh vật có hại trong phụ phẩm.
  • B. Đảm bảo tỉ lệ dinh dưỡng phù hợp cho quá trình lên men của vi sinh vật.
  • C. Giảm độ ẩm của phụ phẩm để dễ bảo quản.
  • D. Tăng hương vị hấp dẫn cho thức ăn.

Câu 12: Loại phụ phẩm trồng trọt nào sau đây thường được sử dụng để ủ chua làm thức ăn cho trâu bò?

  • A. Thân cây ngô sau thu hoạch.
  • B. Vỏ trấu.
  • C. Rễ cây.
  • D. Hạt lép.

Câu 13: Điều gì xảy ra với hàm lượng chất xơ trong phụ phẩm trồng trọt sau khi được xử lí bằng công nghệ vi sinh để làm thức ăn chăn nuôi?

  • A. Hàm lượng chất xơ tăng lên.
  • B. Hàm lượng chất xơ không thay đổi.
  • C. Hàm lượng chất xơ giảm xuống do vi sinh vật phân giải.
  • D. Chất xơ chuyển hóa thành protein.

Câu 14: Trong tương lai, công nghệ vi sinh được kỳ vọng sẽ đóng góp như thế nào vào sự phát triển của ngành trồng trọt bền vững?

  • A. Giảm chi phí sản xuất phân bón và thuốc bảo vệ thực vật.
  • B. Tăng năng suất cây trồng một cách nhanh chóng.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào giống cây trồng biến đổi gen.
  • D. Cung cấp giải pháp toàn diện, thân thiện môi trường từ cải tạo đất, bảo vệ môi trường đến xử lí chất thải trồng trọt.

Câu 15: Một hộ nông dân muốn tự sản xuất phân bón vi sinh tại nhà từ rơm rạ và lá cây. Họ cần thực hiện theo quy trình nào?

  • A. Quy trình sản xuất biogas.
  • B. Quy trình ủ compost.
  • C. Quy trình ủ chua thức ăn gia súc.
  • D. Quy trình sản xuất thuốc trừ sâu sinh học.

Câu 16: Tại sao việc xử lí chất thải trồng trọt bằng công nghệ vi sinh lại giúp giảm thiểu hiệu ứng nhà kính?

  • A. Vì quá trình vi sinh vật giúp giảm lượng chất thải rắn.
  • B. Vì vi sinh vật hấp thụ khí nhà kính.
  • C. Vì giảm thiểu quá trình đốt chất thải và phân hủy yếm khí tự nhiên tạo khí methane.
  • D. Vì phân bón vi sinh giúp cây trồng hấp thụ CO2 tốt hơn.

Câu 17: Để tăng hiệu quả xử lí ô nhiễm nước bằng công nghệ vi sinh, người ta thường kết hợp các phương pháp nào?

  • A. Kết hợp công nghệ vi sinh với các phương pháp vật lý và hóa học.
  • B. Chỉ sử dụng các chủng vi sinh vật đặc biệt.
  • C. Tăng nhiệt độ và pH của nước thải.
  • D. Giảm lượng oxy hòa tan trong nước thải.

Câu 18: Trong các bước của quy trình ủ compost, bước nào quyết định đến chất lượng cuối cùng của phân bón vi sinh?

  • A. Bước chuẩn bị nguyên liệu.
  • B. Bước đảo trộn và thông khí.
  • C. Bước ủ chín.
  • D. Bước sàng lọc và đóng gói.

Câu 19: Vì sao cần kiểm tra độ ẩm của khối ủ trong quá trình ủ compost và ủ chua thức ăn chăn nuôi?

  • A. Để đảm bảo khối ủ không bị quá khô hoặc quá ướt.
  • B. Để ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc.
  • C. Vì độ ẩm ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động và sinh trưởng của vi sinh vật.
  • D. Để dễ dàng đảo trộn khối ủ.

Câu 20: So sánh quy trình ủ compost và ủ chua, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai quy trình này là gì?

  • A. Nguyên liệu đầu vào.
  • B. Thời gian ủ.
  • C. Loại vi sinh vật tham gia.
  • D. Điều kiện oxy (hiếu khí vs yếm khí) và mục đích sử dụng sản phẩm.

Câu 21: Một công ty sản xuất chế phẩm vi sinh muốn phát triển sản phẩm mới cải tạo đất nhiễm mặn. Họ nên tập trung nghiên cứu và tuyển chọn nhóm vi sinh vật nào?

  • A. Vi sinh vật phân giải cellulose.
  • B. Vi sinh vật chịu mặn và có khả năng cải thiện cấu trúc đất.
  • C. Vi sinh vật cố định đạm.
  • D. Vi sinh vật đối kháng nấm bệnh trong đất.

Câu 22: Giả sử bạn là một chuyên gia tư vấn về công nghệ vi sinh cho một trang trại trồng rau hữu cơ. Bạn sẽ khuyến nghị trang trại áp dụng những giải pháp vi sinh nào để bảo vệ môi trường và tăng năng suất?

  • A. Chỉ sử dụng phân bón vi sinh.
  • B. Chỉ sử dụng thuốc trừ sâu sinh học.
  • C. Chỉ xây dựng hệ thống xử lý nước thải vi sinh.
  • D. Kết hợp sử dụng phân bón vi sinh, thuốc trừ sâu sinh học, chế phẩm cải tạo đất và hệ thống xử lý chất thải trồng trọt bằng vi sinh.

Câu 23: Một nhà máy chế biến nông sản tạo ra lượng lớn vỏ trái cây. Ứng dụng công nghệ vi sinh nào sau đây là phù hợp nhất để xử lý loại chất thải này?

  • A. Xử lý nước thải bằng công nghệ bùn hoạt tính.
  • B. Sản xuất thuốc trừ sâu sinh học từ vỏ trái cây.
  • C. Sản xuất phân bón compost từ vỏ trái cây.
  • D. Ủ chua vỏ trái cây làm thức ăn cho gia cầm.

Câu 24: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh cải tạo đất, cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả tốt nhất?

  • A. Tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng về liều lượng, thời điểm và điều kiện môi trường.
  • B. Sử dụng càng nhiều chế phẩm càng tốt để tăng hiệu quả.
  • C. Trộn chế phẩm vi sinh với phân bón hóa học để tăng dinh dưỡng.
  • D. Bảo quản chế phẩm vi sinh ở nhiệt độ cao để tăng hoạt lực.

Câu 25: Trong quy trình ủ chua phụ phẩm làm thức ăn chăn nuôi, nếu khối ủ có mùi hôi thối, điều này cho thấy quá trình ủ đang gặp vấn đề gì?

  • A. Quá trình ủ đang diễn ra quá nhanh.
  • B. Quá trình lên men lactic không diễn ra đúng cách, có thể do nhiễm tạp hoặc điều kiện yếm khí không đảm bảo.
  • C. Khối ủ đang bị thiếu độ ẩm.
  • D. Mùi hôi thối là dấu hiệu bình thường của quá trình ủ chua.

Câu 26: Cho sơ đồ quy trình sản xuất phân bón vi sinh compost. Hãy xác định bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tiêu diệt mầm bệnh trong nguyên liệu ủ?

  • A. Chuẩn bị nguyên liệu và phối trộn.
  • B. Đảo trộn và thông khí định kỳ.
  • C. Duy trì nhiệt độ khối ủ ở mức thích hợp trong giai đoạn nhiệt học.
  • D. Ủ chín và sàng lọc sản phẩm.

Câu 27: Nếu một loại đất trồng bị ô nhiễm thuốc trừ sâu hóa học, công nghệ vi sinh nào có thể giúp phục hồi đất?

  • A. Sử dụng phân bón vi sinh để cải tạo độ phì nhiêu.
  • B. Trồng cây xanh để hấp thụ thuốc trừ sâu.
  • C. Cày xới đất thường xuyên để thuốc trừ sâu bay hơi.
  • D. Sử dụng chế phẩm vi sinh chứa vi sinh vật có khả năng phân giải thuốc trừ sâu.

Câu 28: Đánh giá tính bền vững của việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt so với các giải pháp công nghệ khác.

  • A. Công nghệ vi sinh có tính bền vững cao hơn do chi phí thấp, thân thiện môi trường và tạo ra sản phẩm có giá trị.
  • B. Công nghệ vi sinh kém bền vững hơn do hiệu quả xử lý chậm và phụ thuộc vào điều kiện môi trường.
  • C. Tính bền vững của công nghệ vi sinh tương đương với các công nghệ khác.
  • D. Không thể đánh giá tính bền vững của công nghệ vi sinh.

Câu 29: Trong tương lai, hướng phát triển nào của công nghệ vi sinh trong trồng trọt được ưu tiên nghiên cứu?

  • A. Giảm giá thành sản xuất chế phẩm vi sinh.
  • B. Nghiên cứu các chủng vi sinh vật mới có hiệu quả cao hơn và ứng dụng đa dạng hơn.
  • C. Tăng cường quảng bá và tiếp thị sản phẩm vi sinh.
  • D. Thay thế hoàn toàn phân bón hóa học bằng phân bón vi sinh.

Câu 30: Một trang trại chăn nuôi kết hợp trồng trọt muốn xây dựng mô hình kinh tế tuần hoàn. Hãy đề xuất các giải pháp công nghệ vi sinh có thể áp dụng để đạt mục tiêu này.

  • A. Chỉ sử dụng phân bón vi sinh cho cây trồng và thức ăn ủ chua cho vật nuôi.
  • B. Chỉ xây dựng hệ thống biogas để xử lý chất thải chăn nuôi.
  • C. Kết hợp sản xuất phân bón vi sinh từ phụ phẩm trồng trọt, ủ chua phụ phẩm làm thức ăn chăn nuôi và xử lý chất thải chăn nuôi bằng biogas.
  • D. Không cần áp dụng công nghệ vi sinh, chỉ cần quản lý chất thải tốt là đủ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Vì sao công nghệ vi sinh được xem là giải pháp thân thiện với môi trường trong trồng trọt so với các phương pháp hóa học truyền thống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Chế phẩm vi sinh cải tạo đất hoạt động theo cơ chế chính nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong xử lí ô nhiễm môi trường nước do hoạt động trồng trọt, công nghệ vi sinh chủ yếu tập trung vào việc loại bỏ thành phần ô nhiễm nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Để sản xuất phân bón vi sinh từ phụ phẩm nông nghiệp, nhóm vi sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình phân hủy chất hữu cơ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Quy trình ủ phụ phẩm trồng trọt làm thức ăn chăn nuôi nhằm mục đích chính nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong quy trình ủ chua thức ăn gia súc, vì sao cần đảm bảo môi trường yếm khí (không có oxy)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường trồng trọt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Giả sử một nông trại sử dụng quá nhiều phân bón hóa học, gây ô nhiễm nguồn nước. Công nghệ vi sinh nào có thể được áp dụng để khắc phục tình trạng này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng phân bón vi sinh so với phân bón hóa học là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Để đánh giá hiệu quả của một chế phẩm vi sinh cải tạo đất, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong quy trình xử lí phụ phẩm trồng trọt làm thức ăn chăn nuôi, bước 'Phối trộn nguyên liệu' có vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Loại phụ phẩm trồng trọt nào sau đây thường được sử dụng để ủ chua làm thức ăn cho trâu bò?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Điều gì xảy ra với hàm lượng chất xơ trong phụ phẩm trồng trọt sau khi được xử lí bằng công nghệ vi sinh để làm thức ăn chăn nuôi?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong tương lai, công nghệ vi sinh được kỳ vọng sẽ đóng góp như thế nào vào sự phát triển của ngành trồng trọt bền vững?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Một hộ nông dân muốn tự sản xuất phân bón vi sinh tại nhà từ rơm rạ và lá cây. Họ cần thực hiện theo quy trình nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Tại sao việc xử lí chất thải trồng trọt bằng công nghệ vi sinh lại giúp giảm thiểu hiệu ứng nhà kính?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Để tăng hiệu quả xử lí ô nhiễm nước bằng công nghệ vi sinh, người ta thường kết hợp các phương pháp nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong các bước của quy trình ủ compost, bước nào quyết định đến chất lượng cuối cùng của phân bón vi sinh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Vì sao cần kiểm tra độ ẩm của khối ủ trong quá trình ủ compost và ủ chua thức ăn chăn nuôi?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: So sánh quy trình ủ compost và ủ chua, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai quy trình này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Một công ty sản xuất chế phẩm vi sinh muốn phát triển sản phẩm mới cải tạo đất nhiễm mặn. Họ nên tập trung nghiên cứu và tuyển chọn nhóm vi sinh vật nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Giả sử bạn là một chuyên gia tư vấn về công nghệ vi sinh cho một trang trại trồng rau hữu cơ. Bạn sẽ khuyến nghị trang trại áp dụng những giải pháp vi sinh nào để bảo vệ môi trường và tăng năng suất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Một nhà máy chế biến nông sản tạo ra lượng lớn vỏ trái cây. Ứng dụng công nghệ vi sinh nào sau đây là phù hợp nhất để xử lý loại chất thải này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Khi sử dụng chế phẩm vi sinh cải tạo đất, cần lưu ý điều gì để đảm bảo hiệu quả tốt nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong quy trình ủ chua phụ phẩm làm thức ăn chăn nuôi, nếu khối ủ có mùi hôi thối, điều này cho thấy quá trình ủ đang gặp vấn đề gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Cho sơ đồ quy trình sản xuất phân bón vi sinh compost. Hãy xác định bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tiêu diệt mầm bệnh trong nguyên liệu ủ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Nếu một loại đất trồng bị ô nhiễm thuốc trừ sâu hóa học, công nghệ vi sinh nào có thể giúp phục hồi đất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Đánh giá tính bền vững của việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt so với các giải pháp công nghệ khác.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong tương lai, hướng phát triển nào của công nghệ vi sinh trong trồng trọt được ưu tiên nghiên cứu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Một trang trại chăn nuôi kết hợp trồng trọt muốn xây dựng mô hình kinh tế tuần hoàn. Hãy đề xuất các giải pháp công nghệ vi sinh có thể áp dụng để đạt mục tiêu này.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường trồng trọt tập trung vào việc ứng dụng chính yếu nào sau đây?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật.
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm và cải thiện chất lượng môi trường đất và nước.
  • C. Nâng cao năng suất cây trồng bằng mọi giá, kể cả gây hại môi trường.
  • D. Phát triển các giống cây trồng biến đổi gen kháng thuốc diệt cỏ.

Câu 2: Chế phẩm vi sinh được ứng dụng để cải tạo đất trồng hoạt động theo cơ chế nào là chính?

  • A. Tiêu diệt hoàn toàn các vi sinh vật có hại trong đất.
  • B. Làm thay đổi cấu trúc vật lý của đất bằng cách nghiền nhỏ đất.
  • C. Phân giải chất hữu cơ, tăng độ phì nhiêu và cải thiện cấu trúc đất.
  • D. Trung hòa độ pH của đất bằng các phản ứng hóa học.

Câu 3: Vì sao việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong cải tạo đất được xem là giải pháp "xanh" và bền vững hơn so với phân bón hóa học?

  • A. Vì chế phẩm vi sinh có giá thành rẻ hơn và dễ sản xuất hơn phân bón hóa học.
  • B. Vì chế phẩm vi sinh có hiệu quả cải tạo đất nhanh chóng và mạnh mẽ hơn phân bón hóa học.
  • C. Vì chế phẩm vi sinh có thể bảo quản được lâu hơn và dễ dàng vận chuyển hơn phân bón hóa học.
  • D. Vì chế phẩm vi sinh ít gây ô nhiễm môi trường và góp phần duy trì hệ sinh thái đất cân bằng hơn.

Câu 4: Trong xử lí ô nhiễm môi trường nước trong trồng trọt, công nghệ vi sinh thường được ứng dụng để thực hiện quá trình nào sau đây?

  • A. Phân hủy sinh học các chất ô nhiễm hữu cơ như thuốc bảo vệ thực vật và phân bón dư thừa.
  • B. Lọc cơ học để loại bỏ các tạp chất rắn lơ lửng trong nước.
  • C. Khử trùng nước bằng tia UV hoặc clo để tiêu diệt vi khuẩn.
  • D. Trung hòa độ pH của nước bằng hóa chất.

Câu 5: Cho tình huống: Một trang trại trồng rau hữu cơ muốn xử lí nguồn nước thải có chứa dư lượng phân hữu cơ và thuốc trừ sâu sinh học. Giải pháp công nghệ vi sinh nào phù hợp nhất?

  • A. Sử dụng chế phẩm vi sinh chứa vi khuẩn cố định đạm để làm giàu dinh dưỡng cho nước.
  • B. Sử dụng chế phẩm vi sinh chứa nấm đối kháng để tiêu diệt mầm bệnh trong nước.
  • C. Sử dụng chế phẩm vi sinh chứa vi khuẩn phân giải chất hữu cơ và thuốc trừ sâu sinh học.
  • D. Sử dụng chế phẩm vi sinh chứa vi khuẩn quang hợp để tạo oxy trong nước.

Câu 6: Mục đích chính của việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lí phụ phẩm trồng trọt là gì?

  • A. Giảm khối lượng chất thải nông nghiệp để dễ dàng chôn lấp.
  • B. Tái chế phụ phẩm thành các sản phẩm có giá trị như phân bón hoặc thức ăn chăn nuôi.
  • C. Tiêu hủy phụ phẩm bằng phương pháp đốt để giảm thiểu ô nhiễm.
  • D. Lưu trữ phụ phẩm trong kho để tránh gây mất mỹ quan nông thôn.

Câu 7: Quy trình ủ phụ phẩm trồng trọt thành phân bón vi sinh dựa trên hoạt động của nhóm vi sinh vật nào là chủ yếu?

  • A. Vi sinh vật cố định đạm.
  • B. Vi sinh vật gây bệnh.
  • C. Vi sinh vật phân giải chất hữu cơ (cellulose, lignin,...).
  • D. Vi sinh vật quang hợp.

Câu 8: So sánh phân bón vi sinh và phân bón hóa học về mặt tác động đến môi trường đất, nhận định nào sau đây đúng?

  • A. Phân bón hóa học giúp cải thiện cấu trúc đất tốt hơn phân bón vi sinh.
  • B. Phân bón vi sinh góp phần duy trì hệ sinh thái đất đa dạng và cân bằng hơn phân bón hóa học.
  • C. Cả hai loại phân bón đều có tác động tương tự đến môi trường đất.
  • D. Phân bón hóa học cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng nhanh chóng hơn và ít gây ô nhiễm hơn phân bón vi sinh.

Câu 9: Trong quy trình xử lí phụ phẩm trồng trọt làm thức ăn chăn nuôi bằng công nghệ ủ chua (silage), mục đích chính của việc ủ yếm khí là gì?

  • A. Để tăng cường hoạt động của vi sinh vật sinh nhiệt, giúp làm khô phụ phẩm.
  • B. Để loại bỏ hoàn toàn vi sinh vật có hại và đảm bảo thức ăn vô trùng.
  • C. Để thúc đẩy quá trình phân giải protein, làm tăng hàm lượng đạm trong thức ăn.
  • D. Để tạo điều kiện cho vi khuẩn lactic phát triển, sản sinh acid lactic giúp bảo quản thức ăn và tăng giá trị dinh dưỡng.

Câu 10: Bước "Phối trộn nguyên liệu" trong quy trình ủ chua phụ phẩm trồng trọt có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Đảm bảo sự đồng đều về độ ẩm, tỉ lệ C/N và phân bố đều vi sinh vật, tạo điều kiện tốt cho quá trình lên men.
  • B. Giúp loại bỏ tạp chất và các thành phần không mong muốn khỏi phụ phẩm.
  • C. Giảm thể tích nguyên liệu, giúp tiết kiệm không gian ủ.
  • D. Tăng cường khả năng tiếp xúc với không khí, thúc đẩy quá trình oxy hóa.

Câu 11: Giả sử bạn muốn ủ chua thân cây ngô làm thức ăn cho bò. Loại phụ phẩm trồng trọt nào có thể bổ sung vào để tăng hàm lượng đường, hỗ trợ quá trình lên men lactic?

  • A. Vỏ trấu.
  • B. Rỉ mật đường.
  • C. Xơ dừa.
  • D. Vôi bột.

Câu 12: Kiểm tra thành phẩm thức ăn ủ chua có vai trò gì trong quy trình?

  • A. Để xác định thời điểm kết thúc quá trình ủ.
  • B. Để điều chỉnh các bước trong quy trình ủ cho lần sau.
  • C. Để đánh giá chất lượng thức ăn, đảm bảo an toàn và giá trị dinh dưỡng cho vật nuôi.
  • D. Để phân loại thức ăn ủ chua theo từng loại vật nuôi.

Câu 13: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng công nghệ vi sinh so với các phương pháp hóa lý truyền thống trong xử lí chất thải trồng trọt là gì?

  • A. Thời gian xử lí nhanh hơn và hiệu quả triệt để hơn.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn và dễ dàng áp dụng hơn.
  • C. Không đòi hỏi kỹ thuật cao và thiết bị phức tạp.
  • D. Thân thiện với môi trường, ít tạo ra sản phẩm phụ độc hại và có thể tái tạo tài nguyên.

Câu 14: Một hộ nông dân muốn tự sản xuất chế phẩm vi sinh để cải tạo đất. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên kiểm soát trong quá trình sản xuất để đảm bảo chất lượng chế phẩm?

  • A. Độ mịn của nguyên liệu đầu vào.
  • B. Độ thuần khiết của chủng vi sinh vật và điều kiện nuôi cấy.
  • C. Màu sắc và mùi của chế phẩm sau khi sản xuất.
  • D. Bao bì và phương pháp đóng gói chế phẩm.

Câu 15: Để đánh giá hiệu quả của chế phẩm vi sinh trong cải tạo đất, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Giá thành của chế phẩm vi sinh.
  • B. Thời gian bảo quản của chế phẩm vi sinh.
  • C. Sự cải thiện về độ phì nhiêu của đất và năng suất cây trồng.
  • D. Hình thức và màu sắc của chế phẩm vi sinh.

Câu 16: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt góp phần trực tiếp vào mục tiêu phát triển bền vững nào của Liên Hợp Quốc?

  • A. Mục tiêu số 12: Tiêu dùng và sản xuất có trách nhiệm và Mục tiêu số 15: Bảo vệ hệ sinh thái trên cạn.
  • B. Mục tiêu số 1: Xóa đói giảm nghèo và Mục tiêu số 2: Không còn nạn đói.
  • C. Mục tiêu số 3: Sức khỏe và cuộc sống tốt và Mục tiêu số 4: Giáo dục chất lượng.
  • D. Mục tiêu số 8: Tăng trưởng kinh tế và việc làm bền vững và Mục tiêu số 9: Công nghiệp, đổi mới và hạ tầng.

Câu 17: Điều gì có thể xảy ra nếu quá trình ủ chua phụ phẩm trồng trọt không đảm bảo điều kiện yếm khí?

  • A. Quá trình ủ diễn ra nhanh hơn và hiệu quả hơn.
  • B. Xuất hiện nấm mốc, mùi khó chịu và giảm chất lượng thức ăn.
  • C. Tăng hàm lượng protein trong thức ăn ủ chua.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng thức ăn ủ chua.

Câu 18: Loại vi sinh vật nào thường được sử dụng trong chế phẩm vi sinh để cải tạo đất, có khả năng cố định đạm từ không khí?

  • A. Nấm men.
  • B. Vi khuẩn lactic.
  • C. Vi khuẩn Rhizobium.
  • D. Xạ khuẩn.

Câu 19: Trong quá trình xử lí nước thải trồng trọt bằng công nghệ vi sinh, "bể kỵ khí" được sử dụng với mục đích gì?

  • A. Để loại bỏ các kim loại nặng trong nước thải.
  • B. Để khử trùng nước thải bằng tia UV.
  • C. Để làm thoáng khí và tăng cường quá trình oxy hóa chất hữu cơ.
  • D. Để phân hủy các chất hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản hơn trong điều kiện thiếu oxy.

Câu 20: Cho sơ đồ quy trình sản xuất phân bón vi sinh từ phụ phẩm nông nghiệp. Bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo mật độ và hoạt lực của vi sinh vật trong sản phẩm cuối cùng?

  • A. Chuẩn bị nguyên liệu phụ phẩm.
  • B. Nhân giống và bổ sung vi sinh vật có lợi.
  • C. Ủ và lên men phụ phẩm.
  • D. Đóng gói và bảo quản sản phẩm.

Câu 21: Vì sao cần phải "làm sạch phụ phẩm" trước khi thực hiện quy trình ủ chua?

  • A. Loại bỏ đất, cát, tạp chất cơ học và giảm thiểu vi sinh vật gây hại, tạo môi trường tốt cho vi sinh vật ủ chua.
  • B. Giảm độ ẩm của phụ phẩm để quá trình ủ diễn ra nhanh hơn.
  • C. Tăng hàm lượng dinh dưỡng trong phụ phẩm.
  • D. Làm mềm phụ phẩm để dễ dàng phối trộn hơn.

Câu 22: Điều gì cần lưu ý khi sử dụng chế phẩm vi sinh để cải tạo đất trong điều kiện thời tiết nắng nóng kéo dài?

  • A. Tăng liều lượng chế phẩm vi sinh để bù đắp sự mất mát do nhiệt độ cao.
  • B. Sử dụng chế phẩm vi sinh vào buổi trưa nắng để tăng hiệu quả.
  • C. Đảm bảo độ ẩm đất thích hợp sau khi sử dụng chế phẩm để vi sinh vật phát triển tốt.
  • D. Không cần lưu ý đặc biệt, chế phẩm vi sinh vẫn hoạt động tốt trong mọi điều kiện thời tiết.

Câu 23: Trong tương lai, công nghệ vi sinh có tiềm năng phát triển ứng dụng nào mới trong bảo vệ môi trường trồng trọt?

  • A. Thay thế hoàn toàn phân bón hữu cơ truyền thống.
  • B. Sản xuất thuốc bảo vệ thực vật hóa học từ vi sinh vật.
  • C. Tạo ra các giống cây trồng biến đổi gen có khả năng tự sản xuất vi sinh vật.
  • D. Phát triển các hệ thống cảm biến sinh học và robot tự động để giám sát và ứng dụng chế phẩm vi sinh chính xác.

Câu 24: Để đảm bảo an toàn sinh học khi sử dụng chế phẩm vi sinh trong nông nghiệp, cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Sử dụng chế phẩm vi sinh càng nhiều càng tốt để tăng hiệu quả.
  • B. Sử dụng đúng chủng vi sinh vật, đúng liều lượng và đúng mục đích theo hướng dẫn.
  • C. Trộn lẫn nhiều loại chế phẩm vi sinh khác nhau để tăng tính đa dạng.
  • D. Không cần quan tâm đến nguồn gốc và thành phần của chế phẩm vi sinh.

Câu 25: Giả sử một trang trại chăn nuôi kết hợp trồng trọt muốn xây dựng hệ thống xử lí chất thải khép kín. Công nghệ vi sinh nào có thể tích hợp để xử lí đồng thời chất thải chăn nuôi và phụ phẩm trồng trọt?

  • A. Công nghệ sản xuất phân bón hóa học từ chất thải.
  • B. Công nghệ đốt chất thải để sản xuất điện năng.
  • C. Công nghệ biogas kết hợp ủ compost để xử lí chất thải hữu cơ và thu hồi năng lượng, phân bón.
  • D. Công nghệ chôn lấp chất thải hợp vệ sinh.

Câu 26: Phân bón vi sinh có thể được ứng dụng hiệu quả nhất cho loại cây trồng nào sau đây?

  • A. Cây rau hữu cơ và cây ăn quả lâu năm.
  • B. Cây lúa nước và cây ngô.
  • C. Cây công nghiệp ngắn ngày như mía và sắn.
  • D. Tất cả các loại cây trồng đều cho hiệu quả như nhau.

Câu 27: Nhược điểm lớn nhất của việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt là gì so với các giải pháp công nghệ khác?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn.
  • B. Hiệu quả xử lí chậm hơn và phụ thuộc nhiều vào điều kiện môi trường.
  • C. Đòi hỏi kỹ thuật và nhân lực có trình độ cao.
  • D. Khó kiểm soát và dự đoán kết quả xử lí.

Câu 28: Để tăng cường hiệu quả của chế phẩm vi sinh trong cải tạo đất, biện pháp canh tác nào sau đây nên kết hợp?

  • A. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học thường xuyên.
  • B. Canh tác độc canh liên tục.
  • C. Cày xới đất quá sâu và thường xuyên.
  • D. Bổ sung chất hữu cơ (phân xanh, rơm rạ,...) vào đất và canh tác luân canh.

Câu 29: Trong quy trình ủ compost phụ phẩm trồng trọt, giai đoạn "đảo trộn" có vai trò gì về mặt vi sinh vật học?

  • A. Giảm độ ẩm của khối ủ.
  • B. Phân nhỏ nguyên liệu phụ phẩm.
  • C. Cung cấp oxy cho vi sinh vật hiếu khí hoạt động mạnh mẽ hơn.
  • D. Làm mát khối ủ để tránh nhiệt độ quá cao.

Câu 30: Nghiên cứu ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt mang lại lợi ích kinh tế nào cho người nông dân?

  • A. Tăng chi phí đầu tư cho phân bón và thuốc bảo vệ thực vật.
  • B. Giảm chi phí phân bón hóa học, thuốc bảo vệ thực vật và tăng giá trị nông sản sạch.
  • C. Tăng năng suất cây trồng nhưng giảm chất lượng nông sản.
  • D. Không mang lại lợi ích kinh tế trực tiếp cho người nông dân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường trồng trọt tập trung vào việc ứng dụng chính yếu nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Chế phẩm vi sinh được ứng dụng để cải tạo đất trồng hoạt động theo cơ chế nào là chính?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Vì sao việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong cải tạo đất được xem là giải pháp 'xanh' và bền vững hơn so với phân bón hóa học?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong xử lí ô nhiễm môi trường nước trong trồng trọt, công nghệ vi sinh thường được ứng dụng để thực hiện quá trình nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Cho tình huống: Một trang trại trồng rau hữu cơ muốn xử lí nguồn nước thải có chứa dư lượng phân hữu cơ và thuốc trừ sâu sinh học. Giải pháp công nghệ vi sinh nào phù hợp nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Mục đích chính của việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lí phụ phẩm trồng trọt là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Quy trình ủ phụ phẩm trồng trọt thành phân bón vi sinh dựa trên hoạt động của nhóm vi sinh vật nào là chủ yếu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: So sánh phân bón vi sinh và phân bón hóa học về mặt tác động đến môi trường đất, nhận định nào sau đây đúng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong quy trình xử lí phụ phẩm trồng trọt làm thức ăn chăn nuôi bằng công nghệ ủ chua (silage), mục đích chính của việc ủ yếm khí là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Bước 'Phối trộn nguyên liệu' trong quy trình ủ chua phụ phẩm trồng trọt có vai trò quan trọng như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Giả sử bạn muốn ủ chua thân cây ngô làm thức ăn cho bò. Loại phụ phẩm trồng trọt nào có thể bổ sung vào để tăng hàm lượng đường, hỗ trợ quá trình lên men lactic?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Kiểm tra thành phẩm thức ăn ủ chua có vai trò gì trong quy trình?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng công nghệ vi sinh so với các phương pháp hóa lý truyền thống trong xử lí chất thải trồng trọt là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Một hộ nông dân muốn tự sản xuất chế phẩm vi sinh để cải tạo đất. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên kiểm soát trong quá trình sản xuất để đảm bảo chất lượng chế phẩm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Để đánh giá hiệu quả của chế phẩm vi sinh trong cải tạo đất, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt góp phần trực tiếp vào mục tiêu phát triển bền vững nào của Liên Hợp Quốc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Điều gì có thể xảy ra nếu quá trình ủ chua phụ phẩm trồng trọt không đảm bảo điều kiện yếm khí?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Loại vi sinh vật nào thường được sử dụng trong chế phẩm vi sinh để cải tạo đất, có khả năng cố định đạm từ không khí?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong quá trình xử lí nước thải trồng trọt bằng công nghệ vi sinh, 'bể kỵ khí' được sử dụng với mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Cho sơ đồ quy trình sản xuất phân bón vi sinh từ phụ phẩm nông nghiệp. Bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo mật độ và hoạt lực của vi sinh vật trong sản phẩm cuối cùng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Vì sao cần phải 'làm sạch phụ phẩm' trước khi thực hiện quy trình ủ chua?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Điều gì cần lưu ý khi sử dụng chế phẩm vi sinh để cải tạo đất trong điều kiện thời tiết nắng nóng kéo dài?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong tương lai, công nghệ vi sinh có tiềm năng phát triển ứng dụng nào mới trong bảo vệ môi trường trồng trọt?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Để đảm bảo an toàn sinh học khi sử dụng chế phẩm vi sinh trong nông nghiệp, cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Giả sử một trang trại chăn nuôi kết hợp trồng trọt muốn xây dựng hệ thống xử lí chất thải khép kín. Công nghệ vi sinh nào có thể tích hợp để xử lí đồng thời chất thải chăn nuôi và phụ phẩm trồng trọt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Phân bón vi sinh có thể được ứng dụng hiệu quả nhất cho loại cây trồng nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Nhược điểm lớn nhất của việc ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt là gì so với các giải pháp công nghệ khác?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Để tăng cường hiệu quả của chế phẩm vi sinh trong cải tạo đất, biện pháp canh tác nào sau đây nên kết hợp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong quy trình ủ compost phụ phẩm trồng trọt, giai đoạn 'đảo trộn' có vai trò gì về mặt vi sinh vật học?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Nghiên cứu ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt mang lại lợi ích kinh tế nào cho người nông dân?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong cải tạo đất trồng tập trung chủ yếu vào việc:

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học để đạt năng suất cao.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn các loại vi sinh vật có hại trong đất.
  • C. Thay đổi cấu trúc vật lý của đất bằng biện pháp cơ giới.
  • D. Cải thiện độ phì nhiêu, cấu trúc và hoạt tính sinh học của đất.

Câu 2: Chế phẩm vi sinh vật đối kháng được ứng dụng trong bảo vệ môi trường trồng trọt với mục đích chính là:

  • A. Cung cấp trực tiếp dinh dưỡng cho cây trồng thông qua hệ vi sinh vật.
  • B. Ức chế hoặc tiêu diệt các tác nhân gây bệnh cho cây trồng một cách sinh học.
  • C. Tăng cường khả năng hấp thụ nước và khoáng chất của rễ cây.
  • D. Cải thiện độ pH của đất để tạo môi trường thuận lợi cho cây.

Câu 3: Vì sao việc xử lý chất thải trồng trọt bằng công nghệ vi sinh được xem là giải pháp bảo vệ môi trường bền vững?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn so với các phương pháp hóa học.
  • B. Thời gian xử lý nhanh chóng, giảm thiểu mùi hôi trong thời gian ngắn.
  • C. Giảm thiểu ô nhiễm, tái tạo tài nguyên và tạo ra sản phẩm có ích từ chất thải.
  • D. Đơn giản hóa quy trình quản lý chất thải tại các trang trại trồng trọt.

Câu 4: Trong quy trình ủ phụ phẩm trồng trọt thành phân hữu cơ vi sinh, giai đoạn "ủ" đóng vai trò quan trọng nhất vì:

  • A. Tạo điều kiện cho vi sinh vật phân giải chất hữu cơ phức tạp thành chất đơn giản.
  • B. Loại bỏ các tạp chất và mầm bệnh có trong phụ phẩm trồng trọt.
  • C. Trộn đều các thành phần nguyên liệu để đảm bảo tính đồng nhất.
  • D. Giảm độ ẩm của nguyên liệu để thuận tiện cho quá trình đóng gói và bảo quản.

Câu 5: Để đánh giá hiệu quả của một chế phẩm vi sinh cải tạo đất, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Giá thành sản phẩm và tính dễ dàng trong quá trình sử dụng.
  • B. Số lượng vi sinh vật sống có trong chế phẩm khi mới sản xuất.
  • C. Khả năng cải thiện các chỉ tiêu hóa lý, sinh học của đất và năng suất cây trồng.
  • D. Mùi và màu sắc của chế phẩm vi sinh sau khi được bảo quản một thời gian.

Câu 6: Một hộ nông dân muốn xử lý rơm rạ sau thu hoạch thành phân bón hữu cơ vi sinh. Phương pháp nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?

  • A. Đốt rơm rạ trực tiếp trên đồng ruộng để tiêu hủy nhanh chóng.
  • B. Ủ rơm rạ với chế phẩm vi sinh vật để tạo phân hữu cơ.
  • C. Chôn lấp rơm rạ tại các khu vực trũng thấp để tránh gây ô nhiễm.
  • D. Sử dụng rơm rạ làm chất đốt trong sinh hoạt hàng ngày.

Câu 7: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong xử lý ô nhiễm môi trường nước so với phương pháp hóa học là:

  • A. Hiệu quả xử lý nhanh hơn và triệt để hơn các phương pháp hóa học.
  • B. Chi phí đầu tư và vận hành thấp hơn đáng kể so với hóa chất.
  • C. Không đòi hỏi thiết bị phức tạp và dễ dàng áp dụng ở quy mô lớn.
  • D. An toàn hơn cho môi trường và sức khỏe con người, ít tạo ra sản phẩm phụ độc hại.

Câu 8: Trong quy trình sản xuất thức ăn chăn nuôi từ phụ phẩm trồng trọt bằng công nghệ vi sinh, việc bổ sung thêm mật rỉ đường có tác dụng gì?

  • A. Tăng độ ẩm và làm mềm phụ phẩm trồng trọt.
  • B. Cung cấp thêm khoáng chất và vitamin cho thức ăn.
  • C. Cung cấp nguồn cacbon dễ hấp thụ cho vi sinh vật phát triển.
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản của thức ăn sau khi ủ.

Câu 9: Để đảm bảo quá trình ủ phân hữu cơ vi sinh đạt hiệu quả cao, yếu tố môi trường nào cần được kiểm soát chặt chẽ nhất?

  • A. Ánh sáng và độ thông thoáng của khu vực ủ.
  • B. Độ ẩm và nhiệt độ của khối ủ.
  • C. Kích thước và độ đồng đều của nguyên liệu ủ.
  • D. Loại và liều lượng chế phẩm vi sinh sử dụng.

Câu 10: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật cố định đạm có ý nghĩa gì đối với sản xuất trồng trọt?

  • A. Tăng cường khả năng hấp thụ lân của cây trồng.
  • B. Cải thiện cấu trúc đất và tăng độ tơi xốp.
  • C. Phòng trừ sâu bệnh hại cây trồng một cách sinh học.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào phân bón đạm hóa học, tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường.

Câu 11: Trong các ứng dụng công nghệ vi sinh bảo vệ môi trường nước, "biofilm" (màng sinh học) được hình thành có vai trò:

  • A. Tập trung và tăng cường mật độ vi sinh vật, nâng cao hiệu quả xử lý chất ô nhiễm.
  • B. Ngăn chặn sự xâm nhập của các chất ô nhiễm từ bên ngoài vào nguồn nước.
  • C. Cung cấp oxy hòa tan cho quá trình phân hủy chất hữu cơ trong nước.
  • D. Giảm độ đục và cải thiện màu sắc của nước sau xử lý.

Câu 12: Loại phụ phẩm trồng trọt nào sau đây thường được sử dụng để ủ chua làm thức ăn cho gia súc?

  • A. Vỏ trấu và mùn cưa.
  • B. Lá cây và cành khô.
  • C. Thân cây ngô và cỏ voi.
  • D. Rễ cây và thân cây đậu.

Câu 13: So sánh với việc sử dụng trực tiếp phân tươi, phân hữu cơ vi sinh có ưu điểm vượt trội nào sau đây?

  • A. Cung cấp hàm lượng dinh dưỡng cao hơn cho cây trồng.
  • B. Giảm thiểu nguy cơ gây ô nhiễm môi trường và mầm bệnh cho cây trồng.
  • C. Thời gian phân hủy nhanh hơn và dễ dàng hấp thụ bởi cây.
  • D. Giá thành sản xuất thấp hơn so với phân tươi.

Câu 14: Trong quy trình ủ phụ phẩm trồng trọt làm phân hữu cơ, việc đảo trộn khối ủ định kỳ có mục đích chính là:

  • A. Làm giảm nhiệt độ của khối ủ để tránh làm chết vi sinh vật.
  • B. Tăng độ ẩm của khối ủ để thúc đẩy quá trình phân hủy.
  • C. Loại bỏ các chất khí độc hại sinh ra trong quá trình ủ.
  • D. Cung cấp oxy cho vi sinh vật hiếu khí hoạt động và phân hủy chất hữu cơ.

Câu 15: Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường trồng trọt?

  • A. Sử dụng chế phẩm vi sinh vật để xử lý ô nhiễm thuốc bảo vệ thực vật trong đất.
  • B. Ứng dụng vi sinh vật để cải tạo đất bị nhiễm mặn, nhiễm phèn.
  • C. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học để phòng trừ sâu bệnh hại.
  • D. Dùng chế phẩm nấm đối kháng để kiểm soát bệnh hại cây trồng.

Câu 16: Cho tình huống: Một trang trại trồng rau hữu cơ muốn giảm thiểu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học. Giải pháp công nghệ vi sinh nào phù hợp nhất?

  • A. Sử dụng chế phẩm vi sinh vật đối kháng để phòng trừ sâu bệnh hại.
  • B. Bón phân hữu cơ vi sinh để tăng năng suất rau.
  • C. Xử lý nước thải sinh hoạt bằng công nghệ vi sinh.
  • D. Sử dụng chế phẩm vi sinh vật để tăng cường quá trình quang hợp cho rau.

Câu 17: Loại vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng trong chế phẩm xử lý rác thải hữu cơ?

  • A. Vi khuẩn lactic.
  • B. Nấm men và xạ khuẩn.
  • C. Vi khuẩn cố định đạm.
  • D. Vi khuẩn quang hợp.

Câu 18: Tại sao cần kiểm tra nhiệt độ khối ủ trong quá trình ủ phân hữu cơ vi sinh?

  • A. Để đảm bảo phân ủ có màu sắc đẹp và đồng đều.
  • B. Để rút ngắn thời gian ủ phân và tăng năng suất.
  • C. Để theo dõi hoạt động của vi sinh vật và đảm bảo nhiệt độ tối ưu cho chúng phát triển.
  • D. Để loại bỏ mùi hôi phát sinh trong quá trình ủ phân.

Câu 19: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lý ô nhiễm môi trường đất KHÔNG bao gồm:

  • A. Phân giải dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong đất.
  • B. Khử kim loại nặng trong đất bị ô nhiễm.
  • C. Cải tạo đất bị nhiễm dầu mỡ.
  • D. Sử dụng hóa chất để trung hòa độ pH của đất.

Câu 20: Cho sơ đồ quy trình ủ chua thức ăn gia súc từ phụ phẩm trồng trọt. Bước nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để đảm bảo chất lượng thức ăn?

  • A. Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu.
  • B. Bước 3: Nén chặt và bịt kín vật liệu ủ.
  • C. Bước 2: Phối trộn nguyên liệu với phụ gia.
  • D. Bước 4: Kiểm tra chất lượng thức ăn sau ủ.

Câu 21: Loại hình công nghệ vi sinh nào sau đây thường được sử dụng trong xử lý nước thải chăn nuôi?

  • A. Công nghệ bioremediation sử dụng thực vật.
  • B. Công nghệ nano vi sinh.
  • C. Hệ thống xử lý sinh học hiếu khí và yếm khí.
  • D. Công nghệ enzyme vi sinh.

Câu 22: Mục đích của việc "làm sạch phụ phẩm" trước khi ủ chua làm thức ăn gia súc là gì?

  • A. Loại bỏ đất, cát và các tạp chất cơ học, giảm lượng vi sinh vật gây hại.
  • B. Tăng độ ẩm của phụ phẩm để quá trình ủ diễn ra nhanh hơn.
  • C. Giảm kích thước phụ phẩm để dễ dàng nén chặt khi ủ.
  • D. Kích thích vi sinh vật có lợi phát triển nhanh hơn.

Câu 23: Điều gì xảy ra khi sử dụng quá liều lượng chế phẩm vi sinh vật cải tạo đất?

  • A. Hiệu quả cải tạo đất sẽ tăng lên gấp bội.
  • B. Cây trồng sẽ phát triển nhanh và khỏe mạnh hơn.
  • C. Không gây ra tác hại gì, chỉ tốn kém chi phí.
  • D. Gây lãng phí, có thể ảnh hưởng đến cân bằng hệ vi sinh vật đất.

Câu 24: Vì sao việc tái sử dụng phụ phẩm trồng trọt làm thức ăn chăn nuôi góp phần vào kinh tế tuần hoàn?

  • A. Tăng năng suất cây trồng và vật nuôi, mang lại lợi nhuận cao hơn.
  • B. Giảm lượng chất thải ra môi trường, tận dụng tối đa nguồn tài nguyên và tạo ra giá trị gia tăng.
  • C. Giảm chi phí sản xuất phân bón và thức ăn chăn nuôi.
  • D. Tạo ra chu trình sản xuất khép kín trong nông nghiệp.

Câu 25: Khi kiểm tra phân hữu cơ vi sinh đã ủ, tiêu chí nào sau đây KHÔNG quan trọng?

  • A. Màu sắc và mùi đặc trưng của phân ủ.
  • B. Độ ẩm và nhiệt độ của phân ủ.
  • C. Hình dạng bao bì đóng gói phân ủ.
  • D. Hàm lượng các chất dinh dưỡng đa, trung, vi lượng.

Câu 26: Cho biểu đồ so sánh hiệu quả xử lý ô nhiễm nước của phương pháp vi sinh và hóa học. Phương pháp vi sinh thể hiện ưu thế hơn ở điểm nào?

  • A. Tốc độ xử lý nhanh hơn.
  • B. Chi phí đầu tư thấp hơn.
  • C. Khả năng xử lý triệt để hơn.
  • D. Tính bền vững và thân thiện với môi trường hơn.

Câu 27: Nếu quá trình ủ chua phụ phẩm trồng trọt bị thất bại (xuất hiện mùi hôi thối), nguyên nhân có thể là do:

  • A. Nguyên liệu phụ phẩm quá khô.
  • B. Không đảm bảo điều kiện yếm khí, tạo điều kiện cho vi sinh vật gây thối phát triển.
  • C. Sử dụng quá nhiều chế phẩm vi sinh.
  • D. Nhiệt độ môi trường quá thấp.

Câu 28: Trong sản xuất phân hữu cơ vi sinh, việc bổ sung thêm "chất mang" (như mùn cưa, trấu) có vai trò gì?

  • A. Tăng hàm lượng dinh dưỡng trong phân hữu cơ.
  • B. Giảm mùi hôi và cải thiện màu sắc của phân.
  • C. Cung cấp môi trường sống cho vi sinh vật và tăng độ tơi xốp cho phân.
  • D. Kéo dài thời gian bảo quản của phân hữu cơ vi sinh.

Câu 29: Để kiểm tra hoạt tính của chế phẩm vi sinh vật đối kháng trước khi sử dụng, người ta thường thực hiện:

  • A. Thử nghiệm trong phòng thí nghiệm (in vitro) trên môi trường thạch.
  • B. Phân tích thành phần hóa học của chế phẩm.
  • C. Kiểm tra màu sắc và mùi của chế phẩm.
  • D. Sử dụng trực tiếp trên đồng ruộng và quan sát hiệu quả.

Câu 30: Giả sử một khu vực đất trồng bị ô nhiễm kim loại nặng. Giải pháp công nghệ vi sinh nào sau đây có thể được áp dụng để xử lý?

  • A. Sử dụng chế phẩm vi sinh vật cố định đạm.
  • B. Ứng dụng bioremediation sử dụng vi sinh vật có khả năng hấp thụ hoặc chuyển hóa kim loại nặng.
  • C. Bón vôi để trung hòa độ pH của đất.
  • D. Cày xới đất sâu và phơi ải.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong cải tạo đất trồng tập trung chủ yếu vào việc:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Chế phẩm vi sinh vật đối kháng được ứng dụng trong bảo vệ môi trường trồng trọt với mục đích chính là:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Vì sao việc xử lý chất thải trồng trọt bằng công nghệ vi sinh được xem là giải pháp bảo vệ môi trường bền vững?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong quy trình ủ phụ phẩm trồng trọt thành phân hữu cơ vi sinh, giai đoạn 'ủ' đóng vai trò quan trọng nhất vì:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Để đánh giá hiệu quả của một chế phẩm vi sinh cải tạo đất, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Một hộ nông dân muốn xử lý rơm rạ sau thu hoạch thành phân bón hữu cơ vi sinh. Phương pháp nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng chế phẩm vi sinh trong xử lý ô nhiễm môi trường nước so với phương pháp hóa học là:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong quy trình sản xuất thức ăn chăn nuôi từ phụ phẩm trồng trọt bằng công nghệ vi sinh, việc bổ sung thêm mật rỉ đường có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Để đảm bảo quá trình ủ phân hữu cơ vi sinh đạt hiệu quả cao, yếu tố môi trường nào cần được kiểm soát chặt chẽ nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Việc sử dụng chế phẩm vi sinh vật cố định đạm có ý nghĩa gì đối với sản xuất trồng trọt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong các ứng dụng công nghệ vi sinh bảo vệ môi trường nước, 'biofilm' (màng sinh học) được hình thành có vai trò:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Loại phụ phẩm trồng trọt nào sau đây thường được sử dụng để ủ chua làm thức ăn cho gia súc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: So sánh với việc sử dụng trực tiếp phân tươi, phân hữu cơ vi sinh có ưu điểm vượt trội nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong quy trình ủ phụ phẩm trồng trọt làm phân hữu cơ, việc đảo trộn khối ủ định kỳ có mục đích chính là:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường trồng trọt?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Cho tình huống: Một trang trại trồng rau hữu cơ muốn giảm thiểu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học. Giải pháp công nghệ vi sinh nào phù hợp nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Loại vi sinh vật nào sau đây thường được sử dụng trong chế phẩm xử lý rác thải hữu cơ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Tại sao cần kiểm tra nhiệt độ khối ủ trong quá trình ủ phân hữu cơ vi sinh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lý ô nhiễm môi trường đất KHÔNG bao gồm:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Cho sơ đồ quy trình ủ chua thức ăn gia súc từ phụ phẩm trồng trọt. Bước nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để đảm bảo chất lượng thức ăn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Loại hình công nghệ vi sinh nào sau đây thường được sử dụng trong xử lý nước thải chăn nuôi?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Mục đích của việc 'làm sạch phụ phẩm' trước khi ủ chua làm thức ăn gia súc là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Điều gì xảy ra khi sử dụng quá liều lượng chế phẩm vi sinh vật cải tạo đất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Vì sao việc tái sử dụng phụ phẩm trồng trọt làm thức ăn chăn nuôi góp phần vào kinh tế tuần hoàn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Khi kiểm tra phân hữu cơ vi sinh đã ủ, tiêu chí nào sau đây KHÔNG quan trọng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Cho biểu đồ so sánh hiệu quả xử lý ô nhiễm nước của phương pháp vi sinh và hóa học. Phương pháp vi sinh thể hiện ưu thế hơn ở điểm nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Nếu quá trình ủ chua phụ phẩm trồng trọt bị thất bại (xuất hiện mùi hôi thối), nguyên nhân có thể là do:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong sản xuất phân hữu cơ vi sinh, việc bổ sung thêm 'chất mang' (như mùn cưa, trấu) có vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Để kiểm tra hoạt tính của chế phẩm vi sinh vật đối kháng trước khi sử dụng, người ta thường thực hiện:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Giả sử một khu vực đất trồng bị ô nhiễm kim loại nặng. Giải pháp công nghệ vi sinh nào sau đây có thể được áp dụng để xử lý?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vì sao công nghệ vi sinh được xem là giải pháp ưu việt trong bảo vệ môi trường trồng trọt so với các phương pháp hóa học truyền thống?

  • A. Vì công nghệ vi sinh có hiệu quả tiêu diệt sâu bệnh nhanh chóng hơn.
  • B. Vì chi phí sản xuất và ứng dụng chế phẩm vi sinh thấp hơn nhiều.
  • C. Vì công nghệ vi sinh dễ dàng sử dụng và không đòi hỏi kỹ thuật cao.
  • D. Vì công nghệ vi sinh ít gây tác động tiêu cực đến hệ sinh thái và sức khỏe con người, hướng tới sự bền vững.

Câu 2: Chế phẩm vi sinh cải tạo đất hoạt động chủ yếu dựa trên cơ chế nào sau đây?

  • A. Tiêu diệt hoàn toàn các vi sinh vật gây hại trong đất.
  • B. Tăng cường phân giải chất hữu cơ, cải thiện cấu trúc và độ phì nhiêu của đất.
  • C. Cung cấp trực tiếp các chất dinh dưỡng vô cơ cho cây trồng.
  • D. Thay đổi độ pH của đất để phù hợp với từng loại cây.

Câu 3: Trong các ứng dụng sau, ứng dụng nào thể hiện rõ nhất vai trò của công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường nước trong trồng trọt?

  • A. Sử dụng vi sinh vật để tăng năng suất cây trồng thủy canh.
  • B. Ứng dụng vi sinh vật để kiểm soát dịch bệnh cho cây trồng ven sông, hồ.
  • C. Sử dụng chế phẩm vi sinh để xử lí nước thải từ hoạt động trồng trọt trước khi thải ra môi trường.
  • D. Bón phân vi sinh cho cây trồng để giảm thiểu lượng phân bón hóa học trôi xuống nguồn nước.

Câu 4: Quy trình ủ phụ phẩm trồng trọt làm phân bón vi sinh thường trải qua giai đoạn ‘gia nhiệt’ (nhiệt độ tăng cao). Giai đoạn này có vai trò quan trọng nào?

  • A. Tiêu diệt các vi sinh vật gây bệnh và hạt cỏ dại, đảm bảo an toàn sinh học cho phân bón.
  • B. Làm bay hơi nước, giảm độ ẩm của khối ủ để dễ dàng vận chuyển và sử dụng.
  • C. Kích thích sự phát triển của hệ vi sinh vật phân giải xenluloza.
  • D. Phân hủy các hợp chất hữu cơ phức tạp thành dạng đơn giản hơn, cây dễ hấp thụ.

Câu 5: Để đánh giá hiệu quả của một chế phẩm vi sinh cải tạo đất, người ta thường dựa vào chỉ tiêu nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Màu sắc và mùi của đất sau khi sử dụng chế phẩm.
  • B. Số lượng vi sinh vật có lợi được bổ sung vào đất.
  • C. Thời gian bảo quản của chế phẩm vi sinh.
  • D. Sự cải thiện về độ phì nhiêu của đất và năng suất cây trồng.

Câu 6: Trong quy trình xử lí phụ phẩm trồng trọt làm thức ăn chăn nuôi bằng công nghệ vi sinh, bước ‘phối trộn nguyên liệu’ có ý nghĩa gì về mặt dinh dưỡng?

  • A. Giảm độ ẩm của phụ phẩm, tạo điều kiện cho vi sinh vật phát triển.
  • B. Cân đối thành phần dinh dưỡng (carbohydrate, protein, vitamin, khoáng chất) để thức ăn phù hợp với nhu cầu của vật nuôi.
  • C. Tăng cường khả năng tiêu hóa của phụ phẩm, giúp vật nuôi dễ hấp thụ.
  • D. Đảm bảo sự đồng đều về kích thước hạt, giúp quá trình ủ diễn ra thuận lợi hơn.

Câu 7: Một hộ nông dân muốn tự sản xuất phân bón vi sinh từ rơm rạ và phế thải nhà bếp. Họ nên lựa chọn phương pháp ủ nào để đảm bảo chất lượng phân bón và giảm thiểu mùi hôi?

  • A. Ủ đống đơn giản ngoài trời, không che đậy.
  • B. Ủ trong hố đất, nén chặt để hạn chế không khí.
  • C. Ủ hiếu khí trong thùng ủ có đảo trộn định kỳ.
  • D. Ủ yếm khí hoàn toàn trong túi kín.

Câu 8: So sánh phương pháp xử lí chất thải trồng trọt bằng công nghệ vi sinh với phương pháp đốt truyền thống, ưu điểm nổi bật của công nghệ vi sinh là gì?

  • A. Tốc độ xử lí nhanh hơn, giảm thiểu thời gian chờ đợi.
  • B. Tái tạo chất thải thành sản phẩm có ích (phân bón, thức ăn chăn nuôi), giảm thiểu ô nhiễm môi trường và lãng phí tài nguyên.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn so với phương pháp đốt.
  • D. Dễ dàng thực hiện trên quy mô lớn, phù hợp với các trang trại công nghiệp.

Câu 9: Để thức ăn ủ chua từ phụ phẩm trồng trọt đạt chất lượng tốt, yếu tố môi trường nào cần được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình ủ?

  • A. Ánh sáng mặt trời trực tiếp.
  • B. Gió lùa mạnh để làm khô nguyên liệu.
  • C. Độ ẩm và nhiệt độ thích hợp cho vi sinh vật lactic phát triển.
  • D. Độ pH cao để ức chế vi khuẩn gây thối.

Câu 10: Một trang trại trồng rau hữu cơ muốn sử dụng chế phẩm vi sinh để phòng trừ sâu bệnh. Họ nên ưu tiên lựa chọn chế phẩm vi sinh có đặc điểm nào?

  • A. Có phổ tác dụng rộng, tiêu diệt nhiều loại sâu bệnh cùng lúc.
  • B. Có khả năng tồn tại lâu dài trong môi trường để kéo dài hiệu quả.
  • C. Giá thành rẻ và dễ dàng mua trên thị trường.
  • D. Có nguồn gốc tự nhiên, an toàn cho người sử dụng và môi trường, không gây kháng thuốc.

Câu 11: Trong các loại phụ phẩm trồng trọt sau, loại nào thường được ưu tiên sử dụng để ủ làm phân bón vi sinh vì chứa nhiều chất dinh dưỡng và dễ phân hủy?

  • A. Vỏ trấu.
  • B. Rơm rạ và thân cây ngô non.
  • C. Cành cây gỗ lớn.
  • D. Lá cây già khô.

Câu 12: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lí chất thải trồng trọt góp phần vào mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững như thế nào?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật.
  • B. Giảm chi phí sản xuất nông nghiệp nhưng gây ô nhiễm môi trường.
  • C. Giảm thiểu chất thải, tái tạo tài nguyên, bảo vệ môi trường và tạo ra sản phẩm nông nghiệp an toàn, chất lượng.
  • D. Tập trung vào tăng năng suất cây trồng tối đa, không quan tâm đến yếu tố môi trường.

Câu 13: Giả sử một khu vực trồng trọt bị ô nhiễm thuốc trừ sâu hóa học. Việc sử dụng chế phẩm vi sinh nào sẽ giúp phân giải dư lượng thuốc trừ sâu trong đất hiệu quả nhất?

  • A. Chế phẩm chứa vi sinh vật có khả năng phân giải thuốc trừ sâu.
  • B. Chế phẩm chứa vi sinh vật cố định đạm.
  • C. Chế phẩm chứa vi sinh vật phân giải lân.
  • D. Chế phẩm chứa nấm đối kháng.

Câu 14: Trong quy trình ủ chua phụ phẩm trồng trọt, vì sao cần phải nén chặt nguyên liệu?

  • A. Để tăng nhiệt độ khối ủ.
  • B. Để tạo môi trường yếm khí, hạn chế sự phát triển của vi sinh vật gây thối và nấm mốc.
  • C. Để giảm thể tích khối ủ, tiết kiệm không gian.
  • D. Để giữ ẩm cho nguyên liệu.

Câu 15: Loại vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình ủ chua phụ phẩm trồng trọt thành thức ăn chăn nuôi?

  • A. Nấm men.
  • B. Vi khuẩn phân giải xenluloza.
  • C. Vi khuẩn lactic.
  • D. Xạ khuẩn.

Câu 16: Biện pháp nào sau đây không thuộc ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường trồng trọt?

  • A. Sử dụng chế phẩm vi sinh để cải tạo đất bạc màu.
  • B. Ứng dụng vi sinh vật để xử lí nước thải tưới tiêu.
  • C. Dùng chế phẩm nấm đối kháng để phòng bệnh cho cây.
  • D. Phun thuốc trừ sâu hóa học định kỳ.

Câu 17: Để nâng cao hiệu quả sử dụng chế phẩm vi sinh cải tạo đất, yếu tố nào sau đây cần được quan tâm hàng đầu khi áp dụng?

  • A. Giá thành của chế phẩm vi sinh.
  • B. Thương hiệu và xuất xứ của chế phẩm.
  • C. Tuân thủ đúng hướng dẫn sử dụng và đảm bảo điều kiện môi trường thích hợp cho vi sinh vật phát triển.
  • D. Sử dụng liều lượng gấp đôi so với khuyến cáo để tăng hiệu quả.

Câu 18: Trong các biện pháp xử lí chất thải trồng trọt sau, biện pháp nào mang lại giá trị kinh tế cao nhất đồng thời giảm thiểu ô nhiễm môi trường?

  • A. Đốt trực tiếp phụ phẩm trồng trọt.
  • B. Sử dụng công nghệ vi sinh để chế biến phụ phẩm thành phân bón hoặc thức ăn chăn nuôi.
  • C. Chôn lấp phụ phẩm trồng trọt tại bãi rác.
  • D. Thải bỏ phụ phẩm xuống sông, hồ.

Câu 19: Vì sao việc sử dụng phân bón vi sinh có thể giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào phân bón hóa học trong trồng trọt?

  • A. Vì phân bón vi sinh chứa các vi sinh vật có lợi giúp cố định đạm, phân giải lân và kali trong đất, cung cấp dinh dưỡng cho cây một cách tự nhiên.
  • B. Vì phân bón vi sinh có giá thành rẻ hơn phân bón hóa học.
  • C. Vì phân bón vi sinh dễ dàng sử dụng và bảo quản hơn phân bón hóa học.
  • D. Vì phân bón vi sinh có tác dụng kích thích sinh trưởng cây trồng mạnh mẽ hơn phân bón hóa học.

Câu 20: Một nhà máy chế biến nông sản thải ra lượng lớn nước thải chứa chất hữu cơ. Công nghệ vi sinh nào có thể được áp dụng để xử lí nước thải này một cách hiệu quả và bền vững?

  • A. Công nghệ sản xuất chế phẩm vi sinh bảo vệ thực vật.
  • B. Công nghệ ủ phân compost hiếu khí.
  • C. Công nghệ xử lí nước thải bằng hệ thống生物 lọc sinh học (biofiltration) hoặc hồ sinh học.
  • D. Công nghệ sản xuất thức ăn chăn nuôi từ phụ phẩm nông nghiệp.

Câu 21: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh, giai đoạn ‘nhân giống’ vi sinh vật có vai trò gì?

  • A. Chọn lọc các chủng vi sinh vật có lợi.
  • B. Tăng sinh khối lượng lớn vi sinh vật để đáp ứng nhu cầu sản xuất chế phẩm.
  • C. Kiểm tra chất lượng và độ thuần khiết của vi sinh vật.
  • D. Bảo quản và lưu giữ giống vi sinh vật.

Câu 22: Điều gì sẽ xảy ra nếu quá trình ủ phân vi sinh không đạt đủ nhiệt độ gia nhiệt cần thiết?

  • A. Phân bón sẽ có màu sắc đẹp hơn.
  • B. Thời gian ủ sẽ rút ngắn lại.
  • C. Quá trình phân hủy chất hữu cơ sẽ diễn ra nhanh hơn.
  • D. Phân bón có thể chứa mầm bệnh và hạt cỏ dại, giảm chất lượng.

Câu 23: Để bảo quản chế phẩm vi sinh dạng lỏng được lâu dài, cần chú ý đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Bảo quản ở nơi có nhiệt độ cao để kích thích vi sinh vật hoạt động.
  • B. Bảo quản trong điều kiện yếm khí hoàn toàn.
  • C. Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • D. Bảo quản trong tủ lạnh để kéo dài thời gian sử dụng.

Câu 24: Vì sao việc sử dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt được khuyến khích áp dụng rộng rãi?

  • A. Vì mang lại nhiều lợi ích về kinh tế, xã hội và môi trường, góp phần vào phát triển nông nghiệp bền vững.
  • B. Vì chi phí đầu tư ban đầu thấp và dễ dàng tiếp cận công nghệ.
  • C. Vì hiệu quả xử lí nhanh chóng và vượt trội so với các phương pháp khác.
  • D. Vì không đòi hỏi kỹ thuật cao và dễ dàng áp dụng cho mọi quy mô.

Câu 25: Trong tương lai, công nghệ vi sinh có tiềm năng phát triển như thế nào trong lĩnh vực bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt?

  • A. Sẽ dần bị thay thế bởi các công nghệ hóa học hiện đại.
  • B. Tiếp tục phát triển mạnh mẽ và trở thành xu hướng chủ đạo trong nông nghiệp bền vững.
  • C. Chỉ phù hợp với quy mô nhỏ, khó áp dụng trên quy mô công nghiệp.
  • D. Sẽ không có nhiều thay đổi so với hiện tại.

Câu 26: Một hộ gia đình trồng rau muốn sử dụng chế phẩm vi sinh để cải tạo đất. Họ nên bón chế phẩm vi sinh vào thời điểm nào để đạt hiệu quả tốt nhất?

  • A. Chỉ bón sau khi thu hoạch vụ rau.
  • B. Chỉ bón trước khi gieo trồng.
  • C. Bón trước hoặc sau khi trồng rau.
  • D. Bón đồng thời cùng với phân bón hóa học.

Câu 27: Để kiểm tra chất lượng thức ăn ủ chua từ phụ phẩm trồng trọt, người nông dân có thể dựa vào cảm quan nào sau đây?

  • A. Màu sắc, mùi thơm đặc trưng của ủ chua, cấu trúc không bị nấm mốc.
  • B. Độ pH quá cao hoặc quá thấp.
  • C. Hàm lượng protein và xơ thô quá cao.
  • D. Số lượng vi sinh vật có lợi quá ít.

Câu 28: Nhược điểm lớn nhất của việc chỉ sử dụng công nghệ hóa học trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu quá cao.
  • B. Hiệu quả xử lí chậm và không triệt để.
  • C. Đòi hỏi kỹ thuật cao và trang thiết bị phức tạp.
  • D. Gây ô nhiễm môi trường, ảnh hưởng đến hệ sinh thái và sức khỏe con người.

Câu 29: Trong các dạng chế phẩm vi sinh sau, dạng nào thường dễ dàng và tiện lợi khi sử dụng để xử lí diện tích đất trồng lớn?

  • A. Dạng viên nén.
  • B. Dạng lỏng.
  • C. Dạng bột.
  • D. Dạng hạt.

Câu 30: Để khuyến khích nông dân áp dụng rộng rãi công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tăng giá bán các sản phẩm nông sản hữu cơ.
  • B. Hạn chế nhập khẩu các loại phân bón hóa học.
  • C. Tăng cường tuyên truyền, tập huấn kỹ thuật và có chính sách hỗ trợ về chi phí, giống vốn cho nông dân.
  • D. Xây dựng nhiều nhà máy sản xuất chế phẩm vi sinh quy mô lớn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Vì sao công nghệ vi sinh được xem là giải pháp ưu việt trong bảo vệ môi trường trồng trọt so với các phương pháp hóa học truyền thống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Chế phẩm vi sinh cải tạo đất hoạt động chủ yếu dựa trên cơ chế nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong các ứng dụng sau, ứng dụng nào thể hiện rõ nhất vai trò của công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường nước trong trồng trọt?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Quy trình ủ phụ phẩm trồng trọt làm phân bón vi sinh thường trải qua giai đoạn ‘gia nhiệt’ (nhiệt độ tăng cao). Giai đoạn này có vai trò quan trọng nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Để đánh giá hiệu quả của một chế phẩm vi sinh cải tạo đất, người ta thường dựa vào chỉ tiêu nào sau đây là quan trọng nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong quy trình xử lí phụ phẩm trồng trọt làm thức ăn chăn nuôi bằng công nghệ vi sinh, bước ‘phối trộn nguyên liệu’ có ý nghĩa gì về mặt dinh dưỡng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một hộ nông dân muốn tự sản xuất phân bón vi sinh từ rơm rạ và phế thải nhà bếp. Họ nên lựa chọn phương pháp ủ nào để đảm bảo chất lượng phân bón và giảm thiểu mùi hôi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: So sánh phương pháp xử lí chất thải trồng trọt bằng công nghệ vi sinh với phương pháp đốt truyền thống, ưu điểm nổi bật của công nghệ vi sinh là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Để thức ăn ủ chua từ phụ phẩm trồng trọt đạt chất lượng tốt, yếu tố môi trường nào cần được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình ủ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một trang trại trồng rau hữu cơ muốn sử dụng chế phẩm vi sinh để phòng trừ sâu bệnh. Họ nên ưu tiên lựa chọn chế phẩm vi sinh có đặc điểm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong các loại phụ phẩm trồng trọt sau, loại nào thường được ưu tiên sử dụng để ủ làm phân bón vi sinh vì chứa nhiều chất dinh dưỡng và dễ phân hủy?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Ứng dụng công nghệ vi sinh trong xử lí chất thải trồng trọt góp phần vào mục tiêu phát triển nông nghiệp bền vững như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Giả sử một khu vực trồng trọt bị ô nhiễm thuốc trừ sâu hóa học. Việc sử dụng chế phẩm vi sinh nào sẽ giúp phân giải dư lượng thuốc trừ sâu trong đất hiệu quả nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong quy trình ủ chua phụ phẩm trồng trọt, vì sao cần phải nén chặt nguyên liệu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Loại vi sinh vật nào đóng vai trò chính trong quá trình ủ chua phụ phẩm trồng trọt thành thức ăn chăn nuôi?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Biện pháp nào sau đây không thuộc ứng dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường trồng trọt?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Để nâng cao hiệu quả sử dụng chế phẩm vi sinh cải tạo đất, yếu tố nào sau đây cần được quan tâm hàng đầu khi áp dụng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong các biện pháp xử lí chất thải trồng trọt sau, biện pháp nào mang lại giá trị kinh tế cao nhất đồng thời giảm thiểu ô nhiễm môi trường?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Vì sao việc sử dụng phân bón vi sinh có thể giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào phân bón hóa học trong trồng trọt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một nhà máy chế biến nông sản thải ra lượng lớn nước thải chứa chất hữu cơ. Công nghệ vi sinh nào có thể được áp dụng để xử lí nước thải này một cách hiệu quả và bền vững?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong quy trình sản xuất chế phẩm vi sinh, giai đoạn ‘nhân giống’ vi sinh vật có vai trò gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Điều gì sẽ xảy ra nếu quá trình ủ phân vi sinh không đạt đủ nhiệt độ gia nhiệt cần thiết?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Để bảo quản chế phẩm vi sinh dạng lỏng được lâu dài, cần chú ý đến yếu tố nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Vì sao việc sử dụng công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt được khuyến khích áp dụng rộng rãi?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong tương lai, công nghệ vi sinh có tiềm năng phát triển như thế nào trong lĩnh vực bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một hộ gia đình trồng rau muốn sử dụng chế phẩm vi sinh để cải tạo đất. Họ nên bón chế phẩm vi sinh vào thời điểm nào để đạt hiệu quả tốt nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Để kiểm tra chất lượng thức ăn ủ chua từ phụ phẩm trồng trọt, người nông dân có thể dựa vào cảm quan nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Nhược điểm lớn nhất của việc chỉ sử dụng công nghệ hóa học trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong các dạng chế phẩm vi sinh sau, dạng nào thường dễ dàng và tiện lợi khi sử dụng để xử lí diện tích đất trồng lớn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 23: Công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để khuyến khích nông dân áp dụng rộng rãi công nghệ vi sinh trong bảo vệ môi trường và xử lí chất thải trồng trọt, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

Xem kết quả