15+ Đề Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ - Đề 01

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty đang cân nhắc áp dụng công nghệ sản xuất mới. Họ tổ chức các buổi thử nghiệm, thu thập phản hồi từ công nhân vận hành và tính toán tỷ lệ sản phẩm lỗi. Hoạt động này nhằm mục đích chính nào trong đánh giá công nghệ?

  • A. Lựa chọn công nghệ phù hợp nhất.
  • B. Điều chỉnh và kiểm soát công nghệ trong quá trình vận hành.
  • C. Xây dựng cơ sở dữ liệu về công nghệ.
  • D. Dự đoán xu hướng phát triển công nghệ tương lai.

Câu 2: Một nhà máy may đang sử dụng máy cắt vải tự động. Sau một thời gian, họ nhận thấy máy thường xuyên gặp lỗi nhỏ, làm chậm tiến độ sản xuất. Việc đánh giá lại hiệu suất và độ ổn định của máy cắt vải này phục vụ mục đích nào của đánh giá công nghệ?

  • A. Xây dựng cơ sở dữ liệu cho các dự án sau.
  • B. Điều chỉnh hoặc nâng cấp công nghệ hiện tại.
  • C. Lựa chọn công nghệ thay thế hoàn toàn.
  • D. Phân tích thị trường công nghệ.

Câu 3: Khi một quốc gia thu thập thông tin về các loại công nghệ xử lý rác thải đang được sử dụng trên thế giới, bao gồm ưu nhược điểm, chi phí, hiệu quả, và tác động môi trường, hoạt động này chủ yếu phục vụ mục đích nào của đánh giá công nghệ ở cấp độ vĩ mô?

  • A. Kiểm soát chặt chẽ việc ứng dụng công nghệ.
  • B. Đàm phán giá chuyển giao công nghệ.
  • C. Xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về công nghệ.
  • D. Buộc các doanh nghiệp phải đổi mới công nghệ.

Câu 4: Một công nghệ xử lý nước thải mới được giới thiệu có khả năng loại bỏ 99% chất ô nhiễm, trong khi công nghệ cũ chỉ loại bỏ được 85%. Khía cạnh này của công nghệ mới liên quan trực tiếp đến tiêu chí đánh giá công nghệ nào?

  • A. Hiệu quả.
  • B. Độ tin cậy.
  • C. Tính kinh tế.
  • D. Môi trường.

Câu 5: Hai loại máy đóng gói sản phẩm được so sánh. Máy A có tốc độ đóng gói cao hơn 20% so với máy B trong cùng một đơn vị thời gian. Việc so sánh này đang tập trung vào tiêu chí đánh giá công nghệ nào?

  • A. Hiệu quả.
  • B. Độ tin cậy.
  • C. Tính kinh tế.
  • D. Môi trường.

Câu 6: Một công ty đang đánh giá hai phần mềm quản lý dự án. Phần mềm X đôi khi gặp lỗi đồng bộ dữ liệu, dẫn đến mất thông tin, trong khi phần mềm Y hoạt động ổn định và chưa từng ghi nhận lỗi nghiêm trọng. Khía cạnh "lỗi đồng bộ dữ liệu" của phần mềm X liên quan đến tiêu chí đánh giá công nghệ nào?

  • A. Hiệu quả.
  • B. Độ tin cậy.
  • C. Tính kinh tế.
  • D. Môi trường.

Câu 7: Một công nghệ sản xuất mới yêu cầu chi phí đầu tư ban đầu rất lớn, nhưng hứa hẹn giảm 30% chi phí vận hành hàng năm so với công nghệ cũ. Khi đánh giá công nghệ này, việc phân tích mối quan hệ giữa chi phí đầu tư và chi phí vận hành liên quan đến tiêu chí nào?

  • A. Hiệu quả.
  • B. Độ tin cậy.
  • C. Tính kinh tế.
  • D. Môi trường.

Câu 8: Một công nghệ in 3D mới sử dụng vật liệu có thể tái chế hoàn toàn và tiêu thụ ít năng lượng hơn đáng kể so với các công nghệ in truyền thống. Những đặc điểm này thể hiện ưu điểm của công nghệ mới theo tiêu chí đánh giá nào?

  • A. Hiệu quả.
  • B. Độ tin cậy.
  • C. Tính kinh tế.
  • D. Môi trường.

Câu 9: Khi đánh giá một chiếc máy tính xách tay, người dùng kiểm tra dung lượng pin, tốc độ xử lý, và khả năng chạy các ứng dụng cần thiết. Những yếu tố này thuộc về tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ nào?

  • A. Tính năng sử dụng.
  • B. Độ bền.
  • C. Thẩm mĩ.
  • D. Giá thành.

Câu 10: Một chiếc điện thoại thông minh được quảng cáo có màn hình Gorilla Glass chống trầy xước và khung kim loại chắc chắn. Những đặc điểm này liên quan đến tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ nào?

  • A. Tính năng sử dụng.
  • B. Độ bền.
  • C. Thẩm mĩ.
  • D. Môi trường.

Câu 11: Khi chọn mua một chiếc loa bluetooth, người tiêu dùng xem xét thiết kế, màu sắc, và kiểu dáng có phù hợp với không gian nội thất của mình hay không. Yếu tố nào đang được người tiêu dùng ưu tiên đánh giá?

  • A. Tính năng sử dụng.
  • B. Độ bền.
  • C. Thẩm mĩ.
  • D. Giá thành.

Câu 12: Một công ty sản xuất bao bì đang tìm kiếm công nghệ in mới. Công nghệ X có tốc độ in nhanh hơn, màu sắc đẹp hơn nhưng chi phí mực in và bảo trì máy cao hơn đáng kể so với công nghệ Y. Khi so sánh hai công nghệ này, tiêu chí nào sẽ đóng vai trò quan trọng trong quyết định lựa chọn?

  • A. Độ tin cậy.
  • B. Môi trường.
  • C. Tính kinh tế.
  • D. Thẩm mĩ.

Câu 13: Một ứng dụng di động mới được ra mắt nhận được nhiều phản hồi tiêu cực vì giao diện phức tạp, khó sử dụng và thường xuyên bị treo. Những vấn đề này liên quan chủ yếu đến tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ nào?

  • A. Tính năng sử dụng.
  • B. Độ bền.
  • C. Giá thành.
  • D. Dịch vụ bảo dưỡng, chăm sóc khách hàng.

Câu 14: Một sản phẩm điện tử sử dụng loại pin đặc biệt khó tìm mua trên thị trường và nhà sản xuất không cung cấp dịch vụ thay pin hoặc sửa chữa. Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến tiêu chí đánh giá sản phẩm nào?

  • A. Thẩm mĩ.
  • B. Giá thành.
  • C. Môi trường.
  • D. Dịch vụ bảo dưỡng, chăm sóc khách hàng.

Câu 15: Khi đánh giá tác động của công nghệ xe điện, người ta xem xét lượng khí thải giảm được so với xe xăng, nhu cầu về cơ sở hạ tầng sạc, và vấn đề xử lý pin cũ. Những khía cạnh này liên quan đến tiêu chí đánh giá công nghệ và sản phẩm nào?

  • A. Độ tin cậy và Độ bền.
  • B. Tính kinh tế và Giá thành.
  • C. Môi trường (cả công nghệ và sản phẩm).
  • D. Hiệu quả và Tính năng sử dụng.

Câu 16: Một doanh nghiệp nhỏ đang lựa chọn công nghệ sản xuất mới. Công nghệ A có hiệu quả cao hơn nhưng chi phí đầu tư ban đầu gấp đôi công nghệ B. Công nghệ B có hiệu quả thấp hơn một chút nhưng dễ vận hành và chi phí bảo trì thấp. Doanh nghiệp này cần ưu tiên tiêu chí nào trong đánh giá để đảm bảo khả năng tài chính ban đầu?

  • A. Hiệu quả.
  • B. Độ tin cậy.
  • C. Tính kinh tế (chi phí đầu tư).
  • D. Môi trường.

Câu 17: Một công nghệ xử lý nước thải được đánh giá là "độ tin cậy cao". Điều này hàm ý gì về công nghệ đó?

  • A. Chi phí vận hành rất thấp.
  • B. Tốc độ xử lý nước rất nhanh.
  • C. Sử dụng ít năng lượng.
  • D. Ít xảy ra sự cố hoặc hỏng hóc trong quá trình hoạt động.

Câu 18: Khi đánh giá một chiếc quạt điện, ngoài khả năng làm mát (tính năng sử dụng) và giá bán (giá thành), người dùng còn quan tâm đến tiếng ồn khi hoạt động và mức tiêu thụ điện năng. Hai yếu tố này liên quan chủ yếu đến tiêu chí đánh giá sản phẩm nào?

  • A. Độ bền và Thẩm mĩ.
  • B. Thẩm mĩ và Dịch vụ.
  • C. Độ bền và Giá thành.
  • D. Môi trường (tiêu thụ năng lượng) và có thể liên quan đến Tính năng sử dụng (tiếng ồn ảnh hưởng trải nghiệm).

Câu 19: Một công ty quyết định ngừng sử dụng công nghệ sản xuất cũ và chuyển sang công nghệ mới sau khi phân tích cho thấy công nghệ cũ gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, không đáp ứng các quy định mới của chính phủ. Quyết định này dựa trên mục đích nào của đánh giá công nghệ?

  • A. Lựa chọn công nghệ.
  • B. Điều chỉnh và kiểm soát (thay thế) công nghệ.
  • C. Xây dựng cơ sở dữ liệu.
  • D. Nâng cao thẩm mĩ sản phẩm.

Câu 20: Tại sao việc xây dựng cơ sở dữ liệu về các công nghệ đã được đánh giá lại quan trọng?

  • A. Giúp tham khảo và đưa ra quyết định nhanh hơn cho các lần đánh giá sau.
  • B. Là yêu cầu bắt buộc của pháp luật.
  • C. Chỉ có giá trị lý thuyết, ít ứng dụng thực tế.
  • D. Giúp loại bỏ hoàn toàn các công nghệ cũ.

Câu 21: Khi đánh giá một công nghệ, việc xem xét "mức độ tự động hóa" của nó liên quan chủ yếu đến tiêu chí nào?

  • A. Hiệu quả (năng suất, tốc độ).
  • B. Độ tin cậy (khả năng hoạt động liên tục).
  • C. Tính kinh tế (chi phí lao động giảm).
  • D. Cả ba tiêu chí trên đều có thể liên quan tùy ngữ cảnh cụ thể.

Câu 22: Một nhà sản xuất đồ gia dụng đang phát triển một dòng sản phẩm mới. Họ sử dụng nhựa tái chế và thiết kế sản phẩm sao cho dễ dàng tháo lắp để sửa chữa hoặc tái chế khi hết vòng đời. Điều này thể hiện sự chú trọng vào tiêu chí đánh giá sản phẩm nào?

  • A. Thẩm mĩ và Giá thành.
  • B. Tính năng sử dụng và Độ bền.
  • C. Môi trường và Dịch vụ bảo dưỡng.
  • D. Độ bền và Thẩm mĩ.

Câu 23: Tại sao tiêu chí "Môi trường" ngày càng trở nên quan trọng trong đánh giá công nghệ và sản phẩm?

  • A. Vì công nghệ mới thường gây ô nhiễm hơn công nghệ cũ.
  • B. Để tăng chi phí sản xuất, hạn chế cạnh tranh.
  • C. Đây chỉ là xu hướng nhất thời, không có ý nghĩa lâu dài.
  • D. Nhận thức về biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên ngày càng tăng, cùng với các quy định pháp lý chặt chẽ hơn.

Câu 24: Khi so sánh hai công nghệ xử lý nước thải, công nghệ A có chi phí vận hành cao nhưng tạo ra bùn thải ít độc hại hơn, dễ xử lý hơn. Công nghệ B có chi phí vận hành thấp hơn nhưng bùn thải độc hại hơn, cần quy trình xử lý phức tạp và tốn kém. Việc lựa chọn giữa A và B đòi hỏi sự cân nhắc giữa tiêu chí nào?

  • A. Tính kinh tế và Môi trường.
  • B. Hiệu quả và Độ tin cậy.
  • C. Độ tin cậy và Tính kinh tế.
  • D. Hiệu quả và Môi trường.

Câu 25: Một công ty phần mềm đang thử nghiệm phiên bản mới của ứng dụng. Họ cho một nhóm người dùng trải nghiệm và thu thập phản hồi về mức độ dễ sử dụng, các tính năng mới hoạt động có tốt không. Hoạt động này tập trung vào đánh giá sản phẩm theo tiêu chí nào?

  • A. Tính năng sử dụng.
  • B. Độ bền.
  • C. Giá thành.
  • D. Thẩm mĩ.

Câu 26: Tại sao "Dịch vụ bảo dưỡng, chăm sóc khách hàng" lại là một tiêu chí quan trọng khi đánh giá sản phẩm công nghệ, đặc biệt là các sản phẩm phức tạp hoặc có giá trị cao?

  • A. Chỉ để tăng giá bán sản phẩm.
  • B. Vì sản phẩm công nghệ luôn dễ hỏng.
  • C. Vì thẩm mĩ sản phẩm phụ thuộc vào dịch vụ này.
  • D. Đảm bảo sản phẩm hoạt động ổn định lâu dài, giải quyết sự cố khi cần, tạo sự hài lòng cho người dùng.

Câu 27: Khi một công nghệ được đánh giá là có "tính kinh tế cao", điều này có nghĩa là gì?

  • A. Công nghệ đó rất tiên tiến.
  • B. Chi phí đầu tư, vận hành và bảo trì công nghệ đó hợp lý hoặc mang lại lợi ích kinh tế tốt.
  • C. Công nghệ đó thân thiện với môi trường.
  • D. Công nghệ đó rất dễ sử dụng.

Câu 28: Một nhà máy đang sử dụng hệ thống lọc bụi cũ kém hiệu quả, gây ảnh hưởng đến sức khỏe công nhân và môi trường xung quanh. Quyết định đầu tư vào hệ thống lọc bụi mới, hiện đại hơn, dựa trên mục đích nào của đánh giá công nghệ?

  • A. Lựa chọn công nghệ mới hoàn toàn cho quy trình sản xuất.
  • B. Điều chỉnh và kiểm soát tác động tiêu cực của công nghệ hiện tại.
  • C. Xây dựng cơ sở dữ liệu về các hệ thống lọc bụi.
  • D. Nâng cao tính thẩm mĩ của nhà máy.

Câu 29: Một sản phẩm công nghệ được đánh giá cao về "Thẩm mĩ". Điều này có thể bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Khả năng chống nước.
  • B. Thời gian bảo hành.
  • C. Tốc độ xử lý dữ liệu.
  • D. Thiết kế, màu sắc, vật liệu, sự hài hòa về hình thức.

Câu 30: Tại sao quá trình đánh giá công nghệ cần được thực hiện một cách khách quan và toàn diện, xem xét nhiều tiêu chí khác nhau?

  • A. Để đưa ra quyết định chính xác, giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi ích từ việc áp dụng công nghệ.
  • B. Chỉ để đáp ứng yêu cầu thủ tục hành chính.
  • C. Vì chỉ có chuyên gia mới có thể đánh giá công nghệ.
  • D. Để chứng minh công nghệ mới luôn tốt hơn công nghệ cũ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Một công ty đang cân nhắc áp dụng công nghệ sản xuất mới. Họ tổ chức các buổi thử nghiệm, thu thập phản hồi từ công nhân vận hành và tính toán tỷ lệ sản phẩm lỗi. Hoạt động này nhằm mục đích chính nào trong đánh giá công nghệ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một nhà máy may đang sử dụng máy cắt vải tự động. Sau một thời gian, họ nhận thấy máy thường xuyên gặp lỗi nhỏ, làm chậm tiến độ sản xuất. Việc đánh giá lại hiệu suất và độ ổn định của máy cắt vải này phục vụ mục đích nào của đánh giá công nghệ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Khi một quốc gia thu thập thông tin về các loại công nghệ xử lý rác thải đang được sử dụng trên thế giới, bao gồm ưu nhược điểm, chi phí, hiệu quả, và tác động môi trường, hoạt động này chủ yếu phục vụ mục đích nào của đánh giá công nghệ ở cấp độ vĩ mô?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Một công nghệ xử lý nước thải mới được giới thiệu có khả năng loại bỏ 99% chất ô nhiễm, trong khi công nghệ cũ chỉ loại bỏ được 85%. Khía cạnh này của công nghệ mới liên quan trực tiếp đến tiêu chí đánh giá công nghệ nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Hai loại máy đóng gói sản phẩm được so sánh. Máy A có tốc độ đóng gói cao hơn 20% so với máy B trong cùng một đơn vị thời gian. Việc so sánh này đang tập trung vào tiêu chí đánh giá công nghệ nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Một công ty đang đánh giá hai phần mềm quản lý dự án. Phần mềm X đôi khi gặp lỗi đồng bộ dữ liệu, dẫn đến mất thông tin, trong khi phần mềm Y hoạt động ổn định và chưa từng ghi nhận lỗi nghiêm trọng. Khía cạnh 'lỗi đồng bộ dữ liệu' của phần mềm X liên quan đến tiêu chí đánh giá công nghệ nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Một công nghệ sản xuất mới yêu cầu chi phí đầu tư ban đầu rất lớn, nhưng hứa hẹn giảm 30% chi phí vận hành hàng năm so với công nghệ cũ. Khi đánh giá công nghệ này, việc phân tích mối quan hệ giữa chi phí đầu tư và chi phí vận hành liên quan đến tiêu chí nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Một công nghệ in 3D mới sử dụng vật liệu có thể tái chế hoàn toàn và tiêu thụ ít năng lượng hơn đáng kể so với các công nghệ in truyền thống. Những đặc điểm này thể hiện ưu điểm của công nghệ mới theo tiêu chí đánh giá nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Khi đánh giá một chiếc máy tính xách tay, người dùng kiểm tra dung lượng pin, tốc độ xử lý, và khả năng chạy các ứng dụng cần thiết. Những yếu tố này thuộc về tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Một chiếc điện thoại thông minh được quảng cáo có màn hình Gorilla Glass chống trầy xước và khung kim loại chắc chắn. Những đặc điểm này liên quan đến tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Khi chọn mua một chiếc loa bluetooth, người tiêu dùng xem xét thiết kế, màu sắc, và kiểu dáng có phù hợp với không gian nội thất của mình hay không. Yếu tố nào đang được người tiêu dùng ưu tiên đánh giá?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Một công ty sản xuất bao bì đang tìm kiếm công nghệ in mới. Công nghệ X có tốc độ in nhanh hơn, màu sắc đẹp hơn nhưng chi phí mực in và bảo trì máy cao hơn đáng kể so với công nghệ Y. Khi so sánh hai công nghệ này, tiêu chí nào sẽ đóng vai trò quan trọng trong quyết định lựa chọn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Một ứng dụng di động mới được ra mắt nhận được nhiều phản hồi tiêu cực vì giao diện phức tạp, khó sử dụng và thường xuyên bị treo. Những vấn đề này liên quan chủ yếu đến tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Một sản phẩm điện tử sử dụng loại pin đặc biệt khó tìm mua trên thị trường và nhà sản xuất không cung cấp dịch vụ thay pin hoặc sửa chữa. Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến tiêu chí đánh giá sản phẩm nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Khi đánh giá tác động của công nghệ xe điện, người ta xem xét lượng khí thải giảm được so với xe xăng, nhu cầu về cơ sở hạ tầng sạc, và vấn đề xử lý pin cũ. Những khía cạnh này liên quan đến tiêu chí đánh giá công nghệ và sản phẩm nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Một doanh nghiệp nhỏ đang lựa chọn công nghệ sản xuất mới. Công nghệ A có hiệu quả cao hơn nhưng chi phí đầu tư ban đầu gấp đôi công nghệ B. Công nghệ B có hiệu quả thấp hơn một chút nhưng dễ vận hành và chi phí bảo trì thấp. Doanh nghiệp này cần ưu tiên tiêu chí nào trong đánh giá để đảm bảo khả năng tài chính ban đầu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Một công nghệ xử lý nước thải được đánh giá là 'độ tin cậy cao'. Điều này hàm ý gì về công nghệ đó?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Khi đánh giá một chiếc quạt điện, ngoài khả năng làm mát (tính năng sử dụng) và giá bán (giá thành), người dùng còn quan tâm đến tiếng ồn khi hoạt động và mức tiêu thụ điện năng. Hai yếu tố này liên quan chủ yếu đến tiêu chí đánh giá sản phẩm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Một công ty quyết định ngừng sử dụng công nghệ sản xuất cũ và chuyển sang công nghệ mới sau khi phân tích cho thấy công nghệ cũ gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, không đáp ứng các quy định mới của chính phủ. Quyết định này dựa trên mục đích nào của đánh giá công nghệ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Tại sao việc xây dựng cơ sở dữ liệu về các công nghệ đã được đánh giá lại quan trọng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Khi đánh giá một công nghệ, việc xem xét 'mức độ tự động hóa' của nó liên quan chủ yếu đến tiêu chí nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Một nhà sản xuất đồ gia dụng đang phát triển một dòng sản phẩm mới. Họ sử dụng nhựa tái chế và thiết kế sản phẩm sao cho dễ dàng tháo lắp để sửa chữa hoặc tái chế khi hết vòng đời. Điều này thể hiện sự chú trọng vào tiêu chí đánh giá sản phẩm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Tại sao tiêu chí 'Môi trường' ngày càng trở nên quan trọng trong đánh giá công nghệ và sản phẩm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Khi so sánh hai công nghệ xử lý nước thải, công nghệ A có chi phí vận hành cao nhưng tạo ra bùn thải ít độc hại hơn, dễ xử lý hơn. Công nghệ B có chi phí vận hành thấp hơn nhưng bùn thải độc hại hơn, cần quy trình xử lý phức tạp và tốn kém. Việc lựa chọn giữa A và B đòi hỏi sự cân nhắc giữa tiêu chí nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Một công ty phần mềm đang thử nghiệm phiên bản mới của ứng dụng. Họ cho một nhóm người dùng trải nghiệm và thu thập phản hồi về mức độ dễ sử dụng, các tính năng mới hoạt động có tốt không. Hoạt động này tập trung vào đánh giá sản phẩm theo tiêu chí nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Tại sao 'Dịch vụ bảo dưỡng, chăm sóc khách hàng' lại là một tiêu chí quan trọng khi đánh giá sản phẩm công nghệ, đặc biệt là các sản phẩm phức tạp hoặc có giá trị cao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Khi một công nghệ được đánh giá là có 'tính kinh tế cao', điều này có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Một nhà máy đang sử dụng hệ thống lọc bụi cũ kém hiệu quả, gây ảnh hưởng đến sức khỏe công nhân và môi trường xung quanh. Quyết định đầu tư vào hệ thống lọc bụi mới, hiện đại hơn, dựa trên mục đích nào của đánh giá công nghệ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Một sản phẩm công nghệ được đánh giá cao về 'Thẩm mĩ'. Điều này có thể bao gồm những yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Tại sao quá trình đánh giá công nghệ cần được thực hiện một cách khách quan và toàn diện, xem xét nhiều tiêu chí khác nhau?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ - Đề 02

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ gỗ đang cân nhắc áp dụng công nghệ sơn mới. Công nghệ A sử dụng sơn gốc nước, ít VOC (hợp chất hữu cơ dễ bay hơi), nhưng giá thành nguyên liệu cao hơn 15%. Công nghệ B sử dụng sơn gốc dầu truyền thống, giá rẻ hơn nhưng phát thải VOC đáng kể. Khi công ty ưu tiên giảm thiểu tác động đến sức khỏe người lao động và môi trường, họ đang tập trung vào tiêu chí đánh giá công nghệ nào?

  • A. Hiệu quả
  • B. Độ tin cậy
  • C. Tính kinh tế
  • D. Môi trường

Câu 2: Một nhà máy dệt đang đánh giá hai loại máy dệt mới. Máy X có khả năng sản xuất 100 mét vải mỗi giờ với tỷ lệ lỗi 2%. Máy Y có khả năng sản xuất 80 mét vải mỗi giờ với tỷ lệ lỗi 1%. Để so sánh khả năng hoạt động ổn định và chất lượng sản phẩm đầu ra của hai máy, nhà máy cần tập trung đánh giá vào tiêu chí nào?

  • A. Hiệu quả
  • B. Độ tin cậy
  • C. Tính kinh tế
  • D. Môi trường

Câu 3: Mục đích chính của việc đánh giá công nghệ trước khi quyết định đầu tư và áp dụng rộng rãi là gì?

  • A. Lựa chọn công nghệ phù hợp nhất với mục tiêu và điều kiện hiện có.
  • B. Xác định chi phí bảo trì định kỳ của công nghệ.
  • C. Đào tạo nhân viên vận hành công nghệ mới.
  • D. Quảng bá sản phẩm được tạo ra từ công nghệ đó.

Câu 4: Khi đánh giá một sản phẩm công nghệ như điện thoại thông minh, việc kiểm tra thời lượng pin, tốc độ xử lý ứng dụng và chất lượng camera liên quan trực tiếp đến tiêu chí đánh giá sản phẩm nào?

  • A. Tính năng sử dụng
  • B. Độ bền
  • C. Thẩm mĩ
  • D. Giá thành

Câu 5: Một công ty năng lượng đang xem xét áp dụng công nghệ tua-bin gió mới. Việc đánh giá tiềm năng sản xuất điện tối đa từ mỗi tua-bin trong điều kiện gió cụ thể liên quan đến tiêu chí đánh giá công nghệ nào?

  • A. Hiệu quả
  • B. Độ tin cậy
  • C. Tính kinh tế
  • D. Môi trường

Câu 6: Việc xây dựng một cơ sở dữ liệu chi tiết về các công nghệ hiện có trên thị trường, ưu nhược điểm và nhà cung cấp của chúng, phục vụ cho mục đích nào trong đánh giá công nghệ?

  • A. Xác định độ tin cậy của công nghệ.
  • B. Tính toán chi phí vận hành công nghệ.
  • C. Thiết kế lại sản phẩm công nghệ.
  • D. Hỗ trợ quá trình lựa chọn và so sánh công nghệ.

Câu 7: Khi đánh giá một chiếc xe đạp, việc kiểm tra khung xe có bị gãy dưới tải trọng lớn hay không, hay lớp sơn có bị bong tróc sau một thời gian sử dụng dưới điều kiện thời tiết khắc nghiệt, liên quan đến tiêu chí đánh giá sản phẩm nào?

  • A. Tính năng sử dụng
  • B. Độ bền
  • C. Thẩm mĩ
  • D. Dịch vụ bảo dưỡng

Câu 8: Một nhà hàng đang cân nhắc mua một loại máy rửa bát công nghiệp mới. Họ so sánh giá mua ban đầu, lượng điện và nước tiêu thụ hàng tháng, chi phí sửa chữa trung bình và tuổi thọ dự kiến của các loại máy khác nhau. Hoạt động này tập trung vào tiêu chí đánh giá công nghệ nào?

  • A. Hiệu quả
  • B. Độ tin cậy
  • C. Tính kinh tế
  • D. Môi trường

Câu 9: Việc một công nghệ có khả năng thích ứng với những thay đổi nhỏ trong quy trình sản xuất hoặc dễ dàng tích hợp với các hệ thống máy móc hiện có trong nhà máy liên quan chủ yếu đến khía cạnh nào trong đánh giá công nghệ?

  • A. Hiệu quả (khả năng thích ứng giúp tối ưu hóa quy trình)
  • B. Độ tin cậy (liên quan đến sự ổn định khi tích hợp)
  • C. Tính kinh tế (giảm chi phí điều chỉnh/thay thế)
  • D. Môi trường (ít liên quan trực tiếp)

Câu 10: Khi đánh giá một sản phẩm đồ gia dụng như máy xay sinh tố, việc xem xét kiểu dáng hiện đại, màu sắc phù hợp với nội thất bếp, và chất liệu vỏ máy có đẹp mắt hay không, thuộc về tiêu chí đánh giá sản phẩm nào?

  • A. Tính năng sử dụng
  • B. Độ bền
  • C. Thẩm mĩ
  • D. Giá thành

Câu 11: Một công ty viễn thông đang xem xét nâng cấp hệ thống mạng. Họ đánh giá khả năng hoạt động liên tục của hệ thống mới ngay cả khi có sự cố nhỏ xảy ra ở một bộ phận, và thời gian khắc phục sự cố trung bình. Đây là việc đánh giá tiêu chí nào của công nghệ?

  • A. Hiệu quả
  • B. Độ tin cậy
  • C. Tính kinh tế
  • D. Môi trường

Câu 12: Việc đánh giá tác động của một công nghệ mới đến việc làm, cơ cấu xã hội hoặc văn hóa địa phương có thể được xem xét như một khía cạnh mở rộng của tiêu chí nào?

  • A. Hiệu quả (liên quan đến năng suất lao động)
  • B. Độ tin cậy (liên quan đến sự ổn định xã hội)
  • C. Tính kinh tế (liên quan đến chi phí xã hội)
  • D. Môi trường (môi trường xã hội và con người)

Câu 13: Khi một khách hàng lựa chọn mua một chiếc máy in dựa trên việc nó có chế độ in hai mặt tự động và khả năng kết nối Wi-Fi, họ đang ưu tiên tiêu chí đánh giá sản phẩm nào?

  • A. Tính năng sử dụng
  • B. Độ bền
  • C. Thẩm mĩ
  • D. Dịch vụ bảo dưỡng

Câu 14: Một công ty đang xem xét chuyển đổi từ công nghệ đóng gói cũ sang công nghệ mới sử dụng vật liệu có thể phân hủy sinh học. Việc đánh giá chi phí chuyển đổi, chi phí vật liệu mới và tiềm năng giảm chi phí xử lý chất thải liên quan đến tiêu chí nào?

  • A. Hiệu quả
  • B. Độ tin cậy
  • C. Tính kinh tế
  • D. Môi trường

Câu 15: Đâu là một trong những mục đích quan trọng của việc đánh giá các công nghệ đang được áp dụng trong thực tế?

  • A. Dự đoán các công nghệ sẽ xuất hiện trong tương lai.
  • B. Điều chỉnh và kiểm soát tác động của công nghệ hiện tại.
  • C. Ngăn chặn sự phát triển của các công nghệ mới.
  • D. Sao chép công nghệ từ các đối thủ cạnh tranh.

Câu 16: Tiêu chí nào trong đánh giá sản phẩm công nghệ liên quan đến việc sản phẩm có được bảo hành đầy đủ, dễ dàng tìm được trung tâm sửa chữa và nhận được hỗ trợ kỹ thuật khi cần thiết?

  • A. Tính năng sử dụng
  • B. Độ bền
  • C. Giá thành
  • D. Dịch vụ bảo dưỡng, chăm sóc khách hàng

Câu 17: Khi so sánh hai công nghệ sản xuất khác nhau, công nghệ nào tạo ra nhiều sản phẩm đầu ra hơn với cùng một lượng nguyên liệu và năng lượng đầu vào được coi là vượt trội hơn về tiêu chí nào?

  • A. Hiệu quả
  • B. Độ tin cậy
  • C. Tính kinh tế
  • D. Môi trường

Câu 18: Một nhà thiết kế nội thất đang lựa chọn một loại đèn chiếu sáng mới cho dự án. Cô ấy so sánh mức độ tiêu thụ điện năng, tuổi thọ bóng đèn và khả năng tái chế của vật liệu sản xuất đèn. Cô ấy đang tập trung vào tiêu chí nào khi đánh giá sản phẩm này?

  • A. Tính năng sử dụng
  • B. Độ bền
  • C. Thẩm mĩ
  • D. Môi trường

Câu 19: Đâu là một trong những thách thức khi đánh giá tiêu chí "Tính kinh tế" của một công nghệ mới, đặc biệt là trong dài hạn?

  • A. Khó xác định các tính năng sử dụng của công nghệ.
  • B. Tiêu chí kinh tế thường ít quan trọng hơn các tiêu chí khác.
  • C. Dự báo chính xác chi phí vận hành, bảo trì và tuổi thọ công nghệ trong tương lai.
  • D. Thiếu thông tin về màu sắc và kiểu dáng của công nghệ.

Câu 20: Khi đánh giá một công nghệ y tế mới, khả năng chẩn đoán bệnh chính xác và đưa ra kết quả nhất quán trong các lần sử dụng khác nhau liên quan trực tiếp đến tiêu chí nào?

  • A. Hiệu quả
  • B. Độ tin cậy
  • C. Tính kinh tế
  • D. Môi trường

Câu 21: Việc đánh giá một chiếc ô tô dựa trên mức tiêu thụ nhiên liệu, chi phí bảo dưỡng định kỳ và giá bán lại sau vài năm sử dụng chủ yếu tập trung vào tiêu chí đánh giá sản phẩm nào?

  • A. Tính năng sử dụng
  • B. Độ bền
  • C. Thẩm mĩ
  • D. Giá thành

Câu 22: Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi đánh giá tiêu chí "Môi trường" của một công nghệ sản xuất?

  • A. Số lượng nhân viên cần để vận hành công nghệ.
  • B. Tốc độ sản xuất của công nghệ.
  • C. Lượng khí thải, nước thải và chất thải rắn tạo ra trong quá trình hoạt động.
  • D. Khả năng kết nối với các hệ thống khác.

Câu 23: Một công ty đang gặp vấn đề về năng suất thấp trong dây chuyền sản xuất hiện tại. Họ quyết định đánh giá và tìm kiếm một công nghệ sản xuất mới có tốc độ nhanh hơn và quy trình tối ưu hơn. Mục tiêu này liên quan trực tiếp đến việc cải thiện tiêu chí nào của công nghệ?

  • A. Hiệu quả
  • B. Độ tin cậy
  • C. Tính kinh tế
  • D. Môi trường

Câu 24: Việc một sản phẩm công nghệ được thiết kế với giao diện trực quan, dễ sử dụng ngay cả với người không có kinh nghiệm, thuộc về khía cạnh nào của tiêu chí "Tính năng sử dụng"?

  • A. Độ bền vật liệu
  • B. Trải nghiệm người dùng (User Experience - UX)
  • C. Chi phí sản xuất
  • D. Thẩm mĩ bề ngoài

Câu 25: Khi đánh giá một cây cầu mới được xây dựng, việc kiểm tra khả năng chịu đựng của cầu trước các điều kiện thời tiết khắc nghiệt như bão, lũ lụt, hoặc động đất nhỏ liên quan đến tiêu chí nào của công nghệ xây dựng cầu?

  • A. Hiệu quả (trong việc kết nối giao thông)
  • B. Độ tin cậy (về khả năng hoạt động an toàn)
  • C. Tính kinh tế (chi phí xây dựng)
  • D. Môi trường (tác động đến cảnh quan, hệ sinh thái)

Câu 26: Việc một nhà sản xuất ô tô cam kết bảo hành động cơ xe trong 10 năm hoặc 150.000 km, tùy điều kiện nào đến trước, là một ví dụ về việc nhấn mạnh tiêu chí đánh giá sản phẩm nào?

  • A. Tính năng sử dụng
  • B. Thẩm mĩ
  • C. Giá thành
  • D. Độ bền

Câu 27: Đâu là một ví dụ về việc "Điều chỉnh và kiểm soát công nghệ" sau khi công nghệ đã được áp dụng?

  • A. Xây dựng quy định về xử lý chất thải công nghiệp để giảm ô nhiễm.
  • B. Tìm kiếm công nghệ mới thay thế công nghệ hiện tại.
  • C. Lập kế hoạch marketing cho sản phẩm của công nghệ.
  • D. So sánh hiệu quả của công nghệ này với công nghệ khác.

Câu 28: Khi đánh giá tiêu chí "Giá thành" của một sản phẩm công nghệ, yếu tố nào sau đây không thường được người tiêu dùng cuối cùng trực tiếp xem xét?

  • A. Giá mua sản phẩm.
  • B. Chi phí sử dụng (ví dụ: tiền điện cho thiết bị điện tử).
  • C. Chi phí nghiên cứu và phát triển (R&D) của nhà sản xuất.
  • D. Chi phí sửa chữa hoặc thay thế linh kiện.

Câu 29: Một công nghệ sản xuất pin mới có khả năng lưu trữ năng lượng cao hơn 30% so với công nghệ cũ với cùng kích thước và trọng lượng. Điều này thể hiện ưu điểm vượt trội về tiêu chí nào của công nghệ?

  • A. Hiệu quả (về khả năng lưu trữ năng lượng)
  • B. Độ tin cậy
  • C. Tính kinh tế
  • D. Môi trường

Câu 30: Theo nội dung bài học, có bao nhiêu tiêu chí cơ bản được sử dụng để đánh giá một sản phẩm công nghệ?

  • A. 4
  • B. 5
  • C. 6
  • D. 7

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ gỗ đang cân nhắc áp dụng công nghệ sơn mới. Công nghệ A sử dụng sơn gốc nước, ít VOC (hợp chất hữu cơ dễ bay hơi), nhưng giá thành nguyên liệu cao hơn 15%. Công nghệ B sử dụng sơn gốc dầu truyền thống, giá rẻ hơn nhưng phát thải VOC đáng kể. Khi công ty ưu tiên giảm thiểu tác động đến sức khỏe người lao động và môi trường, họ đang tập trung vào tiêu chí đánh giá công nghệ nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Một nhà máy dệt đang đánh giá hai loại máy dệt mới. Máy X có khả năng sản xuất 100 mét vải mỗi giờ với tỷ lệ lỗi 2%. Máy Y có khả năng sản xuất 80 mét vải mỗi giờ với tỷ lệ lỗi 1%. Để so sánh khả năng hoạt động ổn định và chất lượng sản phẩm đầu ra của hai máy, nhà máy cần tập trung đánh giá vào tiêu chí nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Mục đích chính của việc đánh giá công nghệ *trước khi quyết định đầu tư và áp dụng rộng rãi* là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Khi đánh giá một sản phẩm công nghệ như điện thoại thông minh, việc kiểm tra thời lượng pin, tốc độ xử lý ứng dụng và chất lượng camera liên quan trực tiếp đến tiêu chí đánh giá sản phẩm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Một công ty năng lượng đang xem xét áp dụng công nghệ tua-bin gió mới. Việc đánh giá tiềm năng sản xuất điện tối đa từ mỗi tua-bin trong điều kiện gió cụ thể liên quan đến tiêu chí đánh giá công nghệ nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Việc xây dựng một cơ sở dữ liệu chi tiết về các công nghệ hiện có trên thị trường, ưu nhược điểm và nhà cung cấp của chúng, phục vụ cho mục đích nào trong đánh giá công nghệ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Khi đánh giá một chiếc xe đạp, việc kiểm tra khung xe có bị gãy dưới tải trọng lớn hay không, hay lớp sơn có bị bong tróc sau một thời gian sử dụng dưới điều kiện thời tiết khắc nghiệt, liên quan đến tiêu chí đánh giá sản phẩm nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Một nhà hàng đang cân nhắc mua một loại máy rửa bát công nghiệp mới. Họ so sánh giá mua ban đầu, lượng điện và nước tiêu thụ hàng tháng, chi phí sửa chữa trung bình và tuổi thọ dự kiến của các loại máy khác nhau. Hoạt động này tập trung vào tiêu chí đánh giá công nghệ nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Việc một công nghệ có khả năng thích ứng với những thay đổi nhỏ trong quy trình sản xuất hoặc dễ dàng tích hợp với các hệ thống máy móc hiện có trong nhà máy liên quan chủ yếu đến khía cạnh nào trong đánh giá công nghệ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Khi đánh giá một sản phẩm đồ gia dụng như máy xay sinh tố, việc xem xét kiểu dáng hiện đại, màu sắc phù hợp với nội thất bếp, và chất liệu vỏ máy có đẹp mắt hay không, thuộc về tiêu chí đánh giá sản phẩm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Một công ty viễn thông đang xem xét nâng cấp hệ thống mạng. Họ đánh giá khả năng hoạt động liên tục của hệ thống mới ngay cả khi có sự cố nhỏ xảy ra ở một bộ phận, và thời gian khắc phục sự cố trung bình. Đây là việc đánh giá tiêu chí nào của công nghệ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Việc đánh giá tác động của một công nghệ mới đến việc làm, cơ cấu xã hội hoặc văn hóa địa phương có thể được xem xét như một khía cạnh mở rộng của tiêu chí nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Khi một khách hàng lựa chọn mua một chiếc máy in dựa trên việc nó có chế độ in hai mặt tự động và khả năng kết nối Wi-Fi, họ đang ưu tiên tiêu chí đánh giá sản phẩm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Một công ty đang xem xét chuyển đổi từ công nghệ đóng gói cũ sang công nghệ mới sử dụng vật liệu có thể phân hủy sinh học. Việc đánh giá chi phí chuyển đổi, chi phí vật liệu mới và tiềm năng giảm chi phí xử lý chất thải liên quan đến tiêu chí nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Đâu là một trong những mục đích quan trọng của việc đánh giá các công nghệ *đang được áp dụng* trong thực tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Tiêu chí nào trong đánh giá sản phẩm công nghệ liên quan đến việc sản phẩm có được bảo hành đầy đủ, dễ dàng tìm được trung tâm sửa chữa và nhận được hỗ trợ kỹ thuật khi cần thiết?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Khi so sánh hai công nghệ sản xuất khác nhau, công nghệ nào tạo ra nhiều sản phẩm đầu ra hơn với cùng một lượng nguyên liệu và năng lượng đầu vào được coi là vượt trội hơn về tiêu chí nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Một nhà thiết kế nội thất đang lựa chọn một loại đèn chiếu sáng mới cho dự án. Cô ấy so sánh mức độ tiêu thụ điện năng, tuổi thọ bóng đèn và khả năng tái chế của vật liệu sản xuất đèn. Cô ấy đang tập trung vào tiêu chí nào khi đánh giá sản phẩm này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Đâu là một trong những thách thức khi đánh giá tiêu chí 'Tính kinh tế' của một công nghệ mới, đặc biệt là trong dài hạn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Khi đánh giá một công nghệ y tế mới, khả năng chẩn đoán bệnh chính xác và đưa ra kết quả nhất quán trong các lần sử dụng khác nhau liên quan trực tiếp đến tiêu chí nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Việc đánh giá một chiếc ô tô dựa trên mức tiêu thụ nhiên liệu, chi phí bảo dưỡng định kỳ và giá bán lại sau vài năm sử dụng chủ yếu tập trung vào tiêu chí đánh giá sản phẩm nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi đánh giá tiêu chí 'Môi trường' của một công nghệ sản xuất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Một công ty đang gặp vấn đề về năng suất thấp trong dây chuyền sản xuất hiện tại. Họ quyết định đánh giá và tìm kiếm một công nghệ sản xuất mới có tốc độ nhanh hơn và quy trình tối ưu hơn. Mục tiêu này liên quan trực tiếp đến việc cải thiện tiêu chí nào của công nghệ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Việc một sản phẩm công nghệ được thiết kế với giao diện trực quan, dễ sử dụng ngay cả với người không có kinh nghiệm, thuộc về khía cạnh nào của tiêu chí 'Tính năng sử dụng'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Khi đánh giá một cây cầu mới được xây dựng, việc kiểm tra khả năng chịu đựng của cầu trước các điều kiện thời tiết khắc nghiệt như bão, lũ lụt, hoặc động đất nhỏ liên quan đến tiêu chí nào của công nghệ xây dựng cầu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Việc một nhà sản xuất ô tô cam kết bảo hành động cơ xe trong 10 năm hoặc 150.000 km, tùy điều kiện nào đến trước, là một ví dụ về việc nhấn mạnh tiêu chí đánh giá sản phẩm nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Đâu là một ví dụ về việc 'Điều chỉnh và kiểm soát công nghệ' sau khi công nghệ đã được áp dụng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Khi đánh giá tiêu chí 'Giá thành' của một sản phẩm công nghệ, yếu tố nào sau đây *không* thường được người tiêu dùng cuối cùng trực tiếp xem xét?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Một công nghệ sản xuất pin mới có khả năng lưu trữ năng lượng cao hơn 30% so với công nghệ cũ với cùng kích thước và trọng lượng. Điều này thể hiện ưu điểm vượt trội về tiêu chí nào của công nghệ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Theo nội dung bài học, có bao nhiêu tiêu chí cơ bản được sử dụng để đánh giá một sản phẩm công nghệ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ - Đề 03

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc đánh giá công nghệ không bao gồm:

  • A. Lựa chọn công nghệ phù hợp nhất
  • B. Điều chỉnh và cải tiến công nghệ hiện có
  • C. Xây dựng cơ sở dữ liệu thông tin công nghệ
  • D. Tăng cường quảng bá sản phẩm công nghệ

Câu 2: Trong quá trình đánh giá công nghệ sản xuất gạch không nung, tiêu chí nào sau đây đánh giá khả năng công nghệ đó tạo ra sản phẩm ổn định, ít lỗi?

  • A. Hiệu quả
  • B. Độ tin cậy
  • C. Tính kinh tế
  • D. Môi trường

Câu 3: Một doanh nghiệp muốn lựa chọn công nghệ in 3D mới. Tiêu chí tính kinh tế trong đánh giá công nghệ sẽ tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Khả năng tạo ra sản phẩm có độ chính xác cao
  • B. Mức độ dễ dàng sử dụng và bảo trì của máy in
  • C. Giá thành vật liệu in và chi phí vận hành máy
  • D. Ảnh hưởng của quá trình in đến môi trường làm việc

Câu 4: Khi đánh giá tác động môi trường của một công nghệ khai thác khoáng sản mới, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?

  • A. Mức độ phát thải khí thải và chất thải rắn
  • B. Năng suất khai thác khoáng sản trên một đơn vị diện tích
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu cho công nghệ khai thác
  • D. Số lượng việc làm tạo ra từ hoạt động khai thác

Câu 5: Để đánh giá hiệu quả của một hệ thống tưới tiêu thông minh trong nông nghiệp, người ta sẽ quan tâm đến:

  • A. Độ bền của các cảm biến và thiết bị điều khiển
  • B. Mức độ tiết kiệm nước và tăng năng suất cây trồng
  • C. Chi phí lắp đặt và bảo trì hệ thống tưới tiêu
  • D. Khả năng kết nối và điều khiển từ xa qua điện thoại

Câu 6: Một sản phẩm máy lọc không khí được quảng cáo có khả năng loại bỏ 99.97% bụi mịn PM2.5. Tiêu chí đánh giá sản phẩm này đang tập trung vào:

  • A. Tính năng sử dụng
  • B. Độ bền
  • C. Thẩm mĩ
  • D. Giá thành

Câu 7: Điện thoại thông minh X có thiết kế đẹp, nhiều tính năng, nhưng pin nhanh hết và camera dễ bị lỗi. Khi đánh giá sản phẩm này, tiêu chí nào đang bị hạn chế?

  • A. Tính năng sử dụng
  • B. Độ bền
  • C. Thẩm mĩ
  • D. Giá thành

Câu 8: So sánh hai mẫu xe điện A và B. Xe A chạy được 400km/lần sạc, giá 800 triệu. Xe B chạy 300km/lần sạc, giá 600 triệu. Người mua ưu tiên tính kinh tế sẽ chọn xe nào hơn?

  • B. Xe B
  • C. Cả hai xe đều kinh tế như nhau
  • D. Không đủ thông tin để xác định

Câu 9: Một công nghệ sản xuất mới giúp giảm 30% lượng khí thải CO2 so với công nghệ cũ. Điều này thể hiện ưu điểm của công nghệ mới ở tiêu chí:

  • A. Hiệu quả
  • B. Độ tin cậy
  • C. Tính kinh tế
  • D. Môi trường

Câu 10: Dịch vụ bảo hành 2 năm và hỗ trợ kỹ thuật 24/7 là yếu tố quan trọng khi đánh giá sản phẩm công nghệ theo tiêu chí:

  • A. Tính năng sử dụng
  • B. Độ bền
  • C. Dịch vụ bảo dưỡng, chăm sóc khách hàng
  • D. Thẩm mĩ

Câu 11: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, khi lựa chọn công nghệ sản xuất, tiêu chí nào cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Hiệu quả
  • B. Độ tin cậy
  • C. Tính kinh tế
  • D. Môi trường

Câu 12: Một công ty phần mềm muốn đánh giá công nghệ phát triển ứng dụng di động mới. Họ cần thu thập phản hồi từ người dùng về:

  • A. Mức độ dễ sử dụng và tính hữu ích của ứng dụng
  • B. Thời gian phát triển và chi phí nhân công
  • C. Số dòng code và độ phức tạp của thuật toán
  • D. Công nghệ lập trình và nền tảng phát triển ứng dụng

Câu 13: Để đánh giá tính thẩm mĩ của một thiết bị điện tử gia dụng, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Công suất tiêu thụ điện
  • B. Độ ồn khi hoạt động
  • C. Kiểu dáng, màu sắc và chất liệu sản phẩm
  • D. Thời gian bảo hành sản phẩm

Câu 14: Trong quy trình đánh giá công nghệ, bước nào sau đây không thuộc giai đoạn thu thập dữ liệu?

  • A. Quan sát hoạt động của công nghệ
  • B. Phỏng vấn người sử dụng công nghệ
  • C. Thực hiện các thử nghiệm, đo đạc
  • D. Phân tích và tổng hợp dữ liệu thu thập

Câu 15: Một công nghệ được đánh giá là đáng tin cậy khi nó có khả năng:

  • A. Tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu
  • B. Hoạt động ổn định và cho kết quả chính xác
  • C. Dễ dàng nâng cấp và cải tiến trong tương lai
  • D. Gây ấn tượng mạnh mẽ về mặt hình thức bên ngoài

Câu 16: Hãy sắp xếp các bước đánh giá công nghệ theo trình tự logic:

  • A. Phân tích dữ liệu → Thu thập dữ liệu → Xác định mục tiêu → Đưa ra kết luận
  • B. Đưa ra kết luận → Phân tích dữ liệu → Thu thập dữ liệu → Xác định mục tiêu
  • C. Xác định mục tiêu → Thu thập dữ liệu → Phân tích dữ liệu → Đưa ra kết luận
  • D. Thu thập dữ liệu → Xác định mục tiêu → Phân tích dữ liệu → Đưa ra kết luận

Câu 17: Mục đích của việc điều chỉnh và kiểm soát công nghệ thông qua đánh giá công nghệ là:

  • A. Lựa chọn công nghệ mới thay thế hoàn toàn công nghệ cũ
  • B. Nâng cao hiệu suất và khắc phục hạn chế của công nghệ hiện tại
  • C. Xây dựng thương hiệu công nghệ mạnh mẽ trên thị trường
  • D. So sánh công nghệ của doanh nghiệp với đối thủ cạnh tranh

Câu 18: Trong một báo cáo đánh giá công nghệ, phần kết luận thường chứa đựng thông tin quan trọng nào?

  • A. Nhận định về mức độ đáp ứng mục tiêu và đề xuất cải tiến
  • B. Mô tả chi tiết quy trình công nghệ và nguyên lý hoạt động
  • C. Liệt kê danh sách các tiêu chí đánh giá và phương pháp thu thập dữ liệu
  • D. Trình bày bảng biểu và đồ thị minh họa kết quả đánh giá

Câu 19: Để xây dựng cơ sở dữ liệu về công nghệ thông qua đánh giá công nghệ, thông tin nào cần được thu thập và lưu trữ?

  • A. Thông tin liên hệ của nhà cung cấp công nghệ
  • B. Bản vẽ kỹ thuật và sơ đồ lắp đặt công nghệ
  • C. Đánh giá chi tiết về ưu, nhược điểm và các thông số kỹ thuật
  • D. Lịch sử bảo trì và sửa chữa công nghệ

Câu 20: Tình huống: Một xưởng sản xuất gỗ muốn thay thế máy cưa cũ bằng máy cưa laser. Để đánh giá công nghệ máy cưa laser, tiêu chí hiệu quả sẽ được đo lường bằng:

  • A. Giá thành của máy cưa laser
  • B. Năng suất cắt gỗ và chất lượng đường cắt
  • C. Mức độ an toàn khi vận hành máy cưa laser
  • D. Chi phí bảo trì và sửa chữa máy cưa laser

Câu 21: Khi đánh giá một ứng dụng học tập trực tuyến, tiêu chí tính năng sử dụng bao gồm:

  • A. Giao diện đồ họa và màu sắc bắt mắt
  • B. Dung lượng ứng dụng và tốc độ tải về
  • C. Mức độ bảo mật thông tin người dùng
  • D. Các công cụ hỗ trợ học tập và tương tác (bài giảng, bài tập, diễn đàn)

Câu 22: Một sản phẩm robot hút bụi thông minh được đánh giá cao về độ bền khi:

  • A. Giá bán cạnh tranh so với các sản phẩm khác
  • B. Khả năng kết nối wifi và điều khiển qua điện thoại
  • C. Thời gian sử dụng lâu dài và ít gặp sự cố kỹ thuật
  • D. Thiết kế nhỏ gọn và màu sắc trang nhã

Câu 23: Trong đánh giá sản phẩm, tiêu chí thẩm mĩ có vai trò quan trọng đặc biệt đối với loại sản phẩm nào?

  • B. Sản phẩm thời trang và đồ dùng cá nhân
  • C. Máy móc công nghiệp và thiết bị y tế
  • D. Vật liệu xây dựng và linh kiện điện tử

Câu 24: Yếu tố nào sau đây không thuộc tiêu chí môi trường khi đánh giá sản phẩm công nghệ?

  • A. Khả năng tái chế của vật liệu
  • B. Lượng khí thải và chất thải tạo ra trong quá trình sản xuất
  • C. Mức độ tiêu thụ năng lượng khi sử dụng
  • D. Giá thành sản phẩm trên thị trường

Câu 25: Để đánh giá dịch vụ bảo dưỡng, chăm sóc khách hàng của một hãng xe ô tô, người ta thường dựa vào:

  • A. Chất lượng dịch vụ sau bán hàng và mạng lưới bảo hành
  • B. Số lượng quảng cáo và chương trình khuyến mãi
  • C. Doanh số bán hàng và thị phần của hãng xe
  • D. Số lượng giải thưởng và đánh giá từ chuyên gia

Câu 26: Khi lựa chọn công nghệ chế biến thực phẩm, yếu tố an toàn vệ sinh cần được xem xét trong tiêu chí nào?

  • A. Hiệu quả
  • B. Độ tin cậy
  • C. Tính kinh tế
  • D. Môi trường (bao gồm an toàn vệ sinh)

Câu 27: Một công nghệ sản xuất được coi là kinh tế khi:

  • A. Có khả năng tự động hóa cao và giảm thiểu lao động thủ công
  • B. Sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường và dễ tái chế
  • C. Chi phí đầu tư và vận hành thấp so với lợi ích mang lại
  • D. Dễ dàng tiếp cận và sử dụng cho nhiều đối tượng khác nhau

Câu 28: Đánh giá công nghệ có vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Tăng cường quảng bá và tiếp thị sản phẩm công nghệ
  • B. Đưa ra quyết định lựa chọn và cải tiến công nghệ
  • C. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ đối với công nghệ
  • D. Nâng cao vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường

Câu 29: Trong quá trình đánh giá công nghệ, việc so sánh với công nghệ hiện có có ý nghĩa gì?

  • A. Xác định ưu điểm và mức độ cải tiến so với công nghệ cũ
  • B. Đảm bảo tính độc đáo và sáng tạo của công nghệ mới
  • C. Tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định kỹ thuật hiện hành
  • D. Dự đoán xu hướng phát triển của công nghệ trong tương lai

Câu 30: Nếu một công nghệ có hiệu quả cao nhưng độ tin cậy thấp, điều này có nghĩa là:

  • A. Công nghệ này rất tốt và nên được ưu tiên lựa chọn
  • B. Công nghệ này cần được cải tiến về tính kinh tế
  • C. Công nghệ này cần được cải thiện về tính ổn định và độ bền
  • D. Công nghệ này không phù hợp để ứng dụng trong thực tế

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Mục đích chính của việc đánh giá công nghệ *không* bao gồm:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong quá trình đánh giá công nghệ sản xuất gạch không nung, tiêu chí nào sau đây đánh giá khả năng công nghệ đó tạo ra sản phẩm ổn định, ít lỗi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Một doanh nghiệp muốn lựa chọn công nghệ in 3D mới. Tiêu chí *tính kinh tế* trong đánh giá công nghệ sẽ tập trung vào yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Khi đánh giá tác động môi trường của một công nghệ khai thác khoáng sản mới, yếu tố nào sau đây cần được xem xét *đầu tiên*?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Để đánh giá *hiệu quả* của một hệ thống tưới tiêu thông minh trong nông nghiệp, người ta sẽ quan tâm đến:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Một sản phẩm máy lọc không khí được quảng cáo có khả năng loại bỏ 99.97% bụi mịn PM2.5. Tiêu chí đánh giá sản phẩm này đang tập trung vào:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Điện thoại thông minh X có thiết kế đẹp, nhiều tính năng, nhưng pin nhanh hết và camera dễ bị lỗi. Khi đánh giá sản phẩm này, tiêu chí nào đang bị hạn chế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: So sánh hai mẫu xe điện A và B. Xe A chạy được 400km/lần sạc, giá 800 triệu. Xe B chạy 300km/lần sạc, giá 600 triệu. Người mua ưu tiên *tính kinh tế* sẽ chọn xe nào hơn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Một công nghệ sản xuất mới giúp giảm 30% lượng khí thải CO2 so với công nghệ cũ. Điều này thể hiện ưu điểm của công nghệ mới ở tiêu chí:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Dịch vụ bảo hành 2 năm và hỗ trợ kỹ thuật 24/7 là yếu tố quan trọng khi đánh giá sản phẩm công nghệ theo tiêu chí:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, khi lựa chọn công nghệ sản xuất, tiêu chí nào cần được *ưu tiên* hàng đầu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Một công ty phần mềm muốn đánh giá công nghệ phát triển ứng dụng di động mới. Họ cần thu thập phản hồi từ người dùng về:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Để đánh giá *tính thẩm mĩ* của một thiết bị điện tử gia dụng, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong quy trình đánh giá công nghệ, bước nào sau đây *không* thuộc giai đoạn thu thập dữ liệu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Một công nghệ được đánh giá là *đáng tin cậy* khi nó có khả năng:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Hãy sắp xếp các bước đánh giá công nghệ theo trình tự logic:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Mục đích của việc *điều chỉnh và kiểm soát công nghệ* thông qua đánh giá công nghệ là:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong một báo cáo đánh giá công nghệ, phần *kết luận* thường chứa đựng thông tin quan trọng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Để xây dựng *cơ sở dữ liệu về công nghệ* thông qua đánh giá công nghệ, thông tin nào cần được thu thập và lưu trữ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Tình huống: Một xưởng sản xuất gỗ muốn thay thế máy cưa cũ bằng máy cưa laser. Để đánh giá công nghệ máy cưa laser, tiêu chí *hiệu quả* sẽ được đo lường bằng:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Khi đánh giá một ứng dụng học tập trực tuyến, tiêu chí *tính năng sử dụng* bao gồm:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Một sản phẩm robot hút bụi thông minh được đánh giá cao về *độ bền* khi:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong đánh giá sản phẩm, tiêu chí *thẩm mĩ* có vai trò quan trọng đặc biệt đối với loại sản phẩm nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Yếu tố nào sau đây *không* thuộc tiêu chí *môi trường* khi đánh giá sản phẩm công nghệ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Để đánh giá *dịch vụ bảo dưỡng, chăm sóc khách hàng* của một hãng xe ô tô, người ta thường dựa vào:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Khi lựa chọn công nghệ chế biến thực phẩm, yếu tố *an toàn vệ sinh* cần được xem xét trong tiêu chí nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Một công nghệ sản xuất được coi là *kinh tế* khi:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Đánh giá công nghệ có vai trò quan trọng trong việc:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong quá trình đánh giá công nghệ, việc so sánh với *công nghệ hiện có* có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Nếu một công nghệ có *hiệu quả* cao nhưng *độ tin cậy* thấp, điều này có nghĩa là:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ - Đề 04

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của việc đánh giá công nghệ trong giai đoạn nghiên cứu và phát triển (R&D) là gì?

  • A. Lựa chọn công nghệ phù hợp để đầu tư và phát triển.
  • B. Kiểm soát chi phí và tiến độ triển khai công nghệ.
  • C. Xây dựng cơ sở dữ liệu toàn diện về các công nghệ hiện có.
  • D. Đảm bảo công nghệ tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành.

Câu 2: Một nhà máy sản xuất muốn nâng cấp dây chuyền sản xuất hiện tại. Trong bối cảnh này, mục đích điều chỉnh và kiểm soát công nghệ thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Nghiên cứu thị trường để xác định công nghệ mới nhất.
  • B. Theo dõi hiệu suất dây chuyền sản xuất và điều chỉnh quy trình khi cần.
  • C. So sánh chi phí đầu tư của các công nghệ khác nhau.
  • D. Đào tạo lại công nhân để vận hành công nghệ mới.

Câu 3: Tiêu chí hiệu quả trong đánh giá công nghệ tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Mức độ đáp ứng yêu cầu và tạo ra kết quả mong muốn của công nghệ.
  • B. Khả năng hoạt động ổn định và liên tục của công nghệ theo thời gian.
  • C. Chi phí đầu tư, vận hành và bảo trì công nghệ.
  • D. Tác động của công nghệ đến môi trường tự nhiên và xã hội.

Câu 4: Một hệ thống báo động chống trộm hoạt động không ổn định, thường xuyên báo động giả hoặc không báo động khi có đột nhập. Hệ thống này đang gặp vấn đề với tiêu chí đánh giá công nghệ nào?

  • A. Hiệu quả
  • B. Độ tin cậy
  • C. Tính kinh tế
  • D. Môi trường

Câu 5: Yếu tố nào sau đây thể hiện tính kinh tế của một công nghệ sản xuất mới?

  • A. Khả năng tăng năng suất lao động.
  • B. Mức độ thân thiện với người sử dụng.
  • C. Chi phí đầu tư và vận hành thấp.
  • D. Độ bền và tuổi thọ của thiết bị.

Câu 6: Việc đánh giá tác động của công nghệ đến lượng khí thải CO2mức tiêu thụ năng lượng thuộc về tiêu chí nào?

  • A. Hiệu quả
  • B. Độ tin cậy
  • C. Tính kinh tế
  • D. Môi trường

Câu 7: Trong các tiêu chí đánh giá công nghệ, tiêu chí nào đóng vai trò quan trọng nhất khi lựa chọn công nghệ cho một dự án ưu tiên phát triển bền vững?

  • A. Hiệu quả
  • B. Độ tin cậy
  • C. Tính kinh tế
  • D. Môi trường

Câu 8: Tiêu chí tính năng sử dụng khi đánh giá sản phẩm công nghệ đề cập đến điều gì?

  • A. Các chức năng và tiện ích mà sản phẩm mang lại cho người dùng.
  • B. Thời gian sản phẩm có thể hoạt động tốt trước khi hỏng hóc.
  • C. Hình thức bên ngoài và sự hấp dẫn của sản phẩm.
  • D. Tổng chi phí mà người dùng phải trả để sở hữu và sử dụng sản phẩm.

Câu 9: Một chiếc điện thoại thông minh có vỏ ngoài dễ vỡ khi va đập nhẹ được đánh giá là có điểm yếu về tiêu chí nào?

  • A. Tính năng sử dụng
  • B. Độ bền
  • C. Thẩm mĩ
  • D. Giá thành

Câu 10: Thiết kế giao diện người dùng (UI/UX) thân thiện, dễ thao tác là một yếu tố quan trọng của tiêu chí đánh giá sản phẩm nào?

  • A. Tính năng sử dụng
  • B. Độ bền
  • C. Thẩm mĩ
  • D. Giá thành

Câu 11: Màu sắc hài hòa, kiểu dáng hiện đại của một sản phẩm công nghệ thuộc về tiêu chí đánh giá nào?

  • A. Tính năng sử dụng
  • B. Độ bền
  • C. Thẩm mĩ
  • D. Giá thành

Câu 12: Điều gì thể hiện rõ nhất tiêu chí giá thành khi đánh giá một sản phẩm?

  • A. Chi phí sản xuất sản phẩm.
  • B. Chất lượng linh kiện cấu thành sản phẩm.
  • C. Thời gian bảo hành sản phẩm.
  • D. Mức giá bán lẻ sản phẩm trên thị trường.

Câu 13: Việc sử dụng vật liệu tái chế và quy trình sản xuất ít chất thải của một sản phẩm thể hiện sự quan tâm đến tiêu chí nào?

  • A. Tính năng sử dụng
  • B. Độ bền
  • C. Thẩm mĩ
  • D. Giá thành

Câu 14: Dịch vụ bảo hành dài hạnhỗ trợ kỹ thuật 24/7 thể hiện tiêu chí nào trong đánh giá sản phẩm?

  • A. Tính năng sử dụng
  • B. Độ bền
  • C. Thẩm mĩ
  • D. Giá thành

Câu 15: Giả sử bạn cần chọn mua một máy tính xách tay chủ yếu cho công việc văn phòng. Tiêu chí đánh giá sản phẩm nào sẽ có trọng số cao nhất trong quyết định của bạn?

  • A. Tính năng sử dụng và Giá thành
  • B. Độ bền và Thẩm mĩ
  • C. Môi trường và Dịch vụ bảo dưỡng
  • D. Thẩm mĩ và Dịch vụ bảo dưỡng

Câu 16: Khi đánh giá công nghệ in 3D cho sản xuất phụ tùng máy móc, tiêu chí độ tin cậy được thể hiện qua yếu tố nào?

  • A. Tốc độ in các chi tiết.
  • B. Tính ổn định về chất lượng và độ chính xác của sản phẩm in ra.
  • C. Chi phí vật liệu in và năng lượng tiêu thụ.
  • D. Khả năng in được các vật liệu đa dạng.

Câu 17: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em muốn đánh giá tính thẩm mỹ của mẫu thiết kế mới. Họ có thể sử dụng phương pháp nào sau đây?

  • A. Phân tích thành phần vật liệu và quy trình sản xuất.
  • B. Kiểm tra độ bền và an toàn của sản phẩm.
  • C. Khảo sát ý kiến khách hàng về hình thức và màu sắc sản phẩm.
  • D. Tính toán chi phí sản xuất và giá bán dự kiến.

Câu 18: Để đánh giá tính kinh tế của việc ứng dụng robot vào dây chuyền lắp ráp, doanh nghiệp cần xem xét yếu tố nào?

  • A. Mức độ hiện đại và phức tạp của robot.
  • B. Khả năng làm việc liên tục và chính xác của robot.
  • C. Ảnh hưởng của robot đến môi trường làm việc.
  • D. So sánh chi phí đầu tư robot với lợi ích kinh tế do tăng năng suất.

Câu 19: Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, việc đánh giá công nghệ giúp doanh nghiệp đạt được lợi thế nào?

  • A. Giảm thiểu rủi ro về pháp lý.
  • B. Nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả hoạt động.
  • C. Tăng cường mối quan hệ với đối tác.
  • D. Cải thiện hình ảnh thương hiệu.

Câu 20: Hãy sắp xếp các bước đánh giá công nghệ theo quy trình logic: (1) Xác định tiêu chí đánh giá, (2) Thu thập dữ liệu, (3) Phân tích và so sánh, (4) Xác định mục tiêu đánh giá.

  • A. (1) - (2) - (3) - (4)
  • B. (2) - (1) - (4) - (3)
  • C. (4) - (1) - (2) - (3)
  • D. (3) - (4) - (1) - (2)

Câu 21: Công nghệ năng lượng mặt trời được đánh giá cao về tiêu chí môi trường vì lý do chính nào?

  • A. Giảm phát thải khí nhà kính và ô nhiễm môi trường.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.
  • C. Hiệu suất chuyển đổi năng lượng cao.
  • D. Tính ổn định và liên tục trong cung cấp năng lượng.

Câu 22: Một sản phẩm thời trang thông minh tích hợp nhiều cảm biến và chip điện tử có thể gặp thách thức về tiêu chí độ bền do yếu tố nào?

  • A. Giá thành sản xuất cao.
  • B. Tính năng sử dụng phức tạp.
  • C. Sự phức tạp của các thành phần điện tử và khả năng chịu đựng môi trường.
  • D. Thiết kế thẩm mỹ chưa phù hợp với thị hiếu.

Câu 23: Trong lĩnh vực y tế, tiêu chí độ tin cậy của công nghệ và sản phẩm có ý nghĩa đặc biệt quan trọng vì điều gì?

  • A. Đảm bảo tính cạnh tranh về giá.
  • B. Nâng cao trải nghiệm người dùng.
  • C. Tuân thủ các quy định về môi trường.
  • D. Liên quan trực tiếp đến sức khỏe và an toàn của người sử dụng (bệnh nhân).

Câu 24: Một doanh nghiệp sản xuất nông nghiệp muốn ứng dụng công nghệ tưới tiêu thông minh. Để đánh giá hiệu quả của công nghệ này, họ cần đo lường chỉ số nào?

  • A. Mức độ tiết kiệm nước và năng suất cây trồng tăng lên.
  • B. Chi phí đầu tư và vận hành hệ thống tưới tiêu.
  • C. Độ bền và tuổi thọ của hệ thống tưới tiêu.
  • D. Mức độ dễ dàng sử dụng và bảo trì hệ thống.

Câu 25: Khi đánh giá sản phẩm xe điện, tiêu chí môi trường thường được so sánh với sản phẩm nào?

  • A. Xe đạp điện
  • B. Xe động cơ đốt trong (xe xăng, xe dầu)
  • C. Xe hybrid (xe lai xăng-điện)
  • D. Xe máy điện

Câu 26: Điều gì có thể xảy ra nếu doanh nghiệp bỏ qua bước đánh giá công nghệ trước khi đầu tư vào một dây chuyền sản xuất mới?

  • A. Tiết kiệm được chi phí và thời gian đầu tư.
  • B. Nhanh chóng đưa sản phẩm ra thị trường.
  • C. Nguy cơ lựa chọn công nghệ không phù hợp, kém hiệu quả và lãng phí đầu tư.
  • D. Tăng cường khả năng đổi mới công nghệ trong tương lai.

Câu 27: Trong quá trình đánh giá công nghệ, việc thu thập dữ liệu đóng vai trò gì?

  • A. Xác định mục tiêu và phạm vi đánh giá.
  • B. Cung cấp thông tin thực tế để phân tích và đưa ra kết luận.
  • C. Lựa chọn tiêu chí đánh giá phù hợp.
  • D. Trình bày kết quả đánh giá một cách trực quan.

Câu 28: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá độ bền của sản phẩm công nghệ?

  • A. Khảo sát ý kiến người tiêu dùng.
  • B. Phân tích các thông số kỹ thuật trên lý thuyết.
  • C. Thử nghiệm sản phẩm trong điều kiện khắc nghiệt hoặc sử dụng liên tục.
  • D. So sánh với các sản phẩm tương tự trên thị trường.

Câu 29: Giả sử hai công nghệ có hiệu quả và độ tin cậy tương đương, nhưng công nghệ A có chi phí đầu tư thấp hơn công nghệ B. Theo tiêu chí kinh tế, nên ưu tiên lựa chọn công nghệ nào?

  • A. Công nghệ A
  • B. Công nghệ B
  • C. Cả hai công nghệ đều phù hợp.
  • D. Cần thêm thông tin để quyết định.

Câu 30: Đánh giá công nghệ và sản phẩm công nghệ mang lại lợi ích quan trọng nhất nào cho xã hội?

  • A. Tăng cường lợi nhuận cho doanh nghiệp.
  • B. Thúc đẩy cạnh tranh giữa các nhà sản xuất.
  • C. Tạo ra nhiều việc làm mới.
  • D. Đảm bảo phát triển công nghệ bền vững, đáp ứng nhu cầu và bảo vệ môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Mục tiêu chính của việc đánh giá công nghệ trong giai đoạn *nghiên cứu và phát triển* (R&D) là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Một nhà máy sản xuất muốn nâng cấp dây chuyền sản xuất hiện tại. Trong bối cảnh này, mục đích *điều chỉnh và kiểm soát công nghệ* thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Tiêu chí *hiệu quả* trong đánh giá công nghệ tập trung vào khía cạnh nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Một hệ thống báo động chống trộm hoạt động *không ổn định*, thường xuyên báo động giả hoặc không báo động khi có đột nhập. Hệ thống này đang gặp vấn đề với tiêu chí đánh giá công nghệ nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Yếu tố nào sau đây thể hiện *tính kinh tế* của một công nghệ sản xuất mới?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Việc đánh giá tác động của công nghệ đến *lượng khí thải CO2* và *mức tiêu thụ năng lượng* thuộc về tiêu chí nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong các tiêu chí đánh giá công nghệ, tiêu chí nào đóng vai trò quan trọng nhất khi lựa chọn công nghệ cho một dự án *ưu tiên phát triển bền vững*?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Tiêu chí *tính năng sử dụng* khi đánh giá sản phẩm công nghệ đề cập đến điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Một chiếc điện thoại thông minh có vỏ ngoài *dễ vỡ* khi va đập nhẹ được đánh giá là có điểm yếu về tiêu chí nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: *Thiết kế giao diện người dùng* (UI/UX) thân thiện, dễ thao tác là một yếu tố quan trọng của tiêu chí đánh giá sản phẩm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Màu sắc hài hòa, kiểu dáng hiện đại của một sản phẩm công nghệ thuộc về tiêu chí đánh giá nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Điều gì thể hiện rõ nhất tiêu chí *giá thành* khi đánh giá một sản phẩm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Việc sử dụng vật liệu *tái chế* và quy trình sản xuất *ít chất thải* của một sản phẩm thể hiện sự quan tâm đến tiêu chí nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Dịch vụ *bảo hành dài hạn* và *hỗ trợ kỹ thuật 24/7* thể hiện tiêu chí nào trong đánh giá sản phẩm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Giả sử bạn cần chọn mua một máy tính xách tay *chủ yếu cho công việc văn phòng*. Tiêu chí đánh giá sản phẩm nào sẽ có trọng số *cao nhất* trong quyết định của bạn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Khi đánh giá *công nghệ in 3D* cho sản xuất phụ tùng máy móc, tiêu chí *độ tin cậy* được thể hiện qua yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em muốn đánh giá *tính thẩm mỹ* của mẫu thiết kế mới. Họ có thể sử dụng phương pháp nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Để đánh giá *tính kinh tế* của việc ứng dụng robot vào dây chuyền lắp ráp, doanh nghiệp cần xem xét yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong bối cảnh *cạnh tranh gay gắt*, việc đánh giá công nghệ giúp doanh nghiệp đạt được lợi thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Hãy sắp xếp các bước đánh giá công nghệ theo quy trình logic: (1) Xác định tiêu chí đánh giá, (2) Thu thập dữ liệu, (3) Phân tích và so sánh, (4) Xác định mục tiêu đánh giá.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Công nghệ *năng lượng mặt trời* được đánh giá cao về tiêu chí *môi trường* vì lý do chính nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Một sản phẩm *thời trang thông minh* tích hợp nhiều cảm biến và chip điện tử có thể gặp thách thức về tiêu chí *độ bền* do yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong lĩnh vực *y tế*, tiêu chí *độ tin cậy* của công nghệ và sản phẩm có ý nghĩa đặc biệt quan trọng vì điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Một doanh nghiệp sản xuất nông nghiệp muốn ứng dụng công nghệ *tưới tiêu thông minh*. Để đánh giá *hiệu quả* của công nghệ này, họ cần đo lường chỉ số nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Khi đánh giá sản phẩm *xe điện*, tiêu chí *môi trường* thường được so sánh với sản phẩm nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Điều gì có thể xảy ra nếu doanh nghiệp *bỏ qua* bước đánh giá công nghệ trước khi đầu tư vào một dây chuyền sản xuất mới?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong quá trình đánh giá công nghệ, việc *thu thập dữ liệu* đóng vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá *độ bền* của sản phẩm công nghệ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Giả sử hai công nghệ có *hiệu quả và độ tin cậy tương đương*, nhưng công nghệ A có *chi phí đầu tư thấp hơn* công nghệ B. Theo tiêu chí kinh tế, nên ưu tiên lựa chọn công nghệ nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Đánh giá công nghệ và sản phẩm công nghệ mang lại lợi ích *quan trọng nhất* nào cho xã hội?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ - Đề 05

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc đánh giá công nghệ không bao gồm:

  • A. Lựa chọn công nghệ phù hợp nhất cho nhu cầu sử dụng.
  • B. Kiểm soát và điều chỉnh quá trình ứng dụng công nghệ để tối ưu hiệu quả.
  • C. Xây dựng cơ sở dữ liệu toàn diện về các công nghệ hiện có.
  • D. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn từ việc bán sản phẩm công nghệ.

Câu 2: Trong các tiêu chí đánh giá công nghệ, tiêu chí "hiệu quả" tập trung chủ yếu vào khía cạnh nào?

  • A. Mức độ đáp ứng yêu cầu và giải quyết vấn đề của công nghệ.
  • B. Khả năng hoạt động ổn định và liên tục của công nghệ theo thời gian.
  • C. Chi phí đầu tư, vận hành và bảo trì công nghệ.
  • D. Tác động của công nghệ đến môi trường tự nhiên và xã hội.

Câu 3: Một công nghệ sản xuất mới giúp tăng năng suất lao động lên 50% nhưng lại tạo ra lượng chất thải độc hại gấp đôi. Đánh giá công nghệ này cần đặc biệt chú trọng đến sự cân bằng giữa tiêu chí nào?

  • A. Hiệu quả và độ tin cậy.
  • B. Độ tin cậy và tính kinh tế.
  • C. Hiệu quả và môi trường.
  • D. Tính kinh tế và môi trường.

Câu 4: Tiêu chí "độ tin cậy" trong đánh giá công nghệ liên quan mật thiết đến:

  • A. Khả năng công nghệ dễ dàng được tiếp cận và sử dụng rộng rãi.
  • B. Khả năng công nghệ hoạt động ổn định và duy trì chất lượng sản phẩm.
  • C. Mức độ chi phí cần thiết để phát triển và triển khai công nghệ.
  • D. Mức độ thân thiện và giảm thiểu tác động xấu đến môi trường.

Câu 5: Khi so sánh hai công nghệ sản xuất gạch, công nghệ A có chi phí sản xuất thấp hơn 10% so với công nghệ B, nhưng tỷ lệ gạch bị lỗi của công nghệ A lại cao hơn 5%. Để đưa ra quyết định lựa chọn, cần phân tích sâu hơn về tiêu chí nào?

  • A. Chỉ tập trung vào tiêu chí tính kinh tế vì chi phí thấp hơn.
  • B. Chỉ tập trung vào tiêu chí độ tin cậy vì tỷ lệ lỗi cao hơn.
  • C. Ưu tiên tiêu chí môi trường vì cả hai công nghệ đều sản xuất gạch.
  • D. Cân bằng giữa tính kinh tế và độ tin cậy để đưa ra quyết định tối ưu.

Câu 6: Tiêu chí "tính kinh tế" trong đánh giá công nghệ bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Mức độ dễ sử dụng, thân thiện với người dùng và tính thẩm mỹ của công nghệ.
  • B. Khả năng công nghệ đáp ứng nhu cầu đa dạng của người sử dụng và thị trường.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu, chi phí vận hành, bảo trì và lợi nhuận thu được.
  • D. Mức độ ảnh hưởng của công nghệ đến sức khỏe con người và hệ sinh thái.

Câu 7: Một nhà máy dự định thay thế dây chuyền sản xuất cũ bằng một công nghệ hiện đại hơn. Để đánh giá tính kinh tế của công nghệ mới, nhà máy cần xem xét yếu tố nào sau đây?

  • A. Đánh giá mức độ ô nhiễm tiếng ồn của dây chuyền sản xuất mới.
  • B. So sánh chi phí đầu tư, vận hành và lợi nhuận dự kiến của công nghệ mới so với công nghệ cũ.
  • C. Khảo sát ý kiến của công nhân về việc sử dụng công nghệ mới.
  • D. Đánh giá khả năng nâng cấp và mở rộng của công nghệ trong tương lai.

Câu 8: Tiêu chí "môi trường" trong đánh giá công nghệ tập trung vào:

  • A. Khả năng công nghệ tạo ra sản phẩm chất lượng cao và đáp ứng nhu cầu thị trường.
  • B. Chi phí cần thiết để duy trì hoạt động ổn định của công nghệ.
  • C. Mức độ dễ dàng trong việc bảo trì và sửa chữa công nghệ khi gặp sự cố.
  • D. Tác động của công nghệ đến môi trường và các biện pháp xử lý chất thải, ô nhiễm.

Câu 9: Một công ty sản xuất thực phẩm đang cân nhắc lựa chọn giữa hai loại bao bì: bao bì nhựa tái chế và bao bì giấy. Để đánh giá tác động môi trường, công ty nên ưu tiên xem xét yếu tố nào?

  • A. Giá thành của từng loại bao bì và chi phí vận chuyển.
  • B. Tính thẩm mỹ và khả năng bảo quản sản phẩm của từng loại bao bì.
  • C. Khả năng tái chế, phân hủy sinh học và lượng khí thải trong quá trình sản xuất và tiêu hủy.
  • D. Sự tiện lợi cho người tiêu dùng khi sử dụng và mang theo sản phẩm.

Câu 10: Đánh giá sản phẩm công nghệ khác với đánh giá công nghệ nói chung ở điểm nào?

  • A. Đánh giá sản phẩm tập trung vào các tiêu chí cụ thể liên quan đến sản phẩm cuối cùng, trong khi đánh giá công nghệ có phạm vi rộng hơn.
  • B. Đánh giá sản phẩm chỉ quan tâm đến tính năng sử dụng, còn đánh giá công nghệ quan tâm đến tất cả các tiêu chí.
  • C. Đánh giá sản phẩm do người tiêu dùng thực hiện, còn đánh giá công nghệ do chuyên gia thực hiện.
  • D. Đánh giá sản phẩm chỉ thực hiện sau khi sản phẩm ra mắt thị trường, còn đánh giá công nghệ thực hiện trước khi phát triển sản phẩm.

Câu 11: Tiêu chí "tính năng sử dụng" khi đánh giá sản phẩm công nghệ tập trung vào:

  • A. Thời gian sản phẩm có thể hoạt động ổn định trước khi cần bảo trì.
  • B. Khả năng sản phẩm thực hiện các chức năng và đáp ứng nhu cầu của người dùng.
  • C. Vẻ đẹp hình thức, kiểu dáng và màu sắc của sản phẩm.
  • D. Giá thành sản xuất và giá bán ra thị trường của sản phẩm.

Câu 12: Một chiếc điện thoại thông minh được đánh giá cao về "độ bền" khi:

  • A. Có nhiều tính năng mới và độc đáo so với các sản phẩm khác.
  • B. Giá thành rẻ hơn so với các sản phẩm có tính năng tương tự.
  • C. Ít bị hư hỏng, hoạt động ổn định trong thời gian dài và chịu được các tác động vật lý nhất định.
  • D. Thiết kế đẹp mắt, hợp thời trang và được nhiều người yêu thích.

Câu 13: Tiêu chí "thẩm mỹ" trong đánh giá sản phẩm công nghệ liên quan đến:

  • A. Khả năng sản phẩm hoạt động hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.
  • B. Mức độ dễ dàng trong việc sử dụng và thao tác sản phẩm.
  • C. Khả năng sản phẩm chống chịu va đập và các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
  • D. Vẻ đẹp, kiểu dáng, màu sắc và sự hài hòa trong thiết kế của sản phẩm.

Câu 14: "Giá thành" là một tiêu chí quan trọng khi đánh giá sản phẩm công nghệ vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến:

  • A. Độ bền và tuổi thọ của sản phẩm trong quá trình sử dụng.
  • B. Khả năng cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường và quyết định mua của người tiêu dùng.
  • C. Mức độ thân thiện với môi trường và khả năng tái chế của sản phẩm.
  • D. Tính năng và công nghệ tiên tiến được tích hợp trong sản phẩm.

Câu 15: "Dịch vụ bảo dưỡng, chăm sóc khách hàng" là tiêu chí ngày càng được重视 khi đánh giá sản phẩm công nghệ, đặc biệt là đối với:

  • A. Các sản phẩm công nghệ có giá thành thấp và dễ dàng thay thế.
  • B. Các sản phẩm công nghệ đơn giản, dễ sử dụng và ít gặp sự cố.
  • C. Các sản phẩm công nghệ phức tạp, đòi hỏi kỹ năng sử dụng và bảo trì.
  • D. Các sản phẩm công nghệ mang tính thời trang và thay đổi mẫu mã liên tục.

Câu 16: Quy trình đánh giá công nghệ thường bắt đầu bằng bước nào?

  • A. Xác định rõ mục tiêu và phạm vi đánh giá.
  • B. Thu thập dữ liệu và thông tin về công nghệ.
  • C. Phân tích và so sánh các lựa chọn công nghệ.
  • D. Đưa ra kết luận và khuyến nghị lựa chọn công nghệ.

Câu 17: Sau khi xác định mục tiêu và phạm vi đánh giá công nghệ, bước tiếp theo quan trọng là:

  • A. Lựa chọn tiêu chí và phương pháp đánh giá.
  • B. Thu thập dữ liệu và thông tin liên quan đến công nghệ cần đánh giá.
  • C. Phân tích rủi ro và lợi ích của công nghệ.
  • D. Trình bày kết quả và báo cáo đánh giá.

Câu 18: Phương pháp "so sánh cặp" thường được sử dụng trong đánh giá công nghệ để:

  • A. Đánh giá tác động môi trường của một công nghệ cụ thể.
  • B. Xác định chi phí và lợi ích kinh tế của công nghệ.
  • C. So sánh trực tiếp hai công nghệ với nhau dựa trên các tiêu chí.
  • D. Đánh giá độ tin cậy và tính ổn định của công nghệ.

Câu 19: Ma trận đánh giá công nghệ giúp thể hiện thông tin một cách trực quan bằng cách:

  • A. Mô tả chi tiết quy trình hoạt động của từng công nghệ.
  • B. Phân tích sâu các yếu tố kỹ thuật của công nghệ.
  • C. Tính toán chính xác chi phí và lợi nhuận của công nghệ.
  • D. Liệt kê các tiêu chí đánh giá và điểm số của từng công nghệ trên mỗi tiêu chí.

Câu 20: Trong quá trình đánh giá và lựa chọn công nghệ, yếu tố "phù hợp với nguồn lực" của doanh nghiệp nên được hiểu là:

  • A. Công nghệ có chi phí đầu tư thấp nhất.
  • B. Công nghệ phù hợp với năng lực tài chính, nhân lực và cơ sở vật chất hiện có của doanh nghiệp.
  • C. Công nghệ được nhiều doanh nghiệp lớn khác sử dụng.
  • D. Công nghệ có tiềm năng mang lại lợi nhuận cao nhất trong tương lai.

Câu 21: Khi đánh giá một công nghệ mới trong lĩnh vực y tế, tiêu chí nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Hiệu quả điều trị và an toàn cho người bệnh.
  • B. Chi phí đầu tư và vận hành công nghệ.
  • C. Tính dễ sử dụng và thân thiện với người dùng.
  • D. Khả năng nâng cấp và tích hợp với các hệ thống khác.

Câu 22: Một doanh nghiệp sản xuất nông nghiệp muốn áp dụng công nghệ tưới tiêu thông minh. Để đảm bảo tính kinh tế, họ nên xem xét yếu tố nào?

  • A. Mức độ hiện đại và tiên tiến của công nghệ tưới.
  • B. Khả năng công nghệ dễ dàng lắp đặt và sử dụng.
  • C. Chi phí đầu tư, vận hành hệ thống và lợi ích kinh tế mang lại từ việc tiết kiệm nước, tăng năng suất.
  • D. Tác động của công nghệ đến chất lượng đất và nguồn nước.

Câu 23: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, tiêu chí "môi trường" ngày càng trở nên quan trọng trong đánh giá công nghệ. Điều này có nghĩa là:

  • A. Chỉ nên lựa chọn các công nghệ có chi phí đầu tư thấp để tiết kiệm ngân sách.
  • B. Ưu tiên các công nghệ có tính năng sử dụng vượt trội hơn các công nghệ khác.
  • C. Độ tin cậy của công nghệ là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét.
  • D. Cần ưu tiên lựa chọn các công nghệ thân thiện với môi trường, giảm phát thải và sử dụng tài nguyên bền vững.

Câu 24: Để đánh giá tính "bền vững" của một công nghệ, cần xem xét đồng thời các khía cạnh:

  • A. Kinh tế và kỹ thuật.
  • B. Kinh tế, xã hội và môi trường.
  • C. Kỹ thuật và môi trường.
  • D. Xã hội và kỹ thuật.

Câu 25: Việc xây dựng "cơ sở dữ liệu về công nghệ" sau quá trình đánh giá có vai trò gì?

  • A. Để quảng bá và giới thiệu các công nghệ mới ra thị trường.
  • B. Để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ đối với các công nghệ đã đánh giá.
  • C. Để làm nguồn tham khảo, học hỏi kinh nghiệm và hỗ trợ cho các quyết định công nghệ trong tương lai.
  • D. Để xếp hạng và so sánh các công nghệ với nhau một cách chính xác tuyệt đối.

Câu 26: Trong tình huống nào sau đây, việc đánh giá công nghệ trở nên ít quan trọng hơn?

  • A. Khi lựa chọn công nghệ cho một dự án đầu tư lớn.
  • B. Khi cần cải tiến quy trình sản xuất hiện tại để nâng cao hiệu quả.
  • C. Khi phát triển một sản phẩm công nghệ hoàn toàn mới.
  • D. Khi áp dụng một công nghệ đã được kiểm chứng rộng rãi và có rủi ro thấp.

Câu 27: Ai là người/bộ phận không nên tham gia vào quá trình đánh giá công nghệ để đảm bảo tính khách quan?

  • A. Chuyên gia kỹ thuật có kinh nghiệm về công nghệ.
  • B. Nhà cung cấp công nghệ đang muốn bán sản phẩm.
  • C. Đại diện bộ phận sử dụng công nghệ trong doanh nghiệp.
  • D. Chuyên gia đánh giá độc lập.

Câu 28: Điều gì xảy ra nếu quá trình đánh giá công nghệ bị bỏ qua hoặc thực hiện một cách sơ sài?

  • A. Có thể dẫn đến lựa chọn công nghệ không phù hợp, gây lãng phí nguồn lực và giảm hiệu quả.
  • B. Giúp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình triển khai công nghệ.
  • C. Đảm bảo công nghệ được lựa chọn luôn là công nghệ tiên tiến nhất.
  • D. Tăng cường tính linh hoạt và khả năng thích ứng của doanh nghiệp với công nghệ mới.

Câu 29: Kết quả của quá trình đánh giá công nghệ thường được sử dụng để:

  • A. Tuyển dụng nhân sự cho bộ phận công nghệ.
  • B. Xây dựng chiến lược marketing cho sản phẩm công nghệ.
  • C. Ra quyết định lựa chọn, điều chỉnh và kiểm soát việc ứng dụng công nghệ.
  • D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận kinh doanh.

Câu 30: Đâu là ví dụ thể hiện việc "điều chỉnh và kiểm soát công nghệ" dựa trên kết quả đánh giá?

  • A. Doanh nghiệp quyết định mua một dây chuyền sản xuất tự động mới sau khi so sánh các lựa chọn.
  • B. Sau khi đánh giá thấy hệ thống lọc khí thải chưa hiệu quả, nhà máy đã nâng cấp hệ thống này.
  • C. Chính phủ xây dựng chính sách khuyến khích phát triển công nghệ năng lượng tái tạo.
  • D. Người tiêu dùng lựa chọn mua một chiếc điện thoại thông minh dựa trên các đánh giá trực tuyến.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Mục đích chính của việc đánh giá công nghệ *không* bao gồm:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong các tiêu chí đánh giá công nghệ, tiêu chí 'hiệu quả' tập trung chủ yếu vào khía cạnh nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Một công nghệ sản xuất mới giúp tăng năng suất lao động lên 50% nhưng lại tạo ra lượng chất thải độc hại gấp đôi. Đánh giá công nghệ này cần đặc biệt chú trọng đến sự cân bằng giữa tiêu chí nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Tiêu chí 'độ tin cậy' trong đánh giá công nghệ liên quan mật thiết đến:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Khi so sánh hai công nghệ sản xuất gạch, công nghệ A có chi phí sản xuất thấp hơn 10% so với công nghệ B, nhưng tỷ lệ gạch bị lỗi của công nghệ A lại cao hơn 5%. Để đưa ra quyết định lựa chọn, cần phân tích sâu hơn về tiêu chí nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Tiêu chí 'tính kinh tế' trong đánh giá công nghệ bao gồm những yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Một nhà máy dự định thay thế dây chuyền sản xuất cũ bằng một công nghệ hiện đại hơn. Để đánh giá tính kinh tế của công nghệ mới, nhà máy cần xem xét yếu tố nào *sau đây*?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Tiêu chí 'môi trường' trong đánh giá công nghệ tập trung vào:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Một công ty sản xuất thực phẩm đang cân nhắc lựa chọn giữa hai loại bao bì: bao bì nhựa tái chế và bao bì giấy. Để đánh giá tác động môi trường, công ty nên ưu tiên xem xét yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Đánh giá sản phẩm công nghệ khác với đánh giá công nghệ nói chung ở điểm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Tiêu chí 'tính năng sử dụng' khi đánh giá sản phẩm công nghệ tập trung vào:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Một chiếc điện thoại thông minh được đánh giá cao về 'độ bền' khi:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Tiêu chí 'thẩm mỹ' trong đánh giá sản phẩm công nghệ liên quan đến:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: 'Giá thành' là một tiêu chí quan trọng khi đánh giá sản phẩm công nghệ vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: 'Dịch vụ bảo dưỡng, chăm sóc khách hàng' là tiêu chí ngày càng được重视 khi đánh giá sản phẩm công nghệ, đặc biệt là đối với:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Quy trình đánh giá công nghệ thường bắt đầu bằng bước nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Sau khi xác định mục tiêu và phạm vi đánh giá công nghệ, bước tiếp theo quan trọng là:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Phương pháp 'so sánh cặp' thường được sử dụng trong đánh giá công nghệ để:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Ma trận đánh giá công nghệ giúp thể hiện thông tin một cách trực quan bằng cách:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong quá trình đánh giá và lựa chọn công nghệ, yếu tố 'phù hợp với nguồn lực' của doanh nghiệp nên được hiểu là:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Khi đánh giá một công nghệ mới trong lĩnh vực y tế, tiêu chí nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Một doanh nghiệp sản xuất nông nghiệp muốn áp dụng công nghệ tưới tiêu thông minh. Để đảm bảo tính kinh tế, họ nên xem xét yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, tiêu chí 'môi trường' ngày càng trở nên quan trọng trong đánh giá công nghệ. Điều này có nghĩa là:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Để đánh giá tính 'bền vững' của một công nghệ, cần xem xét đồng thời các khía cạnh:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Việc xây dựng 'cơ sở dữ liệu về công nghệ' sau quá trình đánh giá có vai trò gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong tình huống nào sau đây, việc đánh giá công nghệ trở nên *ít* quan trọng hơn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Ai là người/bộ phận *không* nên tham gia vào quá trình đánh giá công nghệ để đảm bảo tính khách quan?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Điều gì xảy ra nếu quá trình đánh giá công nghệ bị bỏ qua hoặc thực hiện một cách sơ sài?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Kết quả của quá trình đánh giá công nghệ thường được sử dụng để:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Đâu là ví dụ thể hiện việc 'điều chỉnh và kiểm soát công nghệ' dựa trên kết quả đánh giá?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ - Đề 06

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc đánh giá công nghệ không bao gồm:

  • A. Lựa chọn công nghệ phù hợp nhất cho nhu cầu sử dụng.
  • B. Điều chỉnh và cải tiến quy trình công nghệ hiện có.
  • C. Xây dựng cơ sở dữ liệu thông tin về các công nghệ khác nhau.
  • D. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn từ việc ứng dụng công nghệ.

Câu 2: Trong các tiêu chí đánh giá công nghệ, tiêu chí nào phản ánh khả năng công nghệ hoạt động ổn định và tạo ra sản phẩm/dịch vụ đồng đều về chất lượng theo thời gian?

  • A. Hiệu quả
  • B. Độ tin cậy
  • C. Tính kinh tế
  • D. Môi trường

Câu 3: Một doanh nghiệp sản xuất gạch men muốn lựa chọn công nghệ sản xuất mới. Tiêu chí "tính kinh tế" trong đánh giá công nghệ sẽ tập trung vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Khả năng tạo ra các mẫu gạch đa dạng và độc đáo.
  • B. Mức độ tự động hóa và giảm thiểu sự phụ thuộc vào lao động thủ công.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu, chi phí vận hành và bảo trì công nghệ.
  • D. Mức độ thân thiện với môi trường và khả năng tái chế phế thải.

Câu 4: Khi đánh giá một công nghệ xử lý rác thải sinh hoạt, tiêu chí "môi trường" sẽ xem xét đến khía cạnh nào quan trọng nhất?

  • A. Tốc độ xử lý rác thải nhanh chóng.
  • B. Khả năng phân loại rác thải hiệu quả.
  • C. Chi phí vận hành hệ thống xử lý rác thải.
  • D. Mức độ phát thải khí nhà kính và các chất gây ô nhiễm khác ra môi trường.

Câu 5: Trong quá trình đánh giá sản phẩm công nghệ, "tính năng sử dụng" được hiểu là:

  • A. Khả năng sản phẩm đáp ứng các nhu cầu và mong muốn của người dùng.
  • B. Thời gian sản phẩm có thể hoạt động tốt trước khi cần sửa chữa.
  • C. Vẻ đẹp và sự hấp dẫn về mặt hình thức của sản phẩm.
  • D. Giá cả của sản phẩm so với các sản phẩm tương tự trên thị trường.

Câu 6: Một chiếc điện thoại thông minh được đánh giá cao về "độ bền". Điều này có nghĩa là:

  • A. Điện thoại có nhiều tính năng hiện đại và dễ sử dụng.
  • B. Điện thoại có thể sử dụng lâu dài và ít bị hư hỏng.
  • C. Thiết kế của điện thoại đẹp mắt và thời trang.
  • D. Giá của điện thoại phù hợp với túi tiền của nhiều người.

Câu 7: Tiêu chí "thẩm mỹ" khi đánh giá sản phẩm công nghệ tập trung vào:

  • A. Hiệu quả hoạt động và năng suất của sản phẩm.
  • B. Khả năng tiết kiệm chi phí khi sử dụng sản phẩm.
  • C. Hình dáng, màu sắc, và sự hài hòa về mặt thiết kế của sản phẩm.
  • D. Mức độ an toàn và thân thiện với môi trường của sản phẩm.

Câu 8: Yếu tố nào sau đây không thuộc tiêu chí "giá thành" khi đánh giá sản phẩm công nghệ?

  • A. Chi phí sản xuất nguyên vật liệu.
  • B. Chi phí nhân công lắp ráp và hoàn thiện sản phẩm.
  • C. Chi phí vận chuyển và phân phối sản phẩm.
  • D. Đánh giá của người tiêu dùng về chất lượng sản phẩm.

Câu 9: "Dịch vụ bảo dưỡng, chăm sóc khách hàng" là một tiêu chí quan trọng khi đánh giá sản phẩm công nghệ, đặc biệt là đối với:

  • A. Các sản phẩm có giá thành thấp và dễ thay thế.
  • B. Các sản phẩm phức tạp, có giá trị cao và cần bảo trì thường xuyên.
  • C. Các sản phẩm sử dụng một lần và không cần tái chế.
  • D. Các sản phẩm có thiết kế đơn giản và dễ tự sửa chữa.

Câu 10: Giả sử bạn cần chọn một loại máy in cho văn phòng. Bạn nên ưu tiên tiêu chí "hiệu quả" của công nghệ máy in dựa trên yếu tố nào?

  • A. Tốc độ in và chất lượng bản in đáp ứng nhu cầu công việc.
  • B. Giá thành máy in phù hợp với ngân sách của văn phòng.
  • C. Thiết kế máy in nhỏ gọn, tiết kiệm không gian văn phòng.
  • D. Thương hiệu máy in nổi tiếng và được nhiều người tin dùng.

Câu 11: Trong việc đánh giá công nghệ sản xuất ô tô điện, tiêu chí "môi trường" bao gồm việc xem xét:

  • A. Quãng đường di chuyển tối đa của xe sau mỗi lần sạc.
  • B. Thời gian sạc pin nhanh chóng và tiện lợi.
  • C. Giá thành sản xuất pin và xe điện.
  • D. Tổng lượng phát thải khí nhà kính trong suốt vòng đời của xe, từ sản xuất đến vận hành và tái chế.

Câu 12: Khi so sánh hai công nghệ sản xuất nước đóng chai, công nghệ nào được coi là "kinh tế" hơn nếu:

  • A. Công nghệ tạo ra sản phẩm có chất lượng cao hơn.
  • B. Công nghệ sử dụng ít nhân công hơn.
  • C. Công nghệ có chi phí sản xuất bình quân trên mỗi chai nước thấp hơn.
  • D. Công nghệ được áp dụng rộng rãi và phổ biến hơn.

Câu 13: Một công ty phần mềm phát triển ứng dụng học trực tuyến. Để đánh giá "hiệu quả" của ứng dụng, tiêu chí nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Số lượng người dùng tải và cài đặt ứng dụng.
  • B. Mức độ dễ sử dụng, tính năng đáp ứng nhu cầu học tập và sự hài lòng của người học.
  • C. Dung lượng ứng dụng nhỏ gọn và tương thích với nhiều thiết bị.
  • D. Chi phí phát triển và duy trì ứng dụng.

Câu 14: Trong lĩnh vực nông nghiệp công nghệ cao, việc đánh giá "độ tin cậy" của hệ thống tưới tiêu tự động sẽ dựa trên:

  • A. Lượng nước tiêu thụ trung bình của hệ thống.
  • B. Diện tích đất nông nghiệp mà hệ thống có thể tưới.
  • C. Khả năng hệ thống hoạt động liên tục, đúng giờ và cung cấp lượng nước tưới phù hợp.
  • D. Chi phí đầu tư và lắp đặt hệ thống tưới tiêu.

Câu 15: Khi đánh giá một sản phẩm nội thất thông minh (ví dụ: bàn làm việc có khả năng thay đổi chiều cao), tiêu chí "tính năng sử dụng" sẽ bao gồm:

  • A. Khả năng điều chỉnh độ cao, tích hợp cổng sạc điện thoại, và các tiện ích khác hỗ trợ công việc.
  • B. Chất liệu gỗ tự nhiên cao cấp và độ bền của sản phẩm.
  • C. Kiểu dáng hiện đại và màu sắc trang nhã của bàn làm việc.
  • D. Giá thành của bàn làm việc so với các loại bàn thông thường.

Câu 16: Để đánh giá một công nghệ mới trong ngành y tế (ví dụ: robot phẫu thuật), cần xem xét đạo đức và xã hội. Yếu tố nào sau đây thể hiện khía cạnh đạo đức trong đánh giá công nghệ này?

  • A. Chi phí đầu tư và vận hành robot phẫu thuật.
  • B. Độ chính xác và hiệu quả của robot trong các ca phẫu thuật.
  • C. Thời gian đào tạo bác sĩ để sử dụng robot phẫu thuật.
  • D. Quyền riêng tư của bệnh nhân và trách nhiệm pháp lý khi xảy ra sai sót do robot.

Câu 17: Một nhà máy sản xuất thực phẩm áp dụng công nghệ đóng gói mới. Để đánh giá "tính kinh tế", họ cần so sánh chi phí công nghệ mới với:

  • A. Giá bán sản phẩm thực phẩm đóng gói.
  • B. Chi phí công nghệ đóng gói hiện tại đang sử dụng.
  • C. Chi phí quảng cáo và tiếp thị sản phẩm.
  • D. Doanh thu dự kiến từ việc bán sản phẩm.

Câu 18: Khi đánh giá "môi trường" của một nhà máy nhiệt điện than, yếu tố nào sau đây cần được quan tâm hàng đầu?

  • A. Lượng khí thải CO2, SO2, NOx và bụi mịn phát ra từ nhà máy.
  • B. Lượng than tiêu thụ hàng năm của nhà máy.
  • C. Số lượng công nhân làm việc tại nhà máy.
  • D. Diện tích đất chiếm dụng của nhà máy.

Câu 19: Trong thiết kế cầu vượt dành cho người đi bộ, tiêu chí "thẩm mỹ" sẽ được thể hiện qua yếu tố nào?

  • A. Chiều rộng và chiều dài của cầu đảm bảo lưu thông.
  • B. Độ dốc và bậc thang phù hợp với người sử dụng.
  • C. Kiểu dáng, vật liệu và màu sắc hài hòa với môi trường xung quanh.
  • D. Chi phí xây dựng và bảo trì cầu vượt.

Câu 20: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em muốn đánh giá "độ bền" của sản phẩm mới. Phương pháp kiểm tra nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Phỏng vấn ý kiến của các chuyên gia về đồ chơi.
  • B. Thử nghiệm sản phẩm bằng cách cho trẻ em chơi thử trong một thời gian.
  • C. Xem xét hồ sơ thiết kế và vật liệu sản xuất sản phẩm.
  • D. So sánh sản phẩm với các đồ chơi tương tự trên thị trường.

Câu 21: Khi đánh giá công nghệ năng lượng mặt trời, tiêu chí "hiệu quả" được đo lường bằng:

  • A. Diện tích lắp đặt tấm pin mặt trời.
  • B. Thời gian sử dụng của tấm pin mặt trời.
  • C. Chi phí đầu tư hệ thống năng lượng mặt trời.
  • D. Lượng điện năng sản xuất ra trên một đơn vị diện tích tấm pin trong một khoảng thời gian.

Câu 22: Trong việc đánh giá một hệ thống giao thông thông minh, "độ tin cậy" có ý nghĩa quan trọng nhất đối với:

  • A. Tốc độ xử lý dữ liệu của hệ thống.
  • B. Số lượng tính năng thông minh của hệ thống.
  • C. Khả năng hệ thống hoạt động ổn định, chính xác và không gây ra sự cố.
  • D. Chi phí lắp đặt và vận hành hệ thống.

Câu 23: Để đánh giá "tính kinh tế" của một dây chuyền sản xuất tự động, cần xem xét đến yếu tố nào sau đây ngoài chi phí đầu tư ban đầu?

  • A. Công nghệ sản xuất của dây chuyền.
  • B. Chi phí vận hành, bảo trì và năng lượng tiêu thụ của dây chuyền.
  • C. Số lượng công nhân cần thiết để vận hành dây chuyền.
  • D. Diện tích nhà xưởng cần thiết cho dây chuyền.

Câu 24: Tiêu chí "môi trường" khi đánh giá một loại bao bì thực phẩm mới sẽ tập trung vào:

  • A. Khả năng bảo quản thực phẩm tươi ngon.
  • B. Tính tiện lợi và dễ sử dụng của bao bì.
  • C. Chi phí sản xuất bao bì.
  • D. Khả năng tái chế, phân hủy sinh học và tác động đến môi trường sau khi thải bỏ.

Câu 25: Trong lĩnh vực giáo dục, việc đánh giá "tính năng sử dụng" của một phần mềm hỗ trợ giảng dạy trực tuyến sẽ dựa trên:

  • A. Các công cụ tương tác, chia sẻ tài liệu, quản lý lớp học và hỗ trợ đánh giá học sinh.
  • B. Giao diện phần mềm đẹp mắt và dễ nhìn.
  • C. Tốc độ truy cập và ổn định của phần mềm.
  • D. Chi phí bản quyền phần mềm.

Câu 26: Để đánh giá "thẩm mỹ" của một chiếc xe máy điện, yếu tố nào sau đây sẽ được xem xét?

  • A. Quãng đường di chuyển tối đa sau mỗi lần sạc.
  • B. Thời gian sạc pin và tuổi thọ pin.
  • C. Kiểu dáng, màu sắc, đường nét thiết kế và sự hài hòa tổng thể của xe.
  • D. Giá thành và chi phí vận hành xe.

Câu 27: Khi đánh giá "dịch vụ bảo dưỡng, chăm sóc khách hàng" cho một thiết bị gia dụng công nghệ cao, điều gì quan trọng nhất?

  • A. Thời gian bảo hành sản phẩm.
  • B. Sự nhanh chóng, chuyên nghiệp và hiệu quả của dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và sửa chữa.
  • C. Số lượng trung tâm bảo hành trên toàn quốc.
  • D. Giá cả của dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa.

Câu 28: Trong việc đánh giá một ứng dụng di động hỗ trợ du lịch, "độ bền" có thể được hiểu là:

  • A. Khả năng ứng dụng hoạt động ổn định, ít bị lỗi và không gây khó chịu cho người dùng.
  • B. Dung lượng ứng dụng nhỏ gọn, tiết kiệm bộ nhớ thiết bị.
  • C. Giao diện ứng dụng đẹp mắt và dễ sử dụng.
  • D. Số lượng ngôn ngữ mà ứng dụng hỗ trợ.

Câu 29: Để đánh giá "hiệu quả" của một chiến dịch quảng cáo trực tuyến sử dụng công nghệ AI, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng người tiếp cận quảng cáo.
  • B. Thời gian hiển thị quảng cáo.
  • C. Tỷ lệ chuyển đổi (ví dụ: mua hàng, đăng ký) và chi phí trên mỗi chuyển đổi.
  • D. Mức độ sáng tạo và hấp dẫn của nội dung quảng cáo.

Câu 30: Giả sử bạn là người tiêu dùng, bạn sẽ ưu tiên tiêu chí nào nhất khi đánh giá và lựa chọn mua một chiếc máy lọc không khí công nghệ cao cho gia đình?

  • A. Giá thành phải chăng và tiết kiệm điện.
  • B. Thiết kế đẹp mắt và phù hợp với nội thất.
  • C. Thương hiệu nổi tiếng và được nhiều người tin dùng.
  • D. Hiệu quả lọc bụi mịn, khử mùi và các chất gây ô nhiễm, đảm bảo không khí trong lành.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Mục đích chính của việc đánh giá công nghệ *không* bao gồm:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong các tiêu chí đánh giá công nghệ, tiêu chí nào phản ánh khả năng công nghệ hoạt động ổn định và tạo ra sản phẩm/dịch vụ đồng đều về chất lượng theo thời gian?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Một doanh nghiệp sản xuất gạch men muốn lựa chọn công nghệ sản xuất mới. Tiêu chí 'tính kinh tế' trong đánh giá công nghệ sẽ tập trung vào yếu tố nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Khi đánh giá một công nghệ xử lý rác thải sinh hoạt, tiêu chí 'môi trường' sẽ xem xét đến khía cạnh nào quan trọng nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong quá trình đánh giá sản phẩm công nghệ, 'tính năng sử dụng' được hiểu là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Một chiếc điện thoại thông minh được đánh giá cao về 'độ bền'. Điều n??y có nghĩa là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Tiêu chí 'thẩm mỹ' khi đánh giá sản phẩm công nghệ tập trung vào:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Yếu tố nào sau đây *không* thuộc tiêu chí 'giá thành' khi đánh giá sản phẩm công nghệ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: 'Dịch vụ bảo dưỡng, chăm sóc khách hàng' là một tiêu chí quan trọng khi đánh giá sản phẩm công nghệ, đặc biệt là đối với:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Giả sử bạn cần chọn một loại máy in cho văn phòng. Bạn nên ưu tiên tiêu chí 'hiệu quả' của công nghệ máy in dựa trên yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong việc đánh giá công nghệ sản xuất ô tô điện, tiêu chí 'môi trường' bao gồm việc xem xét:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Khi so sánh hai công nghệ sản xuất nước đóng chai, công nghệ nào được coi là 'kinh tế' hơn nếu:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Một công ty phần mềm phát triển ứng dụng học trực tuyến. Để đánh giá 'hiệu quả' của ứng dụng, tiêu chí nào sau đây là phù hợp nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong lĩnh vực nông nghiệp công nghệ cao, việc đánh giá 'độ tin cậy' của hệ thống tưới tiêu tự động sẽ dựa trên:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Khi đánh giá một sản phẩm nội thất thông minh (ví dụ: bàn làm việc có khả năng thay đổi chiều cao), tiêu chí 'tính năng sử dụng' sẽ bao gồm:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Để đánh giá một công nghệ mới trong ngành y tế (ví dụ: robot phẫu thuật), cần xem xét đạo đức và xã hội. Yếu tố nào sau đây thể hiện khía cạnh đạo đức trong đánh giá công nghệ này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Một nhà máy sản xuất thực phẩm áp dụng công nghệ đóng gói mới. Để đánh giá 'tính kinh tế', họ cần so sánh chi phí công nghệ mới với:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Khi đánh giá 'môi trường' của một nhà máy nhiệt điện than, yếu tố nào sau đây cần được quan tâm hàng đầu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong thiết kế cầu vượt dành cho người đi bộ, tiêu chí 'thẩm mỹ' sẽ được thể hiện qua yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em muốn đánh giá 'độ bền' của sản phẩm mới. Phương pháp kiểm tra nào sau đây là phù hợp nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Khi đánh giá công nghệ năng lượng mặt trời, tiêu chí 'hiệu quả' được đo lường bằng:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong việc đánh giá một hệ thống giao thông thông minh, 'độ tin cậy' có ý nghĩa quan trọng nhất đối với:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Để đánh giá 'tính kinh tế' của một dây chuyền sản xuất tự động, cần xem xét đến yếu tố nào sau đây ngoài chi phí đầu tư ban đầu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Tiêu chí 'môi trường' khi đánh giá một loại bao bì thực phẩm mới sẽ tập trung vào:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong lĩnh vực giáo dục, việc đánh giá 'tính năng sử dụng' của một phần mềm hỗ trợ giảng dạy trực tuyến sẽ dựa trên:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Để đánh giá 'thẩm mỹ' của một chiếc xe máy điện, yếu tố nào sau đây sẽ được xem xét?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Khi đánh giá 'dịch vụ bảo dưỡng, chăm sóc khách hàng' cho một thiết bị gia dụng công nghệ cao, điều gì quan trọng nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong việc đánh giá một ứng dụng di động hỗ trợ du lịch, 'độ bền' có thể được hiểu là:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Để đánh giá 'hiệu quả' của một chiến dịch quảng cáo trực tuyến sử dụng công nghệ AI, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Giả sử bạn là người tiêu dùng, bạn sẽ ưu tiên tiêu chí nào nhất khi đánh giá và lựa chọn mua một chiếc máy lọc không khí công nghệ cao cho gia đình?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ - Đề 07

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc đánh giá công nghệ không bao gồm:

  • A. Lựa chọn công nghệ phù hợp nhất với nhu cầu và điều kiện.
  • B. Điều chỉnh và cải tiến công nghệ trong quá trình sử dụng.
  • C. Xây dựng cơ sở dữ liệu thông tin về các công nghệ khác nhau.
  • D. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn từ việc ứng dụng công nghệ.

Câu 2: Trong các tiêu chí đánh giá công nghệ, tiêu chí nào sau đây phản ánh khả năng công nghệ duy trì hoạt động ổn địnhcho kết quả đáng tin cậy theo thời gian?

  • A. Hiệu quả
  • B. Độ tin cậy
  • C. Tính kinh tế
  • D. Môi trường

Câu 3: Một doanh nghiệp sản xuất gạch ốp lát muốn lựa chọn công nghệ sản xuất mới. Tiêu chí tính kinh tế trong đánh giá công nghệ sẽ tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Khả năng sản xuất ra các loại gạch ốp lát đa dạng về mẫu mã.
  • B. Mức độ tự động hóa và giảm thiểu sự phụ thuộc vào lao động thủ công.
  • C. Tổng chi phí đầu tư ban đầu, chi phí vận hành và bảo trì công nghệ.
  • D. Mức độ thân thiện với môi trường và giảm thiểu khí thải trong quá trình sản xuất.

Câu 4: Tiêu chí môi trường trong đánh giá công nghệ sản xuất nông nghiệp hữu cơ đặc biệt chú trọng đến khía cạnh nào?

  • A. Năng suất và chất lượng nông sản thu hoạch.
  • B. Khả năng truy xuất nguồn gốc và đảm bảo an toàn thực phẩm.
  • C. Chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm.
  • D. Tác động đến đa dạng sinh học, ô nhiễm đất, nước và không khí.

Câu 5: Để đánh giá hiệu quả của một phần mềm quản lý kho hàng mới, người quản lý cần quan tâm đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Mức độ đáp ứng các yêu cầu về quản lý hàng tồn kho, theo dõi xuất nhập.
  • B. Giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng.
  • C. Thời gian cài đặt và cấu hình phần mềm.
  • D. Chi phí bản quyền và phí duy trì phần mềm hàng năm.

Câu 6: Khi đánh giá một chiếc điện thoại thông minh mới ra mắt, tiêu chí tính năng sử dụng sẽ bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Các chức năng, tiện ích và khả năng đáp ứng nhu cầu của người dùng.
  • B. Thiết kế bên ngoài, màu sắc và chất liệu của điện thoại.
  • C. Giá bán và các chương trình khuyến mãi kèm theo.
  • D. Thời gian bảo hành và mạng lưới trung tâm bảo hành.

Câu 7: Một sản phẩm công nghệ được đánh giá là có độ bền cao khi nó đáp ứng yêu cầu nào?

  • A. Có nhiều tính năng mới và hiện đại.
  • B. Có tuổi thọ cao, ít hỏng hóc và chịu được các điều kiện sử dụng khác nhau.
  • C. Có thiết kế đẹp mắt và hợp thời trang.
  • D. Có giá thành rẻ và dễ tiếp cận.

Câu 8: Tiêu chí thẩm mỹ khi đánh giá sản phẩm công nghệ thể hiện điều gì?

  • A. Khả năng tiết kiệm năng lượng và tài nguyên.
  • B. Mức độ an toàn và dễ sử dụng cho người dùng.
  • C. Vẻ đẹp, kiểu dáng, màu sắc và sự hài hòa trong thiết kế của sản phẩm.
  • D. Chất lượng và độ tin cậy của các linh kiện bên trong.

Câu 9: Yếu tố giá thành trong đánh giá sản phẩm công nghệ bao gồm những chi phí nào?

  • A. Chi phí nghiên cứu và phát triển sản phẩm.
  • B. Chi phí nhân công và nguyên vật liệu sản xuất.
  • C. Chi phí bảo hành và dịch vụ sau bán hàng.
  • D. Chi phí sản xuất, chi phí vận chuyển, chi phí marketing và giá bán đến người tiêu dùng.

Câu 10: Dịch vụ bảo dưỡng, chăm sóc khách hàng là một tiêu chí quan trọng khi đánh giá sản phẩm công nghệ, đặc biệt đối với loại sản phẩm nào?

  • A. Các sản phẩm điện tử, điện máy gia dụng và phương tiện giao thông.
  • B. Các sản phẩm phần mềm và ứng dụng trực tuyến.
  • C. Các sản phẩm đồ dùng cá nhân như quần áo, giày dép.
  • D. Các sản phẩm thực phẩm và đồ uống đóng gói.

Câu 11: Quy trình đánh giá công nghệ thường bắt đầu bằng giai đoạn nào?

  • A. Xác định rõ mục tiêu và phạm vi đánh giá.
  • B. Thu thập dữ liệu và thông tin về công nghệ.
  • C. Phân tích và xử lý dữ liệu thu thập được.
  • D. Đưa ra kết luận và khuyến nghị về công nghệ.

Câu 12: Trong giai đoạn thu thập dữ liệu để đánh giá công nghệ, những nguồn thông tin nào sau đây là không phù hợp?

  • A. Các báo cáo khoa học, kết quả thử nghiệm.
  • B. Thông số kỹ thuật, tài liệu hướng dẫn từ nhà sản xuất.
  • C. Phản hồi từ người sử dụng công nghệ.
  • D. Tin đồn và cảm nhận chủ quan không có căn cứ.

Câu 13: Phương pháp phân tích chi phí - lợi ích thường được sử dụng để đánh giá tiêu chí nào của công nghệ?

  • A. Hiệu quả
  • B. Độ tin cậy
  • C. Tính kinh tế
  • D. Môi trường

Câu 14: Để đánh giá tác động môi trường của một nhà máy sản xuất, người ta thường sử dụng công cụ nào?

  • A. Phân tích SWOT.
  • B. Đánh giá tác động môi trường (ĐTM).
  • C. Thống kê chi phí sản xuất.
  • D. Khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng.

Câu 15: Kết quả đánh giá công nghệ được sử dụng để đưa ra quyết định nào sau đây?

  • A. Lựa chọn, điều chỉnh, cải tiến hoặc loại bỏ công nghệ.
  • B. Tăng cường quảng bá và tiếp thị công nghệ.
  • C. Giảm giá thành sản phẩm công nghệ.
  • D. Mở rộng quy mô sản xuất công nghệ.

Câu 16: Trong bối cảnh chuyển đổi số, việc đánh giá công nghệ trở nên quan trọng hơn vì lý do nào?

  • A. Chi phí đầu tư cho công nghệ số thường rất lớn.
  • B. Công nghệ số thay đổi nhanh chóng, đòi hỏi phải đánh giá thường xuyên để thích ứng.
  • C. Người dùng ngày càng khó tính hơn với công nghệ.
  • D. Cạnh tranh giữa các doanh nghiệp công nghệ ngày càng gay gắt.

Câu 17: Khi đánh giá công nghệ cho một dự án khởi nghiệp, tiêu chí nào cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Hiệu quả và tính năng vượt trội so với đối thủ.
  • B. Độ tin cậy và tính ổn định của công nghệ.
  • C. Tính kinh tế và khả năng sinh lời trong tương lai.
  • D. Mức độ thân thiện với môi trường và xã hội.

Câu 18: Giả sử bạn cần đánh giá hai công nghệ sản xuất nước sạch: công nghệ lọc truyền thống và công nghệ lọc RO (thẩm thấu ngược). Bạn sẽ so sánh hai công nghệ này dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Giá thành, màu sắc, kiểu dáng, thương hiệu.
  • B. Tính năng sử dụng, độ bền, thẩm mỹ, dịch vụ bảo hành.
  • C. Số lượng nhân công cần thiết, diện tích nhà xưởng, tốc độ sản xuất.
  • D. Hiệu quả lọc, chi phí vận hành, độ tin cậy, tác động môi trường.

Câu 19: Một công ty phần mềm muốn đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm mới. Phương pháp thu thập thông tin phù hợp nhất là gì?

  • A. Phân tích dữ liệu bán hàng và doanh thu.
  • B. Khảo sát ý kiến khách hàng thông qua phiếu hỏi hoặc phỏng vấn.
  • C. Đánh giá của chuyên gia và các bài báo công nghệ.
  • D. Thử nghiệm sản phẩm trong phòng thí nghiệm.

Câu 20: Trong quá trình đánh giá công nghệ, việc lượng hóa các tiêu chí (ví dụ: đo lường hiệu quả bằng năng suất, tính kinh tế bằng chi phí) có vai trò gì?

  • A. Giảm thiểu chi phí và thời gian đánh giá.
  • B. Tăng tính phức tạp và khó khăn cho quá trình đánh giá.
  • C. Giúp việc đánh giá trở nên khách quan, dễ so sánh và đưa ra quyết định chính xác hơn.
  • D. Chỉ phù hợp với một số loại công nghệ nhất định.

Câu 21: Để đánh giá tính bảo mật của một hệ thống mạng, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Khả năng bảo vệ dữ liệu và hệ thống khỏi truy cập trái phép, tấn công mạng.
  • B. Tốc độ truyền tải dữ liệu và băng thông mạng.
  • C. Tính ổn định và độ tin cậy của hệ thống mạng.
  • D. Chi phí đầu tư và vận hành hệ thống mạng.

Câu 22: Một công ty sản xuất ô tô điện muốn đánh giá tính thân thiện với môi trường của mẫu xe mới. Yếu tố nào sau đây cần được xem xét?

  • A. Quãng đường di chuyển tối đa của xe sau mỗi lần sạc.
  • B. Thời gian sạc pin và tuổi thọ của pin.
  • C. Giá thành và chi phí sử dụng xe trong dài hạn.
  • D. Lượng khí thải CO2 và các chất gây ô nhiễm khác trong quá trình sản xuất và vận hành xe.

Câu 23: Trong lĩnh vực y tế, việc đánh giá công nghệ thiết bị chẩn đoán hình ảnh cần đặc biệt chú trọng đến tiêu chí nào?

  • A. Tốc độ xử lý hình ảnh và thời gian cho kết quả.
  • B. Độ chính xác và độ tin cậy của kết quả chẩn đoán.
  • C. Giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng cho bác sĩ.
  • D. Chi phí đầu tư và bảo trì thiết bị.

Câu 24: Giả sử bạn là người tiêu dùng, khi lựa chọn mua một chiếc máy giặt mới, tiêu chí dịch vụ bảo dưỡng, chăm sóc khách hàng sẽ ảnh hưởng đến quyết định của bạn như thế nào?

  • A. Dịch vụ không quan trọng, tôi chỉ quan tâm đến giá rẻ nhất.
  • B. Tôi chỉ cần dịch vụ bảo hành trong thời gian đầu, sau đó không cần nữa.
  • C. Nếu dịch vụ tốt, tôi sẽ yên tâm hơn khi sử dụng sản phẩm và sẵn sàng trả giá cao hơn.
  • D. Dịch vụ tốt chỉ là yếu tố phụ, tính năng sản phẩm mới là quan trọng nhất.

Câu 25: Trong quá trình đánh giá công nghệ, nếu phát hiện công nghệ có tác động tiêu cực đến môi trường, cần thực hiện hành động gì?

  • A. Bỏ qua tác động môi trường nếu công nghệ mang lại lợi ích kinh tế lớn.
  • B. Chấp nhận tác động môi trường vì không có công nghệ nào hoàn hảo.
  • C. Ngừng đánh giá và loại bỏ công nghệ ngay lập tức.
  • D. Tìm kiếm giải pháp giảm thiểu tác động tiêu cực hoặc xem xét thay thế công nghệ khác.

Câu 26: Đánh giá công nghệ có vai trò quan trọng trong việc quản lý rủi ro liên quan đến công nghệ như thế nào?

  • A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro liên quan đến công nghệ.
  • B. Giúp nhận diện sớm các rủi ro tiềm ẩn và đưa ra biện pháp phòng ngừa, ứng phó.
  • C. Chuyển rủi ro công nghệ sang cho người sử dụng.
  • D. Tăng cường rủi ro để thúc đẩy đổi mới công nghệ.

Câu 27: Để đánh giá tính khả thi về mặt kỹ thuật của một công nghệ mới, cần xem xét yếu tố nào?

  • A. Tính mới mẻ và độc đáo của công nghệ.
  • B. Số lượng bằng sáng chế và giải thưởng công nghệ đã đạt được.
  • C. Khả năng ứng dụng, triển khai và vận hành công nghệ trong thực tế.
  • D. Mức độ phổ biến và được chấp nhận của công nghệ trên thị trường.

Câu 28: Trong quá trình đánh giá sản phẩm công nghệ, tiêu chí nào sau đây mang tính chủ quan nhất?

  • A. Độ bền
  • B. Giá thành
  • C. Thẩm mỹ
  • D. Tính năng sử dụng

Câu 29: Vì sao việc đánh giá công nghệ cần được thực hiện thường xuyênliên tục?

  • A. Chi phí đánh giá công nghệ rất cao, cần thực hiện thường xuyên để thu hồi vốn.
  • B. Người dùng luôn thay đổi nhu cầu, cần đánh giá thường xuyên để đáp ứng.
  • C. Nhà nước yêu cầu đánh giá công nghệ định kỳ để kiểm soát chất lượng.
  • D. Công nghệ luôn phát triển và thay đổi, cần đánh giá liên tục để đảm bảo công nghệ luôn phù hợp và hiệu quả.

Câu 30: Đâu là lợi ích lớn nhất mà việc đánh giá công nghệ mang lại cho doanh nghiệp?

  • A. Giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định sáng suốt về đầu tư và ứng dụng công nghệ, nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • B. Giảm thiểu chi phí đầu tư cho công nghệ.
  • C. Tăng cường quảng bá thương hiệu công nghệ của doanh nghiệp.
  • D. Đảm bảo tuân thủ các quy định của pháp luật về công nghệ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Mục đích chính của việc đánh giá công nghệ *không* bao gồm:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong các tiêu chí đánh giá công nghệ, tiêu chí nào sau đây phản ánh khả năng công nghệ *duy trì hoạt động ổn định* và *cho kết quả đáng tin cậy* theo thời gian?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Một doanh nghiệp sản xuất gạch ốp lát muốn lựa chọn công nghệ sản xuất mới. Tiêu chí *tính kinh tế* trong đánh giá công nghệ sẽ tập trung vào yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Tiêu chí *môi trường* trong đánh giá công nghệ sản xuất nông nghiệp hữu cơ đặc biệt chú trọng đến khía cạnh nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Để đánh giá *hiệu quả* của một phần mềm quản lý kho hàng mới, người quản lý cần quan tâm đến yếu tố nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Khi đánh giá một chiếc điện thoại thông minh mới ra mắt, tiêu chí *tính năng sử dụng* sẽ bao gồm những khía cạnh nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Một sản phẩm công nghệ được đánh giá là có *độ bền* cao khi nó đáp ứng yêu cầu nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Tiêu chí *thẩm mỹ* khi đánh giá sản phẩm công nghệ thể hiện điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Yếu tố *giá thành* trong đánh giá sản phẩm công nghệ bao gồm những chi phí nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Dịch vụ *bảo dưỡng, chăm sóc khách hàng* là một tiêu chí quan trọng khi đánh giá sản phẩm công nghệ, đặc biệt đối với loại sản phẩm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Quy trình đánh giá công nghệ thường bắt đầu bằng giai đoạn nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong giai đoạn *thu thập dữ liệu* để đánh giá công nghệ, những nguồn thông tin nào sau đây là *không* phù hợp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Phương pháp *phân tích chi phí - lợi ích* thường được sử dụng để đánh giá tiêu chí nào của công nghệ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Để đánh giá tác động *môi trường* của một nhà máy sản xuất, người ta thường sử dụng công cụ nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Kết quả đánh giá công nghệ được sử dụng để đưa ra quyết định nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong bối cảnh chuyển đổi số, việc đánh giá công nghệ trở nên *quan trọng hơn* vì lý do nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Khi đánh giá công nghệ cho một dự án khởi nghiệp, tiêu chí nào cần được *ưu tiên* hàng đầu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Giả sử bạn cần đánh giá hai công nghệ sản xuất nước sạch: công nghệ lọc truyền thống và công nghệ lọc RO (thẩm thấu ngược). Bạn sẽ *so sánh* hai công nghệ này dựa trên tiêu chí nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Một công ty phần mềm muốn đánh giá mức độ *hài lòng của khách hàng* đối với sản phẩm mới. Phương pháp thu thập thông tin phù hợp nhất là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong quá trình đánh giá công nghệ, việc *lượng hóa các tiêu chí* (ví dụ: đo lường hiệu quả bằng năng suất, tính kinh tế bằng chi phí) có vai trò gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Để đánh giá *tính bảo mật* của một hệ thống mạng, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Một công ty sản xuất ô tô điện muốn đánh giá *tính thân thiện với môi trường* của mẫu xe mới. Yếu tố nào sau đây cần được xem xét?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong lĩnh vực y tế, việc đánh giá công nghệ *thiết bị chẩn đoán hình ảnh* cần đặc biệt chú trọng đến tiêu chí nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Giả sử bạn là người tiêu dùng, khi lựa chọn mua một chiếc máy giặt mới, tiêu chí *dịch vụ bảo dưỡng, chăm sóc khách hàng* sẽ ảnh hưởng đến quyết định của bạn như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong quá trình đánh giá công nghệ, nếu phát hiện công nghệ có *tác động tiêu cực đến môi trường*, cần thực hiện hành động gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Đánh giá công nghệ có vai trò quan trọng trong việc *quản lý rủi ro* liên quan đến công nghệ như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Để đánh giá *tính khả thi về mặt kỹ thuật* của một công nghệ mới, cần xem xét yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong quá trình đánh giá sản phẩm công nghệ, tiêu chí nào sau đây mang tính *chủ quan* nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Vì sao việc đánh giá công nghệ cần được thực hiện *thường xuyên* và *liên tục*?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Đâu là *lợi ích* lớn nhất mà việc đánh giá công nghệ mang lại cho doanh nghiệp?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ - Đề 08

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc đánh giá công nghệ không bao gồm:

  • A. Lựa chọn công nghệ phù hợp nhất cho nhu cầu sử dụng.
  • B. Điều chỉnh quy trình công nghệ để tối ưu hiệu quả và giảm thiểu rủi ro.
  • C. Xây dựng cơ sở dữ liệu thông tin về các công nghệ khác nhau.
  • D. Tăng cường quảng bá và thương mại hóa sản phẩm công nghệ.

Câu 2: Trong các tiêu chí đánh giá công nghệ, tiêu chí nào phản ánh khả năng công nghệ tạo ra sản phẩm/dịch vụ đáp ứng đúng yêu cầu và mong đợi của người sử dụng?

  • A. Hiệu quả
  • B. Độ tin cậy
  • C. Tính kinh tế
  • D. Tính bền vững

Câu 3: Một dây chuyền sản xuất tự động có thể hoạt động liên tục 24/7 với tỷ lệ lỗi sản phẩm rất thấp. Tiêu chí đánh giá công nghệ nào được thể hiện rõ nhất trong mô tả này?

  • A. Hiệu quả kinh tế
  • B. Độ tin cậy
  • C. Tính linh hoạt
  • D. Tác động xã hội

Câu 4: Khi so sánh hai công nghệ sản xuất gạch, công nghệ A có chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn nhưng tiêu thụ năng lượng cao hơn trong quá trình vận hành. Công nghệ B ngược lại, đầu tư ban đầu cao nhưng tiết kiệm năng lượng hơn. Để đánh giá tính kinh tế của hai công nghệ này, cần xem xét yếu tố nào quan trọng nhất?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu
  • B. Mức độ tự động hóa của dây chuyền sản xuất
  • C. Tổng chi phí sản xuất và vận hành trong vòng đời sản phẩm
  • D. Số lượng công nhân cần thiết để vận hành công nghệ

Câu 5: Một nhà máy sử dụng công nghệ xử lý khí thải hiện đại, giảm thiểu tối đa lượng chất thải độc hại ra môi trường. Tiêu chí đánh giá công nghệ nào được ưu tiên hàng đầu trong trường hợp này?

  • A. Hiệu suất sản xuất
  • B. Khả năng nâng cấp và mở rộng
  • C. Tính dễ sử dụng và bảo trì
  • D. Tác động đến môi trường

Câu 6: Trong quy trình đánh giá công nghệ, bước nào sau đây thường được thực hiện trước khi đưa ra quyết định lựa chọn công nghệ?

  • A. Triển khai thử nghiệm công nghệ
  • B. Phân tích và so sánh các lựa chọn công nghệ theo tiêu chí
  • C. Đàm phán hợp đồng chuyển giao công nghệ
  • D. Đào tạo nhân lực vận hành công nghệ mới

Câu 7: Để đánh giá tính năng sử dụng của một chiếc điện thoại thông minh mới, người dùng thường quan tâm đến yếu tố nào nhất?

  • A. Sự đa dạng và hiệu quả của các chức năng, ứng dụng
  • B. Chất liệu vỏ máy và thiết kế bên ngoài
  • C. Giá thành sản phẩm so với các đối thủ cạnh tranh
  • D. Thời gian bảo hành và chính sách hậu mãi

Câu 8: Một sản phẩm công nghệ được đánh giá là có độ bền cao khi:

  • A. Có nhiều màu sắc và kiểu dáng để lựa chọn
  • B. Ít hỏng hóc, hoạt động ổn định trong thời gian dài
  • C. Dễ dàng nâng cấp lên phiên bản mới hơn
  • D. Được sản xuất bởi thương hiệu nổi tiếng

Câu 9: Tiêu chí thẩm mỹ trong đánh giá sản phẩm công nghệ liên quan trực tiếp đến:

  • A. Khả năng tiết kiệm năng lượng khi sử dụng
  • B. Mức độ thân thiện với môi trường
  • C. Hình thức thiết kế, kiểu dáng và màu sắc của sản phẩm
  • D. Tính dễ dàng sửa chữa và thay thế linh kiện

Câu 10: Khi đánh giá giá thành của một sản phẩm công nghệ, cần so sánh nó với yếu tố nào để đưa ra nhận định khách quan?

  • A. Giá thành của các sản phẩm không liên quan
  • B. Mức thu nhập trung bình của người tiêu dùng
  • C. Chi phí sản xuất của nhà sản xuất
  • D. Giá trị và lợi ích mà sản phẩm mang lại cho người dùng

Câu 11: Tiêu chí môi trường khi đánh giá sản phẩm công nghệ tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Tác động của sản phẩm đến hệ sinh thái và tài nguyên thiên nhiên
  • B. Tính năng và công dụng của sản phẩm
  • C. Độ bền và tuổi thọ của sản phẩm
  • D. Chi phí sản xuất và giá bán của sản phẩm

Câu 12: Dịch vụ bảo dưỡng, chăm sóc khách hàng là một tiêu chí quan trọng khi đánh giá sản phẩm công nghệ, đặc biệt đối với các sản phẩm nào?

  • A. Sản phẩm có giá thành thấp
  • B. Sản phẩm phức tạp, yêu cầu kỹ thuật cao khi sử dụng và bảo trì
  • C. Sản phẩm có tuổi thọ ngắn
  • D. Sản phẩm được sử dụng phổ biến

Câu 13: Giả sử bạn cần lựa chọn công nghệ in 3D cho xưởng sản xuất nhỏ. Bạn ưu tiên tiêu chí tính kinh tế, vậy bạn sẽ tập trung vào yếu tố nào nhất khi so sánh các công nghệ?

  • A. Tốc độ in tối đa của máy
  • B. Độ phân giải và chất lượng in
  • C. Chi phí vật liệu in và bảo trì máy
  • D. Kích thước và trọng lượng của máy in

Câu 14: Một công ty phát triển phần mềm quản lý doanh nghiệp. Để đánh giá hiệu quả của phần mềm, tiêu chí quan trọng nhất cần đo lường là gì?

  • A. Giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng
  • B. Tính bảo mật và ổn định của hệ thống
  • C. Khả năng tích hợp với các phần mềm khác
  • D. Mức độ cải thiện năng suất và hiệu quả làm việc của nhân viên

Câu 15: Trong lĩnh vực nông nghiệp công nghệ cao, việc đánh giá công nghệ tưới tiêu tự động cần đặc biệt chú trọng đến tiêu chí nào để đảm bảo phát triển bền vững?

  • A. Chi phí đầu tư và lắp đặt hệ thống
  • B. Mức độ tiết kiệm nước và giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước
  • C. Khả năng điều khiển và giám sát từ xa
  • D. Độ bền và tuổi thọ của hệ thống tưới tiêu

Câu 16: Khi đánh giá một ứng dụng học tập trực tuyến, yếu tố nào sau đây thể hiện tính năng sử dụng tốt?

  • A. Thiết kế giao diện đẹp mắt và hiện đại
  • B. Dung lượng ứng dụng nhỏ gọn, dễ cài đặt
  • C. Nội dung bài học phong phú, dễ hiểu, tương tác tốt
  • D. Giá thành đăng ký sử dụng ứng dụng hợp lý

Câu 17: Một nhà sản xuất xe điện muốn chứng minh độ tin cậy của pin xe. Phương pháp kiểm tra nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Phỏng vấn người dùng về trải nghiệm sử dụng pin
  • B. Đo điện áp và dòng điện của pin trong điều kiện lý tưởng
  • C. So sánh thông số kỹ thuật của pin với các đối thủ
  • D. Thử nghiệm pin trong các điều kiện vận hành khắc nghiệt và theo dõi tuổi thọ

Câu 18: Tiêu chí đánh giá công nghệ nào giúp doanh nghiệp quyết định nên điều chỉnh và kiểm soát quy trình sản xuất hiện tại?

  • A. Hiệu quả và độ tin cậy
  • B. Tính kinh tế và thẩm mỹ
  • C. Môi trường và dịch vụ
  • D. Giá thành và độ bền

Câu 19: Việc xây dựng cơ sở dữ liệu về công nghệ từ hoạt động đánh giá mang lại lợi ích gì chính cho các nhà quản lý?

  • A. Giảm chi phí sản xuất
  • B. Tăng cường quảng bá sản phẩm
  • C. Hỗ trợ ra quyết định đầu tư và phát triển công nghệ trong tương lai
  • D. Nâng cao năng lực cạnh tranh về giá

Câu 20: Trong bối cảnh phát triển bền vững, tiêu chí môi trường ngày càng trở nên quan trọng trong đánh giá công nghệ. Điều này có nghĩa là:

  • A. Các công nghệ gây ô nhiễm môi trường sẽ bị cấm sử dụng hoàn toàn.
  • B. Ưu tiên phát triển và sử dụng các công nghệ thân thiện với môi trường, giảm thiểu tác động tiêu cực.
  • C. Tiêu chí môi trường chỉ quan trọng đối với các ngành công nghiệp nặng.
  • D. Doanh nghiệp có thể bỏ qua tiêu chí môi trường nếu công nghệ mang lại lợi nhuận cao.

Câu 21: Để đánh giá tính kinh tế của một hệ thống điện mặt trời gia đình, người dùng nên xem xét yếu tố nào quan trọng nhất trong dài hạn?

  • A. Chi phí lắp đặt ban đầu của hệ thống
  • B. Diện tích cần thiết để lắp đặt tấm pin mặt trời
  • C. Tổng chi phí đầu tư ban đầu so với giá trị điện năng tiết kiệm được trong vòng đời hệ thống
  • D. Thương hiệu và xuất xứ của các thiết bị trong hệ thống

Câu 22: Khi lựa chọn công nghệ sản xuất thực phẩm đóng hộp, tiêu chí độ tin cậy được thể hiện qua yếu tố nào?

  • A. Giá thành sản xuất trên mỗi đơn vị sản phẩm
  • B. Khả năng sản xuất đa dạng các loại thực phẩm
  • C. Mức độ tự động hóa của dây chuyền sản xuất
  • D. Khả năng đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm trong suốt quá trình sản xuất

Câu 23: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em muốn đánh giá tính thẩm mỹ của mẫu thiết kế mới. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Kiểm tra độ bền và an toàn của vật liệu
  • B. Khảo sát ý kiến của trẻ em và phụ huynh về mẫu mã, màu sắc
  • C. So sánh chi phí sản xuất với các mẫu đồ chơi khác
  • D. Đánh giá mức độ tiện dụng và chức năng của đồ chơi

Câu 24: Tiêu chí dịch vụ bảo dưỡng, chăm sóc khách hàng trở nên đặc biệt quan trọng đối với sản phẩm công nghệ nào?

  • A. Đồ dùng gia đình đơn giản (bát, đũa, thìa,...)
  • B. Văn phòng phẩm (bút, giấy, sổ,...)
  • C. Điện thoại thông minh, máy tính xách tay
  • D. Quần áo, giày dép thời trang

Câu 25: Giả sử bạn là chủ một trang trại rau hữu cơ và muốn đầu tư công nghệ nhà kính. Tiêu chí môi trường nào sẽ được bạn ưu tiên hàng đầu khi lựa chọn công nghệ?

  • A. Khả năng tiết kiệm nước tưới và giảm thiểu sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật
  • B. Chi phí xây dựng và vận hành nhà kính
  • C. Năng suất và chất lượng rau trồng trong nhà kính
  • D. Độ bền và tuổi thọ của nhà kính

Câu 26: Trong lĩnh vực y tế, việc đánh giá công nghệ thiết bị chẩn đoán hình ảnh (như máy chụp X-quang, MRI) cần đặc biệt quan tâm đến tiêu chí nào để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân?

  • A. Hiệu quả kinh tế và tính thẩm mỹ
  • B. Độ tin cậy và an toàn
  • C. Tính năng sử dụng và dịch vụ hậu mãi
  • D. Giá thành và độ bền

Câu 27: Để đánh giá hiệu quả của một hệ thống đèn chiếu sáng công cộng thông minh, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Thiết kế cột đèn và kiểu dáng đèn
  • B. Khả năng điều khiển và giám sát từ xa
  • C. Chi phí lắp đặt và bảo trì hệ thống
  • D. Mức độ tiết kiệm điện năng tiêu thụ và đảm bảo độ sáng

Câu 28: Một công ty sản xuất xe máy điện muốn nâng cao tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Họ nên tập trung vào cải thiện yếu tố nào?

  • A. Công suất động cơ và quãng đường di chuyển
  • B. Độ bền của khung xe và hệ thống phanh
  • C. Kiểu dáng thiết kế, màu sắc và các chi tiết trang trí
  • D. Giá thành sản xuất và giá bán lẻ

Câu 29: Trong quá trình đánh giá công nghệ, việc thu thập thông tin phản hồi từ người sử dụng công nghệ đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định tiêu chí nào?

  • A. Hiệu quả và tính năng sử dụng
  • B. Độ tin cậy và tính kinh tế
  • C. Môi trường và thẩm mỹ
  • D. Giá thành và độ bền

Câu 30: Để đảm bảo tính khách quan trong đánh giá công nghệ, quy trình đánh giá nên được thực hiện bởi:

  • A. Chính những người phát triển công nghệ đó
  • B. Các chuyên gia độc lập hoặc tổ chức có chuyên môn về lĩnh vực công nghệ
  • C. Người quản lý doanh nghiệp sử dụng công nghệ
  • D. Đại diện của nhà cung cấp công nghệ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Mục đích chính của việc đánh giá công nghệ *không* bao gồm:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong các tiêu chí đánh giá công nghệ, tiêu chí nào phản ánh khả năng công nghệ tạo ra sản phẩm/dịch vụ đáp ứng đúng yêu cầu và mong đợi của người sử dụng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Một dây chuyền sản xuất tự động có thể hoạt động liên tục 24/7 với tỷ lệ lỗi sản phẩm rất thấp. Tiêu chí đánh giá công nghệ nào được thể hiện rõ nhất trong mô tả này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Khi so sánh hai công nghệ sản xuất gạch, công nghệ A có chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn nhưng tiêu thụ năng lượng cao hơn trong quá trình vận hành. Công nghệ B ngược lại, đầu tư ban đầu cao nhưng tiết kiệm năng lượng hơn. Để đánh giá *tính kinh tế* của hai công nghệ này, cần xem xét yếu tố nào quan trọng nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Một nhà máy sử dụng công nghệ xử lý khí thải hiện đại, giảm thiểu tối đa lượng chất thải độc hại ra môi trường. Tiêu chí đánh giá công nghệ nào được ưu tiên hàng đầu trong trường hợp này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong quy trình đánh giá công nghệ, bước nào sau đây thường được thực hiện *trước* khi đưa ra quyết định lựa chọn công nghệ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Để đánh giá *tính năng sử dụng* của một chiếc điện thoại thông minh mới, người dùng thường quan tâm đến yếu tố nào nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Một sản phẩm công nghệ được đánh giá là có *độ bền* cao khi:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Tiêu chí *thẩm mỹ* trong đánh giá sản phẩm công nghệ liên quan trực tiếp đến:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Khi đánh giá *giá thành* của một sản phẩm công nghệ, cần so sánh nó với yếu tố nào để đưa ra nhận định khách quan?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Tiêu chí *môi trường* khi đánh giá sản phẩm công nghệ tập trung vào khía cạnh nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Dịch vụ *bảo dưỡng, chăm sóc khách hàng* là một tiêu chí quan trọng khi đánh giá sản phẩm công nghệ, đặc biệt đối với các sản phẩm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Giả sử bạn cần lựa chọn công nghệ in 3D cho xưởng sản xuất nhỏ. Bạn ưu tiên tiêu chí *tính kinh tế*, vậy bạn sẽ tập trung vào yếu tố nào nhất khi so sánh các công nghệ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Một công ty phát triển phần mềm quản lý doanh nghiệp. Để đánh giá *hiệu quả* của phần mềm, tiêu chí quan trọng nhất cần đo lường là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong lĩnh vực nông nghiệp công nghệ cao, việc đánh giá công nghệ tưới tiêu tự động cần đặc biệt chú trọng đến tiêu chí nào để đảm bảo phát triển bền vững?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Khi đánh giá một ứng dụng học tập trực tuyến, yếu tố nào sau đây thể hiện *tính năng sử dụng* tốt?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Một nhà sản xuất xe điện muốn chứng minh *độ tin cậy* của pin xe. Phương pháp kiểm tra nào sau đây là phù hợp nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Tiêu chí đánh giá công nghệ nào giúp doanh nghiệp quyết định nên *điều chỉnh và kiểm soát* quy trình sản xuất hiện tại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Việc xây dựng *cơ sở dữ liệu về công nghệ* từ hoạt động đánh giá mang lại lợi ích gì chính cho các nhà quản lý?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong bối cảnh phát triển bền vững, tiêu chí *môi trường* ngày càng trở nên quan trọng trong đánh giá công nghệ. Điều này có nghĩa là:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Để đánh giá *tính kinh tế* của một hệ thống điện mặt trời gia đình, người dùng nên xem xét yếu tố nào quan trọng nhất trong dài hạn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Khi lựa chọn công nghệ sản xuất thực phẩm đóng hộp, tiêu chí *độ tin cậy* được thể hiện qua yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em muốn đánh giá *tính thẩm mỹ* của mẫu thiết kế mới. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Tiêu chí *dịch vụ bảo dưỡng, chăm sóc khách hàng* trở nên đặc biệt quan trọng đối với sản phẩm công nghệ nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Giả sử bạn là chủ một trang trại rau hữu cơ và muốn đầu tư công nghệ nhà kính. Tiêu chí *môi trường* nào sẽ được bạn ưu tiên hàng đầu khi lựa chọn công nghệ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong lĩnh vực y tế, việc đánh giá công nghệ thiết bị chẩn đoán hình ảnh (như máy chụp X-quang, MRI) cần đặc biệt quan tâm đến tiêu chí nào để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Để đánh giá *hiệu quả* của một hệ thống đèn chiếu sáng công cộng thông minh, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Một công ty sản xuất xe máy điện muốn nâng cao *tính thẩm mỹ* cho sản phẩm. Họ nên tập trung vào cải thiện yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong quá trình đánh giá công nghệ, việc thu thập thông tin phản hồi từ người sử dụng công nghệ đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định tiêu chí nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Để đảm bảo tính khách quan trong đánh giá công nghệ, quy trình đánh giá nên được thực hiện bởi:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ - Đề 09

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển điện thoại thông minh, việc đánh giá công nghệ màn hình cảm ứng điện dung so với màn hình cảm ứng điện trở nhằm mục đích chính nào?

  • A. Lựa chọn công nghệ màn hình tối ưu cho điện thoại thông minh.
  • B. Kiểm soát chi phí sản xuất màn hình cảm ứng.
  • C. Xây dựng cơ sở dữ liệu về các loại màn hình cảm ứng hiện có.
  • D. Điều chỉnh quy trình sản xuất màn hình cảm ứng hiện tại.

Câu 2: Một doanh nghiệp sản xuất xe điện đang xem xét áp dụng công nghệ pin mới. Tiêu chí đánh giá nào sau đây sẽ giúp doanh nghiệp xác định tuổi thọ và khả năng hoạt động ổn định của pin trong các điều kiện khác nhau?

  • A. Hiệu quả
  • B. Độ tin cậy
  • C. Tính kinh tế
  • D. Môi trường

Câu 3: Khi đánh giá một hệ thống tưới tiêu tự động cho nông nghiệp, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tiêu chí "hiệu quả" của công nghệ?

  • A. Khả năng cung cấp lượng nước phù hợp và kịp thời cho cây trồng.
  • B. Chi phí đầu tư và vận hành hệ thống tưới tiêu.
  • C. Mức độ dễ dàng bảo trì và sửa chữa hệ thống.
  • D. Ảnh hưởng của hệ thống tưới tiêu đến nguồn nước và đất đai.

Câu 4: Trong quá trình đánh giá công nghệ in 3D cho sản xuất đồ gia dụng, tiêu chí "tính kinh tế" sẽ được xem xét thông qua yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Thời gian hoàn thành sản phẩm in 3D.
  • B. Độ phức tạp của thiết kế sản phẩm in 3D.
  • C. Giá thành nguyên vật liệu và chi phí vận hành máy in 3D.
  • D. Chất lượng và độ bền của sản phẩm in 3D.

Câu 5: Một nhà máy sản xuất giấy đang cân nhắc chuyển đổi sang công nghệ sản xuất giấy tái chế. Tiêu chí "môi trường" trong đánh giá công nghệ này sẽ tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Năng suất sản xuất giấy tái chế so với giấy truyền thống.
  • B. Mức độ dễ dàng chuyển đổi dây chuyền sản xuất hiện có.
  • C. Chi phí đầu tư cho công nghệ sản xuất giấy tái chế.
  • D. Khả năng giảm lượng chất thải và khí thải ra môi trường.

Câu 6: Khi đánh giá một chiếc điện thoại thông minh mới ra mắt, "tính năng sử dụng" của sản phẩm được thể hiện qua yếu tố nào?

  • A. Khả năng chụp ảnh, nghe nhạc, truy cập internet và các ứng dụng.
  • B. Chất liệu vỏ máy và thiết kế bên ngoài của điện thoại.
  • C. Thời gian sử dụng pin sau mỗi lần sạc.
  • D. Chính sách bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật từ nhà sản xuất.

Câu 7: Tiêu chí "độ bền" của một chiếc máy giặt thể hiện điều gì về sản phẩm?

  • A. Số lượng chương trình giặt và tính năng đặc biệt của máy.
  • B. Thời gian máy giặt có thể hoạt động ổn định trước khi cần sửa chữa hoặc thay thế.
  • C. Mức độ tiết kiệm điện và nước của máy giặt.
  • D. Kiểu dáng và màu sắc của máy giặt.

Câu 8: "Thẩm mỹ" là một tiêu chí quan trọng khi đánh giá sản phẩm công nghệ. Trong trường hợp của một chiếc xe ô tô, yếu tố nào thể hiện rõ nhất tính thẩm mỹ?

  • A. Động cơ mạnh mẽ và khả năng tăng tốc của xe.
  • B. Hệ thống an toàn và các tính năng hỗ trợ lái xe.
  • C. Kiểu dáng thiết kế, màu sắc và sự hài hòa của các chi tiết ngoại thất và nội thất.
  • D. Mức tiêu thụ nhiên liệu và chi phí bảo dưỡng xe.

Câu 9: Khi người tiêu dùng quan tâm đến "giá thành" của một chiếc tủ lạnh, họ đang xem xét yếu tố nào trong đánh giá sản phẩm công nghệ?

  • A. Dung tích và khả năng chứa thực phẩm của tủ lạnh.
  • B. Công nghệ làm lạnh và khả năng tiết kiệm điện của tủ lạnh.
  • C. Thương hiệu và xuất xứ của tủ lạnh.
  • D. Tổng chi phí mà người mua phải trả để sở hữu và sử dụng tủ lạnh.

Câu 10: "Môi trường" là một tiêu chí ngày càng được chú trọng khi đánh giá sản phẩm công nghệ. Đối với một chiếc máy điều hòa không khí, yếu tố nào liên quan đến tiêu chí môi trường?

  • A. Mức độ tiêu thụ điện năng và loại chất làm lạnh sử dụng trong máy.
  • B. Công suất làm lạnh và khả năng làm mát nhanh của máy.
  • C. Độ ồn khi máy hoạt động.
  • D. Thiết kế và kiểu dáng của máy điều hòa.

Câu 11: "Dịch vụ bảo dưỡng, chăm sóc khách hàng" là một tiêu chí quan trọng khi đánh giá sản phẩm công nghệ, đặc biệt là các sản phẩm điện tử phức tạp. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tiêu chí này?

  • A. Hướng dẫn sử dụng chi tiết và dễ hiểu đi kèm sản phẩm.
  • B. Chính sách bảo hành, dịch vụ sửa chữa và hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng.
  • C. Mạng lưới phân phối sản phẩm rộng khắp.
  • D. Các chương trình khuyến mãi và giảm giá khi mua sản phẩm.

Câu 12: Để đánh giá toàn diện một công nghệ mới trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, chúng ta cần xem xét bao nhiêu tiêu chí cơ bản?

  • A. 2
  • B. 3
  • C. 5
  • D. 4

Câu 13: Sắp xếp các tiêu chí đánh giá công nghệ theo thứ tự ưu tiên từ quan trọng nhất đến ít quan trọng hơn (trong bối cảnh chung, không xét trường hợp đặc biệt).

  • A. Hiệu quả - Độ tin cậy - Tính kinh tế - Môi trường
  • B. Tính kinh tế - Hiệu quả - Môi trường - Độ tin cậy
  • C. Môi trường - Độ tin cậy - Tính kinh tế - Hiệu quả
  • D. Độ tin cậy - Môi trường - Hiệu quả - Tính kinh tế

Câu 14: Khi so sánh hai công nghệ sản xuất gạch ốp lát, công nghệ A có chi phí sản xuất thấp hơn nhưng tỷ lệ sản phẩm lỗi cao hơn, công nghệ B có chi phí cao hơn nhưng sản phẩm ít lỗi hơn. Doanh nghiệp nên ưu tiên tiêu chí đánh giá nào để đưa ra lựa chọn phù hợp?

  • A. Chỉ tập trung vào tính kinh tế để giảm chi phí sản xuất.
  • B. Chỉ tập trung vào độ tin cậy để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
  • C. Cân bằng giữa tính kinh tế và độ tin cậy, tùy thuộc vào mục tiêu và yêu cầu chất lượng sản phẩm.
  • D. Ưu tiên tiêu chí môi trường, bỏ qua các tiêu chí khác.

Câu 15: Trong quá trình "điều chỉnh và kiểm soát công nghệ", việc đánh giá công nghệ được sử dụng để làm gì?

  • A. Lựa chọn công nghệ ban đầu để áp dụng.
  • B. Phát hiện các vấn đề phát sinh trong quá trình vận hành công nghệ và đưa ra các biện pháp cải tiến.
  • C. Xác định giá thành của công nghệ.
  • D. Xây dựng cơ sở dữ liệu về các công nghệ đã sử dụng.

Câu 16: "Xây dựng cơ sở dữ liệu về công nghệ" là một mục đích quan trọng của đánh giá công nghệ. Cơ sở dữ liệu này có vai trò gì trong dài hạn?

  • A. Đảm bảo công nghệ luôn hoạt động ổn định trong hiện tại.
  • B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho công nghệ.
  • C. Cung cấp thông tin tham khảo cho việc lựa chọn và phát triển công nghệ trong tương lai.
  • D. Tăng cường tính thẩm mỹ của sản phẩm công nghệ.

Câu 17: Một công ty sản xuất thực phẩm muốn đánh giá hai loại bao bì mới: bao bì giấy tái chế và bao bì nhựa sinh học. Tiêu chí "môi trường" sẽ so sánh hai loại bao bì này dựa trên yếu tố nào?

  • A. Chi phí sản xuất và giá thành của từng loại bao bì.
  • B. Khả năng bảo quản chất lượng thực phẩm của từng loại bao bì.
  • C. Tính thẩm mỹ và khả năng in ấn trên từng loại bao bì.
  • D. Khả năng phân hủy sinh học và tác động đến hệ sinh thái sau khi thải bỏ.

Câu 18: Để đánh giá "độ tin cậy" của một phần mềm quản lý doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?

  • A. Giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng.
  • B. Khả năng hoạt động ổn định, ít xảy ra lỗi và bảo mật dữ liệu.
  • C. Số lượng tính năng và chức năng mà phần mềm cung cấp.
  • D. Chi phí bản quyền và chi phí triển khai phần mềm.

Câu 19: Trong lĩnh vực y tế, khi đánh giá một thiết bị chẩn đoán hình ảnh mới, tiêu chí "hiệu quả" được đo lường bằng?

  • A. Độ chính xác trong việc phát hiện và chẩn đoán bệnh.
  • B. Tốc độ thực hiện quá trình chẩn đoán.
  • C. Chi phí đầu tư và vận hành thiết bị.
  • D. Mức độ an toàn cho bệnh nhân và người vận hành.

Câu 20: Một trang web thương mại điện tử được đánh giá cao về "tính năng sử dụng" khi nào?

  • A. Số lượng sản phẩm và dịch vụ được cung cấp trên trang web.
  • B. Tốc độ tải trang nhanh và ổn định.
  • C. Giao diện trực quan, dễ dàng tìm kiếm sản phẩm và thực hiện mua hàng.
  • D. Chính sách bảo mật thông tin khách hàng.

Câu 21: Hãy chọn phát biểu SAI về mục đích của đánh giá công nghệ.

  • A. Giúp lựa chọn công nghệ phù hợp với nhu cầu.
  • B. Hỗ trợ điều chỉnh và kiểm soát quá trình sử dụng công nghệ.
  • C. Tạo nền tảng dữ liệu cho việc phát triển công nghệ trong tương lai.
  • D. Đảm bảo công nghệ luôn mang lại lợi nhuận tối đa trong ngắn hạn.

Câu 22: Trong các tiêu chí đánh giá sản phẩm, tiêu chí nào chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi yếu tố văn hóa và xu hướng thị trường?

  • A. Độ bền
  • B. Giá thành
  • C. Thẩm mỹ
  • D. Tính năng sử dụng

Câu 23: Để đánh giá "tính kinh tế" của một hệ thống điện mặt trời gia đình, người ta cần xem xét yếu tố nào quan trọng nhất?

  • A. Công suất và hiệu suất chuyển đổi năng lượng mặt trời.
  • B. Thời gian hoàn vốn đầu tư ban đầu so với lợi ích tiết kiệm điện.
  • C. Diện tích lắp đặt và vị trí địa lý.
  • D. Tuổi thọ và độ bền của các tấm pin mặt trời.

Câu 24: Khi đánh giá công nghệ sản xuất ô tô điện, tiêu chí "môi trường" cần xem xét đến yếu tố nào sau đây NGOÀI khí thải trong quá trình vận hành?

  • A. Quãng đường di chuyển tối đa sau mỗi lần sạc.
  • B. Thời gian sạc pin đầy.
  • C. Tiếng ồn phát ra khi xe vận hành.
  • D. Quy trình sản xuất và tái chế pin của xe điện.

Câu 25: Trong bối cảnh cạnh tranh thị trường, doanh nghiệp thường ưu tiên tiêu chí đánh giá sản phẩm nào để thu hút khách hàng?

  • A. Chỉ tập trung vào độ bền và độ tin cậy.
  • B. Chỉ tập trung vào dịch vụ bảo dưỡng và chăm sóc khách hàng.
  • C. Kết hợp hài hòa giữa tính năng sử dụng, thẩm mỹ và giá thành hợp lý.
  • D. Ưu tiên tuyệt đối tính năng sử dụng, bỏ qua các tiêu chí khác.

Câu 26: Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho việc đánh giá công nghệ nhằm mục đích "điều chỉnh và kiểm soát công nghệ"?

  • A. So sánh hiệu quả của hai loại robot hút bụi khác nhau trước khi quyết định mua.
  • B. Đánh giá hiệu suất của dây chuyền sản xuất tự động để phát hiện điểm nghẽn và tối ưu hóa quy trình.
  • C. Nghiên cứu phản hồi của khách hàng về mẫu điện thoại mới ra mắt.
  • D. Thống kê số lượng bằng sáng chế công nghệ của các quốc gia khác nhau.

Câu 27: Khi đánh giá một ứng dụng học tập trực tuyến, tiêu chí "độ tin cậy" được thể hiện qua yếu tố nào?

  • A. Giao diện hấp dẫn và dễ sử dụng.
  • B. Số lượng bài giảng và tài liệu phong phú.
  • C. Tính năng tương tác và hỗ trợ người học.
  • D. Tính ổn định của hệ thống, bảo mật thông tin người dùng và nguồn gốc nội dung bài học.

Câu 28: Để đánh giá "tính năng sử dụng" của một chiếc máy ảnh kỹ thuật số, người ta thường xem xét yếu tố nào?

  • A. Chất lượng hình ảnh, khả năng lấy nét, các chế độ chụp và quay phim.
  • B. Thiết kế nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ.
  • C. Thời lượng pin sử dụng.
  • D. Giá thành và các phụ kiện đi kèm.

Câu 29: Tiêu chí "môi trường" trong đánh giá sản phẩm công nghệ ngày càng trở nên quan trọng do xu hướng nào?

  • A. Xu hướng cá nhân hóa sản phẩm công nghệ.
  • B. Xu hướng phát triển bền vững và nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường.
  • C. Xu hướng giảm giá thành sản phẩm công nghệ.
  • D. Xu hướng tăng cường tính năng sử dụng của sản phẩm công nghệ.

Câu 30: Khi một doanh nghiệp muốn "lựa chọn công nghệ" sản xuất mới, bước đầu tiên trong quá trình đánh giá công nghệ thường là gì?

  • A. Thu thập thông tin chi tiết về các công nghệ tiềm năng.
  • B. Thử nghiệm và so sánh trực tiếp các công nghệ khác nhau.
  • C. Xác định rõ nhu cầu và mục tiêu sản xuất mà công nghệ cần đáp ứng.
  • D. Đánh giá sơ bộ về chi phí đầu tư cho từng công nghệ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển điện thoại thông minh, việc đánh giá công nghệ màn hình cảm ứng điện dung so với màn hình cảm ứng điện trở nhằm mục đích chính nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Một doanh nghiệp sản xuất xe điện đang xem xét áp dụng công nghệ pin mới. Tiêu chí đánh giá nào sau đây sẽ giúp doanh nghiệp xác định tuổi thọ và khả năng hoạt động ổn định của pin trong các điều kiện khác nhau?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Khi đánh giá một hệ thống tưới tiêu tự động cho nông nghiệp, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tiêu chí 'hiệu quả' của công nghệ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong quá trình đánh giá công nghệ in 3D cho sản xuất đồ gia dụng, tiêu chí 'tính kinh tế' sẽ được xem xét thông qua yếu tố nào là quan trọng nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Một nhà máy sản xuất giấy đang cân nhắc chuyển đổi sang công nghệ sản xuất giấy tái chế. Tiêu chí 'môi trường' trong đánh giá công nghệ này sẽ tập trung vào khía cạnh nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Khi đánh giá một chiếc điện thoại thông minh mới ra mắt, 'tính năng sử dụng' của sản phẩm được thể hiện qua yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Tiêu chí 'độ bền' của một chiếc máy giặt thể hiện điều gì về sản phẩm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: 'Thẩm mỹ' là một tiêu chí quan trọng khi đánh giá sản phẩm công nghệ. Trong trường hợp của một chiếc xe ô tô, yếu tố nào thể hiện rõ nhất tính thẩm mỹ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Khi người tiêu dùng quan tâm đến 'giá thành' của một chiếc tủ lạnh, họ đang xem xét yếu tố nào trong đánh giá sản phẩm công nghệ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: 'Môi trường' là một tiêu chí ngày càng được chú trọng khi đánh giá sản phẩm công nghệ. Đối với một chiếc máy điều hòa không khí, yếu tố nào liên quan đến tiêu chí môi trường?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: 'Dịch vụ bảo dưỡng, chăm sóc khách hàng' là một tiêu chí quan trọng khi đánh giá sản phẩm công nghệ, đặc biệt là các sản phẩm điện tử phức tạp. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tiêu chí này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Để đánh giá toàn diện một công nghệ mới trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, chúng ta cần xem xét bao nhiêu tiêu chí cơ bản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Sắp xếp các tiêu chí đánh giá công nghệ theo thứ tự ưu tiên từ quan trọng nhất đến ít quan trọng hơn (trong bối cảnh chung, không xét trường hợp đặc biệt).

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Khi so sánh hai công nghệ sản xuất gạch ốp lát, công nghệ A có chi phí sản xuất thấp hơn nhưng tỷ lệ sản phẩm lỗi cao hơn, công nghệ B có chi phí cao hơn nhưng sản phẩm ít lỗi hơn. Doanh nghiệp nên ưu tiên tiêu chí đánh giá nào để đưa ra lựa chọn phù hợp?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong quá trình 'điều chỉnh và kiểm soát công nghệ', việc đánh giá công nghệ được sử dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: 'Xây dựng cơ sở dữ liệu về công nghệ' là một mục đích quan trọng của đánh giá công nghệ. Cơ sở dữ liệu này có vai trò gì trong dài hạn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Một công ty sản xuất thực phẩm muốn đánh giá hai loại bao bì mới: bao bì giấy tái chế và bao bì nhựa sinh học. Tiêu chí 'môi trường' sẽ so sánh hai loại bao bì này dựa trên yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Để đánh giá 'độ tin cậy' của một phần mềm quản lý doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong lĩnh vực y tế, khi đánh giá một thiết bị chẩn đoán hình ảnh mới, tiêu chí 'hiệu quả' được đo lường bằng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Một trang web thương mại điện tử được đánh giá cao về 'tính năng sử dụng' khi nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Hãy chọn phát biểu SAI về mục đích của đánh giá công nghệ.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong các tiêu chí đánh giá sản phẩm, tiêu chí nào chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi yếu tố văn hóa và xu hướng thị trường?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Để đánh giá 'tính kinh tế' của một hệ thống điện mặt trời gia đình, người ta cần xem xét yếu tố nào quan trọng nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Khi đánh giá công nghệ sản xuất ô tô điện, tiêu chí 'môi trường' cần xem xét đến yếu tố nào sau đây NGOÀI khí thải trong quá trình vận hành?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong bối cảnh cạnh tranh thị trường, doanh nghiệp thường ưu tiên tiêu chí đánh giá sản phẩm nào để thu hút khách hàng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho việc đánh giá công nghệ nhằm mục đích 'điều chỉnh và kiểm soát công nghệ'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Khi đánh giá một ứng dụng học tập trực tuyến, tiêu chí 'độ tin cậy' được thể hiện qua yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Để đánh giá 'tính năng sử dụng' của một chiếc máy ảnh kỹ thuật số, người ta thường xem xét yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Tiêu chí 'môi trường' trong đánh giá sản phẩm công nghệ ngày càng trở nên quan trọng do xu hướng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Khi một doanh nghiệp muốn 'lựa chọn công nghệ' sản xuất mới, bước đầu tiên trong quá trình đánh giá công nghệ thường là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ - Đề 10

Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc đánh giá công nghệ trong giai đoạn lựa chọn công nghệ là gì?

  • A. Xác định các lỗi tiềm ẩn của công nghệ hiện tại.
  • B. Đảm bảo công nghệ tuân thủ các quy định pháp luật.
  • C. Tối ưu hóa hiệu suất của công nghệ đang sử dụng.
  • D. So sánh và lựa chọn công nghệ phù hợp nhất với nhu cầu và mục tiêu.

Câu 2: Khi đánh giá độ tin cậy của một hệ thống công nghệ, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là trọng tâm chính?

  • A. Tần suất xảy ra sự cố hoặc hỏng hóc.
  • B. Thời gian hoạt động trung bình giữa các lần bảo trì.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu để xây dựng hệ thống.
  • D. Khả năng hệ thống hoạt động ổn định trong điều kiện khác nhau.

Câu 3: Trong bối cảnh đánh giá tính kinh tế của công nghệ, "chi phí vòng đời" (life-cycle cost) bao gồm những thành phần nào?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành hàng năm.
  • B. Chi phí bảo trì, sửa chữa và nâng cấp công nghệ.
  • C. Chi phí xử lý công nghệ khi hết vòng đời sử dụng.
  • D. Tất cả các chi phí liên quan đến công nghệ từ khi thiết kế, sản xuất, vận hành, bảo trì đến khi thải bỏ.

Câu 4: Một nhà máy sản xuất thép mới được xây dựng thải ra một lượng lớn khí thải gây ô nhiễm. Tiêu chí đánh giá công nghệ nào sau đây bị ảnh hưởng tiêu cực nhất?

  • A. Hiệu quả
  • B. Độ tin cậy
  • C. Tính kinh tế
  • D. Môi trường

Câu 5: Để đánh giá hiệu quả của một phần mềm quản lý kho hàng mới, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Khả năng đáp ứng nhu cầu quản lý và tối ưu hóa quy trình kho hàng.
  • B. Giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng.
  • C. Chi phí bản quyền và chi phí triển khai phần mềm.
  • D. Mức độ bảo mật và an toàn dữ liệu của phần mềm.

Câu 6: Xét hai công nghệ sản xuất gạch: công nghệ truyền thống (lò nung than) và công nghệ hiện đại (lò nung khí). Công nghệ hiện đại có ưu thế hơn công nghệ truyền thống về tiêu chí nào?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu
  • B. Mức độ phức tạp trong vận hành
  • C. Nguồn nguyên liệu đầu vào
  • D. Tác động đến môi trường

Câu 7: Một sản phẩm công nghệ được đánh giá là có "tính năng sử dụng" tốt khi nào?

  • A. Có thiết kế đẹp mắt và hiện đại.
  • B. Đáp ứng được các chức năng và công dụng theo thiết kế.
  • C. Được sản xuất từ vật liệu cao cấp và bền bỉ.
  • D. Có giá thành cạnh tranh so với các sản phẩm khác.

Câu 8: Tiêu chí "độ bền" của sản phẩm công nghệ thể hiện điều gì?

  • A. Khả năng dễ dàng sửa chữa và bảo trì.
  • B. Mức độ tiêu thụ năng lượng hiệu quả.
  • C. Thời gian sản phẩm có thể hoạt động tốt trước khi cần thay thế hoặc sửa chữa lớn.
  • D. Sự phù hợp với xu hướng thẩm mỹ hiện tại.

Câu 9: "Thẩm mỹ" là một tiêu chí quan trọng khi đánh giá sản phẩm công nghệ, đặc biệt là đối với sản phẩm nào?

  • A. Sản phẩm tiêu dùng cá nhân như điện thoại, máy tính, đồ gia dụng.
  • B. Máy móc công nghiệp và thiết bị chuyên dụng trong sản xuất.
  • C. Hệ thống phần mềm và ứng dụng trực tuyến.
  • D. Công trình xây dựng và cơ sở hạ tầng.

Câu 10: Giá thành sản phẩm công nghệ cần được xem xét trong mối tương quan với yếu tố nào để đánh giá tính kinh tế một cách toàn diện?

  • A. Giá thành của các sản phẩm cạnh tranh khác trên thị trường.
  • B. Giá trị sử dụng và lợi ích mà sản phẩm mang lại cho người dùng.
  • C. Chi phí sản xuất và phân phối sản phẩm.
  • D. Mức độ phổ biến và thương hiệu của sản phẩm.

Câu 11: "Dịch vụ bảo dưỡng, chăm sóc khách hàng" là một tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ, nó thể hiện khía cạnh nào?

  • A. Tính năng kỹ thuật và hiệu suất của sản phẩm.
  • B. Khả năng cạnh tranh về giá của sản phẩm.
  • C. Mức độ hỗ trợ và hậu mãi mà nhà cung cấp dành cho khách hàng.
  • D. Tác động của sản phẩm đến môi trường và xã hội.

Câu 12: Khi đánh giá công nghệ sản xuất ô tô điện so với ô tô động cơ đốt trong truyền thống, tiêu chí "môi trường" thể hiện sự khác biệt lớn nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Chi phí sản xuất và nguyên vật liệu.
  • B. Lượng khí thải gây hiệu ứng nhà kính và ô nhiễm không khí trong quá trình sử dụng.
  • C. Độ ồn khi vận hành.
  • D. Khả năng tái chế và xử lý phế thải.

Câu 13: Giả sử bạn cần chọn công nghệ xử lý nước thải cho một khu công nghiệp. Theo thứ tự ưu tiên, tiêu chí nào nên được xem xét đầu tiên?

  • A. Hiệu quả xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn môi trường.
  • B. Chi phí đầu tư và vận hành công nghệ.
  • C. Độ phức tạp trong vận hành và bảo trì hệ thống.
  • D. Diện tích đất cần thiết để xây dựng hệ thống xử lý.

Câu 14: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh muốn cải tiến sản phẩm mới. Hoạt động đánh giá công nghệ hiện tại của họ tập trung vào mục đích nào?

  • A. Lựa chọn công nghệ sản xuất linh kiện mới.
  • B. Điều chỉnh và kiểm soát chất lượng sản phẩm hiện tại, tìm ra điểm cần cải tiến.
  • C. Xây dựng cơ sở dữ liệu về các công nghệ sản xuất điện thoại trên thị trường.
  • D. Đánh giá tiềm năng thị trường của các công nghệ mới.

Câu 15: Trong quá trình đánh giá công nghệ, việc thu thập thông tin về "phản hồi từ người sử dụng" đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định tiêu chí nào?

  • A. Hiệu quả
  • B. Độ tin cậy
  • C. Tính kinh tế
  • D. Môi trường

Câu 16: Để đánh giá tính kinh tế của hai công nghệ sản xuất đồ gỗ, bạn sẽ so sánh yếu tố nào sau đây?

  • A. Chất lượng sản phẩm đầu ra của mỗi công nghệ.
  • B. Mức độ tự động hóa của quy trình sản xuất.
  • C. Tổng chi phí sản xuất và lợi nhuận dự kiến của mỗi công nghệ.
  • D. Ảnh hưởng của mỗi công nghệ đến môi trường lao động.

Câu 17: Một hệ thống điện gió được lắp đặt ngoài khơi thường xuyên gặp sự cố do điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Tiêu chí đánh giá công nghệ nào đang có vấn đề?

  • A. Hiệu quả
  • B. Độ tin cậy
  • C. Tính kinh tế
  • D. Môi trường

Câu 18: Sản phẩm công nghệ nào sau đây mà tiêu chí "thẩm mỹ" thường ít được chú trọng hơn so với các tiêu chí khác?

  • A. Điện thoại thông minh
  • B. Máy tính xách tay
  • C. Đồ gia dụng (tủ lạnh, máy giặt)
  • D. Van công nghiệp trong hệ thống ống dẫn

Câu 19: Khi đánh giá một ứng dụng học trực tuyến, tiêu chí "tính năng sử dụng" sẽ bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Giao diện đẹp mắt và dễ thương.
  • B. Chi phí tải và sử dụng ứng dụng.
  • C. Mức độ bảo mật thông tin người dùng.
  • D. Các công cụ hỗ trợ học tập (bài giảng, bài tập, kiểm tra), khả năng tương tác, và tính dễ dàng sử dụng.

Câu 20: Một công nghệ sản xuất mới giúp tăng năng suất lao động lên gấp đôi nhưng lại tạo ra nhiều chất thải độc hại hơn. Khi đánh giá công nghệ này, cần cân nhắc sự đánh đổi giữa tiêu chí nào?

  • A. Hiệu quả và độ tin cậy
  • B. Độ tin cậy và tính kinh tế
  • C. Hiệu quả và môi trường
  • D. Tính kinh tế và môi trường

Câu 21: Việc xây dựng "cơ sở dữ liệu về công nghệ" có mục đích chính là gì trong đánh giá công nghệ?

  • A. Kiểm soát và điều chỉnh các công nghệ hiện có.
  • B. Tối ưu hóa hiệu quả sử dụng công nghệ.
  • C. Đảm bảo tuân thủ các quy định về công nghệ.
  • D. Cung cấp thông tin tham khảo cho việc lựa chọn và phát triển công nghệ trong tương lai.

Câu 22: Trong quá trình đánh giá tính kinh tế, yếu tố "thời gian hoàn vốn đầu tư" (payback period) được sử dụng để đo lường điều gì?

  • A. Tổng chi phí vòng đời của công nghệ.
  • B. Thời gian cần thiết để công nghệ tạo ra lợi nhuận đủ bù đắp chi phí đầu tư ban đầu.
  • C. Mức độ rủi ro tài chính khi đầu tư vào công nghệ.
  • D. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư hàng năm.

Câu 23: Để đánh giá độ tin cậy của một hệ thống giao thông thông minh, yếu tố nào sau đây KHÔNG phù hợp để xem xét?

  • A. Tỷ lệ thời gian hệ thống hoạt động bình thường.
  • B. Khả năng hệ thống phục hồi sau sự cố.
  • C. Màu sắc và bố cục giao diện người dùng.
  • D. Số lượng lỗi phần mềm được phát hiện và sửa chữa.

Câu 24: Trong trường hợp nào sau đây, tiêu chí "môi trường" trở thành yếu tố quyết định trong việc lựa chọn công nghệ?

  • A. Khi các quy định pháp luật về môi trường ngày càng nghiêm ngặt.
  • B. Khi chi phí năng lượng trở thành yếu tố quan trọng nhất.
  • C. Khi người tiêu dùng ưu tiên giá rẻ hơn chất lượng.
  • D. Khi công nghệ mới có tính năng vượt trội hơn hẳn về mọi mặt.

Câu 25: Khi đánh giá sản phẩm máy lọc không khí, tiêu chí "tính năng sử dụng" thể hiện qua thông số kỹ thuật nào?

  • A. Công suất tiêu thụ điện.
  • B. Hiệu suất lọc bụi mịn PM2.5, PM10.
  • C. Độ ồn khi hoạt động.
  • D. Kích thước và trọng lượng máy.

Câu 26: Một công ty muốn đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ bảo hành sản phẩm công nghệ của mình. Phương pháp thu thập thông tin nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Phân tích báo cáo tài chính của công ty.
  • B. Nghiên cứu các thông số kỹ thuật của sản phẩm.
  • C. Thực hiện khảo sát ý kiến khách hàng đã sử dụng dịch vụ bảo hành.
  • D. So sánh với dịch vụ bảo hành của các đối thủ cạnh tranh.

Câu 27: Trong quy trình đánh giá công nghệ, bước nào sau đây thường được thực hiện ĐẦU TIÊN?

  • A. Xác định rõ mục tiêu và phạm vi đánh giá.
  • B. Thu thập dữ liệu và thông tin liên quan đến công nghệ.
  • C. Phân tích và xử lý dữ liệu đã thu thập.
  • D. Đưa ra kết luận và khuyến nghị dựa trên kết quả đánh giá.

Câu 28: Tiêu chí "tính kinh tế" trong đánh giá công nghệ có mối quan hệ mật thiết nhất với mục tiêu nào của doanh nghiệp?

  • A. Nâng cao chất lượng sản phẩm.
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận và hiệu quả kinh doanh.
  • C. Tăng cường vị thế cạnh tranh trên thị trường.
  • D. Phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.

Câu 29: Một sản phẩm công nghệ có "độ bền" cao sẽ mang lại lợi ích gì cho người sử dụng về mặt kinh tế?

  • A. Tăng trải nghiệm sử dụng sản phẩm.
  • B. Nâng cao giá trị thương hiệu sản phẩm.
  • C. Đảm bảo an toàn khi sử dụng sản phẩm.
  • D. Giảm chi phí sửa chữa, bảo trì và thay thế sản phẩm trong quá trình sử dụng.

Câu 30: Đánh giá công nghệ KHÔNG đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn nào sau đây của vòng đời công nghệ?

  • A. Nghiên cứu và phát triển công nghệ mới.
  • B. Lựa chọn và chuyển giao công nghệ.
  • C. Vận hành và cải tiến công nghệ hiện có.
  • D. Giai đoạn công nghệ bị lãng quên và thay thế bởi công nghệ mới hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Mục đích chính của việc đánh giá công nghệ trong giai đoạn lựa chọn công nghệ là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi đánh giá độ tin cậy của một hệ thống công nghệ, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là trọng tâm chính?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong bối cảnh đánh giá tính kinh tế của công nghệ, 'chi phí vòng đời' (life-cycle cost) bao gồm những thành phần nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một nhà máy sản xuất thép mới được xây dựng thải ra một lượng lớn khí thải gây ô nhiễm. Tiêu chí đánh giá công nghệ nào sau đây bị ảnh hưởng tiêu cực nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Để đánh giá hiệu quả của một phần mềm quản lý kho hàng mới, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Xét hai công nghệ sản xuất gạch: công nghệ truyền thống (lò nung than) và công nghệ hiện đại (lò nung khí). Công nghệ hiện đại có ưu thế hơn công nghệ truyền thống về tiêu chí nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một sản phẩm công nghệ được đánh giá là có 'tính năng sử dụng' tốt khi nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tiêu chí 'độ bền' của sản phẩm công nghệ thể hiện điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: 'Thẩm mỹ' là một tiêu chí quan trọng khi đánh giá sản phẩm công nghệ, đặc biệt là đối với sản phẩm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Giá thành sản phẩm công nghệ cần được xem xét trong mối tương quan với yếu tố nào để đánh giá tính kinh tế một cách toàn diện?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: 'Dịch vụ bảo dưỡng, chăm sóc khách hàng' là một tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ, nó thể hiện khía cạnh nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi đánh giá công nghệ sản xuất ô tô điện so với ô tô động cơ đốt trong truyền thống, tiêu chí 'môi trường' thể hiện sự khác biệt lớn nhất ở khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Giả sử bạn cần chọn công nghệ xử lý nước thải cho một khu công nghiệp. Theo thứ tự ưu tiên, tiêu chí nào nên được xem xét đầu tiên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh muốn cải tiến sản phẩm mới. Hoạt động đánh giá công nghệ hiện tại của họ tập trung vào mục đích nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong quá trình đánh giá công nghệ, việc thu thập thông tin về 'phản hồi từ người sử dụng' đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định tiêu chí nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Để đánh giá tính kinh tế của hai công nghệ sản xuất đồ gỗ, bạn sẽ so sánh yếu tố nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một hệ thống điện gió được lắp đặt ngoài khơi thường xuyên gặp sự cố do điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Tiêu chí đánh giá công nghệ nào đang có vấn đề?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Sản phẩm công nghệ nào sau đây mà tiêu chí 'thẩm mỹ' thường ít được chú trọng hơn so với các tiêu chí khác?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi đánh giá một ứng dụng học trực tuyến, tiêu chí 'tính năng sử dụng' sẽ bao gồm những khía cạnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một công nghệ sản xuất mới giúp tăng năng suất lao động lên gấp đôi nhưng lại tạo ra nhiều chất thải độc hại hơn. Khi đánh giá công nghệ này, cần cân nhắc sự đánh đổi giữa tiêu chí nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Việc xây dựng 'cơ sở dữ liệu về công nghệ' có mục đích chính là gì trong đánh giá công nghệ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong quá trình đánh giá tính kinh tế, yếu tố 'thời gian hoàn vốn đầu tư' (payback period) được sử dụng để đo lường điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Để đánh giá độ tin cậy của một hệ thống giao thông thông minh, yếu tố nào sau đây KHÔNG phù hợp để xem xét?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong trường hợp nào sau đây, tiêu chí 'môi trường' trở thành yếu tố quyết định trong việc lựa chọn công nghệ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi đánh giá sản phẩm máy lọc không khí, tiêu chí 'tính năng sử dụng' thể hiện qua thông số kỹ thuật nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một công ty muốn đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ bảo hành sản phẩm công nghệ của mình. Phương pháp thu thập thông tin nào sau đây là phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong quy trình đánh giá công nghệ, bước nào sau đây thường được thực hiện ĐẦU TIÊN?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Tiêu chí 'tính kinh tế' trong đánh giá công nghệ có mối quan hệ mật thiết nhất với mục tiêu nào của doanh nghiệp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một sản phẩm công nghệ có 'độ bền' cao sẽ mang lại lợi ích gì cho người sử dụng về mặt kinh tế?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đánh giá công nghệ KHÔNG đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn nào sau đây của vòng đời công nghệ?

Xem kết quả