Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 8: Bảo vệ môi trường trong trồng trọt - Đề 01
Trắc nghiệm Công nghệ 10 Cánh diều Chủ đề 8: Bảo vệ môi trường trong trồng trọt - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học một cách tràn lan, không tuân thủ nguyên tắc có thể gây ra hậu quả môi trường nghiêm trọng nào sau đây?
- A. Tăng cường độ màu mỡ của đất do bổ sung dinh dưỡng.
- B. Thúc đẩy sự phát triển của các loài thiên địch.
- C. Gây ô nhiễm nguồn nước mặt và nước ngầm, ảnh hưởng sức khỏe con người và sinh vật thủy sinh.
- D. Tăng đa dạng sinh học trong hệ sinh thái nông nghiệp.
Câu 2: Tại sao việc bón phân đạm (phân hóa học chứa N) vượt quá nhu cầu của cây trồng lại gây hại cho môi trường?
- A. Phân đạm làm tăng độ pH của đất quá mức cần thiết.
- B. Phân đạm gây ra hiện tượng rửa trôi kim loại nặng vào đất.
- C. Phân đạm làm giảm khả năng giữ nước của đất.
- D. Phân đạm dư thừa có thể bị rửa trôi xuống ao hồ, sông suối gây phú dưỡng hóa (tảo nở hoa), hoặc chuyển hóa thành khí nhà kính (N2O).
Câu 3: Một người nông dân nhận thấy vườn cây ăn quả của mình thường xuyên bị sâu đục thân tấn công. Thay vì phun thuốc hóa học định kỳ, ông quyết định thả một loài ong ký sinh chuyên đẻ trứng vào ấu trùng sâu đục thân. Biện pháp này thuộc nhóm nào trong quản lý dịch hại tổng hợp (IPM)?
- A. Biện pháp canh tác.
- B. Biện pháp sinh học.
- C. Biện pháp hóa học.
- D. Biện pháp cơ giới, vật lí.
Câu 4: Phương pháp canh tác nào sau đây có khả năng giúp giảm thiểu xói mòn đất trên vùng đồi dốc một cách hiệu quả nhất?
- A. Trồng cây theo đường đồng mức kết hợp làm bậc thang.
- B. Cày xới đất thật sâu và thường xuyên.
- C. Trồng độc canh một loại cây trồng có giá trị kinh tế cao.
- D. Để đất trống không có cây che phủ trong mùa mưa.
Câu 5: Lạm dụng thuốc diệt cỏ hóa học trong trồng trọt không chỉ gây ô nhiễm nguồn nước mà còn có thể dẫn đến vấn đề gì đối với hệ sinh thái đất?
- A. Tăng độ thoáng khí và cấu trúc viên cho đất.
- B. Kích thích sự phát triển của các vi sinh vật có lợi trong đất.
- C. Giảm đa dạng sinh học của các loài sinh vật đất (giun, vi khuẩn, nấm), ảnh hưởng đến quá trình phân giải chất hữu cơ.
- D. Làm tăng hàm lượng mùn trong đất nhanh chóng.
Câu 6: Phát biểu nào sau đây NÊU ĐÚNG về vai trò của việc trồng cây che phủ hoặc cây phân xanh trên đất nông nghiệp?
- A. Chỉ có tác dụng làm đẹp cảnh quan, không ảnh hưởng đến chất lượng đất.
- B. Giúp bảo vệ đất khỏi xói mòn, giữ ẩm cho đất và bổ sung chất hữu cơ khi vùi xuống.
- C. Làm tăng tốc độ bay hơi nước từ đất.
- D. Cạnh tranh dinh dưỡng trực tiếp với cây trồng chính, gây giảm năng suất.
Câu 7: Khi áp dụng phương pháp tưới nhỏ giọt hoặc tưới phun sương thay cho tưới ngập tràn, người nông dân đang hướng tới mục tiêu bảo vệ môi trường nào là chính?
- A. Tiết kiệm nước và giảm thiểu rửa trôi dinh dưỡng, thuốc BVTV vào nguồn nước.
- B. Làm tăng nhiệt độ đất nhanh chóng.
- C. Ngăn chặn hoàn toàn sự phát triển của cỏ dại.
- D. Tăng độ mặn của đất.
Câu 8: Nông nghiệp hữu cơ là một mô hình trồng trọt bền vững. Nguyên tắc cốt lõi nào sau đây được coi là quan trọng nhất trong nông nghiệp hữu cơ để bảo vệ môi trường?
- A. Sử dụng tối đa các loại phân bón hóa học tổng hợp.
- B. Chỉ trồng một loại cây duy nhất trên diện tích lớn (độc canh).
- C. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học khi cần thiết.
- D. Không sử dụng hóa chất tổng hợp (phân bón hóa học, thuốc BVTV hóa học), ưu tiên sử dụng các biện pháp tự nhiên và sinh học.
Câu 9: Chất thải từ hoạt động chăn nuôi (phân, nước tiểu) nếu không được xử lý đúng cách trước khi sử dụng cho trồng trọt có thể gây ra vấn đề gì?
- A. Làm tăng độ tơi xốp của đất một cách nhanh chóng.
- B. Gây ô nhiễm đất và nước do chứa mầm bệnh, kim loại nặng hoặc chất dinh dưỡng dư thừa.
- C. Tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh của cây trồng.
- D. Làm giảm hàm lượng muối trong đất.
Câu 10: Hiện tượng đất bị chai cứng, giảm độ phì nhiêu, khó canh tác sau một thời gian dài sử dụng phân bón hóa học vô cơ là biểu hiện của quá trình nào?
- A. Thoái hóa đất.
- B. Cải tạo đất.
- C. Phú dưỡng hóa.
- D. Đất bị ngập úng.
Câu 11: Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm biện pháp canh tác trong quản lý dịch hại tổng hợp (IPM)?
- A. Sử dụng bẫy đèn bắt côn trùng gây hại.
- B. Phun thuốc trừ sâu sinh học từ nấm Beauveria.
- C. Thả ong mắt đỏ trừ sâu đục thân.
- D. Luân canh cây trồng khác họ hoặc vệ sinh đồng ruộng sạch sẽ sau vụ thu hoạch.
Câu 12: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học, người nông dân nên ưu tiên lựa chọn loại thuốc nào khi bắt buộc phải sử dụng?
- A. Thuốc có phổ tác động rộng, diệt được nhiều loại dịch hại cùng lúc.
- B. Thuốc có độ độc cao và tồn lưu lâu trong môi trường.
- C. Thuốc có tính chọn lọc cao, phân hủy nhanh trong môi trường, ít ảnh hưởng đến thiên địch và con người.
- D. Thuốc có giá thành rẻ nhất trên thị trường.
Câu 13: Việc đa dạng hóa cây trồng trên cùng một diện tích (trồng xen, luân canh nhiều loại cây) mang lại lợi ích gì cho việc bảo vệ môi trường trong trồng trọt?
- A. Làm tăng nguy cơ bùng phát dịch bệnh trên diện rộng.
- B. Giúp cân bằng hệ sinh thái đồng ruộng, hạn chế sự phát triển của một loại sâu bệnh hại cụ thể, cải thiện cấu trúc đất.
- C. Làm giảm nhu cầu sử dụng nước tưới.
- D. Chỉ có tác dụng tăng thu nhập, không liên quan đến môi trường.
Câu 14: Khí nhà kính chủ yếu phát sinh từ hoạt động trồng trọt, đặc biệt là từ quá trình phân giải chất hữu cơ trong điều kiện yếm khí (như ruộng lúa ngập nước) hoặc từ phân bón đạm, là loại khí nào?
- A. Oxy (O2).
- B. Nitơ (N2).
- C. Carbon monoxide (CO).
- D. Mêtan (CH4) và Nitrous oxide (N2O).
Câu 15: Một trong những nguyên tắc quan trọng của việc sử dụng phân bón hóa học để giảm thiểu tác động môi trường là "4 đúng". "4 đúng" bao gồm những yếu tố nào?
- A. Đúng loại, đúng liều lượng, đúng thời điểm, đúng phương pháp.
- B. Đúng màu sắc, đúng mùi vị, đúng kích thước, đúng bao bì.
- C. Đúng người bán, đúng người mua, đúng giá, đúng địa điểm.
- D. Đúng nhiệt độ, đúng độ ẩm, đúng ánh sáng, đúng gió.
Câu 16: Việc đốt rơm rạ sau thu hoạch lúa gây ra vấn đề môi trường nào nổi bật nhất?
- A. Làm tăng độ ẩm của đất.
- B. Bổ sung một lượng lớn chất dinh dưỡng có lợi cho đất.
- C. Gây ô nhiễm không khí (khói bụi, khí độc), lãng phí chất hữu cơ, tiêu diệt vi sinh vật đất có lợi.
- D. Giúp đất tơi xốp hơn và dễ canh tác hơn.
Câu 17: Kĩ thuật trồng trọt nào sau đây KHÔNG góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững?
- A. Sử dụng phân bón hữu cơ, phân vi sinh.
- B. Áp dụng quản lý dịch hại tổng hợp (IPM).
- C. Trồng xen, luân canh cây trồng.
- D. Đốt nương làm rẫy liên tục trên cùng một diện tích mà không có biện pháp phục hồi đất.
Câu 18: Tại sao việc sử dụng phân vi sinh lại được khuyến khích trong trồng trọt bền vững?
- A. Chứa các vi sinh vật có lợi giúp cải tạo đất, cố định đạm, hòa tan lân, đối kháng nấm bệnh, giảm phụ thuộc vào phân bón hóa học.
- B. Có khả năng diệt trừ tất cả các loại sâu bệnh hại cây trồng.
- C. Làm tăng độ mặn của đất.
- D. Chỉ có tác dụng cung cấp các nguyên tố đa lượng (N, P, K).
Câu 19: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật tồn đọng trong nông sản và môi trường là một vấn đề nghiêm trọng. Để giải quyết vấn đề này, biện pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả lâu dài nhất?
- A. Tăng liều lượng thuốc BVTV để diệt sạch sâu bệnh nhanh hơn.
- B. Chuyển đổi sang áp dụng quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) và ưu tiên các biện pháp sinh học, canh tác.
- C. Chỉ thu hoạch nông sản sớm hơn thời gian cách ly khuyến cáo.
- D. Sử dụng bất kỳ loại thuốc BVTV nào có sẵn trên thị trường.
Câu 20: Biến đổi khí hậu đang tác động tiêu cực đến trồng trọt (hạn hán, lũ lụt, sâu bệnh mới). Ngược lại, hoạt động trồng trọt cũng góp phần vào biến đổi khí hậu chủ yếu thông qua:
- A. Làm tăng lượng oxy trong khí quyển.
- B. Giảm nhiệt độ trung bình toàn cầu.
- C. Hấp thụ toàn bộ khí CO2 phát ra từ các ngành khác.
- D. Phát thải khí nhà kính (CH4, N2O) từ canh tác lúa nước, sử dụng phân đạm, đốt sinh khối.
Câu 21: Để giảm thiểu ô nhiễm từ phân bón và thuốc BVTV, việc xây dựng các vùng đệm cây xanh (như hàng cây, thảm cỏ) xung quanh khu vực canh tác và gần nguồn nước có tác dụng gì?
- A. Giúp lọc bớt các chất ô nhiễm bị rửa trôi trước khi chúng xâm nhập vào nguồn nước.
- B. Làm tăng tốc độ dòng chảy của nước mưa.
- C. Không có tác dụng gì đáng kể trong việc lọc ô nhiễm.
- D. Chỉ có tác dụng làm đẹp cảnh quan.
Câu 22: Mô hình nông nghiệp sinh thái (Agroecology) nhấn mạnh vào việc làm việc hài hòa với thiên nhiên, tăng cường các quá trình sinh thái tự nhiên trong sản xuất. Điều này khác biệt cơ bản với nông nghiệp công nghiệp truyền thống ở điểm nào?
- A. Tập trung vào việc sử dụng máy móc hiện đại để tăng năng suất.
- B. Phụ thuộc nhiều hơn vào việc nhập khẩu giống cây trồng ngoại lai.
- C. Giảm thiểu hoặc loại bỏ việc sử dụng đầu vào hóa học tổng hợp và tăng cường đa dạng sinh học, chu trình dinh dưỡng tự nhiên.
- D. Chỉ trồng một loại cây trên diện tích lớn để dễ quản lý.
Câu 23: Việc tái sử dụng nước thải đã qua xử lý (đảm bảo tiêu chuẩn) cho mục đích tưới tiêu trong trồng trọt là một biện pháp nhằm mục tiêu gì?
- A. Làm tăng nồng độ muối trong đất nhanh chóng.
- B. Gây ô nhiễm đất và cây trồng bởi các chất độc hại chưa được loại bỏ.
- C. Chỉ là biện pháp tạm thời không có giá trị lâu dài.
- D. Tiết kiệm tài nguyên nước sạch, giảm thiểu lượng nước thải ra môi trường và có thể cung cấp một phần dinh dưỡng cho cây trồng.
Câu 24: Lớp đất mặt (topsoil) rất quan trọng cho trồng trọt. Hoạt động nào sau đây trong trồng trọt có nguy cơ làm mất đi lớp đất mặt nhanh nhất?
- A. Canh tác trên đất dốc không có biện pháp chống xói mòn, để đất trống sau thu hoạch.
- B. Bón phân hữu cơ cho đất.
- C. Trồng cây che phủ đất liên tục.
- D. Sử dụng phương pháp tưới nhỏ giọt.
Câu 25: Để giảm thiểu tác động môi trường của bao bì thuốc bảo vệ thực vật sau khi sử dụng, biện pháp xử lý nào sau đây là phù hợp và an toàn nhất?
- A. Vứt bỏ bao bì xuống kênh mương hoặc ao hồ.
- B. Đốt bao bì ngay tại đồng ruộng.
- C. Thu gom, làm sạch (tráng 3 lần) và đưa đến điểm tập kết theo quy định để xử lý an toàn.
- D. Chôn lấp bao bì ngay cạnh gốc cây trồng.
Câu 26: Biện pháp "trồng cây bẫy" (cây trồng dễ bị sâu bệnh tấn công hơn cây trồng chính) để thu hút và tiêu diệt sâu bệnh hại tập trung thuộc nhóm biện pháp nào trong IPM?
- A. Biện pháp canh tác (hoặc có thể xếp vào biện pháp vật lý/cơ giới tùy cách phân loại chi tiết).
- B. Biện pháp hóa học.
- C. Biện pháp sinh học.
- D. Biện pháp giống (sử dụng giống kháng bệnh).
Câu 27: Việc sử dụng quá nhiều nước để tưới tiêu, đặc biệt ở những vùng đất có thành phần sét cao hoặc thoát nước kém, có thể gây ra hậu quả môi trường nào?
- A. Làm tăng độ thoáng khí của đất.
- B. Gây ngập úng, yếm khí đất, rửa trôi dinh dưỡng, và có thể làm tăng độ mặn đất ở vùng khô hạn.
- C. Kích thích sự phát triển của vi sinh vật hiếu khí có lợi.
- D. Giảm thiểu nhu cầu sử dụng phân bón.
Câu 28: Để đánh giá mức độ bền vững về môi trường của một hệ thống trồng trọt, người ta thường xem xét các chỉ tiêu nào?
- A. Chỉ tập trung vào năng suất cây trồng đạt được.
- B. Chỉ quan tâm đến lợi nhuận kinh tế thu được.
- C. Chỉ đánh giá số lượng thuốc BVTV đã sử dụng.
- D. Xem xét toàn diện các tác động đến đất, nước, không khí, đa dạng sinh học, sức khỏe con người và hiệu quả sử dụng tài nguyên.
Câu 29: Việc áp dụng công nghệ nhà lưới, nhà kính trong trồng trọt công nghệ cao có thể giúp bảo vệ môi trường ở khía cạnh nào?
- A. Kiểm soát tốt điều kiện môi trường, giảm thiểu sự xâm nhập của sâu bệnh hại, từ đó giảm đáng kể việc sử dụng thuốc BVTV.
- B. Làm tăng nhu cầu sử dụng phân bón hóa học.
- C. Gây ra hiệu ứng nhà kính nghiêm trọng hơn ngoài trời.
- D. Không liên quan gì đến việc bảo vệ môi trường.
Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc áp dụng các biện pháp bảo vệ môi trường trong trồng trọt là gì?
- A. Chỉ để giảm chi phí sản xuất trước mắt.
- B. Chỉ để đạt năng suất cao nhất bằng mọi giá.
- C. Phát triển một nền nông nghiệp bền vững, đảm bảo năng suất, chất lượng nông sản, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và sức khỏe con người cho hiện tại và tương lai.
- D. Chỉ để tuân thủ các quy định pháp luật về môi trường.