Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Bài 7: Đánh giá công nghệ - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty đang cân nhắc áp dụng công nghệ sản xuất mới. Họ tổ chức các buổi thử nghiệm, thu thập phản hồi từ công nhân vận hành và tính toán tỷ lệ sản phẩm lỗi. Hoạt động này nhằm mục đích chính nào trong đánh giá công nghệ?
- A. Lựa chọn công nghệ phù hợp nhất.
- B. Điều chỉnh và kiểm soát công nghệ trong quá trình vận hành.
- C. Xây dựng cơ sở dữ liệu về công nghệ.
- D. Dự đoán xu hướng phát triển công nghệ tương lai.
Câu 2: Một nhà máy may đang sử dụng máy cắt vải tự động. Sau một thời gian, họ nhận thấy máy thường xuyên gặp lỗi nhỏ, làm chậm tiến độ sản xuất. Việc đánh giá lại hiệu suất và độ ổn định của máy cắt vải này phục vụ mục đích nào của đánh giá công nghệ?
- A. Xây dựng cơ sở dữ liệu cho các dự án sau.
- B. Điều chỉnh hoặc nâng cấp công nghệ hiện tại.
- C. Lựa chọn công nghệ thay thế hoàn toàn.
- D. Phân tích thị trường công nghệ.
Câu 3: Khi một quốc gia thu thập thông tin về các loại công nghệ xử lý rác thải đang được sử dụng trên thế giới, bao gồm ưu nhược điểm, chi phí, hiệu quả, và tác động môi trường, hoạt động này chủ yếu phục vụ mục đích nào của đánh giá công nghệ ở cấp độ vĩ mô?
- A. Kiểm soát chặt chẽ việc ứng dụng công nghệ.
- B. Đàm phán giá chuyển giao công nghệ.
- C. Xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về công nghệ.
- D. Buộc các doanh nghiệp phải đổi mới công nghệ.
Câu 4: Một công nghệ xử lý nước thải mới được giới thiệu có khả năng loại bỏ 99% chất ô nhiễm, trong khi công nghệ cũ chỉ loại bỏ được 85%. Khía cạnh này của công nghệ mới liên quan trực tiếp đến tiêu chí đánh giá công nghệ nào?
- A. Hiệu quả.
- B. Độ tin cậy.
- C. Tính kinh tế.
- D. Môi trường.
Câu 5: Hai loại máy đóng gói sản phẩm được so sánh. Máy A có tốc độ đóng gói cao hơn 20% so với máy B trong cùng một đơn vị thời gian. Việc so sánh này đang tập trung vào tiêu chí đánh giá công nghệ nào?
- A. Hiệu quả.
- B. Độ tin cậy.
- C. Tính kinh tế.
- D. Môi trường.
Câu 6: Một công ty đang đánh giá hai phần mềm quản lý dự án. Phần mềm X đôi khi gặp lỗi đồng bộ dữ liệu, dẫn đến mất thông tin, trong khi phần mềm Y hoạt động ổn định và chưa từng ghi nhận lỗi nghiêm trọng. Khía cạnh "lỗi đồng bộ dữ liệu" của phần mềm X liên quan đến tiêu chí đánh giá công nghệ nào?
- A. Hiệu quả.
- B. Độ tin cậy.
- C. Tính kinh tế.
- D. Môi trường.
Câu 7: Một công nghệ sản xuất mới yêu cầu chi phí đầu tư ban đầu rất lớn, nhưng hứa hẹn giảm 30% chi phí vận hành hàng năm so với công nghệ cũ. Khi đánh giá công nghệ này, việc phân tích mối quan hệ giữa chi phí đầu tư và chi phí vận hành liên quan đến tiêu chí nào?
- A. Hiệu quả.
- B. Độ tin cậy.
- C. Tính kinh tế.
- D. Môi trường.
Câu 8: Một công nghệ in 3D mới sử dụng vật liệu có thể tái chế hoàn toàn và tiêu thụ ít năng lượng hơn đáng kể so với các công nghệ in truyền thống. Những đặc điểm này thể hiện ưu điểm của công nghệ mới theo tiêu chí đánh giá nào?
- A. Hiệu quả.
- B. Độ tin cậy.
- C. Tính kinh tế.
- D. Môi trường.
Câu 9: Khi đánh giá một chiếc máy tính xách tay, người dùng kiểm tra dung lượng pin, tốc độ xử lý, và khả năng chạy các ứng dụng cần thiết. Những yếu tố này thuộc về tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ nào?
- A. Tính năng sử dụng.
- B. Độ bền.
- C. Thẩm mĩ.
- D. Giá thành.
Câu 10: Một chiếc điện thoại thông minh được quảng cáo có màn hình Gorilla Glass chống trầy xước và khung kim loại chắc chắn. Những đặc điểm này liên quan đến tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ nào?
- A. Tính năng sử dụng.
- B. Độ bền.
- C. Thẩm mĩ.
- D. Môi trường.
Câu 11: Khi chọn mua một chiếc loa bluetooth, người tiêu dùng xem xét thiết kế, màu sắc, và kiểu dáng có phù hợp với không gian nội thất của mình hay không. Yếu tố nào đang được người tiêu dùng ưu tiên đánh giá?
- A. Tính năng sử dụng.
- B. Độ bền.
- C. Thẩm mĩ.
- D. Giá thành.
Câu 12: Một công ty sản xuất bao bì đang tìm kiếm công nghệ in mới. Công nghệ X có tốc độ in nhanh hơn, màu sắc đẹp hơn nhưng chi phí mực in và bảo trì máy cao hơn đáng kể so với công nghệ Y. Khi so sánh hai công nghệ này, tiêu chí nào sẽ đóng vai trò quan trọng trong quyết định lựa chọn?
- A. Độ tin cậy.
- B. Môi trường.
- C. Tính kinh tế.
- D. Thẩm mĩ.
Câu 13: Một ứng dụng di động mới được ra mắt nhận được nhiều phản hồi tiêu cực vì giao diện phức tạp, khó sử dụng và thường xuyên bị treo. Những vấn đề này liên quan chủ yếu đến tiêu chí đánh giá sản phẩm công nghệ nào?
- A. Tính năng sử dụng.
- B. Độ bền.
- C. Giá thành.
- D. Dịch vụ bảo dưỡng, chăm sóc khách hàng.
Câu 14: Một sản phẩm điện tử sử dụng loại pin đặc biệt khó tìm mua trên thị trường và nhà sản xuất không cung cấp dịch vụ thay pin hoặc sửa chữa. Điều này ảnh hưởng tiêu cực đến tiêu chí đánh giá sản phẩm nào?
- A. Thẩm mĩ.
- B. Giá thành.
- C. Môi trường.
- D. Dịch vụ bảo dưỡng, chăm sóc khách hàng.
Câu 15: Khi đánh giá tác động của công nghệ xe điện, người ta xem xét lượng khí thải giảm được so với xe xăng, nhu cầu về cơ sở hạ tầng sạc, và vấn đề xử lý pin cũ. Những khía cạnh này liên quan đến tiêu chí đánh giá công nghệ và sản phẩm nào?
- A. Độ tin cậy và Độ bền.
- B. Tính kinh tế và Giá thành.
- C. Môi trường (cả công nghệ và sản phẩm).
- D. Hiệu quả và Tính năng sử dụng.
Câu 16: Một doanh nghiệp nhỏ đang lựa chọn công nghệ sản xuất mới. Công nghệ A có hiệu quả cao hơn nhưng chi phí đầu tư ban đầu gấp đôi công nghệ B. Công nghệ B có hiệu quả thấp hơn một chút nhưng dễ vận hành và chi phí bảo trì thấp. Doanh nghiệp này cần ưu tiên tiêu chí nào trong đánh giá để đảm bảo khả năng tài chính ban đầu?
- A. Hiệu quả.
- B. Độ tin cậy.
- C. Tính kinh tế (chi phí đầu tư).
- D. Môi trường.
Câu 17: Một công nghệ xử lý nước thải được đánh giá là "độ tin cậy cao". Điều này hàm ý gì về công nghệ đó?
- A. Chi phí vận hành rất thấp.
- B. Tốc độ xử lý nước rất nhanh.
- C. Sử dụng ít năng lượng.
- D. Ít xảy ra sự cố hoặc hỏng hóc trong quá trình hoạt động.
Câu 18: Khi đánh giá một chiếc quạt điện, ngoài khả năng làm mát (tính năng sử dụng) và giá bán (giá thành), người dùng còn quan tâm đến tiếng ồn khi hoạt động và mức tiêu thụ điện năng. Hai yếu tố này liên quan chủ yếu đến tiêu chí đánh giá sản phẩm nào?
- A. Độ bền và Thẩm mĩ.
- B. Thẩm mĩ và Dịch vụ.
- C. Độ bền và Giá thành.
- D. Môi trường (tiêu thụ năng lượng) và có thể liên quan đến Tính năng sử dụng (tiếng ồn ảnh hưởng trải nghiệm).
Câu 19: Một công ty quyết định ngừng sử dụng công nghệ sản xuất cũ và chuyển sang công nghệ mới sau khi phân tích cho thấy công nghệ cũ gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, không đáp ứng các quy định mới của chính phủ. Quyết định này dựa trên mục đích nào của đánh giá công nghệ?
- A. Lựa chọn công nghệ.
- B. Điều chỉnh và kiểm soát (thay thế) công nghệ.
- C. Xây dựng cơ sở dữ liệu.
- D. Nâng cao thẩm mĩ sản phẩm.
Câu 20: Tại sao việc xây dựng cơ sở dữ liệu về các công nghệ đã được đánh giá lại quan trọng?
- A. Giúp tham khảo và đưa ra quyết định nhanh hơn cho các lần đánh giá sau.
- B. Là yêu cầu bắt buộc của pháp luật.
- C. Chỉ có giá trị lý thuyết, ít ứng dụng thực tế.
- D. Giúp loại bỏ hoàn toàn các công nghệ cũ.
Câu 21: Khi đánh giá một công nghệ, việc xem xét "mức độ tự động hóa" của nó liên quan chủ yếu đến tiêu chí nào?
- A. Hiệu quả (năng suất, tốc độ).
- B. Độ tin cậy (khả năng hoạt động liên tục).
- C. Tính kinh tế (chi phí lao động giảm).
- D. Cả ba tiêu chí trên đều có thể liên quan tùy ngữ cảnh cụ thể.
Câu 22: Một nhà sản xuất đồ gia dụng đang phát triển một dòng sản phẩm mới. Họ sử dụng nhựa tái chế và thiết kế sản phẩm sao cho dễ dàng tháo lắp để sửa chữa hoặc tái chế khi hết vòng đời. Điều này thể hiện sự chú trọng vào tiêu chí đánh giá sản phẩm nào?
- A. Thẩm mĩ và Giá thành.
- B. Tính năng sử dụng và Độ bền.
- C. Môi trường và Dịch vụ bảo dưỡng.
- D. Độ bền và Thẩm mĩ.
Câu 23: Tại sao tiêu chí "Môi trường" ngày càng trở nên quan trọng trong đánh giá công nghệ và sản phẩm?
- A. Vì công nghệ mới thường gây ô nhiễm hơn công nghệ cũ.
- B. Để tăng chi phí sản xuất, hạn chế cạnh tranh.
- C. Đây chỉ là xu hướng nhất thời, không có ý nghĩa lâu dài.
- D. Nhận thức về biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên ngày càng tăng, cùng với các quy định pháp lý chặt chẽ hơn.
Câu 24: Khi so sánh hai công nghệ xử lý nước thải, công nghệ A có chi phí vận hành cao nhưng tạo ra bùn thải ít độc hại hơn, dễ xử lý hơn. Công nghệ B có chi phí vận hành thấp hơn nhưng bùn thải độc hại hơn, cần quy trình xử lý phức tạp và tốn kém. Việc lựa chọn giữa A và B đòi hỏi sự cân nhắc giữa tiêu chí nào?
- A. Tính kinh tế và Môi trường.
- B. Hiệu quả và Độ tin cậy.
- C. Độ tin cậy và Tính kinh tế.
- D. Hiệu quả và Môi trường.
Câu 25: Một công ty phần mềm đang thử nghiệm phiên bản mới của ứng dụng. Họ cho một nhóm người dùng trải nghiệm và thu thập phản hồi về mức độ dễ sử dụng, các tính năng mới hoạt động có tốt không. Hoạt động này tập trung vào đánh giá sản phẩm theo tiêu chí nào?
- A. Tính năng sử dụng.
- B. Độ bền.
- C. Giá thành.
- D. Thẩm mĩ.
Câu 26: Tại sao "Dịch vụ bảo dưỡng, chăm sóc khách hàng" lại là một tiêu chí quan trọng khi đánh giá sản phẩm công nghệ, đặc biệt là các sản phẩm phức tạp hoặc có giá trị cao?
- A. Chỉ để tăng giá bán sản phẩm.
- B. Vì sản phẩm công nghệ luôn dễ hỏng.
- C. Vì thẩm mĩ sản phẩm phụ thuộc vào dịch vụ này.
- D. Đảm bảo sản phẩm hoạt động ổn định lâu dài, giải quyết sự cố khi cần, tạo sự hài lòng cho người dùng.
Câu 27: Khi một công nghệ được đánh giá là có "tính kinh tế cao", điều này có nghĩa là gì?
- A. Công nghệ đó rất tiên tiến.
- B. Chi phí đầu tư, vận hành và bảo trì công nghệ đó hợp lý hoặc mang lại lợi ích kinh tế tốt.
- C. Công nghệ đó thân thiện với môi trường.
- D. Công nghệ đó rất dễ sử dụng.
Câu 28: Một nhà máy đang sử dụng hệ thống lọc bụi cũ kém hiệu quả, gây ảnh hưởng đến sức khỏe công nhân và môi trường xung quanh. Quyết định đầu tư vào hệ thống lọc bụi mới, hiện đại hơn, dựa trên mục đích nào của đánh giá công nghệ?
- A. Lựa chọn công nghệ mới hoàn toàn cho quy trình sản xuất.
- B. Điều chỉnh và kiểm soát tác động tiêu cực của công nghệ hiện tại.
- C. Xây dựng cơ sở dữ liệu về các hệ thống lọc bụi.
- D. Nâng cao tính thẩm mĩ của nhà máy.
Câu 29: Một sản phẩm công nghệ được đánh giá cao về "Thẩm mĩ". Điều này có thể bao gồm những yếu tố nào?
- A. Khả năng chống nước.
- B. Thời gian bảo hành.
- C. Tốc độ xử lý dữ liệu.
- D. Thiết kế, màu sắc, vật liệu, sự hài hòa về hình thức.
Câu 30: Tại sao quá trình đánh giá công nghệ cần được thực hiện một cách khách quan và toàn diện, xem xét nhiều tiêu chí khác nhau?
- A. Để đưa ra quyết định chính xác, giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi ích từ việc áp dụng công nghệ.
- B. Chỉ để đáp ứng yêu cầu thủ tục hành chính.
- C. Vì chỉ có chuyên gia mới có thể đánh giá công nghệ.
- D. Để chứng minh công nghệ mới luôn tốt hơn công nghệ cũ.